Chú thích:Vị trí 1là mặt tiền đường;Vị trí 2hẻm rộng trên 5m;Vị trí 3hẻm rộng 3m – 5m;Vị trí 4hẻm rộng dưới 3m.
STT | Quận/Huyện | Đường / Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
104579 | Quận Ba Đình | An Xá | Đầu đường - Cuối đường | 38.280.000 | 21.054.000 | 17.226.000 | 15.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104580 | Quận Ba Đình | Bà Huyện Thanh Quan | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 35.728.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104581 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 118.320.000 | 56.202.000 | 44.370.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104582 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 88.160.000 | 43.198.000 | 34.382.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104583 | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104584 | Quận Ba Đình | Cầu Giấy | Địa phận quận Ba Đình - | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104585 | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 52.640.000 | 27.373.000 | 22.109.000 | 19.477.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104586 | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 39.301.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104587 | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 35.728.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104588 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 62.640.000 | 31.946.000 | 25.682.000 | 22.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104589 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104590 | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104591 | Quận Ba Đình | Đặng Tất | Đầu đường - Cuối đường | 57.500.000 | 29.325.000 | 23.575.000 | 20.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104592 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104593 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 125.280.000 | 59.508.000 | 46.980.000 | 40.716.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104594 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104595 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104596 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 51.040.000 | 27.051.000 | 21.947.000 | 19.395.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104597 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104598 | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 41.760.000 | 22.550.000 | 18.374.000 | 16.286.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104599 | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 129.920.000 | 61.062.000 | 48.070.000 | 41.574.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104600 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Đội Cấn - Kim Mã | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104601 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Giảng Võ - Kim Mã | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104602 | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 85.840.000 | 42.062.000 | 33.478.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104603 | Quận Ba Đình | Hàng Bún | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104604 | Quận Ba Đình | Hàng Cháo | Địa phận quận Ba Đình - | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104605 | Quận Ba Đình | Hàng Than | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104606 | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 114.240.000 | 54.264.000 | 42.840.000 | 37.128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104607 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương - Tam Đa | 58.000.000 | 29.580.000 | 23.780.000 | 20.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104608 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Tam Đa - Đường Bưởi | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104609 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104610 | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104611 | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 37.510.000 | 20.631.000 | 16.880.000 | 15.004.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104612 | Quận Ba Đình | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình - | 38.280.000 | 21.054.000 | 17.226.000 | 15.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104613 | Quận Ba Đình | Hùng Vương | Đầu đường - Cuối đường | 114.240.000 | 54.264.000 | 42.840.000 | 37.128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104614 | Quận Ba Đình | Khúc Hạo | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104615 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Nguyễn Thái Học - Liễu Giai | 83.520.000 | 40.925.000 | 32.573.000 | 28.397.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104616 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Liễu Giai - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104617 | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104618 | Quận Ba Đình | La Thành | Địa phận quận Ba Đình - | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104619 | Quận Ba Đình | Lạc Chính | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104620 | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 81.200.000 | 39.788.000 | 31.668.000 | 27.608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104621 | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 89.600.000 | 43.456.000 | 34.496.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104622 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 98.560.000 | 47.802.000 | 37.946.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104623 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104624 | Quận Ba Đình | Lê Trực | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104625 | Quận Ba Đình | Liễu Giai | Đầu đường - Cuối đường | 81.200.000 | 39.788.000 | 31.668.000 | 27.608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104626 | Quận Ba Đình | Linh Lang | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104627 | Quận Ba Đình | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104628 | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104629 | Quận Ba Đình | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Ba Đình - | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104630 | Quận Ba Đình | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Ba Đình - | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104631 | Quận Ba Đình | Nam Cao | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104632 | Quận Ba Đình | Nam Tràng | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104633 | Quận Ba Đình | Nghĩa Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104634 | Quận Ba Đình | Ngõ Châu Long | Cửa Bắc - Đặng Dung | 31.360.000 | 17.562.000 | 14.426.000 | 12.858.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104635 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy ích | 31.360.000 | 17.562.000 | 14.426.000 | 12.858.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104636 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Đậu | Hồng Phúc - Hàng Đậu | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104637 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104638 | Quận Ba Đình | Ngõ Trúc Lạc | Phó Đức Chính - Trúc Bạch | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104639 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104640 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Qua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám | 46.400.000 | 24.592.000 | 19.952.000 | 17.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104641 | Quận Ba Đình | Ngọc Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104642 | Quận Ba Đình | Ngũ Xã | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104643 | Quận Ba Đình | Nguyễn Biểu | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104644 | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 37.946.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104645 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Ba Đình - | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104646 | Quận Ba Đình | Nguyễn Công Hoan | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104647 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đa Đình - | 40.320.000 | 21.773.000 | 17.741.000 | 15.725.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104648 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Hiếu | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104649 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Nhu | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104650 | Quận Ba Đình | Nguyễn Phạm Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104651 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 106.720.000 | 51.226.000 | 40.554.000 | 35.218.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104652 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thiệp | Địa phận quận Ba Đình - | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104653 | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 62.640.000 | 31.946.000 | 25.682.000 | 22.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104654 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104655 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104656 | Quận Ba Đình | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104657 | Quận Ba Đình | Núi Trúc | Đầu đường - Cuối đường | 56.000.000 | 28.560.000 | 22.960.000 | 20.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104658 | Quận Ba Đình | Ông Ích Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104659 | Quận Ba Đình | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104660 | Quận Ba Đình | Phạm Huy Thông | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104661 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 132.600.000 | 62.985.000 | 49.725.000 | 43.095.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104662 | Quận Ba Đình | Phan Huy Ích | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104663 | Quận Ba Đình | Phan Kế Bính | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104664 | Quận Ba Đình | Phó Đức Chính | Đầu đường - Cuối đường | 57.500.000 | 29.325.000 | 23.575.000 | 20.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104665 | Quận Ba Đình | Phúc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104666 | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 48.720.000 | 25.822.000 | 20.950.000 | 18.514.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104667 | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 37.514.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104668 | Quận Ba Đình | Sơn Tây | Đầu đường - Cuối đường | 58.000.000 | 29.580.000 | 23.780.000 | 20.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104669 | Quận Ba Đình | Tân Ấp | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104670 | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104671 | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104672 | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 46.400.000 | 24.592.000 | 19.952.000 | 17.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104673 | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 78.400.000 | 38.416.000 | 30.576.000 | 26.656.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104674 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104675 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Thiệp | Đầu đường - Cuối đường | 56.000.000 | 28.560.000 | 22.960.000 | 20.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104676 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 51.520.000 | 26.790.000 | 21.638.000 | 19.062.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104677 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 44.800.000 | 23.744.000 | 17.920.000 | 17.024.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104678 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 98.560.000 | 47.802.000 | 37.946.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104679 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 120.960.000 | 57.456.000 | 45.360.000 | 39.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104680 | Quận Ba Đình | Trần Tế Xương | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104681 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Thanh Niên - Chợ Châu Long | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104682 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Chợ Châu Long - Cuối đường | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104683 | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104684 | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 50.600.000 | 26.818.000 | 21.758.000 | 19.228.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104685 | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 78.880.000 | 39.440.000 | 31.552.000 | 27.608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104686 | Quận Ba Đình | Vạn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 50.600.000 | 26.818.000 | 21.758.000 | 19.228.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104687 | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104688 | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104689 | Quận Ba Đình | Yên Phụ | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104690 | Quận Ba Đình | Yên Thế | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104691 | Quận Ba Đình | An Xá | Đầu đường - Cuối đường | 24.882.000 | 13.685.000 | 11.197.000 | 9.953.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104692 | Quận Ba Đình | Bà Huyện Thanh Quan | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104693 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104694 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104695 | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104696 | Quận Ba Đình | Cầu Giấy | Địa phận quận Ba Đình - | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104697 | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 34.216.000 | 17.792.000 | 14.371.000 | 12.660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104698 | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104699 | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104700 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104701 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104702 | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104703 | Quận Ba Đình | Đặng Tất | Đầu đường - Cuối đường | 37.375.000 | 19.061.000 | 15.324.000 | 13.455.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104704 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104705 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 38.680.000 | 30.537.000 | 26.465.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104706 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 26.390.000 | 14.251.000 | 11.612.000 | 10.292.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104707 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104708 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 33.176.000 | 17.583.000 | 14.266.000 | 12.607.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104709 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 21.112.000 | 11.823.000 | 9.712.000 | 8.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104710 | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 27.144.000 | 14.658.000 | 11.943.000 | 10.586.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104711 | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 84.448.000 | 39.691.000 | 31.246.000 | 27.023.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104712 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Đội Cấn - Kim Mã | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104713 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Giảng Võ - Kim Mã | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104714 | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104715 | Quận Ba Đình | Hàng Bún | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104716 | Quận Ba Đình | Hàng Cháo | Địa phận quận Ba Đình - | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104717 | Quận Ba Đình | Hàng Than | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104718 | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104719 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương - Tam Đa | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104720 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Tam Đa - Đường Bưởi | 29.406.000 | 15.879.000 | 12.939.000 | 11.468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104721 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104722 | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104723 | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 24.382.000 | 13.410.000 | 10.972.000 | 9.753.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104724 | Quận Ba Đình | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình - | 24.882.000 | 13.685.000 | 11.197.000 | 9.953.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104725 | Quận Ba Đình | Hùng Vương | Đầu đường - Cuối đường | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104726 | Quận Ba Đình | Khúc Hạo | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104727 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Nguyễn Thái Học - Liễu Giai | 54.288.000 | 26.601.000 | 21.172.000 | 18.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104728 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Liễu Giai - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104729 | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104730 | Quận Ba Đình | La Thành | Địa phận quận Ba Đình - | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104731 | Quận Ba Đình | Lạc Chính | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104732 | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 52.780.000 | 25.862.000 | 20.584.000 | 17.945.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104733 | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104734 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104735 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104736 | Quận Ba Đình | Lê Trực | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104737 | Quận Ba Đình | Liễu Giai | Đầu đường - Cuối đường | 52.780.000 | 25.862.000 | 20.584.000 | 17.945.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104738 | Quận Ba Đình | Linh Lang | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104739 | Quận Ba Đình | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104740 | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104741 | Quận Ba Đình | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Ba Đình - | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104742 | Quận Ba Đình | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Ba Đình - | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104743 | Quận Ba Đình | Nam Cao | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104744 | Quận Ba Đình | Nam Tràng | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104745 | Quận Ba Đình | Nghĩa Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104746 | Quận Ba Đình | Ngõ Châu Long | Cửa Bắc - Đặng Dung | 20.384.000 | 11.415.000 | 9.377.000 | 8.357.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104747 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy ích | 20.384.000 | 11.415.000 | 9.377.000 | 8.357.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104748 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Đậu | Hồng Phúc - Hàng Đậu | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104749 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104750 | Quận Ba Đình | Ngõ Trúc Lạc | Phó Đức Chính - Trúc Bạch | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104751 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104752 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Qua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám | 30.160.000 | 15.985.000 | 12.969.000 | 11.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104753 | Quận Ba Đình | Ngọc Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104754 | Quận Ba Đình | Ngũ Xã | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104755 | Quận Ba Đình | Nguyễn Biểu | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104756 | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104757 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Ba Đình - | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104758 | Quận Ba Đình | Nguyễn Công Hoan | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104759 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đa Đình - | 26.208.000 | 14.152.000 | 11.532.000 | 10.221.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104760 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Hiếu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104761 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Nhu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104762 | Quận Ba Đình | Nguyễn Phạm Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 16.445.000 | 9.374.000 | 7.729.000 | 6.907.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104763 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 69.368.000 | 33.297.000 | 26.360.000 | 22.891.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104764 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thiệp | Địa phận quận Ba Đình - | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104765 | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104766 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104767 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104768 | Quận Ba Đình | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104769 | Quận Ba Đình | Núi Trúc | Đầu đường - Cuối đường | 36.400.000 | 18.564.000 | 14.924.000 | 13.104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104770 | Quận Ba Đình | Ông Ích Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104771 | Quận Ba Đình | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104772 | Quận Ba Đình | Phạm Huy Thông | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104773 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 86.190.000 | 40.940.000 | 32.321.000 | 28.012.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104774 | Quận Ba Đình | Phan Huy Ích | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104775 | Quận Ba Đình | Phan Kế Bính | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104776 | Quận Ba Đình | Phó Đức Chính | Đầu đường - Cuối đường | 37.375.000 | 19.061.000 | 15.324.000 | 13.455.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104777 | Quận Ba Đình | Phúc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104778 | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 31.668.000 | 16.784.000 | 13.617.000 | 12.034.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104779 | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104780 | Quận Ba Đình | Sơn Tây | Đầu đường - Cuối đường | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104781 | Quận Ba Đình | Tân Ấp | Đầu đường - Cuối đường | 21.112.000 | 11.823.000 | 9.712.000 | 8.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104782 | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104783 | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 29.406.000 | 15.879.000 | 12.939.000 | 11.468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104784 | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 30.160.000 | 15.985.000 | 12.969.000 | 11.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104785 | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 50.960.000 | 24.970.000 | 19.874.000 | 17.326.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104786 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104787 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Thiệp | Đầu đường - Cuối đường | 36.400.000 | 18.564.000 | 14.924.000 | 13.104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104788 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 33.488.000 | 17.414.000 | 14.065.000 | 12.391.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104789 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 29.120.000 | 15.434.000 | 12.522.000 | 11.066.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104790 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104791 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 78.624.000 | 37.346.000 | 29.484.000 | 25.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104792 | Quận Ba Đình | Trần Tế Xương | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104793 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Thanh Niên - Chợ Châu Long | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104794 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Chợ Châu Long - Cuối đường | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104795 | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104796 | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 32.890.000 | 17.432.000 | 14.143.000 | 12.498.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104797 | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 51.272.000 | 25.636.000 | 20.509.000 | 17.945.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104798 | Quận Ba Đình | Vạn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 32.890.000 | 17.432.000 | 14.143.000 | 12.498.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104799 | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104800 | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104801 | Quận Ba Đình | Yên Phụ | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104802 | Quận Ba Đình | Yên Thế | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104803 | Quận Ba Đình | An Xá | Đầu đường - Cuối đường | 19.719.000 | 11.338.000 | 9.408.000 | 8.381.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104804 | Quận Ba Đình | Bà Huyện Thanh Quan | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104805 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104806 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104807 | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104808 | Quận Ba Đình | Cầu Giấy | Địa phận quận Ba Đình - | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104809 | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 26.972.000 | 14.218.000 | 11.549.000 | 9.897.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104810 | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104811 | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104812 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104813 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104814 | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104815 | Quận Ba Đình | Đặng Tất | Đầu đường - Cuối đường | 29.324.000 | 15.068.000 | 12.299.000 | 10.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104816 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104817 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 51.763.000 | 23.293.000 | 18.117.000 | 15.529.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104818 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104819 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104820 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 26.291.000 | 14.132.000 | 11.420.000 | 9.983.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104821 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104822 | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 21.363.000 | 12.160.000 | 10.024.000 | 8.915.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104823 | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 51.960.000 | 23.382.000 | 18.187.000 | 15.588.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104824 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Đội Cấn - Kim Mã | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104825 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Giảng Võ - Kim Mã | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104826 | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104827 | Quận Ba Đình | Hàng Bún | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104828 | Quận Ba Đình | Hàng Cháo | Địa phận quận Ba Đình - | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104829 | Quận Ba Đình | Hàng Than | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104830 | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 49.184.000 | 22.132.000 | 17.214.000 | 14.755.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104831 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương - Tam Đa | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104832 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Tam Đa - Đường Bưởi | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104833 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104834 | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104835 | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 17.998.000 | 10.713.000 | 8.999.000 | 8.056.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104836 | Quận Ba Đình | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình - | 19.719.000 | 11.338.000 | 9.408.000 | 8.381.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104837 | Quận Ba Đình | Hùng Vương | Đầu đường - Cuối đường | 49.184.000 | 22.132.000 | 17.214.000 | 14.755.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104838 | Quận Ba Đình | Khúc Hạo | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104839 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Nguyễn Thái Học - Liễu Giai | 38.616.000 | 17.583.000 | 14.091.000 | 11.996.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104840 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Liễu Giai - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104841 | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104842 | Quận Ba Đình | La Thành | Địa phận quận Ba Đình - | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104843 | Quận Ba Đình | Lạc Chính | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104844 | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 37.795.000 | 17.171.000 | 13.984.000 | 11.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104845 | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104846 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104847 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104848 | Quận Ba Đình | Lê Trực | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104849 | Quận Ba Đình | Liễu Giai | Đầu đường - Cuối đường | 37.795.000 | 17.171.000 | 13.984.000 | 11.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104850 | Quận Ba Đình | Linh Lang | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104851 | Quận Ba Đình | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104852 | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104853 | Quận Ba Đình | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Ba Đình - | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104854 | Quận Ba Đình | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Ba Đình - | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104855 | Quận Ba Đình | Nam Cao | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104856 | Quận Ba Đình | Nam Tràng | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104857 | Quận Ba Đình | Nghĩa Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104858 | Quận Ba Đình | Ngõ Châu Long | Cửa Bắc - Đặng Dung | 15.866.000 | 9.520.000 | 8.012.000 | 7.218.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104859 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy ích | 15.866.000 | 9.520.000 | 8.012.000 | 7.218.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104860 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Đậu | Hồng Phúc - Hàng Đậu | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104861 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104862 | Quận Ba Đình | Ngõ Trúc Lạc | Phó Đức Chính - Trúc Bạch | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104863 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104864 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Qua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám | 23.828.000 | 13.229.000 | 10.846.000 | 9.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104865 | Quận Ba Đình | Ngọc Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104866 | Quận Ba Đình | Ngũ Xã | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104867 | Quận Ba Đình | Nguyễn Biểu | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104868 | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104869 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Ba Đình - | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104870 | Quận Ba Đình | Nguyễn Công Hoan | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104871 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đa Đình - | 20.626.000 | 11.741.000 | 9.678.000 | 8.607.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104872 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Hiếu | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104873 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Nhu | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104874 | Quận Ba Đình | Nguyễn Phạm Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104875 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104876 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thiệp | Địa phận quận Ba Đình - | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104877 | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104878 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104879 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104880 | Quận Ba Đình | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104881 | Quận Ba Đình | Núi Trúc | Đầu đường - Cuối đường | 28.559.000 | 14.675.000 | 11.978.000 | 10.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104882 | Quận Ba Đình | Ông Ích Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104883 | Quận Ba Đình | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104884 | Quận Ba Đình | Phạm Huy Thông | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104885 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 57.088.000 | 25.689.000 | 19.981.000 | 17.126.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104886 | Quận Ba Đình | Phan Huy Ích | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104887 | Quận Ba Đình | Phan Kế Bính | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104888 | Quận Ba Đình | Phó Đức Chính | Đầu đường - Cuối đường | 29.324.000 | 15.068.000 | 12.299.000 | 10.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104889 | Quận Ba Đình | Phúc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104890 | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 24.649.000 | 13.557.000 | 11.092.000 | 9.736.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104891 | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104892 | Quận Ba Đình | Sơn Tây | Đầu đường - Cuối đường | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104893 | Quận Ba Đình | Tân Ấp | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104894 | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104895 | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104896 | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 23.828.000 | 13.229.000 | 10.846.000 | 9.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104897 | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 36.492.000 | 16.579.000 | 13.502.000 | 11.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104898 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104899 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Thiệp | Đầu đường - Cuối đường | 28.559.000 | 14.675.000 | 11.978.000 | 10.035.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104900 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 26.179.000 | 13.882.000 | 11.265.000 | 9.757.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104901 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 23.006.000 | 12.772.000 | 10.472.000 | 9.281.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104902 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104903 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 49.978.000 | 22.490.000 | 17.492.000 | 14.993.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104904 | Quận Ba Đình | Trần Tế Xương | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104905 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Thanh Niên - Chợ Châu Long | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104906 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Chợ Châu Long - Cuối đường | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104907 | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104908 | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 26.065.000 | 14.010.000 | 11.322.000 | 9.897.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104909 | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 36.974.000 | 16.946.000 | 13.863.000 | 11.565.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104910 | Quận Ba Đình | Vạn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 26.065.000 | 14.010.000 | 11.322.000 | 9.897.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104911 | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104912 | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104913 | Quận Ba Đình | Yên Phụ | Đầu đường - Cuối đường | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104914 | Quận Ba Đình | Yên Thế | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104915 | Quận Cầu Giấy | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104916 | Quận Cầu Giấy | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104917 | Quận Cầu Giấy | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104918 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104919 | Quận Cầu Giấy | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104920 | Quận Cầu Giấy | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104921 | Quận Cầu Giấy | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104922 | Quận Cầu Giấy | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104923 | Quận Cầu Giấy | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104924 | Quận Cầu Giấy | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104925 | Quận Cầu Giấy | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104926 | Quận Cầu Giấy | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104927 | Quận Cầu Giấy | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104928 | Quận Cầu Giấy | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104929 | Quận Cầu Giấy | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104930 | Quận Cầu Giấy | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104931 | Quận Cầu Giấy | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104932 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104933 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104934 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104935 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 85.840.000 | 42.062.000 | 33.478.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104936 | Quận Cầu Giấy | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104937 | Quận Cầu Giấy | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104938 | Quận Cầu Giấy | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104939 | Quận Cầu Giấy | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104940 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104941 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000 | 20.328.000 | 16.632.000 | 14.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104942 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104943 | Quận Cầu Giấy | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104944 | Quận Cầu Giấy | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104945 | Quận Cầu Giấy | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104946 | Quận Cầu Giấy | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104947 | Quận Cầu Giấy | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104948 | Quận Cầu Giấy | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104949 | Quận Cầu Giấy | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 91.000.000 | 45.500.000 | 36.400.000 | 31.850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104950 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104951 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 89.600.000 | 43.456.000 | 34.496.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104952 | Quận Cầu Giấy | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104953 | Quận Cầu Giấy | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104954 | Quận Cầu Giấy | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104955 | Quận Cầu Giấy | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104956 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104957 | Quận Cầu Giấy | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104958 | Quận Cầu Giấy | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104959 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104960 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 85.800.000 | 42.900.000 | 34.320.000 | 30.030.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104961 | Quận Cầu Giấy | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104962 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 62.640.000 | 31.946.000 | 25.682.000 | 22.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104963 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104964 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104965 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104966 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104967 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 92.800.000 | 45.008.000 | 35.728.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104968 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104969 | Quận Cầu Giấy | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104970 | Quận Cầu Giấy | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104971 | Quận Cầu Giấy | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104972 | Quận Cầu Giấy | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104973 | Quận Cầu Giấy | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104974 | Quận Cầu Giấy | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104975 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104976 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104977 | Quận Cầu Giấy | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104978 | Quận Cầu Giấy | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104979 | Quận Cầu Giấy | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104980 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104981 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104982 | Quận Cầu Giấy | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104983 | Quận Cầu Giấy | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104984 | Quận Cầu Giấy | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104985 | Quận Cầu Giấy | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104986 | Quận Cầu Giấy | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000 | 20.328.000 | 16.632.000 | 14.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104987 | Quận Cầu Giấy | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104988 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 52.900.000 | 27.508.000 | 22.218.000 | 19.573.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104989 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104990 | Quận Cầu Giấy | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104991 | Quận Cầu Giấy | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104992 | Quận Cầu Giấy | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104993 | Quận Cầu Giấy | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104994 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104995 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104996 | Quận Cầu Giấy | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 62.720.000 | 31.987.000 | 25.715.000 | 22.579.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104997 | Quận Cầu Giấy | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104998 | Quận Cầu Giấy | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104999 | Quận Cầu Giấy | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105000 | Quận Cầu Giấy | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105001 | Quận Cầu Giấy | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105002 | Quận Cầu Giấy | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105003 | Quận Cầu Giấy | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105004 | Quận Cầu Giấy | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105005 | Quận Cầu Giấy | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105006 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
105007 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 20.033.000 | 11.419.000 | 8.013.200 | 6.410.560 | 0 | Đất ở đô thị |
105008 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 30.160.000 | 16.890.000 | 12.064.000 | 9.651.200 | 0 | Đất ở đô thị |
105009 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 23.525.000 | 13.174.000 | 9.410.000 | 7.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105010 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 18.349.000 | 10.276.000 | 7.339.600 | 5.871.680 | 0 | Đất ở đô thị |
105011 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 33.640.000 | 18.838.000 | 13.456.000 | 10.764.800 | 0 | Đất ở đô thị |
105012 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 26.239.000 | 14.694.000 | 10.495.600 | 8.396.480 | 0 | Đất ở đô thị |
105013 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 20.467.000 | 11.461.000 | 8.186.800 | 6.549.440 | 0 | Đất ở đô thị |
105014 | Quận Cầu Giấy | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105015 | Quận Cầu Giấy | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105016 | Quận Cầu Giấy | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105017 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105018 | Quận Cầu Giấy | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105019 | Quận Cầu Giấy | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105020 | Quận Cầu Giấy | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105021 | Quận Cầu Giấy | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105022 | Quận Cầu Giấy | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105023 | Quận Cầu Giấy | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105024 | Quận Cầu Giấy | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105025 | Quận Cầu Giấy | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105026 | Quận Cầu Giấy | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105027 | Quận Cầu Giấy | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105028 | Quận Cầu Giấy | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105029 | Quận Cầu Giấy | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105030 | Quận Cầu Giấy | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105031 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 24.128.000 | 13.270.000 | 10.858.000 | 9.651.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105032 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105033 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105034 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105035 | Quận Cầu Giấy | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105036 | Quận Cầu Giấy | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105037 | Quận Cầu Giấy | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 25.480.000 | 13.759.000 | 11.211.000 | 9.937.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105038 | Quận Cầu Giấy | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105039 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105040 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105041 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105042 | Quận Cầu Giấy | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105043 | Quận Cầu Giấy | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105044 | Quận Cầu Giấy | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000 | 12.245.000 | 10.058.000 | 8.965.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105045 | Quận Cầu Giấy | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105046 | Quận Cầu Giấy | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105047 | Quận Cầu Giấy | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105048 | Quận Cầu Giấy | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 59.150.000 | 29.575.000 | 23.660.000 | 20.703.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105049 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105050 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105051 | Quận Cầu Giấy | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105052 | Quận Cầu Giấy | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105053 | Quận Cầu Giấy | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105054 | Quận Cầu Giấy | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105055 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105056 | Quận Cầu Giấy | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105057 | Quận Cầu Giấy | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105058 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105059 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 55.770.000 | 27.885.000 | 22.308.000 | 19.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105060 | Quận Cầu Giấy | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105061 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105062 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105063 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105064 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105065 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 19.604.000 | 10.978.000 | 9.018.000 | 8.038.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105066 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105067 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105068 | Quận Cầu Giấy | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105069 | Quận Cầu Giấy | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105070 | Quận Cầu Giấy | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105071 | Quận Cầu Giấy | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105072 | Quận Cầu Giấy | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105073 | Quận Cầu Giấy | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105074 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105075 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105076 | Quận Cầu Giấy | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105077 | Quận Cầu Giấy | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105078 | Quận Cầu Giấy | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000 | 12.245.000 | 10.058.000 | 8.965.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105079 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105080 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105081 | Quận Cầu Giấy | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105082 | Quận Cầu Giấy | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105083 | Quận Cầu Giấy | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105084 | Quận Cầu Giấy | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105085 | Quận Cầu Giấy | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105086 | Quận Cầu Giấy | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105087 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105088 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105089 | Quận Cầu Giấy | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105090 | Quận Cầu Giấy | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105091 | Quận Cầu Giấy | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105092 | Quận Cầu Giấy | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105093 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105094 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105095 | Quận Cầu Giấy | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.768.000 | 20.792.000 | 16.715.000 | 14.676.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105096 | Quận Cầu Giấy | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105097 | Quận Cầu Giấy | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105098 | Quận Cầu Giấy | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105099 | Quận Cầu Giấy | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105100 | Quận Cầu Giấy | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105101 | Quận Cầu Giấy | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105102 | Quận Cầu Giấy | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105103 | Quận Cầu Giấy | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105104 | Quận Cầu Giấy | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105105 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105106 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 12.421.000 | 7.099.000 | 4.968.400 | 3.974.720 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105107 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 18.699.000 | 10.472.000 | 7.479.600 | 5.983.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105108 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 14.585.000 | 8.168.000 | 5.834.000 | 4.667.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105109 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 11.377.000 | 6.393.000 | 4.550.800 | 3.640.640 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105110 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 20.857.000 | 11.680.000 | 8.342.800 | 6.674.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105111 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 16.268.000 | 9.110.000 | 6.507.200 | 5.205.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105112 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 12.689.000 | 7.106.000 | 5.075.600 | 4.060.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105113 | Quận Cầu Giấy | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105114 | Quận Cầu Giấy | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105115 | Quận Cầu Giấy | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105116 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 27.114.000 | 14.387.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105117 | Quận Cầu Giấy | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105118 | Quận Cầu Giấy | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105119 | Quận Cầu Giấy | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105120 | Quận Cầu Giấy | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105121 | Quận Cầu Giấy | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105122 | Quận Cầu Giấy | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105123 | Quận Cầu Giấy | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105124 | Quận Cầu Giấy | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105125 | Quận Cầu Giấy | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105126 | Quận Cầu Giấy | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105127 | Quận Cầu Giấy | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105128 | Quận Cầu Giấy | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105129 | Quận Cầu Giấy | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105130 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 18.898.000 | 10.927.000 | 9.202.000 | 8.216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105131 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105132 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105133 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105134 | Quận Cầu Giấy | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105135 | Quận Cầu Giấy | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105136 | Quận Cầu Giấy | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 19.832.000 | 11.344.000 | 9.361.000 | 8.329.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105137 | Quận Cầu Giấy | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105138 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105139 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105140 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105141 | Quận Cầu Giấy | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105142 | Quận Cầu Giấy | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105143 | Quận Cầu Giấy | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105144 | Quận Cầu Giấy | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105145 | Quận Cầu Giấy | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105146 | Quận Cầu Giấy | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105147 | Quận Cầu Giấy | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 44.044.000 | 21.162.000 | 17.402.000 | 14.555.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105148 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105149 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105150 | Quận Cầu Giấy | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105151 | Quận Cầu Giấy | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105152 | Quận Cầu Giấy | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105153 | Quận Cầu Giấy | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105154 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105155 | Quận Cầu Giấy | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105156 | Quận Cầu Giấy | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105157 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105158 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 41.527.000 | 19.953.000 | 16.408.000 | 13.724.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105159 | Quận Cầu Giấy | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105160 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105161 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105162 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105163 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105164 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105165 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105166 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105167 | Quận Cầu Giấy | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105168 | Quận Cầu Giấy | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105169 | Quận Cầu Giấy | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105170 | Quận Cầu Giấy | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105171 | Quận Cầu Giấy | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105172 | Quận Cầu Giấy | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105173 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105174 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105175 | Quận Cầu Giấy | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105176 | Quận Cầu Giấy | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105177 | Quận Cầu Giấy | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105178 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105179 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105180 | Quận Cầu Giấy | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105181 | Quận Cầu Giấy | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105182 | Quận Cầu Giấy | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105183 | Quận Cầu Giấy | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105184 | Quận Cầu Giấy | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105185 | Quận Cầu Giấy | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105186 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105187 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105188 | Quận Cầu Giấy | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105189 | Quận Cầu Giấy | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105190 | Quận Cầu Giấy | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105191 | Quận Cầu Giấy | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105192 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105193 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105194 | Quận Cầu Giấy | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 30.939.000 | 15.469.000 | 12.561.000 | 10.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105195 | Quận Cầu Giấy | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105196 | Quận Cầu Giấy | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105197 | Quận Cầu Giấy | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105198 | Quận Cầu Giấy | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105199 | Quận Cầu Giấy | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105200 | Quận Cầu Giấy | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105201 | Quận Cầu Giấy | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105202 | Quận Cầu Giấy | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105203 | Quận Cầu Giấy | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105204 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105205 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 10.764.000 | 6.862.000 | 4.305.600 | 3.444.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105206 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 15.611.000 | 9.531.000 | 6.244.400 | 4.995.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105207 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 12.571.000 | 7.674.000 | 5.028.400 | 4.022.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105208 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 10.123.000 | 6.180.000 | 4.049.200 | 3.239.360 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105209 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 17.254.000 | 10.271.000 | 6.901.600 | 5.521.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105210 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 13.762.000 | 8.192.000 | 5.504.800 | 4.403.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105211 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 10.977.000 | 6.534.000 | 4.390.800 | 3.512.640 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105212 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105213 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105214 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105215 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105216 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105217 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105218 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105219 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105220 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105221 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105222 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105223 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105224 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105225 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105226 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105227 | Quận Đống Đa | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105228 | Quận Đống Đa | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105229 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105230 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105231 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105232 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 85.840.000 | 42.062.000 | 33.478.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105233 | Quận Đống Đa | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105234 | Quận Đống Đa | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105235 | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105236 | Quận Đống Đa | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105237 | Quận Đống Đa | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105238 | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000 | 20.328.000 | 16.632.000 | 14.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105239 | Quận Đống Đa | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105240 | Quận Đống Đa | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105241 | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105242 | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105243 | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105244 | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105245 | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105246 | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 91.000.000 | 45.500.000 | 36.400.000 | 31.850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105247 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105248 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 89.600.000 | 43.456.000 | 34.496.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105249 | Quận Đống Đa | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105250 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105251 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105252 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105253 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105254 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105255 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105256 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105257 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 85.800.000 | 42.900.000 | 34.320.000 | 30.030.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105258 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105259 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 62.640.000 | 31.946.000 | 25.682.000 | 22.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105260 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105261 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105262 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105263 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105264 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 92.800.000 | 45.008.000 | 35.728.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105265 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105266 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105267 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105268 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105269 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105270 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105271 | Quận Đống Đa | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105272 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105273 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105274 | Quận Đống Đa | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105275 | Quận Đống Đa | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105276 | Quận Đống Đa | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105277 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105278 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105279 | Quận Đống Đa | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105280 | Quận Đống Đa | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105281 | Quận Đống Đa | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105282 | Quận Đống Đa | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105283 | Quận Đống Đa | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000 | 20.328.000 | 16.632.000 | 14.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105284 | Quận Đống Đa | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105285 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 52.900.000 | 27.508.000 | 22.218.000 | 19.573.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105286 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105287 | Quận Đống Đa | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105288 | Quận Đống Đa | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105289 | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105290 | Quận Đống Đa | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105291 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105292 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105293 | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 62.720.000 | 31.987.000 | 25.715.000 | 22.579.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105294 | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105295 | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105296 | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105297 | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105298 | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105299 | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105300 | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105301 | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105302 | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105303 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105304 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105305 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105306 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105307 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105308 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105309 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105310 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105311 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105312 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105313 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105314 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105315 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105316 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105317 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105318 | Quận Đống Đa | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105319 | Quận Đống Đa | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105320 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 24.128.000 | 13.270.000 | 10.858.000 | 9.651.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105321 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105322 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105323 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105324 | Quận Đống Đa | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105325 | Quận Đống Đa | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105326 | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 25.480.000 | 13.759.000 | 11.211.000 | 9.937.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105327 | Quận Đống Đa | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105328 | Quận Đống Đa | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105329 | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105330 | Quận Đống Đa | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105331 | Quận Đống Đa | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105332 | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105333 | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000 | 12.245.000 | 10.058.000 | 8.965.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105334 | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105335 | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105336 | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105337 | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 59.150.000 | 29.575.000 | 23.660.000 | 20.703.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105338 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105339 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105340 | Quận Đống Đa | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105341 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105342 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105343 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105344 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105345 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105346 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105347 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105348 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 55.770.000 | 27.885.000 | 22.308.000 | 19.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105349 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105350 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105351 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105352 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105353 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105354 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 19.604.000 | 10.978.000 | 9.018.000 | 8.038.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105355 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105356 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105357 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105358 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105359 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105360 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105361 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105362 | Quận Đống Đa | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105363 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105364 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105365 | Quận Đống Đa | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105366 | Quận Đống Đa | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105367 | Quận Đống Đa | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000 | 12.245.000 | 10.058.000 | 8.965.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105368 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105369 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105370 | Quận Đống Đa | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105371 | Quận Đống Đa | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105372 | Quận Đống Đa | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105373 | Quận Đống Đa | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105374 | Quận Đống Đa | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105375 | Quận Đống Đa | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105376 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105377 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105378 | Quận Đống Đa | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105379 | Quận Đống Đa | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105380 | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105381 | Quận Đống Đa | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105382 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105383 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105384 | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.768.000 | 20.792.000 | 16.715.000 | 14.676.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105385 | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105386 | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105387 | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105388 | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105389 | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105390 | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105391 | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105392 | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105393 | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105394 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105395 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105396 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105397 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 27.114.000 | 14.387.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105398 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105399 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105400 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105401 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105402 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105403 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105404 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105405 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105406 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105407 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105408 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105409 | Quận Đống Đa | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105410 | Quận Đống Đa | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105411 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 18.898.000 | 10.927.000 | 9.202.000 | 8.216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105412 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105413 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105414 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105415 | Quận Đống Đa | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105416 | Quận Đống Đa | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105417 | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 19.832.000 | 11.344.000 | 9.361.000 | 8.329.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105418 | Quận Đống Đa | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105419 | Quận Đống Đa | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105420 | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105421 | Quận Đống Đa | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105422 | Quận Đống Đa | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105423 | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105424 | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105425 | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105426 | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105427 | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105428 | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 44.044.000 | 21.162.000 | 17.402.000 | 14.555.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105429 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105430 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105431 | Quận Đống Đa | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105432 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105433 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105434 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105435 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105436 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105437 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105438 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105439 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 41.527.000 | 19.953.000 | 16.408.000 | 13.724.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105440 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105441 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105442 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105443 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105444 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105445 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105446 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105447 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105448 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105449 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105450 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105451 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105452 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105453 | Quận Đống Đa | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105454 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105455 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105456 | Quận Đống Đa | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105457 | Quận Đống Đa | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105458 | Quận Đống Đa | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105459 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105460 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105461 | Quận Đống Đa | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105462 | Quận Đống Đa | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105463 | Quận Đống Đa | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105464 | Quận Đống Đa | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105465 | Quận Đống Đa | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105466 | Quận Đống Đa | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105467 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105468 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105469 | Quận Đống Đa | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105470 | Quận Đống Đa | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105471 | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105472 | Quận Đống Đa | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105473 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105474 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105475 | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 30.939.000 | 15.469.000 | 12.561.000 | 10.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105476 | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105477 | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105478 | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105479 | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105480 | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105481 | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105482 | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105483 | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105484 | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105485 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 103.040.000 | 49.459.000 | 39.155.000 | 34.003.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105486 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 82.935.000 | 41.467.000 | 33.174.000 | 29.027.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105487 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105488 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105489 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105490 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105491 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105492 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105493 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105494 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105495 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 60.000.000 | 30.600.000 | 24.600.000 | 21.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105496 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 49.880.000 | 26.436.000 | 21.448.000 | 18.954.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105497 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105498 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 57.500.000 | 29.325.000 | 23.575.000 | 20.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105499 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105500 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105501 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105502 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105503 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105504 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105505 | Quận Hai Bà Trưng | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai - Cầu Vĩnh Tuy | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105506 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105507 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105508 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 75.900.000 | 37.950.000 | 30.360.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105509 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105510 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105511 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105512 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105513 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105514 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105515 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105516 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105517 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105518 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105519 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105520 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105521 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Nguyễn Du - Trần Nhân Tông | 89.600.000 | 43.456.000 | 34.496.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105522 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 75.070.000 | 37.535.000 | 30.028.000 | 26.275.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105523 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105524 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105525 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 52.900.000 | 27.508.000 | 22.218.000 | 19.573.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105526 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 64.400.000 | 32.844.000 | 26.404.000 | 23.184.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105527 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105528 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105529 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 71.920.000 | 35.960.000 | 28.768.000 | 25.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105530 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 58.000.000 | 29.580.000 | 23.780.000 | 20.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105531 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105532 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105533 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105534 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Kim Ngưu | 51.600.000 | 27.348.000 | 22.188.000 | 19.608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105535 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Kim Ngưu - Cuối đường | 46.800.000 | 25.272.000 | 20.592.000 | 18.252.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105536 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105537 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105538 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 85.120.000 | 41.709.000 | 33.197.000 | 28.941.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105539 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105540 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 64.400.000 | 32.844.000 | 26.404.000 | 23.184.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105541 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105542 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105543 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 58.240.000 | 29.702.000 | 23.878.000 | 20.966.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105544 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105545 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 88.160.000 | 43.198.000 | 34.382.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105546 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 106.720.000 | 51.226.000 | 40.554.000 | 35.218.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105547 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 34.382.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105548 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105549 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 52.900.000 | 27.508.000 | 22.218.000 | 19.573.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105550 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105551 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105552 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105553 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 78.400.000 | 38.416.000 | 30.576.000 | 26.656.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105554 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105555 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105556 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105557 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 106.720.000 | 51.226.000 | 40.554.000 | 35.218.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105558 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 88.160.000 | 43.198.000 | 34.382.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105559 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105560 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 64.400.000 | 32.844.000 | 26.404.000 | 23.184.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105561 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105562 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 102.080.000 | 49.509.000 | 39.301.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105563 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105564 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105565 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105566 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 35.960.000 | 19.778.000 | 16.182.000 | 14.384.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105567 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105568 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105569 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105570 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105571 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105572 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - Cuối đường | 75.900.000 | 37.950.000 | 30.360.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105573 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 75.900.000 | 37.950.000 | 30.360.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105574 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105575 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105576 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 75.900.000 | 37.950.000 | 30.360.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105577 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 82.880.000 | 40.611.000 | 32.323.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105578 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105579 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105580 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 92.800.000 | 45.008.000 | 35.728.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105581 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105582 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Phố Huế - Nguyễn Khoái | 58.000.000 | 29.580.000 | 23.780.000 | 20.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105583 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 39.301.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105584 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 67.200.000 | 33.600.000 | 26.880.000 | 23.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105585 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105586 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105587 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105588 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 82.880.000 | 40.611.000 | 32.323.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105589 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 80.500.000 | 39.445.000 | 31.395.000 | 27.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105590 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105591 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105592 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105593 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105594 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105595 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105596 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105597 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105598 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105599 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105600 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105601 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105602 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 82.880.000 | 40.611.000 | 32.323.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105603 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 66.976.000 | 32.148.000 | 25.451.000 | 22.102.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105604 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 53.908.000 | 26.954.000 | 21.563.000 | 18.868.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105605 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 20.183.000 | 11.302.000 | 9.284.000 | 8.275.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105606 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105607 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 21.678.000 | 12.139.000 | 9.972.000 | 8.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105608 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105609 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105610 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105611 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105612 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105613 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 39.000.000 | 19.890.000 | 15.990.000 | 14.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105614 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 32.422.000 | 17.184.000 | 13.941.000 | 12.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105615 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105616 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 37.375.000 | 19.061.000 | 15.324.000 | 13.455.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105617 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105618 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105619 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105620 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105621 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105622 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 17.193.000 | 9.800.000 | 8.080.000 | 7.221.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105623 | Quận Hai Bà Trưng | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai - Cầu Vĩnh Tuy | 20.183.000 | 11.302.000 | 9.284.000 | 8.275.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105624 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 15.698.000 | 8.948.000 | 7.378.000 | 6.593.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105625 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105626 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105627 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105628 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105629 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105630 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105631 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 17.193.000 | 9.800.000 | 8.080.000 | 7.221.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105632 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105633 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105634 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105635 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105636 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 20.183.000 | 11.302.000 | 9.284.000 | 8.275.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105637 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 17.193.000 | 9.800.000 | 8.080.000 | 7.221.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105638 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105639 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Nguyễn Du - Trần Nhân Tông | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105640 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 48.796.000 | 24.398.000 | 19.518.000 | 17.078.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105641 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105642 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105643 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105644 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 41.860.000 | 21.349.000 | 17.163.000 | 15.070.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105645 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105646 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105647 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 46.748.000 | 23.374.000 | 18.699.000 | 16.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105648 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105649 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105650 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 20.183.000 | 11.302.000 | 9.284.000 | 8.275.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105651 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105652 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Kim Ngưu | 33.540.000 | 17.776.000 | 14.422.000 | 12.745.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105653 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Kim Ngưu - Cuối đường | 30.420.000 | 16.427.000 | 13.385.000 | 11.864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105654 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105655 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105656 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 55.328.000 | 27.111.000 | 21.578.000 | 18.812.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105657 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105658 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 41.860.000 | 21.349.000 | 17.163.000 | 15.070.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105659 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105660 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105661 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 37.856.000 | 19.307.000 | 15.521.000 | 13.628.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105662 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105663 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105664 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 69.368.000 | 33.297.000 | 26.360.000 | 22.891.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105665 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105666 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105667 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105668 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 17.940.000 | 10.226.000 | 8.432.000 | 7.535.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105669 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 16.445.000 | 9.374.000 | 7.729.000 | 6.907.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105670 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105671 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 50.960.000 | 24.970.000 | 19.874.000 | 17.326.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105672 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105673 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105674 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105675 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 69.368.000 | 33.297.000 | 26.360.000 | 22.891.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105676 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105677 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105678 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 41.860.000 | 21.349.000 | 17.163.000 | 15.070.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105679 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105680 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105681 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105682 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105683 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105684 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105685 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105686 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105687 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105688 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105689 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105690 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105691 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105692 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105693 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105694 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105695 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105696 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105697 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105698 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105699 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105700 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Phố Huế - Nguyễn Khoái | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105701 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105702 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 21.840.000 | 17.472.000 | 15.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105703 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105704 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105705 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105706 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105707 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 52.325.000 | 25.639.000 | 20.407.000 | 17.791.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105708 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105709 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105710 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105711 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105712 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105713 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105714 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105715 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105716 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105717 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105718 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105719 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 19.435.000 | 10.884.000 | 8.940.000 | 7.968.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105720 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105721 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 45.218.000 | 20.348.000 | 15.827.000 | 13.565.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105722 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 39.161.000 | 18.112.000 | 14.886.000 | 12.327.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105723 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105724 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105725 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105726 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105727 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105728 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105729 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105730 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105731 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 30.599.000 | 15.724.000 | 12.834.000 | 10.752.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105732 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 25.470.000 | 13.885.000 | 11.297.000 | 9.860.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105733 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105734 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.324.000 | 15.068.000 | 12.299.000 | 10.304.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105735 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105736 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105737 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105738 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105739 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105740 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105741 | Quận Hai Bà Trưng | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai - Cầu Vĩnh Tuy | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105742 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105743 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105744 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105745 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105746 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105747 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105748 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105749 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105750 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105751 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105752 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105753 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105754 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105755 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105756 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105757 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Nguyễn Du - Trần Nhân Tông | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105758 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 36.019.000 | 17.152.000 | 14.065.000 | 11.706.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105759 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105760 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105761 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105762 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105763 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105764 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105765 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 34.508.000 | 16.433.000 | 13.475.000 | 11.215.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105766 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105767 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105768 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105769 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105770 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Kim Ngưu | 26.348.000 | 14.364.000 | 11.687.000 | 10.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105771 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Kim Ngưu - Cuối đường | 23.798.000 | 13.344.000 | 10.964.000 | 9.774.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105772 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105773 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105774 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 38.872.000 | 17.591.000 | 13.803.000 | 11.820.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105775 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105776 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105777 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105778 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105779 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 29.352.000 | 14.914.000 | 12.217.000 | 10.154.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105780 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105781 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105782 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105783 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105784 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105785 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105786 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105787 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105788 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105789 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 36.492.000 | 16.579.000 | 13.502.000 | 11.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105790 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105791 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105792 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105793 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105794 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105795 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105796 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105797 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105798 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105799 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105800 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105801 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105802 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105803 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105804 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 14.254.000 | 8.919.000 | 7.535.000 | 6.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105805 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105806 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105807 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105808 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105809 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105810 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105811 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105812 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105813 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105814 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105815 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105816 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105817 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105818 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Phố Huế - Nguyễn Khoái | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105819 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105820 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 32.525.000 | 15.627.000 | 12.851.000 | 10.749.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105821 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105822 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105823 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105824 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105825 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 37.469.000 | 17.023.000 | 13.863.000 | 11.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105826 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105827 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 14.254.000 | 8.919.000 | 7.535.000 | 6.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105828 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105829 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 14.254.000 | 8.919.000 | 7.535.000 | 6.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105830 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105831 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105832 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105833 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105834 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105835 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105836 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105837 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 14.866.000 | 9.184.000 | 7.718.000 | 6.985.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105838 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105839 | Quận Tây Hồ | An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105840 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 29.000.000 | 16.240.000 | 13.340.000 | 11.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105841 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.414.000 | 10.134.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105842 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105843 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105844 | Quận Tây Hồ | Bùi Trang Chước | Đầu đường - Cuối đường | 22.000.000 | 12.540.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105845 | Quận Tây Hồ | Đặng Thai Mai | Xuân Diệu - Quảng An | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105846 | Quận Tây Hồ | Dốc Tam Đa | Đầu đường - Cuối đường | 31.360.000 | 17.562.000 | 14.426.000 | 12.858.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105847 | Quận Tây Hồ | Đồng Cổ | Đầu đường - Cuối đường | 25.000.000 | 14.000.000 | 11.500.000 | 10.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105848 | Quận Tây Hồ | Đường vào Công viên nước Hồ Tây | Lạc Long Quân - Âu Cơ | 31.360.000 | 17.562.000 | 14.426.000 | 12.858.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105849 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa | 58.000.000 | 29.580.000 | 23.780.000 | 20.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105850 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Dốc Tam Đa - Đường Bưởi | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105851 | Quận Tây Hồ | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Tây Hồ - | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105852 | Quận Tây Hồ | Lạc Long Quân | Địa phận quận Tây Hồ - | 41.760.000 | 22.550.000 | 18.374.000 | 16.286.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105853 | Quận Tây Hồ | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Tây Hồ - | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105854 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105855 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105856 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Đình Thi | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105857 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa phận quận Tây Hồ - | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105858 | Quận Tây Hồ | Nhật Chiêu | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105859 | Quận Tây Hồ | Phú Gia | Đầu đường - Cuối đường | 29.000.000 | 16.240.000 | 13.340.000 | 11.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105860 | Quận Tây Hồ | Phú Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 29.000.000 | 16.240.000 | 13.340.000 | 11.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105861 | Quận Tây Hồ | Phú Xá | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.693.000 | 10.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105862 | Quận Tây Hồ | Phúc Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.693.000 | 10.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105863 | Quận Tây Hồ | Quảng An | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105864 | Quận Tây Hồ | Quảng Bá | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105865 | Quận Tây Hồ | Quảng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105866 | Quận Tây Hồ | Tây Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000 | 20.328.000 | 16.632.000 | 14.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105867 | Quận Tây Hồ | Thanh Niên | Địa phận quận Tây Hồ - | 78.400.000 | 38.416.000 | 30.576.000 | 26.656.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105868 | Quận Tây Hồ | Thượng Thụy | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105869 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105870 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Dốc Tam Đa - Cuối đường | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105871 | Quận Tây Hồ | Tô Ngọc Vân | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105872 | Quận Tây Hồ | Trích Sài | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105873 | Quận Tây Hồ | Trịnh Công Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105874 | Quận Tây Hồ | Từ Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105875 | Quận Tây Hồ | Văn Cao | Địa bàn quận Tây Hồ - | 78.880.000 | 39.440.000 | 31.552.000 | 27.608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105876 | Quận Tây Hồ | Vệ Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105877 | Quận Tây Hồ | Võ Chí Công | Địa bàn quận Tây Hồ - | 41.760.000 | 22.550.000 | 18.374.000 | 16.286.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105878 | Quận Tây Hồ | Võng Thị | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105879 | Quận Tây Hồ | Vũ Miên | Đầu đường - Cuối đường | 39.000.000 | 21.060.000 | 17.160.000 | 15.210.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105880 | Quận Tây Hồ | Xuân Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105881 | Quận Tây Hồ | Xuân La | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105882 | Quận Tây Hồ | Yên Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105883 | Quận Tây Hồ | Yên Phụ | Địa bàn quận Tây Hồ - | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105884 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 33.640.000 | 18.838.000 | 13.456.000 | 10.764.800 | 0 | Đất ở đô thị |
105885 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 30.160.000 | 16.890.000 | 12.064.000 | 9.651.200 | 0 | Đất ở đô thị |
105886 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
105887 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 20.033.000 | 11.419.000 | 8.013.200 | 6.410.560 | 0 | Đất ở đô thị |
105888 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 34.800.000 | 19.140.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105889 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 33.640.000 | 18.838.000 | 13.456.000 | 10.764.800 | 0 | Đất ở đô thị |
105890 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 32.480.000 | 18.189.000 | 12.992.000 | 10.393.600 | 0 | Đất ở đô thị |
105891 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 29.000.000 | 16.240.000 | 11.600.000 | 9.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105892 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
105893 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 24.360.000 | 13.885.000 | 9.744.000 | 7.795.200 | 0 | Đất ở đô thị |
105894 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 23.200.000 | 13.224.000 | 9.280.000 | 7.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105895 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 18.212.000 | 10.381.000 | 7.284.800 | 5.827.840 | 0 | Đất ở đô thị |
105896 | Quận Tây Hồ | An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105897 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 17.980.000 | 10.069.000 | 8.271.000 | 7.372.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105898 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.077.000 | 6.283.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105899 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 21.576.000 | 11.867.000 | 9.709.000 | 8.630.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105900 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105901 | Quận Tây Hồ | Bùi Trang Chước | Đầu đường - Cuối đường | 13.640.000 | 7.775.000 | 6.250.000 | 5.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105902 | Quận Tây Hồ | Đặng Thai Mai | Xuân Diệu - Quảng An | 24.955.000 | 13.476.000 | 10.980.000 | 9.732.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105903 | Quận Tây Hồ | Dốc Tam Đa | Đầu đường - Cuối đường | 19.443.000 | 10.888.000 | 8.944.000 | 7.972.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105904 | Quận Tây Hồ | Đồng Cổ | Đầu đường - Cuối đường | 15.500.000 | 8.680.000 | 7.130.000 | 6.355.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105905 | Quận Tây Hồ | Đường vào Công viên nước Hồ Tây | Lạc Long Quân - Âu Cơ | 19.443.000 | 10.888.000 | 8.944.000 | 7.972.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105906 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa | 35.960.000 | 18.340.000 | 14.744.000 | 12.946.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105907 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Dốc Tam Đa - Đường Bưởi | 28.049.000 | 15.146.000 | 12.341.000 | 10.939.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105908 | Quận Tây Hồ | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Tây Hồ - | 28.049.000 | 15.146.000 | 12.341.000 | 10.939.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105909 | Quận Tây Hồ | Lạc Long Quân | Địa phận quận Tây Hồ - | 25.891.000 | 13.981.000 | 11.392.000 | 10.098.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105910 | Quận Tây Hồ | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Tây Hồ - | 37.498.000 | 19.124.000 | 15.374.000 | 13.499.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105911 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 25.172.000 | 13.593.000 | 11.076.000 | 9.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105912 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 20.857.000 | 11.680.000 | 9.594.000 | 8.551.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105913 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Đình Thi | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105914 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa phận quận Tây Hồ - | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105915 | Quận Tây Hồ | Nhật Chiêu | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105916 | Quận Tây Hồ | Phú Gia | Đầu đường - Cuối đường | 17.980.000 | 10.069.000 | 8.271.000 | 7.372.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105917 | Quận Tây Hồ | Phú Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 17.980.000 | 10.069.000 | 8.271.000 | 7.372.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105918 | Quận Tây Hồ | Phú Xá | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.250.000 | 6.473.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105919 | Quận Tây Hồ | Phúc Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.250.000 | 6.473.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105920 | Quận Tây Hồ | Quảng An | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105921 | Quận Tây Hồ | Quảng Bá | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105922 | Quận Tây Hồ | Quảng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105923 | Quận Tây Hồ | Tây Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 22.915.000 | 12.603.000 | 10.312.000 | 9.166.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105924 | Quận Tây Hồ | Thanh Niên | Địa phận quận Tây Hồ - | 48.608.000 | 23.818.000 | 18.957.000 | 16.527.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105925 | Quận Tây Hồ | Thượng Thụy | Đầu đường - Cuối đường | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105926 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa | 33.083.000 | 17.203.000 | 13.895.000 | 12.241.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105927 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Dốc Tam Đa - Cuối đường | 28.049.000 | 15.146.000 | 12.341.000 | 10.939.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105928 | Quận Tây Hồ | Tô Ngọc Vân | Đầu đường - Cuối đường | 24.955.000 | 13.476.000 | 10.980.000 | 9.732.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105929 | Quận Tây Hồ | Trích Sài | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105930 | Quận Tây Hồ | Trịnh Công Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105931 | Quận Tây Hồ | Từ Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 23.529.000 | 12.941.000 | 10.588.000 | 9.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105932 | Quận Tây Hồ | Văn Cao | Địa bàn quận Tây Hồ - | 48.906.000 | 24.453.000 | 19.562.000 | 17.117.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105933 | Quận Tây Hồ | Vệ Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105934 | Quận Tây Hồ | Võ Chí Công | Địa bàn quận Tây Hồ - | 25.891.000 | 13.981.000 | 11.392.000 | 10.098.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105935 | Quận Tây Hồ | Võng Thị | Đầu đường - Cuối đường | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105936 | Quận Tây Hồ | Vũ Miên | Đầu đường - Cuối đường | 24.180.000 | 13.057.000 | 10.639.000 | 9.430.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105937 | Quận Tây Hồ | Xuân Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 29.946.000 | 15.871.000 | 12.877.000 | 11.379.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105938 | Quận Tây Hồ | Xuân La | Đầu đường - Cuối đường | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105939 | Quận Tây Hồ | Yên Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105940 | Quận Tây Hồ | Yên Phụ | Địa bàn quận Tây Hồ - | 30.659.000 | 16.249.000 | 13.183.000 | 11.650.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105941 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 20.857.000 | 11.680.000 | 8.342.800 | 6.674.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105942 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 18.699.000 | 10.472.000 | 7.479.600 | 5.983.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105943 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105944 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 12.421.000 | 7.099.000 | 4.968.400 | 3.974.720 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105945 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 21.576.000 | 11.867.000 | 8.630.400 | 6.904.320 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105946 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 20.857.000 | 11.680.000 | 8.342.800 | 6.674.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105947 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 20.138.000 | 11.277.000 | 8.055.200 | 6.444.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105948 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 17.980.000 | 10.069.000 | 7.192.000 | 5.753.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105949 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105950 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 15.103.000 | 8.609.000 | 6.041.200 | 4.832.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105951 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 14.384.000 | 8.199.000 | 5.753.600 | 4.602.880 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105952 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 11.291.000 | 6.436.000 | 4.516.400 | 3.613.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105953 | Quận Tây Hồ | An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105954 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105955 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105956 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105957 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105958 | Quận Tây Hồ | Bùi Trang Chước | Đầu đường - Cuối đường | 12.100.000 | 6.897.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105959 | Quận Tây Hồ | Đặng Thai Mai | Xuân Diệu - Quảng An | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105960 | Quận Tây Hồ | Dốc Tam Đa | Đầu đường - Cuối đường | 15.866.000 | 9.520.000 | 8.012.000 | 7.218.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105961 | Quận Tây Hồ | Đồng Cổ | Đầu đường - Cuối đường | 13.750.000 | 7.700.000 | 6.325.000 | 5.638.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105962 | Quận Tây Hồ | Đường vào Công viên nước Hồ Tây | Lạc Long Quân - Âu Cơ | 15.866.000 | 9.520.000 | 8.012.000 | 7.218.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105963 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105964 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Dốc Tam Đa - Đường Bưởi | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105965 | Quận Tây Hồ | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Tây Hồ - | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105966 | Quận Tây Hồ | Lạc Long Quân | Địa phận quận Tây Hồ - | 21.363.000 | 12.160.000 | 10.024.000 | 8.915.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105967 | Quận Tây Hồ | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Tây Hồ - | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105968 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105969 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105970 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Đình Thi | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105971 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa phận quận Tây Hồ - | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105972 | Quận Tây Hồ | Nhật Chiêu | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105973 | Quận Tây Hồ | Phú Gia | Đầu đường - Cuối đường | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105974 | Quận Tây Hồ | Phú Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105975 | Quận Tây Hồ | Phú Xá | Đầu đường - Cuối đường | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105976 | Quận Tây Hồ | Phúc Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105977 | Quận Tây Hồ | Quảng An | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105978 | Quận Tây Hồ | Quảng Bá | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105979 | Quận Tây Hồ | Quảng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105980 | Quận Tây Hồ | Tây Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105981 | Quận Tây Hồ | Thanh Niên | Địa phận quận Tây Hồ - | 36.492.000 | 16.579.000 | 13.502.000 | 11.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105982 | Quận Tây Hồ | Thượng Thụy | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105983 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105984 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Dốc Tam Đa - Cuối đường | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105985 | Quận Tây Hồ | Tô Ngọc Vân | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105986 | Quận Tây Hồ | Trích Sài | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105987 | Quận Tây Hồ | Trịnh Công Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105988 | Quận Tây Hồ | Từ Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105989 | Quận Tây Hồ | Văn Cao | Địa bàn quận Tây Hồ - | 36.974.000 | 16.946.000 | 13.863.000 | 11.565.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105990 | Quận Tây Hồ | Vệ Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105991 | Quận Tây Hồ | Võ Chí Công | Địa bàn quận Tây Hồ - | 21.363.000 | 12.160.000 | 10.024.000 | 8.915.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105992 | Quận Tây Hồ | Võng Thị | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105993 | Quận Tây Hồ | Vũ Miên | Đầu đường - Cuối đường | 21.450.000 | 11.583.000 | 9.438.000 | 8.366.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105994 | Quận Tây Hồ | Xuân Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105995 | Quận Tây Hồ | Xuân La | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105996 | Quận Tây Hồ | Yên Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105997 | Quận Tây Hồ | Yên Phụ | Địa bàn quận Tây Hồ - | 26.066.000 | 14.010.000 | 11.384.000 | 9.897.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105998 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 15.698.000 | 9.584.000 | 6.279.200 | 5.023.360 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105999 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 15.611.000 | 9.531.000 | 6.244.400 | 4.995.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106000 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106001 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 10.764.000 | 6.862.000 | 4.305.600 | 3.444.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106002 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 18.076.000 | 10.599.000 | 7.230.400 | 5.784.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106003 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 17.254.000 | 10.271.000 | 6.901.600 | 5.521.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106004 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 16.433.000 | 9.860.000 | 6.573.200 | 5.258.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106005 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 14.616.000 | 8.770.000 | 5.846.400 | 4.677.120 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106006 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106007 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 12.324.000 | 8.011.000 | 4.929.600 | 3.943.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106008 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 11.737.000 | 4.005.000 | 4.694.800 | 3.755.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106009 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 7.871.000 | 2.686.000 | 3.148.400 | 2.518.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106010 | Quận Hoàn Kiếm | Ấu Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 33.478.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106011 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Hàng Khay - Trần Hưng Đạo | 125.440.000 | 58.957.000 | 27.600.000 | 40.141.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106012 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 103.040.000 | 49.459.000 | 27.840.000 | 34.003.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106013 | Quận Hoàn Kiếm | Bạch Đằng | Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp | 36.300.000 | 19.965.000 | 22.701.000 | 14.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106014 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 105.800.000 | 50.784.000 | 35.728.000 | 34.914.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106015 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Linh | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 35.728.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106016 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 92.000.000 | 44.620.000 | 33.478.000 | 30.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106017 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 92.000.000 | 44.620.000 | 50.808.000 | 30.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106018 | Quận Hoàn Kiếm | Cấm Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 21.264.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106019 | Quận Hoàn Kiếm | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 47.656.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106020 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đất | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 24.430.000 | 37.514.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106021 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đông | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 25.461.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106022 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Gỗ | Đầu đường - Cuối đường | 117.300.000 | 55.718.000 | 35.420.000 | 38.123.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106023 | Quận Hoàn Kiếm | Chả Cá | Đầu đường - Cuối đường | 105.800.000 | 50.784.000 | 35.728.000 | 34.914.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106024 | Quận Hoàn Kiếm | Chân Cầm | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 47.656.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106025 | Quận Hoàn Kiếm | Chợ Gạo | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 41.952.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106026 | Quận Hoàn Kiếm | Chương Dương Độ | Đầu đường - Cuối đường | 47.190.000 | 25.483.000 | 36.621.000 | 18.404.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106027 | Quận Hoàn Kiếm | Cổ Tân | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 20.764.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106028 | Quận Hoàn Kiếm | Cổng Đục | Đầu đường - Cuối đường | 54.520.000 | 28.350.000 | 44.370.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106029 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Đông | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 46.413.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106030 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Nam | Đầu đường - Cuối đường | 105.800.000 | 50.784.000 | 39.301.000 | 34.914.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106031 | Quận Hoàn Kiếm | Dã Tượng | Đầu đường - Cuối đường | 85.840.000 | 42.062.000 | 38.962.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106032 | Quận Hoàn Kiếm | Đặng Thái Thân | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 49.787.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106033 | Quận Hoàn Kiếm | Đào Duy Từ | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 43.500.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106034 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Công Tráng | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 27.840.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106035 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Lễ | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 36.621.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106036 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 43.500.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106037 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 85.840.000 | 42.062.000 | 22.411.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106038 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 139.200.000 | 64.728.000 | 27.840.000 | 43.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106039 | Quận Hoàn Kiếm | Đông Thái | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 43.500.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106040 | Quận Hoàn Kiếm | Đồng Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 128.800.000 | 60.536.000 | 35.728.000 | 41.216.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106041 | Quận Hoàn Kiếm | Đường Thành | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 27.840.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106042 | Quận Hoàn Kiếm | Gầm Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 37.514.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106043 | Quận Hoàn Kiếm | Gia Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 92.000.000 | 44.620.000 | 41.435.000 | 30.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106044 | Quận Hoàn Kiếm | Hà Trung | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 65.772.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106045 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Lê Thánh Tông - Quán Sứ | 128.800.000 | 60.536.000 | 43.500.000 | 41.216.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106046 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Quán Sứ - Lê Duẩn | 110.400.000 | 52.992.000 | 36.306.000 | 36.432.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106047 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Long | Đầu đường - Cuối đường | 95.120.000 | 46.133.000 | 43.125.000 | 31.865.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106048 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Tử Quan | Đầu đường - Cuối đường | 47.190.000 | 25.483.000 | 38.962.000 | 18.404.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106049 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bạc | Đầu đường - Cuối đường | 118.320.000 | 56.202.000 | 50.808.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106050 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bài | Đầu đường - Cuối đường | 125.440.000 | 58.957.000 | 37.514.000 | 40.141.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106051 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bè | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 50.808.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106052 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bồ | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 44.370.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106053 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bông | Đầu đường - Cuối đường | 134.560.000 | 63.243.000 | 27.840.000 | 43.059.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106054 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Buồm | Đầu đường - Cuối đường | 116.000.000 | 55.100.000 | 39.301.000 | 37.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106055 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bút | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 49.787.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106056 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cá | Đầu đường - Cuối đường | 95.120.000 | 46.133.000 | 44.370.000 | 31.865.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106057 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cân | Đầu đường - Cuối đường | 116.000.000 | 55.100.000 | 40.554.000 | 37.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106058 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chai | Đầu đường - Cuối đường | 53.360.000 | 27.747.000 | 35.728.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106059 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 49.787.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106060 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Hàng Đường - Đào Duy Từ | 116.000.000 | 55.100.000 | 33.478.000 | 37.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106061 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật | 92.800.000 | 45.008.000 | 39.301.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106062 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 33.478.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106063 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cót | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 65.772.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106064 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Da | Đầu đường - Cuối đường | 109.040.000 | 52.339.000 | 39.301.000 | 35.983.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106065 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đào | Đầu đường - Cuối đường | 187.920.000 | 84.564.000 | 35.728.000 | 56.376.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106066 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu | Đầu đường - Cuối đường | 116.000.000 | 55.100.000 | 39.301.000 | 37.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106067 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu | Đầu đường - Cuối đường | 94.300.000 | 45.736.000 | 35.728.000 | 31.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106068 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Điếu | Đầu đường - Cuối đường | 115.000.000 | 54.625.000 | 39.301.000 | 37.375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106069 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 30.624.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106070 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đường | Đầu đường - Cuối đường | 139.200.000 | 64.728.000 | 35.728.000 | 43.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106071 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gà | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 44.370.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106072 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gai | Đầu đường - Cuối đường | 139.200.000 | 64.728.000 | 34.382.000 | 43.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106073 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giấy | Đầu đường - Cuối đường | 118.320.000 | 56.202.000 | 35.728.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106074 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giầy | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 49.787.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106075 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Hòm | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 27.840.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106076 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khay | Đầu đường - Cuối đường | 134.560.000 | 63.243.000 | 16.880.000 | 43.059.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106077 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khoai | Đầu đường - Cuối đường | 118.320.000 | 56.202.000 | 46.805.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106078 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Lược | Đầu đường - Cuối đường | 106.720.000 | 51.226.000 | 34.496.000 | 35.218.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106079 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Phùng Hưng - Hàng Lược | 92.800.000 | 45.008.000 | 38.962.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106080 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Hàng Lược - Đồng Xuân | 134.560.000 | 63.243.000 | 27.840.000 | 43.059.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106081 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mắm | Đầu đường - Cuối đường | 85.840.000 | 42.062.000 | 37.946.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106082 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 65.772.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106083 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Muối | Đầu đường - Cuối đường | 85.840.000 | 42.062.000 | 34.382.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106084 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 187.920.000 | 84.564.000 | 27.600.000 | 56.376.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106085 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Nón | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 33.189.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106086 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Phèn | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 36.306.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106087 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Quạt | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 35.420.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106088 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Rươi | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 30.624.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106089 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thiếc | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 48.070.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106090 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thùng | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 27.600.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106091 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Tre | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 37.946.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106092 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Trống | Đầu đường - Cuối đường | 118.320.000 | 56.202.000 | 38.962.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106093 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vải | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 37.946.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106094 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vôi | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 47.656.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106095 | Quận Hoàn Kiếm | Hồ Hoàn Kiếm | Đầu đường - Cuối đường | 134.560.000 | 63.243.000 | 39.301.000 | 43.059.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106096 | Quận Hoàn Kiếm | Hỏa Lò | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 31.395.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106097 | Quận Hoàn Kiếm | Hồng Hà | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 37.510.000 | 20.631.000 | 30.360.000 | 15.004.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106098 | Quận Hoàn Kiếm | Lãn Ông | Đầu đường - Cuối đường | 126.500.000 | 59.455.000 | 32.292.000 | 40.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106099 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Duẩn | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 89.600.000 | 43.456.000 | 27.600.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106100 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 22.701.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106101 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Phụng Hiểu | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 30.360.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106102 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 30.360.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106103 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 187.920.000 | 84.564.000 | 30.360.000 | 56.376.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106104 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 25.461.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106105 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Văn Linh | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 30.360.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106106 | Quận Hoàn Kiếm | Liên Trì | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 85.100.000 | 41.699.000 | 42.840.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106107 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Rèn | Đầu đường - Cuối đường | 94.300.000 | 45.736.000 | 37.946.000 | 31.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106108 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Sũ | Đầu đường - Cuối đường | 92.000.000 | 44.620.000 | 22.218.000 | 30.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106109 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 34.496.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106110 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 129.920.000 | 61.062.000 | 23.575.000 | 41.574.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106111 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 22.701.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106112 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Nam Đế | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 19.734.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106113 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Quốc Sư | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 19.734.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106114 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 22.701.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106115 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 128.800.000 | 60.536.000 | 31.395.000 | 41.216.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106116 | Quận Hoàn Kiếm | Mã Mây | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 22.898.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106117 | Quận Hoàn Kiếm | Nam Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 80.500.000 | 39.445.000 | 32.323.000 | 27.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106118 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Bảo Khánh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 75.900.000 | 37.950.000 | 37.946.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106119 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Gạch | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 82.800.000 | 40.572.000 | 27.840.000 | 28.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106120 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Bông | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 69.000.000 | 34.500.000 | 14.941.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106121 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Cỏ | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 54.050.000 | 28.106.000 | 26.880.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106122 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hành | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 75.900.000 | 37.950.000 | 34.382.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106123 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 75.900.000 | 37.950.000 | 27.840.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106124 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hội Vũ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 75.900.000 | 37.950.000 | 27.840.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106125 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Huyện | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 62.100.000 | 31.671.000 | 33.478.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106126 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Phan Chu Trinh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 75.900.000 | 37.950.000 | 113.874.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106127 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt | 114.240.000 | 54.264.000 | 30.624.000 | 37.128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106128 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Hàm Long | 98.560.000 | 47.802.000 | 39.301.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106129 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tạm Thương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 52.900.000 | 27.508.000 | 39.301.000 | 19.573.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106130 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Thì Nhậm | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 89.600.000 | 43.456.000 | 27.600.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106131 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Thọ Xương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 57.500.000 | 29.325.000 | 46.413.000 | 20.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106132 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trạm | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 54.050.000 | 28.106.000 | 34.382.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106133 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tràng Tiền | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần | 44.850.000 | 24.219.000 | 27.840.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106134 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trung Yên | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 44.850.000 | 24.219.000 | 27.840.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106135 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tức Mạc | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 54.050.000 | 28.106.000 | 35.728.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106136 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Văn Sở | Đầu đường - Cuối đường | 80.500.000 | 39.445.000 | 37.946.000 | 27.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106137 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Chế Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 54.520.000 | 28.350.000 | 44.370.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106138 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Gia Thiều | Đầu đường - Cuối đường | 82.880.000 | 40.611.000 | 27.600.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106139 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Hữu Huân | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 42.840.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106140 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khắc Cần | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 39.301.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106141 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khiết | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 17.226.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106142 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Quang Bích | Đầu đường - Cuối đường | 67.200.000 | 33.600.000 | 34.382.000 | 23.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106143 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Siêu | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 39.301.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106144 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiện Thuật | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 39.301.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106145 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Hàng Đậu - Gầm Cầu | 69.600.000 | 34.800.000 | 39.301.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106146 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Gầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật | 85.840.000 | 42.062.000 | 27.840.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106147 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Tư Giản | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 15.660.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106148 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Văn Tố | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 37.514.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106149 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Xí | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 45.360.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106150 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Chung | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 27.840.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106151 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Hỏa | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106152 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Thờ | Đầu đường - Cuối đường | 125.440.000 | 58.957.000 | 37.514.000 | 40.141.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106153 | Quận Hoàn Kiếm | Ô Quan Chưởng | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 30.624.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106154 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 32.323.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106155 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Sư Mạnh | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 35.728.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106156 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Bội Châu | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 42.840.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106157 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 22.898.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106158 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 118.320.000 | 56.202.000 | 27.840.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106159 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 30.624.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106160 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 114.240.000 | 54.264.000 | 26.634.000 | 37.128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106161 | Quận Hoàn Kiếm | Phủ Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 26.880.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106162 | Quận Hoàn Kiếm | Phúc Tân | Đầu đường - Cuối đường | 38.280.000 | 21.054.000 | 45.584.000 | 15.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106163 | Quận Hoàn Kiếm | Phùng Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 48.070.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106164 | Quận Hoàn Kiếm | Quán Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 29.568.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106165 | Quận Hoàn Kiếm | Quang Trung | Đầu đường - Nguyễn Du | 102.080.000 | 49.509.000 | 32.323.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106166 | Quận Hoàn Kiếm | Tạ Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 13.874.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106167 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Hà | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106168 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.585.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106169 | Quận Hoàn Kiếm | Thợ Nhuộm | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 26.880.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106170 | Quận Hoàn Kiếm | Thuốc Bắc | Đầu đường - Cuối đường | 120.960.000 | 57.456.000 | 25.682.000 | 39.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106171 | Quận Hoàn Kiếm | Tô Tịch | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 32.323.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106172 | Quận Hoàn Kiếm | Tôn Thất Thiệp | Giáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế | 69.000.000 | 34.500.000 | 34.500.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106173 | Quận Hoàn Kiếm | Tông Đản | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 47.258.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106174 | Quận Hoàn Kiếm | Tống Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 38.280.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106175 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Bình Trọng | Đầu đường - Nguyễn Du | 82.880.000 | 40.611.000 | 40.611.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106176 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Khánh Dư - Trần Thánh Tông | 92.800.000 | 45.008.000 | 45.008.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106177 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Thánh Tông - Lê Duẩn | 114.240.000 | 54.264.000 | 54.264.000 | 37.128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106178 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Khánh Dư | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 54.520.000 | 28.350.000 | 28.350.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106179 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nguyên Hãn | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106180 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 38.280.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106181 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quang Khải | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 33.130.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106182 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quốc Toản | Đầu đường - Cuối đường | 67.200.000 | 33.600.000 | 33.600.000 | 23.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106183 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Thi | Đầu đường - Cuối đường | 123.200.000 | 57.904.000 | 57.904.000 | 39.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106184 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Tiền | Đầu đường - Cuối đường | 129.920.000 | 61.062.000 | 61.062.000 | 41.574.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106185 | Quận Hoàn Kiếm | Triệu Quốc Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 36.960.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106186 | Quận Hoàn Kiếm | Trương Hán Siêu | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 82.880.000 | 40.611.000 | 40.611.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106187 | Quận Hoàn Kiếm | Vạn Kiếp | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 30.160.000 | 16.890.000 | 16.890.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106188 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Đức | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106189 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Hà | Đầu đường - Cuối đường | 33.880.000 | 18.973.000 | 18.973.000 | 13.891.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106190 | Quận Hoàn Kiếm | Xóm Hạ Hồi | Đầu đường - Cuối đường | 67.200.000 | 33.600.000 | 33.600.000 | 23.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106191 | Quận Hoàn Kiếm | Yên Thái | Đầu đường - Cuối đường | 62.640.000 | 31.946.000 | 31.946.000 | 22.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106192 | Quận Hoàn Kiếm | Yết Kiêu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 82.880.000 | 40.611.000 | 40.611.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106193 | Quận Hoàn Kiếm | Ấu Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106194 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Hàng Khay - Trần Hưng Đạo | 81.536.000 | 38.322.000 | 30.168.000 | 26.092.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106195 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 66.976.000 | 32.148.000 | 25.451.000 | 22.102.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106196 | Quận Hoàn Kiếm | Bạch Đằng | Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp | 23.595.000 | 12.977.000 | 10.618.000 | 9.438.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106197 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 68.770.000 | 33.010.000 | 26.133.000 | 22.694.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106198 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Linh | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106199 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 29.003.000 | 23.023.000 | 20.033.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106200 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 29.003.000 | 23.023.000 | 20.033.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106201 | Quận Hoàn Kiếm | Cấm Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106202 | Quận Hoàn Kiếm | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106203 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đất | Đầu đường - Cuối đường | 29.406.000 | 15.879.000 | 12.939.000 | 11.468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106204 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đông | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106205 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Gỗ | Đầu đường - Cuối đường | 76.245.000 | 36.216.000 | 28.592.000 | 24.780.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106206 | Quận Hoàn Kiếm | Chả Cá | Đầu đường - Cuối đường | 68.770.000 | 33.010.000 | 26.133.000 | 22.694.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106207 | Quận Hoàn Kiếm | Chân Cầm | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106208 | Quận Hoàn Kiếm | Chợ Gạo | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106209 | Quận Hoàn Kiếm | Chương Dương Độ | Đầu đường - Cuối đường | 30.674.000 | 16.564.000 | 13.496.000 | 11.963.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106210 | Quận Hoàn Kiếm | Cổ Tân | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106211 | Quận Hoàn Kiếm | Cổng Đục | Đầu đường - Cuối đường | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106212 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Đông | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106213 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Nam | Đầu đường - Cuối đường | 68.770.000 | 33.010.000 | 26.133.000 | 22.694.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106214 | Quận Hoàn Kiếm | Dã Tượng | Đầu đường - Cuối đường | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106215 | Quận Hoàn Kiếm | Đặng Thái Thân | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106216 | Quận Hoàn Kiếm | Đào Duy Từ | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106217 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Công Tráng | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106218 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Lễ | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106219 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106220 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106221 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 90.480.000 | 42.073.000 | 33.025.000 | 28.501.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106222 | Quận Hoàn Kiếm | Đông Thái | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106223 | Quận Hoàn Kiếm | Đồng Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 83.720.000 | 39.348.000 | 30.976.000 | 26.790.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106224 | Quận Hoàn Kiếm | Đường Thành | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106225 | Quận Hoàn Kiếm | Gầm Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106226 | Quận Hoàn Kiếm | Gia Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 29.003.000 | 23.023.000 | 20.033.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106227 | Quận Hoàn Kiếm | Hà Trung | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106228 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Lê Thánh Tông - Quán Sứ | 83.720.000 | 39.348.000 | 30.976.000 | 26.790.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106229 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Quán Sứ - Lê Duẩn | 71.760.000 | 34.445.000 | 27.269.000 | 23.681.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106230 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Long | Đầu đường - Cuối đường | 61.828.000 | 29.987.000 | 23.804.000 | 20.712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106231 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Tử Quan | Đầu đường - Cuối đường | 30.674.000 | 16.564.000 | 13.496.000 | 11.963.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106232 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bạc | Đầu đường - Cuối đường | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106233 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bài | Đầu đường - Cuối đường | 81.536.000 | 38.322.000 | 30.168.000 | 26.092.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106234 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bè | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106235 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bồ | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106236 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bông | Đầu đường - Cuối đường | 87.464.000 | 41.108.000 | 32.362.000 | 27.988.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106237 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Buồm | Đầu đường - Cuối đường | 75.400.000 | 35.815.000 | 28.275.000 | 24.505.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106238 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bút | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106239 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cá | Đầu đường - Cuối đường | 61.828.000 | 29.987.000 | 23.804.000 | 20.712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106240 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cân | Đầu đường - Cuối đường | 75.400.000 | 35.815.000 | 28.275.000 | 24.505.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106241 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chai | Đầu đường - Cuối đường | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106242 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106243 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Hàng Đường - Đào Duy Từ | 75.400.000 | 35.815.000 | 28.275.000 | 24.505.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106244 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106245 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106246 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cót | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106247 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Da | Đầu đường - Cuối đường | 70.876.000 | 34.020.000 | 26.933.000 | 23.389.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106248 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đào | Đầu đường - Cuối đường | 122.148.000 | 54.967.000 | 42.752.000 | 36.644.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106249 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu | Đầu đường - Cuối đường | 75.400.000 | 35.815.000 | 28.275.000 | 24.505.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106250 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu | Đầu đường - Cuối đường | 61.295.000 | 29.728.000 | 23.599.000 | 20.534.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106251 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Điếu | Đầu đường - Cuối đường | 74.750.000 | 35.506.000 | 28.031.000 | 24.294.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106252 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106253 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đường | Đầu đường - Cuối đường | 90.480.000 | 42.073.000 | 33.025.000 | 28.501.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106254 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gà | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106255 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gai | Đầu đường - Cuối đường | 90.480.000 | 42.073.000 | 33.025.000 | 28.501.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106256 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giấy | Đầu đường - Cuối đường | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106257 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giầy | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106258 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Hòm | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106259 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khay | Đầu đường - Cuối đường | 87.464.000 | 41.108.000 | 32.362.000 | 27.988.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106260 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khoai | Đầu đường - Cuối đường | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106261 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Lược | Đầu đường - Cuối đường | 69.368.000 | 33.297.000 | 26.360.000 | 22.891.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106262 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Phùng Hưng - Hàng Lược | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106263 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Hàng Lược - Đồng Xuân | 87.464.000 | 41.108.000 | 32.362.000 | 27.988.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106264 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mắm | Đầu đường - Cuối đường | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106265 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106266 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Muối | Đầu đường - Cuối đường | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106267 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 122.148.000 | 54.967.000 | 42.752.000 | 36.644.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106268 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Nón | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106269 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Phèn | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106270 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Quạt | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106271 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Rươi | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106272 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thiếc | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106273 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thùng | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106274 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Tre | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106275 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Trống | Đầu đường - Cuối đường | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106276 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vải | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106277 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vôi | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106278 | Quận Hoàn Kiếm | Hồ Hoàn Kiếm | Đầu đường - Cuối đường | 87.464.000 | 41.108.000 | 32.362.000 | 27.988.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106279 | Quận Hoàn Kiếm | Hỏa Lò | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106280 | Quận Hoàn Kiếm | Hồng Hà | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 24.382.000 | 13.410.000 | 10.972.000 | 9.753.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106281 | Quận Hoàn Kiếm | Lãn Ông | Đầu đường - Cuối đường | 82.225.000 | 38.646.000 | 30.423.000 | 26.312.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106282 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Duẩn | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106283 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106284 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Phụng Hiểu | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106285 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106286 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 122.148.000 | 54.967.000 | 42.752.000 | 36.644.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106287 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106288 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Văn Linh | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106289 | Quận Hoàn Kiếm | Liên Trì | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106290 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Rèn | Đầu đường - Cuối đường | 61.295.000 | 29.728.000 | 23.599.000 | 20.534.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106291 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Sũ | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 29.003.000 | 23.023.000 | 20.033.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106292 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106293 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 84.448.000 | 39.691.000 | 31.246.000 | 27.023.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106294 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106295 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Nam Đế | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106296 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Quốc Sư | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106297 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106298 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 83.720.000 | 39.348.000 | 30.976.000 | 26.790.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106299 | Quận Hoàn Kiếm | Mã Mây | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106300 | Quận Hoàn Kiếm | Nam Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 52.325.000 | 25.639.000 | 20.407.000 | 17.791.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106301 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Bảo Khánh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106302 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Gạch | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 53.820.000 | 26.372.000 | 20.990.000 | 18.299.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106303 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Bông | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106304 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Cỏ | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106305 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hành | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106306 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106307 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hội Vũ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106308 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Huyện | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106309 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Phan Chu Trinh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106310 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106311 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Hàm Long | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106312 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tạm Thương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106313 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Thì Nhậm | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106314 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Thọ Xương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 37.375.000 | 19.061.000 | 15.324.000 | 13.455.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106315 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trạm | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106316 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tràng Tiền | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106317 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trung Yên | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106318 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tức Mạc | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106319 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Văn Sở | Đầu đường - Cuối đường | 52.325.000 | 25.639.000 | 20.407.000 | 17.791.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106320 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Chế Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106321 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Gia Thiều | Đầu đường - Cuối đường | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106322 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Hữu Huân | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106323 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khắc Cần | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106324 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khiết | Đầu đường - Cuối đường | 21.112.000 | 11.823.000 | 9.712.000 | 8.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106325 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Quang Bích | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 21.840.000 | 17.472.000 | 15.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106326 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Siêu | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106327 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiện Thuật | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106328 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Hàng Đậu - Gầm Cầu | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106329 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Gầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106330 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Tư Giản | Đầu đường - Cuối đường | 19.604.000 | 10.978.000 | 9.018.000 | 8.038.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106331 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Văn Tố | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106332 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Xí | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106333 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Chung | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106334 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Hỏa | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106335 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Thờ | Đầu đường - Cuối đường | 81.536.000 | 38.322.000 | 30.168.000 | 26.092.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106336 | Quận Hoàn Kiếm | Ô Quan Chưởng | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106337 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106338 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Sư Mạnh | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106339 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Bội Châu | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106340 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106341 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106342 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106343 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106344 | Quận Hoàn Kiếm | Phủ Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106345 | Quận Hoàn Kiếm | Phúc Tân | Đầu đường - Cuối đường | 24.882.000 | 13.685.000 | 11.197.000 | 9.953.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106346 | Quận Hoàn Kiếm | Phùng Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106347 | Quận Hoàn Kiếm | Quán Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106348 | Quận Hoàn Kiếm | Quang Trung | Đầu đường - Nguyễn Du | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106349 | Quận Hoàn Kiếm | Tạ Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106350 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Hà | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106351 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106352 | Quận Hoàn Kiếm | Thợ Nhuộm | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106353 | Quận Hoàn Kiếm | Thuốc Bắc | Đầu đường - Cuối đường | 78.624.000 | 37.346.000 | 29.484.000 | 25.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106354 | Quận Hoàn Kiếm | Tô Tịch | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106355 | Quận Hoàn Kiếm | Tôn Thất Thiệp | Giáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106356 | Quận Hoàn Kiếm | Tông Đản | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106357 | Quận Hoàn Kiếm | Tống Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106358 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Bình Trọng | Đầu đường - Nguyễn Du | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106359 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Khánh Dư - Trần Thánh Tông | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106360 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Thánh Tông - Lê Duẩn | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106361 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Khánh Dư | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106362 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nguyên Hãn | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106363 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106364 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quang Khải | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106365 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quốc Toản | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 21.840.000 | 17.472.000 | 15.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106366 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Thi | Đầu đường - Cuối đường | 80.080.000 | 37.638.000 | 29.630.000 | 25.626.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106367 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Tiền | Đầu đường - Cuối đường | 84.448.000 | 39.691.000 | 31.246.000 | 27.023.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106368 | Quận Hoàn Kiếm | Triệu Quốc Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106369 | Quận Hoàn Kiếm | Trương Hán Siêu | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106370 | Quận Hoàn Kiếm | Vạn Kiếp | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 19.604.000 | 10.978.000 | 9.018.000 | 8.038.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106371 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Đức | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106372 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Hà | Đầu đường - Cuối đường | 22.022.000 | 12.332.000 | 10.130.000 | 9.029.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106373 | Quận Hoàn Kiếm | Xóm Hạ Hồi | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 21.840.000 | 17.472.000 | 15.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106374 | Quận Hoàn Kiếm | Yên Thái | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106375 | Quận Hoàn Kiếm | Yết Kiêu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106376 | Quận Hoàn Kiếm | Ấu Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106377 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Hàng Khay - Trần Hưng Đạo | 51.564.000 | 23.204.000 | 18.048.000 | 15.469.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106378 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 45.218.000 | 20.348.000 | 15.827.000 | 13.565.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106379 | Quận Hoàn Kiếm | Bạch Đằng | Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp | 17.141.000 | 10.285.000 | 8.656.000 | 7.798.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106380 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 46.429.000 | 20.893.000 | 16.251.000 | 13.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106381 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Linh | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106382 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 18.693.000 | 14.539.000 | 12.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106383 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 18.693.000 | 14.539.000 | 12.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106384 | Quận Hoàn Kiếm | Cấm Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106385 | Quận Hoàn Kiếm | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106386 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đất | Đầu đường - Cuối đường | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106387 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đông | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106388 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Gỗ | Đầu đường - Cuối đường | 50.501.000 | 22.725.000 | 17.676.000 | 15.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106389 | Quận Hoàn Kiếm | Chả Cá | Đầu đường - Cuối đường | 46.429.000 | 20.893.000 | 16.251.000 | 13.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106390 | Quận Hoàn Kiếm | Chân Cầm | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106391 | Quận Hoàn Kiếm | Chợ Gạo | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106392 | Quận Hoàn Kiếm | Chương Dương Độ | Đầu đường - Cuối đường | 23.997.000 | 13.455.000 | 11.056.000 | 9.855.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106393 | Quận Hoàn Kiếm | Cổ Tân | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106394 | Quận Hoàn Kiếm | Cổng Đục | Đầu đường - Cuối đường | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106395 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Đông | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106396 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Nam | Đầu đường - Cuối đường | 46.429.000 | 20.893.000 | 16.251.000 | 13.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106397 | Quận Hoàn Kiếm | Dã Tượng | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106398 | Quận Hoàn Kiếm | Đặng Thái Thân | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106399 | Quận Hoàn Kiếm | Đào Duy Từ | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106400 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Công Tráng | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106401 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Lễ | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106402 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106403 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106404 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 55.049.000 | 24.772.000 | 19.268.000 | 16.515.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106405 | Quận Hoàn Kiếm | Đông Thái | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106406 | Quận Hoàn Kiếm | Đồng Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 52.945.000 | 23.826.000 | 18.531.000 | 15.884.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106407 | Quận Hoàn Kiếm | Đường Thành | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106408 | Quận Hoàn Kiếm | Gầm Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106409 | Quận Hoàn Kiếm | Gia Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 18.693.000 | 14.539.000 | 12.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106410 | Quận Hoàn Kiếm | Hà Trung | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106411 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Lê Thánh Tông - Quán Sứ | 52.945.000 | 23.826.000 | 18.531.000 | 15.884.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106412 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Quán Sứ - Lê Duẩn | 48.057.000 | 21.626.000 | 16.820.000 | 14.418.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106413 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Long | Đầu đường - Cuối đường | 42.724.000 | 19.226.000 | 14.954.000 | 12.817.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106414 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Tử Quan | Đầu đường - Cuối đường | 23.997.000 | 13.455.000 | 11.056.000 | 9.855.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106415 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bạc | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106416 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bài | Đầu đường - Cuối đường | 51.564.000 | 23.204.000 | 18.048.000 | 15.469.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106417 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bè | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106418 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bồ | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106419 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bông | Đầu đường - Cuối đường | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106420 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Buồm | Đầu đường - Cuối đường | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106421 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bút | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106422 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cá | Đầu đường - Cuối đường | 42.724.000 | 19.226.000 | 14.954.000 | 12.817.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106423 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cân | Đầu đường - Cuối đường | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106424 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chai | Đầu đường - Cuối đường | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106425 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106426 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Hàng Đường - Đào Duy Từ | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106427 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106428 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106429 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cót | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106430 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Da | Đầu đường - Cuối đường | 47.654.000 | 21.445.000 | 16.678.000 | 14.296.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106431 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đào | Đầu đường - Cuối đường | 55.460.000 | 24.957.000 | 19.411.000 | 16.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106432 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu | Đầu đường - Cuối đường | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106433 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu | Đầu đường - Cuối đường | 42.356.000 | 19.060.000 | 14.825.000 | 12.706.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106434 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Điếu | Đầu đường - Cuối đường | 49.687.000 | 22.359.000 | 17.390.000 | 14.906.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106435 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106436 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đường | Đầu đường - Cuối đường | 55.049.000 | 24.772.000 | 19.268.000 | 16.515.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106437 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gà | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106438 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gai | Đầu đường - Cuối đường | 55.049.000 | 24.772.000 | 19.268.000 | 16.515.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106439 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giấy | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106440 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giầy | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106441 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Hòm | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106442 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khay | Đầu đường - Cuối đường | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106443 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khoai | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106444 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Lược | Đầu đường - Cuối đường | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106445 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Phùng Hưng - Hàng Lược | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106446 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Hàng Lược - Đồng Xuân | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106447 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mắm | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106448 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106449 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Muối | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106450 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 55.460.000 | 24.957.000 | 19.411.000 | 16.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106451 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Nón | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106452 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Phèn | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106453 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Quạt | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106454 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Rươi | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106455 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thiếc | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106456 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thùng | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106457 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Tre | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106458 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Trống | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106459 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vải | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106460 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vôi | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106461 | Quận Hoàn Kiếm | Hồ Hoàn Kiếm | Đầu đường - Cuối đường | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106462 | Quận Hoàn Kiếm | Hỏa Lò | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106463 | Quận Hoàn Kiếm | Hồng Hà | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 17.998.000 | 10.713.000 | 8.999.000 | 8.056.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106464 | Quận Hoàn Kiếm | Lãn Ông | Đầu đường - Cuối đường | 52.131.000 | 23.459.000 | 18.246.000 | 15.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106465 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Duẩn | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106466 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106467 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Phụng Hiểu | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106468 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106469 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 55.460.000 | 24.957.000 | 19.411.000 | 16.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106470 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106471 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Văn Linh | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106472 | Quận Hoàn Kiếm | Liên Trì | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106473 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Rèn | Đầu đường - Cuối đường | 42.356.000 | 19.060.000 | 14.825.000 | 12.706.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106474 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Sũ | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 18.693.000 | 14.539.000 | 12.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106475 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106476 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 53.405.000 | 24.033.000 | 18.692.000 | 16.022.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106477 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106478 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Nam Đế | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106479 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Quốc Sư | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106480 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106481 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 52.945.000 | 23.826.000 | 18.531.000 | 15.884.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106482 | Quận Hoàn Kiếm | Mã Mây | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106483 | Quận Hoàn Kiếm | Nam Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 37.469.000 | 17.023.000 | 13.863.000 | 11.648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106484 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Bảo Khánh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106485 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Gạch | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 38.284.000 | 17.432.000 | 13.969.000 | 11.892.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106486 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Bông | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106487 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Cỏ | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106488 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hành | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106489 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106490 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hội Vũ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106491 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Huyện | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106492 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Phan Chu Trinh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106493 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt | 49.184.000 | 22.132.000 | 17.214.000 | 14.755.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106494 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Hàm Long | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106495 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tạm Thương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106496 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Thì Nhậm | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106497 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Thọ Xương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 29.324.000 | 15.068.000 | 12.299.000 | 10.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106498 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trạm | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106499 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tràng Tiền | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106500 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trung Yên | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106501 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tức Mạc | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106502 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Văn Sở | Đầu đường - Cuối đường | 37.469.000 | 17.023.000 | 13.863.000 | 11.648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106503 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Chế Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106504 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Gia Thiều | Đầu đường - Cuối đường | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106505 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Hữu Huân | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106506 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khắc Cần | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106507 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khiết | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106508 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Quang Bích | Đầu đường - Cuối đường | 32.525.000 | 15.627.000 | 12.851.000 | 10.749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106509 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Siêu | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106510 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiện Thuật | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106511 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Hàng Đậu - Gầm Cầu | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106512 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Gầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106513 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Tư Giản | Đầu đường - Cuối đường | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106514 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Văn Tố | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106515 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Xí | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106516 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Chung | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106517 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Hỏa | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106518 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Thờ | Đầu đường - Cuối đường | 51.564.000 | 23.204.000 | 18.048.000 | 15.469.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106519 | Quận Hoàn Kiếm | Ô Quan Chưởng | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106520 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106521 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Sư Mạnh | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106522 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Bội Châu | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106523 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106524 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106525 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106526 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 49.184.000 | 22.132.000 | 17.214.000 | 14.755.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106527 | Quận Hoàn Kiếm | Phủ Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106528 | Quận Hoàn Kiếm | Phúc Tân | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106529 | Quận Hoàn Kiếm | Phùng Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106530 | Quận Hoàn Kiếm | Quán Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106531 | Quận Hoàn Kiếm | Quang Trung | Đầu đường - Nguyễn Du | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106532 | Quận Hoàn Kiếm | Tạ Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106533 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Hà | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106534 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106535 | Quận Hoàn Kiếm | Thợ Nhuộm | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106536 | Quận Hoàn Kiếm | Thuốc Bắc | Đầu đường - Cuối đường | 49.978.000 | 22.490.000 | 17.492.000 | 14.993.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106537 | Quận Hoàn Kiếm | Tô Tịch | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106538 | Quận Hoàn Kiếm | Tôn Thất Thiệp | Giáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106539 | Quận Hoàn Kiếm | Tông Đản | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106540 | Quận Hoàn Kiếm | Tống Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106541 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Bình Trọng | Đầu đường - Nguyễn Du | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106542 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Khánh Dư - Trần Thánh Tông | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106543 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Thánh Tông - Lê Duẩn | 49.184.000 | 22.132.000 | 17.214.000 | 14.755.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106544 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Khánh Dư | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106545 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nguyên Hãn | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106546 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106547 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quang Khải | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106548 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quốc Toản | Đầu đường - Cuối đường | 32.525.000 | 15.627.000 | 12.851.000 | 10.749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106549 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Thi | Đầu đường - Cuối đường | 50.771.000 | 22.847.000 | 17.770.000 | 15.231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106550 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Tiền | Đầu đường - Cuối đường | 51.960.000 | 23.382.000 | 18.187.000 | 15.588.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106551 | Quận Hoàn Kiếm | Triệu Quốc Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106552 | Quận Hoàn Kiếm | Trương Hán Siêu | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106553 | Quận Hoàn Kiếm | Vạn Kiếp | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106554 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Đức | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106555 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Hà | Đầu đường - Cuối đường | 16.284.000 | 9.941.000 | 8.313.000 | 7.542.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106556 | Quận Hoàn Kiếm | Xóm Hạ Hồi | Đầu đường - Cuối đường | 32.525.000 | 15.627.000 | 12.851.000 | 10.749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106557 | Quận Hoàn Kiếm | Yên Thái | Đầu đường - Cuối đường | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106558 | Quận Hoàn Kiếm | Yết Kiêu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106559 | Quận Hoàng Mai | Bằng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106560 | Quận Hoàng Mai | Bùi Huy Bích | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106561 | Quận Hoàng Mai | Bùi Xương Trạch | Địa phận quận Hoàng Mai - | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106562 | Quận Hoàng Mai | Đại Từ | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106563 | Quận Hoàng Mai | Đặng Xuân Bảng | Ngã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106564 | Quận Hoàng Mai | Định Công | Địa phận quận Hoàng Mai - | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106565 | Quận Hoàng Mai | Định Công Hạ | Định Công - Định Công Thượng | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106566 | Quận Hoàng Mai | Định Công Thượng | Cầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106567 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 16.000.000 | 9.760.000 | 8.160.000 | 7.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106568 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 14.400.000 | 9.072.000 | 7.632.000 | 6.912.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106569 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106570 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106571 | Quận Hoàng Mai | Đông Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106572 | Quận Hoàng Mai | Đường Bằng B - Thanh Liệt | Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106573 | Quận Hoàng Mai | Đường Đại Kim đi Tân Triều | Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106574 | Quận Hoàng Mai | Đường đê Nguyễn Khoái (trong đê) | Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106575 | Quận Hoàng Mai | Đường gom chân đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106576 | Quận Hoàng Mai | Đường Khuyến Lương | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106577 | Quận Hoàng Mai | Đường Kim Giang | Địa phận quận Hoàng Mai - | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106578 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Tam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106579 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Ngã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng | 22.040.000 | 12.783.000 | 10.579.000 | 9.477.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106580 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 22.040.000 | 12.783.000 | 10.579.000 | 9.477.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106581 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 31.320.000 | 17.539.000 | 14.407.000 | 12.841.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106582 | Quận Hoàng Mai | Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106583 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên Sở | Vành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106584 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng Liệt | Linh Đường - Bằng Liệt | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106585 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Quốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam | 31.320.000 | 17.539.000 | 14.407.000 | 12.841.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106586 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Đường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106587 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106588 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1 | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106589 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1B | Đường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 31.320.000 | 17.539.000 | 14.407.000 | 12.841.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106590 | Quận Hoàng Mai | Đường sau Làng Yên Duyên | Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106591 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì | Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106592 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên | Tam Trinh - chợ Yên Duyên | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106593 | Quận Hoàng Mai | Đường Vành đai 3 | Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106594 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 27.840.000 | 15.869.000 | 13.085.000 | 11.693.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106595 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106596 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106597 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 35.960.000 | 19.778.000 | 16.182.000 | 14.384.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106598 | Quận Hoàng Mai | Giáp Bát | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106599 | Quận Hoàng Mai | Giáp Nhị | Ngõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106600 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106601 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106602 | Quận Hoàng Mai | Hồng Quang | Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ | 35.960.000 | 19.778.000 | 16.182.000 | 14.384.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106603 | Quận Hoàng Mai | Hưng Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106604 | Quận Hoàng Mai | Kim Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 35.650.000 | 19.608.000 | 16.043.000 | 14.260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106605 | Quận Hoàng Mai | Linh Đàm | Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3 | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106606 | Quận Hoàng Mai | Linh Đường | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106607 | Quận Hoàng Mai | Lương Khánh Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106608 | Quận Hoàng Mai | Mai Động | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106609 | Quận Hoàng Mai | Minh Khai | Địa phận quận Hoàng Mai - | 46.800.000 | 25.272.000 | 20.592.000 | 18.252.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106610 | Quận Hoàng Mai | Nam Dư | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106611 | Quận Hoàng Mai | Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai - | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106612 | Quận Hoàng Mai | Ngũ Nhạc | Chân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106613 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn An Ninh | Địa phận quận Hoàng Mai - | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106614 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Cảnh Dị | Tòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106615 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Chính | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106616 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Công Thái | Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106617 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Đức Cảnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106618 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Duy Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106619 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Hữu Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106620 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Xiển | Thuộc địa phận quận Hoàng Mai - | 40.320.000 | 21.773.000 | 17.741.000 | 15.725.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106621 | Quận Hoàng Mai | Sở Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106622 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Minh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) | 35.960.000 | 19.778.000 | 16.182.000 | 14.384.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106623 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106624 | Quận Hoàng Mai | Tân Khai | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106625 | Quận Hoàng Mai | Tân Mai | Đầu đường - Cuối đường | 35.650.000 | 19.608.000 | 16.043.000 | 14.260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106626 | Quận Hoàng Mai | Tây Trà | Ngõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106627 | Quận Hoàng Mai | Thanh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106628 | Quận Hoàng Mai | Thanh Lân | Số 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106629 | Quận Hoàng Mai | Thịnh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106630 | Quận Hoàng Mai | Thúy Lĩnh | Đê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106631 | Quận Hoàng Mai | Trần Điền | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106632 | Quận Hoàng Mai | Trần Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106633 | Quận Hoàng Mai | Trần Nguyên Đán | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106634 | Quận Hoàng Mai | Trần Thủ Độ | Đường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106635 | Quận Hoàng Mai | Trịnh Đình Cửu | Đường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106636 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Giáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét | 35.960.000 | 19.778.000 | 16.182.000 | 14.384.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106637 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Cầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định) | 31.320.000 | 17.539.000 | 14.407.000 | 12.841.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106638 | Quận Hoàng Mai | Tương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106639 | Quận Hoàng Mai | Vĩnh Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106640 | Quận Hoàng Mai | Yên Duyên | Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106641 | Quận Hoàng Mai | Yên Sở | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106642 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 22.272.000 | 12.918.000 | 8.908.800 | 7.127.040 | 0 | Đất ở đô thị |
106643 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 19.024.000 | 11.605.000 | 7.609.600 | 6.087.680 | 0 | Đất ở đô thị |
106644 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công | - | 29.000.000 | 16.240.000 | 11.600.000 | 9.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106645 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
106646 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công | - | 20.416.000 | 12.250.000 | 8.166.400 | 6.533.120 | 0 | Đất ở đô thị |
106647 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 20.416.000 | 12.250.000 | 8.166.400 | 6.533.120 | 0 | Đất ở đô thị |
106648 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường | - | 16.333.000 | 9.800.000 | 6.533.200 | 5.226.560 | 0 | Đất ở đô thị |
106649 | Quận Hoàng Mai | Bằng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106650 | Quận Hoàng Mai | Bùi Huy Bích | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106651 | Quận Hoàng Mai | Bùi Xương Trạch | Địa phận quận Hoàng Mai - | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106652 | Quận Hoàng Mai | Đại Từ | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106653 | Quận Hoàng Mai | Đặng Xuân Bảng | Ngã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106654 | Quận Hoàng Mai | Định Công | Địa phận quận Hoàng Mai - | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106655 | Quận Hoàng Mai | Định Công Hạ | Định Công - Định Công Thượng | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106656 | Quận Hoàng Mai | Định Công Thượng | Cầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106657 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 9.920.000 | 6.630.000 | 5.983.000 | 5.142.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106658 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 8.928.000 | 6.035.000 | 5.440.000 | 4.675.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106659 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.818.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106660 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106661 | Quận Hoàng Mai | Đông Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106662 | Quận Hoàng Mai | Đường Bằng B - Thanh Liệt | Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106663 | Quận Hoàng Mai | Đường Đại Kim đi Tân Triều | Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106664 | Quận Hoàng Mai | Đường đê Nguyễn Khoái (trong đê) | Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì | 16.445.000 | 9.374.000 | 7.729.000 | 6.907.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106665 | Quận Hoàng Mai | Đường gom chân đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106666 | Quận Hoàng Mai | Đường Khuyến Lương | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106667 | Quận Hoàng Mai | Đường Kim Giang | Địa phận quận Hoàng Mai - | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106668 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Tam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106669 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Ngã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.799.000 | 5.876.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106670 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.799.000 | 5.876.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106671 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106672 | Quận Hoàng Mai | Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106673 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên Sở | Vành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106674 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng Liệt | Linh Đường - Bằng Liệt | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106675 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Quốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106676 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Đường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106677 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106678 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1 | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106679 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1B | Đường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106680 | Quận Hoàng Mai | Đường sau Làng Yên Duyên | Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106681 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì | Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106682 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên | Tam Trinh - chợ Yên Duyên | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106683 | Quận Hoàng Mai | Đường Vành đai 3 | Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ | 21.576.000 | 11.867.000 | 9.709.000 | 8.630.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106684 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 17.261.000 | 9.839.000 | 8.113.000 | 7.250.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106685 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106686 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 25.172.000 | 13.593.000 | 11.076.000 | 9.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106687 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106688 | Quận Hoàng Mai | Giáp Bát | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106689 | Quận Hoàng Mai | Giáp Nhị | Ngõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106690 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106691 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106692 | Quận Hoàng Mai | Hồng Quang | Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106693 | Quận Hoàng Mai | Hưng Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106694 | Quận Hoàng Mai | Kim Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 22.103.000 | 12.157.000 | 9.946.000 | 8.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106695 | Quận Hoàng Mai | Linh Đàm | Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3 | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106696 | Quận Hoàng Mai | Linh Đường | Đầu đường - Cuối đường | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106697 | Quận Hoàng Mai | Lương Khánh Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106698 | Quận Hoàng Mai | Mai Động | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106699 | Quận Hoàng Mai | Minh Khai | Địa phận quận Hoàng Mai - | 30.420.000 | 16.427.000 | 13.385.000 | 11.864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106700 | Quận Hoàng Mai | Nam Dư | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106701 | Quận Hoàng Mai | Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai - | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106702 | Quận Hoàng Mai | Ngũ Nhạc | Chân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106703 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn An Ninh | Địa phận quận Hoàng Mai - | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106704 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Cảnh Dị | Tòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106705 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Chính | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106706 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Công Thái | Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106707 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Đức Cảnh | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106708 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Duy Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106709 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Hữu Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106710 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Xiển | Thuộc địa phận quận Hoàng Mai - | 24.998.000 | 13.499.000 | 10.999.000 | 9.750.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106711 | Quận Hoàng Mai | Sở Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106712 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Minh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106713 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106714 | Quận Hoàng Mai | Tân Khai | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106715 | Quận Hoàng Mai | Tân Mai | Đầu đường - Cuối đường | 22.103.000 | 12.157.000 | 9.946.000 | 8.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106716 | Quận Hoàng Mai | Tây Trà | Ngõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106717 | Quận Hoàng Mai | Thanh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106718 | Quận Hoàng Mai | Thanh Lân | Số 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106719 | Quận Hoàng Mai | Thịnh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106720 | Quận Hoàng Mai | Thúy Lĩnh | Đê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106721 | Quận Hoàng Mai | Trần Điền | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106722 | Quận Hoàng Mai | Trần Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106723 | Quận Hoàng Mai | Trần Nguyên Đán | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106724 | Quận Hoàng Mai | Trần Thủ Độ | Đường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106725 | Quận Hoàng Mai | Trịnh Đình Cửu | Đường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106726 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Giáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106727 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Cầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định) | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106728 | Quận Hoàng Mai | Tương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 19.251.000 | 10.781.000 | 8.855.000 | 7.893.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106729 | Quận Hoàng Mai | Vĩnh Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106730 | Quận Hoàng Mai | Yên Duyên | Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106731 | Quận Hoàng Mai | Yên Sở | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106732 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 13.809.000 | 8.032.000 | 5.523.600 | 4.418.880 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106733 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 11.795.000 | 7.195.000 | 4.718.000 | 3.774.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106734 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công | - | 17.980.000 | 10.069.000 | 7.192.000 | 5.753.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106735 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106736 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công | - | 12.658.000 | 7.734.000 | 5.063.200 | 4.050.560 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106737 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 12.658.000 | 7.734.000 | 5.063.200 | 4.050.560 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106738 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường | - | 10.126.000 | 6.574.000 | 4.050.400 | 3.240.320 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106739 | Quận Hoàng Mai | Bằng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106740 | Quận Hoàng Mai | Bùi Huy Bích | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106741 | Quận Hoàng Mai | Bùi Xương Trạch | Địa phận quận Hoàng Mai - | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106742 | Quận Hoàng Mai | Đại Từ | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106743 | Quận Hoàng Mai | Đặng Xuân Bảng | Ngã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106744 | Quận Hoàng Mai | Định Công | Địa phận quận Hoàng Mai - | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106745 | Quận Hoàng Mai | Định Công Hạ | Định Công - Định Công Thượng | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106746 | Quận Hoàng Mai | Định Công Thượng | Cầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106747 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 7.791.000 | 5.525.000 | 4.986.000 | 4.285.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106748 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 7.083.000 | 5.029.000 | 4.533.000 | 3.896.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106749 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106750 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106751 | Quận Hoàng Mai | Đông Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106752 | Quận Hoàng Mai | Đường Bằng B - Thanh Liệt | Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106753 | Quận Hoàng Mai | Đường Đại Kim đi Tân Triều | Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106754 | Quận Hoàng Mai | Đường đê Nguyễn Khoái (trong đê) | Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106755 | Quận Hoàng Mai | Đường gom chân đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106756 | Quận Hoàng Mai | Đường Khuyến Lương | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106757 | Quận Hoàng Mai | Đường Kim Giang | Địa phận quận Hoàng Mai - | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106758 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Tam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106759 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Ngã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106760 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106761 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106762 | Quận Hoàng Mai | Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106763 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên Sở | Vành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106764 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng Liệt | Linh Đường - Bằng Liệt | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106765 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Quốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106766 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Đường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106767 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106768 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1 | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106769 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1B | Đường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106770 | Quận Hoàng Mai | Đường sau Làng Yên Duyên | Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106771 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì | Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106772 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên | Tam Trinh - chợ Yên Duyên | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106773 | Quận Hoàng Mai | Đường Vành đai 3 | Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106774 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106775 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106776 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106777 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106778 | Quận Hoàng Mai | Giáp Bát | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106779 | Quận Hoàng Mai | Giáp Nhị | Ngõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106780 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106781 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106782 | Quận Hoàng Mai | Hồng Quang | Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106783 | Quận Hoàng Mai | Hưng Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106784 | Quận Hoàng Mai | Kim Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106785 | Quận Hoàng Mai | Linh Đàm | Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3 | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106786 | Quận Hoàng Mai | Linh Đường | Đầu đường - Cuối đường | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106787 | Quận Hoàng Mai | Lương Khánh Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106788 | Quận Hoàng Mai | Mai Động | Đầu đường - Cuối đường | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106789 | Quận Hoàng Mai | Minh Khai | Địa phận quận Hoàng Mai - | 23.798.000 | 13.344.000 | 10.964.000 | 9.774.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106790 | Quận Hoàng Mai | Nam Dư | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106791 | Quận Hoàng Mai | Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai - | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106792 | Quận Hoàng Mai | Ngũ Nhạc | Chân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106793 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn An Ninh | Địa phận quận Hoàng Mai - | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106794 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Cảnh Dị | Tòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106795 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Chính | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106796 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Công Thái | Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106797 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Đức Cảnh | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106798 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Duy Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106799 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Hữu Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106800 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Xiển | Thuộc địa phận quận Hoàng Mai - | 20.626.000 | 11.741.000 | 9.678.000 | 8.607.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106801 | Quận Hoàng Mai | Sở Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106802 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Minh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106803 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106804 | Quận Hoàng Mai | Tân Khai | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106805 | Quận Hoàng Mai | Tân Mai | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106806 | Quận Hoàng Mai | Tây Trà | Ngõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106807 | Quận Hoàng Mai | Thanh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106808 | Quận Hoàng Mai | Thanh Lân | Số 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106809 | Quận Hoàng Mai | Thịnh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106810 | Quận Hoàng Mai | Thúy Lĩnh | Đê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106811 | Quận Hoàng Mai | Trần Điền | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106812 | Quận Hoàng Mai | Trần Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106813 | Quận Hoàng Mai | Trần Nguyên Đán | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106814 | Quận Hoàng Mai | Trần Thủ Độ | Đường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106815 | Quận Hoàng Mai | Trịnh Đình Cửu | Đường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106816 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Giáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106817 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Cầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định) | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106818 | Quận Hoàng Mai | Tương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106819 | Quận Hoàng Mai | Vĩnh Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106820 | Quận Hoàng Mai | Yên Duyên | Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106821 | Quận Hoàng Mai | Yên Sở | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106822 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 11.503.000 | 7.764.000 | 4.601.200 | 3.680.960 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106823 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 9.860.000 | 6.852.000 | 3.944.000 | 3.155.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106824 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công | - | 14.789.000 | 9.202.000 | 5.915.600 | 4.732.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106825 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106826 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công | - | 10.681.000 | 7.476.000 | 4.272.400 | 3.417.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106827 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 10.681.000 | 7.476.000 | 4.272.400 | 3.417.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106828 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường | - | 9.079.000 | 6.355.000 | 3.631.600 | 2.905.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106829 | Quận Long Biên | Ái Mộ | Đầu đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106830 | Quận Long Biên | Bắc Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106831 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106832 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106833 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106834 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Hết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng | 21.850.000 | 12.673.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106835 | Quận Long Biên | Cầu Bây | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.800.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106836 | Quận Long Biên | Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) | Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5 | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106837 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106838 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Đoàn Khuê - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106839 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn | 22.040.000 | 12.783.000 | 11.136.000 | 9.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106840 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Thạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.832.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106841 | Quận Long Biên | Đàm Quang Trung | Đầu đường - Cuối đường | 22.040.000 | 12.783.000 | 11.136.000 | 9.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106842 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Ngô Gia Tự - Đường tầu | 21.850.000 | 12.673.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106843 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Đường tầu - Thanh Am | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106844 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Thanh Am - Đê sông Đuống | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.949.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106845 | Quận Long Biên | Đào Văn Tập | Đầu đường - Cuối đường | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106846 | Quận Long Biên | Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) | Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106847 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Chương Dương | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106848 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106849 | Quận Long Biên | Đoàn Khuê | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106850 | Quận Long Biên | Đồng Dinh | Đầu đường - Cuối đường | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106851 | Quận Long Biên | Đức Giang | Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106852 | Quận Long Biên | Đức Giang | Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106853 | Quận Long Biên | Đường 22m | Khu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106854 | Quận Long Biên | Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ | Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106855 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106856 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Qua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106857 | Quận Long Biên | Đường vào Giang Biên | Trạm y tế phường - Ngã tư số nhà 86, 42 | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106858 | Quận Long Biên | Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất | Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106859 | Quận Long Biên | Đường vào Tình Quang | Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106860 | Quận Long Biên | Đường vào Trung Hà | Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106861 | Quận Long Biên | Đường vào Z 133 (ngõ 99) | Đức Giang - Z 133 | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106862 | Quận Long Biên | Gia Quất | Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106863 | Quận Long Biên | Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106864 | Quận Long Biên | Hoa Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106865 | Quận Long Biên | Hoàng Như Tiếp | Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106866 | Quận Long Biên | Hoàng Thế Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 17.200.000 | 10.320.000 | 9.060.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106867 | Quận Long Biên | Hội Xá | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106868 | Quận Long Biên | Hồng Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106869 | Quận Long Biên | Huỳnh Tấn Phát | Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh | 19.952.000 | 11.971.000 | 10.510.000 | 9.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106870 | Quận Long Biên | Huỳnh Văn Nghệ | 449 Nguyễn Văn Linh - Khu đô thị mới Sài Đồng | 19.952.000 | 11.971.000 | 10.510.000 | 9.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106871 | Quận Long Biên | Kẻ Tạnh | Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106872 | Quận Long Biên | Kim Quan | Đầu đường - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106873 | Quận Long Biên | Kim Quan Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106874 | Quận Long Biên | Lâm Du | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106875 | Quận Long Biên | Lâm Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106876 | Quận Long Biên | Lệ Mật | Ô Cách - Việt Hưng | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106877 | Quận Long Biên | Long Biên 1C | Cầu Long Biên - Ngọc Lâm | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106878 | Quận Long Biên | Long Biên 2 | Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106879 | Quận Long Biên | Lưu Khánh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106880 | Quận Long Biên | Lý Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106881 | Quận Long Biên | Mai Chí Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106882 | Quận Long Biên | Mai Phúc | Nguyễn Văn Linh - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106883 | Quận Long Biên | Ngõ 200 đường Nguyễn Sơn (cũ) | Lâm Hạ - Hoàng Như Tiếp | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106884 | Quận Long Biên | Ngô Gia Khảm | Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106885 | Quận Long Biên | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 35.000.000 | 18.900.000 | 15.400.000 | 13.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106886 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Đê sông Hồng - Long Biên 2 | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106887 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106888 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu | 13.224.000 | 8.728.000 | 7.405.000 | 6.744.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106889 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106890 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn | 13.224.000 | 8.728.000 | 7.405.000 | 6.744.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106891 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106892 | Quận Long Biên | Nguyễn Cao Luyện | Đầu Đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106893 | Quận Long Biên | Nguyễn Lam | Đầu đường - Cuối đường | 19.000.000 | 11.020.000 | 9.600.000 | 8.268.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106894 | Quận Long Biên | Nguyễn Sơn | Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106895 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Cừ | Cầu Chương Dương - Cầu Chui | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106896 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Hưởng | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106897 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106898 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106899 | Quận Long Biên | Ô Cách | Ngô Gia Tự - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106900 | Quận Long Biên | Phan Văn Đáng | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106901 | Quận Long Biên | Phú Viên | Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106902 | Quận Long Biên | Phúc Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106903 | Quận Long Biên | Sài Đồng | Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương | 22.040.000 | 12.783.000 | 11.136.000 | 9.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106904 | Quận Long Biên | Sài Đồng | C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106905 | Quận Long Biên | Tân Thụy | Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106906 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106907 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106908 | Quận Long Biên | Thạch Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.949.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106909 | Quận Long Biên | Thanh Am | Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.832.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106910 | Quận Long Biên | Thép Mới | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106911 | Quận Long Biên | Thượng Thanh | Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh | 21.850.000 | 12.673.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106912 | Quận Long Biên | Trạm | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106913 | Quận Long Biên | Trần Danh Tuyên | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106914 | Quận Long Biên | Trường Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106915 | Quận Long Biên | Tư Đình | Đê Sông Hồng - Đơn vị A45 | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106916 | Quận Long Biên | Vạn Hạnh | UBND Quận Long Biên - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106917 | Quận Long Biên | Việt Hưng | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106918 | Quận Long Biên | Vũ Đức Thận | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106919 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng | 19.952.000 | 11.971.000 | 10.510.000 | 9.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106920 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106921 | Quận Long Biên | Xuân Đỗ | Đầu đường - Cuối đường | 10.350.000 | 7.038.000 | 6.003.000 | 5.486.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106922 | Quận Long Biên | Ái Mộ | Đầu đường - Cuối đường | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106923 | Quận Long Biên | Bắc Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 6.760.000 | 4.597.000 | 3.921.000 | 3.583.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106924 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106925 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.971.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106926 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106927 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Hết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.845.000 | 5.895.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106928 | Quận Long Biên | Cầu Bây | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 6.076.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106929 | Quận Long Biên | Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) | Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5 | 8.128.000 | 5.365.000 | 4.552.000 | 4.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106930 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106931 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Đoàn Khuê - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106932 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.904.000 | 5.946.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106933 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Thạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.476.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106934 | Quận Long Biên | Đàm Quang Trung | Đầu đường - Cuối đường | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.904.000 | 5.946.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106935 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Ngô Gia Tự - Đường tầu | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.845.000 | 5.895.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106936 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Đường tầu - Thanh Am | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106937 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Thanh Am - Đê sông Đuống | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.928.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106938 | Quận Long Biên | Đào Văn Tập | Đầu đường - Cuối đường | 13.020.000 | 7.421.000 | 6.250.000 | 5.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106939 | Quận Long Biên | Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) | Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng | 6.760.000 | 4.597.000 | 3.921.000 | 3.583.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106940 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Chương Dương | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106941 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.971.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106942 | Quận Long Biên | Đoàn Khuê | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106943 | Quận Long Biên | Đồng Dinh | Đầu đường - Cuối đường | 8.128.000 | 5.365.000 | 4.552.000 | 4.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106944 | Quận Long Biên | Đức Giang | Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106945 | Quận Long Biên | Đức Giang | Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106946 | Quận Long Biên | Đường 22m | Khu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy | 20.677.000 | 11.579.000 | 9.511.000 | 8.478.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106947 | Quận Long Biên | Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ | Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106948 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106949 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Qua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106950 | Quận Long Biên | Đường vào Giang Biên | Trạm y tế phường - Ngã tư số nhà 86, 42 | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106951 | Quận Long Biên | Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất | Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.039.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106952 | Quận Long Biên | Đường vào Tình Quang | Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê | 6.760.000 | 4.597.000 | 3.921.000 | 3.583.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106953 | Quận Long Biên | Đường vào Trung Hà | Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà | 8.128.000 | 5.365.000 | 4.552.000 | 4.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106954 | Quận Long Biên | Đường vào Z 133 (ngõ 99) | Đức Giang - Z 133 | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106955 | Quận Long Biên | Gia Quất | Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106956 | Quận Long Biên | Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106957 | Quận Long Biên | Hoa Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106958 | Quận Long Biên | Hoàng Như Tiếp | Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106959 | Quận Long Biên | Hoàng Thế Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 10.664.000 | 6.398.000 | 5.617.000 | 4.821.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106960 | Quận Long Biên | Hội Xá | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106961 | Quận Long Biên | Hồng Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 25.172.000 | 13.593.000 | 11.076.000 | 9.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106962 | Quận Long Biên | Huỳnh Tấn Phát | Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.516.000 | 5.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106963 | Quận Long Biên | Huỳnh Văn Nghệ | 449 Nguyễn Văn Linh - Khu đô thị mới Sài Đồng | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.516.000 | 5.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106964 | Quận Long Biên | Kẻ Tạnh | Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106965 | Quận Long Biên | Kim Quan | Đầu đường - Cuối đường | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106966 | Quận Long Biên | Kim Quan Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106967 | Quận Long Biên | Lâm Du | Đầu đường - Cuối đường | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106968 | Quận Long Biên | Lâm Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 20.677.000 | 11.579.000 | 9.511.000 | 8.478.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106969 | Quận Long Biên | Lệ Mật | Ô Cách - Việt Hưng | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106970 | Quận Long Biên | Long Biên 1C | Cầu Long Biên - Ngọc Lâm | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106971 | Quận Long Biên | Long Biên 2 | Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106972 | Quận Long Biên | Lưu Khánh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106973 | Quận Long Biên | Lý Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106974 | Quận Long Biên | Mai Chí Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 13.020.000 | 7.421.000 | 6.250.000 | 5.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106975 | Quận Long Biên | Mai Phúc | Nguyễn Văn Linh - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106976 | Quận Long Biên | Ngõ 200 đường Nguyễn Sơn (cũ) | Lâm Hạ - Hoàng Như Tiếp | 20.677.000 | 11.579.000 | 9.511.000 | 8.478.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106977 | Quận Long Biên | Ngô Gia Khảm | Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106978 | Quận Long Biên | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 21.700.000 | 11.718.000 | 9.548.000 | 8.463.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106979 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Đê sông Hồng - Long Biên 2 | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106980 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ | 20.677.000 | 11.579.000 | 9.511.000 | 8.478.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106981 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu | 8.199.000 | 5.411.000 | 4.591.000 | 4.181.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106982 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù | 6.760.000 | 4.597.000 | 3.921.000 | 3.583.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106983 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn | 8.199.000 | 5.411.000 | 4.591.000 | 4.181.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106984 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường | 8.128.000 | 5.365.000 | 4.552.000 | 4.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106985 | Quận Long Biên | Nguyễn Cao Luyện | Đầu Đường - Cuối đường | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106986 | Quận Long Biên | Nguyễn Lam | Đầu đường - Cuối đường | 11.780.000 | 6.832.000 | 5.952.000 | 5.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106987 | Quận Long Biên | Nguyễn Sơn | Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm | 20.857.000 | 11.680.000 | 9.594.000 | 8.551.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106988 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Cừ | Cầu Chương Dương - Cầu Chui | 25.172.000 | 13.593.000 | 11.076.000 | 9.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106989 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Hưởng | Đầu đường - Cuối đường | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106990 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106991 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106992 | Quận Long Biên | Ô Cách | Ngô Gia Tự - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106993 | Quận Long Biên | Phan Văn Đáng | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106994 | Quận Long Biên | Phú Viên | Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.039.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106995 | Quận Long Biên | Phúc Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106996 | Quận Long Biên | Sài Đồng | Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.904.000 | 5.946.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106997 | Quận Long Biên | Sài Đồng | C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106998 | Quận Long Biên | Tân Thụy | Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106999 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh | 13.020.000 | 7.421.000 | 6.250.000 | 5.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107000 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.971.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107001 | Quận Long Biên | Thạch Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.928.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107002 | Quận Long Biên | Thanh Am | Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.476.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107003 | Quận Long Biên | Thép Mới | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107004 | Quận Long Biên | Thượng Thanh | Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.845.000 | 5.895.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107005 | Quận Long Biên | Trạm | Đầu đường - Cuối đường | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107006 | Quận Long Biên | Trần Danh Tuyên | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107007 | Quận Long Biên | Trường Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107008 | Quận Long Biên | Tư Đình | Đê Sông Hồng - Đơn vị A45 | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.039.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107009 | Quận Long Biên | Vạn Hạnh | UBND Quận Long Biên - Cuối đường | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107010 | Quận Long Biên | Việt Hưng | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107011 | Quận Long Biên | Vũ Đức Thận | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107012 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.516.000 | 5.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107013 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.971.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107014 | Quận Long Biên | Xuân Đỗ | Đầu đường - Cuối đường | 6.417.000 | 4.364.000 | 3.722.000 | 3.401.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107015 | Quận Long Biên | Ái Mộ | Đầu đường - Cuối đường | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107016 | Quận Long Biên | Bắc Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 5.751.000 | 3.968.000 | 3.204.000 | 2.761.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107017 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107018 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107019 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107020 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Hết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107021 | Quận Long Biên | Cầu Bây | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107022 | Quận Long Biên | Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) | Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5 | 6.584.000 | 4.692.000 | 4.235.000 | 3.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107023 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107024 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Đoàn Khuê - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107025 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107026 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Thạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107027 | Quận Long Biên | Đàm Quang Trung | Đầu đường - Cuối đường | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107028 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Ngô Gia Tự - Đường tầu | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107029 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Đường tầu - Thanh Am | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107030 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Thanh Am - Đê sông Đuống | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107031 | Quận Long Biên | Đào Văn Tập | Đầu đường - Cuối đường | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107032 | Quận Long Biên | Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) | Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng | 5.751.000 | 3.968.000 | 3.204.000 | 2.761.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107033 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Chương Dương | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107034 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107035 | Quận Long Biên | Đoàn Khuê | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107036 | Quận Long Biên | Đồng Dinh | Đầu đường - Cuối đường | 6.584.000 | 4.692.000 | 4.235.000 | 3.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107037 | Quận Long Biên | Đức Giang | Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107038 | Quận Long Biên | Đức Giang | Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107039 | Quận Long Biên | Đường 22m | Khu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107040 | Quận Long Biên | Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ | Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107041 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107042 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Qua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107043 | Quận Long Biên | Đường vào Giang Biên | Trạm y tế phường - Ngã tư số nhà 86, 42 | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107044 | Quận Long Biên | Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất | Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107045 | Quận Long Biên | Đường vào Tình Quang | Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê | 5.751.000 | 3.968.000 | 3.204.000 | 2.761.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107046 | Quận Long Biên | Đường vào Trung Hà | Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà | 6.584.000 | 4.692.000 | 4.235.000 | 3.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107047 | Quận Long Biên | Đường vào Z 133 (ngõ 99) | Đức Giang - Z 133 | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107048 | Quận Long Biên | Gia Quất | Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107049 | Quận Long Biên | Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107050 | Quận Long Biên | Hoa Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107051 | Quận Long Biên | Hoàng Như Tiếp | Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107052 | Quận Long Biên | Hoàng Thế Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 9.460.000 | 5.676.000 | 4.983.000 | 4.277.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107053 | Quận Long Biên | Hội Xá | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107054 | Quận Long Biên | Hồng Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107055 | Quận Long Biên | Huỳnh Tấn Phát | Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh | 9.860.000 | 6.943.000 | 6.204.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107056 | Quận Long Biên | Huỳnh Văn Nghệ | 449 Nguyễn Văn Linh - Khu đô thị mới Sài Đồng | 9.860.000 | 6.943.000 | 6.204.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107057 | Quận Long Biên | Kẻ Tạnh | Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107058 | Quận Long Biên | Kim Quan | Đầu đường - Cuối đường | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107059 | Quận Long Biên | Kim Quan Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107060 | Quận Long Biên | Lâm Du | Đầu đường - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107061 | Quận Long Biên | Lâm Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107062 | Quận Long Biên | Lệ Mật | Ô Cách - Việt Hưng | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107063 | Quận Long Biên | Long Biên 1C | Cầu Long Biên - Ngọc Lâm | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107064 | Quận Long Biên | Long Biên 2 | Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107065 | Quận Long Biên | Lưu Khánh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107066 | Quận Long Biên | Lý Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107067 | Quận Long Biên | Mai Chí Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107068 | Quận Long Biên | Mai Phúc | Nguyễn Văn Linh - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107069 | Quận Long Biên | Ngõ 200 đường Nguyễn Sơn (cũ) | Lâm Hạ - Hoàng Như Tiếp | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107070 | Quận Long Biên | Ngô Gia Khảm | Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107071 | Quận Long Biên | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 17.707.000 | 10.129.000 | 8.358.000 | 7.437.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107072 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Đê sông Hồng - Long Biên 2 | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107073 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107074 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu | 6.641.000 | 4.733.000 | 4.272.000 | 3.616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107075 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù | 5.751.000 | 3.968.000 | 3.204.000 | 2.761.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107076 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn | 6.641.000 | 4.733.000 | 4.272.000 | 3.616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107077 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường | 6.584.000 | 4.692.000 | 4.235.000 | 3.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107078 | Quận Long Biên | Nguyễn Cao Luyện | Đầu Đường - Cuối đường | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107079 | Quận Long Biên | Nguyễn Lam | Đầu đường - Cuối đường | 10.450.000 | 6.061.000 | 5.280.000 | 4.547.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107080 | Quận Long Biên | Nguyễn Sơn | Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107081 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Cừ | Cầu Chương Dương - Cầu Chui | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107082 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Hưởng | Đầu đường - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107083 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107084 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107085 | Quận Long Biên | Ô Cách | Ngô Gia Tự - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107086 | Quận Long Biên | Phan Văn Đáng | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107087 | Quận Long Biên | Phú Viên | Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107088 | Quận Long Biên | Phúc Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107089 | Quận Long Biên | Sài Đồng | Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107090 | Quận Long Biên | Sài Đồng | C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107091 | Quận Long Biên | Tân Thụy | Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107092 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107093 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107094 | Quận Long Biên | Thạch Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107095 | Quận Long Biên | Thanh Am | Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107096 | Quận Long Biên | Thép Mới | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107097 | Quận Long Biên | Thượng Thanh | Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107098 | Quận Long Biên | Trạm | Đầu đường - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107099 | Quận Long Biên | Trần Danh Tuyên | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107100 | Quận Long Biên | Trường Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107101 | Quận Long Biên | Tư Đình | Đê Sông Hồng - Đơn vị A45 | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107102 | Quận Long Biên | Vạn Hạnh | UBND Quận Long Biên - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107103 | Quận Long Biên | Việt Hưng | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107104 | Quận Long Biên | Vũ Đức Thận | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107105 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng | 9.860.000 | 6.943.000 | 6.204.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107106 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107107 | Quận Long Biên | Xuân Đỗ | Đầu đường - Cuối đường | 5.295.000 | 3.706.000 | 2.950.000 | 2.542.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107267 | Quận Hà Đông | An Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 21.516.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107268 | Quận Hà Đông | Ao Sen | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107269 | Quận Hà Đông | Ba La | Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107270 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Quang Trung - Đường Tô Hiệu | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107271 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107272 | Quận Hà Đông | Bạch Thái Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107273 | Quận Hà Đông | Bế Văn Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107274 | Quận Hà Đông | Bùi Bằng Đoàn | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107275 | Quận Hà Đông | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107276 | Quận Hà Đông | Cầu Am | Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107277 | Quận Hà Đông | Cầu Đơ | Đầu đường - Cuối đường | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107278 | Quận Hà Đông | Chiến Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107279 | Quận Hà Đông | Chu Văn An | Bưu điện Hà Đông - Cầu Am | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107280 | Quận Hà Đông | Đại An | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107281 | Quận Hà Đông | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107282 | Quận Hà Đông | Đường 19/5 | Cầu Đen - Đường Chiến Thắng | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107283 | Quận Hà Đông | Đường 72 | Địa phận quận Hà Đông - | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107284 | Quận Hà Đông | Đường Biên Giang | Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107285 | Quận Hà Đông | Đường Đa Sĩ | Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107286 | Quận Hà Đông | Dương Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.853.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107287 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang | 8.280.000 | 5.796.000 | 4.968.000 | 4.554.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107288 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai | 8.280.000 | 5.796.000 | 4.968.000 | 4.554.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107289 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai Lĩnh | Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107290 | Quận Hà Đông | Đường qua khu Hà Trì I | Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107291 | Quận Hà Đông | Đường Tố Hữu | Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107292 | Quận Hà Đông | Đường trục phát triển phía Bắc | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.853.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107293 | Quận Hà Đông | Hà Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107294 | Quận Hà Đông | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107295 | Quận Hà Đông | Hoàng Hoa Thám | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107296 | Quận Hà Đông | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107297 | Quận Hà Đông | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107298 | Quận Hà Đông | La Dương | Đầu đường - Cuối đường | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107299 | Quận Hà Đông | La Nội | Đầu đường - Cuối đường | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107300 | Quận Hà Đông | Lê Hồng phong | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107301 | Quận Hà Đông | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107302 | Quận Hà Đông | Lê Lợi | Quang Trung - Đường Tô Hiệu | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107303 | Quận Hà Đông | Lê Lợi | Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107304 | Quận Hà Đông | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107305 | Quận Hà Đông | Lê Trọng Tấn | Giáp Hoài Đức - Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Lê Trọng Tấn | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107306 | Quận Hà Đông | Lê Trọng Tấn | Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội - Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107307 | Quận Hà Đông | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107308 | Quận Hà Đông | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107309 | Quận Hà Đông | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107310 | Quận Hà Đông | Lý Tự Trọng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107311 | Quận Hà Đông | Minh Khai | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107312 | Quận Hà Đông | Ngô Đình Mẫn | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107313 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Khảm | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107314 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107315 | Quận Hà Đông | Ngô Quyền | Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride) | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107316 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Nhậm | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107317 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Sỹ | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107318 | Quận Hà Đông | Nguyễn Công Trứ | Đầu đường - Cuối đường | 14.400.000 | 9.072.000 | 7.632.000 | 6.912.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107319 | Quận Hà Đông | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107320 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107321 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thanh Bình | Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107322 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107323 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trãi | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107324 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trực | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107325 | Quận Hà Đông | Nguyễn Văn Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107326 | Quận Hà Đông | Nguyễn Vãn Trỗi | Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107327 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Quang Trung - Bế Văn Đàn | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107328 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107329 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Trắng - Cầu Đen | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107330 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Đen - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107331 | Quận Hà Đông | Phan Bội Châu | Đầu đường - Đầu đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107332 | Quận Hà Đông | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107333 | Quận Hà Đông | Phan Đình Giót | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107334 | Quận Hà Đông | Phan Đình Phùng | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107335 | Quận Hà Đông | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107336 | Quận Hà Đông | Phố Lụa | Đầu phố - Cuối phố | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107337 | Quận Hà Đông | Phố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) | Đường Phúc La - Chùa Trắng | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107338 | Quận Hà Đông | Phố Phú Lương | Phố Xốm - Đình Nhân Trạch | 9.660.000 | 6.665.000 | 5.699.000 | 5.216.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107339 | Quận Hà Đông | Phúc La | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107340 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107341 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107342 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm | 29.000.000 | 16.240.000 | 13.340.000 | 11.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107343 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107344 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Lê Trọng Tấn - Đường sắt | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107345 | Quận Hà Đông | Quốc lộ 6A | Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107346 | Quận Hà Đông | Tản Đà | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107347 | Quận Hà Đông | Tân Xa | Đầu đường - Cuối đường | 12.200.000 | 7.930.000 | 6.710.000 | 6.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107348 | Quận Hà Đông | Tây Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107349 | Quận Hà Đông | Thanh Bình | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107350 | Quận Hà Đông | Thành Công | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107351 | Quận Hà Đông | Tiểu công nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 16.100.000 | 10.143.000 | 8.533.000 | 7.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107352 | Quận Hà Đông | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 14.400.000 | 9.072.000 | 7.632.000 | 6.912.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107353 | Quận Hà Đông | Tô Hiệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107354 | Quận Hà Đông | Trần Đăng Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107355 | Quận Hà Đông | Trần Hưng Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107356 | Quận Hà Đông | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107357 | Quận Hà Đông | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Cầu Trắng | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107358 | Quận Hà Đông | Trần Văn Chuông | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107359 | Quận Hà Đông | Trưng Nhị | Đầu đường - Cuối đường | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107360 | Quận Hà Đông | Trưng Trắc | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107361 | Quận Hà Đông | Trương Công Định | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107362 | Quận Hà Đông | Văn Khê | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107363 | Quận Hà Đông | Văn La | Quang Trung - Cổng làng Văn La | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107364 | Quận Hà Đông | Văn Phú | Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107365 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình | 19.488.000 | 11.888.000 | 9.939.000 | 8.964.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107366 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107367 | Quận Hà Đông | Văn Quán | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107368 | Quận Hà Đông | Văn Yên | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107369 | Quận Hà Đông | Vũ Trọng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107370 | Quận Hà Đông | Vũ Văn Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107371 | Quận Hà Đông | Xa La | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107372 | Quận Hà Đông | Xốm | Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107373 | Quận Hà Đông | Ỷ La | Đầu đường - Cuối đường | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107374 | Quận Hà Đông | Yên Bình | Đầu đường - Cuối đường | 14.400.000 | 9.072.000 | 7.632.000 | 6.912.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107375 | Quận Hà Đông | Yên Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 16.000.000 | 9.760.000 | 8.160.000 | 7.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107376 | Quận Hà Đông | Yết Kiêu | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107377 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 22.272.000 | 12.918.000 | 8.908.800 | 7.127.040 | 0 | Đất ở đô thị |
107378 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 19.024.000 | 11.605.000 | 7.609.600 | 6.087.680 | 0 | Đất ở đô thị |
107379 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 6.403.200 | 5.122.560 | 0 | Đất ở đô thị |
107380 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 14.152.000 | 9.199.000 | 5.660.800 | 4.528.640 | 0 | Đất ở đô thị |
107381 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 24.360.000 | 13.885.000 | 9.744.000 | 7.795.200 | 0 | Đất ở đô thị |
107382 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 19.024.000 | 11.605.000 | 7.609.600 | 6.087.680 | 0 | Đất ở đô thị |
107383 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 16.240.000 | 10.231.000 | 6.496.000 | 5.196.800 | 0 | Đất ở đô thị |
107384 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 15.312.000 | 9.800.000 | 6.124.800 | 4.899.840 | 0 | Đất ở đô thị |
107385 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Xa La | - | 17.400.000 | 10.788.000 | 6.960.000 | 5.568.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107386 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Xa La | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 6.403.200 | 5.122.560 | 0 | Đất ở đô thị |
107387 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5 đến 13,0m - Khu đô thị Xa La | - | 13.224.000 | 8.728.000 | 5.289.600 | 4.231.680 | 0 | Đất ở đô thị |
107388 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 17.400.000 | 10.788.000 | 6.960.000 | 5.568.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107389 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 6.403.200 | 5.122.560 | 0 | Đất ở đô thị |
107390 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đô thị Văn Phú | - | 15.312.000 | 9.800.000 | 6.124.800 | 4.899.840 | 0 | Đất ở đô thị |
107391 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 12.528.000 | 8.394.000 | 5.011.200 | 4.008.960 | 0 | Đất ở đô thị |
107392 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 11.832.000 | 7.927.000 | 4.732.800 | 3.786.240 | 0 | Đất ở đô thị |
107393 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 27,0m - 28,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 17.400.000 | 10.788.000 | 6.960.000 | 5.568.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107394 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 16.240.000 | 10.550.000 | 6.496.000 | 5.196.800 | 0 | Đất ở đô thị |
107395 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 17,5m -18,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 6.403.200 | 5.122.560 | 0 | Đất ở đô thị |
107396 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng đến 13,5m - Khu đô thị Văn Khê | - | 15.312.000 | 9.800.000 | 6.124.800 | 4.899.840 | 0 | Đất ở đô thị |
107397 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 22,5m - 23,0m - Khu đô thị mới An Hưng | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 6.403.200 | 5.122.560 | 0 | Đất ở đô thị |
107398 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 12.528.000 | 8.394.000 | 5.011.200 | 4.008.960 | 0 | Đất ở đô thị |
107399 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng đến 11,5m - Khu đô thị mới An Hưng | - | 11.832.000 | 7.927.000 | 4.732.800 | 3.786.240 | 0 | Đất ở đô thị |
107400 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 14.152.000 | 9.199.000 | 5.660.800 | 4.528.640 | 0 | Đất ở đô thị |
107401 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 10.904.000 | 7.415.000 | 4.361.600 | 3.489.280 | 0 | Đất ở đô thị |
107402 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 9.744.000 | 6.723.000 | 3.897.600 | 3.118.080 | 0 | Đất ở đô thị |
107403 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 11.136.000 | 7.572.000 | 4.454.400 | 3.563.520 | 0 | Đất ở đô thị |
107404 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 9.280.000 | 6.403.000 | 3.712.000 | 2.969.600 | 0 | Đất ở đô thị |
107405 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 7.656.000 | 5.436.000 | 3.062.400 | 2.449.920 | 0 | Đất ở đô thị |
107406 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Tiểu khu đô thị Nam La Khê | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 6.403.200 | 5.122.560 | 0 | Đất ở đô thị |
107407 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Khu nhà ở Nam La Khê | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 6.403.200 | 5.122.560 | 0 | Đất ở đô thị |
107408 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu nhà ở thấp tầng Huyndai | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 6.403.200 | 5.122.560 | 0 | Đất ở đô thị |
107409 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu nhà ở Sông Công | - | 14.152.000 | 9.199.000 | 5.660.800 | 4.528.640 | 0 | Đất ở đô thị |
107410 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đất dịch vụ, đất ở cầu Đơ (khu Đồng Dưa) | - | 14.152.000 | 9.199.000 | 5.660.800 | 4.528.640 | 0 | Đất ở đô thị |
107411 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 2.147.483.647 | 2.147.483.647 | 858.993.459 | 687.194.767 | 0 | Đất ở đô thị |
107412 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 2.147.483.647 | 2.147.483.647 | 858.993.459 | 687.194.767 | 0 | Đất ở đô thị |
107413 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 2.147.483.647 | 2.147.483.647 | 858.993.459 | 687.194.767 | 0 | Đất ở đô thị |
107414 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 2.147.483.647 | 2.147.483.647 | 858.993.459 | 687.194.767 | 0 | Đất ở đô thị |
107415 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 2.147.483.647 | 2.147.483.647 | 858.993.459 | 687.194.767 | 0 | Đất ở đô thị |
107416 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 2.147.483.647 | 2.147.483.647 | 858.993.459 | 687.194.767 | 0 | Đất ở đô thị |
107417 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 2.147.483.647 | 2.147.483.647 | 858.993.459 | 687.194.767 | 0 | Đất ở đô thị |
107418 | Quận Hà Đông | An Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107419 | Quận Hà Đông | Ao Sen | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107420 | Quận Hà Đông | Ba La | Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107421 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Quang Trung - Đường Tô Hiệu | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107422 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107423 | Quận Hà Đông | Bạch Thái Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107424 | Quận Hà Đông | Bế Văn Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107425 | Quận Hà Đông | Bùi Bằng Đoàn | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107426 | Quận Hà Đông | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107427 | Quận Hà Đông | Cầu Am | Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107428 | Quận Hà Đông | Cầu Đơ | Đầu đường - Cuối đường | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107429 | Quận Hà Đông | Chiến Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107430 | Quận Hà Đông | Chu Văn An | Bưu điện Hà Đông - Cầu Am | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107431 | Quận Hà Đông | Đại An | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107432 | Quận Hà Đông | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107433 | Quận Hà Đông | Đường 19/5 | Cầu Đen - Đường Chiến Thắng | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107434 | Quận Hà Đông | Đường 72 | Địa phận quận Hà Đông - | 7.273.000 | 4.873.000 | 4.145.000 | 3.782.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107435 | Quận Hà Đông | Đường Biên Giang | Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông | 7.273.000 | 4.873.000 | 4.145.000 | 3.782.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107436 | Quận Hà Đông | Đường Đa Sĩ | Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107437 | Quận Hà Đông | Dương Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.489.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107438 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang | 5.134.000 | 3.594.000 | 3.436.000 | 3.150.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107439 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai | 5.134.000 | 3.594.000 | 3.436.000 | 3.150.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107440 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai Lĩnh | Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa | 6.845.000 | 4.654.000 | 4.039.000 | 3.628.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107441 | Quận Hà Đông | Đường qua khu Hà Trì I | Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107442 | Quận Hà Đông | Đường Tố Hữu | Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107443 | Quận Hà Đông | Đường trục phát triển phía Bắc | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.489.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107444 | Quận Hà Đông | Hà Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107445 | Quận Hà Đông | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107446 | Quận Hà Đông | Hoàng Hoa Thám | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107447 | Quận Hà Đông | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107448 | Quận Hà Đông | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107449 | Quận Hà Đông | La Dương | Đầu đường - Cuối đường | 7.273.000 | 4.873.000 | 4.145.000 | 3.782.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107450 | Quận Hà Đông | La Nội | Đầu đường - Cuối đường | 7.273.000 | 4.873.000 | 4.145.000 | 3.782.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107451 | Quận Hà Đông | Lê Hồng phong | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107452 | Quận Hà Đông | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107453 | Quận Hà Đông | Lê Lợi | Quang Trung - Đường Tô Hiệu | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107454 | Quận Hà Đông | Lê Lợi | Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107455 | Quận Hà Đông | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107456 | Quận Hà Đông | Lê Trọng Tấn | Giáp Hoài Đức - Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Lê Trọng Tấn | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107457 | Quận Hà Đông | Lê Trọng Tấn | Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội - Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107458 | Quận Hà Đông | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107459 | Quận Hà Đông | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107460 | Quận Hà Đông | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107461 | Quận Hà Đông | Lý Tự Trọng | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107462 | Quận Hà Đông | Minh Khai | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107463 | Quận Hà Đông | Ngô Đình Mẫn | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107464 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Khảm | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107465 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107466 | Quận Hà Đông | Ngô Quyền | Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride) | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107467 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Nhậm | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107468 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Sỹ | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107469 | Quận Hà Đông | Nguyễn Công Trứ | Đầu đường - Cuối đường | 8.500.000 | 6.035.000 | 5.440.000 | 4.675.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107470 | Quận Hà Đông | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107471 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107472 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thanh Bình | Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107473 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107474 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trãi | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107475 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trực | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107476 | Quận Hà Đông | Nguyễn Văn Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107477 | Quận Hà Đông | Nguyễn Vãn Trỗi | Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107478 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Quang Trung - Bế Văn Đàn | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107479 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107480 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Trắng - Cầu Đen | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107481 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Đen - Cuối đường | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107482 | Quận Hà Đông | Phan Bội Châu | Đầu đường - Đầu đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107483 | Quận Hà Đông | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107484 | Quận Hà Đông | Phan Đình Giót | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107485 | Quận Hà Đông | Phan Đình Phùng | Đầu đường - Cuối đường | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107486 | Quận Hà Đông | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107487 | Quận Hà Đông | Phố Lụa | Đầu phố - Cuối phố | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107488 | Quận Hà Đông | Phố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) | Đường Phúc La - Chùa Trắng | 6.845.000 | 4.654.000 | 4.039.000 | 3.628.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107489 | Quận Hà Đông | Phố Phú Lương | Phố Xốm - Đình Nhân Trạch | 5.989.000 | 4.133.000 | 3.534.000 | 3.234.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107490 | Quận Hà Đông | Phúc La | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107491 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107492 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107493 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm | 17.980.000 | 10.069.000 | 8.271.000 | 7.372.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107494 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107495 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Lê Trọng Tấn - Đường sắt | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107496 | Quận Hà Đông | Quốc lộ 6A | Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107497 | Quận Hà Đông | Tản Đà | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107498 | Quận Hà Đông | Tân Xa | Đầu đường - Cuối đường | 7.650.000 | 5.508.000 | 4.896.000 | 4.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107499 | Quận Hà Đông | Tây Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107500 | Quận Hà Đông | Thanh Bình | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107501 | Quận Hà Đông | Thành Công | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107502 | Quận Hà Đông | Tiểu công nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 9.982.000 | 6.289.000 | 5.292.000 | 4.791.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107503 | Quận Hà Đông | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 8.500.000 | 6.035.000 | 5.440.000 | 4.675.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107504 | Quận Hà Đông | Tô Hiệu | Đầu đường - Cuối đường | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107505 | Quận Hà Đông | Trần Đăng Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107506 | Quận Hà Đông | Trần Hưng Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107507 | Quận Hà Đông | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107508 | Quận Hà Đông | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Cầu Trắng | 21.576.000 | 11.867.000 | 9.709.000 | 8.630.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107509 | Quận Hà Đông | Trần Văn Chuông | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107510 | Quận Hà Đông | Trưng Nhị | Đầu đường - Cuối đường | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107511 | Quận Hà Đông | Trưng Trắc | Đầu đường - Cuối đường | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107512 | Quận Hà Đông | Trương Công Định | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107513 | Quận Hà Đông | Văn Khê | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107514 | Quận Hà Đông | Văn La | Quang Trung - Cổng làng Văn La | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107515 | Quận Hà Đông | Văn Phú | Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107516 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình | 12.083.000 | 7.370.000 | 6.162.000 | 5.558.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107517 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107518 | Quận Hà Đông | Văn Quán | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107519 | Quận Hà Đông | Văn Yên | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107520 | Quận Hà Đông | Vũ Trọng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107521 | Quận Hà Đông | Vũ Văn Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107522 | Quận Hà Đông | Xa La | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107523 | Quận Hà Đông | Xốm | Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107524 | Quận Hà Đông | Ỷ La | Đầu đường - Cuối đường | 7.273.000 | 4.873.000 | 4.145.000 | 3.782.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107525 | Quận Hà Đông | Yên Bình | Đầu đường - Cuối đường | 8.500.000 | 6.035.000 | 5.440.000 | 4.675.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107526 | Quận Hà Đông | Yên Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 9.349.000 | 6.630.000 | 5.983.000 | 5.142.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107527 | Quận Hà Đông | Yết Kiêu | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107528 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 13.809.000 | 8.032.000 | 5.523.600 | 4.418.880 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107529 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 11.795.000 | 7.195.000 | 4.718.000 | 3.774.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107530 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 9.925.000 | 6.394.000 | 3.970.000 | 3.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107531 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 8.774.000 | 5.703.000 | 3.509.600 | 2.807.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107532 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 15.103.000 | 8.609.000 | 6.041.200 | 4.832.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107533 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 11.795.000 | 7.195.000 | 4.718.000 | 3.774.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107534 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 10.069.000 | 6.343.000 | 4.027.600 | 3.222.080 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107535 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 9.493.000 | 6.076.000 | 3.797.200 | 3.037.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107536 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Xa La | - | 10.788.000 | 6.689.000 | 4.315.200 | 3.452.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107537 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Xa La | - | 9.925.000 | 6.394.000 | 3.970.000 | 3.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107538 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5 đến 13,0m - Khu đô thị Xa La | - | 8.199.000 | 5.411.000 | 3.279.600 | 2.623.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107539 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 10.788.000 | 6.689.000 | 4.315.200 | 3.452.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107540 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 9.925.000 | 6.394.000 | 3.970.000 | 3.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107541 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đô thị Văn Phú | - | 9.493.000 | 6.076.000 | 3.797.200 | 3.037.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107542 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 7.767.000 | 5.204.000 | 3.106.800 | 2.485.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107543 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 7.336.000 | 4.915.000 | 2.934.400 | 2.347.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107544 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 27,0m - 28,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 10.788.000 | 6.689.000 | 4.315.200 | 3.452.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107545 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 10.069.000 | 6.541.000 | 4.027.600 | 3.222.080 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107546 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 17,5m -18,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 9.925.000 | 6.394.000 | 3.970.000 | 3.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107547 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng đến 13,5m - Khu đô thị Văn Khê | - | 9.493.000 | 6.076.000 | 3.797.200 | 3.037.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107548 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 22,5m - 23,0m - Khu đô thị mới An Hưng | - | 9.925.000 | 6.394.000 | 3.970.000 | 3.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107549 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 7.767.000 | 5.204.000 | 3.106.800 | 2.485.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107550 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng đến 11,5m - Khu đô thị mới An Hưng | - | 7.336.000 | 4.915.000 | 2.934.400 | 2.347.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107551 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 8.774.000 | 5.703.000 | 3.509.600 | 2.807.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107552 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 6.760.000 | 4.597.000 | 2.704.000 | 2.163.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107553 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 6.041.000 | 4.168.000 | 2.416.400 | 1.933.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107554 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 6.904.000 | 4.695.000 | 2.761.600 | 2.209.280 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107555 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 5.754.000 | 3.970.000 | 2.301.600 | 1.841.280 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107556 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 4.747.000 | 3.370.000 | 1.898.800 | 1.519.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107557 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Tiểu khu đô thị Nam La Khê | - | 9.925.000 | 6.394.000 | 3.970.000 | 3.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107558 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Khu nhà ở Nam La Khê | - | 9.925.000 | 6.394.000 | 3.970.000 | 3.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107559 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu nhà ở thấp tầng Huyndai | - | 9.925.000 | 6.394.000 | 3.970.000 | 3.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107560 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu nhà ở Sông Công | - | 8.774.000 | 5.703.000 | 3.509.600 | 2.807.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107561 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đất dịch vụ, đất ở cầu Đơ (khu Đồng Dưa) | - | 8.774.000 | 5.703.000 | 3.509.600 | 2.807.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107562 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 7.767.000 | 5.204.000 | 3.106.800 | 2.485.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107563 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 9.493.000 | 6.076.000 | 3.797.200 | 3.037.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107564 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 8.774.000 | 5.703.000 | 3.509.600 | 2.807.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107565 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 7.767.000 | 5.204.000 | 3.106.800 | 2.485.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107566 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 10.069.000 | 6.343.000 | 4.027.600 | 3.222.080 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107567 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 8.774.000 | 5.703.000 | 3.509.600 | 2.807.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107568 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 7.767.000 | 5.204.000 | 3.106.800 | 2.485.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107569 | Quận Hà Đông | An Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107570 | Quận Hà Đông | Ao Sen | Đầu đường - Cuối đường | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107571 | Quận Hà Đông | Ba La | Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107572 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Quang Trung - Đường Tô Hiệu | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107573 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học | 9.860.000 | 6.852.000 | 5.916.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107574 | Quận Hà Đông | Bạch Thái Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107575 | Quận Hà Đông | Bế Văn Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107576 | Quận Hà Đông | Bùi Bằng Đoàn | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107577 | Quận Hà Đông | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107578 | Quận Hà Đông | Cầu Am | Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107579 | Quận Hà Đông | Cầu Đơ | Đầu đường - Cuối đường | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107580 | Quận Hà Đông | Chiến Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107581 | Quận Hà Đông | Chu Văn An | Bưu điện Hà Đông - Cầu Am | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107582 | Quận Hà Đông | Đại An | Đầu đường - Cuối đường | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107583 | Quận Hà Đông | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107584 | Quận Hà Đông | Đường 19/5 | Cầu Đen - Đường Chiến Thắng | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107585 | Quận Hà Đông | Đường 72 | Địa phận quận Hà Đông - | 6.109.000 | 4.215.000 | 3.299.000 | 2.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107586 | Quận Hà Đông | Đường Biên Giang | Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông | 6.109.000 | 4.215.000 | 3.299.000 | 2.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107587 | Quận Hà Đông | Đường Đa Sĩ | Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107588 | Quận Hà Đông | Dương Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107589 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang | 4.267.000 | 2.944.000 | 2.644.000 | 2.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107590 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai | 4.267.000 | 2.944.000 | 2.644.000 | 2.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107591 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai Lĩnh | Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa | 5.865.000 | 4.268.000 | 3.871.000 | 3.343.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107592 | Quận Hà Đông | Đường qua khu Hà Trì I | Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107593 | Quận Hà Đông | Đường Tố Hữu | Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107594 | Quận Hà Đông | Đường trục phát triển phía Bắc | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107595 | Quận Hà Đông | Hà Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107596 | Quận Hà Đông | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107597 | Quận Hà Đông | Hoàng Hoa Thám | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107598 | Quận Hà Đông | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 9.860.000 | 6.852.000 | 5.916.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107599 | Quận Hà Đông | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107600 | Quận Hà Đông | La Dương | Đầu đường - Cuối đường | 6.109.000 | 4.215.000 | 3.299.000 | 2.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107601 | Quận Hà Đông | La Nội | Đầu đường - Cuối đường | 6.109.000 | 4.215.000 | 3.299.000 | 2.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107602 | Quận Hà Đông | Lê Hồng phong | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107603 | Quận Hà Đông | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107604 | Quận Hà Đông | Lê Lợi | Quang Trung - Đường Tô Hiệu | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107605 | Quận Hà Đông | Lê Lợi | Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107606 | Quận Hà Đông | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107607 | Quận Hà Đông | Lê Trọng Tấn | Giáp Hoài Đức - Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Lê Trọng Tấn | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107608 | Quận Hà Đông | Lê Trọng Tấn | Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội - Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê | 9.860.000 | 6.852.000 | 5.916.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107609 | Quận Hà Đông | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107610 | Quận Hà Đông | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107611 | Quận Hà Đông | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107612 | Quận Hà Đông | Lý Tự Trọng | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107613 | Quận Hà Đông | Minh Khai | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107614 | Quận Hà Đông | Ngô Đình Mẫn | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107615 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Khảm | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107616 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107617 | Quận Hà Đông | Ngô Quyền | Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride) | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107618 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Nhậm | Đầu đường - Cuối đường | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107619 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Sỹ | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107620 | Quận Hà Đông | Nguyễn Công Trứ | Đầu đường - Cuối đường | 7.083.000 | 5.029.000 | 4.533.000 | 3.896.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107621 | Quận Hà Đông | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107622 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 9.860.000 | 6.852.000 | 5.916.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107623 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thanh Bình | Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107624 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107625 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trãi | Đầu đường - Cuối đường | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107626 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trực | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107627 | Quận Hà Đông | Nguyễn Văn Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107628 | Quận Hà Đông | Nguyễn Vãn Trỗi | Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107629 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Quang Trung - Bế Văn Đàn | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107630 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107631 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Trắng - Cầu Đen | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107632 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Đen - Cuối đường | 9.860.000 | 6.852.000 | 5.916.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107633 | Quận Hà Đông | Phan Bội Châu | Đầu đường - Đầu đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107634 | Quận Hà Đông | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107635 | Quận Hà Đông | Phan Đình Giót | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107636 | Quận Hà Đông | Phan Đình Phùng | Đầu đường - Cuối đường | 9.860.000 | 6.852.000 | 5.916.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107637 | Quận Hà Đông | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107638 | Quận Hà Đông | Phố Lụa | Đầu phố - Cuối phố | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107639 | Quận Hà Đông | Phố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) | Đường Phúc La - Chùa Trắng | 5.865.000 | 4.268.000 | 3.871.000 | 3.343.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107640 | Quận Hà Đông | Phố Phú Lương | Phố Xốm - Đình Nhân Trạch | 4.888.000 | 3.372.000 | 2.639.000 | 2.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107641 | Quận Hà Đông | Phúc La | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107642 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107643 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông | 9.860.000 | 6.852.000 | 5.916.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107644 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107645 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107646 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Lê Trọng Tấn - Đường sắt | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107647 | Quận Hà Đông | Quốc lộ 6A | Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107648 | Quận Hà Đông | Tản Đà | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107649 | Quận Hà Đông | Tân Xa | Đầu đường - Cuối đường | 6.375.000 | 4.590.000 | 4.080.000 | 3.506.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107650 | Quận Hà Đông | Tây Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107651 | Quận Hà Đông | Thanh Bình | Đầu đường - Cuối đường | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107652 | Quận Hà Đông | Thành Công | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107653 | Quận Hà Đông | Tiểu công nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 7.924.000 | 5.624.000 | 5.072.000 | 4.359.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107654 | Quận Hà Đông | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 7.083.000 | 5.029.000 | 4.533.000 | 3.896.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107655 | Quận Hà Đông | Tô Hiệu | Đầu đường - Cuối đường | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107656 | Quận Hà Đông | Trần Đăng Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107657 | Quận Hà Đông | Trần Hưng Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107658 | Quận Hà Đông | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107659 | Quận Hà Đông | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Cầu Trắng | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107660 | Quận Hà Đông | Trần Văn Chuông | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107661 | Quận Hà Đông | Trưng Nhị | Đầu đường - Cuối đường | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107662 | Quận Hà Đông | Trưng Trắc | Đầu đường - Cuối đường | 9.860.000 | 6.852.000 | 5.916.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107663 | Quận Hà Đông | Trương Công Định | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107664 | Quận Hà Đông | Văn Khê | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107665 | Quận Hà Đông | Văn La | Quang Trung - Cổng làng Văn La | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107666 | Quận Hà Đông | Văn Phú | Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107667 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình | 9.628.000 | 6.809.000 | 5.893.000 | 5.313.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107668 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107669 | Quận Hà Đông | Văn Quán | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107670 | Quận Hà Đông | Văn Yên | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107671 | Quận Hà Đông | Vũ Trọng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107672 | Quận Hà Đông | Vũ Văn Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107673 | Quận Hà Đông | Xa La | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107674 | Quận Hà Đông | Xốm | Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107675 | Quận Hà Đông | Ỷ La | Đầu đường - Cuối đường | 6.109.000 | 4.215.000 | 3.299.000 | 2.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107676 | Quận Hà Đông | Yên Bình | Đầu đường - Cuối đường | 7.083.000 | 5.029.000 | 4.533.000 | 3.896.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107677 | Quận Hà Đông | Yên Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 7.791.000 | 5.525.000 | 4.986.000 | 4.285.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107678 | Quận Hà Đông | Yết Kiêu | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107679 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 11.503.000 | 7.764.000 | 4.601.200 | 3.680.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107680 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 9.860.000 | 6.852.000 | 3.944.000 | 3.155.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107681 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 8.216.000 | 5.834.000 | 3.286.400 | 2.629.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107682 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 7.395.000 | 5.324.000 | 2.958.000 | 2.366.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107683 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 12.324.000 | 8.011.000 | 4.929.600 | 3.943.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107684 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 9.860.000 | 6.852.000 | 3.944.000 | 3.155.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107685 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 8.627.000 | 5.953.000 | 3.450.800 | 2.760.640 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107686 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 7.806.000 | 5.386.000 | 3.122.400 | 2.497.920 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107687 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Xa La | - | 9.038.000 | 6.409.000 | 3.615.200 | 2.892.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107688 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Xa La | - | 8.216.000 | 5.834.000 | 3.286.400 | 2.629.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107689 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5 đến 13,0m - Khu đô thị Xa La | - | 6.984.000 | 4.819.000 | 2.793.600 | 2.234.880 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107690 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 9.038.000 | 6.409.000 | 3.615.200 | 2.892.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107691 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 8.216.000 | 5.834.000 | 3.286.400 | 2.629.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107692 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đô thị Văn Phú | - | 7.806.000 | 5.386.000 | 3.122.400 | 2.497.920 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107693 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 6.573.000 | 4.536.000 | 2.629.200 | 2.103.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107694 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 6.162.000 | 4.251.000 | 2.464.800 | 1.971.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107695 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 27,0m - 28,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 9.038.000 | 6.409.000 | 3.615.200 | 2.892.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107696 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 8.627.000 | 5.953.000 | 3.450.800 | 2.760.640 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107697 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 17,5m -18,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 8.216.000 | 5.834.000 | 3.286.400 | 2.629.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107698 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng đến 13,5m - Khu đô thị Văn Khê | - | 7.806.000 | 5.386.000 | 3.122.400 | 2.497.920 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107699 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 22,5m - 23,0m - Khu đô thị mới An Hưng | - | 8.216.000 | 5.834.000 | 3.286.400 | 2.629.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107700 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 6.573.000 | 4.536.000 | 2.629.200 | 2.103.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107701 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng đến 11,5m - Khu đô thị mới An Hưng | - | 6.162.000 | 4.251.000 | 2.464.800 | 1.971.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107702 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 7.395.000 | 5.324.000 | 2.958.000 | 2.366.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107703 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 5.751.000 | 3.968.000 | 2.300.400 | 1.840.320 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107704 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 4.930.000 | 3.401.000 | 1.972.000 | 1.577.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107705 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 5.916.000 | 4.305.000 | 2.366.400 | 1.893.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107706 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 4.656.000 | 3.260.000 | 1.862.400 | 1.489.920 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107707 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 4.108.000 | 2.876.000 | 1.643.200 | 1.314.560 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107708 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Tiểu khu đô thị Nam La Khê | - | 8.216.000 | 5.834.000 | 3.286.400 | 2.629.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107709 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Khu nhà ở Nam La Khê | - | 8.216.000 | 5.834.000 | 3.286.400 | 2.629.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107710 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu nhà ở thấp tầng Huyndai | - | 8.216.000 | 5.834.000 | 3.286.400 | 2.629.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107711 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu nhà ở Sông Công | - | 7.395.000 | 5.324.000 | 2.958.000 | 2.366.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107712 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đất dịch vụ, đất ở cầu Đơ (khu Đồng Dưa) | - | 7.395.000 | 5.324.000 | 2.958.000 | 2.366.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107713 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 6.573.000 | 4.536.000 | 2.629.200 | 2.103.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107714 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 7.806.000 | 5.386.000 | 3.122.400 | 2.497.920 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107715 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 7.395.000 | 5.324.000 | 2.958.000 | 2.366.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107716 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường | - | 6.573.000 | 4.536.000 | 2.629.200 | 2.103.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107717 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 8.627.000 | 5.953.000 | 3.450.800 | 2.760.640 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107718 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 7.395.000 | 5.324.000 | 2.958.000 | 2.366.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107719 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 6.573.000 | 4.536.000 | 2.629.200 | 2.103.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107720 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107721 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107722 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ | 2.530.000 | 2.024.000 | 1.771.000 | 1.645.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107723 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107724 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107725 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng | 2.530.000 | 2.024.000 | 1.771.000 | 1.645.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107726 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 412 | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107727 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107728 | Huyện Ba Vì | Đường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107729 | Huyện Ba Vì | Đường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107730 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng | 2.983.000 | 2.287.000 | 1.592.000 | 1.541.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107731 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai | 1.778.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.109.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107732 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ | 1.449.000 | 1.185.000 | 966.000 | 918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107733 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107734 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu | 1.778.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.109.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107735 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng | 1.449.000 | 1.185.000 | 966.000 | 918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107736 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 412 | 3.478.000 | 2.666.000 | 1.855.000 | 1.796.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107737 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại | 4.057.000 | 3.072.000 | 2.086.000 | 1.912.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107738 | Huyện Ba Vì | Đường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107739 | Huyện Ba Vì | Đường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107740 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng | 2.983.000 | 2.287.000 | 1.592.000 | 1.541.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107741 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Từ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai | 1.778.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107742 | Huyện Ba Vì | Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ | 1.449.000 | 1.185.000 | 966.000 | 918.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107743 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107744 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu | 1.778.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107745 | Huyện Ba Vì | Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng | Từ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng | 1.449.000 | 1.185.000 | 966.000 | 918.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107746 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 412 | 3.478.000 | 2.666.000 | 1.855.000 | 1.796.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107747 | Huyện Ba Vì | Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng | Đoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại | 4.057.000 | 3.072.000 | 2.086.000 | 1.912.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107748 | Huyện Ba Vì | Đường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107749 | Huyện Ba Vì | Đường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng | - | 2.898.000 | 2.222.000 | 1.546.000 | 1.497.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107750 | Huyện Ba Vì | Đại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) | - | 2.760.000 | 2.180.000 | 1.904.000 | 1.766.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107751 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107752 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 33 | Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107753 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 34 | Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107754 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 35 | Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì | 3.335.000 | 2.601.000 | 2.268.000 | 2.101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107755 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107756 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107757 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng | Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107758 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn | Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng | 1.680.000 | 1.361.000 | 1.193.000 | 1.109.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107759 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107760 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà | Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107761 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà | Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107762 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107763 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ | 1.344.000 | 1.102.000 | 968.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107764 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ | 3.024.000 | 2.389.000 | 2.087.000 | 1.935.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107765 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) | Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt) | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107766 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh | 2.688.000 | 2.124.000 | 1.855.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107767 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107768 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến ngã ba Đá Chông | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107769 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh) | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107770 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107771 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại | Nối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107772 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng | Từ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng | 1.456.000 | 1.179.000 | 1.034.000 | 961.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107773 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 84 cũ | Từ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài - | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107774 | Huyện Ba Vì | Đường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài | - | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107775 | Huyện Ba Vì | Đường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy An | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An | 2.750.000 | 2.173.000 | 1.898.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107776 | Huyện Ba Vì | Đường Suối Ổi | Từ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107777 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh) | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107778 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107779 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107780 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Ao Vua | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.386.000 | 1.287.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107781 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: | Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh | 1.760.000 | 1.426.000 | 1.250.000 | 1.162.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107782 | Huyện Ba Vì | Đường vào Vườn Quốc gia | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.386.000 | 1.287.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107783 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Trong đê - | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107784 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Ngoài đê - | 1.400.000 | 1.134.000 | 994.000 | 924.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107785 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 | - | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107786 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại | - | 528.000 | 264.000 | 211.200 | 168.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
107787 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì | - | 528.000 | 264.000 | 211.200 | 168.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
107788 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107789 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107790 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn | - | 886.000 | 443.000 | 354.400 | 283.520 | 0 | Đất ở nông thôn |
107791 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh | - | 886.000 | 443.000 | 354.400 | 283.520 | 0 | Đất ở nông thôn |
107792 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô | - | 886.000 | 443.000 | 354.400 | 283.520 | 0 | Đất ở nông thôn |
107793 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang | - | 886.000 | 443.000 | 354.400 | 283.520 | 0 | Đất ở nông thôn |
107794 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái | - | 886.000 | 443.000 | 354.400 | 283.520 | 0 | Đất ở nông thôn |
107795 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng | - | 528.000 | 264.000 | 211.200 | 168.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
107796 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu | - | 550.000 | 275.000 | 220.000 | 176.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107797 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang | - | 528.000 | 264.000 | 211.200 | 168.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
107798 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107799 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu | - | 886.000 | 443.000 | 354.400 | 283.520 | 0 | Đất ở nông thôn |
107800 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường | - | 886.000 | 443.000 | 354.400 | 283.520 | 0 | Đất ở nông thôn |
107801 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107802 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương | - | 886.000 | 443.000 | 354.400 | 283.520 | 0 | Đất ở nông thôn |
107803 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107804 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107805 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng | - | 886.000 | 443.000 | 354.400 | 283.520 | 0 | Đất ở nông thôn |
107806 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh | - | 528.000 | 264.000 | 211.200 | 168.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
107807 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107808 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
107809 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107810 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thụy An | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107811 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107812 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107813 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa | - | 528.000 | 264.000 | 211.200 | 168.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
107814 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng | - | 886.000 | 443.000 | 354.400 | 283.520 | 0 | Đất ở nông thôn |
107815 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
107816 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài | - | 528.000 | 264.000 | 211.200 | 168.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
107817 | Huyện Ba Vì | Đại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) | - | 1.581.000 | 1.275.000 | 1.038.000 | 986.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107818 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng | 2.898.000 | 2.261.000 | 1.623.000 | 1.565.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107819 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 33 | Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái | 2.898.000 | 2.261.000 | 1.623.000 | 1.565.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107820 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 34 | Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn | 1.779.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.110.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107821 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 35 | Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì | 2.338.000 | 1.848.000 | 1.396.000 | 1.337.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107822 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 | 1.475.000 | 1.191.000 | 970.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107823 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107824 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng | Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107825 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn | Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng | 962.000 | 796.000 | 651.000 | 618.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107826 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An | 1.475.000 | 1.191.000 | 970.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107827 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà | Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107828 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà | Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà | 1.026.000 | 849.000 | 694.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107829 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại | 898.000 | 743.000 | 607.000 | 578.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107830 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ | 769.000 | 645.000 | 528.000 | 503.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107831 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ | 1.733.000 | 1.398.000 | 1.138.000 | 1.081.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107832 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) | Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt) | 1.411.000 | 1.154.000 | 941.000 | 894.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107833 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh | 1.540.000 | 1.242.000 | 1.011.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107834 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107835 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh) | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107836 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh | 1.026.000 | 849.000 | 694.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107837 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại | Nối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C | 1.026.000 | 849.000 | 694.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107838 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng | Từ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng | 834.000 | 690.000 | 563.000 | 536.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107839 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 84 cũ | Từ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài - | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107840 | Huyện Ba Vì | Đường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài | - | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107841 | Huyện Ba Vì | Đường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy An | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An | 1.575.000 | 1.271.000 | 1.035.000 | 982.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107842 | Huyện Ba Vì | Đường Suối Ổi | Từ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107843 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh) | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107844 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107845 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107846 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Ao Vua | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua | 1.134.000 | 926.000 | 756.000 | 718.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107847 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: | Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh | 1.008.000 | 834.000 | 682.000 | 648.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107848 | Huyện Ba Vì | Đường vào Vườn Quốc gia | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia | 1.134.000 | 926.000 | 756.000 | 718.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107849 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Trong đê - | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107850 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Ngoài đê - | 802.000 | 663.000 | 542.000 | 516.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107851 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 | - | 1.475.000 | 1.191.000 | 970.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107852 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107853 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107854 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107855 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107856 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107857 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107858 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107859 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107860 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107861 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107862 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107863 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107864 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107865 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107866 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107867 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107868 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107869 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107870 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107871 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107872 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107873 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107874 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107875 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107876 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thụy An | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107877 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107878 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107879 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107880 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107881 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại | - | 517.000 | 258.500 | 206.800 | 165.440 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107882 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107883 | Huyện Ba Vì | Đại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) | - | 1.145.000 | 924.000 | 753.000 | 714.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107884 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng | 2.100.000 | 1.638.000 | 1.176.000 | 1.134.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107885 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 33 | Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái | 2.100.000 | 1.638.000 | 1.176.000 | 1.134.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107886 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 34 | Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn | 1.289.000 | 1.040.000 | 847.000 | 804.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107887 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 35 | Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì | 1.695.000 | 1.339.000 | 1.012.000 | 969.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107888 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 | 1.098.000 | 886.000 | 721.000 | 685.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107889 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107890 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng | Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107891 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn | Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng | 716.000 | 592.000 | 484.000 | 460.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107892 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An | 1.098.000 | 886.000 | 721.000 | 685.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107893 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà | Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107894 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà | Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107895 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107896 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ | 573.000 | 480.000 | 393.000 | 374.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107897 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ | 1.289.000 | 1.040.000 | 847.000 | 804.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107898 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) | Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt) | 1.050.000 | 858.000 | 700.000 | 665.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107899 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh | 1.145.000 | 924.000 | 753.000 | 714.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107900 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107901 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến ngã ba Đá Chông | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107902 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh) | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107903 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107904 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại | Nối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107905 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng | Từ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng | 620.000 | 513.000 | 420.000 | 399.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107906 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 84 cũ | Từ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài - | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107907 | Huyện Ba Vì | Đường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài | - | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107908 | Huyện Ba Vì | Đường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy An | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An | 1.193.000 | 963.000 | 784.000 | 744.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107909 | Huyện Ba Vì | Đường Suối Ổi | Từ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107910 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh) | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107911 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107912 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107913 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Ao Vua | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua | 859.000 | 702.000 | 573.000 | 544.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107914 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: | Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107915 | Huyện Ba Vì | Đường vào Vườn Quốc gia | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia | 859.000 | 702.000 | 573.000 | 544.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107916 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Trong đê - | 735.000 | 608.000 | 497.000 | 473.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107917 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Ngoài đê - | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107918 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 | - | 1.098.000 | 886.000 | 721.000 | 685.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107919 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107920 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107921 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107922 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107923 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107924 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107925 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107926 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107927 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107928 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107929 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107930 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107931 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107932 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107933 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107934 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107935 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107936 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107937 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107938 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107939 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107940 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107941 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107942 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107943 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thụy An | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107944 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107945 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107946 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107947 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107948 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại | - | 392.000 | 196.000 | 156.800 | 125.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107949 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107950 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 - Thị trấn Liên Quan | Đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan) | 6.670.000 | 4.802.000 | 4.135.000 | 3.802.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107951 | Huyện Thạch Thất | Đoạn đường 420 - Thị trấn Liên Quan | từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419 | 4.945.000 | 3.709.000 | 3.214.000 | 2.967.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107952 | Huyện Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan | Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện) | 6.670.000 | 4.802.000 | 4.135.000 | 3.802.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107953 | Huyện Thạch Thất | Đường đê - Thị trấn Liên Quan | Từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan) | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.610.000 | 1.495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107954 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 - Thị trấn Liên Quan | Đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan) | 5.216.000 | 3.808.000 | 3.130.000 | 2.713.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107955 | Huyện Thạch Thất | Đoạn đường 420 - Thị trấn Liên Quan | từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419 | 3.864.000 | 2.937.000 | 2.318.000 | 1.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107956 | Huyện Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan | Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện) | 5.216.000 | 3.808.000 | 3.130.000 | 2.713.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107957 | Huyện Thạch Thất | Đường đê - Thị trấn Liên Quan | Từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan) | 1.739.000 | 1.357.000 | 1.182.000 | 1.096.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107958 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 50m trở lên - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.990.000 | 1.495.000 | 1.196.000 | 956.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107959 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 42m đến dưới 50m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.890.000 | 1.445.000 | 1.156.000 | 924.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107960 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 34m đến dưới 42m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.790.000 | 1.395.000 | 1.116.000 | 892.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107961 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 29m đến dưới 34m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.690.000 | 1.345.000 | 1.076.000 | 860.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107962 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 21,5m đến dưới 29m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.590.000 | 1.295.000 | 1.036.000 | 828.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107963 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường dưới 21,5m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.490.000 | 1.245.000 | 996.000 | 796.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107964 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 - Thị trấn Liên Quan | Đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan) | 3.780.000 | 2.759.000 | 2.268.000 | 1.966.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107965 | Huyện Thạch Thất | Đoạn đường 420 - Thị trấn Liên Quan | từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419 | 2.800.000 | 2.128.000 | 1.680.000 | 1.411.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107966 | Huyện Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan | Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện) | 3.780.000 | 2.759.000 | 2.268.000 | 1.966.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107967 | Huyện Thạch Thất | Đường đê - Thị trấn Liên Quan | Từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan) | 1.260.000 | 983.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107968 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 50m trở lên - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.490.000 | 1.245.000 | 996.000 | 796.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107969 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 42m đến dưới 50m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.390.000 | 1.195.000 | 956.000 | 764.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107970 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 34m đến dưới 42m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.290.000 | 1.145.000 | 916.000 | 732.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107971 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 29m đến dưới 34m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.190.000 | 1.095.000 | 876.000 | 700.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107972 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 21,5m đến dưới 29m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.090.000 | 1.045.000 | 836.000 | 668.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107973 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường dưới 21,5m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 1.990.000 | 995.000 | 796.000 | 636.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107974 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng | 6.050.000 | 4.417.000 | 3.812.000 | 3.509.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107975 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn địa phận xã Thạch Hòa - | 5.060.000 | 3.795.000 | 3.289.000 | 3.036.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107976 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107977 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn qua xã Yên Bình - | 2.970.000 | 2.346.000 | 2.049.000 | 1.901.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107978 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) | 4.600.000 | 3.496.000 | 3.036.000 | 2.806.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107979 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất | 4.370.000 | 3.321.000 | 2.884.000 | 2.666.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107980 | Huyện Thạch Thất | Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) | - | 4.600.000 | 3.496.000 | 3.036.000 | 2.806.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107981 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng - | 3.248.000 | 2.533.000 | 2.209.000 | 2.046.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107982 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim - | 4.256.000 | 3.235.000 | 2.809.000 | 2.596.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107983 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn | 4.480.000 | 3.405.000 | 2.957.000 | 2.733.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107984 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú | 5.040.000 | 3.780.000 | 3.276.000 | 3.024.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107985 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai | 6.160.000 | 4.497.000 | 3.881.000 | 3.573.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107986 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên - | 4.480.000 | 3.405.000 | 2.957.000 | 2.733.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107987 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn qua xã Kim Quan - | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107988 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải - | 3.024.000 | 2.389.000 | 2.087.000 | 1.935.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107989 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ | 2.912.000 | 2.300.000 | 2.009.000 | 1.864.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107990 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.568.000 | 1.456.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107991 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107992 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung | 1.232.000 | 1.010.000 | 887.000 | 825.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107993 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên - | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107994 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn quạ xã Lại Thượng - | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.568.000 | 1.456.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107995 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107996 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng) | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107997 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 | Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá - | 4.480.000 | 3.405.000 | 2.957.000 | 2.733.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107998 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420 | Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng - | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107999 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng | 4.480.000 | 3.405.000 | 2.957.000 | 2.733.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108000 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108001 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 420 | Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu | 4.368.000 | 3.320.000 | 2.883.000 | 2.664.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108002 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia - | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108003 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Từ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới - | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108004 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch) | 1.344.000 | 1.102.000 | 968.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108005 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa) | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108006 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài | 1.120.000 | 918.000 | 806.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108007 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung | Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài | 1.120.000 | 918.000 | 806.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108008 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108009 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan | - | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108010 | Huyện Thạch Thất | Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình | Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung - | 3.024.000 | 2.389.000 | 2.087.000 | 1.935.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108011 | Huyện Thạch Thất | Đường Thạch Xá - Canh Nậu | Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu - | 4.480.000 | 3.405.000 | 2.957.000 | 2.733.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108012 | Huyện Thạch Thất | Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 | Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan - | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108013 | Huyện Thạch Thất | Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu | Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng - | 4.368.000 | 3.320.000 | 2.883.000 | 2.664.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108014 | Huyện Thạch Thất | Đường trục Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Tân Xá - | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108015 | Huyện Thạch Thất | Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã - | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108016 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú | - | 935.000 | 467.500 | 374.000 | 299.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108017 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108018 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên | - | 715.000 | 357.500 | 286.000 | 228.800 | 0 | Đất ở nông thôn |
108019 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108020 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108021 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn | - | 1.045.000 | 522.500 | 418.000 | 334.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108022 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108023 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108024 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108025 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108026 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải | - | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 281.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
108027 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng | - | 1.045.000 | 522.500 | 418.000 | 334.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108028 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108029 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108030 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan | - | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 281.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
108031 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108032 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 1.045.000 | 522.500 | 418.000 | 334.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108033 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108034 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108035 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá | - | 825.000 | 412.500 | 330.000 | 264.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108036 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân | - | 605.000 | 302.500 | 242.000 | 193.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
108037 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình | - | 528.000 | 264.000 | 211.200 | 168.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
108038 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108039 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng | 4.657.000 | 3.493.000 | 2.329.000 | 2.097.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108040 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn địa phận xã Thạch Hòa - | 4.074.000 | 3.087.000 | 2.097.000 | 1.922.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108041 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình | 2.911.000 | 2.272.000 | 1.630.000 | 1.572.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108042 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn qua xã Yên Bình - | 2.329.000 | 1.862.000 | 1.397.000 | 1.340.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108043 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) | 3.551.000 | 2.769.000 | 1.988.000 | 1.816.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108044 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất | 3.348.000 | 2.677.000 | 1.826.000 | 1.730.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108045 | Huyện Thạch Thất | Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) | - | 3.551.000 | 2.769.000 | 1.988.000 | 1.816.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108046 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng - | 2.489.000 | 2.042.000 | 1.398.000 | 1.327.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108047 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim - | 3.260.000 | 2.607.000 | 1.779.000 | 1.684.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108048 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108049 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú | 3.951.000 | 2.992.000 | 2.032.000 | 1.863.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108050 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai | 4.742.000 | 3.556.000 | 2.371.000 | 2.135.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108051 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên - | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108052 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn qua xã Kim Quan - | 2.964.000 | 2.313.000 | 1.660.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108053 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải - | 2.371.000 | 1.896.000 | 1.422.000 | 1.364.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108054 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ | 2.258.000 | 1.807.000 | 1.355.000 | 1.298.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108055 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 1.613.000 | 1.434.000 | 1.272.000 | 1.192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108056 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình | 1.129.000 | 1.016.000 | 903.000 | 847.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108057 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung | 847.000 | 762.000 | 678.000 | 636.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108058 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên - | 1.693.000 | 1.383.000 | 1.129.000 | 1.073.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108059 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn quạ xã Lại Thượng - | 1.613.000 | 1.434.000 | 1.272.000 | 1.192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108060 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108061 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng) | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108062 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 | Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá - | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108063 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420 | Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng - | 2.964.000 | 2.313.000 | 1.660.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108064 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108065 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn | 2.964.000 | 2.313.000 | 1.660.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108066 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 420 | Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu | 3.387.000 | 2.653.000 | 1.807.000 | 1.749.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108067 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia - | 1.394.000 | 1.145.000 | 828.000 | 802.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108068 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Từ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới - | 1.394.000 | 1.145.000 | 828.000 | 802.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108069 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch) | 1.046.000 | 869.000 | 629.000 | 610.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108070 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa) | 1.129.000 | 1.016.000 | 903.000 | 847.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108071 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài | 564.000 | 508.000 | 451.000 | 423.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108072 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung | Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài | 564.000 | 508.000 | 451.000 | 423.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108073 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 2.911.000 | 2.272.000 | 1.630.000 | 1.572.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108074 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan | - | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108075 | Huyện Thạch Thất | Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình | Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung - | 2.371.000 | 1.896.000 | 1.422.000 | 1.364.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108076 | Huyện Thạch Thất | Đường Thạch Xá - Canh Nậu | Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu - | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108077 | Huyện Thạch Thất | Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 | Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan - | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108078 | Huyện Thạch Thất | Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu | Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng - | 3.387.000 | 2.653.000 | 1.807.000 | 1.749.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108079 | Huyện Thạch Thất | Đường trục Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Tân Xá - | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108080 | Huyện Thạch Thất | Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã - | 2.568.000 | 2.055.000 | 1.541.000 | 1.477.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108081 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú | - | 739.000 | 369.500 | 295.600 | 236.480 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108082 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108083 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108084 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108085 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108086 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn | - | 832.000 | 416.000 | 332.800 | 266.240 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108087 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108088 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108089 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108090 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108091 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải | - | 693.000 | 346.500 | 277.200 | 221.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108092 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng | - | 832.000 | 416.000 | 332.800 | 266.240 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108093 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108094 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108095 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan | - | 693.000 | 346.500 | 277.200 | 221.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108096 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108097 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 832.000 | 416.000 | 332.800 | 266.240 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108098 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108099 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108100 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108101 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108102 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108103 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108104 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng | 3.528.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | 1.588.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108105 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn địa phận xã Thạch Hòa - | 3.087.000 | 2.338.000 | 1.588.000 | 1.456.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108106 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình | 2.205.000 | 1.721.000 | 1.235.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108107 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn qua xã Yên Bình - | 1.764.000 | 1.411.000 | 1.058.000 | 1.015.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108108 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108109 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất | 2.426.000 | 1.940.000 | 1.323.000 | 1.253.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108110 | Huyện Thạch Thất | Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) | - | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108111 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng - | 1.851.000 | 1.519.000 | 1.040.000 | 988.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108112 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim - | 2.426.000 | 1.940.000 | 1.323.000 | 1.253.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108113 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108114 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú | 2.940.000 | 2.226.000 | 1.512.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108115 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai | 3.528.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | 1.588.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108116 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên - | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108117 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn qua xã Kim Quan - | 2.205.000 | 1.721.000 | 1.235.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108118 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải - | 1.764.000 | 1.411.000 | 1.058.000 | 1.015.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108119 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 966.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108120 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 1.200.000 | 1.067.000 | 946.000 | 886.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108121 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình | 840.000 | 756.000 | 672.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108122 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung | 630.000 | 567.000 | 504.000 | 473.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108123 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên - | 1.260.000 | 1.029.000 | 840.000 | 798.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108124 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn quạ xã Lại Thượng - | 1.200.000 | 1.067.000 | 946.000 | 886.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108125 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108126 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng) | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108127 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 | Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá - | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108128 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420 | Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng - | 2.205.000 | 1.721.000 | 1.235.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108129 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108130 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn | 2.205.000 | 1.721.000 | 1.235.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108131 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 420 | Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu | 2.520.000 | 1.974.000 | 1.344.000 | 1.302.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108132 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia - | 1.038.000 | 852.000 | 616.000 | 597.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108133 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Từ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới - | 1.038.000 | 852.000 | 616.000 | 597.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108134 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch) | 778.000 | 647.000 | 468.000 | 454.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108135 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa) | 840.000 | 756.000 | 672.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108136 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài | 420.000 | 378.000 | 336.000 | 315.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108137 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung | Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài | 420.000 | 378.000 | 336.000 | 315.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108138 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 2.205.000 | 1.721.000 | 1.235.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108139 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan | - | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108140 | Huyện Thạch Thất | Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình | Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung - | 1.764.000 | 1.411.000 | 1.058.000 | 1.015.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108141 | Huyện Thạch Thất | Đường Thạch Xá - Canh Nậu | Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu - | 2.573.000 | 2.007.000 | 1.441.000 | 1.316.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108142 | Huyện Thạch Thất | Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 | Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan - | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108143 | Huyện Thạch Thất | Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu | Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng - | 2.520.000 | 1.974.000 | 1.344.000 | 1.302.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108144 | Huyện Thạch Thất | Đường trục Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Tân Xá - | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108145 | Huyện Thạch Thất | Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã - | 1.911.000 | 1.529.000 | 1.147.000 | 1.099.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108146 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú | - | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108147 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108148 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108149 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108150 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108151 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn | - | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108152 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108153 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108154 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108155 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108156 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải | - | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 168.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108157 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng | - | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108158 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108159 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108160 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan | - | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 168.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108161 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108162 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108163 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108164 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108165 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108166 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108167 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108168 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108169 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108170 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 3.450.000 | 2.691.000 | 2.346.000 | 2.174.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108171 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà | 3.220.000 | 2.512.000 | 2.190.000 | 2.029.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108172 | Huyện Phú Xuyên | Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108173 | Huyện Phú Xuyên | Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108174 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108175 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên | - | 2.530.000 | 2.024.000 | 1.771.000 | 1.645.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108176 | Huyện Phú Xuyên | Đường 429 - Thị trấn Phú Minh | Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108177 | Huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Minh | Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108178 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108179 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108180 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108181 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108182 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 4.057.000 | 3.064.000 | 2.435.000 | 2.029.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108183 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 2.705.000 | 2.083.000 | 1.677.000 | 1.406.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108184 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà | 2.512.000 | 1.933.000 | 1.633.000 | 1.381.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108185 | Huyện Phú Xuyên | Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động | 3.003.000 | 2.298.000 | 1.952.000 | 1.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108186 | Huyện Phú Xuyên | Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc | 3.003.000 | 2.298.000 | 1.952.000 | 1.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108187 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện | 3.003.000 | 2.298.000 | 1.952.000 | 1.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108188 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên | - | 1.932.000 | 1.507.000 | 1.313.000 | 1.217.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108189 | Huyện Phú Xuyên | Đường 429 - Thị trấn Phú Minh | Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng | 3.091.000 | 2.366.000 | 2.009.000 | 1.855.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108190 | Huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Minh | Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108191 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108192 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108193 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108194 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108195 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 2.940.000 | 2.220.000 | 1.764.000 | 1.470.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108196 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 1.960.000 | 1.509.000 | 1.215.000 | 1.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108197 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà | 1.820.000 | 1.401.000 | 1.183.000 | 1.001.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108198 | Huyện Phú Xuyên | Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động | 2.176.000 | 1.665.000 | 1.414.000 | 1.306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108199 | Huyện Phú Xuyên | Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc | 2.176.000 | 1.665.000 | 1.414.000 | 1.306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108200 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện | 2.176.000 | 1.665.000 | 1.414.000 | 1.306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108201 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên | - | 1.400.000 | 1.092.000 | 952.000 | 882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108202 | Huyện Phú Xuyên | Đường 429 - Thị trấn Phú Minh | Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng | 2.240.000 | 1.714.000 | 1.456.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108203 | Huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Minh | Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108204 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108205 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108206 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108207 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108208 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 4.945.000 | 3.709.000 | 3.214.000 | 2.967.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108209 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 3.795.000 | 2.922.000 | 2.543.000 | 2.353.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108210 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 3.795.000 | 2.922.000 | 2.543.000 | 2.353.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108211 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108212 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108213 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 2.530.000 | 2.024.000 | 1.771.000 | 1.645.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108214 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc | Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108215 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 | Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh | 3.024.000 | 2.389.000 | 2.087.000 | 1.935.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108216 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 | Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108217 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 | Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108218 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a | Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108219 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b | Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108220 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân | 1.904.000 | 1.542.000 | 1.352.000 | 1.257.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108221 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108222 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân | 1.344.000 | 1.102.000 | 968.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108223 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam | 1.120.000 | 918.000 | 806.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108224 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã | Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108225 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã | Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực | 1.320.000 | 1.082.000 | 950.000 | 884.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108226 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã | Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ | 1.100.000 | 902.000 | 792.000 | 737.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108227 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã | Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108228 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã | Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108229 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108230 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã | Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108231 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã | Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng | 1.100.000 | 902.000 | 792.000 | 737.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108232 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã | Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc | 1.320.000 | 1.082.000 | 950.000 | 884.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108233 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã | Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429 | 1.320.000 | 1.082.000 | 950.000 | 884.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108234 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái | 1.870.000 | 1.515.000 | 1.328.000 | 1.234.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108235 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng | 990.000 | 812.000 | 713.000 | 663.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108236 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ | 990.000 | 812.000 | 713.000 | 663.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108237 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã | Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng | 2.860.000 | 2.259.000 | 1.973.000 | 1.830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108238 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.617.000 | 1.502.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108239 | Huyện Phú Xuyên | Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã | Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung | 1.760.000 | 1.426.000 | 1.250.000 | 1.162.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108240 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên | địa phận xã Phúc Tiến - | 2.970.000 | 2.346.000 | 2.049.000 | 1.901.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108241 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108242 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
108243 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108244 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
108245 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
108246 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108247 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108248 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108249 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108250 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108251 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
108252 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
108253 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
108254 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
108255 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
108256 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108257 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108258 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108259 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
108260 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108261 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108262 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108263 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108264 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108265 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108266 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108267 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 4.140.000 | 3.146.000 | 2.691.000 | 2.484.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108268 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 3.105.000 | 2.392.000 | 2.019.000 | 1.895.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108269 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 3.105.000 | 2.392.000 | 2.019.000 | 1.895.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108270 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 2.588.000 | 2.019.000 | 1.682.000 | 1.579.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108271 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 2.588.000 | 2.019.000 | 1.682.000 | 1.579.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108272 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 2.070.000 | 1.656.000 | 1.408.000 | 1.304.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108273 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc | Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc | 2.588.000 | 2.019.000 | 1.682.000 | 1.579.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108274 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 | Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh | 2.520.000 | 1.967.000 | 1.639.000 | 1.538.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108275 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 | Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc | 2.016.000 | 1.613.000 | 1.371.000 | 1.270.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108276 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 | Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa | 1.742.000 | 1.393.000 | 1.184.000 | 1.096.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108277 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a | Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa | 2.016.000 | 1.613.000 | 1.371.000 | 1.270.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108278 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b | Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến | 1.742.000 | 1.393.000 | 1.184.000 | 1.096.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108279 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân | 1.512.000 | 1.235.000 | 1.008.000 | 959.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108280 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng | 1.176.000 | 1.045.000 | 927.000 | 869.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108281 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân | 1.008.000 | 907.000 | 806.000 | 757.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108282 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam | 840.000 | 756.000 | 672.000 | 631.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108283 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã | Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi | 1.155.000 | 1.026.000 | 911.000 | 854.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108284 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã | Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực | 990.000 | 891.000 | 792.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108285 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã | Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ | 825.000 | 743.000 | 660.000 | 619.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108286 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã | Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng | 1.155.000 | 1.026.000 | 911.000 | 854.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108287 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã | Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều | 1.155.000 | 1.026.000 | 911.000 | 854.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108288 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân | 1.155.000 | 1.026.000 | 911.000 | 854.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108289 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã | Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ | 1.155.000 | 1.026.000 | 911.000 | 854.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108290 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã | Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng | 825.000 | 743.000 | 660.000 | 619.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108291 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã | Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc | 990.000 | 891.000 | 792.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108292 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã | Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429 | 990.000 | 891.000 | 792.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108293 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái | 1.485.000 | 1.213.000 | 990.000 | 942.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108294 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng | 744.000 | 668.000 | 594.000 | 557.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108295 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ | 744.000 | 668.000 | 594.000 | 557.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108296 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã | Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng | 2.147.000 | 1.859.000 | 1.645.000 | 1.537.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108297 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân | 1.734.000 | 1.520.000 | 1.348.000 | 1.261.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108298 | Huyện Phú Xuyên | Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã | Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung | 1.321.000 | 1.173.000 | 1.042.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108299 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên | địa phận xã Phúc Tiến - | 2.475.000 | 1.932.000 | 1.609.000 | 1.510.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108300 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108301 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108302 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108303 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108304 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108305 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108306 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108307 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108308 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108309 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108310 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108311 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108312 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108313 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108314 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108315 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108316 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108317 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108318 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108319 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108320 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108321 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108322 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108323 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108324 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108325 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108326 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.950.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108327 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 2.250.000 | 1.733.000 | 1.463.000 | 1.373.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108328 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 2.250.000 | 1.733.000 | 1.463.000 | 1.373.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108329 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108330 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108331 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.020.000 | 945.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108332 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc | Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108333 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 | Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108334 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 | Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.020.000 | 945.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108335 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 | Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa | 1.295.000 | 1.036.000 | 881.000 | 816.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108336 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a | Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.020.000 | 945.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108337 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b | Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến | 1.295.000 | 1.036.000 | 881.000 | 816.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108338 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân | 1.125.000 | 919.000 | 750.000 | 713.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108339 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108340 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108341 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam | 625.000 | 563.000 | 500.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108342 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã | Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108343 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã | Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108344 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã | Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ | 625.000 | 563.000 | 500.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108345 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã | Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108346 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã | Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108347 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108348 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã | Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108349 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã | Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng | 625.000 | 563.000 | 500.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108350 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã | Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108351 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã | Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429 | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108352 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái | 1.125.000 | 919.000 | 750.000 | 713.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108353 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng | 563.000 | 506.000 | 450.000 | 422.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108354 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ | 563.000 | 506.000 | 450.000 | 422.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108355 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã | Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng | 1.626.000 | 1.408.000 | 1.246.000 | 1.165.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108356 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân | 1.314.000 | 1.152.000 | 1.021.000 | 955.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108357 | Huyện Phú Xuyên | Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã | Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung | 1.001.000 | 889.000 | 789.000 | 739.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108358 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên | địa phận xã Phúc Tiến - | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108359 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108360 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108361 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108362 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108363 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108364 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108365 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108366 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108367 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108368 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108369 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108370 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108371 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108372 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108373 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108374 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108375 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108376 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108377 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108378 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108379 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108380 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108381 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108382 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108383 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108384 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108385 | Huyện Quốc Oai | Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai | - | 7.700.000 | 5.390.000 | 4.620.000 | 4.235.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108386 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai - | 7.245.000 | 5.216.000 | 3.985.000 | 3.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108387 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 5.865.000 | 4.340.000 | 3.754.000 | 3.460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108388 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 5.600.000 | 4.088.000 | 3.528.000 | 3.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108389 | Huyện Quốc Oai | Đường 419 | Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 6.900.000 | 4.968.000 | 4.278.000 | 3.933.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108390 | Huyện Quốc Oai | Đường 421A | Đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn | 6.000.000 | 4.320.000 | 3.720.000 | 3.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108391 | Huyện Quốc Oai | Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai | - | 7.590.000 | 5.389.000 | 4.630.000 | 4.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108392 | Huyện Quốc Oai | Phố huyện - Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà - | 7.590.000 | 5.389.000 | 4.630.000 | 4.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108393 | Huyện Quốc Oai | Phố huyện | Đoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long - | 6.440.000 | 4.701.000 | 4.057.000 | 3.735.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108394 | Huyện Quốc Oai | Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai | - | 6.670.000 | 4.802.000 | 4.135.000 | 3.802.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108395 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 7.590.000 | 5.389.000 | 3.036.000 | 2.428.800 | 0 | Đất ở đô thị |
108396 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 7.130.000 | 5.134.000 | 2.852.000 | 2.281.600 | 0 | Đất ở đô thị |
108397 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 6.670.000 | 4.802.000 | 2.668.000 | 2.134.400 | 0 | Đất ở đô thị |
108398 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 5.865.000 | 4.340.000 | 2.346.000 | 1.876.800 | 0 | Đất ở đô thị |
108399 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 27m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | - | 7.590.000 | 5.389.000 | 3.036.000 | 2.428.800 | 0 | Đất ở đô thị |
108400 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | - | 6.670.000 | 4.802.000 | 2.668.000 | 2.134.400 | 0 | Đất ở đô thị |
108401 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | - | 5.520.000 | 4.085.000 | 2.208.000 | 1.766.400 | 0 | Đất ở đô thị |
108402 | Huyện Quốc Oai | Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai | - | 6.295.000 | 4.488.000 | 3.656.000 | 3.202.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108403 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai - | 5.680.000 | 4.147.000 | 3.317.000 | 2.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108404 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 4.637.000 | 3.501.000 | 3.014.000 | 2.690.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108405 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 4.380.000 | 3.256.000 | 2.670.000 | 2.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108406 | Huyện Quốc Oai | Đường 419 | Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 5.410.000 | 3.949.000 | 3.159.000 | 2.762.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108407 | Huyện Quốc Oai | Đường 421A | Đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn | 4.704.000 | 3.434.000 | 2.747.000 | 2.402.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108408 | Huyện Quốc Oai | Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai | - | 5.796.000 | 4.290.000 | 3.188.000 | 2.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108409 | Huyện Quốc Oai | Phố huyện - Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà - | 5.796.000 | 4.290.000 | 3.188.000 | 2.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108410 | Huyện Quốc Oai | Phố huyện | Đoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long - | 5.037.000 | 3.744.000 | 3.071.000 | 2.701.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108411 | Huyện Quốc Oai | Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai | - | 5.216.000 | 3.825.000 | 3.130.000 | 2.713.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108412 | Huyện Quốc Oai | Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai | - | 6.670.000 | 4.802.000 | 4.135.000 | 3.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108413 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 5.796.000 | 4.290.000 | 2.318.400 | 1.854.720 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108414 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 5.445.000 | 4.030.000 | 2.178.000 | 1.742.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108415 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 5.093.000 | 3.770.000 | 2.037.200 | 1.629.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108416 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 3.974.000 | 2.822.000 | 1.589.600 | 1.271.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108417 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 27m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | - | 5.796.000 | 4.290.000 | 2.318.400 | 1.854.720 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108418 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | - | 5.093.000 | 3.823.000 | 2.037.200 | 1.629.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108419 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | - | 4.215.000 | 3.251.000 | 1.686.000 | 1.348.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108420 | Huyện Quốc Oai | Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai | - | 4.562.000 | 3.253.000 | 2.649.000 | 2.320.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108421 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai - | 4.116.000 | 3.005.000 | 2.403.000 | 2.102.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108422 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ | 3.360.000 | 2.537.000 | 2.184.000 | 1.949.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108423 | Huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai | 3.650.000 | 2.714.000 | 2.225.000 | 1.958.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108424 | Huyện Quốc Oai | Đường 419 | Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất | 3.920.000 | 2.862.000 | 2.289.000 | 2.002.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108425 | Huyện Quốc Oai | Đường 421A | Đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn | 3.920.000 | 2.862.000 | 2.289.000 | 2.002.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108426 | Huyện Quốc Oai | Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai | - | 4.200.000 | 3.108.000 | 2.310.000 | 2.058.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108427 | Huyện Quốc Oai | Phố huyện - Thị trấn Quốc Oai | Đoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà - | 4.200.000 | 3.108.000 | 2.310.000 | 2.058.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108428 | Huyện Quốc Oai | Phố huyện | Đoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long - | 3.650.000 | 2.714.000 | 2.225.000 | 1.958.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108429 | Huyện Quốc Oai | Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai | - | 3.780.000 | 2.772.000 | 2.268.000 | 1.966.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108430 | Huyện Quốc Oai | Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai | - | 6.670.000 | 4.802.000 | 4.135.000 | 3.802.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108431 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 4.200.000 | 3.108.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108432 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 3.945.000 | 2.920.000 | 1.578.000 | 1.262.400 | 0 | Đất ở đô thị |
108433 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 3.691.000 | 2.731.000 | 1.476.400 | 1.181.120 | 0 | Đất ở đô thị |
108434 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới | - | 2.880.000 | 2.045.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất ở đô thị |
108435 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 27m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | - | 4.200.000 | 3.108.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108436 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | - | 3.691.000 | 2.770.000 | 1.476.400 | 1.181.120 | 0 | Đất ở đô thị |
108437 | Huyện Quốc Oai | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn | - | 3.055.000 | 2.356.000 | 1.222.000 | 977.600 | 0 | Đất ở đô thị |
108438 | Huyện Quốc Oai | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai | 7.480.000 | 5.311.000 | 4.563.000 | 4.189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108439 | Huyện Quốc Oai | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai | 6.050.000 | 4.417.000 | 3.812.000 | 3.509.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108440 | Huyện Quốc Oai | Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) | Đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai | 4.715.000 | 3.583.000 | 3.112.000 | 2.876.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108441 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai | 2.530.000 | 1.999.000 | 1.746.000 | 1.619.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108442 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên | 2.530.000 | 1.999.000 | 1.746.000 | 1.619.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108443 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm | 3.520.000 | 2.746.000 | 2.394.000 | 2.218.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108444 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương | Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát | 2.750.000 | 2.173.000 | 1.898.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108445 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đườ | Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu | 2.530.000 | 1.999.000 | 1.746.000 | 1.619.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108446 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đườ | Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) | 2.860.000 | 2.259.000 | 1.973.000 | 1.830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108447 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 4.510.000 | 3.428.000 | 2.977.000 | 2.751.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108448 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai | 6.160.000 | 4.497.000 | 3.881.000 | 3.573.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108449 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai | 6.050.000 | 4.417.000 | 3.812.000 | 3.509.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108450 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương | 5.040.000 | 3.780.000 | 3.276.000 | 3.024.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108451 | Huyện Quốc Oai | Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) | 4.592.000 | 3.490.000 | 3.031.000 | 2.801.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108452 | Huyện Quốc Oai | Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) | 4.100.000 | 3.116.000 | 2.706.000 | 2.501.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108453 | Huyện Quốc Oai | Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) | 4.592.000 | 3.490.000 | 3.031.000 | 2.801.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108454 | Huyện Quốc Oai | Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) | 4.100.000 | 3.116.000 | 2.706.000 | 2.501.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108455 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai | 6.000.000 | 4.380.000 | 3.780.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108456 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7) | 4.592.000 | 3.490.000 | 3.031.000 | 2.801.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108457 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống | 3.920.000 | 3.018.000 | 2.626.000 | 2.430.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108458 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng) | 3.248.000 | 2.533.000 | 2.209.000 | 2.046.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108459 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai) | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108460 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê | 3.248.000 | 2.533.000 | 2.209.000 | 2.046.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108461 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B (ngã 3 đường 421A) | 3.920.000 | 3.018.000 | 2.626.000 | 2.430.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108462 | Huyện Quốc Oai | Đường 422 (đường 79 cũ) | Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai | 2.800.000 | 2.212.000 | 1.932.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108463 | Huyện Quốc Oai | Đường 423 | Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108464 | Huyện Quốc Oai | Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oa | Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm) | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108465 | Huyện Quốc Oai | Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oa | Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.568.000 | 1.456.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108466 | Huyện Quốc Oai | Đường Bắc - Nam | Từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu | 6.000.000 | 4.380.000 | 3.780.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108467 | Huyện Quốc Oai | Đường Phú Quốc | - | 6.600.000 | 4.752.000 | 4.092.000 | 3.762.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108468 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch | 2.530.000 | 1.999.000 | 1.746.000 | 1.619.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108469 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa | 2.530.000 | 1.999.000 | 1.746.000 | 1.619.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108470 | Huyện Quốc Oai | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây | Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu | 2.530.000 | 1.999.000 | 1.746.000 | 1.619.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108471 | Huyện Quốc Oai | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây | Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây | 2.090.000 | 1.672.000 | 1.463.000 | 1.359.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108472 | Huyện Quốc Oai | Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc | Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 4.715.000 | 3.583.000 | 3.112.000 | 2.876.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108473 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108474 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108475 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108476 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
108477 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân (Miền núi) | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108478 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên (Trung du) | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108479 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch (Trung du) | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108480 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108481 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108482 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
108483 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
108484 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát (Trung du) | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108485 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn (Miền núi) | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108486 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
108487 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
108488 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108489 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108490 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
108491 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108492 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
108493 | Huyện Quốc Oai | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai | 5.359.000 | 3.913.000 | 3.377.000 | 3.109.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108494 | Huyện Quốc Oai | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai | 4.250.000 | 3.188.000 | 2.763.000 | 2.550.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108495 | Huyện Quốc Oai | Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) | Đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai | 3.671.000 | 2.800.000 | 2.386.000 | 2.202.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108496 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai | 1.940.000 | 1.580.000 | 1.262.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108497 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên | 1.940.000 | 1.580.000 | 1.262.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108498 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm | 2.753.000 | 2.120.000 | 1.790.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108499 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương | Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát | 2.110.000 | 1.717.000 | 1.372.000 | 1.287.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108500 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đườ | Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu | 1.940.000 | 1.580.000 | 1.262.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108501 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đườ | Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) | 2.218.000 | 1.774.000 | 1.441.000 | 1.353.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108502 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 3.511.000 | 2.679.000 | 2.283.000 | 2.107.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108503 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai | 4.818.000 | 3.582.000 | 2.937.000 | 2.584.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108504 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai | 4.250.000 | 3.188.000 | 2.763.000 | 2.550.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108505 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương | 3.923.000 | 2.953.000 | 2.512.000 | 2.316.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108506 | Huyện Quốc Oai | Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) | 3.575.000 | 2.727.000 | 2.324.000 | 2.145.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108507 | Huyện Quốc Oai | Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) | 3.192.000 | 2.435.000 | 2.075.000 | 1.915.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108508 | Huyện Quốc Oai | Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) | 3.575.000 | 2.727.000 | 2.324.000 | 2.145.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108509 | Huyện Quốc Oai | Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) | 3.192.000 | 2.435.000 | 2.075.000 | 1.915.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108510 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai | 4.215.000 | 3.161.000 | 2.740.000 | 2.529.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108511 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7) | 3.575.000 | 2.727.000 | 2.324.000 | 2.145.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108512 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống | 3.011.000 | 2.313.000 | 1.957.000 | 1.807.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108513 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng) | 2.540.000 | 1.956.000 | 1.652.000 | 1.550.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108514 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai) | 1.882.000 | 1.467.000 | 1.279.000 | 1.185.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108515 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê | 2.540.000 | 1.956.000 | 1.652.000 | 1.550.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108516 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B (ngã 3 đường 421A) | 3.011.000 | 2.313.000 | 1.957.000 | 1.807.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108517 | Huyện Quốc Oai | Đường 422 (đường 79 cũ) | Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai | 2.148.000 | 1.748.000 | 1.397.000 | 1.310.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108518 | Huyện Quốc Oai | Đường 423 | Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai | 3.006.000 | 2.448.000 | 1.956.000 | 1.835.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108519 | Huyện Quốc Oai | Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oa | Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm) | 1.976.000 | 1.608.000 | 1.285.000 | 1.205.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108520 | Huyện Quốc Oai | Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oa | Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai | 1.693.000 | 1.383.000 | 1.151.000 | 1.073.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108521 | Huyện Quốc Oai | Đường Bắc - Nam | Từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu | 4.215.000 | 3.161.000 | 2.740.000 | 2.529.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108522 | Huyện Quốc Oai | Đường Phú Quốc | - | 5.174.000 | 3.777.000 | 3.022.000 | 2.642.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108523 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch | 1.940.000 | 1.580.000 | 1.262.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108524 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa | 1.940.000 | 1.580.000 | 1.262.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108525 | Huyện Quốc Oai | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây | Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu | 1.940.000 | 1.580.000 | 1.262.000 | 1.184.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108526 | Huyện Quốc Oai | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây | Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây | 1.109.000 | 998.000 | 887.000 | 832.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108527 | Huyện Quốc Oai | Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc | Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 3.671.000 | 2.800.000 | 2.386.000 | 2.202.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108528 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108529 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108530 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành | - | 443.000 | 221.500 | 177.200 | 141.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108531 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108532 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân (Miền núi) | - | 443.000 | 221.500 | 177.200 | 141.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108533 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên (Trung du) | - | 443.000 | 221.500 | 177.200 | 141.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108534 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch (Trung du) | - | 443.000 | 221.500 | 177.200 | 141.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108535 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết | - | 443.000 | 221.500 | 177.200 | 141.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108536 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108537 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108538 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108539 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát (Trung du) | - | 443.000 | 221.500 | 177.200 | 141.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108540 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn (Miền núi) | - | 443.000 | 221.500 | 177.200 | 141.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108541 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108542 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108543 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa | - | 443.000 | 221.500 | 177.200 | 141.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108544 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú | - | 443.000 | 221.500 | 177.200 | 141.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108545 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108546 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa | - | 443.000 | 221.500 | 177.200 | 141.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108547 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108548 | Huyện Quốc Oai | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai | 4.060.000 | 2.964.000 | 2.558.000 | 2.355.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108549 | Huyện Quốc Oai | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai | 3.220.000 | 2.415.000 | 2.093.000 | 1.932.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108550 | Huyện Quốc Oai | Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) | Đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai | 2.660.000 | 2.029.000 | 1.729.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108551 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai | 1.470.000 | 1.197.000 | 956.000 | 897.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108552 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên | 1.470.000 | 1.197.000 | 956.000 | 897.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108553 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm | 2.086.000 | 1.606.000 | 1.356.000 | 1.272.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108554 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương | Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát | 1.598.000 | 1.301.000 | 1.039.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108555 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đườ | Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu | 1.470.000 | 1.197.000 | 956.000 | 897.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108556 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đườ | Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108557 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 2.660.000 | 2.029.000 | 1.729.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108558 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai | 3.650.000 | 2.714.000 | 2.225.000 | 1.958.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108559 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai | 3.220.000 | 2.415.000 | 2.093.000 | 1.932.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108560 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương | 2.920.000 | 2.198.000 | 1.869.000 | 1.723.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108561 | Huyện Quốc Oai | Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) | 2.979.000 | 2.272.000 | 1.936.000 | 1.788.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108562 | Huyện Quốc Oai | Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) | 2.660.000 | 2.029.000 | 1.729.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108563 | Huyện Quốc Oai | Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) | 2.979.000 | 2.272.000 | 1.936.000 | 1.788.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108564 | Huyện Quốc Oai | Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) | Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) | 2.660.000 | 2.029.000 | 1.729.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108565 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai | 3.193.000 | 2.395.000 | 2.076.000 | 1.916.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108566 | Huyện Quốc Oai | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7) | 2.660.000 | 2.029.000 | 1.729.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108567 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống | 2.240.000 | 1.721.000 | 1.456.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108568 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng) | 1.890.000 | 1.455.000 | 1.229.000 | 1.153.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108569 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai) | 1.400.000 | 1.092.000 | 952.000 | 882.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108570 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê | 1.890.000 | 1.455.000 | 1.229.000 | 1.153.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108571 | Huyện Quốc Oai | Đường 421B (đường 81 cũ) | Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B (ngã 3 đường 421A) | 2.240.000 | 1.721.000 | 1.456.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108572 | Huyện Quốc Oai | Đường 422 (đường 79 cũ) | Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai | 1.598.000 | 1.301.000 | 1.039.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108573 | Huyện Quốc Oai | Đường 423 | Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai | 2.237.000 | 1.822.000 | 1.455.000 | 1.365.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108574 | Huyện Quốc Oai | Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oa | Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm) | 1.470.000 | 1.197.000 | 956.000 | 897.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108575 | Huyện Quốc Oai | Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oa | Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai | 1.260.000 | 1.029.000 | 857.000 | 798.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108576 | Huyện Quốc Oai | Đường Bắc - Nam | Từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu | 3.193.000 | 2.395.000 | 2.076.000 | 1.916.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108577 | Huyện Quốc Oai | Đường Phú Quốc | - | 3.920.000 | 2.862.000 | 2.289.000 | 2.002.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108578 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch | 1.470.000 | 1.197.000 | 956.000 | 897.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108579 | Huyện Quốc Oai | Đường địa phương | Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa | 1.470.000 | 1.197.000 | 956.000 | 897.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108580 | Huyện Quốc Oai | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây | Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu | 1.470.000 | 1.197.000 | 956.000 | 897.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108581 | Huyện Quốc Oai | Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây | Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây | 840.000 | 756.000 | 672.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108582 | Huyện Quốc Oai | Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc | Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát | 2.660.000 | 2.029.000 | 1.729.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108583 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108584 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108585 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành | - | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108586 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108587 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân (Miền núi) | - | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108588 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên (Trung du) | - | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108589 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch (Trung du) | - | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108590 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết | - | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108591 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108592 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108593 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108594 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát (Trung du) | - | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108595 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn (Miền núi) | - | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108596 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108597 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108598 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa | - | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108599 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú | - | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108600 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108601 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa | - | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108602 | Huyện Quốc Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108603 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108604 | Huyện Phúc Thọ | Đường 419 - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ | 5.520.000 | 4.085.000 | 3.533.000 | 3.257.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108605 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch | Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.610.000 | 1.495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108606 | Huyện Phúc Thọ | Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch | - | 6.900.000 | 4.968.000 | 4.278.000 | 3.933.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108607 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108608 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108609 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108610 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch | Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn | 3.450.000 | 2.691.000 | 2.346.000 | 2.174.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108611 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108612 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108613 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 5.060.000 | 3.795.000 | 3.289.000 | 3.036.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108614 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108615 | Huyện Phúc Thọ | Phố Gạch - Thị trấn Gạch | - | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108616 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.985.000 | 2.376.000 | 1.896.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108617 | Huyện Phúc Thọ | Đường 419 - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ | 4.444.000 | 3.355.000 | 2.666.000 | 2.222.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108618 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch | Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông | 1.739.000 | 1.357.000 | 1.182.000 | 1.096.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108619 | Huyện Phúc Thọ | Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch | - | 5.313.000 | 3.959.000 | 3.348.000 | 3.082.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108620 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc | 4.907.000 | 3.655.000 | 2.898.000 | 2.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108621 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.985.000 | 2.376.000 | 1.896.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108622 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.985.000 | 2.376.000 | 1.896.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108623 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch | Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn | 2.705.000 | 2.083.000 | 1.677.000 | 1.406.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108624 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 4.057.000 | 3.064.000 | 2.435.000 | 2.029.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108625 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân | 2.985.000 | 2.376.000 | 1.896.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108626 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 3.864.000 | 2.937.000 | 2.318.000 | 1.932.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108627 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang | 2.985.000 | 2.330.000 | 1.847.000 | 1.542.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108628 | Huyện Phúc Thọ | Phố Gạch - Thị trấn Gạch | - | 4.907.000 | 3.655.000 | 2.898.000 | 2.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108629 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.164.000 | 1.722.000 | 1.374.000 | 1.148.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108630 | Huyện Phúc Thọ | Đường 419 - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ | 3.220.000 | 2.431.000 | 1.932.000 | 1.610.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108631 | Huyện Phúc Thọ | Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch | Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông | 1.260.000 | 983.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108632 | Huyện Phúc Thọ | Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch | - | 3.850.000 | 2.869.000 | 2.426.000 | 2.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108633 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc | 3.555.000 | 2.648.000 | 2.100.000 | 1.748.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108634 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.164.000 | 1.722.000 | 1.374.000 | 1.148.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108635 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn | 2.164.000 | 1.722.000 | 1.374.000 | 1.148.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108636 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch | Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn | 1.960.000 | 1.509.000 | 1.215.000 | 1.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108637 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 2.940.000 | 2.220.000 | 1.764.000 | 1.470.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108638 | Huyện Phúc Thọ | Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân | 2.164.000 | 1.722.000 | 1.374.000 | 1.148.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108639 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch | 2.800.000 | 2.128.000 | 1.680.000 | 1.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108640 | Huyện Phúc Thọ | Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch | Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang | 2.164.000 | 1.688.000 | 1.338.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108641 | Huyện Phúc Thọ | Phố Gạch - Thị trấn Gạch | - | 3.555.000 | 2.648.000 | 2.100.000 | 1.748.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108642 | Huyện Phúc Thọ | Đường quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108643 | Huyện Phúc Thọ | Đường quốc lộ 32 | Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108644 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 417 | Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú | 2.688.000 | 2.124.000 | 1.855.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108645 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 417 | Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn - | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.568.000 | 1.456.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108646 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch | 4.256.000 | 3.235.000 | 2.809.000 | 2.596.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108647 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây | 3.248.000 | 2.533.000 | 2.209.000 | 2.046.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108648 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp | Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108649 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp | - | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.568.000 | 1.456.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108650 | Huyện Phúc Thọ | Huyện phúc Thọ | Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng | 2.640.000 | 2.086.000 | 1.822.000 | 1.690.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108651 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục làng nghề Tam Hiệp | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108652 | Huyện Phúc Thọ | Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận | Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận | 2.970.000 | 2.346.000 | 2.049.000 | 1.901.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108653 | Huyện Phúc Thọ | Đường xã Hiệp Thuận | Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá) | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108654 | Huyện Phúc Thọ | Đường xã Liên Hiệp | Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp | 2.750.000 | 2.173.000 | 1.898.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108655 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu | Trong đê - | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.540.000 | 1.430.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108656 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu | Ngoài đê - | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108657 | Huyện Phúc Thọ | Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn | Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108658 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc | Trong đê - | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.540.000 | 1.430.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108659 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc | Ngoài đê - | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108660 | Huyện Phúc Thọ | Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108661 | Huyện Phúc Thọ | Đường Phúc Hòa - Long Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108662 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108663 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108664 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
108665 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108666 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108667 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108668 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108669 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108670 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108671 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108672 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108673 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108674 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108675 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108676 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108677 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108678 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108679 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà | - | 550.000 | 275.000 | 220.000 | 176.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108680 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108681 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108682 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
108683 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
108684 | Huyện Phúc Thọ | Đường quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn | 4.057.000 | 3.043.000 | 2.637.000 | 2.435.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108685 | Huyện Phúc Thọ | Đường quốc lộ 32 | Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây | 3.671.000 | 2.790.000 | 2.386.000 | 2.202.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108686 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 417 | Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú | 2.070.000 | 1.655.000 | 1.345.000 | 1.262.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108687 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 417 | Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn - | 1.693.000 | 1.332.000 | 1.151.000 | 1.067.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108688 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch | 3.154.000 | 2.398.000 | 2.019.000 | 1.893.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108689 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây | 2.501.000 | 1.976.000 | 1.602.000 | 1.501.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108690 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp | Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 2.822.000 | 2.173.000 | 1.835.000 | 1.721.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108691 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp | - | 1.693.000 | 1.332.000 | 1.151.000 | 1.067.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108692 | Huyện Phúc Thọ | Huyện phúc Thọ | Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng | 2.033.000 | 1.626.000 | 1.321.000 | 1.240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108693 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục làng nghề Tam Hiệp | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp | 2.772.000 | 2.134.000 | 1.802.000 | 1.691.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108694 | Huyện Phúc Thọ | Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận | Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận | 2.287.000 | 1.829.000 | 1.486.000 | 1.395.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108695 | Huyện Phúc Thọ | Đường xã Hiệp Thuận | Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá) | 2.772.000 | 2.134.000 | 1.802.000 | 1.691.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108696 | Huyện Phúc Thọ | Đường xã Liên Hiệp | Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp | 2.118.000 | 1.694.000 | 1.376.000 | 1.291.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108697 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu | Trong đê - | 1.663.000 | 1.308.000 | 1.131.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108698 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu | Ngoài đê - | 1.512.000 | 1.189.000 | 1.028.000 | 953.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108699 | Huyện Phúc Thọ | Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn | Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn | 2.772.000 | 2.134.000 | 1.802.000 | 1.691.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108700 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc | Trong đê - | 1.663.000 | 1.308.000 | 1.131.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108701 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc | Ngoài đê - | 1.512.000 | 1.189.000 | 1.028.000 | 953.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108702 | Huyện Phúc Thọ | Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng | 2.822.000 | 2.173.000 | 1.835.000 | 1.721.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108703 | Huyện Phúc Thọ | Đường Phúc Hòa - Long Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa | 2.822.000 | 2.173.000 | 1.835.000 | 1.721.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108704 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108705 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108706 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận | - | 579.000 | 289.500 | 231.600 | 185.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108707 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp | - | 579.000 | 289.500 | 231.600 | 185.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108708 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108709 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo | - | 579.000 | 289.500 | 231.600 | 185.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108710 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108711 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng | - | 579.000 | 289.500 | 231.600 | 185.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108712 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108713 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu | - | 579.000 | 289.500 | 231.600 | 185.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108714 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp | - | 579.000 | 289.500 | 231.600 | 185.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108715 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108716 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108717 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc | - | 579.000 | 289.500 | 231.600 | 185.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108718 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108719 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108720 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108721 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108722 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108723 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc | - | 579.000 | 289.500 | 231.600 | 185.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108724 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên | - | 579.000 | 289.500 | 231.600 | 185.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108725 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108726 | Huyện Phúc Thọ | Đường quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.911.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108727 | Huyện Phúc Thọ | Đường quốc lộ 32 | Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây | 2.660.000 | 2.022.000 | 1.729.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108728 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 417 | Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú | 1.540.000 | 1.232.000 | 1.001.000 | 939.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108729 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 417 | Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn - | 1.260.000 | 991.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108730 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch | 2.347.000 | 1.784.000 | 1.503.000 | 1.409.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108731 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 418 | Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây | 1.861.000 | 1.470.000 | 1.192.000 | 1.117.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108732 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp | Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 2.100.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108733 | Huyện Phúc Thọ | Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp | - | 1.260.000 | 991.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108734 | Huyện Phúc Thọ | Huyện phúc Thọ | Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng | 1.540.000 | 1.232.000 | 1.001.000 | 939.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108735 | Huyện Phúc Thọ | Đường trục làng nghề Tam Hiệp | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp | 2.100.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108736 | Huyện Phúc Thọ | Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận | Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận | 1.733.000 | 1.386.000 | 1.126.000 | 1.056.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108737 | Huyện Phúc Thọ | Đường xã Hiệp Thuận | Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá) | 2.100.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108738 | Huyện Phúc Thọ | Đường xã Liên Hiệp | Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp | 1.604.000 | 1.283.000 | 1.043.000 | 978.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108739 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu | Trong đê - | 1.386.000 | 1.090.000 | 943.000 | 873.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108740 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu | Ngoài đê - | 1.260.000 | 991.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108741 | Huyện Phúc Thọ | Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn | Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn | 2.100.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108742 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc | Trong đê - | 1.386.000 | 1.090.000 | 943.000 | 873.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108743 | Huyện Phúc Thọ | Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc | Ngoài đê - | 1.260.000 | 991.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108744 | Huyện Phúc Thọ | Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng | 2.100.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108745 | Huyện Phúc Thọ | Đường Phúc Hòa - Long Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa | 2.100.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108746 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108747 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108748 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận | - | 438.000 | 219.000 | 175.200 | 140.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108749 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp | - | 438.000 | 219.000 | 175.200 | 140.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108750 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108751 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo | - | 438.000 | 219.000 | 175.200 | 140.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108752 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108753 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng | - | 438.000 | 219.000 | 175.200 | 140.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108754 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108755 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu | - | 438.000 | 219.000 | 175.200 | 140.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108756 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp | - | 438.000 | 219.000 | 175.200 | 140.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108757 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108758 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108759 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc | - | 438.000 | 219.000 | 175.200 | 140.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108760 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108761 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108762 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108763 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108764 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108765 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc | - | 438.000 | 219.000 | 175.200 | 140.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108766 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên | - | 438.000 | 219.000 | 175.200 | 140.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108767 | Huyện Phúc Thọ | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108768 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108769 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108770 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108771 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) | 3.450.000 | 2.691.000 | 2.346.000 | 2.174.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108772 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108773 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa - | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.540.000 | 1.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108774 | Huyện Mỹ Đức | Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa | Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108775 | Huyện Mỹ Đức | Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108776 | Huyện Mỹ Đức | Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108777 | Huyện Mỹ Đức | Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108778 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) | 3.091.000 | 2.366.000 | 2.009.000 | 1.855.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108779 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa | 2.318.000 | 1.796.000 | 1.507.000 | 1.415.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108780 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) | 2.318.000 | 1.796.000 | 1.507.000 | 1.415.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108781 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) | 2.705.000 | 2.083.000 | 1.677.000 | 1.449.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108782 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa | 2.318.000 | 1.796.000 | 1.507.000 | 1.415.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108783 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa - | 1.133.000 | 948.000 | 832.000 | 786.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108784 | Huyện Mỹ Đức | Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa | Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến - | 2.318.000 | 1.796.000 | 1.507.000 | 1.415.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108785 | Huyện Mỹ Đức | Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 2.318.000 | 1.796.000 | 1.507.000 | 1.415.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108786 | Huyện Mỹ Đức | Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 2.318.000 | 1.796.000 | 1.507.000 | 1.415.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108787 | Huyện Mỹ Đức | Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 2.318.000 | 1.796.000 | 1.507.000 | 1.415.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108788 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) | 2.240.000 | 1.714.000 | 1.456.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108789 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa | 1.680.000 | 1.302.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108790 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) | 1.680.000 | 1.302.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108791 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) | 1.960.000 | 1.509.000 | 1.215.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108792 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa | 1.680.000 | 1.302.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108793 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa - | 944.000 | 790.000 | 693.000 | 655.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108794 | Huyện Mỹ Đức | Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa | Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến - | 1.680.000 | 1.302.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108795 | Huyện Mỹ Đức | Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 1.680.000 | 1.302.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108796 | Huyện Mỹ Đức | Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 1.680.000 | 1.302.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108797 | Huyện Mỹ Đức | Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 1.680.000 | 1.302.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108798 | Huyện Mỹ Đức | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã An Phú - | 2.645.000 | 2.090.000 | 1.825.000 | 1.693.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108799 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm - | 3.024.000 | 2.389.000 | 2.087.000 | 1.935.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108800 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức - | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108801 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn - | 2.688.000 | 2.124.000 | 1.855.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108802 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến - | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.568.000 | 1.456.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108803 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 2.688.000 | 2.124.000 | 1.855.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108804 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108805 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Hưng - Hùng Tiến | Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến | 1.600.000 | 1.296.000 | 1.136.000 | 1.056.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108806 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108807 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 1.600.000 | 1.296.000 | 1.136.000 | 1.056.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108808 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 1.320.000 | 1.082.000 | 950.000 | 737.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108809 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 1.200.000 | 984.000 | 864.000 | 670.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108810 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 1.320.000 | 1.082.000 | 950.000 | 737.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108811 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 1.200.000 | 984.000 | 864.000 | 670.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108812 | Huyện Mỹ Đức | Đường An Mỹ - Đồng Tâm | Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108813 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.573.000 | 1.274.000 | 1.117.000 | 1.038.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108814 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.430.000 | 1.158.000 | 1.015.000 | 944.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108815 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.430.000 | 1.158.000 | 1.015.000 | 944.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108816 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.300.000 | 1.053.000 | 923.000 | 858.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108817 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.573.000 | 1.274.000 | 1.117.000 | 1.038.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108818 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.430.000 | 1.158.000 | 1.015.000 | 944.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108819 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.430.000 | 1.158.000 | 1.015.000 | 944.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108820 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.300.000 | 1.053.000 | 923.000 | 858.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108821 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến: | Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến | 1.600.000 | 1.296.000 | 1.136.000 | 1.056.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108822 | Huyện Mỹ Đức | Đường 425 | Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ | 2.688.000 | 2.124.000 | 1.855.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108823 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 1.430.000 | 1.158.000 | 1.015.000 | 944.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108824 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 1.430.000 | 1.158.000 | 1.015.000 | 944.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108825 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm - | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108826 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 đi xã Đồng Tâm | Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm - | 2.688.000 | 2.124.000 | 1.855.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108827 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 1.600.000 | 1.296.000 | 1.136.000 | 1.056.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108828 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108829 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108830 | Huyện Mỹ Đức | Đường Tam Chúc - Khả Phong | Đoạn qua xã Hương Sơn - | 1.573.000 | 1.274.000 | 1.117.000 | 1.038.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108831 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ | - | 803.000 | 401.500 | 321.200 | 256.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
108832 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108833 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108834 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108835 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng | - | 803.000 | 401.500 | 321.200 | 256.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
108836 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108837 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108838 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108839 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108840 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến | - | 803.000 | 401.500 | 321.200 | 256.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
108841 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108842 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn | - | 803.000 | 401.500 | 321.200 | 256.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
108843 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh | - | 803.000 | 401.500 | 321.200 | 256.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
108844 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108845 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế | - | 803.000 | 401.500 | 321.200 | 256.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
108846 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm | - | 803.000 | 401.500 | 321.200 | 256.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
108847 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 803.000 | 401.500 | 321.200 | 256.960 | 0 | Đất ở nông thôn |
108848 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108849 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108850 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108851 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 158.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
108852 | Huyện Mỹ Đức | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã An Phú - | 1.362.000 | 1.126.000 | 986.000 | 930.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108853 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm - | 2.258.000 | 1.749.000 | 1.467.000 | 1.378.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108854 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức - | 1.269.000 | 1.062.000 | 932.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108855 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn - | 1.384.000 | 1.158.000 | 1.016.000 | 961.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108856 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến - | 1.154.000 | 978.000 | 859.000 | 813.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108857 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 1.384.000 | 1.158.000 | 1.016.000 | 961.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108858 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 1.095.000 | 928.000 | 816.000 | 773.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108859 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Hưng - Hùng Tiến | Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến | 839.000 | 721.000 | 634.000 | 602.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108860 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh | 922.000 | 792.000 | 697.000 | 661.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108861 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 839.000 | 721.000 | 634.000 | 602.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108862 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 763.000 | 686.000 | 609.000 | 572.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108863 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 694.000 | 624.000 | 554.000 | 520.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108864 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 763.000 | 686.000 | 609.000 | 572.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108865 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 694.000 | 624.000 | 554.000 | 520.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108866 | Huyện Mỹ Đức | Đường An Mỹ - Đồng Tâm | Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm | 1.095.000 | 928.000 | 816.000 | 773.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108867 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 839.000 | 721.000 | 634.000 | 602.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108868 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 826.000 | 744.000 | 661.000 | 619.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108869 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 826.000 | 744.000 | 661.000 | 619.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108870 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 751.000 | 676.000 | 601.000 | 563.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108871 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 839.000 | 721.000 | 634.000 | 602.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108872 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 826.000 | 744.000 | 661.000 | 619.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108873 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 826.000 | 744.000 | 661.000 | 619.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108874 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 751.000 | 676.000 | 601.000 | 563.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108875 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến: | Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến | 839.000 | 721.000 | 634.000 | 602.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108876 | Huyện Mỹ Đức | Đường 425 | Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ | 1.384.000 | 1.158.000 | 1.016.000 | 961.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108877 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 826.000 | 744.000 | 661.000 | 619.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108878 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 826.000 | 744.000 | 661.000 | 619.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108879 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm - | 1.095.000 | 928.000 | 816.000 | 773.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108880 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 đi xã Đồng Tâm | Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm - | 1.384.000 | 1.158.000 | 1.016.000 | 961.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108881 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 839.000 | 721.000 | 634.000 | 602.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108882 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức | 1.095.000 | 928.000 | 816.000 | 773.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108883 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng | 1.095.000 | 928.000 | 816.000 | 773.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108884 | Huyện Mỹ Đức | Đường Tam Chúc - Khả Phong | Đoạn qua xã Hương Sơn - | 839.000 | 721.000 | 634.000 | 602.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108885 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ | - | 674.000 | 337.000 | 269.600 | 215.680 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108886 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108887 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108888 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108889 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng | - | 674.000 | 337.000 | 269.600 | 215.680 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108890 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108891 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108892 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108893 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108894 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến | - | 674.000 | 337.000 | 269.600 | 215.680 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108895 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108896 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn | - | 674.000 | 337.000 | 269.600 | 215.680 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108897 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh | - | 674.000 | 337.000 | 269.600 | 215.680 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108898 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108899 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế | - | 674.000 | 337.000 | 269.600 | 215.680 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108900 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm | - | 674.000 | 337.000 | 269.600 | 215.680 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108901 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 674.000 | 337.000 | 269.600 | 215.680 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108902 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108903 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108904 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108905 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá | - | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108906 | Huyện Mỹ Đức | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã An Phú - | 987.000 | 816.000 | 714.000 | 674.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108907 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm - | 1.680.000 | 1.302.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108908 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức - | 944.000 | 790.000 | 693.000 | 655.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108909 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn - | 1.030.000 | 862.000 | 756.000 | 715.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108910 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến - | 858.000 | 727.000 | 639.000 | 605.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108911 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 1.030.000 | 862.000 | 756.000 | 715.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108912 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 815.000 | 691.000 | 607.000 | 575.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108913 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Hưng - Hùng Tiến | Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108914 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh | 768.000 | 660.000 | 581.000 | 551.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108915 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108916 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 636.000 | 572.000 | 508.000 | 476.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108917 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 578.000 | 520.000 | 462.000 | 433.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108918 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 636.000 | 572.000 | 508.000 | 476.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108919 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 578.000 | 520.000 | 462.000 | 433.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108920 | Huyện Mỹ Đức | Đường An Mỹ - Đồng Tâm | Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm | 815.000 | 691.000 | 607.000 | 575.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108921 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108922 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108923 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108924 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 626.000 | 563.000 | 501.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108925 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108926 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108927 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108928 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 626.000 | 563.000 | 501.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108929 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến: | Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108930 | Huyện Mỹ Đức | Đường 425 | Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ | 1.030.000 | 862.000 | 756.000 | 715.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108931 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108932 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 657.000 | 591.000 | 526.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108933 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm - | 815.000 | 691.000 | 607.000 | 575.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108934 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 đi xã Đồng Tâm | Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm - | 1.030.000 | 862.000 | 756.000 | 715.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108935 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108936 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức | 815.000 | 691.000 | 607.000 | 575.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108937 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng | 815.000 | 691.000 | 607.000 | 575.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108938 | Huyện Mỹ Đức | Đường Tam Chúc - Khả Phong | Đoạn qua xã Hương Sơn - | 686.000 | 589.000 | 519.000 | 492.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108939 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ | - | 511.000 | 255.500 | 204.400 | 163.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108940 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108941 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108942 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108943 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng | - | 511.000 | 255.500 | 204.400 | 163.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108944 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108945 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108946 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108947 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108948 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến | - | 511.000 | 255.500 | 204.400 | 163.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108949 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108950 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn | - | 511.000 | 255.500 | 204.400 | 163.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108951 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh | - | 511.000 | 255.500 | 204.400 | 163.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108952 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108953 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế | - | 511.000 | 255.500 | 204.400 | 163.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108954 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm | - | 511.000 | 255.500 | 204.400 | 163.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108955 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 511.000 | 255.500 | 204.400 | 163.520 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108956 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108957 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108958 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108959 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108960 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 | - | 5.290.000 | 3.968.000 | 3.439.000 | 3.174.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108961 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | - | 5.290.000 | 3.968.000 | 3.439.000 | 3.174.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108962 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | - | 2.990.000 | 2.362.000 | 2.063.000 | 1.914.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108963 | Huyện Mê Linh | Đường Chi Đông | - | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108964 | Huyện Mê Linh | Đường Quang Minh | - | 5.290.000 | 3.968.000 | 3.439.000 | 3.174.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108965 | Huyện Mê Linh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 7.130.000 | 5.134.000 | 4.421.000 | 4.064.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108966 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông | - | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108967 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát | - | 5.175.000 | 3.881.000 | 2.070.000 | 1.656.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108968 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 | - | 5.865.000 | 4.340.000 | 2.346.000 | 1.876.800 | 0 | Đất ở đô thị |
108969 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông | - | 5.175.000 | 3.881.000 | 2.070.000 | 1.656.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108970 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong | - | 5.175.000 | 3.881.000 | 2.070.000 | 1.656.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108971 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang | - | 5.865.000 | 4.340.000 | 2.346.000 | 1.876.800 | 0 | Đất ở đô thị |
108972 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt | - | 5.865.000 | 4.340.000 | 2.346.000 | 1.876.800 | 0 | Đất ở đô thị |
108973 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 6.325.000 | 4.617.000 | 2.530.000 | 2.024.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108974 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 5.865.000 | 4.340.000 | 2.346.000 | 1.876.800 | 0 | Đất ở đô thị |
108975 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 5.175.000 | 3.881.000 | 2.070.000 | 1.656.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108976 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 | - | 4.250.000 | 3.209.000 | 2.551.000 | 2.125.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108977 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | - | 4.250.000 | 3.209.000 | 2.551.000 | 2.125.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108978 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | - | 2.318.000 | 1.796.000 | 1.507.000 | 1.415.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108979 | Huyện Mê Linh | Đường Chi Đông | - | 3.478.000 | 2.643.000 | 2.261.000 | 2.086.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108980 | Huyện Mê Linh | Đường Quang Minh | - | 4.250.000 | 3.209.000 | 2.551.000 | 2.125.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108981 | Huyện Mê Linh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 5.410.000 | 3.949.000 | 3.083.000 | 2.762.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108982 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông. | - | 3.478.000 | 2.643.000 | 2.261.000 | 2.086.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108983 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát | - | 3.478.000 | 2.469.000 | 1.391.200 | 1.112.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108984 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 | - | 3.974.000 | 2.822.000 | 1.589.600 | 1.271.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108985 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông | - | 3.478.000 | 2.469.000 | 1.391.200 | 1.112.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108986 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong | - | 3.478.000 | 2.469.000 | 1.391.200 | 1.112.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108987 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang | - | 3.974.000 | 2.822.000 | 1.589.600 | 1.271.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108988 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt | - | 3.974.000 | 2.822.000 | 1.589.600 | 1.271.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108989 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 4.306.000 | 3.057.000 | 1.722.400 | 1.377.920 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108990 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 3.974.000 | 2.822.000 | 1.589.600 | 1.271.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108991 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 3.478.000 | 2.469.000 | 1.391.200 | 1.112.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108992 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 | - | 3.080.000 | 2.325.000 | 1.848.000 | 1.540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108993 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | - | 3.080.000 | 2.325.000 | 1.848.000 | 1.540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108994 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | - | 1.680.000 | 1.302.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108995 | Huyện Mê Linh | Đường Chi Đông | - | 2.520.000 | 1.915.000 | 1.638.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108996 | Huyện Mê Linh | Đường Quang Minh | - | 3.080.000 | 2.325.000 | 1.848.000 | 1.540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108997 | Huyện Mê Linh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 3.920.000 | 2.862.000 | 2.234.000 | 2.002.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108998 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông. | - | 2.520.000 | 1.915.000 | 1.638.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108999 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát | - | 2.520.000 | 1.789.000 | 1.008.000 | 806.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109000 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 | - | 2.880.000 | 2.045.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109001 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông | - | 2.520.000 | 1.789.000 | 1.008.000 | 806.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109002 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong | - | 2.520.000 | 1.789.000 | 1.008.000 | 806.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109003 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang | - | 2.880.000 | 2.045.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109004 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt | - | 2.880.000 | 2.045.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109005 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 3.120.000 | 2.215.000 | 1.248.000 | 998.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109006 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 2.880.000 | 2.045.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109007 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 2.520.000 | 1.789.000 | 1.008.000 | 806.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109008 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh - | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109009 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh - | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109010 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm - | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109011 | Huyện Mê Linh | Đường từ trung tâm hành chính huyện đi thôn Yên Vinh | - | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109012 | Huyện Mê Linh | Đường trục chính huyện Mê Linh | Từ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 2 | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109013 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 301 | Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23 | 5.040.000 | 3.780.000 | 3.276.000 | 3.024.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109014 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt | 3.920.000 | 3.018.000 | 2.626.000 | 2.430.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109015 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng | 3.920.000 | 3.018.000 | 2.626.000 | 2.430.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109016 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) | 3.920.000 | 3.018.000 | 2.626.000 | 2.430.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109017 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 | Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. - | 3.696.000 | 2.846.000 | 2.476.000 | 2.292.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109018 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 312 | Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà - | 3.696.000 | 2.846.000 | 2.476.000 | 2.292.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109019 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc - | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109020 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập - | 2.352.000 | 1.882.000 | 1.646.000 | 1.529.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109021 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) | 4.290.000 | 3.260.000 | 2.831.000 | 2.617.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109022 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói | 3.850.000 | 2.965.000 | 2.580.000 | 2.387.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109023 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa | 3.630.000 | 2.795.000 | 2.432.000 | 2.251.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109024 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ | 2.860.000 | 2.259.000 | 1.973.000 | 1.830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109025 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.617.000 | 1.502.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109026 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.617.000 | 1.502.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109027 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.617.000 | 1.502.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109028 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.617.000 | 1.502.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109029 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.617.000 | 1.502.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109030 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm | 2.970.000 | 2.346.000 | 2.049.000 | 1.901.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109031 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.617.000 | 1.502.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109032 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh | 1.870.000 | 1.515.000 | 1.328.000 | 1.234.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109033 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 | 2.600.000 | 2.054.000 | 1.794.000 | 1.664.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109034 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà | 1.700.000 | 1.377.000 | 1.207.000 | 1.122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109035 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà | 2.600.000 | 2.054.000 | 1.794.000 | 1.664.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109036 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên | 1.870.000 | 1.515.000 | 1.328.000 | 1.234.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109037 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan | 1.870.000 | 1.515.000 | 1.328.000 | 1.234.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109038 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt - | 1.870.000 | 1.515.000 | 1.328.000 | 1.234.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109039 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh | 1.870.000 | 1.515.000 | 1.328.000 | 1.234.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109040 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 | 1.870.000 | 1.515.000 | 1.328.000 | 1.234.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109041 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109042 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109043 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường trong đê - | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109044 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường ngoài đê - | 1.400.000 | 1.134.000 | 994.000 | 924.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109045 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê - | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109046 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109047 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109048 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109049 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109050 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109051 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000 | 1.158.000 | 1.015.000 | 944.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109052 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000 | 1.158.000 | 1.015.000 | 944.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109053 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000 | 1.158.000 | 1.015.000 | 944.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109054 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000 | 1.158.000 | 1.015.000 | 944.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109055 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên | 1.430.000 | 1.158.000 | 1.015.000 | 944.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109056 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan | 1.100.000 | 902.000 | 792.000 | 737.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109057 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109058 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan | - | 605.000 | 302.500 | 242.000 | 193.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
109059 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh | - | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 316.800 | 0 | Đất ở nông thôn |
109060 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim | - | 605.000 | 302.500 | 242.000 | 193.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
109061 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa | - | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 246.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
109062 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc | - | 605.000 | 302.500 | 242.000 | 193.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
109063 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh | - | 1.210.000 | 605.000 | 484.000 | 387.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
109064 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng | - | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 246.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
109065 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà | - | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 246.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
109066 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm | - | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 281.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
109067 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong | - | 1.265.000 | 632.500 | 506.000 | 404.800 | 0 | Đất ở nông thôn |
109068 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng | - | 605.000 | 302.500 | 242.000 | 193.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
109069 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh | - | 715.000 | 357.500 | 286.000 | 228.800 | 0 | Đất ở nông thôn |
109070 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt | - | 715.000 | 357.500 | 286.000 | 228.800 | 0 | Đất ở nông thôn |
109071 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập | - | 605.000 | 302.500 | 242.000 | 193.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
109072 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
109073 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên | - | 605.000 | 302.500 | 242.000 | 193.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
109074 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh - | 4.057.000 | 3.043.000 | 2.637.000 | 2.435.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109075 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh - | 3.478.000 | 2.643.000 | 2.261.000 | 2.086.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109076 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm - | 3.091.000 | 2.371.000 | 2.009.000 | 1.855.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109077 | Huyện Mê Linh | Đường từ trung tâm hành chính huyện đi thôn Yên Vinh | - | 4.057.000 | 3.043.000 | 2.637.000 | 2.435.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109078 | Huyện Mê Linh | Đường trục chính huyện Mê Linh | Từ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 2 | 4.057.000 | 3.043.000 | 2.637.000 | 2.435.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109079 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 301 | Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23 | 3.951.000 | 2.964.000 | 2.568.000 | 2.371.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109080 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt | 3.011.000 | 2.309.000 | 1.957.000 | 1.807.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109081 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng | 3.011.000 | 2.309.000 | 1.957.000 | 1.807.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109082 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) | 3.011.000 | 2.309.000 | 1.957.000 | 1.807.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109083 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 | Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. - | 2.822.000 | 2.173.000 | 1.835.000 | 1.721.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109084 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 312 | Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà - | 2.822.000 | 2.173.000 | 1.835.000 | 1.721.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109085 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc - | 1.976.000 | 1.548.000 | 1.285.000 | 1.205.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109086 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập - | 1.693.000 | 1.332.000 | 1.151.000 | 1.067.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109087 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) | 3.326.000 | 2.528.000 | 2.163.000 | 1.995.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109088 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói | 2.957.000 | 2.268.000 | 1.922.000 | 1.774.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109089 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa | 2.772.000 | 2.134.000 | 1.802.000 | 1.691.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109090 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ | 2.218.000 | 1.708.000 | 1.441.000 | 1.353.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109091 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 | 1.663.000 | 1.308.000 | 1.131.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109092 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc | 1.663.000 | 1.308.000 | 1.131.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109093 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà | 1.663.000 | 1.308.000 | 1.131.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109094 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh | 1.663.000 | 1.308.000 | 1.131.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109095 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh | 1.663.000 | 1.308.000 | 1.131.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109096 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm | 2.303.000 | 1.774.000 | 1.497.000 | 1.405.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109097 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên | 1.663.000 | 1.308.000 | 1.131.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109098 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh | 1.386.000 | 1.095.000 | 961.000 | 906.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109099 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 | 2.016.000 | 1.553.000 | 1.310.000 | 1.230.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109100 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà | 1.260.000 | 995.000 | 874.000 | 824.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109101 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà | 2.016.000 | 1.553.000 | 1.310.000 | 1.230.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109102 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên | 1.386.000 | 1.095.000 | 961.000 | 906.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109103 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan | 1.386.000 | 1.095.000 | 961.000 | 906.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109104 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt - | 1.386.000 | 1.095.000 | 961.000 | 906.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109105 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh | 1.386.000 | 1.095.000 | 961.000 | 906.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109106 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 | 1.386.000 | 1.095.000 | 961.000 | 906.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109107 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc | 1.109.000 | 961.000 | 854.000 | 801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109108 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh | 1.109.000 | 961.000 | 854.000 | 801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109109 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường trong đê - | 1.109.000 | 961.000 | 854.000 | 801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109110 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường ngoài đê - | 1.008.000 | 874.000 | 776.000 | 728.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109111 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê - | 1.109.000 | 961.000 | 854.000 | 801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109112 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 1.109.000 | 961.000 | 854.000 | 801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109113 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm | 1.109.000 | 961.000 | 854.000 | 801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109114 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm | 1.109.000 | 961.000 | 854.000 | 801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109115 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm | 1.109.000 | 961.000 | 854.000 | 801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109116 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 1.109.000 | 961.000 | 854.000 | 801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109117 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa | 878.000 | 721.000 | 640.000 | 601.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109118 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa | 878.000 | 721.000 | 640.000 | 601.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109119 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa | 878.000 | 721.000 | 640.000 | 601.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109120 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa | 878.000 | 721.000 | 640.000 | 601.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109121 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên | 878.000 | 721.000 | 640.000 | 601.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109122 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan | 739.000 | 592.000 | 517.000 | 481.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109123 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà | 1.109.000 | 961.000 | 854.000 | 801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109124 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109125 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh | - | 832.000 | 416.000 | 332.800 | 266.240 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109126 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109127 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109128 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109129 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh | - | 998.000 | 499.000 | 399.200 | 319.360 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109130 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109131 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109132 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm | - | 739.000 | 369.500 | 295.600 | 236.480 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109133 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong | - | 1.048.000 | 524.000 | 419.200 | 335.360 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109134 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109135 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109136 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109137 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109138 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109139 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109140 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh - | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.911.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109141 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh - | 2.520.000 | 1.915.000 | 1.638.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109142 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm - | 2.240.000 | 1.718.000 | 1.456.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109143 | Huyện Mê Linh | Đường từ trung tâm hành chính huyện đi thôn Yên Vinh | - | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.911.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109144 | Huyện Mê Linh | Đường trục chính huyện Mê Linh | Từ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 2 | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.911.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109145 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 301 | Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23 | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.911.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109146 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt | 2.240.000 | 1.718.000 | 1.456.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109147 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng | 2.240.000 | 1.718.000 | 1.456.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109148 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) | 2.240.000 | 1.718.000 | 1.456.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109149 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 | Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. - | 2.100.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109150 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 312 | Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà - | 2.100.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109151 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc - | 1.470.000 | 1.152.000 | 956.000 | 897.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109152 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập - | 1.260.000 | 991.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109153 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) | 2.520.000 | 1.915.000 | 1.638.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109154 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói | 2.240.000 | 1.718.000 | 1.456.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109155 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa | 2.100.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109156 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ | 1.680.000 | 1.294.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109157 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 | 1.260.000 | 991.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109158 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc | 1.260.000 | 991.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109159 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà | 1.260.000 | 991.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109160 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh | 1.260.000 | 991.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109161 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh | 1.260.000 | 991.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109162 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm | 1.745.000 | 1.344.000 | 1.134.000 | 1.064.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109163 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên | 1.260.000 | 991.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109164 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109165 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 | 1.680.000 | 1.294.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109166 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109167 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà | 1.680.000 | 1.294.000 | 1.092.000 | 1.025.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109168 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109169 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109170 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt - | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109171 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109172 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 | 1.050.000 | 829.000 | 728.000 | 687.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109173 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109174 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109175 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường trong đê - | 924.000 | 801.000 | 712.000 | 668.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109176 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường ngoài đê - | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109177 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê - | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109178 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109179 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109180 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109181 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109182 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109183 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109184 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109185 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109186 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109187 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên | 665.000 | 546.000 | 485.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109188 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan | 560.000 | 448.000 | 392.000 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109189 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà | 840.000 | 728.000 | 647.000 | 607.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109190 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109191 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh | - | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109192 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109193 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109194 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109195 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh | - | 756.000 | 378.000 | 302.400 | 241.920 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109196 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109197 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109198 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm | - | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109199 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong | - | 794.000 | 397.000 | 317.600 | 254.080 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109200 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109201 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109202 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109203 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109204 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109205 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109206 | Huyện Hoài Đức | Quốc lộ 32 | - | 17.940.000 | 11.123.000 | 9.329.000 | 8.432.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109207 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109208 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 8.970.000 | 6.279.000 | 5.382.000 | 4.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109209 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109210 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 18.860.000 | 11.505.000 | 7.544.000 | 6.035.200 | 0 | Đất ở đô thị |
109211 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 17.940.000 | 11.123.000 | 7.176.000 | 5.740.800 | 0 | Đất ở đô thị |
109212 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 17.250.000 | 10.695.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109213 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 15.870.000 | 10.157.000 | 6.348.000 | 5.078.400 | 0 | Đất ở đô thị |
109214 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 14.030.000 | 9.120.000 | 5.612.000 | 4.489.600 | 0 | Đất ở đô thị |
109215 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 4.968.000 | 3.974.400 | 0 | Đất ở đô thị |
109216 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 11.040.000 | 7.507.000 | 4.416.000 | 3.532.800 | 0 | Đất ở đô thị |
109217 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 4.968.000 | 3.974.400 | 0 | Đất ở đô thị |
109218 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 10.810.000 | 7.351.000 | 4.324.000 | 3.459.200 | 0 | Đất ở đô thị |
109219 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 9.660.000 | 6.665.000 | 3.864.000 | 3.091.200 | 0 | Đất ở đô thị |
109220 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 8.970.000 | 6.279.000 | 3.588.000 | 2.870.400 | 0 | Đất ở đô thị |
109221 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng | - | 7.625.000 | 5.337.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109222 | Huyện Hoài Đức | Quốc lộ 32 | - | 11.923.000 | 7.750.000 | 5.962.000 | 5.366.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109223 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 7.949.000 | 5.326.000 | 3.180.000 | 2.782.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109224 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 5.465.000 | 3.989.000 | 3.006.000 | 2.677.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109225 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 4.140.000 | 3.105.000 | 2.608.000 | 2.070.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109226 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 12.917.000 | 9.041.000 | 5.166.800 | 4.133.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109227 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 11.730.000 | 8.151.000 | 4.692.000 | 3.753.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109228 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 10.751.000 | 7.625.000 | 4.300.400 | 3.440.320 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109229 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 9.936.000 | 7.054.000 | 3.974.400 | 3.179.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109230 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 8.798.000 | 6.334.000 | 3.519.200 | 2.815.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109231 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.819.000 | 5.396.000 | 3.127.600 | 2.502.080 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109232 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.038.000 | 5.121.000 | 2.815.200 | 2.252.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109233 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 7.819.000 | 5.396.000 | 3.127.600 | 2.502.080 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109234 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 6.843.000 | 4.721.000 | 2.737.200 | 2.189.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109235 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.865.000 | 4.046.000 | 2.346.000 | 1.876.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109236 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.465.000 | 3.825.000 | 2.186.000 | 1.748.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109237 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng | - | 4.645.000 | 3.251.000 | 1.858.000 | 1.486.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109238 | Huyện Hoài Đức | Quốc lộ 32 | - | 8.640.000 | 5.616.000 | 4.320.000 | 3.888.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109239 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 5.760.000 | 3.859.000 | 2.304.000 | 2.016.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109240 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 3.960.000 | 2.891.000 | 2.178.000 | 1.940.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109241 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.890.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109242 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 9.360.000 | 6.552.000 | 3.744.000 | 2.995.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109243 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 8.500.000 | 5.907.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109244 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.791.000 | 5.525.000 | 3.116.400 | 2.493.120 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109245 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.200.000 | 5.112.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109246 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 6.375.000 | 4.590.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109247 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 5.666.000 | 3.910.000 | 2.266.400 | 1.813.120 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109248 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 5.100.000 | 3.711.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109249 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.666.000 | 3.910.000 | 2.266.400 | 1.813.120 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109250 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 4.958.000 | 3.421.000 | 1.983.200 | 1.586.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109251 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 4.250.000 | 2.932.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109252 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 3.960.000 | 2.772.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109253 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng | - | 3.366.000 | 2.356.000 | 1.346.400 | 1.077.120 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109254 | Huyện Hoài Đức | Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) | - | 17.600.000 | 10.736.000 | 8.976.000 | 8.096.000 | 6.178.000 | Đất ở nông thôn |
109255 | Huyện Hoài Đức | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Kim Chung | - | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 6.458.000 | Đất ở nông thôn |
109256 | Huyện Hoài Đức | Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) | - | 13.664.000 | 8.882.000 | 7.515.000 | 6.832.000 | 5.288.000 | Đất ở nông thôn |
109257 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | 3.979.000 | Đất ở nông thôn |
109258 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | 3.979.000 | Đất ở nông thôn |
109259 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 13.664.000 | 8.882.000 | 7.515.000 | 6.832.000 | 5.288.000 | Đất ở nông thôn |
109260 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) | - | 12.096.000 | 8.104.000 | 6.895.000 | 6.290.000 | 4.899.000 | Đất ở nông thôn |
109261 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) | - | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | 3.979.000 | Đất ở nông thôn |
109262 | Huyện Hoài Đức | Đường An Khánh đi Lại Yên | Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên | 12.096.000 | 8.104.000 | 6.895.000 | 6.290.000 | 4.899.000 | Đất ở nông thôn |
109263 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum-Vân Canh | Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | 3.979.000 | Đất ở nông thôn |
109264 | Huyện Hoài Đức | Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 | - | 12.096.000 | 8.104.000 | 6.895.000 | 6.290.000 | 4.899.000 | Đất ở nông thôn |
109265 | Huyện Hoài Đức | Đường Chùa Tổng | Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La | 8.064.000 | 5.645.000 | 4.838.000 | 4.435.000 | 3.483.000 | Đất ở nông thôn |
109266 | Huyện Hoài Đức | Phía bên đồng - Đường liên xã đi qua xã Đông La | - | 7.260.000 | 5.155.000 | 4.429.000 | 4.066.000 | 3.201.000 | Đất ở nông thôn |
109267 | Huyện Hoài Đức | Phía bên bãi - Đường liên xã đi qua xã Đông La | - | 6.600.000 | 4.752.000 | 4.092.000 | 3.762.000 | 2.970.000 | Đất ở nông thôn |
109268 | Huyện Hoài Đức | Đường quốc lộ 32 | Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng - | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109269 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 14.300.000 | 9.152.000 | 7.722.000 | 7.150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109270 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 9.240.000 | 6.376.000 | 5.452.000 | 4.990.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109271 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 6.496.000 | 4.677.000 | 4.028.000 | 3.703.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109272 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy | 4.704.000 | 3.575.000 | 3.105.000 | 2.869.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109273 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai | 3.584.000 | 2.796.000 | 2.437.000 | 2.258.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109274 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng | - | 8.064.000 | 5.645.000 | 4.838.000 | 4.435.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109275 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 6.944.000 | 5.000.000 | 4.305.000 | 3.958.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109276 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 5.152.000 | 3.864.000 | 3.349.000 | 3.091.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109277 | Huyện Hoài Đức | Đường Sơn Đồng - Song Phương | Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 8.736.000 | 6.115.000 | 5.242.000 | 4.838.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109278 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng | 4.368.000 | 3.320.000 | 2.883.000 | 2.664.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109279 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum | 6.944.000 | 5.000.000 | 4.305.000 | 3.958.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109280 | Huyện Hoài Đức | Đường Lại Yên - An Khánh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh | 7.392.000 | 5.248.000 | 4.509.000 | 4.140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109281 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum - Vân Canh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh | 8.736.000 | 6.115.000 | 5.242.000 | 4.838.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109282 | Huyện Hoài Đức | Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy | - | 5.280.000 | 3.907.000 | 3.379.000 | 3.115.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109283 | Huyện Hoài Đức | Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy | - | 4.730.000 | 3.548.000 | 3.075.000 | 2.838.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109284 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109285 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109286 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109287 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109288 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109289 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109290 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109291 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109292 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109293 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109294 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109295 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 2.475.000 | 1.237.500 | 990.000 | 792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109296 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 1.568.000 | 784.000 | 627.200 | 501.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109297 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 1.568.000 | 784.000 | 627.200 | 501.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109298 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 1.568.000 | 784.000 | 627.200 | 501.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109299 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 1.568.000 | 784.000 | 627.200 | 501.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109300 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 1.568.000 | 784.000 | 627.200 | 501.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109301 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 1.568.000 | 784.000 | 627.200 | 501.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109302 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 1.568.000 | 784.000 | 627.200 | 501.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109303 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn | - | 1.568.000 | 784.000 | 627.200 | 501.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109304 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 1.568.000 | 784.000 | 627.200 | 501.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109305 | Huyện Hoài Đức | Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) | - | 11.405.000 | 7.603.000 | 6.653.000 | 5.544.000 | 3.049.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109306 | Huyện Hoài Đức | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Kim Chung | - | 11.923.000 | 7.949.000 | 6.955.000 | 5.796.000 | 3.188.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109307 | Huyện Hoài Đức | Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) | - | 8.709.000 | 6.338.000 | 5.748.000 | 4.964.000 | 2.580.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109308 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 5.806.000 | 4.296.000 | 3.669.000 | 2.903.000 | 1.855.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109309 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 5.806.000 | 4.296.000 | 3.669.000 | 2.903.000 | 1.855.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109310 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 8.709.000 | 6.338.000 | 5.748.000 | 4.964.000 | 2.580.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109311 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) | - | 7.741.000 | 5.710.000 | 5.187.000 | 4.490.000 | 5.468.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109312 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) | - | 5.806.000 | 4.296.000 | 3.669.000 | 2.903.000 | 1.855.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109313 | Huyện Hoài Đức | Đường An Khánh đi Lại Yên | Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên | 7.741.000 | 5.710.000 | 5.187.000 | 4.490.000 | 2.468.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109314 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum-Vân Canh | Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B | 5.806.000 | 4.296.000 | 3.669.000 | 2.903.000 | 1.855.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109315 | Huyện Hoài Đức | Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 | - | 7.741.000 | 5.710.000 | 5.187.000 | 4.490.000 | 2.468.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109316 | Huyện Hoài Đức | Đường Chùa Tổng | Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La | 5.080.000 | 3.556.000 | 2.984.000 | 2.500.000 | 1.774.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109317 | Huyện Hoài Đức | Phía bên đồng - Đường liên xã đi qua xã Đông La | - | 4.752.000 | 3.421.000 | 2.851.000 | 2.376.000 | 1.703.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109318 | Huyện Hoài Đức | Phía bên bãi - Đường liên xã đi qua xã Đông La | - | 4.356.000 | 3.180.000 | 2.614.000 | 2.178.000 | 1.612.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109319 | Huyện Hoài Đức | Đường quốc lộ 32 | Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng - | 5.644.000 | 5.405.000 | 4.347.000 | 3.912.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109320 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 6.415.000 | 6.120.000 | 5.322.000 | 4.791.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109321 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 5.037.000 | 4.058.000 | 3.992.000 | 3.326.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109322 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 4.124.000 | 2.886.000 | 2.062.000 | 1.856.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109323 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy | 3.387.000 | 2.574.000 | 1.719.000 | 1.472.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109324 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai | 2.316.000 | 1.667.000 | 1.407.000 | 1.319.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109325 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng | - | 4.528.000 | 3.597.000 | 3.350.000 | 2.088.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109326 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 4.408.000 | 3.086.000 | 2.204.000 | 1.984.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109327 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 3.852.000 | 2.928.000 | 1.960.000 | 1.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109328 | Huyện Hoài Đức | Đường Sơn Đồng - Song Phương | Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 4.906.000 | 3.898.000 | 3.629.000 | 2.957.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109329 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng | 2.822.000 | 2.173.000 | 1.452.000 | 1.384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109330 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum | 4.408.000 | 3.086.000 | 2.204.000 | 1.984.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109331 | Huyện Hoài Đức | Đường Lại Yên - An Khánh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh | 4.482.000 | 3.137.000 | 2.240.000 | 2.016.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109332 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum - Vân Canh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh | 4.906.000 | 3.898.000 | 3.629.000 | 2.957.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109333 | Huyện Hoài Đức | Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy | - | 3.947.000 | 2.961.000 | 1.978.000 | 1.694.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109334 | Huyện Hoài Đức | Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy | - | 3.696.000 | 2.809.000 | 1.876.000 | 1.606.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109335 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109336 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109337 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109338 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109339 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109340 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109341 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109342 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109343 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109344 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109345 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109346 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 2.033.000 | 1.016.500 | 813.200 | 650.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109347 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109348 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109349 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109350 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109351 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109352 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109353 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109354 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109355 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109356 | Huyện Hoài Đức | Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) | - | 8.640.000 | 5.760.000 | 5.040.000 | 4.200.000 | 2.310.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109357 | Huyện Hoài Đức | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Kim Chung | - | 8.640.000 | 5.760.000 | 5.040.000 | 4.200.000 | 2.310.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109358 | Huyện Hoài Đức | Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) | - | 6.480.000 | 4.716.000 | 4.277.000 | 3.694.000 | 1.920.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109359 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 4.320.000 | 3.197.000 | 2.730.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109360 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 4.320.000 | 3.197.000 | 2.730.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109361 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 6.480.000 | 4.716.000 | 4.277.000 | 3.694.000 | 1.920.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109362 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) | - | 5.760.000 | 4.248.000 | 3.859.000 | 3.341.000 | 1.837.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109363 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) | - | 4.320.000 | 3.197.000 | 2.730.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109364 | Huyện Hoài Đức | Đường An Khánh đi Lại Yên | Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên | 5.760.000 | 4.248.000 | 3.859.000 | 3.341.000 | 1.837.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109365 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum-Vân Canh | Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B | 4.320.000 | 3.197.000 | 2.730.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109366 | Huyện Hoài Đức | Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 | - | 5.760.000 | 4.248.000 | 3.859.000 | 3.341.000 | 1.837.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109367 | Huyện Hoài Đức | Đường Chùa Tổng | Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La | 3.780.000 | 2.646.000 | 2.220.000 | 1.860.000 | 1.320.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109368 | Huyện Hoài Đức | Phía bên đồng - Đường liên xã đi qua xã Đông La | - | 3.600.000 | 2.592.000 | 2.160.000 | 1.800.000 | 1.290.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109369 | Huyện Hoài Đức | Phía bên bãi - Đường liên xã đi qua xã Đông La | - | 3.300.000 | 2.409.000 | 1.980.000 | 1.650.000 | 1.221.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109370 | Huyện Hoài Đức | Đường quốc lộ 32 | Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng - | 4.090.000 | 3.917.000 | 3.150.000 | 2.835.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109371 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 4.860.000 | 4.637.000 | 4.032.000 | 3.629.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109372 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 3.816.000 | 3.074.000 | 3.024.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109373 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 3.068.000 | 2.148.000 | 1.534.000 | 1.381.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109374 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy | 2.520.000 | 1.915.000 | 1.279.000 | 1.095.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109375 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai | 1.723.000 | 1.240.000 | 1.047.000 | 982.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109376 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng | - | 3.369.000 | 2.677.000 | 2.492.000 | 1.553.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109377 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 3.280.000 | 2.296.000 | 1.640.000 | 1.476.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109378 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 2.865.000 | 2.179.000 | 1.458.000 | 1.250.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109379 | Huyện Hoài Đức | Đường Sơn Đồng - Song Phương | Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 3.650.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 2.200.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109380 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng | 2.100.000 | 1.617.000 | 1.080.000 | 1.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109381 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum | 3.280.000 | 2.296.000 | 1.640.000 | 1.476.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109382 | Huyện Hoài Đức | Đường Lại Yên - An Khánh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh | 3.335.000 | 2.334.000 | 1.667.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109383 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum - Vân Canh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh | 3.650.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 2.200.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109384 | Huyện Hoài Đức | Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy | - | 2.990.000 | 2.243.000 | 1.498.000 | 1.283.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109385 | Huyện Hoài Đức | Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy | - | 2.800.000 | 2.128.000 | 1.421.000 | 1.217.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109386 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109387 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109388 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109389 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109390 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109391 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109392 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109393 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109394 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109395 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109396 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109397 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 1.540.000 | 770.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109398 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109399 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109400 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109401 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109402 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109403 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109404 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109405 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109406 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109407 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) | 15.870.000 | 10.157.000 | 8.570.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109408 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ) | 15.180.000 | 9.715.000 | 8.197.000 | 7.438.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109409 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng | 13.800.000 | 8.970.000 | 7.590.000 | 6.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109410 | Huyện Đan Phượng | Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109411 | Huyện Đan Phượng | Đường Tân Hội - Thị trấn Phùng | Từ đầu đường - đến cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109412 | Huyện Đan Phượng | Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 15.180.000 | 9.715.000 | 8.197.000 | 7.438.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109413 | Huyện Đan Phượng | Đường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109414 | Huyện Đan Phượng | Phố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng | - | 9.890.000 | 6.824.000 | 5.835.000 | 5.341.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109415 | Huyện Đan Phượng | Phố Phượng Trì - Thị trấn Phùng | - | 10.350.000 | 7.038.000 | 6.003.000 | 5.486.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109416 | Huyện Đan Phượng | Phố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng | - | 10.350.000 | 7.038.000 | 6.003.000 | 5.486.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109417 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy | - | 14.030.000 | 9.120.000 | 5.612.000 | 4.489.600 | 0 | Đất ở đô thị |
109418 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA) | - | 14.030.000 | 9.120.000 | 5.612.000 | 4.489.600 | 0 | Đất ở đô thị |
109419 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô | - | 14.490.000 | 9.419.000 | 5.796.000 | 4.636.800 | 0 | Đất ở đô thị |
109420 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) | 12.751.000 | 7.906.000 | 4.845.000 | 4.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109421 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ) | 12.197.000 | 7.562.000 | 4.635.000 | 3.903.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109422 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng | 11.088.000 | 6.982.000 | 4.291.000 | 3.621.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109423 | Huyện Đan Phượng | Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 9.274.000 | 6.212.000 | 3.466.000 | 3.014.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109424 | Huyện Đan Phượng | Đường Tân Hội - Thị trấn Phùng | Từ đầu đường - đến cuối đường | 9.274.000 | 6.212.000 | 3.466.000 | 3.014.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109425 | Huyện Đan Phượng | Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 12.197.000 | 7.562.000 | 4.635.000 | 3.903.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109426 | Huyện Đan Phượng | Đường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng | - | 9.274.000 | 6.212.000 | 3.466.000 | 3.014.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109427 | Huyện Đan Phượng | Phố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng | - | 5.538.000 | 4.158.000 | 3.098.000 | 2.765.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109428 | Huyện Đan Phượng | Phố Phượng Trì - Thị trấn Phùng | - | 5.796.000 | 4.290.000 | 3.188.000 | 2.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109429 | Huyện Đan Phượng | Phố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng | - | 5.796.000 | 4.290.000 | 3.188.000 | 2.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109430 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy | - | 5.962.000 | 5.962.000 | 2.384.800 | 1.907.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109431 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA) | - | 5.962.000 | 4.114.000 | 2.384.800 | 1.907.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109432 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô | - | 6.293.000 | 4.341.000 | 2.517.200 | 2.013.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109433 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) | 9.240.000 | 5.729.000 | 3.511.000 | 2.957.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109434 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ) | 8.838.000 | 5.480.000 | 3.358.000 | 2.828.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109435 | Huyện Đan Phượng | Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng | Đoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng | 8.035.000 | 5.060.000 | 3.110.000 | 2.624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109436 | Huyện Đan Phượng | Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 6.720.000 | 4.502.000 | 2.512.000 | 2.184.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109437 | Huyện Đan Phượng | Đường Tân Hội - Thị trấn Phùng | Từ đầu đường - đến cuối đường | 6.720.000 | 4.502.000 | 2.512.000 | 2.184.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109438 | Huyện Đan Phượng | Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng | - | 8.838.000 | 5.480.000 | 3.358.000 | 2.828.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109439 | Huyện Đan Phượng | Đường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng | - | 6.720.000 | 4.502.000 | 2.512.000 | 2.184.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109440 | Huyện Đan Phượng | Phố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng | - | 4.013.000 | 3.014.000 | 2.245.000 | 2.004.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109441 | Huyện Đan Phượng | Phố Phượng Trì - Thị trấn Phùng | - | 4.200.000 | 3.108.000 | 2.310.000 | 2.058.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109442 | Huyện Đan Phượng | Phố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng | - | 4.200.000 | 3.108.000 | 2.310.000 | 2.058.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109443 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy | - | 4.320.000 | 4.320.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109444 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA) | - | 4.320.000 | 2.981.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109445 | Huyện Đan Phượng | Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô | - | 4.560.000 | 3.146.000 | 1.824.000 | 1.459.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109446 | Huyện Đan Phượng | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 14.720.000 | 9.568.000 | 8.096.000 | 7.360.000 | 5.697.000 | Đất ở nông thôn |
109447 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 9.856.000 | 6.801.000 | 5.815.000 | 5.322.000 | 4.169.000 | Đất ở nông thôn |
109448 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường trong đê - | 7.920.000 | 5.544.000 | 4.752.000 | 4.356.000 | 3.421.000 | Đất ở nông thôn |
109449 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường ngoài đê - | 7.200.000 | 5.040.000 | 4.320.000 | 3.960.000 | 3.110.000 | Đất ở nông thôn |
109450 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Liên Trung | - | 7.920.000 | 5.544.000 | 4.752.000 | 4.356.000 | 3.421.000 | Đất ở nông thôn |
109451 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Tân Lập | - | 9.240.000 | 6.376.000 | 5.452.000 | 4.990.000 | 3.908.000 | Đất ở nông thôn |
109452 | Huyện Đan Phượng | Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp | - | 10.350.000 | 7.038.000 | 6.003.000 | 5.486.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109453 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng | 6.944.000 | 5.000.000 | 4.305.000 | 3.958.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109454 | Huyện Đan Phượng | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông Hồng | Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ | 5.040.000 | 3.780.000 | 3.276.000 | 3.024.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109455 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà | - | 8.512.000 | 5.958.000 | 5.107.000 | 4.682.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109456 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội | - | 5.280.000 | 3.907.000 | 3.379.000 | 3.115.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109457 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượ | - | 4.180.000 | 3.177.000 | 2.759.000 | 2.550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109458 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồn | - | 3.630.000 | 2.795.000 | 2.432.000 | 2.251.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109459 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Tru | - | 2.640.000 | 2.086.000 | 1.822.000 | 1.690.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109460 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng | - | 1.924.000 | 962.000 | 769.600 | 615.680 | 0 | Đất ở nông thôn |
109461 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp | - | 1.693.000 | 846.500 | 677.200 | 541.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109462 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ | - | 1.693.000 | 846.500 | 677.200 | 541.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109463 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà | - | 1.693.000 | 846.500 | 677.200 | 541.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109464 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà | - | 1.924.000 | 962.000 | 769.600 | 615.680 | 0 | Đất ở nông thôn |
109465 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng | - | 1.693.000 | 846.500 | 677.200 | 541.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109466 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình | - | 1.693.000 | 846.500 | 677.200 | 541.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109467 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng | - | 1.924.000 | 962.000 | 769.600 | 615.680 | 0 | Đất ở nông thôn |
109468 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội | - | 1.924.000 | 962.000 | 769.600 | 615.680 | 0 | Đất ở nông thôn |
109469 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An | - | 1.505.000 | 752.500 | 602.000 | 481.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
109470 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân | - | 1.505.000 | 752.500 | 602.000 | 481.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
109471 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ | - | 1.693.000 | 846.500 | 677.200 | 541.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
109472 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu | - | 1.505.000 | 752.500 | 602.000 | 481.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
109473 | Huyện Đan Phượng | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 9.106.000 | 6.739.000 | 5.753.000 | 4.553.000 | 2.910.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109474 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 6.209.000 | 4.284.000 | 3.586.000 | 2.999.000 | 2.124.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109475 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường trong đê - | 4.990.000 | 3.493.000 | 2.930.000 | 2.455.000 | 1.742.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109476 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường ngoài đê - | 4.536.000 | 3.175.000 | 2.664.000 | 2.232.000 | 1.584.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109477 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Liên Trung | - | 4.990.000 | 3.493.000 | 2.930.000 | 2.455.000 | 1.742.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109478 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Tân Lập | - | 5.702.000 | 4.220.000 | 3.604.000 | 2.851.000 | 1.822.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109479 | Huyện Đan Phượng | Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp | - | 5.537.000 | 5.029.000 | 4.319.000 | 3.964.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109480 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng | 3.715.000 | 3.573.000 | 3.098.000 | 2.860.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109481 | Huyện Đan Phượng | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông Hồng | Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ | 2.822.000 | 2.701.000 | 2.356.000 | 2.185.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109482 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà | - | 4.554.000 | 4.258.000 | 3.675.000 | 3.382.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109483 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội | - | 2.904.000 | 2.792.000 | 2.431.000 | 2.251.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109484 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượ | - | 2.402.000 | 2.270.000 | 1.984.000 | 1.843.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109485 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồn | - | 2.087.000 | 1.998.000 | 1.750.000 | 1.626.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109486 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Tru | - | 1.612.000 | 1.491.000 | 1.310.000 | 1.221.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109487 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng | - | 1.470.000 | 735.000 | 588.000 | 470.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109488 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp | - | 1.386.000 | 693.000 | 554.400 | 443.520 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109489 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ | - | 1.386.000 | 693.000 | 554.400 | 443.520 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109490 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà | - | 1.386.000 | 693.000 | 554.400 | 443.520 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109491 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà | - | 1.470.000 | 735.000 | 588.000 | 470.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109492 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng | - | 1.386.000 | 693.000 | 554.400 | 443.520 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109493 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình | - | 1.386.000 | 693.000 | 554.400 | 443.520 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109494 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng | - | 1.470.000 | 735.000 | 588.000 | 470.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109495 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội | - | 1.470.000 | 735.000 | 588.000 | 470.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109496 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An | - | 1.201.000 | 600.500 | 480.400 | 384.320 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109497 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân | - | 1.201.000 | 600.500 | 480.400 | 384.320 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109498 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ | - | 1.386.000 | 693.000 | 554.400 | 443.520 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109499 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu | - | 1.201.000 | 600.500 | 480.400 | 384.320 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109500 | Huyện Đan Phượng | Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 6.598.000 | 4.883.000 | 4.169.000 | 3.299.000 | 2.108.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109501 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập | - | 4.620.000 | 3.188.000 | 2.668.000 | 2.232.000 | 1.580.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109502 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường trong đê - | 4.158.000 | 2.911.000 | 2.442.000 | 2.046.000 | 1.452.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109503 | Huyện Đan Phượng | Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung | Đoạn đường ngoài đê - | 3.780.000 | 2.646.000 | 2.220.000 | 1.860.000 | 1.320.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109504 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Liên Trung | - | 3.780.000 | 2.646.000 | 2.220.000 | 1.860.000 | 1.320.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109505 | Huyện Đan Phượng | Đường giao thông liên xã Tân Lập | - | 4.320.000 | 3.197.000 | 2.730.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109506 | Huyện Đan Phượng | Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp | - | 4.012.000 | 3.644.000 | 3.130.000 | 2.872.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109507 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng | 2.764.000 | 2.658.000 | 2.305.000 | 2.128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109508 | Huyện Đan Phượng | Đoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông Hồng | Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ | 2.100.000 | 2.010.000 | 1.754.000 | 1.626.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109509 | Huyện Đan Phượng | Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà | - | 3.388.000 | 3.168.000 | 2.734.000 | 2.517.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109510 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội | - | 2.200.000 | 2.115.000 | 1.842.000 | 1.705.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109511 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượ | - | 1.820.000 | 1.720.000 | 1.504.000 | 1.396.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109512 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồn | - | 1.581.000 | 1.513.000 | 1.326.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109513 | Huyện Đan Phượng | Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Tru | - | 1.221.000 | 1.129.000 | 993.000 | 925.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109514 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng | - | 1.113.000 | 556.500 | 445.200 | 356.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109515 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp | - | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109516 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ | - | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109517 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà | - | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109518 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà | - | 1.113.000 | 556.500 | 445.200 | 356.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109519 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng | - | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109520 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình | - | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109521 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng | - | 1.113.000 | 556.500 | 445.200 | 356.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109522 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội | - | 1.113.000 | 556.500 | 445.200 | 356.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109523 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An | - | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 291.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109524 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân | - | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 291.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109525 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ | - | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109526 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu | - | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 291.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109527 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group | 6.900.000 | 4.968.000 | 4.278.000 | 3.933.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109528 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897 | 8.050.000 | 5.635.000 | 4.830.000 | 4.428.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109529 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 6.900.000 | 4.968.000 | 4.278.000 | 3.933.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109530 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt | 8.280.000 | 5.796.000 | 4.968.000 | 4.554.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109531 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp | 8.280.000 | 5.796.000 | 4.968.000 | 4.554.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109532 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109533 | Huyện Chương Mỹ | Đường 21A cũ - Thị trấn Xuân Mai | Từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109534 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai | - | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109535 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai | - | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109536 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai | - | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109537 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai | Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109538 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hoa Trà - Thị trấn Xuân Mai | Từ đường Hồ Chí Minh qua chợ Xuân Mai đến đường vào Sân vận động trung tâm thị trấn Xuân Mai - | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109539 | Huyện Chương Mỹ | Đường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai | - | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109540 | Huyện Chương Mỹ | Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai | - | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109541 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã - Thị trấn Xuân Mai | Từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn - | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109542 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên khu - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109543 | Huyện Chương Mỹ | Đường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai | - | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109544 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group | 5.313.000 | 3.959.000 | 3.348.000 | 3.082.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109545 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897 | 6.279.000 | 4.616.000 | 3.956.000 | 3.642.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109546 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 5.313.000 | 3.959.000 | 3.348.000 | 3.082.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109547 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt | 6.086.000 | 4.382.000 | 3.834.000 | 3.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109548 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp | 6.086.000 | 4.382.000 | 3.834.000 | 3.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109549 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 4.057.000 | 3.064.000 | 2.435.000 | 2.029.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109550 | Huyện Chương Mỹ | Đường 21A cũ - Thị trấn Xuân Mai | Từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh | 4.508.000 | 3.359.000 | 2.663.000 | 2.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109551 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai | - | 4.508.000 | 3.359.000 | 2.663.000 | 2.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109552 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai | - | 4.508.000 | 3.359.000 | 2.663.000 | 2.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109553 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai | - | 4.508.000 | 3.359.000 | 2.663.000 | 2.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109554 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai | Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng | 4.508.000 | 3.359.000 | 2.663.000 | 2.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109555 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hoa Trà - Thị trấn Xuân Mai | - | 4.508.000 | 3.359.000 | 2.663.000 | 2.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109556 | Huyện Chương Mỹ | Đường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai | - | 4.508.000 | 3.359.000 | 2.663.000 | 2.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109557 | Huyện Chương Mỹ | Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai | - | 4.508.000 | 3.359.000 | 2.663.000 | 2.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109558 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã - Thị trấn Xuân Mai | Từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn - | 4.508.000 | 3.359.000 | 2.663.000 | 2.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109559 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên khu - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng | 4.508.000 | 3.359.000 | 2.663.000 | 2.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109560 | Huyện Chương Mỹ | Đường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai | - | 4.508.000 | 3.359.000 | 2.663.000 | 2.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109561 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group | 3.850.000 | 2.869.000 | 2.426.000 | 2.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109562 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897 | 4.550.000 | 3.345.000 | 2.867.000 | 2.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109563 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 3.850.000 | 2.869.000 | 2.426.000 | 2.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109564 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt | 4.410.000 | 3.175.000 | 2.778.000 | 2.558.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109565 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp | 4.410.000 | 3.175.000 | 2.778.000 | 2.558.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109566 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 2.940.000 | 2.220.000 | 1.764.000 | 1.470.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109567 | Huyện Chương Mỹ | Đường 21A cũ - Thị trấn Xuân Mai | Từ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh | 3.267.000 | 2.434.000 | 1.930.000 | 1.606.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109568 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai | - | 3.267.000 | 2.434.000 | 1.930.000 | 1.606.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109569 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai | - | 3.267.000 | 2.434.000 | 1.930.000 | 1.606.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109570 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai | - | 3.267.000 | 2.434.000 | 1.930.000 | 1.606.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109571 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai | Từ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng | 3.267.000 | 2.434.000 | 1.930.000 | 1.606.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109572 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hoa Trà - Thị trấn Xuân Mai | - | 3.267.000 | 2.434.000 | 1.930.000 | 1.606.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109573 | Huyện Chương Mỹ | Đường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai | - | 3.267.000 | 2.434.000 | 1.930.000 | 1.606.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109574 | Huyện Chương Mỹ | Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai | - | 3.267.000 | 2.434.000 | 1.930.000 | 1.606.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109575 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã - Thị trấn Xuân Mai | Từ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn - | 3.267.000 | 2.434.000 | 1.930.000 | 1.606.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109576 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên khu - Thị trấn Xuân Mai | Đoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng | 3.267.000 | 2.434.000 | 1.930.000 | 1.606.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109577 | Huyện Chương Mỹ | Đường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai | - | 3.267.000 | 2.434.000 | 1.930.000 | 1.606.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109578 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn - | 11.270.000 | 7.664.000 | 6.537.000 | 5.973.000 | 4.666.000 | Đất ở nông thôn |
109579 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) - đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn | 8.050.000 | 5.635.000 | 4.830.000 | 4.428.000 | 3.478.000 | Đất ở nông thôn |
109580 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Quốc lộ 6 cũ từ Ngã tư Ninh - đến Trường trung tâm khuyết tật trên địa bàn thị trấn Chúc Sơn | 7.616.000 | 5.407.000 | 4.646.000 | 4.265.000 | 3.359.000 | Đất ở nông thôn |
109581 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 (đoạn qua thị trấn Chúc Sơn) | - | 5.712.000 | 4.227.000 | 3.656.000 | 3.370.000 | 2.673.000 | Đất ở nông thôn |
109582 | Huyện Chương Mỹ | Đường Trục huyện | từ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm | 7.616.000 | 5.407.000 | 4.646.000 | 4.265.000 | 3.359.000 | Đất ở nông thôn |
109583 | Huyện Chương Mỹ | Đường du lịch Chùa Trầm | đoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm - đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương | 6.800.000 | 4.828.000 | 4.148.000 | 3.808.000 | 2.999.000 | Đất ở nông thôn |
109584 | Huyện Chương Mỹ | Đoạn đường trong đê - Đường đê Đáy | đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 7.616.000 | 5.407.000 | 4.646.000 | 4.265.000 | 3.359.000 | Đất ở nông thôn |
109585 | Huyện Chương Mỹ | Đoạn đường ngoài đê - Đường đê Đáy | đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 6.800.000 | 4.828.000 | 4.148.000 | 3.808.000 | 2.999.000 | Đất ở nông thôn |
109586 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, h | - | 5.390.000 | 3.989.000 | 3.450.000 | 3.180.000 | 2.522.000 | Đất ở nông thôn |
109587 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A | đoạn qua các xã Ngọc Hòa, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn - | 5.405.000 | 4.054.000 | 3.513.000 | 3.243.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109588 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A | đoạn qua các xã Thủy Xuân Tiên, Phú Nghĩa - | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 2.743.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109589 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên - | 4.370.000 | 3.321.000 | 2.884.000 | 2.666.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109590 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú - | 3.335.000 | 2.601.000 | 2.268.000 | 2.101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109591 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hòa - | 4.032.000 | 3.105.000 | 2.701.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109592 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị - | 3.248.000 | 2.533.000 | 2.209.000 | 2.046.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109593 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính - | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109594 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ giáp Quốc lộ 6A - đến Trường mầm non xã Đông Sơn | 4.032.000 | 3.105.000 | 2.701.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109595 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng | 3.136.000 | 2.446.000 | 2.132.000 | 1.976.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109596 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109597 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong | 1.904.000 | 1.542.000 | 1.352.000 | 1.257.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109598 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109599 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31 | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109600 | Huyện Chương Mỹ | Đường Anh Trỗi | Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến đường Hồ Chí Minh | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109601 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ | Đoạn đường trong đê - | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109602 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ | Đoạn đường ngoài đê - | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.330.000 | 1.235.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109603 | Huyện Chương Mỹ | Đường du lịch Chùa Trầm | từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương | 2.912.000 | 2.300.000 | 2.009.000 | 1.864.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109604 | Huyện Chương Mỹ | Đường tỉnh lộ 429 | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109605 | Huyện Chương Mỹ | Đường Liên xã | đoạn từ đường trục huyện đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến | 1.904.000 | 1.542.000 | 1.352.000 | 1.257.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109606 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh | - | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109607 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | - | 3.600.000 | 2.772.000 | 2.412.000 | 2.232.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109608 | Huyện Chương Mỹ | Đường đê Bùi đoạn | từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động - | 1.680.000 | 1.361.000 | 1.193.000 | 1.109.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109609 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã đoạn | từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109610 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 qua thôn Xuân Lĩnh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn | - | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109611 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú | - | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109612 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh | - | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109613 | Huyện Chương Mỹ | Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn | Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A - | 4.032.000 | 3.105.000 | 2.701.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109614 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đê hữu Đáy đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ | - | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109615 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức | - | 1.904.000 | 1.542.000 | 1.352.000 | 1.257.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109616 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Yên | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109617 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lạc | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
109618 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Phú | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109619 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Phương Yên | - | 974.000 | 487.000 | 389.600 | 311.680 | 0 | Đất ở nông thôn |
109620 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Sơn | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109621 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Chính | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109622 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Diệu | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
109623 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Văn Thụ | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
109624 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Phong | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109625 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Đồng | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109626 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Văn | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109627 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Lam Điền | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109628 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Lương | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
109629 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phương Tiến | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109630 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hòa | - | 974.000 | 487.000 | 389.600 | 311.680 | 0 | Đất ở nông thôn |
109631 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nam An | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109632 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nghĩa | - | 974.000 | 487.000 | 389.600 | 311.680 | 0 | Đất ở nông thôn |
109633 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Bị | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109634 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Tiến | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109635 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Bình | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109636 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Vực | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
109637 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên | - | 974.000 | 487.000 | 389.600 | 311.680 | 0 | Đất ở nông thôn |
109638 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phương | - | 974.000 | 487.000 | 389.600 | 311.680 | 0 | Đất ở nông thôn |
109639 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tốt Động | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109640 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trần Phú | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
109641 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Hòa | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109642 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trường Yên | - | 974.000 | 487.000 | 389.600 | 311.680 | 0 | Đất ở nông thôn |
109643 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Văn Võ | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
109644 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn - | 7.866.000 | 5.506.000 | 4.720.000 | 3.933.000 | 3.146.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109645 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) - đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn | 5.651.000 | 3.956.000 | 2.827.000 | 2.569.000 | 2.261.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109646 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Quốc lộ 6 cũ từ Ngã tư Ninh - đến Trường trung tâm khuyết tật trên địa bàn thị trấn Chúc Sơn | 4.516.000 | 3.161.000 | 2.484.000 | 2.258.000 | 1.693.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109647 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 (đoạn qua thị trấn Chúc Sơn) | - | 3.871.000 | 2.709.000 | 2.129.000 | 1.935.000 | 1.664.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109648 | Huyện Chương Mỹ | Đường Trục huyện | từ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm | 4.516.000 | 3.161.000 | 2.484.000 | 2.258.000 | 1.693.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109649 | Huyện Chương Mỹ | Đường du lịch Chùa Trầm | đoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm - đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương | 4.032.000 | 2.822.000 | 2.218.000 | 2.016.000 | 1.512.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109650 | Huyện Chương Mỹ | Đoạn đường trong đê - Đường đê Đáy | đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 4.516.000 | 3.161.000 | 2.484.000 | 2.258.000 | 1.693.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109651 | Huyện Chương Mỹ | Đoạn đường ngoài đê - Đường đê Đáy | đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 4.032.000 | 2.822.000 | 2.218.000 | 2.016.000 | 1.512.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109652 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, h | - | 3.104.000 | 2.329.000 | 1.995.000 | 1.663.000 | 1.612.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109653 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A | đoạn qua các xã Ngọc Hòa, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn - | 4.503.000 | 3.361.000 | 2.642.000 | 2.437.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109654 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A | đoạn qua các xã Thủy Xuân Tiên, Phú Nghĩa - | 4.311.000 | 3.219.000 | 2.529.000 | 2.061.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109655 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên - | 3.503.000 | 2.614.000 | 2.054.000 | 1.896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109656 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú - | 2.703.000 | 2.079.000 | 1.755.000 | 1.648.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109657 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hòa - | 3.051.000 | 2.318.000 | 2.015.000 | 1.863.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109658 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị - | 2.632.000 | 2.025.000 | 1.709.000 | 1.605.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109659 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính - | 1.949.000 | 1.520.000 | 1.325.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109660 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ giáp Quốc lộ 6A - đến Trường mầm non xã Đông Sơn | 3.051.000 | 2.318.000 | 2.015.000 | 1.863.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109661 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng | 2.373.000 | 1.827.000 | 1.590.000 | 1.472.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109662 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 1.864.000 | 1.473.000 | 1.286.000 | 1.194.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109663 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong | 1.463.000 | 1.198.000 | 1.053.000 | 995.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109664 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú | 1.364.000 | 1.121.000 | 974.000 | 926.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109665 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31 | 1.186.000 | 949.000 | 830.000 | 771.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109666 | Huyện Chương Mỹ | Đường Anh Trỗi | Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến đường Hồ Chí Minh | 1.949.000 | 1.520.000 | 1.325.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109667 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ | Đoạn đường trong đê - | 1.609.000 | 1.271.000 | 1.111.000 | 1.030.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109668 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ | Đoạn đường ngoài đê - | 1.437.000 | 1.135.000 | 992.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109669 | Huyện Chương Mỹ | Đường du lịch Chùa Trầm | từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương | 2.339.000 | 1.801.000 | 1.520.000 | 1.426.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109670 | Huyện Chương Mỹ | Đường tỉnh lộ 429 | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú | 1.949.000 | 1.520.000 | 1.325.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109671 | Huyện Chương Mỹ | Đường Liên xã | đoạn từ đường trục huyện đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến | 1.463.000 | 1.198.000 | 1.053.000 | 995.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109672 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh | - | 1.949.000 | 1.520.000 | 1.325.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109673 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | - | 3.050.000 | 2.320.000 | 2.014.000 | 1.863.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109674 | Huyện Chương Mỹ | Đường đê Bùi đoạn | từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động - | 1.268.000 | 1.073.000 | 926.000 | 878.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109675 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã đoạn | từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực | 1.949.000 | 1.520.000 | 1.325.000 | 1.229.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109676 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 qua thôn Xuân Lĩnh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn | - | 2.881.000 | 2.191.000 | 1.902.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109677 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú | - | 1.186.000 | 949.000 | 830.000 | 771.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109678 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh | - | 2.881.000 | 2.191.000 | 1.902.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109679 | Huyện Chương Mỹ | Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn | Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A - | 3.050.000 | 2.320.000 | 2.014.000 | 1.863.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109680 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đê hữu Đáy đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ | - | 1.864.000 | 1.473.000 | 1.286.000 | 1.194.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109681 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức | - | 1.463.000 | 1.198.000 | 1.053.000 | 995.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109682 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Yên | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109683 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lạc | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109684 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Phú | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109685 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Phương Yên | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109686 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Sơn | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109687 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Chính | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109688 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Diệu | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109689 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Văn Thụ | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109690 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Phong | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109691 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Đồng | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109692 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Văn | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109693 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Lam Điền | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109694 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Lương | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109695 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phương Tiến | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109696 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hòa | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109697 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nam An | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109698 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nghĩa | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109699 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Bị | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109700 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Tiến | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109701 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Bình | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109702 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Vực | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109703 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109704 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phương | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109705 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tốt Động | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109706 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trần Phú | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109707 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Hòa | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109708 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trường Yên | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109709 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Văn Võ | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109710 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn - | 5.700.000 | 3.990.000 | 3.420.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109711 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) - đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn | 4.095.000 | 2.867.000 | 2.048.000 | 1.862.000 | 1.638.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109712 | Huyện Chương Mỹ | Đường Quốc lộ 6 | Quốc lộ 6 cũ từ Ngã tư Ninh - đến Trường trung tâm khuyết tật trên địa bàn thị trấn Chúc Sơn | 3.763.000 | 2.634.000 | 2.070.000 | 1.882.000 | 1.411.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109713 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 (đoạn qua thị trấn Chúc Sơn) | - | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.584.000 | 1.440.000 | 1.238.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109714 | Huyện Chương Mỹ | Đường Trục huyện | từ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.848.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109715 | Huyện Chương Mỹ | Đường du lịch Chùa Trầm | đoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm - đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.848.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109716 | Huyện Chương Mỹ | Đoạn đường trong đê - Đường đê Đáy | đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 3.763.000 | 2.634.000 | 2.070.000 | 1.882.000 | 1.411.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109717 | Huyện Chương Mỹ | Đoạn đường ngoài đê - Đường đê Đáy | đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.848.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109718 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, h | - | 2.352.000 | 1.764.000 | 1.512.000 | 1.260.000 | 1.221.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109719 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A | đoạn qua các xã Ngọc Hòa, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn - | 3.263.000 | 2.436.000 | 1.914.000 | 1.766.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109720 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6A | đoạn qua các xã Thủy Xuân Tiên, Phú Nghĩa - | 3.124.000 | 2.332.000 | 1.833.000 | 1.494.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109721 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã Thủy Xuân Tiên - | 2.538.000 | 1.894.000 | 1.488.000 | 1.374.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109722 | Huyện Chương Mỹ | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú - | 1.958.000 | 1.507.000 | 1.272.000 | 1.194.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109723 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hòa - | 2.270.000 | 1.725.000 | 1.499.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109724 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị - | 1.958.000 | 1.507.000 | 1.272.000 | 1.194.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109725 | Huyện Chương Mỹ | Tỉnh lộ 419 | Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính - | 1.450.000 | 1.131.000 | 986.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109726 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ giáp Quốc lộ 6A - đến Trường mầm non xã Đông Sơn | 2.270.000 | 1.725.000 | 1.499.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109727 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng | 1.766.000 | 1.359.000 | 1.183.000 | 1.095.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109728 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai | Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 1.387.000 | 1.096.000 | 957.000 | 888.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109729 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong | 1.088.000 | 892.000 | 783.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109730 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú | 1.015.000 | 834.000 | 725.000 | 689.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109731 | Huyện Chương Mỹ | Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú | Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31 | 883.000 | 706.000 | 618.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109732 | Huyện Chương Mỹ | Đường Anh Trỗi | Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến đường Hồ Chí Minh | 1.450.000 | 1.131.000 | 986.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109733 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ | Đoạn đường trong đê - | 1.342.000 | 1.060.000 | 925.000 | 859.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109734 | Huyện Chương Mỹ | Đường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ | Đoạn đường ngoài đê - | 1.198.000 | 946.000 | 826.000 | 767.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109735 | Huyện Chương Mỹ | Đường du lịch Chùa Trầm | từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương | 1.740.000 | 1.340.000 | 1.131.000 | 1.061.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109736 | Huyện Chương Mỹ | Đường tỉnh lộ 429 | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú | 1.450.000 | 1.131.000 | 986.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109737 | Huyện Chương Mỹ | Đường Liên xã | đoạn từ đường trục huyện đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến | 1.088.000 | 892.000 | 783.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109738 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh | - | 1.450.000 | 1.131.000 | 986.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109739 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi | - | 2.270.000 | 1.725.000 | 1.499.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109740 | Huyện Chương Mỹ | Đường đê Bùi đoạn | từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động - | 943.000 | 798.000 | 689.000 | 653.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109741 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã đoạn | từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực | 1.450.000 | 1.131.000 | 986.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109742 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 qua thôn Xuân Lĩnh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn | - | 2.143.000 | 1.630.000 | 1.415.000 | 1.309.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109743 | Huyện Chương Mỹ | Đường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú | - | 883.000 | 706.000 | 618.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109744 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh | - | 2.143.000 | 1.630.000 | 1.415.000 | 1.309.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109745 | Huyện Chương Mỹ | Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn | Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A - | 2.270.000 | 1.725.000 | 1.499.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109746 | Huyện Chương Mỹ | Đường từ đê hữu Đáy đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ | - | 1.387.000 | 1.096.000 | 957.000 | 888.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109747 | Huyện Chương Mỹ | Đường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức | - | 1.088.000 | 892.000 | 783.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109748 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Yên | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109749 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lạc | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109750 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Phú | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109751 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Phương Yên | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109752 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Sơn | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109753 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Chính | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109754 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Diệu | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109755 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Văn Thụ | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109756 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Phong | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109757 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Đồng | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109758 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Văn | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109759 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Lam Điền | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109760 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Lương | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109761 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phương Tiến | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109762 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hòa | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109763 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nam An | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109764 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Nghĩa | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109765 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Bị | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109766 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Tiến | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109767 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Bình | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109768 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Vực | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109769 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109770 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phương | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109771 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Tốt Động | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109772 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trần Phú | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109773 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Hòa | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109774 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Trường Yên | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109775 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Văn Võ | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109776 | Huyện Thanh Oai | Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài | - | 8.050.000 | 5.635.000 | 4.830.000 | 4.428.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109777 | Huyện Thanh Oai | Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai | 5.865.000 | 4.340.000 | 3.754.000 | 3.460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109778 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109779 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109780 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109781 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109782 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm | 5.865.000 | 4.340.000 | 3.754.000 | 3.460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109783 | Huyện Thanh Oai | Đường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109784 | Huyện Thanh Oai | Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài | - | 6.376.000 | 4.655.000 | 3.506.000 | 3.125.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109785 | Huyện Thanh Oai | Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai | 3.671.000 | 2.790.000 | 2.313.000 | 2.019.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109786 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động | 3.284.000 | 2.513.000 | 2.134.000 | 1.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109787 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy | 3.284.000 | 2.513.000 | 2.134.000 | 1.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109788 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy | 3.284.000 | 2.513.000 | 2.134.000 | 1.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109789 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm | 3.284.000 | 2.513.000 | 2.134.000 | 1.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109790 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm | 3.671.000 | 2.790.000 | 2.313.000 | 2.019.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109791 | Huyện Thanh Oai | Đường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm | 3.284.000 | 2.513.000 | 2.134.000 | 1.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109792 | Huyện Thanh Oai | Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài | - | 4.620.000 | 3.373.000 | 2.541.000 | 2.264.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109793 | Huyện Thanh Oai | Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai | 2.660.000 | 2.022.000 | 1.676.000 | 1.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109794 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động | 2.380.000 | 1.821.000 | 1.547.000 | 1.428.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109795 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy | 2.380.000 | 1.821.000 | 1.547.000 | 1.428.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109796 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy | 2.380.000 | 1.821.000 | 1.547.000 | 1.428.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109797 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm | 2.380.000 | 1.821.000 | 1.547.000 | 1.428.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109798 | Huyện Thanh Oai | Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài | Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm | 2.660.000 | 2.022.000 | 1.676.000 | 1.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109799 | Huyện Thanh Oai | Đường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim Bài | Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm | 2.380.000 | 1.821.000 | 1.547.000 | 1.428.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109800 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa - | 9.660.000 | 6.665.000 | 5.699.000 | 5.216.000 | 4.086.000 | Đất ở nông thôn |
109801 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cao Viên | Từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên | 5.610.000 | 4.151.000 | 3.590.000 | 3.310.000 | 2.917.000 | Đất ở nông thôn |
109802 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cao Viên | Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa | 7.150.000 | 5.077.000 | 4.362.000 | 4.004.000 | 3.504.000 | Đất ở nông thôn |
109803 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cự Khê | Từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ | 5.830.000 | 4.256.000 | 3.673.000 | 3.381.000 | 2.973.000 | Đất ở nông thôn |
109804 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cự Khê | Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa | 7.150.000 | 5.077.000 | 4.362.000 | 4.004.000 | 3.504.000 | Đất ở nông thôn |
109805 | Huyện Thanh Oai | Đường Cao Viên đi Thanh Cao | Từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao | 4.180.000 | 3.177.000 | 2.759.000 | 2.550.000 | 2.257.000 | Đất ở nông thôn |
109806 | Huyện Thanh Oai | Đường địa phương | Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê | 4.730.000 | 3.548.000 | 3.075.000 | 2.838.000 | 2.507.000 | Đất ở nông thôn |
109807 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài | 7.590.000 | 5.389.000 | 4.630.000 | 4.250.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109808 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109809 | Huyện Thanh Oai | Đường 427 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy | 5.635.000 | 4.170.000 | 3.606.000 | 3.325.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109810 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác) | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109811 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương | 3.220.000 | 2.512.000 | 2.190.000 | 2.029.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109812 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương | 2.530.000 | 2.024.000 | 1.771.000 | 1.645.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109813 | Huyện Thanh Oai | Đường Đìa Muỗi | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427 | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109814 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương - Liên Châu | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109815 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương - Liên Châu | Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu. | 3.565.000 | 2.781.000 | 2.424.000 | 2.246.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109816 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài - Đỗ Động: | Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động | 1.725.000 | 1.397.000 | 1.225.000 | 1.139.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109817 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài - Đỗ Động | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A | 2.760.000 | 2.180.000 | 1.904.000 | 1.766.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109818 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài - Đỗ Động | Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn | 2.185.000 | 1.748.000 | 1.530.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109819 | Huyện Thanh Oai | Đường Liên Châu - Tân Ước | Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn. | 2.760.000 | 2.180.000 | 1.904.000 | 1.766.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109820 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng | 4.255.000 | 3.276.000 | 2.851.000 | 2.638.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109821 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng: | Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng | 3.220.000 | 2.512.000 | 2.190.000 | 2.029.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109822 | Huyện Thanh Oai | Đường Thanh Cao - Cao Viên | Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên | 2.645.000 | 2.090.000 | 1.825.000 | 1.693.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109823 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Bình Minh | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m) | 4.715.000 | 3.583.000 | 3.112.000 | 2.876.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109824 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị | 3.450.000 | 2.691.000 | 2.346.000 | 2.174.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109825 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ | 5.635.000 | 4.170.000 | 3.606.000 | 3.325.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109826 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Phương Trung | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy | 5.405.000 | 4.000.000 | 3.459.000 | 3.189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109827 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Tam Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng. | 4.255.000 | 3.276.000 | 2.851.000 | 2.638.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109828 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh | 5.405.000 | 4.000.000 | 3.459.000 | 3.189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109829 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109830 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai | 5.405.000 | 4.000.000 | 3.459.000 | 3.189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109831 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109832 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác - Thanh Văn | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109833 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác - Thanh Văn | Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước | 3.565.000 | 2.781.000 | 2.424.000 | 2.246.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109834 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác - Thanh Văn | Đoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 427 | 2.760.000 | 2.180.000 | 1.904.000 | 1.766.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109835 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa | - | 1.227.000 | 613.500 | 490.800 | 392.640 | 0 | Đất ở nông thôn |
109836 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh | - | 1.038.000 | 519.000 | 415.200 | 332.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
109837 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
109838 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên | - | 1.227.000 | 613.500 | 490.800 | 392.640 | 0 | Đất ở nông thôn |
109839 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê | - | 1.227.000 | 613.500 | 490.800 | 392.640 | 0 | Đất ở nông thôn |
109840 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
109841 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
109842 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
109843 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
109844 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
109845 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
109846 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
109847 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
109848 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
109849 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
109850 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
109851 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
109852 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
109853 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
109854 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
109855 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa - | 6.955.000 | 5.216.000 | 4.729.000 | 4.104.000 | 2.234.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109856 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cao Viên | Từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên | 3.654.000 | 2.285.000 | 1.917.000 | 1.540.000 | 1.396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109857 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cao Viên | Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa | 4.657.000 | 2.794.000 | 2.329.000 | 1.862.000 | 1.676.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109858 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cự Khê | Từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ | 3.797.000 | 2.343.000 | 1.961.000 | 1.573.000 | 1.422.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109859 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cự Khê | Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa | 4.657.000 | 2.794.000 | 2.329.000 | 1.862.000 | 1.676.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109860 | Huyện Thanh Oai | Đường Cao Viên đi Thanh Cao | Từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao | 2.723.000 | 1.749.000 | 1.473.000 | 1.186.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109861 | Huyện Thanh Oai | Đường địa phương | Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê | 3.081.000 | 1.953.000 | 1.641.000 | 1.320.000 | 1.199.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109862 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài | 5.796.000 | 3.651.000 | 2.551.000 | 2.086.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109863 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương | 4.654.000 | 3.015.000 | 2.115.000 | 1.735.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109864 | Huyện Thanh Oai | Đường 427 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy | 3.575.000 | 2.236.000 | 1.876.000 | 1.506.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109865 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác) | 2.846.000 | 1.828.000 | 1.539.000 | 1.240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109866 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương | 2.043.000 | 1.346.000 | 1.139.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109867 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương | 1.605.000 | 1.085.000 | 921.000 | 746.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109868 | Huyện Thanh Oai | Đường Đìa Muỗi | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427 | 2.795.000 | 1.795.000 | 1.511.000 | 1.218.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109869 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương - Liên Châu | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương | 2.795.000 | 1.795.000 | 1.511.000 | 1.218.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109870 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương - Liên Châu | Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu. | 2.222.000 | 1.464.000 | 1.239.000 | 1.000.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109871 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài - Đỗ Động: | Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động | 1.075.000 | 736.000 | 626.000 | 507.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109872 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài - Đỗ Động | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A | 1.720.000 | 1.148.000 | 972.000 | 787.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109873 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài - Đỗ Động | Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn | 1.362.000 | 921.000 | 781.000 | 633.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109874 | Huyện Thanh Oai | Đường Liên Châu - Tân Ước | Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn. | 1.720.000 | 1.148.000 | 972.000 | 787.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109875 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng | 2.651.000 | 1.726.000 | 1.456.000 | 1.175.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109876 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng: | Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng | 2.006.000 | 1.322.000 | 1.119.000 | 903.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109877 | Huyện Thanh Oai | Đường Thanh Cao - Cao Viên | Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên | 1.648.000 | 1.100.000 | 932.000 | 754.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109878 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Bình Minh | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m) | 2.938.000 | 1.888.000 | 1.590.000 | 1.280.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109879 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị | 2.149.000 | 1.417.000 | 1.198.000 | 968.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109880 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ | 3.511.000 | 2.196.000 | 1.843.000 | 1.480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109881 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Phương Trung | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy | 3.368.000 | 2.107.000 | 1.767.000 | 1.420.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109882 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Tam Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng. | 2.651.000 | 1.726.000 | 1.456.000 | 1.175.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109883 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh | 3.368.000 | 2.107.000 | 1.767.000 | 1.420.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109884 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy | 2.437.000 | 1.585.000 | 1.338.000 | 1.079.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109885 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai | 3.368.000 | 2.107.000 | 1.767.000 | 1.420.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109886 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy | 2.508.000 | 1.632.000 | 1.377.000 | 1.111.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109887 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác - Thanh Văn | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa | 2.795.000 | 1.795.000 | 1.511.000 | 1.218.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109888 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác - Thanh Văn | Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước | 2.222.000 | 1.464.000 | 1.239.000 | 1.000.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109889 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác - Thanh Văn | Đoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 427 | 1.720.000 | 1.148.000 | 972.000 | 787.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109890 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa | - | 928.000 | 464.000 | 371.200 | 296.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109891 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh | - | 785.000 | 392.500 | 314.000 | 251.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109892 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương | - | 563.000 | 281.500 | 225.200 | 180.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109893 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên | - | 928.000 | 464.000 | 371.200 | 296.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109894 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê | - | 928.000 | 464.000 | 371.200 | 296.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109895 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa | - | 712.000 | 356.000 | 284.800 | 227.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109896 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109897 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương | - | 563.000 | 281.500 | 225.200 | 180.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109898 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109899 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư | - | 563.000 | 281.500 | 225.200 | 180.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109900 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109901 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng | - | 563.000 | 281.500 | 225.200 | 180.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109902 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung | - | 563.000 | 281.500 | 225.200 | 180.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109903 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng | - | 563.000 | 281.500 | 225.200 | 180.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109904 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109905 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao | - | 563.000 | 281.500 | 225.200 | 180.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109906 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai | - | 563.000 | 281.500 | 225.200 | 180.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109907 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy | - | 563.000 | 281.500 | 225.200 | 180.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109908 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109909 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109910 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa - | 5.040.000 | 3.780.000 | 3.427.000 | 2.974.000 | 1.619.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109911 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cao Viên | Từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên | 2.768.000 | 1.731.000 | 1.452.000 | 1.166.000 | 1.057.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109912 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cao Viên | Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa | 3.528.000 | 2.117.000 | 1.764.000 | 1.411.000 | 1.270.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109913 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cự Khê | Từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ | 2.877.000 | 1.775.000 | 1.485.000 | 1.192.000 | 1.078.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109914 | Huyện Thanh Oai | Đường Bích Hòa - Cự Khê | Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa | 3.528.000 | 2.117.000 | 1.764.000 | 1.411.000 | 1.270.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109915 | Huyện Thanh Oai | Đường Cao Viên đi Thanh Cao | Từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao | 2.063.000 | 1.325.000 | 1.116.000 | 899.000 | 818.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109916 | Huyện Thanh Oai | Đường địa phương | Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê | 2.334.000 | 1.479.000 | 1.243.000 | 1.000.000 | 909.000 | Đất SX-KD nông thôn |
109917 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài | 4.200.000 | 2.646.000 | 1.848.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109918 | Huyện Thanh Oai | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương | 3.373.000 | 2.185.000 | 1.533.000 | 1.258.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109919 | Huyện Thanh Oai | Đường 427 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy | 2.660.000 | 1.664.000 | 1.395.000 | 1.121.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109920 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác) | 2.117.000 | 1.360.000 | 1.145.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109921 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương | 1.520.000 | 1.002.000 | 847.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109922 | Huyện Thanh Oai | Đường 429 | Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương | 1.194.000 | 807.000 | 685.000 | 555.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109923 | Huyện Thanh Oai | Đường Đìa Muỗi | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427 | 2.117.000 | 1.360.000 | 1.145.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109924 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương - Liên Châu | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương | 2.117.000 | 1.360.000 | 1.145.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109925 | Huyện Thanh Oai | Đường Hồng Dương - Liên Châu | Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu. | 1.683.000 | 1.109.000 | 938.000 | 757.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109926 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài - Đỗ Động: | Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động | 814.000 | 557.000 | 474.000 | 384.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109927 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài - Đỗ Động | Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A | 1.303.000 | 870.000 | 737.000 | 596.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109928 | Huyện Thanh Oai | Đường Kim Bài - Đỗ Động | Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn | 1.032.000 | 697.000 | 592.000 | 479.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109929 | Huyện Thanh Oai | Đường Liên Châu - Tân Ước | Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn. | 1.303.000 | 870.000 | 737.000 | 596.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109930 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng | 2.009.000 | 1.307.000 | 1.103.000 | 890.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109931 | Huyện Thanh Oai | Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng: | Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng | 1.520.000 | 1.002.000 | 847.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109932 | Huyện Thanh Oai | Đường Thanh Cao - Cao Viên | Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên | 1.249.000 | 834.000 | 706.000 | 571.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109933 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Bình Minh | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m) | 2.226.000 | 1.430.000 | 1.204.000 | 970.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109934 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị | 1.629.000 | 1.074.000 | 908.000 | 733.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109935 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Hồng Dương | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ | 2.660.000 | 1.664.000 | 1.395.000 | 1.121.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109936 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Phương Trung | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy | 2.552.000 | 1.596.000 | 1.338.000 | 1.075.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109937 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Tam Hưng | Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng. | 2.009.000 | 1.307.000 | 1.103.000 | 890.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109938 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh | 2.552.000 | 1.596.000 | 1.338.000 | 1.075.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109939 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Cao | Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy | 1.846.000 | 1.201.000 | 1.014.000 | 818.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109940 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai | 2.552.000 | 1.596.000 | 1.338.000 | 1.075.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109941 | Huyện Thanh Oai | Đường trục xã Thanh Mai | Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy | 1.900.000 | 1.236.000 | 1.043.000 | 842.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109942 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác - Thanh Văn | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa | 2.117.000 | 1.360.000 | 1.145.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109943 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác - Thanh Văn | Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước | 1.683.000 | 1.109.000 | 938.000 | 757.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109944 | Huyện Thanh Oai | Đường Vác - Thanh Văn | Đoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 427 | 1.303.000 | 870.000 | 737.000 | 596.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109945 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa | - | 703.000 | 351.500 | 281.200 | 224.960 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109946 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh | - | 595.000 | 297.500 | 238.000 | 190.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109947 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương | - | 427.000 | 213.500 | 170.800 | 136.640 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109948 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên | - | 703.000 | 351.500 | 281.200 | 224.960 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109949 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê | - | 703.000 | 351.500 | 281.200 | 224.960 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109950 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa | - | 539.000 | 269.500 | 215.600 | 172.480 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109951 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109952 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương | - | 427.000 | 213.500 | 170.800 | 136.640 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109953 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109954 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư | - | 427.000 | 213.500 | 170.800 | 136.640 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109955 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109956 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng | - | 427.000 | 213.500 | 170.800 | 136.640 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109957 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung | - | 427.000 | 213.500 | 170.800 | 136.640 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109958 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng | - | 427.000 | 213.500 | 170.800 | 136.640 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109959 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109960 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao | - | 427.000 | 213.500 | 170.800 | 136.640 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109961 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai | - | 427.000 | 213.500 | 170.800 | 136.640 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109962 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy | - | 427.000 | 213.500 | 170.800 | 136.640 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109963 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109964 | Huyện Thanh Oai | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109965 | Huyện Thường Tín | Đường 427A - Thị trấn Thường Tín | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình | 8.970.000 | 6.279.000 | 5.382.000 | 4.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109966 | Huyện Thường Tín | Đường 427b - Thị trấn Thường Tín | Đoạn giáp từ Quốc lộ 1A - đến giáp cửa hàng lương thực huyện | 8.970.000 | 6.279.000 | 5.382.000 | 4.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109967 | Huyện Thường Tín | Đường 427b - Thị trấn Thường Tín | Đoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú | 6.325.000 | 4.617.000 | 3.985.000 | 3.669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109968 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện | 6.325.000 | 4.617.000 | 3.985.000 | 3.669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109969 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Từ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín | 6.325.000 | 4.617.000 | 3.985.000 | 3.669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109970 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây - | 6.325.000 | 4.617.000 | 3.985.000 | 3.669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109971 | Huyện Thường Tín | Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín | Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín | 6.325.000 | 4.617.000 | 3.985.000 | 3.669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109972 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A | Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109973 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A | Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi | 8.970.000 | 6.279.000 | 5.382.000 | 4.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109974 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Từ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn | 6.325.000 | 4.617.000 | 3.985.000 | 3.669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109975 | Huyện Thường Tín | Đường 427A - Thị trấn Thường Tín | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình | 6.376.000 | 4.655.000 | 3.506.000 | 3.125.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109976 | Huyện Thường Tín | Đường 427b - Thị trấn Thường Tín | Đoạn giáp từ Quốc lộ 1A - đến giáp cửa hàng lương thực huyện | 6.376.000 | 4.655.000 | 3.506.000 | 3.125.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109977 | Huyện Thường Tín | Đường 427b - Thị trấn Thường Tín | Đoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú | 3.623.000 | 2.705.000 | 2.125.000 | 1.642.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109978 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện | 3.623.000 | 2.705.000 | 2.125.000 | 1.642.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109979 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Từ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín | 3.623.000 | 2.705.000 | 2.125.000 | 1.642.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109980 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây - | 3.623.000 | 2.705.000 | 2.125.000 | 1.642.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109981 | Huyện Thường Tín | Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín | Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín | 3.623.000 | 2.705.000 | 2.125.000 | 1.642.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109982 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A | Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi | 9.274.000 | 6.212.000 | 3.710.000 | 3.245.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109983 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A | Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi | 6.376.000 | 4.655.000 | 3.506.000 | 3.125.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109984 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Từ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn | 3.623.000 | 2.705.000 | 2.125.000 | 1.642.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109985 | Huyện Thường Tín | Đường 427A - Thị trấn Thường Tín | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình | 4.620.000 | 3.373.000 | 2.541.000 | 2.264.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109986 | Huyện Thường Tín | Đường 427b - Thị trấn Thường Tín | Đoạn giáp từ Quốc lộ 1A - đến giáp cửa hàng lương thực huyện | 4.620.000 | 3.373.000 | 2.541.000 | 2.264.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109987 | Huyện Thường Tín | Đường 427b - Thị trấn Thường Tín | Đoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú | 2.625.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109988 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện | 2.625.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109989 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Từ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín | 2.625.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109990 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây - | 2.625.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109991 | Huyện Thường Tín | Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín | Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín | 2.625.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109992 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A | Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi | 6.720.000 | 4.502.000 | 2.688.000 | 2.352.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109993 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A | Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi | 4.620.000 | 3.373.000 | 2.541.000 | 2.264.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109994 | Huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | Từ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn | 2.625.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109995 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín. | 9.660.000 | 6.665.000 | 5.699.000 | 5.216.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109996 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín. | 5.865.000 | 4.340.000 | 3.754.000 | 3.460.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109997 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động. | 9.200.000 | 6.348.000 | 5.428.000 | 4.968.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109998 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động. | 5.865.000 | 4.340.000 | 3.754.000 | 3.460.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109999 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên | 7.360.000 | 5.226.000 | 4.490.000 | 4.122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110000 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110001 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân Tảo - Đường 427A | Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Tảo | 6.160.000 | 4.497.000 | 3.881.000 | 3.573.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110002 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A | Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân | 4.592.000 | 3.490.000 | 3.031.000 | 2.801.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110003 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Văn Phú - Đường 427B | Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Phú | 5.040.000 | 3.780.000 | 3.276.000 | 3.024.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110004 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường 427B | Từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110005 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên | 5.152.000 | 3.864.000 | 3.349.000 | 3.091.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110006 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 | Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên | 3.920.000 | 3.018.000 | 2.626.000 | 2.430.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110007 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh | 5.152.000 | 3.864.000 | 3.349.000 | 3.091.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110008 | Huyện Thường Tín | Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B | 6.380.000 | 4.594.000 | 3.956.000 | 3.637.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110009 | Huyện Thường Tín | Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở | Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng | 4.620.000 | 3.511.000 | 3.049.000 | 2.818.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110010 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân | 4.180.000 | 3.177.000 | 2.759.000 | 2.550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110011 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | Từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình | 3.190.000 | 2.488.000 | 2.169.000 | 2.010.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110012 | Huyện Thường Tín | Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | Từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B | 2.970.000 | 2.346.000 | 2.049.000 | 1.901.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110013 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | Từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110014 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | Từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong | 2.970.000 | 2.346.000 | 2.049.000 | 1.901.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110015 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | Từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi | 2.420.000 | 1.936.000 | 1.694.000 | 1.573.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110016 | Huyện Thường Tín | Đường qua xã Thắng Lợi | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B | 5.060.000 | 3.795.000 | 3.289.000 | 3.036.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110017 | Huyện Thường Tín | Đường qua xã Lê Lợi | Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng | 3.850.000 | 2.965.000 | 2.580.000 | 2.387.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110018 | Huyện Thường Tín | Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến | Từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110019 | Huyện Thường Tín | Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở | Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì | 3.520.000 | 2.746.000 | 2.394.000 | 2.218.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110020 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất | 6.380.000 | 4.594.000 | 3.956.000 | 3.637.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110021 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) | Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng | 4.620.000 | 3.511.000 | 3.049.000 | 2.818.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110022 | Huyện Thường Tín | Đường liên xã Quất Động - Chương Dương | Từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động | 2.420.000 | 1.936.000 | 1.694.000 | 1.573.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110023 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chương Dương | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
110024 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dũng Tiến | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
110025 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Thái | - | 1.038.000 | 519.000 | 415.200 | 332.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110026 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hà Hồi | - | 1.038.000 | 519.000 | 415.200 | 332.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110027 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Giang | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
110028 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Bình | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
110029 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Vân | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
110030 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Hà | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
110031 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Lợi | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
110032 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Phương | - | 1.038.000 | 519.000 | 415.200 | 332.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110033 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Cường | - | 1.038.000 | 519.000 | 415.200 | 332.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110034 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghiêm Xuyên | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
110035 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nguyễn Trãi | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
110036 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nhị Khê | - | 1.038.000 | 519.000 | 415.200 | 332.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110037 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Sở | - | 1.038.000 | 519.000 | 415.200 | 332.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110038 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quất Động | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110039 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
110040 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thắng Lợi | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
110041 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thống Nhất | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
110042 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thư Phú | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
110043 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110044 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tô Hiệu | - | 1.038.000 | 519.000 | 415.200 | 332.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110045 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Nhiên | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
110046 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Bình | - | 1.038.000 | 519.000 | 415.200 | 332.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110047 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Điểm | - | 1.038.000 | 519.000 | 415.200 | 332.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110048 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Phú | - | 1.038.000 | 519.000 | 415.200 | 332.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110049 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tảo | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
110050 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tự | - | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
110051 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín. | 5.520.000 | 5.147.000 | 4.173.000 | 3.478.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110052 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín. | 4.637.000 | 3.478.000 | 3.014.000 | 2.782.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110053 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động. | 5.479.000 | 4.796.000 | 4.139.000 | 3.284.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110054 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động. | 4.637.000 | 3.478.000 | 3.014.000 | 2.782.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110055 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên | 5.086.000 | 4.091.000 | 3.531.000 | 3.250.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110056 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên | 4.057.000 | 3.043.000 | 2.637.000 | 2.435.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110057 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân Tảo - Đường 427A | Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Tảo | 4.570.000 | 3.591.000 | 3.118.000 | 2.882.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110058 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A | Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân | 3.031.000 | 2.304.000 | 2.000.000 | 1.849.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110059 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Văn Phú - Đường 427B | Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Phú | 3.951.000 | 2.964.000 | 2.568.000 | 2.371.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110060 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường 427B | Từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai | 2.540.000 | 1.956.000 | 1.652.000 | 1.550.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110061 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên | 4.039.000 | 3.030.000 | 2.625.000 | 2.424.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110062 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 | Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên | 2.615.000 | 2.013.000 | 1.700.000 | 1.595.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110063 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh | 4.039.000 | 3.030.000 | 2.625.000 | 2.424.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110064 | Huyện Thường Tín | Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B | 4.542.000 | 3.728.000 | 3.242.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110065 | Huyện Thường Tín | Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở | Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng | 3.049.000 | 2.318.000 | 2.013.000 | 1.860.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110066 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân | 2.759.000 | 2.097.000 | 1.821.000 | 1.683.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110067 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | Từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình | 1.687.000 | 1.299.000 | 1.131.000 | 1.047.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110068 | Huyện Thường Tín | Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | Từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B | 1.571.000 | 1.225.000 | 1.068.000 | 990.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110069 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | Từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ | 2.495.000 | 1.921.000 | 1.623.000 | 1.522.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110070 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | Từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong | 1.571.000 | 1.225.000 | 1.068.000 | 990.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110071 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | Từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi | 1.294.000 | 1.048.000 | 932.000 | 873.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110072 | Huyện Thường Tín | Đường qua xã Thắng Lợi | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B | 3.967.000 | 2.976.000 | 2.578.000 | 2.380.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110073 | Huyện Thường Tín | Đường qua xã Lê Lợi | Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng | 2.569.000 | 1.977.000 | 1.670.000 | 1.566.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110074 | Huyện Thường Tín | Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến | Từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m - | 2.495.000 | 1.921.000 | 1.623.000 | 1.522.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110075 | Huyện Thường Tín | Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở | Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì | 1.861.000 | 1.433.000 | 1.247.000 | 1.155.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110076 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất | 4.542.000 | 3.728.000 | 3.242.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110077 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) | Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng | 3.049.000 | 2.318.000 | 2.013.000 | 1.860.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110078 | Huyện Thường Tín | Đường liên xã Quất Động - Chương Dương | Từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động | 1.294.000 | 1.048.000 | 932.000 | 873.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110079 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chương Dương | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110080 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dũng Tiến | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110081 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Thái | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110082 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hà Hồi | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110083 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Giang | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110084 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Bình | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110085 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Vân | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110086 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Hà | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110087 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Lợi | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110088 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Phương | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110089 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Cường | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110090 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghiêm Xuyên | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110091 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nguyễn Trãi | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110092 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nhị Khê | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110093 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Sở | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110094 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quất Động | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110095 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110096 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thắng Lợi | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110097 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thống Nhất | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110098 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thư Phú | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110099 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong | - | 647.000 | 323.500 | 258.800 | 207.040 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110100 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tô Hiệu | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110101 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Nhiên | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110102 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Bình | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110103 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Điểm | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110104 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Phú | - | 721.000 | 360.500 | 288.400 | 230.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110105 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tảo | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110106 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tự | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110107 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín. | 4.000.000 | 3.730.000 | 3.024.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110108 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín. | 3.360.000 | 2.520.000 | 2.184.000 | 2.016.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110109 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động. | 3.970.000 | 3.475.000 | 2.999.000 | 2.380.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110110 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động. | 3.360.000 | 2.520.000 | 2.184.000 | 2.016.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110111 | Huyện Thường Tín | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên | 3.686.000 | 2.964.000 | 2.558.000 | 2.355.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110112 | Huyện Thường Tín | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.911.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110113 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân Tảo - Đường 427A | Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Tảo | 3.400.000 | 2.672.000 | 2.320.000 | 2.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110114 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A | Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân | 2.255.000 | 1.714.000 | 1.488.000 | 1.376.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110115 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Văn Phú - Đường 427B | Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Phú | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.911.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110116 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường 427B | Từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai | 1.890.000 | 1.455.000 | 1.229.000 | 1.153.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110117 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên | 3.005.000 | 2.254.000 | 1.953.000 | 1.803.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110118 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 | Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên | 1.946.000 | 1.498.000 | 1.265.000 | 1.187.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110119 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh | 3.005.000 | 2.254.000 | 1.953.000 | 1.803.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110120 | Huyện Thường Tín | Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B | 3.440.000 | 2.824.000 | 2.456.000 | 2.272.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110121 | Huyện Thường Tín | Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở | Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng | 2.310.000 | 1.756.000 | 1.525.000 | 1.409.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110122 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân | 2.090.000 | 1.588.000 | 1.379.000 | 1.275.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110123 | Huyện Thường Tín | Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | Từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình | 1.278.000 | 984.000 | 856.000 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110124 | Huyện Thường Tín | Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B | Từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B | 1.190.000 | 928.000 | 809.000 | 750.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110125 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | Từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ | 1.890.000 | 1.455.000 | 1.229.000 | 1.153.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110126 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | Từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong | 1.190.000 | 928.000 | 809.000 | 750.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110127 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi | Từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi | 980.000 | 794.000 | 706.000 | 662.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110128 | Huyện Thường Tín | Đường qua xã Thắng Lợi | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B | 3.005.000 | 2.254.000 | 1.953.000 | 1.803.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110129 | Huyện Thường Tín | Đường qua xã Lê Lợi | Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng | 1.946.000 | 1.498.000 | 1.265.000 | 1.187.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110130 | Huyện Thường Tín | Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến | Từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m - | 1.890.000 | 1.455.000 | 1.229.000 | 1.153.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110131 | Huyện Thường Tín | Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở | Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì | 1.410.000 | 1.086.000 | 945.000 | 875.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110132 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất | 3.440.000 | 2.824.000 | 2.456.000 | 2.272.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110133 | Huyện Thường Tín | Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) | Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng | 2.310.000 | 1.756.000 | 1.525.000 | 1.409.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110134 | Huyện Thường Tín | Đường liên xã Quất Động - Chương Dương | Từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động | 980.000 | 794.000 | 706.000 | 662.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110135 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chương Dương | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110136 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dũng Tiến | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110137 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Thái | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110138 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hà Hồi | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110139 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Giang | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110140 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Bình | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110141 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Vân | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110142 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Hà | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110143 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Lợi | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110144 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Phương | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110145 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Cường | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110146 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghiêm Xuyên | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110147 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nguyễn Trãi | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110148 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nhị Khê | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110149 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Sở | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110150 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quất Động | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110151 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110152 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thắng Lợi | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110153 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thống Nhất | - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110154 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thư Phú | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110155 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 156.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110156 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tô Hiệu | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110157 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Nhiên | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110158 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Bình | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110159 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Điểm | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110160 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Phú | - | 546.000 | 273.000 | 218.400 | 174.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110161 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tảo | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110162 | Huyện Thường Tín | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tự | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110163 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động | 5.980.000 | 4.425.000 | 3.827.000 | 3.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110164 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình | 8.050.000 | 5.635.000 | 4.830.000 | 4.428.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110165 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn | 5.635.000 | 4.170.000 | 3.606.000 | 3.325.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110166 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110167 | Huyện Ứng Hòa | Đường 428 đoạn qua thị trấn Vân Đình | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Hậu Xá | 5.635.000 | 4.170.000 | 3.606.000 | 3.325.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110168 | Huyện Ứng Hòa | Đường đê - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến | 4.370.000 | 3.321.000 | 2.884.000 | 2.666.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110169 | Huyện Ứng Hòa | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vân Đình | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110170 | Huyện Ứng Hòa | Đường Quang Trung - Thị trấn Vân Đình | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình | 4.485.000 | 3.409.000 | 2.960.000 | 2.736.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110171 | Huyện Ứng Hòa | Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch | 4.370.000 | 3.321.000 | 2.884.000 | 2.666.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110172 | Huyện Ứng Hòa | Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá | 4.255.000 | 3.276.000 | 2.851.000 | 2.638.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110173 | Huyện Ứng Hòa | Đường Cần Thơ - Xuân Quang - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn | 3.036.000 | 2.398.000 | 2.095.000 | 1.943.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110174 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động | 5.023.000 | 3.666.000 | 3.165.000 | 2.913.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110175 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình | 4.936.000 | 4.260.000 | 3.922.000 | 3.335.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110176 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn | 4.637.000 | 3.501.000 | 3.014.000 | 2.690.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110177 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá | 3.767.000 | 2.824.000 | 2.447.000 | 2.259.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110178 | Huyện Ứng Hòa | Đường 428 đoạn qua thị trấn Vân Đình | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Hậu Xá | 4.637.000 | 3.501.000 | 3.014.000 | 2.690.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110179 | Huyện Ứng Hòa | Đường đê - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến | 3.671.000 | 2.790.000 | 2.313.000 | 2.019.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110180 | Huyện Ứng Hòa | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vân Đình | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình | 3.690.000 | 2.862.000 | 2.474.000 | 2.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110181 | Huyện Ứng Hòa | Đường Quang Trung - Thị trấn Vân Đình | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình | 3.767.000 | 2.824.000 | 2.447.000 | 2.259.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110182 | Huyện Ứng Hòa | Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch | 3.671.000 | 2.790.000 | 2.313.000 | 2.019.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110183 | Huyện Ứng Hòa | Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá | 1.932.000 | 1.507.000 | 1.313.000 | 1.217.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110184 | Huyện Ứng Hòa | Đường Cần Thơ - Xuân Quang - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn | 1.774.000 | 1.403.000 | 1.224.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110185 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động | 3.640.000 | 2.657.000 | 2.293.000 | 2.111.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110186 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình | 3.577.000 | 3.087.000 | 2.842.000 | 2.616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110187 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn | 3.360.000 | 2.537.000 | 2.184.000 | 1.949.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110188 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá | 2.730.000 | 2.047.000 | 1.773.000 | 1.637.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110189 | Huyện Ứng Hòa | Đường 428 đoạn qua thị trấn Vân Đình | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Hậu Xá | 3.360.000 | 2.537.000 | 2.184.000 | 1.949.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110190 | Huyện Ứng Hòa | Đường đê - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến | 2.660.000 | 2.022.000 | 1.676.000 | 1.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110191 | Huyện Ứng Hòa | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vân Đình | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình | 2.674.000 | 2.074.000 | 1.793.000 | 1.604.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110192 | Huyện Ứng Hòa | Đường Quang Trung - Thị trấn Vân Đình | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình | 2.730.000 | 2.047.000 | 1.773.000 | 1.637.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110193 | Huyện Ứng Hòa | Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch | 2.660.000 | 2.022.000 | 1.676.000 | 1.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110194 | Huyện Ứng Hòa | Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá | 1.400.000 | 1.092.000 | 952.000 | 882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110195 | Huyện Ứng Hòa | Đường Cần Thơ - Xuân Quang - Thị trấn Vân Đình | Đoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn | 1.320.000 | 1.043.000 | 911.000 | 845.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110196 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình | 6.000.000 | 3.583.000 | 3.112.000 | 2.876.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110197 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam | 6.000.000 | 3.583.000 | 3.112.000 | 2.876.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110198 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 5.000.000 | 2.870.000 | 2.502.000 | 2.318.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110199 | Huyện Ứng Hòa | Đường 428A | Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 3.920.000 | 3.018.000 | 2.626.000 | 2.430.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110200 | Huyện Ứng Hòa | Đường 432 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê | 2.800.000 | 2.212.000 | 1.932.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110201 | Huyện Ứng Hòa | Đường 426 | Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B | 2.800.000 | 2.212.000 | 1.932.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110202 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành | 3.584.000 | 2.796.000 | 2.437.000 | 2.258.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110203 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá | 2.800.000 | 2.212.000 | 1.932.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110204 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 3.136.000 | 2.446.000 | 2.132.000 | 1.976.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110205 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429A | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 3.584.000 | 2.796.000 | 2.437.000 | 2.258.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110206 | Huyện Ứng Hòa | Đường 424 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu | 2.800.000 | 2.212.000 | 1.932.000 | 1.792.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110207 | Huyện Ứng Hòa | Đường Cần Thơ - Xuân Quang | Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình | 2.688.000 | 2.124.000 | 1.855.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110208 | Huyện Ứng Hòa | Đường Minh Đức - Đại Cường | Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 2.688.000 | 2.124.000 | 1.855.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110209 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110210 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110211 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110212 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110213 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110214 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
110215 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110216 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110217 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
110218 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110219 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
110220 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
110221 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110222 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110223 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110224 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110225 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110226 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110227 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
110228 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110229 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110230 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110231 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110232 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
110233 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110234 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
110235 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110236 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội | - | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110237 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình | 2.829.000 | 2.151.000 | 1.868.000 | 1.726.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110238 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam | 2.829.000 | 2.151.000 | 1.868.000 | 1.726.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110239 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 2.208.000 | 1.723.000 | 1.502.000 | 1.392.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110240 | Huyện Ứng Hòa | Đường 428A | Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 2.352.000 | 1.811.000 | 1.576.000 | 1.458.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110241 | Huyện Ứng Hòa | Đường 432 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê | 1.680.000 | 1.327.000 | 1.159.000 | 1.075.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110242 | Huyện Ứng Hòa | Đường 426 | Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B | 1.680.000 | 1.327.000 | 1.159.000 | 1.075.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110243 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành | 2.150.000 | 1.678.000 | 1.463.000 | 1.355.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110244 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá | 1.680.000 | 1.327.000 | 1.159.000 | 1.075.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110245 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 1.882.000 | 1.467.000 | 1.279.000 | 1.185.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110246 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429A | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 2.150.000 | 1.678.000 | 1.463.000 | 1.355.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110247 | Huyện Ứng Hòa | Đường 424 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu | 1.680.000 | 1.327.000 | 1.159.000 | 1.075.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110248 | Huyện Ứng Hòa | Đường Cần Thơ - Xuân Quang | Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình | 1.613.000 | 1.275.000 | 1.113.000 | 1.033.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110249 | Huyện Ứng Hòa | Đường Minh Đức - Đại Cường | Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 1.613.000 | 1.275.000 | 1.113.000 | 1.033.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110250 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110251 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110252 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110253 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110254 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110255 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110256 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110257 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110258 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110259 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110260 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110261 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110262 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110263 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110264 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt | - | 601.000 | 300.500 | 240.400 | 192.320 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110265 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110266 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110267 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110268 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110269 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu | - | 601.000 | 300.500 | 240.400 | 192.320 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110270 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110271 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110272 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110273 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110274 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh | - | 601.000 | 300.500 | 240.400 | 192.320 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110275 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái | - | 508.000 | 254.000 | 203.200 | 162.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110276 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110277 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội | - | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110278 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình | 2.050.000 | 1.558.000 | 1.353.000 | 1.251.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110279 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam | 2.050.000 | 1.558.000 | 1.353.000 | 1.251.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110280 | Huyện Ứng Hòa | Quốc lộ 21B | Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 1.600.000 | 1.248.000 | 1.088.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110281 | Huyện Ứng Hòa | Đường 428A | Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 1.750.000 | 1.348.000 | 1.173.000 | 1.085.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110282 | Huyện Ứng Hòa | Đường 432 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê | 1.250.000 | 988.000 | 863.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110283 | Huyện Ứng Hòa | Đường 426 | Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B | 1.250.000 | 988.000 | 863.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110284 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành | 1.600.000 | 1.248.000 | 1.088.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110285 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá | 1.250.000 | 988.000 | 863.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110286 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429B | Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 1.400.000 | 1.092.000 | 952.000 | 882.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110287 | Huyện Ứng Hòa | Đường 429A | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 1.600.000 | 1.248.000 | 1.088.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110288 | Huyện Ứng Hòa | Đường 424 | Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu | 1.250.000 | 988.000 | 863.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110289 | Huyện Ứng Hòa | Đường Cần Thơ - Xuân Quang | Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình | 1.200.000 | 948.000 | 828.000 | 768.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110290 | Huyện Ứng Hòa | Đường Minh Đức - Đại Cường | Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa | 1.200.000 | 948.000 | 828.000 | 768.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110291 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110292 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110293 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110294 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110295 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110296 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110297 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110298 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110299 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110300 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110301 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110302 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110303 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110304 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110305 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt | - | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 145.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110306 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110307 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110308 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110309 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110310 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu | - | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 145.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110311 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110312 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110313 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110314 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110315 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh | - | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 145.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110316 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 123.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110317 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110318 | Huyện Ứng Hòa | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110319 | Thị xã Sơn Tây | Bùi Thị Xuân | Đầu phố - Cuối phố | 8.280.000 | 5.465.000 | 3.726.000 | 2.898.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110320 | Thị xã Sơn Tây | Cầu Trì | Đầu phố - Cuối phố | 9.545.000 | 6.300.000 | 4.295.000 | 3.341.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110321 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ | 14.375.000 | 9.488.000 | 6.469.000 | 5.031.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110322 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây | 12.420.000 | 8.197.000 | 5.589.000 | 4.347.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110323 | Thị xã Sơn Tây | Đinh Tiên Hoàng | Đầu phố - Cuối phố | 10.350.000 | 6.831.000 | 4.658.000 | 3.623.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110324 | Thị xã Sơn Tây | Đốc Ngữ | Đầu phố - Cuối phố | 10.350.000 | 6.831.000 | 4.658.000 | 3.623.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110325 | Thị xã Sơn Tây | Đường Đá Bạc (Thay thế đường tỉnh 414 đoạn từ cuối đường Xuân Khanh đến giáp Ba Vì) | Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh) - Giáp Ba Vì | 5.060.000 | 3.340.000 | 2.277.000 | 1.771.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110326 | Thị xã Sơn Tây | Đường Phú Nhi | Quốc lộ 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba - Ngã tư đường Lê lợi | 5.750.000 | 3.795.000 | 2.588.000 | 2.013.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110327 | Thị xã Sơn Tây | Đường Phú Thịnh | Km 44+250 Quốc lộ 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh - Km 45+850 Quốc lộ 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh | 6.325.000 | 4.175.000 | 2.846.000 | 2.214.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110328 | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 32 | Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền | 9.200.000 | 6.072.000 | 4.140.000 | 3.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110329 | Thị xã Sơn Tây | Đường tỉnh lộ 414 (87A cũ) | Học viện Ngân hàng - Đường Xuân Khanh (Ngã ba Vị Thủy) | 7.130.000 | 4.706.000 | 3.209.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110330 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Bến xe Sơn Tây đến Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) | phố Chùa Thông - Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) | 12.420.000 | 8.197.000 | 5.589.000 | 4.347.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110331 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung (thuộc Quốc lộ 32) | chốt Nghệ - đến hết địa phận phường Quang Trung | 12.420.000 | 8.197.000 | 5.589.000 | 4.347.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110332 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Đầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc) | 8.280.000 | 5.465.000 | 3.726.000 | 2.898.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110333 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Trường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc | 5.520.000 | 3.643.000 | 2.484.000 | 1.932.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110334 | Thị xã Sơn Tây | Đường Xuân Khanh | Giáp Ngã Ba Vị Thủy - Ngã ba Xuân Khanh | 6.325.000 | 4.175.000 | 2.846.000 | 2.214.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110335 | Thị xã Sơn Tây | Hoàng Diệu | Đầu phố - Cuối phố | 14.720.000 | 9.715.000 | 6.624.000 | 5.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110336 | Thị xã Sơn Tây | Hữu Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 4.140.000 | 2.732.000 | 1.863.000 | 1.449.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110337 | Thị xã Sơn Tây | Lê Lai | Đầu phố - Cuối phố | 10.350.000 | 6.831.000 | 4.658.000 | 3.623.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110338 | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Trung tâm vườn hoa - Ngã tư giao Quốc lộ 32 | 13.570.000 | 8.956.000 | 6.107.000 | 4.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110339 | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Ngã tư giao Quốc lộ 32 - Giáp cảng Sơn Tây | 9.200.000 | 6.072.000 | 4.140.000 | 3.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110340 | Thị xã Sơn Tây | Lê Quý Đôn | Đầu phố - Cuối phố | 15.410.000 | 10.171.000 | 6.935.000 | 5.394.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110341 | Thị xã Sơn Tây | Ngô Quyền | Đầu phố - Cuối phố | 6.900.000 | 4.554.000 | 3.105.000 | 2.415.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110342 | Thị xã Sơn Tây | Nguyễn Thái Học | Đầu phố (sân vận động) - Cuối phố | 15.410.000 | 10.171.000 | 6.935.000 | 5.394.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110343 | Thị xã Sơn Tây | Phạm Hồng Thái | Đầu phố - Cuối phố | 16.675.000 | 11.006.000 | 7.504.000 | 5.836.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110344 | Thị xã Sơn Tây | Phạm Ngũ Lão | Đầu phố - Cuối phố | 19.205.000 | 12.675.000 | 8.642.000 | 6.722.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110345 | Thị xã Sơn Tây | Phan Chu Trinh | Đầu phố - Cuối phố | 10.350.000 | 6.831.000 | 4.658.000 | 3.623.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110346 | Thị xã Sơn Tây | Phố Cầu Hang | Đường tỉnh lộ 414 - Trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô | 4.600.000 | 3.036.000 | 2.070.000 | 1.610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110347 | Thị xã Sơn Tây | Phó Đức Chính | Đầu phố - Cuối phố | 12.765.000 | 8.425.000 | 5.744.000 | 4.468.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110348 | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Đinh Tiên Hoàng - Quốc Lộ 32 | 6.900.000 | 4.554.000 | 3.105.000 | 2.415.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110349 | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Quốc Lộ 32 - Chân đê Đại Hà | 4.600.000 | 3.036.000 | 2.070.000 | 1.610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110350 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Hưng | Đầu phố - Cuối phố | 10.350.000 | 6.831.000 | 4.658.000 | 3.623.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110351 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Đầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo) | 19.205.000 | 12.675.000 | 8.642.000 | 6.722.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110352 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Số nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ | 16.250.000 | 11.154.000 | 7.605.000 | 5.915.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110353 | Thị xã Sơn Tây | Quang Trung | Đầu phố - Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký | 15.410.000 | 10.171.000 | 6.935.000 | 5.394.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110354 | Thị xã Sơn Tây | Quang Trung | Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký - Cuối phố | 12.000.000 | 8.237.000 | 5.616.000 | 4.368.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110355 | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện | 9.890.000 | 6.527.000 | 4.451.000 | 3.462.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110356 | Thị xã Sơn Tây | Thanh Vỵ | Đầu phố (Ngã tư viện 105) - Hết địa phận phường Sơn Lộc | 9.890.000 | 6.527.000 | 4.451.000 | 3.462.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110357 | Thị xã Sơn Tây | Thuần Nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 7.475.000 | 4.934.000 | 3.364.000 | 2.616.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110358 | Thị xã Sơn Tây | Trần Hưng Đạo | Đầu phố - Cuối phố | 6.900.000 | 4.554.000 | 3.105.000 | 2.415.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110359 | Thị xã Sơn Tây | Trạng Trình | Đầu phố - Cuối phố | 4.830.000 | 3.188.000 | 2.174.000 | 1.691.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110360 | Thị xã Sơn Tây | Trưng Vương | Phạm Ngũ Lão - Quốc lộ 32 | 11.500.000 | 7.590.000 | 5.175.000 | 4.025.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110361 | Thị xã Sơn Tây | Trưng Vương | Quốc lộ 32 - Cuối phố | 7.705.000 | 5.085.000 | 3.467.000 | 2.697.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110362 | Thị xã Sơn Tây | Sơn Lộc | Đầu phố - Cuối phố | 4.620.000 | 3.511.000 | 3.049.000 | 2.818.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110363 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị-Thiên Mã | - | 4.485.000 | 3.409.000 | 1.794.000 | 1.435.200 | 0 | Đất ở đô thị |
110364 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 13,5m -19,5m - Khu nhà ở Phú Thịnh | - | 4.140.000 | 2.732.000 | 1.656.000 | 1.324.800 | 0 | Đất ở đô thị |
110365 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 14,5m - 17,6m - Khu nhà ở Thuần Nghệ | - | 7.475.000 | 4.934.000 | 2.990.000 | 2.392.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110366 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Đồi Dền | - | 12.765.000 | 8.425.000 | 5.106.000 | 4.084.800 | 0 | Đất ở đô thị |
110367 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 35m - Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ | - | 12.765.000 | 8.425.000 | 5.106.000 | 4.084.800 | 0 | Đất ở đô thị |
110368 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 16,5m - Khu nhà ở Sơn Lộc | - | 8.280.000 | 5.465.000 | 3.312.000 | 2.649.600 | 0 | Đất ở đô thị |
110369 | Thị xã Sơn Tây | Bùi Thị Xuân | Đầu phố - Cuối phố | 5.328.000 | 3.518.000 | 2.397.000 | 2.137.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110370 | Thị xã Sơn Tây | Cầu Trì | Đầu phố - Cuối phố | 6.142.000 | 4.055.000 | 2.763.000 | 2.463.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110371 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ | 9.251.000 | 6.107.000 | 4.162.000 | 3.710.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110372 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây | 7.993.000 | 5.276.000 | 3.596.000 | 3.206.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110373 | Thị xã Sơn Tây | Đinh Tiên Hoàng | Đầu phố - Cuối phố | 6.661.000 | 4.396.000 | 2.997.000 | 2.671.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110374 | Thị xã Sơn Tây | Đốc Ngữ | Đầu phố - Cuối phố | 6.661.000 | 4.396.000 | 2.997.000 | 2.671.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110375 | Thị xã Sơn Tây | Đường Đá Bạc (Thay thế đường tỉnh 414 đoạn từ cuối đường Xuân Khanh đến giáp Ba Vì) | Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh) - Giáp Ba Vì | 3.256.000 | 2.149.000 | 1.465.000 | 1.140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110376 | Thị xã Sơn Tây | Đường Phú Nhi | Quốc lộ 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba - Ngã tư đường Lê lợi | 3.701.000 | 2.443.000 | 1.665.000 | 1.296.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110377 | Thị xã Sơn Tây | Đường Phú Thịnh | Km 44+250 Quốc lộ 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh - Km 45+850 Quốc lộ 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh | 4.070.000 | 2.686.000 | 1.831.000 | 1.633.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110378 | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 32 | Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền | 5.920.000 | 3.908.000 | 2.663.000 | 2.375.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110379 | Thị xã Sơn Tây | Đường tỉnh lộ 414 (87A cũ) | Học viện Ngân hàng - Đường Xuân Khanh (Ngã ba Vị Thủy) | 4.589.000 | 3.029.000 | 2.064.000 | 1.840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110380 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Bến xe Sơn Tây đến Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) | phố Chùa Thông - Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) | 7.993.000 | 5.276.000 | 3.596.000 | 3.206.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110381 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung (thuộc Quốc lộ 32) | chốt Nghệ - đến hết địa phận phường Quang Trung | 7.993.000 | 5.276.000 | 3.596.000 | 3.206.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110382 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Đầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc) | 5.328.000 | 3.518.000 | 2.397.000 | 2.137.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110383 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Trường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc | 3.552.000 | 2.345.000 | 1.599.000 | 1.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110384 | Thị xã Sơn Tây | Đường Xuân Khanh | Giáp Ngã Ba Vị Thủy - Ngã ba Xuân Khanh | 4.070.000 | 2.686.000 | 1.831.000 | 1.633.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110385 | Thị xã Sơn Tây | Hoàng Diệu | Đầu phố - Cuối phố | 9.473.000 | 6.253.000 | 4.262.000 | 3.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110386 | Thị xã Sơn Tây | Hữu Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 2.665.000 | 1.758.000 | 1.198.000 | 933.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110387 | Thị xã Sơn Tây | Lê Lai | Đầu phố - Cuối phố | 6.661.000 | 4.396.000 | 2.997.000 | 2.671.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110388 | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Trung tâm vườn hoa - Ngã tư giao Quốc lộ 32 | 8.732.000 | 5.765.000 | 3.928.000 | 3.503.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110389 | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Ngã tư giao Quốc lộ 32 - Giáp cảng Sơn Tây | 5.920.000 | 3.908.000 | 2.663.000 | 2.375.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110390 | Thị xã Sơn Tây | Lê Quý Đôn | Đầu phố - Cuối phố | 10.585.000 | 6.985.000 | 4.552.000 | 3.705.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110391 | Thị xã Sơn Tây | Ngô Quyền | Đầu phố - Cuối phố | 4.440.000 | 2.931.000 | 1.998.000 | 1.781.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110392 | Thị xã Sơn Tây | Nguyễn Thái Học | Đầu phố (sân vận động) - Cuối phố | 10.585.000 | 6.985.000 | 4.552.000 | 3.705.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110393 | Thị xã Sơn Tây | Phạm Hồng Thái | Đầu phố - Cuối phố | 13.007.000 | 8.585.000 | 5.594.000 | 4.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110394 | Thị xã Sơn Tây | Phạm Ngũ Lão | Đầu phố - Cuối phố | 14.980.000 | 9.887.000 | 5.992.000 | 5.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110395 | Thị xã Sơn Tây | Phan Chu Trinh | Đầu phố - Cuối phố | 6.661.000 | 4.396.000 | 2.997.000 | 2.671.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110396 | Thị xã Sơn Tây | Phố Cầu Hang | Đường tỉnh lộ 414 - Trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô | 2.960.000 | 1.954.000 | 1.332.000 | 1.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110397 | Thị xã Sơn Tây | Phó Đức Chính | Đầu phố - Cuối phố | 8.214.000 | 5.422.000 | 3.695.000 | 3.295.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110398 | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Đinh Tiên Hoàng - Quốc Lộ 32 | 4.440.000 | 2.931.000 | 1.998.000 | 1.781.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110399 | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Quốc Lộ 32 - Chân đê Đại Hà | 2.960.000 | 1.954.000 | 1.332.000 | 1.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110400 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Hưng | Đầu phố - Cuối phố | 6.661.000 | 4.396.000 | 2.997.000 | 2.671.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110401 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Đầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo) | 14.980.000 | 9.887.000 | 5.992.000 | 5.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110402 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Số nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ | 10.458.000 | 6.903.000 | 4.705.000 | 4.194.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110403 | Thị xã Sơn Tây | Quang Trung | Đầu phố - Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký | 10.585.000 | 6.985.000 | 4.552.000 | 3.705.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110404 | Thị xã Sơn Tây | Quang Trung | Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký - Cuối phố | 7.723.000 | 5.098.000 | 3.474.000 | 3.098.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110405 | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện | 6.364.000 | 4.201.000 | 2.864.000 | 2.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110406 | Thị xã Sơn Tây | Thanh Vỵ | Đầu phố (Ngã tư viện 105) - Hết địa phận phường Sơn Lộc | 6.364.000 | 4.201.000 | 2.864.000 | 2.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110407 | Thị xã Sơn Tây | Thuần Nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 4.810.000 | 3.175.000 | 2.164.000 | 1.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110408 | Thị xã Sơn Tây | Trần Hưng Đạo | Đầu phố - Cuối phố | 4.440.000 | 2.931.000 | 1.998.000 | 1.781.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110409 | Thị xã Sơn Tây | Trạng Trình | Đầu phố - Cuối phố | 3.108.000 | 2.052.000 | 1.398.000 | 1.088.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110410 | Thị xã Sơn Tây | Trưng Vương | Phạm Ngũ Lão - Quốc lộ 32 | 7.400.000 | 4.885.000 | 3.329.000 | 2.968.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110411 | Thị xã Sơn Tây | Trưng Vương | Quốc lộ 32 - Cuối phố | 4.958.000 | 3.273.000 | 2.231.000 | 1.988.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110412 | Thị xã Sơn Tây | Sơn Lộc | Đầu phố - Cuối phố | 1.876.000 | 1.530.000 | 1.337.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110413 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị-Thiên Mã | - | 1.820.000 | 1.486.000 | 728.000 | 582.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110414 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 13,5m -19,5m - Khu nhà ở Phú Thịnh | - | 2.665.000 | 1.758.000 | 1.066.000 | 852.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110415 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 14,5m - 17,6m - Khu nhà ở Thuần Nghệ | - | 4.810.000 | 3.175.000 | 1.924.000 | 1.539.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110416 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Đồi Dền | - | 8.214.000 | 5.422.000 | 3.285.600 | 2.628.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110417 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 35m - Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ | - | 8.214.000 | 5.422.000 | 3.285.600 | 2.628.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110418 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 16,5m - Khu nhà ở Sơn Lộc | - | 5.328.000 | 3.518.000 | 2.131.200 | 1.704.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110419 | Thị xã Sơn Tây | Bùi Thị Xuân | Đầu phố - Cuối phố | 3.861.000 | 2.549.000 | 1.737.000 | 1.549.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110420 | Thị xã Sơn Tây | Cầu Trì | Đầu phố - Cuối phố | 4.451.000 | 2.938.000 | 2.002.000 | 1.785.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110421 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ | 6.703.000 | 4.425.000 | 3.016.000 | 2.689.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110422 | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây | 5.792.000 | 3.823.000 | 2.606.000 | 2.323.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110423 | Thị xã Sơn Tây | Đinh Tiên Hoàng | Đầu phố - Cuối phố | 4.826.000 | 3.186.000 | 2.171.000 | 1.936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110424 | Thị xã Sơn Tây | Đốc Ngữ | Đầu phố - Cuối phố | 4.826.000 | 3.186.000 | 2.171.000 | 1.936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110425 | Thị xã Sơn Tây | Đường Đá Bạc (Thay thế đường tỉnh 414 đoạn từ cuối đường Xuân Khanh đến giáp Ba Vì) | Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh) - Giáp Ba Vì | 2.360.000 | 1.558.000 | 1.062.000 | 826.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110426 | Thị xã Sơn Tây | Đường Phú Nhi | Quốc lộ 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba - Ngã tư đường Lê lợi | 2.681.000 | 1.770.000 | 1.206.000 | 939.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110427 | Thị xã Sơn Tây | Đường Phú Thịnh | Km 44+250 Quốc lộ 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh - Km 45+850 Quốc lộ 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh | 2.949.000 | 1.947.000 | 1.327.000 | 1.183.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110428 | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 32 | Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền | 4.290.000 | 2.832.000 | 1.930.000 | 1.721.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110429 | Thị xã Sơn Tây | Đường tỉnh lộ 414 (87A cũ) | Học viện Ngân hàng - Đường Xuân Khanh (Ngã ba Vị Thủy) | 3.325.000 | 2.195.000 | 1.496.000 | 1.334.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110430 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Bến xe Sơn Tây đến Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) | phố Chùa Thông - Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) | 5.792.000 | 3.823.000 | 2.606.000 | 2.323.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110431 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung (thuộc Quốc lộ 32) | chốt Nghệ - đến hết địa phận phường Quang Trung | 5.792.000 | 3.823.000 | 2.606.000 | 2.323.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110432 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Đầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc) | 3.861.000 | 2.549.000 | 1.737.000 | 1.549.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110433 | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Trường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc | 2.574.000 | 1.699.000 | 1.158.000 | 901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110434 | Thị xã Sơn Tây | Đường Xuân Khanh | Giáp Ngã Ba Vị Thủy - Ngã ba Xuân Khanh | 2.949.000 | 1.947.000 | 1.327.000 | 1.183.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110435 | Thị xã Sơn Tây | Hoàng Diệu | Đầu phố - Cuối phố | 6.864.000 | 4.531.000 | 3.088.000 | 2.753.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110436 | Thị xã Sơn Tây | Hữu Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 1.931.000 | 1.274.000 | 869.000 | 676.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110437 | Thị xã Sơn Tây | Lê Lai | Đầu phố - Cuối phố | 4.826.000 | 3.186.000 | 2.171.000 | 1.936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110438 | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Trung tâm vườn hoa - Ngã tư giao Quốc lộ 32 | 6.328.000 | 4.177.000 | 2.847.000 | 2.538.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110439 | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Ngã tư giao Quốc lộ 32 - Giáp cảng Sơn Tây | 4.290.000 | 2.832.000 | 1.930.000 | 1.721.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110440 | Thị xã Sơn Tây | Lê Quý Đôn | Đầu phố - Cuối phố | 7.670.000 | 5.062.000 | 3.298.000 | 2.685.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110441 | Thị xã Sơn Tây | Ngô Quyền | Đầu phố - Cuối phố | 3.218.000 | 2.124.000 | 1.448.000 | 1.291.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110442 | Thị xã Sơn Tây | Nguyễn Thái Học | Đầu phố (sân vận động) - Cuối phố | 7.670.000 | 5.062.000 | 3.298.000 | 2.685.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110443 | Thị xã Sơn Tây | Phạm Hồng Thái | Đầu phố - Cuối phố | 9.425.000 | 6.221.000 | 4.053.000 | 3.299.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110444 | Thị xã Sơn Tây | Phạm Ngũ Lão | Đầu phố - Cuối phố | 10.855.000 | 7.164.000 | 4.342.000 | 3.799.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110445 | Thị xã Sơn Tây | Phan Chu Trinh | Đầu phố - Cuối phố | 4.826.000 | 3.186.000 | 2.171.000 | 1.936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110446 | Thị xã Sơn Tây | Phố Cầu Hang | Đường tỉnh lộ 414 - Trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô | 2.145.000 | 1.416.000 | 965.000 | 751.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110447 | Thị xã Sơn Tây | Phó Đức Chính | Đầu phố - Cuối phố | 5.952.000 | 3.929.000 | 2.678.000 | 2.388.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110448 | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Đinh Tiên Hoàng - Quốc Lộ 32 | 3.218.000 | 2.124.000 | 1.448.000 | 1.291.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110449 | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Quốc Lộ 32 - Chân đê Đại Hà | 2.145.000 | 1.416.000 | 965.000 | 751.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110450 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Hưng | Đầu phố - Cuối phố | 4.826.000 | 3.186.000 | 2.171.000 | 1.936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110451 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Đầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo) | 10.855.000 | 7.164.000 | 4.342.000 | 3.799.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110452 | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Số nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ | 6.971.000 | 4.602.000 | 3.136.000 | 2.796.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110453 | Thị xã Sơn Tây | Quang Trung | Đầu phố - Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký | 7.670.000 | 5.062.000 | 3.298.000 | 2.685.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110454 | Thị xã Sơn Tây | Quang Trung | Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký - Cuối phố | 5.148.000 | 3.398.000 | 2.316.000 | 2.065.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110455 | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện | 4.612.000 | 3.044.000 | 2.075.000 | 1.850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110456 | Thị xã Sơn Tây | Thanh Vỵ | Đầu phố (Ngã tư viện 105) - Hết địa phận phường Sơn Lộc | 4.612.000 | 3.044.000 | 2.075.000 | 1.850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110457 | Thị xã Sơn Tây | Thuần Nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 3.486.000 | 2.301.000 | 1.568.000 | 1.398.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110458 | Thị xã Sơn Tây | Trần Hưng Đạo | Đầu phố - Cuối phố | 3.218.000 | 2.124.000 | 1.448.000 | 1.291.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110459 | Thị xã Sơn Tây | Trạng Trình | Đầu phố - Cuối phố | 2.252.000 | 1.487.000 | 1.013.000 | 789.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110460 | Thị xã Sơn Tây | Trưng Vương | Phạm Ngũ Lão - Quốc lộ 32 | 5.363.000 | 3.540.000 | 2.413.000 | 2.151.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110461 | Thị xã Sơn Tây | Trưng Vương | Quốc lộ 32 - Cuối phố | 3.593.000 | 2.372.000 | 1.616.000 | 1.441.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110462 | Thị xã Sơn Tây | Sơn Lộc | Đầu phố - Cuối phố | 1.421.000 | 1.159.000 | 1.012.000 | 954.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110463 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị-Thiên Mã | - | 1.319.000 | 1.076.000 | 527.600 | 422.080 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110464 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 13,5m -19,5m - Khu nhà ở Phú Thịnh | - | 1.931.000 | 1.274.000 | 772.400 | 617.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110465 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 14,5m - 17,6m - Khu nhà ở Thuần Nghệ | - | 3.486.000 | 2.301.000 | 1.394.400 | 1.115.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110466 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Đồi Dền | - | 5.952.000 | 3.929.000 | 2.380.800 | 1.904.640 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110467 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 35m - Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ | - | 5.952.000 | 3.929.000 | 2.380.800 | 1.904.640 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110468 | Thị xã Sơn Tây | Mặt cắt đường rộng 16,5m - Khu nhà ở Sơn Lộc | - | 3.861.000 | 2.549.000 | 1.544.400 | 1.235.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110469 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | - | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110470 | Huyện Đông Anh | Đường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110471 | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó | - | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110472 | Huyện Đông Anh | Đường Uy Nỗ | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110473 | Huyện Đông Anh | Đường từ ngã tư nhà máy ô tô 1/5 đi nhà máy ô tô Cổ Loa | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110474 | Huyện Đông Anh | Đường Lâm Tiên | - | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110475 | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành | - | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110476 | Huyện Đông Anh | Đường Đào Cam Mộc | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110477 | Huyện Đông Anh | Đường Phúc Lộc | - | 15.870.000 | 10.157.000 | 8.570.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110478 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | - | 9.315.000 | 6.521.000 | 5.589.000 | 5.030.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110479 | Huyện Đông Anh | Đường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | - | 8.942.000 | 5.633.000 | 3.397.000 | 3.041.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110480 | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó | - | 9.315.000 | 6.521.000 | 5.589.000 | 5.030.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110481 | Huyện Đông Anh | Đường Uy Nỗ | - | 8.942.000 | 5.633.000 | 3.397.000 | 3.041.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110482 | Huyện Đông Anh | Đường từ ngã tư nhà máy ô tô 1/5 đi nhà máy ô tô Cổ Loa | - | 8.942.000 | 5.633.000 | 3.397.000 | 3.041.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110483 | Huyện Đông Anh | Đường Lâm Tiên | - | 9.315.000 | 6.521.000 | 5.589.000 | 5.030.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110484 | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành | - | 9.315.000 | 6.521.000 | 5.589.000 | 5.030.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110485 | Huyện Đông Anh | Đường Đào Cam Mộc | - | 8.942.000 | 5.633.000 | 3.397.000 | 3.041.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110486 | Huyện Đông Anh | Đường Phúc Lộc | - | 9.936.000 | 6.608.000 | 5.962.000 | 5.366.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110487 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | - | 6.750.000 | 4.725.000 | 4.050.000 | 3.645.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110488 | Huyện Đông Anh | Đường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | - | 6.480.000 | 4.082.000 | 2.462.000 | 2.203.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110489 | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó | - | 6.750.000 | 4.725.000 | 4.050.000 | 3.645.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110490 | Huyện Đông Anh | Đường Uy Nỗ | - | 6.480.000 | 4.082.000 | 2.462.000 | 2.203.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110491 | Huyện Đông Anh | Đường từ ngã tư nhà máy ô tô 1/5 đi nhà máy ô tô Cổ Loa | - | 6.480.000 | 4.082.000 | 2.462.000 | 2.203.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110492 | Huyện Đông Anh | Đường Lâm Tiên | - | 6.750.000 | 4.725.000 | 4.050.000 | 3.645.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110493 | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành | - | 6.750.000 | 4.725.000 | 4.050.000 | 3.645.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110494 | Huyện Đông Anh | Đường Đào Cam Mộc | - | 6.480.000 | 4.082.000 | 2.462.000 | 2.203.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110495 | Huyện Đông Anh | Đường Phúc Lộc | - | 7.200.000 | 4.788.000 | 4.320.000 | 3.888.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110496 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn Cầu Đuống-Cầu Đôi - | 9.430.000 | 6.507.000 | 5.564.000 | 5.092.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110497 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê) - | 9.430.000 | 6.507.000 | 5.564.000 | 5.092.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110498 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ - | 6.555.000 | 4.785.000 | 4.130.000 | 3.802.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110499 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 23 | Từ dốc Đại Độ đi qua xã Võng La, Đại Mạch - đến hết địa phận Hà Nội | 4.830.000 | 3.671.000 | 3.188.000 | 2.946.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110500 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 23 qua Kim Chung-Võng La | - | 4.600.000 | 3.496.000 | 3.036.000 | 2.806.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110501 | Huyện Đông Anh | Đường 23B | đoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội | 6.555.000 | 4.785.000 | 4.130.000 | 3.802.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110502 | Huyện Đông Anh | Đường Võ Nguyên Giáp | - | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110503 | Huyện Đông Anh | Đường từ Đường Võ Văn Kiệt qua xã Hải Bối, xã Vĩnh Ngọc đến Quốc lộ 3 | - | 6.555.000 | 4.785.000 | 4.130.000 | 3.802.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110504 | Huyện Đông Anh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110505 | Huyện Đông Anh | Đường Đông Hội | Từ quốc lộ 3 - ngã ba thôn Đông Hội - đến đê Sông Đuống | 4.600.000 | 3.496.000 | 3.036.000 | 2.806.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110506 | Huyện Đông Anh | Đường Cổ Loa | Từ ngã ba Quốc lộ 3 - Ngã ba Đống Lủi - đến cuối đường Cao Lỗ | 6.270.000 | 4.577.000 | 3.950.000 | 3.637.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110507 | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành đi ga mới Bắc Hồng | đoạn qua các xã Nguyên Khê, Tiên Dương, Bắc Hồng - | 6.270.000 | 4.577.000 | 3.950.000 | 3.637.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110508 | Huyện Đông Anh | Đường Đản Dị | từ ngã ba giao cắt với đường Cao Lỗ - đến điểm giao cắt với đường Ga Đông Anh | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110509 | Huyện Đông Anh | Đường từ Trung tâm Y tế huyện đi Đền Sái | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110510 | Huyện Đông Anh | Đường từ cầu Kênh Giữa qua Nam Hồng, ga mới Bắc Hồng - cầu Đò So | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110511 | Huyện Đông Anh | Ga Đông Anh | Đoạn từ Quốc lộ 3 - đến ngã ba Ấp Tó | 6.270.000 | 4.577.000 | 3.950.000 | 3.637.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110512 | Huyện Đông Anh | Cầu Kênh giữa đi UBND xã Kim Nỗ đến di tích Viên Nội | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110513 | Huyện Đông Anh | Chợ Kim qua Nguyên Khê đi Bắc Hồng | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110514 | Huyện Đông Anh | Ấp Tó qua ga Cổ Loa đến UBND xã Dục Tú | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110515 | Huyện Đông Anh | Đường Vân Trì | Từ ngã ba chợ Vân Trì, xã Vân Nội - đến ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ | 4.620.000 | 3.511.000 | 3.049.000 | 2.818.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110516 | Huyện Đông Anh | Đường từ ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ đi chợ Bỏi | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110517 | Huyện Đông Anh | Đào Duy Tùng | - | 6.270.000 | 4.577.000 | 3.950.000 | 3.637.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110518 | Huyện Đông Anh | Ngã ba giao đường Cổ Loa vào khu di tích Cổ Loa | - | 4.620.000 | 3.511.000 | 3.049.000 | 2.818.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110519 | Huyện Đông Anh | Đường Nam Hà | Từ đường kinh tế miền Đông qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà, Dục Tú - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110520 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110521 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | Đoạn từ cuối đường Việt Hùng (trường Trung học cơ sở Việt Hùng) - đến đầu đường Liên Hà (cầu Bài của xã Việt Hùng) | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110522 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | Đoạn từ cuối đường Liên Hà (ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà) - đến đầu đường Vân Hà (ngã ba Cổ Châu) | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110523 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | Đoạn từ cuối đường Vân Hà (lối rẽ vào thôn Châu Phong) - đến cuối đường Dục Tú (ngã ba sát UBND xã Dục Tú) | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110524 | Huyện Đông Anh | Chợ Vân Trì đi ga Bắc Hồng | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110525 | Huyện Đông Anh | Ga Kim Nỗ qua chợ Cổ Điển đến đê Sông Hồng | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110526 | Huyện Đông Anh | Công ty phụ tùng đến đường kinh tế miền Đông (xã Việt Hùng) | - | 3.410.000 | 2.660.000 | 2.319.000 | 2.148.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110527 | Huyện Đông Anh | Đường Cao Lỗ | Đoạn thuộc xã Uy Nỗ - | 8.140.000 | 5.698.000 | 4.884.000 | 4.477.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110528 | Huyện Đông Anh | Đường Uy Nỗ xã Uy Nỗ | Từ Ngã ba Ga Đông Anh qua bệnh viện Bắc Thăng Long - đến đường Chợ Kim đi Nguyên Khê | 8.140.000 | 5.698.000 | 4.884.000 | 4.477.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110529 | Huyện Đông Anh | Đường Thụy Lâm | Từ ngã ba thôn Lương Quy (xã Xuân Nộn) - đến ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm) | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110530 | Huyện Đông Anh | Đường Thư Lâm | Từ ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm) - đến ngã ba thôn Mạnh Tân (đường rẽ vào thôn Hương Trầm) | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110531 | Huyện Đông Anh | Đường Thụy Lội | Từ ngã ba thôn Mạnh Tân - đến Khu di tích lịch sử Đền Sái | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110532 | Huyện Đông Anh | Đường từ Khu di tích lịch sử Đền Sái đến đê Cà Lồ | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110533 | Huyện Đông Anh | Đường Dục Nội | Từ ngã ba đường Việt Hùng-Cao Lỗ - đến ngã ba đường rẽ vào UBND xã Việt Hùng | 6.270.000 | 4.577.000 | 3.950.000 | 3.637.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110534 | Huyện Đông Anh | Đường Việt Hùng | Đoạn từ ngã ba Cổng Trắng Việt Hùng đi qua đường rẽ vào thôn Ấp Tó xã Uy Lỗ - đến trường Trung học cơ sở Việt Hùng | 6.270.000 | 4.577.000 | 3.950.000 | 3.637.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110535 | Huyện Đông Anh | Đường Liên Hà | Đoạn từ cầu Bài của xã Việt Hùng đi qua thôn Lỗ Khê, thôn Hà Hương, đường rẽ vào UBND xã Liên Hà - đến ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà | 6.270.000 | 4.577.000 | 3.950.000 | 3.637.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110536 | Huyện Đông Anh | Đường Vân Hà | Đoạn từ ngã ba Cổ Châu đến ngã ba thôn Thiết Úng và Ngọc Lôi - đến lối rẽ vào thôn Châu Phong | 3.960.000 | 3.049.000 | 2.653.000 | 2.455.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110537 | Huyện Đông Anh | Đưòng Dục Tú | Đoạn từ Quốc lộ 3 ngã ba rẽ vào đường trục kinh tế miền đông Cũ; phố Lộc Hà xã Mai Lâm - đến ngã ba sát với UBND xã Dục Tú | 3.960.000 | 3.049.000 | 2.653.000 | 2.455.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110538 | Huyện Đông Anh | Đường Đào Cam Mộc thuộc địa phận xã Uy Nỗ, Việt Hùng | - | 8.140.000 | 5.698.000 | 4.884.000 | 4.477.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110539 | Huyện Đông Anh | Đường Lê Hữu Tựu | Từ ngã tư Nguyên Khê - Đến ngã ba giáp chùa Khê Nữ và Nhà văn hóa thôn Khê Nữ | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110540 | Huyện Đông Anh | Đường Nam Hồng | Từ ngã ba Quốc lộ 23b - đến ngã ba đường đi xã Bắc Hồng - thôn Tằng My, xã Nam Hồng) | 3.960.000 | 3.049.000 | 2.653.000 | 2.455.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110541 | Huyện Đông Anh | Đường Hải Bối | Từ ngã ba thôn Đồng Nhân, xã Hải Bối (cắt đường 6km đi cầu Thăng Long) - đến đê Sông Hồng | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110542 | Huyện Đông Anh | Đường Phương Trạch | Từ ngã tư thôn Phương Trạch (đối diện đường Vân Trì) - đến đê Sông Hồng | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110543 | Huyện Đông Anh | Đường Nguyên Khê | Từ Nhà văn hóa thôn Khê Nữ - đến đập Sơn Du | 4.620.000 | 3.511.000 | 3.049.000 | 2.818.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110544 | Huyện Đông Anh | Đường Xuân Canh | Từ ngã ba Dâu - đến ngã ba giao cắt với đê Tả Sông Hồng | 4.620.000 | 3.511.000 | 3.049.000 | 2.818.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110545 | Huyện Đông Anh | Đường Bắc Hồng | Từ cầu Đò So bắc qua sông Cà Lồ - đến ngã ba giao cắt đường đi thôn Thượng Phúc và Quan Âm, xã Bắc Hồng | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110546 | Huyện Đông Anh | Đường Gia Lương | Từ cuối đường Dục Nội (giáp Ga cổ Loa) - đến ngã ba giao cắt đường đi vào thôn Thư Cưu, xã Cổ Loa | 6.270.000 | 4.577.000 | 3.950.000 | 3.606.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110547 | Huyện Đông Anh | Đường Vân Nội | Từ ngã ba giao cắt phố Vân Trì - đến đường rẽ đi thôn Mỹ Nội, xã Bắc Hồng | 4.620.000 | 3.511.000 | 3.049.000 | 2.818.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110548 | Huyện Đông Anh | Đường Hoàng Sa | - | 4.704.000 | 3.575.000 | 3.105.000 | 2.869.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110549 | Huyện Đông Anh | Đường Trường Sa | - | 4.480.000 | 3.405.000 | 2.957.000 | 2.733.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110550 | Huyện Đông Anh | Đường từ Dốc Vân thuộc địa phận xã Mai Lâm, huyện Đông Anh đi xã Yên Thường, huyện Gia Lâm | - | 6.670.000 | 4.802.000 | 4.135.000 | 3.802.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110551 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bắc Hồng | - | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 316.800 | 0 | Đất ở nông thôn |
110552 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cổ Loa | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110553 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Mạch | - | 1.254.000 | 627.000 | 501.600 | 401.280 | 0 | Đất ở nông thôn |
110554 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đông Hội | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110555 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dục Tú | - | 1.122.000 | 561.000 | 448.800 | 359.040 | 0 | Đất ở nông thôn |
110556 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hải Bối | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110557 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Chung | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110558 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Nỗ | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110559 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Hà | - | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 316.800 | 0 | Đất ở nông thôn |
110560 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Mai Lâm | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110561 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Nam Hồng | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110562 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Nguyên Khê | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110563 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tầm Xá | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110564 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thụy Lâm | - | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 316.800 | 0 | Đất ở nông thôn |
110565 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiên Dương | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110566 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Uy Nỗ | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110567 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Hà | - | 1.254.000 | 627.000 | 501.600 | 401.280 | 0 | Đất ở nông thôn |
110568 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Nội | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110569 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Việt Hùng | - | 1.254.000 | 627.000 | 501.600 | 401.280 | 0 | Đất ở nông thôn |
110570 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Ngọc | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110571 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Võng La | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110572 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Canh | - | 1.584.000 | 792.000 | 633.600 | 506.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
110573 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Nộn | - | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 316.800 | 0 | Đất ở nông thôn |
110574 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn Cầu Đuống-Cầu Đôi - | 6.762.000 | 4.936.000 | 4.260.000 | 3.922.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110575 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê) - | 6.762.000 | 4.936.000 | 4.260.000 | 3.922.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110576 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ - | 4.830.000 | 3.623.000 | 3.043.000 | 2.801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110577 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 23 | Từ dốc Đại Độ đi qua xã Võng La, Đại Mạch - đến hết địa phận Hà Nội | 3.787.000 | 2.878.000 | 2.499.000 | 2.310.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110578 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 23 qua Kim Chung-Võng La | - | 3.188.000 | 2.486.000 | 1.912.000 | 1.796.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110579 | Huyện Đông Anh | Đường 23B | đoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội | 4.830.000 | 3.623.000 | 3.043.000 | 2.801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110580 | Huyện Đông Anh | Đường Võ Nguyên Giáp | - | 4.057.000 | 3.043.000 | 2.637.000 | 2.435.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110581 | Huyện Đông Anh | Đường từ Đường Võ Văn Kiệt qua xã Hải Bối, xã Vĩnh Ngọc đến Quốc lộ 3 | - | 4.830.000 | 3.623.000 | 3.043.000 | 2.801.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110582 | Huyện Đông Anh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 4.057.000 | 3.043.000 | 2.637.000 | 2.435.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110583 | Huyện Đông Anh | Đường Đông Hội | Từ quốc lộ 3 - ngã ba thôn Đông Hội - đến đê Sông Đuống | 3.188.000 | 2.486.000 | 1.912.000 | 1.796.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110584 | Huyện Đông Anh | Đường Cổ Loa | Từ ngã ba Quốc lộ 3 - Ngã ba Đống Lủi - đến cuối đường Cao Lỗ | 4.620.000 | 3.465.000 | 2.911.000 | 2.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110585 | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành đi ga mới Bắc Hồng | đoạn qua các xã Nguyên Khê, Tiên Dương, Bắc Hồng - | 4.620.000 | 3.465.000 | 2.911.000 | 2.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110586 | Huyện Đông Anh | Đường Đản Dị | từ ngã ba giao cắt với đường Cao Lỗ - đến điểm giao cắt với đường Ga Đông Anh | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110587 | Huyện Đông Anh | Đường từ Trung tâm Y tế huyện đi Đền Sái | - | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110588 | Huyện Đông Anh | Đường từ cầu Kênh Giữa qua Nam Hồng, ga mới Bắc Hồng - cầu Đò So | - | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110589 | Huyện Đông Anh | Ga Đông Anh | Đoạn từ Quốc lộ 3 - đến ngã ba Ấp Tó | 4.620.000 | 3.465.000 | 2.911.000 | 2.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110590 | Huyện Đông Anh | Cầu Kênh giữa đi UBND xã Kim Nỗ đến di tích Viên Nội | - | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110591 | Huyện Đông Anh | Chợ Kim qua Nguyên Khê đi Bắc Hồng | - | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110592 | Huyện Đông Anh | Ấp Tó qua ga Cổ Loa đến UBND xã Dục Tú | - | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110593 | Huyện Đông Anh | Đường Vân Trì | Từ ngã ba chợ Vân Trì, xã Vân Nội - đến ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ | 3.622.000 | 2.753.000 | 2.390.000 | 2.210.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110594 | Huyện Đông Anh | Đường từ ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ đi chợ Bỏi | - | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110595 | Huyện Đông Anh | Đào Duy Tùng | - | 4.620.000 | 3.465.000 | 2.911.000 | 2.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110596 | Huyện Đông Anh | Ngã ba giao đường Cổ Loa vào khu di tích Cổ Loa | - | 3.622.000 | 2.753.000 | 2.390.000 | 2.210.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110597 | Huyện Đông Anh | Đường Nam Hà | Từ đường kinh tế miền Đông qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà, Dục Tú - | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110598 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | - | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110599 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | Đoạn từ cuối đường Việt Hùng (trường Trung học cơ sở Việt Hùng) - đến đầu đường Liên Hà (cầu Bài của xã Việt Hùng) | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110600 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | Đoạn từ cuối đường Liên Hà (ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà) - đến đầu đường Vân Hà (ngã ba Cổ Châu) | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110601 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | Đoạn từ cuối đường Vân Hà (lối rẽ vào thôn Châu Phong) - đến cuối đường Dục Tú (ngã ba sát UBND xã Dục Tú) | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110602 | Huyện Đông Anh | Chợ Vân Trì đi ga Bắc Hồng | - | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110603 | Huyện Đông Anh | Ga Kim Nỗ qua chợ Cổ Điển đến đê Sông Hồng | - | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110604 | Huyện Đông Anh | Công ty phụ tùng đến đường kinh tế miền Đông (xã Việt Hùng) | - | 2.443.000 | 1.905.000 | 1.613.000 | 1.514.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110605 | Huyện Đông Anh | Đường Cao Lỗ | Đoạn thuộc xã Uy Nỗ - | 5.180.000 | 3.830.000 | 3.210.000 | 2.951.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110606 | Huyện Đông Anh | Đường Uy Nỗ xã Uy Nỗ | Từ Ngã ba Ga Đông Anh qua bệnh viện Bắc Thăng Long - đến đường Chợ Kim đi Nguyên Khê | 5.180.000 | 3.830.000 | 3.210.000 | 2.951.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110607 | Huyện Đông Anh | Đường Thụy Lâm | Từ ngã ba thôn Lương Quy (xã Xuân Nộn) - đến ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm) | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110608 | Huyện Đông Anh | Đường Thư Lâm | Từ ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm) - đến ngã ba thôn Mạnh Tân (đường rẽ vào thôn Hương Trầm) | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110609 | Huyện Đông Anh | Đường Thụy Lội | Từ ngã ba thôn Mạnh Tân - đến Khu di tích lịch sử Đền Sái | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110610 | Huyện Đông Anh | Đường từ Khu di tích lịch sử Đền Sái đến đê Cà Lồ | - | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110611 | Huyện Đông Anh | Đường Dục Nội | Từ ngã ba đường Việt Hùng-Cao Lỗ - đến ngã ba đường rẽ vào UBND xã Việt Hùng | 4.620.000 | 3.465.000 | 2.911.000 | 2.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110612 | Huyện Đông Anh | Đường Việt Hùng | Đoạn từ ngã ba Cổng Trắng Việt Hùng đi qua đường rẽ vào thôn Ấp Tó xã Uy Lỗ - đến trường Trung học cơ sở Việt Hùng | 4.620.000 | 3.465.000 | 2.911.000 | 2.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110613 | Huyện Đông Anh | Đường Liên Hà | Đoạn từ cầu Bài của xã Việt Hùng đi qua thôn Lỗ Khê, thôn Hà Hương, đường rẽ vào UBND xã Liên Hà - đến ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà | 4.620.000 | 3.465.000 | 2.911.000 | 2.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110614 | Huyện Đông Anh | Đường Vân Hà | Đoạn từ ngã ba Cổ Châu đến ngã ba thôn Thiết Úng và Ngọc Lôi - đến lối rẽ vào thôn Châu Phong | 2.864.000 | 2.134.000 | 1.802.000 | 1.691.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110615 | Huyện Đông Anh | Đưòng Dục Tú | Đoạn từ Quốc lộ 3 ngã ba rẽ vào đường trục kinh tế miền đông Cũ; phố Lộc Hà xã Mai Lâm - đến ngã ba sát với UBND xã Dục Tú | 2.864.000 | 2.134.000 | 1.802.000 | 1.691.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110616 | Huyện Đông Anh | Đường Đào Cam Mộc thuộc địa phận xã Uy Nỗ, Việt Hùng | - | 5.180.000 | 3.830.000 | 3.210.000 | 2.951.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110617 | Huyện Đông Anh | Đường Lê Hữu Tựu | Từ ngã tư Nguyên Khê - Đến ngã ba giáp chùa Khê Nữ và Nhà văn hóa thôn Khê Nữ | 3.881.000 | 2.911.000 | 2.522.000 | 2.329.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110618 | Huyện Đông Anh | Đường Nam Hồng | Từ ngã ba Quốc lộ 23b - đến ngã ba đường đi xã Bắc Hồng - thôn Tằng My, xã Nam Hồng) | 2.864.000 | 2.134.000 | 1.802.000 | 1.691.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110619 | Huyện Đông Anh | Đường Hải Bối | Từ ngã ba thôn Đồng Nhân, xã Hải Bối (cắt đường 6km đi cầu Thăng Long) - đến đê Sông Hồng | 3.881.000 | 2.911.000 | 2.522.000 | 2.329.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110620 | Huyện Đông Anh | Đường Phương Trạch | Từ ngã tư thôn Phương Trạch (đối diện đường Vân Trì) - đến đê Sông Hồng | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110621 | Huyện Đông Anh | Đường Nguyên Khê | Từ Nhà văn hóa thôn Khê Nữ - đến đập Sơn Du | 3.622.000 | 2.753.000 | 2.390.000 | 2.210.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110622 | Huyện Đông Anh | Đường Xuân Canh | Từ ngã ba Dâu - đến ngã ba giao cắt với đê Tả Sông Hồng | 3.622.000 | 2.753.000 | 2.390.000 | 2.210.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110623 | Huyện Đông Anh | Đường Bắc Hồng | Từ cầu Đò So bắc qua sông Cà Lồ - đến ngã ba giao cắt đường đi thôn Thượng Phúc và Quan Âm, xã Bắc Hồng | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.742.000 | 1.635.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110624 | Huyện Đông Anh | Đường Gia Lương | Từ cuối đường Dục Nội (giáp Ga cổ Loa) - đến ngã ba giao cắt đường đi vào thôn Thư Cưu, xã Cổ Loa | 4.620.000 | 3.465.000 | 2.911.000 | 2.680.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110625 | Huyện Đông Anh | Đường Vân Nội | Từ ngã ba giao cắt phố Vân Trì - đến đường rẽ đi thôn Mỹ Nội, xã Bắc Hồng | 3.622.000 | 2.753.000 | 2.390.000 | 2.210.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110626 | Huyện Đông Anh | Đường Hoàng Sa | - | 3.688.000 | 2.803.000 | 2.434.000 | 2.250.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110627 | Huyện Đông Anh | Đường Trường Sa | - | 3.105.000 | 2.421.000 | 1.863.000 | 1.749.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110628 | Huyện Đông Anh | Đường từ Dốc Vân thuộc địa phận xã Mai Lâm, huyện Đông Anh đi xã Yên Thường, huyện Gia Lâm | - | 4.669.000 | 3.362.000 | 2.895.000 | 2.661.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110629 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bắc Hồng | - | 878.000 | 439.000 | 351.200 | 280.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110630 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cổ Loa | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110631 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Mạch | - | 878.000 | 439.000 | 351.200 | 280.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110632 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đông Hội | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110633 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dục Tú | - | 785.000 | 392.500 | 314.000 | 251.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110634 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hải Bối | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110635 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Chung | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110636 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Nỗ | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110637 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Hà | - | 693.000 | 346.500 | 277.200 | 221.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110638 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Mai Lâm | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110639 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Nam Hồng | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110640 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Nguyên Khê | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110641 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tầm Xá | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110642 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thụy Lâm | - | 693.000 | 346.500 | 277.200 | 221.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110643 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiên Dương | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110644 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Uy Nỗ | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110645 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Hà | - | 878.000 | 439.000 | 351.200 | 280.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110646 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Nội | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110647 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Việt Hùng | - | 878.000 | 439.000 | 351.200 | 280.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110648 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Ngọc | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110649 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Võng La | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110650 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Canh | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110651 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Nộn | - | 693.000 | 346.500 | 277.200 | 221.760 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110652 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn Cầu Đuống-Cầu Đôi - | 4.900.000 | 3.577.000 | 3.087.000 | 2.842.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110653 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê) - | 4.900.000 | 3.577.000 | 3.087.000 | 2.842.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110654 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ - | 3.500.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110655 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 23 | Từ dốc Đại Độ đi qua xã Võng La, Đại Mạch - đến hết địa phận Hà Nội | 2.744.000 | 2.085.000 | 1.811.000 | 1.674.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110656 | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 23 qua Kim Chung-Võng La | - | 2.310.000 | 1.802.000 | 1.386.000 | 1.302.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110657 | Huyện Đông Anh | Đường 23B | đoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội | 3.500.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110658 | Huyện Đông Anh | Đường Võ Nguyên Giáp | - | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.911.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110659 | Huyện Đông Anh | Đường từ Đường Võ Văn Kiệt qua xã Hải Bối, xã Vĩnh Ngọc đến Quốc lộ 3 | - | 3.500.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110660 | Huyện Đông Anh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.911.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110661 | Huyện Đông Anh | Đường Đông Hội | Từ quốc lộ 3 - ngã ba thôn Đông Hội - đến đê Sông Đuống | 2.310.000 | 1.802.000 | 1.386.000 | 1.302.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110662 | Huyện Đông Anh | Đường Cổ Loa | Từ ngã ba Quốc lộ 3 - Ngã ba Đống Lủi - đến cuối đường Cao Lỗ | 3.500.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110663 | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành đi ga mới Bắc Hồng | đoạn qua các xã Nguyên Khê, Tiên Dương, Bắc Hồng - | 3.500.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110664 | Huyện Đông Anh | Đường Đản Dị | từ ngã ba giao cắt với đường Cao Lỗ - đến điểm giao cắt với đường Ga Đông Anh | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110665 | Huyện Đông Anh | Đường từ Trung tâm Y tế huyện đi Đền Sái | - | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110666 | Huyện Đông Anh | Đường từ cầu Kênh Giữa qua Nam Hồng, ga mới Bắc Hồng - cầu Đò So | - | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110667 | Huyện Đông Anh | Ga Đông Anh | Đoạn từ Quốc lộ 3 - đến ngã ba Ấp Tó | 3.500.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110668 | Huyện Đông Anh | Cầu Kênh giữa đi UBND xã Kim Nỗ đến di tích Viên Nội | - | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110669 | Huyện Đông Anh | Chợ Kim qua Nguyên Khê đi Bắc Hồng | - | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110670 | Huyện Đông Anh | Ấp Tó qua ga Cổ Loa đến UBND xã Dục Tú | - | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110671 | Huyện Đông Anh | Đường Vân Trì | Từ ngã ba chợ Vân Trì, xã Vân Nội - đến ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ | 2.744.000 | 2.085.000 | 1.811.000 | 1.674.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110672 | Huyện Đông Anh | Đường từ ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ đi chợ Bỏi | - | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110673 | Huyện Đông Anh | Đào Duy Tùng | - | 3.500.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110674 | Huyện Đông Anh | Ngã ba giao đường Cổ Loa vào khu di tích Cổ Loa | - | 2.744.000 | 2.085.000 | 1.811.000 | 1.674.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110675 | Huyện Đông Anh | Đường Nam Hà | Từ đường kinh tế miền Đông qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà, Dục Tú - | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110676 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | - | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110677 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | Đoạn từ cuối đường Việt Hùng (trường Trung học cơ sở Việt Hùng) - đến đầu đường Liên Hà (cầu Bài của xã Việt Hùng) | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110678 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | Đoạn từ cuối đường Liên Hà (ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà) - đến đầu đường Vân Hà (ngã ba Cổ Châu) | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110679 | Huyện Đông Anh | Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) | Đoạn từ cuối đường Vân Hà (lối rẽ vào thôn Châu Phong) - đến cuối đường Dục Tú (ngã ba sát UBND xã Dục Tú) | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110680 | Huyện Đông Anh | Chợ Vân Trì đi ga Bắc Hồng | - | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110681 | Huyện Đông Anh | Ga Kim Nỗ qua chợ Cổ Điển đến đê Sông Hồng | - | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110682 | Huyện Đông Anh | Công ty phụ tùng đến đường kinh tế miền Đông (xã Việt Hùng) | - | 1.851.000 | 1.444.000 | 1.221.000 | 1.147.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110683 | Huyện Đông Anh | Đường Cao Lỗ | Đoạn thuộc xã Uy Nỗ - | 3.924.000 | 2.902.000 | 2.432.000 | 2.235.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110684 | Huyện Đông Anh | Đường Uy Nỗ xã Uy Nỗ | Từ Ngã ba Ga Đông Anh qua bệnh viện Bắc Thăng Long - đến đường Chợ Kim đi Nguyên Khê | 3.924.000 | 2.902.000 | 2.432.000 | 2.235.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110685 | Huyện Đông Anh | Đường Thụy Lâm | Từ ngã ba thôn Lương Quy (xã Xuân Nộn) - đến ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm) | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110686 | Huyện Đông Anh | Đường Thư Lâm | Từ ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm) - đến ngã ba thôn Mạnh Tân (đường rẽ vào thôn Hương Trầm) | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110687 | Huyện Đông Anh | Đường Thụy Lội | Từ ngã ba thôn Mạnh Tân - đến Khu di tích lịch sử Đền Sái | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110688 | Huyện Đông Anh | Đường từ Khu di tích lịch sử Đền Sái đến đê Cà Lồ | - | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110689 | Huyện Đông Anh | Đường Dục Nội | Từ ngã ba đường Việt Hùng-Cao Lỗ - đến ngã ba đường rẽ vào UBND xã Việt Hùng | 3.500.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110690 | Huyện Đông Anh | Đường Việt Hùng | Đoạn từ ngã ba Cổng Trắng Việt Hùng đi qua đường rẽ vào thôn Ấp Tó xã Uy Lỗ - đến trường Trung học cơ sở Việt Hùng | 3.500.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110691 | Huyện Đông Anh | Đường Liên Hà | Đoạn từ cầu Bài của xã Việt Hùng đi qua thôn Lỗ Khê, thôn Hà Hương, đường rẽ vào UBND xã Liên Hà - đến ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà | 3.500.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110692 | Huyện Đông Anh | Đường Vân Hà | Đoạn từ ngã ba Cổ Châu đến ngã ba thôn Thiết Úng và Ngọc Lôi - đến lối rẽ vào thôn Châu Phong | 2.170.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110693 | Huyện Đông Anh | Đưòng Dục Tú | Đoạn từ Quốc lộ 3 ngã ba rẽ vào đường trục kinh tế miền đông Cũ; phố Lộc Hà xã Mai Lâm - đến ngã ba sát với UBND xã Dục Tú | 2.170.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110694 | Huyện Đông Anh | Đường Đào Cam Mộc thuộc địa phận xã Uy Nỗ, Việt Hùng | - | 3.924.000 | 2.902.000 | 2.432.000 | 2.235.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110695 | Huyện Đông Anh | Đường Lê Hữu Tựu | Từ ngã tư Nguyên Khê - Đến ngã ba giáp chùa Khê Nữ và Nhà văn hóa thôn Khê Nữ | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.911.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110696 | Huyện Đông Anh | Đường Nam Hồng | Từ ngã ba Quốc lộ 23b - đến ngã ba đường đi xã Bắc Hồng - thôn Tằng My, xã Nam Hồng) | 2.170.000 | 1.617.000 | 1.365.000 | 1.281.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110697 | Huyện Đông Anh | Đường Hải Bối | Từ ngã ba thôn Đồng Nhân, xã Hải Bối (cắt đường 6km đi cầu Thăng Long) - đến đê Sông Hồng | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.911.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110698 | Huyện Đông Anh | Đường Phương Trạch | Từ ngã tư thôn Phương Trạch (đối diện đường Vân Trì) - đến đê Sông Hồng | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110699 | Huyện Đông Anh | Đường Nguyên Khê | Từ Nhà văn hóa thôn Khê Nữ - đến đập Sơn Du | 2.744.000 | 2.085.000 | 1.811.000 | 1.674.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110700 | Huyện Đông Anh | Đường Xuân Canh | Từ ngã ba Dâu - đến ngã ba giao cắt với đê Tả Sông Hồng | 2.744.000 | 2.085.000 | 1.811.000 | 1.674.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110701 | Huyện Đông Anh | Đường Bắc Hồng | Từ cầu Đò So bắc qua sông Cà Lồ - đến ngã ba giao cắt đường đi thôn Thượng Phúc và Quan Âm, xã Bắc Hồng | 2.030.000 | 1.563.000 | 1.320.000 | 1.238.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110702 | Huyện Đông Anh | Đường Gia Lương | Từ cuối đường Dục Nội (giáp Ga cổ Loa) - đến ngã ba giao cắt đường đi vào thôn Thư Cưu, xã Cổ Loa | 3.500.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110703 | Huyện Đông Anh | Đường Vân Nội | Từ ngã ba giao cắt phố Vân Trì - đến đường rẽ đi thôn Mỹ Nội, xã Bắc Hồng | 2.744.000 | 2.085.000 | 1.811.000 | 1.674.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110704 | Huyện Đông Anh | Đường Hoàng Sa | - | 2.744.000 | 2.085.000 | 1.811.000 | 1.674.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110705 | Huyện Đông Anh | Đường Trường Sa | - | 2.310.000 | 1.802.000 | 1.386.000 | 1.302.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110706 | Huyện Đông Anh | Đường từ Dốc Vân thuộc địa phận xã Mai Lâm, huyện Đông Anh đi xã Yên Thường, huyện Gia Lâm | - | 3.780.000 | 2.822.000 | 2.218.000 | 1.714.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110707 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bắc Hồng | - | 665.000 | 332.500 | 266.000 | 212.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110708 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cổ Loa | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110709 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Mạch | - | 665.000 | 332.500 | 266.000 | 212.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110710 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đông Hội | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110711 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dục Tú | - | 595.000 | 297.500 | 238.000 | 190.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110712 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hải Bối | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110713 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Chung | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110714 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Nỗ | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110715 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Hà | - | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 168.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110716 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Mai Lâm | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110717 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Nam Hồng | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110718 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Nguyên Khê | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110719 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tầm Xá | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110720 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thụy Lâm | - | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 168.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110721 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiên Dương | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110722 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Uy Nỗ | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110723 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Hà | - | 665.000 | 332.500 | 266.000 | 212.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110724 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Nội | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110725 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Việt Hùng | - | 665.000 | 332.500 | 266.000 | 212.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110726 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Ngọc | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110727 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Võng La | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110728 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Canh | - | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110729 | Huyện Đông Anh | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Nộn | - | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 168.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110730 | Huyện Gia Lâm | Đường Đình Xuyên - Thị trấn Yên Viên | - | 14.260.000 | 9.269.000 | 7.843.000 | 7.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110731 | Huyện Gia Lâm | Đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên | - | 23.100.000 | 13.167.000 | 11.088.000 | 9.828.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110732 | Huyện Gia Lâm | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên | - | 14.260.000 | 9.269.000 | 7.843.000 | 7.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110733 | Huyện Gia Lâm | Đường Thiên Đức - Thị trấn Yên Viên | - | 14.260.000 | 9.269.000 | 7.843.000 | 7.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110734 | Huyện Gia Lâm | Chính Trung - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 17.600.000 | 11.440.000 | 9.680.000 | 8.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110735 | Huyện Gia Lâm | Cửu Việt - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 18.000.000 | 10.620.000 | 8.820.000 | 7.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110736 | Huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | Đoạn đường từ cuối phố Nguyễn Mậu Tài - đến Tổ dân phố Kiên Thành | 17.600.000 | 11.440.000 | 9.680.000 | 8.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110737 | Huyện Gia Lâm | Đường Cổ Bi: đoạn qua thị trấn - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 17.250.000 | 10.695.000 | 8.970.000 | 8.108.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110738 | Huyện Gia Lâm | Đường Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 20.700.000 | 12.213.000 | 10.143.000 | 9.108.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110739 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 22.080.000 | 13.041.000 | 11.316.000 | 10.046.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110740 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Huy Nhuận - Thị trấn Trâu Quỳ | Từ Nguyễn Đức Thuận - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ | 15.870.000 | 10.157.000 | 8.570.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110741 | Huyện Gia Lâm | Đường trong trường Đại học Nông nghiệp I - Thị trấn Trâu Quỳ | Nối từ đường Ngô Xuân Quảng - đến hết ĐP trường Đại học Nông nghiệp I | 14.260.000 | 9.269.000 | 7.843.000 | 7.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110742 | Huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | Đường từ Đại học Nông nghiệp I - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ | 14.260.000 | 9.269.000 | 7.843.000 | 7.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110743 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Bình (Đoạn qua thị trấn Trâu Quỳ) - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 20.700.000 | 12.213.000 | 10.143.000 | 9.108.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110744 | Huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | Đường từ tiếp giáp đường Nguyễn Đức Thuận đi qua tổ dân phố Kiên Thành - đến giáp đường từ Đại học Nông nghiệp I đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110745 | Huyện Gia Lâm | Nguyễn Mậu Tài - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 17.600.000 | 11.440.000 | 9.680.000 | 8.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110746 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường Đông Dư - Dương Xá - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 19.000.000 | 13.110.000 | 11.210.000 | 10.260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110747 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 35,0m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 22.080.000 | 12.806.000 | 8.832.000 | 7.065.600 | 0 | Đất ở đô thị |
110748 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 22,0m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 20.240.000 | 12.144.000 | 8.096.000 | 6.476.800 | 0 | Đất ở đô thị |
110749 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 18.860.000 | 11.505.000 | 7.544.000 | 6.035.200 | 0 | Đất ở đô thị |
110750 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 17.250.000 | 10.695.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110751 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 15.870.000 | 10.157.000 | 6.348.000 | 5.078.400 | 0 | Đất ở đô thị |
110752 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 14.030.000 | 9.120.000 | 5.612.000 | 4.489.600 | 0 | Đất ở đô thị |
110753 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường ≤ 30m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 20.700.000 | 12.213.000 | 8.280.000 | 6.624.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110754 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng ≤ 22,0m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 19.200.000 | 11.136.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110755 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng ≤ 19m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 18.400.000 | 10.848.000 | 7.360.000 | 5.888.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110756 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng ≤ 13,5m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 17.600.000 | 10.560.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110757 | Huyện Gia Lâm | Đường Đình Xuyên - Thị trấn Yên Viên | - | 9.041.000 | 5.812.000 | 3.487.000 | 3.099.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110758 | Huyện Gia Lâm | Đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên | - | 14.515.000 | 9.254.000 | 7.983.000 | 7.076.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110759 | Huyện Gia Lâm | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên | - | 9.041.000 | 5.812.000 | 3.487.000 | 3.099.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110760 | Huyện Gia Lâm | Đường Thiên Đức - Thị trấn Yên Viên | - | 9.041.000 | 5.812.000 | 3.487.000 | 3.099.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110761 | Huyện Gia Lâm | Chính Trung - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 11.151.000 | 6.913.000 | 4.238.000 | 3.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110762 | Huyện Gia Lâm | Cửu Việt - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 11.405.000 | 7.070.000 | 4.334.000 | 3.649.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110763 | Huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | Đoạn đường từ cuối phố Nguyễn Mậu Tài - đến Tổ dân phố Kiên Thành | 11.151.000 | 6.913.000 | 4.238.000 | 3.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110764 | Huyện Gia Lâm | Đường Cổ Bi: đoạn qua thị trấn - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 10.930.000 | 6.776.000 | 4.154.000 | 3.497.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110765 | Huyện Gia Lâm | Đường Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 13.116.000 | 7.868.000 | 4.809.000 | 4.263.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110766 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110767 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Huy Nhuận - Thị trấn Trâu Quỳ | Từ Nguyễn Đức Thuận - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ | 9.936.000 | 6.608.000 | 3.974.000 | 3.279.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110768 | Huyện Gia Lâm | Đường trong trường Đại học Nông nghiệp I - Thị trấn Trâu Quỳ | Nối từ đường Ngô Xuân Quảng - đến hết ĐP trường Đại học Nông nghiệp I | 9.041.000 | 5.812.000 | 3.487.000 | 3.099.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110769 | Huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | Đường từ Đại học Nông nghiệp I - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ | 9.041.000 | 5.812.000 | 3.487.000 | 3.099.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110770 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Bình (Đoạn qua thị trấn Trâu Quỳ) - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 13.116.000 | 7.868.000 | 4.809.000 | 4.263.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110771 | Huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | Đường từ tiếp giáp đường Nguyễn Đức Thuận đi qua tổ dân phố Kiên Thành - đến giáp đường từ Đại học Nông nghiệp I đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ | 8.942.000 | 5.633.000 | 3.397.000 | 3.041.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110772 | Huyện Gia Lâm | Nguyễn Mậu Tài - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 11.151.000 | 6.913.000 | 4.238.000 | 3.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110773 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường Đông Dư - Dương Xá - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 12.038.000 | 7.463.000 | 4.575.000 | 3.852.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110774 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 35,0m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 13.910.000 | 9.390.000 | 5.564.000 | 4.451.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110775 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 22,0m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 12.917.000 | 9.041.000 | 5.166.800 | 4.133.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110776 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 11.923.000 | 8.287.000 | 4.769.200 | 3.815.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110777 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 10.930.000 | 7.750.000 | 4.372.000 | 3.497.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110778 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 9.936.000 | 7.054.000 | 3.974.400 | 3.179.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110779 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 8.942.000 | 6.439.000 | 3.576.800 | 2.861.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110780 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường ≤ 30m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 13.116.000 | 8.573.000 | 5.246.400 | 4.197.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110781 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng ≤ 22,0m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 12.096.000 | 8.165.000 | 4.838.400 | 3.870.720 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110782 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng ≤ 19m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 11.664.000 | 8.014.000 | 4.665.600 | 3.732.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110783 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng ≤ 13,5m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 11.232.000 | 7.862.000 | 4.492.800 | 3.594.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110784 | Huyện Gia Lâm | Đường Đình Xuyên - Thị trấn Yên Viên | - | 6.552.000 | 4.212.000 | 2.527.000 | 2.246.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110785 | Huyện Gia Lâm | Đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên | - | 11.520.000 | 7.344.000 | 6.336.000 | 5.616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110786 | Huyện Gia Lâm | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên | - | 6.552.000 | 4.212.000 | 2.527.000 | 2.246.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110787 | Huyện Gia Lâm | Đường Thiên Đức - Thị trấn Yên Viên | - | 6.552.000 | 4.212.000 | 2.527.000 | 2.246.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110788 | Huyện Gia Lâm | Chính Trung - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 8.081.000 | 5.010.000 | 3.071.000 | 2.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110789 | Huyện Gia Lâm | Cửu Việt - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 8.264.000 | 5.123.000 | 3.141.000 | 2.644.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110790 | Huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | Đoạn đường từ cuối phố Nguyễn Mậu Tài - đến Tổ dân phố Kiên Thành | 8.081.000 | 5.010.000 | 3.071.000 | 2.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110791 | Huyện Gia Lâm | Đường Cổ Bi: đoạn qua thị trấn - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 7.920.000 | 4.910.000 | 3.010.000 | 2.534.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110792 | Huyện Gia Lâm | Đường Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 9.504.000 | 5.702.000 | 3.485.000 | 3.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110793 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110794 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Huy Nhuận - Thị trấn Trâu Quỳ | Từ Nguyễn Đức Thuận - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ | 7.200.000 | 4.788.000 | 2.880.000 | 2.376.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110795 | Huyện Gia Lâm | Đường trong trường Đại học Nông nghiệp I - Thị trấn Trâu Quỳ | Nối từ đường Ngô Xuân Quảng - đến hết ĐP trường Đại học Nông nghiệp I | 6.552.000 | 4.212.000 | 2.527.000 | 2.246.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110796 | Huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | Đường từ Đại học Nông nghiệp I - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ | 6.552.000 | 4.212.000 | 2.527.000 | 2.246.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110797 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Bình (Đoạn qua thị trấn Trâu Quỳ) - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 9.504.000 | 5.702.000 | 3.485.000 | 3.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110798 | Huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | Đường từ tiếp giáp đường Nguyễn Đức Thuận đi qua tổ dân phố Kiên Thành - đến giáp đường từ Đại học Nông nghiệp I đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ | 6.480.000 | 4.082.000 | 2.462.000 | 2.203.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110799 | Huyện Gia Lâm | Nguyễn Mậu Tài - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 8.081.000 | 5.010.000 | 3.071.000 | 2.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110800 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường Đông Dư - Dương Xá - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 8.723.000 | 5.408.000 | 3.315.000 | 2.791.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110801 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 35,0m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 10.080.000 | 6.804.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110802 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 22,0m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 9.360.000 | 6.552.000 | 3.744.000 | 2.995.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110803 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 8.640.000 | 6.005.000 | 3.456.000 | 2.764.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110804 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 7.920.000 | 5.616.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110805 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 7.200.000 | 5.112.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110806 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đặng Xá | - | 6.480.000 | 4.666.000 | 2.592.000 | 2.073.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110807 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường ≤ 30m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 10.200.000 | 7.000.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110808 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng ≤ 22,0m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 10.080.000 | 6.804.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110809 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng ≤ 19m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 9.720.000 | 6.678.000 | 3.888.000 | 3.110.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110810 | Huyện Gia Lâm | Mặt cắt đường rộng ≤ 13,5m - Khu đô thị Trâu Quỳ | - | 9.360.000 | 6.552.000 | 3.744.000 | 2.995.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110811 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 5: Đường Nguyễn Đức Thuận (đoạn qua xã Cổ Bi) | - | 22.080.000 | 13.041.000 | 11.316.000 | 10.046.000 | 7.154.000 | Đất ở nông thôn |
110812 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 5 Đường Nguyễn Văn Linh (Đoạn qua xã Cổ Bi) | - | 22.080.000 | 13.041.000 | 11.316.000 | 10.046.000 | 7.154.000 | Đất ở nông thôn |
110813 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 1B | Từ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn - | 22.080.000 | 13.041.000 | 11.316.000 | 10.046.000 | 7.154.000 | Đất ở nông thôn |
110814 | Huyện Gia Lâm | Đường gom Cầu Thanh Trì: địa phận xã Đông Dư | - | 10.528.000 | 7.159.000 | 6.397.000 | 5.580.000 | 4.359.000 | Đất ở nông thôn |
110815 | Huyện Gia Lâm | Cổ Bi (dốc Hội-giáp thị trấn Trâu Quỳ) | - | 15.456.000 | 9.892.000 | 8.736.000 | 7.573.000 | 5.842.000 | Đất ở nông thôn |
110816 | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | Đoạn đường trong đê - | 12.096.000 | 8.104.000 | 7.204.000 | 6.290.000 | 4.899.000 | Đất ở nông thôn |
110817 | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | Đoạn đường ngoài đê - | 10.800.000 | 7.236.000 | 6.432.000 | 5.616.000 | 4.374.000 | Đất ở nông thôn |
110818 | Huyện Gia Lâm | Đoạn đường trong đê - Đường Nam đê Sông Đuống | Từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 8.960.000 | 6.182.000 | 5.286.000 | 4.838.000 | 3.790.000 | Đất ở nông thôn |
110819 | Huyện Gia Lâm | Đoạn đường ngoài đê - Đường Nam đê Sông Đuống | Từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 8.000.000 | 5.520.000 | 4.720.000 | 4.320.000 | 3.384.000 | Đất ở nông thôn |
110820 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường | Từ Hầm Chui cầu Thanh Trì - đến hết địa phận Gia Lâm | 6.000.000 | 3.720.000 | 3.120.000 | 2.820.000 | 2.538.000 | Đất ở nông thôn |
110821 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường | Từ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa | 15.000.000 | 9.600.000 | 8.478.000 | 7.350.000 | 5.670.000 | Đất ở nông thôn |
110822 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường | Từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng | 7.000.000 | 4.830.000 | 4.130.000 | 3.780.000 | 2.646.000 | Đất ở nông thôn |
110823 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường Đông Dư - Dương Xá | - | 17.000.000 | 10.880.000 | 9.609.000 | 8.330.000 | 6.426.000 | Đất ở nông thôn |
110824 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bát Tràng | - | 2.750.000 | 1.375.000 | 1.100.000 | 880.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110825 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đa Tốn | - | 2.244.000 | 1.122.000 | 897.600 | 718.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
110826 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đặng Xá | - | 2.057.000 | 1.028.500 | 822.800 | 658.240 | 0 | Đất ở nông thôn |
110827 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đình Xuyên | - | 2.057.000 | 1.028.500 | 822.800 | 658.240 | 0 | Đất ở nông thôn |
110828 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Hà | - | 2.057.000 | 1.028.500 | 822.800 | 658.240 | 0 | Đất ở nông thôn |
110829 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Quang | - | 1.238.000 | 619.000 | 495.200 | 396.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110830 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Xá | - | 2.750.000 | 1.375.000 | 1.100.000 | 880.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110831 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kiêu Kỵ | - | 2.057.000 | 1.028.500 | 822.800 | 658.240 | 0 | Đất ở nông thôn |
110832 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lan | - | 1.693.000 | 846.500 | 677.200 | 541.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
110833 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Sơn | - | 2.057.000 | 1.028.500 | 822.800 | 658.240 | 0 | Đất ở nông thôn |
110834 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lệ Chi | - | 1.238.000 | 619.000 | 495.200 | 396.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110835 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Hiệp | - | 3.250.000 | 1.625.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110836 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Đổng | - | 1.693.000 | 846.500 | 677.200 | 541.760 | 0 | Đất ở nông thôn |
110837 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Thị | - | 2.750.000 | 1.375.000 | 1.100.000 | 880.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110838 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Mầu | - | 1.238.000 | 619.000 | 495.200 | 396.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110839 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Đức | - | 1.238.000 | 619.000 | 495.200 | 396.160 | 0 | Đất ở nông thôn |
110840 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Thường | - | 2.750.000 | 1.375.000 | 1.100.000 | 880.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110841 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Viên | - | 2.750.000 | 1.375.000 | 1.100.000 | 880.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110842 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 5: Đường Nguyễn Đức Thuận (đoạn qua xã Cổ Bi) | - | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | 3.905.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110843 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 5 Đường Nguyễn Văn Linh (Đoạn qua xã Cổ Bi) | - | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | 3.905.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110844 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 1B | Từ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn - | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | 3.905.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110845 | Huyện Gia Lâm | Đường gom Cầu Thanh Trì: địa phận xã Đông Dư | - | 6.774.000 | 5.080.000 | 4.605.000 | 3.997.000 | 2.489.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110846 | Huyện Gia Lâm | Cổ Bi (dốc Hội-giáp thị trấn Trâu Quỳ) | - | 9.677.000 | 6.968.000 | 6.290.000 | 5.419.000 | 3.031.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110847 | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | Đoạn đường trong đê - | 7.741.000 | 5.710.000 | 5.187.000 | 4.490.000 | 2.489.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110848 | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | Đoạn đường ngoài đê - | 6.912.000 | 5.098.000 | 4.631.000 | 4.009.000 | 2.222.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110849 | Huyện Gia Lâm | Đoạn đường trong đê - Đường Nam đê Sông Đuống | Từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 5.504.000 | 3.853.000 | 2.753.000 | 2.202.000 | 1.761.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110850 | Huyện Gia Lâm | Đoạn đường ngoài đê - Đường Nam đê Sông Đuống | Từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 4.914.000 | 3.440.000 | 2.458.000 | 1.966.000 | 1.572.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110851 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường | Từ Hầm Chui cầu Thanh Trì - đến hết địa phận Gia Lâm | 4.692.000 | 3.285.000 | 2.347.000 | 1.877.000 | 1.501.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110852 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường | Từ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa | 9.391.000 | 6.762.000 | 6.104.000 | 5.259.000 | 2.941.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110853 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường | Từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng | 5.474.000 | 3.832.000 | 2.738.000 | 2.190.000 | 1.751.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110854 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường Đông Dư - Dương Xá | - | 10.643.000 | 7.664.000 | 6.918.000 | 5.960.000 | 3.333.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110855 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bát Tràng | - | 1.571.000 | 785.500 | 628.400 | 502.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110856 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đa Tốn | - | 1.109.000 | 554.500 | 443.600 | 354.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110857 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đặng Xá | - | 1.016.000 | 508.000 | 406.400 | 325.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110858 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đình Xuyên | - | 1.016.000 | 508.000 | 406.400 | 325.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110859 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Hà | - | 1.016.000 | 508.000 | 406.400 | 325.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110860 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Quang | - | 832.000 | 416.000 | 332.800 | 266.240 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110861 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Xá | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110862 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kiêu Kỵ | - | 1.016.000 | 508.000 | 406.400 | 325.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110863 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lan | - | 915.000 | 457.500 | 366.000 | 292.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110864 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Sơn | - | 1.016.000 | 508.000 | 406.400 | 325.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110865 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lệ Chi | - | 832.000 | 416.000 | 332.800 | 266.240 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110866 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Hiệp | - | 1.856.000 | 928.000 | 742.400 | 593.920 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110867 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Đổng | - | 915.000 | 457.500 | 366.000 | 292.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110868 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Thị | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110869 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Mầu | - | 832.000 | 416.000 | 332.800 | 266.240 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110870 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Đức | - | 832.000 | 416.000 | 332.800 | 266.240 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110871 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Thường | - | 1.294.000 | 647.000 | 517.600 | 414.080 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110872 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Viên | - | 1.571.000 | 785.500 | 628.400 | 502.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110873 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 5: Đường Nguyễn Đức Thuận (đoạn qua xã Cổ Bi) | - | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 2.830.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110874 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 5 Đường Nguyễn Văn Linh (Đoạn qua xã Cổ Bi) | - | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 2.830.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110875 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 1B | Từ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn - | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 2.830.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110876 | Huyện Gia Lâm | Đường gom Cầu Thanh Trì: địa phận xã Đông Dư | - | 5.040.000 | 3.780.000 | 3.427.000 | 2.974.000 | 1.852.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110877 | Huyện Gia Lâm | Cổ Bi (dốc Hội-giáp thị trấn Trâu Quỳ) | - | 7.200.000 | 5.184.000 | 4.680.000 | 4.032.000 | 2.255.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110878 | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | Đoạn đường trong đê - | 6.451.000 | 4.758.000 | 4.322.000 | 3.742.000 | 2.074.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110879 | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | Đoạn đường ngoài đê - | 5.760.000 | 4.248.000 | 3.859.000 | 3.341.000 | 1.852.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110880 | Huyện Gia Lâm | Đoạn đường trong đê - Đường Nam đê Sông Đuống | Từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 4.586.000 | 3.211.000 | 2.294.000 | 1.835.000 | 1.467.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110881 | Huyện Gia Lâm | Đoạn đường ngoài đê - Đường Nam đê Sông Đuống | Từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 4.095.000 | 2.867.000 | 2.048.000 | 1.638.000 | 1.310.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110882 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường | Từ Hầm Chui cầu Thanh Trì - đến hết địa phận Gia Lâm | 3.491.000 | 1.616.000 | 1.065.000 | 744.000 | 1.117.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110883 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường | Từ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa | 6.988.000 | 5.031.000 | 4.542.000 | 3.913.000 | 2.188.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110884 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường | Từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng | 4.072.000 | 3.040.000 | 2.389.000 | 1.846.000 | 1.275.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110885 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường Đông Dư - Dương Xá | - | 7.919.000 | 6.002.000 | 5.148.000 | 4.635.000 | 2.480.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110886 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bát Tràng | - | 1.190.000 | 595.000 | 476.000 | 380.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110887 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đa Tốn | - | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 246.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110888 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đặng Xá | - | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 246.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110889 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đình Xuyên | - | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 246.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110890 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Hà | - | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 246.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110891 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Quang | - | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110892 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Xá | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110893 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kiêu Kỵ | - | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 246.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110894 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lan | - | 693.000 | 346.500 | 277.200 | 221.760 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110895 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Sơn | - | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 246.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110896 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lệ Chi | - | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110897 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Hiệp | - | 1.190.000 | 595.000 | 476.000 | 380.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110898 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Đổng | - | 693.000 | 346.500 | 277.200 | 221.760 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110899 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Thị | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110900 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Mầu | - | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110901 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Đức | - | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110902 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Thường | - | 980.000 | 490.000 | 392.000 | 313.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110903 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Viên | - | 1.190.000 | 595.000 | 476.000 | 380.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110904 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền | - | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110905 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền | - | 18.860.000 | 11.505.000 | 9.619.000 | 8.676.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110906 | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 22.080.000 | 12.806.000 | 10.598.000 | 9.494.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110907 | Huyện Thanh Trì | Đường vào Công An huyện Thanh Trì - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi đi qua Ban chỉ huy Quân sự - đến trung tâm văn hóa huyện | 17.940.000 | 11.123.000 | 9.329.000 | 8.432.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110908 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi đi qua huyện ủy Thanh Trì - đến giáp đường Tứ Hiệp | 17.940.000 | 11.123.000 | 9.329.000 | 8.432.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110909 | Huyện Thanh Trì | Đường Tựu Liệt - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 22.080.000 | 12.806.000 | 10.598.000 | 9.494.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110910 | Huyện Thanh Trì | Đường Tứ Hiệp - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 22.080.000 | 12.806.000 | 10.598.000 | 9.494.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110911 | Huyện Thanh Trì | Đường vào Bệnh viện nội tiết - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết thị trấn Văn Điển | 22.080.000 | 12.806.000 | 10.598.000 | 9.494.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110912 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn Văn Điền | Từ đường Ngọc Hồi đi qua nhà văn hóa xóm Bến - đến đường Tứ Hiệp | 17.250.000 | 10.695.000 | 8.970.000 | 8.108.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110913 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn Văn Điền | Từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến hết thị trấn Văn Điển | 17.250.000 | 10.695.000 | 8.970.000 | 8.108.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110914 | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Quỳnh - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 17.250.000 | 10.695.000 | 8.970.000 | 8.108.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110915 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường ≤ 20,0m - Khu đô thị Cầu Bươu | - | 13.800.000 | 9.246.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110916 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Cầu Bươu | - | 11.730.000 | 7.859.000 | 4.692.000 | 3.753.600 | 0 | Đất ở đô thị |
110917 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Cầu Bươu | - | 11.040.000 | 7.507.000 | 4.416.000 | 3.532.800 | 0 | Đất ở đô thị |
110918 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá Yên Xá - Tân Triều | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 4.968.000 | 3.974.400 | 0 | Đất ở đô thị |
110919 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 21,0m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | - | 17.940.000 | 11.123.000 | 7.176.000 | 5.740.800 | 0 | Đất ở đô thị |
110920 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | - | 15.180.000 | 9.715.000 | 6.072.000 | 4.857.600 | 0 | Đất ở đô thị |
110921 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường | - | 13.800.000 | 8.970.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110922 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tứ Hiệp | - | 17.940.000 | 11.123.000 | 7.176.000 | 5.740.800 | 0 | Đất ở đô thị |
110923 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 17m - Khu đô thị Tứ Hiệp | - | 13.800.000 | 8.970.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110924 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tứ Hiệp | - | 11.040.000 | 7.507.000 | 4.416.000 | 3.532.800 | 0 | Đất ở đô thị |
110925 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | - | 13.800.000 | 8.970.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110926 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 18,5m - 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | - | 12.420.000 | 8.321.000 | 4.968.000 | 3.974.400 | 0 | Đất ở đô thị |
110927 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | - | 11.730.000 | 7.859.000 | 4.692.000 | 3.753.600 | 0 | Đất ở đô thị |
110928 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường | - | 11.040.000 | 7.507.000 | 4.416.000 | 3.532.800 | 0 | Đất ở đô thị |
110929 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền | - | 15.898.000 | 10.135.000 | 8.743.000 | 7.750.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110930 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền | - | 11.923.000 | 7.750.000 | 5.962.000 | 5.366.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110931 | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110932 | Huyện Thanh Trì | Đường vào Công An huyện Thanh Trì - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi đi qua Ban chỉ huy Quân sự - đến trung tâm văn hóa huyện | 11.341.000 | 7.493.000 | 5.782.000 | 5.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110933 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi đi qua huyện ủy Thanh Trì - đến giáp đường Tứ Hiệp | 11.341.000 | 7.493.000 | 5.782.000 | 5.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110934 | Huyện Thanh Trì | Đường Tựu Liệt - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110935 | Huyện Thanh Trì | Đường Tứ Hiệp - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110936 | Huyện Thanh Trì | Đường vào Bệnh viện nội tiết - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết thị trấn Văn Điển | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110937 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn Văn Điền | Từ đường Ngọc Hồi đi qua nhà văn hóa xóm Bến - đến đường Tứ Hiệp | 10.930.000 | 6.776.000 | 4.154.000 | 3.577.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110938 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn Văn Điền | Từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến hết thị trấn Văn Điển | 10.930.000 | 6.776.000 | 4.154.000 | 3.577.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110939 | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Quỳnh - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 10.930.000 | 6.776.000 | 4.154.000 | 3.577.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110940 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường ≤ 20,0m - Khu đô thị Cầu Bươu | - | 9.936.000 | 6.857.000 | 3.974.400 | 3.179.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110941 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Cầu Bươu | - | 8.446.000 | 5.828.000 | 3.378.400 | 2.702.720 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110942 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Cầu Bươu | - | 7.949.000 | 5.484.000 | 3.179.600 | 2.543.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110943 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá Yên Xá - Tân Triều | - | 8.942.000 | 6.439.000 | 3.576.800 | 2.861.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110944 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 21,0m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | - | 12.917.000 | 9.041.000 | 5.166.800 | 4.133.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110945 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | - | 10.930.000 | 7.750.000 | 4.372.000 | 3.497.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110946 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường | - | 9.936.000 | 7.054.000 | 3.974.400 | 3.179.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110947 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tứ Hiệp | - | 12.917.000 | 9.041.000 | 5.166.800 | 4.133.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110948 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 17m - Khu đô thị Tứ Hiệp | - | 9.936.000 | 7.054.000 | 3.974.400 | 3.179.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110949 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tứ Hiệp | - | 7.949.000 | 5.484.000 | 3.179.600 | 2.543.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110950 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | - | 9.936.000 | 7.054.000 | 3.974.400 | 3.179.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110951 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 18,5m - 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | - | 8.942.000 | 6.439.000 | 3.576.800 | 2.861.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110952 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | - | 8.446.000 | 5.828.000 | 3.378.400 | 2.702.720 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110953 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường | - | 7.949.000 | 5.484.000 | 3.179.600 | 2.543.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110954 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền | - | 11.520.000 | 7.344.000 | 6.336.000 | 5.616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110955 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền | - | 8.640.000 | 5.616.000 | 4.320.000 | 3.888.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110956 | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110957 | Huyện Thanh Trì | Đường vào Công An huyện Thanh Trì - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi đi qua Ban chỉ huy Quân sự - đến trung tâm văn hóa huyện | 8.219.000 | 5.430.000 | 4.190.000 | 3.779.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110958 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi đi qua huyện ủy Thanh Trì - đến giáp đường Tứ Hiệp | 8.219.000 | 5.430.000 | 4.190.000 | 3.779.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110959 | Huyện Thanh Trì | Đường Tựu Liệt - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110960 | Huyện Thanh Trì | Đường Tứ Hiệp - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110961 | Huyện Thanh Trì | Đường vào Bệnh viện nội tiết - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết thị trấn Văn Điển | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110962 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn Văn Điền | Từ đường Ngọc Hồi đi qua nhà văn hóa xóm Bến - đến đường Tứ Hiệp | 7.920.000 | 4.910.000 | 3.010.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110963 | Huyện Thanh Trì | Thị trấn Văn Điền | Từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến hết thị trấn Văn Điển | 7.920.000 | 4.910.000 | 3.010.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110964 | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Quỳnh - Thị trấn Văn Điền | Từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển | 7.920.000 | 4.910.000 | 3.010.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110965 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường ≤ 20,0m - Khu đô thị Cầu Bươu | - | 7.624.000 | 5.489.000 | 3.049.600 | 2.439.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110966 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Cầu Bươu | - | 6.480.000 | 4.666.000 | 2.592.000 | 2.073.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110967 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Cầu Bươu | - | 6.120.000 | 4.223.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110968 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá Yên Xá - Tân Triều | - | 6.480.000 | 4.666.000 | 2.592.000 | 2.073.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110969 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 21,0m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | - | 9.360.000 | 6.552.000 | 3.744.000 | 2.995.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110970 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp | - | 7.920.000 | 5.616.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110971 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường | - | 7.200.000 | 5.112.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110972 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tứ Hiệp | - | 9.360.000 | 6.552.000 | 3.744.000 | 2.995.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110973 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 17m - Khu đô thị Tứ Hiệp | - | 7.200.000 | 5.112.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110974 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tứ Hiệp | - | 5.760.000 | 3.974.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110975 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | - | 7.200.000 | 5.112.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110976 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 18,5m - 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | - | 6.480.000 | 4.666.000 | 2.592.000 | 2.073.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110977 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an | - | 6.120.000 | 4.223.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110978 | Huyện Thanh Trì | Mặt cắt đường | - | 5.760.000 | 3.974.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110979 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển | 25.300.000 | 14.421.000 | 12.144.000 | 10.764.000 | 8.855.000 | Đất ở nông thôn |
110980 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển | 20.240.000 | 12.558.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 7.691.000 | Đất ở nông thôn |
110981 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp | 18.860.000 | 11.505.000 | 9.619.000 | 8.676.000 | 7.355.000 | Đất ở nông thôn |
110982 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 6.033.000 | Đất ở nông thôn |
110983 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất khu vực giáp ranh) | Địa phận huyện Thanh Trì - | 22.080.000 | 13.041.000 | 11.316.000 | 10.046.000 | 7.949.000 | Đất ở nông thôn |
110984 | Huyện Thanh Trì | Đường bờ trái sông Tô Lịch | Đoạn từ giáp cầu Quang qua Cầu nhà máy Sơn - đến giáp quận Hoàng Mai | 18.040.000 | 11.004.000 | 9.200.000 | 8.298.000 | 7.036.000 | Đất ở nông thôn |
110985 | Huyện Thanh Trì | Đường Cầu Bươu | Đoạn qua xã Thanh Liệt, Tân Triều, Tả Thanh Oai - | 17.940.000 | 11.123.000 | 9.329.000 | 8.432.000 | 6.624.000 | Đất ở nông thôn |
110986 | Huyện Thanh Trì | Đường Chiến Thắng | Đoạn qua xã Tân Triều - | 20.240.000 | 12.558.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 7.691.000 | Đất ở nông thôn |
110987 | Huyện Thanh Trì | Đường Cổ Điển | Đường từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 673 đi qua Trung tâm Thể dục thể thao huyện - đến xóm Kho làng Cổ Điển A | 12.096.000 | 8.104.000 | 7.204.000 | 6.290.000 | 5.443.000 | Đất ở nông thôn |
110988 | Huyện Thanh Trì | Đường dọc phía hữu sông Nhuệ thuộc địa phận xã Hữu Hòa | - | 7.260.000 | 5.155.000 | 4.429.000 | 4.066.000 | 3.557.000 | Đất ở nông thôn |
110989 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân đê Sông Hồng | Đoạn qua xã Tứ Hiệp - | 11.880.000 | 7.960.000 | 7.075.000 | 6.178.000 | 5.346.000 | Đất ở nông thôn |
110990 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân Quốc lộ 1B | Đoạn qua xã Tứ Hiệp - | 17.600.000 | 10.920.000 | 9.600.000 | 8.268.000 | 6.688.000 | Đất ở nông thôn |
110991 | Huyện Thanh Trì | Đường Kim Giang | Từ giáp quận Hoàng Mai - đến giáp đường Cầu Bươu | 18.860.000 | 11.505.000 | 9.619.000 | 8.676.000 | 7.355.000 | Đất ở nông thôn |
110992 | Huyện Thanh Trì | Đường Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn từ Cầu Dậu - đến hết địa phận xã Thanh Liệt | 18.860.000 | 11.505.000 | 9.619.000 | 8.676.000 | 7.355.000 | Đất ở nông thôn |
110993 | Huyện Thanh Trì | Đường Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận xã Tân Triều - | 18.860.000 | 11.505.000 | 9.619.000 | 8.676.000 | 7.355.000 | Đất ở nông thôn |
110994 | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Bặc | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 405 - đến ngã tư giao cắt đường Nguyễn Bồ tại cầu Tứ Hiệp | 20.240.000 | 12.558.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 7.691.000 | Đất ở nông thôn |
110995 | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Bồ | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại cầu Văn Điển - đến ngã ba tiếp giáp đường gom cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại bệnh viện Nội tiết Trung ương | 21.120.000 | 12.250.000 | 10.138.000 | 9.082.000 | 7.603.000 | Đất ở nông thôn |
110996 | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Xiển | Thuộc xã Tân Triều - | 32.000.000 | 17.920.000 | 14.720.000 | 13.120.000 | 10.880.000 | Đất ở nông thôn |
110997 | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ | Đoạn qua xã Tam Hiệp, Thanh Liệt, Tả Thanh Oai - | 18.860.000 | 11.505.000 | 9.619.000 | 8.676.000 | 7.355.000 | Đất ở nông thôn |
110998 | Huyện Thanh Trì | Đường Quang Lai | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Cổ Điển tại điểm đối diện trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Trì - đến ngã ba giao cắt đường liên xã | 17.160.000 | 10.639.000 | 8.923.000 | 8.065.000 | 6.336.000 | Đất ở nông thôn |
110999 | Huyện Thanh Trì | Đường Tả Thanh Oai | Từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp đường rẽ vào thôn Siêu Quần | 8.800.000 | 6.072.000 | 5.192.000 | 4.752.000 | 4.136.000 | Đất ở nông thôn |
111000 | Huyện Thanh Trì | Đường Thanh Liệt | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Nghiêm Xuân Yêm tại trụ sở Trung tâm huấn luyện và thi đấu Bộ Công an - đến ngã ba giao cắt đường đi phường Kim Giang, khu đô thị Xa La) | 17.940.000 | 11.123.000 | 9.329.000 | 8.432.000 | 6.624.000 | Đất ở nông thôn |
111001 | Huyện Thanh Trì | Đường Triều Khúc | Giáp Thanh Xuân đi qua Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến ngã ba đường xóm Chùa đi đường Chiến Thắng | 18.860.000 | 11.505.000 | 9.619.000 | 8.676.000 | 7.355.000 | Đất ở nông thôn |
111002 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 8.800.000 | 6.072.000 | 5.192.000 | 4.752.000 | 4.136.000 | Đất ở nông thôn |
111003 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến cầu Hữu Hòa | 11.880.000 | 7.960.000 | 7.075.000 | 6.178.000 | 5.346.000 | Đất ở nông thôn |
111004 | Huyện Thanh Trì | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ | Từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ | 8.800.000 | 6.072.000 | 5.192.000 | 4.752.000 | 4.136.000 | Đất ở nông thôn |
111005 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 18.860.000 | 11.505.000 | 9.619.000 | 8.676.000 | 7.355.000 | Đất ở nông thôn |
111006 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 13.664.000 | 8.882.000 | 7.515.000 | 6.832.000 | 5.876.000 | Đất ở nông thôn |
111007 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 12.096.000 | 8.104.000 | 7.204.000 | 6.290.000 | 5.443.000 | Đất ở nông thôn |
111008 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 15.456.000 | 9.892.000 | 8.346.000 | 7.573.000 | 6.492.000 | Đất ở nông thôn |
111009 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 13.664.000 | 8.882.000 | 7.515.000 | 6.832.000 | 5.876.000 | Đất ở nông thôn |
111010 | Huyện Thanh Trì | Đường Tứ Hiệp | Từ đường Ngọc Hồi - đến giáp đê Sông Hồng | 18.368.000 | 11.204.000 | 9.368.000 | 8.449.000 | 7.164.000 | Đất ở nông thôn |
111011 | Huyện Thanh Trì | Đường Tựu Liệt | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến Đình Tựu Liệt | 18.368.000 | 11.204.000 | 9.368.000 | 8.449.000 | 7.164.000 | Đất ở nông thôn |
111012 | Huyện Thanh Trì | Đường Vũ Uy | Đoạn đối diện Hợp tác xã dịch vụ sản xuất thôn nông nghiệp Triều Khúc - đến cổng vào Cụm sản xuất làng nghề tập trung xã Tân Triều | 18.040.000 | 11.004.000 | 9.200.000 | 8.298.000 | 7.036.000 | Đất ở nông thôn |
111013 | Huyện Thanh Trì | Đường Yên Xá thuộc xã Tân Triều | Từ giáp đường Cầu Bươu - đến giáp phường Văn Quán quận, Hà Đông | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.397.000 | 6.458.000 | 5.589.000 | Đất ở nông thôn |
111014 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi | Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi | 15.180.000 | 9.715.000 | 8.197.000 | 7.438.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111015 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi | Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi | 13.340.000 | 8.804.000 | 7.470.000 | 6.803.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111016 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Từ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111017 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Từ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111018 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất ven trục đầu mối ,giao thông chính) | Đoạn địa phận huyện Thanh Trì - | 10.580.000 | 7.194.000 | 6.136.000 | 5.607.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111019 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân Quốc lộ 1B | Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận huyện Thanh Trì | 8.200.000 | 6.232.000 | 5.412.000 | 5.002.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111020 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân đê Sông Hồng | Từ hết địa phận xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận Huyện Thanh Trì | 4.510.000 | 3.428.000 | 2.977.000 | 2.751.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111021 | Huyện Thanh Trì | Đường Ngũ Hiệp | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp | 10.304.000 | 7.007.000 | 5.976.000 | 5.461.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111022 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp | 10.304.000 | 7.007.000 | 5.976.000 | 5.461.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111023 | Huyện Thanh Trì | Đường nối Tứ Hiệp đến Ngũ Hiệp | Đoạn qua xã Ngũ Hiệp - | 5.712.000 | 4.227.000 | 3.656.000 | 3.370.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111024 | Huyện Thanh Trì | Đường Đông Mỹ | Từ cuối đường Ngũ Hiệp - đến hết đường Đông Mỹ | 5.712.000 | 4.227.000 | 3.656.000 | 3.370.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111025 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Đông Mỹ - Vạn Phúc | Từ giáp đường Đông Mỹ - đến giáp đường đê Sông Hồng | 5.610.000 | 4.151.000 | 3.590.000 | 3.310.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111026 | Huyện Thanh Trì | Đường Liên Ninh - Đại Áng | Từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 9.240.000 | 6.376.000 | 5.452.000 | 4.990.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111027 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Quốc lộ 1A - Liên Ninh - Đông Mỹ | Từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến hết đường liên xã Liên Ninh - Đông Mỹ | 9.240.000 | 6.376.000 | 5.452.000 | 4.990.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111028 | Huyện Thanh Trì | Đường Ngọc Hồi - Yên Kiện - Lạc Thị | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 10.120.000 | 6.882.000 | 5.870.000 | 5.364.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111029 | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | Từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh. | 5.610.000 | 4.151.000 | 3.590.000 | 3.310.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111030 | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | Từ hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh - đến hết địa phận xã Đại Áng | 4.510.000 | 3.428.000 | 2.977.000 | 2.751.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111031 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 4.510.000 | 3.428.000 | 2.977.000 | 2.751.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111032 | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ | Đoạn qua xã Vĩnh Quỳnh - | 10.580.000 | 7.194.000 | 6.136.000 | 5.607.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111033 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Đại Áng - Tả Thanh Oai | Đoạn qua xã Đại Áng - | 4.510.000 | 3.428.000 | 2.977.000 | 2.751.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111034 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Yên Mỹ - Duyên Hà - Vạn Phúc | - | 4.070.000 | 3.134.000 | 2.727.000 | 2.523.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111035 | Huyện Thanh Trì | Đường trục chính xã Tam Hiệp | Từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp sông Tô Lịch | 5.610.000 | 4.151.000 | 3.590.000 | 3.310.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111036 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Hà | - | 2.239.000 | 1.119.500 | 895.600 | 716.480 | 0 | Đất ở nông thôn |
111037 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Áng | - | 2.239.000 | 1.119.500 | 895.600 | 716.480 | 0 | Đất ở nông thôn |
111038 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Mỹ | - | 2.239.000 | 1.119.500 | 895.600 | 716.480 | 0 | Đất ở nông thôn |
111039 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Ninh | - | 2.435.000 | 1.217.500 | 974.000 | 779.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111040 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hồi | - | 2.435.000 | 1.217.500 | 974.000 | 779.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111041 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngũ Hiệp | - | 2.917.000 | 1.458.500 | 1.166.800 | 933.440 | 0 | Đất ở nông thôn |
111042 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Phúc | - | 2.239.000 | 1.119.500 | 895.600 | 716.480 | 0 | Đất ở nông thôn |
111043 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Quỳnh | - | 2.435.000 | 1.217.500 | 974.000 | 779.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111044 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển | 15.898.000 | 10.135.000 | 8.743.000 | 7.750.000 | 4.464.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111045 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | 3.905.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111046 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp | 11.923.000 | 8.396.000 | 7.501.000 | 6.439.000 | 3.485.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111047 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp | 8.942.000 | 6.508.000 | 5.902.000 | 5.098.000 | 2.875.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111048 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất khu vực giáp ranh) | Địa phận huyện Thanh Trì - | 15.180.000 | 9.660.000 | 8.280.000 | 7.590.000 | 4.140.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111049 | Huyện Thanh Trì | Đường bờ trái sông Tô Lịch | Đoạn từ giáp cầu Quang qua Cầu nhà máy Sơn - đến giáp quận Hoàng Mai | 11.405.000 | 8.031.000 | 7.175.000 | 6.159.000 | 3.333.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111050 | Huyện Thanh Trì | Đường Cầu Bươu | Đoạn qua xã Thanh Liệt, Tân Triều, Tả Thanh Oai - | 11.040.000 | 8.280.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 2.760.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111051 | Huyện Thanh Trì | Đường Chiến Thắng | Đoạn qua xã Tân Triều - | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | 3.905.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111052 | Huyện Thanh Trì | Đường Cổ Điển | Đường từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 673 đi qua Trung tâm Thể dục thể thao huyện - đến xóm Kho làng Cổ Điển A | 7.741.000 | 5.710.000 | 5.187.000 | 4.490.000 | 2.489.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111053 | Huyện Thanh Trì | Đường dọc phía hữu sông Nhuệ thuộc địa phận xã Hữu Hòa | - | 4.752.000 | 3.733.000 | 2.444.000 | 1.955.000 | 1.563.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111054 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân đê Sông Hồng | Đoạn qua xã Tứ Hiệp - | 7.603.000 | 5.608.000 | 5.094.000 | 4.410.000 | 2.444.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111055 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân Quốc lộ 1B | Đoạn qua xã Tứ Hiệp - | 12.096.000 | 8.165.000 | 7.085.000 | 6.290.000 | 3.396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111056 | Huyện Thanh Trì | Đường Kim Giang | Từ giáp quận Hoàng Mai - đến giáp đường Cầu Bươu | 11.923.000 | 8.396.000 | 7.501.000 | 6.439.000 | 3.485.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111057 | Huyện Thanh Trì | Đường Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn từ Cầu Dậu - đến hết địa phận xã Thanh Liệt | 11.923.000 | 8.396.000 | 7.501.000 | 6.439.000 | 3.485.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111058 | Huyện Thanh Trì | Đường Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận xã Tân Triều - | 11.923.000 | 8.396.000 | 7.501.000 | 6.439.000 | 3.485.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111059 | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Bặc | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 405 - đến ngã tư giao cắt đường Nguyễn Bồ tại cầu Tứ Hiệp | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | 3.905.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111060 | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Bồ | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại cầu Văn Điển - đến ngã ba tiếp giáp đường gom cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại bệnh viện Nội tiết Trung ương | 13.306.000 | 8.982.000 | 7.794.000 | 6.919.000 | 3.736.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111061 | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Xiển | Thuộc xã Tân Triều - | 16.684.000 | 9.931.000 | 8.342.000 | 7.468.000 | 5.100.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111062 | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ | Đoạn qua xã Tam Hiệp, Thanh Liệt, Tả Thanh Oai - | 11.923.000 | 8.396.000 | 7.501.000 | 6.439.000 | 3.485.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111063 | Huyện Thanh Trì | Đường Quang Lai | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Cổ Điển tại điểm đối diện trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Trì - đến ngã ba giao cắt đường liên xã | 10.560.000 | 7.920.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 2.640.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111064 | Huyện Thanh Trì | Đường Tả Thanh Oai | Từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp đường rẽ vào thôn Siêu Quần | 5.227.000 | 3.361.000 | 2.015.000 | 1.793.000 | 1.612.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111065 | Huyện Thanh Trì | Đường Thanh Liệt | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Nghiêm Xuân Yêm tại trụ sở Trung tâm huấn luyện và thi đấu Bộ Công an - đến ngã ba giao cắt đường đi phường Kim Giang, khu đô thị Xa La) | 11.040.000 | 8.280.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 2.760.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111066 | Huyện Thanh Trì | Đường Triều Khúc | Giáp Thanh Xuân đi qua Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến ngã ba đường xóm Chùa đi đường Chiến Thắng | 11.923.000 | 8.396.000 | 7.501.000 | 6.439.000 | 3.485.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111067 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 5.227.000 | 3.361.000 | 2.015.000 | 1.793.000 | 1.612.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111068 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến cầu Hữu Hòa | 7.603.000 | 5.608.000 | 5.094.000 | 4.410.000 | 2.444.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111069 | Huyện Thanh Trì | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ | Từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ | 5.227.000 | 3.361.000 | 2.015.000 | 1.793.000 | 1.612.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111070 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 11.923.000 | 8.396.000 | 7.501.000 | 6.439.000 | 3.485.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111071 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 8.709.000 | 6.338.000 | 5.748.000 | 4.965.000 | 2.800.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111072 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 7.741.000 | 5.710.000 | 5.187.000 | 4.490.000 | 2.489.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111073 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 9.677.000 | 6.968.000 | 6.290.000 | 5.419.000 | 3.031.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111074 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 8.709.000 | 6.338.000 | 5.748.000 | 4.965.000 | 2.800.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111075 | Huyện Thanh Trì | Đường Tứ Hiệp | Từ đường Ngọc Hồi - đến giáp đê Sông Hồng | 11.612.000 | 8.177.000 | 7.306.000 | 6.271.000 | 3.394.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111076 | Huyện Thanh Trì | Đường Tựu Liệt | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến Đình Tựu Liệt | 11.612.000 | 8.177.000 | 7.306.000 | 6.271.000 | 3.394.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111077 | Huyện Thanh Trì | Đường Vũ Uy | Đoạn đối diện Hợp tác xã dịch vụ sản xuất thôn nông nghiệp Triều Khúc - đến cổng vào Cụm sản xuất làng nghề tập trung xã Tân Triều | 11.405.000 | 8.031.000 | 7.175.000 | 6.159.000 | 3.333.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111078 | Huyện Thanh Trì | Đường Yên Xá thuộc xã Tân Triều | Từ giáp đường Cầu Bươu - đến giáp phường Văn Quán quận, Hà Đông | 7.949.000 | 5.863.000 | 5.326.000 | 4.610.000 | 2.555.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111079 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi | Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi | 7.286.000 | 4.663.000 | 3.934.000 | 3.571.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111080 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi | Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi | 6.403.000 | 4.226.000 | 3.586.000 | 3.266.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111081 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Từ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì | 6.734.000 | 4.377.000 | 3.704.000 | 3.367.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111082 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Từ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì | 5.299.000 | 3.603.000 | 3.074.000 | 2.808.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111083 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất ven trục đầu mối ,giao thông chính) | Đoạn địa phận huyện Thanh Trì - | 5.086.000 | 4.091.000 | 3.531.000 | 3.250.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111084 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân Quốc lộ 1B | Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận huyện Thanh Trì | 6.384.000 | 4.852.000 | 3.840.000 | 3.360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111085 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân đê Sông Hồng | Từ hết địa phận xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận Huyện Thanh Trì | 3.511.000 | 2.669.000 | 2.112.000 | 1.848.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111086 | Huyện Thanh Trì | Đường Ngũ Hiệp | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp | 4.954.000 | 3.984.000 | 3.438.000 | 3.165.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111087 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp | 4.954.000 | 3.984.000 | 3.438.000 | 3.165.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111088 | Huyện Thanh Trì | Đường nối Tứ Hiệp đến Ngũ Hiệp | Đoạn qua xã Ngũ Hiệp - | 4.516.000 | 3.387.000 | 2.936.000 | 2.709.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111089 | Huyện Thanh Trì | Đường Đông Mỹ | Từ cuối đường Ngũ Hiệp - đến hết đường Đông Mỹ | 4.516.000 | 3.387.000 | 2.936.000 | 2.709.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111090 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Đông Mỹ - Vạn Phúc | Từ giáp đường Đông Mỹ - đến giáp đường đê Sông Hồng | 4.435.000 | 3.326.000 | 2.883.000 | 2.661.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111091 | Huyện Thanh Trì | Đường Liên Ninh - Đại Áng | Từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 4.443.000 | 3.573.000 | 3.083.000 | 2.838.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111092 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Quốc lộ 1A - Liên Ninh - Đông Mỹ | Từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến hết đường liên xã Liên Ninh - Đông Mỹ | 4.443.000 | 3.573.000 | 3.083.000 | 2.838.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111093 | Huyện Thanh Trì | Đường Ngọc Hồi - Yên Kiện - Lạc Thị | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 4.865.000 | 3.913.000 | 3.377.000 | 3.109.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111094 | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | Từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh. | 4.435.000 | 3.326.000 | 2.883.000 | 2.661.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111095 | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | Từ hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh - đến hết địa phận xã Đại Áng | 3.511.000 | 2.669.000 | 2.112.000 | 1.848.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111096 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 3.511.000 | 2.669.000 | 2.112.000 | 1.848.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111097 | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ | Đoạn qua xã Vĩnh Quỳnh - | 5.086.000 | 4.091.000 | 3.531.000 | 3.250.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111098 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Đại Áng - Tả Thanh Oai | Đoạn qua xã Đại Áng - | 3.511.000 | 2.669.000 | 2.112.000 | 1.848.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111099 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Yên Mỹ - Duyên Hà - Vạn Phúc | - | 3.142.000 | 2.388.000 | 1.980.000 | 1.716.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111100 | Huyện Thanh Trì | Đường trục chính xã Tam Hiệp | Từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp sông Tô Lịch | 4.435.000 | 3.326.000 | 2.883.000 | 2.661.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111101 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Hà | - | 1.612.000 | 806.000 | 644.800 | 515.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111102 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Áng | - | 1.612.000 | 806.000 | 644.800 | 515.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111103 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Mỹ | - | 1.612.000 | 806.000 | 644.800 | 515.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111104 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Ninh | - | 1.753.000 | 876.500 | 701.200 | 560.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111105 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hồi | - | 1.753.000 | 876.500 | 701.200 | 560.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111106 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngũ Hiệp | - | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111107 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Phúc | - | 1.612.000 | 806.000 | 644.800 | 515.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111108 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Quỳnh | - | 1.753.000 | 876.500 | 701.200 | 560.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111109 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển | 11.520.000 | 7.344.000 | 6.336.000 | 5.616.000 | 3.235.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111110 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 2.830.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111111 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp | 8.640.000 | 6.084.000 | 5.436.000 | 4.666.000 | 2.525.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111112 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A | Đoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp | 6.480.000 | 4.716.000 | 4.277.000 | 3.694.000 | 2.083.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111113 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất khu vực giáp ranh) | Địa phận huyện Thanh Trì - | 11.000.000 | 7.000.000 | 6.000.000 | 5.700.000 | 3.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111114 | Huyện Thanh Trì | Đường bờ trái sông Tô Lịch | Đoạn từ giáp cầu Quang qua Cầu nhà máy Sơn - đến giáp quận Hoàng Mai | 8.640.000 | 6.084.000 | 5.436.000 | 4.666.000 | 2.525.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111115 | Huyện Thanh Trì | Đường Cầu Bươu | Đoạn qua xã Thanh Liệt, Tân Triều, Tả Thanh Oai - | 8.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111116 | Huyện Thanh Trì | Đường Chiến Thắng | Đoạn qua xã Tân Triều - | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 2.830.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111117 | Huyện Thanh Trì | Đường Cổ Điển | Đường từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 673 đi qua Trung tâm Thể dục thể thao huyện - đến xóm Kho làng Cổ Điển A | 5.760.000 | 4.248.000 | 3.859.000 | 3.341.000 | 1.852.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111118 | Huyện Thanh Trì | Đường dọc phía hữu sông Nhuệ thuộc địa phận xã Hữu Hòa | - | 3.600.000 | 2.828.000 | 1.852.000 | 1.481.000 | 1.184.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111119 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân đê Sông Hồng | Đoạn qua xã Tứ Hiệp - | 5.760.000 | 4.248.000 | 3.859.000 | 3.341.000 | 1.852.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111120 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân Quốc lộ 1B | Đoạn qua xã Tứ Hiệp - | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 2.830.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111121 | Huyện Thanh Trì | Đường Kim Giang | Từ giáp quận Hoàng Mai - đến giáp đường Cầu Bươu | 8.640.000 | 6.084.000 | 5.436.000 | 4.666.000 | 2.525.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111122 | Huyện Thanh Trì | Đường Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn từ Cầu Dậu - đến hết địa phận xã Thanh Liệt | 8.640.000 | 6.084.000 | 5.436.000 | 4.666.000 | 2.525.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111123 | Huyện Thanh Trì | Đường Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận xã Tân Triều - | 8.640.000 | 6.084.000 | 5.436.000 | 4.666.000 | 2.525.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111124 | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Bặc | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 405 - đến ngã tư giao cắt đường Nguyễn Bồ tại cầu Tứ Hiệp | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 2.830.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111125 | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Bồ | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại cầu Văn Điển - đến ngã ba tiếp giáp đường gom cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại bệnh viện Nội tiết Trung ương | 10.080.000 | 6.804.000 | 5.904.000 | 5.242.000 | 2.830.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111126 | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Xiển | Thuộc xã Tân Triều - | 12.600.000 | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.640.000 | 3.852.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111127 | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ | Đoạn qua xã Tam Hiệp, Thanh Liệt, Tả Thanh Oai - | 8.640.000 | 6.084.000 | 5.436.000 | 4.666.000 | 2.525.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111128 | Huyện Thanh Trì | Đường Quang Lai | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Cổ Điển tại điểm đối diện trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Trì - đến ngã ba giao cắt đường liên xã | 8.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111129 | Huyện Thanh Trì | Đường Tả Thanh Oai | Từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp đường rẽ vào thôn Siêu Quần | 3.960.000 | 2.546.000 | 1.527.000 | 1.358.000 | 1.221.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111130 | Huyện Thanh Trì | Đường Thanh Liệt | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Nghiêm Xuân Yêm tại trụ sở Trung tâm huấn luyện và thi đấu Bộ Công an - đến ngã ba giao cắt đường đi phường Kim Giang, khu đô thị Xa La) | 8.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111131 | Huyện Thanh Trì | Đường Triều Khúc | Giáp Thanh Xuân đi qua Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến ngã ba đường xóm Chùa đi đường Chiến Thắng | 8.640.000 | 6.084.000 | 5.436.000 | 4.666.000 | 2.525.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111132 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 3.960.000 | 2.546.000 | 1.527.000 | 1.358.000 | 1.221.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111133 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến cầu Hữu Hòa | 5.760.000 | 4.248.000 | 3.859.000 | 3.341.000 | 1.852.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111134 | Huyện Thanh Trì | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ | Từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ | 3.960.000 | 2.546.000 | 1.527.000 | 1.358.000 | 1.221.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111135 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển | 8.640.000 | 6.084.000 | 5.436.000 | 4.666.000 | 2.525.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111136 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế | 6.480.000 | 4.716.000 | 4.277.000 | 3.694.000 | 2.083.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111137 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu | 5.760.000 | 4.248.000 | 3.859.000 | 3.341.000 | 1.852.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111138 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển | 7.200.000 | 5.184.000 | 4.680.000 | 4.032.000 | 2.255.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111139 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì | 6.480.000 | 4.716.000 | 4.277.000 | 3.694.000 | 2.083.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111140 | Huyện Thanh Trì | Đường Tứ Hiệp | Từ đường Ngọc Hồi - đến giáp đê Sông Hồng | 8.640.000 | 6.084.000 | 5.436.000 | 4.666.000 | 2.525.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111141 | Huyện Thanh Trì | Đường Tựu Liệt | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến Đình Tựu Liệt | 8.640.000 | 6.084.000 | 5.436.000 | 4.666.000 | 2.525.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111142 | Huyện Thanh Trì | Đường Vũ Uy | Đoạn đối diện Hợp tác xã dịch vụ sản xuất thôn nông nghiệp Triều Khúc - đến cổng vào Cụm sản xuất làng nghề tập trung xã Tân Triều | 8.640.000 | 6.084.000 | 5.436.000 | 4.666.000 | 2.525.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111143 | Huyện Thanh Trì | Đường Yên Xá thuộc xã Tân Triều | Từ giáp đường Cầu Bươu - đến giáp phường Văn Quán quận, Hà Đông | 5.760.000 | 4.248.000 | 3.859.000 | 3.341.000 | 1.852.000 | Đất SX-KD nông thôn |
111144 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi | Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi | 5.280.000 | 3.379.000 | 2.851.000 | 2.587.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111145 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi | Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi | 4.640.000 | 3.062.000 | 2.598.000 | 2.366.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111146 | Huyện Thanh Trì | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Từ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì | 4.880.000 | 3.172.000 | 2.684.000 | 2.440.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111147 | Huyện Thanh Trì | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Từ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì | 3.840.000 | 2.611.000 | 2.227.000 | 2.035.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111148 | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất ven trục đầu mối ,giao thông chính) | Đoạn địa phận huyện Thanh Trì - | 3.686.000 | 2.964.000 | 2.558.000 | 2.355.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111149 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân Quốc lộ 1B | Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận huyện Thanh Trì | 5.320.000 | 4.044.000 | 3.200.000 | 2.800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111150 | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân đê Sông Hồng | Từ hết địa phận xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận Huyện Thanh Trì | 2.660.000 | 2.022.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111151 | Huyện Thanh Trì | Đường Ngũ Hiệp | Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp | 3.686.000 | 2.964.000 | 2.558.000 | 2.355.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111152 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp | 3.686.000 | 2.964.000 | 2.558.000 | 2.355.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111153 | Huyện Thanh Trì | Đường nối Tứ Hiệp đến Ngũ Hiệp | Đoạn qua xã Ngũ Hiệp - | 3.360.000 | 2.520.000 | 2.184.000 | 2.016.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111154 | Huyện Thanh Trì | Đường Đông Mỹ | Từ cuối đường Ngũ Hiệp - đến hết đường Đông Mỹ | 3.360.000 | 2.520.000 | 2.184.000 | 2.016.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111155 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Đông Mỹ - Vạn Phúc | Từ giáp đường Đông Mỹ - đến giáp đường đê Sông Hồng | 3.360.000 | 2.520.000 | 2.184.000 | 2.016.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111156 | Huyện Thanh Trì | Đường Liên Ninh - Đại Áng | Từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 3.365.000 | 2.706.000 | 2.336.000 | 2.150.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111157 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Quốc lộ 1A - Liên Ninh - Đông Mỹ | Từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến hết đường liên xã Liên Ninh - Đông Mỹ | 3.365.000 | 2.706.000 | 2.336.000 | 2.150.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111158 | Huyện Thanh Trì | Đường Ngọc Hồi - Yên Kiện - Lạc Thị | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 3.686.000 | 2.964.000 | 2.558.000 | 2.355.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111159 | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | Từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh. | 3.360.000 | 2.520.000 | 2.184.000 | 2.016.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111160 | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | Từ hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh - đến hết địa phận xã Đại Áng | 2.660.000 | 2.022.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111161 | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 2.660.000 | 2.022.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111162 | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ | Đoạn qua xã Vĩnh Quỳnh - | 3.686.000 | 2.964.000 | 2.558.000 | 2.355.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111163 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Đại Áng - Tả Thanh Oai | Đoạn qua xã Đại Áng - | 2.660.000 | 2.022.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111164 | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Yên Mỹ - Duyên Hà - Vạn Phúc | - | 2.380.000 | 1.809.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111165 | Huyện Thanh Trì | Đường trục chính xã Tam Hiệp | Từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp sông Tô Lịch | 3.360.000 | 2.520.000 | 2.184.000 | 2.016.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111166 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Hà | - | 1.221.000 | 610.500 | 488.400 | 390.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111167 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Áng | - | 1.221.000 | 610.500 | 488.400 | 390.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111168 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Mỹ | - | 1.221.000 | 610.500 | 488.400 | 390.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111169 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Ninh | - | 1.328.000 | 664.000 | 531.200 | 424.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111170 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hồi | - | 1.328.000 | 664.000 | 531.200 | 424.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111171 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngũ Hiệp | - | 1.591.000 | 795.500 | 636.400 | 509.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111172 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Phúc | - | 1.221.000 | 610.500 | 488.400 | 390.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111173 | Huyện Thanh Trì | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Quỳnh | - | 1.328.000 | 664.000 | 531.200 | 424.960 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111174 | Huyện Sóc Sơn | Đa Phúc - Thị trấn Sóc Sơn | - | 7.820.000 | 5.552.000 | 4.770.000 | 4.379.000 | 0 | Đát ở đô thị |
111175 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 qua địa phận thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn | - | 9.200.000 | 6.348.000 | 5.428.000 | 4.968.000 | 0 | Đát ở đô thị |
111176 | Huyện Sóc Sơn | Đường vành đai thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn | - | 5.635.000 | 4.170.000 | 3.606.000 | 3.325.000 | 0 | Đát ở đô thị |
111177 | Huyện Sóc Sơn | Khuông Việt - Thị trấn Sóc Sơn | - | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đát ở đô thị |
111178 | Huyện Sóc Sơn | Lưu Nhãn Chú - Thị trấn Sóc Sơn | - | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đát ở đô thị |
111179 | Huyện Sóc Sơn | Ngô Chi Lan - Thị trấn Sóc Sơn | - | 8.000.000 | 5.520.000 | 4.720.000 | 4.320.000 | 0 | Đát ở đô thị |
111180 | Huyện Sóc Sơn | Núi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn | - | 7.820.000 | 5.552.000 | 4.770.000 | 4.379.000 | 0 | Đát ở đô thị |
111181 | Huyện Sóc Sơn | Thân Nhân Chung - Thị trấn Sóc Sơn | - | 6.095.000 | 4.449.000 | 3.840.000 | 3.535.000 | 0 | Đát ở đô thị |
111182 | Huyện Sóc Sơn | Đa Phúc - Thị trấn Sóc Sơn | - | 5.966.000 | 4.239.000 | 2.788.000 | 2.450.000 | 0 | Đát TM-DV đô thị |
111183 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 qua địa phận thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn | - | 6.594.000 | 4.616.000 | 3.297.000 | 2.637.000 | 0 | Đát TM-DV đô thị |
111184 | Huyện Sóc Sơn | Đường vành đai thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn | - | 4.521.000 | 3.165.000 | 2.113.000 | 1.856.000 | 0 | Đát TM-DV đô thị |
111185 | Huyện Sóc Sơn | Khuông Việt - Thị trấn Sóc Sơn | - | 4.830.000 | 3.623.000 | 2.257.000 | 1.983.000 | 0 | Đát TM-DV đô thị |
111186 | Huyện Sóc Sơn | Lưu Nhãn Chú - Thị trấn Sóc Sơn | - | 4.830.000 | 3.623.000 | 2.257.000 | 1.983.000 | 0 | Đát TM-DV đô thị |
111187 | Huyện Sóc Sơn | Ngô Chi Lan - Thị trấn Sóc Sơn | - | 4.960.000 | 3.422.000 | 2.926.000 | 2.678.000 | 0 | Đát TM-DV đô thị |
111188 | Huyện Sóc Sơn | Núi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn | - | 5.966.000 | 4.239.000 | 2.788.000 | 2.450.000 | 0 | Đát TM-DV đô thị |
111189 | Huyện Sóc Sơn | Thân Nhân Chung - Thị trấn Sóc Sơn | - | 4.830.000 | 3.623.000 | 2.257.000 | 1.983.000 | 0 | Đát TM-DV đô thị |
111190 | Huyện Sóc Sơn | Đa Phúc - Thị trấn Sóc Sơn | - | 4.323.000 | 3.072.000 | 2.020.000 | 1.775.000 | 0 | Đát SX-KD đô thị |
111191 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 qua địa phận thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn | - | 4.778.000 | 3.345.000 | 2.389.000 | 1.911.000 | 0 | Đát SX-KD đô thị |
111192 | Huyện Sóc Sơn | Đường vành đai thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn | - | 3.276.000 | 2.293.000 | 1.531.000 | 1.345.000 | 0 | Đát SX-KD đô thị |
111193 | Huyện Sóc Sơn | Khuông Việt - Thị trấn Sóc Sơn | - | 3.500.000 | 2.625.000 | 1.636.000 | 1.437.000 | 0 | Đát SX-KD đô thị |
111194 | Huyện Sóc Sơn | Lưu Nhãn Chú - Thị trấn Sóc Sơn | - | 3.500.000 | 2.625.000 | 1.636.000 | 1.437.000 | 0 | Đát SX-KD đô thị |
111195 | Huyện Sóc Sơn | Ngô Chi Lan - Thị trấn Sóc Sơn | - | 4.238.000 | 3.012.000 | 1.980.000 | 1.740.000 | 0 | Đát SX-KD đô thị |
111196 | Huyện Sóc Sơn | Núi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn | - | 4.323.000 | 3.072.000 | 2.020.000 | 1.775.000 | 0 | Đát SX-KD đô thị |
111197 | Huyện Sóc Sơn | Thân Nhân Chung - Thị trấn Sóc Sơn | - | 3.500.000 | 2.625.000 | 1.636.000 | 1.437.000 | 0 | Đát SX-KD đô thị |
111198 | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) | Đoạn qua xã Mai Đường, Quang Tiến, Thanh Xuân - | 4.370.000 | 3.321.000 | 2.884.000 | 2.666.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111199 | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) | Đoạn qua xã Tiên Dược - | 4.600.000 | 3.496.000 | 3.036.000 | 2.806.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111200 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân | 5.175.000 | 3.881.000 | 3.364.000 | 3.105.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111201 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh | 5.290.000 | 3.968.000 | 3.439.000 | 3.174.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111202 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Đài - | 4.600.000 | 3.496.000 | 3.036.000 | 2.806.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111203 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ - | 5.750.000 | 4.255.000 | 3.680.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111204 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh | 7.245.000 | 5.141.000 | 4.416.000 | 4.060.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111205 | Huyện Sóc Sơn | Võ Nguyên Giáp | - | 4.370.000 | 3.321.000 | 2.884.000 | 2.666.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111206 | Huyện Sóc Sơn | Võ Văn Kiệt | - | 4.370.000 | 3.321.000 | 2.884.000 | 2.666.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111207 | Huyện Sóc Sơn | Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đườ | - | 4.370.000 | 3.321.000 | 2.884.000 | 2.666.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111208 | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đoạn quốc lộ 2 đi cầu thống nhất (qua xã Thanh Xuân) - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111209 | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 - Hiền Ninh | - | 3.190.000 | 2.488.000 | 2.169.000 | 2.010.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111210 | Huyện Sóc Sơn | Đường 16 qua xã Đức Hòa đến cống Thá | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111211 | Huyện Sóc Sơn | Đường 35 đi Bắc Sơn | Đoạn qua xã Bắc Sơn - | 3.080.000 | 2.402.000 | 2.094.000 | 1.940.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111212 | Huyện Sóc Sơn | Đường 35 đi Bắc Sơn | Đoạn qua xã Hồng kỳ - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111213 | Huyện Sóc Sơn | Đường 35 đi qua xã Hiền Ninh đến đường băng cũ | - | 3.080.000 | 2.402.000 | 2.094.000 | 1.940.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111214 | Huyện Sóc Sơn | Đường đền Sóc đi hồ Đồng Quan nối đường 131 | - | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111215 | Huyện Sóc Sơn | Đường đền Sóc đi hồ Thanh Trì | - | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111216 | Huyện Sóc Sơn | Đường Núi Đôi đi UBND xã Bắc Phú | - | 3.190.000 | 2.488.000 | 2.169.000 | 2.010.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111217 | Huyện Sóc Sơn | Đường Phù Lỗ - Đò Lo (đường 16) | - | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111218 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 2 đi cầu Đò So (thuộc xã Phú Minh) | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111219 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc Lộ 3 đi Khu CN nội bài nối với đường 131 | - | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111220 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 - Xuân Tinh | - | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111221 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe (đoạn qua thôn Miếu Thờ, thôn Đồng Lạc). Kết thúc tại đ | - | 4.500.000 | 3.375.000 | 2.925.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111222 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi Trường Cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội | - | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111223 | Huyện Sóc Sơn | Đường quốc Lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá | - | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111224 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ ngã 3 trạm điện thôn Dược Hạ (điểm đầu giao với đường QL 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi | - | 1.700.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111225 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ ngã ba chợ Chấu - Đô Tân đi xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên | - | 1.400.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111226 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ ngã ba Đô Lương - Đồng Mai đi xã Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên | - | 1.400.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111227 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí, Xuân Hòa | - | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111228 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ Quốc Lộ 3 đi đền Sóc | - | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111229 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ thôn Minh Tân (điểm đầu tại đập Bến Rửa) nối với đường Quốc lộ 2 đi Minh Trí - Xuân Hòa | - | 1.500.000 | 1.170.000 | 1.020.000 | 943.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111230 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ UBND xã Bắc Phú đến UBND xã Tân Hưng | - | 2.900.000 | 2.262.000 | 1.972.000 | 1.827.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111231 | Huyện Sóc Sơn | Núi Đôi - Thá | - | 6.050.000 | 4.417.000 | 3.812.000 | 3.509.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111232 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 - Cầu Vát | - | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111233 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 đi thôn thống nhất (đoạn Chợ Nỷ) | - | 4.950.000 | 3.713.000 | 3.218.000 | 2.970.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111234 | Huyện Sóc Sơn | Tỉnh lộ 35 | - | 5.040.000 | 3.780.000 | 3.276.000 | 3.024.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111235 | Huyện Sóc Sơn | Tuyến đường nối đường 131 (Đại học Hà Nội) đi xã Minh Phú đến cầu Thái Lai xã Minh Trí | - | 1.500.000 | 1.170.000 | 1.020.000 | 943.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111236 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Phú | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111237 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Sơn | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111238 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
111239 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đức Hòa | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111240 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Ninh | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111241 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Kỳ | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111242 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lũ | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111243 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mai Đình | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
111244 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Phú | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
111245 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Trí | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
111246 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Sơn | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111247 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
111248 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Linh | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
111249 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lỗ | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
111250 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Minh | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
111251 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Tiến | - | 844.000 | 422.000 | 337.600 | 270.080 | 0 | Đất ở nông thôn |
111252 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
111253 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hưng | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111254 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111255 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Xuân | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
111256 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Dược | - | 909.000 | 454.500 | 363.600 | 290.880 | 0 | Đất ở nông thôn |
111257 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Giã | - | 726.000 | 363.000 | 290.400 | 232.320 | 0 | Đất ở nông thôn |
111258 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Việt Long | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111259 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Giang | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111260 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Thu | - | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
111261 | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) | Đoạn qua xã Mai Đường, Quang Tiến, Thanh Xuân - | 3.381.000 | 2.524.000 | 1.983.000 | 1.532.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111262 | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) | Đoạn qua xã Tiên Dược - | 3.623.000 | 2.705.000 | 2.125.000 | 1.642.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111263 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân | 4.076.000 | 3.043.000 | 2.391.000 | 1.848.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111264 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh | 4.260.000 | 3.181.000 | 2.499.000 | 1.931.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111265 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Đài - | 3.623.000 | 2.705.000 | 2.125.000 | 1.642.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111266 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ - | 4.631.000 | 3.411.000 | 2.675.000 | 2.063.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111267 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh | 5.023.000 | 3.751.000 | 2.946.000 | 2.277.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111268 | Huyện Sóc Sơn | Võ Nguyên Giáp | - | 3.381.000 | 2.524.000 | 1.983.000 | 1.532.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111269 | Huyện Sóc Sơn | Võ Văn Kiệt | - | 3.381.000 | 2.524.000 | 1.983.000 | 1.532.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111270 | Huyện Sóc Sơn | Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đườ | - | 3.381.000 | 2.524.000 | 1.983.000 | 1.532.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111271 | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đoạn quốc lộ 2 đi cầu thống nhất (qua xã Thanh Xuân) - | 2.946.000 | 2.258.000 | 1.781.000 | 1.379.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111272 | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 - Hiền Ninh | - | 2.402.000 | 1.756.000 | 1.386.000 | 1.155.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111273 | Huyện Sóc Sơn | Đường 16 qua xã Đức Hòa đến cống Thá | - | 2.946.000 | 2.258.000 | 1.781.000 | 1.379.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111274 | Huyện Sóc Sơn | Đường 35 đi Bắc Sơn | Đoạn qua xã Bắc Sơn - | 1.848.000 | 1.351.000 | 1.067.000 | 889.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111275 | Huyện Sóc Sơn | Đường 35 đi Bắc Sơn | Đoạn qua xã Hồng kỳ - | 2.946.000 | 2.258.000 | 1.781.000 | 1.379.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111276 | Huyện Sóc Sơn | Đường 35 đi qua xã Hiền Ninh đến đường băng cũ | - | 1.848.000 | 1.351.000 | 1.067.000 | 889.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111277 | Huyện Sóc Sơn | Đường đền Sóc đi hồ Đồng Quan nối đường 131 | - | 3.898.000 | 2.911.000 | 2.287.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111278 | Huyện Sóc Sơn | Đường đền Sóc đi hồ Thanh Trì | - | 3.898.000 | 2.911.000 | 2.287.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111279 | Huyện Sóc Sơn | Đường Núi Đôi đi UBND xã Bắc Phú | - | 2.402.000 | 1.756.000 | 1.386.000 | 1.155.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111280 | Huyện Sóc Sơn | Đường Phù Lỗ - Đò Lo (đường 16) | - | 3.898.000 | 2.911.000 | 2.287.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111281 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 2 đi cầu Đò So (thuộc xã Phú Minh) | - | 2.946.000 | 2.258.000 | 1.781.000 | 1.379.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111282 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc Lộ 3 đi Khu CN nội bài nối với đường 131 | - | 3.898.000 | 2.911.000 | 2.287.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111283 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 - Xuân Tinh | - | 3.898.000 | 2.911.000 | 2.287.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111284 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe (đoạn qua thôn Miếu Thờ, thôn Đồng Lạc). Kết thúc tại đ | - | 3.544.000 | 2.646.000 | 2.079.000 | 1.607.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111285 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi Trường Cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội | - | 3.898.000 | 2.911.000 | 2.287.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111286 | Huyện Sóc Sơn | Đường quốc Lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá | - | 3.898.000 | 2.911.000 | 2.287.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111287 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ ngã 3 trạm điện thôn Dược Hạ (điểm đầu giao với đường QL 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi | - | 1.054.000 | 930.000 | 806.000 | 682.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111288 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ ngã ba chợ Chấu - Đô Tân đi xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên | - | 868.000 | 744.000 | 620.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111289 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ ngã ba Đô Lương - Đồng Mai đi xã Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên | - | 868.000 | 744.000 | 620.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111290 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí, Xuân Hòa | - | 2.946.000 | 2.258.000 | 1.781.000 | 1.379.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111291 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ Quốc Lộ 3 đi đền Sóc | - | 3.898.000 | 2.911.000 | 2.287.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111292 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ thôn Minh Tân (điểm đầu tại đập Bến Rửa) nối với đường Quốc lộ 2 đi Minh Trí - Xuân Hòa | - | 930.000 | 725.000 | 632.000 | 585.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111293 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ UBND xã Bắc Phú đến UBND xã Tân Hưng | - | 2.184.000 | 1.596.000 | 1.260.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111294 | Huyện Sóc Sơn | Núi Đôi - Thá | - | 4.556.000 | 3.116.000 | 2.435.000 | 2.016.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111295 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 - Cầu Vát | - | 3.898.000 | 2.911.000 | 2.287.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111296 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 đi thôn thống nhất (đoạn Chợ Nỷ) | - | 3.898.000 | 2.911.000 | 2.287.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111297 | Huyện Sóc Sơn | Tỉnh lộ 35 | - | 3.969.000 | 2.964.000 | 2.328.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111298 | Huyện Sóc Sơn | Tuyến đường nối đường 131 (Đại học Hà Nội) đi xã Minh Phú đến cầu Thái Lai xã Minh Trí | - | 930.000 | 725.000 | 632.000 | 585.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111299 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Phú | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111300 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Sơn | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111301 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân | - | 609.000 | 304.500 | 243.600 | 194.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111302 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đức Hòa | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111303 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Ninh | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111304 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Kỳ | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111305 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lũ | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111306 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mai Đình | - | 763.000 | 381.500 | 305.200 | 244.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111307 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Phú | - | 609.000 | 304.500 | 243.600 | 194.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111308 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Trí | - | 609.000 | 304.500 | 243.600 | 194.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111309 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Sơn | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111310 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường | - | 763.000 | 381.500 | 305.200 | 244.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111311 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Linh | - | 763.000 | 381.500 | 305.200 | 244.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111312 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lỗ | - | 763.000 | 381.500 | 305.200 | 244.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111313 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Minh | - | 763.000 | 381.500 | 305.200 | 244.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111314 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Tiến | - | 708.000 | 354.000 | 283.200 | 226.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111315 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 609.000 | 304.500 | 243.600 | 194.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111316 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hưng | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111317 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111318 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Xuân | - | 763.000 | 381.500 | 305.200 | 244.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111319 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Dược | - | 763.000 | 381.500 | 305.200 | 244.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111320 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Giã | - | 609.000 | 304.500 | 243.600 | 194.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111321 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Việt Long | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111322 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Giang | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111323 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Thu | - | 554.000 | 277.000 | 221.600 | 177.280 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111324 | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) | Đoạn qua xã Mai Đường, Quang Tiến, Thanh Xuân - | 2.450.000 | 1.829.000 | 1.437.000 | 1.110.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111325 | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) | Đoạn qua xã Tiên Dược - | 2.625.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111326 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111327 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh | 3.087.000 | 2.305.000 | 1.811.000 | 1.399.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111328 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Đài - | 2.625.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 1.190.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111329 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ - | 3.355.000 | 2.472.000 | 1.938.000 | 1.495.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111330 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh | 3.640.000 | 2.718.000 | 2.135.000 | 1.650.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111331 | Huyện Sóc Sơn | Võ Nguyên Giáp | - | 2.450.000 | 1.829.000 | 1.437.000 | 1.110.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111332 | Huyện Sóc Sơn | Võ Văn Kiệt | - | 2.450.000 | 1.829.000 | 1.437.000 | 1.110.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111333 | Huyện Sóc Sơn | Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đườ | - | 2.450.000 | 1.829.000 | 1.437.000 | 1.110.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111334 | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đoạn quốc lộ 2 đi cầu thống nhất (qua xã Thanh Xuân) - | 2.231.000 | 1.710.000 | 1.349.000 | 1.045.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111335 | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 - Hiền Ninh | - | 1.820.000 | 1.330.000 | 1.050.000 | 875.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111336 | Huyện Sóc Sơn | Đường 16 qua xã Đức Hòa đến cống Thá | - | 2.231.000 | 1.710.000 | 1.349.000 | 1.045.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111337 | Huyện Sóc Sơn | Đường 35 đi Bắc Sơn | Đoạn qua xã Bắc Sơn - | 1.400.000 | 1.023.000 | 808.000 | 673.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111338 | Huyện Sóc Sơn | Đường 35 đi Bắc Sơn | Đoạn qua xã Hồng kỳ - | 2.231.000 | 1.710.000 | 1.349.000 | 1.045.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111339 | Huyện Sóc Sơn | Đường 35 đi qua xã Hiền Ninh đến đường băng cũ | - | 1.400.000 | 1.023.000 | 808.000 | 673.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111340 | Huyện Sóc Sơn | Đường đền Sóc đi hồ Đồng Quan nối đường 131 | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111341 | Huyện Sóc Sơn | Đường đền Sóc đi hồ Thanh Trì | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111342 | Huyện Sóc Sơn | Đường Núi Đôi đi UBND xã Bắc Phú | - | 1.820.000 | 1.330.000 | 1.050.000 | 875.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111343 | Huyện Sóc Sơn | Đường Phù Lỗ - Đò Lo (đường 16) | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111344 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 2 đi cầu Đò So (thuộc xã Phú Minh) | - | 2.231.000 | 1.710.000 | 1.349.000 | 1.045.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111345 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc Lộ 3 đi Khu CN nội bài nối với đường 131 | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111346 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 - Xuân Tinh | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111347 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe (đoạn qua thôn Miếu Thờ, thôn Đồng Lạc). Kết thúc tại đ | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111348 | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 đi Trường Cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111349 | Huyện Sóc Sơn | Đường quốc Lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111350 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ ngã 3 trạm điện thôn Dược Hạ (điểm đầu giao với đường QL 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi | - | 986.000 | 870.000 | 754.000 | 638.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111351 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ ngã ba chợ Chấu - Đô Tân đi xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên | - | 812.000 | 696.000 | 580.000 | 464.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111352 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ ngã ba Đô Lương - Đồng Mai đi xã Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên | - | 812.000 | 696.000 | 580.000 | 464.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111353 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí, Xuân Hòa | - | 2.231.000 | 1.710.000 | 1.349.000 | 1.045.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111354 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ Quốc Lộ 3 đi đền Sóc | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111355 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ thôn Minh Tân (điểm đầu tại đập Bến Rửa) nối với đường Quốc lộ 2 đi Minh Trí - Xuân Hòa | - | 870.000 | 679.000 | 592.000 | 547.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111356 | Huyện Sóc Sơn | Đường từ UBND xã Bắc Phú đến UBND xã Tân Hưng | - | 1.820.000 | 1.330.000 | 1.050.000 | 875.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111357 | Huyện Sóc Sơn | Núi Đôi - Thá | - | 3.452.000 | 2.361.000 | 1.845.000 | 1.528.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111358 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 - Cầu Vát | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111359 | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 đi thôn thống nhất (đoạn Chợ Nỷ) | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111360 | Huyện Sóc Sơn | Tỉnh lộ 35 | - | 2.953.000 | 2.205.000 | 1.733.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111361 | Huyện Sóc Sơn | Tuyến đường nối đường 131 (Đại học Hà Nội) đi xã Minh Phú đến cầu Thái Lai xã Minh Trí | - | 870.000 | 679.000 | 592.000 | 547.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111362 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Phú | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111363 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Sơn | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111364 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111365 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đức Hòa | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111366 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Ninh | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111367 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Kỳ | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111368 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lũ | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111369 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mai Đình | - | 578.000 | 289.000 | 231.200 | 184.960 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111370 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Phú | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111371 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Trí | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111372 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Sơn | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111373 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường | - | 578.000 | 289.000 | 231.200 | 184.960 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111374 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Linh | - | 578.000 | 289.000 | 231.200 | 184.960 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111375 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lỗ | - | 578.000 | 289.000 | 231.200 | 184.960 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111376 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Minh | - | 578.000 | 289.000 | 231.200 | 184.960 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111377 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Tiến | - | 537.000 | 268.500 | 214.800 | 171.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111378 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111379 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hưng | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111380 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111381 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Xuân | - | 578.000 | 289.000 | 231.200 | 184.960 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111382 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Dược | - | 578.000 | 289.000 | 231.200 | 184.960 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111383 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Giã | - | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111384 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Việt Long | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111385 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Giang | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111386 | Huyện Sóc Sơn | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Thu | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111387 | Quận Nam Từ Liêm | Bùi Xuân Phái | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111388 | Quận Nam Từ Liêm | Cao Xuân Huy | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111389 | Quận Nam Từ Liêm | Cầu Cốc | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111390 | Quận Nam Từ Liêm | Châu Văn Liêm | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111391 | Quận Nam Từ Liêm | Cương Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111392 | Quận Nam Từ Liêm | Do Nha | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111393 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Đình Nghệ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111394 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Khuê | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111395 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Linh | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111396 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Phạm Hùng - Sông Nhuệ | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111397 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Sông Nhuệ - Đường 70 | 28.000.000 | 15.680.000 | 12.880.000 | 11.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111398 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Đường 70 - Giáp Hoài Đức | 21.280.000 | 12.342.000 | 10.214.000 | 9.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111399 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Mỗ | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111400 | Quận Nam Từ Liêm | Đình Thôn | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111401 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Đình Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111402 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Đức Dục | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111403 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Xuân Hợp | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111404 | Quận Nam Từ Liêm | Đồng Me | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111405 | Quận Nam Từ Liêm | Đường 72 | Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111406 | Quận Nam Từ Liêm | Đường K2 | Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111407 | Quận Nam Từ Liêm | Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh | Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111408 | Quận Nam Từ Liêm | Đường Xuân Phương | Giáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.458.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111409 | Quận Nam Từ Liêm | Đường Xuân Phương | Ngã tư Canh - Nhổn | 14.152.000 | 9.199.000 | 7.784.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111410 | Quận Nam Từ Liêm | Hàm Nghi | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111411 | Quận Nam Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111412 | Quận Nam Từ Liêm | Hoài Thanh | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111413 | Quận Nam Từ Liêm | Hoàng Trọng Mậu | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111414 | Quận Nam Từ Liêm | Hòe Thị | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111415 | Quận Nam Từ Liêm | Hữu Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111416 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Đức Thọ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111417 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Quang Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111418 | Quận Nam Từ Liêm | Lương Thế Vinh | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111419 | Quận Nam Từ Liêm | Lưu Hữu Phước | Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc) | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111420 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111421 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111422 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111423 | Quận Nam Từ Liêm | Miếu Đầm | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111424 | Quận Nam Từ Liêm | Miêu Nha | Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111425 | Quận Nam Từ Liêm | Mỹ Đình | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111426 | Quận Nam Từ Liêm | Ngọc Trục | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111427 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Cơ Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111428 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Đổng Chi | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111429 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111430 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Trãi | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111431 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Văn Giáp | Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111432 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Xuân Nguyên | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111433 | Quận Nam Từ Liêm | Nhổn | Đầu đường - Cuối đường | 21.280.000 | 12.342.000 | 10.214.000 | 9.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111434 | Quận Nam Từ Liêm | Phạm Hùng | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 44.800.000 | 23.744.000 | 19.264.000 | 17.024.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111435 | Quận Nam Từ Liêm | Phú Đô | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111436 | Quận Nam Từ Liêm | Phúc Diễn | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111437 | Quận Nam Từ Liêm | Phúc Diễn | Đường Phương Canh - Cổng nhà máy, xử lý phế thải | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111438 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111439 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111440 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Trung Văn | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111441 | Quận Nam Từ Liêm | Phương Canh | Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111442 | Quận Nam Từ Liêm | Quang Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111443 | Quận Nam Từ Liêm | Sa Đôi | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111444 | Quận Nam Từ Liêm | Tân Mỹ | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111445 | Quận Nam Từ Liêm | Tây Mỗ | Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111446 | Quận Nam Từ Liêm | Thị Cấm | Đầu đường - Cuối đường | 12.420.000 | 8.321.000 | 7.079.000 | 6.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111447 | Quận Nam Từ Liêm | Thiên Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111448 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Khuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111449 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Cầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông | 27.840.000 | 15.869.000 | 13.085.000 | 11.693.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111450 | Quận Nam Từ Liêm | Tôn Thất Thuyết | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111451 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Bình | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111452 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Hữu Dực | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111453 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111454 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Lai | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111455 | Quận Nam Từ Liêm | Trịnh Văn Bô | Nguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111456 | Quận Nam Từ Liêm | Trung Văn | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111457 | Quận Nam Từ Liêm | Tu Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111458 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Hữu | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111459 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111460 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | - | 27.840.000 | 15.869.000 | 11.136.000 | 8.908.800 | 0 | Đất ở đô thị |
111461 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
111462 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20,0m -30m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | - | 32.480.000 | 18.189.000 | 12.992.000 | 10.393.600 | 0 | Đất ở đô thị |
111463 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | - | 27.840.000 | 15.869.000 | 11.136.000 | 8.908.800 | 0 | Đất ở đô thị |
111464 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 17,5m - Mỹ Đình I | - | 27.840.000 | 15.869.000 | 11.136.000 | 8.908.800 | 0 | Đất ở đô thị |
111465 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Mỹ Đình I | - | 19.024.000 | 11.605.000 | 7.609.600 | 6.087.680 | 0 | Đất ở đô thị |
111466 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | - | 27.840.000 | 15.869.000 | 11.136.000 | 8.908.800 | 0 | Đất ở đô thị |
111467 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | - | 19.024.000 | 11.605.000 | 7.609.600 | 6.087.680 | 0 | Đất ở đô thị |
111468 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường ≤13,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 27.840.000 | 15.869.000 | 11.136.000 | 8.908.800 | 0 | Đất ở đô thị |
111469 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13m - Khu đô thị Trung Văn | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
111470 | Quận Nam Từ Liêm | Bùi Xuân Phái | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111471 | Quận Nam Từ Liêm | Cao Xuân Huy | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111472 | Quận Nam Từ Liêm | Cầu Cốc | Đầu đường - Cuối đường | 7.700.000 | 5.159.000 | 4.389.000 | 3.966.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111473 | Quận Nam Từ Liêm | Châu Văn Liêm | Đầu đường - Cuối đường | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111474 | Quận Nam Từ Liêm | Cương Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111475 | Quận Nam Từ Liêm | Do Nha | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111476 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Đình Nghệ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 23.014.000 | 12.658.000 | 10.356.000 | 9.206.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111477 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Khuê | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111478 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Linh | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111479 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Phạm Hùng - Sông Nhuệ | 24.304.000 | 13.124.000 | 10.694.000 | 9.479.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111480 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Sông Nhuệ - Đường 70 | 17.360.000 | 9.722.000 | 7.990.000 | 7.225.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111481 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Đường 70 - Giáp Hoài Đức | 13.194.000 | 7.734.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111482 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Mỗ | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111483 | Quận Nam Từ Liêm | Đình Thôn | Đầu đường - Cuối đường | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111484 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Đình Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111485 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Đức Dục | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111486 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Xuân Hợp | Đầu đường - Cuối đường | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111487 | Quận Nam Từ Liêm | Đồng Me | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111488 | Quận Nam Từ Liêm | Đường 72 | Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111489 | Quận Nam Từ Liêm | Đường K2 | Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111490 | Quận Nam Từ Liêm | Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh | Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111491 | Quận Nam Từ Liêm | Đường Xuân Phương | Giáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh | 7.700.000 | 5.159.000 | 4.389.000 | 4.004.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111492 | Quận Nam Từ Liêm | Đường Xuân Phương | Ngã tư Canh - Nhổn | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.896.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111493 | Quận Nam Từ Liêm | Hàm Nghi | Đầu đường - Cuối đường | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111494 | Quận Nam Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 22.221.000 | 12.221.000 | 9.999.000 | 8.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111495 | Quận Nam Từ Liêm | Hoài Thanh | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111496 | Quận Nam Từ Liêm | Hoàng Trọng Mậu | Đầu đường - Cuối đường | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111497 | Quận Nam Từ Liêm | Hòe Thị | Đầu đường - Cuối đường | 7.700.000 | 5.159.000 | 4.389.000 | 3.966.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111498 | Quận Nam Từ Liêm | Hữu Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111499 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Đức Thọ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 23.014.000 | 12.658.000 | 10.356.000 | 9.206.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111500 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Quang Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 23.014.000 | 12.658.000 | 10.356.000 | 9.206.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111501 | Quận Nam Từ Liêm | Lương Thế Vinh | Đầu đường - Cuối đường | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111502 | Quận Nam Từ Liêm | Lưu Hữu Phước | Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc) | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111503 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì | Đầu đường - Cuối đường | 20.857.000 | 11.680.000 | 9.594.000 | 8.551.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111504 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111505 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111506 | Quận Nam Từ Liêm | Miếu Đầm | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111507 | Quận Nam Từ Liêm | Miêu Nha | Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111508 | Quận Nam Từ Liêm | Mỹ Đình | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111509 | Quận Nam Từ Liêm | Ngọc Trục | Đầu đường - Cuối đường | 7.700.000 | 5.159.000 | 4.389.000 | 3.966.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111510 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Cơ Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111511 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Đổng Chi | Đầu đường - Cuối đường | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111512 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111513 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Trãi | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 24.304.000 | 13.124.000 | 10.694.000 | 9.479.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111514 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Văn Giáp | Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111515 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Xuân Nguyên | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111516 | Quận Nam Từ Liêm | Nhổn | Đầu đường - Cuối đường | 13.194.000 | 7.734.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111517 | Quận Nam Từ Liêm | Phạm Hùng | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 27.776.000 | 14.721.000 | 11.944.000 | 10.555.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111518 | Quận Nam Từ Liêm | Phú Đô | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111519 | Quận Nam Từ Liêm | Phúc Diễn | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111520 | Quận Nam Từ Liêm | Phúc Diễn | Đường Phương Canh - Cổng nhà máy, xử lý phế thải | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111521 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111522 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111523 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Trung Văn | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111524 | Quận Nam Từ Liêm | Phương Canh | Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111525 | Quận Nam Từ Liêm | Quang Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 7.700.000 | 5.159.000 | 4.389.000 | 3.966.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111526 | Quận Nam Từ Liêm | Sa Đôi | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111527 | Quận Nam Từ Liêm | Tân Mỹ | Đầu đường - Cuối đường | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111528 | Quận Nam Từ Liêm | Tây Mỗ | Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111529 | Quận Nam Từ Liêm | Thị Cấm | Đầu đường - Cuối đường | 7.700.000 | 5.159.000 | 4.389.000 | 3.966.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111530 | Quận Nam Từ Liêm | Thiên Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111531 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Khuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ | 21.576.000 | 11.867.000 | 9.709.000 | 8.630.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111532 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Cầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông | 17.261.000 | 9.839.000 | 8.113.000 | 7.250.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111533 | Quận Nam Từ Liêm | Tôn Thất Thuyết | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 25.172.000 | 13.593.000 | 11.076.000 | 9.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111534 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Bình | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111535 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Hữu Dực | Đầu đường - Cuối đường | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111536 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111537 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Lai | Đầu đường - Cuối đường | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111538 | Quận Nam Từ Liêm | Trịnh Văn Bô | Nguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111539 | Quận Nam Từ Liêm | Trung Văn | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111540 | Quận Nam Từ Liêm | Tu Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111541 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Hữu | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111542 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111543 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | - | 17.261.000 | 9.839.000 | 6.904.400 | 5.523.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111544 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111545 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20,0m -30m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | - | 20.138.000 | 11.277.000 | 8.055.200 | 6.444.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111546 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | - | 17.261.000 | 9.839.000 | 6.904.400 | 5.523.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111547 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 17,5m - Mỹ Đình I | - | 17.261.000 | 9.839.000 | 6.904.400 | 5.523.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111548 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Mỹ Đình I | - | 11.795.000 | 7.195.000 | 4.718.000 | 3.774.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111549 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | - | 17.261.000 | 9.839.000 | 6.904.400 | 5.523.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111550 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | - | 11.795.000 | 7.195.000 | 4.718.000 | 3.774.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111551 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường ≤13,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 17.261.000 | 9.839.000 | 6.904.400 | 5.523.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111552 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13m - Khu đô thị Trung Văn | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111553 | Quận Nam Từ Liêm | Bùi Xuân Phái | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111554 | Quận Nam Từ Liêm | Cao Xuân Huy | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111555 | Quận Nam Từ Liêm | Cầu Cốc | Đầu đường - Cuối đường | 5.702.000 | 3.934.000 | 3.176.000 | 2.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111556 | Quận Nam Từ Liêm | Châu Văn Liêm | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111557 | Quận Nam Từ Liêm | Cương Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111558 | Quận Nam Từ Liêm | Do Nha | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111559 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Đình Nghệ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 18.898.000 | 10.927.000 | 9.202.000 | 8.216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111560 | Quận Nam Từ Liêm | Dương Khuê | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111561 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Linh | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111562 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Phạm Hùng - Sông Nhuệ | 19.832.000 | 11.344.000 | 9.361.000 | 8.329.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111563 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Sông Nhuệ - Đường 70 | 14.279.000 | 8.885.000 | 7.457.000 | 6.744.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111564 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Lộ Thăng Long | Đường 70 - Giáp Hoài Đức | 10.313.000 | 7.218.000 | 6.346.000 | 5.466.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111565 | Quận Nam Từ Liêm | Đại Mỗ | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111566 | Quận Nam Từ Liêm | Đình Thôn | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111567 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Đình Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111568 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Đức Dục | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111569 | Quận Nam Từ Liêm | Đỗ Xuân Hợp | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111570 | Quận Nam Từ Liêm | Đồng Me | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111571 | Quận Nam Từ Liêm | Đường 72 | Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111572 | Quận Nam Từ Liêm | Đường K2 | Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111573 | Quận Nam Từ Liêm | Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh | Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111574 | Quận Nam Từ Liêm | Đường Xuân Phương | Giáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh | 5.702.000 | 3.934.000 | 3.176.000 | 2.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111575 | Quận Nam Từ Liêm | Đường Xuân Phương | Ngã tư Canh - Nhổn | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111576 | Quận Nam Từ Liêm | Hàm Nghi | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111577 | Quận Nam Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111578 | Quận Nam Từ Liêm | Hoài Thanh | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111579 | Quận Nam Từ Liêm | Hoàng Trọng Mậu | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111580 | Quận Nam Từ Liêm | Hòe Thị | Đầu đường - Cuối đường | 5.702.000 | 3.934.000 | 3.176.000 | 2.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111581 | Quận Nam Từ Liêm | Hữu Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111582 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Đức Thọ | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 18.898.000 | 10.927.000 | 9.202.000 | 8.216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111583 | Quận Nam Từ Liêm | Lê Quang Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 18.898.000 | 10.927.000 | 9.202.000 | 8.216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111584 | Quận Nam Từ Liêm | Lương Thế Vinh | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111585 | Quận Nam Từ Liêm | Lưu Hữu Phước | Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc) | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111586 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111587 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111588 | Quận Nam Từ Liêm | Mễ Trì Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111589 | Quận Nam Từ Liêm | Miếu Đầm | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111590 | Quận Nam Từ Liêm | Miêu Nha | Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111591 | Quận Nam Từ Liêm | Mỹ Đình | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111592 | Quận Nam Từ Liêm | Ngọc Trục | Đầu đường - Cuối đường | 5.702.000 | 3.934.000 | 3.176.000 | 2.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111593 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Cơ Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111594 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Đổng Chi | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111595 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111596 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Trãi | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 19.832.000 | 11.344.000 | 9.361.000 | 8.329.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111597 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Văn Giáp | Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111598 | Quận Nam Từ Liêm | Nguyễn Xuân Nguyên | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111599 | Quận Nam Từ Liêm | Nhổn | Đầu đường - Cuối đường | 10.313.000 | 7.218.000 | 6.346.000 | 5.466.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111600 | Quận Nam Từ Liêm | Phạm Hùng | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 23.006.000 | 12.772.000 | 10.472.000 | 9.281.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111601 | Quận Nam Từ Liêm | Phú Đô | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111602 | Quận Nam Từ Liêm | Phúc Diễn | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111603 | Quận Nam Từ Liêm | Phúc Diễn | Đường Phương Canh - Cổng nhà máy, xử lý phế thải | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111604 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111605 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111606 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Trung Văn | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111607 | Quận Nam Từ Liêm | Phương Canh | Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111608 | Quận Nam Từ Liêm | Quang Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 5.702.000 | 3.934.000 | 3.176.000 | 2.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111609 | Quận Nam Từ Liêm | Sa Đôi | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111610 | Quận Nam Từ Liêm | Tân Mỹ | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111611 | Quận Nam Từ Liêm | Tây Mỗ | Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111612 | Quận Nam Từ Liêm | Thị Cấm | Đầu đường - Cuối đường | 5.702.000 | 3.934.000 | 3.176.000 | 2.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111613 | Quận Nam Từ Liêm | Thiên Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111614 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Khuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111615 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Cầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111616 | Quận Nam Từ Liêm | Tôn Thất Thuyết | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111617 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Bình | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111618 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Hữu Dực | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111619 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111620 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Lai | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111621 | Quận Nam Từ Liêm | Trịnh Văn Bô | Nguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111622 | Quận Nam Từ Liêm | Trung Văn | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111623 | Quận Nam Từ Liêm | Tu Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111624 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Hữu | Địa bàn quận Nam Từ Liêm - | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111625 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111626 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | - | 13.968.000 | 8.792.000 | 5.587.200 | 4.469.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111627 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111628 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20,0m -30m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | - | 16.433.000 | 9.860.000 | 6.573.200 | 5.258.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111629 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | - | 13.968.000 | 8.792.000 | 5.587.200 | 4.469.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111630 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 17,5m - Mỹ Đình I | - | 13.968.000 | 8.792.000 | 5.587.200 | 4.469.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111631 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Mỹ Đình I | - | 9.860.000 | 6.852.000 | 3.944.000 | 3.155.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111632 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | - | 13.968.000 | 8.792.000 | 5.587.200 | 4.469.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111633 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | - | 9.860.000 | 6.852.000 | 3.944.000 | 3.155.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111634 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường ≤13,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 13.968.000 | 8.792.000 | 5.587.200 | 4.469.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111635 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13m - Khu đô thị Trung Văn | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111636 | Quận Bắc Từ Liêm | Đình Quán | Đầu đường - Cuối đường | 15.870.000 | 10.157.000 | 8.570.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111637 | Quận Bắc Từ Liêm | Đỗ Nhuận | Đầu đường - Cuối đường | 31.320.000 | 17.539.000 | 14.407.000 | 12.841.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111638 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường 70 | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 14.950.000 | 9.568.000 | 8.410.000 | 7.326.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111639 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Trong đê - | 33.063.000 | 18.846.000 | 15.539.000 | 13.886.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111640 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Ngoài đê - | 28.750.000 | 16.388.000 | 13.513.000 | 12.075.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111641 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Cầu Diễn - Đường sắt | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111642 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Đường sắt - Văn Tiến Dũng | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111643 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Văn Tiến Dũng - Nhổn | 23.200.000 | 13.224.000 | 11.136.000 | 9.744.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111644 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cổ Nhuế | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111645 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đặng Thùy Trâm | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111646 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đông Ngạc | Đầu đường - Cuối đường | 21.160.000 | 12.484.000 | 10.368.000 | 9.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111647 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Diễn | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.949.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111648 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 15.870.000 | 10.157.000 | 8.570.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111649 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê - | 17.538.000 | 11.399.000 | 9.936.000 | 8.769.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111650 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê - | 15.250.000 | 9.913.000 | 8.640.000 | 7.625.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111651 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Diễn | Đường Cầu Diễn - Ga Phú Diễn | 23.000.000 | 13.110.000 | 11.040.000 | 9.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111652 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh | Đầu đường - Cuối đường | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111653 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh đi Yên Nội | Phú Minh - Yên Nội | 10.810.000 | 7.351.000 | 6.270.000 | 5.729.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111654 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phúc Diễn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 23.000.000 | 13.110.000 | 11.040.000 | 9.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111655 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Quốc lộ 32 | Nhổn - Giáp Hoài Đức | 19.952.000 | 11.971.000 | 10.510.000 | 8.978.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111656 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Sùng Khang | Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ - Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội) | 10.440.000 | 7.099.000 | 6.055.000 | 5.533.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111657 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tân Nhuệ | Đầu đường - Cuối đường | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111658 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tây Tựu | Đầu đường - Cuối đường | 14.950.000 | 9.568.000 | 8.410.000 | 7.326.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111659 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê - | 14.175.000 | 9.639.000 | 8.222.000 | 7.513.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111660 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê - | 12.220.000 | 8.310.000 | 7.088.000 | 6.477.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111661 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương - Thượng Cát | Cống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát | 8.584.000 | 6.009.000 | 5.150.000 | 4.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111662 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê - | 17.538.000 | 11.399.000 | 9.936.000 | 8.769.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111663 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê - | 15.250.000 | 9.913.000 | 8.640.000 | 7.625.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111664 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát | Cổ Nhuế - Học viện Cảnh sát | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111665 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Học viện CS đi đường 70 | Học viện Cảnh sát - Đường 70 | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111666 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên | Phạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên | 23.000.000 | 13.110.000 | 11.040.000 | 9.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111667 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát | Sông Pheo - Đường từ học viện cảnh sát đi đường 70 | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111668 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Văn Tiến Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111669 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Vành Khuyên | Nút giao thông Nam cầu Thăng Long - | 23.000.000 | 13.110.000 | 11.040.000 | 9.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111670 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường vào trại gà | Ga Phú Diễn - Sông Pheo | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111671 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Võ Quý Huân | Đầu đường - Cuối đường | 17.250.000 | 10.764.000 | 9.715.000 | 8.349.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111672 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Xuân La - Xuân Đỉnh | Phạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ | 27.840.000 | 15.869.000 | 13.085.000 | 11.693.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111673 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Yên Nội | Đầu đường - Cuối đường | 10.440.000 | 7.099.000 | 6.055.000 | 5.533.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111674 | Quận Bắc Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111675 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Công Chất | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111676 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 42.920.000 | 23.177.000 | 18.885.000 | 16.739.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111677 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Tăng Bí | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.949.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111678 | Quận Bắc Từ Liêm | Kẻ Vẽ | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.949.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111679 | Quận Bắc Từ Liêm | Lê Văn Hiến | Đầu đường - Cuối đường | 17.250.000 | 10.764.000 | 9.715.000 | 8.349.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111680 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Đình Tứ | Đầu đường - Cuối đường | 31.320.000 | 17.539.000 | 14.407.000 | 12.841.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111681 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111682 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyên Xá | Đầu đường - Cuối đường | 15.870.000 | 10.157.000 | 8.570.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111683 | Quận Bắc Từ Liêm | Nhật Tảo | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.949.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111684 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Tuấn Tài | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111685 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Văn Đồng | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 38.280.000 | 21.054.000 | 17.226.000 | 15.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111686 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Hoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111687 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Địa phận phường Cổ Nhuế - | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111688 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Châu Đài | Đầu đường - Cuối đường | 9.744.000 | 6.723.000 | 5.749.000 | 5.262.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111689 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Đăm | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111690 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Hoàng Liên | Đầu đường - Cuối đường | 10.440.000 | 7.099.000 | 6.055.000 | 5.533.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111691 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kiều Mai | Đầu đường - Cuối đường | 15.870.000 | 10.157.000 | 8.570.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111692 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kỳ Vũ | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111693 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111694 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Mạc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.452.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111695 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Ngọa Long | Đầu đường - Cuối đường | 15.870.000 | 10.157.000 | 8.570.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111696 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phú Kiều | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111697 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phúc Minh | Đầu đường - Cuối đường | 14.950.000 | 9.568.000 | 8.410.000 | 7.326.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111698 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Tây Đam | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111699 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Thanh Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 14.950.000 | 9.568.000 | 8.410.000 | 7.326.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111700 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Trung Tựu | Đầu đường - Cuối đường | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.452.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111701 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Văn Trì | Đầu đường - Cuối đường | 15.870.000 | 10.157.000 | 8.570.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111702 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Viên | Đầu đường - Cuối đường | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111703 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Dân | Đầu đường - Cuối đường | 13.800.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111704 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Phong | Đầu đường - Cuối đường | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111705 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111706 | Quận Bắc Từ Liêm | Tôn Quang Phiệt | Đầu đường - Cuối đường | 31.320.000 | 17.539.000 | 14.407.000 | 12.841.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111707 | Quận Bắc Từ Liêm | Trần Cung | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111708 | Quận Bắc Từ Liêm | Trung Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 14.950.000 | 9.568.000 | 8.410.000 | 7.326.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111709 | Quận Bắc Từ Liêm | Văn Hội | Đầu đường - Cuối đường | 15.870.000 | 10.157.000 | 8.570.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111710 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 33.640.000 | 18.838.000 | 13.456.000 | 10.764.800 | 0 | Đất ở đô thị |
111711 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 30.160.000 | 16.890.000 | 12.064.000 | 9.651.200 | 0 | Đất ở đô thị |
111712 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
111713 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 20.033.000 | 11.419.000 | 8.013.200 | 6.410.560 | 0 | Đất ở đô thị |
111714 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 36,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 30.160.000 | 16.890.000 | 12.064.000 | 9.651.200 | 0 | Đất ở đô thị |
111715 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
111716 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 24.360.000 | 13.885.000 | 9.744.000 | 7.795.200 | 0 | Đất ở đô thị |
111717 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 22.736.000 | 13.187.000 | 9.094.400 | 7.275.520 | 0 | Đất ở đô thị |
111718 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 22.272.000 | 12.918.000 | 8.908.800 | 7.127.040 | 0 | Đất ở đô thị |
111719 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 21.112.000 | 12.456.000 | 8.444.800 | 6.755.840 | 0 | Đất ở đô thị |
111720 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 18.096.000 | 11.220.000 | 7.238.400 | 5.790.720 | 0 | Đất ở đô thị |
111721 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 17.596.000 | 10.910.000 | 7.038.400 | 5.630.720 | 0 | Đất ở đô thị |
111722 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 16.508.000 | 10.565.000 | 6.603.200 | 5.282.560 | 0 | Đất ở đô thị |
111723 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 16.008.000 | 10.245.000 | 6.403.200 | 5.122.560 | 0 | Đất ở đô thị |
111724 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 6m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 13.920.000 | 9.048.000 | 5.568.000 | 4.454.400 | 0 | Đất ở đô thị |
111725 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | - | 11.136.000 | 7.572.000 | 4.454.400 | 3.563.520 | 0 | Đất ở đô thị |
111726 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | - | 9.744.000 | 6.723.000 | 3.897.600 | 3.118.080 | 0 | Đất ở đô thị |
111727 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 18.096.000 | 11.220.000 | 7.238.400 | 5.790.720 | 0 | Đất ở đô thị |
111728 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 17.596.000 | 10.910.000 | 7.038.400 | 5.630.720 | 0 | Đất ở đô thị |
111729 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 16.008.000 | 10.245.000 | 6.403.200 | 5.122.560 | 0 | Đất ở đô thị |
111730 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 13.920.000 | 9.048.000 | 5.568.000 | 4.454.400 | 0 | Đất ở đô thị |
111731 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | - | 18.096.000 | 11.220.000 | 7.238.400 | 5.790.720 | 0 | Đất ở đô thị |
111732 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | - | 16.008.000 | 10.245.000 | 6.403.200 | 5.122.560 | 0 | Đất ở đô thị |
111733 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | - | 14.152.000 | 9.199.000 | 5.660.800 | 4.528.640 | 0 | Đất ở đô thị |
111734 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 33.640.000 | 18.838.000 | 13.456.000 | 10.764.800 | 0 | Đất ở đô thị |
111735 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 30.160.000 | 16.890.000 | 12.064.000 | 9.651.200 | 0 | Đất ở đô thị |
111736 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
111737 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 24.360.000 | 13.885.000 | 9.744.000 | 7.795.200 | 0 | Đất ở đô thị |
111738 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 23.860.000 | 13.600.000 | 9.544.000 | 7.635.200 | 0 | Đất ở đô thị |
111739 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 23.500.000 | 13.395.000 | 9.400.000 | 7.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111740 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 23.200.000 | 13.224.000 | 9.280.000 | 7.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111741 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 22.572.000 | 13.092.000 | 9.028.800 | 7.223.040 | 0 | Đất ở đô thị |
111742 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 22.272.000 | 12.918.000 | 8.908.800 | 7.127.040 | 0 | Đất ở đô thị |
111743 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 21.112.000 | 12.456.000 | 8.444.800 | 6.755.840 | 0 | Đất ở đô thị |
111744 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 12.136.000 | 8.252.000 | 4.854.400 | 3.883.520 | 0 | Đất ở đô thị |
111745 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 11.136.000 | 7.572.000 | 4.454.400 | 3.563.520 | 0 | Đất ở đô thị |
111746 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 9.744.000 | 6.723.000 | 3.897.600 | 3.118.080 | 0 | Đất ở đô thị |
111747 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 9.280.000 | 6.403.000 | 3.712.000 | 2.969.600 | 0 | Đất ở đô thị |
111748 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 30.160.000 | 16.890.000 | 12.064.000 | 9.651.200 | 0 | Đất ở đô thị |
111749 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 25m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
111750 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 24.360.000 | 13.885.000 | 9.744.000 | 7.795.200 | 0 | Đất ở đô thị |
111751 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 23.200.000 | 13.224.000 | 9.280.000 | 7.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111752 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 22.736.000 | 13.187.000 | 9.094.400 | 7.275.520 | 0 | Đất ở đô thị |
111753 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 34.800.000 | 19.140.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111754 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 33.640.000 | 18.838.000 | 13.456.000 | 10.764.800 | 0 | Đất ở đô thị |
111755 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 32.480.000 | 18.189.000 | 12.992.000 | 10.393.600 | 0 | Đất ở đô thị |
111756 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 31.320.000 | 17.539.000 | 12.528.000 | 10.022.400 | 0 | Đất ở đô thị |
111757 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
111758 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 24.360.000 | 13.885.000 | 9.744.000 | 7.795.200 | 0 | Đất ở đô thị |
111759 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 23.200.000 | 13.224.000 | 9.280.000 | 7.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111760 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 18.212.000 | 10.381.000 | 7.284.800 | 5.827.840 | 0 | Đất ở đô thị |
111761 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô | - | 20.200.000 | 12.069.000 | 8.080.000 | 6.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111762 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô | - | 15.300.000 | 9.772.000 | 6.120.000 | 4.896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111763 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô | - | 13.900.000 | 8.883.000 | 5.560.000 | 4.448.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111764 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 34.800.000 | 19.140.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111765 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 33.640.000 | 18.838.000 | 13.456.000 | 10.764.800 | 0 | Đất ở đô thị |
111766 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 32.480.000 | 18.189.000 | 12.992.000 | 10.393.600 | 0 | Đất ở đô thị |
111767 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 29.000.000 | 16.240.000 | 11.600.000 | 9.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111768 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
111769 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 24.360.000 | 13.885.000 | 9.744.000 | 7.795.200 | 0 | Đất ở đô thị |
111770 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 23.200.000 | 13.224.000 | 9.280.000 | 7.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111771 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 18.212.000 | 10.381.000 | 7.284.800 | 5.827.840 | 0 | Đất ở đô thị |
111772 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 22.272.000 | 12.918.000 | 8.908.800 | 7.127.040 | 0 | Đất ở đô thị |
111773 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 18.096.000 | 11.220.000 | 7.238.400 | 5.790.720 | 0 | Đất ở đô thị |
111774 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 8,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 15.312.000 | 9.800.000 | 6.124.800 | 4.899.840 | 0 | Đất ở đô thị |
111775 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 14.848.000 | 9.651.000 | 5.939.200 | 4.751.360 | 0 | Đất ở đô thị |
111776 | Quận Bắc Từ Liêm | Đình Quán | Đầu đường - Cuối đường | 9.839.000 | 6.297.000 | 5.507.000 | 4.821.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111777 | Quận Bắc Từ Liêm | Đỗ Nhuận | Đầu đường - Cuối đường | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111778 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường 70 | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 9.269.000 | 5.932.000 | 5.214.000 | 4.542.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111779 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Trong đê - | 20.499.000 | 11.684.000 | 9.634.000 | 8.609.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111780 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Ngoài đê - | 17.825.000 | 10.160.000 | 8.378.000 | 7.487.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111781 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Cầu Diễn - Đường sắt | 20.857.000 | 11.680.000 | 9.594.000 | 8.551.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111782 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Đường sắt - Văn Tiến Dũng | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111783 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Văn Tiến Dũng - Nhổn | 14.384.000 | 8.199.000 | 6.904.000 | 6.041.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111784 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cổ Nhuế | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111785 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đặng Thùy Trâm | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111786 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đông Ngạc | Đầu đường - Cuối đường | 13.119.000 | 7.740.000 | 6.428.000 | 5.772.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111787 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Diễn | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.928.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111788 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 9.839.000 | 6.297.000 | 5.507.000 | 4.821.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111789 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê - | 10.873.000 | 7.068.000 | 6.160.000 | 5.437.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111790 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê - | 9.455.000 | 6.146.000 | 5.357.000 | 4.728.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111791 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Diễn | Đường Cầu Diễn - Ga Phú Diễn | 14.260.000 | 8.128.000 | 6.845.000 | 5.989.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111792 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh | Đầu đường - Cuối đường | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.039.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111793 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh đi Yên Nội | Phú Minh - Yên Nội | 6.702.000 | 4.557.000 | 3.887.000 | 3.552.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111794 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phúc Diễn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 14.260.000 | 8.128.000 | 6.845.000 | 5.989.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111795 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Quốc lộ 32 | Nhổn - Giáp Hoài Đức | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.516.000 | 5.567.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111796 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Sùng Khang | Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ - Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội) | 6.473.000 | 4.402.000 | 3.754.000 | 3.431.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111797 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tân Nhuệ | Đầu đường - Cuối đường | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.039.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111798 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tây Tựu | Đầu đường - Cuối đường | 9.269.000 | 5.932.000 | 5.214.000 | 4.542.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111799 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê - | 8.789.000 | 5.976.000 | 5.097.000 | 4.658.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111800 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê - | 7.576.000 | 5.152.000 | 4.394.000 | 4.015.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111801 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương - Thượng Cát | Cống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát | 5.322.000 | 3.725.000 | 3.436.000 | 3.150.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111802 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê - | 10.873.000 | 7.068.000 | 6.160.000 | 5.437.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111803 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê - | 9.455.000 | 6.146.000 | 5.357.000 | 4.728.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111804 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát | Cổ Nhuế - Học viện Cảnh sát | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.573.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111805 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Học viện CS đi đường 70 | Học viện Cảnh sát - Đường 70 | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.039.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111806 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên | Phạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên | 14.260.000 | 8.128.000 | 6.845.000 | 5.989.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111807 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát | Sông Pheo - Đường từ học viện cảnh sát đi đường 70 | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.039.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111808 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Văn Tiến Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111809 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Vành Khuyên | Nút giao thông Nam cầu Thăng Long - | 14.260.000 | 8.128.000 | 6.845.000 | 5.989.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111810 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường vào trại gà | Ga Phú Diễn - Sông Pheo | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.573.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111811 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Võ Quý Huân | Đầu đường - Cuối đường | 10.695.000 | 6.674.000 | 6.023.000 | 5.176.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111812 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Xuân La - Xuân Đỉnh | Phạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ | 17.261.000 | 9.839.000 | 8.113.000 | 7.250.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111813 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Yên Nội | Đầu đường - Cuối đường | 6.473.000 | 4.402.000 | 3.754.000 | 3.431.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111814 | Quận Bắc Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 23.014.000 | 12.658.000 | 10.356.000 | 9.206.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111815 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Công Chất | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111816 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 26.610.000 | 14.370.000 | 11.709.000 | 10.378.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111817 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Tăng Bí | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.928.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111818 | Quận Bắc Từ Liêm | Kẻ Vẽ | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.928.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111819 | Quận Bắc Từ Liêm | Lê Văn Hiến | Đầu đường - Cuối đường | 10.695.000 | 6.674.000 | 6.023.000 | 5.176.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111820 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Đình Tứ | Đầu đường - Cuối đường | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111821 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111822 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyên Xá | Đầu đường - Cuối đường | 9.839.000 | 6.297.000 | 5.507.000 | 4.821.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111823 | Quận Bắc Từ Liêm | Nhật Tảo | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.928.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111824 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Tuấn Tài | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111825 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Văn Đồng | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 23.734.000 | 13.053.000 | 10.680.000 | 9.493.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111826 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Hoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111827 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Địa phận phường Cổ Nhuế - | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111828 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Châu Đài | Đầu đường - Cuối đường | 6.041.000 | 4.168.000 | 3.564.000 | 3.262.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111829 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Đăm | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111830 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Hoàng Liên | Đầu đường - Cuối đường | 6.473.000 | 4.402.000 | 3.754.000 | 3.431.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111831 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kiều Mai | Đầu đường - Cuối đường | 9.839.000 | 6.297.000 | 5.507.000 | 4.821.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111832 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kỳ Vũ | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111833 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111834 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Mạc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.000.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111835 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Ngọa Long | Đầu đường - Cuối đường | 9.839.000 | 6.297.000 | 5.507.000 | 4.821.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111836 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phú Kiều | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111837 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phúc Minh | Đầu đường - Cuối đường | 9.269.000 | 5.932.000 | 5.214.000 | 4.542.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111838 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Tây Đam | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111839 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Thanh Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 9.269.000 | 5.932.000 | 5.214.000 | 4.542.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111840 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Trung Tựu | Đầu đường - Cuối đường | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.000.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111841 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Văn Trì | Đầu đường - Cuối đường | 9.839.000 | 6.297.000 | 5.507.000 | 4.821.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111842 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Viên | Đầu đường - Cuối đường | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.039.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111843 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Dân | Đầu đường - Cuối đường | 8.556.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111844 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Phong | Đầu đường - Cuối đường | 6.760.000 | 4.597.000 | 3.921.000 | 3.583.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111845 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111846 | Quận Bắc Từ Liêm | Tôn Quang Phiệt | Đầu đường - Cuối đường | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111847 | Quận Bắc Từ Liêm | Trần Cung | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111848 | Quận Bắc Từ Liêm | Trung Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 9.269.000 | 5.932.000 | 5.214.000 | 4.542.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111849 | Quận Bắc Từ Liêm | Văn Hội | Đầu đường - Cuối đường | 9.839.000 | 6.297.000 | 5.507.000 | 4.821.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111850 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 20.857.000 | 11.680.000 | 8.342.800 | 6.674.240 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111851 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 18.699.000 | 10.472.000 | 7.479.600 | 5.983.680 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111852 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111853 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 12.421.000 | 7.099.000 | 4.968.400 | 3.974.720 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111854 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 36,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 18.699.000 | 10.472.000 | 7.479.600 | 5.983.680 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111855 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111856 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 15.103.000 | 8.609.000 | 6.041.200 | 4.832.960 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111857 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 14.096.000 | 8.335.000 | 5.638.400 | 4.510.720 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111858 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 13.809.000 | 8.165.000 | 5.523.600 | 4.418.880 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111859 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 13.089.000 | 7.873.000 | 5.235.600 | 4.188.480 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111860 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 11.232.000 | 7.862.000 | 4.492.800 | 3.594.240 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111861 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 10.922.000 | 7.645.000 | 4.368.800 | 3.495.040 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111862 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 10.235.000 | 6.550.000 | 4.094.000 | 3.275.200 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111863 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 9.925.000 | 6.352.000 | 3.970.000 | 3.176.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111864 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 6m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 8.640.000 | 6.134.000 | 3.456.000 | 2.764.800 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111865 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | - | 6.912.000 | 4.769.000 | 2.764.800 | 2.211.840 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111866 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | - | 6.041.000 | 4.168.000 | 2.416.400 | 1.933.120 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111867 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 11.232.000 | 7.862.000 | 4.492.800 | 3.594.240 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111868 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 10.922.000 | 7.645.000 | 4.368.800 | 3.495.040 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111869 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 9.925.000 | 6.947.000 | 3.970.000 | 3.176.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111870 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 8.640.000 | 6.134.000 | 3.456.000 | 2.764.800 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111871 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | - | 11.232.000 | 7.862.000 | 4.492.800 | 3.594.240 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111872 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | - | 9.925.000 | 6.352.000 | 3.970.000 | 3.176.000 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111873 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | - | 8.774.000 | 5.703.000 | 3.509.600 | 2.807.680 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111874 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 20.857.000 | 11.680.000 | 8.342.800 | 6.674.240 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111875 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 18.699.000 | 10.472.000 | 7.479.600 | 5.983.680 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111876 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111877 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 15.103.000 | 8.609.000 | 6.041.200 | 4.832.960 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111878 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 14.793.000 | 8.432.000 | 5.917.200 | 4.733.760 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111879 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 14.570.000 | 8.332.000 | 5.828.000 | 4.662.400 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111880 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 14.384.000 | 8.226.000 | 5.753.600 | 4.602.880 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111881 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 13.995.000 | 8.200.000 | 5.598.000 | 4.478.400 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111882 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 13.809.000 | 8.165.000 | 5.523.600 | 4.418.880 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111883 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 13.089.000 | 7.873.000 | 5.235.600 | 4.188.480 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111884 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 7.533.000 | 5.197.000 | 3.013.200 | 2.410.560 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111885 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 6.912.000 | 4.769.000 | 2.764.800 | 2.211.840 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111886 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 6.041.000 | 4.168.000 | 2.416.400 | 1.933.120 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111887 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 5.754.000 | 3.970.000 | 2.301.600 | 1.841.280 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111888 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 18.699.000 | 10.472.000 | 7.479.600 | 5.983.680 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111889 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 25m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111890 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 15.103.000 | 8.609.000 | 6.041.200 | 4.832.960 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111891 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 14.384.000 | 8.226.000 | 5.753.600 | 4.602.880 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111892 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 14.096.000 | 8.176.000 | 5.638.400 | 4.510.720 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111893 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 21.576.000 | 11.867.000 | 8.630.400 | 6.904.320 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111894 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 20.857.000 | 11.680.000 | 8.342.800 | 6.674.240 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111895 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 20.138.000 | 11.277.000 | 8.055.200 | 6.444.160 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111896 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 19.418.000 | 10.874.000 | 7.767.200 | 6.213.760 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111897 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111898 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 15.103.000 | 8.609.000 | 6.041.200 | 4.832.960 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111899 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 14.384.000 | 8.199.000 | 5.753.600 | 4.602.880 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111900 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 11.291.000 | 6.436.000 | 4.516.400 | 3.613.120 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111901 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô | - | 12.524.000 | 7.483.000 | 5.009.600 | 4.007.680 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111902 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô | - | 9.486.000 | 6.059.000 | 3.794.400 | 3.035.520 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111903 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô | - | 8.618.000 | 5.508.000 | 3.447.200 | 2.757.760 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111904 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 21.576.000 | 11.867.000 | 8.630.400 | 6.904.320 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111905 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 20.857.000 | 11.680.000 | 8.342.800 | 6.674.240 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111906 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 20.138.000 | 11.277.000 | 8.055.200 | 6.444.160 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111907 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 17.980.000 | 10.069.000 | 7.192.000 | 5.753.600 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111908 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111909 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 15.103.000 | 8.609.000 | 6.041.200 | 4.832.960 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111910 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 14.384.000 | 8.199.000 | 5.753.600 | 4.602.880 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111911 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 11.291.000 | 6.436.000 | 4.516.400 | 3.613.120 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111912 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 13.809.000 | 8.165.000 | 5.523.600 | 4.418.880 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111913 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 11.232.000 | 7.862.000 | 4.492.800 | 3.594.240 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111914 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 8,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 9.493.000 | 6.076.000 | 3.797.200 | 3.037.760 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111915 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 9.206.000 | 5.984.000 | 3.682.400 | 2.945.920 | 0 | Đất TMDV đô thị |
111916 | Quận Bắc Từ Liêm | Đình Quán | Đầu đường - Cuối đường | 8.248.000 | 5.855.000 | 5.277.000 | 4.537.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111917 | Quận Bắc Từ Liêm | Đỗ Nhuận | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111918 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường 70 | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 7.636.000 | 5.345.000 | 4.963.000 | 4.247.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111919 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Trong đê - | 12.626.000 | 8.126.000 | 7.006.000 | 6.232.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111920 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) | Ngoài đê - | 10.979.000 | 7.066.000 | 6.092.000 | 5.419.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111921 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Cầu Diễn - Đường sắt | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111922 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Đường sắt - Văn Tiến Dũng | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111923 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) | Văn Tiến Dũng - Nhổn | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111924 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Cổ Nhuế | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111925 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đặng Thùy Trâm | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111926 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đông Ngạc | Đầu đường - Cuối đường | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111927 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Diễn | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111928 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 8.248.000 | 5.855.000 | 5.277.000 | 4.537.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111929 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê - | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111930 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê - | 6.375.000 | 4.590.000 | 4.080.000 | 3.506.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111931 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Diễn | Đường Cầu Diễn - Ga Phú Diễn | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111932 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh | Đầu đường - Cuối đường | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111933 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phú Minh đi Yên Nội | Phú Minh - Yên Nội | 5.702.000 | 3.934.000 | 3.176.000 | 2.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111934 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Phúc Diễn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111935 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Quốc lộ 32 | Nhổn - Giáp Hoài Đức | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111936 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Sùng Khang | Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ - Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội) | 5.341.000 | 3.739.000 | 2.975.000 | 2.564.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111937 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tân Nhuệ | Đầu đường - Cuối đường | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111938 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Tây Tựu | Đầu đường - Cuối đường | 7.636.000 | 5.345.000 | 4.963.000 | 4.247.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111939 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê - | 5.751.000 | 3.968.000 | 3.204.000 | 2.761.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111940 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê - | 4.958.000 | 3.421.000 | 2.762.000 | 2.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111941 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương - Thượng Cát | Cống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát | 4.382.000 | 3.199.000 | 2.728.000 | 2.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111942 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Trong đê - | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111943 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường) | Ngoài đê - | 6.375.000 | 4.590.000 | 4.080.000 | 3.506.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111944 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát | Cổ Nhuế - Học viện Cảnh sát | 8.349.000 | 5.926.000 | 5.341.000 | 4.593.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111945 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Học viện CS đi đường 70 | Học viện Cảnh sát - Đường 70 | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111946 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên | Phạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111947 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát | Sông Pheo - Đường từ học viện cảnh sát đi đường 70 | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111948 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Văn Tiến Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111949 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Vành Khuyên | Nút giao thông Nam cầu Thăng Long - | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111950 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường vào trại gà | Ga Phú Diễn - Sông Pheo | 8.349.000 | 5.926.000 | 5.341.000 | 4.593.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111951 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Võ Quý Huân | Đầu đường - Cuối đường | 8.553.000 | 6.069.000 | 5.468.000 | 4.705.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111952 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Xuân La - Xuân Đỉnh | Phạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111953 | Quận Bắc Từ Liêm | Đường Yên Nội | Đầu đường - Cuối đường | 5.341.000 | 3.739.000 | 2.975.000 | 2.564.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111954 | Quận Bắc Từ Liêm | Hồ Tùng Mậu | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 18.898.000 | 10.927.000 | 9.202.000 | 8.216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111955 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Công Chất | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111956 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 22.184.000 | 12.571.000 | 10.353.000 | 9.202.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111957 | Quận Bắc Từ Liêm | Hoàng Tăng Bí | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111958 | Quận Bắc Từ Liêm | Kẻ Vẽ | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111959 | Quận Bắc Từ Liêm | Lê Văn Hiến | Đầu đường - Cuối đường | 8.553.000 | 6.069.000 | 5.468.000 | 4.705.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111960 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Đình Tứ | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111961 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111962 | Quận Bắc Từ Liêm | Nguyên Xá | Đầu đường - Cuối đường | 8.248.000 | 5.855.000 | 5.277.000 | 4.537.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111963 | Quận Bắc Từ Liêm | Nhật Tảo | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111964 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Tuấn Tài | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111965 | Quận Bắc Từ Liêm | Phạm Văn Đồng | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 19.719.000 | 11.338.000 | 9.408.000 | 8.381.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111966 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Hoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111967 | Quận Bắc Từ Liêm | Phan Bá Vành | Địa phận phường Cổ Nhuế - | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111968 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Châu Đài | Đầu đường - Cuối đường | 4.930.000 | 3.401.000 | 2.662.000 | 2.366.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111969 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Đăm | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111970 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Hoàng Liên | Đầu đường - Cuối đường | 5.341.000 | 3.739.000 | 2.975.000 | 2.564.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111971 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kiều Mai | Đầu đường - Cuối đường | 8.248.000 | 5.855.000 | 5.277.000 | 4.537.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111972 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Kỳ Vũ | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111973 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111974 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Mạc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111975 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Ngọa Long | Đầu đường - Cuối đường | 8.248.000 | 5.855.000 | 5.277.000 | 4.537.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111976 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phú Kiều | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111977 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Phúc Minh | Đầu đường - Cuối đường | 7.636.000 | 5.345.000 | 4.963.000 | 4.247.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111978 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Tây Đam | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111979 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Thanh Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 7.636.000 | 5.345.000 | 4.963.000 | 4.247.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111980 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Trung Tựu | Đầu đường - Cuối đường | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111981 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Văn Trì | Đầu đường - Cuối đường | 8.248.000 | 5.855.000 | 5.277.000 | 4.537.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111982 | Quận Bắc Từ Liêm | Phố Viên | Đầu đường - Cuối đường | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111983 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Dân | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111984 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Phong | Đầu đường - Cuối đường | 5.751.000 | 3.968.000 | 3.204.000 | 2.761.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111985 | Quận Bắc Từ Liêm | Tân Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111986 | Quận Bắc Từ Liêm | Tôn Quang Phiệt | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111987 | Quận Bắc Từ Liêm | Trần Cung | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm - | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111988 | Quận Bắc Từ Liêm | Trung Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 7.636.000 | 5.345.000 | 4.963.000 | 4.247.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111989 | Quận Bắc Từ Liêm | Văn Hội | Đầu đường - Cuối đường | 8.248.000 | 5.855.000 | 5.277.000 | 4.537.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111990 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 15.698.000 | 9.584.000 | 6.279.200 | 5.023.360 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111991 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 15.611.000 | 9.531.000 | 6.244.400 | 4.995.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111992 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111993 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 10.764.000 | 6.862.000 | 4.305.600 | 3.444.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111994 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 36,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 15.611.000 | 9.531.000 | 6.244.400 | 4.995.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111995 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111996 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 12.324.000 | 8.219.000 | 4.929.600 | 3.943.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111997 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 11.936.000 | 8.057.000 | 4.774.400 | 3.819.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111998 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 11.693.000 | 7.893.000 | 4.677.200 | 3.741.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111999 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh | - | 11.084.000 | 7.611.000 | 4.433.600 | 3.546.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112000 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 10.858.000 | 7.600.000 | 4.343.200 | 3.474.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112001 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 10.558.000 | 7.390.000 | 4.223.200 | 3.378.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112002 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 8.613.000 | 6.115.000 | 3.445.200 | 2.756.160 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112003 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 8.482.000 | 6.023.000 | 3.392.800 | 2.714.240 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112004 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 6m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) | - | 8.352.000 | 5.930.000 | 3.340.800 | 2.672.640 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112005 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | - | 6.682.000 | 4.610.000 | 2.672.800 | 2.138.240 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112006 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) | - | 4.930.000 | 3.401.000 | 1.972.000 | 1.577.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112007 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 10.858.000 | 7.600.000 | 4.343.200 | 3.474.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112008 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 10.558.000 | 7.390.000 | 4.223.200 | 3.378.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112009 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 9.455.000 | 6.660.000 | 3.782.000 | 3.025.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112010 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) | - | 8.352.000 | 5.930.000 | 3.340.800 | 2.672.640 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112011 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | - | 10.858.000 | 7.600.000 | 4.343.200 | 3.474.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112012 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | - | 8.352.000 | 5.930.000 | 3.340.800 | 2.672.640 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112013 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) | - | 7.395.000 | 5.324.000 | 2.958.000 | 2.366.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112014 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 17.254.000 | 10.271.000 | 6.901.600 | 5.521.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112015 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 15.611.000 | 9.531.000 | 6.244.400 | 4.995.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112016 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112017 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 12.324.000 | 8.196.000 | 4.929.600 | 3.943.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112018 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 12.071.000 | 8.011.000 | 4.828.400 | 3.862.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112019 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 11.889.000 | 7.955.000 | 4.755.600 | 3.804.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112020 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 11.737.000 | 7.952.000 | 4.694.800 | 3.755.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112021 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 11.700.000 | 7.900.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112022 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 11.693.000 | 7.893.000 | 4.677.200 | 3.741.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112023 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu | - | 11.084.000 | 7.611.000 | 4.433.600 | 3.546.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112024 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 7.282.000 | 5.024.000 | 2.912.800 | 2.330.240 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112025 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 6.682.000 | 4.610.000 | 2.672.800 | 2.138.240 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112026 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 4.930.000 | 3.401.000 | 1.972.000 | 1.577.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112027 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá 3ha | - | 4.656.000 | 3.260.000 | 1.862.400 | 1.489.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112028 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 15.611.000 | 9.531.000 | 6.244.400 | 4.995.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112029 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 25m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112030 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 12.324.000 | 8.011.000 | 4.929.600 | 3.943.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112031 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 11.737.000 | 7.952.000 | 4.694.800 | 3.755.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112032 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế | - | 11.693.000 | 7.893.000 | 4.677.200 | 3.741.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112033 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 18.076.000 | 10.599.000 | 7.230.400 | 5.784.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112034 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 17.254.000 | 10.271.000 | 6.901.600 | 5.521.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112035 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 16.433.000 | 9.860.000 | 6.573.200 | 5.258.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112036 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 14.616.000 | 8.770.000 | 5.846.400 | 4.677.120 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112037 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112038 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 12.324.000 | 8.011.000 | 4.929.600 | 3.943.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112039 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao | - | 11.737.000 | 4.005.000 | 4.694.800 | 3.755.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112040 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 7.871.000 | 2.686.000 | 3.148.400 | 2.518.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112041 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô | - | 10.597.000 | 7.374.000 | 4.238.800 | 3.391.040 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112042 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô | - | 7.953.000 | 5.768.000 | 3.181.200 | 2.544.960 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112043 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô | - | 7.230.000 | 5.244.000 | 2.892.000 | 2.313.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112044 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 18.076.000 | 10.599.000 | 7.230.400 | 5.784.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112045 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 17.254.000 | 10.271.000 | 6.901.600 | 5.521.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112046 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 16.433.000 | 9.860.000 | 6.573.200 | 5.258.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112047 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 14.616.000 | 8.770.000 | 5.846.400 | 4.677.120 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112048 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112049 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 12.324.000 | 8.011.000 | 4.929.600 | 3.943.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112050 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 11.737.000 | 4.005.000 | 4.694.800 | 3.755.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112051 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường | - | 7.871.000 | 2.686.000 | 3.148.400 | 2.518.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112052 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 11.693.000 | 7.893.000 | 4.677.200 | 3.741.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112053 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 10.858.000 | 7.600.000 | 4.343.200 | 3.474.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112054 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 8,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 7.806.000 | 5.386.000 | 3.122.400 | 2.497.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112055 | Quận Bắc Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng | - | 7.654.000 | 5.281.000 | 3.061.600 | 2.449.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374421 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Lý Thường Kiệt | 3.100.000 | 1.550.000 | 1.240.000 | 992.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374422 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374423 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Hết ranh đất Ông Chánh | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374424 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Ngã ba kênh Bào Lớn | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374425 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Bào Lớn | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 272.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374426 | Huyện Thạnh Trị | Đường 1/5 - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 3.100.000 | 1.550.000 | 1.240.000 | 992.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374427 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Đức Mạnh - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374428 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Lý Thường Kiệt | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374429 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374430 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374431 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Xẻo Tra - Hết ranh đất UBND huyện | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374432 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất UBND huyện - Đầu Hẻm 10 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374433 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Đầu Hẻm 10 - Hẻm 12 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374434 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Hẻm 12 - Ngã 3 đường 937B | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374435 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Ngã 3 đường 937B - Cầu Nàng Rền | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374436 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp công Viên - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất ông Nguyễn Ngọc Vinh - Hết ranh đất ông Lâm Phước Tài | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374437 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Nguyễn Trung Trực | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374438 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Đ. Nguyễn Trung Trực - Cầu 30/4 | 3.100.000 | 1.550.000 | 1.240.000 | 992.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374439 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Võ Thành Lực | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374440 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất ông Võ Thành Lực - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374441 | Huyện Thạnh Trị | Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 704.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374442 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Bệnh viện Đa khoa (cũ) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374443 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374444 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Cuối đường (Miếu Bà) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374445 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374446 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường 30/4 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374447 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Văn Bảy - Thị trấn Phú Lộc | Đầu đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Huyện 64 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374448 | Huyện Thạnh Trị | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh ấp Thạnh Điền | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374449 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Phú - Thị trấn Phú Lộc | Suốt đường - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374450 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu cầu Xẻo Tra - Giáp ranh cống Thái Văn Ba | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374451 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh cống Thái Văn Ba - Giáp ranh xã Tuân Tức | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374452 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 93 7B - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Trắng | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 352.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374453 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Phú Tân - Thị trấn Phú Lộc | Ranh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Tuân Tức | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374454 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Bào Lớn - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374455 | Huyện Thạnh Trị | Đường vành đai - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Đường Tỉnh 937B | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374456 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến cặp sông (cặp Quốc lộ 1A) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất bà Lý Thị Hoài - Hết ranh đất ông Lâm Văn Đức | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374457 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374458 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal cặp Nhà Văn hóa - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Trần Văn Bảy | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất ở đô thị |
374459 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 1 (cầu Xẻo Tra) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Cách Mạng Tháng 8 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất ở đô thị |
374460 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 4 (cặp nhà bà Mai) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất ở đô thị |
374461 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 6 (cặp kênh Trạm thủy nông) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường Nguyễn Huệ - Hết đất bà Trần Thị Phượng | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374462 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 7 (cặp Huyện đội) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết tuyến | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374463 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 8 (cặp UBND huyện) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374464 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 9 (cặp nhà ông Lai) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Thái Phước Khai | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374465 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 10 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành Đai | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất ở đô thị |
374466 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 11 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Chùa Phật | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất ở đô thị |
374467 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 12 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp lộ Vành Đai | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374468 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 13 (Cầu Đình) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Quách Văn Tỷ | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374469 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Đường Trần Hưng Đạo | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 704.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374470 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (nhà ông Hòa) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374471 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (nhà ông Kiểm) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374472 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (cặp chùa Xa Mau 2) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành đai | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374473 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (cặp Huyện đội), thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Thắng | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374474 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (cặp nhà ông Tây) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường Huyện 64 - Giáp đường Trần Văn Bảy | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374475 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal, thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất lò heo ông Tháo - Giáp ranh ấp Trung Thành | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374476 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Công Điền - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất ở đô thị |
374477 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến (cặp sông Phú Lộc) - | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374478 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Phú Lộc | Đường đal còn lại thị trấn Phú Lộc - | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374479 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal cặp Trạm thủy nông - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh trị | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374480 | Huyện Thạnh Trị | Đường khu dân cư ấp 2 - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374481 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (phía sau nhà ông 2 Minh) - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp đất Công viên | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374482 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trắng - Cầu Cống | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374483 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Cống - Hết đất Phùng Văn Vẹn | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 448.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374484 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đất Phùng Văn Vẹn - Cầu Trương Từ | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374485 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Lâm Văn Ngà | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374486 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Cầu số 1 | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 246.400 | 0 | Đất ở đô thị |
374487 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Giáp ranh xã Châu Hưng | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất ở đô thị |
374488 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Đặng - Hết đất ông Trần Văn Hoàng (ông Hấu) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374489 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374490 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374491 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374492 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374493 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374494 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374495 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374496 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Từ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374497 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374498 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374499 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374500 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Vòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374501 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Từ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374502 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 272.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374503 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374504 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía | 1.850.000 | 925.000 | 740.000 | 592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374505 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức | 1.850.000 | 925.000 | 740.000 | 592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374506 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374507 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374508 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374509 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374510 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374511 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 3 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374512 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 4 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374513 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374514 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374515 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374516 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374517 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374518 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374519 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374520 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374521 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374522 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374523 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374524 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374525 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374526 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374527 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374528 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374529 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374530 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa) | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374531 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374532 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374533 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374534 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374535 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374536 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374537 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374538 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374539 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374540 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel | 275.000 | 137.500 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374541 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374542 | Huyện Thạnh Trị | Khu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Suốt tuyến - | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374543 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374544 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374545 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374546 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374547 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng Lợi | Lộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi - | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374548 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
374549 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Lý Thường Kiệt | 2.480.000 | 1.240.000 | 992.000 | 793.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374550 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374551 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Hết ranh đất Ông Chánh | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374552 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Ngã ba kênh Bào Lớn | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374553 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Bào Lớn | 680.000 | 340.000 | 272.000 | 217.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374554 | Huyện Thạnh Trị | Đường 1/5 - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.480.000 | 1.240.000 | 992.000 | 793.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374555 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Đức Mạnh - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374556 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Lý Thường Kiệt | 2.560.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 819.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374557 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374558 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 716.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374559 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Xẻo Tra - Hết ranh đất UBND huyện | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374560 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất UBND huyện - Đầu Hẻm 10 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374561 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Đầu Hẻm 10 - Hẻm 12 | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 409.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374562 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Hẻm 12 - Ngã 3 đường 937B | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374563 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Ngã 3 đường 937B - Cầu Nàng Rền | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 281.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374564 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp công Viên - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất ông Nguyễn Ngọc Vinh - Hết ranh đất ông Lâm Phước Tài | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374565 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Nguyễn Trung Trực | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374566 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Đ. Nguyễn Trung Trực - Cầu 30/4 | 2.480.000 | 1.240.000 | 992.000 | 793.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374567 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Võ Thành Lực | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 204.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374568 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất ông Võ Thành Lực - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374569 | Huyện Thạnh Trị | Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 1.760.000 | 880.000 | 704.000 | 563.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374570 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Bệnh viện Đa khoa (cũ) | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374571 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374572 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Cuối đường (Miếu Bà) | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374573 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374574 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường 30/4 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374575 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Văn Bảy - Thị trấn Phú Lộc | Đầu đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Huyện 64 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374576 | Huyện Thạnh Trị | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh ấp Thạnh Điền | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374577 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Phú - Thị trấn Phú Lộc | Suốt đường - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374578 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu cầu Xẻo Tra - Giáp ranh cống Thái Văn Ba | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374579 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh cống Thái Văn Ba - Giáp ranh xã Tuân Tức | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374580 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 93 7B - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Trắng | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 281.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374581 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Phú Tân - Thị trấn Phú Lộc | Ranh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Tuân Tức | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374582 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Bào Lớn - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374583 | Huyện Thạnh Trị | Đường vành đai - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Đường Tỉnh 937B | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374584 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến cặp sông (cặp Quốc lộ 1A) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất bà Lý Thị Hoài - Hết ranh đất ông Lâm Văn Đức | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374585 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374586 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal cặp Nhà Văn hóa - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Trần Văn Bảy | 448.000 | 224.000 | 179.200 | 143.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374587 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 1 (cầu Xẻo Tra) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Cách Mạng Tháng 8 | 448.000 | 224.000 | 179.200 | 143.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374588 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 4 (cặp nhà bà Mai) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 448.000 | 224.000 | 179.200 | 143.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374589 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 6 (cặp kênh Trạm thủy nông) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường Nguyễn Huệ - Hết đất bà Trần Thị Phượng | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374590 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 7 (cặp Huyện đội) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết tuyến | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374591 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 8 (cặp UBND huyện) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 520.000 | 260.000 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374592 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 9 (cặp nhà ông Lai) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Thái Phước Khai | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374593 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 10 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành Đai | 448.000 | 224.000 | 179.200 | 143.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374594 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 11 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Chùa Phật | 448.000 | 224.000 | 179.200 | 143.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374595 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 12 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp lộ Vành Đai | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374596 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 13 (Cầu Đình) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Quách Văn Tỷ | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374597 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Đường Trần Hưng Đạo | 1.760.000 | 880.000 | 704.000 | 563.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374598 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (nhà ông Hòa) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374599 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (nhà ông Kiểm) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374600 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (cặp chùa Xa Mau 2) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành đai | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374601 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (cặp Huyện đội), thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Thắng | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374602 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (cặp nhà ông Tây) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường Huyện 64 - Giáp đường Trần Văn Bảy | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374603 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal, thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất lò heo ông Tháo - Giáp ranh ấp Trung Thành | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374604 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Công Điền - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374605 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến (cặp sông Phú Lộc) - | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374606 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Phú Lộc | Đường đal còn lại thị trấn Phú Lộc - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374607 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal cặp Trạm thủy nông - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh trị | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374608 | Huyện Thạnh Trị | Đường khu dân cư ấp 2 - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374609 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (phía sau nhà ông 2 Minh) - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp đất Công viên | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374610 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trắng - Cầu Cống | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374611 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Cống - Hết đất Phùng Văn Vẹn | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 358.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374612 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đất Phùng Văn Vẹn - Cầu Trương Từ | 1.520.000 | 760.000 | 608.000 | 486.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374613 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Lâm Văn Ngà | 1.520.000 | 760.000 | 608.000 | 486.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374614 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Cầu số 1 | 616.000 | 308.000 | 246.400 | 197.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374615 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Giáp ranh xã Châu Hưng | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374616 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Đặng - Hết đất ông Trần Văn Hoàng (ông Hấu) | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374617 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374618 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374619 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374620 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374621 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374622 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374623 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374624 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Từ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374625 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374626 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374627 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374628 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Vòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374629 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Từ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374630 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh | 680.000 | 340.000 | 272.000 | 217.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374631 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 520.000 | 260.000 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374632 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía | 1.480.000 | 740.000 | 592.000 | 473.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374633 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức | 1.480.000 | 740.000 | 592.000 | 473.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374634 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374635 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374636 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374637 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ | 2.720.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | 870.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374638 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374639 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 3 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374640 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 4 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng | 2.560.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | 819.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374641 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374642 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374643 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374644 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374645 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374646 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374647 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374648 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374649 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374650 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374651 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 204.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374652 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374653 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374654 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374655 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374656 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374657 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374658 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa) | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374659 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só) | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374660 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374661 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374662 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374663 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374664 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374665 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374666 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374667 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374668 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel | 220.000 | 110.000 | 88.000 | 70.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374669 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374670 | Huyện Thạnh Trị | Khu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Suốt tuyến - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374671 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374672 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374673 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374674 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374675 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng Lợi | Lộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374676 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374677 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Lý Thường Kiệt | 1.860.000 | 930.000 | 744.000 | 595.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374678 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374679 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Hết ranh đất Ông Chánh | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374680 | Huyện Thạnh Trị | Đường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Ngã ba kênh Bào Lớn | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 172.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374681 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Bào Lớn | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 163.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374682 | Huyện Thạnh Trị | Đường 1/5 - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 1.860.000 | 930.000 | 744.000 | 595.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374683 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Đức Mạnh - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374684 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Lý Thường Kiệt | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374685 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Lộc | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374686 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 537.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374687 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Xẻo Tra - Hết ranh đất UBND huyện | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374688 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất UBND huyện - Đầu Hẻm 10 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374689 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Đầu Hẻm 10 - Hẻm 12 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 307.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374690 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Hẻm 12 - Ngã 3 đường 937B | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374691 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Lộc | Ngã 3 đường 937B - Cầu Nàng Rền | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374692 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp công Viên - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất ông Nguyễn Ngọc Vinh - Hết ranh đất ông Lâm Phước Tài | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374693 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Đường Nguyễn Trung Trực | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374694 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Đ. Nguyễn Trung Trực - Cầu 30/4 | 1.860.000 | 930.000 | 744.000 | 595.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374695 | Huyện Thạnh Trị | Đường 30/4 - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Võ Thành Lực | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374696 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh đất ông Võ Thành Lực - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374697 | Huyện Thạnh Trị | Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Phú Lộc | Đường Văn Ngọc Chính - Đường 30/4 | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 422.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374698 | Huyện Thạnh Trị | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Bệnh viện Đa khoa (cũ) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374699 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Phú Lộc - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374700 | Huyện Thạnh Trị | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Trung Trực - Cuối đường (Miếu Bà) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374701 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374702 | Huyện Thạnh Trị | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường 30/4 | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374703 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Văn Bảy - Thị trấn Phú Lộc | Đầu đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Huyện 64 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374704 | Huyện Thạnh Trị | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Giáp ranh ấp Thạnh Điền | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374705 | Huyện Thạnh Trị | Đường Trần Phú - Thị trấn Phú Lộc | Suốt đường - | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374706 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu cầu Xẻo Tra - Giáp ranh cống Thái Văn Ba | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374707 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp ranh cống Thái Văn Ba - Giáp ranh xã Tuân Tức | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374708 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 93 7B - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Trắng | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374709 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Phú Tân - Thị trấn Phú Lộc | Ranh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Tuân Tức | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374710 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Bào Lớn - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374711 | Huyện Thạnh Trị | Đường vành đai - Thị trấn Phú Lộc | Cầu 30/4 - Đường Tỉnh 937B | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374712 | Huyện Thạnh Trị | Tuyến cặp sông (cặp Quốc lộ 1A) - Thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất bà Lý Thị Hoài - Hết ranh đất ông Lâm Văn Đức | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 67.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374713 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Cầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374714 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal cặp Nhà Văn hóa - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Trần Văn Bảy | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374715 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 1 (cầu Xẻo Tra) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Cách Mạng Tháng 8 | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374716 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 4 (cặp nhà bà Mai) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374717 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 6 (cặp kênh Trạm thủy nông) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường Nguyễn Huệ - Hết đất bà Trần Thị Phượng | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374718 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 7 (cặp Huyện đội) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết tuyến | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374719 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 8 (cặp UBND huyện) - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374720 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 9 (cặp nhà ông Lai) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Thái Phước Khai | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374721 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 10 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành Đai | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374722 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 11 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Chùa Phật | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374723 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 12 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp lộ Vành Đai | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374724 | Huyện Thạnh Trị | Hẻm 13 (Cầu Đình) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Quách Văn Tỷ | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374725 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Đường Trần Hưng Đạo | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 422.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374726 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (nhà ông Hòa) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374727 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (nhà ông Kiểm) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường 30/4 - Hẻm 8 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374728 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (cặp chùa Xa Mau 2) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành đai | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 67.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374729 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (cặp Huyện đội), thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Thắng | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 67.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374730 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (cặp nhà ông Tây) - Thị trấn Phú Lộc | Giáp đường Huyện 64 - Giáp đường Trần Văn Bảy | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374731 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal, thị trấn Phú Lộc | Đầu ranh đất lò heo ông Tháo - Giáp ranh ấp Trung Thành | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374732 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Công Điền - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu | 252.000 | 126.000 | 100.800 | 80.640 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374733 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến (cặp sông Phú Lộc) - | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374734 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Phú Lộc | Đường đal còn lại thị trấn Phú Lộc - | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374735 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal cặp Trạm thủy nông - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh trị | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374736 | Huyện Thạnh Trị | Đường khu dân cư ấp 2 - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến - | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374737 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (phía sau nhà ông 2 Minh) - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp đất Công viên | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374738 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trắng - Cầu Cống | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374739 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Cống - Hết đất Phùng Văn Vẹn | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374740 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đất Phùng Văn Vẹn - Cầu Trương Từ | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 364.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374741 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Lâm Văn Ngà | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 364.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374742 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Cầu số 1 | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374743 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Giáp ranh xã Châu Hưng | 252.000 | 126.000 | 100.800 | 80.640 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374744 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Đặng - Hết đất ông Trần Văn Hoàng (ông Hấu) | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374745 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374746 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374747 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374748 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374749 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374750 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374751 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374752 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Từ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374753 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374754 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374755 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374756 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Vòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374757 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Từ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374758 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 163.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374759 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374760 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía | 1.110.000 | 555.000 | 444.000 | 355.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374761 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức | 1.110.000 | 555.000 | 444.000 | 355.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374762 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 172.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374763 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 172.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374764 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 172.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374765 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 652.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374766 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374767 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 3 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374768 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 4 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374769 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374770 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374771 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374772 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374773 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374774 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374775 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374776 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374777 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374778 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374779 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374780 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374781 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374782 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374783 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374784 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374785 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374786 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa) | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374787 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só) | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374788 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374789 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374790 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374791 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374792 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374793 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374794 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374795 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374796 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel | 165.000 | 82.500 | 66.000 | 52.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374797 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374798 | Huyện Thạnh Trị | Khu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Suốt tuyến - | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 67.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374799 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374800 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374801 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374802 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374803 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng Lợi | Lộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi - | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374804 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 384.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374805 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374806 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Cầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374807 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
374808 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374809 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 86.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
374810 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kinh 8 thước - Xã Thạnh Trị | Cầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 260.000 | 130.000 | 104.000 | 83.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
374811 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374812 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu) | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374813 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374814 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel) | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374815 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374816 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374817 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374818 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374819 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374820 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374821 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị | Suốt tuyến - | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374822 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị | Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374823 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức | 330.000 | 165.000 | 132.000 | 105.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
374824 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
374825 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374826 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương | 370.000 | 185.000 | 148.000 | 118.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
374827 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374828 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374829 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374830 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Cầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất ở nông thôn |
374831 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374832 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374833 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374834 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374835 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Giáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374836 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Tuân Tức | Lộ đal còn lại xã Tuân Tức - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374837 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374838 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374839 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 256.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374840 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374841 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Kênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374842 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Cầu Miễu | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374843 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374844 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374845 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374846 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 68 - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
374847 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Từ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
374848 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm | 330.000 | 165.000 | 132.000 | 105.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
374849 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn | 330.000 | 165.000 | 132.000 | 105.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
374850 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2 | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374851 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất Trần Văn Hừng - Hết ranh đất ông Thái Xe | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374852 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374853 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374854 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Lợi | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374855 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi | 520.000 | 260.000 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
374856 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
374857 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái | 520.000 | 260.000 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
374858 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị) | 330.000 | 165.000 | 132.000 | 105.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
374859 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
374860 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Thành | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Thành - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374861 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374862 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 224.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374863 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374864 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374865 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374866 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374867 | Huyện Thạnh Trị | Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374868 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 14/9 - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374869 | Huyện Thạnh Trị | Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân | Cầu treo - Giáp ranh Tân Long | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374870 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374871 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374872 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374873 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân | Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374874 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kênh 8 mét - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374875 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374876 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374877 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân | Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374878 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (cũ) - Cống Tuân Tức | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374879 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374880 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374881 | Huyện Thạnh Trị | Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết | Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
374882 | Huyện Thạnh Trị | Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374883 | Huyện Thạnh Trị | Trung tâm Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Q1 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374884 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết | Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
374885 | Huyện Thạnh Trị | Đường liên Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái | 290.000 | 145.000 | 116.000 | 92.800 | 0 | Đất ở nông thôn |
374886 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374887 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374888 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết | Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374889 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374890 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết | Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374891 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
374892 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374893 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết | Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374894 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
374895 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374896 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết | Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374897 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374898 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
374899 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374900 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374901 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân | Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374902 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kênh 14/9 - Xã Lâm Tân | Suốt tuyến - | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374903 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân | Lộ đal còn lại xã Lâm Tân - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374904 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374905 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Cầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất ở nông thôn |
374906 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Châu Hưng | Giáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất ở nông thôn |
374907 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374908 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374909 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu Hưng | Cầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374910 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2 | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374911 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374912 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm) | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374913 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374914 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến, xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374915 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374916 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2 | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374917 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374918 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374919 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374920 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu Hưng | Cầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất ở nông thôn |
374921 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu Hưng | Cầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374922 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374923 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374924 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374925 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374926 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng | Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374927 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374928 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng | Giáp cầu 23 - Cuối đường | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374929 | Huyện Thạnh Trị | Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374930 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374931 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13 | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374932 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng | Lộ đal còn lại xã Châu Hưng - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
374933 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 460.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374934 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Cầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374935 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B | 288.000 | 144.000 | 115.200 | 92.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374936 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374937 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 216.000 | 108.000 | 86.400 | 69.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374938 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kinh 8 thước - Xã Thạnh Trị | Cầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 208.000 | 104.000 | 83.200 | 66.560 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374939 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374940 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu) | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374941 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374942 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel) | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374943 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374944 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374945 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374946 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374947 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374948 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374949 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị | Suốt tuyến - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374950 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị | Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 51.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374951 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức | 264.000 | 132.000 | 105.600 | 84.480 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374952 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành | 296.000 | 148.000 | 118.400 | 94.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374953 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374954 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương | 296.000 | 148.000 | 118.400 | 94.720 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374955 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374956 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374957 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374958 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Cầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374959 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374960 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374961 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa) | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374962 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374963 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Giáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374964 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Tuân Tức | Lộ đal còn lại xã Tuân Tức - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 51.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374965 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374966 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374967 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự | 640.000 | 320.000 | 256.000 | 204.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374968 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374969 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Kênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình) | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374970 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Cầu Miễu | 520.000 | 260.000 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374971 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374972 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374973 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374974 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 68 - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng | 384.000 | 192.000 | 153.600 | 122.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374975 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Từ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh | 384.000 | 192.000 | 153.600 | 122.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374976 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm | 264.000 | 132.000 | 105.600 | 84.480 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374977 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn | 264.000 | 132.000 | 105.600 | 84.480 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374978 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2 | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374979 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất Trần Văn Hừng - Hết ranh đất ông Thái Xe | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374980 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374981 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 89.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374982 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Lợi | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 51.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374983 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374984 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung | 288.000 | 144.000 | 115.200 | 92.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374985 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái | 416.000 | 208.000 | 166.400 | 133.120 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374986 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị) | 264.000 | 132.000 | 105.600 | 84.480 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374987 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374988 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Thành | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Thành - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 51.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374989 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374990 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 179.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374991 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm) | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374992 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374993 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374994 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374995 | Huyện Thạnh Trị | Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374996 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 14/9 - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374997 | Huyện Thạnh Trị | Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân | Cầu treo - Giáp ranh Tân Long | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374998 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374999 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375000 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375001 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân | Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375002 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kênh 8 mét - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375003 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375004 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375005 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân | Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 51.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375006 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (cũ) - Cống Tuân Tức | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375007 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375008 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375009 | Huyện Thạnh Trị | Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết | Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết | 576.000 | 288.000 | 230.400 | 184.320 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375010 | Huyện Thạnh Trị | Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền | 320.000 | 160.000 | 128.000 | 102.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375011 | Huyện Thạnh Trị | Trung tâm Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Q1 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375012 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết | Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 288.000 | 144.000 | 115.200 | 92.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375013 | Huyện Thạnh Trị | Đường liên Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái | 232.000 | 116.000 | 92.800 | 74.240 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375014 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375015 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375016 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết | Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375017 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375018 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết | Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375019 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia | 384.000 | 192.000 | 153.600 | 122.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375020 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375021 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết | Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375022 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu | 288.000 | 144.000 | 115.200 | 92.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375023 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375024 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết | Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 51.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375025 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375026 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc | 256.000 | 128.000 | 102.400 | 81.920 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375027 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375028 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375029 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân | Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375030 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kênh 14/9 - Xã Lâm Tân | Suốt tuyến - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375031 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân | Lộ đal còn lại xã Lâm Tân - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 51.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375032 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375033 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Cầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 384.000 | 192.000 | 153.600 | 122.880 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375034 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Châu Hưng | Giáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 107.520 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375035 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375036 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375037 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu Hưng | Cầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375038 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2 | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375039 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375040 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm) | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375041 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375042 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến, xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375043 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375044 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2 | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375045 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375046 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375047 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375048 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu Hưng | Cầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn | 288.000 | 144.000 | 115.200 | 92.160 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375049 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu Hưng | Cầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375050 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375051 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375052 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375053 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375054 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng | Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375055 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375056 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng | Giáp cầu 23 - Cuối đường | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375057 | Huyện Thạnh Trị | Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375058 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375059 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13 | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375060 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng | Lộ đal còn lại xã Châu Hưng - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 51.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375061 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375062 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Cầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375063 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B | 216.000 | 108.000 | 86.400 | 69.120 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375064 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375065 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 51.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375066 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kinh 8 thước - Xã Thạnh Trị | Cầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 156.000 | 78.000 | 62.400 | 49.920 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375067 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375068 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu) | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375069 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375070 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel) | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375071 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375072 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375073 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375074 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375075 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375076 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375077 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị | Suốt tuyến - | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375078 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị | Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị - | 120.000 | 60.000 | 48.000 | 38.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375079 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức | 198.000 | 99.000 | 79.200 | 63.360 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375080 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành | 222.000 | 111.000 | 88.800 | 71.040 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375081 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375082 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương | 222.000 | 111.000 | 88.800 | 71.040 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375083 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375084 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375085 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375086 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Cầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng | 234.000 | 117.000 | 93.600 | 74.880 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375087 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375088 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375089 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa) | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 86.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375090 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375091 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Giáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375092 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Tuân Tức | Lộ đal còn lại xã Tuân Tức - | 120.000 | 60.000 | 48.000 | 38.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375093 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 86.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375094 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375095 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 153.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375096 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375097 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Lợi | Kênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình) | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 86.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375098 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Chợ - Cầu Miễu | 390.000 | 195.000 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375099 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375100 | Huyện Thạnh Trị | Khu Chợ - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375101 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375102 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 68 - Xã Vĩnh Lợi | Giáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng | 288.000 | 144.000 | 115.200 | 92.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375103 | Huyện Thạnh Trị | Huyện Lộ 67 - Xã Vĩnh Lợi | Từ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh | 288.000 | 144.000 | 115.200 | 92.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375104 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm | 198.000 | 99.000 | 79.200 | 63.360 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375105 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn | 198.000 | 99.000 | 79.200 | 63.360 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375106 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh Lợi | Cầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2 | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 67.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375107 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất Trần Văn Hừng - Hết ranh đất ông Thái Xe | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375108 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375109 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh Lợi | Đầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 67.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375110 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Lợi | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi - | 120.000 | 60.000 | 48.000 | 38.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375111 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375112 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung | 216.000 | 108.000 | 86.400 | 69.120 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375113 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái | 312.000 | 156.000 | 124.800 | 99.840 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375114 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị) | 198.000 | 99.000 | 79.200 | 63.360 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375115 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh Thành | Giáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ | 252.000 | 126.000 | 100.800 | 80.640 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375116 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh Thành | Lộ đal còn lại xã Vĩnh Thành - | 120.000 | 60.000 | 48.000 | 38.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375117 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375118 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Giáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 134.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375119 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm) | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375120 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375121 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375122 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375123 | Huyện Thạnh Trị | Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375124 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 14/9 - Xã Thạnh Tân | Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375125 | Huyện Thạnh Trị | Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân | Cầu treo - Giáp ranh Tân Long | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375126 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375127 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân | Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375128 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375129 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân | Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375130 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kênh 8 mét - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375131 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375132 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân | Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375133 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân | Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân - | 120.000 | 60.000 | 48.000 | 38.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375134 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (cũ) - Cống Tuân Tức | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375135 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375136 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú) | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375137 | Huyện Thạnh Trị | Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết | Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết | 432.000 | 216.000 | 172.800 | 138.240 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375138 | Huyện Thạnh Trị | Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền | 240.000 | 120.000 | 96.000 | 76.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375139 | Huyện Thạnh Trị | Trung tâm Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Q1 | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 86.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375140 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết | Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 216.000 | 108.000 | 86.400 | 69.120 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375141 | Huyện Thạnh Trị | Đường liên Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái | 174.000 | 87.000 | 69.600 | 55.680 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375142 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375143 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết | Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375144 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết | Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375145 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375146 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết | Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375147 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia | 288.000 | 144.000 | 115.200 | 92.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375148 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375149 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết | Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375150 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu | 216.000 | 108.000 | 86.400 | 69.120 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375151 | Huyện Thạnh Trị | Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết | Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375152 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết | Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết - | 120.000 | 60.000 | 48.000 | 38.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375153 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375154 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc | 192.000 | 96.000 | 76.800 | 61.440 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375155 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân | Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375156 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375157 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân | Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375158 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kênh 14/9 - Xã Lâm Tân | Suốt tuyến - | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375159 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân | Lộ đal còn lại xã Lâm Tân - | 120.000 | 60.000 | 48.000 | 38.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375160 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375161 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng | Cầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 288.000 | 144.000 | 115.200 | 92.160 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375162 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Xã Châu Hưng | Giáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành | 252.000 | 126.000 | 100.800 | 80.640 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375163 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375164 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375165 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu Hưng | Cầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375166 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Cầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2 | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375167 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375168 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm) | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375169 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375170 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến, xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375171 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375172 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2 | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375173 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng | Cầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375174 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375175 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 57.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375176 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu Hưng | Cầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn | 216.000 | 108.000 | 86.400 | 69.120 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375177 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu Hưng | Cầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375178 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375179 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375180 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375181 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 13 - Xã Châu Hưng | Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375182 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng | Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375183 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal 13-23 - Xã Châu Hưng | Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375184 | Huyện Thạnh Trị | Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng | Giáp cầu 23 - Cuối đường | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375185 | Huyện Thạnh Trị | Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375186 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng | Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375187 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng | Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13 | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
375188 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng | Lộ đal còn lại xã Châu Hưng - | 120.000 | 60.000 | 48.000 | 38.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |