Bảng giá nhà đất Hà Nội mới nhất tháng 09/2024

Chú thích:Vị trí 1là mặt tiền đường;Vị trí 2hẻm rộng trên 5m;Vị trí 3hẻm rộng 3m – 5m;Vị trí 4hẻm rộng dưới 3m.

STTQuận/HuyệnĐường / Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
104579Quận Ba ĐìnhAn XáĐầu đường - Cuối đường38.280.00021.054.00017.226.00015.312.0000Đất ở đô thị
104580Quận Ba ĐìnhBà Huyện Thanh QuanĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00035.728.00031.088.0000Đất ở đô thị
104581Quận Ba ĐìnhBắc SơnĐường Độc Lập - Hoàng Diệu118.320.00056.202.00044.370.00038.454.0000Đất ở đô thị
104582Quận Ba ĐìnhBắc SơnÔng Ích Khiêm - Ngọc Hà88.160.00043.198.00034.382.00029.974.0000Đất ở đô thị
104583Quận Ba ĐìnhCao Bá QuátĐầu đường - Cuối đường60.320.00030.763.00024.731.00021.715.0000Đất ở đô thị
104584Quận Ba ĐìnhCầu GiấyĐịa phận quận Ba Đình -53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
104585Quận Ba ĐìnhChâu LongĐầu đường - Cuối đường52.640.00027.373.00022.109.00019.477.0000Đất ở đô thị
104586Quận Ba ĐìnhChu Văn AnĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00039.301.00034.197.0000Đất ở đô thị
104587Quận Ba ĐìnhChùa Một CộtĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00035.728.00031.088.0000Đất ở đô thị
104588Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái62.640.00031.946.00025.682.00022.550.0000Đất ở đô thị
104589Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhạm Hồng Thái - Cuối đường54.520.00028.350.00022.898.00020.172.0000Đất ở đô thị
104590Quận Ba ĐìnhĐặng DungĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
104591Quận Ba ĐìnhĐặng TấtĐầu đường - Cuối đường57.500.00029.325.00023.575.00020.700.0000Đất ở đô thị
104592Quận Ba ĐìnhĐào TấnĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104593Quận Ba ĐìnhĐiện Biên PhủĐầu đường - Cuối đường125.280.00059.508.00046.980.00040.716.0000Đất ở đô thị
104594Quận Ba ĐìnhĐốc NgữĐầu đường - Cuối đường40.600.00021.924.00017.864.00015.834.0000Đất ở đô thị
104595Quận Ba ĐìnhĐội CấnNgọc Hà - Liễu Giai60.320.00030.763.00024.731.00021.715.0000Đất ở đô thị
104596Quận Ba ĐìnhĐội CấnLiễu Giai - Đường Bưởi51.040.00027.051.00021.947.00019.395.0000Đất ở đô thị
104597Quận Ba ĐìnhĐội NhânĐầu đường - Cuối đường32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
104598Quận Ba ĐìnhĐường BưởiĐầu đường - Cuối đường41.760.00022.550.00018.374.00016.286.0000Đất ở đô thị
104599Quận Ba ĐìnhĐường Độc lậpĐầu đường - Cuối đường129.920.00061.062.00048.070.00041.574.0000Đất ở đô thị
104600Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhĐội Cấn - Kim Mã59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
104601Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhGiảng Võ - Kim Mã49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104602Quận Ba ĐìnhGiảng VõĐịa phận quận Ba Đình -85.840.00042.062.00033.478.00029.186.0000Đất ở đô thị
104603Quận Ba ĐìnhHàng BúnĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104604Quận Ba ĐìnhHàng CháoĐịa phận quận Ba Đình -54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
104605Quận Ba ĐìnhHàng ThanĐầu đường - Cuối đường73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
104606Quận Ba ĐìnhHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường114.240.00054.264.00042.840.00037.128.0000Đất ở đô thị
104607Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámHùng Vương - Tam Đa58.000.00029.580.00023.780.00020.880.0000Đất ở đô thị
104608Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámTam Đa - Đường Bưởi45.240.00024.430.00019.906.00017.644.0000Đất ở đô thị
104609Quận Ba ĐìnhHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
104610Quận Ba ĐìnhHòe NhaiĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
104611Quận Ba ĐìnhHồng HàĐịa phận quận Ba Đình -37.510.00020.631.00016.880.00015.004.0000Đất ở đô thị
104612Quận Ba ĐìnhHồng PhúcĐịa phận quận Ba Đình -38.280.00021.054.00017.226.00015.312.0000Đất ở đô thị
104613Quận Ba ĐìnhHùng VươngĐầu đường - Cuối đường114.240.00054.264.00042.840.00037.128.0000Đất ở đô thị
104614Quận Ba ĐìnhKhúc HạoĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
104615Quận Ba ĐìnhKim MãNguyễn Thái Học - Liễu Giai83.520.00040.925.00032.573.00028.397.0000Đất ở đô thị
104616Quận Ba ĐìnhKim MãLiễu Giai - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104617Quận Ba ĐìnhKim Mã ThượngĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104618Quận Ba ĐìnhLa ThànhĐịa phận quận Ba Đình -49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104619Quận Ba ĐìnhLạc ChínhĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104620Quận Ba ĐìnhLáng HạĐịa phận quận Ba Đình -81.200.00039.788.00031.668.00027.608.0000Đất ở đô thị
104621Quận Ba ĐìnhLê DuẩnĐịa phận quận Ba Đình -89.600.00043.456.00034.496.00030.016.0000Đất ở đô thị
104622Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongĐiện Biên Phủ - Hùng Vương98.560.00047.802.00037.946.00033.018.0000Đất ở đô thị
104623Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongHùng Vương - Đội Cấn73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
104624Quận Ba ĐìnhLê TrựcĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
104625Quận Ba ĐìnhLiễu GiaiĐầu đường - Cuối đường81.200.00039.788.00031.668.00027.608.0000Đất ở đô thị
104626Quận Ba ĐìnhLinh LangĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104627Quận Ba ĐìnhLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104628Quận Ba ĐìnhMạc Đĩnh ChiĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104629Quận Ba ĐìnhMai Anh TuấnĐịa phận quận Ba Đình -34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104630Quận Ba ĐìnhMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Ba Đình -60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104631Quận Ba ĐìnhNam CaoĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104632Quận Ba ĐìnhNam TràngĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104633Quận Ba ĐìnhNghĩa DũngĐầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
104634Quận Ba ĐìnhNgõ Châu LongCửa Bắc - Đặng Dung31.360.00017.562.00014.426.00012.858.0000Đất ở đô thị
104635Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng BúnHàng Bún - Phan Huy ích31.360.00017.562.00014.426.00012.858.0000Đất ở đô thị
104636Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng ĐậuHồng Phúc - Hàng Đậu32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
104637Quận Ba ĐìnhNgõ Núi TrúcNúi Trúc - Giang Văn Minh32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
104638Quận Ba ĐìnhNgõ Trúc LạcPhó Đức Chính - Trúc Bạch34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
104639Quận Ba ĐìnhNgọc HàSơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
104640Quận Ba ĐìnhNgọc HàQua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám46.400.00024.592.00019.952.00017.632.0000Đất ở đô thị
104641Quận Ba ĐìnhNgọc KhánhĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
104642Quận Ba ĐìnhNgũ XãĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104643Quận Ba ĐìnhNguyễn BiểuĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104644Quận Ba ĐìnhNguyễn Cảnh ChânĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00037.946.00033.018.0000Đất ở đô thị
104645Quận Ba ĐìnhNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Ba Đình -76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
104646Quận Ba ĐìnhNguyễn Công HoanĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104647Quận Ba ĐìnhNguyên HồngĐịa phận quận Đa Đình -40.320.00021.773.00017.741.00015.725.0000Đất ở đô thị
104648Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc HiếuĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104649Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc NhuĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104650Quận Ba ĐìnhNguyễn Phạm TuânĐầu đường - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
104651Quận Ba ĐìnhNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường106.720.00051.226.00040.554.00035.218.0000Đất ở đô thị
104652Quận Ba ĐìnhNguyễn ThiệpĐịa phận quận Ba Đình -49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104653Quận Ba ĐìnhNguyễn Tri PhươngĐầu đường - Cuối đường62.640.00031.946.00025.682.00022.550.0000Đất ở đô thị
104654Quận Ba ĐìnhNguyễn Trung TrựcĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104655Quận Ba ĐìnhNguyễn Trường TộĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104656Quận Ba ĐìnhNguyễn Văn NgọcĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104657Quận Ba ĐìnhNúi TrúcĐầu đường - Cuối đường56.000.00028.560.00022.960.00020.160.0000Đất ở đô thị
104658Quận Ba ĐìnhÔng Ích KhiêmĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
104659Quận Ba ĐìnhPhạm Hồng TháiĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
104660Quận Ba ĐìnhPhạm Huy ThôngĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104661Quận Ba ĐìnhPhan Đình PhùngĐịa phận quận Ba Đình -132.600.00062.985.00049.725.00043.095.0000Đất ở đô thị
104662Quận Ba ĐìnhPhan Huy ÍchĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104663Quận Ba ĐìnhPhan Kế BínhĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104664Quận Ba ĐìnhPhó Đức ChínhĐầu đường - Cuối đường57.500.00029.325.00023.575.00020.700.0000Đất ở đô thị
104665Quận Ba ĐìnhPhúc XáĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104666Quận Ba ĐìnhQuần NgựaĐầu đường - Cuối đường48.720.00025.822.00020.950.00018.514.0000Đất ở đô thị
104667Quận Ba ĐìnhQuan ThánhĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00037.514.00032.642.0000Đất ở đô thị
104668Quận Ba ĐìnhSơn TâyĐầu đường - Cuối đường58.000.00029.580.00023.780.00020.880.0000Đất ở đô thị
104669Quận Ba ĐìnhTân ẤpĐầu đường - Cuối đường32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
104670Quận Ba ĐìnhThanh BảoĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104671Quận Ba ĐìnhThành CôngLa Thành - Khu biệt thự Thành Công45.240.00024.430.00019.906.00017.644.0000Đất ở đô thị
104672Quận Ba ĐìnhThành CôngKhu biệt thự Thành Công - Láng Hạ46.400.00024.592.00019.952.00017.632.0000Đất ở đô thị
104673Quận Ba ĐìnhThanh NiênĐịa phận quận Ba Đình -78.400.00038.416.00030.576.00026.656.0000Đất ở đô thị
104674Quận Ba ĐìnhTôn Thất ĐàmĐầu đường - Cuối đường73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
104675Quận Ba ĐìnhTôn Thất ThiệpĐầu đường - Cuối đường56.000.00028.560.00022.960.00020.160.0000Đất ở đô thị
104676Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuGiảng Võ - Hồ Giảng Võ51.520.00026.790.00021.638.00019.062.0000Đất ở đô thị
104677Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuHồ Giảng Võ - Kim Mã44.800.00023.744.00017.920.00017.024.0000Đất ở đô thị
104678Quận Ba ĐìnhTrần PhúPhùng Hưng - Điện Biên Phủ98.560.00047.802.00037.946.00033.018.0000Đất ở đô thị
104679Quận Ba ĐìnhTrần PhúĐiện Biên Phủ - Cuối đường120.960.00057.456.00045.360.00039.312.0000Đất ở đô thị
104680Quận Ba ĐìnhTrần Tế XươngĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104681Quận Ba ĐìnhTrấn VũThanh Niên - Chợ Châu Long69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104682Quận Ba ĐìnhTrấn VũChợ Châu Long - Cuối đường54.520.00028.350.00022.898.00020.172.0000Đất ở đô thị
104683Quận Ba ĐìnhTrúc BạchĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
104684Quận Ba ĐìnhVạn BảoĐầu đường - Cuối đường50.600.00026.818.00021.758.00019.228.0000Đất ở đô thị
104685Quận Ba ĐìnhVăn CaoĐầu đường - Cuối đường78.880.00039.440.00031.552.00027.608.0000Đất ở đô thị
104686Quận Ba ĐìnhVạn PhúcĐầu đường - Cuối đường50.600.00026.818.00021.758.00019.228.0000Đất ở đô thị
104687Quận Ba ĐìnhVĩnh PhúcĐầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
104688Quận Ba ĐìnhYên NinhĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104689Quận Ba ĐìnhYên PhụĐầu đường - Cuối đường60.320.00030.763.00024.731.00021.715.0000Đất ở đô thị
104690Quận Ba ĐìnhYên ThếĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
104691Quận Ba ĐìnhAn XáĐầu đường - Cuối đường24.882.00013.685.00011.197.0009.953.0000Đất TM-DV đô thị
104692Quận Ba ĐìnhBà Huyện Thanh QuanĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
104693Quận Ba ĐìnhBắc SơnĐường Độc Lập - Hoàng Diệu76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
104694Quận Ba ĐìnhBắc SơnÔng Ích Khiêm - Ngọc Hà57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
104695Quận Ba ĐìnhCao Bá QuátĐầu đường - Cuối đường39.208.00019.996.00016.075.00014.115.0000Đất TM-DV đô thị
104696Quận Ba ĐìnhCầu GiấyĐịa phận quận Ba Đình -34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
104697Quận Ba ĐìnhChâu LongĐầu đường - Cuối đường34.216.00017.792.00014.371.00012.660.0000Đất TM-DV đô thị
104698Quận Ba ĐìnhChu Văn AnĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
104699Quận Ba ĐìnhChùa Một CộtĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
104700Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái40.716.00020.765.00016.694.00014.658.0000Đất TM-DV đô thị
104701Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhạm Hồng Thái - Cuối đường35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
104702Quận Ba ĐìnhĐặng DungĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
104703Quận Ba ĐìnhĐặng TấtĐầu đường - Cuối đường37.375.00019.061.00015.324.00013.455.0000Đất TM-DV đô thị
104704Quận Ba ĐìnhĐào TấnĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
104705Quận Ba ĐìnhĐiện Biên PhủĐầu đường - Cuối đường81.432.00038.680.00030.537.00026.465.0000Đất TM-DV đô thị
104706Quận Ba ĐìnhĐốc NgữĐầu đường - Cuối đường26.390.00014.251.00011.612.00010.292.0000Đất TM-DV đô thị
104707Quận Ba ĐìnhĐội CấnNgọc Hà - Liễu Giai39.208.00019.996.00016.075.00014.115.0000Đất TM-DV đô thị
104708Quận Ba ĐìnhĐội CấnLiễu Giai - Đường Bưởi33.176.00017.583.00014.266.00012.607.0000Đất TM-DV đô thị
104709Quận Ba ĐìnhĐội NhânĐầu đường - Cuối đường21.112.00011.823.0009.712.0008.656.0000Đất TM-DV đô thị
104710Quận Ba ĐìnhĐường BưởiĐầu đường - Cuối đường27.144.00014.658.00011.943.00010.586.0000Đất TM-DV đô thị
104711Quận Ba ĐìnhĐường Độc lậpĐầu đường - Cuối đường84.448.00039.691.00031.246.00027.023.0000Đất TM-DV đô thị
104712Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhĐội Cấn - Kim Mã38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
104713Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhGiảng Võ - Kim Mã32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
104714Quận Ba ĐìnhGiảng VõĐịa phận quận Ba Đình -55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
104715Quận Ba ĐìnhHàng BúnĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
104716Quận Ba ĐìnhHàng CháoĐịa phận quận Ba Đình -35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
104717Quận Ba ĐìnhHàng ThanĐầu đường - Cuối đường48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
104718Quận Ba ĐìnhHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường74.256.00035.272.00027.846.00024.133.0000Đất TM-DV đô thị
104719Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámHùng Vương - Tam Đa37.700.00019.227.00015.457.00013.572.0000Đất TM-DV đô thị
104720Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámTam Đa - Đường Bưởi29.406.00015.879.00012.939.00011.468.0000Đất TM-DV đô thị
104721Quận Ba ĐìnhHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
104722Quận Ba ĐìnhHòe NhaiĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
104723Quận Ba ĐìnhHồng HàĐịa phận quận Ba Đình -24.382.00013.410.00010.972.0009.753.0000Đất TM-DV đô thị
104724Quận Ba ĐìnhHồng PhúcĐịa phận quận Ba Đình -24.882.00013.685.00011.197.0009.953.0000Đất TM-DV đô thị
104725Quận Ba ĐìnhHùng VươngĐầu đường - Cuối đường74.256.00035.272.00027.846.00024.133.0000Đất TM-DV đô thị
104726Quận Ba ĐìnhKhúc HạoĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
104727Quận Ba ĐìnhKim MãNguyễn Thái Học - Liễu Giai54.288.00026.601.00021.172.00018.458.0000Đất TM-DV đô thị
104728Quận Ba ĐìnhKim MãLiễu Giai - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
104729Quận Ba ĐìnhKim Mã ThượngĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104730Quận Ba ĐìnhLa ThànhĐịa phận quận Ba Đình -32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
104731Quận Ba ĐìnhLạc ChínhĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104732Quận Ba ĐìnhLáng HạĐịa phận quận Ba Đình -52.780.00025.862.00020.584.00017.945.0000Đất TM-DV đô thị
104733Quận Ba ĐìnhLê DuẩnĐịa phận quận Ba Đình -58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
104734Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongĐiện Biên Phủ - Hùng Vương64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
104735Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongHùng Vương - Đội Cấn48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
104736Quận Ba ĐìnhLê TrựcĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
104737Quận Ba ĐìnhLiễu GiaiĐầu đường - Cuối đường52.780.00025.862.00020.584.00017.945.0000Đất TM-DV đô thị
104738Quận Ba ĐìnhLinh LangĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104739Quận Ba ĐìnhLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
104740Quận Ba ĐìnhMạc Đĩnh ChiĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
104741Quận Ba ĐìnhMai Anh TuấnĐịa phận quận Ba Đình -22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
104742Quận Ba ĐìnhMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Ba Đình -39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
104743Quận Ba ĐìnhNam CaoĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
104744Quận Ba ĐìnhNam TràngĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
104745Quận Ba ĐìnhNghĩa DũngĐầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
104746Quận Ba ĐìnhNgõ Châu LongCửa Bắc - Đặng Dung20.384.00011.415.0009.377.0008.357.0000Đất TM-DV đô thị
104747Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng BúnHàng Bún - Phan Huy ích20.384.00011.415.0009.377.0008.357.0000Đất TM-DV đô thị
104748Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng ĐậuHồng Phúc - Hàng Đậu20.930.00011.721.0009.628.0008.581.0000Đất TM-DV đô thị
104749Quận Ba ĐìnhNgõ Núi TrúcNúi Trúc - Giang Văn Minh20.930.00011.721.0009.628.0008.581.0000Đất TM-DV đô thị
104750Quận Ba ĐìnhNgõ Trúc LạcPhó Đức Chính - Trúc Bạch22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
104751Quận Ba ĐìnhNgọc HàSơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
104752Quận Ba ĐìnhNgọc HàQua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám30.160.00015.985.00012.969.00011.461.0000Đất TM-DV đô thị
104753Quận Ba ĐìnhNgọc KhánhĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
104754Quận Ba ĐìnhNgũ XãĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
104755Quận Ba ĐìnhNguyễn BiểuĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
104756Quận Ba ĐìnhNguyễn Cảnh ChânĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
104757Quận Ba ĐìnhNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Ba Đình -49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
104758Quận Ba ĐìnhNguyễn Công HoanĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
104759Quận Ba ĐìnhNguyên HồngĐịa phận quận Đa Đình -26.208.00014.152.00011.532.00010.221.0000Đất TM-DV đô thị
104760Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc HiếuĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104761Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc NhuĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104762Quận Ba ĐìnhNguyễn Phạm TuânĐầu đường - Cuối đường16.445.0009.374.0007.729.0006.907.0000Đất TM-DV đô thị
104763Quận Ba ĐìnhNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường69.368.00033.297.00026.360.00022.891.0000Đất TM-DV đô thị
104764Quận Ba ĐìnhNguyễn ThiệpĐịa phận quận Ba Đình -32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
104765Quận Ba ĐìnhNguyễn Tri PhươngĐầu đường - Cuối đường40.716.00020.765.00016.694.00014.658.0000Đất TM-DV đô thị
104766Quận Ba ĐìnhNguyễn Trung TrựcĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
104767Quận Ba ĐìnhNguyễn Trường TộĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
104768Quận Ba ĐìnhNguyễn Văn NgọcĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
104769Quận Ba ĐìnhNúi TrúcĐầu đường - Cuối đường36.400.00018.564.00014.924.00013.104.0000Đất TM-DV đô thị
104770Quận Ba ĐìnhÔng Ích KhiêmĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
104771Quận Ba ĐìnhPhạm Hồng TháiĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
104772Quận Ba ĐìnhPhạm Huy ThôngĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
104773Quận Ba ĐìnhPhan Đình PhùngĐịa phận quận Ba Đình -86.190.00040.940.00032.321.00028.012.0000Đất TM-DV đô thị
104774Quận Ba ĐìnhPhan Huy ÍchĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104775Quận Ba ĐìnhPhan Kế BínhĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
104776Quận Ba ĐìnhPhó Đức ChínhĐầu đường - Cuối đường37.375.00019.061.00015.324.00013.455.0000Đất TM-DV đô thị
104777Quận Ba ĐìnhPhúc XáĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
104778Quận Ba ĐìnhQuần NgựaĐầu đường - Cuối đường31.668.00016.784.00013.617.00012.034.0000Đất TM-DV đô thị
104779Quận Ba ĐìnhQuan ThánhĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
104780Quận Ba ĐìnhSơn TâyĐầu đường - Cuối đường37.700.00019.227.00015.457.00013.572.0000Đất TM-DV đô thị
104781Quận Ba ĐìnhTân ẤpĐầu đường - Cuối đường21.112.00011.823.0009.712.0008.656.0000Đất TM-DV đô thị
104782Quận Ba ĐìnhThanh BảoĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
104783Quận Ba ĐìnhThành CôngLa Thành - Khu biệt thự Thành Công29.406.00015.879.00012.939.00011.468.0000Đất TM-DV đô thị
104784Quận Ba ĐìnhThành CôngKhu biệt thự Thành Công - Láng Hạ30.160.00015.985.00012.969.00011.461.0000Đất TM-DV đô thị
104785Quận Ba ĐìnhThanh NiênĐịa phận quận Ba Đình -50.960.00024.970.00019.874.00017.326.0000Đất TM-DV đô thị
104786Quận Ba ĐìnhTôn Thất ĐàmĐầu đường - Cuối đường48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
104787Quận Ba ĐìnhTôn Thất ThiệpĐầu đường - Cuối đường36.400.00018.564.00014.924.00013.104.0000Đất TM-DV đô thị
104788Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuGiảng Võ - Hồ Giảng Võ33.488.00017.414.00014.065.00012.391.0000Đất TM-DV đô thị
104789Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuHồ Giảng Võ - Kim Mã29.120.00015.434.00012.522.00011.066.0000Đất TM-DV đô thị
104790Quận Ba ĐìnhTrần PhúPhùng Hưng - Điện Biên Phủ64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
104791Quận Ba ĐìnhTrần PhúĐiện Biên Phủ - Cuối đường78.624.00037.346.00029.484.00025.553.0000Đất TM-DV đô thị
104792Quận Ba ĐìnhTrần Tế XươngĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
104793Quận Ba ĐìnhTrấn VũThanh Niên - Chợ Châu Long45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
104794Quận Ba ĐìnhTrấn VũChợ Châu Long - Cuối đường35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
104795Quận Ba ĐìnhTrúc BạchĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
104796Quận Ba ĐìnhVạn BảoĐầu đường - Cuối đường32.890.00017.432.00014.143.00012.498.0000Đất TM-DV đô thị
104797Quận Ba ĐìnhVăn CaoĐầu đường - Cuối đường51.272.00025.636.00020.509.00017.945.0000Đất TM-DV đô thị
104798Quận Ba ĐìnhVạn PhúcĐầu đường - Cuối đường32.890.00017.432.00014.143.00012.498.0000Đất TM-DV đô thị
104799Quận Ba ĐìnhVĩnh PhúcĐầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
104800Quận Ba ĐìnhYên NinhĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
104801Quận Ba ĐìnhYên PhụĐầu đường - Cuối đường39.208.00019.996.00016.075.00014.115.0000Đất TM-DV đô thị
104802Quận Ba ĐìnhYên ThếĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
104803Quận Ba ĐìnhAn XáĐầu đường - Cuối đường19.719.00011.338.0009.408.0008.381.0000Đất SX-KD đô thị
104804Quận Ba ĐìnhBà Huyện Thanh QuanĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
104805Quận Ba ĐìnhBắc SơnĐường Độc Lập - Hoàng Diệu50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
104806Quận Ba ĐìnhBắc SơnÔng Ích Khiêm - Ngọc Hà40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
104807Quận Ba ĐìnhCao Bá QuátĐầu đường - Cuối đường30.400.00015.447.00012.653.00010.517.0000Đất SX-KD đô thị
104808Quận Ba ĐìnhCầu GiấyĐịa phận quận Ba Đình -27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
104809Quận Ba ĐìnhChâu LongĐầu đường - Cuối đường26.972.00014.218.00011.549.0009.897.0000Đất SX-KD đô thị
104810Quận Ba ĐìnhChu Văn AnĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
104811Quận Ba ĐìnhChùa Một CộtĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
104812Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái31.221.00015.611.00012.899.00010.599.0000Đất SX-KD đô thị
104813Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhạm Hồng Thái - Cuối đường27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
104814Quận Ba ĐìnhĐặng DungĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
104815Quận Ba ĐìnhĐặng TấtĐầu đường - Cuối đường29.324.00015.068.00012.299.00010.350.0000Đất SX-KD đô thị
104816Quận Ba ĐìnhĐào TấnĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
104817Quận Ba ĐìnhĐiện Biên PhủĐầu đường - Cuối đường51.763.00023.293.00018.117.00015.529.0000Đất SX-KD đô thị
104818Quận Ba ĐìnhĐốc NgữĐầu đường - Cuối đường20.540.00011.750.0009.695.0008.627.0000Đất SX-KD đô thị
104819Quận Ba ĐìnhĐội CấnNgọc Hà - Liễu Giai30.400.00015.447.00012.653.00010.517.0000Đất SX-KD đô thị
104820Quận Ba ĐìnhĐội CấnLiễu Giai - Đường Bưởi26.291.00014.132.00011.420.0009.983.0000Đất SX-KD đô thị
104821Quận Ba ĐìnhĐội NhânĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
104822Quận Ba ĐìnhĐường BưởiĐầu đường - Cuối đường21.363.00012.160.00010.024.0008.915.0000Đất SX-KD đô thị
104823Quận Ba ĐìnhĐường Độc lậpĐầu đường - Cuối đường51.960.00023.382.00018.187.00015.588.0000Đất SX-KD đô thị
104824Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhĐội Cấn - Kim Mã30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất SX-KD đô thị
104825Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhGiảng Võ - Kim Mã25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
104826Quận Ba ĐìnhGiảng VõĐịa phận quận Ba Đình -39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
104827Quận Ba ĐìnhHàng BúnĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
104828Quận Ba ĐìnhHàng CháoĐịa phận quận Ba Đình -27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
104829Quận Ba ĐìnhHàng ThanĐầu đường - Cuối đường34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất SX-KD đô thị
104830Quận Ba ĐìnhHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường49.184.00022.132.00017.214.00014.755.0000Đất SX-KD đô thị
104831Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámHùng Vương - Tam Đa29.579.00015.199.00012.406.00010.440.0000Đất SX-KD đô thị
104832Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámTam Đa - Đường Bưởi23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
104833Quận Ba ĐìnhHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất SX-KD đô thị
104834Quận Ba ĐìnhHòe NhaiĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
104835Quận Ba ĐìnhHồng HàĐịa phận quận Ba Đình -17.998.00010.713.0008.999.0008.056.0000Đất SX-KD đô thị
104836Quận Ba ĐìnhHồng PhúcĐịa phận quận Ba Đình -19.719.00011.338.0009.408.0008.381.0000Đất SX-KD đô thị
104837Quận Ba ĐìnhHùng VươngĐầu đường - Cuối đường49.184.00022.132.00017.214.00014.755.0000Đất SX-KD đô thị
104838Quận Ba ĐìnhKhúc HạoĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
104839Quận Ba ĐìnhKim MãNguyễn Thái Học - Liễu Giai38.616.00017.583.00014.091.00011.996.0000Đất SX-KD đô thị
104840Quận Ba ĐìnhKim MãLiễu Giai - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
104841Quận Ba ĐìnhKim Mã ThượngĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104842Quận Ba ĐìnhLa ThànhĐịa phận quận Ba Đình -25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
104843Quận Ba ĐìnhLạc ChínhĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104844Quận Ba ĐìnhLáng HạĐịa phận quận Ba Đình -37.795.00017.171.00013.984.00011.750.0000Đất SX-KD đô thị
104845Quận Ba ĐìnhLê DuẩnĐịa phận quận Ba Đình -40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
104846Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongĐiện Biên Phủ - Hùng Vương43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
104847Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongHùng Vương - Đội Cấn34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất SX-KD đô thị
104848Quận Ba ĐìnhLê TrựcĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất SX-KD đô thị
104849Quận Ba ĐìnhLiễu GiaiĐầu đường - Cuối đường37.795.00017.171.00013.984.00011.750.0000Đất SX-KD đô thị
104850Quận Ba ĐìnhLinh LangĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104851Quận Ba ĐìnhLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
104852Quận Ba ĐìnhMạc Đĩnh ChiĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
104853Quận Ba ĐìnhMai Anh TuấnĐịa phận quận Ba Đình -18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
104854Quận Ba ĐìnhMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Ba Đình -30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
104855Quận Ba ĐìnhNam CaoĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
104856Quận Ba ĐìnhNam TràngĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
104857Quận Ba ĐìnhNghĩa DũngĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
104858Quận Ba ĐìnhNgõ Châu LongCửa Bắc - Đặng Dung15.866.0009.520.0008.012.0007.218.0000Đất SX-KD đô thị
104859Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng BúnHàng Bún - Phan Huy ích15.866.0009.520.0008.012.0007.218.0000Đất SX-KD đô thị
104860Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng ĐậuHồng Phúc - Hàng Đậu16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
104861Quận Ba ĐìnhNgõ Núi TrúcNúi Trúc - Giang Văn Minh16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
104862Quận Ba ĐìnhNgõ Trúc LạcPhó Đức Chính - Trúc Bạch17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
104863Quận Ba ĐìnhNgọc HàSơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
104864Quận Ba ĐìnhNgọc HàQua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám23.828.00013.229.00010.846.0009.613.0000Đất SX-KD đô thị
104865Quận Ba ĐìnhNgọc KhánhĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
104866Quận Ba ĐìnhNgũ XãĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
104867Quận Ba ĐìnhNguyễn BiểuĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
104868Quận Ba ĐìnhNguyễn Cảnh ChânĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
104869Quận Ba ĐìnhNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Ba Đình -36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
104870Quận Ba ĐìnhNguyễn Công HoanĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
104871Quận Ba ĐìnhNguyên HồngĐịa phận quận Đa Đình -20.626.00011.741.0009.678.0008.607.0000Đất SX-KD đô thị
104872Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc HiếuĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104873Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc NhuĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104874Quận Ba ĐìnhNguyễn Phạm TuânĐầu đường - Cuối đường12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
104875Quận Ba ĐìnhNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường46.833.00021.075.00016.392.00014.050.0000Đất SX-KD đô thị
104876Quận Ba ĐìnhNguyễn ThiệpĐịa phận quận Ba Đình -25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
104877Quận Ba ĐìnhNguyễn Tri PhươngĐầu đường - Cuối đường31.221.00015.611.00012.899.00010.599.0000Đất SX-KD đô thị
104878Quận Ba ĐìnhNguyễn Trung TrựcĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
104879Quận Ba ĐìnhNguyễn Trường TộĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
104880Quận Ba ĐìnhNguyễn Văn NgọcĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
104881Quận Ba ĐìnhNúi TrúcĐầu đường - Cuối đường28.559.00014.675.00011.978.00010.080.0000Đất SX-KD đô thị
104882Quận Ba ĐìnhÔng Ích KhiêmĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất SX-KD đô thị
104883Quận Ba ĐìnhPhạm Hồng TháiĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
104884Quận Ba ĐìnhPhạm Huy ThôngĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
104885Quận Ba ĐìnhPhan Đình PhùngĐịa phận quận Ba Đình -57.088.00025.689.00019.981.00017.126.0000Đất SX-KD đô thị
104886Quận Ba ĐìnhPhan Huy ÍchĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104887Quận Ba ĐìnhPhan Kế BínhĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
104888Quận Ba ĐìnhPhó Đức ChínhĐầu đường - Cuối đường29.324.00015.068.00012.299.00010.304.0000Đất SX-KD đô thị
104889Quận Ba ĐìnhPhúc XáĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
104890Quận Ba ĐìnhQuần NgựaĐầu đường - Cuối đường24.649.00013.557.00011.092.0009.736.0000Đất SX-KD đô thị
104891Quận Ba ĐìnhQuan ThánhĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
104892Quận Ba ĐìnhSơn TâyĐầu đường - Cuối đường29.579.00015.199.00012.406.00010.394.0000Đất SX-KD đô thị
104893Quận Ba ĐìnhTân ẤpĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
104894Quận Ba ĐìnhThanh BảoĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
104895Quận Ba ĐìnhThành CôngLa Thành - Khu biệt thự Thành Công23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
104896Quận Ba ĐìnhThành CôngKhu biệt thự Thành Công - Láng Hạ23.828.00013.229.00010.846.0009.613.0000Đất SX-KD đô thị
104897Quận Ba ĐìnhThanh NiênĐịa phận quận Ba Đình -36.492.00016.579.00013.502.00011.344.0000Đất SX-KD đô thị
104898Quận Ba ĐìnhTôn Thất ĐàmĐầu đường - Cuối đường34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất SX-KD đô thị
104899Quận Ba ĐìnhTôn Thất ThiệpĐầu đường - Cuối đường28.559.00014.675.00011.978.00010.035.0000Đất SX-KD đô thị
104900Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuGiảng Võ - Hồ Giảng Võ26.179.00013.882.00011.265.0009.757.0000Đất SX-KD đô thị
104901Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuHồ Giảng Võ - Kim Mã23.006.00012.772.00010.472.0009.281.0000Đất SX-KD đô thị
104902Quận Ba ĐìnhTrần PhúPhùng Hưng - Điện Biên Phủ43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
104903Quận Ba ĐìnhTrần PhúĐiện Biên Phủ - Cuối đường49.978.00022.490.00017.492.00014.993.0000Đất SX-KD đô thị
104904Quận Ba ĐìnhTrần Tế XươngĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
104905Quận Ba ĐìnhTrấn VũThanh Niên - Chợ Châu Long33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
104906Quận Ba ĐìnhTrấn VũChợ Châu Long - Cuối đường27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
104907Quận Ba ĐìnhTrúc BạchĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
104908Quận Ba ĐìnhVạn BảoĐầu đường - Cuối đường26.065.00014.010.00011.322.0009.897.0000Đất SX-KD đô thị
104909Quận Ba ĐìnhVăn CaoĐầu đường - Cuối đường36.974.00016.946.00013.863.00011.565.0000Đất SX-KD đô thị
104910Quận Ba ĐìnhVạn PhúcĐầu đường - Cuối đường26.065.00014.010.00011.322.0009.897.0000Đất SX-KD đô thị
104911Quận Ba ĐìnhVĩnh PhúcĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
104912Quận Ba ĐìnhYên NinhĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
104913Quận Ba ĐìnhYên PhụĐầu đường - Cuối đường30.400.00015.447.00012.653.00010.517.0000Đất SX-KD đô thị
104914Quận Ba ĐìnhYên ThếĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
104915Quận Cầu GiấyAn TrạchĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104916Quận Cầu GiấyBích CâuĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104917Quận Cầu GiấyCát LinhĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
104918Quận Cầu GiấyCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
104919Quận Cầu GiấyCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104920Quận Cầu GiấyChùa BộcĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104921Quận Cầu GiấyChùa LángĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104922Quận Cầu GiấyĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104923Quận Cầu GiấyĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104924Quận Cầu GiấyĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104925Quận Cầu GiấyĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
104926Quận Cầu GiấyĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104927Quận Cầu GiấyĐông CácĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104928Quận Cầu GiấyĐông TácĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104929Quận Cầu GiấyĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
104930Quận Cầu GiấyĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104931Quận Cầu GiấyĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104932Quận Cầu GiấyGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -37.120.00020.416.00016.704.00014.848.0000Đất ở đô thị
104933Quận Cầu GiấyGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -54.520.00028.350.00022.898.00020.172.0000Đất ở đô thị
104934Quận Cầu GiấyGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
104935Quận Cầu GiấyGiảng VõCát Linh - Láng Hạ85.840.00042.062.00033.478.00029.186.0000Đất ở đô thị
104936Quận Cầu GiấyHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
104937Quận Cầu GiấyHào NamĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104938Quận Cầu GiấyHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường39.200.00021.168.00017.248.00015.288.0000Đất ở đô thị
104939Quận Cầu GiấyHồ GiámĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104940Quận Cầu GiấyHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104941Quận Cầu GiấyHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường36.960.00020.328.00016.632.00014.784.0000Đất ở đô thị
104942Quận Cầu GiấyHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104943Quận Cầu GiấyHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
104944Quận Cầu GiấyKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
104945Quận Cầu GiấyKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
104946Quận Cầu GiấyKim HoaĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
104947Quận Cầu GiấyLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104948Quận Cầu GiấyLángĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104949Quận Cầu GiấyLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -91.000.00045.500.00036.400.00031.850.0000Đất ở đô thị
104950Quận Cầu GiấyLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
104951Quận Cầu GiấyLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -89.600.00043.456.00034.496.00030.016.0000Đất ở đô thị
104952Quận Cầu GiấyLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104953Quận Cầu GiấyLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104954Quận Cầu GiấyMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104955Quận Cầu GiấyNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104956Quận Cầu GiấyNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104957Quận Cầu GiấyNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường48.160.00025.525.00020.709.00018.301.0000Đất ở đô thị
104958Quận Cầu GiấyNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104959Quận Cầu GiấyNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104960Quận Cầu GiấyNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -85.800.00042.900.00034.320.00030.030.0000Đất ở đô thị
104961Quận Cầu GiấyNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
104962Quận Cầu GiấyNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường62.640.00031.946.00025.682.00022.550.0000Đất ở đô thị
104963Quận Cầu GiấyNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104964Quận Cầu GiấyNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104965Quận Cầu GiấyNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104966Quận Cầu GiấyNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
104967Quận Cầu GiấyNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -92.800.00045.008.00035.728.00031.088.0000Đất ở đô thị
104968Quận Cầu GiấyNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -48.160.00025.525.00020.709.00018.301.0000Đất ở đô thị
104969Quận Cầu GiấyÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
104970Quận Cầu GiấyPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường60.320.00030.763.00024.731.00021.715.0000Đất ở đô thị
104971Quận Cầu GiấyPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104972Quận Cầu GiấyPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104973Quận Cầu GiấyPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
104974Quận Cầu GiấyPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104975Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104976Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104977Quận Cầu GiấyPhương MaiĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104978Quận Cầu GiấyQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104979Quận Cầu GiấyTam KhươngĐầu đường - Cuối đường33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
104980Quận Cầu GiấyTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
104981Quận Cầu GiấyTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
104982Quận Cầu GiấyThái HàTây Sơn - Láng Hạ69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104983Quận Cầu GiấyThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104984Quận Cầu GiấyTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
104985Quận Cầu GiấyTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
104986Quận Cầu GiấyTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường36.960.00020.328.00016.632.00014.784.0000Đất ở đô thị
104987Quận Cầu GiấyTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104988Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ52.900.00027.508.00022.218.00019.573.0000Đất ở đô thị
104989Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104990Quận Cầu GiấyTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104991Quận Cầu GiấyTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104992Quận Cầu GiấyTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
104993Quận Cầu GiấyTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104994Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104995Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104996Quận Cầu GiấyVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường62.720.00031.987.00025.715.00022.579.0000Đất ở đô thị
104997Quận Cầu GiấyVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
104998Quận Cầu GiấyVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104999Quận Cầu GiấyVọngĐịa phận quận Đống Đa -41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105000Quận Cầu GiấyVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
105001Quận Cầu GiấyVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105002Quận Cầu GiấyXã ĐànĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
105003Quận Cầu GiấyY MiếuĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105004Quận Cầu GiấyYên LãngĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105005Quận Cầu GiấyYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105006Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
105007Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy-20.033.00011.419.0008.013.2006.410.5600Đất ở đô thị
105008Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa-30.160.00016.890.00012.064.0009.651.2000Đất ở đô thị
105009Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa-23.525.00013.174.0009.410.0007.528.0000Đất ở đô thị
105010Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa-18.349.00010.276.0007.339.6005.871.6800Đất ở đô thị
105011Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên-33.640.00018.838.00013.456.00010.764.8000Đất ở đô thị
105012Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên-26.239.00014.694.00010.495.6008.396.4800Đất ở đô thị
105013Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên-20.467.00011.461.0008.186.8006.549.4400Đất ở đô thị
105014Quận Cầu GiấyAn TrạchĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105015Quận Cầu GiấyBích CâuĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105016Quận Cầu GiấyCát LinhĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105017Quận Cầu GiấyCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105018Quận Cầu GiấyCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105019Quận Cầu GiấyChùa BộcĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105020Quận Cầu GiấyChùa LángĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105021Quận Cầu GiấyĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105022Quận Cầu GiấyĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105023Quận Cầu GiấyĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105024Quận Cầu GiấyĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105025Quận Cầu GiấyĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105026Quận Cầu GiấyĐông CácĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105027Quận Cầu GiấyĐông TácĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105028Quận Cầu GiấyĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105029Quận Cầu GiấyĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105030Quận Cầu GiấyĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105031Quận Cầu GiấyGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -24.128.00013.270.00010.858.0009.651.0000Đất TM-DV đô thị
105032Quận Cầu GiấyGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
105033Quận Cầu GiấyGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105034Quận Cầu GiấyGiảng VõCát Linh - Láng Hạ55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
105035Quận Cầu GiấyHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105036Quận Cầu GiấyHào NamĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105037Quận Cầu GiấyHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường25.480.00013.759.00011.211.0009.937.0000Đất TM-DV đô thị
105038Quận Cầu GiấyHồ GiámĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105039Quận Cầu GiấyHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105040Quận Cầu GiấyHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường24.024.00013.213.00010.811.0009.610.0000Đất TM-DV đô thị
105041Quận Cầu GiấyHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105042Quận Cầu GiấyHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105043Quận Cầu GiấyKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105044Quận Cầu GiấyKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường21.866.00012.245.00010.058.0008.965.0000Đất TM-DV đô thị
105045Quận Cầu GiấyKim HoaĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105046Quận Cầu GiấyLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105047Quận Cầu GiấyLángĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105048Quận Cầu GiấyLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -59.150.00029.575.00023.660.00020.703.0000Đất TM-DV đô thị
105049Quận Cầu GiấyLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105050Quận Cầu GiấyLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
105051Quận Cầu GiấyLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105052Quận Cầu GiấyLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105053Quận Cầu GiấyMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105054Quận Cầu GiấyNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105055Quận Cầu GiấyNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105056Quận Cầu GiấyNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường31.304.00016.591.00013.461.00011.896.0000Đất TM-DV đô thị
105057Quận Cầu GiấyNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105058Quận Cầu GiấyNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105059Quận Cầu GiấyNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -55.770.00027.885.00022.308.00019.520.0000Đất TM-DV đô thị
105060Quận Cầu GiấyNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105061Quận Cầu GiấyNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường40.716.00020.765.00016.694.00014.658.0000Đất TM-DV đô thị
105062Quận Cầu GiấyNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105063Quận Cầu GiấyNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105064Quận Cầu GiấyNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105065Quận Cầu GiấyNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường19.604.00010.978.0009.018.0008.038.0000Đất TM-DV đô thị
105066Quận Cầu GiấyNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
105067Quận Cầu GiấyNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -31.304.00016.591.00013.461.00011.896.0000Đất TM-DV đô thị
105068Quận Cầu GiấyÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105069Quận Cầu GiấyPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường39.208.00019.996.00016.075.00014.115.0000Đất TM-DV đô thị
105070Quận Cầu GiấyPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105071Quận Cầu GiấyPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105072Quận Cầu GiấyPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105073Quận Cầu GiấyPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105074Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105075Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105076Quận Cầu GiấyPhương MaiĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105077Quận Cầu GiấyQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
105078Quận Cầu GiấyTam KhươngĐầu đường - Cuối đường21.866.00012.245.00010.058.0008.965.0000Đất TM-DV đô thị
105079Quận Cầu GiấyTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105080Quận Cầu GiấyTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105081Quận Cầu GiấyThái HàTây Sơn - Láng Hạ45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105082Quận Cầu GiấyThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105083Quận Cầu GiấyTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105084Quận Cầu GiấyTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105085Quận Cầu GiấyTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường24.024.00013.213.00010.811.0009.610.0000Đất TM-DV đô thị
105086Quận Cầu GiấyTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105087Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ34.385.00017.880.00014.442.00012.722.0000Đất TM-DV đô thị
105088Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105089Quận Cầu GiấyTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105090Quận Cầu GiấyTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105091Quận Cầu GiấyTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105092Quận Cầu GiấyTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105093Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105094Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105095Quận Cầu GiấyVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường40.768.00020.792.00016.715.00014.676.0000Đất TM-DV đô thị
105096Quận Cầu GiấyVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105097Quận Cầu GiấyVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105098Quận Cầu GiấyVọngĐịa phận quận Đống Đa -26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105099Quận Cầu GiấyVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105100Quận Cầu GiấyVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105101Quận Cầu GiấyXã ĐànĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105102Quận Cầu GiấyY MiếuĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105103Quận Cầu GiấyYên LãngĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105104Quận Cầu GiấyYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105105Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TM-DV đô thị
105106Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy-12.421.0007.099.0004.968.4003.974.7200Đất TM-DV đô thị
105107Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa-18.699.00010.472.0007.479.6005.983.6800Đất TM-DV đô thị
105108Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa-14.585.0008.168.0005.834.0004.667.2000Đất TM-DV đô thị
105109Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa-11.377.0006.393.0004.550.8003.640.6400Đất TM-DV đô thị
105110Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên-20.857.00011.680.0008.342.8006.674.2400Đất TM-DV đô thị
105111Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên-16.268.0009.110.0006.507.2005.205.7600Đất TM-DV đô thị
105112Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên-12.689.0007.106.0005.075.6004.060.4800Đất TM-DV đô thị
105113Quận Cầu GiấyAn TrạchĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105114Quận Cầu GiấyBích CâuĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105115Quận Cầu GiấyCát LinhĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105116Quận Cầu GiấyCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -27.114.00014.387.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105117Quận Cầu GiấyCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105118Quận Cầu GiấyChùa BộcĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105119Quận Cầu GiấyChùa LángĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105120Quận Cầu GiấyĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105121Quận Cầu GiấyĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105122Quận Cầu GiấyĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105123Quận Cầu GiấyĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
105124Quận Cầu GiấyĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105125Quận Cầu GiấyĐông CácĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105126Quận Cầu GiấyĐông TácĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105127Quận Cầu GiấyĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105128Quận Cầu GiấyĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105129Quận Cầu GiấyĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105130Quận Cầu GiấyGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -18.898.00010.927.0009.202.0008.216.0000Đất SX-KD đô thị
105131Quận Cầu GiấyGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
105132Quận Cầu GiấyGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105133Quận Cầu GiấyGiảng VõCát Linh - Láng Hạ39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
105134Quận Cầu GiấyHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
105135Quận Cầu GiấyHào NamĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105136Quận Cầu GiấyHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường19.832.00011.344.0009.361.0008.329.0000Đất SX-KD đô thị
105137Quận Cầu GiấyHồ GiámĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105138Quận Cầu GiấyHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105139Quận Cầu GiấyHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường19.039.00010.947.0009.083.0008.092.0000Đất SX-KD đô thị
105140Quận Cầu GiấyHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105141Quận Cầu GiấyHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105142Quận Cầu GiấyKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
105143Quận Cầu GiấyKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
105144Quận Cầu GiấyKim HoaĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất SX-KD đô thị
105145Quận Cầu GiấyLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105146Quận Cầu GiấyLángĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105147Quận Cầu GiấyLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -44.044.00021.162.00017.402.00014.555.0000Đất SX-KD đô thị
105148Quận Cầu GiấyLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105149Quận Cầu GiấyLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
105150Quận Cầu GiấyLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105151Quận Cầu GiấyLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105152Quận Cầu GiấyMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105153Quận Cầu GiấyNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105154Quận Cầu GiấyNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105155Quận Cầu GiấyNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường24.592.00013.406.00010.908.0009.520.0000Đất SX-KD đô thị
105156Quận Cầu GiấyNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105157Quận Cầu GiấyNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105158Quận Cầu GiấyNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -41.527.00019.953.00016.408.00013.724.0000Đất SX-KD đô thị
105159Quận Cầu GiấyNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105160Quận Cầu GiấyNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường31.221.00015.611.00012.899.00010.599.0000Đất SX-KD đô thị
105161Quận Cầu GiấyNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105162Quận Cầu GiấyNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105163Quận Cầu GiấyNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105164Quận Cầu GiấyNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
105165Quận Cầu GiấyNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
105166Quận Cầu GiấyNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -24.592.00013.406.00010.908.0009.520.0000Đất SX-KD đô thị
105167Quận Cầu GiấyÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105168Quận Cầu GiấyPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường30.400.00015.447.00012.653.00010.517.0000Đất SX-KD đô thị
105169Quận Cầu GiấyPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105170Quận Cầu GiấyPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105171Quận Cầu GiấyPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105172Quận Cầu GiấyPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105173Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105174Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105175Quận Cầu GiấyPhương MaiĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105176Quận Cầu GiấyQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
105177Quận Cầu GiấyTam KhươngĐầu đường - Cuối đường17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
105178Quận Cầu GiấyTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105179Quận Cầu GiấyTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105180Quận Cầu GiấyThái HàTây Sơn - Láng Hạ33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105181Quận Cầu GiấyThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105182Quận Cầu GiấyTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105183Quận Cầu GiấyTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105184Quận Cầu GiấyTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường19.039.00010.947.0009.083.0008.092.0000Đất SX-KD đô thị
105185Quận Cầu GiấyTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105186Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ26.880.00014.254.00011.567.00010.019.0000Đất SX-KD đô thị
105187Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105188Quận Cầu GiấyTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105189Quận Cầu GiấyTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105190Quận Cầu GiấyTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105191Quận Cầu GiấyTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105192Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105193Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105194Quận Cầu GiấyVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường30.939.00015.469.00012.561.00010.445.0000Đất SX-KD đô thị
105195Quận Cầu GiấyVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất SX-KD đô thị
105196Quận Cầu GiấyVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105197Quận Cầu GiấyVọngĐịa phận quận Đống Đa -21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105198Quận Cầu GiấyVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105199Quận Cầu GiấyVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105200Quận Cầu GiấyXã ĐànĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105201Quận Cầu GiấyY MiếuĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105202Quận Cầu GiấyYên LãngĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105203Quận Cầu GiấyYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105204Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
105205Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy-10.764.0006.862.0004.305.6003.444.4800Đất SX-KD đô thị
105206Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa-15.611.0009.531.0006.244.4004.995.5200Đất SX-KD đô thị
105207Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa-12.571.0007.674.0005.028.4004.022.7200Đất SX-KD đô thị
105208Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa-10.123.0006.180.0004.049.2003.239.3600Đất SX-KD đô thị
105209Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên-17.254.00010.271.0006.901.6005.521.2800Đất SX-KD đô thị
105210Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên-13.762.0008.192.0005.504.8004.403.8400Đất SX-KD đô thị
105211Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên-10.977.0006.534.0004.390.8003.512.6400Đất SX-KD đô thị
105212Quận Đống ĐaAn TrạchĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105213Quận Đống ĐaBích CâuĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105214Quận Đống ĐaCát LinhĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
105215Quận Đống ĐaCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
105216Quận Đống ĐaCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105217Quận Đống ĐaChùa BộcĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
105218Quận Đống ĐaChùa LángĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105219Quận Đống ĐaĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105220Quận Đống ĐaĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105221Quận Đống ĐaĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105222Quận Đống ĐaĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105223Quận Đống ĐaĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105224Quận Đống ĐaĐông CácĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
105225Quận Đống ĐaĐông TácĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
105226Quận Đống ĐaĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
105227Quận Đống ĐaĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105228Quận Đống ĐaĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105229Quận Đống ĐaGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -37.120.00020.416.00016.704.00014.848.0000Đất ở đô thị
105230Quận Đống ĐaGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -54.520.00028.350.00022.898.00020.172.0000Đất ở đô thị
105231Quận Đống ĐaGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
105232Quận Đống ĐaGiảng VõCát Linh - Láng Hạ85.840.00042.062.00033.478.00029.186.0000Đất ở đô thị
105233Quận Đống ĐaHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105234Quận Đống ĐaHào NamĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105235Quận Đống ĐaHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường39.200.00021.168.00017.248.00015.288.0000Đất ở đô thị
105236Quận Đống ĐaHồ GiámĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105237Quận Đống ĐaHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105238Quận Đống ĐaHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường36.960.00020.328.00016.632.00014.784.0000Đất ở đô thị
105239Quận Đống ĐaHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105240Quận Đống ĐaHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
105241Quận Đống ĐaKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
105242Quận Đống ĐaKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
105243Quận Đống ĐaKim HoaĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105244Quận Đống ĐaLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105245Quận Đống ĐaLángĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105246Quận Đống ĐaLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -91.000.00045.500.00036.400.00031.850.0000Đất ở đô thị
105247Quận Đống ĐaLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
105248Quận Đống ĐaLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -89.600.00043.456.00034.496.00030.016.0000Đất ở đô thị
105249Quận Đống ĐaLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105250Quận Đống ĐaLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105251Quận Đống ĐaMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
105252Quận Đống ĐaNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105253Quận Đống ĐaNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105254Quận Đống ĐaNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường48.160.00025.525.00020.709.00018.301.0000Đất ở đô thị
105255Quận Đống ĐaNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105256Quận Đống ĐaNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105257Quận Đống ĐaNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -85.800.00042.900.00034.320.00030.030.0000Đất ở đô thị
105258Quận Đống ĐaNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
105259Quận Đống ĐaNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường62.640.00031.946.00025.682.00022.550.0000Đất ở đô thị
105260Quận Đống ĐaNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
105261Quận Đống ĐaNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105262Quận Đống ĐaNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105263Quận Đống ĐaNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
105264Quận Đống ĐaNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -92.800.00045.008.00035.728.00031.088.0000Đất ở đô thị
105265Quận Đống ĐaNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -48.160.00025.525.00020.709.00018.301.0000Đất ở đô thị
105266Quận Đống ĐaÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
105267Quận Đống ĐaPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường60.320.00030.763.00024.731.00021.715.0000Đất ở đô thị
105268Quận Đống ĐaPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105269Quận Đống ĐaPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105270Quận Đống ĐaPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
105271Quận Đống ĐaPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105272Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105273Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105274Quận Đống ĐaPhương MaiĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105275Quận Đống ĐaQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
105276Quận Đống ĐaTam KhươngĐầu đường - Cuối đường33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
105277Quận Đống ĐaTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
105278Quận Đống ĐaTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
105279Quận Đống ĐaThái HàTây Sơn - Láng Hạ69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
105280Quận Đống ĐaThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105281Quận Đống ĐaTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
105282Quận Đống ĐaTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105283Quận Đống ĐaTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường36.960.00020.328.00016.632.00014.784.0000Đất ở đô thị
105284Quận Đống ĐaTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105285Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ52.900.00027.508.00022.218.00019.573.0000Đất ở đô thị
105286Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105287Quận Đống ĐaTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
105288Quận Đống ĐaTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105289Quận Đống ĐaTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
105290Quận Đống ĐaTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105291Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105292Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105293Quận Đống ĐaVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường62.720.00031.987.00025.715.00022.579.0000Đất ở đô thị
105294Quận Đống ĐaVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105295Quận Đống ĐaVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105296Quận Đống ĐaVọngĐịa phận quận Đống Đa -41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105297Quận Đống ĐaVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
105298Quận Đống ĐaVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105299Quận Đống ĐaXã ĐànĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
105300Quận Đống ĐaY MiếuĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105301Quận Đống ĐaYên LãngĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105302Quận Đống ĐaYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105303Quận Đống ĐaAn TrạchĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105304Quận Đống ĐaBích CâuĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105305Quận Đống ĐaCát LinhĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105306Quận Đống ĐaCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105307Quận Đống ĐaCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105308Quận Đống ĐaChùa BộcĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105309Quận Đống ĐaChùa LángĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105310Quận Đống ĐaĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105311Quận Đống ĐaĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105312Quận Đống ĐaĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105313Quận Đống ĐaĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105314Quận Đống ĐaĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105315Quận Đống ĐaĐông CácĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105316Quận Đống ĐaĐông TácĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105317Quận Đống ĐaĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105318Quận Đống ĐaĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105319Quận Đống ĐaĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105320Quận Đống ĐaGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -24.128.00013.270.00010.858.0009.651.0000Đất TM-DV đô thị
105321Quận Đống ĐaGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
105322Quận Đống ĐaGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105323Quận Đống ĐaGiảng VõCát Linh - Láng Hạ55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
105324Quận Đống ĐaHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105325Quận Đống ĐaHào NamĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105326Quận Đống ĐaHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường25.480.00013.759.00011.211.0009.937.0000Đất TM-DV đô thị
105327Quận Đống ĐaHồ GiámĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105328Quận Đống ĐaHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105329Quận Đống ĐaHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường24.024.00013.213.00010.811.0009.610.0000Đất TM-DV đô thị
105330Quận Đống ĐaHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105331Quận Đống ĐaHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105332Quận Đống ĐaKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105333Quận Đống ĐaKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường21.866.00012.245.00010.058.0008.965.0000Đất TM-DV đô thị
105334Quận Đống ĐaKim HoaĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105335Quận Đống ĐaLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105336Quận Đống ĐaLángĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105337Quận Đống ĐaLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -59.150.00029.575.00023.660.00020.703.0000Đất TM-DV đô thị
105338Quận Đống ĐaLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105339Quận Đống ĐaLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
105340Quận Đống ĐaLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105341Quận Đống ĐaLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105342Quận Đống ĐaMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105343Quận Đống ĐaNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105344Quận Đống ĐaNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105345Quận Đống ĐaNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường31.304.00016.591.00013.461.00011.896.0000Đất TM-DV đô thị
105346Quận Đống ĐaNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105347Quận Đống ĐaNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105348Quận Đống ĐaNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -55.770.00027.885.00022.308.00019.520.0000Đất TM-DV đô thị
105349Quận Đống ĐaNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105350Quận Đống ĐaNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường40.716.00020.765.00016.694.00014.658.0000Đất TM-DV đô thị
105351Quận Đống ĐaNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105352Quận Đống ĐaNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105353Quận Đống ĐaNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105354Quận Đống ĐaNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường19.604.00010.978.0009.018.0008.038.0000Đất TM-DV đô thị
105355Quận Đống ĐaNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
105356Quận Đống ĐaNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -31.304.00016.591.00013.461.00011.896.0000Đất TM-DV đô thị
105357Quận Đống ĐaÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105358Quận Đống ĐaPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường39.208.00019.996.00016.075.00014.115.0000Đất TM-DV đô thị
105359Quận Đống ĐaPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105360Quận Đống ĐaPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105361Quận Đống ĐaPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105362Quận Đống ĐaPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105363Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105364Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105365Quận Đống ĐaPhương MaiĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105366Quận Đống ĐaQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
105367Quận Đống ĐaTam KhươngĐầu đường - Cuối đường21.866.00012.245.00010.058.0008.965.0000Đất TM-DV đô thị
105368Quận Đống ĐaTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105369Quận Đống ĐaTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105370Quận Đống ĐaThái HàTây Sơn - Láng Hạ45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105371Quận Đống ĐaThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105372Quận Đống ĐaTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105373Quận Đống ĐaTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105374Quận Đống ĐaTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường24.024.00013.213.00010.811.0009.610.0000Đất TM-DV đô thị
105375Quận Đống ĐaTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105376Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ34.385.00017.880.00014.442.00012.722.0000Đất TM-DV đô thị
105377Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105378Quận Đống ĐaTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105379Quận Đống ĐaTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105380Quận Đống ĐaTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105381Quận Đống ĐaTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105382Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105383Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105384Quận Đống ĐaVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường40.768.00020.792.00016.715.00014.676.0000Đất TM-DV đô thị
105385Quận Đống ĐaVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105386Quận Đống ĐaVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105387Quận Đống ĐaVọngĐịa phận quận Đống Đa -26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105388Quận Đống ĐaVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105389Quận Đống ĐaVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105390Quận Đống ĐaXã ĐànĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105391Quận Đống ĐaY MiếuĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105392Quận Đống ĐaYên LãngĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105393Quận Đống ĐaYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105394Quận Đống ĐaAn TrạchĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105395Quận Đống ĐaBích CâuĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105396Quận Đống ĐaCát LinhĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105397Quận Đống ĐaCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -27.114.00014.387.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105398Quận Đống ĐaCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105399Quận Đống ĐaChùa BộcĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105400Quận Đống ĐaChùa LángĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105401Quận Đống ĐaĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105402Quận Đống ĐaĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105403Quận Đống ĐaĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105404Quận Đống ĐaĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
105405Quận Đống ĐaĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105406Quận Đống ĐaĐông CácĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105407Quận Đống ĐaĐông TácĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105408Quận Đống ĐaĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105409Quận Đống ĐaĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105410Quận Đống ĐaĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105411Quận Đống ĐaGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -18.898.00010.927.0009.202.0008.216.0000Đất SX-KD đô thị
105412Quận Đống ĐaGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
105413Quận Đống ĐaGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105414Quận Đống ĐaGiảng VõCát Linh - Láng Hạ39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
105415Quận Đống ĐaHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
105416Quận Đống ĐaHào NamĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105417Quận Đống ĐaHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường19.832.00011.344.0009.361.0008.329.0000Đất SX-KD đô thị
105418Quận Đống ĐaHồ GiámĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105419Quận Đống ĐaHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105420Quận Đống ĐaHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường19.039.00010.947.0009.083.0008.092.0000Đất SX-KD đô thị
105421Quận Đống ĐaHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105422Quận Đống ĐaHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105423Quận Đống ĐaKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
105424Quận Đống ĐaKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
105425Quận Đống ĐaKim HoaĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất SX-KD đô thị
105426Quận Đống ĐaLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105427Quận Đống ĐaLángĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105428Quận Đống ĐaLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -44.044.00021.162.00017.402.00014.555.0000Đất SX-KD đô thị
105429Quận Đống ĐaLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105430Quận Đống ĐaLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
105431Quận Đống ĐaLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105432Quận Đống ĐaLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105433Quận Đống ĐaMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105434Quận Đống ĐaNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105435Quận Đống ĐaNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105436Quận Đống ĐaNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường24.592.00013.406.00010.908.0009.520.0000Đất SX-KD đô thị
105437Quận Đống ĐaNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105438Quận Đống ĐaNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105439Quận Đống ĐaNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -41.527.00019.953.00016.408.00013.724.0000Đất SX-KD đô thị
105440Quận Đống ĐaNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105441Quận Đống ĐaNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường31.221.00015.611.00012.899.00010.599.0000Đất SX-KD đô thị
105442Quận Đống ĐaNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105443Quận Đống ĐaNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105444Quận Đống ĐaNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105445Quận Đống ĐaNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
105446Quận Đống ĐaNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
105447Quận Đống ĐaNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -24.592.00013.406.00010.908.0009.520.0000Đất SX-KD đô thị
105448Quận Đống ĐaÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105449Quận Đống ĐaPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường30.400.00015.447.00012.653.00010.517.0000Đất SX-KD đô thị
105450Quận Đống ĐaPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105451Quận Đống ĐaPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105452Quận Đống ĐaPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105453Quận Đống ĐaPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105454Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105455Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105456Quận Đống ĐaPhương MaiĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105457Quận Đống ĐaQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
105458Quận Đống ĐaTam KhươngĐầu đường - Cuối đường17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
105459Quận Đống ĐaTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105460Quận Đống ĐaTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105461Quận Đống ĐaThái HàTây Sơn - Láng Hạ33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105462Quận Đống ĐaThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105463Quận Đống ĐaTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105464Quận Đống ĐaTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105465Quận Đống ĐaTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường19.039.00010.947.0009.083.0008.092.0000Đất SX-KD đô thị
105466Quận Đống ĐaTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105467Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ26.880.00014.254.00011.567.00010.019.0000Đất SX-KD đô thị
105468Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105469Quận Đống ĐaTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105470Quận Đống ĐaTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105471Quận Đống ĐaTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105472Quận Đống ĐaTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105473Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105474Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105475Quận Đống ĐaVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường30.939.00015.469.00012.561.00010.445.0000Đất SX-KD đô thị
105476Quận Đống ĐaVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất SX-KD đô thị
105477Quận Đống ĐaVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105478Quận Đống ĐaVọngĐịa phận quận Đống Đa -21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105479Quận Đống ĐaVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105480Quận Đống ĐaVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105481Quận Đống ĐaXã ĐànĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105482Quận Đống ĐaY MiếuĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105483Quận Đống ĐaYên LãngĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105484Quận Đống ĐaYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105485Quận Hai Bà TrưngBà TriệuNguyễn Du - Thái Phiên103.040.00049.459.00039.155.00034.003.0000Đất ở đô thị
105486Quận Hai Bà TrưngBà TriệuThái Phiên - Đại Cồ Việt82.935.00041.467.00033.174.00029.027.0000Đất ở đô thị
105487Quận Hai Bà TrưngBạch ĐằngĐịa phận quận Hai Bà Trưng -31.050.00017.388.00014.283.00012.731.0000Đất ở đô thị
105488Quận Hai Bà TrưngBạch MaiĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105489Quận Hai Bà TrưngBùi Ngọc DươngĐầu đường - Cuối đường33.350.00018.676.00015.341.00013.674.0000Đất ở đô thị
105490Quận Hai Bà TrưngBùi Thị XuânĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105491Quận Hai Bà TrưngCảm HộiĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105492Quận Hai Bà TrưngCao ĐạtĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105493Quận Hai Bà TrưngChùa QuỳnhĐầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
105494Quận Hai Bà TrưngChùa VuaĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105495Quận Hai Bà TrưngĐại Cồ ViệtĐầu đường - Cuối đường60.000.00030.600.00024.600.00021.600.0000Đất ở đô thị
105496Quận Hai Bà TrưngĐại LaĐịa phận quận Hai Bà Trưng -49.880.00026.436.00021.448.00018.954.0000Đất ở đô thị
105497Quận Hai Bà TrưngĐê Tô HoàngĐầu đường - Cuối đường32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
105498Quận Hai Bà TrưngĐỗ HạnhĐầu đường - Cuối đường57.500.00029.325.00023.575.00020.700.0000Đất ở đô thị
105499Quận Hai Bà TrưngĐỗ Ngọc DuĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105500Quận Hai Bà TrưngĐoàn Trần NghiệpĐầu đường - Cuối đường73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
105501Quận Hai Bà TrưngĐội CungĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105502Quận Hai Bà TrưngĐống MácĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105503Quận Hai Bà TrưngĐồng NhânĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105504Quận Hai Bà TrưngĐường gom chân đê Nguyễn KhoáiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
105505Quận Hai Bà TrưngĐường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh TuyMinh Khai - Cầu Vĩnh Tuy31.050.00017.388.00014.283.00012.731.0000Đất ở đô thị
105506Quận Hai Bà TrưngDương Văn BéĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
105507Quận Hai Bà TrưngGiải PhóngĐại Cồ Việt - Phố Vọng54.520.00028.350.00022.898.00020.172.0000Đất ở đô thị
105508Quận Hai Bà TrưngHàn ThuyênĐầu đường - Cuối đường75.900.00037.950.00030.360.00026.565.0000Đất ở đô thị
105509Quận Hai Bà TrưngHàng ChuốiĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
105510Quận Hai Bà TrưngHồ Xuân HươngĐầu đường - Cuối đường73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
105511Quận Hai Bà TrưngHoa LưĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
105512Quận Hai Bà TrưngHòa MãĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
105513Quận Hai Bà TrưngHoàng MaiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
105514Quận Hai Bà TrưngHồng MaiĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105515Quận Hai Bà TrưngHương ViênĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105516Quận Hai Bà TrưngKim NgưuĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105517Quận Hai Bà TrưngLạc TrungĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105518Quận Hai Bà TrưngLãng YênLương Yên - Đê Nguyễn Khoái31.050.00017.388.00014.283.00012.731.0000Đất ở đô thị
105519Quận Hai Bà TrưngLãng YênĐê Nguyễn Khoái - Cuối đường26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
105520Quận Hai Bà TrưngLê Đại HànhĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
105521Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnNguyễn Du - Trần Nhân Tông89.600.00043.456.00034.496.00030.016.0000Đất ở đô thị
105522Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt75.070.00037.535.00030.028.00026.275.0000Đất ở đô thị
105523Quận Hai Bà TrưngLê Gia ĐỉnhĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105524Quận Hai Bà TrưngLê Ngọc HânĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
105525Quận Hai Bà TrưngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường52.900.00027.508.00022.218.00019.573.0000Đất ở đô thị
105526Quận Hai Bà TrưngLê Thanh NghịĐầu đường - Cuối đường64.400.00032.844.00026.404.00023.184.0000Đất ở đô thị
105527Quận Hai Bà TrưngLê Văn HưuĐịa phận quận Hai Bà Trưng -85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105528Quận Hai Bà TrưngLiên TrìĐịa phận quận Hai Bà Trưng -85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105529Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcPhan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ71.920.00035.960.00028.768.00025.172.0000Đất ở đô thị
105530Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcNguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân58.000.00029.580.00023.780.00020.880.0000Đất ở đô thị
105531Quận Hai Bà TrưngLương YênĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105532Quận Hai Bà TrưngMạc Thị BưởiĐầu đường - Cuối đường31.050.00017.388.00014.283.00012.731.0000Đất ở đô thị
105533Quận Hai Bà TrưngMai Hắc ĐếĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105534Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiChợ Mơ - Kim Ngưu51.600.00027.348.00022.188.00019.608.0000Đất ở đô thị
105535Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiKim Ngưu - Cuối đường46.800.00025.272.00020.592.00018.252.0000Đất ở đô thị
105536Quận Hai Bà TrưngNgõ Bà TriệuĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
105537Quận Hai Bà TrưngNgõ HuếĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
105538Quận Hai Bà TrưngNgô Thì NhậmLê Văn Hưu - Cuối đường85.120.00041.709.00033.197.00028.941.0000Đất ở đô thị
105539Quận Hai Bà TrưngNguyễn An NinhĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
105540Quận Hai Bà TrưngNguyễn Bỉnh KhiêmĐầu đường - Cuối đường64.400.00032.844.00026.404.00023.184.0000Đất ở đô thị
105541Quận Hai Bà TrưngNguyễn CaoĐầu đường - Cuối đường48.160.00025.525.00020.709.00018.301.0000Đất ở đô thị
105542Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứPhố Huế - Lò Đúc73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
105543Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứLò Đúc - Trần Thánh Tông58.240.00029.702.00023.878.00020.966.0000Đất ở đô thị
105544Quận Hai Bà TrưngNguyễn Đình ChiểuTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
105545Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuPhố Huế - Quang Trung88.160.00043.198.00034.382.00029.974.0000Đất ở đô thị
105546Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuQuang Trung - Trần Bình Trọng106.720.00051.226.00040.554.00035.218.0000Đất ở đô thị
105547Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuTrần Bình Trọng - Cuối đường88.160.00043.198.00034.382.00029.974.0000Đất ở đô thị
105548Quận Hai Bà TrưngNguyễn HiềnĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105549Quận Hai Bà TrưngNguyễn Huy TựĐầu đường - Cuối đường52.900.00027.508.00022.218.00019.573.0000Đất ở đô thị
105550Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (bên trong đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
105551Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (ngoài đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
105552Quận Hai Bà TrưngNguyễn QuyềnĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
105553Quận Hai Bà TrưngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường78.400.00038.416.00030.576.00026.656.0000Đất ở đô thị
105554Quận Hai Bà TrưngNguyễn Trung NgạnĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105555Quận Hai Bà TrưngPhạm Đình HổĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
105556Quận Hai Bà TrưngPhố 8/3Đầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
105557Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Du - Nguyễn Công Trứ106.720.00051.226.00040.554.00035.218.0000Đất ở đô thị
105558Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt88.160.00043.198.00034.382.00029.974.0000Đất ở đô thị
105559Quận Hai Bà TrưngPhố Lạc NghiệpĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105560Quận Hai Bà TrưngPhù Đổng Thiên VươngĐầu đường - Cuối đường64.400.00032.844.00026.404.00023.184.0000Đất ở đô thị
105561Quận Hai Bà TrưngPhùng Khắc KhoanĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105562Quận Hai Bà TrưngQuang TrungGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông102.080.00049.509.00039.301.00034.197.0000Đất ở đô thị
105563Quận Hai Bà TrưngQuỳnh LôiĐầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
105564Quận Hai Bà TrưngQuỳnh MaiĐầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
105565Quận Hai Bà TrưngTạ Quang BửuBạch Mai - Đại Cồ Việt37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105566Quận Hai Bà TrưngTam TrinhĐịa phận quận Hai Bà Trưng -35.960.00019.778.00016.182.00014.384.0000Đất ở đô thị
105567Quận Hai Bà TrưngTăng Bạt HổĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
105568Quận Hai Bà TrưngTây KếtĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105569Quận Hai Bà TrưngThái PhiênĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
105570Quận Hai Bà TrưngThanh NhànĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105571Quận Hai Bà TrưngThể GiaoĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105572Quận Hai Bà TrưngThi SáchĐầu đường - Cuối đường75.900.00037.950.00030.360.00026.565.0000Đất ở đô thị
105573Quận Hai Bà TrưngThiền QuangĐầu đường - Cuối đường75.900.00037.950.00030.360.00026.565.0000Đất ở đô thị
105574Quận Hai Bà TrưngThịnh YênĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
105575Quận Hai Bà TrưngThọ LãoĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105576Quận Hai Bà TrưngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường75.900.00037.950.00030.360.00026.565.0000Đất ở đô thị
105577Quận Hai Bà TrưngTrần Bình TrọngĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -82.880.00040.611.00032.323.00028.179.0000Đất ở đô thị
105578Quận Hai Bà TrưngTrần Cao VânĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105579Quận Hai Bà TrưngTrần Đại NghĩaĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
105580Quận Hai Bà TrưngTrần Hưng ĐạoĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -92.800.00045.008.00035.728.00031.088.0000Đất ở đô thị
105581Quận Hai Bà TrưngTrần Khánh DưTrần Hưng Đạo - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105582Quận Hai Bà TrưngTrần Khát ChânPhố Huế - Nguyễn Khoái58.000.00029.580.00023.780.00020.880.0000Đất ở đô thị
105583Quận Hai Bà TrưngTrần Nhân TôngĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00039.301.00034.197.0000Đất ở đô thị
105584Quận Hai Bà TrưngTrần Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường67.200.00033.600.00026.880.00023.520.0000Đất ở đô thị
105585Quận Hai Bà TrưngTrần Xuân SoạnĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105586Quận Hai Bà TrưngTriệu Việt VươngĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105587Quận Hai Bà TrưngTrương ĐịnhBạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105588Quận Hai Bà TrưngTrương Hán SiêuĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -82.880.00040.611.00032.323.00028.179.0000Đất ở đô thị
105589Quận Hai Bà TrưngTuệ TĩnhĐầu đường - Cuối đường80.500.00039.445.00031.395.00027.370.0000Đất ở đô thị
105590Quận Hai Bà TrưngTương MaiĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
105591Quận Hai Bà TrưngVân ĐồnĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105592Quận Hai Bà TrưngVân Hồ 3Đầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105593Quận Hai Bà TrưngVạn KiếpĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105594Quận Hai Bà TrưngVĩnh TuyĐầu đường - Cuối đường32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
105595Quận Hai Bà TrưngVõ Thị SáuĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105596Quận Hai Bà TrưngVọngĐại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105597Quận Hai Bà TrưngVũ LợiĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105598Quận Hai Bà TrưngYéc xanhĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105599Quận Hai Bà TrưngYên Bái 1Đầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105600Quận Hai Bà TrưngYên Bái 2Đầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105601Quận Hai Bà TrưngYên LạcĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
105602Quận Hai Bà TrưngYết KiêuNguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền82.880.00040.611.00032.323.00028.179.0000Đất ở đô thị
105603Quận Hai Bà TrưngBà TriệuNguyễn Du - Thái Phiên66.976.00032.148.00025.451.00022.102.0000Đất TM-DV đô thị
105604Quận Hai Bà TrưngBà TriệuThái Phiên - Đại Cồ Việt53.908.00026.954.00021.563.00018.868.0000Đất TM-DV đô thị
105605Quận Hai Bà TrưngBạch ĐằngĐịa phận quận Hai Bà Trưng -20.183.00011.302.0009.284.0008.275.0000Đất TM-DV đô thị
105606Quận Hai Bà TrưngBạch MaiĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105607Quận Hai Bà TrưngBùi Ngọc DươngĐầu đường - Cuối đường21.678.00012.139.0009.972.0008.888.0000Đất TM-DV đô thị
105608Quận Hai Bà TrưngBùi Thị XuânĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105609Quận Hai Bà TrưngCảm HộiĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105610Quận Hai Bà TrưngCao ĐạtĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105611Quận Hai Bà TrưngChùa QuỳnhĐầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
105612Quận Hai Bà TrưngChùa VuaĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105613Quận Hai Bà TrưngĐại Cồ ViệtĐầu đường - Cuối đường39.000.00019.890.00015.990.00014.040.0000Đất TM-DV đô thị
105614Quận Hai Bà TrưngĐại LaĐịa phận quận Hai Bà Trưng -32.422.00017.184.00013.941.00012.320.0000Đất TM-DV đô thị
105615Quận Hai Bà TrưngĐê Tô HoàngĐầu đường - Cuối đường20.930.00011.721.0009.628.0008.581.0000Đất TM-DV đô thị
105616Quận Hai Bà TrưngĐỗ HạnhĐầu đường - Cuối đường37.375.00019.061.00015.324.00013.455.0000Đất TM-DV đô thị
105617Quận Hai Bà TrưngĐỗ Ngọc DuĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105618Quận Hai Bà TrưngĐoàn Trần NghiệpĐầu đường - Cuối đường48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
105619Quận Hai Bà TrưngĐội CungĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105620Quận Hai Bà TrưngĐống MácĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105621Quận Hai Bà TrưngĐồng NhânĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105622Quận Hai Bà TrưngĐường gom chân đê Nguyễn KhoáiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -17.193.0009.800.0008.080.0007.221.0000Đất TM-DV đô thị
105623Quận Hai Bà TrưngĐường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh TuyMinh Khai - Cầu Vĩnh Tuy20.183.00011.302.0009.284.0008.275.0000Đất TM-DV đô thị
105624Quận Hai Bà TrưngDương Văn BéĐầu đường - Cuối đường15.698.0008.948.0007.378.0006.593.0000Đất TM-DV đô thị
105625Quận Hai Bà TrưngGiải PhóngĐại Cồ Việt - Phố Vọng35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
105626Quận Hai Bà TrưngHàn ThuyênĐầu đường - Cuối đường49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
105627Quận Hai Bà TrưngHàng ChuốiĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105628Quận Hai Bà TrưngHồ Xuân HươngĐầu đường - Cuối đường48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
105629Quận Hai Bà TrưngHoa LưĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
105630Quận Hai Bà TrưngHòa MãĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
105631Quận Hai Bà TrưngHoàng MaiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -17.193.0009.800.0008.080.0007.221.0000Đất TM-DV đô thị
105632Quận Hai Bà TrưngHồng MaiĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105633Quận Hai Bà TrưngHương ViênĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105634Quận Hai Bà TrưngKim NgưuĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105635Quận Hai Bà TrưngLạc TrungĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105636Quận Hai Bà TrưngLãng YênLương Yên - Đê Nguyễn Khoái20.183.00011.302.0009.284.0008.275.0000Đất TM-DV đô thị
105637Quận Hai Bà TrưngLãng YênĐê Nguyễn Khoái - Cuối đường17.193.0009.800.0008.080.0007.221.0000Đất TM-DV đô thị
105638Quận Hai Bà TrưngLê Đại HànhĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
105639Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnNguyễn Du - Trần Nhân Tông58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
105640Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt48.796.00024.398.00019.518.00017.078.0000Đất TM-DV đô thị
105641Quận Hai Bà TrưngLê Gia ĐỉnhĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105642Quận Hai Bà TrưngLê Ngọc HânĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105643Quận Hai Bà TrưngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường34.385.00017.880.00014.442.00012.722.0000Đất TM-DV đô thị
105644Quận Hai Bà TrưngLê Thanh NghịĐầu đường - Cuối đường41.860.00021.349.00017.163.00015.070.0000Đất TM-DV đô thị
105645Quận Hai Bà TrưngLê Văn HưuĐịa phận quận Hai Bà Trưng -55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105646Quận Hai Bà TrưngLiên TrìĐịa phận quận Hai Bà Trưng -55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105647Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcPhan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ46.748.00023.374.00018.699.00016.362.0000Đất TM-DV đô thị
105648Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcNguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân37.700.00019.227.00015.457.00013.572.0000Đất TM-DV đô thị
105649Quận Hai Bà TrưngLương YênĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105650Quận Hai Bà TrưngMạc Thị BưởiĐầu đường - Cuối đường20.183.00011.302.0009.284.0008.275.0000Đất TM-DV đô thị
105651Quận Hai Bà TrưngMai Hắc ĐếĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105652Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiChợ Mơ - Kim Ngưu33.540.00017.776.00014.422.00012.745.0000Đất TM-DV đô thị
105653Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiKim Ngưu - Cuối đường30.420.00016.427.00013.385.00011.864.0000Đất TM-DV đô thị
105654Quận Hai Bà TrưngNgõ Bà TriệuĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
105655Quận Hai Bà TrưngNgõ HuếĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
105656Quận Hai Bà TrưngNgô Thì NhậmLê Văn Hưu - Cuối đường55.328.00027.111.00021.578.00018.812.0000Đất TM-DV đô thị
105657Quận Hai Bà TrưngNguyễn An NinhĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
105658Quận Hai Bà TrưngNguyễn Bỉnh KhiêmĐầu đường - Cuối đường41.860.00021.349.00017.163.00015.070.0000Đất TM-DV đô thị
105659Quận Hai Bà TrưngNguyễn CaoĐầu đường - Cuối đường31.304.00016.591.00013.461.00011.896.0000Đất TM-DV đô thị
105660Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứPhố Huế - Lò Đúc48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
105661Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứLò Đúc - Trần Thánh Tông37.856.00019.307.00015.521.00013.628.0000Đất TM-DV đô thị
105662Quận Hai Bà TrưngNguyễn Đình ChiểuTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105663Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuPhố Huế - Quang Trung57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
105664Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuQuang Trung - Trần Bình Trọng69.368.00033.297.00026.360.00022.891.0000Đất TM-DV đô thị
105665Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuTrần Bình Trọng - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
105666Quận Hai Bà TrưngNguyễn HiềnĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105667Quận Hai Bà TrưngNguyễn Huy TựĐầu đường - Cuối đường34.385.00017.880.00014.442.00012.722.0000Đất TM-DV đô thị
105668Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (bên trong đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng17.940.00010.226.0008.432.0007.535.0000Đất TM-DV đô thị
105669Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (ngoài đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng16.445.0009.374.0007.729.0006.907.0000Đất TM-DV đô thị
105670Quận Hai Bà TrưngNguyễn QuyềnĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
105671Quận Hai Bà TrưngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường50.960.00024.970.00019.874.00017.326.0000Đất TM-DV đô thị
105672Quận Hai Bà TrưngNguyễn Trung NgạnĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105673Quận Hai Bà TrưngPhạm Đình HổĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
105674Quận Hai Bà TrưngPhố 8/3Đầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
105675Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Du - Nguyễn Công Trứ69.368.00033.297.00026.360.00022.891.0000Đất TM-DV đô thị
105676Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
105677Quận Hai Bà TrưngPhố Lạc NghiệpĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105678Quận Hai Bà TrưngPhù Đổng Thiên VươngĐầu đường - Cuối đường41.860.00021.349.00017.163.00015.070.0000Đất TM-DV đô thị
105679Quận Hai Bà TrưngPhùng Khắc KhoanĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105680Quận Hai Bà TrưngQuang TrungGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
105681Quận Hai Bà TrưngQuỳnh LôiĐầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
105682Quận Hai Bà TrưngQuỳnh MaiĐầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
105683Quận Hai Bà TrưngTạ Quang BửuBạch Mai - Đại Cồ Việt24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105684Quận Hai Bà TrưngTam TrinhĐịa phận quận Hai Bà Trưng -22.295.00012.262.00010.033.0008.918.0000Đất TM-DV đô thị
105685Quận Hai Bà TrưngTăng Bạt HổĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
105686Quận Hai Bà TrưngTây KếtĐầu đường - Cuối đường18.688.00010.465.0008.596.0007.662.0000Đất TM-DV đô thị
105687Quận Hai Bà TrưngThái PhiênĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
105688Quận Hai Bà TrưngThanh NhànĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105689Quận Hai Bà TrưngThể GiaoĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105690Quận Hai Bà TrưngThi SáchĐầu đường - Cuối đường49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
105691Quận Hai Bà TrưngThiền QuangĐầu đường - Cuối đường49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
105692Quận Hai Bà TrưngThịnh YênĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105693Quận Hai Bà TrưngThọ LãoĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105694Quận Hai Bà TrưngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
105695Quận Hai Bà TrưngTrần Bình TrọngĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
105696Quận Hai Bà TrưngTrần Cao VânĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105697Quận Hai Bà TrưngTrần Đại NghĩaĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
105698Quận Hai Bà TrưngTrần Hưng ĐạoĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
105699Quận Hai Bà TrưngTrần Khánh DưTrần Hưng Đạo - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105700Quận Hai Bà TrưngTrần Khát ChânPhố Huế - Nguyễn Khoái37.700.00019.227.00015.457.00013.572.0000Đất TM-DV đô thị
105701Quận Hai Bà TrưngTrần Nhân TôngĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
105702Quận Hai Bà TrưngTrần Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường43.680.00021.840.00017.472.00015.288.0000Đất TM-DV đô thị
105703Quận Hai Bà TrưngTrần Xuân SoạnĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105704Quận Hai Bà TrưngTriệu Việt VươngĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105705Quận Hai Bà TrưngTrương ĐịnhBạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105706Quận Hai Bà TrưngTrương Hán SiêuĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
105707Quận Hai Bà TrưngTuệ TĩnhĐầu đường - Cuối đường52.325.00025.639.00020.407.00017.791.0000Đất TM-DV đô thị
105708Quận Hai Bà TrưngTương MaiĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -20.930.00011.721.0009.628.0008.581.0000Đất TM-DV đô thị
105709Quận Hai Bà TrưngVân ĐồnĐầu đường - Cuối đường18.688.00010.465.0008.596.0007.662.0000Đất TM-DV đô thị
105710Quận Hai Bà TrưngVân Hồ 3Đầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105711Quận Hai Bà TrưngVạn KiếpĐầu đường - Cuối đường18.688.00010.465.0008.596.0007.662.0000Đất TM-DV đô thị
105712Quận Hai Bà TrưngVĩnh TuyĐầu đường - Cuối đường20.930.00011.721.0009.628.0008.581.0000Đất TM-DV đô thị
105713Quận Hai Bà TrưngVõ Thị SáuĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105714Quận Hai Bà TrưngVọngĐại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105715Quận Hai Bà TrưngVũ LợiĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105716Quận Hai Bà TrưngYéc xanhĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105717Quận Hai Bà TrưngYên Bái 1Đầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105718Quận Hai Bà TrưngYên Bái 2Đầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105719Quận Hai Bà TrưngYên LạcĐầu đường - Cuối đường19.435.00010.884.0008.940.0007.968.0000Đất TM-DV đô thị
105720Quận Hai Bà TrưngYết KiêuNguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
105721Quận Hai Bà TrưngBà TriệuNguyễn Du - Thái Phiên45.218.00020.348.00015.827.00013.565.0000Đất TM-DV đô thị
105722Quận Hai Bà TrưngBà TriệuThái Phiên - Đại Cồ Việt39.161.00018.112.00014.886.00012.327.0000Đất TM-DV đô thị
105723Quận Hai Bà TrưngBạch ĐằngĐịa phận quận Hai Bà Trưng -15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất TM-DV đô thị
105724Quận Hai Bà TrưngBạch MaiĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất TM-DV đô thị
105725Quận Hai Bà TrưngBùi Ngọc DươngĐầu đường - Cuối đường17.105.00010.182.0008.553.0007.657.0000Đất TM-DV đô thị
105726Quận Hai Bà TrưngBùi Thị XuânĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105727Quận Hai Bà TrưngCảm HộiĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105728Quận Hai Bà TrưngCao ĐạtĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất TM-DV đô thị
105729Quận Hai Bà TrưngChùa QuỳnhĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất TM-DV đô thị
105730Quận Hai Bà TrưngChùa VuaĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất TM-DV đô thị
105731Quận Hai Bà TrưngĐại Cồ ViệtĐầu đường - Cuối đường30.599.00015.724.00012.834.00010.752.0000Đất TM-DV đô thị
105732Quận Hai Bà TrưngĐại LaĐịa phận quận Hai Bà Trưng -25.470.00013.885.00011.297.0009.860.0000Đất TM-DV đô thị
105733Quận Hai Bà TrưngĐê Tô HoàngĐầu đường - Cuối đường16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất TM-DV đô thị
105734Quận Hai Bà TrưngĐỗ HạnhĐầu đường - Cuối đường29.324.00015.068.00012.299.00010.304.0000Đất TM-DV đô thị
105735Quận Hai Bà TrưngĐỗ Ngọc DuĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất TM-DV đô thị
105736Quận Hai Bà TrưngĐoàn Trần NghiệpĐầu đường - Cuối đường34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất TM-DV đô thị
105737Quận Hai Bà TrưngĐội CungĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất TM-DV đô thị
105738Quận Hai Bà TrưngĐống MácĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105739Quận Hai Bà TrưngĐồng NhânĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất TM-DV đô thị
105740Quận Hai Bà TrưngĐường gom chân đê Nguyễn KhoáiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -13.440.0008.512.0007.290.0006.517.0000Đất TM-DV đô thị
105741Quận Hai Bà TrưngĐường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh TuyMinh Khai - Cầu Vĩnh Tuy15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất TM-DV đô thị
105742Quận Hai Bà TrưngDương Văn BéĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất TM-DV đô thị
105743Quận Hai Bà TrưngGiải PhóngĐại Cồ Việt - Phố Vọng27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất TM-DV đô thị
105744Quận Hai Bà TrưngHàn ThuyênĐầu đường - Cuối đường35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất TM-DV đô thị
105745Quận Hai Bà TrưngHàng ChuốiĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất TM-DV đô thị
105746Quận Hai Bà TrưngHồ Xuân HươngĐầu đường - Cuối đường34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất TM-DV đô thị
105747Quận Hai Bà TrưngHoa LưĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất TM-DV đô thị
105748Quận Hai Bà TrưngHòa MãĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất TM-DV đô thị
105749Quận Hai Bà TrưngHoàng MaiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -13.440.0008.512.0007.290.0006.517.0000Đất TM-DV đô thị
105750Quận Hai Bà TrưngHồng MaiĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105751Quận Hai Bà TrưngHương ViênĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất TM-DV đô thị
105752Quận Hai Bà TrưngKim NgưuĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất TM-DV đô thị
105753Quận Hai Bà TrưngLạc TrungĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất TM-DV đô thị
105754Quận Hai Bà TrưngLãng YênLương Yên - Đê Nguyễn Khoái15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất TM-DV đô thị
105755Quận Hai Bà TrưngLãng YênĐê Nguyễn Khoái - Cuối đường13.440.0008.512.0007.290.0006.517.0000Đất TM-DV đô thị
105756Quận Hai Bà TrưngLê Đại HànhĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất TM-DV đô thị
105757Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnNguyễn Du - Trần Nhân Tông40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất TM-DV đô thị
105758Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt36.019.00017.152.00014.065.00011.706.0000Đất TM-DV đô thị
105759Quận Hai Bà TrưngLê Gia ĐỉnhĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất TM-DV đô thị
105760Quận Hai Bà TrưngLê Ngọc HânĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất TM-DV đô thị
105761Quận Hai Bà TrưngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường26.880.00014.254.00011.567.00010.019.0000Đất TM-DV đô thị
105762Quận Hai Bà TrưngLê Thanh NghịĐầu đường - Cuối đường31.768.00015.884.00012.897.00010.725.0000Đất TM-DV đô thị
105763Quận Hai Bà TrưngLê Văn HưuĐịa phận quận Hai Bà Trưng -39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105764Quận Hai Bà TrưngLiên TrìĐịa phận quận Hai Bà Trưng -39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105765Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcPhan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ34.508.00016.433.00013.475.00011.215.0000Đất TM-DV đô thị
105766Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcNguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân29.579.00015.199.00012.406.00010.394.0000Đất TM-DV đô thị
105767Quận Hai Bà TrưngLương YênĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105768Quận Hai Bà TrưngMạc Thị BưởiĐầu đường - Cuối đường15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất TM-DV đô thị
105769Quận Hai Bà TrưngMai Hắc ĐếĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105770Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiChợ Mơ - Kim Ngưu26.348.00014.364.00011.687.00010.200.0000Đất TM-DV đô thị
105771Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiKim Ngưu - Cuối đường23.798.00013.344.00010.964.0009.774.0000Đất TM-DV đô thị
105772Quận Hai Bà TrưngNgõ Bà TriệuĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất TM-DV đô thị
105773Quận Hai Bà TrưngNgõ HuếĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất TM-DV đô thị
105774Quận Hai Bà TrưngNgô Thì NhậmLê Văn Hưu - Cuối đường38.872.00017.591.00013.803.00011.820.0000Đất TM-DV đô thị
105775Quận Hai Bà TrưngNguyễn An NinhĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất TM-DV đô thị
105776Quận Hai Bà TrưngNguyễn Bỉnh KhiêmĐầu đường - Cuối đường31.768.00015.884.00012.897.00010.725.0000Đất TM-DV đô thị
105777Quận Hai Bà TrưngNguyễn CaoĐầu đường - Cuối đường24.592.00013.406.00010.908.0009.520.0000Đất TM-DV đô thị
105778Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứPhố Huế - Lò Đúc34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất TM-DV đô thị
105779Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứLò Đúc - Trần Thánh Tông29.352.00014.914.00012.217.00010.154.0000Đất TM-DV đô thị
105780Quận Hai Bà TrưngNguyễn Đình ChiểuTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất TM-DV đô thị
105781Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuPhố Huế - Quang Trung40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất TM-DV đô thị
105782Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuQuang Trung - Trần Bình Trọng46.833.00021.075.00016.392.00014.050.0000Đất TM-DV đô thị
105783Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuTrần Bình Trọng - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất TM-DV đô thị
105784Quận Hai Bà TrưngNguyễn HiềnĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105785Quận Hai Bà TrưngNguyễn Huy TựĐầu đường - Cuối đường26.880.00014.254.00011.567.00010.019.0000Đất TM-DV đô thị
105786Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (bên trong đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất TM-DV đô thị
105787Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (ngoài đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất TM-DV đô thị
105788Quận Hai Bà TrưngNguyễn QuyềnĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất TM-DV đô thị
105789Quận Hai Bà TrưngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường36.492.00016.579.00013.502.00011.344.0000Đất TM-DV đô thị
105790Quận Hai Bà TrưngNguyễn Trung NgạnĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105791Quận Hai Bà TrưngPhạm Đình HổĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất TM-DV đô thị
105792Quận Hai Bà TrưngPhố 8/3Đầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất TM-DV đô thị
105793Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Du - Nguyễn Công Trứ46.833.00021.075.00016.392.00014.050.0000Đất TM-DV đô thị
105794Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất TM-DV đô thị
105795Quận Hai Bà TrưngPhố Lạc NghiệpĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất TM-DV đô thị
105796Quận Hai Bà TrưngPhù Đổng Thiên VươngĐầu đường - Cuối đường31.768.00015.884.00012.897.00010.725.0000Đất TM-DV đô thị
105797Quận Hai Bà TrưngPhùng Khắc KhoanĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105798Quận Hai Bà TrưngQuang TrungGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất TM-DV đô thị
105799Quận Hai Bà TrưngQuỳnh LôiĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất TM-DV đô thị
105800Quận Hai Bà TrưngQuỳnh MaiĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất TM-DV đô thị
105801Quận Hai Bà TrưngTạ Quang BửuBạch Mai - Đại Cồ Việt19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất TM-DV đô thị
105802Quận Hai Bà TrưngTam TrinhĐịa phận quận Hai Bà Trưng -18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất TM-DV đô thị
105803Quận Hai Bà TrưngTăng Bạt HổĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất TM-DV đô thị
105804Quận Hai Bà TrưngTây KếtĐầu đường - Cuối đường14.254.0008.919.0007.535.0006.802.0000Đất TM-DV đô thị
105805Quận Hai Bà TrưngThái PhiênĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất TM-DV đô thị
105806Quận Hai Bà TrưngThanh NhànĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất TM-DV đô thị
105807Quận Hai Bà TrưngThể GiaoĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất TM-DV đô thị
105808Quận Hai Bà TrưngThi SáchĐầu đường - Cuối đường35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất TM-DV đô thị
105809Quận Hai Bà TrưngThiền QuangĐầu đường - Cuối đường35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất TM-DV đô thị
105810Quận Hai Bà TrưngThịnh YênĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất TM-DV đô thị
105811Quận Hai Bà TrưngThọ LãoĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất TM-DV đô thị
105812Quận Hai Bà TrưngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất TM-DV đô thị
105813Quận Hai Bà TrưngTrần Bình TrọngĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất TM-DV đô thị
105814Quận Hai Bà TrưngTrần Cao VânĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất TM-DV đô thị
105815Quận Hai Bà TrưngTrần Đại NghĩaĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất TM-DV đô thị
105816Quận Hai Bà TrưngTrần Hưng ĐạoĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất TM-DV đô thị
105817Quận Hai Bà TrưngTrần Khánh DưTrần Hưng Đạo - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất TM-DV đô thị
105818Quận Hai Bà TrưngTrần Khát ChânPhố Huế - Nguyễn Khoái29.579.00015.199.00012.406.00010.394.0000Đất TM-DV đô thị
105819Quận Hai Bà TrưngTrần Nhân TôngĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất TM-DV đô thị
105820Quận Hai Bà TrưngTrần Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường32.525.00015.627.00012.851.00010.749.0000Đất TM-DV đô thị
105821Quận Hai Bà TrưngTrần Xuân SoạnĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105822Quận Hai Bà TrưngTriệu Việt VươngĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105823Quận Hai Bà TrưngTrương ĐịnhBạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất TM-DV đô thị
105824Quận Hai Bà TrưngTrương Hán SiêuĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất TM-DV đô thị
105825Quận Hai Bà TrưngTuệ TĩnhĐầu đường - Cuối đường37.469.00017.023.00013.863.00011.648.0000Đất TM-DV đô thị
105826Quận Hai Bà TrưngTương MaiĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất TM-DV đô thị
105827Quận Hai Bà TrưngVân ĐồnĐầu đường - Cuối đường14.254.0008.919.0007.535.0006.802.0000Đất TM-DV đô thị
105828Quận Hai Bà TrưngVân Hồ 3Đầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất TM-DV đô thị
105829Quận Hai Bà TrưngVạn KiếpĐầu đường - Cuối đường14.254.0008.919.0007.535.0006.802.0000Đất TM-DV đô thị
105830Quận Hai Bà TrưngVĩnh TuyĐầu đường - Cuối đường16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất TM-DV đô thị
105831Quận Hai Bà TrưngVõ Thị SáuĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất TM-DV đô thị
105832Quận Hai Bà TrưngVọngĐại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất TM-DV đô thị
105833Quận Hai Bà TrưngVũ LợiĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất TM-DV đô thị
105834Quận Hai Bà TrưngYéc xanhĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất TM-DV đô thị
105835Quận Hai Bà TrưngYên Bái 1Đầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất TM-DV đô thị
105836Quận Hai Bà TrưngYên Bái 2Đầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất TM-DV đô thị
105837Quận Hai Bà TrưngYên LạcĐầu đường - Cuối đường14.866.0009.184.0007.718.0006.985.0000Đất TM-DV đô thị
105838Quận Hai Bà TrưngYết KiêuNguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất TM-DV đô thị
105839Quận Tây HồAn DươngĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
105840Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)29.000.00016.240.00013.340.00011.890.0000Đất ở đô thị
105841Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)24.360.00013.885.00011.414.00010.134.0000Đất ở đô thị
105842Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
105843Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
105844Quận Tây HồBùi Trang ChướcĐầu đường - Cuối đường22.000.00012.540.00010.080.0009.000.0000Đất ở đô thị
105845Quận Tây HồĐặng Thai MaiXuân Diệu - Quảng An40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105846Quận Tây HồDốc Tam ĐaĐầu đường - Cuối đường31.360.00017.562.00014.426.00012.858.0000Đất ở đô thị
105847Quận Tây HồĐồng CổĐầu đường - Cuối đường25.000.00014.000.00011.500.00010.250.0000Đất ở đô thị
105848Quận Tây HồĐường vào Công viên nước Hồ TâyLạc Long Quân - Âu Cơ31.360.00017.562.00014.426.00012.858.0000Đất ở đô thị
105849Quận Tây HồHoàng Hoa ThámMai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa58.000.00029.580.00023.780.00020.880.0000Đất ở đô thị
105850Quận Tây HồHoàng Hoa ThámDốc Tam Đa - Đường Bưởi45.240.00024.430.00019.906.00017.644.0000Đất ở đô thị
105851Quận Tây HồHoàng Quốc ViệtĐịa bàn quận Tây Hồ -45.240.00024.430.00019.906.00017.644.0000Đất ở đô thị
105852Quận Tây HồLạc Long QuânĐịa phận quận Tây Hồ -41.760.00022.550.00018.374.00016.286.0000Đất ở đô thị
105853Quận Tây HồMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Tây Hồ -60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
105854Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)40.600.00021.924.00017.864.00015.834.0000Đất ở đô thị
105855Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
105856Quận Tây HồNguyễn Đình ThiĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105857Quận Tây HồNguyễn Hoàng TônĐịa phận quận Tây Hồ -28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105858Quận Tây HồNhật ChiêuĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105859Quận Tây HồPhú GiaĐầu đường - Cuối đường29.000.00016.240.00013.340.00011.890.0000Đất ở đô thị
105860Quận Tây HồPhú ThượngĐầu đường - Cuối đường29.000.00016.240.00013.340.00011.890.0000Đất ở đô thị
105861Quận Tây HồPhú XáĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.693.00010.440.0000Đất ở đô thị
105862Quận Tây HồPhúc HoaĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.693.00010.440.0000Đất ở đô thị
105863Quận Tây HồQuảng AnĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105864Quận Tây HồQuảng BáĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105865Quận Tây HồQuảng KhánhĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105866Quận Tây HồTây HồĐầu đường - Cuối đường36.960.00020.328.00016.632.00014.784.0000Đất ở đô thị
105867Quận Tây HồThanh NiênĐịa phận quận Tây Hồ -78.400.00038.416.00030.576.00026.656.0000Đất ở đô thị
105868Quận Tây HồThượng ThụyĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105869Quận Tây HồThụy KhuêĐầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
105870Quận Tây HồThụy KhuêDốc Tam Đa - Cuối đường45.240.00024.430.00019.906.00017.644.0000Đất ở đô thị
105871Quận Tây HồTô Ngọc VânĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105872Quận Tây HồTrích SàiĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105873Quận Tây HồTrịnh Công SơnĐầu đường - Cuối đường32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
105874Quận Tây HồTừ HoaĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105875Quận Tây HồVăn CaoĐịa bàn quận Tây Hồ -78.880.00039.440.00031.552.00027.608.0000Đất ở đô thị
105876Quận Tây HồVệ HồĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105877Quận Tây HồVõ Chí CôngĐịa bàn quận Tây Hồ -41.760.00022.550.00018.374.00016.286.0000Đất ở đô thị
105878Quận Tây HồVõng ThịĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105879Quận Tây HồVũ MiênĐầu đường - Cuối đường39.000.00021.060.00017.160.00015.210.0000Đất ở đô thị
105880Quận Tây HồXuân DiệuĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105881Quận Tây HồXuân LaĐầu đường - Cuối đường26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
105882Quận Tây HồYên HoaĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105883Quận Tây HồYên PhụĐịa bàn quận Tây Hồ -49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105884Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-33.640.00018.838.00013.456.00010.764.8000Đất ở đô thị
105885Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-30.160.00016.890.00012.064.0009.651.2000Đất ở đô thị
105886Quận Tây HồMặt cắt đường-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
105887Quận Tây HồMặt cắt đường-20.033.00011.419.0008.013.2006.410.5600Đất ở đô thị
105888Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-34.800.00019.140.00013.920.00011.136.0000Đất ở đô thị
105889Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-33.640.00018.838.00013.456.00010.764.8000Đất ở đô thị
105890Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-32.480.00018.189.00012.992.00010.393.6000Đất ở đô thị
105891Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-29.000.00016.240.00011.600.0009.280.0000Đất ở đô thị
105892Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
105893Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-24.360.00013.885.0009.744.0007.795.2000Đất ở đô thị
105894Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-23.200.00013.224.0009.280.0007.424.0000Đất ở đô thị
105895Quận Tây HồMặt cắt đường-18.212.00010.381.0007.284.8005.827.8400Đất ở đô thị
105896Quận Tây HồAn DươngĐầu đường - Cuối đường18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
105897Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)17.980.00010.069.0008.271.0007.372.0000Đất TM-DV đô thị
105898Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)15.103.0008.609.0007.077.0006.283.0000Đất TM-DV đô thị
105899Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)21.576.00011.867.0009.709.0008.630.0000Đất TM-DV đô thị
105900Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)20.138.00011.277.0009.263.0008.256.0000Đất TM-DV đô thị
105901Quận Tây HồBùi Trang ChướcĐầu đường - Cuối đường13.640.0007.775.0006.250.0005.580.0000Đất TM-DV đô thị
105902Quận Tây HồĐặng Thai MaiXuân Diệu - Quảng An24.955.00013.476.00010.980.0009.732.0000Đất TM-DV đô thị
105903Quận Tây HồDốc Tam ĐaĐầu đường - Cuối đường19.443.00010.888.0008.944.0007.972.0000Đất TM-DV đô thị
105904Quận Tây HồĐồng CổĐầu đường - Cuối đường15.500.0008.680.0007.130.0006.355.0000Đất TM-DV đô thị
105905Quận Tây HồĐường vào Công viên nước Hồ TâyLạc Long Quân - Âu Cơ19.443.00010.888.0008.944.0007.972.0000Đất TM-DV đô thị
105906Quận Tây HồHoàng Hoa ThámMai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa35.960.00018.340.00014.744.00012.946.0000Đất TM-DV đô thị
105907Quận Tây HồHoàng Hoa ThámDốc Tam Đa - Đường Bưởi28.049.00015.146.00012.341.00010.939.0000Đất TM-DV đô thị
105908Quận Tây HồHoàng Quốc ViệtĐịa bàn quận Tây Hồ -28.049.00015.146.00012.341.00010.939.0000Đất TM-DV đô thị
105909Quận Tây HồLạc Long QuânĐịa phận quận Tây Hồ -25.891.00013.981.00011.392.00010.098.0000Đất TM-DV đô thị
105910Quận Tây HồMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Tây Hồ -37.498.00019.124.00015.374.00013.499.0000Đất TM-DV đô thị
105911Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)25.172.00013.593.00011.076.0009.817.0000Đất TM-DV đô thị
105912Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)20.857.00011.680.0009.594.0008.551.0000Đất TM-DV đô thị
105913Quận Tây HồNguyễn Đình ThiĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105914Quận Tây HồNguyễn Hoàng TônĐịa phận quận Tây Hồ -17.825.0009.982.0008.200.0007.308.0000Đất TM-DV đô thị
105915Quận Tây HồNhật ChiêuĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105916Quận Tây HồPhú GiaĐầu đường - Cuối đường17.980.00010.069.0008.271.0007.372.0000Đất TM-DV đô thị
105917Quận Tây HồPhú ThượngĐầu đường - Cuối đường17.980.00010.069.0008.271.0007.372.0000Đất TM-DV đô thị
105918Quận Tây HồPhú XáĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.250.0006.473.0000Đất TM-DV đô thị
105919Quận Tây HồPhúc HoaĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.250.0006.473.0000Đất TM-DV đô thị
105920Quận Tây HồQuảng AnĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105921Quận Tây HồQuảng BáĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105922Quận Tây HồQuảng KhánhĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105923Quận Tây HồTây HồĐầu đường - Cuối đường22.915.00012.603.00010.312.0009.166.0000Đất TM-DV đô thị
105924Quận Tây HồThanh NiênĐịa phận quận Tây Hồ -48.608.00023.818.00018.957.00016.527.0000Đất TM-DV đô thị
105925Quận Tây HồThượng ThụyĐầu đường - Cuối đường17.825.0009.982.0008.200.0007.308.0000Đất TM-DV đô thị
105926Quận Tây HồThụy KhuêĐầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa33.083.00017.203.00013.895.00012.241.0000Đất TM-DV đô thị
105927Quận Tây HồThụy KhuêDốc Tam Đa - Cuối đường28.049.00015.146.00012.341.00010.939.0000Đất TM-DV đô thị
105928Quận Tây HồTô Ngọc VânĐầu đường - Cuối đường24.955.00013.476.00010.980.0009.732.0000Đất TM-DV đô thị
105929Quận Tây HồTrích SàiĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105930Quận Tây HồTrịnh Công SơnĐầu đường - Cuối đường19.964.00011.180.0009.183.0008.185.0000Đất TM-DV đô thị
105931Quận Tây HồTừ HoaĐầu đường - Cuối đường23.529.00012.941.00010.588.0009.412.0000Đất TM-DV đô thị
105932Quận Tây HồVăn CaoĐịa bàn quận Tây Hồ -48.906.00024.453.00019.562.00017.117.0000Đất TM-DV đô thị
105933Quận Tây HồVệ HồĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105934Quận Tây HồVõ Chí CôngĐịa bàn quận Tây Hồ -25.891.00013.981.00011.392.00010.098.0000Đất TM-DV đô thị
105935Quận Tây HồVõng ThịĐầu đường - Cuối đường17.825.0009.982.0008.200.0007.308.0000Đất TM-DV đô thị
105936Quận Tây HồVũ MiênĐầu đường - Cuối đường24.180.00013.057.00010.639.0009.430.0000Đất TM-DV đô thị
105937Quận Tây HồXuân DiệuĐầu đường - Cuối đường29.946.00015.871.00012.877.00011.379.0000Đất TM-DV đô thị
105938Quận Tây HồXuân LaĐầu đường - Cuối đường16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
105939Quận Tây HồYên HoaĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105940Quận Tây HồYên PhụĐịa bàn quận Tây Hồ -30.659.00016.249.00013.183.00011.650.0000Đất TM-DV đô thị
105941Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-20.857.00011.680.0008.342.8006.674.2400Đất TM-DV đô thị
105942Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-18.699.00010.472.0007.479.6005.983.6800Đất TM-DV đô thị
105943Quận Tây HồMặt cắt đường-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TM-DV đô thị
105944Quận Tây HồMặt cắt đường-12.421.0007.099.0004.968.4003.974.7200Đất TM-DV đô thị
105945Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-21.576.00011.867.0008.630.4006.904.3200Đất TM-DV đô thị
105946Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-20.857.00011.680.0008.342.8006.674.2400Đất TM-DV đô thị
105947Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-20.138.00011.277.0008.055.2006.444.1600Đất TM-DV đô thị
105948Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-17.980.00010.069.0007.192.0005.753.6000Đất TM-DV đô thị
105949Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TM-DV đô thị
105950Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-15.103.0008.609.0006.041.2004.832.9600Đất TM-DV đô thị
105951Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-14.384.0008.199.0005.753.6004.602.8800Đất TM-DV đô thị
105952Quận Tây HồMặt cắt đường-11.291.0006.436.0004.516.4003.613.1200Đất TM-DV đô thị
105953Quận Tây HồAn DươngĐầu đường - Cuối đường15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
105954Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)13.968.0008.792.0007.476.0006.737.0000Đất SX-KD đô thị
105955Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
105956Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105957Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
105958Quận Tây HồBùi Trang ChướcĐầu đường - Cuối đường12.100.0006.897.0005.544.0004.950.0000Đất SX-KD đô thị
105959Quận Tây HồĐặng Thai MaiXuân Diệu - Quảng An20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105960Quận Tây HồDốc Tam ĐaĐầu đường - Cuối đường15.866.0009.520.0008.012.0007.218.0000Đất SX-KD đô thị
105961Quận Tây HồĐồng CổĐầu đường - Cuối đường13.750.0007.700.0006.325.0005.638.0000Đất SX-KD đô thị
105962Quận Tây HồĐường vào Công viên nước Hồ TâyLạc Long Quân - Âu Cơ15.866.0009.520.0008.012.0007.218.0000Đất SX-KD đô thị
105963Quận Tây HồHoàng Hoa ThámMai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa29.579.00015.199.00012.406.00010.440.0000Đất SX-KD đô thị
105964Quận Tây HồHoàng Hoa ThámDốc Tam Đa - Đường Bưởi23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
105965Quận Tây HồHoàng Quốc ViệtĐịa bàn quận Tây Hồ -23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
105966Quận Tây HồLạc Long QuânĐịa phận quận Tây Hồ -21.363.00012.160.00010.024.0008.915.0000Đất SX-KD đô thị
105967Quận Tây HồMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Tây Hồ -30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
105968Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)20.540.00011.750.0009.695.0008.627.0000Đất SX-KD đô thị
105969Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
105970Quận Tây HồNguyễn Đình ThiĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105971Quận Tây HồNguyễn Hoàng TônĐịa phận quận Tây Hồ -13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
105972Quận Tây HồNhật ChiêuĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105973Quận Tây HồPhú GiaĐầu đường - Cuối đường13.968.0008.792.0007.476.0006.737.0000Đất SX-KD đô thị
105974Quận Tây HồPhú ThượngĐầu đường - Cuối đường13.968.0008.792.0007.476.0006.737.0000Đất SX-KD đô thị
105975Quận Tây HồPhú XáĐầu đường - Cuối đường12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
105976Quận Tây HồPhúc HoaĐầu đường - Cuối đường12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
105977Quận Tây HồQuảng AnĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105978Quận Tây HồQuảng BáĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105979Quận Tây HồQuảng KhánhĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105980Quận Tây HồTây HồĐầu đường - Cuối đường19.039.00010.947.0009.083.0008.092.0000Đất SX-KD đô thị
105981Quận Tây HồThanh NiênĐịa phận quận Tây Hồ -36.492.00016.579.00013.502.00011.344.0000Đất SX-KD đô thị
105982Quận Tây HồThượng ThụyĐầu đường - Cuối đường13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
105983Quận Tây HồThụy KhuêĐầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105984Quận Tây HồThụy KhuêDốc Tam Đa - Cuối đường23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
105985Quận Tây HồTô Ngọc VânĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105986Quận Tây HồTrích SàiĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105987Quận Tây HồTrịnh Công SơnĐầu đường - Cuối đường16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
105988Quận Tây HồTừ HoaĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105989Quận Tây HồVăn CaoĐịa bàn quận Tây Hồ -36.974.00016.946.00013.863.00011.565.0000Đất SX-KD đô thị
105990Quận Tây HồVệ HồĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105991Quận Tây HồVõ Chí CôngĐịa bàn quận Tây Hồ -21.363.00012.160.00010.024.0008.915.0000Đất SX-KD đô thị
105992Quận Tây HồVõng ThịĐầu đường - Cuối đường13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
105993Quận Tây HồVũ MiênĐầu đường - Cuối đường21.450.00011.583.0009.438.0008.366.0000Đất SX-KD đô thị
105994Quận Tây HồXuân DiệuĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105995Quận Tây HồXuân LaĐầu đường - Cuối đường13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
105996Quận Tây HồYên HoaĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105997Quận Tây HồYên PhụĐịa bàn quận Tây Hồ -26.066.00014.010.00011.384.0009.897.0000Đất SX-KD đô thị
105998Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-15.698.0009.584.0006.279.2005.023.3600Đất SX-KD đô thị
105999Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-15.611.0009.531.0006.244.4004.995.5200Đất SX-KD đô thị
106000Quận Tây HồMặt cắt đường-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
106001Quận Tây HồMặt cắt đường-10.764.0006.862.0004.305.6003.444.4800Đất SX-KD đô thị
106002Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-18.076.00010.599.0007.230.4005.784.3200Đất SX-KD đô thị
106003Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-17.254.00010.271.0006.901.6005.521.2800Đất SX-KD đô thị
106004Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-16.433.0009.860.0006.573.2005.258.5600Đất SX-KD đô thị
106005Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-14.616.0008.770.0005.846.4004.677.1200Đất SX-KD đô thị
106006Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
106007Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-12.324.0008.011.0004.929.6003.943.6800Đất SX-KD đô thị
106008Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-11.737.0004.005.0004.694.8003.755.8400Đất SX-KD đô thị
106009Quận Tây HồMặt cắt đường-7.871.0002.686.0003.148.4002.518.7200Đất SX-KD đô thị
106010Quận Hoàn KiếmẤu TriệuĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00033.478.00024.360.0000Đất ở đô thị
106011Quận Hoàn KiếmBà TriệuHàng Khay - Trần Hưng Đạo125.440.00058.957.00027.600.00040.141.0000Đất ở đô thị
106012Quận Hoàn KiếmBà TriệuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du103.040.00049.459.00027.840.00034.003.0000Đất ở đô thị
106013Quận Hoàn KiếmBạch ĐằngHàm Tử Quan - Vạn Kiếp36.300.00019.965.00022.701.00014.520.0000Đất ở đô thị
106014Quận Hoàn KiếmBảo KhánhĐầu đường - Cuối đường105.800.00050.784.00035.728.00034.914.0000Đất ở đô thị
106015Quận Hoàn KiếmBảo LinhĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00035.728.00013.920.0000Đất ở đô thị
106016Quận Hoàn KiếmBát ĐànĐầu đường - Cuối đường92.000.00044.620.00033.478.00030.820.0000Đất ở đô thị
106017Quận Hoàn KiếmBát SứĐầu đường - Cuối đường92.000.00044.620.00050.808.00030.820.0000Đất ở đô thị
106018Quận Hoàn KiếmCấm ChỉĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00021.264.00024.360.0000Đất ở đô thị
106019Quận Hoàn KiếmCao ThắngĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00047.656.00029.974.0000Đất ở đô thị
106020Quận Hoàn KiếmCầu ĐấtĐầu đường - Cuối đường45.240.00024.430.00037.514.00017.644.0000Đất ở đô thị
106021Quận Hoàn KiếmCầu ĐôngĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00025.461.00033.902.0000Đất ở đô thị
106022Quận Hoàn KiếmCầu GỗĐầu đường - Cuối đường117.300.00055.718.00035.420.00038.123.0000Đất ở đô thị
106023Quận Hoàn KiếmChả CáĐầu đường - Cuối đường105.800.00050.784.00035.728.00034.914.0000Đất ở đô thị
106024Quận Hoàn KiếmChân CầmĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00047.656.00024.360.0000Đất ở đô thị
106025Quận Hoàn KiếmChợ GạoĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00041.952.00024.360.0000Đất ở đô thị
106026Quận Hoàn KiếmChương Dương ĐộĐầu đường - Cuối đường47.190.00025.483.00036.621.00018.404.0000Đất ở đô thị
106027Quận Hoàn KiếmCổ TânĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00020.764.00024.360.0000Đất ở đô thị
106028Quận Hoàn KiếmCổng ĐụcĐầu đường - Cuối đường54.520.00028.350.00044.370.00020.172.0000Đất ở đô thị
106029Quận Hoàn KiếmCửa ĐôngĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00046.413.00033.902.0000Đất ở đô thị
106030Quận Hoàn KiếmCửa NamĐầu đường - Cuối đường105.800.00050.784.00039.301.00034.914.0000Đất ở đô thị
106031Quận Hoàn KiếmDã TượngĐầu đường - Cuối đường85.840.00042.062.00038.962.00029.186.0000Đất ở đô thị
106032Quận Hoàn KiếmĐặng Thái ThânĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00049.787.00024.150.0000Đất ở đô thị
106033Quận Hoàn KiếmĐào Duy TừĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00043.500.00024.360.0000Đất ở đô thị
106034Quận Hoàn KiếmĐinh Công TrángĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00027.840.00019.999.0000Đất ở đô thị
106035Quận Hoàn KiếmĐinh LễĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00036.621.00031.088.0000Đất ở đô thị
106036Quận Hoàn KiếmĐinh LiệtĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00043.500.00031.088.0000Đất ở đô thị
106037Quận Hoàn KiếmĐinh NgangĐầu đường - Cuối đường85.840.00042.062.00022.411.00029.186.0000Đất ở đô thị
106038Quận Hoàn KiếmĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường139.200.00064.728.00027.840.00043.848.0000Đất ở đô thị
106039Quận Hoàn KiếmĐông TháiĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00043.500.00018.791.0000Đất ở đô thị
106040Quận Hoàn KiếmĐồng XuânĐầu đường - Cuối đường128.800.00060.536.00035.728.00041.216.0000Đất ở đô thị
106041Quận Hoàn KiếmĐường ThànhĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00027.840.00032.642.0000Đất ở đô thị
106042Quận Hoàn KiếmGầm CầuĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00037.514.00022.356.0000Đất ở đô thị
106043Quận Hoàn KiếmGia NgưĐầu đường - Cuối đường92.000.00044.620.00041.435.00030.820.0000Đất ở đô thị
106044Quận Hoàn KiếmHà TrungĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00065.772.00031.088.0000Đất ở đô thị
106045Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngLê Thánh Tông - Quán Sứ128.800.00060.536.00043.500.00041.216.0000Đất ở đô thị
106046Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngQuán Sứ - Lê Duẩn110.400.00052.992.00036.306.00036.432.0000Đất ở đô thị
106047Quận Hoàn KiếmHàm LongĐầu đường - Cuối đường95.120.00046.133.00043.125.00031.865.0000Đất ở đô thị
106048Quận Hoàn KiếmHàm Tử QuanĐầu đường - Cuối đường47.190.00025.483.00038.962.00018.404.0000Đất ở đô thị
106049Quận Hoàn KiếmHàng BạcĐầu đường - Cuối đường118.320.00056.202.00050.808.00038.454.0000Đất ở đô thị
106050Quận Hoàn KiếmHàng BàiĐầu đường - Cuối đường125.440.00058.957.00037.514.00040.141.0000Đất ở đô thị
106051Quận Hoàn KiếmHàng BèĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00050.808.00034.197.0000Đất ở đô thị
106052Quận Hoàn KiếmHàng BồĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00044.370.00033.902.0000Đất ở đô thị
106053Quận Hoàn KiếmHàng BôngĐầu đường - Cuối đường134.560.00063.243.00027.840.00043.059.0000Đất ở đô thị
106054Quận Hoàn KiếmHàng BuồmĐầu đường - Cuối đường116.000.00055.100.00039.301.00037.700.0000Đất ở đô thị
106055Quận Hoàn KiếmHàng BútĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00049.787.00024.360.0000Đất ở đô thị
106056Quận Hoàn KiếmHàng CáĐầu đường - Cuối đường95.120.00046.133.00044.370.00031.865.0000Đất ở đô thị
106057Quận Hoàn KiếmHàng CânĐầu đường - Cuối đường116.000.00055.100.00040.554.00037.700.0000Đất ở đô thị
106058Quận Hoàn KiếmHàng ChaiĐầu đường - Cuối đường53.360.00027.747.00035.728.00019.743.0000Đất ở đô thị
106059Quận Hoàn KiếmHàng ChỉĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00049.787.00024.360.0000Đất ở đô thị
106060Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuHàng Đường - Đào Duy Từ116.000.00055.100.00033.478.00037.700.0000Đất ở đô thị
106061Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuĐào Duy Từ - Trần Nhật Duật92.800.00045.008.00039.301.00031.088.0000Đất ở đô thị
106062Quận Hoàn KiếmHàng ChĩnhĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00033.478.00024.360.0000Đất ở đô thị
106063Quận Hoàn KiếmHàng CótĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00065.772.00032.642.0000Đất ở đô thị
106064Quận Hoàn KiếmHàng DaĐầu đường - Cuối đường109.040.00052.339.00039.301.00035.983.0000Đất ở đô thị
106065Quận Hoàn KiếmHàng ĐàoĐầu đường - Cuối đường187.920.00084.564.00035.728.00056.376.0000Đất ở đô thị
106066Quận Hoàn KiếmHàng DầuĐầu đường - Cuối đường116.000.00055.100.00039.301.00037.700.0000Đất ở đô thị
106067Quận Hoàn KiếmHàng ĐậuĐầu đường - Cuối đường94.300.00045.736.00035.728.00031.591.0000Đất ở đô thị
106068Quận Hoàn KiếmHàng ĐiếuĐầu đường - Cuối đường115.000.00054.625.00039.301.00037.375.0000Đất ở đô thị
106069Quận Hoàn KiếmHàng ĐồngĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00030.624.00033.902.0000Đất ở đô thị
106070Quận Hoàn KiếmHàng ĐườngĐầu đường - Cuối đường139.200.00064.728.00035.728.00043.848.0000Đất ở đô thị
106071Quận Hoàn KiếmHàng GàĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00044.370.00032.642.0000Đất ở đô thị
106072Quận Hoàn KiếmHàng GaiĐầu đường - Cuối đường139.200.00064.728.00034.382.00043.848.0000Đất ở đô thị
106073Quận Hoàn KiếmHàng GiấyĐầu đường - Cuối đường118.320.00056.202.00035.728.00038.454.0000Đất ở đô thị
106074Quận Hoàn KiếmHàng GiầyĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00049.787.00024.360.0000Đất ở đô thị
106075Quận Hoàn KiếmHàng HòmĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00027.840.00034.197.0000Đất ở đô thị
106076Quận Hoàn KiếmHàng KhayĐầu đường - Cuối đường134.560.00063.243.00016.880.00043.059.0000Đất ở đô thị
106077Quận Hoàn KiếmHàng KhoaiĐầu đường - Cuối đường118.320.00056.202.00046.805.00038.454.0000Đất ở đô thị
106078Quận Hoàn KiếmHàng LượcĐầu đường - Cuối đường106.720.00051.226.00034.496.00035.218.0000Đất ở đô thị
106079Quận Hoàn KiếmHàng MãPhùng Hưng - Hàng Lược92.800.00045.008.00038.962.00031.088.0000Đất ở đô thị
106080Quận Hoàn KiếmHàng MãHàng Lược - Đồng Xuân134.560.00063.243.00027.840.00043.059.0000Đất ở đô thị
106081Quận Hoàn KiếmHàng MắmĐầu đường - Cuối đường85.840.00042.062.00037.946.00029.186.0000Đất ở đô thị
106082Quận Hoàn KiếmHàng MànhĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00065.772.00034.197.0000Đất ở đô thị
106083Quận Hoàn KiếmHàng MuốiĐầu đường - Cuối đường85.840.00042.062.00034.382.00029.186.0000Đất ở đô thị
106084Quận Hoàn KiếmHàng NgangĐầu đường - Cuối đường187.920.00084.564.00027.600.00056.376.0000Đất ở đô thị
106085Quận Hoàn KiếmHàng NónĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00033.189.00034.197.0000Đất ở đô thị
106086Quận Hoàn KiếmHàng PhènĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00036.306.00031.088.0000Đất ở đô thị
106087Quận Hoàn KiếmHàng QuạtĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00035.420.00034.197.0000Đất ở đô thị
106088Quận Hoàn KiếmHàng RươiĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00030.624.00031.088.0000Đất ở đô thị
106089Quận Hoàn KiếmHàng ThiếcĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00048.070.00034.197.0000Đất ở đô thị
106090Quận Hoàn KiếmHàng ThùngĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00027.600.00026.796.0000Đất ở đô thị
106091Quận Hoàn KiếmHàng TreĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00037.946.00031.088.0000Đất ở đô thị
106092Quận Hoàn KiếmHàng TrốngĐầu đường - Cuối đường118.320.00056.202.00038.962.00038.454.0000Đất ở đô thị
106093Quận Hoàn KiếmHàng VảiĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00037.946.00029.974.0000Đất ở đô thị
106094Quận Hoàn KiếmHàng VôiĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00047.656.00031.088.0000Đất ở đô thị
106095Quận Hoàn KiếmHồ Hoàn KiếmĐầu đường - Cuối đường134.560.00063.243.00039.301.00043.059.0000Đất ở đô thị
106096Quận Hoàn KiếmHỏa LòĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00031.395.00024.360.0000Đất ở đô thị
106097Quận Hoàn KiếmHồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm -37.510.00020.631.00030.360.00015.004.0000Đất ở đô thị
106098Quận Hoàn KiếmLãn ÔngĐầu đường - Cuối đường126.500.00059.455.00032.292.00040.480.0000Đất ở đô thị
106099Quận Hoàn KiếmLê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm -89.600.00043.456.00027.600.00030.016.0000Đất ở đô thị
106100Quận Hoàn KiếmLê LaiĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00022.701.00033.902.0000Đất ở đô thị
106101Quận Hoàn KiếmLê Phụng HiểuĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00030.360.00024.360.0000Đất ở đô thị
106102Quận Hoàn KiếmLê ThạchĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00030.360.00033.018.0000Đất ở đô thị
106103Quận Hoàn KiếmLê Thái TổĐầu đường - Cuối đường187.920.00084.564.00030.360.00056.376.0000Đất ở đô thị
106104Quận Hoàn KiếmLê Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00025.461.00029.974.0000Đất ở đô thị
106105Quận Hoàn KiếmLê Văn LinhĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00030.360.00024.150.0000Đất ở đô thị
106106Quận Hoàn KiếmLiên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm -85.100.00041.699.00042.840.00028.934.0000Đất ở đô thị
106107Quận Hoàn KiếmLò RènĐầu đường - Cuối đường94.300.00045.736.00037.946.00031.591.0000Đất ở đô thị
106108Quận Hoàn KiếmLò SũĐầu đường - Cuối đường92.000.00044.620.00022.218.00030.820.0000Đất ở đô thị
106109Quận Hoàn KiếmLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00034.496.00026.796.0000Đất ở đô thị
106110Quận Hoàn KiếmLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường129.920.00061.062.00023.575.00041.574.0000Đất ở đô thị
106111Quận Hoàn KiếmLý Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00022.701.00024.150.0000Đất ở đô thị
106112Quận Hoàn KiếmLý Nam ĐếĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00019.734.00033.018.0000Đất ở đô thị
106113Quận Hoàn KiếmLý Quốc SưĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00019.734.00033.902.0000Đất ở đô thị
106114Quận Hoàn KiếmLý Thái TổĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00022.701.00033.018.0000Đất ở đô thị
106115Quận Hoàn KiếmLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường128.800.00060.536.00031.395.00041.216.0000Đất ở đô thị
106116Quận Hoàn KiếmMã MâyĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00022.898.00034.197.0000Đất ở đô thị
106117Quận Hoàn KiếmNam NgưĐầu đường - Cuối đường80.500.00039.445.00032.323.00027.370.0000Đất ở đô thị
106118Quận Hoàn KiếmNgõ Bảo KhánhĐầu ngõ - Cuối ngõ75.900.00037.950.00037.946.00026.565.0000Đất ở đô thị
106119Quận Hoàn KiếmNgõ GạchĐầu ngõ - Cuối ngõ82.800.00040.572.00027.840.00028.152.0000Đất ở đô thị
106120Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng BôngĐầu ngõ - Cuối ngõ69.000.00034.500.00014.941.00024.150.0000Đất ở đô thị
106121Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng CỏTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ54.050.00028.106.00026.880.00019.999.0000Đất ở đô thị
106122Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HànhĐầu ngõ - Cuối ngõ75.900.00037.950.00034.382.00026.565.0000Đất ở đô thị
106123Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HươngĐầu ngõ - Cuối ngõ75.900.00037.950.00027.840.00026.565.0000Đất ở đô thị
106124Quận Hoàn KiếmNgõ Hội VũĐầu ngõ - Cuối ngõ75.900.00037.950.00027.840.00026.565.0000Đất ở đô thị
106125Quận Hoàn KiếmNgõ HuyệnĐầu ngõ - Cuối ngõ62.100.00031.671.00033.478.00022.356.0000Đất ở đô thị
106126Quận Hoàn KiếmNgõ Phan Chu TrinhĐầu ngõ - Cuối ngõ75.900.00037.950.000113.874.00026.565.0000Đất ở đô thị
106127Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnHàng Vôi - Lý Thường Kiệt114.240.00054.264.00030.624.00037.128.0000Đất ở đô thị
106128Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnLý Thường Kiệt - Hàm Long98.560.00047.802.00039.301.00033.018.0000Đất ở đô thị
106129Quận Hoàn KiếmNgõ Tạm ThươngĐầu ngõ - Cuối ngõ52.900.00027.508.00039.301.00019.573.0000Đất ở đô thị
106130Quận Hoàn KiếmNgô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm -89.600.00043.456.00027.600.00030.016.0000Đất ở đô thị
106131Quận Hoàn KiếmNgõ Thọ XươngĐầu ngõ - Cuối ngõ57.500.00029.325.00046.413.00020.700.0000Đất ở đô thị
106132Quận Hoàn KiếmNgõ TrạmĐầu ngõ - Cuối ngõ54.050.00028.106.00034.382.00019.999.0000Đất ở đô thị
106133Quận Hoàn KiếmNgõ Tràng TiềnPhan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần44.850.00024.219.00027.840.00017.492.0000Đất ở đô thị
106134Quận Hoàn KiếmNgõ Trung YênĐầu ngõ - Cuối ngõ44.850.00024.219.00027.840.00017.492.0000Đất ở đô thị
106135Quận Hoàn KiếmNgõ Tức MạcTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ54.050.00028.106.00035.728.00019.999.0000Đất ở đô thị
106136Quận Hoàn KiếmNgô Văn SởĐầu đường - Cuối đường80.500.00039.445.00037.946.00027.370.0000Đất ở đô thị
106137Quận Hoàn KiếmNguyễn Chế NghĩaĐầu đường - Cuối đường54.520.00028.350.00044.370.00020.172.0000Đất ở đô thị
106138Quận Hoàn KiếmNguyễn Gia ThiềuĐầu đường - Cuối đường82.880.00040.611.00027.600.00028.179.0000Đất ở đô thị
106139Quận Hoàn KiếmNguyễn Hữu HuânĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00042.840.00033.018.0000Đất ở đô thị
106140Quận Hoàn KiếmNguyễn Khắc CầnĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00039.301.00024.360.0000Đất ở đô thị
106141Quận Hoàn KiếmNguyễn KhiếtĐầu đường - Cuối đường32.480.00018.189.00017.226.00013.317.0000Đất ở đô thị
106142Quận Hoàn KiếmNguyễn Quang BíchĐầu đường - Cuối đường67.200.00033.600.00034.382.00023.520.0000Đất ở đô thị
106143Quận Hoàn KiếmNguyễn SiêuĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00039.301.00029.974.0000Đất ở đô thị
106144Quận Hoàn KiếmNguyễn Thiện ThuậtĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00039.301.00024.360.0000Đất ở đô thị
106145Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpHàng Đậu - Gầm Cầu69.600.00034.800.00039.301.00024.360.0000Đất ở đô thị
106146Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpGầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật85.840.00042.062.00027.840.00029.186.0000Đất ở đô thị
106147Quận Hoàn KiếmNguyễn Tư GiảnĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00015.660.00012.366.0000Đất ở đô thị
106148Quận Hoàn KiếmNguyễn Văn TốĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00037.514.00026.796.0000Đất ở đô thị
106149Quận Hoàn KiếmNguyễn XíĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00045.360.00034.197.0000Đất ở đô thị
106150Quận Hoàn KiếmNhà ChungĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00027.840.00034.197.0000Đất ở đô thị
106151Quận Hoàn KiếmNhà HỏaĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
106152Quận Hoàn KiếmNhà ThờĐầu đường - Cuối đường125.440.00058.957.00037.514.00040.141.0000Đất ở đô thị
106153Quận Hoàn KiếmÔ Quan ChưởngĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00030.624.00029.974.0000Đất ở đô thị
106154Quận Hoàn KiếmPhạm Ngũ LãoĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00032.323.00024.360.0000Đất ở đô thị
106155Quận Hoàn KiếmPhạm Sư MạnhĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00035.728.00024.360.0000Đất ở đô thị
106156Quận Hoàn KiếmPhan Bội ChâuĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00042.840.00031.088.0000Đất ở đô thị
106157Quận Hoàn KiếmPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00022.898.00033.018.0000Đất ở đô thị
106158Quận Hoàn KiếmPhan Đình PhùngĐịa phận quận Hoàn Kiếm -118.320.00056.202.00027.840.00038.454.0000Đất ở đô thị
106159Quận Hoàn KiếmPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00030.624.00024.150.0000Đất ở đô thị
106160Quận Hoàn KiếmPhố HuếĐịa phận quận Hoàn Kiếm -114.240.00054.264.00026.634.00037.128.0000Đất ở đô thị
106161Quận Hoàn KiếmPhủ DoãnĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00026.880.00034.197.0000Đất ở đô thị
106162Quận Hoàn KiếmPhúc TânĐầu đường - Cuối đường38.280.00021.054.00045.584.00015.312.0000Đất ở đô thị
106163Quận Hoàn KiếmPhùng HưngĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00048.070.00029.974.0000Đất ở đô thị
106164Quận Hoàn KiếmQuán SứĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00029.568.00034.197.0000Đất ở đô thị
106165Quận Hoàn KiếmQuang TrungĐầu đường - Nguyễn Du102.080.00049.509.00032.323.00034.197.0000Đất ở đô thị
106166Quận Hoàn KiếmTạ HiềnĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00013.874.00034.197.0000Đất ở đô thị
106167Quận Hoàn KiếmThanh HàĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
106168Quận Hoàn KiếmThanh YênĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.585.00013.920.0000Đất ở đô thị
106169Quận Hoàn KiếmThợ NhuộmĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00026.880.00032.642.0000Đất ở đô thị
106170Quận Hoàn KiếmThuốc BắcĐầu đường - Cuối đường120.960.00057.456.00025.682.00039.312.0000Đất ở đô thị
106171Quận Hoàn KiếmTô TịchĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00032.323.00024.360.0000Đất ở đô thị
106172Quận Hoàn KiếmTôn Thất ThiệpGiáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế69.000.00034.500.00034.500.00024.150.0000Đất ở đô thị
106173Quận Hoàn KiếmTông ĐảnĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00047.258.00032.642.0000Đất ở đô thị
106174Quận Hoàn KiếmTống Duy TânĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00038.280.00026.796.0000Đất ở đô thị
106175Quận Hoàn KiếmTrần Bình TrọngĐầu đường - Nguyễn Du82.880.00040.611.00040.611.00028.179.0000Đất ở đô thị
106176Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Khánh Dư - Trần Thánh Tông92.800.00045.008.00045.008.00031.088.0000Đất ở đô thị
106177Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Thánh Tông - Lê Duẩn114.240.00054.264.00054.264.00037.128.0000Đất ở đô thị
106178Quận Hoàn KiếmTrần Khánh DưTrần Quang Khải - Trần Hưng Đạo54.520.00028.350.00028.350.00020.172.0000Đất ở đô thị
106179Quận Hoàn KiếmTrần Nguyên HãnĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00034.800.00024.360.0000Đất ở đô thị
106180Quận Hoàn KiếmTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00038.280.00026.796.0000Đất ở đô thị
106181Quận Hoàn KiếmTrần Quang KhảiĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00033.130.00023.386.0000Đất ở đô thị
106182Quận Hoàn KiếmTrần Quốc ToảnĐầu đường - Cuối đường67.200.00033.600.00033.600.00023.520.0000Đất ở đô thị
106183Quận Hoàn KiếmTràng ThiĐầu đường - Cuối đường123.200.00057.904.00057.904.00039.424.0000Đất ở đô thị
106184Quận Hoàn KiếmTràng TiềnĐầu đường - Cuối đường129.920.00061.062.00061.062.00041.574.0000Đất ở đô thị
106185Quận Hoàn KiếmTriệu Quốc ĐạtĐầu đường - Cuối đường73.920.00036.960.00036.960.00025.872.0000Đất ở đô thị
106186Quận Hoàn KiếmTrương Hán SiêuĐịa phận quận Hoàn Kiếm -82.880.00040.611.00040.611.00028.179.0000Đất ở đô thị
106187Quận Hoàn KiếmVạn KiếpĐịa phận quận Hoàn Kiếm -30.160.00016.890.00016.890.00012.366.0000Đất ở đô thị
106188Quận Hoàn KiếmVọng ĐứcĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00034.800.00024.360.0000Đất ở đô thị
106189Quận Hoàn KiếmVọng HàĐầu đường - Cuối đường33.880.00018.973.00018.973.00013.891.0000Đất ở đô thị
106190Quận Hoàn KiếmXóm Hạ HồiĐầu đường - Cuối đường67.200.00033.600.00033.600.00023.520.0000Đất ở đô thị
106191Quận Hoàn KiếmYên TháiĐầu đường - Cuối đường62.640.00031.946.00031.946.00022.550.0000Đất ở đô thị
106192Quận Hoàn KiếmYết KiêuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du82.880.00040.611.00040.611.00028.179.0000Đất ở đô thị
106193Quận Hoàn KiếmẤu TriệuĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106194Quận Hoàn KiếmBà TriệuHàng Khay - Trần Hưng Đạo81.536.00038.322.00030.168.00026.092.0000Đất TM-DV đô thị
106195Quận Hoàn KiếmBà TriệuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du66.976.00032.148.00025.451.00022.102.0000Đất TM-DV đô thị
106196Quận Hoàn KiếmBạch ĐằngHàm Tử Quan - Vạn Kiếp23.595.00012.977.00010.618.0009.438.0000Đất TM-DV đô thị
106197Quận Hoàn KiếmBảo KhánhĐầu đường - Cuối đường68.770.00033.010.00026.133.00022.694.0000Đất TM-DV đô thị
106198Quận Hoàn KiếmBảo LinhĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
106199Quận Hoàn KiếmBát ĐànĐầu đường - Cuối đường59.800.00029.003.00023.023.00020.033.0000Đất TM-DV đô thị
106200Quận Hoàn KiếmBát SứĐầu đường - Cuối đường59.800.00029.003.00023.023.00020.033.0000Đất TM-DV đô thị
106201Quận Hoàn KiếmCấm ChỉĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106202Quận Hoàn KiếmCao ThắngĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106203Quận Hoàn KiếmCầu ĐấtĐầu đường - Cuối đường29.406.00015.879.00012.939.00011.468.0000Đất TM-DV đô thị
106204Quận Hoàn KiếmCầu ĐôngĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106205Quận Hoàn KiếmCầu GỗĐầu đường - Cuối đường76.245.00036.216.00028.592.00024.780.0000Đất TM-DV đô thị
106206Quận Hoàn KiếmChả CáĐầu đường - Cuối đường68.770.00033.010.00026.133.00022.694.0000Đất TM-DV đô thị
106207Quận Hoàn KiếmChân CầmĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106208Quận Hoàn KiếmChợ GạoĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106209Quận Hoàn KiếmChương Dương ĐộĐầu đường - Cuối đường30.674.00016.564.00013.496.00011.963.0000Đất TM-DV đô thị
106210Quận Hoàn KiếmCổ TânĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106211Quận Hoàn KiếmCổng ĐụcĐầu đường - Cuối đường35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
106212Quận Hoàn KiếmCửa ĐôngĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106213Quận Hoàn KiếmCửa NamĐầu đường - Cuối đường68.770.00033.010.00026.133.00022.694.0000Đất TM-DV đô thị
106214Quận Hoàn KiếmDã TượngĐầu đường - Cuối đường55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
106215Quận Hoàn KiếmĐặng Thái ThânĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106216Quận Hoàn KiếmĐào Duy TừĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106217Quận Hoàn KiếmĐinh Công TrángĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
106218Quận Hoàn KiếmĐinh LễĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106219Quận Hoàn KiếmĐinh LiệtĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106220Quận Hoàn KiếmĐinh NgangĐầu đường - Cuối đường55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
106221Quận Hoàn KiếmĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường90.480.00042.073.00033.025.00028.501.0000Đất TM-DV đô thị
106222Quận Hoàn KiếmĐông TháiĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
106223Quận Hoàn KiếmĐồng XuânĐầu đường - Cuối đường83.720.00039.348.00030.976.00026.790.0000Đất TM-DV đô thị
106224Quận Hoàn KiếmĐường ThànhĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
106225Quận Hoàn KiếmGầm CầuĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
106226Quận Hoàn KiếmGia NgưĐầu đường - Cuối đường59.800.00029.003.00023.023.00020.033.0000Đất TM-DV đô thị
106227Quận Hoàn KiếmHà TrungĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106228Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngLê Thánh Tông - Quán Sứ83.720.00039.348.00030.976.00026.790.0000Đất TM-DV đô thị
106229Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngQuán Sứ - Lê Duẩn71.760.00034.445.00027.269.00023.681.0000Đất TM-DV đô thị
106230Quận Hoàn KiếmHàm LongĐầu đường - Cuối đường61.828.00029.987.00023.804.00020.712.0000Đất TM-DV đô thị
106231Quận Hoàn KiếmHàm Tử QuanĐầu đường - Cuối đường30.674.00016.564.00013.496.00011.963.0000Đất TM-DV đô thị
106232Quận Hoàn KiếmHàng BạcĐầu đường - Cuối đường76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
106233Quận Hoàn KiếmHàng BàiĐầu đường - Cuối đường81.536.00038.322.00030.168.00026.092.0000Đất TM-DV đô thị
106234Quận Hoàn KiếmHàng BèĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106235Quận Hoàn KiếmHàng BồĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106236Quận Hoàn KiếmHàng BôngĐầu đường - Cuối đường87.464.00041.108.00032.362.00027.988.0000Đất TM-DV đô thị
106237Quận Hoàn KiếmHàng BuồmĐầu đường - Cuối đường75.400.00035.815.00028.275.00024.505.0000Đất TM-DV đô thị
106238Quận Hoàn KiếmHàng BútĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106239Quận Hoàn KiếmHàng CáĐầu đường - Cuối đường61.828.00029.987.00023.804.00020.712.0000Đất TM-DV đô thị
106240Quận Hoàn KiếmHàng CânĐầu đường - Cuối đường75.400.00035.815.00028.275.00024.505.0000Đất TM-DV đô thị
106241Quận Hoàn KiếmHàng ChaiĐầu đường - Cuối đường34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
106242Quận Hoàn KiếmHàng ChỉĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106243Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuHàng Đường - Đào Duy Từ75.400.00035.815.00028.275.00024.505.0000Đất TM-DV đô thị
106244Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuĐào Duy Từ - Trần Nhật Duật60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106245Quận Hoàn KiếmHàng ChĩnhĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106246Quận Hoàn KiếmHàng CótĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
106247Quận Hoàn KiếmHàng DaĐầu đường - Cuối đường70.876.00034.020.00026.933.00023.389.0000Đất TM-DV đô thị
106248Quận Hoàn KiếmHàng ĐàoĐầu đường - Cuối đường122.148.00054.967.00042.752.00036.644.0000Đất TM-DV đô thị
106249Quận Hoàn KiếmHàng DầuĐầu đường - Cuối đường75.400.00035.815.00028.275.00024.505.0000Đất TM-DV đô thị
106250Quận Hoàn KiếmHàng ĐậuĐầu đường - Cuối đường61.295.00029.728.00023.599.00020.534.0000Đất TM-DV đô thị
106251Quận Hoàn KiếmHàng ĐiếuĐầu đường - Cuối đường74.750.00035.506.00028.031.00024.294.0000Đất TM-DV đô thị
106252Quận Hoàn KiếmHàng ĐồngĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106253Quận Hoàn KiếmHàng ĐườngĐầu đường - Cuối đường90.480.00042.073.00033.025.00028.501.0000Đất TM-DV đô thị
106254Quận Hoàn KiếmHàng GàĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
106255Quận Hoàn KiếmHàng GaiĐầu đường - Cuối đường90.480.00042.073.00033.025.00028.501.0000Đất TM-DV đô thị
106256Quận Hoàn KiếmHàng GiấyĐầu đường - Cuối đường76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
106257Quận Hoàn KiếmHàng GiầyĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106258Quận Hoàn KiếmHàng HòmĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106259Quận Hoàn KiếmHàng KhayĐầu đường - Cuối đường87.464.00041.108.00032.362.00027.988.0000Đất TM-DV đô thị
106260Quận Hoàn KiếmHàng KhoaiĐầu đường - Cuối đường76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
106261Quận Hoàn KiếmHàng LượcĐầu đường - Cuối đường69.368.00033.297.00026.360.00022.891.0000Đất TM-DV đô thị
106262Quận Hoàn KiếmHàng MãPhùng Hưng - Hàng Lược60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106263Quận Hoàn KiếmHàng MãHàng Lược - Đồng Xuân87.464.00041.108.00032.362.00027.988.0000Đất TM-DV đô thị
106264Quận Hoàn KiếmHàng MắmĐầu đường - Cuối đường55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
106265Quận Hoàn KiếmHàng MànhĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106266Quận Hoàn KiếmHàng MuốiĐầu đường - Cuối đường55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
106267Quận Hoàn KiếmHàng NgangĐầu đường - Cuối đường122.148.00054.967.00042.752.00036.644.0000Đất TM-DV đô thị
106268Quận Hoàn KiếmHàng NónĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106269Quận Hoàn KiếmHàng PhènĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106270Quận Hoàn KiếmHàng QuạtĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106271Quận Hoàn KiếmHàng RươiĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106272Quận Hoàn KiếmHàng ThiếcĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106273Quận Hoàn KiếmHàng ThùngĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
106274Quận Hoàn KiếmHàng TreĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106275Quận Hoàn KiếmHàng TrốngĐầu đường - Cuối đường76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
106276Quận Hoàn KiếmHàng VảiĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106277Quận Hoàn KiếmHàng VôiĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106278Quận Hoàn KiếmHồ Hoàn KiếmĐầu đường - Cuối đường87.464.00041.108.00032.362.00027.988.0000Đất TM-DV đô thị
106279Quận Hoàn KiếmHỏa LòĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106280Quận Hoàn KiếmHồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm -24.382.00013.410.00010.972.0009.753.0000Đất TM-DV đô thị
106281Quận Hoàn KiếmLãn ÔngĐầu đường - Cuối đường82.225.00038.646.00030.423.00026.312.0000Đất TM-DV đô thị
106282Quận Hoàn KiếmLê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm -58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
106283Quận Hoàn KiếmLê LaiĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106284Quận Hoàn KiếmLê Phụng HiểuĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106285Quận Hoàn KiếmLê ThạchĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106286Quận Hoàn KiếmLê Thái TổĐầu đường - Cuối đường122.148.00054.967.00042.752.00036.644.0000Đất TM-DV đô thị
106287Quận Hoàn KiếmLê Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106288Quận Hoàn KiếmLê Văn LinhĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106289Quận Hoàn KiếmLiên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm -55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
106290Quận Hoàn KiếmLò RènĐầu đường - Cuối đường61.295.00029.728.00023.599.00020.534.0000Đất TM-DV đô thị
106291Quận Hoàn KiếmLò SũĐầu đường - Cuối đường59.800.00029.003.00023.023.00020.033.0000Đất TM-DV đô thị
106292Quận Hoàn KiếmLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
106293Quận Hoàn KiếmLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường84.448.00039.691.00031.246.00027.023.0000Đất TM-DV đô thị
106294Quận Hoàn KiếmLý Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106295Quận Hoàn KiếmLý Nam ĐếĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106296Quận Hoàn KiếmLý Quốc SưĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106297Quận Hoàn KiếmLý Thái TổĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106298Quận Hoàn KiếmLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường83.720.00039.348.00030.976.00026.790.0000Đất TM-DV đô thị
106299Quận Hoàn KiếmMã MâyĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106300Quận Hoàn KiếmNam NgưĐầu đường - Cuối đường52.325.00025.639.00020.407.00017.791.0000Đất TM-DV đô thị
106301Quận Hoàn KiếmNgõ Bảo KhánhĐầu ngõ - Cuối ngõ49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
106302Quận Hoàn KiếmNgõ GạchĐầu ngõ - Cuối ngõ53.820.00026.372.00020.990.00018.299.0000Đất TM-DV đô thị
106303Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng BôngĐầu ngõ - Cuối ngõ44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106304Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng CỏTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
106305Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HànhĐầu ngõ - Cuối ngõ49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
106306Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HươngĐầu ngõ - Cuối ngõ49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
106307Quận Hoàn KiếmNgõ Hội VũĐầu ngõ - Cuối ngõ49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
106308Quận Hoàn KiếmNgõ HuyệnĐầu ngõ - Cuối ngõ40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
106309Quận Hoàn KiếmNgõ Phan Chu TrinhĐầu ngõ - Cuối ngõ49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
106310Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnHàng Vôi - Lý Thường Kiệt74.256.00035.272.00027.846.00024.133.0000Đất TM-DV đô thị
106311Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnLý Thường Kiệt - Hàm Long64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106312Quận Hoàn KiếmNgõ Tạm ThươngĐầu ngõ - Cuối ngõ34.385.00017.880.00014.442.00012.722.0000Đất TM-DV đô thị
106313Quận Hoàn KiếmNgô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm -58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
106314Quận Hoàn KiếmNgõ Thọ XươngĐầu ngõ - Cuối ngõ37.375.00019.061.00015.324.00013.455.0000Đất TM-DV đô thị
106315Quận Hoàn KiếmNgõ TrạmĐầu ngõ - Cuối ngõ35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
106316Quận Hoàn KiếmNgõ Tràng TiềnPhan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
106317Quận Hoàn KiếmNgõ Trung YênĐầu ngõ - Cuối ngõ29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
106318Quận Hoàn KiếmNgõ Tức MạcTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
106319Quận Hoàn KiếmNgô Văn SởĐầu đường - Cuối đường52.325.00025.639.00020.407.00017.791.0000Đất TM-DV đô thị
106320Quận Hoàn KiếmNguyễn Chế NghĩaĐầu đường - Cuối đường35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
106321Quận Hoàn KiếmNguyễn Gia ThiềuĐầu đường - Cuối đường53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
106322Quận Hoàn KiếmNguyễn Hữu HuânĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106323Quận Hoàn KiếmNguyễn Khắc CầnĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106324Quận Hoàn KiếmNguyễn KhiếtĐầu đường - Cuối đường21.112.00011.823.0009.712.0008.656.0000Đất TM-DV đô thị
106325Quận Hoàn KiếmNguyễn Quang BíchĐầu đường - Cuối đường43.680.00021.840.00017.472.00015.288.0000Đất TM-DV đô thị
106326Quận Hoàn KiếmNguyễn SiêuĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106327Quận Hoàn KiếmNguyễn Thiện ThuậtĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106328Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpHàng Đậu - Gầm Cầu45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106329Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpGầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
106330Quận Hoàn KiếmNguyễn Tư GiảnĐầu đường - Cuối đường19.604.00010.978.0009.018.0008.038.0000Đất TM-DV đô thị
106331Quận Hoàn KiếmNguyễn Văn TốĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
106332Quận Hoàn KiếmNguyễn XíĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106333Quận Hoàn KiếmNhà ChungĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106334Quận Hoàn KiếmNhà HỏaĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106335Quận Hoàn KiếmNhà ThờĐầu đường - Cuối đường81.536.00038.322.00030.168.00026.092.0000Đất TM-DV đô thị
106336Quận Hoàn KiếmÔ Quan ChưởngĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106337Quận Hoàn KiếmPhạm Ngũ LãoĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106338Quận Hoàn KiếmPhạm Sư MạnhĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106339Quận Hoàn KiếmPhan Bội ChâuĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106340Quận Hoàn KiếmPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106341Quận Hoàn KiếmPhan Đình PhùngĐịa phận quận Hoàn Kiếm -76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
106342Quận Hoàn KiếmPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106343Quận Hoàn KiếmPhố HuếĐịa phận quận Hoàn Kiếm -74.256.00035.272.00027.846.00024.133.0000Đất TM-DV đô thị
106344Quận Hoàn KiếmPhủ DoãnĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106345Quận Hoàn KiếmPhúc TânĐầu đường - Cuối đường24.882.00013.685.00011.197.0009.953.0000Đất TM-DV đô thị
106346Quận Hoàn KiếmPhùng HưngĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106347Quận Hoàn KiếmQuán SứĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106348Quận Hoàn KiếmQuang TrungĐầu đường - Nguyễn Du66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106349Quận Hoàn KiếmTạ HiềnĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106350Quận Hoàn KiếmThanh HàĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106351Quận Hoàn KiếmThanh YênĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
106352Quận Hoàn KiếmThợ NhuộmĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
106353Quận Hoàn KiếmThuốc BắcĐầu đường - Cuối đường78.624.00037.346.00029.484.00025.553.0000Đất TM-DV đô thị
106354Quận Hoàn KiếmTô TịchĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106355Quận Hoàn KiếmTôn Thất ThiệpGiáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106356Quận Hoàn KiếmTông ĐảnĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
106357Quận Hoàn KiếmTống Duy TânĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
106358Quận Hoàn KiếmTrần Bình TrọngĐầu đường - Nguyễn Du53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
106359Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Khánh Dư - Trần Thánh Tông60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106360Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Thánh Tông - Lê Duẩn74.256.00035.272.00027.846.00024.133.0000Đất TM-DV đô thị
106361Quận Hoàn KiếmTrần Khánh DưTrần Quang Khải - Trần Hưng Đạo35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
106362Quận Hoàn KiếmTrần Nguyên HãnĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106363Quận Hoàn KiếmTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
106364Quận Hoàn KiếmTrần Quang KhảiĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
106365Quận Hoàn KiếmTrần Quốc ToảnĐầu đường - Cuối đường43.680.00021.840.00017.472.00015.288.0000Đất TM-DV đô thị
106366Quận Hoàn KiếmTràng ThiĐầu đường - Cuối đường80.080.00037.638.00029.630.00025.626.0000Đất TM-DV đô thị
106367Quận Hoàn KiếmTràng TiềnĐầu đường - Cuối đường84.448.00039.691.00031.246.00027.023.0000Đất TM-DV đô thị
106368Quận Hoàn KiếmTriệu Quốc ĐạtĐầu đường - Cuối đường48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
106369Quận Hoàn KiếmTrương Hán SiêuĐịa phận quận Hoàn Kiếm -53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
106370Quận Hoàn KiếmVạn KiếpĐịa phận quận Hoàn Kiếm -19.604.00010.978.0009.018.0008.038.0000Đất TM-DV đô thị
106371Quận Hoàn KiếmVọng ĐứcĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106372Quận Hoàn KiếmVọng HàĐầu đường - Cuối đường22.022.00012.332.00010.130.0009.029.0000Đất TM-DV đô thị
106373Quận Hoàn KiếmXóm Hạ HồiĐầu đường - Cuối đường43.680.00021.840.00017.472.00015.288.0000Đất TM-DV đô thị
106374Quận Hoàn KiếmYên TháiĐầu đường - Cuối đường40.716.00020.765.00016.694.00014.658.0000Đất TM-DV đô thị
106375Quận Hoàn KiếmYết KiêuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
106376Quận Hoàn KiếmẤu TriệuĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106377Quận Hoàn KiếmBà TriệuHàng Khay - Trần Hưng Đạo51.564.00023.204.00018.048.00015.469.0000Đất SX-KD đô thị
106378Quận Hoàn KiếmBà TriệuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du45.218.00020.348.00015.827.00013.565.0000Đất SX-KD đô thị
106379Quận Hoàn KiếmBạch ĐằngHàm Tử Quan - Vạn Kiếp17.141.00010.285.0008.656.0007.798.0000Đất SX-KD đô thị
106380Quận Hoàn KiếmBảo KhánhĐầu đường - Cuối đường46.429.00020.893.00016.251.00013.929.0000Đất SX-KD đô thị
106381Quận Hoàn KiếmBảo LinhĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
106382Quận Hoàn KiếmBát ĐànĐầu đường - Cuối đường41.541.00018.693.00014.539.00012.463.0000Đất SX-KD đô thị
106383Quận Hoàn KiếmBát SứĐầu đường - Cuối đường41.541.00018.693.00014.539.00012.463.0000Đất SX-KD đô thị
106384Quận Hoàn KiếmCấm ChỉĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106385Quận Hoàn KiếmCao ThắngĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106386Quận Hoàn KiếmCầu ĐấtĐầu đường - Cuối đường23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
106387Quận Hoàn KiếmCầu ĐôngĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106388Quận Hoàn KiếmCầu GỗĐầu đường - Cuối đường50.501.00022.725.00017.676.00015.150.0000Đất SX-KD đô thị
106389Quận Hoàn KiếmChả CáĐầu đường - Cuối đường46.429.00020.893.00016.251.00013.929.0000Đất SX-KD đô thị
106390Quận Hoàn KiếmChân CầmĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106391Quận Hoàn KiếmChợ GạoĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106392Quận Hoàn KiếmChương Dương ĐộĐầu đường - Cuối đường23.997.00013.455.00011.056.0009.855.0000Đất SX-KD đô thị
106393Quận Hoàn KiếmCổ TânĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106394Quận Hoàn KiếmCổng ĐụcĐầu đường - Cuối đường27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
106395Quận Hoàn KiếmCửa ĐôngĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106396Quận Hoàn KiếmCửa NamĐầu đường - Cuối đường46.429.00020.893.00016.251.00013.929.0000Đất SX-KD đô thị
106397Quận Hoàn KiếmDã TượngĐầu đường - Cuối đường39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
106398Quận Hoàn KiếmĐặng Thái ThânĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106399Quận Hoàn KiếmĐào Duy TừĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106400Quận Hoàn KiếmĐinh Công TrángĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
106401Quận Hoàn KiếmĐinh LễĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106402Quận Hoàn KiếmĐinh LiệtĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106403Quận Hoàn KiếmĐinh NgangĐầu đường - Cuối đường39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
106404Quận Hoàn KiếmĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường55.049.00024.772.00019.268.00016.515.0000Đất SX-KD đô thị
106405Quận Hoàn KiếmĐông TháiĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
106406Quận Hoàn KiếmĐồng XuânĐầu đường - Cuối đường52.945.00023.826.00018.531.00015.884.0000Đất SX-KD đô thị
106407Quận Hoàn KiếmĐường ThànhĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
106408Quận Hoàn KiếmGầm CầuĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
106409Quận Hoàn KiếmGia NgưĐầu đường - Cuối đường41.541.00018.693.00014.539.00012.463.0000Đất SX-KD đô thị
106410Quận Hoàn KiếmHà TrungĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106411Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngLê Thánh Tông - Quán Sứ52.945.00023.826.00018.531.00015.884.0000Đất SX-KD đô thị
106412Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngQuán Sứ - Lê Duẩn48.057.00021.626.00016.820.00014.418.0000Đất SX-KD đô thị
106413Quận Hoàn KiếmHàm LongĐầu đường - Cuối đường42.724.00019.226.00014.954.00012.817.0000Đất SX-KD đô thị
106414Quận Hoàn KiếmHàm Tử QuanĐầu đường - Cuối đường23.997.00013.455.00011.056.0009.855.0000Đất SX-KD đô thị
106415Quận Hoàn KiếmHàng BạcĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
106416Quận Hoàn KiếmHàng BàiĐầu đường - Cuối đường51.564.00023.204.00018.048.00015.469.0000Đất SX-KD đô thị
106417Quận Hoàn KiếmHàng BèĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106418Quận Hoàn KiếmHàng BồĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106419Quận Hoàn KiếmHàng BôngĐầu đường - Cuối đường53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
106420Quận Hoàn KiếmHàng BuồmĐầu đường - Cuối đường50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
106421Quận Hoàn KiếmHàng BútĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106422Quận Hoàn KiếmHàng CáĐầu đường - Cuối đường42.724.00019.226.00014.954.00012.817.0000Đất SX-KD đô thị
106423Quận Hoàn KiếmHàng CânĐầu đường - Cuối đường50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
106424Quận Hoàn KiếmHàng ChaiĐầu đường - Cuối đường27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
106425Quận Hoàn KiếmHàng ChỉĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106426Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuHàng Đường - Đào Duy Từ50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
106427Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuĐào Duy Từ - Trần Nhật Duật41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106428Quận Hoàn KiếmHàng ChĩnhĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106429Quận Hoàn KiếmHàng CótĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
106430Quận Hoàn KiếmHàng DaĐầu đường - Cuối đường47.654.00021.445.00016.678.00014.296.0000Đất SX-KD đô thị
106431Quận Hoàn KiếmHàng ĐàoĐầu đường - Cuối đường55.460.00024.957.00019.411.00016.639.0000Đất SX-KD đô thị
106432Quận Hoàn KiếmHàng DầuĐầu đường - Cuối đường50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
106433Quận Hoàn KiếmHàng ĐậuĐầu đường - Cuối đường42.356.00019.060.00014.825.00012.706.0000Đất SX-KD đô thị
106434Quận Hoàn KiếmHàng ĐiếuĐầu đường - Cuối đường49.687.00022.359.00017.390.00014.906.0000Đất SX-KD đô thị
106435Quận Hoàn KiếmHàng ĐồngĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106436Quận Hoàn KiếmHàng ĐườngĐầu đường - Cuối đường55.049.00024.772.00019.268.00016.515.0000Đất SX-KD đô thị
106437Quận Hoàn KiếmHàng GàĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
106438Quận Hoàn KiếmHàng GaiĐầu đường - Cuối đường55.049.00024.772.00019.268.00016.515.0000Đất SX-KD đô thị
106439Quận Hoàn KiếmHàng GiấyĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
106440Quận Hoàn KiếmHàng GiầyĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106441Quận Hoàn KiếmHàng HòmĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106442Quận Hoàn KiếmHàng KhayĐầu đường - Cuối đường53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
106443Quận Hoàn KiếmHàng KhoaiĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
106444Quận Hoàn KiếmHàng LượcĐầu đường - Cuối đường46.833.00021.075.00016.392.00014.050.0000Đất SX-KD đô thị
106445Quận Hoàn KiếmHàng MãPhùng Hưng - Hàng Lược41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106446Quận Hoàn KiếmHàng MãHàng Lược - Đồng Xuân53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
106447Quận Hoàn KiếmHàng MắmĐầu đường - Cuối đường39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
106448Quận Hoàn KiếmHàng MànhĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106449Quận Hoàn KiếmHàng MuốiĐầu đường - Cuối đường39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
106450Quận Hoàn KiếmHàng NgangĐầu đường - Cuối đường55.460.00024.957.00019.411.00016.639.0000Đất SX-KD đô thị
106451Quận Hoàn KiếmHàng NónĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106452Quận Hoàn KiếmHàng PhènĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106453Quận Hoàn KiếmHàng QuạtĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106454Quận Hoàn KiếmHàng RươiĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106455Quận Hoàn KiếmHàng ThiếcĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106456Quận Hoàn KiếmHàng ThùngĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
106457Quận Hoàn KiếmHàng TreĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106458Quận Hoàn KiếmHàng TrốngĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
106459Quận Hoàn KiếmHàng VảiĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106460Quận Hoàn KiếmHàng VôiĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106461Quận Hoàn KiếmHồ Hoàn KiếmĐầu đường - Cuối đường53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
106462Quận Hoàn KiếmHỏa LòĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106463Quận Hoàn KiếmHồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm -17.998.00010.713.0008.999.0008.056.0000Đất SX-KD đô thị
106464Quận Hoàn KiếmLãn ÔngĐầu đường - Cuối đường52.131.00023.459.00018.246.00015.639.0000Đất SX-KD đô thị
106465Quận Hoàn KiếmLê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm -40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
106466Quận Hoàn KiếmLê LaiĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106467Quận Hoàn KiếmLê Phụng HiểuĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106468Quận Hoàn KiếmLê ThạchĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106469Quận Hoàn KiếmLê Thái TổĐầu đường - Cuối đường55.460.00024.957.00019.411.00016.639.0000Đất SX-KD đô thị
106470Quận Hoàn KiếmLê Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106471Quận Hoàn KiếmLê Văn LinhĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106472Quận Hoàn KiếmLiên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm -39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất SX-KD đô thị
106473Quận Hoàn KiếmLò RènĐầu đường - Cuối đường42.356.00019.060.00014.825.00012.706.0000Đất SX-KD đô thị
106474Quận Hoàn KiếmLò SũĐầu đường - Cuối đường41.541.00018.693.00014.539.00012.463.0000Đất SX-KD đô thị
106475Quận Hoàn KiếmLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
106476Quận Hoàn KiếmLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường53.405.00024.033.00018.692.00016.022.0000Đất SX-KD đô thị
106477Quận Hoàn KiếmLý Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106478Quận Hoàn KiếmLý Nam ĐếĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106479Quận Hoàn KiếmLý Quốc SưĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106480Quận Hoàn KiếmLý Thái TổĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106481Quận Hoàn KiếmLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường52.945.00023.826.00018.531.00015.884.0000Đất SX-KD đô thị
106482Quận Hoàn KiếmMã MâyĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106483Quận Hoàn KiếmNam NgưĐầu đường - Cuối đường37.469.00017.023.00013.863.00011.648.0000Đất SX-KD đô thị
106484Quận Hoàn KiếmNgõ Bảo KhánhĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
106485Quận Hoàn KiếmNgõ GạchĐầu ngõ - Cuối ngõ38.284.00017.432.00013.969.00011.892.0000Đất SX-KD đô thị
106486Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng BôngĐầu ngõ - Cuối ngõ33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106487Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng CỏTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
106488Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HànhĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
106489Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HươngĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
106490Quận Hoàn KiếmNgõ Hội VũĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
106491Quận Hoàn KiếmNgõ HuyệnĐầu ngõ - Cuối ngõ30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
106492Quận Hoàn KiếmNgõ Phan Chu TrinhĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
106493Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnHàng Vôi - Lý Thường Kiệt49.184.00022.132.00017.214.00014.755.0000Đất SX-KD đô thị
106494Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnLý Thường Kiệt - Hàm Long43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106495Quận Hoàn KiếmNgõ Tạm ThươngĐầu ngõ - Cuối ngõ26.880.00014.254.00011.567.00010.019.0000Đất SX-KD đô thị
106496Quận Hoàn KiếmNgô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm -40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
106497Quận Hoàn KiếmNgõ Thọ XươngĐầu ngõ - Cuối ngõ29.324.00015.068.00012.299.00010.304.0000Đất SX-KD đô thị
106498Quận Hoàn KiếmNgõ TrạmĐầu ngõ - Cuối ngõ27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
106499Quận Hoàn KiếmNgõ Tràng TiềnPhan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
106500Quận Hoàn KiếmNgõ Trung YênĐầu ngõ - Cuối ngõ22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
106501Quận Hoàn KiếmNgõ Tức MạcTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
106502Quận Hoàn KiếmNgô Văn SởĐầu đường - Cuối đường37.469.00017.023.00013.863.00011.648.0000Đất SX-KD đô thị
106503Quận Hoàn KiếmNguyễn Chế NghĩaĐầu đường - Cuối đường27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
106504Quận Hoàn KiếmNguyễn Gia ThiềuĐầu đường - Cuối đường38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất SX-KD đô thị
106505Quận Hoàn KiếmNguyễn Hữu HuânĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106506Quận Hoàn KiếmNguyễn Khắc CầnĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106507Quận Hoàn KiếmNguyễn KhiếtĐầu đường - Cuối đường15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
106508Quận Hoàn KiếmNguyễn Quang BíchĐầu đường - Cuối đường32.525.00015.627.00012.851.00010.749.0000Đất SX-KD đô thị
106509Quận Hoàn KiếmNguyễn SiêuĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106510Quận Hoàn KiếmNguyễn Thiện ThuậtĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106511Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpHàng Đậu - Gầm Cầu33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106512Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpGầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
106513Quận Hoàn KiếmNguyễn Tư GiảnĐầu đường - Cuối đường13.968.0008.792.0007.476.0006.737.0000Đất SX-KD đô thị
106514Quận Hoàn KiếmNguyễn Văn TốĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
106515Quận Hoàn KiếmNguyễn XíĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106516Quận Hoàn KiếmNhà ChungĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106517Quận Hoàn KiếmNhà HỏaĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106518Quận Hoàn KiếmNhà ThờĐầu đường - Cuối đường51.564.00023.204.00018.048.00015.469.0000Đất SX-KD đô thị
106519Quận Hoàn KiếmÔ Quan ChưởngĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106520Quận Hoàn KiếmPhạm Ngũ LãoĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106521Quận Hoàn KiếmPhạm Sư MạnhĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106522Quận Hoàn KiếmPhan Bội ChâuĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106523Quận Hoàn KiếmPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106524Quận Hoàn KiếmPhan Đình PhùngĐịa phận quận Hoàn Kiếm -50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
106525Quận Hoàn KiếmPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106526Quận Hoàn KiếmPhố HuếĐịa phận quận Hoàn Kiếm -49.184.00022.132.00017.214.00014.755.0000Đất SX-KD đô thị
106527Quận Hoàn KiếmPhủ DoãnĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106528Quận Hoàn KiếmPhúc TânĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
106529Quận Hoàn KiếmPhùng HưngĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106530Quận Hoàn KiếmQuán SứĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106531Quận Hoàn KiếmQuang TrungĐầu đường - Nguyễn Du45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106532Quận Hoàn KiếmTạ HiềnĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106533Quận Hoàn KiếmThanh HàĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106534Quận Hoàn KiếmThanh YênĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
106535Quận Hoàn KiếmThợ NhuộmĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
106536Quận Hoàn KiếmThuốc BắcĐầu đường - Cuối đường49.978.00022.490.00017.492.00014.993.0000Đất SX-KD đô thị
106537Quận Hoàn KiếmTô TịchĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106538Quận Hoàn KiếmTôn Thất ThiệpGiáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106539Quận Hoàn KiếmTông ĐảnĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
106540Quận Hoàn KiếmTống Duy TânĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
106541Quận Hoàn KiếmTrần Bình TrọngĐầu đường - Nguyễn Du38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất SX-KD đô thị
106542Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Khánh Dư - Trần Thánh Tông41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106543Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Thánh Tông - Lê Duẩn49.184.00022.132.00017.214.00014.755.0000Đất SX-KD đô thị
106544Quận Hoàn KiếmTrần Khánh DưTrần Quang Khải - Trần Hưng Đạo27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
106545Quận Hoàn KiếmTrần Nguyên HãnĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106546Quận Hoàn KiếmTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
106547Quận Hoàn KiếmTrần Quang KhảiĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
106548Quận Hoàn KiếmTrần Quốc ToảnĐầu đường - Cuối đường32.525.00015.627.00012.851.00010.749.0000Đất SX-KD đô thị
106549Quận Hoàn KiếmTràng ThiĐầu đường - Cuối đường50.771.00022.847.00017.770.00015.231.0000Đất SX-KD đô thị
106550Quận Hoàn KiếmTràng TiềnĐầu đường - Cuối đường51.960.00023.382.00018.187.00015.588.0000Đất SX-KD đô thị
106551Quận Hoàn KiếmTriệu Quốc ĐạtĐầu đường - Cuối đường34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất SX-KD đô thị
106552Quận Hoàn KiếmTrương Hán SiêuĐịa phận quận Hoàn Kiếm -38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất SX-KD đô thị
106553Quận Hoàn KiếmVạn KiếpĐịa phận quận Hoàn Kiếm -13.968.0008.792.0007.476.0006.737.0000Đất SX-KD đô thị
106554Quận Hoàn KiếmVọng ĐứcĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106555Quận Hoàn KiếmVọng HàĐầu đường - Cuối đường16.284.0009.941.0008.313.0007.542.0000Đất SX-KD đô thị
106556Quận Hoàn KiếmXóm Hạ HồiĐầu đường - Cuối đường32.525.00015.627.00012.851.00010.749.0000Đất SX-KD đô thị
106557Quận Hoàn KiếmYên TháiĐầu đường - Cuối đường31.221.00015.611.00012.899.00010.599.0000Đất SX-KD đô thị
106558Quận Hoàn KiếmYết KiêuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất SX-KD đô thị
106559Quận Hoàng MaiBằng LiệtĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106560Quận Hoàng MaiBùi Huy BíchĐầu đường - Cuối đường27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
106561Quận Hoàng MaiBùi Xương TrạchĐịa phận quận Hoàng Mai -24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106562Quận Hoàng MaiĐại TừGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106563Quận Hoàng MaiĐặng Xuân BảngNgã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106564Quận Hoàng MaiĐịnh CôngĐịa phận quận Hoàng Mai -29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106565Quận Hoàng MaiĐịnh Công HạĐịnh Công - Định Công Thượng21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106566Quận Hoàng MaiĐịnh Công ThượngCầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106567Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú16.000.0009.760.0008.160.0007.360.0000Đất ở đô thị
106568Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai14.400.0009.072.0007.632.0006.912.0000Đất ở đô thị
106569Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106570Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
106571Quận Hoàng MaiĐông ThiênĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
106572Quận Hoàng MaiĐường Bằng B - Thanh LiệtThôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106573Quận Hoàng MaiĐường Đại Kim đi Tân TriềuKim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106574Quận Hoàng MaiĐường đê Nguyễn Khoái (trong đê)Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106575Quận Hoàng MaiĐường gom chân đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
106576Quận Hoàng MaiĐường Khuyến LươngĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
106577Quận Hoàng MaiĐường Kim GiangĐịa phận quận Hoàng Mai -24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106578Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamTam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
106579Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamNgã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng22.040.00012.783.00010.579.0009.477.0000Đất ở đô thị
106580Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai22.040.00012.783.00010.579.0009.477.0000Đất ở đô thị
106581Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai31.320.00017.539.00014.407.00012.841.0000Đất ở đô thị
106582Quận Hoàng MaiĐường nối Quốc lộ 1A - Trương ĐịnhGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106583Quận Hoàng MaiĐường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên SởVành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106584Quận Hoàng MaiĐường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng LiệtLinh Đường - Bằng Liệt30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106585Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânQuốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam31.320.00017.539.00014.407.00012.841.0000Đất ở đô thị
106586Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânĐường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106587Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ HiệpĐường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106588Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 125.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106589Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1BĐường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai31.320.00017.539.00014.407.00012.841.0000Đất ở đô thị
106590Quận Hoàng MaiĐường sau Làng Yên DuyênThôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
106591Quận Hoàng MaiĐường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh TrìPhố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106592Quận Hoàng MaiĐường từ Tam Trinh đến chợ Yên DuyênTam Trinh - chợ Yên Duyên21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106593Quận Hoàng MaiĐường Vành đai 3Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
106594Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát27.840.00015.869.00013.085.00011.693.0000Đất ở đô thị
106595Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
106596Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát40.600.00021.924.00017.864.00015.834.0000Đất ở đô thị
106597Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân35.960.00019.778.00016.182.00014.384.0000Đất ở đô thị
106598Quận Hoàng MaiGiáp BátĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106599Quận Hoàng MaiGiáp NhịNgõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106600Quận Hoàng MaiHoàng LiệtĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106601Quận Hoàng MaiHoàng MaiĐầu đường - Cuối đường24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
106602Quận Hoàng MaiHồng QuangCổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ35.960.00019.778.00016.182.00014.384.0000Đất ở đô thị
106603Quận Hoàng MaiHưng PhúcĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106604Quận Hoàng MaiKim ĐồngĐầu đường - Cuối đường35.650.00019.608.00016.043.00014.260.0000Đất ở đô thị
106605Quận Hoàng MaiLinh ĐàmĐặng Xuân Bảng - Đường vành đai 324.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106606Quận Hoàng MaiLinh ĐườngĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106607Quận Hoàng MaiLương Khánh ThiệnĐầu đường - Cuối đường27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
106608Quận Hoàng MaiMai ĐộngĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.994.00010.718.0000Đất ở đô thị
106609Quận Hoàng MaiMinh KhaiĐịa phận quận Hoàng Mai -46.800.00025.272.00020.592.00018.252.0000Đất ở đô thị
106610Quận Hoàng MaiNam DưĐầu đường - Cuối đường18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106611Quận Hoàng MaiNghiêm Xuân YêmĐoạn qua địa phận quận Hoàng Mai -32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
106612Quận Hoàng MaiNgũ NhạcChân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106613Quận Hoàng MaiNguyễn An NinhĐịa phận quận Hoàng Mai -34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
106614Quận Hoàng MaiNguyễn Cảnh DịTòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106615Quận Hoàng MaiNguyễn ChínhĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106616Quận Hoàng MaiNguyễn Công TháiSố nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106617Quận Hoàng MaiNguyễn Đức CảnhĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106618Quận Hoàng MaiNguyễn Duy TrinhĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106619Quận Hoàng MaiNguyễn Hữu ThọĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106620Quận Hoàng MaiNguyễn XiểnThuộc địa phận quận Hoàng Mai -40.320.00021.773.00017.741.00015.725.0000Đất ở đô thị
106621Quận Hoàng MaiSở ThượngĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106622Quận Hoàng MaiTạm TrinhMinh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5)35.960.00019.778.00016.182.00014.384.0000Đất ở đô thị
106623Quận Hoàng MaiTạm TrinhCầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106624Quận Hoàng MaiTân KhaiĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106625Quận Hoàng MaiTân MaiĐầu đường - Cuối đường35.650.00019.608.00016.043.00014.260.0000Đất ở đô thị
106626Quận Hoàng MaiTây TràNgõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106627Quận Hoàng MaiThanh ĐàmĐầu đường - Cuối đường18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106628Quận Hoàng MaiThanh LânSố 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106629Quận Hoàng MaiThịnh LiệtĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106630Quận Hoàng MaiThúy LĩnhĐê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106631Quận Hoàng MaiTrần ĐiềnĐầu đường - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106632Quận Hoàng MaiTrần HòaĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106633Quận Hoàng MaiTrần Nguyên ĐánĐầu đường - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106634Quận Hoàng MaiTrần Thủ ĐộĐường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
106635Quận Hoàng MaiTrịnh Đình CửuĐường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106636Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhGiáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét35.960.00019.778.00016.182.00014.384.0000Đất ở đô thị
106637Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhCầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định)31.320.00017.539.00014.407.00012.841.0000Đất ở đô thị
106638Quận Hoàng MaiTương MaiĐầu đường - Cuối đường31.050.00017.388.00014.283.00012.731.0000Đất ở đô thị
106639Quận Hoàng MaiVĩnh HưngĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106640Quận Hoàng MaiYên DuyênNgã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106641Quận Hoàng MaiYên SởĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106642Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-22.272.00012.918.0008.908.8007.127.0400Đất ở đô thị
106643Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-19.024.00011.605.0007.609.6006.087.6800Đất ở đô thị
106644Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công-29.000.00016.240.00011.600.0009.280.0000Đất ở đô thị
106645Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
106646Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công-20.416.00012.250.0008.166.4006.533.1200Đất ở đô thị
106647Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu-20.416.00012.250.0008.166.4006.533.1200Đất ở đô thị
106648Quận Hoàng MaiMặt cắt đường-16.333.0009.800.0006.533.2005.226.5600Đất ở đô thị
106649Quận Hoàng MaiBằng LiệtĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106650Quận Hoàng MaiBùi Huy BíchĐầu đường - Cuối đường17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
106651Quận Hoàng MaiBùi Xương TrạchĐịa phận quận Hoàng Mai -14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106652Quận Hoàng MaiĐại TừGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106653Quận Hoàng MaiĐặng Xuân BảngNgã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106654Quận Hoàng MaiĐịnh CôngĐịa phận quận Hoàng Mai -18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106655Quận Hoàng MaiĐịnh Công HạĐịnh Công - Định Công Thượng13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106656Quận Hoàng MaiĐịnh Công ThượngCầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106657Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú9.920.0006.630.0005.983.0005.142.0000Đất TM-DV đô thị
106658Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai8.928.0006.035.0005.440.0004.675.0000Đất TM-DV đô thị
106659Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú11.408.0006.959.0005.818.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106660Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
106661Quận Hoàng MaiĐông ThiênĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
106662Quận Hoàng MaiĐường Bằng B - Thanh LiệtThôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106663Quận Hoàng MaiĐường Đại Kim đi Tân TriềuKim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106664Quận Hoàng MaiĐường đê Nguyễn Khoái (trong đê)Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì16.445.0009.374.0007.729.0006.907.0000Đất TM-DV đô thị
106665Quận Hoàng MaiĐường gom chân đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
106666Quận Hoàng MaiĐường Khuyến LươngĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
106667Quận Hoàng MaiĐường Kim GiangĐịa phận quận Hoàng Mai -14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106668Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamTam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
106669Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamNgã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng13.665.0007.926.0006.799.0005.876.0000Đất TM-DV đô thị
106670Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai13.665.0007.926.0006.799.0005.876.0000Đất TM-DV đô thị
106671Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai19.418.00010.874.0008.932.0007.962.0000Đất TM-DV đô thị
106672Quận Hoàng MaiĐường nối Quốc lộ 1A - Trương ĐịnhGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106673Quận Hoàng MaiĐường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên SởVành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106674Quận Hoàng MaiĐường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng LiệtLinh Đường - Bằng Liệt18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106675Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânQuốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam19.418.00010.874.0008.932.0007.962.0000Đất TM-DV đô thị
106676Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânĐường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106677Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ HiệpĐường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106678Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 115.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106679Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1BĐường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai19.418.00010.874.0008.932.0007.962.0000Đất TM-DV đô thị
106680Quận Hoàng MaiĐường sau Làng Yên DuyênThôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
106681Quận Hoàng MaiĐường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh TrìPhố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106682Quận Hoàng MaiĐường từ Tam Trinh đến chợ Yên DuyênTam Trinh - chợ Yên Duyên13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106683Quận Hoàng MaiĐường Vành đai 3Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ21.576.00011.867.0009.709.0008.630.0000Đất TM-DV đô thị
106684Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát17.261.0009.839.0008.113.0007.250.0000Đất TM-DV đô thị
106685Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
106686Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát25.172.00013.593.00011.076.0009.817.0000Đất TM-DV đô thị
106687Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân22.295.00012.262.00010.033.0008.918.0000Đất TM-DV đô thị
106688Quận Hoàng MaiGiáp BátĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106689Quận Hoàng MaiGiáp NhịNgõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106690Quận Hoàng MaiHoàng LiệtĐầu đường - Cuối đường18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106691Quận Hoàng MaiHoàng MaiĐầu đường - Cuối đường15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
106692Quận Hoàng MaiHồng QuangCổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ22.295.00012.262.00010.033.0008.918.0000Đất TM-DV đô thị
106693Quận Hoàng MaiHưng PhúcĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106694Quận Hoàng MaiKim ĐồngĐầu đường - Cuối đường22.103.00012.157.0009.946.0008.841.0000Đất TM-DV đô thị
106695Quận Hoàng MaiLinh ĐàmĐặng Xuân Bảng - Đường vành đai 314.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106696Quận Hoàng MaiLinh ĐườngĐầu đường - Cuối đường18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106697Quận Hoàng MaiLương Khánh ThiệnĐầu đường - Cuối đường17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
106698Quận Hoàng MaiMai ĐộngĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.437.0006.645.0000Đất TM-DV đô thị
106699Quận Hoàng MaiMinh KhaiĐịa phận quận Hoàng Mai -30.420.00016.427.00013.385.00011.864.0000Đất TM-DV đô thị
106700Quận Hoàng MaiNam DưĐầu đường - Cuối đường11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106701Quận Hoàng MaiNghiêm Xuân YêmĐoạn qua địa phận quận Hoàng Mai -19.964.00011.180.0009.183.0008.185.0000Đất TM-DV đô thị
106702Quận Hoàng MaiNgũ NhạcChân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106703Quận Hoàng MaiNguyễn An NinhĐịa phận quận Hoàng Mai -22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
106704Quận Hoàng MaiNguyễn Cảnh DịTòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106705Quận Hoàng MaiNguyễn ChínhĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106706Quận Hoàng MaiNguyễn Công TháiSố nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106707Quận Hoàng MaiNguyễn Đức CảnhĐầu đường - Cuối đường18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106708Quận Hoàng MaiNguyễn Duy TrinhĐầu đường - Cuối đường18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106709Quận Hoàng MaiNguyễn Hữu ThọĐầu đường - Cuối đường18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106710Quận Hoàng MaiNguyễn XiểnThuộc địa phận quận Hoàng Mai -24.998.00013.499.00010.999.0009.750.0000Đất TM-DV đô thị
106711Quận Hoàng MaiSở ThượngĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106712Quận Hoàng MaiTạm TrinhMinh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5)22.295.00012.262.00010.033.0008.918.0000Đất TM-DV đô thị
106713Quận Hoàng MaiTạm TrinhCầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106714Quận Hoàng MaiTân KhaiĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106715Quận Hoàng MaiTân MaiĐầu đường - Cuối đường22.103.00012.157.0009.946.0008.841.0000Đất TM-DV đô thị
106716Quận Hoàng MaiTây TràNgõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106717Quận Hoàng MaiThanh ĐàmĐầu đường - Cuối đường11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106718Quận Hoàng MaiThanh LânSố 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106719Quận Hoàng MaiThịnh LiệtĐầu đường - Cuối đường18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106720Quận Hoàng MaiThúy LĩnhĐê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106721Quận Hoàng MaiTrần ĐiềnĐầu đường - Cuối đường15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106722Quận Hoàng MaiTrần HòaĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106723Quận Hoàng MaiTrần Nguyên ĐánĐầu đường - Cuối đường15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106724Quận Hoàng MaiTrần Thủ ĐộĐường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
106725Quận Hoàng MaiTrịnh Đình CửuĐường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106726Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhGiáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét22.295.00012.262.00010.033.0008.918.0000Đất TM-DV đô thị
106727Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhCầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định)19.418.00010.874.0008.932.0007.962.0000Đất TM-DV đô thị
106728Quận Hoàng MaiTương MaiĐầu đường - Cuối đường19.251.00010.781.0008.855.0007.893.0000Đất TM-DV đô thị
106729Quận Hoàng MaiVĩnh HưngĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106730Quận Hoàng MaiYên DuyênNgã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106731Quận Hoàng MaiYên SởĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106732Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-13.809.0008.032.0005.523.6004.418.8800Đất TM-DV đô thị
106733Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-11.795.0007.195.0004.718.0003.774.4000Đất TM-DV đô thị
106734Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công-17.980.00010.069.0007.192.0005.753.6000Đất TM-DV đô thị
106735Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TM-DV đô thị
106736Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công-12.658.0007.734.0005.063.2004.050.5600Đất TM-DV đô thị
106737Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu-12.658.0007.734.0005.063.2004.050.5600Đất TM-DV đô thị
106738Quận Hoàng MaiMặt cắt đường-10.126.0006.574.0004.050.4003.240.3200Đất TM-DV đô thị
106739Quận Hoàng MaiBằng LiệtĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106740Quận Hoàng MaiBùi Huy BíchĐầu đường - Cuối đường13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
106741Quận Hoàng MaiBùi Xương TrạchĐịa phận quận Hoàng Mai -11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106742Quận Hoàng MaiĐại TừGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106743Quận Hoàng MaiĐặng Xuân BảngNgã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106744Quận Hoàng MaiĐịnh CôngĐịa phận quận Hoàng Mai -14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106745Quận Hoàng MaiĐịnh Công HạĐịnh Công - Định Công Thượng10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106746Quận Hoàng MaiĐịnh Công ThượngCầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106747Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú7.791.0005.525.0004.986.0004.285.0000Đất SX-KD đô thị
106748Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai7.083.0005.029.0004.533.0003.896.0000Đất SX-KD đô thị
106749Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106750Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
106751Quận Hoàng MaiĐông ThiênĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
106752Quận Hoàng MaiĐường Bằng B - Thanh LiệtThôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106753Quận Hoàng MaiĐường Đại Kim đi Tân TriềuKim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106754Quận Hoàng MaiĐường đê Nguyễn Khoái (trong đê)Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
106755Quận Hoàng MaiĐường gom chân đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
106756Quận Hoàng MaiĐường Khuyến LươngĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
106757Quận Hoàng MaiĐường Kim GiangĐịa phận quận Hoàng Mai -11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106758Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamTam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
106759Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamNgã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
106760Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
106761Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
106762Quận Hoàng MaiĐường nối Quốc lộ 1A - Trương ĐịnhGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106763Quận Hoàng MaiĐường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên SởVành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106764Quận Hoàng MaiĐường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng LiệtLinh Đường - Bằng Liệt14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106765Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânQuốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
106766Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânĐường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106767Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ HiệpĐường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106768Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 112.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106769Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1BĐường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
106770Quận Hoàng MaiĐường sau Làng Yên DuyênThôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
106771Quận Hoàng MaiĐường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh TrìPhố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106772Quận Hoàng MaiĐường từ Tam Trinh đến chợ Yên DuyênTam Trinh - chợ Yên Duyên10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106773Quận Hoàng MaiĐường Vành đai 3Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
106774Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát13.146.0008.381.0007.230.0006.409.0000Đất SX-KD đô thị
106775Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
106776Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát20.540.00011.750.0009.695.0008.627.0000Đất SX-KD đô thị
106777Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
106778Quận Hoàng MaiGiáp BátĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106779Quận Hoàng MaiGiáp NhịNgõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106780Quận Hoàng MaiHoàng LiệtĐầu đường - Cuối đường14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106781Quận Hoàng MaiHoàng MaiĐầu đường - Cuối đường11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
106782Quận Hoàng MaiHồng QuangCổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
106783Quận Hoàng MaiHưng PhúcĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106784Quận Hoàng MaiKim ĐồngĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
106785Quận Hoàng MaiLinh ĐàmĐặng Xuân Bảng - Đường vành đai 311.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106786Quận Hoàng MaiLinh ĐườngĐầu đường - Cuối đường14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106787Quận Hoàng MaiLương Khánh ThiệnĐầu đường - Cuối đường13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
106788Quận Hoàng MaiMai ĐộngĐầu đường - Cuối đường12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
106789Quận Hoàng MaiMinh KhaiĐịa phận quận Hoàng Mai -23.798.00013.344.00010.964.0009.774.0000Đất SX-KD đô thị
106790Quận Hoàng MaiNam DưĐầu đường - Cuối đường8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106791Quận Hoàng MaiNghiêm Xuân YêmĐoạn qua địa phận quận Hoàng Mai -16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
106792Quận Hoàng MaiNgũ NhạcChân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106793Quận Hoàng MaiNguyễn An NinhĐịa phận quận Hoàng Mai -17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
106794Quận Hoàng MaiNguyễn Cảnh DịTòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106795Quận Hoàng MaiNguyễn ChínhĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106796Quận Hoàng MaiNguyễn Công TháiSố nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106797Quận Hoàng MaiNguyễn Đức CảnhĐầu đường - Cuối đường14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106798Quận Hoàng MaiNguyễn Duy TrinhĐầu đường - Cuối đường14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106799Quận Hoàng MaiNguyễn Hữu ThọĐầu đường - Cuối đường14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106800Quận Hoàng MaiNguyễn XiểnThuộc địa phận quận Hoàng Mai -20.626.00011.741.0009.678.0008.607.0000Đất SX-KD đô thị
106801Quận Hoàng MaiSở ThượngĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106802Quận Hoàng MaiTạm TrinhMinh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5)18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
106803Quận Hoàng MaiTạm TrinhCầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106804Quận Hoàng MaiTân KhaiĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106805Quận Hoàng MaiTân MaiĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
106806Quận Hoàng MaiTây TràNgõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106807Quận Hoàng MaiThanh ĐàmĐầu đường - Cuối đường8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106808Quận Hoàng MaiThanh LânSố 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106809Quận Hoàng MaiThịnh LiệtĐầu đường - Cuối đường14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106810Quận Hoàng MaiThúy LĩnhĐê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106811Quận Hoàng MaiTrần ĐiềnĐầu đường - Cuối đường12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106812Quận Hoàng MaiTrần HòaĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106813Quận Hoàng MaiTrần Nguyên ĐánĐầu đường - Cuối đường12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106814Quận Hoàng MaiTrần Thủ ĐộĐường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
106815Quận Hoàng MaiTrịnh Đình CửuĐường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106816Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhGiáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
106817Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhCầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định)15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
106818Quận Hoàng MaiTương MaiĐầu đường - Cuối đường15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất SX-KD đô thị
106819Quận Hoàng MaiVĩnh HưngĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106820Quận Hoàng MaiYên DuyênNgã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106821Quận Hoàng MaiYên SởĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106822Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-11.503.0007.764.0004.601.2003.680.9600Đất SX-KD đô thị
106823Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-9.860.0006.852.0003.944.0003.155.2000Đất SX-KD đô thị
106824Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công-14.789.0009.202.0005.915.6004.732.4800Đất SX-KD đô thị
106825Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
106826Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công-10.681.0007.476.0004.272.4003.417.9200Đất SX-KD đô thị
106827Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu-10.681.0007.476.0004.272.4003.417.9200Đất SX-KD đô thị
106828Quận Hoàng MaiMặt cắt đường-9.079.0006.355.0003.631.6002.905.2800Đất SX-KD đô thị
106829Quận Long BiênÁi MộĐầu đường - Cuối đường26.680.00015.208.00012.540.00011.206.0000Đất ở đô thị
106830Quận Long BiênBắc CầuĐầu đường - Cuối đường10.904.0007.415.0006.324.0005.779.0000Đất ở đô thị
106831Quận Long BiênBát Khối (Mặt đê sông Hồng)Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106832Quận Long BiênBát Khối (Mặt đê sông Hồng)Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì14.152.0009.199.0008.018.0007.076.0000Đất ở đô thị
106833Quận Long BiênBồ ĐềNguyễn Văn Cừ - Ao di tích26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106834Quận Long BiênBồ ĐềHết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng21.850.00012.673.00011.040.0009.508.0000Đất ở đô thị
106835Quận Long BiênCầu BâyĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.800.0008.538.0000Đất ở đô thị
106836Quận Long BiênCầu Thanh Trì (đường gom cầu)Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 513.110.0008.653.0007.342.0006.686.0000Đất ở đô thị
106837Quận Long BiênChu Huy MânNguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106838Quận Long BiênChu Huy MânĐoàn Khuê - Cuối đường24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106839Quận Long BiênCổ LinhChân đê Sông Hồng - Thạch Bàn22.040.00012.783.00011.136.0009.591.0000Đất ở đô thị
106840Quận Long BiênCổ LinhThạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng16.560.00010.433.0008.832.0007.949.0000Đất ở đô thị
106841Quận Long BiênĐàm Quang TrungĐầu đường - Cuối đường22.040.00012.783.00011.136.0009.591.0000Đất ở đô thị
106842Quận Long BiênĐặng Vũ HỷNgô Gia Tự - Đường tầu21.850.00012.673.00011.040.0009.508.0000Đất ở đô thị
106843Quận Long BiênĐặng Vũ HỷĐường tầu - Thanh Am19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106844Quận Long BiênĐặng Vũ HỷThanh Am - Đê sông Đuống14.030.0009.120.0007.949.0007.015.0000Đất ở đô thị
106845Quận Long BiênĐào Văn TậpĐầu đường - Cuối đường21.000.00011.970.00010.080.0009.000.0000Đất ở đô thị
106846Quận Long BiênĐê sông Đuống (đường Nam Đuống)Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng10.904.0007.415.0006.324.0005.779.0000Đất ở đô thị
106847Quận Long BiênĐê Sông Hồng (đường gom chân đê)Cầu Long Biên - Chương Dương16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106848Quận Long BiênĐê Sông Hồng (đường gom chân đê)chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên14.152.0009.199.0008.018.0007.076.0000Đất ở đô thị
106849Quận Long BiênĐoàn KhuêĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106850Quận Long BiênĐồng DinhĐầu đường - Cuối đường13.110.0008.653.0007.342.0006.686.0000Đất ở đô thị
106851Quận Long BiênĐức GiangNgô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106852Quận Long BiênĐức GiangNhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106853Quận Long BiênĐường 22mKhu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy33.350.00018.676.00015.341.00013.674.0000Đất ở đô thị
106854Quận Long BiênĐường giữa khu tập thể Diêm và GỗCổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106855Quận Long BiênĐường vào Gia ThụyNguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106856Quận Long BiênĐường vào Gia ThụyQua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106857Quận Long BiênĐường vào Giang BiênTrạm y tế phường - Ngã tư số nhà 86, 4216.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106858Quận Long BiênĐường vào Ngọc Thụy - Gia QuấtĐê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan12.528.0008.394.0007.141.0006.515.0000Đất ở đô thị
106859Quận Long BiênĐường vào Tình QuangĐê sông Đuống - Tình Quang và lên đê10.904.0007.415.0006.324.0005.779.0000Đất ở đô thị
106860Quận Long BiênĐường vào Trung HàĐê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà13.110.0008.653.0007.342.0006.686.0000Đất ở đô thị
106861Quận Long BiênĐường vào Z 133 (ngõ 99)Đức Giang - Z 13319.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106862Quận Long BiênGia QuấtSố nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106863Quận Long BiênGia ThụyNguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106864Quận Long BiênHoa LâmĐầu đường - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106865Quận Long BiênHoàng Như TiếpNguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106866Quận Long BiênHoàng Thế ThiệnĐầu đường - Cuối đường17.200.00010.320.0009.060.0007.776.0000Đất ở đô thị
106867Quận Long BiênHội XáĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106868Quận Long BiênHồng TiếnĐầu đường - Cuối đường40.600.00021.924.00017.864.00015.834.0000Đất ở đô thị
106869Quận Long BiênHuỳnh Tấn PhátNgã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh19.952.00011.971.00010.510.0009.020.0000Đất ở đô thị
106870Quận Long BiênHuỳnh Văn Nghệ449 Nguyễn Văn Linh - Khu đô thị mới Sài Đồng19.952.00011.971.00010.510.0009.020.0000Đất ở đô thị
106871Quận Long BiênKẻ TạnhĐê Sông Đuống - Mai Chí Thọ16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106872Quận Long BiênKim QuanĐầu đường - Cuối đường19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106873Quận Long BiênKim Quan ThượngĐầu đường - Cuối đường19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106874Quận Long BiênLâm DuĐầu đường - Cuối đường16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106875Quận Long BiênLâm HạĐầu đường - Cuối đường33.350.00018.676.00015.341.00013.674.0000Đất ở đô thị
106876Quận Long BiênLệ MậtÔ Cách - Việt Hưng25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106877Quận Long BiênLong Biên 1CCầu Long Biên - Ngọc Lâm26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106878Quận Long BiênLong Biên 2Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106879Quận Long BiênLưu Khánh ĐàmĐầu đường - Cuối đường26.680.00015.208.00012.540.00011.206.0000Đất ở đô thị
106880Quận Long BiênLý SơnĐầu đường - Cuối đường19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106881Quận Long BiênMai Chí ThọĐầu đường - Cuối đường21.000.00011.970.00010.080.0009.000.0000Đất ở đô thị
106882Quận Long BiênMai PhúcNguyễn Văn Linh - Cuối đường18.400.00011.224.0009.715.0008.464.0000Đất ở đô thị
106883Quận Long BiênNgõ 200 đường Nguyễn Sơn