Chú thích:Vị trí 1là mặt tiền đường;Vị trí 2hẻm rộng trên 5m;Vị trí 3hẻm rộng 3m – 5m;Vị trí 4hẻm rộng dưới 3m.
STT | Quận/Huyện | Đường / Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
104579 | Quận Ba Đình | An Xá | Đầu đường - Cuối đường | 38.280.000 | 21.054.000 | 17.226.000 | 15.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104580 | Quận Ba Đình | Bà Huyện Thanh Quan | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 35.728.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104581 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 118.320.000 | 56.202.000 | 44.370.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104582 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 88.160.000 | 43.198.000 | 34.382.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104583 | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104584 | Quận Ba Đình | Cầu Giấy | Địa phận quận Ba Đình - | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104585 | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 52.640.000 | 27.373.000 | 22.109.000 | 19.477.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104586 | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 39.301.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104587 | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 35.728.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104588 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 62.640.000 | 31.946.000 | 25.682.000 | 22.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104589 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104590 | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104591 | Quận Ba Đình | Đặng Tất | Đầu đường - Cuối đường | 57.500.000 | 29.325.000 | 23.575.000 | 20.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104592 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104593 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 125.280.000 | 59.508.000 | 46.980.000 | 40.716.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104594 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104595 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104596 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 51.040.000 | 27.051.000 | 21.947.000 | 19.395.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104597 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104598 | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 41.760.000 | 22.550.000 | 18.374.000 | 16.286.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104599 | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 129.920.000 | 61.062.000 | 48.070.000 | 41.574.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104600 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Đội Cấn - Kim Mã | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104601 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Giảng Võ - Kim Mã | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104602 | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 85.840.000 | 42.062.000 | 33.478.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104603 | Quận Ba Đình | Hàng Bún | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104604 | Quận Ba Đình | Hàng Cháo | Địa phận quận Ba Đình - | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104605 | Quận Ba Đình | Hàng Than | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104606 | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 114.240.000 | 54.264.000 | 42.840.000 | 37.128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104607 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương - Tam Đa | 58.000.000 | 29.580.000 | 23.780.000 | 20.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104608 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Tam Đa - Đường Bưởi | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104609 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104610 | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104611 | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 37.510.000 | 20.631.000 | 16.880.000 | 15.004.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104612 | Quận Ba Đình | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình - | 38.280.000 | 21.054.000 | 17.226.000 | 15.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104613 | Quận Ba Đình | Hùng Vương | Đầu đường - Cuối đường | 114.240.000 | 54.264.000 | 42.840.000 | 37.128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104614 | Quận Ba Đình | Khúc Hạo | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104615 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Nguyễn Thái Học - Liễu Giai | 83.520.000 | 40.925.000 | 32.573.000 | 28.397.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104616 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Liễu Giai - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104617 | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104618 | Quận Ba Đình | La Thành | Địa phận quận Ba Đình - | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104619 | Quận Ba Đình | Lạc Chính | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104620 | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 81.200.000 | 39.788.000 | 31.668.000 | 27.608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104621 | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 89.600.000 | 43.456.000 | 34.496.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104622 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 98.560.000 | 47.802.000 | 37.946.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104623 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104624 | Quận Ba Đình | Lê Trực | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104625 | Quận Ba Đình | Liễu Giai | Đầu đường - Cuối đường | 81.200.000 | 39.788.000 | 31.668.000 | 27.608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104626 | Quận Ba Đình | Linh Lang | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104627 | Quận Ba Đình | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104628 | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104629 | Quận Ba Đình | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Ba Đình - | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104630 | Quận Ba Đình | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Ba Đình - | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104631 | Quận Ba Đình | Nam Cao | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104632 | Quận Ba Đình | Nam Tràng | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104633 | Quận Ba Đình | Nghĩa Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104634 | Quận Ba Đình | Ngõ Châu Long | Cửa Bắc - Đặng Dung | 31.360.000 | 17.562.000 | 14.426.000 | 12.858.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104635 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy ích | 31.360.000 | 17.562.000 | 14.426.000 | 12.858.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104636 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Đậu | Hồng Phúc - Hàng Đậu | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104637 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104638 | Quận Ba Đình | Ngõ Trúc Lạc | Phó Đức Chính - Trúc Bạch | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104639 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104640 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Qua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám | 46.400.000 | 24.592.000 | 19.952.000 | 17.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104641 | Quận Ba Đình | Ngọc Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104642 | Quận Ba Đình | Ngũ Xã | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104643 | Quận Ba Đình | Nguyễn Biểu | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104644 | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 37.946.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104645 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Ba Đình - | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104646 | Quận Ba Đình | Nguyễn Công Hoan | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104647 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đa Đình - | 40.320.000 | 21.773.000 | 17.741.000 | 15.725.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104648 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Hiếu | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104649 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Nhu | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104650 | Quận Ba Đình | Nguyễn Phạm Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104651 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 106.720.000 | 51.226.000 | 40.554.000 | 35.218.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104652 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thiệp | Địa phận quận Ba Đình - | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104653 | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 62.640.000 | 31.946.000 | 25.682.000 | 22.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104654 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104655 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104656 | Quận Ba Đình | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104657 | Quận Ba Đình | Núi Trúc | Đầu đường - Cuối đường | 56.000.000 | 28.560.000 | 22.960.000 | 20.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104658 | Quận Ba Đình | Ông Ích Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104659 | Quận Ba Đình | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104660 | Quận Ba Đình | Phạm Huy Thông | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104661 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 132.600.000 | 62.985.000 | 49.725.000 | 43.095.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104662 | Quận Ba Đình | Phan Huy Ích | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104663 | Quận Ba Đình | Phan Kế Bính | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104664 | Quận Ba Đình | Phó Đức Chính | Đầu đường - Cuối đường | 57.500.000 | 29.325.000 | 23.575.000 | 20.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104665 | Quận Ba Đình | Phúc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104666 | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 48.720.000 | 25.822.000 | 20.950.000 | 18.514.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104667 | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 37.514.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104668 | Quận Ba Đình | Sơn Tây | Đầu đường - Cuối đường | 58.000.000 | 29.580.000 | 23.780.000 | 20.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104669 | Quận Ba Đình | Tân Ấp | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104670 | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104671 | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104672 | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 46.400.000 | 24.592.000 | 19.952.000 | 17.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104673 | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 78.400.000 | 38.416.000 | 30.576.000 | 26.656.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104674 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104675 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Thiệp | Đầu đường - Cuối đường | 56.000.000 | 28.560.000 | 22.960.000 | 20.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104676 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 51.520.000 | 26.790.000 | 21.638.000 | 19.062.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104677 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 44.800.000 | 23.744.000 | 17.920.000 | 17.024.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104678 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 98.560.000 | 47.802.000 | 37.946.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104679 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 120.960.000 | 57.456.000 | 45.360.000 | 39.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104680 | Quận Ba Đình | Trần Tế Xương | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104681 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Thanh Niên - Chợ Châu Long | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104682 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Chợ Châu Long - Cuối đường | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104683 | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104684 | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 50.600.000 | 26.818.000 | 21.758.000 | 19.228.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104685 | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 78.880.000 | 39.440.000 | 31.552.000 | 27.608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104686 | Quận Ba Đình | Vạn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 50.600.000 | 26.818.000 | 21.758.000 | 19.228.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104687 | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104688 | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104689 | Quận Ba Đình | Yên Phụ | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104690 | Quận Ba Đình | Yên Thế | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104691 | Quận Ba Đình | An Xá | Đầu đường - Cuối đường | 24.882.000 | 13.685.000 | 11.197.000 | 9.953.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104692 | Quận Ba Đình | Bà Huyện Thanh Quan | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104693 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104694 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104695 | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104696 | Quận Ba Đình | Cầu Giấy | Địa phận quận Ba Đình - | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104697 | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 34.216.000 | 17.792.000 | 14.371.000 | 12.660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104698 | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104699 | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104700 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104701 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104702 | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104703 | Quận Ba Đình | Đặng Tất | Đầu đường - Cuối đường | 37.375.000 | 19.061.000 | 15.324.000 | 13.455.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104704 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104705 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 38.680.000 | 30.537.000 | 26.465.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104706 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 26.390.000 | 14.251.000 | 11.612.000 | 10.292.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104707 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104708 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 33.176.000 | 17.583.000 | 14.266.000 | 12.607.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104709 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 21.112.000 | 11.823.000 | 9.712.000 | 8.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104710 | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 27.144.000 | 14.658.000 | 11.943.000 | 10.586.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104711 | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 84.448.000 | 39.691.000 | 31.246.000 | 27.023.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104712 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Đội Cấn - Kim Mã | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104713 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Giảng Võ - Kim Mã | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104714 | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104715 | Quận Ba Đình | Hàng Bún | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104716 | Quận Ba Đình | Hàng Cháo | Địa phận quận Ba Đình - | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104717 | Quận Ba Đình | Hàng Than | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104718 | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104719 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương - Tam Đa | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104720 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Tam Đa - Đường Bưởi | 29.406.000 | 15.879.000 | 12.939.000 | 11.468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104721 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104722 | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104723 | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 24.382.000 | 13.410.000 | 10.972.000 | 9.753.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104724 | Quận Ba Đình | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình - | 24.882.000 | 13.685.000 | 11.197.000 | 9.953.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104725 | Quận Ba Đình | Hùng Vương | Đầu đường - Cuối đường | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104726 | Quận Ba Đình | Khúc Hạo | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104727 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Nguyễn Thái Học - Liễu Giai | 54.288.000 | 26.601.000 | 21.172.000 | 18.458.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104728 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Liễu Giai - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104729 | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104730 | Quận Ba Đình | La Thành | Địa phận quận Ba Đình - | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104731 | Quận Ba Đình | Lạc Chính | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104732 | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 52.780.000 | 25.862.000 | 20.584.000 | 17.945.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104733 | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104734 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104735 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104736 | Quận Ba Đình | Lê Trực | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104737 | Quận Ba Đình | Liễu Giai | Đầu đường - Cuối đường | 52.780.000 | 25.862.000 | 20.584.000 | 17.945.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104738 | Quận Ba Đình | Linh Lang | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104739 | Quận Ba Đình | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104740 | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104741 | Quận Ba Đình | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Ba Đình - | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104742 | Quận Ba Đình | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Ba Đình - | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104743 | Quận Ba Đình | Nam Cao | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104744 | Quận Ba Đình | Nam Tràng | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104745 | Quận Ba Đình | Nghĩa Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104746 | Quận Ba Đình | Ngõ Châu Long | Cửa Bắc - Đặng Dung | 20.384.000 | 11.415.000 | 9.377.000 | 8.357.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104747 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy ích | 20.384.000 | 11.415.000 | 9.377.000 | 8.357.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104748 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Đậu | Hồng Phúc - Hàng Đậu | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104749 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104750 | Quận Ba Đình | Ngõ Trúc Lạc | Phó Đức Chính - Trúc Bạch | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104751 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104752 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Qua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám | 30.160.000 | 15.985.000 | 12.969.000 | 11.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104753 | Quận Ba Đình | Ngọc Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104754 | Quận Ba Đình | Ngũ Xã | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104755 | Quận Ba Đình | Nguyễn Biểu | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104756 | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104757 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Ba Đình - | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104758 | Quận Ba Đình | Nguyễn Công Hoan | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104759 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đa Đình - | 26.208.000 | 14.152.000 | 11.532.000 | 10.221.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104760 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Hiếu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104761 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Nhu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104762 | Quận Ba Đình | Nguyễn Phạm Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 16.445.000 | 9.374.000 | 7.729.000 | 6.907.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104763 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 69.368.000 | 33.297.000 | 26.360.000 | 22.891.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104764 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thiệp | Địa phận quận Ba Đình - | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104765 | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104766 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104767 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104768 | Quận Ba Đình | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104769 | Quận Ba Đình | Núi Trúc | Đầu đường - Cuối đường | 36.400.000 | 18.564.000 | 14.924.000 | 13.104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104770 | Quận Ba Đình | Ông Ích Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104771 | Quận Ba Đình | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104772 | Quận Ba Đình | Phạm Huy Thông | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104773 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 86.190.000 | 40.940.000 | 32.321.000 | 28.012.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104774 | Quận Ba Đình | Phan Huy Ích | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104775 | Quận Ba Đình | Phan Kế Bính | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104776 | Quận Ba Đình | Phó Đức Chính | Đầu đường - Cuối đường | 37.375.000 | 19.061.000 | 15.324.000 | 13.455.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104777 | Quận Ba Đình | Phúc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104778 | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 31.668.000 | 16.784.000 | 13.617.000 | 12.034.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104779 | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104780 | Quận Ba Đình | Sơn Tây | Đầu đường - Cuối đường | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104781 | Quận Ba Đình | Tân Ấp | Đầu đường - Cuối đường | 21.112.000 | 11.823.000 | 9.712.000 | 8.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104782 | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104783 | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 29.406.000 | 15.879.000 | 12.939.000 | 11.468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104784 | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 30.160.000 | 15.985.000 | 12.969.000 | 11.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104785 | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 50.960.000 | 24.970.000 | 19.874.000 | 17.326.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104786 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104787 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Thiệp | Đầu đường - Cuối đường | 36.400.000 | 18.564.000 | 14.924.000 | 13.104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104788 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 33.488.000 | 17.414.000 | 14.065.000 | 12.391.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104789 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 29.120.000 | 15.434.000 | 12.522.000 | 11.066.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104790 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104791 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 78.624.000 | 37.346.000 | 29.484.000 | 25.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104792 | Quận Ba Đình | Trần Tế Xương | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104793 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Thanh Niên - Chợ Châu Long | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104794 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Chợ Châu Long - Cuối đường | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104795 | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104796 | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 32.890.000 | 17.432.000 | 14.143.000 | 12.498.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104797 | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 51.272.000 | 25.636.000 | 20.509.000 | 17.945.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104798 | Quận Ba Đình | Vạn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 32.890.000 | 17.432.000 | 14.143.000 | 12.498.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104799 | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104800 | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104801 | Quận Ba Đình | Yên Phụ | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104802 | Quận Ba Đình | Yên Thế | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104803 | Quận Ba Đình | An Xá | Đầu đường - Cuối đường | 19.719.000 | 11.338.000 | 9.408.000 | 8.381.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104804 | Quận Ba Đình | Bà Huyện Thanh Quan | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104805 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104806 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104807 | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104808 | Quận Ba Đình | Cầu Giấy | Địa phận quận Ba Đình - | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104809 | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 26.972.000 | 14.218.000 | 11.549.000 | 9.897.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104810 | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104811 | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104812 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104813 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104814 | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104815 | Quận Ba Đình | Đặng Tất | Đầu đường - Cuối đường | 29.324.000 | 15.068.000 | 12.299.000 | 10.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104816 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104817 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 51.763.000 | 23.293.000 | 18.117.000 | 15.529.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104818 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104819 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104820 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 26.291.000 | 14.132.000 | 11.420.000 | 9.983.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104821 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104822 | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 21.363.000 | 12.160.000 | 10.024.000 | 8.915.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104823 | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 51.960.000 | 23.382.000 | 18.187.000 | 15.588.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104824 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Đội Cấn - Kim Mã | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104825 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Giảng Võ - Kim Mã | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104826 | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104827 | Quận Ba Đình | Hàng Bún | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104828 | Quận Ba Đình | Hàng Cháo | Địa phận quận Ba Đình - | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104829 | Quận Ba Đình | Hàng Than | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104830 | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 49.184.000 | 22.132.000 | 17.214.000 | 14.755.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104831 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương - Tam Đa | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104832 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Tam Đa - Đường Bưởi | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104833 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104834 | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104835 | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 17.998.000 | 10.713.000 | 8.999.000 | 8.056.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104836 | Quận Ba Đình | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình - | 19.719.000 | 11.338.000 | 9.408.000 | 8.381.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104837 | Quận Ba Đình | Hùng Vương | Đầu đường - Cuối đường | 49.184.000 | 22.132.000 | 17.214.000 | 14.755.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104838 | Quận Ba Đình | Khúc Hạo | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104839 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Nguyễn Thái Học - Liễu Giai | 38.616.000 | 17.583.000 | 14.091.000 | 11.996.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104840 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Liễu Giai - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104841 | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104842 | Quận Ba Đình | La Thành | Địa phận quận Ba Đình - | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104843 | Quận Ba Đình | Lạc Chính | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104844 | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 37.795.000 | 17.171.000 | 13.984.000 | 11.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104845 | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104846 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104847 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104848 | Quận Ba Đình | Lê Trực | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104849 | Quận Ba Đình | Liễu Giai | Đầu đường - Cuối đường | 37.795.000 | 17.171.000 | 13.984.000 | 11.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104850 | Quận Ba Đình | Linh Lang | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104851 | Quận Ba Đình | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104852 | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104853 | Quận Ba Đình | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Ba Đình - | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104854 | Quận Ba Đình | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Ba Đình - | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104855 | Quận Ba Đình | Nam Cao | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104856 | Quận Ba Đình | Nam Tràng | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104857 | Quận Ba Đình | Nghĩa Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104858 | Quận Ba Đình | Ngõ Châu Long | Cửa Bắc - Đặng Dung | 15.866.000 | 9.520.000 | 8.012.000 | 7.218.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104859 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy ích | 15.866.000 | 9.520.000 | 8.012.000 | 7.218.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104860 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Đậu | Hồng Phúc - Hàng Đậu | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104861 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104862 | Quận Ba Đình | Ngõ Trúc Lạc | Phó Đức Chính - Trúc Bạch | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104863 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104864 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Qua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám | 23.828.000 | 13.229.000 | 10.846.000 | 9.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104865 | Quận Ba Đình | Ngọc Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104866 | Quận Ba Đình | Ngũ Xã | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104867 | Quận Ba Đình | Nguyễn Biểu | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104868 | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104869 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Ba Đình - | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104870 | Quận Ba Đình | Nguyễn Công Hoan | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104871 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đa Đình - | 20.626.000 | 11.741.000 | 9.678.000 | 8.607.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104872 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Hiếu | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104873 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Nhu | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104874 | Quận Ba Đình | Nguyễn Phạm Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104875 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104876 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thiệp | Địa phận quận Ba Đình - | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104877 | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104878 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104879 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104880 | Quận Ba Đình | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104881 | Quận Ba Đình | Núi Trúc | Đầu đường - Cuối đường | 28.559.000 | 14.675.000 | 11.978.000 | 10.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104882 | Quận Ba Đình | Ông Ích Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104883 | Quận Ba Đình | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104884 | Quận Ba Đình | Phạm Huy Thông | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104885 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 57.088.000 | 25.689.000 | 19.981.000 | 17.126.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104886 | Quận Ba Đình | Phan Huy Ích | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104887 | Quận Ba Đình | Phan Kế Bính | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104888 | Quận Ba Đình | Phó Đức Chính | Đầu đường - Cuối đường | 29.324.000 | 15.068.000 | 12.299.000 | 10.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104889 | Quận Ba Đình | Phúc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104890 | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 24.649.000 | 13.557.000 | 11.092.000 | 9.736.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104891 | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104892 | Quận Ba Đình | Sơn Tây | Đầu đường - Cuối đường | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104893 | Quận Ba Đình | Tân Ấp | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104894 | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104895 | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104896 | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 23.828.000 | 13.229.000 | 10.846.000 | 9.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104897 | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 36.492.000 | 16.579.000 | 13.502.000 | 11.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104898 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104899 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Thiệp | Đầu đường - Cuối đường | 28.559.000 | 14.675.000 | 11.978.000 | 10.035.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104900 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 26.179.000 | 13.882.000 | 11.265.000 | 9.757.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104901 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 23.006.000 | 12.772.000 | 10.472.000 | 9.281.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104902 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104903 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 49.978.000 | 22.490.000 | 17.492.000 | 14.993.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104904 | Quận Ba Đình | Trần Tế Xương | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104905 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Thanh Niên - Chợ Châu Long | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104906 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Chợ Châu Long - Cuối đường | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104907 | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104908 | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 26.065.000 | 14.010.000 | 11.322.000 | 9.897.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104909 | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 36.974.000 | 16.946.000 | 13.863.000 | 11.565.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104910 | Quận Ba Đình | Vạn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 26.065.000 | 14.010.000 | 11.322.000 | 9.897.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104911 | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104912 | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104913 | Quận Ba Đình | Yên Phụ | Đầu đường - Cuối đường | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104914 | Quận Ba Đình | Yên Thế | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104915 | Quận Cầu Giấy | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104916 | Quận Cầu Giấy | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104917 | Quận Cầu Giấy | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104918 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104919 | Quận Cầu Giấy | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104920 | Quận Cầu Giấy | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104921 | Quận Cầu Giấy | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104922 | Quận Cầu Giấy | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104923 | Quận Cầu Giấy | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104924 | Quận Cầu Giấy | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104925 | Quận Cầu Giấy | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104926 | Quận Cầu Giấy | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104927 | Quận Cầu Giấy | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104928 | Quận Cầu Giấy | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104929 | Quận Cầu Giấy | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104930 | Quận Cầu Giấy | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104931 | Quận Cầu Giấy | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104932 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104933 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104934 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104935 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 85.840.000 | 42.062.000 | 33.478.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104936 | Quận Cầu Giấy | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104937 | Quận Cầu Giấy | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104938 | Quận Cầu Giấy | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104939 | Quận Cầu Giấy | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104940 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104941 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000 | 20.328.000 | 16.632.000 | 14.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104942 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104943 | Quận Cầu Giấy | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104944 | Quận Cầu Giấy | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104945 | Quận Cầu Giấy | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104946 | Quận Cầu Giấy | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104947 | Quận Cầu Giấy | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104948 | Quận Cầu Giấy | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104949 | Quận Cầu Giấy | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 91.000.000 | 45.500.000 | 36.400.000 | 31.850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104950 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104951 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 89.600.000 | 43.456.000 | 34.496.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104952 | Quận Cầu Giấy | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104953 | Quận Cầu Giấy | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104954 | Quận Cầu Giấy | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104955 | Quận Cầu Giấy | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104956 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104957 | Quận Cầu Giấy | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104958 | Quận Cầu Giấy | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104959 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104960 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 85.800.000 | 42.900.000 | 34.320.000 | 30.030.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104961 | Quận Cầu Giấy | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104962 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 62.640.000 | 31.946.000 | 25.682.000 | 22.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104963 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104964 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104965 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104966 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104967 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 92.800.000 | 45.008.000 | 35.728.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104968 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104969 | Quận Cầu Giấy | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104970 | Quận Cầu Giấy | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104971 | Quận Cầu Giấy | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104972 | Quận Cầu Giấy | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104973 | Quận Cầu Giấy | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104974 | Quận Cầu Giấy | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104975 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104976 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104977 | Quận Cầu Giấy | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104978 | Quận Cầu Giấy | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104979 | Quận Cầu Giấy | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104980 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104981 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104982 | Quận Cầu Giấy | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104983 | Quận Cầu Giấy | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104984 | Quận Cầu Giấy | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104985 | Quận Cầu Giấy | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104986 | Quận Cầu Giấy | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000 | 20.328.000 | 16.632.000 | 14.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104987 | Quận Cầu Giấy | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104988 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 52.900.000 | 27.508.000 | 22.218.000 | 19.573.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104989 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104990 | Quận Cầu Giấy | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104991 | Quận Cầu Giấy | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104992 | Quận Cầu Giấy | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104993 | Quận Cầu Giấy | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104994 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104995 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104996 | Quận Cầu Giấy | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 62.720.000 | 31.987.000 | 25.715.000 | 22.579.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104997 | Quận Cầu Giấy | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104998 | Quận Cầu Giấy | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104999 | Quận Cầu Giấy | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105000 | Quận Cầu Giấy | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105001 | Quận Cầu Giấy | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105002 | Quận Cầu Giấy | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105003 | Quận Cầu Giấy | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105004 | Quận Cầu Giấy | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105005 | Quận Cầu Giấy | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105006 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
105007 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 20.033.000 | 11.419.000 | 8.013.200 | 6.410.560 | 0 | Đất ở đô thị |
105008 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 30.160.000 | 16.890.000 | 12.064.000 | 9.651.200 | 0 | Đất ở đô thị |
105009 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 23.525.000 | 13.174.000 | 9.410.000 | 7.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105010 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 18.349.000 | 10.276.000 | 7.339.600 | 5.871.680 | 0 | Đất ở đô thị |
105011 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 33.640.000 | 18.838.000 | 13.456.000 | 10.764.800 | 0 | Đất ở đô thị |
105012 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 26.239.000 | 14.694.000 | 10.495.600 | 8.396.480 | 0 | Đất ở đô thị |
105013 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 20.467.000 | 11.461.000 | 8.186.800 | 6.549.440 | 0 | Đất ở đô thị |
105014 | Quận Cầu Giấy | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105015 | Quận Cầu Giấy | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105016 | Quận Cầu Giấy | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105017 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105018 | Quận Cầu Giấy | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105019 | Quận Cầu Giấy | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105020 | Quận Cầu Giấy | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105021 | Quận Cầu Giấy | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105022 | Quận Cầu Giấy | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105023 | Quận Cầu Giấy | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105024 | Quận Cầu Giấy | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105025 | Quận Cầu Giấy | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105026 | Quận Cầu Giấy | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105027 | Quận Cầu Giấy | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105028 | Quận Cầu Giấy | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105029 | Quận Cầu Giấy | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105030 | Quận Cầu Giấy | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105031 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 24.128.000 | 13.270.000 | 10.858.000 | 9.651.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105032 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105033 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105034 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105035 | Quận Cầu Giấy | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105036 | Quận Cầu Giấy | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105037 | Quận Cầu Giấy | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 25.480.000 | 13.759.000 | 11.211.000 | 9.937.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105038 | Quận Cầu Giấy | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105039 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105040 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105041 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105042 | Quận Cầu Giấy | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105043 | Quận Cầu Giấy | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105044 | Quận Cầu Giấy | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000 | 12.245.000 | 10.058.000 | 8.965.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105045 | Quận Cầu Giấy | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105046 | Quận Cầu Giấy | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105047 | Quận Cầu Giấy | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105048 | Quận Cầu Giấy | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 59.150.000 | 29.575.000 | 23.660.000 | 20.703.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105049 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105050 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105051 | Quận Cầu Giấy | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105052 | Quận Cầu Giấy | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105053 | Quận Cầu Giấy | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105054 | Quận Cầu Giấy | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105055 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105056 | Quận Cầu Giấy | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105057 | Quận Cầu Giấy | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105058 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105059 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 55.770.000 | 27.885.000 | 22.308.000 | 19.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105060 | Quận Cầu Giấy | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105061 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105062 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105063 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105064 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105065 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 19.604.000 | 10.978.000 | 9.018.000 | 8.038.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105066 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105067 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105068 | Quận Cầu Giấy | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105069 | Quận Cầu Giấy | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105070 | Quận Cầu Giấy | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105071 | Quận Cầu Giấy | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105072 | Quận Cầu Giấy | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105073 | Quận Cầu Giấy | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105074 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105075 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105076 | Quận Cầu Giấy | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105077 | Quận Cầu Giấy | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105078 | Quận Cầu Giấy | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000 | 12.245.000 | 10.058.000 | 8.965.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105079 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105080 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105081 | Quận Cầu Giấy | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105082 | Quận Cầu Giấy | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105083 | Quận Cầu Giấy | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105084 | Quận Cầu Giấy | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105085 | Quận Cầu Giấy | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105086 | Quận Cầu Giấy | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105087 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105088 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105089 | Quận Cầu Giấy | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105090 | Quận Cầu Giấy | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105091 | Quận Cầu Giấy | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105092 | Quận Cầu Giấy | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105093 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105094 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105095 | Quận Cầu Giấy | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.768.000 | 20.792.000 | 16.715.000 | 14.676.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105096 | Quận Cầu Giấy | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105097 | Quận Cầu Giấy | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105098 | Quận Cầu Giấy | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105099 | Quận Cầu Giấy | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105100 | Quận Cầu Giấy | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105101 | Quận Cầu Giấy | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105102 | Quận Cầu Giấy | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105103 | Quận Cầu Giấy | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105104 | Quận Cầu Giấy | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105105 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105106 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 12.421.000 | 7.099.000 | 4.968.400 | 3.974.720 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105107 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 18.699.000 | 10.472.000 | 7.479.600 | 5.983.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105108 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 14.585.000 | 8.168.000 | 5.834.000 | 4.667.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105109 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 11.377.000 | 6.393.000 | 4.550.800 | 3.640.640 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105110 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 20.857.000 | 11.680.000 | 8.342.800 | 6.674.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105111 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 16.268.000 | 9.110.000 | 6.507.200 | 5.205.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105112 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 12.689.000 | 7.106.000 | 5.075.600 | 4.060.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105113 | Quận Cầu Giấy | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105114 | Quận Cầu Giấy | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105115 | Quận Cầu Giấy | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105116 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 27.114.000 | 14.387.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105117 | Quận Cầu Giấy | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105118 | Quận Cầu Giấy | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105119 | Quận Cầu Giấy | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105120 | Quận Cầu Giấy | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105121 | Quận Cầu Giấy | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105122 | Quận Cầu Giấy | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105123 | Quận Cầu Giấy | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105124 | Quận Cầu Giấy | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105125 | Quận Cầu Giấy | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105126 | Quận Cầu Giấy | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105127 | Quận Cầu Giấy | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105128 | Quận Cầu Giấy | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105129 | Quận Cầu Giấy | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105130 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 18.898.000 | 10.927.000 | 9.202.000 | 8.216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105131 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105132 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105133 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105134 | Quận Cầu Giấy | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105135 | Quận Cầu Giấy | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105136 | Quận Cầu Giấy | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 19.832.000 | 11.344.000 | 9.361.000 | 8.329.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105137 | Quận Cầu Giấy | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105138 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105139 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105140 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105141 | Quận Cầu Giấy | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105142 | Quận Cầu Giấy | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105143 | Quận Cầu Giấy | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105144 | Quận Cầu Giấy | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105145 | Quận Cầu Giấy | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105146 | Quận Cầu Giấy | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105147 | Quận Cầu Giấy | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 44.044.000 | 21.162.000 | 17.402.000 | 14.555.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105148 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105149 | Quận Cầu Giấy | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105150 | Quận Cầu Giấy | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105151 | Quận Cầu Giấy | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105152 | Quận Cầu Giấy | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105153 | Quận Cầu Giấy | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105154 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105155 | Quận Cầu Giấy | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105156 | Quận Cầu Giấy | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105157 | Quận Cầu Giấy | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105158 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 41.527.000 | 19.953.000 | 16.408.000 | 13.724.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105159 | Quận Cầu Giấy | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105160 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105161 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105162 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105163 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105164 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105165 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105166 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105167 | Quận Cầu Giấy | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105168 | Quận Cầu Giấy | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105169 | Quận Cầu Giấy | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105170 | Quận Cầu Giấy | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105171 | Quận Cầu Giấy | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105172 | Quận Cầu Giấy | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105173 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105174 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105175 | Quận Cầu Giấy | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105176 | Quận Cầu Giấy | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105177 | Quận Cầu Giấy | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105178 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105179 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105180 | Quận Cầu Giấy | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105181 | Quận Cầu Giấy | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105182 | Quận Cầu Giấy | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105183 | Quận Cầu Giấy | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105184 | Quận Cầu Giấy | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105185 | Quận Cầu Giấy | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105186 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105187 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105188 | Quận Cầu Giấy | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105189 | Quận Cầu Giấy | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105190 | Quận Cầu Giấy | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105191 | Quận Cầu Giấy | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105192 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105193 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105194 | Quận Cầu Giấy | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 30.939.000 | 15.469.000 | 12.561.000 | 10.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105195 | Quận Cầu Giấy | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105196 | Quận Cầu Giấy | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105197 | Quận Cầu Giấy | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105198 | Quận Cầu Giấy | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105199 | Quận Cầu Giấy | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105200 | Quận Cầu Giấy | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105201 | Quận Cầu Giấy | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105202 | Quận Cầu Giấy | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105203 | Quận Cầu Giấy | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105204 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105205 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 10.764.000 | 6.862.000 | 4.305.600 | 3.444.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105206 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 15.611.000 | 9.531.000 | 6.244.400 | 4.995.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105207 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 12.571.000 | 7.674.000 | 5.028.400 | 4.022.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105208 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 10.123.000 | 6.180.000 | 4.049.200 | 3.239.360 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105209 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 17.254.000 | 10.271.000 | 6.901.600 | 5.521.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105210 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 13.762.000 | 8.192.000 | 5.504.800 | 4.403.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105211 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 10.977.000 | 6.534.000 | 4.390.800 | 3.512.640 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105212 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105213 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105214 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105215 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105216 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105217 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105218 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105219 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105220 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105221 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105222 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105223 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105224 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105225 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105226 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105227 | Quận Đống Đa | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105228 | Quận Đống Đa | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105229 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 37.120.000 | 20.416.000 | 16.704.000 | 14.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105230 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105231 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105232 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 85.840.000 | 42.062.000 | 33.478.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105233 | Quận Đống Đa | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105234 | Quận Đống Đa | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105235 | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105236 | Quận Đống Đa | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105237 | Quận Đống Đa | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105238 | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000 | 20.328.000 | 16.632.000 | 14.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105239 | Quận Đống Đa | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105240 | Quận Đống Đa | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105241 | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105242 | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105243 | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105244 | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105245 | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105246 | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 91.000.000 | 45.500.000 | 36.400.000 | 31.850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105247 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105248 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 89.600.000 | 43.456.000 | 34.496.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105249 | Quận Đống Đa | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105250 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105251 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105252 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105253 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105254 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105255 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105256 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105257 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 85.800.000 | 42.900.000 | 34.320.000 | 30.030.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105258 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105259 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 62.640.000 | 31.946.000 | 25.682.000 | 22.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105260 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105261 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105262 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105263 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105264 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 92.800.000 | 45.008.000 | 35.728.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105265 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105266 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105267 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105268 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105269 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105270 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105271 | Quận Đống Đa | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105272 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105273 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105274 | Quận Đống Đa | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105275 | Quận Đống Đa | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105276 | Quận Đống Đa | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105277 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 64.960.000 | 33.130.000 | 26.634.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105278 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105279 | Quận Đống Đa | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105280 | Quận Đống Đa | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105281 | Quận Đống Đa | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105282 | Quận Đống Đa | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105283 | Quận Đống Đa | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000 | 20.328.000 | 16.632.000 | 14.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105284 | Quận Đống Đa | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105285 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 52.900.000 | 27.508.000 | 22.218.000 | 19.573.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105286 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105287 | Quận Đống Đa | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105288 | Quận Đống Đa | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105289 | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105290 | Quận Đống Đa | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105291 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105292 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105293 | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 62.720.000 | 31.987.000 | 25.715.000 | 22.579.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105294 | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105295 | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105296 | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105297 | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 23.587.000 | 19.219.000 | 17.035.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105298 | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105299 | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 30.624.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105300 | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105301 | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105302 | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105303 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105304 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105305 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105306 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105307 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105308 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105309 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105310 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105311 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105312 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105313 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105314 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105315 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105316 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105317 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105318 | Quận Đống Đa | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105319 | Quận Đống Đa | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105320 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 24.128.000 | 13.270.000 | 10.858.000 | 9.651.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105321 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105322 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105323 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105324 | Quận Đống Đa | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105325 | Quận Đống Đa | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105326 | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 25.480.000 | 13.759.000 | 11.211.000 | 9.937.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105327 | Quận Đống Đa | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105328 | Quận Đống Đa | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105329 | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105330 | Quận Đống Đa | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105331 | Quận Đống Đa | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105332 | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105333 | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000 | 12.245.000 | 10.058.000 | 8.965.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105334 | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105335 | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105336 | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105337 | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 59.150.000 | 29.575.000 | 23.660.000 | 20.703.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105338 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105339 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105340 | Quận Đống Đa | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105341 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105342 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105343 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105344 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105345 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105346 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105347 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105348 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 55.770.000 | 27.885.000 | 22.308.000 | 19.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105349 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105350 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105351 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105352 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105353 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105354 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 19.604.000 | 10.978.000 | 9.018.000 | 8.038.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105355 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105356 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105357 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105358 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105359 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105360 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105361 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105362 | Quận Đống Đa | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105363 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105364 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105365 | Quận Đống Đa | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105366 | Quận Đống Đa | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105367 | Quận Đống Đa | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000 | 12.245.000 | 10.058.000 | 8.965.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105368 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105369 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105370 | Quận Đống Đa | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105371 | Quận Đống Đa | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105372 | Quận Đống Đa | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105373 | Quận Đống Đa | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105374 | Quận Đống Đa | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105375 | Quận Đống Đa | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105376 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105377 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105378 | Quận Đống Đa | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105379 | Quận Đống Đa | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105380 | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105381 | Quận Đống Đa | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105382 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105383 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105384 | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.768.000 | 20.792.000 | 16.715.000 | 14.676.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105385 | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105386 | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105387 | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105388 | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105389 | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105390 | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105391 | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105392 | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105393 | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105394 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105395 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105396 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105397 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 27.114.000 | 14.387.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105398 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105399 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105400 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105401 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105402 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105403 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105404 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105405 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105406 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105407 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105408 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105409 | Quận Đống Đa | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105410 | Quận Đống Đa | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105411 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 18.898.000 | 10.927.000 | 9.202.000 | 8.216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105412 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105413 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105414 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105415 | Quận Đống Đa | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105416 | Quận Đống Đa | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105417 | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 19.832.000 | 11.344.000 | 9.361.000 | 8.329.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105418 | Quận Đống Đa | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105419 | Quận Đống Đa | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105420 | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105421 | Quận Đống Đa | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105422 | Quận Đống Đa | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105423 | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105424 | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105425 | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105426 | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105427 | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105428 | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 44.044.000 | 21.162.000 | 17.402.000 | 14.555.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105429 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105430 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105431 | Quận Đống Đa | Lương Đình Của | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105432 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105433 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105434 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105435 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105436 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105437 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105438 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105439 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 41.527.000 | 19.953.000 | 16.408.000 | 13.724.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105440 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105441 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105442 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105443 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105444 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105445 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105446 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105447 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105448 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105449 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105450 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105451 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105452 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105453 | Quận Đống Đa | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105454 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105455 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105456 | Quận Đống Đa | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105457 | Quận Đống Đa | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105458 | Quận Đống Đa | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105459 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105460 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105461 | Quận Đống Đa | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105462 | Quận Đống Đa | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105463 | Quận Đống Đa | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105464 | Quận Đống Đa | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105465 | Quận Đống Đa | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105466 | Quận Đống Đa | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105467 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105468 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105469 | Quận Đống Đa | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105470 | Quận Đống Đa | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105471 | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105472 | Quận Đống Đa | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105473 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105474 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105475 | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 30.939.000 | 15.469.000 | 12.561.000 | 10.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105476 | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105477 | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105478 | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105479 | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105480 | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105481 | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105482 | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105483 | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105484 | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105485 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 103.040.000 | 49.459.000 | 39.155.000 | 34.003.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105486 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 82.935.000 | 41.467.000 | 33.174.000 | 29.027.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105487 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105488 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105489 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105490 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105491 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105492 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105493 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105494 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105495 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 60.000.000 | 30.600.000 | 24.600.000 | 21.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105496 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 49.880.000 | 26.436.000 | 21.448.000 | 18.954.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105497 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105498 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 57.500.000 | 29.325.000 | 23.575.000 | 20.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105499 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105500 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105501 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105502 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105503 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105504 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105505 | Quận Hai Bà Trưng | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai - Cầu Vĩnh Tuy | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105506 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105507 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105508 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 75.900.000 | 37.950.000 | 30.360.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105509 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105510 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105511 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105512 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105513 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105514 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105515 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105516 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105517 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105518 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105519 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105520 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105521 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Nguyễn Du - Trần Nhân Tông | 89.600.000 | 43.456.000 | 34.496.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105522 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 75.070.000 | 37.535.000 | 30.028.000 | 26.275.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105523 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105524 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105525 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 52.900.000 | 27.508.000 | 22.218.000 | 19.573.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105526 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 64.400.000 | 32.844.000 | 26.404.000 | 23.184.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105527 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105528 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105529 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 71.920.000 | 35.960.000 | 28.768.000 | 25.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105530 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 58.000.000 | 29.580.000 | 23.780.000 | 20.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105531 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105532 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105533 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105534 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Kim Ngưu | 51.600.000 | 27.348.000 | 22.188.000 | 19.608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105535 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Kim Ngưu - Cuối đường | 46.800.000 | 25.272.000 | 20.592.000 | 18.252.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105536 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105537 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105538 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 85.120.000 | 41.709.000 | 33.197.000 | 28.941.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105539 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105540 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 64.400.000 | 32.844.000 | 26.404.000 | 23.184.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105541 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105542 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105543 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 58.240.000 | 29.702.000 | 23.878.000 | 20.966.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105544 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105545 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 88.160.000 | 43.198.000 | 34.382.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105546 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 106.720.000 | 51.226.000 | 40.554.000 | 35.218.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105547 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 34.382.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105548 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105549 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 52.900.000 | 27.508.000 | 22.218.000 | 19.573.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105550 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105551 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105552 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105553 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 78.400.000 | 38.416.000 | 30.576.000 | 26.656.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105554 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105555 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105556 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105557 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 106.720.000 | 51.226.000 | 40.554.000 | 35.218.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105558 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 88.160.000 | 43.198.000 | 34.382.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105559 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105560 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 64.400.000 | 32.844.000 | 26.404.000 | 23.184.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105561 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105562 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 102.080.000 | 49.509.000 | 39.301.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105563 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105564 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105565 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105566 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 35.960.000 | 19.778.000 | 16.182.000 | 14.384.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105567 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105568 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105569 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105570 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105571 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105572 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - Cuối đường | 75.900.000 | 37.950.000 | 30.360.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105573 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 75.900.000 | 37.950.000 | 30.360.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105574 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105575 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105576 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 75.900.000 | 37.950.000 | 30.360.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105577 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 82.880.000 | 40.611.000 | 32.323.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105578 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105579 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105580 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 92.800.000 | 45.008.000 | 35.728.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105581 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105582 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Phố Huế - Nguyễn Khoái | 58.000.000 | 29.580.000 | 23.780.000 | 20.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105583 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 39.301.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105584 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 67.200.000 | 33.600.000 | 26.880.000 | 23.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105585 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105586 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105587 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105588 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 82.880.000 | 40.611.000 | 32.323.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105589 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 80.500.000 | 39.445.000 | 31.395.000 | 27.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105590 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105591 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105592 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105593 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105594 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105595 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105596 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105597 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105598 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105599 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105600 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105601 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105602 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 82.880.000 | 40.611.000 | 32.323.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105603 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 66.976.000 | 32.148.000 | 25.451.000 | 22.102.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105604 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 53.908.000 | 26.954.000 | 21.563.000 | 18.868.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105605 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 20.183.000 | 11.302.000 | 9.284.000 | 8.275.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105606 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105607 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 21.678.000 | 12.139.000 | 9.972.000 | 8.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105608 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105609 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105610 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105611 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105612 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105613 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 39.000.000 | 19.890.000 | 15.990.000 | 14.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105614 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 32.422.000 | 17.184.000 | 13.941.000 | 12.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105615 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105616 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 37.375.000 | 19.061.000 | 15.324.000 | 13.455.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105617 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105618 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105619 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105620 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105621 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105622 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 17.193.000 | 9.800.000 | 8.080.000 | 7.221.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105623 | Quận Hai Bà Trưng | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai - Cầu Vĩnh Tuy | 20.183.000 | 11.302.000 | 9.284.000 | 8.275.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105624 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 15.698.000 | 8.948.000 | 7.378.000 | 6.593.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105625 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105626 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105627 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105628 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105629 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105630 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105631 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 17.193.000 | 9.800.000 | 8.080.000 | 7.221.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105632 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105633 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105634 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105635 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105636 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 20.183.000 | 11.302.000 | 9.284.000 | 8.275.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105637 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 17.193.000 | 9.800.000 | 8.080.000 | 7.221.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105638 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105639 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Nguyễn Du - Trần Nhân Tông | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105640 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 48.796.000 | 24.398.000 | 19.518.000 | 17.078.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105641 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105642 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105643 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105644 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 41.860.000 | 21.349.000 | 17.163.000 | 15.070.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105645 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105646 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105647 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 46.748.000 | 23.374.000 | 18.699.000 | 16.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105648 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105649 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105650 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 20.183.000 | 11.302.000 | 9.284.000 | 8.275.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105651 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105652 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Kim Ngưu | 33.540.000 | 17.776.000 | 14.422.000 | 12.745.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105653 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Kim Ngưu - Cuối đường | 30.420.000 | 16.427.000 | 13.385.000 | 11.864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105654 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105655 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105656 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 55.328.000 | 27.111.000 | 21.578.000 | 18.812.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105657 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105658 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 41.860.000 | 21.349.000 | 17.163.000 | 15.070.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105659 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105660 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105661 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 37.856.000 | 19.307.000 | 15.521.000 | 13.628.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105662 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105663 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105664 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 69.368.000 | 33.297.000 | 26.360.000 | 22.891.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105665 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105666 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105667 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105668 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 17.940.000 | 10.226.000 | 8.432.000 | 7.535.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105669 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 16.445.000 | 9.374.000 | 7.729.000 | 6.907.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105670 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105671 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 50.960.000 | 24.970.000 | 19.874.000 | 17.326.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105672 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105673 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105674 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105675 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 69.368.000 | 33.297.000 | 26.360.000 | 22.891.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105676 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105677 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105678 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 41.860.000 | 21.349.000 | 17.163.000 | 15.070.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105679 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105680 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105681 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105682 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105683 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105684 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105685 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105686 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105687 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105688 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105689 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105690 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105691 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105692 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105693 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105694 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105695 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105696 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105697 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105698 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105699 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105700 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Phố Huế - Nguyễn Khoái | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105701 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105702 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 21.840.000 | 17.472.000 | 15.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105703 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105704 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105705 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105706 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105707 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 52.325.000 | 25.639.000 | 20.407.000 | 17.791.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105708 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105709 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105710 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105711 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105712 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105713 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105714 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105715 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105716 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105717 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105718 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105719 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 19.435.000 | 10.884.000 | 8.940.000 | 7.968.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105720 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105721 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 45.218.000 | 20.348.000 | 15.827.000 | 13.565.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105722 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 39.161.000 | 18.112.000 | 14.886.000 | 12.327.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105723 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105724 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105725 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105726 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105727 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105728 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105729 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105730 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105731 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 30.599.000 | 15.724.000 | 12.834.000 | 10.752.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105732 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 25.470.000 | 13.885.000 | 11.297.000 | 9.860.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105733 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105734 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.324.000 | 15.068.000 | 12.299.000 | 10.304.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105735 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105736 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105737 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105738 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105739 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105740 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105741 | Quận Hai Bà Trưng | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai - Cầu Vĩnh Tuy | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105742 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105743 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105744 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105745 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105746 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105747 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105748 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105749 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105750 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105751 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105752 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105753 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105754 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105755 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105756 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105757 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Nguyễn Du - Trần Nhân Tông | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105758 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 36.019.000 | 17.152.000 | 14.065.000 | 11.706.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105759 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105760 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105761 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105762 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105763 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105764 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105765 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 34.508.000 | 16.433.000 | 13.475.000 | 11.215.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105766 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105767 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105768 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105769 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105770 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Kim Ngưu | 26.348.000 | 14.364.000 | 11.687.000 | 10.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105771 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Kim Ngưu - Cuối đường | 23.798.000 | 13.344.000 | 10.964.000 | 9.774.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105772 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105773 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105774 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 38.872.000 | 17.591.000 | 13.803.000 | 11.820.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105775 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105776 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105777 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105778 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105779 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 29.352.000 | 14.914.000 | 12.217.000 | 10.154.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105780 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105781 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105782 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105783 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105784 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105785 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105786 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105787 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105788 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105789 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 36.492.000 | 16.579.000 | 13.502.000 | 11.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105790 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105791 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105792 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105793 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105794 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105795 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105796 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105797 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105798 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105799 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105800 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105801 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105802 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105803 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105804 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 14.254.000 | 8.919.000 | 7.535.000 | 6.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105805 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105806 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105807 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105808 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105809 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105810 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105811 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105812 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105813 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105814 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105815 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105816 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105817 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105818 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Phố Huế - Nguyễn Khoái | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105819 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105820 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 32.525.000 | 15.627.000 | 12.851.000 | 10.749.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105821 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105822 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105823 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105824 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105825 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 37.469.000 | 17.023.000 | 13.863.000 | 11.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105826 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105827 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 14.254.000 | 8.919.000 | 7.535.000 | 6.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105828 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105829 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 14.254.000 | 8.919.000 | 7.535.000 | 6.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105830 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105831 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105832 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105833 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105834 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105835 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105836 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105837 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 14.866.000 | 9.184.000 | 7.718.000 | 6.985.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105838 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105839 | Quận Tây Hồ | An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105840 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 29.000.000 | 16.240.000 | 13.340.000 | 11.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105841 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.414.000 | 10.134.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105842 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105843 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105844 | Quận Tây Hồ | Bùi Trang Chước | Đầu đường - Cuối đường | 22.000.000 | 12.540.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105845 | Quận Tây Hồ | Đặng Thai Mai | Xuân Diệu - Quảng An | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105846 | Quận Tây Hồ | Dốc Tam Đa | Đầu đường - Cuối đường | 31.360.000 | 17.562.000 | 14.426.000 | 12.858.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105847 | Quận Tây Hồ | Đồng Cổ | Đầu đường - Cuối đường | 25.000.000 | 14.000.000 | 11.500.000 | 10.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105848 | Quận Tây Hồ | Đường vào Công viên nước Hồ Tây | Lạc Long Quân - Âu Cơ | 31.360.000 | 17.562.000 | 14.426.000 | 12.858.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105849 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa | 58.000.000 | 29.580.000 | 23.780.000 | 20.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105850 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Dốc Tam Đa - Đường Bưởi | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105851 | Quận Tây Hồ | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Tây Hồ - | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105852 | Quận Tây Hồ | Lạc Long Quân | Địa phận quận Tây Hồ - | 41.760.000 | 22.550.000 | 18.374.000 | 16.286.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105853 | Quận Tây Hồ | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Tây Hồ - | 60.480.000 | 30.845.000 | 24.797.000 | 21.773.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105854 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105855 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105856 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Đình Thi | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105857 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa phận quận Tây Hồ - | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105858 | Quận Tây Hồ | Nhật Chiêu | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105859 | Quận Tây Hồ | Phú Gia | Đầu đường - Cuối đường | 29.000.000 | 16.240.000 | 13.340.000 | 11.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105860 | Quận Tây Hồ | Phú Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 29.000.000 | 16.240.000 | 13.340.000 | 11.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105861 | Quận Tây Hồ | Phú Xá | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.693.000 | 10.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105862 | Quận Tây Hồ | Phúc Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.693.000 | 10.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105863 | Quận Tây Hồ | Quảng An | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105864 | Quận Tây Hồ | Quảng Bá | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105865 | Quận Tây Hồ | Quảng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105866 | Quận Tây Hồ | Tây Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000 | 20.328.000 | 16.632.000 | 14.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105867 | Quận Tây Hồ | Thanh Niên | Địa phận quận Tây Hồ - | 78.400.000 | 38.416.000 | 30.576.000 | 26.656.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105868 | Quận Tây Hồ | Thượng Thụy | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105869 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105870 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Dốc Tam Đa - Cuối đường | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105871 | Quận Tây Hồ | Tô Ngọc Vân | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105872 | Quận Tây Hồ | Trích Sài | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105873 | Quận Tây Hồ | Trịnh Công Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105874 | Quận Tây Hồ | Từ Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000 | 20.873.000 | 17.078.000 | 15.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105875 | Quận Tây Hồ | Văn Cao | Địa bàn quận Tây Hồ - | 78.880.000 | 39.440.000 | 31.552.000 | 27.608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105876 | Quận Tây Hồ | Vệ Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105877 | Quận Tây Hồ | Võ Chí Công | Địa bàn quận Tây Hồ - | 41.760.000 | 22.550.000 | 18.374.000 | 16.286.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105878 | Quận Tây Hồ | Võng Thị | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105879 | Quận Tây Hồ | Vũ Miên | Đầu đường - Cuối đường | 39.000.000 | 21.060.000 | 17.160.000 | 15.210.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105880 | Quận Tây Hồ | Xuân Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105881 | Quận Tây Hồ | Xuân La | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105882 | Quận Tây Hồ | Yên Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105883 | Quận Tây Hồ | Yên Phụ | Địa bàn quận Tây Hồ - | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105884 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 33.640.000 | 18.838.000 | 13.456.000 | 10.764.800 | 0 | Đất ở đô thị |
105885 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 30.160.000 | 16.890.000 | 12.064.000 | 9.651.200 | 0 | Đất ở đô thị |
105886 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
105887 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 20.033.000 | 11.419.000 | 8.013.200 | 6.410.560 | 0 | Đất ở đô thị |
105888 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 34.800.000 | 19.140.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105889 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 33.640.000 | 18.838.000 | 13.456.000 | 10.764.800 | 0 | Đất ở đô thị |
105890 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 32.480.000 | 18.189.000 | 12.992.000 | 10.393.600 | 0 | Đất ở đô thị |
105891 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 29.000.000 | 16.240.000 | 11.600.000 | 9.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105892 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
105893 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 24.360.000 | 13.885.000 | 9.744.000 | 7.795.200 | 0 | Đất ở đô thị |
105894 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 23.200.000 | 13.224.000 | 9.280.000 | 7.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105895 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 18.212.000 | 10.381.000 | 7.284.800 | 5.827.840 | 0 | Đất ở đô thị |
105896 | Quận Tây Hồ | An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105897 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 17.980.000 | 10.069.000 | 8.271.000 | 7.372.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105898 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.077.000 | 6.283.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105899 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 21.576.000 | 11.867.000 | 9.709.000 | 8.630.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105900 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105901 | Quận Tây Hồ | Bùi Trang Chước | Đầu đường - Cuối đường | 13.640.000 | 7.775.000 | 6.250.000 | 5.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105902 | Quận Tây Hồ | Đặng Thai Mai | Xuân Diệu - Quảng An | 24.955.000 | 13.476.000 | 10.980.000 | 9.732.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105903 | Quận Tây Hồ | Dốc Tam Đa | Đầu đường - Cuối đường | 19.443.000 | 10.888.000 | 8.944.000 | 7.972.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105904 | Quận Tây Hồ | Đồng Cổ | Đầu đường - Cuối đường | 15.500.000 | 8.680.000 | 7.130.000 | 6.355.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105905 | Quận Tây Hồ | Đường vào Công viên nước Hồ Tây | Lạc Long Quân - Âu Cơ | 19.443.000 | 10.888.000 | 8.944.000 | 7.972.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105906 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa | 35.960.000 | 18.340.000 | 14.744.000 | 12.946.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105907 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Dốc Tam Đa - Đường Bưởi | 28.049.000 | 15.146.000 | 12.341.000 | 10.939.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105908 | Quận Tây Hồ | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Tây Hồ - | 28.049.000 | 15.146.000 | 12.341.000 | 10.939.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105909 | Quận Tây Hồ | Lạc Long Quân | Địa phận quận Tây Hồ - | 25.891.000 | 13.981.000 | 11.392.000 | 10.098.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105910 | Quận Tây Hồ | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Tây Hồ - | 37.498.000 | 19.124.000 | 15.374.000 | 13.499.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105911 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 25.172.000 | 13.593.000 | 11.076.000 | 9.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105912 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 20.857.000 | 11.680.000 | 9.594.000 | 8.551.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105913 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Đình Thi | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105914 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa phận quận Tây Hồ - | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105915 | Quận Tây Hồ | Nhật Chiêu | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105916 | Quận Tây Hồ | Phú Gia | Đầu đường - Cuối đường | 17.980.000 | 10.069.000 | 8.271.000 | 7.372.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105917 | Quận Tây Hồ | Phú Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 17.980.000 | 10.069.000 | 8.271.000 | 7.372.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105918 | Quận Tây Hồ | Phú Xá | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.250.000 | 6.473.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105919 | Quận Tây Hồ | Phúc Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.250.000 | 6.473.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105920 | Quận Tây Hồ | Quảng An | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105921 | Quận Tây Hồ | Quảng Bá | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105922 | Quận Tây Hồ | Quảng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105923 | Quận Tây Hồ | Tây Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 22.915.000 | 12.603.000 | 10.312.000 | 9.166.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105924 | Quận Tây Hồ | Thanh Niên | Địa phận quận Tây Hồ - | 48.608.000 | 23.818.000 | 18.957.000 | 16.527.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105925 | Quận Tây Hồ | Thượng Thụy | Đầu đường - Cuối đường | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105926 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa | 33.083.000 | 17.203.000 | 13.895.000 | 12.241.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105927 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Dốc Tam Đa - Cuối đường | 28.049.000 | 15.146.000 | 12.341.000 | 10.939.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105928 | Quận Tây Hồ | Tô Ngọc Vân | Đầu đường - Cuối đường | 24.955.000 | 13.476.000 | 10.980.000 | 9.732.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105929 | Quận Tây Hồ | Trích Sài | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105930 | Quận Tây Hồ | Trịnh Công Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105931 | Quận Tây Hồ | Từ Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 23.529.000 | 12.941.000 | 10.588.000 | 9.412.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105932 | Quận Tây Hồ | Văn Cao | Địa bàn quận Tây Hồ - | 48.906.000 | 24.453.000 | 19.562.000 | 17.117.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105933 | Quận Tây Hồ | Vệ Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105934 | Quận Tây Hồ | Võ Chí Công | Địa bàn quận Tây Hồ - | 25.891.000 | 13.981.000 | 11.392.000 | 10.098.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105935 | Quận Tây Hồ | Võng Thị | Đầu đường - Cuối đường | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105936 | Quận Tây Hồ | Vũ Miên | Đầu đường - Cuối đường | 24.180.000 | 13.057.000 | 10.639.000 | 9.430.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105937 | Quận Tây Hồ | Xuân Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 29.946.000 | 15.871.000 | 12.877.000 | 11.379.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105938 | Quận Tây Hồ | Xuân La | Đầu đường - Cuối đường | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105939 | Quận Tây Hồ | Yên Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 27.807.000 | 15.016.000 | 12.235.000 | 10.845.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105940 | Quận Tây Hồ | Yên Phụ | Địa bàn quận Tây Hồ - | 30.659.000 | 16.249.000 | 13.183.000 | 11.650.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105941 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 20.857.000 | 11.680.000 | 8.342.800 | 6.674.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105942 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 18.699.000 | 10.472.000 | 7.479.600 | 5.983.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105943 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105944 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 12.421.000 | 7.099.000 | 4.968.400 | 3.974.720 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105945 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 21.576.000 | 11.867.000 | 8.630.400 | 6.904.320 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105946 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 20.857.000 | 11.680.000 | 8.342.800 | 6.674.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105947 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 20.138.000 | 11.277.000 | 8.055.200 | 6.444.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105948 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 17.980.000 | 10.069.000 | 7.192.000 | 5.753.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105949 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105950 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 15.103.000 | 8.609.000 | 6.041.200 | 4.832.960 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105951 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 14.384.000 | 8.199.000 | 5.753.600 | 4.602.880 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105952 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 11.291.000 | 6.436.000 | 4.516.400 | 3.613.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105953 | Quận Tây Hồ | An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105954 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105955 | Quận Tây Hồ | An Dương Vương (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105956 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105957 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105958 | Quận Tây Hồ | Bùi Trang Chước | Đầu đường - Cuối đường | 12.100.000 | 6.897.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105959 | Quận Tây Hồ | Đặng Thai Mai | Xuân Diệu - Quảng An | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105960 | Quận Tây Hồ | Dốc Tam Đa | Đầu đường - Cuối đường | 15.866.000 | 9.520.000 | 8.012.000 | 7.218.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105961 | Quận Tây Hồ | Đồng Cổ | Đầu đường - Cuối đường | 13.750.000 | 7.700.000 | 6.325.000 | 5.638.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105962 | Quận Tây Hồ | Đường vào Công viên nước Hồ Tây | Lạc Long Quân - Âu Cơ | 15.866.000 | 9.520.000 | 8.012.000 | 7.218.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105963 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105964 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám | Dốc Tam Đa - Đường Bưởi | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105965 | Quận Tây Hồ | Hoàng Quốc Việt | Địa bàn quận Tây Hồ - | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105966 | Quận Tây Hồ | Lạc Long Quân | Địa phận quận Tây Hồ - | 21.363.000 | 12.160.000 | 10.024.000 | 8.915.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105967 | Quận Tây Hồ | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Tây Hồ - | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105968 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê) | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105969 | Quận Tây Hồ | Nghi Tàm (đường gom chân đê) | Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê) | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105970 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Đình Thi | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105971 | Quận Tây Hồ | Nguyễn Hoàng Tôn | Địa phận quận Tây Hồ - | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105972 | Quận Tây Hồ | Nhật Chiêu | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105973 | Quận Tây Hồ | Phú Gia | Đầu đường - Cuối đường | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105974 | Quận Tây Hồ | Phú Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105975 | Quận Tây Hồ | Phú Xá | Đầu đường - Cuối đường | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105976 | Quận Tây Hồ | Phúc Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105977 | Quận Tây Hồ | Quảng An | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105978 | Quận Tây Hồ | Quảng Bá | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105979 | Quận Tây Hồ | Quảng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105980 | Quận Tây Hồ | Tây Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105981 | Quận Tây Hồ | Thanh Niên | Địa phận quận Tây Hồ - | 36.492.000 | 16.579.000 | 13.502.000 | 11.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105982 | Quận Tây Hồ | Thượng Thụy | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105983 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105984 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Dốc Tam Đa - Cuối đường | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105985 | Quận Tây Hồ | Tô Ngọc Vân | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105986 | Quận Tây Hồ | Trích Sài | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105987 | Quận Tây Hồ | Trịnh Công Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105988 | Quận Tây Hồ | Từ Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105989 | Quận Tây Hồ | Văn Cao | Địa bàn quận Tây Hồ - | 36.974.000 | 16.946.000 | 13.863.000 | 11.565.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105990 | Quận Tây Hồ | Vệ Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105991 | Quận Tây Hồ | Võ Chí Công | Địa bàn quận Tây Hồ - | 21.363.000 | 12.160.000 | 10.024.000 | 8.915.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105992 | Quận Tây Hồ | Võng Thị | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105993 | Quận Tây Hồ | Vũ Miên | Đầu đường - Cuối đường | 21.450.000 | 11.583.000 | 9.438.000 | 8.366.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105994 | Quận Tây Hồ | Xuân Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105995 | Quận Tây Hồ | Xuân La | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105996 | Quận Tây Hồ | Yên Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105997 | Quận Tây Hồ | Yên Phụ | Địa bàn quận Tây Hồ - | 26.066.000 | 14.010.000 | 11.384.000 | 9.897.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105998 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 15.698.000 | 9.584.000 | 6.279.200 | 5.023.360 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105999 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long | - | 15.611.000 | 9.531.000 | 6.244.400 | 4.995.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106000 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106001 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 10.764.000 | 6.862.000 | 4.305.600 | 3.444.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106002 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 18.076.000 | 10.599.000 | 7.230.400 | 5.784.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106003 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 17.254.000 | 10.271.000 | 6.901.600 | 5.521.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106004 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 16.433.000 | 9.860.000 | 6.573.200 | 5.258.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106005 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 14.616.000 | 8.770.000 | 5.846.400 | 4.677.120 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106006 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106007 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 12.324.000 | 8.011.000 | 4.929.600 | 3.943.680 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106008 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây | - | 11.737.000 | 4.005.000 | 4.694.800 | 3.755.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106009 | Quận Tây Hồ | Mặt cắt đường | - | 7.871.000 | 2.686.000 | 3.148.400 | 2.518.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106010 | Quận Hoàn Kiếm | Ấu Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 33.478.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106011 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Hàng Khay - Trần Hưng Đạo | 125.440.000 | 58.957.000 | 27.600.000 | 40.141.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106012 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 103.040.000 | 49.459.000 | 27.840.000 | 34.003.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106013 | Quận Hoàn Kiếm | Bạch Đằng | Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp | 36.300.000 | 19.965.000 | 22.701.000 | 14.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106014 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 105.800.000 | 50.784.000 | 35.728.000 | 34.914.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106015 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Linh | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 35.728.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106016 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 92.000.000 | 44.620.000 | 33.478.000 | 30.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106017 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 92.000.000 | 44.620.000 | 50.808.000 | 30.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106018 | Quận Hoàn Kiếm | Cấm Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 21.264.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106019 | Quận Hoàn Kiếm | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 47.656.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106020 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đất | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 24.430.000 | 37.514.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106021 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đông | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 25.461.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106022 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Gỗ | Đầu đường - Cuối đường | 117.300.000 | 55.718.000 | 35.420.000 | 38.123.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106023 | Quận Hoàn Kiếm | Chả Cá | Đầu đường - Cuối đường | 105.800.000 | 50.784.000 | 35.728.000 | 34.914.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106024 | Quận Hoàn Kiếm | Chân Cầm | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 47.656.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106025 | Quận Hoàn Kiếm | Chợ Gạo | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 41.952.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106026 | Quận Hoàn Kiếm | Chương Dương Độ | Đầu đường - Cuối đường | 47.190.000 | 25.483.000 | 36.621.000 | 18.404.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106027 | Quận Hoàn Kiếm | Cổ Tân | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 20.764.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106028 | Quận Hoàn Kiếm | Cổng Đục | Đầu đường - Cuối đường | 54.520.000 | 28.350.000 | 44.370.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106029 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Đông | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 46.413.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106030 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Nam | Đầu đường - Cuối đường | 105.800.000 | 50.784.000 | 39.301.000 | 34.914.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106031 | Quận Hoàn Kiếm | Dã Tượng | Đầu đường - Cuối đường | 85.840.000 | 42.062.000 | 38.962.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106032 | Quận Hoàn Kiếm | Đặng Thái Thân | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 49.787.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106033 | Quận Hoàn Kiếm | Đào Duy Từ | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 43.500.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106034 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Công Tráng | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 27.840.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106035 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Lễ | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 36.621.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106036 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 43.500.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106037 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 85.840.000 | 42.062.000 | 22.411.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106038 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 139.200.000 | 64.728.000 | 27.840.000 | 43.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106039 | Quận Hoàn Kiếm | Đông Thái | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 43.500.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106040 | Quận Hoàn Kiếm | Đồng Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 128.800.000 | 60.536.000 | 35.728.000 | 41.216.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106041 | Quận Hoàn Kiếm | Đường Thành | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 27.840.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106042 | Quận Hoàn Kiếm | Gầm Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 37.514.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106043 | Quận Hoàn Kiếm | Gia Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 92.000.000 | 44.620.000 | 41.435.000 | 30.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106044 | Quận Hoàn Kiếm | Hà Trung | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 65.772.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106045 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Lê Thánh Tông - Quán Sứ | 128.800.000 | 60.536.000 | 43.500.000 | 41.216.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106046 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Quán Sứ - Lê Duẩn | 110.400.000 | 52.992.000 | 36.306.000 | 36.432.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106047 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Long | Đầu đường - Cuối đường | 95.120.000 | 46.133.000 | 43.125.000 | 31.865.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106048 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Tử Quan | Đầu đường - Cuối đường | 47.190.000 | 25.483.000 | 38.962.000 | 18.404.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106049 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bạc | Đầu đường - Cuối đường | 118.320.000 | 56.202.000 | 50.808.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106050 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bài | Đầu đường - Cuối đường | 125.440.000 | 58.957.000 | 37.514.000 | 40.141.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106051 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bè | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 50.808.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106052 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bồ | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 44.370.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106053 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bông | Đầu đường - Cuối đường | 134.560.000 | 63.243.000 | 27.840.000 | 43.059.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106054 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Buồm | Đầu đường - Cuối đường | 116.000.000 | 55.100.000 | 39.301.000 | 37.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106055 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bút | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 49.787.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106056 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cá | Đầu đường - Cuối đường | 95.120.000 | 46.133.000 | 44.370.000 | 31.865.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106057 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cân | Đầu đường - Cuối đường | 116.000.000 | 55.100.000 | 40.554.000 | 37.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106058 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chai | Đầu đường - Cuối đường | 53.360.000 | 27.747.000 | 35.728.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106059 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 49.787.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106060 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Hàng Đường - Đào Duy Từ | 116.000.000 | 55.100.000 | 33.478.000 | 37.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106061 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật | 92.800.000 | 45.008.000 | 39.301.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106062 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 33.478.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106063 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cót | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 65.772.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106064 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Da | Đầu đường - Cuối đường | 109.040.000 | 52.339.000 | 39.301.000 | 35.983.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106065 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đào | Đầu đường - Cuối đường | 187.920.000 | 84.564.000 | 35.728.000 | 56.376.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106066 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu | Đầu đường - Cuối đường | 116.000.000 | 55.100.000 | 39.301.000 | 37.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106067 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu | Đầu đường - Cuối đường | 94.300.000 | 45.736.000 | 35.728.000 | 31.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106068 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Điếu | Đầu đường - Cuối đường | 115.000.000 | 54.625.000 | 39.301.000 | 37.375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106069 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 30.624.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106070 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đường | Đầu đường - Cuối đường | 139.200.000 | 64.728.000 | 35.728.000 | 43.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106071 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gà | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 44.370.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106072 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gai | Đầu đường - Cuối đường | 139.200.000 | 64.728.000 | 34.382.000 | 43.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106073 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giấy | Đầu đường - Cuối đường | 118.320.000 | 56.202.000 | 35.728.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106074 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giầy | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 49.787.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106075 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Hòm | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 27.840.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106076 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khay | Đầu đường - Cuối đường | 134.560.000 | 63.243.000 | 16.880.000 | 43.059.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106077 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khoai | Đầu đường - Cuối đường | 118.320.000 | 56.202.000 | 46.805.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106078 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Lược | Đầu đường - Cuối đường | 106.720.000 | 51.226.000 | 34.496.000 | 35.218.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106079 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Phùng Hưng - Hàng Lược | 92.800.000 | 45.008.000 | 38.962.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106080 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Hàng Lược - Đồng Xuân | 134.560.000 | 63.243.000 | 27.840.000 | 43.059.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106081 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mắm | Đầu đường - Cuối đường | 85.840.000 | 42.062.000 | 37.946.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106082 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 65.772.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106083 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Muối | Đầu đường - Cuối đường | 85.840.000 | 42.062.000 | 34.382.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106084 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 187.920.000 | 84.564.000 | 27.600.000 | 56.376.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106085 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Nón | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 33.189.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106086 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Phèn | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 36.306.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106087 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Quạt | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 35.420.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106088 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Rươi | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 30.624.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106089 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thiếc | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 48.070.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106090 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thùng | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 27.600.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106091 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Tre | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 37.946.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106092 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Trống | Đầu đường - Cuối đường | 118.320.000 | 56.202.000 | 38.962.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106093 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vải | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 37.946.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106094 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vôi | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 47.656.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106095 | Quận Hoàn Kiếm | Hồ Hoàn Kiếm | Đầu đường - Cuối đường | 134.560.000 | 63.243.000 | 39.301.000 | 43.059.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106096 | Quận Hoàn Kiếm | Hỏa Lò | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 31.395.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106097 | Quận Hoàn Kiếm | Hồng Hà | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 37.510.000 | 20.631.000 | 30.360.000 | 15.004.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106098 | Quận Hoàn Kiếm | Lãn Ông | Đầu đường - Cuối đường | 126.500.000 | 59.455.000 | 32.292.000 | 40.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106099 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Duẩn | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 89.600.000 | 43.456.000 | 27.600.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106100 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 22.701.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106101 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Phụng Hiểu | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 30.360.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106102 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 30.360.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106103 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 187.920.000 | 84.564.000 | 30.360.000 | 56.376.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106104 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 25.461.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106105 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Văn Linh | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 30.360.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106106 | Quận Hoàn Kiếm | Liên Trì | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 85.100.000 | 41.699.000 | 42.840.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106107 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Rèn | Đầu đường - Cuối đường | 94.300.000 | 45.736.000 | 37.946.000 | 31.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106108 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Sũ | Đầu đường - Cuối đường | 92.000.000 | 44.620.000 | 22.218.000 | 30.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106109 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 34.496.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106110 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 129.920.000 | 61.062.000 | 23.575.000 | 41.574.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106111 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 22.701.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106112 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Nam Đế | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 19.734.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106113 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Quốc Sư | Đầu đường - Cuối đường | 101.200.000 | 49.082.000 | 19.734.000 | 33.902.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106114 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 22.701.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106115 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 128.800.000 | 60.536.000 | 31.395.000 | 41.216.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106116 | Quận Hoàn Kiếm | Mã Mây | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 22.898.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106117 | Quận Hoàn Kiếm | Nam Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 80.500.000 | 39.445.000 | 32.323.000 | 27.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106118 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Bảo Khánh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 75.900.000 | 37.950.000 | 37.946.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106119 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Gạch | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 82.800.000 | 40.572.000 | 27.840.000 | 28.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106120 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Bông | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 69.000.000 | 34.500.000 | 14.941.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106121 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Cỏ | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 54.050.000 | 28.106.000 | 26.880.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106122 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hành | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 75.900.000 | 37.950.000 | 34.382.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106123 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 75.900.000 | 37.950.000 | 27.840.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106124 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hội Vũ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 75.900.000 | 37.950.000 | 27.840.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106125 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Huyện | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 62.100.000 | 31.671.000 | 33.478.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106126 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Phan Chu Trinh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 75.900.000 | 37.950.000 | 113.874.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106127 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt | 114.240.000 | 54.264.000 | 30.624.000 | 37.128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106128 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Hàm Long | 98.560.000 | 47.802.000 | 39.301.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106129 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tạm Thương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 52.900.000 | 27.508.000 | 39.301.000 | 19.573.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106130 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Thì Nhậm | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 89.600.000 | 43.456.000 | 27.600.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106131 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Thọ Xương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 57.500.000 | 29.325.000 | 46.413.000 | 20.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106132 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trạm | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 54.050.000 | 28.106.000 | 34.382.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106133 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tràng Tiền | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần | 44.850.000 | 24.219.000 | 27.840.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106134 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trung Yên | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 44.850.000 | 24.219.000 | 27.840.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106135 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tức Mạc | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 54.050.000 | 28.106.000 | 35.728.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106136 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Văn Sở | Đầu đường - Cuối đường | 80.500.000 | 39.445.000 | 37.946.000 | 27.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106137 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Chế Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 54.520.000 | 28.350.000 | 44.370.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106138 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Gia Thiều | Đầu đường - Cuối đường | 82.880.000 | 40.611.000 | 27.600.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106139 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Hữu Huân | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 42.840.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106140 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khắc Cần | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 39.301.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106141 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khiết | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 17.226.000 | 13.317.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106142 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Quang Bích | Đầu đường - Cuối đường | 67.200.000 | 33.600.000 | 34.382.000 | 23.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106143 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Siêu | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 39.301.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106144 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiện Thuật | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 39.301.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106145 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Hàng Đậu - Gầm Cầu | 69.600.000 | 34.800.000 | 39.301.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106146 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Gầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật | 85.840.000 | 42.062.000 | 27.840.000 | 29.186.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106147 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Tư Giản | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 15.660.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106148 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Văn Tố | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 37.514.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106149 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Xí | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 45.360.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106150 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Chung | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 27.840.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106151 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Hỏa | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106152 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Thờ | Đầu đường - Cuối đường | 125.440.000 | 58.957.000 | 37.514.000 | 40.141.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106153 | Quận Hoàn Kiếm | Ô Quan Chưởng | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 30.624.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106154 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 32.323.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106155 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Sư Mạnh | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 35.728.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106156 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Bội Châu | Đầu đường - Cuối đường | 92.800.000 | 45.008.000 | 42.840.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106157 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 98.560.000 | 47.802.000 | 22.898.000 | 33.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106158 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 118.320.000 | 56.202.000 | 27.840.000 | 38.454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106159 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 30.624.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106160 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 114.240.000 | 54.264.000 | 26.634.000 | 37.128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106161 | Quận Hoàn Kiếm | Phủ Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 26.880.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106162 | Quận Hoàn Kiếm | Phúc Tân | Đầu đường - Cuối đường | 38.280.000 | 21.054.000 | 45.584.000 | 15.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106163 | Quận Hoàn Kiếm | Phùng Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 88.160.000 | 43.198.000 | 48.070.000 | 29.974.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106164 | Quận Hoàn Kiếm | Quán Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 29.568.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106165 | Quận Hoàn Kiếm | Quang Trung | Đầu đường - Nguyễn Du | 102.080.000 | 49.509.000 | 32.323.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106166 | Quận Hoàn Kiếm | Tạ Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 102.080.000 | 49.509.000 | 13.874.000 | 34.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106167 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Hà | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106168 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.585.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106169 | Quận Hoàn Kiếm | Thợ Nhuộm | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 26.880.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106170 | Quận Hoàn Kiếm | Thuốc Bắc | Đầu đường - Cuối đường | 120.960.000 | 57.456.000 | 25.682.000 | 39.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106171 | Quận Hoàn Kiếm | Tô Tịch | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 32.323.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106172 | Quận Hoàn Kiếm | Tôn Thất Thiệp | Giáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế | 69.000.000 | 34.500.000 | 34.500.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106173 | Quận Hoàn Kiếm | Tông Đản | Đầu đường - Cuối đường | 97.440.000 | 47.258.000 | 47.258.000 | 32.642.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106174 | Quận Hoàn Kiếm | Tống Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 38.280.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106175 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Bình Trọng | Đầu đường - Nguyễn Du | 82.880.000 | 40.611.000 | 40.611.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106176 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Khánh Dư - Trần Thánh Tông | 92.800.000 | 45.008.000 | 45.008.000 | 31.088.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106177 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Thánh Tông - Lê Duẩn | 114.240.000 | 54.264.000 | 54.264.000 | 37.128.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106178 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Khánh Dư | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 54.520.000 | 28.350.000 | 28.350.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106179 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nguyên Hãn | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106180 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000 | 38.280.000 | 38.280.000 | 26.796.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106181 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quang Khải | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000 | 33.130.000 | 33.130.000 | 23.386.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106182 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quốc Toản | Đầu đường - Cuối đường | 67.200.000 | 33.600.000 | 33.600.000 | 23.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106183 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Thi | Đầu đường - Cuối đường | 123.200.000 | 57.904.000 | 57.904.000 | 39.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106184 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Tiền | Đầu đường - Cuối đường | 129.920.000 | 61.062.000 | 61.062.000 | 41.574.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106185 | Quận Hoàn Kiếm | Triệu Quốc Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 36.960.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106186 | Quận Hoàn Kiếm | Trương Hán Siêu | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 82.880.000 | 40.611.000 | 40.611.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106187 | Quận Hoàn Kiếm | Vạn Kiếp | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 30.160.000 | 16.890.000 | 16.890.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106188 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Đức | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 24.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106189 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Hà | Đầu đường - Cuối đường | 33.880.000 | 18.973.000 | 18.973.000 | 13.891.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106190 | Quận Hoàn Kiếm | Xóm Hạ Hồi | Đầu đường - Cuối đường | 67.200.000 | 33.600.000 | 33.600.000 | 23.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106191 | Quận Hoàn Kiếm | Yên Thái | Đầu đường - Cuối đường | 62.640.000 | 31.946.000 | 31.946.000 | 22.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106192 | Quận Hoàn Kiếm | Yết Kiêu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 82.880.000 | 40.611.000 | 40.611.000 | 28.179.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106193 | Quận Hoàn Kiếm | Ấu Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106194 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Hàng Khay - Trần Hưng Đạo | 81.536.000 | 38.322.000 | 30.168.000 | 26.092.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106195 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 66.976.000 | 32.148.000 | 25.451.000 | 22.102.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106196 | Quận Hoàn Kiếm | Bạch Đằng | Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp | 23.595.000 | 12.977.000 | 10.618.000 | 9.438.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106197 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 68.770.000 | 33.010.000 | 26.133.000 | 22.694.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106198 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Linh | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106199 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 29.003.000 | 23.023.000 | 20.033.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106200 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 29.003.000 | 23.023.000 | 20.033.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106201 | Quận Hoàn Kiếm | Cấm Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106202 | Quận Hoàn Kiếm | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106203 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đất | Đầu đường - Cuối đường | 29.406.000 | 15.879.000 | 12.939.000 | 11.468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106204 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đông | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106205 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Gỗ | Đầu đường - Cuối đường | 76.245.000 | 36.216.000 | 28.592.000 | 24.780.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106206 | Quận Hoàn Kiếm | Chả Cá | Đầu đường - Cuối đường | 68.770.000 | 33.010.000 | 26.133.000 | 22.694.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106207 | Quận Hoàn Kiếm | Chân Cầm | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106208 | Quận Hoàn Kiếm | Chợ Gạo | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106209 | Quận Hoàn Kiếm | Chương Dương Độ | Đầu đường - Cuối đường | 30.674.000 | 16.564.000 | 13.496.000 | 11.963.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106210 | Quận Hoàn Kiếm | Cổ Tân | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106211 | Quận Hoàn Kiếm | Cổng Đục | Đầu đường - Cuối đường | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106212 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Đông | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106213 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Nam | Đầu đường - Cuối đường | 68.770.000 | 33.010.000 | 26.133.000 | 22.694.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106214 | Quận Hoàn Kiếm | Dã Tượng | Đầu đường - Cuối đường | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106215 | Quận Hoàn Kiếm | Đặng Thái Thân | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106216 | Quận Hoàn Kiếm | Đào Duy Từ | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106217 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Công Tráng | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106218 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Lễ | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106219 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106220 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106221 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 90.480.000 | 42.073.000 | 33.025.000 | 28.501.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106222 | Quận Hoàn Kiếm | Đông Thái | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106223 | Quận Hoàn Kiếm | Đồng Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 83.720.000 | 39.348.000 | 30.976.000 | 26.790.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106224 | Quận Hoàn Kiếm | Đường Thành | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106225 | Quận Hoàn Kiếm | Gầm Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106226 | Quận Hoàn Kiếm | Gia Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 29.003.000 | 23.023.000 | 20.033.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106227 | Quận Hoàn Kiếm | Hà Trung | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106228 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Lê Thánh Tông - Quán Sứ | 83.720.000 | 39.348.000 | 30.976.000 | 26.790.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106229 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Quán Sứ - Lê Duẩn | 71.760.000 | 34.445.000 | 27.269.000 | 23.681.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106230 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Long | Đầu đường - Cuối đường | 61.828.000 | 29.987.000 | 23.804.000 | 20.712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106231 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Tử Quan | Đầu đường - Cuối đường | 30.674.000 | 16.564.000 | 13.496.000 | 11.963.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106232 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bạc | Đầu đường - Cuối đường | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106233 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bài | Đầu đường - Cuối đường | 81.536.000 | 38.322.000 | 30.168.000 | 26.092.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106234 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bè | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106235 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bồ | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106236 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bông | Đầu đường - Cuối đường | 87.464.000 | 41.108.000 | 32.362.000 | 27.988.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106237 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Buồm | Đầu đường - Cuối đường | 75.400.000 | 35.815.000 | 28.275.000 | 24.505.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106238 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bút | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106239 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cá | Đầu đường - Cuối đường | 61.828.000 | 29.987.000 | 23.804.000 | 20.712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106240 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cân | Đầu đường - Cuối đường | 75.400.000 | 35.815.000 | 28.275.000 | 24.505.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106241 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chai | Đầu đường - Cuối đường | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106242 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106243 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Hàng Đường - Đào Duy Từ | 75.400.000 | 35.815.000 | 28.275.000 | 24.505.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106244 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106245 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106246 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cót | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106247 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Da | Đầu đường - Cuối đường | 70.876.000 | 34.020.000 | 26.933.000 | 23.389.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106248 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đào | Đầu đường - Cuối đường | 122.148.000 | 54.967.000 | 42.752.000 | 36.644.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106249 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu | Đầu đường - Cuối đường | 75.400.000 | 35.815.000 | 28.275.000 | 24.505.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106250 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu | Đầu đường - Cuối đường | 61.295.000 | 29.728.000 | 23.599.000 | 20.534.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106251 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Điếu | Đầu đường - Cuối đường | 74.750.000 | 35.506.000 | 28.031.000 | 24.294.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106252 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106253 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đường | Đầu đường - Cuối đường | 90.480.000 | 42.073.000 | 33.025.000 | 28.501.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106254 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gà | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106255 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gai | Đầu đường - Cuối đường | 90.480.000 | 42.073.000 | 33.025.000 | 28.501.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106256 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giấy | Đầu đường - Cuối đường | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106257 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giầy | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106258 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Hòm | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106259 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khay | Đầu đường - Cuối đường | 87.464.000 | 41.108.000 | 32.362.000 | 27.988.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106260 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khoai | Đầu đường - Cuối đường | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106261 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Lược | Đầu đường - Cuối đường | 69.368.000 | 33.297.000 | 26.360.000 | 22.891.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106262 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Phùng Hưng - Hàng Lược | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106263 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Hàng Lược - Đồng Xuân | 87.464.000 | 41.108.000 | 32.362.000 | 27.988.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106264 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mắm | Đầu đường - Cuối đường | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106265 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106266 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Muối | Đầu đường - Cuối đường | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106267 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 122.148.000 | 54.967.000 | 42.752.000 | 36.644.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106268 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Nón | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106269 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Phèn | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106270 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Quạt | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106271 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Rươi | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106272 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thiếc | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106273 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thùng | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106274 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Tre | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106275 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Trống | Đầu đường - Cuối đường | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106276 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vải | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106277 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vôi | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106278 | Quận Hoàn Kiếm | Hồ Hoàn Kiếm | Đầu đường - Cuối đường | 87.464.000 | 41.108.000 | 32.362.000 | 27.988.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106279 | Quận Hoàn Kiếm | Hỏa Lò | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106280 | Quận Hoàn Kiếm | Hồng Hà | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 24.382.000 | 13.410.000 | 10.972.000 | 9.753.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106281 | Quận Hoàn Kiếm | Lãn Ông | Đầu đường - Cuối đường | 82.225.000 | 38.646.000 | 30.423.000 | 26.312.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106282 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Duẩn | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106283 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106284 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Phụng Hiểu | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106285 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106286 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 122.148.000 | 54.967.000 | 42.752.000 | 36.644.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106287 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106288 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Văn Linh | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106289 | Quận Hoàn Kiếm | Liên Trì | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106290 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Rèn | Đầu đường - Cuối đường | 61.295.000 | 29.728.000 | 23.599.000 | 20.534.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106291 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Sũ | Đầu đường - Cuối đường | 59.800.000 | 29.003.000 | 23.023.000 | 20.033.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106292 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106293 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 84.448.000 | 39.691.000 | 31.246.000 | 27.023.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106294 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106295 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Nam Đế | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106296 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Quốc Sư | Đầu đường - Cuối đường | 65.780.000 | 31.903.000 | 25.325.000 | 22.036.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106297 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106298 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 83.720.000 | 39.348.000 | 30.976.000 | 26.790.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106299 | Quận Hoàn Kiếm | Mã Mây | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106300 | Quận Hoàn Kiếm | Nam Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 52.325.000 | 25.639.000 | 20.407.000 | 17.791.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106301 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Bảo Khánh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106302 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Gạch | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 53.820.000 | 26.372.000 | 20.990.000 | 18.299.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106303 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Bông | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106304 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Cỏ | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106305 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hành | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106306 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106307 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hội Vũ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106308 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Huyện | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106309 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Phan Chu Trinh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106310 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106311 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Hàm Long | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106312 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tạm Thương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106313 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Thì Nhậm | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106314 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Thọ Xương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 37.375.000 | 19.061.000 | 15.324.000 | 13.455.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106315 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trạm | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106316 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tràng Tiền | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106317 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trung Yên | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106318 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tức Mạc | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106319 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Văn Sở | Đầu đường - Cuối đường | 52.325.000 | 25.639.000 | 20.407.000 | 17.791.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106320 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Chế Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106321 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Gia Thiều | Đầu đường - Cuối đường | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106322 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Hữu Huân | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106323 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khắc Cần | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106324 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khiết | Đầu đường - Cuối đường | 21.112.000 | 11.823.000 | 9.712.000 | 8.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106325 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Quang Bích | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 21.840.000 | 17.472.000 | 15.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106326 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Siêu | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106327 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiện Thuật | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106328 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Hàng Đậu - Gầm Cầu | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106329 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Gầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106330 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Tư Giản | Đầu đường - Cuối đường | 19.604.000 | 10.978.000 | 9.018.000 | 8.038.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106331 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Văn Tố | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106332 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Xí | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106333 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Chung | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106334 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Hỏa | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106335 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Thờ | Đầu đường - Cuối đường | 81.536.000 | 38.322.000 | 30.168.000 | 26.092.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106336 | Quận Hoàn Kiếm | Ô Quan Chưởng | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106337 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106338 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Sư Mạnh | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106339 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Bội Châu | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106340 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 64.064.000 | 31.071.000 | 24.665.000 | 21.461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106341 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 76.908.000 | 36.531.000 | 28.841.000 | 24.995.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106342 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106343 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106344 | Quận Hoàn Kiếm | Phủ Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106345 | Quận Hoàn Kiếm | Phúc Tân | Đầu đường - Cuối đường | 24.882.000 | 13.685.000 | 11.197.000 | 9.953.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106346 | Quận Hoàn Kiếm | Phùng Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 57.304.000 | 28.079.000 | 22.349.000 | 19.483.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106347 | Quận Hoàn Kiếm | Quán Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106348 | Quận Hoàn Kiếm | Quang Trung | Đầu đường - Nguyễn Du | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106349 | Quận Hoàn Kiếm | Tạ Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106350 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Hà | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106351 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106352 | Quận Hoàn Kiếm | Thợ Nhuộm | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106353 | Quận Hoàn Kiếm | Thuốc Bắc | Đầu đường - Cuối đường | 78.624.000 | 37.346.000 | 29.484.000 | 25.553.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106354 | Quận Hoàn Kiếm | Tô Tịch | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106355 | Quận Hoàn Kiếm | Tôn Thất Thiệp | Giáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế | 44.850.000 | 22.425.000 | 17.940.000 | 15.698.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106356 | Quận Hoàn Kiếm | Tông Đản | Đầu đường - Cuối đường | 63.336.000 | 30.718.000 | 24.384.000 | 21.218.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106357 | Quận Hoàn Kiếm | Tống Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106358 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Bình Trọng | Đầu đường - Nguyễn Du | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106359 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Khánh Dư - Trần Thánh Tông | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106360 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Thánh Tông - Lê Duẩn | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106361 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Khánh Dư | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106362 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nguyên Hãn | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106363 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106364 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quang Khải | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106365 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quốc Toản | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 21.840.000 | 17.472.000 | 15.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106366 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Thi | Đầu đường - Cuối đường | 80.080.000 | 37.638.000 | 29.630.000 | 25.626.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106367 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Tiền | Đầu đường - Cuối đường | 84.448.000 | 39.691.000 | 31.246.000 | 27.023.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106368 | Quận Hoàn Kiếm | Triệu Quốc Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 48.048.000 | 24.024.000 | 19.219.000 | 16.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106369 | Quận Hoàn Kiếm | Trương Hán Siêu | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106370 | Quận Hoàn Kiếm | Vạn Kiếp | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 19.604.000 | 10.978.000 | 9.018.000 | 8.038.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106371 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Đức | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106372 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Hà | Đầu đường - Cuối đường | 22.022.000 | 12.332.000 | 10.130.000 | 9.029.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106373 | Quận Hoàn Kiếm | Xóm Hạ Hồi | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 21.840.000 | 17.472.000 | 15.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106374 | Quận Hoàn Kiếm | Yên Thái | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106375 | Quận Hoàn Kiếm | Yết Kiêu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106376 | Quận Hoàn Kiếm | Ấu Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106377 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Hàng Khay - Trần Hưng Đạo | 51.564.000 | 23.204.000 | 18.048.000 | 15.469.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106378 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 45.218.000 | 20.348.000 | 15.827.000 | 13.565.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106379 | Quận Hoàn Kiếm | Bạch Đằng | Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp | 17.141.000 | 10.285.000 | 8.656.000 | 7.798.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106380 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 46.429.000 | 20.893.000 | 16.251.000 | 13.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106381 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Linh | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106382 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 18.693.000 | 14.539.000 | 12.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106383 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 18.693.000 | 14.539.000 | 12.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106384 | Quận Hoàn Kiếm | Cấm Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106385 | Quận Hoàn Kiếm | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106386 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đất | Đầu đường - Cuối đường | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106387 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đông | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106388 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Gỗ | Đầu đường - Cuối đường | 50.501.000 | 22.725.000 | 17.676.000 | 15.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106389 | Quận Hoàn Kiếm | Chả Cá | Đầu đường - Cuối đường | 46.429.000 | 20.893.000 | 16.251.000 | 13.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106390 | Quận Hoàn Kiếm | Chân Cầm | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106391 | Quận Hoàn Kiếm | Chợ Gạo | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106392 | Quận Hoàn Kiếm | Chương Dương Độ | Đầu đường - Cuối đường | 23.997.000 | 13.455.000 | 11.056.000 | 9.855.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106393 | Quận Hoàn Kiếm | Cổ Tân | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106394 | Quận Hoàn Kiếm | Cổng Đục | Đầu đường - Cuối đường | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106395 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Đông | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106396 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Nam | Đầu đường - Cuối đường | 46.429.000 | 20.893.000 | 16.251.000 | 13.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106397 | Quận Hoàn Kiếm | Dã Tượng | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106398 | Quận Hoàn Kiếm | Đặng Thái Thân | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106399 | Quận Hoàn Kiếm | Đào Duy Từ | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106400 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Công Tráng | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106401 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Lễ | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106402 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106403 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106404 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 55.049.000 | 24.772.000 | 19.268.000 | 16.515.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106405 | Quận Hoàn Kiếm | Đông Thái | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106406 | Quận Hoàn Kiếm | Đồng Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 52.945.000 | 23.826.000 | 18.531.000 | 15.884.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106407 | Quận Hoàn Kiếm | Đường Thành | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106408 | Quận Hoàn Kiếm | Gầm Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106409 | Quận Hoàn Kiếm | Gia Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 18.693.000 | 14.539.000 | 12.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106410 | Quận Hoàn Kiếm | Hà Trung | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106411 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Lê Thánh Tông - Quán Sứ | 52.945.000 | 23.826.000 | 18.531.000 | 15.884.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106412 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Quán Sứ - Lê Duẩn | 48.057.000 | 21.626.000 | 16.820.000 | 14.418.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106413 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Long | Đầu đường - Cuối đường | 42.724.000 | 19.226.000 | 14.954.000 | 12.817.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106414 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Tử Quan | Đầu đường - Cuối đường | 23.997.000 | 13.455.000 | 11.056.000 | 9.855.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106415 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bạc | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106416 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bài | Đầu đường - Cuối đường | 51.564.000 | 23.204.000 | 18.048.000 | 15.469.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106417 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bè | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106418 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bồ | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106419 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bông | Đầu đường - Cuối đường | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106420 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Buồm | Đầu đường - Cuối đường | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106421 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bút | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106422 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cá | Đầu đường - Cuối đường | 42.724.000 | 19.226.000 | 14.954.000 | 12.817.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106423 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cân | Đầu đường - Cuối đường | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106424 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chai | Đầu đường - Cuối đường | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106425 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106426 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Hàng Đường - Đào Duy Từ | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106427 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106428 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106429 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cót | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106430 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Da | Đầu đường - Cuối đường | 47.654.000 | 21.445.000 | 16.678.000 | 14.296.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106431 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đào | Đầu đường - Cuối đường | 55.460.000 | 24.957.000 | 19.411.000 | 16.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106432 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu | Đầu đường - Cuối đường | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106433 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu | Đầu đường - Cuối đường | 42.356.000 | 19.060.000 | 14.825.000 | 12.706.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106434 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Điếu | Đầu đường - Cuối đường | 49.687.000 | 22.359.000 | 17.390.000 | 14.906.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106435 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106436 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đường | Đầu đường - Cuối đường | 55.049.000 | 24.772.000 | 19.268.000 | 16.515.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106437 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gà | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106438 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gai | Đầu đường - Cuối đường | 55.049.000 | 24.772.000 | 19.268.000 | 16.515.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106439 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giấy | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106440 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giầy | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106441 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Hòm | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106442 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khay | Đầu đường - Cuối đường | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106443 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khoai | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106444 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Lược | Đầu đường - Cuối đường | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106445 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Phùng Hưng - Hàng Lược | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106446 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Hàng Lược - Đồng Xuân | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106447 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mắm | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106448 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106449 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Muối | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106450 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 55.460.000 | 24.957.000 | 19.411.000 | 16.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106451 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Nón | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106452 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Phèn | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106453 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Quạt | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106454 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Rươi | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106455 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thiếc | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106456 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thùng | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106457 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Tre | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106458 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Trống | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106459 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vải | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106460 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vôi | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106461 | Quận Hoàn Kiếm | Hồ Hoàn Kiếm | Đầu đường - Cuối đường | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106462 | Quận Hoàn Kiếm | Hỏa Lò | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106463 | Quận Hoàn Kiếm | Hồng Hà | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 17.998.000 | 10.713.000 | 8.999.000 | 8.056.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106464 | Quận Hoàn Kiếm | Lãn Ông | Đầu đường - Cuối đường | 52.131.000 | 23.459.000 | 18.246.000 | 15.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106465 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Duẩn | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106466 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106467 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Phụng Hiểu | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106468 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106469 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 55.460.000 | 24.957.000 | 19.411.000 | 16.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106470 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106471 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Văn Linh | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106472 | Quận Hoàn Kiếm | Liên Trì | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106473 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Rèn | Đầu đường - Cuối đường | 42.356.000 | 19.060.000 | 14.825.000 | 12.706.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106474 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Sũ | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 18.693.000 | 14.539.000 | 12.463.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106475 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106476 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 53.405.000 | 24.033.000 | 18.692.000 | 16.022.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106477 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106478 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Nam Đế | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106479 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Quốc Sư | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106480 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106481 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 52.945.000 | 23.826.000 | 18.531.000 | 15.884.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106482 | Quận Hoàn Kiếm | Mã Mây | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106483 | Quận Hoàn Kiếm | Nam Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 37.469.000 | 17.023.000 | 13.863.000 | 11.648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106484 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Bảo Khánh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106485 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Gạch | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 38.284.000 | 17.432.000 | 13.969.000 | 11.892.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106486 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Bông | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106487 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Cỏ | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106488 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hành | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106489 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106490 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hội Vũ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106491 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Huyện | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106492 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Phan Chu Trinh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106493 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt | 49.184.000 | 22.132.000 | 17.214.000 | 14.755.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106494 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Hàm Long | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106495 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tạm Thương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106496 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Thì Nhậm | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106497 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Thọ Xương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 29.324.000 | 15.068.000 | 12.299.000 | 10.304.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106498 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trạm | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106499 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tràng Tiền | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106500 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trung Yên | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106501 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tức Mạc | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106502 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Văn Sở | Đầu đường - Cuối đường | 37.469.000 | 17.023.000 | 13.863.000 | 11.648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106503 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Chế Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106504 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Gia Thiều | Đầu đường - Cuối đường | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106505 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Hữu Huân | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106506 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khắc Cần | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106507 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khiết | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106508 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Quang Bích | Đầu đường - Cuối đường | 32.525.000 | 15.627.000 | 12.851.000 | 10.749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106509 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Siêu | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106510 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiện Thuật | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106511 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Hàng Đậu - Gầm Cầu | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106512 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Gầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106513 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Tư Giản | Đầu đường - Cuối đường | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106514 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Văn Tố | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106515 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Xí | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106516 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Chung | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106517 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Hỏa | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106518 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Thờ | Đầu đường - Cuối đường | 51.564.000 | 23.204.000 | 18.048.000 | 15.469.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106519 | Quận Hoàn Kiếm | Ô Quan Chưởng | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106520 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106521 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Sư Mạnh | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106522 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Bội Châu | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106523 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106524 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106525 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106526 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 49.184.000 | 22.132.000 | 17.214.000 | 14.755.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106527 | Quận Hoàn Kiếm | Phủ Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106528 | Quận Hoàn Kiếm | Phúc Tân | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106529 | Quận Hoàn Kiếm | Phùng Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106530 | Quận Hoàn Kiếm | Quán Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106531 | Quận Hoàn Kiếm | Quang Trung | Đầu đường - Nguyễn Du | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106532 | Quận Hoàn Kiếm | Tạ Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106533 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Hà | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106534 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106535 | Quận Hoàn Kiếm | Thợ Nhuộm | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106536 | Quận Hoàn Kiếm | Thuốc Bắc | Đầu đường - Cuối đường | 49.978.000 | 22.490.000 | 17.492.000 | 14.993.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106537 | Quận Hoàn Kiếm | Tô Tịch | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106538 | Quận Hoàn Kiếm | Tôn Thất Thiệp | Giáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106539 | Quận Hoàn Kiếm | Tông Đản | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106540 | Quận Hoàn Kiếm | Tống Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106541 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Bình Trọng | Đầu đường - Nguyễn Du | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106542 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Khánh Dư - Trần Thánh Tông | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106543 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Thánh Tông - Lê Duẩn | 49.184.000 | 22.132.000 | 17.214.000 | 14.755.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106544 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Khánh Dư | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106545 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nguyên Hãn | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106546 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106547 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quang Khải | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106548 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quốc Toản | Đầu đường - Cuối đường | 32.525.000 | 15.627.000 | 12.851.000 | 10.749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106549 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Thi | Đầu đường - Cuối đường | 50.771.000 | 22.847.000 | 17.770.000 | 15.231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106550 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Tiền | Đầu đường - Cuối đường | 51.960.000 | 23.382.000 | 18.187.000 | 15.588.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106551 | Quận Hoàn Kiếm | Triệu Quốc Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106552 | Quận Hoàn Kiếm | Trương Hán Siêu | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106553 | Quận Hoàn Kiếm | Vạn Kiếp | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106554 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Đức | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106555 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Hà | Đầu đường - Cuối đường | 16.284.000 | 9.941.000 | 8.313.000 | 7.542.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106556 | Quận Hoàn Kiếm | Xóm Hạ Hồi | Đầu đường - Cuối đường | 32.525.000 | 15.627.000 | 12.851.000 | 10.749.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106557 | Quận Hoàn Kiếm | Yên Thái | Đầu đường - Cuối đường | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106558 | Quận Hoàn Kiếm | Yết Kiêu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 38.078.000 | 17.333.000 | 13.724.000 | 11.741.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106559 | Quận Hoàng Mai | Bằng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106560 | Quận Hoàng Mai | Bùi Huy Bích | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106561 | Quận Hoàng Mai | Bùi Xương Trạch | Địa phận quận Hoàng Mai - | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106562 | Quận Hoàng Mai | Đại Từ | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106563 | Quận Hoàng Mai | Đặng Xuân Bảng | Ngã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106564 | Quận Hoàng Mai | Định Công | Địa phận quận Hoàng Mai - | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106565 | Quận Hoàng Mai | Định Công Hạ | Định Công - Định Công Thượng | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106566 | Quận Hoàng Mai | Định Công Thượng | Cầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106567 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 16.000.000 | 9.760.000 | 8.160.000 | 7.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106568 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 14.400.000 | 9.072.000 | 7.632.000 | 6.912.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106569 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106570 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106571 | Quận Hoàng Mai | Đông Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106572 | Quận Hoàng Mai | Đường Bằng B - Thanh Liệt | Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106573 | Quận Hoàng Mai | Đường Đại Kim đi Tân Triều | Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106574 | Quận Hoàng Mai | Đường đê Nguyễn Khoái (trong đê) | Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106575 | Quận Hoàng Mai | Đường gom chân đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106576 | Quận Hoàng Mai | Đường Khuyến Lương | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106577 | Quận Hoàng Mai | Đường Kim Giang | Địa phận quận Hoàng Mai - | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106578 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Tam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106579 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Ngã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng | 22.040.000 | 12.783.000 | 10.579.000 | 9.477.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106580 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 22.040.000 | 12.783.000 | 10.579.000 | 9.477.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106581 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 31.320.000 | 17.539.000 | 14.407.000 | 12.841.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106582 | Quận Hoàng Mai | Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106583 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên Sở | Vành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106584 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng Liệt | Linh Đường - Bằng Liệt | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106585 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Quốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam | 31.320.000 | 17.539.000 | 14.407.000 | 12.841.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106586 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Đường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106587 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106588 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1 | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106589 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1B | Đường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 31.320.000 | 17.539.000 | 14.407.000 | 12.841.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106590 | Quận Hoàng Mai | Đường sau Làng Yên Duyên | Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106591 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì | Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106592 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên | Tam Trinh - chợ Yên Duyên | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106593 | Quận Hoàng Mai | Đường Vành đai 3 | Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106594 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 27.840.000 | 15.869.000 | 13.085.000 | 11.693.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106595 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106596 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106597 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 35.960.000 | 19.778.000 | 16.182.000 | 14.384.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106598 | Quận Hoàng Mai | Giáp Bát | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106599 | Quận Hoàng Mai | Giáp Nhị | Ngõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106600 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106601 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106602 | Quận Hoàng Mai | Hồng Quang | Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ | 35.960.000 | 19.778.000 | 16.182.000 | 14.384.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106603 | Quận Hoàng Mai | Hưng Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106604 | Quận Hoàng Mai | Kim Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 35.650.000 | 19.608.000 | 16.043.000 | 14.260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106605 | Quận Hoàng Mai | Linh Đàm | Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3 | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106606 | Quận Hoàng Mai | Linh Đường | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106607 | Quận Hoàng Mai | Lương Khánh Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106608 | Quận Hoàng Mai | Mai Động | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106609 | Quận Hoàng Mai | Minh Khai | Địa phận quận Hoàng Mai - | 46.800.000 | 25.272.000 | 20.592.000 | 18.252.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106610 | Quận Hoàng Mai | Nam Dư | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106611 | Quận Hoàng Mai | Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai - | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106612 | Quận Hoàng Mai | Ngũ Nhạc | Chân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106613 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn An Ninh | Địa phận quận Hoàng Mai - | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106614 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Cảnh Dị | Tòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106615 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Chính | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106616 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Công Thái | Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106617 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Đức Cảnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106618 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Duy Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106619 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Hữu Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106620 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Xiển | Thuộc địa phận quận Hoàng Mai - | 40.320.000 | 21.773.000 | 17.741.000 | 15.725.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106621 | Quận Hoàng Mai | Sở Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106622 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Minh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) | 35.960.000 | 19.778.000 | 16.182.000 | 14.384.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106623 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106624 | Quận Hoàng Mai | Tân Khai | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106625 | Quận Hoàng Mai | Tân Mai | Đầu đường - Cuối đường | 35.650.000 | 19.608.000 | 16.043.000 | 14.260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106626 | Quận Hoàng Mai | Tây Trà | Ngõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106627 | Quận Hoàng Mai | Thanh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106628 | Quận Hoàng Mai | Thanh Lân | Số 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106629 | Quận Hoàng Mai | Thịnh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106630 | Quận Hoàng Mai | Thúy Lĩnh | Đê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.384.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106631 | Quận Hoàng Mai | Trần Điền | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106632 | Quận Hoàng Mai | Trần Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106633 | Quận Hoàng Mai | Trần Nguyên Đán | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106634 | Quận Hoàng Mai | Trần Thủ Độ | Đường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106635 | Quận Hoàng Mai | Trịnh Đình Cửu | Đường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106636 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Giáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét | 35.960.000 | 19.778.000 | 16.182.000 | 14.384.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106637 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Cầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định) | 31.320.000 | 17.539.000 | 14.407.000 | 12.841.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106638 | Quận Hoàng Mai | Tương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106639 | Quận Hoàng Mai | Vĩnh Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106640 | Quận Hoàng Mai | Yên Duyên | Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106641 | Quận Hoàng Mai | Yên Sở | Đầu đường - Cuối đường | 21.850.000 | 12.673.000 | 10.488.000 | 9.396.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106642 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 22.272.000 | 12.918.000 | 8.908.800 | 7.127.040 | 0 | Đất ở đô thị |
106643 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 19.024.000 | 11.605.000 | 7.609.600 | 6.087.680 | 0 | Đất ở đô thị |
106644 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công | - | 29.000.000 | 16.240.000 | 11.600.000 | 9.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106645 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công | - | 25.520.000 | 14.546.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | 0 | Đất ở đô thị |
106646 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công | - | 20.416.000 | 12.250.000 | 8.166.400 | 6.533.120 | 0 | Đất ở đô thị |
106647 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 20.416.000 | 12.250.000 | 8.166.400 | 6.533.120 | 0 | Đất ở đô thị |
106648 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường | - | 16.333.000 | 9.800.000 | 6.533.200 | 5.226.560 | 0 | Đất ở đô thị |
106649 | Quận Hoàng Mai | Bằng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106650 | Quận Hoàng Mai | Bùi Huy Bích | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106651 | Quận Hoàng Mai | Bùi Xương Trạch | Địa phận quận Hoàng Mai - | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106652 | Quận Hoàng Mai | Đại Từ | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106653 | Quận Hoàng Mai | Đặng Xuân Bảng | Ngã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106654 | Quận Hoàng Mai | Định Công | Địa phận quận Hoàng Mai - | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106655 | Quận Hoàng Mai | Định Công Hạ | Định Công - Định Công Thượng | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106656 | Quận Hoàng Mai | Định Công Thượng | Cầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106657 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 9.920.000 | 6.630.000 | 5.983.000 | 5.142.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106658 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 8.928.000 | 6.035.000 | 5.440.000 | 4.675.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106659 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.818.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106660 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106661 | Quận Hoàng Mai | Đông Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106662 | Quận Hoàng Mai | Đường Bằng B - Thanh Liệt | Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106663 | Quận Hoàng Mai | Đường Đại Kim đi Tân Triều | Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106664 | Quận Hoàng Mai | Đường đê Nguyễn Khoái (trong đê) | Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì | 16.445.000 | 9.374.000 | 7.729.000 | 6.907.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106665 | Quận Hoàng Mai | Đường gom chân đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.896.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106666 | Quận Hoàng Mai | Đường Khuyến Lương | Đầu đường - Cuối đường | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106667 | Quận Hoàng Mai | Đường Kim Giang | Địa phận quận Hoàng Mai - | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106668 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Tam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106669 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Ngã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.799.000 | 5.876.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106670 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.799.000 | 5.876.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106671 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106672 | Quận Hoàng Mai | Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106673 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên Sở | Vành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106674 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng Liệt | Linh Đường - Bằng Liệt | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106675 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Quốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106676 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Đường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106677 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106678 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1 | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106679 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1B | Đường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106680 | Quận Hoàng Mai | Đường sau Làng Yên Duyên | Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106681 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì | Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106682 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên | Tam Trinh - chợ Yên Duyên | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106683 | Quận Hoàng Mai | Đường Vành đai 3 | Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ | 21.576.000 | 11.867.000 | 9.709.000 | 8.630.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106684 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 17.261.000 | 9.839.000 | 8.113.000 | 7.250.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106685 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106686 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 25.172.000 | 13.593.000 | 11.076.000 | 9.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106687 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106688 | Quận Hoàng Mai | Giáp Bát | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106689 | Quận Hoàng Mai | Giáp Nhị | Ngõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106690 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106691 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106692 | Quận Hoàng Mai | Hồng Quang | Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106693 | Quận Hoàng Mai | Hưng Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106694 | Quận Hoàng Mai | Kim Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 22.103.000 | 12.157.000 | 9.946.000 | 8.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106695 | Quận Hoàng Mai | Linh Đàm | Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3 | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106696 | Quận Hoàng Mai | Linh Đường | Đầu đường - Cuối đường | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106697 | Quận Hoàng Mai | Lương Khánh Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106698 | Quận Hoàng Mai | Mai Động | Đầu đường - Cuối đường | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106699 | Quận Hoàng Mai | Minh Khai | Địa phận quận Hoàng Mai - | 30.420.000 | 16.427.000 | 13.385.000 | 11.864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106700 | Quận Hoàng Mai | Nam Dư | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106701 | Quận Hoàng Mai | Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai - | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106702 | Quận Hoàng Mai | Ngũ Nhạc | Chân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106703 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn An Ninh | Địa phận quận Hoàng Mai - | 22.425.000 | 12.334.000 | 10.091.000 | 8.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106704 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Cảnh Dị | Tòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106705 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Chính | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106706 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Công Thái | Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106707 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Đức Cảnh | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106708 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Duy Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106709 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Hữu Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106710 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Xiển | Thuộc địa phận quận Hoàng Mai - | 24.998.000 | 13.499.000 | 10.999.000 | 9.750.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106711 | Quận Hoàng Mai | Sở Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106712 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Minh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106713 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường | 18.699.000 | 10.472.000 | 8.602.000 | 7.667.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106714 | Quận Hoàng Mai | Tân Khai | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106715 | Quận Hoàng Mai | Tân Mai | Đầu đường - Cuối đường | 22.103.000 | 12.157.000 | 9.946.000 | 8.841.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106716 | Quận Hoàng Mai | Tây Trà | Ngõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106717 | Quận Hoàng Mai | Thanh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106718 | Quận Hoàng Mai | Thanh Lân | Số 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106719 | Quận Hoàng Mai | Thịnh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106720 | Quận Hoàng Mai | Thúy Lĩnh | Đê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư | 11.408.000 | 6.959.000 | 5.983.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106721 | Quận Hoàng Mai | Trần Điền | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106722 | Quận Hoàng Mai | Trần Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.037.000 | 6.289.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106723 | Quận Hoàng Mai | Trần Nguyên Đán | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106724 | Quận Hoàng Mai | Trần Thủ Độ | Đường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp | 17.112.000 | 9.754.000 | 8.043.000 | 7.187.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106725 | Quận Hoàng Mai | Trịnh Đình Cửu | Đường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106726 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Giáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét | 22.295.000 | 12.262.000 | 10.033.000 | 8.918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106727 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Cầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định) | 19.418.000 | 10.874.000 | 8.932.000 | 7.962.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106728 | Quận Hoàng Mai | Tương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 19.251.000 | 10.781.000 | 8.855.000 | 7.893.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106729 | Quận Hoàng Mai | Vĩnh Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106730 | Quận Hoàng Mai | Yên Duyên | Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106731 | Quận Hoàng Mai | Yên Sở | Đầu đường - Cuối đường | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.799.000 | 5.856.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106732 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 13.809.000 | 8.032.000 | 5.523.600 | 4.418.880 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106733 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 11.795.000 | 7.195.000 | 4.718.000 | 3.774.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106734 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công | - | 17.980.000 | 10.069.000 | 7.192.000 | 5.753.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106735 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 6.328.800 | 5.063.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106736 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công | - | 12.658.000 | 7.734.000 | 5.063.200 | 4.050.560 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106737 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 12.658.000 | 7.734.000 | 5.063.200 | 4.050.560 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106738 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường | - | 10.126.000 | 6.574.000 | 4.050.400 | 3.240.320 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106739 | Quận Hoàng Mai | Bằng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106740 | Quận Hoàng Mai | Bùi Huy Bích | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106741 | Quận Hoàng Mai | Bùi Xương Trạch | Địa phận quận Hoàng Mai - | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106742 | Quận Hoàng Mai | Đại Từ | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106743 | Quận Hoàng Mai | Đặng Xuân Bảng | Ngã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106744 | Quận Hoàng Mai | Định Công | Địa phận quận Hoàng Mai - | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106745 | Quận Hoàng Mai | Định Công Hạ | Định Công - Định Công Thượng | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106746 | Quận Hoàng Mai | Định Công Thượng | Cầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106747 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 7.791.000 | 5.525.000 | 4.986.000 | 4.285.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106748 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 7.083.000 | 5.029.000 | 4.533.000 | 3.896.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106749 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106750 | Quận Hoàng Mai | Đoạn đường trong đê - Đường đê Sông Hồng | Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106751 | Quận Hoàng Mai | Đông Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106752 | Quận Hoàng Mai | Đường Bằng B - Thanh Liệt | Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106753 | Quận Hoàng Mai | Đường Đại Kim đi Tân Triều | Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106754 | Quận Hoàng Mai | Đường đê Nguyễn Khoái (trong đê) | Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106755 | Quận Hoàng Mai | Đường gom chân đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106756 | Quận Hoàng Mai | Đường Khuyến Lương | Đầu đường - Cuối đường | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106757 | Quận Hoàng Mai | Đường Kim Giang | Địa phận quận Hoàng Mai - | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106758 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Tam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106759 | Quận Hoàng Mai | Đường Lĩnh Nam | Ngã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106760 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106761 | Quận Hoàng Mai | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầu | Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106762 | Quận Hoàng Mai | Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định | Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106763 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên Sở | Vành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106764 | Quận Hoàng Mai | Đường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng Liệt | Linh Đường - Bằng Liệt | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106765 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Quốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106766 | Quận Hoàng Mai | Đường Pháp Vân | Đường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106767 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106768 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1 | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106769 | Quận Hoàng Mai | Đường Quốc lộ 1B | Đường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106770 | Quận Hoàng Mai | Đường sau Làng Yên Duyên | Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106771 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì | Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106772 | Quận Hoàng Mai | Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên | Tam Trinh - chợ Yên Duyên | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106773 | Quận Hoàng Mai | Đường Vành đai 3 | Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106774 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106775 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106776 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106777 | Quận Hoàng Mai | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106778 | Quận Hoàng Mai | Giáp Bát | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106779 | Quận Hoàng Mai | Giáp Nhị | Ngõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106780 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106781 | Quận Hoàng Mai | Hoàng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 11.503.000 | 7.764.000 | 6.737.000 | 5.981.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106782 | Quận Hoàng Mai | Hồng Quang | Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106783 | Quận Hoàng Mai | Hưng Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106784 | Quận Hoàng Mai | Kim Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106785 | Quận Hoàng Mai | Linh Đàm | Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3 | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106786 | Quận Hoàng Mai | Linh Đường | Đầu đường - Cuối đường | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106787 | Quận Hoàng Mai | Lương Khánh Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106788 | Quận Hoàng Mai | Mai Động | Đầu đường - Cuối đường | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106789 | Quận Hoàng Mai | Minh Khai | Địa phận quận Hoàng Mai - | 23.798.000 | 13.344.000 | 10.964.000 | 9.774.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106790 | Quận Hoàng Mai | Nam Dư | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106791 | Quận Hoàng Mai | Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai - | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106792 | Quận Hoàng Mai | Ngũ Nhạc | Chân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106793 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn An Ninh | Địa phận quận Hoàng Mai - | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106794 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Cảnh Dị | Tòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106795 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Chính | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106796 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Công Thái | Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106797 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Đức Cảnh | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106798 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Duy Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106799 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Hữu Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106800 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Xiển | Thuộc địa phận quận Hoàng Mai - | 20.626.000 | 11.741.000 | 9.678.000 | 8.607.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106801 | Quận Hoàng Mai | Sở Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106802 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Minh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106803 | Quận Hoàng Mai | Tạm Trinh | Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106804 | Quận Hoàng Mai | Tân Khai | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106805 | Quận Hoàng Mai | Tân Mai | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106806 | Quận Hoàng Mai | Tây Trà | Ngõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106807 | Quận Hoàng Mai | Thanh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106808 | Quận Hoàng Mai | Thanh Lân | Số 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106809 | Quận Hoàng Mai | Thịnh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106810 | Quận Hoàng Mai | Thúy Lĩnh | Đê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106811 | Quận Hoàng Mai | Trần Điền | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106812 | Quận Hoàng Mai | Trần Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106813 | Quận Hoàng Mai | Trần Nguyên Đán | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106814 | Quận Hoàng Mai | Trần Thủ Độ | Đường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106815 | Quận Hoàng Mai | Trịnh Đình Cửu | Đường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106816 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Giáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106817 | Quận Hoàng Mai | Trương Định | Cầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định) | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106818 | Quận Hoàng Mai | Tương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106819 | Quận Hoàng Mai | Vĩnh Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106820 | Quận Hoàng Mai | Yên Duyên | Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106821 | Quận Hoàng Mai | Yên Sở | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106822 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 11.503.000 | 7.764.000 | 4.601.200 | 3.680.960 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106823 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II | - | 9.860.000 | 6.852.000 | 3.944.000 | 3.155.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106824 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công | - | 14.789.000 | 9.202.000 | 5.915.600 | 4.732.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106825 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công | - | 13.146.000 | 8.381.000 | 5.258.400 | 4.206.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106826 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công | - | 10.681.000 | 7.476.000 | 4.272.400 | 3.417.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106827 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 10.681.000 | 7.476.000 | 4.272.400 | 3.417.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106828 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường | - | 9.079.000 | 6.355.000 | 3.631.600 | 2.905.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106829 | Quận Long Biên | Ái Mộ | Đầu đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106830 | Quận Long Biên | Bắc Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106831 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106832 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106833 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106834 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Hết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng | 21.850.000 | 12.673.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106835 | Quận Long Biên | Cầu Bây | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.800.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106836 | Quận Long Biên | Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) | Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5 | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106837 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106838 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Đoàn Khuê - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106839 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn | 22.040.000 | 12.783.000 | 11.136.000 | 9.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106840 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Thạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.832.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106841 | Quận Long Biên | Đàm Quang Trung | Đầu đường - Cuối đường | 22.040.000 | 12.783.000 | 11.136.000 | 9.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106842 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Ngô Gia Tự - Đường tầu | 21.850.000 | 12.673.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106843 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Đường tầu - Thanh Am | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106844 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Thanh Am - Đê sông Đuống | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.949.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106845 | Quận Long Biên | Đào Văn Tập | Đầu đường - Cuối đường | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106846 | Quận Long Biên | Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) | Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106847 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Chương Dương | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106848 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106849 | Quận Long Biên | Đoàn Khuê | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106850 | Quận Long Biên | Đồng Dinh | Đầu đường - Cuối đường | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106851 | Quận Long Biên | Đức Giang | Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106852 | Quận Long Biên | Đức Giang | Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106853 | Quận Long Biên | Đường 22m | Khu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106854 | Quận Long Biên | Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ | Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106855 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106856 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Qua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106857 | Quận Long Biên | Đường vào Giang Biên | Trạm y tế phường - Ngã tư số nhà 86, 42 | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106858 | Quận Long Biên | Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất | Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106859 | Quận Long Biên | Đường vào Tình Quang | Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106860 | Quận Long Biên | Đường vào Trung Hà | Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106861 | Quận Long Biên | Đường vào Z 133 (ngõ 99) | Đức Giang - Z 133 | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106862 | Quận Long Biên | Gia Quất | Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106863 | Quận Long Biên | Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106864 | Quận Long Biên | Hoa Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106865 | Quận Long Biên | Hoàng Như Tiếp | Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106866 | Quận Long Biên | Hoàng Thế Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 17.200.000 | 10.320.000 | 9.060.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106867 | Quận Long Biên | Hội Xá | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106868 | Quận Long Biên | Hồng Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106869 | Quận Long Biên | Huỳnh Tấn Phát | Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh | 19.952.000 | 11.971.000 | 10.510.000 | 9.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106870 | Quận Long Biên | Huỳnh Văn Nghệ | 449 Nguyễn Văn Linh - Khu đô thị mới Sài Đồng | 19.952.000 | 11.971.000 | 10.510.000 | 9.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106871 | Quận Long Biên | Kẻ Tạnh | Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106872 | Quận Long Biên | Kim Quan | Đầu đường - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106873 | Quận Long Biên | Kim Quan Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106874 | Quận Long Biên | Lâm Du | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106875 | Quận Long Biên | Lâm Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106876 | Quận Long Biên | Lệ Mật | Ô Cách - Việt Hưng | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106877 | Quận Long Biên | Long Biên 1C | Cầu Long Biên - Ngọc Lâm | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106878 | Quận Long Biên | Long Biên 2 | Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106879 | Quận Long Biên | Lưu Khánh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106880 | Quận Long Biên | Lý Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106881 | Quận Long Biên | Mai Chí Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106882 | Quận Long Biên | Mai Phúc | Nguyễn Văn Linh - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106883 | Quận Long Biên | Ngõ 200 đường Nguyễn Sơn |