Bảng giá nhà đất Hà Nội mới nhất tháng 09/2024

Chú thích: Vị trí 1 là mặt tiền đường; Vị trí 2 hẻm rộng trên 5m; Vị trí 3 hẻm rộng 3m – 5m; Vị trí 4 hẻm rộng dưới 3m.

STTQuận/HuyệnĐường / Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
104579Quận Ba ĐìnhAn XáĐầu đường - Cuối đường38.280.00021.054.00017.226.00015.312.0000Đất ở đô thị
104580Quận Ba ĐìnhBà Huyện Thanh QuanĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00035.728.00031.088.0000Đất ở đô thị
104581Quận Ba ĐìnhBắc SơnĐường Độc Lập - Hoàng Diệu118.320.00056.202.00044.370.00038.454.0000Đất ở đô thị
104582Quận Ba ĐìnhBắc SơnÔng Ích Khiêm - Ngọc Hà88.160.00043.198.00034.382.00029.974.0000Đất ở đô thị
104583Quận Ba ĐìnhCao Bá QuátĐầu đường - Cuối đường60.320.00030.763.00024.731.00021.715.0000Đất ở đô thị
104584Quận Ba ĐìnhCầu GiấyĐịa phận quận Ba Đình -53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
104585Quận Ba ĐìnhChâu LongĐầu đường - Cuối đường52.640.00027.373.00022.109.00019.477.0000Đất ở đô thị
104586Quận Ba ĐìnhChu Văn AnĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00039.301.00034.197.0000Đất ở đô thị
104587Quận Ba ĐìnhChùa Một CộtĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00035.728.00031.088.0000Đất ở đô thị
104588Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái62.640.00031.946.00025.682.00022.550.0000Đất ở đô thị
104589Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhạm Hồng Thái - Cuối đường54.520.00028.350.00022.898.00020.172.0000Đất ở đô thị
104590Quận Ba ĐìnhĐặng DungĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
104591Quận Ba ĐìnhĐặng TấtĐầu đường - Cuối đường57.500.00029.325.00023.575.00020.700.0000Đất ở đô thị
104592Quận Ba ĐìnhĐào TấnĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104593Quận Ba ĐìnhĐiện Biên PhủĐầu đường - Cuối đường125.280.00059.508.00046.980.00040.716.0000Đất ở đô thị
104594Quận Ba ĐìnhĐốc NgữĐầu đường - Cuối đường40.600.00021.924.00017.864.00015.834.0000Đất ở đô thị
104595Quận Ba ĐìnhĐội CấnNgọc Hà - Liễu Giai60.320.00030.763.00024.731.00021.715.0000Đất ở đô thị
104596Quận Ba ĐìnhĐội CấnLiễu Giai - Đường Bưởi51.040.00027.051.00021.947.00019.395.0000Đất ở đô thị
104597Quận Ba ĐìnhĐội NhânĐầu đường - Cuối đường32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
104598Quận Ba ĐìnhĐường BưởiĐầu đường - Cuối đường41.760.00022.550.00018.374.00016.286.0000Đất ở đô thị
104599Quận Ba ĐìnhĐường Độc lậpĐầu đường - Cuối đường129.920.00061.062.00048.070.00041.574.0000Đất ở đô thị
104600Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhĐội Cấn - Kim Mã59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
104601Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhGiảng Võ - Kim Mã49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104602Quận Ba ĐìnhGiảng VõĐịa phận quận Ba Đình -85.840.00042.062.00033.478.00029.186.0000Đất ở đô thị
104603Quận Ba ĐìnhHàng BúnĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104604Quận Ba ĐìnhHàng CháoĐịa phận quận Ba Đình -54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
104605Quận Ba ĐìnhHàng ThanĐầu đường - Cuối đường73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
104606Quận Ba ĐìnhHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường114.240.00054.264.00042.840.00037.128.0000Đất ở đô thị
104607Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámHùng Vương - Tam Đa58.000.00029.580.00023.780.00020.880.0000Đất ở đô thị
104608Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámTam Đa - Đường Bưởi45.240.00024.430.00019.906.00017.644.0000Đất ở đô thị
104609Quận Ba ĐìnhHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
104610Quận Ba ĐìnhHòe NhaiĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
104611Quận Ba ĐìnhHồng HàĐịa phận quận Ba Đình -37.510.00020.631.00016.880.00015.004.0000Đất ở đô thị
104612Quận Ba ĐìnhHồng PhúcĐịa phận quận Ba Đình -38.280.00021.054.00017.226.00015.312.0000Đất ở đô thị
104613Quận Ba ĐìnhHùng VươngĐầu đường - Cuối đường114.240.00054.264.00042.840.00037.128.0000Đất ở đô thị
104614Quận Ba ĐìnhKhúc HạoĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
104615Quận Ba ĐìnhKim MãNguyễn Thái Học - Liễu Giai83.520.00040.925.00032.573.00028.397.0000Đất ở đô thị
104616Quận Ba ĐìnhKim MãLiễu Giai - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104617Quận Ba ĐìnhKim Mã ThượngĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104618Quận Ba ĐìnhLa ThànhĐịa phận quận Ba Đình -49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104619Quận Ba ĐìnhLạc ChínhĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104620Quận Ba ĐìnhLáng HạĐịa phận quận Ba Đình -81.200.00039.788.00031.668.00027.608.0000Đất ở đô thị
104621Quận Ba ĐìnhLê DuẩnĐịa phận quận Ba Đình -89.600.00043.456.00034.496.00030.016.0000Đất ở đô thị
104622Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongĐiện Biên Phủ - Hùng Vương98.560.00047.802.00037.946.00033.018.0000Đất ở đô thị
104623Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongHùng Vương - Đội Cấn73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
104624Quận Ba ĐìnhLê TrựcĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
104625Quận Ba ĐìnhLiễu GiaiĐầu đường - Cuối đường81.200.00039.788.00031.668.00027.608.0000Đất ở đô thị
104626Quận Ba ĐìnhLinh LangĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104627Quận Ba ĐìnhLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104628Quận Ba ĐìnhMạc Đĩnh ChiĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104629Quận Ba ĐìnhMai Anh TuấnĐịa phận quận Ba Đình -34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104630Quận Ba ĐìnhMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Ba Đình -60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104631Quận Ba ĐìnhNam CaoĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104632Quận Ba ĐìnhNam TràngĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104633Quận Ba ĐìnhNghĩa DũngĐầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
104634Quận Ba ĐìnhNgõ Châu LongCửa Bắc - Đặng Dung31.360.00017.562.00014.426.00012.858.0000Đất ở đô thị
104635Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng BúnHàng Bún - Phan Huy ích31.360.00017.562.00014.426.00012.858.0000Đất ở đô thị
104636Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng ĐậuHồng Phúc - Hàng Đậu32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
104637Quận Ba ĐìnhNgõ Núi TrúcNúi Trúc - Giang Văn Minh32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
104638Quận Ba ĐìnhNgõ Trúc LạcPhó Đức Chính - Trúc Bạch34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
104639Quận Ba ĐìnhNgọc HàSơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
104640Quận Ba ĐìnhNgọc HàQua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám46.400.00024.592.00019.952.00017.632.0000Đất ở đô thị
104641Quận Ba ĐìnhNgọc KhánhĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
104642Quận Ba ĐìnhNgũ XãĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104643Quận Ba ĐìnhNguyễn BiểuĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104644Quận Ba ĐìnhNguyễn Cảnh ChânĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00037.946.00033.018.0000Đất ở đô thị
104645Quận Ba ĐìnhNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Ba Đình -76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
104646Quận Ba ĐìnhNguyễn Công HoanĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104647Quận Ba ĐìnhNguyên HồngĐịa phận quận Đa Đình -40.320.00021.773.00017.741.00015.725.0000Đất ở đô thị
104648Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc HiếuĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104649Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc NhuĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104650Quận Ba ĐìnhNguyễn Phạm TuânĐầu đường - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
104651Quận Ba ĐìnhNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường106.720.00051.226.00040.554.00035.218.0000Đất ở đô thị
104652Quận Ba ĐìnhNguyễn ThiệpĐịa phận quận Ba Đình -49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104653Quận Ba ĐìnhNguyễn Tri PhươngĐầu đường - Cuối đường62.640.00031.946.00025.682.00022.550.0000Đất ở đô thị
104654Quận Ba ĐìnhNguyễn Trung TrựcĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104655Quận Ba ĐìnhNguyễn Trường TộĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104656Quận Ba ĐìnhNguyễn Văn NgọcĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104657Quận Ba ĐìnhNúi TrúcĐầu đường - Cuối đường56.000.00028.560.00022.960.00020.160.0000Đất ở đô thị
104658Quận Ba ĐìnhÔng Ích KhiêmĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
104659Quận Ba ĐìnhPhạm Hồng TháiĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
104660Quận Ba ĐìnhPhạm Huy ThôngĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104661Quận Ba ĐìnhPhan Đình PhùngĐịa phận quận Ba Đình -132.600.00062.985.00049.725.00043.095.0000Đất ở đô thị
104662Quận Ba ĐìnhPhan Huy ÍchĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104663Quận Ba ĐìnhPhan Kế BínhĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104664Quận Ba ĐìnhPhó Đức ChínhĐầu đường - Cuối đường57.500.00029.325.00023.575.00020.700.0000Đất ở đô thị
104665Quận Ba ĐìnhPhúc XáĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104666Quận Ba ĐìnhQuần NgựaĐầu đường - Cuối đường48.720.00025.822.00020.950.00018.514.0000Đất ở đô thị
104667Quận Ba ĐìnhQuan ThánhĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00037.514.00032.642.0000Đất ở đô thị
104668Quận Ba ĐìnhSơn TâyĐầu đường - Cuối đường58.000.00029.580.00023.780.00020.880.0000Đất ở đô thị
104669Quận Ba ĐìnhTân ẤpĐầu đường - Cuối đường32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
104670Quận Ba ĐìnhThanh BảoĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104671Quận Ba ĐìnhThành CôngLa Thành - Khu biệt thự Thành Công45.240.00024.430.00019.906.00017.644.0000Đất ở đô thị
104672Quận Ba ĐìnhThành CôngKhu biệt thự Thành Công - Láng Hạ46.400.00024.592.00019.952.00017.632.0000Đất ở đô thị
104673Quận Ba ĐìnhThanh NiênĐịa phận quận Ba Đình -78.400.00038.416.00030.576.00026.656.0000Đất ở đô thị
104674Quận Ba ĐìnhTôn Thất ĐàmĐầu đường - Cuối đường73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
104675Quận Ba ĐìnhTôn Thất ThiệpĐầu đường - Cuối đường56.000.00028.560.00022.960.00020.160.0000Đất ở đô thị
104676Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuGiảng Võ - Hồ Giảng Võ51.520.00026.790.00021.638.00019.062.0000Đất ở đô thị
104677Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuHồ Giảng Võ - Kim Mã44.800.00023.744.00017.920.00017.024.0000Đất ở đô thị
104678Quận Ba ĐìnhTrần PhúPhùng Hưng - Điện Biên Phủ98.560.00047.802.00037.946.00033.018.0000Đất ở đô thị
104679Quận Ba ĐìnhTrần PhúĐiện Biên Phủ - Cuối đường120.960.00057.456.00045.360.00039.312.0000Đất ở đô thị
104680Quận Ba ĐìnhTrần Tế XươngĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104681Quận Ba ĐìnhTrấn VũThanh Niên - Chợ Châu Long69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104682Quận Ba ĐìnhTrấn VũChợ Châu Long - Cuối đường54.520.00028.350.00022.898.00020.172.0000Đất ở đô thị
104683Quận Ba ĐìnhTrúc BạchĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
104684Quận Ba ĐìnhVạn BảoĐầu đường - Cuối đường50.600.00026.818.00021.758.00019.228.0000Đất ở đô thị
104685Quận Ba ĐìnhVăn CaoĐầu đường - Cuối đường78.880.00039.440.00031.552.00027.608.0000Đất ở đô thị
104686Quận Ba ĐìnhVạn PhúcĐầu đường - Cuối đường50.600.00026.818.00021.758.00019.228.0000Đất ở đô thị
104687Quận Ba ĐìnhVĩnh PhúcĐầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
104688Quận Ba ĐìnhYên NinhĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104689Quận Ba ĐìnhYên PhụĐầu đường - Cuối đường60.320.00030.763.00024.731.00021.715.0000Đất ở đô thị
104690Quận Ba ĐìnhYên ThếĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
104691Quận Ba ĐìnhAn XáĐầu đường - Cuối đường24.882.00013.685.00011.197.0009.953.0000Đất TM-DV đô thị
104692Quận Ba ĐìnhBà Huyện Thanh QuanĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
104693Quận Ba ĐìnhBắc SơnĐường Độc Lập - Hoàng Diệu76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
104694Quận Ba ĐìnhBắc SơnÔng Ích Khiêm - Ngọc Hà57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
104695Quận Ba ĐìnhCao Bá QuátĐầu đường - Cuối đường39.208.00019.996.00016.075.00014.115.0000Đất TM-DV đô thị
104696Quận Ba ĐìnhCầu GiấyĐịa phận quận Ba Đình -34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
104697Quận Ba ĐìnhChâu LongĐầu đường - Cuối đường34.216.00017.792.00014.371.00012.660.0000Đất TM-DV đô thị
104698Quận Ba ĐìnhChu Văn AnĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
104699Quận Ba ĐìnhChùa Một CộtĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
104700Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái40.716.00020.765.00016.694.00014.658.0000Đất TM-DV đô thị
104701Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhạm Hồng Thái - Cuối đường35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
104702Quận Ba ĐìnhĐặng DungĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
104703Quận Ba ĐìnhĐặng TấtĐầu đường - Cuối đường37.375.00019.061.00015.324.00013.455.0000Đất TM-DV đô thị
104704Quận Ba ĐìnhĐào TấnĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
104705Quận Ba ĐìnhĐiện Biên PhủĐầu đường - Cuối đường81.432.00038.680.00030.537.00026.465.0000Đất TM-DV đô thị
104706Quận Ba ĐìnhĐốc NgữĐầu đường - Cuối đường26.390.00014.251.00011.612.00010.292.0000Đất TM-DV đô thị
104707Quận Ba ĐìnhĐội CấnNgọc Hà - Liễu Giai39.208.00019.996.00016.075.00014.115.0000Đất TM-DV đô thị
104708Quận Ba ĐìnhĐội CấnLiễu Giai - Đường Bưởi33.176.00017.583.00014.266.00012.607.0000Đất TM-DV đô thị
104709Quận Ba ĐìnhĐội NhânĐầu đường - Cuối đường21.112.00011.823.0009.712.0008.656.0000Đất TM-DV đô thị
104710Quận Ba ĐìnhĐường BưởiĐầu đường - Cuối đường27.144.00014.658.00011.943.00010.586.0000Đất TM-DV đô thị
104711Quận Ba ĐìnhĐường Độc lậpĐầu đường - Cuối đường84.448.00039.691.00031.246.00027.023.0000Đất TM-DV đô thị
104712Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhĐội Cấn - Kim Mã38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
104713Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhGiảng Võ - Kim Mã32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
104714Quận Ba ĐìnhGiảng VõĐịa phận quận Ba Đình -55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
104715Quận Ba ĐìnhHàng BúnĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
104716Quận Ba ĐìnhHàng CháoĐịa phận quận Ba Đình -35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
104717Quận Ba ĐìnhHàng ThanĐầu đường - Cuối đường48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
104718Quận Ba ĐìnhHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường74.256.00035.272.00027.846.00024.133.0000Đất TM-DV đô thị
104719Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámHùng Vương - Tam Đa37.700.00019.227.00015.457.00013.572.0000Đất TM-DV đô thị
104720Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámTam Đa - Đường Bưởi29.406.00015.879.00012.939.00011.468.0000Đất TM-DV đô thị
104721Quận Ba ĐìnhHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
104722Quận Ba ĐìnhHòe NhaiĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
104723Quận Ba ĐìnhHồng HàĐịa phận quận Ba Đình -24.382.00013.410.00010.972.0009.753.0000Đất TM-DV đô thị
104724Quận Ba ĐìnhHồng PhúcĐịa phận quận Ba Đình -24.882.00013.685.00011.197.0009.953.0000Đất TM-DV đô thị
104725Quận Ba ĐìnhHùng VươngĐầu đường - Cuối đường74.256.00035.272.00027.846.00024.133.0000Đất TM-DV đô thị
104726Quận Ba ĐìnhKhúc HạoĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
104727Quận Ba ĐìnhKim MãNguyễn Thái Học - Liễu Giai54.288.00026.601.00021.172.00018.458.0000Đất TM-DV đô thị
104728Quận Ba ĐìnhKim MãLiễu Giai - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
104729Quận Ba ĐìnhKim Mã ThượngĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104730Quận Ba ĐìnhLa ThànhĐịa phận quận Ba Đình -32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
104731Quận Ba ĐìnhLạc ChínhĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104732Quận Ba ĐìnhLáng HạĐịa phận quận Ba Đình -52.780.00025.862.00020.584.00017.945.0000Đất TM-DV đô thị
104733Quận Ba ĐìnhLê DuẩnĐịa phận quận Ba Đình -58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
104734Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongĐiện Biên Phủ - Hùng Vương64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
104735Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongHùng Vương - Đội Cấn48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
104736Quận Ba ĐìnhLê TrựcĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
104737Quận Ba ĐìnhLiễu GiaiĐầu đường - Cuối đường52.780.00025.862.00020.584.00017.945.0000Đất TM-DV đô thị
104738Quận Ba ĐìnhLinh LangĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104739Quận Ba ĐìnhLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
104740Quận Ba ĐìnhMạc Đĩnh ChiĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
104741Quận Ba ĐìnhMai Anh TuấnĐịa phận quận Ba Đình -22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
104742Quận Ba ĐìnhMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Ba Đình -39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
104743Quận Ba ĐìnhNam CaoĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
104744Quận Ba ĐìnhNam TràngĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
104745Quận Ba ĐìnhNghĩa DũngĐầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
104746Quận Ba ĐìnhNgõ Châu LongCửa Bắc - Đặng Dung20.384.00011.415.0009.377.0008.357.0000Đất TM-DV đô thị
104747Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng BúnHàng Bún - Phan Huy ích20.384.00011.415.0009.377.0008.357.0000Đất TM-DV đô thị
104748Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng ĐậuHồng Phúc - Hàng Đậu20.930.00011.721.0009.628.0008.581.0000Đất TM-DV đô thị
104749Quận Ba ĐìnhNgõ Núi TrúcNúi Trúc - Giang Văn Minh20.930.00011.721.0009.628.0008.581.0000Đất TM-DV đô thị
104750Quận Ba ĐìnhNgõ Trúc LạcPhó Đức Chính - Trúc Bạch22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
104751Quận Ba ĐìnhNgọc HàSơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
104752Quận Ba ĐìnhNgọc HàQua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám30.160.00015.985.00012.969.00011.461.0000Đất TM-DV đô thị
104753Quận Ba ĐìnhNgọc KhánhĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
104754Quận Ba ĐìnhNgũ XãĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
104755Quận Ba ĐìnhNguyễn BiểuĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
104756Quận Ba ĐìnhNguyễn Cảnh ChânĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
104757Quận Ba ĐìnhNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Ba Đình -49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
104758Quận Ba ĐìnhNguyễn Công HoanĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
104759Quận Ba ĐìnhNguyên HồngĐịa phận quận Đa Đình -26.208.00014.152.00011.532.00010.221.0000Đất TM-DV đô thị
104760Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc HiếuĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104761Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc NhuĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104762Quận Ba ĐìnhNguyễn Phạm TuânĐầu đường - Cuối đường16.445.0009.374.0007.729.0006.907.0000Đất TM-DV đô thị
104763Quận Ba ĐìnhNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường69.368.00033.297.00026.360.00022.891.0000Đất TM-DV đô thị
104764Quận Ba ĐìnhNguyễn ThiệpĐịa phận quận Ba Đình -32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
104765Quận Ba ĐìnhNguyễn Tri PhươngĐầu đường - Cuối đường40.716.00020.765.00016.694.00014.658.0000Đất TM-DV đô thị
104766Quận Ba ĐìnhNguyễn Trung TrựcĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
104767Quận Ba ĐìnhNguyễn Trường TộĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
104768Quận Ba ĐìnhNguyễn Văn NgọcĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
104769Quận Ba ĐìnhNúi TrúcĐầu đường - Cuối đường36.400.00018.564.00014.924.00013.104.0000Đất TM-DV đô thị
104770Quận Ba ĐìnhÔng Ích KhiêmĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
104771Quận Ba ĐìnhPhạm Hồng TháiĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
104772Quận Ba ĐìnhPhạm Huy ThôngĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
104773Quận Ba ĐìnhPhan Đình PhùngĐịa phận quận Ba Đình -86.190.00040.940.00032.321.00028.012.0000Đất TM-DV đô thị
104774Quận Ba ĐìnhPhan Huy ÍchĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
104775Quận Ba ĐìnhPhan Kế BínhĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
104776Quận Ba ĐìnhPhó Đức ChínhĐầu đường - Cuối đường37.375.00019.061.00015.324.00013.455.0000Đất TM-DV đô thị
104777Quận Ba ĐìnhPhúc XáĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
104778Quận Ba ĐìnhQuần NgựaĐầu đường - Cuối đường31.668.00016.784.00013.617.00012.034.0000Đất TM-DV đô thị
104779Quận Ba ĐìnhQuan ThánhĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
104780Quận Ba ĐìnhSơn TâyĐầu đường - Cuối đường37.700.00019.227.00015.457.00013.572.0000Đất TM-DV đô thị
104781Quận Ba ĐìnhTân ẤpĐầu đường - Cuối đường21.112.00011.823.0009.712.0008.656.0000Đất TM-DV đô thị
104782Quận Ba ĐìnhThanh BảoĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
104783Quận Ba ĐìnhThành CôngLa Thành - Khu biệt thự Thành Công29.406.00015.879.00012.939.00011.468.0000Đất TM-DV đô thị
104784Quận Ba ĐìnhThành CôngKhu biệt thự Thành Công - Láng Hạ30.160.00015.985.00012.969.00011.461.0000Đất TM-DV đô thị
104785Quận Ba ĐìnhThanh NiênĐịa phận quận Ba Đình -50.960.00024.970.00019.874.00017.326.0000Đất TM-DV đô thị
104786Quận Ba ĐìnhTôn Thất ĐàmĐầu đường - Cuối đường48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
104787Quận Ba ĐìnhTôn Thất ThiệpĐầu đường - Cuối đường36.400.00018.564.00014.924.00013.104.0000Đất TM-DV đô thị
104788Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuGiảng Võ - Hồ Giảng Võ33.488.00017.414.00014.065.00012.391.0000Đất TM-DV đô thị
104789Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuHồ Giảng Võ - Kim Mã29.120.00015.434.00012.522.00011.066.0000Đất TM-DV đô thị
104790Quận Ba ĐìnhTrần PhúPhùng Hưng - Điện Biên Phủ64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
104791Quận Ba ĐìnhTrần PhúĐiện Biên Phủ - Cuối đường78.624.00037.346.00029.484.00025.553.0000Đất TM-DV đô thị
104792Quận Ba ĐìnhTrần Tế XươngĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
104793Quận Ba ĐìnhTrấn VũThanh Niên - Chợ Châu Long45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
104794Quận Ba ĐìnhTrấn VũChợ Châu Long - Cuối đường35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
104795Quận Ba ĐìnhTrúc BạchĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
104796Quận Ba ĐìnhVạn BảoĐầu đường - Cuối đường32.890.00017.432.00014.143.00012.498.0000Đất TM-DV đô thị
104797Quận Ba ĐìnhVăn CaoĐầu đường - Cuối đường51.272.00025.636.00020.509.00017.945.0000Đất TM-DV đô thị
104798Quận Ba ĐìnhVạn PhúcĐầu đường - Cuối đường32.890.00017.432.00014.143.00012.498.0000Đất TM-DV đô thị
104799Quận Ba ĐìnhVĩnh PhúcĐầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
104800Quận Ba ĐìnhYên NinhĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
104801Quận Ba ĐìnhYên PhụĐầu đường - Cuối đường39.208.00019.996.00016.075.00014.115.0000Đất TM-DV đô thị
104802Quận Ba ĐìnhYên ThếĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
104803Quận Ba ĐìnhAn XáĐầu đường - Cuối đường19.719.00011.338.0009.408.0008.381.0000Đất SX-KD đô thị
104804Quận Ba ĐìnhBà Huyện Thanh QuanĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
104805Quận Ba ĐìnhBắc SơnĐường Độc Lập - Hoàng Diệu50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
104806Quận Ba ĐìnhBắc SơnÔng Ích Khiêm - Ngọc Hà40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
104807Quận Ba ĐìnhCao Bá QuátĐầu đường - Cuối đường30.400.00015.447.00012.653.00010.517.0000Đất SX-KD đô thị
104808Quận Ba ĐìnhCầu GiấyĐịa phận quận Ba Đình -27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
104809Quận Ba ĐìnhChâu LongĐầu đường - Cuối đường26.972.00014.218.00011.549.0009.897.0000Đất SX-KD đô thị
104810Quận Ba ĐìnhChu Văn AnĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
104811Quận Ba ĐìnhChùa Một CộtĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
104812Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái31.221.00015.611.00012.899.00010.599.0000Đất SX-KD đô thị
104813Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhạm Hồng Thái - Cuối đường27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
104814Quận Ba ĐìnhĐặng DungĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
104815Quận Ba ĐìnhĐặng TấtĐầu đường - Cuối đường29.324.00015.068.00012.299.00010.350.0000Đất SX-KD đô thị
104816Quận Ba ĐìnhĐào TấnĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
104817Quận Ba ĐìnhĐiện Biên PhủĐầu đường - Cuối đường51.763.00023.293.00018.117.00015.529.0000Đất SX-KD đô thị
104818Quận Ba ĐìnhĐốc NgữĐầu đường - Cuối đường20.540.00011.750.0009.695.0008.627.0000Đất SX-KD đô thị
104819Quận Ba ĐìnhĐội CấnNgọc Hà - Liễu Giai30.400.00015.447.00012.653.00010.517.0000Đất SX-KD đô thị
104820Quận Ba ĐìnhĐội CấnLiễu Giai - Đường Bưởi26.291.00014.132.00011.420.0009.983.0000Đất SX-KD đô thị
104821Quận Ba ĐìnhĐội NhânĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
104822Quận Ba ĐìnhĐường BưởiĐầu đường - Cuối đường21.363.00012.160.00010.024.0008.915.0000Đất SX-KD đô thị
104823Quận Ba ĐìnhĐường Độc lậpĐầu đường - Cuối đường51.960.00023.382.00018.187.00015.588.0000Đất SX-KD đô thị
104824Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhĐội Cấn - Kim Mã30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất SX-KD đô thị
104825Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhGiảng Võ - Kim Mã25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
104826Quận Ba ĐìnhGiảng VõĐịa phận quận Ba Đình -39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
104827Quận Ba ĐìnhHàng BúnĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
104828Quận Ba ĐìnhHàng CháoĐịa phận quận Ba Đình -27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
104829Quận Ba ĐìnhHàng ThanĐầu đường - Cuối đường34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất SX-KD đô thị
104830Quận Ba ĐìnhHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường49.184.00022.132.00017.214.00014.755.0000Đất SX-KD đô thị
104831Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámHùng Vương - Tam Đa29.579.00015.199.00012.406.00010.440.0000Đất SX-KD đô thị
104832Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámTam Đa - Đường Bưởi23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
104833Quận Ba ĐìnhHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất SX-KD đô thị
104834Quận Ba ĐìnhHòe NhaiĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
104835Quận Ba ĐìnhHồng HàĐịa phận quận Ba Đình -17.998.00010.713.0008.999.0008.056.0000Đất SX-KD đô thị
104836Quận Ba ĐìnhHồng PhúcĐịa phận quận Ba Đình -19.719.00011.338.0009.408.0008.381.0000Đất SX-KD đô thị
104837Quận Ba ĐìnhHùng VươngĐầu đường - Cuối đường49.184.00022.132.00017.214.00014.755.0000Đất SX-KD đô thị
104838Quận Ba ĐìnhKhúc HạoĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
104839Quận Ba ĐìnhKim MãNguyễn Thái Học - Liễu Giai38.616.00017.583.00014.091.00011.996.0000Đất SX-KD đô thị
104840Quận Ba ĐìnhKim MãLiễu Giai - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
104841Quận Ba ĐìnhKim Mã ThượngĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104842Quận Ba ĐìnhLa ThànhĐịa phận quận Ba Đình -25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
104843Quận Ba ĐìnhLạc ChínhĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104844Quận Ba ĐìnhLáng HạĐịa phận quận Ba Đình -37.795.00017.171.00013.984.00011.750.0000Đất SX-KD đô thị
104845Quận Ba ĐìnhLê DuẩnĐịa phận quận Ba Đình -40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
104846Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongĐiện Biên Phủ - Hùng Vương43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
104847Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongHùng Vương - Đội Cấn34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất SX-KD đô thị
104848Quận Ba ĐìnhLê TrựcĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất SX-KD đô thị
104849Quận Ba ĐìnhLiễu GiaiĐầu đường - Cuối đường37.795.00017.171.00013.984.00011.750.0000Đất SX-KD đô thị
104850Quận Ba ĐìnhLinh LangĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104851Quận Ba ĐìnhLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
104852Quận Ba ĐìnhMạc Đĩnh ChiĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
104853Quận Ba ĐìnhMai Anh TuấnĐịa phận quận Ba Đình -18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
104854Quận Ba ĐìnhMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Ba Đình -30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
104855Quận Ba ĐìnhNam CaoĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
104856Quận Ba ĐìnhNam TràngĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
104857Quận Ba ĐìnhNghĩa DũngĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
104858Quận Ba ĐìnhNgõ Châu LongCửa Bắc - Đặng Dung15.866.0009.520.0008.012.0007.218.0000Đất SX-KD đô thị
104859Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng BúnHàng Bún - Phan Huy ích15.866.0009.520.0008.012.0007.218.0000Đất SX-KD đô thị
104860Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng ĐậuHồng Phúc - Hàng Đậu16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
104861Quận Ba ĐìnhNgõ Núi TrúcNúi Trúc - Giang Văn Minh16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
104862Quận Ba ĐìnhNgõ Trúc LạcPhó Đức Chính - Trúc Bạch17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
104863Quận Ba ĐìnhNgọc HàSơn Tây - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
104864Quận Ba ĐìnhNgọc HàQua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hoàng Hoa Thám23.828.00013.229.00010.846.0009.613.0000Đất SX-KD đô thị
104865Quận Ba ĐìnhNgọc KhánhĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
104866Quận Ba ĐìnhNgũ XãĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
104867Quận Ba ĐìnhNguyễn BiểuĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
104868Quận Ba ĐìnhNguyễn Cảnh ChânĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
104869Quận Ba ĐìnhNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Ba Đình -36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
104870Quận Ba ĐìnhNguyễn Công HoanĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
104871Quận Ba ĐìnhNguyên HồngĐịa phận quận Đa Đình -20.626.00011.741.0009.678.0008.607.0000Đất SX-KD đô thị
104872Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc HiếuĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104873Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc NhuĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104874Quận Ba ĐìnhNguyễn Phạm TuânĐầu đường - Cuối đường12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
104875Quận Ba ĐìnhNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường46.833.00021.075.00016.392.00014.050.0000Đất SX-KD đô thị
104876Quận Ba ĐìnhNguyễn ThiệpĐịa phận quận Ba Đình -25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
104877Quận Ba ĐìnhNguyễn Tri PhươngĐầu đường - Cuối đường31.221.00015.611.00012.899.00010.599.0000Đất SX-KD đô thị
104878Quận Ba ĐìnhNguyễn Trung TrựcĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
104879Quận Ba ĐìnhNguyễn Trường TộĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
104880Quận Ba ĐìnhNguyễn Văn NgọcĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
104881Quận Ba ĐìnhNúi TrúcĐầu đường - Cuối đường28.559.00014.675.00011.978.00010.080.0000Đất SX-KD đô thị
104882Quận Ba ĐìnhÔng Ích KhiêmĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất SX-KD đô thị
104883Quận Ba ĐìnhPhạm Hồng TháiĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
104884Quận Ba ĐìnhPhạm Huy ThôngĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
104885Quận Ba ĐìnhPhan Đình PhùngĐịa phận quận Ba Đình -57.088.00025.689.00019.981.00017.126.0000Đất SX-KD đô thị
104886Quận Ba ĐìnhPhan Huy ÍchĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
104887Quận Ba ĐìnhPhan Kế BínhĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
104888Quận Ba ĐìnhPhó Đức ChínhĐầu đường - Cuối đường29.324.00015.068.00012.299.00010.304.0000Đất SX-KD đô thị
104889Quận Ba ĐìnhPhúc XáĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
104890Quận Ba ĐìnhQuần NgựaĐầu đường - Cuối đường24.649.00013.557.00011.092.0009.736.0000Đất SX-KD đô thị
104891Quận Ba ĐìnhQuan ThánhĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
104892Quận Ba ĐìnhSơn TâyĐầu đường - Cuối đường29.579.00015.199.00012.406.00010.394.0000Đất SX-KD đô thị
104893Quận Ba ĐìnhTân ẤpĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
104894Quận Ba ĐìnhThanh BảoĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
104895Quận Ba ĐìnhThành CôngLa Thành - Khu biệt thự Thành Công23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
104896Quận Ba ĐìnhThành CôngKhu biệt thự Thành Công - Láng Hạ23.828.00013.229.00010.846.0009.613.0000Đất SX-KD đô thị
104897Quận Ba ĐìnhThanh NiênĐịa phận quận Ba Đình -36.492.00016.579.00013.502.00011.344.0000Đất SX-KD đô thị
104898Quận Ba ĐìnhTôn Thất ĐàmĐầu đường - Cuối đường34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất SX-KD đô thị
104899Quận Ba ĐìnhTôn Thất ThiệpĐầu đường - Cuối đường28.559.00014.675.00011.978.00010.035.0000Đất SX-KD đô thị
104900Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuGiảng Võ - Hồ Giảng Võ26.179.00013.882.00011.265.0009.757.0000Đất SX-KD đô thị
104901Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuHồ Giảng Võ - Kim Mã23.006.00012.772.00010.472.0009.281.0000Đất SX-KD đô thị
104902Quận Ba ĐìnhTrần PhúPhùng Hưng - Điện Biên Phủ43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
104903Quận Ba ĐìnhTrần PhúĐiện Biên Phủ - Cuối đường49.978.00022.490.00017.492.00014.993.0000Đất SX-KD đô thị
104904Quận Ba ĐìnhTrần Tế XươngĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
104905Quận Ba ĐìnhTrấn VũThanh Niên - Chợ Châu Long33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
104906Quận Ba ĐìnhTrấn VũChợ Châu Long - Cuối đường27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
104907Quận Ba ĐìnhTrúc BạchĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
104908Quận Ba ĐìnhVạn BảoĐầu đường - Cuối đường26.065.00014.010.00011.322.0009.897.0000Đất SX-KD đô thị
104909Quận Ba ĐìnhVăn CaoĐầu đường - Cuối đường36.974.00016.946.00013.863.00011.565.0000Đất SX-KD đô thị
104910Quận Ba ĐìnhVạn PhúcĐầu đường - Cuối đường26.065.00014.010.00011.322.0009.897.0000Đất SX-KD đô thị
104911Quận Ba ĐìnhVĩnh PhúcĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
104912Quận Ba ĐìnhYên NinhĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
104913Quận Ba ĐìnhYên PhụĐầu đường - Cuối đường30.400.00015.447.00012.653.00010.517.0000Đất SX-KD đô thị
104914Quận Ba ĐìnhYên ThếĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
104915Quận Cầu GiấyAn TrạchĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104916Quận Cầu GiấyBích CâuĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104917Quận Cầu GiấyCát LinhĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
104918Quận Cầu GiấyCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
104919Quận Cầu GiấyCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104920Quận Cầu GiấyChùa BộcĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104921Quận Cầu GiấyChùa LángĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104922Quận Cầu GiấyĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104923Quận Cầu GiấyĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104924Quận Cầu GiấyĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104925Quận Cầu GiấyĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
104926Quận Cầu GiấyĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104927Quận Cầu GiấyĐông CácĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104928Quận Cầu GiấyĐông TácĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104929Quận Cầu GiấyĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
104930Quận Cầu GiấyĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104931Quận Cầu GiấyĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104932Quận Cầu GiấyGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -37.120.00020.416.00016.704.00014.848.0000Đất ở đô thị
104933Quận Cầu GiấyGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -54.520.00028.350.00022.898.00020.172.0000Đất ở đô thị
104934Quận Cầu GiấyGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
104935Quận Cầu GiấyGiảng VõCát Linh - Láng Hạ85.840.00042.062.00033.478.00029.186.0000Đất ở đô thị
104936Quận Cầu GiấyHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
104937Quận Cầu GiấyHào NamĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104938Quận Cầu GiấyHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường39.200.00021.168.00017.248.00015.288.0000Đất ở đô thị
104939Quận Cầu GiấyHồ GiámĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104940Quận Cầu GiấyHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104941Quận Cầu GiấyHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường36.960.00020.328.00016.632.00014.784.0000Đất ở đô thị
104942Quận Cầu GiấyHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104943Quận Cầu GiấyHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
104944Quận Cầu GiấyKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
104945Quận Cầu GiấyKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
104946Quận Cầu GiấyKim HoaĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
104947Quận Cầu GiấyLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104948Quận Cầu GiấyLángĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104949Quận Cầu GiấyLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -91.000.00045.500.00036.400.00031.850.0000Đất ở đô thị
104950Quận Cầu GiấyLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
104951Quận Cầu GiấyLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -89.600.00043.456.00034.496.00030.016.0000Đất ở đô thị
104952Quận Cầu GiấyLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104953Quận Cầu GiấyLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104954Quận Cầu GiấyMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
104955Quận Cầu GiấyNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104956Quận Cầu GiấyNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104957Quận Cầu GiấyNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường48.160.00025.525.00020.709.00018.301.0000Đất ở đô thị
104958Quận Cầu GiấyNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104959Quận Cầu GiấyNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104960Quận Cầu GiấyNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -85.800.00042.900.00034.320.00030.030.0000Đất ở đô thị
104961Quận Cầu GiấyNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
104962Quận Cầu GiấyNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường62.640.00031.946.00025.682.00022.550.0000Đất ở đô thị
104963Quận Cầu GiấyNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104964Quận Cầu GiấyNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104965Quận Cầu GiấyNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
104966Quận Cầu GiấyNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
104967Quận Cầu GiấyNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -92.800.00045.008.00035.728.00031.088.0000Đất ở đô thị
104968Quận Cầu GiấyNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -48.160.00025.525.00020.709.00018.301.0000Đất ở đô thị
104969Quận Cầu GiấyÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
104970Quận Cầu GiấyPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường60.320.00030.763.00024.731.00021.715.0000Đất ở đô thị
104971Quận Cầu GiấyPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104972Quận Cầu GiấyPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104973Quận Cầu GiấyPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
104974Quận Cầu GiấyPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104975Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104976Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104977Quận Cầu GiấyPhương MaiĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104978Quận Cầu GiấyQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
104979Quận Cầu GiấyTam KhươngĐầu đường - Cuối đường33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
104980Quận Cầu GiấyTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
104981Quận Cầu GiấyTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
104982Quận Cầu GiấyThái HàTây Sơn - Láng Hạ69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104983Quận Cầu GiấyThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104984Quận Cầu GiấyTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
104985Quận Cầu GiấyTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
104986Quận Cầu GiấyTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường36.960.00020.328.00016.632.00014.784.0000Đất ở đô thị
104987Quận Cầu GiấyTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104988Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ52.900.00027.508.00022.218.00019.573.0000Đất ở đô thị
104989Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104990Quận Cầu GiấyTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
104991Quận Cầu GiấyTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
104992Quận Cầu GiấyTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
104993Quận Cầu GiấyTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
104994Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
104995Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
104996Quận Cầu GiấyVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường62.720.00031.987.00025.715.00022.579.0000Đất ở đô thị
104997Quận Cầu GiấyVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
104998Quận Cầu GiấyVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
104999Quận Cầu GiấyVọngĐịa phận quận Đống Đa -41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105000Quận Cầu GiấyVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
105001Quận Cầu GiấyVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105002Quận Cầu GiấyXã ĐànĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
105003Quận Cầu GiấyY MiếuĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105004Quận Cầu GiấyYên LãngĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105005Quận Cầu GiấyYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105006Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
105007Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy-20.033.00011.419.0008.013.2006.410.5600Đất ở đô thị
105008Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa-30.160.00016.890.00012.064.0009.651.2000Đất ở đô thị
105009Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa-23.525.00013.174.0009.410.0007.528.0000Đất ở đô thị
105010Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa-18.349.00010.276.0007.339.6005.871.6800Đất ở đô thị
105011Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên-33.640.00018.838.00013.456.00010.764.8000Đất ở đô thị
105012Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên-26.239.00014.694.00010.495.6008.396.4800Đất ở đô thị
105013Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên-20.467.00011.461.0008.186.8006.549.4400Đất ở đô thị
105014Quận Cầu GiấyAn TrạchĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105015Quận Cầu GiấyBích CâuĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105016Quận Cầu GiấyCát LinhĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105017Quận Cầu GiấyCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105018Quận Cầu GiấyCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105019Quận Cầu GiấyChùa BộcĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105020Quận Cầu GiấyChùa LángĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105021Quận Cầu GiấyĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105022Quận Cầu GiấyĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105023Quận Cầu GiấyĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105024Quận Cầu GiấyĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105025Quận Cầu GiấyĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105026Quận Cầu GiấyĐông CácĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105027Quận Cầu GiấyĐông TácĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105028Quận Cầu GiấyĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105029Quận Cầu GiấyĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105030Quận Cầu GiấyĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105031Quận Cầu GiấyGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -24.128.00013.270.00010.858.0009.651.0000Đất TM-DV đô thị
105032Quận Cầu GiấyGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
105033Quận Cầu GiấyGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105034Quận Cầu GiấyGiảng VõCát Linh - Láng Hạ55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
105035Quận Cầu GiấyHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105036Quận Cầu GiấyHào NamĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105037Quận Cầu GiấyHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường25.480.00013.759.00011.211.0009.937.0000Đất TM-DV đô thị
105038Quận Cầu GiấyHồ GiámĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105039Quận Cầu GiấyHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105040Quận Cầu GiấyHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường24.024.00013.213.00010.811.0009.610.0000Đất TM-DV đô thị
105041Quận Cầu GiấyHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105042Quận Cầu GiấyHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105043Quận Cầu GiấyKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105044Quận Cầu GiấyKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường21.866.00012.245.00010.058.0008.965.0000Đất TM-DV đô thị
105045Quận Cầu GiấyKim HoaĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105046Quận Cầu GiấyLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105047Quận Cầu GiấyLángĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105048Quận Cầu GiấyLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -59.150.00029.575.00023.660.00020.703.0000Đất TM-DV đô thị
105049Quận Cầu GiấyLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105050Quận Cầu GiấyLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
105051Quận Cầu GiấyLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105052Quận Cầu GiấyLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105053Quận Cầu GiấyMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105054Quận Cầu GiấyNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105055Quận Cầu GiấyNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105056Quận Cầu GiấyNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường31.304.00016.591.00013.461.00011.896.0000Đất TM-DV đô thị
105057Quận Cầu GiấyNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105058Quận Cầu GiấyNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105059Quận Cầu GiấyNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -55.770.00027.885.00022.308.00019.520.0000Đất TM-DV đô thị
105060Quận Cầu GiấyNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105061Quận Cầu GiấyNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường40.716.00020.765.00016.694.00014.658.0000Đất TM-DV đô thị
105062Quận Cầu GiấyNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105063Quận Cầu GiấyNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105064Quận Cầu GiấyNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105065Quận Cầu GiấyNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường19.604.00010.978.0009.018.0008.038.0000Đất TM-DV đô thị
105066Quận Cầu GiấyNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
105067Quận Cầu GiấyNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -31.304.00016.591.00013.461.00011.896.0000Đất TM-DV đô thị
105068Quận Cầu GiấyÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105069Quận Cầu GiấyPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường39.208.00019.996.00016.075.00014.115.0000Đất TM-DV đô thị
105070Quận Cầu GiấyPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105071Quận Cầu GiấyPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105072Quận Cầu GiấyPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105073Quận Cầu GiấyPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105074Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105075Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105076Quận Cầu GiấyPhương MaiĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105077Quận Cầu GiấyQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
105078Quận Cầu GiấyTam KhươngĐầu đường - Cuối đường21.866.00012.245.00010.058.0008.965.0000Đất TM-DV đô thị
105079Quận Cầu GiấyTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105080Quận Cầu GiấyTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105081Quận Cầu GiấyThái HàTây Sơn - Láng Hạ45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105082Quận Cầu GiấyThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105083Quận Cầu GiấyTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105084Quận Cầu GiấyTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105085Quận Cầu GiấyTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường24.024.00013.213.00010.811.0009.610.0000Đất TM-DV đô thị
105086Quận Cầu GiấyTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105087Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ34.385.00017.880.00014.442.00012.722.0000Đất TM-DV đô thị
105088Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105089Quận Cầu GiấyTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105090Quận Cầu GiấyTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105091Quận Cầu GiấyTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105092Quận Cầu GiấyTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105093Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105094Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105095Quận Cầu GiấyVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường40.768.00020.792.00016.715.00014.676.0000Đất TM-DV đô thị
105096Quận Cầu GiấyVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105097Quận Cầu GiấyVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105098Quận Cầu GiấyVọngĐịa phận quận Đống Đa -26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105099Quận Cầu GiấyVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105100Quận Cầu GiấyVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105101Quận Cầu GiấyXã ĐànĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105102Quận Cầu GiấyY MiếuĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105103Quận Cầu GiấyYên LãngĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105104Quận Cầu GiấyYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105105Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TM-DV đô thị
105106Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy-12.421.0007.099.0004.968.4003.974.7200Đất TM-DV đô thị
105107Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa-18.699.00010.472.0007.479.6005.983.6800Đất TM-DV đô thị
105108Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa-14.585.0008.168.0005.834.0004.667.2000Đất TM-DV đô thị
105109Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa-11.377.0006.393.0004.550.8003.640.6400Đất TM-DV đô thị
105110Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên-20.857.00011.680.0008.342.8006.674.2400Đất TM-DV đô thị
105111Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên-16.268.0009.110.0006.507.2005.205.7600Đất TM-DV đô thị
105112Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên-12.689.0007.106.0005.075.6004.060.4800Đất TM-DV đô thị
105113Quận Cầu GiấyAn TrạchĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105114Quận Cầu GiấyBích CâuĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105115Quận Cầu GiấyCát LinhĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105116Quận Cầu GiấyCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -27.114.00014.387.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105117Quận Cầu GiấyCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105118Quận Cầu GiấyChùa BộcĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105119Quận Cầu GiấyChùa LángĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105120Quận Cầu GiấyĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105121Quận Cầu GiấyĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105122Quận Cầu GiấyĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105123Quận Cầu GiấyĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
105124Quận Cầu GiấyĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105125Quận Cầu GiấyĐông CácĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105126Quận Cầu GiấyĐông TácĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105127Quận Cầu GiấyĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105128Quận Cầu GiấyĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105129Quận Cầu GiấyĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105130Quận Cầu GiấyGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -18.898.00010.927.0009.202.0008.216.0000Đất SX-KD đô thị
105131Quận Cầu GiấyGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
105132Quận Cầu GiấyGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105133Quận Cầu GiấyGiảng VõCát Linh - Láng Hạ39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
105134Quận Cầu GiấyHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
105135Quận Cầu GiấyHào NamĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105136Quận Cầu GiấyHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường19.832.00011.344.0009.361.0008.329.0000Đất SX-KD đô thị
105137Quận Cầu GiấyHồ GiámĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105138Quận Cầu GiấyHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105139Quận Cầu GiấyHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường19.039.00010.947.0009.083.0008.092.0000Đất SX-KD đô thị
105140Quận Cầu GiấyHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105141Quận Cầu GiấyHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105142Quận Cầu GiấyKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
105143Quận Cầu GiấyKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
105144Quận Cầu GiấyKim HoaĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất SX-KD đô thị
105145Quận Cầu GiấyLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105146Quận Cầu GiấyLángĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105147Quận Cầu GiấyLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -44.044.00021.162.00017.402.00014.555.0000Đất SX-KD đô thị
105148Quận Cầu GiấyLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105149Quận Cầu GiấyLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
105150Quận Cầu GiấyLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105151Quận Cầu GiấyLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105152Quận Cầu GiấyMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105153Quận Cầu GiấyNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105154Quận Cầu GiấyNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105155Quận Cầu GiấyNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường24.592.00013.406.00010.908.0009.520.0000Đất SX-KD đô thị
105156Quận Cầu GiấyNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105157Quận Cầu GiấyNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105158Quận Cầu GiấyNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -41.527.00019.953.00016.408.00013.724.0000Đất SX-KD đô thị
105159Quận Cầu GiấyNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105160Quận Cầu GiấyNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường31.221.00015.611.00012.899.00010.599.0000Đất SX-KD đô thị
105161Quận Cầu GiấyNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105162Quận Cầu GiấyNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105163Quận Cầu GiấyNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105164Quận Cầu GiấyNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
105165Quận Cầu GiấyNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
105166Quận Cầu GiấyNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -24.592.00013.406.00010.908.0009.520.0000Đất SX-KD đô thị
105167Quận Cầu GiấyÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105168Quận Cầu GiấyPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường30.400.00015.447.00012.653.00010.517.0000Đất SX-KD đô thị
105169Quận Cầu GiấyPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105170Quận Cầu GiấyPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105171Quận Cầu GiấyPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105172Quận Cầu GiấyPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105173Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105174Quận Cầu GiấyPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105175Quận Cầu GiấyPhương MaiĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105176Quận Cầu GiấyQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
105177Quận Cầu GiấyTam KhươngĐầu đường - Cuối đường17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
105178Quận Cầu GiấyTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105179Quận Cầu GiấyTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105180Quận Cầu GiấyThái HàTây Sơn - Láng Hạ33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105181Quận Cầu GiấyThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105182Quận Cầu GiấyTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105183Quận Cầu GiấyTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105184Quận Cầu GiấyTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường19.039.00010.947.0009.083.0008.092.0000Đất SX-KD đô thị
105185Quận Cầu GiấyTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105186Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ26.880.00014.254.00011.567.00010.019.0000Đất SX-KD đô thị
105187Quận Cầu GiấyTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105188Quận Cầu GiấyTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105189Quận Cầu GiấyTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105190Quận Cầu GiấyTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105191Quận Cầu GiấyTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105192Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105193Quận Cầu GiấyTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105194Quận Cầu GiấyVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường30.939.00015.469.00012.561.00010.445.0000Đất SX-KD đô thị
105195Quận Cầu GiấyVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất SX-KD đô thị
105196Quận Cầu GiấyVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105197Quận Cầu GiấyVọngĐịa phận quận Đống Đa -21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105198Quận Cầu GiấyVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105199Quận Cầu GiấyVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105200Quận Cầu GiấyXã ĐànĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105201Quận Cầu GiấyY MiếuĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105202Quận Cầu GiấyYên LãngĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105203Quận Cầu GiấyYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105204Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
105205Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy-10.764.0006.862.0004.305.6003.444.4800Đất SX-KD đô thị
105206Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa-15.611.0009.531.0006.244.4004.995.5200Đất SX-KD đô thị
105207Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa-12.571.0007.674.0005.028.4004.022.7200Đất SX-KD đô thị
105208Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa-10.123.0006.180.0004.049.2003.239.3600Đất SX-KD đô thị
105209Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên-17.254.00010.271.0006.901.6005.521.2800Đất SX-KD đô thị
105210Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên-13.762.0008.192.0005.504.8004.403.8400Đất SX-KD đô thị
105211Quận Cầu GiấyMặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên-10.977.0006.534.0004.390.8003.512.6400Đất SX-KD đô thị
105212Quận Đống ĐaAn TrạchĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105213Quận Đống ĐaBích CâuĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105214Quận Đống ĐaCát LinhĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
105215Quận Đống ĐaCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
105216Quận Đống ĐaCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105217Quận Đống ĐaChùa BộcĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
105218Quận Đống ĐaChùa LángĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105219Quận Đống ĐaĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105220Quận Đống ĐaĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105221Quận Đống ĐaĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105222Quận Đống ĐaĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105223Quận Đống ĐaĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105224Quận Đống ĐaĐông CácĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
105225Quận Đống ĐaĐông TácĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
105226Quận Đống ĐaĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
105227Quận Đống ĐaĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105228Quận Đống ĐaĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105229Quận Đống ĐaGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -37.120.00020.416.00016.704.00014.848.0000Đất ở đô thị
105230Quận Đống ĐaGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -54.520.00028.350.00022.898.00020.172.0000Đất ở đô thị
105231Quận Đống ĐaGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
105232Quận Đống ĐaGiảng VõCát Linh - Láng Hạ85.840.00042.062.00033.478.00029.186.0000Đất ở đô thị
105233Quận Đống ĐaHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105234Quận Đống ĐaHào NamĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105235Quận Đống ĐaHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường39.200.00021.168.00017.248.00015.288.0000Đất ở đô thị
105236Quận Đống ĐaHồ GiámĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105237Quận Đống ĐaHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105238Quận Đống ĐaHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường36.960.00020.328.00016.632.00014.784.0000Đất ở đô thị
105239Quận Đống ĐaHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105240Quận Đống ĐaHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
105241Quận Đống ĐaKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
105242Quận Đống ĐaKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
105243Quận Đống ĐaKim HoaĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105244Quận Đống ĐaLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105245Quận Đống ĐaLángĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105246Quận Đống ĐaLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -91.000.00045.500.00036.400.00031.850.0000Đất ở đô thị
105247Quận Đống ĐaLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
105248Quận Đống ĐaLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -89.600.00043.456.00034.496.00030.016.0000Đất ở đô thị
105249Quận Đống ĐaLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105250Quận Đống ĐaLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105251Quận Đống ĐaMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
105252Quận Đống ĐaNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105253Quận Đống ĐaNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105254Quận Đống ĐaNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường48.160.00025.525.00020.709.00018.301.0000Đất ở đô thị
105255Quận Đống ĐaNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105256Quận Đống ĐaNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105257Quận Đống ĐaNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -85.800.00042.900.00034.320.00030.030.0000Đất ở đô thị
105258Quận Đống ĐaNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
105259Quận Đống ĐaNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường62.640.00031.946.00025.682.00022.550.0000Đất ở đô thị
105260Quận Đống ĐaNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
105261Quận Đống ĐaNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105262Quận Đống ĐaNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105263Quận Đống ĐaNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
105264Quận Đống ĐaNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -92.800.00045.008.00035.728.00031.088.0000Đất ở đô thị
105265Quận Đống ĐaNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -48.160.00025.525.00020.709.00018.301.0000Đất ở đô thị
105266Quận Đống ĐaÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
105267Quận Đống ĐaPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường60.320.00030.763.00024.731.00021.715.0000Đất ở đô thị
105268Quận Đống ĐaPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105269Quận Đống ĐaPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105270Quận Đống ĐaPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
105271Quận Đống ĐaPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105272Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105273Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105274Quận Đống ĐaPhương MaiĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105275Quận Đống ĐaQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
105276Quận Đống ĐaTam KhươngĐầu đường - Cuối đường33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
105277Quận Đống ĐaTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc64.960.00033.130.00026.634.00023.386.0000Đất ở đô thị
105278Quận Đống ĐaTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
105279Quận Đống ĐaThái HàTây Sơn - Láng Hạ69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
105280Quận Đống ĐaThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105281Quận Đống ĐaTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
105282Quận Đống ĐaTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105283Quận Đống ĐaTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường36.960.00020.328.00016.632.00014.784.0000Đất ở đô thị
105284Quận Đống ĐaTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105285Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ52.900.00027.508.00022.218.00019.573.0000Đất ở đô thị
105286Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105287Quận Đống ĐaTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
105288Quận Đống ĐaTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105289Quận Đống ĐaTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
105290Quận Đống ĐaTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105291Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105292Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105293Quận Đống ĐaVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường62.720.00031.987.00025.715.00022.579.0000Đất ở đô thị
105294Quận Đống ĐaVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105295Quận Đống ĐaVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105296Quận Đống ĐaVọngĐịa phận quận Đống Đa -41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105297Quận Đống ĐaVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường43.680.00023.587.00019.219.00017.035.0000Đất ở đô thị
105298Quận Đống ĐaVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105299Quận Đống ĐaXã ĐànĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00030.624.00026.796.0000Đất ở đô thị
105300Quận Đống ĐaY MiếuĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105301Quận Đống ĐaYên LãngĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105302Quận Đống ĐaYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105303Quận Đống ĐaAn TrạchĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105304Quận Đống ĐaBích CâuĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105305Quận Đống ĐaCát LinhĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105306Quận Đống ĐaCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105307Quận Đống ĐaCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105308Quận Đống ĐaChùa BộcĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105309Quận Đống ĐaChùa LángĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105310Quận Đống ĐaĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105311Quận Đống ĐaĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105312Quận Đống ĐaĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105313Quận Đống ĐaĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105314Quận Đống ĐaĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105315Quận Đống ĐaĐông CácĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105316Quận Đống ĐaĐông TácĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105317Quận Đống ĐaĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105318Quận Đống ĐaĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105319Quận Đống ĐaĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105320Quận Đống ĐaGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -24.128.00013.270.00010.858.0009.651.0000Đất TM-DV đô thị
105321Quận Đống ĐaGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
105322Quận Đống ĐaGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105323Quận Đống ĐaGiảng VõCát Linh - Láng Hạ55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
105324Quận Đống ĐaHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105325Quận Đống ĐaHào NamĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105326Quận Đống ĐaHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường25.480.00013.759.00011.211.0009.937.0000Đất TM-DV đô thị
105327Quận Đống ĐaHồ GiámĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105328Quận Đống ĐaHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105329Quận Đống ĐaHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường24.024.00013.213.00010.811.0009.610.0000Đất TM-DV đô thị
105330Quận Đống ĐaHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105331Quận Đống ĐaHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105332Quận Đống ĐaKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105333Quận Đống ĐaKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường21.866.00012.245.00010.058.0008.965.0000Đất TM-DV đô thị
105334Quận Đống ĐaKim HoaĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105335Quận Đống ĐaLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105336Quận Đống ĐaLángĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105337Quận Đống ĐaLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -59.150.00029.575.00023.660.00020.703.0000Đất TM-DV đô thị
105338Quận Đống ĐaLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105339Quận Đống ĐaLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
105340Quận Đống ĐaLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105341Quận Đống ĐaLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105342Quận Đống ĐaMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
105343Quận Đống ĐaNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105344Quận Đống ĐaNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105345Quận Đống ĐaNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường31.304.00016.591.00013.461.00011.896.0000Đất TM-DV đô thị
105346Quận Đống ĐaNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105347Quận Đống ĐaNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105348Quận Đống ĐaNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -55.770.00027.885.00022.308.00019.520.0000Đất TM-DV đô thị
105349Quận Đống ĐaNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105350Quận Đống ĐaNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường40.716.00020.765.00016.694.00014.658.0000Đất TM-DV đô thị
105351Quận Đống ĐaNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105352Quận Đống ĐaNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105353Quận Đống ĐaNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105354Quận Đống ĐaNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường19.604.00010.978.0009.018.0008.038.0000Đất TM-DV đô thị
105355Quận Đống ĐaNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
105356Quận Đống ĐaNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -31.304.00016.591.00013.461.00011.896.0000Đất TM-DV đô thị
105357Quận Đống ĐaÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105358Quận Đống ĐaPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường39.208.00019.996.00016.075.00014.115.0000Đất TM-DV đô thị
105359Quận Đống ĐaPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105360Quận Đống ĐaPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105361Quận Đống ĐaPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105362Quận Đống ĐaPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105363Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105364Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105365Quận Đống ĐaPhương MaiĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105366Quận Đống ĐaQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
105367Quận Đống ĐaTam KhươngĐầu đường - Cuối đường21.866.00012.245.00010.058.0008.965.0000Đất TM-DV đô thị
105368Quận Đống ĐaTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
105369Quận Đống ĐaTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
105370Quận Đống ĐaThái HàTây Sơn - Láng Hạ45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105371Quận Đống ĐaThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105372Quận Đống ĐaTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105373Quận Đống ĐaTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105374Quận Đống ĐaTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường24.024.00013.213.00010.811.0009.610.0000Đất TM-DV đô thị
105375Quận Đống ĐaTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105376Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ34.385.00017.880.00014.442.00012.722.0000Đất TM-DV đô thị
105377Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105378Quận Đống ĐaTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
105379Quận Đống ĐaTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105380Quận Đống ĐaTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường23.296.00012.813.00010.483.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
105381Quận Đống ĐaTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105382Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105383Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105384Quận Đống ĐaVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường40.768.00020.792.00016.715.00014.676.0000Đất TM-DV đô thị
105385Quận Đống ĐaVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105386Quận Đống ĐaVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105387Quận Đống ĐaVọngĐịa phận quận Đống Đa -26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105388Quận Đống ĐaVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường28.392.00015.332.00012.492.00011.073.0000Đất TM-DV đô thị
105389Quận Đống ĐaVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105390Quận Đống ĐaXã ĐànĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
105391Quận Đống ĐaY MiếuĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105392Quận Đống ĐaYên LãngĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105393Quận Đống ĐaYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105394Quận Đống ĐaAn TrạchĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105395Quận Đống ĐaBích CâuĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105396Quận Đống ĐaCát LinhĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105397Quận Đống ĐaCầu GiấyĐịa phận quận Đống Đa -27.114.00014.387.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105398Quận Đống ĐaCầu MớiSố 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105399Quận Đống ĐaChùa BộcĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105400Quận Đống ĐaChùa LángĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105401Quận Đống ĐaĐặng Tiến ĐôngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105402Quận Đống ĐaĐặng Trần CônĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105403Quận Đống ĐaĐặng Văn NgữĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105404Quận Đống ĐaĐào Duy AnhĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
105405Quận Đống ĐaĐoàn Thị ĐiểmĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105406Quận Đống ĐaĐông CácĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105407Quận Đống ĐaĐông TácĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105408Quận Đống ĐaĐường Đê La ThànhKim Hoa - Ô Chợ Dừa18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105409Quận Đống ĐaĐường Hào Nam mớiHào Nam - Cát Linh22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105410Quận Đống ĐaĐường Ven hồ Ba MẫuTừ đường Giải Phóng -19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105411Quận Đống ĐaGiải Phóng (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -18.898.00010.927.0009.202.0008.216.0000Đất SX-KD đô thị
105412Quận Đống ĐaGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
105413Quận Đống ĐaGiảng VõNguyễn Thái Học - Cát Linh27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105414Quận Đống ĐaGiảng VõCát Linh - Láng Hạ39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
105415Quận Đống ĐaHàng CháoĐịa phận quận Đống Đa -27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
105416Quận Đống ĐaHào NamĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105417Quận Đống ĐaHồ Đắc DiĐầu đường - Cuối đường19.832.00011.344.0009.361.0008.329.0000Đất SX-KD đô thị
105418Quận Đống ĐaHồ GiámĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105419Quận Đống ĐaHoàng CầuĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105420Quận Đống ĐaHoàng Ngọc PháchĐầu đường - Cuối đường19.039.00010.947.0009.083.0008.092.0000Đất SX-KD đô thị
105421Quận Đống ĐaHoàng Tích TríĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105422Quận Đống ĐaHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105423Quận Đống ĐaKhâm ThiênĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
105424Quận Đống ĐaKhương ThượngĐầu đường - Cuối đường17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
105425Quận Đống ĐaKim HoaĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất SX-KD đô thị
105426Quận Đống ĐaLa ThànhÔ Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105427Quận Đống ĐaLángĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105428Quận Đống ĐaLáng HạĐịa phận quận Đống Đa -44.044.00021.162.00017.402.00014.555.0000Đất SX-KD đô thị
105429Quận Đống ĐaLê Duẩn (đi qua đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105430Quận Đống ĐaLê Duẩn (không có đường tàu)Địa phận quận Đống Đa -40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
105431Quận Đống ĐaLương Đình CủaĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105432Quận Đống ĐaLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105433Quận Đống ĐaMai Anh TuấnĐịa phận quận Đống Đa -18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105434Quận Đống ĐaNam ĐồngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105435Quận Đống ĐaNgõ Hàng BộtĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105436Quận Đống ĐaNgô Sỹ LiênĐầu đường - Cuối đường24.592.00013.406.00010.908.0009.520.0000Đất SX-KD đô thị
105437Quận Đống ĐaNgô Tất TốĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105438Quận Đống ĐaNgõ Thông PhongTôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105439Quận Đống ĐaNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Đống Đa -41.527.00019.953.00016.408.00013.724.0000Đất SX-KD đô thị
105440Quận Đống ĐaNguyên HồngĐịa phận quận Đống Đa -22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105441Quận Đống ĐaNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường31.221.00015.611.00012.899.00010.599.0000Đất SX-KD đô thị
105442Quận Đống ĐaNguyễn Lương BằngĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105443Quận Đống ĐaNguyễn Ngọc DoãnĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105444Quận Đống ĐaNguyễn Như ĐổĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105445Quận Đống ĐaNguyễn Phúc LaiĐầu đường - Cuối đường15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
105446Quận Đống ĐaNguyễn Thái HọcĐịa phận quận Đống Đa -41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
105447Quận Đống ĐaNguyễn TrãiĐịa phận quận Đống Đa -24.592.00013.406.00010.908.0009.520.0000Đất SX-KD đô thị
105448Quận Đống ĐaÔ Chợ DừaĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105449Quận Đống ĐaPhạm Ngọc ThạchĐầu đường - Cuối đường30.400.00015.447.00012.653.00010.517.0000Đất SX-KD đô thị
105450Quận Đống ĐaPhan Phù TiênĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105451Quận Đống ĐaPhan Văn TrịĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105452Quận Đống ĐaPháo Đài LángĐầu đường - Cuối đường18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105453Quận Đống ĐaPhổ GiácĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105454Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Hoàng Cầu - Vũ Thạnh25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105455Quận Đống ĐaPhố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105456Quận Đống ĐaPhương MaiĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105457Quận Đống ĐaQuốc Tử GiámĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
105458Quận Đống ĐaTam KhươngĐầu đường - Cuối đường17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
105459Quận Đống ĐaTây SơnNguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
105460Quận Đống ĐaTây SơnNgã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105461Quận Đống ĐaThái HàTây Sơn - Láng Hạ33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105462Quận Đống ĐaThái ThịnhĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105463Quận Đống ĐaTôn Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105464Quận Đống ĐaTôn Thất TùngĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105465Quận Đống ĐaTrần Hữu TướcĐầu đường - Cuối đường19.039.00010.947.0009.083.0008.092.0000Đất SX-KD đô thị
105466Quận Đống ĐaTrần Quang DiệuĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105467Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ26.880.00014.254.00011.567.00010.019.0000Đất SX-KD đô thị
105468Quận Đống ĐaTrần Quý CápNguyễn Như Đổ - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105469Quận Đống ĐaTrịnh Hoài ĐứcĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
105470Quận Đống ĐaTrúc KhêĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105471Quận Đống ĐaTrung LiệtĐầu đường - Cuối đường18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
105472Quận Đống ĐaTrung PhụngĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105473Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
105474Quận Đống ĐaTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105475Quận Đống ĐaVăn MiếuĐầu đường - Cuối đường30.939.00015.469.00012.561.00010.445.0000Đất SX-KD đô thị
105476Quận Đống ĐaVĩnh HồĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất SX-KD đô thị
105477Quận Đống ĐaVõ Văn DũngĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105478Quận Đống ĐaVọngĐịa phận quận Đống Đa -21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105479Quận Đống ĐaVũ Ngọc PhanĐầu đường - Cuối đường22.212.00012.454.00010.233.0009.122.0000Đất SX-KD đô thị
105480Quận Đống ĐaVũ ThạnhĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất SX-KD đô thị
105481Quận Đống ĐaXã ĐànĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
105482Quận Đống ĐaY MiếuĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105483Quận Đống ĐaYên LãngĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105484Quận Đống ĐaYên ThếĐịa phận quận Đống Đa -21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất SX-KD đô thị
105485Quận Hai Bà TrưngBà TriệuNguyễn Du - Thái Phiên103.040.00049.459.00039.155.00034.003.0000Đất ở đô thị
105486Quận Hai Bà TrưngBà TriệuThái Phiên - Đại Cồ Việt82.935.00041.467.00033.174.00029.027.0000Đất ở đô thị
105487Quận Hai Bà TrưngBạch ĐằngĐịa phận quận Hai Bà Trưng -31.050.00017.388.00014.283.00012.731.0000Đất ở đô thị
105488Quận Hai Bà TrưngBạch MaiĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105489Quận Hai Bà TrưngBùi Ngọc DươngĐầu đường - Cuối đường33.350.00018.676.00015.341.00013.674.0000Đất ở đô thị
105490Quận Hai Bà TrưngBùi Thị XuânĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105491Quận Hai Bà TrưngCảm HộiĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105492Quận Hai Bà TrưngCao ĐạtĐầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105493Quận Hai Bà TrưngChùa QuỳnhĐầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
105494Quận Hai Bà TrưngChùa VuaĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105495Quận Hai Bà TrưngĐại Cồ ViệtĐầu đường - Cuối đường60.000.00030.600.00024.600.00021.600.0000Đất ở đô thị
105496Quận Hai Bà TrưngĐại LaĐịa phận quận Hai Bà Trưng -49.880.00026.436.00021.448.00018.954.0000Đất ở đô thị
105497Quận Hai Bà TrưngĐê Tô HoàngĐầu đường - Cuối đường32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
105498Quận Hai Bà TrưngĐỗ HạnhĐầu đường - Cuối đường57.500.00029.325.00023.575.00020.700.0000Đất ở đô thị
105499Quận Hai Bà TrưngĐỗ Ngọc DuĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105500Quận Hai Bà TrưngĐoàn Trần NghiệpĐầu đường - Cuối đường73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
105501Quận Hai Bà TrưngĐội CungĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105502Quận Hai Bà TrưngĐống MácĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105503Quận Hai Bà TrưngĐồng NhânĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105504Quận Hai Bà TrưngĐường gom chân đê Nguyễn KhoáiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
105505Quận Hai Bà TrưngĐường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh TuyMinh Khai - Cầu Vĩnh Tuy31.050.00017.388.00014.283.00012.731.0000Đất ở đô thị
105506Quận Hai Bà TrưngDương Văn BéĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
105507Quận Hai Bà TrưngGiải PhóngĐại Cồ Việt - Phố Vọng54.520.00028.350.00022.898.00020.172.0000Đất ở đô thị
105508Quận Hai Bà TrưngHàn ThuyênĐầu đường - Cuối đường75.900.00037.950.00030.360.00026.565.0000Đất ở đô thị
105509Quận Hai Bà TrưngHàng ChuốiĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
105510Quận Hai Bà TrưngHồ Xuân HươngĐầu đường - Cuối đường73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
105511Quận Hai Bà TrưngHoa LưĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
105512Quận Hai Bà TrưngHòa MãĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
105513Quận Hai Bà TrưngHoàng MaiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
105514Quận Hai Bà TrưngHồng MaiĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105515Quận Hai Bà TrưngHương ViênĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105516Quận Hai Bà TrưngKim NgưuĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105517Quận Hai Bà TrưngLạc TrungĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105518Quận Hai Bà TrưngLãng YênLương Yên - Đê Nguyễn Khoái31.050.00017.388.00014.283.00012.731.0000Đất ở đô thị
105519Quận Hai Bà TrưngLãng YênĐê Nguyễn Khoái - Cuối đường26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
105520Quận Hai Bà TrưngLê Đại HànhĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
105521Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnNguyễn Du - Trần Nhân Tông89.600.00043.456.00034.496.00030.016.0000Đất ở đô thị
105522Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt75.070.00037.535.00030.028.00026.275.0000Đất ở đô thị
105523Quận Hai Bà TrưngLê Gia ĐỉnhĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105524Quận Hai Bà TrưngLê Ngọc HânĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
105525Quận Hai Bà TrưngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường52.900.00027.508.00022.218.00019.573.0000Đất ở đô thị
105526Quận Hai Bà TrưngLê Thanh NghịĐầu đường - Cuối đường64.400.00032.844.00026.404.00023.184.0000Đất ở đô thị
105527Quận Hai Bà TrưngLê Văn HưuĐịa phận quận Hai Bà Trưng -85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105528Quận Hai Bà TrưngLiên TrìĐịa phận quận Hai Bà Trưng -85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105529Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcPhan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ71.920.00035.960.00028.768.00025.172.0000Đất ở đô thị
105530Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcNguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân58.000.00029.580.00023.780.00020.880.0000Đất ở đô thị
105531Quận Hai Bà TrưngLương YênĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105532Quận Hai Bà TrưngMạc Thị BưởiĐầu đường - Cuối đường31.050.00017.388.00014.283.00012.731.0000Đất ở đô thị
105533Quận Hai Bà TrưngMai Hắc ĐếĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105534Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiChợ Mơ - Kim Ngưu51.600.00027.348.00022.188.00019.608.0000Đất ở đô thị
105535Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiKim Ngưu - Cuối đường46.800.00025.272.00020.592.00018.252.0000Đất ở đô thị
105536Quận Hai Bà TrưngNgõ Bà TriệuĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
105537Quận Hai Bà TrưngNgõ HuếĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
105538Quận Hai Bà TrưngNgô Thì NhậmLê Văn Hưu - Cuối đường85.120.00041.709.00033.197.00028.941.0000Đất ở đô thị
105539Quận Hai Bà TrưngNguyễn An NinhĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
105540Quận Hai Bà TrưngNguyễn Bỉnh KhiêmĐầu đường - Cuối đường64.400.00032.844.00026.404.00023.184.0000Đất ở đô thị
105541Quận Hai Bà TrưngNguyễn CaoĐầu đường - Cuối đường48.160.00025.525.00020.709.00018.301.0000Đất ở đô thị
105542Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứPhố Huế - Lò Đúc73.920.00036.960.00029.568.00025.872.0000Đất ở đô thị
105543Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứLò Đúc - Trần Thánh Tông58.240.00029.702.00023.878.00020.966.0000Đất ở đô thị
105544Quận Hai Bà TrưngNguyễn Đình ChiểuTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
105545Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuPhố Huế - Quang Trung88.160.00043.198.00034.382.00029.974.0000Đất ở đô thị
105546Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuQuang Trung - Trần Bình Trọng106.720.00051.226.00040.554.00035.218.0000Đất ở đô thị
105547Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuTrần Bình Trọng - Cuối đường88.160.00043.198.00034.382.00029.974.0000Đất ở đô thị
105548Quận Hai Bà TrưngNguyễn HiềnĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105549Quận Hai Bà TrưngNguyễn Huy TựĐầu đường - Cuối đường52.900.00027.508.00022.218.00019.573.0000Đất ở đô thị
105550Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (bên trong đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
105551Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (ngoài đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
105552Quận Hai Bà TrưngNguyễn QuyềnĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
105553Quận Hai Bà TrưngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường78.400.00038.416.00030.576.00026.656.0000Đất ở đô thị
105554Quận Hai Bà TrưngNguyễn Trung NgạnĐầu đường - Cuối đường36.800.00020.240.00016.560.00014.720.0000Đất ở đô thị
105555Quận Hai Bà TrưngPhạm Đình HổĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
105556Quận Hai Bà TrưngPhố 8/3Đầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
105557Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Du - Nguyễn Công Trứ106.720.00051.226.00040.554.00035.218.0000Đất ở đô thị
105558Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt88.160.00043.198.00034.382.00029.974.0000Đất ở đô thị
105559Quận Hai Bà TrưngPhố Lạc NghiệpĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105560Quận Hai Bà TrưngPhù Đổng Thiên VươngĐầu đường - Cuối đường64.400.00032.844.00026.404.00023.184.0000Đất ở đô thị
105561Quận Hai Bà TrưngPhùng Khắc KhoanĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105562Quận Hai Bà TrưngQuang TrungGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông102.080.00049.509.00039.301.00034.197.0000Đất ở đô thị
105563Quận Hai Bà TrưngQuỳnh LôiĐầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
105564Quận Hai Bà TrưngQuỳnh MaiĐầu đường - Cuối đường34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
105565Quận Hai Bà TrưngTạ Quang BửuBạch Mai - Đại Cồ Việt37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105566Quận Hai Bà TrưngTam TrinhĐịa phận quận Hai Bà Trưng -35.960.00019.778.00016.182.00014.384.0000Đất ở đô thị
105567Quận Hai Bà TrưngTăng Bạt HổĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
105568Quận Hai Bà TrưngTây KếtĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105569Quận Hai Bà TrưngThái PhiênĐầu đường - Cuối đường60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
105570Quận Hai Bà TrưngThanh NhànĐầu đường - Cuối đường41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105571Quận Hai Bà TrưngThể GiaoĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105572Quận Hai Bà TrưngThi SáchĐầu đường - Cuối đường75.900.00037.950.00030.360.00026.565.0000Đất ở đô thị
105573Quận Hai Bà TrưngThiền QuangĐầu đường - Cuối đường75.900.00037.950.00030.360.00026.565.0000Đất ở đô thị
105574Quận Hai Bà TrưngThịnh YênĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00025.461.00022.356.0000Đất ở đô thị
105575Quận Hai Bà TrưngThọ LãoĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105576Quận Hai Bà TrưngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường75.900.00037.950.00030.360.00026.565.0000Đất ở đô thị
105577Quận Hai Bà TrưngTrần Bình TrọngĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -82.880.00040.611.00032.323.00028.179.0000Đất ở đô thị
105578Quận Hai Bà TrưngTrần Cao VânĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105579Quận Hai Bà TrưngTrần Đại NghĩaĐầu đường - Cuối đường59.800.00030.498.00024.518.00021.528.0000Đất ở đô thị
105580Quận Hai Bà TrưngTrần Hưng ĐạoĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -92.800.00045.008.00035.728.00031.088.0000Đất ở đô thị
105581Quận Hai Bà TrưngTrần Khánh DưTrần Hưng Đạo - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105582Quận Hai Bà TrưngTrần Khát ChânPhố Huế - Nguyễn Khoái58.000.00029.580.00023.780.00020.880.0000Đất ở đô thị
105583Quận Hai Bà TrưngTrần Nhân TôngĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00039.301.00034.197.0000Đất ở đô thị
105584Quận Hai Bà TrưngTrần Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường67.200.00033.600.00026.880.00023.520.0000Đất ở đô thị
105585Quận Hai Bà TrưngTrần Xuân SoạnĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105586Quận Hai Bà TrưngTriệu Việt VươngĐầu đường - Cuối đường85.100.00041.699.00033.189.00028.934.0000Đất ở đô thị
105587Quận Hai Bà TrưngTrương ĐịnhBạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105588Quận Hai Bà TrưngTrương Hán SiêuĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -82.880.00040.611.00032.323.00028.179.0000Đất ở đô thị
105589Quận Hai Bà TrưngTuệ TĩnhĐầu đường - Cuối đường80.500.00039.445.00031.395.00027.370.0000Đất ở đô thị
105590Quận Hai Bà TrưngTương MaiĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
105591Quận Hai Bà TrưngVân ĐồnĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105592Quận Hai Bà TrưngVân Hồ 3Đầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105593Quận Hai Bà TrưngVạn KiếpĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105594Quận Hai Bà TrưngVĩnh TuyĐầu đường - Cuối đường32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
105595Quận Hai Bà TrưngVõ Thị SáuĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105596Quận Hai Bà TrưngVọngĐại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng41.400.00022.356.00018.216.00016.146.0000Đất ở đô thị
105597Quận Hai Bà TrưngVũ LợiĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105598Quận Hai Bà TrưngYéc xanhĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00022.701.00019.999.0000Đất ở đô thị
105599Quận Hai Bà TrưngYên Bái 1Đầu đường - Cuối đường46.000.00024.380.00019.780.00017.480.0000Đất ở đô thị
105600Quận Hai Bà TrưngYên Bái 2Đầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105601Quận Hai Bà TrưngYên LạcĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
105602Quận Hai Bà TrưngYết KiêuNguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền82.880.00040.611.00032.323.00028.179.0000Đất ở đô thị
105603Quận Hai Bà TrưngBà TriệuNguyễn Du - Thái Phiên66.976.00032.148.00025.451.00022.102.0000Đất TM-DV đô thị
105604Quận Hai Bà TrưngBà TriệuThái Phiên - Đại Cồ Việt53.908.00026.954.00021.563.00018.868.0000Đất TM-DV đô thị
105605Quận Hai Bà TrưngBạch ĐằngĐịa phận quận Hai Bà Trưng -20.183.00011.302.0009.284.0008.275.0000Đất TM-DV đô thị
105606Quận Hai Bà TrưngBạch MaiĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105607Quận Hai Bà TrưngBùi Ngọc DươngĐầu đường - Cuối đường21.678.00012.139.0009.972.0008.888.0000Đất TM-DV đô thị
105608Quận Hai Bà TrưngBùi Thị XuânĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105609Quận Hai Bà TrưngCảm HộiĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105610Quận Hai Bà TrưngCao ĐạtĐầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105611Quận Hai Bà TrưngChùa QuỳnhĐầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
105612Quận Hai Bà TrưngChùa VuaĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105613Quận Hai Bà TrưngĐại Cồ ViệtĐầu đường - Cuối đường39.000.00019.890.00015.990.00014.040.0000Đất TM-DV đô thị
105614Quận Hai Bà TrưngĐại LaĐịa phận quận Hai Bà Trưng -32.422.00017.184.00013.941.00012.320.0000Đất TM-DV đô thị
105615Quận Hai Bà TrưngĐê Tô HoàngĐầu đường - Cuối đường20.930.00011.721.0009.628.0008.581.0000Đất TM-DV đô thị
105616Quận Hai Bà TrưngĐỗ HạnhĐầu đường - Cuối đường37.375.00019.061.00015.324.00013.455.0000Đất TM-DV đô thị
105617Quận Hai Bà TrưngĐỗ Ngọc DuĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105618Quận Hai Bà TrưngĐoàn Trần NghiệpĐầu đường - Cuối đường48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
105619Quận Hai Bà TrưngĐội CungĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105620Quận Hai Bà TrưngĐống MácĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105621Quận Hai Bà TrưngĐồng NhânĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105622Quận Hai Bà TrưngĐường gom chân đê Nguyễn KhoáiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -17.193.0009.800.0008.080.0007.221.0000Đất TM-DV đô thị
105623Quận Hai Bà TrưngĐường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh TuyMinh Khai - Cầu Vĩnh Tuy20.183.00011.302.0009.284.0008.275.0000Đất TM-DV đô thị
105624Quận Hai Bà TrưngDương Văn BéĐầu đường - Cuối đường15.698.0008.948.0007.378.0006.593.0000Đất TM-DV đô thị
105625Quận Hai Bà TrưngGiải PhóngĐại Cồ Việt - Phố Vọng35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
105626Quận Hai Bà TrưngHàn ThuyênĐầu đường - Cuối đường49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
105627Quận Hai Bà TrưngHàng ChuốiĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105628Quận Hai Bà TrưngHồ Xuân HươngĐầu đường - Cuối đường48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
105629Quận Hai Bà TrưngHoa LưĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
105630Quận Hai Bà TrưngHòa MãĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
105631Quận Hai Bà TrưngHoàng MaiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -17.193.0009.800.0008.080.0007.221.0000Đất TM-DV đô thị
105632Quận Hai Bà TrưngHồng MaiĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105633Quận Hai Bà TrưngHương ViênĐầu đường - Cuối đường31.395.00016.639.00013.500.00011.930.0000Đất TM-DV đô thị
105634Quận Hai Bà TrưngKim NgưuĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105635Quận Hai Bà TrưngLạc TrungĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105636Quận Hai Bà TrưngLãng YênLương Yên - Đê Nguyễn Khoái20.183.00011.302.0009.284.0008.275.0000Đất TM-DV đô thị
105637Quận Hai Bà TrưngLãng YênĐê Nguyễn Khoái - Cuối đường17.193.0009.800.0008.080.0007.221.0000Đất TM-DV đô thị
105638Quận Hai Bà TrưngLê Đại HànhĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
105639Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnNguyễn Du - Trần Nhân Tông58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
105640Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt48.796.00024.398.00019.518.00017.078.0000Đất TM-DV đô thị
105641Quận Hai Bà TrưngLê Gia ĐỉnhĐầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105642Quận Hai Bà TrưngLê Ngọc HânĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105643Quận Hai Bà TrưngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường34.385.00017.880.00014.442.00012.722.0000Đất TM-DV đô thị
105644Quận Hai Bà TrưngLê Thanh NghịĐầu đường - Cuối đường41.860.00021.349.00017.163.00015.070.0000Đất TM-DV đô thị
105645Quận Hai Bà TrưngLê Văn HưuĐịa phận quận Hai Bà Trưng -55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105646Quận Hai Bà TrưngLiên TrìĐịa phận quận Hai Bà Trưng -55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105647Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcPhan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ46.748.00023.374.00018.699.00016.362.0000Đất TM-DV đô thị
105648Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcNguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân37.700.00019.227.00015.457.00013.572.0000Đất TM-DV đô thị
105649Quận Hai Bà TrưngLương YênĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105650Quận Hai Bà TrưngMạc Thị BưởiĐầu đường - Cuối đường20.183.00011.302.0009.284.0008.275.0000Đất TM-DV đô thị
105651Quận Hai Bà TrưngMai Hắc ĐếĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105652Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiChợ Mơ - Kim Ngưu33.540.00017.776.00014.422.00012.745.0000Đất TM-DV đô thị
105653Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiKim Ngưu - Cuối đường30.420.00016.427.00013.385.00011.864.0000Đất TM-DV đô thị
105654Quận Hai Bà TrưngNgõ Bà TriệuĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
105655Quận Hai Bà TrưngNgõ HuếĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
105656Quận Hai Bà TrưngNgô Thì NhậmLê Văn Hưu - Cuối đường55.328.00027.111.00021.578.00018.812.0000Đất TM-DV đô thị
105657Quận Hai Bà TrưngNguyễn An NinhĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
105658Quận Hai Bà TrưngNguyễn Bỉnh KhiêmĐầu đường - Cuối đường41.860.00021.349.00017.163.00015.070.0000Đất TM-DV đô thị
105659Quận Hai Bà TrưngNguyễn CaoĐầu đường - Cuối đường31.304.00016.591.00013.461.00011.896.0000Đất TM-DV đô thị
105660Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứPhố Huế - Lò Đúc48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
105661Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứLò Đúc - Trần Thánh Tông37.856.00019.307.00015.521.00013.628.0000Đất TM-DV đô thị
105662Quận Hai Bà TrưngNguyễn Đình ChiểuTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105663Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuPhố Huế - Quang Trung57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
105664Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuQuang Trung - Trần Bình Trọng69.368.00033.297.00026.360.00022.891.0000Đất TM-DV đô thị
105665Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuTrần Bình Trọng - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
105666Quận Hai Bà TrưngNguyễn HiềnĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105667Quận Hai Bà TrưngNguyễn Huy TựĐầu đường - Cuối đường34.385.00017.880.00014.442.00012.722.0000Đất TM-DV đô thị
105668Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (bên trong đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng17.940.00010.226.0008.432.0007.535.0000Đất TM-DV đô thị
105669Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (ngoài đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng16.445.0009.374.0007.729.0006.907.0000Đất TM-DV đô thị
105670Quận Hai Bà TrưngNguyễn QuyềnĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
105671Quận Hai Bà TrưngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường50.960.00024.970.00019.874.00017.326.0000Đất TM-DV đô thị
105672Quận Hai Bà TrưngNguyễn Trung NgạnĐầu đường - Cuối đường23.920.00013.156.00010.764.0009.568.0000Đất TM-DV đô thị
105673Quận Hai Bà TrưngPhạm Đình HổĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
105674Quận Hai Bà TrưngPhố 8/3Đầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
105675Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Du - Nguyễn Công Trứ69.368.00033.297.00026.360.00022.891.0000Đất TM-DV đô thị
105676Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
105677Quận Hai Bà TrưngPhố Lạc NghiệpĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105678Quận Hai Bà TrưngPhù Đổng Thiên VươngĐầu đường - Cuối đường41.860.00021.349.00017.163.00015.070.0000Đất TM-DV đô thị
105679Quận Hai Bà TrưngPhùng Khắc KhoanĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105680Quận Hai Bà TrưngQuang TrungGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
105681Quận Hai Bà TrưngQuỳnh LôiĐầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
105682Quận Hai Bà TrưngQuỳnh MaiĐầu đường - Cuối đường22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
105683Quận Hai Bà TrưngTạ Quang BửuBạch Mai - Đại Cồ Việt24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105684Quận Hai Bà TrưngTam TrinhĐịa phận quận Hai Bà Trưng -22.295.00012.262.00010.033.0008.918.0000Đất TM-DV đô thị
105685Quận Hai Bà TrưngTăng Bạt HổĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
105686Quận Hai Bà TrưngTây KếtĐầu đường - Cuối đường18.688.00010.465.0008.596.0007.662.0000Đất TM-DV đô thị
105687Quận Hai Bà TrưngThái PhiênĐầu đường - Cuối đường39.312.00020.049.00016.118.00014.152.0000Đất TM-DV đô thị
105688Quận Hai Bà TrưngThanh NhànĐầu đường - Cuối đường26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105689Quận Hai Bà TrưngThể GiaoĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105690Quận Hai Bà TrưngThi SáchĐầu đường - Cuối đường49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
105691Quận Hai Bà TrưngThiền QuangĐầu đường - Cuối đường49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
105692Quận Hai Bà TrưngThịnh YênĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
105693Quận Hai Bà TrưngThọ LãoĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105694Quận Hai Bà TrưngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
105695Quận Hai Bà TrưngTrần Bình TrọngĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
105696Quận Hai Bà TrưngTrần Cao VânĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
105697Quận Hai Bà TrưngTrần Đại NghĩaĐầu đường - Cuối đường38.870.00019.824.00015.937.00013.993.0000Đất TM-DV đô thị
105698Quận Hai Bà TrưngTrần Hưng ĐạoĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
105699Quận Hai Bà TrưngTrần Khánh DưTrần Hưng Đạo - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105700Quận Hai Bà TrưngTrần Khát ChânPhố Huế - Nguyễn Khoái37.700.00019.227.00015.457.00013.572.0000Đất TM-DV đô thị
105701Quận Hai Bà TrưngTrần Nhân TôngĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
105702Quận Hai Bà TrưngTrần Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường43.680.00021.840.00017.472.00015.288.0000Đất TM-DV đô thị
105703Quận Hai Bà TrưngTrần Xuân SoạnĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105704Quận Hai Bà TrưngTriệu Việt VươngĐầu đường - Cuối đường55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
105705Quận Hai Bà TrưngTrương ĐịnhBạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng24.668.00013.567.00011.100.0009.867.0000Đất TM-DV đô thị
105706Quận Hai Bà TrưngTrương Hán SiêuĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
105707Quận Hai Bà TrưngTuệ TĩnhĐầu đường - Cuối đường52.325.00025.639.00020.407.00017.791.0000Đất TM-DV đô thị
105708Quận Hai Bà TrưngTương MaiĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -20.930.00011.721.0009.628.0008.581.0000Đất TM-DV đô thị
105709Quận Hai Bà TrưngVân ĐồnĐầu đường - Cuối đường18.688.00010.465.0008.596.0007.662.0000Đất TM-DV đô thị
105710Quận Hai Bà TrưngVân Hồ 3Đầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105711Quận Hai Bà TrưngVạn KiếpĐầu đường - Cuối đường18.688.00010.465.0008.596.0007.662.0000Đất TM-DV đô thị
105712Quận Hai Bà TrưngVĩnh TuyĐầu đường - Cuối đường20.930.00011.721.0009.628.0008.581.0000Đất TM-DV đô thị
105713Quận Hai Bà TrưngVõ Thị SáuĐầu đường - Cuối đường29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
105714Quận Hai Bà TrưngVọngĐại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng26.910.00014.531.00011.840.00010.495.0000Đất TM-DV đô thị
105715Quận Hai Bà TrưngVũ LợiĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105716Quận Hai Bà TrưngYéc xanhĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
105717Quận Hai Bà TrưngYên Bái 1Đầu đường - Cuối đường29.900.00015.847.00012.857.00011.362.0000Đất TM-DV đô thị
105718Quận Hai Bà TrưngYên Bái 2Đầu đường - Cuối đường26.163.00014.128.00011.512.00010.203.0000Đất TM-DV đô thị
105719Quận Hai Bà TrưngYên LạcĐầu đường - Cuối đường19.435.00010.884.0008.940.0007.968.0000Đất TM-DV đô thị
105720Quận Hai Bà TrưngYết KiêuNguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
105721Quận Hai Bà TrưngBà TriệuNguyễn Du - Thái Phiên45.218.00020.348.00015.827.00013.565.0000Đất TM-DV đô thị
105722Quận Hai Bà TrưngBà TriệuThái Phiên - Đại Cồ Việt39.161.00018.112.00014.886.00012.327.0000Đất TM-DV đô thị
105723Quận Hai Bà TrưngBạch ĐằngĐịa phận quận Hai Bà Trưng -15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất TM-DV đô thị
105724Quận Hai Bà TrưngBạch MaiĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất TM-DV đô thị
105725Quận Hai Bà TrưngBùi Ngọc DươngĐầu đường - Cuối đường17.105.00010.182.0008.553.0007.657.0000Đất TM-DV đô thị
105726Quận Hai Bà TrưngBùi Thị XuânĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105727Quận Hai Bà TrưngCảm HộiĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105728Quận Hai Bà TrưngCao ĐạtĐầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất TM-DV đô thị
105729Quận Hai Bà TrưngChùa QuỳnhĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất TM-DV đô thị
105730Quận Hai Bà TrưngChùa VuaĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất TM-DV đô thị
105731Quận Hai Bà TrưngĐại Cồ ViệtĐầu đường - Cuối đường30.599.00015.724.00012.834.00010.752.0000Đất TM-DV đô thị
105732Quận Hai Bà TrưngĐại LaĐịa phận quận Hai Bà Trưng -25.470.00013.885.00011.297.0009.860.0000Đất TM-DV đô thị
105733Quận Hai Bà TrưngĐê Tô HoàngĐầu đường - Cuối đường16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất TM-DV đô thị
105734Quận Hai Bà TrưngĐỗ HạnhĐầu đường - Cuối đường29.324.00015.068.00012.299.00010.304.0000Đất TM-DV đô thị
105735Quận Hai Bà TrưngĐỗ Ngọc DuĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất TM-DV đô thị
105736Quận Hai Bà TrưngĐoàn Trần NghiệpĐầu đường - Cuối đường34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất TM-DV đô thị
105737Quận Hai Bà TrưngĐội CungĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất TM-DV đô thị
105738Quận Hai Bà TrưngĐống MácĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105739Quận Hai Bà TrưngĐồng NhânĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất TM-DV đô thị
105740Quận Hai Bà TrưngĐường gom chân đê Nguyễn KhoáiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -13.440.0008.512.0007.290.0006.517.0000Đất TM-DV đô thị
105741Quận Hai Bà TrưngĐường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh TuyMinh Khai - Cầu Vĩnh Tuy15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất TM-DV đô thị
105742Quận Hai Bà TrưngDương Văn BéĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất TM-DV đô thị
105743Quận Hai Bà TrưngGiải PhóngĐại Cồ Việt - Phố Vọng27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất TM-DV đô thị
105744Quận Hai Bà TrưngHàn ThuyênĐầu đường - Cuối đường35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất TM-DV đô thị
105745Quận Hai Bà TrưngHàng ChuốiĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất TM-DV đô thị
105746Quận Hai Bà TrưngHồ Xuân HươngĐầu đường - Cuối đường34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất TM-DV đô thị
105747Quận Hai Bà TrưngHoa LưĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất TM-DV đô thị
105748Quận Hai Bà TrưngHòa MãĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất TM-DV đô thị
105749Quận Hai Bà TrưngHoàng MaiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -13.440.0008.512.0007.290.0006.517.0000Đất TM-DV đô thị
105750Quận Hai Bà TrưngHồng MaiĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105751Quận Hai Bà TrưngHương ViênĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất TM-DV đô thị
105752Quận Hai Bà TrưngKim NgưuĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất TM-DV đô thị
105753Quận Hai Bà TrưngLạc TrungĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất TM-DV đô thị
105754Quận Hai Bà TrưngLãng YênLương Yên - Đê Nguyễn Khoái15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất TM-DV đô thị
105755Quận Hai Bà TrưngLãng YênĐê Nguyễn Khoái - Cuối đường13.440.0008.512.0007.290.0006.517.0000Đất TM-DV đô thị
105756Quận Hai Bà TrưngLê Đại HànhĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất TM-DV đô thị
105757Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnNguyễn Du - Trần Nhân Tông40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất TM-DV đô thị
105758Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt36.019.00017.152.00014.065.00011.706.0000Đất TM-DV đô thị
105759Quận Hai Bà TrưngLê Gia ĐỉnhĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất TM-DV đô thị
105760Quận Hai Bà TrưngLê Ngọc HânĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất TM-DV đô thị
105761Quận Hai Bà TrưngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường26.880.00014.254.00011.567.00010.019.0000Đất TM-DV đô thị
105762Quận Hai Bà TrưngLê Thanh NghịĐầu đường - Cuối đường31.768.00015.884.00012.897.00010.725.0000Đất TM-DV đô thị
105763Quận Hai Bà TrưngLê Văn HưuĐịa phận quận Hai Bà Trưng -39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105764Quận Hai Bà TrưngLiên TrìĐịa phận quận Hai Bà Trưng -39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105765Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcPhan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ34.508.00016.433.00013.475.00011.215.0000Đất TM-DV đô thị
105766Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcNguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân29.579.00015.199.00012.406.00010.394.0000Đất TM-DV đô thị
105767Quận Hai Bà TrưngLương YênĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105768Quận Hai Bà TrưngMạc Thị BưởiĐầu đường - Cuối đường15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất TM-DV đô thị
105769Quận Hai Bà TrưngMai Hắc ĐếĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105770Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiChợ Mơ - Kim Ngưu26.348.00014.364.00011.687.00010.200.0000Đất TM-DV đô thị
105771Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiKim Ngưu - Cuối đường23.798.00013.344.00010.964.0009.774.0000Đất TM-DV đô thị
105772Quận Hai Bà TrưngNgõ Bà TriệuĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất TM-DV đô thị
105773Quận Hai Bà TrưngNgõ HuếĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất TM-DV đô thị
105774Quận Hai Bà TrưngNgô Thì NhậmLê Văn Hưu - Cuối đường38.872.00017.591.00013.803.00011.820.0000Đất TM-DV đô thị
105775Quận Hai Bà TrưngNguyễn An NinhĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất TM-DV đô thị
105776Quận Hai Bà TrưngNguyễn Bỉnh KhiêmĐầu đường - Cuối đường31.768.00015.884.00012.897.00010.725.0000Đất TM-DV đô thị
105777Quận Hai Bà TrưngNguyễn CaoĐầu đường - Cuối đường24.592.00013.406.00010.908.0009.520.0000Đất TM-DV đô thị
105778Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứPhố Huế - Lò Đúc34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất TM-DV đô thị
105779Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứLò Đúc - Trần Thánh Tông29.352.00014.914.00012.217.00010.154.0000Đất TM-DV đô thị
105780Quận Hai Bà TrưngNguyễn Đình ChiểuTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất TM-DV đô thị
105781Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuPhố Huế - Quang Trung40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất TM-DV đô thị
105782Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuQuang Trung - Trần Bình Trọng46.833.00021.075.00016.392.00014.050.0000Đất TM-DV đô thị
105783Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuTrần Bình Trọng - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất TM-DV đô thị
105784Quận Hai Bà TrưngNguyễn HiềnĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105785Quận Hai Bà TrưngNguyễn Huy TựĐầu đường - Cuối đường26.880.00014.254.00011.567.00010.019.0000Đất TM-DV đô thị
105786Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (bên trong đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất TM-DV đô thị
105787Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (ngoài đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất TM-DV đô thị
105788Quận Hai Bà TrưngNguyễn QuyềnĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất TM-DV đô thị
105789Quận Hai Bà TrưngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường36.492.00016.579.00013.502.00011.344.0000Đất TM-DV đô thị
105790Quận Hai Bà TrưngNguyễn Trung NgạnĐầu đường - Cuối đường18.735.00010.833.0009.123.0008.145.0000Đất TM-DV đô thị
105791Quận Hai Bà TrưngPhạm Đình HổĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất TM-DV đô thị
105792Quận Hai Bà TrưngPhố 8/3Đầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất TM-DV đô thị
105793Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Du - Nguyễn Công Trứ46.833.00021.075.00016.392.00014.050.0000Đất TM-DV đô thị
105794Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất TM-DV đô thị
105795Quận Hai Bà TrưngPhố Lạc NghiệpĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất TM-DV đô thị
105796Quận Hai Bà TrưngPhù Đổng Thiên VươngĐầu đường - Cuối đường31.768.00015.884.00012.897.00010.725.0000Đất TM-DV đô thị
105797Quận Hai Bà TrưngPhùng Khắc KhoanĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105798Quận Hai Bà TrưngQuang TrungGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất TM-DV đô thị
105799Quận Hai Bà TrưngQuỳnh LôiĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất TM-DV đô thị
105800Quận Hai Bà TrưngQuỳnh MaiĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất TM-DV đô thị
105801Quận Hai Bà TrưngTạ Quang BửuBạch Mai - Đại Cồ Việt19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất TM-DV đô thị
105802Quận Hai Bà TrưngTam TrinhĐịa phận quận Hai Bà Trưng -18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất TM-DV đô thị
105803Quận Hai Bà TrưngTăng Bạt HổĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất TM-DV đô thị
105804Quận Hai Bà TrưngTây KếtĐầu đường - Cuối đường14.254.0008.919.0007.535.0006.802.0000Đất TM-DV đô thị
105805Quận Hai Bà TrưngThái PhiênĐầu đường - Cuối đường30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất TM-DV đô thị
105806Quận Hai Bà TrưngThanh NhànĐầu đường - Cuối đường21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất TM-DV đô thị
105807Quận Hai Bà TrưngThể GiaoĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất TM-DV đô thị
105808Quận Hai Bà TrưngThi SáchĐầu đường - Cuối đường35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất TM-DV đô thị
105809Quận Hai Bà TrưngThiền QuangĐầu đường - Cuối đường35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất TM-DV đô thị
105810Quận Hai Bà TrưngThịnh YênĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất TM-DV đô thị
105811Quận Hai Bà TrưngThọ LãoĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất TM-DV đô thị
105812Quận Hai Bà TrưngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất TM-DV đô thị
105813Quận Hai Bà TrưngTrần Bình TrọngĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất TM-DV đô thị
105814Quận Hai Bà TrưngTrần Cao VânĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất TM-DV đô thị
105815Quận Hai Bà TrưngTrần Đại NghĩaĐầu đường - Cuối đường30.138.00015.313.00012.544.00010.426.0000Đất TM-DV đô thị
105816Quận Hai Bà TrưngTrần Hưng ĐạoĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất TM-DV đô thị
105817Quận Hai Bà TrưngTrần Khánh DưTrần Hưng Đạo - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất TM-DV đô thị
105818Quận Hai Bà TrưngTrần Khát ChânPhố Huế - Nguyễn Khoái29.579.00015.199.00012.406.00010.394.0000Đất TM-DV đô thị
105819Quận Hai Bà TrưngTrần Nhân TôngĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất TM-DV đô thị
105820Quận Hai Bà TrưngTrần Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường32.525.00015.627.00012.851.00010.749.0000Đất TM-DV đô thị
105821Quận Hai Bà TrưngTrần Xuân SoạnĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105822Quận Hai Bà TrưngTriệu Việt VươngĐầu đường - Cuối đường39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất TM-DV đô thị
105823Quận Hai Bà TrưngTrương ĐịnhBạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất TM-DV đô thị
105824Quận Hai Bà TrưngTrương Hán SiêuĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất TM-DV đô thị
105825Quận Hai Bà TrưngTuệ TĩnhĐầu đường - Cuối đường37.469.00017.023.00013.863.00011.648.0000Đất TM-DV đô thị
105826Quận Hai Bà TrưngTương MaiĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất TM-DV đô thị
105827Quận Hai Bà TrưngVân ĐồnĐầu đường - Cuối đường14.254.0008.919.0007.535.0006.802.0000Đất TM-DV đô thị
105828Quận Hai Bà TrưngVân Hồ 3Đầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất TM-DV đô thị
105829Quận Hai Bà TrưngVạn KiếpĐầu đường - Cuối đường14.254.0008.919.0007.535.0006.802.0000Đất TM-DV đô thị
105830Quận Hai Bà TrưngVĩnh TuyĐầu đường - Cuối đường16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất TM-DV đô thị
105831Quận Hai Bà TrưngVõ Thị SáuĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất TM-DV đô thị
105832Quận Hai Bà TrưngVọngĐại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng21.178.00012.055.0009.937.0008.838.0000Đất TM-DV đô thị
105833Quận Hai Bà TrưngVũ LợiĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất TM-DV đô thị
105834Quận Hai Bà TrưngYéc xanhĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất TM-DV đô thị
105835Quận Hai Bà TrưngYên Bái 1Đầu đường - Cuối đường23.622.00013.115.00010.753.0009.530.0000Đất TM-DV đô thị
105836Quận Hai Bà TrưngYên Bái 2Đầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất TM-DV đô thị
105837Quận Hai Bà TrưngYên LạcĐầu đường - Cuối đường14.866.0009.184.0007.718.0006.985.0000Đất TM-DV đô thị
105838Quận Hai Bà TrưngYết KiêuNguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất TM-DV đô thị
105839Quận Tây HồAn DươngĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
105840Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)29.000.00016.240.00013.340.00011.890.0000Đất ở đô thị
105841Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)24.360.00013.885.00011.414.00010.134.0000Đất ở đô thị
105842Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
105843Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
105844Quận Tây HồBùi Trang ChướcĐầu đường - Cuối đường22.000.00012.540.00010.080.0009.000.0000Đất ở đô thị
105845Quận Tây HồĐặng Thai MaiXuân Diệu - Quảng An40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105846Quận Tây HồDốc Tam ĐaĐầu đường - Cuối đường31.360.00017.562.00014.426.00012.858.0000Đất ở đô thị
105847Quận Tây HồĐồng CổĐầu đường - Cuối đường25.000.00014.000.00011.500.00010.250.0000Đất ở đô thị
105848Quận Tây HồĐường vào Công viên nước Hồ TâyLạc Long Quân - Âu Cơ31.360.00017.562.00014.426.00012.858.0000Đất ở đô thị
105849Quận Tây HồHoàng Hoa ThámMai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa58.000.00029.580.00023.780.00020.880.0000Đất ở đô thị
105850Quận Tây HồHoàng Hoa ThámDốc Tam Đa - Đường Bưởi45.240.00024.430.00019.906.00017.644.0000Đất ở đô thị
105851Quận Tây HồHoàng Quốc ViệtĐịa bàn quận Tây Hồ -45.240.00024.430.00019.906.00017.644.0000Đất ở đô thị
105852Quận Tây HồLạc Long QuânĐịa phận quận Tây Hồ -41.760.00022.550.00018.374.00016.286.0000Đất ở đô thị
105853Quận Tây HồMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Tây Hồ -60.480.00030.845.00024.797.00021.773.0000Đất ở đô thị
105854Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)40.600.00021.924.00017.864.00015.834.0000Đất ở đô thị
105855Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
105856Quận Tây HồNguyễn Đình ThiĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105857Quận Tây HồNguyễn Hoàng TônĐịa phận quận Tây Hồ -28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105858Quận Tây HồNhật ChiêuĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105859Quận Tây HồPhú GiaĐầu đường - Cuối đường29.000.00016.240.00013.340.00011.890.0000Đất ở đô thị
105860Quận Tây HồPhú ThượngĐầu đường - Cuối đường29.000.00016.240.00013.340.00011.890.0000Đất ở đô thị
105861Quận Tây HồPhú XáĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.693.00010.440.0000Đất ở đô thị
105862Quận Tây HồPhúc HoaĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.693.00010.440.0000Đất ở đô thị
105863Quận Tây HồQuảng AnĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105864Quận Tây HồQuảng BáĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105865Quận Tây HồQuảng KhánhĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105866Quận Tây HồTây HồĐầu đường - Cuối đường36.960.00020.328.00016.632.00014.784.0000Đất ở đô thị
105867Quận Tây HồThanh NiênĐịa phận quận Tây Hồ -78.400.00038.416.00030.576.00026.656.0000Đất ở đô thị
105868Quận Tây HồThượng ThụyĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105869Quận Tây HồThụy KhuêĐầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa53.360.00027.747.00022.411.00019.743.0000Đất ở đô thị
105870Quận Tây HồThụy KhuêDốc Tam Đa - Cuối đường45.240.00024.430.00019.906.00017.644.0000Đất ở đô thị
105871Quận Tây HồTô Ngọc VânĐầu đường - Cuối đường40.250.00021.735.00017.710.00015.698.0000Đất ở đô thị
105872Quận Tây HồTrích SàiĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105873Quận Tây HồTrịnh Công SơnĐầu đường - Cuối đường32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
105874Quận Tây HồTừ HoaĐầu đường - Cuối đường37.950.00020.873.00017.078.00015.180.0000Đất ở đô thị
105875Quận Tây HồVăn CaoĐịa bàn quận Tây Hồ -78.880.00039.440.00031.552.00027.608.0000Đất ở đô thị
105876Quận Tây HồVệ HồĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105877Quận Tây HồVõ Chí CôngĐịa bàn quận Tây Hồ -41.760.00022.550.00018.374.00016.286.0000Đất ở đô thị
105878Quận Tây HồVõng ThịĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
105879Quận Tây HồVũ MiênĐầu đường - Cuối đường39.000.00021.060.00017.160.00015.210.0000Đất ở đô thị
105880Quận Tây HồXuân DiệuĐầu đường - Cuối đường48.300.00025.599.00020.769.00018.354.0000Đất ở đô thị
105881Quận Tây HồXuân LaĐầu đường - Cuối đường26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
105882Quận Tây HồYên HoaĐầu đường - Cuối đường44.850.00024.219.00019.734.00017.492.0000Đất ở đô thị
105883Quận Tây HồYên PhụĐịa bàn quận Tây Hồ -49.450.00026.209.00021.264.00018.791.0000Đất ở đô thị
105884Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-33.640.00018.838.00013.456.00010.764.8000Đất ở đô thị
105885Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-30.160.00016.890.00012.064.0009.651.2000Đất ở đô thị
105886Quận Tây HồMặt cắt đường-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
105887Quận Tây HồMặt cắt đường-20.033.00011.419.0008.013.2006.410.5600Đất ở đô thị
105888Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-34.800.00019.140.00013.920.00011.136.0000Đất ở đô thị
105889Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-33.640.00018.838.00013.456.00010.764.8000Đất ở đô thị
105890Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-32.480.00018.189.00012.992.00010.393.6000Đất ở đô thị
105891Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-29.000.00016.240.00011.600.0009.280.0000Đất ở đô thị
105892Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
105893Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-24.360.00013.885.0009.744.0007.795.2000Đất ở đô thị
105894Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-23.200.00013.224.0009.280.0007.424.0000Đất ở đô thị
105895Quận Tây HồMặt cắt đường-18.212.00010.381.0007.284.8005.827.8400Đất ở đô thị
105896Quận Tây HồAn DươngĐầu đường - Cuối đường18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
105897Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)17.980.00010.069.0008.271.0007.372.0000Đất TM-DV đô thị
105898Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)15.103.0008.609.0007.077.0006.283.0000Đất TM-DV đô thị
105899Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)21.576.00011.867.0009.709.0008.630.0000Đất TM-DV đô thị
105900Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)20.138.00011.277.0009.263.0008.256.0000Đất TM-DV đô thị
105901Quận Tây HồBùi Trang ChướcĐầu đường - Cuối đường13.640.0007.775.0006.250.0005.580.0000Đất TM-DV đô thị
105902Quận Tây HồĐặng Thai MaiXuân Diệu - Quảng An24.955.00013.476.00010.980.0009.732.0000Đất TM-DV đô thị
105903Quận Tây HồDốc Tam ĐaĐầu đường - Cuối đường19.443.00010.888.0008.944.0007.972.0000Đất TM-DV đô thị
105904Quận Tây HồĐồng CổĐầu đường - Cuối đường15.500.0008.680.0007.130.0006.355.0000Đất TM-DV đô thị
105905Quận Tây HồĐường vào Công viên nước Hồ TâyLạc Long Quân - Âu Cơ19.443.00010.888.0008.944.0007.972.0000Đất TM-DV đô thị
105906Quận Tây HồHoàng Hoa ThámMai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa35.960.00018.340.00014.744.00012.946.0000Đất TM-DV đô thị
105907Quận Tây HồHoàng Hoa ThámDốc Tam Đa - Đường Bưởi28.049.00015.146.00012.341.00010.939.0000Đất TM-DV đô thị
105908Quận Tây HồHoàng Quốc ViệtĐịa bàn quận Tây Hồ -28.049.00015.146.00012.341.00010.939.0000Đất TM-DV đô thị
105909Quận Tây HồLạc Long QuânĐịa phận quận Tây Hồ -25.891.00013.981.00011.392.00010.098.0000Đất TM-DV đô thị
105910Quận Tây HồMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Tây Hồ -37.498.00019.124.00015.374.00013.499.0000Đất TM-DV đô thị
105911Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)25.172.00013.593.00011.076.0009.817.0000Đất TM-DV đô thị
105912Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)20.857.00011.680.0009.594.0008.551.0000Đất TM-DV đô thị
105913Quận Tây HồNguyễn Đình ThiĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105914Quận Tây HồNguyễn Hoàng TônĐịa phận quận Tây Hồ -17.825.0009.982.0008.200.0007.308.0000Đất TM-DV đô thị
105915Quận Tây HồNhật ChiêuĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105916Quận Tây HồPhú GiaĐầu đường - Cuối đường17.980.00010.069.0008.271.0007.372.0000Đất TM-DV đô thị
105917Quận Tây HồPhú ThượngĐầu đường - Cuối đường17.980.00010.069.0008.271.0007.372.0000Đất TM-DV đô thị
105918Quận Tây HồPhú XáĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.250.0006.473.0000Đất TM-DV đô thị
105919Quận Tây HồPhúc HoaĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.250.0006.473.0000Đất TM-DV đô thị
105920Quận Tây HồQuảng AnĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105921Quận Tây HồQuảng BáĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105922Quận Tây HồQuảng KhánhĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105923Quận Tây HồTây HồĐầu đường - Cuối đường22.915.00012.603.00010.312.0009.166.0000Đất TM-DV đô thị
105924Quận Tây HồThanh NiênĐịa phận quận Tây Hồ -48.608.00023.818.00018.957.00016.527.0000Đất TM-DV đô thị
105925Quận Tây HồThượng ThụyĐầu đường - Cuối đường17.825.0009.982.0008.200.0007.308.0000Đất TM-DV đô thị
105926Quận Tây HồThụy KhuêĐầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa33.083.00017.203.00013.895.00012.241.0000Đất TM-DV đô thị
105927Quận Tây HồThụy KhuêDốc Tam Đa - Cuối đường28.049.00015.146.00012.341.00010.939.0000Đất TM-DV đô thị
105928Quận Tây HồTô Ngọc VânĐầu đường - Cuối đường24.955.00013.476.00010.980.0009.732.0000Đất TM-DV đô thị
105929Quận Tây HồTrích SàiĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105930Quận Tây HồTrịnh Công SơnĐầu đường - Cuối đường19.964.00011.180.0009.183.0008.185.0000Đất TM-DV đô thị
105931Quận Tây HồTừ HoaĐầu đường - Cuối đường23.529.00012.941.00010.588.0009.412.0000Đất TM-DV đô thị
105932Quận Tây HồVăn CaoĐịa bàn quận Tây Hồ -48.906.00024.453.00019.562.00017.117.0000Đất TM-DV đô thị
105933Quận Tây HồVệ HồĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105934Quận Tây HồVõ Chí CôngĐịa bàn quận Tây Hồ -25.891.00013.981.00011.392.00010.098.0000Đất TM-DV đô thị
105935Quận Tây HồVõng ThịĐầu đường - Cuối đường17.825.0009.982.0008.200.0007.308.0000Đất TM-DV đô thị
105936Quận Tây HồVũ MiênĐầu đường - Cuối đường24.180.00013.057.00010.639.0009.430.0000Đất TM-DV đô thị
105937Quận Tây HồXuân DiệuĐầu đường - Cuối đường29.946.00015.871.00012.877.00011.379.0000Đất TM-DV đô thị
105938Quận Tây HồXuân LaĐầu đường - Cuối đường16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
105939Quận Tây HồYên HoaĐầu đường - Cuối đường27.807.00015.016.00012.235.00010.845.0000Đất TM-DV đô thị
105940Quận Tây HồYên PhụĐịa bàn quận Tây Hồ -30.659.00016.249.00013.183.00011.650.0000Đất TM-DV đô thị
105941Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-20.857.00011.680.0008.342.8006.674.2400Đất TM-DV đô thị
105942Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-18.699.00010.472.0007.479.6005.983.6800Đất TM-DV đô thị
105943Quận Tây HồMặt cắt đường-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TM-DV đô thị
105944Quận Tây HồMặt cắt đường-12.421.0007.099.0004.968.4003.974.7200Đất TM-DV đô thị
105945Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-21.576.00011.867.0008.630.4006.904.3200Đất TM-DV đô thị
105946Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-20.857.00011.680.0008.342.8006.674.2400Đất TM-DV đô thị
105947Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-20.138.00011.277.0008.055.2006.444.1600Đất TM-DV đô thị
105948Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-17.980.00010.069.0007.192.0005.753.6000Đất TM-DV đô thị
105949Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TM-DV đô thị
105950Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-15.103.0008.609.0006.041.2004.832.9600Đất TM-DV đô thị
105951Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-14.384.0008.199.0005.753.6004.602.8800Đất TM-DV đô thị
105952Quận Tây HồMặt cắt đường-11.291.0006.436.0004.516.4003.613.1200Đất TM-DV đô thị
105953Quận Tây HồAn DươngĐầu đường - Cuối đường15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
105954Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)13.968.0008.792.0007.476.0006.737.0000Đất SX-KD đô thị
105955Quận Tây HồAn Dương Vương (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
105956Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
105957Quận Tây HồÂu Cơ (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
105958Quận Tây HồBùi Trang ChướcĐầu đường - Cuối đường12.100.0006.897.0005.544.0004.950.0000Đất SX-KD đô thị
105959Quận Tây HồĐặng Thai MaiXuân Diệu - Quảng An20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105960Quận Tây HồDốc Tam ĐaĐầu đường - Cuối đường15.866.0009.520.0008.012.0007.218.0000Đất SX-KD đô thị
105961Quận Tây HồĐồng CổĐầu đường - Cuối đường13.750.0007.700.0006.325.0005.638.0000Đất SX-KD đô thị
105962Quận Tây HồĐường vào Công viên nước Hồ TâyLạc Long Quân - Âu Cơ15.866.0009.520.0008.012.0007.218.0000Đất SX-KD đô thị
105963Quận Tây HồHoàng Hoa ThámMai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa29.579.00015.199.00012.406.00010.440.0000Đất SX-KD đô thị
105964Quận Tây HồHoàng Hoa ThámDốc Tam Đa - Đường Bưởi23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
105965Quận Tây HồHoàng Quốc ViệtĐịa bàn quận Tây Hồ -23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
105966Quận Tây HồLạc Long QuânĐịa phận quận Tây Hồ -21.363.00012.160.00010.024.0008.915.0000Đất SX-KD đô thị
105967Quận Tây HồMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Tây Hồ -30.145.00015.073.00012.454.00010.233.0000Đất SX-KD đô thị
105968Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)20.540.00011.750.0009.695.0008.627.0000Đất SX-KD đô thị
105969Quận Tây HồNghi Tàm (đường gom chân đê)Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
105970Quận Tây HồNguyễn Đình ThiĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105971Quận Tây HồNguyễn Hoàng TônĐịa phận quận Tây Hồ -13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
105972Quận Tây HồNhật ChiêuĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105973Quận Tây HồPhú GiaĐầu đường - Cuối đường13.968.0008.792.0007.476.0006.737.0000Đất SX-KD đô thị
105974Quận Tây HồPhú ThượngĐầu đường - Cuối đường13.968.0008.792.0007.476.0006.737.0000Đất SX-KD đô thị
105975Quận Tây HồPhú XáĐầu đường - Cuối đường12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
105976Quận Tây HồPhúc HoaĐầu đường - Cuối đường12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
105977Quận Tây HồQuảng AnĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105978Quận Tây HồQuảng BáĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105979Quận Tây HồQuảng KhánhĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105980Quận Tây HồTây HồĐầu đường - Cuối đường19.039.00010.947.0009.083.0008.092.0000Đất SX-KD đô thị
105981Quận Tây HồThanh NiênĐịa phận quận Tây Hồ -36.492.00016.579.00013.502.00011.344.0000Đất SX-KD đô thị
105982Quận Tây HồThượng ThụyĐầu đường - Cuối đường13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
105983Quận Tây HồThụy KhuêĐầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
105984Quận Tây HồThụy KhuêDốc Tam Đa - Cuối đường23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
105985Quận Tây HồTô Ngọc VânĐầu đường - Cuối đường20.363.00011.648.0009.612.0008.553.0000Đất SX-KD đô thị
105986Quận Tây HồTrích SàiĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105987Quận Tây HồTrịnh Công SơnĐầu đường - Cuối đường16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
105988Quận Tây HồTừ HoaĐầu đường - Cuối đường19.549.00011.240.0009.327.0008.309.0000Đất SX-KD đô thị
105989Quận Tây HồVăn CaoĐịa bàn quận Tây Hồ -36.974.00016.946.00013.863.00011.565.0000Đất SX-KD đô thị
105990Quận Tây HồVệ HồĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105991Quận Tây HồVõ Chí CôngĐịa bàn quận Tây Hồ -21.363.00012.160.00010.024.0008.915.0000Đất SX-KD đô thị
105992Quận Tây HồVõng ThịĐầu đường - Cuối đường13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
105993Quận Tây HồVũ MiênĐầu đường - Cuối đường21.450.00011.583.0009.438.0008.366.0000Đất SX-KD đô thị
105994Quận Tây HồXuân DiệuĐầu đường - Cuối đường24.436.00013.440.00010.996.0009.652.0000Đất SX-KD đô thị
105995Quận Tây HồXuân LaĐầu đường - Cuối đường13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
105996Quận Tây HồYên HoaĐầu đường - Cuối đường22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
105997Quận Tây HồYên PhụĐịa bàn quận Tây Hồ -26.066.00014.010.00011.384.0009.897.0000Đất SX-KD đô thị
105998Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-15.698.0009.584.0006.279.2005.023.3600Đất SX-KD đô thị
105999Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-15.611.0009.531.0006.244.4004.995.5200Đất SX-KD đô thị
106000Quận Tây HồMặt cắt đường-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
106001Quận Tây HồMặt cắt đường-10.764.0006.862.0004.305.6003.444.4800Đất SX-KD đô thị
106002Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-18.076.00010.599.0007.230.4005.784.3200Đất SX-KD đô thị
106003Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-17.254.00010.271.0006.901.6005.521.2800Đất SX-KD đô thị
106004Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-16.433.0009.860.0006.573.2005.258.5600Đất SX-KD đô thị
106005Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-14.616.0008.770.0005.846.4004.677.1200Đất SX-KD đô thị
106006Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
106007Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-12.324.0008.011.0004.929.6003.943.6800Đất SX-KD đô thị
106008Quận Tây HồMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-11.737.0004.005.0004.694.8003.755.8400Đất SX-KD đô thị
106009Quận Tây HồMặt cắt đường-7.871.0002.686.0003.148.4002.518.7200Đất SX-KD đô thị
106010Quận Hoàn KiếmẤu TriệuĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00033.478.00024.360.0000Đất ở đô thị
106011Quận Hoàn KiếmBà TriệuHàng Khay - Trần Hưng Đạo125.440.00058.957.00027.600.00040.141.0000Đất ở đô thị
106012Quận Hoàn KiếmBà TriệuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du103.040.00049.459.00027.840.00034.003.0000Đất ở đô thị
106013Quận Hoàn KiếmBạch ĐằngHàm Tử Quan - Vạn Kiếp36.300.00019.965.00022.701.00014.520.0000Đất ở đô thị
106014Quận Hoàn KiếmBảo KhánhĐầu đường - Cuối đường105.800.00050.784.00035.728.00034.914.0000Đất ở đô thị
106015Quận Hoàn KiếmBảo LinhĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00035.728.00013.920.0000Đất ở đô thị
106016Quận Hoàn KiếmBát ĐànĐầu đường - Cuối đường92.000.00044.620.00033.478.00030.820.0000Đất ở đô thị
106017Quận Hoàn KiếmBát SứĐầu đường - Cuối đường92.000.00044.620.00050.808.00030.820.0000Đất ở đô thị
106018Quận Hoàn KiếmCấm ChỉĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00021.264.00024.360.0000Đất ở đô thị
106019Quận Hoàn KiếmCao ThắngĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00047.656.00029.974.0000Đất ở đô thị
106020Quận Hoàn KiếmCầu ĐấtĐầu đường - Cuối đường45.240.00024.430.00037.514.00017.644.0000Đất ở đô thị
106021Quận Hoàn KiếmCầu ĐôngĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00025.461.00033.902.0000Đất ở đô thị
106022Quận Hoàn KiếmCầu GỗĐầu đường - Cuối đường117.300.00055.718.00035.420.00038.123.0000Đất ở đô thị
106023Quận Hoàn KiếmChả CáĐầu đường - Cuối đường105.800.00050.784.00035.728.00034.914.0000Đất ở đô thị
106024Quận Hoàn KiếmChân CầmĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00047.656.00024.360.0000Đất ở đô thị
106025Quận Hoàn KiếmChợ GạoĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00041.952.00024.360.0000Đất ở đô thị
106026Quận Hoàn KiếmChương Dương ĐộĐầu đường - Cuối đường47.190.00025.483.00036.621.00018.404.0000Đất ở đô thị
106027Quận Hoàn KiếmCổ TânĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00020.764.00024.360.0000Đất ở đô thị
106028Quận Hoàn KiếmCổng ĐụcĐầu đường - Cuối đường54.520.00028.350.00044.370.00020.172.0000Đất ở đô thị
106029Quận Hoàn KiếmCửa ĐôngĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00046.413.00033.902.0000Đất ở đô thị
106030Quận Hoàn KiếmCửa NamĐầu đường - Cuối đường105.800.00050.784.00039.301.00034.914.0000Đất ở đô thị
106031Quận Hoàn KiếmDã TượngĐầu đường - Cuối đường85.840.00042.062.00038.962.00029.186.0000Đất ở đô thị
106032Quận Hoàn KiếmĐặng Thái ThânĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00049.787.00024.150.0000Đất ở đô thị
106033Quận Hoàn KiếmĐào Duy TừĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00043.500.00024.360.0000Đất ở đô thị
106034Quận Hoàn KiếmĐinh Công TrángĐầu đường - Cuối đường54.050.00028.106.00027.840.00019.999.0000Đất ở đô thị
106035Quận Hoàn KiếmĐinh LễĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00036.621.00031.088.0000Đất ở đô thị
106036Quận Hoàn KiếmĐinh LiệtĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00043.500.00031.088.0000Đất ở đô thị
106037Quận Hoàn KiếmĐinh NgangĐầu đường - Cuối đường85.840.00042.062.00022.411.00029.186.0000Đất ở đô thị
106038Quận Hoàn KiếmĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường139.200.00064.728.00027.840.00043.848.0000Đất ở đô thị
106039Quận Hoàn KiếmĐông TháiĐầu đường - Cuối đường49.450.00026.209.00043.500.00018.791.0000Đất ở đô thị
106040Quận Hoàn KiếmĐồng XuânĐầu đường - Cuối đường128.800.00060.536.00035.728.00041.216.0000Đất ở đô thị
106041Quận Hoàn KiếmĐường ThànhĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00027.840.00032.642.0000Đất ở đô thị
106042Quận Hoàn KiếmGầm CầuĐầu đường - Cuối đường62.100.00031.671.00037.514.00022.356.0000Đất ở đô thị
106043Quận Hoàn KiếmGia NgưĐầu đường - Cuối đường92.000.00044.620.00041.435.00030.820.0000Đất ở đô thị
106044Quận Hoàn KiếmHà TrungĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00065.772.00031.088.0000Đất ở đô thị
106045Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngLê Thánh Tông - Quán Sứ128.800.00060.536.00043.500.00041.216.0000Đất ở đô thị
106046Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngQuán Sứ - Lê Duẩn110.400.00052.992.00036.306.00036.432.0000Đất ở đô thị
106047Quận Hoàn KiếmHàm LongĐầu đường - Cuối đường95.120.00046.133.00043.125.00031.865.0000Đất ở đô thị
106048Quận Hoàn KiếmHàm Tử QuanĐầu đường - Cuối đường47.190.00025.483.00038.962.00018.404.0000Đất ở đô thị
106049Quận Hoàn KiếmHàng BạcĐầu đường - Cuối đường118.320.00056.202.00050.808.00038.454.0000Đất ở đô thị
106050Quận Hoàn KiếmHàng BàiĐầu đường - Cuối đường125.440.00058.957.00037.514.00040.141.0000Đất ở đô thị
106051Quận Hoàn KiếmHàng BèĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00050.808.00034.197.0000Đất ở đô thị
106052Quận Hoàn KiếmHàng BồĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00044.370.00033.902.0000Đất ở đô thị
106053Quận Hoàn KiếmHàng BôngĐầu đường - Cuối đường134.560.00063.243.00027.840.00043.059.0000Đất ở đô thị
106054Quận Hoàn KiếmHàng BuồmĐầu đường - Cuối đường116.000.00055.100.00039.301.00037.700.0000Đất ở đô thị
106055Quận Hoàn KiếmHàng BútĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00049.787.00024.360.0000Đất ở đô thị
106056Quận Hoàn KiếmHàng CáĐầu đường - Cuối đường95.120.00046.133.00044.370.00031.865.0000Đất ở đô thị
106057Quận Hoàn KiếmHàng CânĐầu đường - Cuối đường116.000.00055.100.00040.554.00037.700.0000Đất ở đô thị
106058Quận Hoàn KiếmHàng ChaiĐầu đường - Cuối đường53.360.00027.747.00035.728.00019.743.0000Đất ở đô thị
106059Quận Hoàn KiếmHàng ChỉĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00049.787.00024.360.0000Đất ở đô thị
106060Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuHàng Đường - Đào Duy Từ116.000.00055.100.00033.478.00037.700.0000Đất ở đô thị
106061Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuĐào Duy Từ - Trần Nhật Duật92.800.00045.008.00039.301.00031.088.0000Đất ở đô thị
106062Quận Hoàn KiếmHàng ChĩnhĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00033.478.00024.360.0000Đất ở đô thị
106063Quận Hoàn KiếmHàng CótĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00065.772.00032.642.0000Đất ở đô thị
106064Quận Hoàn KiếmHàng DaĐầu đường - Cuối đường109.040.00052.339.00039.301.00035.983.0000Đất ở đô thị
106065Quận Hoàn KiếmHàng ĐàoĐầu đường - Cuối đường187.920.00084.564.00035.728.00056.376.0000Đất ở đô thị
106066Quận Hoàn KiếmHàng DầuĐầu đường - Cuối đường116.000.00055.100.00039.301.00037.700.0000Đất ở đô thị
106067Quận Hoàn KiếmHàng ĐậuĐầu đường - Cuối đường94.300.00045.736.00035.728.00031.591.0000Đất ở đô thị
106068Quận Hoàn KiếmHàng ĐiếuĐầu đường - Cuối đường115.000.00054.625.00039.301.00037.375.0000Đất ở đô thị
106069Quận Hoàn KiếmHàng ĐồngĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00030.624.00033.902.0000Đất ở đô thị
106070Quận Hoàn KiếmHàng ĐườngĐầu đường - Cuối đường139.200.00064.728.00035.728.00043.848.0000Đất ở đô thị
106071Quận Hoàn KiếmHàng GàĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00044.370.00032.642.0000Đất ở đô thị
106072Quận Hoàn KiếmHàng GaiĐầu đường - Cuối đường139.200.00064.728.00034.382.00043.848.0000Đất ở đô thị
106073Quận Hoàn KiếmHàng GiấyĐầu đường - Cuối đường118.320.00056.202.00035.728.00038.454.0000Đất ở đô thị
106074Quận Hoàn KiếmHàng GiầyĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00049.787.00024.360.0000Đất ở đô thị
106075Quận Hoàn KiếmHàng HòmĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00027.840.00034.197.0000Đất ở đô thị
106076Quận Hoàn KiếmHàng KhayĐầu đường - Cuối đường134.560.00063.243.00016.880.00043.059.0000Đất ở đô thị
106077Quận Hoàn KiếmHàng KhoaiĐầu đường - Cuối đường118.320.00056.202.00046.805.00038.454.0000Đất ở đô thị
106078Quận Hoàn KiếmHàng LượcĐầu đường - Cuối đường106.720.00051.226.00034.496.00035.218.0000Đất ở đô thị
106079Quận Hoàn KiếmHàng MãPhùng Hưng - Hàng Lược92.800.00045.008.00038.962.00031.088.0000Đất ở đô thị
106080Quận Hoàn KiếmHàng MãHàng Lược - Đồng Xuân134.560.00063.243.00027.840.00043.059.0000Đất ở đô thị
106081Quận Hoàn KiếmHàng MắmĐầu đường - Cuối đường85.840.00042.062.00037.946.00029.186.0000Đất ở đô thị
106082Quận Hoàn KiếmHàng MànhĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00065.772.00034.197.0000Đất ở đô thị
106083Quận Hoàn KiếmHàng MuốiĐầu đường - Cuối đường85.840.00042.062.00034.382.00029.186.0000Đất ở đô thị
106084Quận Hoàn KiếmHàng NgangĐầu đường - Cuối đường187.920.00084.564.00027.600.00056.376.0000Đất ở đô thị
106085Quận Hoàn KiếmHàng NónĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00033.189.00034.197.0000Đất ở đô thị
106086Quận Hoàn KiếmHàng PhènĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00036.306.00031.088.0000Đất ở đô thị
106087Quận Hoàn KiếmHàng QuạtĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00035.420.00034.197.0000Đất ở đô thị
106088Quận Hoàn KiếmHàng RươiĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00030.624.00031.088.0000Đất ở đô thị
106089Quận Hoàn KiếmHàng ThiếcĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00048.070.00034.197.0000Đất ở đô thị
106090Quận Hoàn KiếmHàng ThùngĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00027.600.00026.796.0000Đất ở đô thị
106091Quận Hoàn KiếmHàng TreĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00037.946.00031.088.0000Đất ở đô thị
106092Quận Hoàn KiếmHàng TrốngĐầu đường - Cuối đường118.320.00056.202.00038.962.00038.454.0000Đất ở đô thị
106093Quận Hoàn KiếmHàng VảiĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00037.946.00029.974.0000Đất ở đô thị
106094Quận Hoàn KiếmHàng VôiĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00047.656.00031.088.0000Đất ở đô thị
106095Quận Hoàn KiếmHồ Hoàn KiếmĐầu đường - Cuối đường134.560.00063.243.00039.301.00043.059.0000Đất ở đô thị
106096Quận Hoàn KiếmHỏa LòĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00031.395.00024.360.0000Đất ở đô thị
106097Quận Hoàn KiếmHồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm -37.510.00020.631.00030.360.00015.004.0000Đất ở đô thị
106098Quận Hoàn KiếmLãn ÔngĐầu đường - Cuối đường126.500.00059.455.00032.292.00040.480.0000Đất ở đô thị
106099Quận Hoàn KiếmLê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm -89.600.00043.456.00027.600.00030.016.0000Đất ở đô thị
106100Quận Hoàn KiếmLê LaiĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00022.701.00033.902.0000Đất ở đô thị
106101Quận Hoàn KiếmLê Phụng HiểuĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00030.360.00024.360.0000Đất ở đô thị
106102Quận Hoàn KiếmLê ThạchĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00030.360.00033.018.0000Đất ở đô thị
106103Quận Hoàn KiếmLê Thái TổĐầu đường - Cuối đường187.920.00084.564.00030.360.00056.376.0000Đất ở đô thị
106104Quận Hoàn KiếmLê Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00025.461.00029.974.0000Đất ở đô thị
106105Quận Hoàn KiếmLê Văn LinhĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00030.360.00024.150.0000Đất ở đô thị
106106Quận Hoàn KiếmLiên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm -85.100.00041.699.00042.840.00028.934.0000Đất ở đô thị
106107Quận Hoàn KiếmLò RènĐầu đường - Cuối đường94.300.00045.736.00037.946.00031.591.0000Đất ở đô thị
106108Quận Hoàn KiếmLò SũĐầu đường - Cuối đường92.000.00044.620.00022.218.00030.820.0000Đất ở đô thị
106109Quận Hoàn KiếmLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00034.496.00026.796.0000Đất ở đô thị
106110Quận Hoàn KiếmLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường129.920.00061.062.00023.575.00041.574.0000Đất ở đô thị
106111Quận Hoàn KiếmLý Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00022.701.00024.150.0000Đất ở đô thị
106112Quận Hoàn KiếmLý Nam ĐếĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00019.734.00033.018.0000Đất ở đô thị
106113Quận Hoàn KiếmLý Quốc SưĐầu đường - Cuối đường101.200.00049.082.00019.734.00033.902.0000Đất ở đô thị
106114Quận Hoàn KiếmLý Thái TổĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00022.701.00033.018.0000Đất ở đô thị
106115Quận Hoàn KiếmLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường128.800.00060.536.00031.395.00041.216.0000Đất ở đô thị
106116Quận Hoàn KiếmMã MâyĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00022.898.00034.197.0000Đất ở đô thị
106117Quận Hoàn KiếmNam NgưĐầu đường - Cuối đường80.500.00039.445.00032.323.00027.370.0000Đất ở đô thị
106118Quận Hoàn KiếmNgõ Bảo KhánhĐầu ngõ - Cuối ngõ75.900.00037.950.00037.946.00026.565.0000Đất ở đô thị
106119Quận Hoàn KiếmNgõ GạchĐầu ngõ - Cuối ngõ82.800.00040.572.00027.840.00028.152.0000Đất ở đô thị
106120Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng BôngĐầu ngõ - Cuối ngõ69.000.00034.500.00014.941.00024.150.0000Đất ở đô thị
106121Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng CỏTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ54.050.00028.106.00026.880.00019.999.0000Đất ở đô thị
106122Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HànhĐầu ngõ - Cuối ngõ75.900.00037.950.00034.382.00026.565.0000Đất ở đô thị
106123Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HươngĐầu ngõ - Cuối ngõ75.900.00037.950.00027.840.00026.565.0000Đất ở đô thị
106124Quận Hoàn KiếmNgõ Hội VũĐầu ngõ - Cuối ngõ75.900.00037.950.00027.840.00026.565.0000Đất ở đô thị
106125Quận Hoàn KiếmNgõ HuyệnĐầu ngõ - Cuối ngõ62.100.00031.671.00033.478.00022.356.0000Đất ở đô thị
106126Quận Hoàn KiếmNgõ Phan Chu TrinhĐầu ngõ - Cuối ngõ75.900.00037.950.000113.874.00026.565.0000Đất ở đô thị
106127Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnHàng Vôi - Lý Thường Kiệt114.240.00054.264.00030.624.00037.128.0000Đất ở đô thị
106128Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnLý Thường Kiệt - Hàm Long98.560.00047.802.00039.301.00033.018.0000Đất ở đô thị
106129Quận Hoàn KiếmNgõ Tạm ThươngĐầu ngõ - Cuối ngõ52.900.00027.508.00039.301.00019.573.0000Đất ở đô thị
106130Quận Hoàn KiếmNgô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm -89.600.00043.456.00027.600.00030.016.0000Đất ở đô thị
106131Quận Hoàn KiếmNgõ Thọ XươngĐầu ngõ - Cuối ngõ57.500.00029.325.00046.413.00020.700.0000Đất ở đô thị
106132Quận Hoàn KiếmNgõ TrạmĐầu ngõ - Cuối ngõ54.050.00028.106.00034.382.00019.999.0000Đất ở đô thị
106133Quận Hoàn KiếmNgõ Tràng TiềnPhan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần44.850.00024.219.00027.840.00017.492.0000Đất ở đô thị
106134Quận Hoàn KiếmNgõ Trung YênĐầu ngõ - Cuối ngõ44.850.00024.219.00027.840.00017.492.0000Đất ở đô thị
106135Quận Hoàn KiếmNgõ Tức MạcTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ54.050.00028.106.00035.728.00019.999.0000Đất ở đô thị
106136Quận Hoàn KiếmNgô Văn SởĐầu đường - Cuối đường80.500.00039.445.00037.946.00027.370.0000Đất ở đô thị
106137Quận Hoàn KiếmNguyễn Chế NghĩaĐầu đường - Cuối đường54.520.00028.350.00044.370.00020.172.0000Đất ở đô thị
106138Quận Hoàn KiếmNguyễn Gia ThiềuĐầu đường - Cuối đường82.880.00040.611.00027.600.00028.179.0000Đất ở đô thị
106139Quận Hoàn KiếmNguyễn Hữu HuânĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00042.840.00033.018.0000Đất ở đô thị
106140Quận Hoàn KiếmNguyễn Khắc CầnĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00039.301.00024.360.0000Đất ở đô thị
106141Quận Hoàn KiếmNguyễn KhiếtĐầu đường - Cuối đường32.480.00018.189.00017.226.00013.317.0000Đất ở đô thị
106142Quận Hoàn KiếmNguyễn Quang BíchĐầu đường - Cuối đường67.200.00033.600.00034.382.00023.520.0000Đất ở đô thị
106143Quận Hoàn KiếmNguyễn SiêuĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00039.301.00029.974.0000Đất ở đô thị
106144Quận Hoàn KiếmNguyễn Thiện ThuậtĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00039.301.00024.360.0000Đất ở đô thị
106145Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpHàng Đậu - Gầm Cầu69.600.00034.800.00039.301.00024.360.0000Đất ở đô thị
106146Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpGầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật85.840.00042.062.00027.840.00029.186.0000Đất ở đô thị
106147Quận Hoàn KiếmNguyễn Tư GiảnĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00015.660.00012.366.0000Đất ở đô thị
106148Quận Hoàn KiếmNguyễn Văn TốĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00037.514.00026.796.0000Đất ở đô thị
106149Quận Hoàn KiếmNguyễn XíĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00045.360.00034.197.0000Đất ở đô thị
106150Quận Hoàn KiếmNhà ChungĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00027.840.00034.197.0000Đất ở đô thị
106151Quận Hoàn KiếmNhà HỏaĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00027.600.00024.150.0000Đất ở đô thị
106152Quận Hoàn KiếmNhà ThờĐầu đường - Cuối đường125.440.00058.957.00037.514.00040.141.0000Đất ở đô thị
106153Quận Hoàn KiếmÔ Quan ChưởngĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00030.624.00029.974.0000Đất ở đô thị
106154Quận Hoàn KiếmPhạm Ngũ LãoĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00032.323.00024.360.0000Đất ở đô thị
106155Quận Hoàn KiếmPhạm Sư MạnhĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00035.728.00024.360.0000Đất ở đô thị
106156Quận Hoàn KiếmPhan Bội ChâuĐầu đường - Cuối đường92.800.00045.008.00042.840.00031.088.0000Đất ở đô thị
106157Quận Hoàn KiếmPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường98.560.00047.802.00022.898.00033.018.0000Đất ở đô thị
106158Quận Hoàn KiếmPhan Đình PhùngĐịa phận quận Hoàn Kiếm -118.320.00056.202.00027.840.00038.454.0000Đất ở đô thị
106159Quận Hoàn KiếmPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường69.000.00034.500.00030.624.00024.150.0000Đất ở đô thị
106160Quận Hoàn KiếmPhố HuếĐịa phận quận Hoàn Kiếm -114.240.00054.264.00026.634.00037.128.0000Đất ở đô thị
106161Quận Hoàn KiếmPhủ DoãnĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00026.880.00034.197.0000Đất ở đô thị
106162Quận Hoàn KiếmPhúc TânĐầu đường - Cuối đường38.280.00021.054.00045.584.00015.312.0000Đất ở đô thị
106163Quận Hoàn KiếmPhùng HưngĐầu đường - Cuối đường88.160.00043.198.00048.070.00029.974.0000Đất ở đô thị
106164Quận Hoàn KiếmQuán SứĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00029.568.00034.197.0000Đất ở đô thị
106165Quận Hoàn KiếmQuang TrungĐầu đường - Nguyễn Du102.080.00049.509.00032.323.00034.197.0000Đất ở đô thị
106166Quận Hoàn KiếmTạ HiềnĐầu đường - Cuối đường102.080.00049.509.00013.874.00034.197.0000Đất ở đô thị
106167Quận Hoàn KiếmThanh HàĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00027.840.00024.360.0000Đất ở đô thị
106168Quận Hoàn KiếmThanh YênĐầu đường - Cuối đường34.800.00019.140.00015.585.00013.920.0000Đất ở đô thị
106169Quận Hoàn KiếmThợ NhuộmĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00026.880.00032.642.0000Đất ở đô thị
106170Quận Hoàn KiếmThuốc BắcĐầu đường - Cuối đường120.960.00057.456.00025.682.00039.312.0000Đất ở đô thị
106171Quận Hoàn KiếmTô TịchĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00032.323.00024.360.0000Đất ở đô thị
106172Quận Hoàn KiếmTôn Thất ThiệpGiáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế69.000.00034.500.00034.500.00024.150.0000Đất ở đô thị
106173Quận Hoàn KiếmTông ĐảnĐầu đường - Cuối đường97.440.00047.258.00047.258.00032.642.0000Đất ở đô thị
106174Quận Hoàn KiếmTống Duy TânĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00038.280.00026.796.0000Đất ở đô thị
106175Quận Hoàn KiếmTrần Bình TrọngĐầu đường - Nguyễn Du82.880.00040.611.00040.611.00028.179.0000Đất ở đô thị
106176Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Khánh Dư - Trần Thánh Tông92.800.00045.008.00045.008.00031.088.0000Đất ở đô thị
106177Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Thánh Tông - Lê Duẩn114.240.00054.264.00054.264.00037.128.0000Đất ở đô thị
106178Quận Hoàn KiếmTrần Khánh DưTrần Quang Khải - Trần Hưng Đạo54.520.00028.350.00028.350.00020.172.0000Đất ở đô thị
106179Quận Hoàn KiếmTrần Nguyên HãnĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00034.800.00024.360.0000Đất ở đô thị
106180Quận Hoàn KiếmTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường76.560.00038.280.00038.280.00026.796.0000Đất ở đô thị
106181Quận Hoàn KiếmTrần Quang KhảiĐầu đường - Cuối đường64.960.00033.130.00033.130.00023.386.0000Đất ở đô thị
106182Quận Hoàn KiếmTrần Quốc ToảnĐầu đường - Cuối đường67.200.00033.600.00033.600.00023.520.0000Đất ở đô thị
106183Quận Hoàn KiếmTràng ThiĐầu đường - Cuối đường123.200.00057.904.00057.904.00039.424.0000Đất ở đô thị
106184Quận Hoàn KiếmTràng TiềnĐầu đường - Cuối đường129.920.00061.062.00061.062.00041.574.0000Đất ở đô thị
106185Quận Hoàn KiếmTriệu Quốc ĐạtĐầu đường - Cuối đường73.920.00036.960.00036.960.00025.872.0000Đất ở đô thị
106186Quận Hoàn KiếmTrương Hán SiêuĐịa phận quận Hoàn Kiếm -82.880.00040.611.00040.611.00028.179.0000Đất ở đô thị
106187Quận Hoàn KiếmVạn KiếpĐịa phận quận Hoàn Kiếm -30.160.00016.890.00016.890.00012.366.0000Đất ở đô thị
106188Quận Hoàn KiếmVọng ĐứcĐầu đường - Cuối đường69.600.00034.800.00034.800.00024.360.0000Đất ở đô thị
106189Quận Hoàn KiếmVọng HàĐầu đường - Cuối đường33.880.00018.973.00018.973.00013.891.0000Đất ở đô thị
106190Quận Hoàn KiếmXóm Hạ HồiĐầu đường - Cuối đường67.200.00033.600.00033.600.00023.520.0000Đất ở đô thị
106191Quận Hoàn KiếmYên TháiĐầu đường - Cuối đường62.640.00031.946.00031.946.00022.550.0000Đất ở đô thị
106192Quận Hoàn KiếmYết KiêuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du82.880.00040.611.00040.611.00028.179.0000Đất ở đô thị
106193Quận Hoàn KiếmẤu TriệuĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106194Quận Hoàn KiếmBà TriệuHàng Khay - Trần Hưng Đạo81.536.00038.322.00030.168.00026.092.0000Đất TM-DV đô thị
106195Quận Hoàn KiếmBà TriệuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du66.976.00032.148.00025.451.00022.102.0000Đất TM-DV đô thị
106196Quận Hoàn KiếmBạch ĐằngHàm Tử Quan - Vạn Kiếp23.595.00012.977.00010.618.0009.438.0000Đất TM-DV đô thị
106197Quận Hoàn KiếmBảo KhánhĐầu đường - Cuối đường68.770.00033.010.00026.133.00022.694.0000Đất TM-DV đô thị
106198Quận Hoàn KiếmBảo LinhĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
106199Quận Hoàn KiếmBát ĐànĐầu đường - Cuối đường59.800.00029.003.00023.023.00020.033.0000Đất TM-DV đô thị
106200Quận Hoàn KiếmBát SứĐầu đường - Cuối đường59.800.00029.003.00023.023.00020.033.0000Đất TM-DV đô thị
106201Quận Hoàn KiếmCấm ChỉĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106202Quận Hoàn KiếmCao ThắngĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106203Quận Hoàn KiếmCầu ĐấtĐầu đường - Cuối đường29.406.00015.879.00012.939.00011.468.0000Đất TM-DV đô thị
106204Quận Hoàn KiếmCầu ĐôngĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106205Quận Hoàn KiếmCầu GỗĐầu đường - Cuối đường76.245.00036.216.00028.592.00024.780.0000Đất TM-DV đô thị
106206Quận Hoàn KiếmChả CáĐầu đường - Cuối đường68.770.00033.010.00026.133.00022.694.0000Đất TM-DV đô thị
106207Quận Hoàn KiếmChân CầmĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106208Quận Hoàn KiếmChợ GạoĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106209Quận Hoàn KiếmChương Dương ĐộĐầu đường - Cuối đường30.674.00016.564.00013.496.00011.963.0000Đất TM-DV đô thị
106210Quận Hoàn KiếmCổ TânĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106211Quận Hoàn KiếmCổng ĐụcĐầu đường - Cuối đường35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
106212Quận Hoàn KiếmCửa ĐôngĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106213Quận Hoàn KiếmCửa NamĐầu đường - Cuối đường68.770.00033.010.00026.133.00022.694.0000Đất TM-DV đô thị
106214Quận Hoàn KiếmDã TượngĐầu đường - Cuối đường55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
106215Quận Hoàn KiếmĐặng Thái ThânĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106216Quận Hoàn KiếmĐào Duy TừĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106217Quận Hoàn KiếmĐinh Công TrángĐầu đường - Cuối đường35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
106218Quận Hoàn KiếmĐinh LễĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106219Quận Hoàn KiếmĐinh LiệtĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106220Quận Hoàn KiếmĐinh NgangĐầu đường - Cuối đường55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
106221Quận Hoàn KiếmĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường90.480.00042.073.00033.025.00028.501.0000Đất TM-DV đô thị
106222Quận Hoàn KiếmĐông TháiĐầu đường - Cuối đường32.143.00017.036.00013.821.00012.214.0000Đất TM-DV đô thị
106223Quận Hoàn KiếmĐồng XuânĐầu đường - Cuối đường83.720.00039.348.00030.976.00026.790.0000Đất TM-DV đô thị
106224Quận Hoàn KiếmĐường ThànhĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
106225Quận Hoàn KiếmGầm CầuĐầu đường - Cuối đường40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
106226Quận Hoàn KiếmGia NgưĐầu đường - Cuối đường59.800.00029.003.00023.023.00020.033.0000Đất TM-DV đô thị
106227Quận Hoàn KiếmHà TrungĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106228Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngLê Thánh Tông - Quán Sứ83.720.00039.348.00030.976.00026.790.0000Đất TM-DV đô thị
106229Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngQuán Sứ - Lê Duẩn71.760.00034.445.00027.269.00023.681.0000Đất TM-DV đô thị
106230Quận Hoàn KiếmHàm LongĐầu đường - Cuối đường61.828.00029.987.00023.804.00020.712.0000Đất TM-DV đô thị
106231Quận Hoàn KiếmHàm Tử QuanĐầu đường - Cuối đường30.674.00016.564.00013.496.00011.963.0000Đất TM-DV đô thị
106232Quận Hoàn KiếmHàng BạcĐầu đường - Cuối đường76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
106233Quận Hoàn KiếmHàng BàiĐầu đường - Cuối đường81.536.00038.322.00030.168.00026.092.0000Đất TM-DV đô thị
106234Quận Hoàn KiếmHàng BèĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106235Quận Hoàn KiếmHàng BồĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106236Quận Hoàn KiếmHàng BôngĐầu đường - Cuối đường87.464.00041.108.00032.362.00027.988.0000Đất TM-DV đô thị
106237Quận Hoàn KiếmHàng BuồmĐầu đường - Cuối đường75.400.00035.815.00028.275.00024.505.0000Đất TM-DV đô thị
106238Quận Hoàn KiếmHàng BútĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106239Quận Hoàn KiếmHàng CáĐầu đường - Cuối đường61.828.00029.987.00023.804.00020.712.0000Đất TM-DV đô thị
106240Quận Hoàn KiếmHàng CânĐầu đường - Cuối đường75.400.00035.815.00028.275.00024.505.0000Đất TM-DV đô thị
106241Quận Hoàn KiếmHàng ChaiĐầu đường - Cuối đường34.684.00018.036.00014.567.00012.833.0000Đất TM-DV đô thị
106242Quận Hoàn KiếmHàng ChỉĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106243Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuHàng Đường - Đào Duy Từ75.400.00035.815.00028.275.00024.505.0000Đất TM-DV đô thị
106244Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuĐào Duy Từ - Trần Nhật Duật60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106245Quận Hoàn KiếmHàng ChĩnhĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106246Quận Hoàn KiếmHàng CótĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
106247Quận Hoàn KiếmHàng DaĐầu đường - Cuối đường70.876.00034.020.00026.933.00023.389.0000Đất TM-DV đô thị
106248Quận Hoàn KiếmHàng ĐàoĐầu đường - Cuối đường122.148.00054.967.00042.752.00036.644.0000Đất TM-DV đô thị
106249Quận Hoàn KiếmHàng DầuĐầu đường - Cuối đường75.400.00035.815.00028.275.00024.505.0000Đất TM-DV đô thị
106250Quận Hoàn KiếmHàng ĐậuĐầu đường - Cuối đường61.295.00029.728.00023.599.00020.534.0000Đất TM-DV đô thị
106251Quận Hoàn KiếmHàng ĐiếuĐầu đường - Cuối đường74.750.00035.506.00028.031.00024.294.0000Đất TM-DV đô thị
106252Quận Hoàn KiếmHàng ĐồngĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106253Quận Hoàn KiếmHàng ĐườngĐầu đường - Cuối đường90.480.00042.073.00033.025.00028.501.0000Đất TM-DV đô thị
106254Quận Hoàn KiếmHàng GàĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
106255Quận Hoàn KiếmHàng GaiĐầu đường - Cuối đường90.480.00042.073.00033.025.00028.501.0000Đất TM-DV đô thị
106256Quận Hoàn KiếmHàng GiấyĐầu đường - Cuối đường76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
106257Quận Hoàn KiếmHàng GiầyĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106258Quận Hoàn KiếmHàng HòmĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106259Quận Hoàn KiếmHàng KhayĐầu đường - Cuối đường87.464.00041.108.00032.362.00027.988.0000Đất TM-DV đô thị
106260Quận Hoàn KiếmHàng KhoaiĐầu đường - Cuối đường76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
106261Quận Hoàn KiếmHàng LượcĐầu đường - Cuối đường69.368.00033.297.00026.360.00022.891.0000Đất TM-DV đô thị
106262Quận Hoàn KiếmHàng MãPhùng Hưng - Hàng Lược60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106263Quận Hoàn KiếmHàng MãHàng Lược - Đồng Xuân87.464.00041.108.00032.362.00027.988.0000Đất TM-DV đô thị
106264Quận Hoàn KiếmHàng MắmĐầu đường - Cuối đường55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
106265Quận Hoàn KiếmHàng MànhĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106266Quận Hoàn KiếmHàng MuốiĐầu đường - Cuối đường55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
106267Quận Hoàn KiếmHàng NgangĐầu đường - Cuối đường122.148.00054.967.00042.752.00036.644.0000Đất TM-DV đô thị
106268Quận Hoàn KiếmHàng NónĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106269Quận Hoàn KiếmHàng PhènĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106270Quận Hoàn KiếmHàng QuạtĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106271Quận Hoàn KiếmHàng RươiĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106272Quận Hoàn KiếmHàng ThiếcĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106273Quận Hoàn KiếmHàng ThùngĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
106274Quận Hoàn KiếmHàng TreĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106275Quận Hoàn KiếmHàng TrốngĐầu đường - Cuối đường76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
106276Quận Hoàn KiếmHàng VảiĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106277Quận Hoàn KiếmHàng VôiĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106278Quận Hoàn KiếmHồ Hoàn KiếmĐầu đường - Cuối đường87.464.00041.108.00032.362.00027.988.0000Đất TM-DV đô thị
106279Quận Hoàn KiếmHỏa LòĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106280Quận Hoàn KiếmHồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm -24.382.00013.410.00010.972.0009.753.0000Đất TM-DV đô thị
106281Quận Hoàn KiếmLãn ÔngĐầu đường - Cuối đường82.225.00038.646.00030.423.00026.312.0000Đất TM-DV đô thị
106282Quận Hoàn KiếmLê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm -58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
106283Quận Hoàn KiếmLê LaiĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106284Quận Hoàn KiếmLê Phụng HiểuĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106285Quận Hoàn KiếmLê ThạchĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106286Quận Hoàn KiếmLê Thái TổĐầu đường - Cuối đường122.148.00054.967.00042.752.00036.644.0000Đất TM-DV đô thị
106287Quận Hoàn KiếmLê Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106288Quận Hoàn KiếmLê Văn LinhĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106289Quận Hoàn KiếmLiên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm -55.315.00027.104.00021.573.00018.807.0000Đất TM-DV đô thị
106290Quận Hoàn KiếmLò RènĐầu đường - Cuối đường61.295.00029.728.00023.599.00020.534.0000Đất TM-DV đô thị
106291Quận Hoàn KiếmLò SũĐầu đường - Cuối đường59.800.00029.003.00023.023.00020.033.0000Đất TM-DV đô thị
106292Quận Hoàn KiếmLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
106293Quận Hoàn KiếmLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường84.448.00039.691.00031.246.00027.023.0000Đất TM-DV đô thị
106294Quận Hoàn KiếmLý Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106295Quận Hoàn KiếmLý Nam ĐếĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106296Quận Hoàn KiếmLý Quốc SưĐầu đường - Cuối đường65.780.00031.903.00025.325.00022.036.0000Đất TM-DV đô thị
106297Quận Hoàn KiếmLý Thái TổĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106298Quận Hoàn KiếmLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường83.720.00039.348.00030.976.00026.790.0000Đất TM-DV đô thị
106299Quận Hoàn KiếmMã MâyĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106300Quận Hoàn KiếmNam NgưĐầu đường - Cuối đường52.325.00025.639.00020.407.00017.791.0000Đất TM-DV đô thị
106301Quận Hoàn KiếmNgõ Bảo KhánhĐầu ngõ - Cuối ngõ49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
106302Quận Hoàn KiếmNgõ GạchĐầu ngõ - Cuối ngõ53.820.00026.372.00020.990.00018.299.0000Đất TM-DV đô thị
106303Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng BôngĐầu ngõ - Cuối ngõ44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106304Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng CỏTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
106305Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HànhĐầu ngõ - Cuối ngõ49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
106306Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HươngĐầu ngõ - Cuối ngõ49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
106307Quận Hoàn KiếmNgõ Hội VũĐầu ngõ - Cuối ngõ49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
106308Quận Hoàn KiếmNgõ HuyệnĐầu ngõ - Cuối ngõ40.365.00020.586.00016.550.00014.531.0000Đất TM-DV đô thị
106309Quận Hoàn KiếmNgõ Phan Chu TrinhĐầu ngõ - Cuối ngõ49.335.00024.668.00019.734.00017.267.0000Đất TM-DV đô thị
106310Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnHàng Vôi - Lý Thường Kiệt74.256.00035.272.00027.846.00024.133.0000Đất TM-DV đô thị
106311Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnLý Thường Kiệt - Hàm Long64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106312Quận Hoàn KiếmNgõ Tạm ThươngĐầu ngõ - Cuối ngõ34.385.00017.880.00014.442.00012.722.0000Đất TM-DV đô thị
106313Quận Hoàn KiếmNgô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm -58.240.00028.246.00022.422.00019.510.0000Đất TM-DV đô thị
106314Quận Hoàn KiếmNgõ Thọ XươngĐầu ngõ - Cuối ngõ37.375.00019.061.00015.324.00013.455.0000Đất TM-DV đô thị
106315Quận Hoàn KiếmNgõ TrạmĐầu ngõ - Cuối ngõ35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
106316Quận Hoàn KiếmNgõ Tràng TiềnPhan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
106317Quận Hoàn KiếmNgõ Trung YênĐầu ngõ - Cuối ngõ29.153.00015.742.00012.827.00011.369.0000Đất TM-DV đô thị
106318Quận Hoàn KiếmNgõ Tức MạcTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ35.133.00018.269.00014.756.00012.999.0000Đất TM-DV đô thị
106319Quận Hoàn KiếmNgô Văn SởĐầu đường - Cuối đường52.325.00025.639.00020.407.00017.791.0000Đất TM-DV đô thị
106320Quận Hoàn KiếmNguyễn Chế NghĩaĐầu đường - Cuối đường35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
106321Quận Hoàn KiếmNguyễn Gia ThiềuĐầu đường - Cuối đường53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
106322Quận Hoàn KiếmNguyễn Hữu HuânĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106323Quận Hoàn KiếmNguyễn Khắc CầnĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106324Quận Hoàn KiếmNguyễn KhiếtĐầu đường - Cuối đường21.112.00011.823.0009.712.0008.656.0000Đất TM-DV đô thị
106325Quận Hoàn KiếmNguyễn Quang BíchĐầu đường - Cuối đường43.680.00021.840.00017.472.00015.288.0000Đất TM-DV đô thị
106326Quận Hoàn KiếmNguyễn SiêuĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106327Quận Hoàn KiếmNguyễn Thiện ThuậtĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106328Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpHàng Đậu - Gầm Cầu45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106329Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpGầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật55.796.00027.340.00021.760.00018.971.0000Đất TM-DV đô thị
106330Quận Hoàn KiếmNguyễn Tư GiảnĐầu đường - Cuối đường19.604.00010.978.0009.018.0008.038.0000Đất TM-DV đô thị
106331Quận Hoàn KiếmNguyễn Văn TốĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
106332Quận Hoàn KiếmNguyễn XíĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106333Quận Hoàn KiếmNhà ChungĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106334Quận Hoàn KiếmNhà HỏaĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106335Quận Hoàn KiếmNhà ThờĐầu đường - Cuối đường81.536.00038.322.00030.168.00026.092.0000Đất TM-DV đô thị
106336Quận Hoàn KiếmÔ Quan ChưởngĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106337Quận Hoàn KiếmPhạm Ngũ LãoĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106338Quận Hoàn KiếmPhạm Sư MạnhĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106339Quận Hoàn KiếmPhan Bội ChâuĐầu đường - Cuối đường60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106340Quận Hoàn KiếmPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường64.064.00031.071.00024.665.00021.461.0000Đất TM-DV đô thị
106341Quận Hoàn KiếmPhan Đình PhùngĐịa phận quận Hoàn Kiếm -76.908.00036.531.00028.841.00024.995.0000Đất TM-DV đô thị
106342Quận Hoàn KiếmPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106343Quận Hoàn KiếmPhố HuếĐịa phận quận Hoàn Kiếm -74.256.00035.272.00027.846.00024.133.0000Đất TM-DV đô thị
106344Quận Hoàn KiếmPhủ DoãnĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106345Quận Hoàn KiếmPhúc TânĐầu đường - Cuối đường24.882.00013.685.00011.197.0009.953.0000Đất TM-DV đô thị
106346Quận Hoàn KiếmPhùng HưngĐầu đường - Cuối đường57.304.00028.079.00022.349.00019.483.0000Đất TM-DV đô thị
106347Quận Hoàn KiếmQuán SứĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106348Quận Hoàn KiếmQuang TrungĐầu đường - Nguyễn Du66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106349Quận Hoàn KiếmTạ HiềnĐầu đường - Cuối đường66.352.00032.181.00025.546.00022.228.0000Đất TM-DV đô thị
106350Quận Hoàn KiếmThanh HàĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106351Quận Hoàn KiếmThanh YênĐầu đường - Cuối đường22.620.00012.441.00010.179.0009.048.0000Đất TM-DV đô thị
106352Quận Hoàn KiếmThợ NhuộmĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
106353Quận Hoàn KiếmThuốc BắcĐầu đường - Cuối đường78.624.00037.346.00029.484.00025.553.0000Đất TM-DV đô thị
106354Quận Hoàn KiếmTô TịchĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106355Quận Hoàn KiếmTôn Thất ThiệpGiáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế44.850.00022.425.00017.940.00015.698.0000Đất TM-DV đô thị
106356Quận Hoàn KiếmTông ĐảnĐầu đường - Cuối đường63.336.00030.718.00024.384.00021.218.0000Đất TM-DV đô thị
106357Quận Hoàn KiếmTống Duy TânĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
106358Quận Hoàn KiếmTrần Bình TrọngĐầu đường - Nguyễn Du53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
106359Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Khánh Dư - Trần Thánh Tông60.320.00029.255.00023.223.00020.207.0000Đất TM-DV đô thị
106360Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Thánh Tông - Lê Duẩn74.256.00035.272.00027.846.00024.133.0000Đất TM-DV đô thị
106361Quận Hoàn KiếmTrần Khánh DưTrần Quang Khải - Trần Hưng Đạo35.438.00018.428.00014.884.00013.112.0000Đất TM-DV đô thị
106362Quận Hoàn KiếmTrần Nguyên HãnĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106363Quận Hoàn KiếmTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường49.764.00024.882.00019.906.00017.417.0000Đất TM-DV đô thị
106364Quận Hoàn KiếmTrần Quang KhảiĐầu đường - Cuối đường42.224.00021.534.00017.312.00015.201.0000Đất TM-DV đô thị
106365Quận Hoàn KiếmTrần Quốc ToảnĐầu đường - Cuối đường43.680.00021.840.00017.472.00015.288.0000Đất TM-DV đô thị
106366Quận Hoàn KiếmTràng ThiĐầu đường - Cuối đường80.080.00037.638.00029.630.00025.626.0000Đất TM-DV đô thị
106367Quận Hoàn KiếmTràng TiềnĐầu đường - Cuối đường84.448.00039.691.00031.246.00027.023.0000Đất TM-DV đô thị
106368Quận Hoàn KiếmTriệu Quốc ĐạtĐầu đường - Cuối đường48.048.00024.024.00019.219.00016.817.0000Đất TM-DV đô thị
106369Quận Hoàn KiếmTrương Hán SiêuĐịa phận quận Hoàn Kiếm -53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
106370Quận Hoàn KiếmVạn KiếpĐịa phận quận Hoàn Kiếm -19.604.00010.978.0009.018.0008.038.0000Đất TM-DV đô thị
106371Quận Hoàn KiếmVọng ĐứcĐầu đường - Cuối đường45.240.00022.620.00018.096.00015.834.0000Đất TM-DV đô thị
106372Quận Hoàn KiếmVọng HàĐầu đường - Cuối đường22.022.00012.332.00010.130.0009.029.0000Đất TM-DV đô thị
106373Quận Hoàn KiếmXóm Hạ HồiĐầu đường - Cuối đường43.680.00021.840.00017.472.00015.288.0000Đất TM-DV đô thị
106374Quận Hoàn KiếmYên TháiĐầu đường - Cuối đường40.716.00020.765.00016.694.00014.658.0000Đất TM-DV đô thị
106375Quận Hoàn KiếmYết KiêuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du53.872.00026.397.00021.010.00018.316.0000Đất TM-DV đô thị
106376Quận Hoàn KiếmẤu TriệuĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106377Quận Hoàn KiếmBà TriệuHàng Khay - Trần Hưng Đạo51.564.00023.204.00018.048.00015.469.0000Đất SX-KD đô thị
106378Quận Hoàn KiếmBà TriệuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du45.218.00020.348.00015.827.00013.565.0000Đất SX-KD đô thị
106379Quận Hoàn KiếmBạch ĐằngHàm Tử Quan - Vạn Kiếp17.141.00010.285.0008.656.0007.798.0000Đất SX-KD đô thị
106380Quận Hoàn KiếmBảo KhánhĐầu đường - Cuối đường46.429.00020.893.00016.251.00013.929.0000Đất SX-KD đô thị
106381Quận Hoàn KiếmBảo LinhĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
106382Quận Hoàn KiếmBát ĐànĐầu đường - Cuối đường41.541.00018.693.00014.539.00012.463.0000Đất SX-KD đô thị
106383Quận Hoàn KiếmBát SứĐầu đường - Cuối đường41.541.00018.693.00014.539.00012.463.0000Đất SX-KD đô thị
106384Quận Hoàn KiếmCấm ChỉĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106385Quận Hoàn KiếmCao ThắngĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106386Quận Hoàn KiếmCầu ĐấtĐầu đường - Cuối đường23.005.00012.899.00010.599.0009.448.0000Đất SX-KD đô thị
106387Quận Hoàn KiếmCầu ĐôngĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106388Quận Hoàn KiếmCầu GỗĐầu đường - Cuối đường50.501.00022.725.00017.676.00015.150.0000Đất SX-KD đô thị
106389Quận Hoàn KiếmChả CáĐầu đường - Cuối đường46.429.00020.893.00016.251.00013.929.0000Đất SX-KD đô thị
106390Quận Hoàn KiếmChân CầmĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106391Quận Hoàn KiếmChợ GạoĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106392Quận Hoàn KiếmChương Dương ĐộĐầu đường - Cuối đường23.997.00013.455.00011.056.0009.855.0000Đất SX-KD đô thị
106393Quận Hoàn KiếmCổ TânĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106394Quận Hoàn KiếmCổng ĐụcĐầu đường - Cuối đường27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
106395Quận Hoàn KiếmCửa ĐôngĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106396Quận Hoàn KiếmCửa NamĐầu đường - Cuối đường46.429.00020.893.00016.251.00013.929.0000Đất SX-KD đô thị
106397Quận Hoàn KiếmDã TượngĐầu đường - Cuối đường39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
106398Quận Hoàn KiếmĐặng Thái ThânĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106399Quận Hoàn KiếmĐào Duy TừĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106400Quận Hoàn KiếmĐinh Công TrángĐầu đường - Cuối đường27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
106401Quận Hoàn KiếmĐinh LễĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106402Quận Hoàn KiếmĐinh LiệtĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106403Quận Hoàn KiếmĐinh NgangĐầu đường - Cuối đường39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
106404Quận Hoàn KiếmĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường55.049.00024.772.00019.268.00016.515.0000Đất SX-KD đô thị
106405Quận Hoàn KiếmĐông TháiĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
106406Quận Hoàn KiếmĐồng XuânĐầu đường - Cuối đường52.945.00023.826.00018.531.00015.884.0000Đất SX-KD đô thị
106407Quận Hoàn KiếmĐường ThànhĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
106408Quận Hoàn KiếmGầm CầuĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
106409Quận Hoàn KiếmGia NgưĐầu đường - Cuối đường41.541.00018.693.00014.539.00012.463.0000Đất SX-KD đô thị
106410Quận Hoàn KiếmHà TrungĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106411Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngLê Thánh Tông - Quán Sứ52.945.00023.826.00018.531.00015.884.0000Đất SX-KD đô thị
106412Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngQuán Sứ - Lê Duẩn48.057.00021.626.00016.820.00014.418.0000Đất SX-KD đô thị
106413Quận Hoàn KiếmHàm LongĐầu đường - Cuối đường42.724.00019.226.00014.954.00012.817.0000Đất SX-KD đô thị
106414Quận Hoàn KiếmHàm Tử QuanĐầu đường - Cuối đường23.997.00013.455.00011.056.0009.855.0000Đất SX-KD đô thị
106415Quận Hoàn KiếmHàng BạcĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
106416Quận Hoàn KiếmHàng BàiĐầu đường - Cuối đường51.564.00023.204.00018.048.00015.469.0000Đất SX-KD đô thị
106417Quận Hoàn KiếmHàng BèĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106418Quận Hoàn KiếmHàng BồĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106419Quận Hoàn KiếmHàng BôngĐầu đường - Cuối đường53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
106420Quận Hoàn KiếmHàng BuồmĐầu đường - Cuối đường50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
106421Quận Hoàn KiếmHàng BútĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106422Quận Hoàn KiếmHàng CáĐầu đường - Cuối đường42.724.00019.226.00014.954.00012.817.0000Đất SX-KD đô thị
106423Quận Hoàn KiếmHàng CânĐầu đường - Cuối đường50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
106424Quận Hoàn KiếmHàng ChaiĐầu đường - Cuối đường27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
106425Quận Hoàn KiếmHàng ChỉĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106426Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuHàng Đường - Đào Duy Từ50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
106427Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuĐào Duy Từ - Trần Nhật Duật41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106428Quận Hoàn KiếmHàng ChĩnhĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106429Quận Hoàn KiếmHàng CótĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
106430Quận Hoàn KiếmHàng DaĐầu đường - Cuối đường47.654.00021.445.00016.678.00014.296.0000Đất SX-KD đô thị
106431Quận Hoàn KiếmHàng ĐàoĐầu đường - Cuối đường55.460.00024.957.00019.411.00016.639.0000Đất SX-KD đô thị
106432Quận Hoàn KiếmHàng DầuĐầu đường - Cuối đường50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
106433Quận Hoàn KiếmHàng ĐậuĐầu đường - Cuối đường42.356.00019.060.00014.825.00012.706.0000Đất SX-KD đô thị
106434Quận Hoàn KiếmHàng ĐiếuĐầu đường - Cuối đường49.687.00022.359.00017.390.00014.906.0000Đất SX-KD đô thị
106435Quận Hoàn KiếmHàng ĐồngĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106436Quận Hoàn KiếmHàng ĐườngĐầu đường - Cuối đường55.049.00024.772.00019.268.00016.515.0000Đất SX-KD đô thị
106437Quận Hoàn KiếmHàng GàĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
106438Quận Hoàn KiếmHàng GaiĐầu đường - Cuối đường55.049.00024.772.00019.268.00016.515.0000Đất SX-KD đô thị
106439Quận Hoàn KiếmHàng GiấyĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
106440Quận Hoàn KiếmHàng GiầyĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106441Quận Hoàn KiếmHàng HòmĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106442Quận Hoàn KiếmHàng KhayĐầu đường - Cuối đường53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
106443Quận Hoàn KiếmHàng KhoaiĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
106444Quận Hoàn KiếmHàng LượcĐầu đường - Cuối đường46.833.00021.075.00016.392.00014.050.0000Đất SX-KD đô thị
106445Quận Hoàn KiếmHàng MãPhùng Hưng - Hàng Lược41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106446Quận Hoàn KiếmHàng MãHàng Lược - Đồng Xuân53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
106447Quận Hoàn KiếmHàng MắmĐầu đường - Cuối đường39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
106448Quận Hoàn KiếmHàng MànhĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106449Quận Hoàn KiếmHàng MuốiĐầu đường - Cuối đường39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
106450Quận Hoàn KiếmHàng NgangĐầu đường - Cuối đường55.460.00024.957.00019.411.00016.639.0000Đất SX-KD đô thị
106451Quận Hoàn KiếmHàng NónĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106452Quận Hoàn KiếmHàng PhènĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106453Quận Hoàn KiếmHàng QuạtĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106454Quận Hoàn KiếmHàng RươiĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106455Quận Hoàn KiếmHàng ThiếcĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106456Quận Hoàn KiếmHàng ThùngĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
106457Quận Hoàn KiếmHàng TreĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106458Quận Hoàn KiếmHàng TrốngĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
106459Quận Hoàn KiếmHàng VảiĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106460Quận Hoàn KiếmHàng VôiĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106461Quận Hoàn KiếmHồ Hoàn KiếmĐầu đường - Cuối đường53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
106462Quận Hoàn KiếmHỏa LòĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106463Quận Hoàn KiếmHồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm -17.998.00010.713.0008.999.0008.056.0000Đất SX-KD đô thị
106464Quận Hoàn KiếmLãn ÔngĐầu đường - Cuối đường52.131.00023.459.00018.246.00015.639.0000Đất SX-KD đô thị
106465Quận Hoàn KiếmLê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm -40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
106466Quận Hoàn KiếmLê LaiĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106467Quận Hoàn KiếmLê Phụng HiểuĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106468Quận Hoàn KiếmLê ThạchĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106469Quận Hoàn KiếmLê Thái TổĐầu đường - Cuối đường55.460.00024.957.00019.411.00016.639.0000Đất SX-KD đô thị
106470Quận Hoàn KiếmLê Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106471Quận Hoàn KiếmLê Văn LinhĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106472Quận Hoàn KiếmLiên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm -39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất SX-KD đô thị
106473Quận Hoàn KiếmLò RènĐầu đường - Cuối đường42.356.00019.060.00014.825.00012.706.0000Đất SX-KD đô thị
106474Quận Hoàn KiếmLò SũĐầu đường - Cuối đường41.541.00018.693.00014.539.00012.463.0000Đất SX-KD đô thị
106475Quận Hoàn KiếmLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
106476Quận Hoàn KiếmLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường53.405.00024.033.00018.692.00016.022.0000Đất SX-KD đô thị
106477Quận Hoàn KiếmLý Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106478Quận Hoàn KiếmLý Nam ĐếĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106479Quận Hoàn KiếmLý Quốc SưĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
106480Quận Hoàn KiếmLý Thái TổĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106481Quận Hoàn KiếmLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường52.945.00023.826.00018.531.00015.884.0000Đất SX-KD đô thị
106482Quận Hoàn KiếmMã MâyĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106483Quận Hoàn KiếmNam NgưĐầu đường - Cuối đường37.469.00017.023.00013.863.00011.648.0000Đất SX-KD đô thị
106484Quận Hoàn KiếmNgõ Bảo KhánhĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
106485Quận Hoàn KiếmNgõ GạchĐầu ngõ - Cuối ngõ38.284.00017.432.00013.969.00011.892.0000Đất SX-KD đô thị
106486Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng BôngĐầu ngõ - Cuối ngõ33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106487Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng CỏTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
106488Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HànhĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
106489Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HươngĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
106490Quận Hoàn KiếmNgõ Hội VũĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
106491Quận Hoàn KiếmNgõ HuyệnĐầu ngõ - Cuối ngõ30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
106492Quận Hoàn KiếmNgõ Phan Chu TrinhĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
106493Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnHàng Vôi - Lý Thường Kiệt49.184.00022.132.00017.214.00014.755.0000Đất SX-KD đô thị
106494Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnLý Thường Kiệt - Hàm Long43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106495Quận Hoàn KiếmNgõ Tạm ThươngĐầu ngõ - Cuối ngõ26.880.00014.254.00011.567.00010.019.0000Đất SX-KD đô thị
106496Quận Hoàn KiếmNgô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm -40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
106497Quận Hoàn KiếmNgõ Thọ XươngĐầu ngõ - Cuối ngõ29.324.00015.068.00012.299.00010.304.0000Đất SX-KD đô thị
106498Quận Hoàn KiếmNgõ TrạmĐầu ngõ - Cuối ngõ27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
106499Quận Hoàn KiếmNgõ Tràng TiềnPhan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
106500Quận Hoàn KiếmNgõ Trung YênĐầu ngõ - Cuối ngõ22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
106501Quận Hoàn KiếmNgõ Tức MạcTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
106502Quận Hoàn KiếmNgô Văn SởĐầu đường - Cuối đường37.469.00017.023.00013.863.00011.648.0000Đất SX-KD đô thị
106503Quận Hoàn KiếmNguyễn Chế NghĩaĐầu đường - Cuối đường27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
106504Quận Hoàn KiếmNguyễn Gia ThiềuĐầu đường - Cuối đường38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất SX-KD đô thị
106505Quận Hoàn KiếmNguyễn Hữu HuânĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106506Quận Hoàn KiếmNguyễn Khắc CầnĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106507Quận Hoàn KiếmNguyễn KhiếtĐầu đường - Cuối đường15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
106508Quận Hoàn KiếmNguyễn Quang BíchĐầu đường - Cuối đường32.525.00015.627.00012.851.00010.749.0000Đất SX-KD đô thị
106509Quận Hoàn KiếmNguyễn SiêuĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106510Quận Hoàn KiếmNguyễn Thiện ThuậtĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106511Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpHàng Đậu - Gầm Cầu33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106512Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpGầm Cầu - Nguyễn Thiện Thuật39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
106513Quận Hoàn KiếmNguyễn Tư GiảnĐầu đường - Cuối đường13.968.0008.792.0007.476.0006.737.0000Đất SX-KD đô thị
106514Quận Hoàn KiếmNguyễn Văn TốĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
106515Quận Hoàn KiếmNguyễn XíĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106516Quận Hoàn KiếmNhà ChungĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106517Quận Hoàn KiếmNhà HỏaĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106518Quận Hoàn KiếmNhà ThờĐầu đường - Cuối đường51.564.00023.204.00018.048.00015.469.0000Đất SX-KD đô thị
106519Quận Hoàn KiếmÔ Quan ChưởngĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106520Quận Hoàn KiếmPhạm Ngũ LãoĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106521Quận Hoàn KiếmPhạm Sư MạnhĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106522Quận Hoàn KiếmPhan Bội ChâuĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106523Quận Hoàn KiếmPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
106524Quận Hoàn KiếmPhan Đình PhùngĐịa phận quận Hoàn Kiếm -50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
106525Quận Hoàn KiếmPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106526Quận Hoàn KiếmPhố HuếĐịa phận quận Hoàn Kiếm -49.184.00022.132.00017.214.00014.755.0000Đất SX-KD đô thị
106527Quận Hoàn KiếmPhủ DoãnĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106528Quận Hoàn KiếmPhúc TânĐầu đường - Cuối đường18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
106529Quận Hoàn KiếmPhùng HưngĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
106530Quận Hoàn KiếmQuán SứĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106531Quận Hoàn KiếmQuang TrungĐầu đường - Nguyễn Du45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106532Quận Hoàn KiếmTạ HiềnĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
106533Quận Hoàn KiếmThanh HàĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106534Quận Hoàn KiếmThanh YênĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
106535Quận Hoàn KiếmThợ NhuộmĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
106536Quận Hoàn KiếmThuốc BắcĐầu đường - Cuối đường49.978.00022.490.00017.492.00014.993.0000Đất SX-KD đô thị
106537Quận Hoàn KiếmTô TịchĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106538Quận Hoàn KiếmTôn Thất ThiệpGiáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
106539Quận Hoàn KiếmTông ĐảnĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
106540Quận Hoàn KiếmTống Duy TânĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
106541Quận Hoàn KiếmTrần Bình TrọngĐầu đường - Nguyễn Du38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất SX-KD đô thị
106542Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Khánh Dư - Trần Thánh Tông41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
106543Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Thánh Tông - Lê Duẩn49.184.00022.132.00017.214.00014.755.0000Đất SX-KD đô thị
106544Quận Hoàn KiếmTrần Khánh DưTrần Quang Khải - Trần Hưng Đạo27.935.00014.726.00011.962.00010.251.0000Đất SX-KD đô thị
106545Quận Hoàn KiếmTrần Nguyên HãnĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106546Quận Hoàn KiếmTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
106547Quận Hoàn KiếmTrần Quang KhảiĐầu đường - Cuối đường32.044.00016.022.00013.009.00010.818.0000Đất SX-KD đô thị
106548Quận Hoàn KiếmTrần Quốc ToảnĐầu đường - Cuối đường32.525.00015.627.00012.851.00010.749.0000Đất SX-KD đô thị
106549Quận Hoàn KiếmTràng ThiĐầu đường - Cuối đường50.771.00022.847.00017.770.00015.231.0000Đất SX-KD đô thị
106550Quận Hoàn KiếmTràng TiềnĐầu đường - Cuối đường51.960.00023.382.00018.187.00015.588.0000Đất SX-KD đô thị
106551Quận Hoàn KiếmTriệu Quốc ĐạtĐầu đường - Cuối đường34.905.00016.144.00013.268.00010.987.0000Đất SX-KD đô thị
106552Quận Hoàn KiếmTrương Hán SiêuĐịa phận quận Hoàn Kiếm -38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất SX-KD đô thị
106553Quận Hoàn KiếmVạn KiếpĐịa phận quận Hoàn Kiếm -13.968.0008.792.0007.476.0006.737.0000Đất SX-KD đô thị
106554Quận Hoàn KiếmVọng ĐứcĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
106555Quận Hoàn KiếmVọng HàĐầu đường - Cuối đường16.284.0009.941.0008.313.0007.542.0000Đất SX-KD đô thị
106556Quận Hoàn KiếmXóm Hạ HồiĐầu đường - Cuối đường32.525.00015.627.00012.851.00010.749.0000Đất SX-KD đô thị
106557Quận Hoàn KiếmYên TháiĐầu đường - Cuối đường31.221.00015.611.00012.899.00010.599.0000Đất SX-KD đô thị
106558Quận Hoàn KiếmYết KiêuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du38.078.00017.333.00013.724.00011.741.0000Đất SX-KD đô thị
106559Quận Hoàng MaiBằng LiệtĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106560Quận Hoàng MaiBùi Huy BíchĐầu đường - Cuối đường27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
106561Quận Hoàng MaiBùi Xương TrạchĐịa phận quận Hoàng Mai -24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106562Quận Hoàng MaiĐại TừGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106563Quận Hoàng MaiĐặng Xuân BảngNgã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106564Quận Hoàng MaiĐịnh CôngĐịa phận quận Hoàng Mai -29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106565Quận Hoàng MaiĐịnh Công HạĐịnh Công - Định Công Thượng21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106566Quận Hoàng MaiĐịnh Công ThượngCầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106567Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú16.000.0009.760.0008.160.0007.360.0000Đất ở đô thị
106568Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai14.400.0009.072.0007.632.0006.912.0000Đất ở đô thị
106569Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106570Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
106571Quận Hoàng MaiĐông ThiênĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
106572Quận Hoàng MaiĐường Bằng B - Thanh LiệtThôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106573Quận Hoàng MaiĐường Đại Kim đi Tân TriềuKim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106574Quận Hoàng MaiĐường đê Nguyễn Khoái (trong đê)Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106575Quận Hoàng MaiĐường gom chân đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
106576Quận Hoàng MaiĐường Khuyến LươngĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
106577Quận Hoàng MaiĐường Kim GiangĐịa phận quận Hoàng Mai -24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106578Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamTam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
106579Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamNgã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng22.040.00012.783.00010.579.0009.477.0000Đất ở đô thị
106580Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai22.040.00012.783.00010.579.0009.477.0000Đất ở đô thị
106581Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai31.320.00017.539.00014.407.00012.841.0000Đất ở đô thị
106582Quận Hoàng MaiĐường nối Quốc lộ 1A - Trương ĐịnhGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106583Quận Hoàng MaiĐường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên SởVành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106584Quận Hoàng MaiĐường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng LiệtLinh Đường - Bằng Liệt30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106585Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânQuốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam31.320.00017.539.00014.407.00012.841.0000Đất ở đô thị
106586Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânĐường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106587Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ HiệpĐường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106588Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 125.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106589Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1BĐường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai31.320.00017.539.00014.407.00012.841.0000Đất ở đô thị
106590Quận Hoàng MaiĐường sau Làng Yên DuyênThôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
106591Quận Hoàng MaiĐường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh TrìPhố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106592Quận Hoàng MaiĐường từ Tam Trinh đến chợ Yên DuyênTam Trinh - chợ Yên Duyên21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106593Quận Hoàng MaiĐường Vành đai 3Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
106594Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát27.840.00015.869.00013.085.00011.693.0000Đất ở đô thị
106595Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
106596Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát40.600.00021.924.00017.864.00015.834.0000Đất ở đô thị
106597Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân35.960.00019.778.00016.182.00014.384.0000Đất ở đô thị
106598Quận Hoàng MaiGiáp BátĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106599Quận Hoàng MaiGiáp NhịNgõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106600Quận Hoàng MaiHoàng LiệtĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106601Quận Hoàng MaiHoàng MaiĐầu đường - Cuối đường24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
106602Quận Hoàng MaiHồng QuangCổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ35.960.00019.778.00016.182.00014.384.0000Đất ở đô thị
106603Quận Hoàng MaiHưng PhúcĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106604Quận Hoàng MaiKim ĐồngĐầu đường - Cuối đường35.650.00019.608.00016.043.00014.260.0000Đất ở đô thị
106605Quận Hoàng MaiLinh ĐàmĐặng Xuân Bảng - Đường vành đai 324.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106606Quận Hoàng MaiLinh ĐườngĐầu đường - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106607Quận Hoàng MaiLương Khánh ThiệnĐầu đường - Cuối đường27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
106608Quận Hoàng MaiMai ĐộngĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.994.00010.718.0000Đất ở đô thị
106609Quận Hoàng MaiMinh KhaiĐịa phận quận Hoàng Mai -46.800.00025.272.00020.592.00018.252.0000Đất ở đô thị
106610Quận Hoàng MaiNam DưĐầu đường - Cuối đường18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106611Quận Hoàng MaiNghiêm Xuân YêmĐoạn qua địa phận quận Hoàng Mai -32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
106612Quận Hoàng MaiNgũ NhạcChân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106613Quận Hoàng MaiNguyễn An NinhĐịa phận quận Hoàng Mai -34.500.00018.975.00015.525.00013.800.0000Đất ở đô thị
106614Quận Hoàng MaiNguyễn Cảnh DịTòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106615Quận Hoàng MaiNguyễn ChínhĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106616Quận Hoàng MaiNguyễn Công TháiSố nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106617Quận Hoàng MaiNguyễn Đức CảnhĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106618Quận Hoàng MaiNguyễn Duy TrinhĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106619Quận Hoàng MaiNguyễn Hữu ThọĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106620Quận Hoàng MaiNguyễn XiểnThuộc địa phận quận Hoàng Mai -40.320.00021.773.00017.741.00015.725.0000Đất ở đô thị
106621Quận Hoàng MaiSở ThượngĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106622Quận Hoàng MaiTạm TrinhMinh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5)35.960.00019.778.00016.182.00014.384.0000Đất ở đô thị
106623Quận Hoàng MaiTạm TrinhCầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
106624Quận Hoàng MaiTân KhaiĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106625Quận Hoàng MaiTân MaiĐầu đường - Cuối đường35.650.00019.608.00016.043.00014.260.0000Đất ở đô thị
106626Quận Hoàng MaiTây TràNgõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106627Quận Hoàng MaiThanh ĐàmĐầu đường - Cuối đường18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106628Quận Hoàng MaiThanh LânSố 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106629Quận Hoàng MaiThịnh LiệtĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106630Quận Hoàng MaiThúy LĩnhĐê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
106631Quận Hoàng MaiTrần ĐiềnĐầu đường - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106632Quận Hoàng MaiTrần HòaĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
106633Quận Hoàng MaiTrần Nguyên ĐánĐầu đường - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106634Quận Hoàng MaiTrần Thủ ĐộĐường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
106635Quận Hoàng MaiTrịnh Đình CửuĐường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106636Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhGiáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét35.960.00019.778.00016.182.00014.384.0000Đất ở đô thị
106637Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhCầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định)31.320.00017.539.00014.407.00012.841.0000Đất ở đô thị
106638Quận Hoàng MaiTương MaiĐầu đường - Cuối đường31.050.00017.388.00014.283.00012.731.0000Đất ở đô thị
106639Quận Hoàng MaiVĩnh HưngĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106640Quận Hoàng MaiYên DuyênNgã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106641Quận Hoàng MaiYên SởĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
106642Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-22.272.00012.918.0008.908.8007.127.0400Đất ở đô thị
106643Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-19.024.00011.605.0007.609.6006.087.6800Đất ở đô thị
106644Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công-29.000.00016.240.00011.600.0009.280.0000Đất ở đô thị
106645Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
106646Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công-20.416.00012.250.0008.166.4006.533.1200Đất ở đô thị
106647Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu-20.416.00012.250.0008.166.4006.533.1200Đất ở đô thị
106648Quận Hoàng MaiMặt cắt đường-16.333.0009.800.0006.533.2005.226.5600Đất ở đô thị
106649Quận Hoàng MaiBằng LiệtĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106650Quận Hoàng MaiBùi Huy BíchĐầu đường - Cuối đường17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
106651Quận Hoàng MaiBùi Xương TrạchĐịa phận quận Hoàng Mai -14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106652Quận Hoàng MaiĐại TừGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106653Quận Hoàng MaiĐặng Xuân BảngNgã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106654Quận Hoàng MaiĐịnh CôngĐịa phận quận Hoàng Mai -18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106655Quận Hoàng MaiĐịnh Công HạĐịnh Công - Định Công Thượng13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106656Quận Hoàng MaiĐịnh Công ThượngCầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106657Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú9.920.0006.630.0005.983.0005.142.0000Đất TM-DV đô thị
106658Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai8.928.0006.035.0005.440.0004.675.0000Đất TM-DV đô thị
106659Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú11.408.0006.959.0005.818.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106660Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
106661Quận Hoàng MaiĐông ThiênĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
106662Quận Hoàng MaiĐường Bằng B - Thanh LiệtThôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106663Quận Hoàng MaiĐường Đại Kim đi Tân TriềuKim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106664Quận Hoàng MaiĐường đê Nguyễn Khoái (trong đê)Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì16.445.0009.374.0007.729.0006.907.0000Đất TM-DV đô thị
106665Quận Hoàng MaiĐường gom chân đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
106666Quận Hoàng MaiĐường Khuyến LươngĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
106667Quận Hoàng MaiĐường Kim GiangĐịa phận quận Hoàng Mai -14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106668Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamTam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
106669Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamNgã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng13.665.0007.926.0006.799.0005.876.0000Đất TM-DV đô thị
106670Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai13.665.0007.926.0006.799.0005.876.0000Đất TM-DV đô thị
106671Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai19.418.00010.874.0008.932.0007.962.0000Đất TM-DV đô thị
106672Quận Hoàng MaiĐường nối Quốc lộ 1A - Trương ĐịnhGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106673Quận Hoàng MaiĐường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên SởVành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106674Quận Hoàng MaiĐường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng LiệtLinh Đường - Bằng Liệt18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106675Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânQuốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam19.418.00010.874.0008.932.0007.962.0000Đất TM-DV đô thị
106676Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânĐường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106677Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ HiệpĐường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106678Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 115.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106679Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1BĐường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai19.418.00010.874.0008.932.0007.962.0000Đất TM-DV đô thị
106680Quận Hoàng MaiĐường sau Làng Yên DuyênThôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
106681Quận Hoàng MaiĐường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh TrìPhố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106682Quận Hoàng MaiĐường từ Tam Trinh đến chợ Yên DuyênTam Trinh - chợ Yên Duyên13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106683Quận Hoàng MaiĐường Vành đai 3Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ21.576.00011.867.0009.709.0008.630.0000Đất TM-DV đô thị
106684Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát17.261.0009.839.0008.113.0007.250.0000Đất TM-DV đô thị
106685Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
106686Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát25.172.00013.593.00011.076.0009.817.0000Đất TM-DV đô thị
106687Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân22.295.00012.262.00010.033.0008.918.0000Đất TM-DV đô thị
106688Quận Hoàng MaiGiáp BátĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106689Quận Hoàng MaiGiáp NhịNgõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106690Quận Hoàng MaiHoàng LiệtĐầu đường - Cuối đường18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106691Quận Hoàng MaiHoàng MaiĐầu đường - Cuối đường15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
106692Quận Hoàng MaiHồng QuangCổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ22.295.00012.262.00010.033.0008.918.0000Đất TM-DV đô thị
106693Quận Hoàng MaiHưng PhúcĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106694Quận Hoàng MaiKim ĐồngĐầu đường - Cuối đường22.103.00012.157.0009.946.0008.841.0000Đất TM-DV đô thị
106695Quận Hoàng MaiLinh ĐàmĐặng Xuân Bảng - Đường vành đai 314.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106696Quận Hoàng MaiLinh ĐườngĐầu đường - Cuối đường18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106697Quận Hoàng MaiLương Khánh ThiệnĐầu đường - Cuối đường17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
106698Quận Hoàng MaiMai ĐộngĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.437.0006.645.0000Đất TM-DV đô thị
106699Quận Hoàng MaiMinh KhaiĐịa phận quận Hoàng Mai -30.420.00016.427.00013.385.00011.864.0000Đất TM-DV đô thị
106700Quận Hoàng MaiNam DưĐầu đường - Cuối đường11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106701Quận Hoàng MaiNghiêm Xuân YêmĐoạn qua địa phận quận Hoàng Mai -19.964.00011.180.0009.183.0008.185.0000Đất TM-DV đô thị
106702Quận Hoàng MaiNgũ NhạcChân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106703Quận Hoàng MaiNguyễn An NinhĐịa phận quận Hoàng Mai -22.425.00012.334.00010.091.0008.970.0000Đất TM-DV đô thị
106704Quận Hoàng MaiNguyễn Cảnh DịTòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106705Quận Hoàng MaiNguyễn ChínhĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106706Quận Hoàng MaiNguyễn Công TháiSố nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106707Quận Hoàng MaiNguyễn Đức CảnhĐầu đường - Cuối đường18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106708Quận Hoàng MaiNguyễn Duy TrinhĐầu đường - Cuối đường18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106709Quận Hoàng MaiNguyễn Hữu ThọĐầu đường - Cuối đường18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106710Quận Hoàng MaiNguyễn XiểnThuộc địa phận quận Hoàng Mai -24.998.00013.499.00010.999.0009.750.0000Đất TM-DV đô thị
106711Quận Hoàng MaiSở ThượngĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106712Quận Hoàng MaiTạm TrinhMinh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5)22.295.00012.262.00010.033.0008.918.0000Đất TM-DV đô thị
106713Quận Hoàng MaiTạm TrinhCầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TM-DV đô thị
106714Quận Hoàng MaiTân KhaiĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106715Quận Hoàng MaiTân MaiĐầu đường - Cuối đường22.103.00012.157.0009.946.0008.841.0000Đất TM-DV đô thị
106716Quận Hoàng MaiTây TràNgõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106717Quận Hoàng MaiThanh ĐàmĐầu đường - Cuối đường11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106718Quận Hoàng MaiThanh LânSố 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106719Quận Hoàng MaiThịnh LiệtĐầu đường - Cuối đường18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106720Quận Hoàng MaiThúy LĩnhĐê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106721Quận Hoàng MaiTrần ĐiềnĐầu đường - Cuối đường15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106722Quận Hoàng MaiTrần HòaĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
106723Quận Hoàng MaiTrần Nguyên ĐánĐầu đường - Cuối đường15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106724Quận Hoàng MaiTrần Thủ ĐộĐường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
106725Quận Hoàng MaiTrịnh Đình CửuĐường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106726Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhGiáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét22.295.00012.262.00010.033.0008.918.0000Đất TM-DV đô thị
106727Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhCầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định)19.418.00010.874.0008.932.0007.962.0000Đất TM-DV đô thị
106728Quận Hoàng MaiTương MaiĐầu đường - Cuối đường19.251.00010.781.0008.855.0007.893.0000Đất TM-DV đô thị
106729Quận Hoàng MaiVĩnh HưngĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106730Quận Hoàng MaiYên DuyênNgã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106731Quận Hoàng MaiYên SởĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
106732Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-13.809.0008.032.0005.523.6004.418.8800Đất TM-DV đô thị
106733Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-11.795.0007.195.0004.718.0003.774.4000Đất TM-DV đô thị
106734Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công-17.980.00010.069.0007.192.0005.753.6000Đất TM-DV đô thị
106735Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TM-DV đô thị
106736Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công-12.658.0007.734.0005.063.2004.050.5600Đất TM-DV đô thị
106737Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu-12.658.0007.734.0005.063.2004.050.5600Đất TM-DV đô thị
106738Quận Hoàng MaiMặt cắt đường-10.126.0006.574.0004.050.4003.240.3200Đất TM-DV đô thị
106739Quận Hoàng MaiBằng LiệtĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106740Quận Hoàng MaiBùi Huy BíchĐầu đường - Cuối đường13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
106741Quận Hoàng MaiBùi Xương TrạchĐịa phận quận Hoàng Mai -11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106742Quận Hoàng MaiĐại TừGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106743Quận Hoàng MaiĐặng Xuân BảngNgã ba phố Đại Từ - Công ty Cổ phần kỹ thuật Thăng Long14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106744Quận Hoàng MaiĐịnh CôngĐịa phận quận Hoàng Mai -14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106745Quận Hoàng MaiĐịnh Công HạĐịnh Công - Định Công Thượng10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106746Quận Hoàng MaiĐịnh Công ThượngCầu Lủ - Ngõ 2T/Định Công Thượng10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106747Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú7.791.0005.525.0004.986.0004.285.0000Đất SX-KD đô thị
106748Quận Hoàng MaiĐoạn đường ngoài đê đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai7.083.0005.029.0004.533.0003.896.0000Đất SX-KD đô thị
106749Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106750Quận Hoàng MaiĐoạn đường trong đê - Đường đê Sông HồngGiáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
106751Quận Hoàng MaiĐông ThiênĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
106752Quận Hoàng MaiĐường Bằng B - Thanh LiệtThôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106753Quận Hoàng MaiĐường Đại Kim đi Tân TriềuKim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106754Quận Hoàng MaiĐường đê Nguyễn Khoái (trong đê)Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
106755Quận Hoàng MaiĐường gom chân đê Sông HồngGiáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
106756Quận Hoàng MaiĐường Khuyến LươngĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
106757Quận Hoàng MaiĐường Kim GiangĐịa phận quận Hoàng Mai -11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106758Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamTam Trinh - Ngã ba Phố Vĩnh Hưng11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
106759Quận Hoàng MaiĐường Lĩnh NamNgã ba Phố Vĩnh Hưng - Đê sông Hồng10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
106760Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía có đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
106761Quận Hoàng MaiĐường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) phía đối diện đường tầuNgã ba Pháp Vân - Giải Phóng - Hết địa phận quận Hoàng Mai15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
106762Quận Hoàng MaiĐường nối Quốc lộ 1A - Trương ĐịnhGiải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106763Quận Hoàng MaiĐường nối từ đường Vành đai 3 đến hết khu tái định cư X2A phường Yên SởVành đai 3 - khu tái định cư X2A phường Yên Sở10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106764Quận Hoàng MaiĐường nối từ phố Linh Đường đến phố Bằng LiệtLinh Đường - Bằng Liệt14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106765Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânQuốc Lộ 1A - Đường Lĩnh Nam15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
106766Quận Hoàng MaiĐường Pháp VânĐường Lĩnh Nam - Đê sông Hồng14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106767Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ HiệpĐường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106768Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 112.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106769Quận Hoàng MaiĐường Quốc lộ 1BĐường Pháp Vân - Hết địa phận quận Hoàng Mai15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
106770Quận Hoàng MaiĐường sau Làng Yên DuyênThôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
106771Quận Hoàng MaiĐường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh TrìPhố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106772Quận Hoàng MaiĐường từ Tam Trinh đến chợ Yên DuyênTam Trinh - chợ Yên Duyên10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106773Quận Hoàng MaiĐường Vành đai 3Cầu Dậu - Nguyễn Hữu Thọ17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
106774Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát13.146.0008.381.0007.230.0006.409.0000Đất SX-KD đô thị
106775Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đi qua đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
106776Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát20.540.00011.750.0009.695.0008.627.0000Đất SX-KD đô thị
106777Quận Hoàng MaiGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
106778Quận Hoàng MaiGiáp BátĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106779Quận Hoàng MaiGiáp NhịNgõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106780Quận Hoàng MaiHoàng LiệtĐầu đường - Cuối đường14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106781Quận Hoàng MaiHoàng MaiĐầu đường - Cuối đường11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
106782Quận Hoàng MaiHồng QuangCổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
106783Quận Hoàng MaiHưng PhúcĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106784Quận Hoàng MaiKim ĐồngĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
106785Quận Hoàng MaiLinh ĐàmĐặng Xuân Bảng - Đường vành đai 311.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106786Quận Hoàng MaiLinh ĐườngĐầu đường - Cuối đường14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106787Quận Hoàng MaiLương Khánh ThiệnĐầu đường - Cuối đường13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
106788Quận Hoàng MaiMai ĐộngĐầu đường - Cuối đường12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
106789Quận Hoàng MaiMinh KhaiĐịa phận quận Hoàng Mai -23.798.00013.344.00010.964.0009.774.0000Đất SX-KD đô thị
106790Quận Hoàng MaiNam DưĐầu đường - Cuối đường8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106791Quận Hoàng MaiNghiêm Xuân YêmĐoạn qua địa phận quận Hoàng Mai -16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
106792Quận Hoàng MaiNgũ NhạcChân đê Thanh Trì - Ngã ba phố Nam Dư8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106793Quận Hoàng MaiNguyễn An NinhĐịa phận quận Hoàng Mai -17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
106794Quận Hoàng MaiNguyễn Cảnh DịTòa nhà CTA5 - Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106795Quận Hoàng MaiNguyễn ChínhĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106796Quận Hoàng MaiNguyễn Công TháiSố nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công - Đầu Đầm Sen phường Định Công12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106797Quận Hoàng MaiNguyễn Đức CảnhĐầu đường - Cuối đường14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106798Quận Hoàng MaiNguyễn Duy TrinhĐầu đường - Cuối đường14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106799Quận Hoàng MaiNguyễn Hữu ThọĐầu đường - Cuối đường14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106800Quận Hoàng MaiNguyễn XiểnThuộc địa phận quận Hoàng Mai -20.626.00011.741.0009.678.0008.607.0000Đất SX-KD đô thị
106801Quận Hoàng MaiSở ThượngĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106802Quận Hoàng MaiTạm TrinhMinh Khai - Cầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5)18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
106803Quận Hoàng MaiTạm TrinhCầu rẽ vào khu đô thị Đền Lừ (đường vành đai 2,5) - Cuối đường14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
106804Quận Hoàng MaiTân KhaiĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106805Quận Hoàng MaiTân MaiĐầu đường - Cuối đường17.920.00010.508.0008.798.0007.901.0000Đất SX-KD đô thị
106806Quận Hoàng MaiTây TràNgõ 532 đường Lĩnh Nam - Đường vành đai III10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106807Quận Hoàng MaiThanh ĐàmĐầu đường - Cuối đường8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106808Quận Hoàng MaiThanh LânSố 75 phố Thanh Đàm - Ngã ba phố Nam Dư8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106809Quận Hoàng MaiThịnh LiệtĐầu đường - Cuối đường14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
106810Quận Hoàng MaiThúy LĩnhĐê Sông Hồng - Nhà máy nước Nam Dư8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
106811Quận Hoàng MaiTrần ĐiềnĐầu đường - Cuối đường12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106812Quận Hoàng MaiTrần HòaĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
106813Quận Hoàng MaiTrần Nguyên ĐánĐầu đường - Cuối đường12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106814Quận Hoàng MaiTrần Thủ ĐộĐường vành đai III - Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
106815Quận Hoàng MaiTrịnh Đình CửuĐường vào Phường Định Công - Lê Trọng Tấn12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
106816Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhGiáp quận Hai Bà Trưng - Cầu Sét18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
106817Quận Hoàng MaiTrương ĐịnhCầu Sét - Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định)15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
106818Quận Hoàng MaiTương MaiĐầu đường - Cuối đường15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất SX-KD đô thị
106819Quận Hoàng MaiVĩnh HưngĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106820Quận Hoàng MaiYên DuyênNgã ba ngõ 885 đường Tam Trinh - Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106821Quận Hoàng MaiYên SởĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
106822Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-11.503.0007.764.0004.601.2003.680.9600Đất SX-KD đô thị
106823Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đền Lừ I, II-9.860.0006.852.0003.944.0003.155.2000Đất SX-KD đô thị
106824Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 25,0m - Khu đô thị Định Công-14.789.0009.202.0005.915.6004.732.4800Đất SX-KD đô thị
106825Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Định Công-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
106826Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công-10.681.0007.476.0004.272.4003.417.9200Đất SX-KD đô thị
106827Quận Hoàng MaiMặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu-10.681.0007.476.0004.272.4003.417.9200Đất SX-KD đô thị
106828Quận Hoàng MaiMặt cắt đường-9.079.0006.355.0003.631.6002.905.2800Đất SX-KD đô thị
106829Quận Long BiênÁi MộĐầu đường - Cuối đường26.680.00015.208.00012.540.00011.206.0000Đất ở đô thị
106830Quận Long BiênBắc CầuĐầu đường - Cuối đường10.904.0007.415.0006.324.0005.779.0000Đất ở đô thị
106831Quận Long BiênBát Khối (Mặt đê sông Hồng)Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106832Quận Long BiênBát Khối (Mặt đê sông Hồng)Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì14.152.0009.199.0008.018.0007.076.0000Đất ở đô thị
106833Quận Long BiênBồ ĐềNguyễn Văn Cừ - Ao di tích26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106834Quận Long BiênBồ ĐềHết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng21.850.00012.673.00011.040.0009.508.0000Đất ở đô thị
106835Quận Long BiênCầu BâyĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.800.0008.538.0000Đất ở đô thị
106836Quận Long BiênCầu Thanh Trì (đường gom cầu)Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 513.110.0008.653.0007.342.0006.686.0000Đất ở đô thị
106837Quận Long BiênChu Huy MânNguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106838Quận Long BiênChu Huy MânĐoàn Khuê - Cuối đường24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106839Quận Long BiênCổ LinhChân đê Sông Hồng - Thạch Bàn22.040.00012.783.00011.136.0009.591.0000Đất ở đô thị
106840Quận Long BiênCổ LinhThạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng16.560.00010.433.0008.832.0007.949.0000Đất ở đô thị
106841Quận Long BiênĐàm Quang TrungĐầu đường - Cuối đường22.040.00012.783.00011.136.0009.591.0000Đất ở đô thị
106842Quận Long BiênĐặng Vũ HỷNgô Gia Tự - Đường tầu21.850.00012.673.00011.040.0009.508.0000Đất ở đô thị
106843Quận Long BiênĐặng Vũ HỷĐường tầu - Thanh Am19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106844Quận Long BiênĐặng Vũ HỷThanh Am - Đê sông Đuống14.030.0009.120.0007.949.0007.015.0000Đất ở đô thị
106845Quận Long BiênĐào Văn TậpĐầu đường - Cuối đường21.000.00011.970.00010.080.0009.000.0000Đất ở đô thị
106846Quận Long BiênĐê sông Đuống (đường Nam Đuống)Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng10.904.0007.415.0006.324.0005.779.0000Đất ở đô thị
106847Quận Long BiênĐê Sông Hồng (đường gom chân đê)Cầu Long Biên - Chương Dương16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106848Quận Long BiênĐê Sông Hồng (đường gom chân đê)chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên14.152.0009.199.0008.018.0007.076.0000Đất ở đô thị
106849Quận Long BiênĐoàn KhuêĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106850Quận Long BiênĐồng DinhĐầu đường - Cuối đường13.110.0008.653.0007.342.0006.686.0000Đất ở đô thị
106851Quận Long BiênĐức GiangNgô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106852Quận Long BiênĐức GiangNhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106853Quận Long BiênĐường 22mKhu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy33.350.00018.676.00015.341.00013.674.0000Đất ở đô thị
106854Quận Long BiênĐường giữa khu tập thể Diêm và GỗCổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106855Quận Long BiênĐường vào Gia ThụyNguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106856Quận Long BiênĐường vào Gia ThụyQua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106857Quận Long BiênĐường vào Giang BiênTrạm y tế phường - Ngã tư số nhà 86, 4216.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106858Quận Long BiênĐường vào Ngọc Thụy - Gia QuấtĐê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan12.528.0008.394.0007.141.0006.515.0000Đất ở đô thị
106859Quận Long BiênĐường vào Tình QuangĐê sông Đuống - Tình Quang và lên đê10.904.0007.415.0006.324.0005.779.0000Đất ở đô thị
106860Quận Long BiênĐường vào Trung HàĐê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà13.110.0008.653.0007.342.0006.686.0000Đất ở đô thị
106861Quận Long BiênĐường vào Z 133 (ngõ 99)Đức Giang - Z 13319.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106862Quận Long BiênGia QuấtSố nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106863Quận Long BiênGia ThụyNguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106864Quận Long BiênHoa LâmĐầu đường - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106865Quận Long BiênHoàng Như TiếpNguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106866Quận Long BiênHoàng Thế ThiệnĐầu đường - Cuối đường17.200.00010.320.0009.060.0007.776.0000Đất ở đô thị
106867Quận Long BiênHội XáĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106868Quận Long BiênHồng TiếnĐầu đường - Cuối đường40.600.00021.924.00017.864.00015.834.0000Đất ở đô thị
106869Quận Long BiênHuỳnh Tấn PhátNgã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh19.952.00011.971.00010.510.0009.020.0000Đất ở đô thị
106870Quận Long BiênHuỳnh Văn Nghệ449 Nguyễn Văn Linh - Khu đô thị mới Sài Đồng19.952.00011.971.00010.510.0009.020.0000Đất ở đô thị
106871Quận Long BiênKẻ TạnhĐê Sông Đuống - Mai Chí Thọ16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106872Quận Long BiênKim QuanĐầu đường - Cuối đường19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106873Quận Long BiênKim Quan ThượngĐầu đường - Cuối đường19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106874Quận Long BiênLâm DuĐầu đường - Cuối đường16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106875Quận Long BiênLâm HạĐầu đường - Cuối đường33.350.00018.676.00015.341.00013.674.0000Đất ở đô thị
106876Quận Long BiênLệ MậtÔ Cách - Việt Hưng25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106877Quận Long BiênLong Biên 1CCầu Long Biên - Ngọc Lâm26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106878Quận Long BiênLong Biên 2Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106879Quận Long BiênLưu Khánh ĐàmĐầu đường - Cuối đường26.680.00015.208.00012.540.00011.206.0000Đất ở đô thị
106880Quận Long BiênLý SơnĐầu đường - Cuối đường19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
106881Quận Long BiênMai Chí ThọĐầu đường - Cuối đường21.000.00011.970.00010.080.0009.000.0000Đất ở đô thị
106882Quận Long BiênMai PhúcNguyễn Văn Linh - Cuối đường18.400.00011.224.0009.715.0008.464.0000Đất ở đô thị
106883Quận Long BiênNgõ 200 đường Nguyễn Sơn (cũ)Lâm Hạ - Hoàng Như Tiếp33.350.00018.676.00015.341.00013.674.0000Đất ở đô thị
106884Quận Long BiênNgô Gia KhảmNguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106885Quận Long BiênNgô Gia TựĐầu đường - Cuối đường35.000.00018.900.00015.400.00013.650.0000Đất ở đô thị
106886Quận Long BiênNgọc LâmĐê sông Hồng - Long Biên 229.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
106887Quận Long BiênNgọc LâmHết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ33.350.00018.676.00015.341.00013.674.0000Đất ở đô thị
106888Quận Long BiênNgọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê)Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu13.224.0008.728.0007.405.0006.744.0000Đất ở đô thị
106889Quận Long BiênNgọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê)Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù10.904.0007.415.0006.324.0005.779.0000Đất ở đô thị
106890Quận Long BiênNgọc TrìThạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn13.224.0008.728.0007.405.0006.744.0000Đất ở đô thị
106891Quận Long BiênNgọc Trìnút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường13.110.0008.653.0007.342.0006.686.0000Đất ở đô thị
106892Quận Long BiênNguyễn Cao LuyệnĐầu Đường - Cuối đường26.680.00015.208.00012.540.00011.206.0000Đất ở đô thị
106893Quận Long BiênNguyễn LamĐầu đường - Cuối đường19.000.00011.020.0009.600.0008.268.0000Đất ở đô thị
106894Quận Long BiênNguyễn SơnNgọc Lâm - Sân bay Gia Lâm33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
106895Quận Long BiênNguyễn Văn CừCầu Chương Dương - Cầu Chui40.600.00021.924.00017.864.00015.834.0000Đất ở đô thị
106896Quận Long BiênNguyễn Văn HưởngĐầu đường - Cuối đường16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106897Quận Long BiênNguyễn Văn LinhNút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây26.680.00015.208.00012.540.00011.206.0000Đất ở đô thị
106898Quận Long BiênNguyễn Văn LinhCầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên25.520.00014.546.00011.994.00010.718.0000Đất ở đô thị
106899Quận Long BiênÔ CáchNgô Gia Tự - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106900Quận Long BiênPhan Văn ĐángĐầu đường - Cuối đường18.400.00011.224.0009.715.0008.464.0000Đất ở đô thị
106901Quận Long BiênPhú ViênĐầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải12.528.0008.394.0007.141.0006.515.0000Đất ở đô thị
106902Quận Long BiênPhúc LợiĐầu đường - Cuối đường26.680.00015.208.00012.540.00011.206.0000Đất ở đô thị
106903Quận Long BiênSài ĐồngNguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương22.040.00012.783.00011.136.0009.591.0000Đất ở đô thị
106904Quận Long BiênSài ĐồngC.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106905Quận Long BiênTân ThụyNguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc18.400.00011.224.0009.715.0008.464.0000Đất ở đô thị
106906Quận Long BiênThạch BànNguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh21.000.00011.970.00010.080.0009.000.0000Đất ở đô thị
106907Quận Long BiênThạch Bànnút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng14.152.0009.199.0008.018.0007.076.0000Đất ở đô thị
106908Quận Long BiênThạch CầuĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.949.0007.015.0000Đất ở đô thị
106909Quận Long BiênThanh AmĐê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò16.560.00010.433.0008.832.0007.949.0000Đất ở đô thị
106910Quận Long BiênThép MớiĐầu đường - Cuối đường18.400.00011.224.0009.715.0008.464.0000Đất ở đô thị
106911Quận Long BiênThượng ThanhNgô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh21.850.00012.673.00011.040.0009.508.0000Đất ở đô thị
106912Quận Long BiênTrạmĐầu đường - Cuối đường16.704.00010.524.0008.909.0008.018.0000Đất ở đô thị
106913Quận Long BiênTrần Danh TuyênĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106914Quận Long BiênTrường LâmĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
106915Quận Long BiênTư ĐìnhĐê Sông Hồng - Đơn vị A4512.528.0008.394.0007.141.0006.515.0000Đất ở đô thị
106916Quận Long BiênVạn HạnhUBND Quận Long Biên - Cuối đường26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
106917Quận Long BiênViệt HưngNguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106918Quận Long BiênVũ Đức ThậnĐầu đường - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
106919Quận Long BiênVũ Xuân ThiềuNguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng19.952.00011.971.00010.510.0009.020.0000Đất ở đô thị
106920Quận Long BiênVũ Xuân ThiềuQua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi14.152.0009.199.0008.018.0007.076.0000Đất ở đô thị
106921Quận Long BiênXuân ĐỗĐầu đường - Cuối đường10.350.0007.038.0006.003.0005.486.0000Đất ở đô thị
106922Quận Long BiênÁi MộĐầu đường - Cuối đường16.542.0009.429.0007.775.0006.947.0000Đất TM-DV đô thị
106923Quận Long BiênBắc CầuĐầu đường - Cuối đường6.760.0004.597.0003.921.0003.583.0000Đất TM-DV đô thị
106924Quận Long BiênBát Khối (Mặt đê sông Hồng)Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình10.356.0006.525.0005.523.0004.971.0000Đất TM-DV đô thị
106925Quận Long BiênBát Khối (Mặt đê sông Hồng)Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì8.774.0005.703.0004.971.0004.387.0000Đất TM-DV đô thị
106926Quận Long BiênBồ ĐềNguyễn Văn Cừ - Ao di tích16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
106927Quận Long BiênBồ ĐềHết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng13.547.0007.857.0006.845.0005.895.0000Đất TM-DV đô thị
106928Quận Long BiênCầu BâyĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0006.076.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
106929Quận Long BiênCầu Thanh Trì (đường gom cầu)Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 58.128.0005.365.0004.552.0004.145.0000Đất TM-DV đô thị
106930Quận Long BiênChu Huy MânNguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
106931Quận Long BiênChu Huy MânĐoàn Khuê - Cuối đường14.973.0008.535.0007.187.0006.417.0000Đất TM-DV đô thị
106932Quận Long BiênCổ LinhChân đê Sông Hồng - Thạch Bàn13.665.0007.926.0006.904.0005.946.0000Đất TM-DV đô thị
106933Quận Long BiênCổ LinhThạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng10.267.0006.468.0005.476.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
106934Quận Long BiênĐàm Quang TrungĐầu đường - Cuối đường13.665.0007.926.0006.904.0005.946.0000Đất TM-DV đô thị
106935Quận Long BiênĐặng Vũ HỷNgô Gia Tự - Đường tầu13.547.0007.857.0006.845.0005.895.0000Đất TM-DV đô thị
106936Quận Long BiênĐặng Vũ HỷĐường tầu - Thanh Am12.264.0007.358.0006.460.0005.544.0000Đất TM-DV đô thị
106937Quận Long BiênĐặng Vũ HỷThanh Am - Đê sông Đuống8.699.0005.654.0004.928.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
106938Quận Long BiênĐào Văn TậpĐầu đường - Cuối đường13.020.0007.421.0006.250.0005.580.0000Đất TM-DV đô thị
106939Quận Long BiênĐê sông Đuống (đường Nam Đuống)Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng6.760.0004.597.0003.921.0003.583.0000Đất TM-DV đô thị
106940Quận Long BiênĐê Sông Hồng (đường gom chân đê)Cầu Long Biên - Chương Dương10.356.0006.525.0005.523.0004.971.0000Đất TM-DV đô thị
106941Quận Long BiênĐê Sông Hồng (đường gom chân đê)chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên8.774.0005.703.0004.971.0004.387.0000Đất TM-DV đô thị
106942Quận Long BiênĐoàn KhuêĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.187.0006.417.0000Đất TM-DV đô thị
106943Quận Long BiênĐồng DinhĐầu đường - Cuối đường8.128.0005.365.0004.552.0004.145.0000Đất TM-DV đô thị
106944Quận Long BiênĐức GiangNgô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
106945Quận Long BiênĐức GiangNhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống12.264.0007.358.0006.460.0005.544.0000Đất TM-DV đô thị
106946Quận Long BiênĐường 22mKhu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy20.677.00011.579.0009.511.0008.478.0000Đất TM-DV đô thị
106947Quận Long BiênĐường giữa khu tập thể Diêm và GỗCổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường10.356.0006.525.0005.523.0004.971.0000Đất TM-DV đô thị
106948Quận Long BiênĐường vào Gia ThụyNguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ14.973.0008.535.0007.187.0006.417.0000Đất TM-DV đô thị
106949Quận Long BiênĐường vào Gia ThụyQua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường12.264.0007.358.0006.460.0005.544.0000Đất TM-DV đô thị
106950Quận Long BiênĐường vào Giang BiênTrạm y tế phường - Ngã tư số nhà 86, 4210.356.0006.525.0005.523.0004.971.0000Đất TM-DV đô thị
106951Quận Long BiênĐường vào Ngọc Thụy - Gia QuấtĐê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan7.767.0005.204.0004.427.0004.039.0000Đất TM-DV đô thị
106952Quận Long BiênĐường vào Tình QuangĐê sông Đuống - Tình Quang và lên đê6.760.0004.597.0003.921.0003.583.0000Đất TM-DV đô thị
106953Quận Long BiênĐường vào Trung HàĐê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà8.128.0005.365.0004.552.0004.145.0000Đất TM-DV đô thị
106954Quận Long BiênĐường vào Z 133 (ngõ 99)Đức Giang - Z 13312.264.0007.358.0006.460.0005.544.0000Đất TM-DV đô thị
106955Quận Long BiênGia QuấtSố nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt14.973.0008.535.0007.187.0006.417.0000Đất TM-DV đô thị
106956Quận Long BiênGia ThụyNguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106957Quận Long BiênHoa LâmĐầu đường - Cuối đường15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106958Quận Long BiênHoàng Như TiếpNguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
106959Quận Long BiênHoàng Thế ThiệnĐầu đường - Cuối đường10.664.0006.398.0005.617.0004.821.0000Đất TM-DV đô thị
106960Quận Long BiênHội XáĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.187.0006.417.0000Đất TM-DV đô thị
106961Quận Long BiênHồng TiếnĐầu đường - Cuối đường25.172.00013.593.00011.076.0009.817.0000Đất TM-DV đô thị
106962Quận Long BiênHuỳnh Tấn PhátNgã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh12.370.0007.422.0006.516.0005.592.0000Đất TM-DV đô thị
106963Quận Long BiênHuỳnh Văn Nghệ449 Nguyễn Văn Linh - Khu đô thị mới Sài Đồng12.370.0007.422.0006.516.0005.592.0000Đất TM-DV đô thị
106964Quận Long BiênKẻ TạnhĐê Sông Đuống - Mai Chí Thọ10.356.0006.525.0005.523.0004.971.0000Đất TM-DV đô thị
106965Quận Long BiênKim QuanĐầu đường - Cuối đường12.264.0007.358.0006.460.0005.544.0000Đất TM-DV đô thị
106966Quận Long BiênKim Quan ThượngĐầu đường - Cuối đường12.264.0007.358.0006.460.0005.544.0000Đất TM-DV đô thị
106967Quận Long BiênLâm DuĐầu đường - Cuối đường10.356.0006.525.0005.523.0004.971.0000Đất TM-DV đô thị
106968Quận Long BiênLâm HạĐầu đường - Cuối đường20.677.00011.579.0009.511.0008.478.0000Đất TM-DV đô thị
106969Quận Long BiênLệ MậtÔ Cách - Việt Hưng15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106970Quận Long BiênLong Biên 1CCầu Long Biên - Ngọc Lâm16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
106971Quận Long BiênLong Biên 2Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
106972Quận Long BiênLưu Khánh ĐàmĐầu đường - Cuối đường16.542.0009.429.0007.775.0006.947.0000Đất TM-DV đô thị
106973Quận Long BiênLý SơnĐầu đường - Cuối đường12.264.0007.358.0006.460.0005.544.0000Đất TM-DV đô thị
106974Quận Long BiênMai Chí ThọĐầu đường - Cuối đường13.020.0007.421.0006.250.0005.580.0000Đất TM-DV đô thị
106975Quận Long BiênMai PhúcNguyễn Văn Linh - Cuối đường11.408.0006.959.0006.023.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106976Quận Long BiênNgõ 200 đường Nguyễn Sơn (cũ)Lâm Hạ - Hoàng Như Tiếp20.677.00011.579.0009.511.0008.478.0000Đất TM-DV đô thị
106977Quận Long BiênNgô Gia KhảmNguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106978Quận Long BiênNgô Gia TựĐầu đường - Cuối đường21.700.00011.718.0009.548.0008.463.0000Đất TM-DV đô thị
106979Quận Long BiênNgọc LâmĐê sông Hồng - Long Biên 218.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
106980Quận Long BiênNgọc LâmHết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ20.677.00011.579.0009.511.0008.478.0000Đất TM-DV đô thị
106981Quận Long BiênNgọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê)Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu8.199.0005.411.0004.591.0004.181.0000Đất TM-DV đô thị
106982Quận Long BiênNgọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê)Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù6.760.0004.597.0003.921.0003.583.0000Đất TM-DV đô thị
106983Quận Long BiênNgọc TrìThạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn8.199.0005.411.0004.591.0004.181.0000Đất TM-DV đô thị
106984Quận Long BiênNgọc Trìnút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường8.128.0005.365.0004.552.0004.145.0000Đất TM-DV đô thị
106985Quận Long BiênNguyễn Cao LuyệnĐầu Đường - Cuối đường16.542.0009.429.0007.775.0006.947.0000Đất TM-DV đô thị
106986Quận Long BiênNguyễn LamĐầu đường - Cuối đường11.780.0006.832.0005.952.0005.126.0000Đất TM-DV đô thị
106987Quận Long BiênNguyễn SơnNgọc Lâm - Sân bay Gia Lâm20.857.00011.680.0009.594.0008.551.0000Đất TM-DV đô thị
106988Quận Long BiênNguyễn Văn CừCầu Chương Dương - Cầu Chui25.172.00013.593.00011.076.0009.817.0000Đất TM-DV đô thị
106989Quận Long BiênNguyễn Văn HưởngĐầu đường - Cuối đường10.356.0006.525.0005.523.0004.971.0000Đất TM-DV đô thị
106990Quận Long BiênNguyễn Văn LinhNút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây16.542.0009.429.0007.775.0006.947.0000Đất TM-DV đô thị
106991Quận Long BiênNguyễn Văn LinhCầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên15.822.0009.019.0007.437.0006.645.0000Đất TM-DV đô thị
106992Quận Long BiênÔ CáchNgô Gia Tự - Cuối đường15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
106993Quận Long BiênPhan Văn ĐángĐầu đường - Cuối đường11.408.0006.959.0006.023.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106994Quận Long BiênPhú ViênĐầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải7.767.0005.204.0004.427.0004.039.0000Đất TM-DV đô thị
106995Quận Long BiênPhúc LợiĐầu đường - Cuối đường16.542.0009.429.0007.775.0006.947.0000Đất TM-DV đô thị
106996Quận Long BiênSài ĐồngNguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương13.665.0007.926.0006.904.0005.946.0000Đất TM-DV đô thị
106997Quận Long BiênSài ĐồngC.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên14.973.0008.535.0007.187.0006.417.0000Đất TM-DV đô thị
106998Quận Long BiênTân ThụyNguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc11.408.0006.959.0006.023.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
106999Quận Long BiênThạch BànNguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh13.020.0007.421.0006.250.0005.580.0000Đất TM-DV đô thị
107000Quận Long BiênThạch Bànnút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng8.774.0005.703.0004.971.0004.387.0000Đất TM-DV đô thị
107001Quận Long BiênThạch CầuĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.928.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107002Quận Long BiênThanh AmĐê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò10.267.0006.468.0005.476.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107003Quận Long BiênThép MớiĐầu đường - Cuối đường11.408.0006.959.0006.023.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
107004Quận Long BiênThượng ThanhNgô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh13.547.0007.857.0006.845.0005.895.0000Đất TM-DV đô thị
107005Quận Long BiênTrạmĐầu đường - Cuối đường10.356.0006.525.0005.523.0004.971.0000Đất TM-DV đô thị
107006Quận Long BiênTrần Danh TuyênĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.187.0006.417.0000Đất TM-DV đô thị
107007Quận Long BiênTrường LâmĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.187.0006.417.0000Đất TM-DV đô thị
107008Quận Long BiênTư ĐìnhĐê Sông Hồng - Đơn vị A457.767.0005.204.0004.427.0004.039.0000Đất TM-DV đô thị
107009Quận Long BiênVạn HạnhUBND Quận Long Biên - Cuối đường16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
107010Quận Long BiênViệt HưngNguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
107011Quận Long BiênVũ Đức ThậnĐầu đường - Cuối đường15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
107012Quận Long BiênVũ Xuân ThiềuNguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng12.370.0007.422.0006.516.0005.592.0000Đất TM-DV đô thị
107013Quận Long BiênVũ Xuân ThiềuQua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi8.774.0005.703.0004.971.0004.387.0000Đất TM-DV đô thị
107014Quận Long BiênXuân ĐỗĐầu đường - Cuối đường6.417.0004.364.0003.722.0003.401.0000Đất TM-DV đô thị
107015Quận Long BiênÁi MộĐầu đường - Cuối đường13.146.0008.381.0007.230.0006.409.0000Đất SX-KD đô thị
107016Quận Long BiênBắc CầuĐầu đường - Cuối đường5.751.0003.968.0003.204.0002.761.0000Đất SX-KD đô thị
107017Quận Long BiênBát Khối (Mặt đê sông Hồng)Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình8.216.0005.834.0005.258.0004.519.0000Đất SX-KD đô thị
107018Quận Long BiênBát Khối (Mặt đê sông Hồng)Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì7.395.0005.324.0004.733.0004.067.0000Đất SX-KD đô thị
107019Quận Long BiênBồ ĐềNguyễn Văn Cừ - Ao di tích13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
107020Quận Long BiênBồ ĐềHết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
107021Quận Long BiênCầu BâyĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107022Quận Long BiênCầu Thanh Trì (đường gom cầu)Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 56.584.0004.692.0004.235.0003.585.0000Đất SX-KD đô thị
107023Quận Long BiênChu Huy MânNguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
107024Quận Long BiênChu Huy MânĐoàn Khuê - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
107025Quận Long BiênCổ LinhChân đê Sông Hồng - Thạch Bàn10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107026Quận Long BiênCổ LinhThạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107027Quận Long BiênĐàm Quang TrungĐầu đường - Cuối đường10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107028Quận Long BiênĐặng Vũ HỷNgô Gia Tự - Đường tầu10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
107029Quận Long BiênĐặng Vũ HỷĐường tầu - Thanh Am9.775.0006.883.0006.150.0005.279.0000Đất SX-KD đô thị
107030Quận Long BiênĐặng Vũ HỷThanh Am - Đê sông Đuống7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107031Quận Long BiênĐào Văn TậpĐầu đường - Cuối đường11.550.0006.584.0005.544.0004.950.0000Đất SX-KD đô thị
107032Quận Long BiênĐê sông Đuống (đường Nam Đuống)Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng5.751.0003.968.0003.204.0002.761.0000Đất SX-KD đô thị
107033Quận Long BiênĐê Sông Hồng (đường gom chân đê)Cầu Long Biên - Chương Dương8.216.0005.834.0005.258.0004.519.0000Đất SX-KD đô thị
107034Quận Long BiênĐê Sông Hồng (đường gom chân đê)chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên7.395.0005.324.0004.733.0004.067.0000Đất SX-KD đô thị
107035Quận Long BiênĐoàn KhuêĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
107036Quận Long BiênĐồng DinhĐầu đường - Cuối đường6.584.0004.692.0004.235.0003.585.0000Đất SX-KD đô thị
107037Quận Long BiênĐức GiangNgô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
107038Quận Long BiênĐức GiangNhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống9.775.0006.883.0006.150.0005.279.0000Đất SX-KD đô thị
107039Quận Long BiênĐường 22mKhu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy17.105.00010.182.0008.553.0007.657.0000Đất SX-KD đô thị
107040Quận Long BiênĐường giữa khu tập thể Diêm và GỗCổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường8.216.0005.834.0005.258.0004.519.0000Đất SX-KD đô thị
107041Quận Long BiênĐường vào Gia ThụyNguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
107042Quận Long BiênĐường vào Gia ThụyQua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường9.775.0006.883.0006.150.0005.279.0000Đất SX-KD đô thị
107043Quận Long BiênĐường vào Giang BiênTrạm y tế phường - Ngã tư số nhà 86, 428.216.0005.834.0005.258.0004.519.0000Đất SX-KD đô thị
107044Quận Long BiênĐường vào Ngọc Thụy - Gia QuấtĐê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan6.573.0004.536.0003.739.0003.286.0000Đất SX-KD đô thị
107045Quận Long BiênĐường vào Tình QuangĐê sông Đuống - Tình Quang và lên đê5.751.0003.968.0003.204.0002.761.0000Đất SX-KD đô thị
107046Quận Long BiênĐường vào Trung HàĐê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà6.584.0004.692.0004.235.0003.585.0000Đất SX-KD đô thị
107047Quận Long BiênĐường vào Z 133 (ngõ 99)Đức Giang - Z 1339.775.0006.883.0006.150.0005.279.0000Đất SX-KD đô thị
107048Quận Long BiênGia QuấtSố nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
107049Quận Long BiênGia ThụyNguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
107050Quận Long BiênHoa LâmĐầu đường - Cuối đường12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
107051Quận Long BiênHoàng Như TiếpNguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
107052Quận Long BiênHoàng Thế ThiệnĐầu đường - Cuối đường9.460.0005.676.0004.983.0004.277.0000Đất SX-KD đô thị
107053Quận Long BiênHội XáĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
107054Quận Long BiênHồng TiếnĐầu đường - Cuối đường20.540.00011.750.0009.695.0008.627.0000Đất SX-KD đô thị
107055Quận Long BiênHuỳnh Tấn PhátNgã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh9.860.0006.943.0006.204.0005.324.0000Đất SX-KD đô thị
107056Quận Long BiênHuỳnh Văn Nghệ449 Nguyễn Văn Linh - Khu đô thị mới Sài Đồng9.860.0006.943.0006.204.0005.324.0000Đất SX-KD đô thị
107057Quận Long BiênKẻ TạnhĐê Sông Đuống - Mai Chí Thọ8.216.0005.834.0005.258.0004.519.0000Đất SX-KD đô thị
107058Quận Long BiênKim QuanĐầu đường - Cuối đường9.775.0006.883.0006.150.0005.279.0000Đất SX-KD đô thị
107059Quận Long BiênKim Quan ThượngĐầu đường - Cuối đường9.775.0006.883.0006.150.0005.279.0000Đất SX-KD đô thị
107060Quận Long BiênLâm DuĐầu đường - Cuối đường8.216.0005.834.0005.258.0004.519.0000Đất SX-KD đô thị
107061Quận Long BiênLâm HạĐầu đường - Cuối đường17.105.00010.182.0008.553.0007.657.0000Đất SX-KD đô thị
107062Quận Long BiênLệ MậtÔ Cách - Việt Hưng12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
107063Quận Long BiênLong Biên 1CCầu Long Biên - Ngọc Lâm13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
107064Quận Long BiênLong Biên 2Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
107065Quận Long BiênLưu Khánh ĐàmĐầu đường - Cuối đường13.146.0008.381.0007.230.0006.409.0000Đất SX-KD đô thị
107066Quận Long BiênLý SơnĐầu đường - Cuối đường9.775.0006.883.0006.150.0005.279.0000Đất SX-KD đô thị
107067Quận Long BiênMai Chí ThọĐầu đường - Cuối đường11.550.0006.584.0005.544.0004.950.0000Đất SX-KD đô thị
107068Quận Long BiênMai PhúcNguyễn Văn Linh - Cuối đường8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
107069Quận Long BiênNgõ 200 đường Nguyễn Sơn (cũ)Lâm Hạ - Hoàng Như Tiếp17.105.00010.182.0008.553.0007.657.0000Đất SX-KD đô thị
107070Quận Long BiênNgô Gia KhảmNguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất SX-KD đô thị
107071Quận Long BiênNgô Gia TựĐầu đường - Cuối đường17.707.00010.129.0008.358.0007.437.0000Đất SX-KD đô thị
107072Quận Long BiênNgọc LâmĐê sông Hồng - Long Biên 215.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất SX-KD đô thị
107073Quận Long BiênNgọc LâmHết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ17.105.00010.182.0008.553.0007.657.0000Đất SX-KD đô thị
107074Quận Long BiênNgọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê)Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu6.641.0004.733.0004.272.0003.616.0000Đất SX-KD đô thị
107075Quận Long BiênNgọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê)Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù5.751.0003.968.0003.204.0002.761.0000Đất SX-KD đô thị
107076Quận Long BiênNgọc TrìThạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn6.641.0004.733.0004.272.0003.616.0000Đất SX-KD đô thị
107077Quận Long BiênNgọc Trìnút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường6.584.0004.692.0004.235.0003.585.0000Đất SX-KD đô thị
107078Quận Long BiênNguyễn Cao LuyệnĐầu Đường - Cuối đường13.146.0008.381.0007.230.0006.409.0000Đất SX-KD đô thị
107079Quận Long BiênNguyễn LamĐầu đường - Cuối đường10.450.0006.061.0005.280.0004.547.0000Đất SX-KD đô thị
107080Quận Long BiênNguyễn SơnNgọc Lâm - Sân bay Gia Lâm17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
107081Quận Long BiênNguyễn Văn CừCầu Chương Dương - Cầu Chui20.540.00011.750.0009.695.0008.627.0000Đất SX-KD đô thị
107082Quận Long BiênNguyễn Văn HưởngĐầu đường - Cuối đường8.216.0005.834.0005.258.0004.519.0000Đất SX-KD đô thị
107083Quận Long BiênNguyễn Văn LinhNút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây13.146.0008.381.0007.230.0006.409.0000Đất SX-KD đô thị
107084Quận Long BiênNguyễn Văn LinhCầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
107085Quận Long BiênÔ CáchNgô Gia Tự - Cuối đường12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
107086Quận Long BiênPhan Văn ĐángĐầu đường - Cuối đường8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
107087Quận Long BiênPhú ViênĐầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải6.573.0004.536.0003.739.0003.286.0000Đất SX-KD đô thị
107088Quận Long BiênPhúc LợiĐầu đường - Cuối đường13.146.0008.381.0007.230.0006.409.0000Đất SX-KD đô thị
107089Quận Long BiênSài ĐồngNguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107090Quận Long BiênSài ĐồngC.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
107091Quận Long BiênTân ThụyNguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
107092Quận Long BiênThạch BànNguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh11.550.0006.584.0005.544.0004.950.0000Đất SX-KD đô thị
107093Quận Long BiênThạch Bànnút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng7.395.0005.324.0004.733.0004.067.0000Đất SX-KD đô thị
107094Quận Long BiênThạch CầuĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107095Quận Long BiênThanh AmĐê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107096Quận Long BiênThép MớiĐầu đường - Cuối đường8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
107097Quận Long BiênThượng ThanhNgô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
107098Quận Long BiênTrạmĐầu đường - Cuối đường8.216.0005.834.0005.258.0004.519.0000Đất SX-KD đô thị
107099Quận Long BiênTrần Danh TuyênĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
107100Quận Long BiênTrường LâmĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
107101Quận Long BiênTư ĐìnhĐê Sông Hồng - Đơn vị A456.573.0004.536.0003.739.0003.286.0000Đất SX-KD đô thị
107102Quận Long BiênVạn HạnhUBND Quận Long Biên - Cuối đường13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
107103Quận Long BiênViệt HưngNguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
107104Quận Long BiênVũ Đức ThậnĐầu đường - Cuối đường12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
107105Quận Long BiênVũ Xuân ThiềuNguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng9.860.0006.943.0006.204.0005.324.0000Đất SX-KD đô thị
107106Quận Long BiênVũ Xuân ThiềuQua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi7.395.0005.324.0004.733.0004.067.0000Đất SX-KD đô thị
107107Quận Long BiênXuân ĐỗĐầu đường - Cuối đường5.295.0003.706.0002.950.0002.542.0000Đất SX-KD đô thị
107267Quận Hà ĐôngAn HòaĐầu đường - Cuối đường21.516.00012.730.00010.572.0009.493.0000Đất ở đô thị
107268Quận Hà ĐôngAo SenĐầu đường - Cuối đường21.576.00012.730.00010.572.0009.493.0000Đất ở đô thị
107269Quận Hà ĐôngBa LaQuốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107270Quận Hà ĐôngBà TriệuQuang Trung - Đường Tô Hiệu24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
107271Quận Hà ĐôngBà TriệuĐường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học19.952.00011.971.0009.976.0008.978.0000Đất ở đô thị
107272Quận Hà ĐôngBạch Thái BưởiĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107273Quận Hà ĐôngBế Văn ĐànĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107274Quận Hà ĐôngBùi Bằng ĐoànĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107275Quận Hà ĐôngCao ThắngĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107276Quận Hà ĐôngCầu AmTừ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107277Quận Hà ĐôngCầu ĐơĐầu đường - Cuối đường24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
107278Quận Hà ĐôngChiến ThắngĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.994.00010.718.0000Đất ở đô thị
107279Quận Hà ĐôngChu Văn AnBưu điện Hà Đông - Cầu Am24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
107280Quận Hà ĐôngĐại AnĐầu đường - Cuối đường21.576.00012.730.00010.572.0009.493.0000Đất ở đô thị
107281Quận Hà ĐôngĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107282Quận Hà ĐôngĐường 19/5Cầu Đen - Đường Chiến Thắng18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107283Quận Hà ĐôngĐường 72Địa phận quận Hà Đông -11.730.0007.859.0006.686.0006.100.0000Đất ở đô thị
107284Quận Hà ĐôngĐường Biên GiangCầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông11.730.0007.859.0006.686.0006.100.0000Đất ở đô thị
107285Quận Hà ĐôngĐường Đa SĩCông ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107286Quận Hà ĐôngDương LâmĐầu đường - Cuối đường16.704.00010.524.0008.853.0008.018.0000Đất ở đô thị
107287Quận Hà ĐôngĐường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng MaiĐường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang8.280.0005.796.0004.968.0004.554.0000Đất ở đô thị
107288Quận Hà ĐôngĐường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng MaiĐường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai8.280.0005.796.0004.968.0004.554.0000Đất ở đô thị
107289Quận Hà ĐôngĐường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai LĩnhQuốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa11.040.0007.507.0006.403.0005.851.0000Đất ở đô thị
107290Quận Hà ĐôngĐường qua khu Hà Trì ICông ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107291Quận Hà ĐôngĐường Tố HữuGiáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc25.520.00014.546.00011.994.00010.718.0000Đất ở đô thị
107292Quận Hà ĐôngĐường trục phát triển phía BắcĐường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ16.704.00010.524.0008.853.0008.018.0000Đất ở đô thị
107293Quận Hà ĐôngHà CầuĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107294Quận Hà ĐôngHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107295Quận Hà ĐôngHoàng Hoa ThámĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107296Quận Hà ĐôngHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường19.952.00011.971.0009.976.0008.978.0000Đất ở đô thị
107297Quận Hà ĐôngHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107298Quận Hà ĐôngLa DươngĐầu đường - Cuối đường11.730.0007.859.0006.686.0006.100.0000Đất ở đô thị
107299Quận Hà ĐôngLa NộiĐầu đường - Cuối đường11.730.0007.859.0006.686.0006.100.0000Đất ở đô thị
107300Quận Hà ĐôngLê Hồng phongĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107301Quận Hà ĐôngLê LaiĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107302Quận Hà ĐôngLê LợiQuang Trung - Đường Tô Hiệu25.520.00014.546.00011.994.00010.718.0000Đất ở đô thị
107303Quận Hà ĐôngLê LợiĐường Tô Hiệu - Công ty Sông Công21.576.00012.730.00010.572.0009.493.0000Đất ở đô thị
107304Quận Hà ĐôngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107305Quận Hà ĐôngLê Trọng TấnGiáp Hoài Đức - Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Lê Trọng Tấn16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107306Quận Hà ĐôngLê Trọng TấnNgã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội - Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê19.952.00011.971.0009.976.0008.978.0000Đất ở đô thị
107307Quận Hà ĐôngLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107308Quận Hà ĐôngLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107309Quận Hà ĐôngLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107310Quận Hà ĐôngLý Tự TrọngĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107311Quận Hà ĐôngMinh KhaiĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107312Quận Hà ĐôngNgô Đình MẫnĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107313Quận Hà ĐôngNgô Gia KhảmĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107314Quận Hà ĐôngNgô Gia TựĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107315Quận Hà ĐôngNgô QuyềnTừ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107316Quận Hà ĐôngNgô Thì NhậmĐầu đường - Cuối đường21.576.00012.730.00010.572.0009.493.0000Đất ở đô thị
107317Quận Hà ĐôngNgô Thì SỹĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107318Quận Hà ĐôngNguyễn Công TrứĐầu đường - Cuối đường14.400.0009.072.0007.632.0006.912.0000Đất ở đô thị
107319Quận Hà ĐôngNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.994.00010.718.0000Đất ở đô thị
107320Quận Hà ĐôngNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường19.952.00011.971.0009.976.0008.978.0000Đất ở đô thị
107321Quận Hà ĐôngNguyễn Thanh BìnhNgã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
107322Quận Hà ĐôngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107323Quận Hà ĐôngNguyễn TrãiĐầu đường - Cuối đường21.576.00012.730.00010.572.0009.493.0000Đất ở đô thị
107324Quận Hà ĐôngNguyễn TrựcĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107325Quận Hà ĐôngNguyễn Văn LộcĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.994.00010.718.0000Đất ở đô thị
107326Quận Hà ĐôngNguyễn Vãn TrỗiTrần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao21.576.00012.730.00010.572.0009.493.0000Đất ở đô thị
107327Quận Hà ĐôngNguyễn Viết XuânQuang Trung - Bế Văn Đàn21.576.00012.730.00010.572.0009.493.0000Đất ở đô thị
107328Quận Hà ĐôngNguyễn Viết XuânBế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107329Quận Hà ĐôngNhuệ GiangCầu Trắng - Cầu Đen24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
107330Quận Hà ĐôngNhuệ GiangCầu Đen - Cuối đường19.952.00011.971.0009.976.0008.978.0000Đất ở đô thị
107331Quận Hà ĐôngPhan Bội ChâuĐầu đường - Đầu đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107332Quận Hà ĐôngPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107333Quận Hà ĐôngPhan Đình GiótĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107334Quận Hà ĐôngPhan Đình PhùngĐầu đường - Cuối đường19.952.00011.971.0009.976.0008.978.0000Đất ở đô thị
107335Quận Hà ĐôngPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107336Quận Hà ĐôngPhố LụaĐầu phố - Cuối phố14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107337Quận Hà ĐôngPhố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương)Đường Phúc La - Chùa Trắng11.040.0007.507.0006.403.0005.851.0000Đất ở đô thị
107338Quận Hà ĐôngPhố Phú LươngPhố Xốm - Đình Nhân Trạch9.660.0006.665.0005.699.0005.216.0000Đất ở đô thị
107339Quận Hà ĐôngPhúc LaĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107340Quận Hà ĐôngPhùng HưngCầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia25.520.00014.546.00011.994.00010.718.0000Đất ở đô thị
107341Quận Hà ĐôngPhùng HưngGiáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông19.952.00011.971.0009.976.0008.978.0000Đất ở đô thị
107342Quận Hà ĐôngQuang TrungCầu Trắng - Ngô Thì Nhậm29.000.00016.240.00013.340.00011.890.0000Đất ở đô thị
107343Quận Hà ĐôngQuang TrungNgô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn25.520.00014.546.00011.994.00010.718.0000Đất ở đô thị
107344Quận Hà ĐôngQuang TrungLê Trọng Tấn - Đường sắt21.576.00012.730.00010.572.0009.493.0000Đất ở đô thị
107345Quận Hà ĐôngQuốc lộ 6AĐường sắt - Cầu Mai Lĩnh16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107346Quận Hà ĐôngTản ĐàĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107347Quận Hà ĐôngTân XaĐầu đường - Cuối đường12.200.0007.930.0006.710.0006.100.0000Đất ở đô thị
107348Quận Hà ĐôngTây SơnĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107349Quận Hà ĐôngThanh BìnhĐầu đường - Cuối đường21.576.00012.730.00010.572.0009.493.0000Đất ở đô thị
107350Quận Hà ĐôngThành CôngĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107351Quận Hà ĐôngTiểu công nghệĐầu đường - Cuối đường16.100.00010.143.0008.533.0007.728.0000Đất ở đô thị
107352Quận Hà ĐôngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường14.400.0009.072.0007.632.0006.912.0000Đất ở đô thị
107353Quận Hà ĐôngTô HiệuĐầu đường - Cuối đường24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
107354Quận Hà ĐôngTrần Đăng NinhĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107355Quận Hà ĐôngTrần Hưng ĐạoĐầu đường - Cuối đường21.576.00012.730.00010.572.0009.493.0000Đất ở đô thị
107356Quận Hà ĐôngTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107357Quận Hà ĐôngTrần PhúNguyễn Trãi - Cầu Trắng34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
107358Quận Hà ĐôngTrần Văn ChuôngĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107359Quận Hà ĐôngTrưng NhịĐầu đường - Cuối đường24.360.00013.885.00011.449.00010.231.0000Đất ở đô thị
107360Quận Hà ĐôngTrưng TrắcĐầu đường - Cuối đường19.952.00011.971.0009.976.0008.978.0000Đất ở đô thị
107361Quận Hà ĐôngTrương Công ĐịnhĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107362Quận Hà ĐôngVăn KhêĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107363Quận Hà ĐôngVăn LaQuang Trung - Cổng làng Văn La16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107364Quận Hà ĐôngVăn PhúQuang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107365Quận Hà ĐôngVạn PhúcCầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình19.488.00011.888.0009.939.0008.964.0000Đất ở đô thị
107366Quận Hà ĐôngVạn PhúcNgã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107367Quận Hà ĐôngVăn QuánĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107368Quận Hà ĐôngVăn YênĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107369Quận Hà ĐôngVũ Trọng KhánhĐầu đường - Cuối đường25.520.00014.546.00011.994.00010.718.0000Đất ở đô thị
107370Quận Hà ĐôngVũ Văn CẩnĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107371Quận Hà ĐôngXa LaĐầu đường - Cuối đường18.560.00011.322.0009.466.0008.538.0000Đất ở đô thị
107372Quận Hà ĐôngXốmCông ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
107373Quận Hà ĐôngỶ LaĐầu đường - Cuối đường11.730.0007.859.0006.686.0006.100.0000Đất ở đô thị
107374Quận Hà ĐôngYên BìnhĐầu đường - Cuối đường14.400.0009.072.0007.632.0006.912.0000Đất ở đô thị
107375Quận Hà ĐôngYên PhúcĐầu đường - Cuối đường16.000.0009.760.0008.160.0007.360.0000Đất ở đô thị
107376Quận Hà ĐôngYết KiêuĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
107377Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-22.272.00012.918.0008.908.8007.127.0400Đất ở đô thị
107378Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-19.024.00011.605.0007.609.6006.087.6800Đất ở đô thị
107379Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-16.008.00010.312.0006.403.2005.122.5600Đất ở đô thị
107380Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-14.152.0009.199.0005.660.8004.528.6400Đất ở đô thị
107381Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao-24.360.00013.885.0009.744.0007.795.2000Đất ở đô thị
107382Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao-19.024.00011.605.0007.609.6006.087.6800Đất ở đô thị
107383Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao-16.240.00010.231.0006.496.0005.196.8000Đất ở đô thị
107384Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-15.312.0009.800.0006.124.8004.899.8400Đất ở đô thị
107385Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Xa La-17.400.00010.788.0006.960.0005.568.0000Đất ở đô thị
107386Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Xa La-16.008.00010.312.0006.403.2005.122.5600Đất ở đô thị
107387Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5 đến 13,0m - Khu đô thị Xa La-13.224.0008.728.0005.289.6004.231.6800Đất ở đô thị
107388Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Văn Phú-17.400.00010.788.0006.960.0005.568.0000Đất ở đô thị
107389Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Phú-16.008.00010.312.0006.403.2005.122.5600Đất ở đô thị
107390Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đô thị Văn Phú-15.312.0009.800.0006.124.8004.899.8400Đất ở đô thị
107391Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Văn Phú-12.528.0008.394.0005.011.2004.008.9600Đất ở đô thị
107392Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Văn Phú-11.832.0007.927.0004.732.8003.786.2400Đất ở đô thị
107393Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 27,0m - 28,0m - Khu đô thị Văn Khê-17.400.00010.788.0006.960.0005.568.0000Đất ở đô thị
107394Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Khê-16.240.00010.550.0006.496.0005.196.8000Đất ở đô thị
107395Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 17,5m -18,0m - Khu đô thị Văn Khê-16.008.00010.312.0006.403.2005.122.5600Đất ở đô thị
107396Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng đến 13,5m - Khu đô thị Văn Khê-15.312.0009.800.0006.124.8004.899.8400Đất ở đô thị
107397Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 22,5m - 23,0m - Khu đô thị mới An Hưng-16.008.00010.312.0006.403.2005.122.5600Đất ở đô thị
107398Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-12.528.0008.394.0005.011.2004.008.9600Đất ở đô thị
107399Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng đến 11,5m - Khu đô thị mới An Hưng-11.832.0007.927.0004.732.8003.786.2400Đất ở đô thị
107400Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu-14.152.0009.199.0005.660.8004.528.6400Đất ở đô thị
107401Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu-10.904.0007.415.0004.361.6003.489.2800Đất ở đô thị
107402Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu-9.744.0006.723.0003.897.6003.118.0800Đất ở đô thị
107403Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1-11.136.0007.572.0004.454.4003.563.5200Đất ở đô thị
107404Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1-9.280.0006.403.0003.712.0002.969.6000Đất ở đô thị
107405Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1-7.656.0005.436.0003.062.4002.449.9200Đất ở đô thị
107406Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Tiểu khu đô thị Nam La Khê-16.008.00010.312.0006.403.2005.122.5600Đất ở đô thị
107407Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Khu nhà ở Nam La Khê-16.008.00010.312.0006.403.2005.122.5600Đất ở đô thị
107408Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu nhà ở thấp tầng Huyndai-16.008.00010.312.0006.403.2005.122.5600Đất ở đô thị
107409Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24m - Khu nhà ở Sông Công-14.152.0009.199.0005.660.8004.528.6400Đất ở đô thị
107410Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đất dịch vụ, đất ở cầu Đơ (khu Đồng Dưa)-14.152.0009.199.0005.660.8004.528.6400Đất ở đô thị
107411Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-2.147.483.6472.147.483.647858.993.459687.194.7670Đất ở đô thị
107412Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-2.147.483.6472.147.483.647858.993.459687.194.7670Đất ở đô thị
107413Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-2.147.483.6472.147.483.647858.993.459687.194.7670Đất ở đô thị
107414Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-2.147.483.6472.147.483.647858.993.459687.194.7670Đất ở đô thị
107415Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao-2.147.483.6472.147.483.647858.993.459687.194.7670Đất ở đô thị
107416Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao-2.147.483.6472.147.483.647858.993.459687.194.7670Đất ở đô thị
107417Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao-2.147.483.6472.147.483.647858.993.459687.194.7670Đất ở đô thị
107418Quận Hà ĐôngAn HòaĐầu đường - Cuối đường13.377.0007.893.0006.799.0005.886.0000Đất TM-DV đô thị
107419Quận Hà ĐôngAo SenĐầu đường - Cuối đường13.377.0007.893.0006.799.0005.886.0000Đất TM-DV đô thị
107420Quận Hà ĐôngBa LaQuốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107421Quận Hà ĐôngBà TriệuQuang Trung - Đường Tô Hiệu15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
107422Quận Hà ĐôngBà TriệuĐường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học12.370.0007.422.0006.185.0005.567.0000Đất TM-DV đô thị
107423Quận Hà ĐôngBạch Thái BưởiĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107424Quận Hà ĐôngBế Văn ĐànĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107425Quận Hà ĐôngBùi Bằng ĐoànĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107426Quận Hà ĐôngCao ThắngĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107427Quận Hà ĐôngCầu AmTừ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107428Quận Hà ĐôngCầu ĐơĐầu đường - Cuối đường15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
107429Quận Hà ĐôngChiến ThắngĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.437.0006.645.0000Đất TM-DV đô thị
107430Quận Hà ĐôngChu Văn AnBưu điện Hà Đông - Cầu Am15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
107431Quận Hà ĐôngĐại AnĐầu đường - Cuối đường13.377.0007.893.0006.799.0005.886.0000Đất TM-DV đô thị
107432Quận Hà ĐôngĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107433Quận Hà ĐôngĐường 19/5Cầu Đen - Đường Chiến Thắng11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107434Quận Hà ĐôngĐường 72Địa phận quận Hà Đông -7.273.0004.873.0004.145.0003.782.0000Đất TM-DV đô thị
107435Quận Hà ĐôngĐường Biên GiangCầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông7.273.0004.873.0004.145.0003.782.0000Đất TM-DV đô thị
107436Quận Hà ĐôngĐường Đa SĩCông ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107437Quận Hà ĐôngDương LâmĐầu đường - Cuối đường10.356.0006.525.0005.489.0004.971.0000Đất TM-DV đô thị
107438Quận Hà ĐôngĐường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng MaiĐường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang5.134.0003.594.0003.436.0003.150.0000Đất TM-DV đô thị
107439Quận Hà ĐôngĐường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng MaiĐường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai5.134.0003.594.0003.436.0003.150.0000Đất TM-DV đô thị
107440Quận Hà ĐôngĐường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai LĩnhQuốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa6.845.0004.654.0004.039.0003.628.0000Đất TM-DV đô thị
107441Quận Hà ĐôngĐường qua khu Hà Trì ICông ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107442Quận Hà ĐôngĐường Tố HữuGiáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc15.822.0009.019.0007.437.0006.645.0000Đất TM-DV đô thị
107443Quận Hà ĐôngĐường trục phát triển phía BắcĐường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ10.356.0006.525.0005.489.0004.971.0000Đất TM-DV đô thị
107444Quận Hà ĐôngHà CầuĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107445Quận Hà ĐôngHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107446Quận Hà ĐôngHoàng Hoa ThámĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107447Quận Hà ĐôngHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường12.370.0007.422.0006.185.0005.567.0000Đất TM-DV đô thị
107448Quận Hà ĐôngHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107449Quận Hà ĐôngLa DươngĐầu đường - Cuối đường7.273.0004.873.0004.145.0003.782.0000Đất TM-DV đô thị
107450Quận Hà ĐôngLa NộiĐầu đường - Cuối đường7.273.0004.873.0004.145.0003.782.0000Đất TM-DV đô thị
107451Quận Hà ĐôngLê Hồng phongĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107452Quận Hà ĐôngLê LaiĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107453Quận Hà ĐôngLê LợiQuang Trung - Đường Tô Hiệu15.822.0009.019.0007.437.0006.645.0000Đất TM-DV đô thị
107454Quận Hà ĐôngLê LợiĐường Tô Hiệu - Công ty Sông Công13.377.0007.893.0006.799.0005.886.0000Đất TM-DV đô thị
107455Quận Hà ĐôngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107456Quận Hà ĐôngLê Trọng TấnGiáp Hoài Đức - Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Lê Trọng Tấn10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107457Quận Hà ĐôngLê Trọng TấnNgã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội - Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê12.370.0007.422.0006.185.0005.567.0000Đất TM-DV đô thị
107458Quận Hà ĐôngLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107459Quận Hà ĐôngLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107460Quận Hà ĐôngLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107461Quận Hà ĐôngLý Tự TrọngĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107462Quận Hà ĐôngMinh KhaiĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107463Quận Hà ĐôngNgô Đình MẫnĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107464Quận Hà ĐôngNgô Gia KhảmĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107465Quận Hà ĐôngNgô Gia TựĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107466Quận Hà ĐôngNgô QuyềnTừ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107467Quận Hà ĐôngNgô Thì NhậmĐầu đường - Cuối đường13.377.0007.893.0006.799.0005.886.0000Đất TM-DV đô thị
107468Quận Hà ĐôngNgô Thì SỹĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107469Quận Hà ĐôngNguyễn Công TrứĐầu đường - Cuối đường8.500.0006.035.0005.440.0004.675.0000Đất TM-DV đô thị
107470Quận Hà ĐôngNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.437.0006.645.0000Đất TM-DV đô thị
107471Quận Hà ĐôngNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường12.370.0007.422.0006.185.0005.567.0000Đất TM-DV đô thị
107472Quận Hà ĐôngNguyễn Thanh BìnhNgã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
107473Quận Hà ĐôngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107474Quận Hà ĐôngNguyễn TrãiĐầu đường - Cuối đường13.377.0007.893.0006.799.0005.886.0000Đất TM-DV đô thị
107475Quận Hà ĐôngNguyễn TrựcĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107476Quận Hà ĐôngNguyễn Văn LộcĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.437.0006.645.0000Đất TM-DV đô thị
107477Quận Hà ĐôngNguyễn Vãn TrỗiTrần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao13.377.0007.893.0006.799.0005.886.0000Đất TM-DV đô thị
107478Quận Hà ĐôngNguyễn Viết XuânQuang Trung - Bế Văn Đàn13.377.0007.893.0006.799.0005.886.0000Đất TM-DV đô thị
107479Quận Hà ĐôngNguyễn Viết XuânBế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107480Quận Hà ĐôngNhuệ GiangCầu Trắng - Cầu Đen15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
107481Quận Hà ĐôngNhuệ GiangCầu Đen - Cuối đường12.370.0007.422.0006.185.0005.567.0000Đất TM-DV đô thị
107482Quận Hà ĐôngPhan Bội ChâuĐầu đường - Đầu đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107483Quận Hà ĐôngPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107484Quận Hà ĐôngPhan Đình GiótĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107485Quận Hà ĐôngPhan Đình PhùngĐầu đường - Cuối đường12.370.0007.422.0006.185.0005.567.0000Đất TM-DV đô thị
107486Quận Hà ĐôngPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107487Quận Hà ĐôngPhố LụaĐầu phố - Cuối phố8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107488Quận Hà ĐôngPhố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương)Đường Phúc La - Chùa Trắng6.845.0004.654.0004.039.0003.628.0000Đất TM-DV đô thị
107489Quận Hà ĐôngPhố Phú LươngPhố Xốm - Đình Nhân Trạch5.989.0004.133.0003.534.0003.234.0000Đất TM-DV đô thị
107490Quận Hà ĐôngPhúc LaĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107491Quận Hà ĐôngPhùng HưngCầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia15.822.0009.019.0007.437.0006.645.0000Đất TM-DV đô thị
107492Quận Hà ĐôngPhùng HưngGiáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông12.370.0007.422.0006.185.0005.567.0000Đất TM-DV đô thị
107493Quận Hà ĐôngQuang TrungCầu Trắng - Ngô Thì Nhậm17.980.00010.069.0008.271.0007.372.0000Đất TM-DV đô thị
107494Quận Hà ĐôngQuang TrungNgô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn15.822.0009.019.0007.437.0006.645.0000Đất TM-DV đô thị
107495Quận Hà ĐôngQuang TrungLê Trọng Tấn - Đường sắt13.377.0007.893.0006.799.0005.886.0000Đất TM-DV đô thị
107496Quận Hà ĐôngQuốc lộ 6AĐường sắt - Cầu Mai Lĩnh10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107497Quận Hà ĐôngTản ĐàĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107498Quận Hà ĐôngTân XaĐầu đường - Cuối đường7.650.0005.508.0004.896.0004.207.0000Đất TM-DV đô thị
107499Quận Hà ĐôngTây SơnĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107500Quận Hà ĐôngThanh BìnhĐầu đường - Cuối đường13.377.0007.893.0006.799.0005.886.0000Đất TM-DV đô thị
107501Quận Hà ĐôngThành CôngĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107502Quận Hà ĐôngTiểu công nghệĐầu đường - Cuối đường9.982.0006.289.0005.292.0004.791.0000Đất TM-DV đô thị
107503Quận Hà ĐôngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường8.500.0006.035.0005.440.0004.675.0000Đất TM-DV đô thị
107504Quận Hà ĐôngTô HiệuĐầu đường - Cuối đường15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
107505Quận Hà ĐôngTrần Đăng NinhĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107506Quận Hà ĐôngTrần Hưng ĐạoĐầu đường - Cuối đường13.377.0007.893.0006.799.0005.886.0000Đất TM-DV đô thị
107507Quận Hà ĐôngTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107508Quận Hà ĐôngTrần PhúNguyễn Trãi - Cầu Trắng21.576.00011.867.0009.709.0008.630.0000Đất TM-DV đô thị
107509Quận Hà ĐôngTrần Văn ChuôngĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107510Quận Hà ĐôngTrưng NhịĐầu đường - Cuối đường15.103.0008.609.0007.099.0006.343.0000Đất TM-DV đô thị
107511Quận Hà ĐôngTrưng TrắcĐầu đường - Cuối đường12.370.0007.422.0006.185.0005.567.0000Đất TM-DV đô thị
107512Quận Hà ĐôngTrương Công ĐịnhĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107513Quận Hà ĐôngVăn KhêĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107514Quận Hà ĐôngVăn LaQuang Trung - Cổng làng Văn La10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107515Quận Hà ĐôngVăn PhúQuang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107516Quận Hà ĐôngVạn PhúcCầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình12.083.0007.370.0006.162.0005.558.0000Đất TM-DV đô thị
107517Quận Hà ĐôngVạn PhúcNgã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107518Quận Hà ĐôngVăn QuánĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107519Quận Hà ĐôngVăn YênĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107520Quận Hà ĐôngVũ Trọng KhánhĐầu đường - Cuối đường15.822.0009.019.0007.437.0006.645.0000Đất TM-DV đô thị
107521Quận Hà ĐôngVũ Văn CẩnĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107522Quận Hà ĐôngXa LaĐầu đường - Cuối đường11.507.0007.019.0005.983.0005.293.0000Đất TM-DV đô thị
107523Quận Hà ĐôngXốmCông ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
107524Quận Hà ĐôngỶ LaĐầu đường - Cuối đường7.273.0004.873.0004.145.0003.782.0000Đất TM-DV đô thị
107525Quận Hà ĐôngYên BìnhĐầu đường - Cuối đường8.500.0006.035.0005.440.0004.675.0000Đất TM-DV đô thị
107526Quận Hà ĐôngYên PhúcĐầu đường - Cuối đường9.349.0006.630.0005.983.0005.142.0000Đất TM-DV đô thị
107527Quận Hà ĐôngYết KiêuĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
107528Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-13.809.0008.032.0005.523.6004.418.8800Đất TM-DV đô thị
107529Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-11.795.0007.195.0004.718.0003.774.4000Đất TM-DV đô thị
107530Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-9.925.0006.394.0003.970.0003.176.0000Đất TM-DV đô thị
107531Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-8.774.0005.703.0003.509.6002.807.6800Đất TM-DV đô thị
107532Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao-15.103.0008.609.0006.041.2004.832.9600Đất TM-DV đô thị
107533Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao-11.795.0007.195.0004.718.0003.774.4000Đất TM-DV đô thị
107534Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao-10.069.0006.343.0004.027.6003.222.0800Đất TM-DV đô thị
107535Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-9.493.0006.076.0003.797.2003.037.7600Đất TM-DV đô thị
107536Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Xa La-10.788.0006.689.0004.315.2003.452.1600Đất TM-DV đô thị
107537Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Xa La-9.925.0006.394.0003.970.0003.176.0000Đất TM-DV đô thị
107538Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5 đến 13,0m - Khu đô thị Xa La-8.199.0005.411.0003.279.6002.623.6800Đất TM-DV đô thị
107539Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Văn Phú-10.788.0006.689.0004.315.2003.452.1600Đất TM-DV đô thị
107540Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Phú-9.925.0006.394.0003.970.0003.176.0000Đất TM-DV đô thị
107541Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đô thị Văn Phú-9.493.0006.076.0003.797.2003.037.7600Đất TM-DV đô thị
107542Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Văn Phú-7.767.0005.204.0003.106.8002.485.4400Đất TM-DV đô thị
107543Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Văn Phú-7.336.0004.915.0002.934.4002.347.5200Đất TM-DV đô thị
107544Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 27,0m - 28,0m - Khu đô thị Văn Khê-10.788.0006.689.0004.315.2003.452.1600Đất TM-DV đô thị
107545Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Khê-10.069.0006.541.0004.027.6003.222.0800Đất TM-DV đô thị
107546Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 17,5m -18,0m - Khu đô thị Văn Khê-9.925.0006.394.0003.970.0003.176.0000Đất TM-DV đô thị
107547Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng đến 13,5m - Khu đô thị Văn Khê-9.493.0006.076.0003.797.2003.037.7600Đất TM-DV đô thị
107548Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 22,5m - 23,0m - Khu đô thị mới An Hưng-9.925.0006.394.0003.970.0003.176.0000Đất TM-DV đô thị
107549Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-7.767.0005.204.0003.106.8002.485.4400Đất TM-DV đô thị
107550Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng đến 11,5m - Khu đô thị mới An Hưng-7.336.0004.915.0002.934.4002.347.5200Đất TM-DV đô thị
107551Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu-8.774.0005.703.0003.509.6002.807.6800Đất TM-DV đô thị
107552Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu-6.760.0004.597.0002.704.0002.163.2000Đất TM-DV đô thị
107553Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu-6.041.0004.168.0002.416.4001.933.1200Đất TM-DV đô thị
107554Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1-6.904.0004.695.0002.761.6002.209.2800Đất TM-DV đô thị
107555Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1-5.754.0003.970.0002.301.6001.841.2800Đất TM-DV đô thị
107556Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1-4.747.0003.370.0001.898.8001.519.0400Đất TM-DV đô thị
107557Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Tiểu khu đô thị Nam La Khê-9.925.0006.394.0003.970.0003.176.0000Đất TM-DV đô thị
107558Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Khu nhà ở Nam La Khê-9.925.0006.394.0003.970.0003.176.0000Đất TM-DV đô thị
107559Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu nhà ở thấp tầng Huyndai-9.925.0006.394.0003.970.0003.176.0000Đất TM-DV đô thị
107560Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24m - Khu nhà ở Sông Công-8.774.0005.703.0003.509.6002.807.6800Đất TM-DV đô thị
107561Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đất dịch vụ, đất ở cầu Đơ (khu Đồng Dưa)-8.774.0005.703.0003.509.6002.807.6800Đất TM-DV đô thị
107562Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-7.767.0005.204.0003.106.8002.485.4400Đất TM-DV đô thị
107563Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-9.493.0006.076.0003.797.2003.037.7600Đất TM-DV đô thị
107564Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-8.774.0005.703.0003.509.6002.807.6800Đất TM-DV đô thị
107565Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-7.767.0005.204.0003.106.8002.485.4400Đất TM-DV đô thị
107566Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao-10.069.0006.343.0004.027.6003.222.0800Đất TM-DV đô thị
107567Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao-8.774.0005.703.0003.509.6002.807.6800Đất TM-DV đô thị
107568Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao-7.767.0005.204.0003.106.8002.485.4400Đất TM-DV đô thị
107569Quận Hà ĐôngAn HòaĐầu đường - Cuối đường10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107570Quận Hà ĐôngAo SenĐầu đường - Cuối đường10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107571Quận Hà ĐôngBa LaQuốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107572Quận Hà ĐôngBà TriệuQuang Trung - Đường Tô Hiệu11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
107573Quận Hà ĐôngBà TriệuĐường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học9.860.0006.852.0005.916.0005.324.0000Đất SX-KD đô thị
107574Quận Hà ĐôngBạch Thái BưởiĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107575Quận Hà ĐôngBế Văn ĐànĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107576Quận Hà ĐôngBùi Bằng ĐoànĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107577Quận Hà ĐôngCao ThắngĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107578Quận Hà ĐôngCầu AmTừ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107579Quận Hà ĐôngCầu ĐơĐầu đường - Cuối đường11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
107580Quận Hà ĐôngChiến ThắngĐầu đường - Cuối đường12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
107581Quận Hà ĐôngChu Văn AnBưu điện Hà Đông - Cầu Am11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
107582Quận Hà ĐôngĐại AnĐầu đường - Cuối đường10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107583Quận Hà ĐôngĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107584Quận Hà ĐôngĐường 19/5Cầu Đen - Đường Chiến Thắng9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107585Quận Hà ĐôngĐường 72Địa phận quận Hà Đông -6.109.0004.215.0003.299.0002.933.0000Đất SX-KD đô thị
107586Quận Hà ĐôngĐường Biên GiangCầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông6.109.0004.215.0003.299.0002.933.0000Đất SX-KD đô thị
107587Quận Hà ĐôngĐường Đa SĩCông ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107588Quận Hà ĐôngDương LâmĐầu đường - Cuối đường8.216.0005.834.0005.258.0004.519.0000Đất SX-KD đô thị
107589Quận Hà ĐôngĐường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng MaiĐường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang4.267.0002.944.0002.644.0002.350.0000Đất SX-KD đô thị
107590Quận Hà ĐôngĐường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng MaiĐường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai4.267.0002.944.0002.644.0002.350.0000Đất SX-KD đô thị
107591Quận Hà ĐôngĐường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai LĩnhQuốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa5.865.0004.268.0003.871.0003.343.0000Đất SX-KD đô thị
107592Quận Hà ĐôngĐường qua khu Hà Trì ICông ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107593Quận Hà ĐôngĐường Tố HữuGiáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
107594Quận Hà ĐôngĐường trục phát triển phía BắcĐường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ8.216.0005.834.0005.258.0004.519.0000Đất SX-KD đô thị
107595Quận Hà ĐôngHà CầuĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107596Quận Hà ĐôngHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107597Quận Hà ĐôngHoàng Hoa ThámĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107598Quận Hà ĐôngHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường9.860.0006.852.0005.916.0005.324.0000Đất SX-KD đô thị
107599Quận Hà ĐôngHuỳnh Thúc KhángĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107600Quận Hà ĐôngLa DươngĐầu đường - Cuối đường6.109.0004.215.0003.299.0002.933.0000Đất SX-KD đô thị
107601Quận Hà ĐôngLa NộiĐầu đường - Cuối đường6.109.0004.215.0003.299.0002.933.0000Đất SX-KD đô thị
107602Quận Hà ĐôngLê Hồng phongĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107603Quận Hà ĐôngLê LaiĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107604Quận Hà ĐôngLê LợiQuang Trung - Đường Tô Hiệu12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
107605Quận Hà ĐôngLê LợiĐường Tô Hiệu - Công ty Sông Công10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107606Quận Hà ĐôngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107607Quận Hà ĐôngLê Trọng TấnGiáp Hoài Đức - Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Lê Trọng Tấn8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107608Quận Hà ĐôngLê Trọng TấnNgã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội - Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê9.860.0006.852.0005.916.0005.324.0000Đất SX-KD đô thị
107609Quận Hà ĐôngLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107610Quận Hà ĐôngLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107611Quận Hà ĐôngLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107612Quận Hà ĐôngLý Tự TrọngĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107613Quận Hà ĐôngMinh KhaiĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107614Quận Hà ĐôngNgô Đình MẫnĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107615Quận Hà ĐôngNgô Gia KhảmĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107616Quận Hà ĐôngNgô Gia TựĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107617Quận Hà ĐôngNgô QuyềnTừ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107618Quận Hà ĐôngNgô Thì NhậmĐầu đường - Cuối đường10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107619Quận Hà ĐôngNgô Thì SỹĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107620Quận Hà ĐôngNguyễn Công TrứĐầu đường - Cuối đường7.083.0005.029.0004.533.0003.896.0000Đất SX-KD đô thị
107621Quận Hà ĐôngNguyễn KhuyếnĐầu đường - Cuối đường12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
107622Quận Hà ĐôngNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường9.860.0006.852.0005.916.0005.324.0000Đất SX-KD đô thị
107623Quận Hà ĐôngNguyễn Thanh BìnhNgã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
107624Quận Hà ĐôngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107625Quận Hà ĐôngNguyễn TrãiĐầu đường - Cuối đường10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107626Quận Hà ĐôngNguyễn TrựcĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107627Quận Hà ĐôngNguyễn Văn LộcĐầu đường - Cuối đường12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
107628Quận Hà ĐôngNguyễn Vãn TrỗiTrần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107629Quận Hà ĐôngNguyễn Viết XuânQuang Trung - Bế Văn Đàn10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107630Quận Hà ĐôngNguyễn Viết XuânBế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107631Quận Hà ĐôngNhuệ GiangCầu Trắng - Cầu Đen11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
107632Quận Hà ĐôngNhuệ GiangCầu Đen - Cuối đường9.860.0006.852.0005.916.0005.324.0000Đất SX-KD đô thị
107633Quận Hà ĐôngPhan Bội ChâuĐầu đường - Đầu đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107634Quận Hà ĐôngPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107635Quận Hà ĐôngPhan Đình GiótĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107636Quận Hà ĐôngPhan Đình PhùngĐầu đường - Cuối đường9.860.0006.852.0005.916.0005.324.0000Đất SX-KD đô thị
107637Quận Hà ĐôngPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107638Quận Hà ĐôngPhố LụaĐầu phố - Cuối phố7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107639Quận Hà ĐôngPhố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương)Đường Phúc La - Chùa Trắng5.865.0004.268.0003.871.0003.343.0000Đất SX-KD đô thị
107640Quận Hà ĐôngPhố Phú LươngPhố Xốm - Đình Nhân Trạch4.888.0003.372.0002.639.0002.350.0000Đất SX-KD đô thị
107641Quận Hà ĐôngPhúc LaĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107642Quận Hà ĐôngPhùng HưngCầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
107643Quận Hà ĐôngPhùng HưngGiáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông9.860.0006.852.0005.916.0005.324.0000Đất SX-KD đô thị
107644Quận Hà ĐôngQuang TrungCầu Trắng - Ngô Thì Nhậm14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
107645Quận Hà ĐôngQuang TrungNgô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
107646Quận Hà ĐôngQuang TrungLê Trọng Tấn - Đường sắt10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107647Quận Hà ĐôngQuốc lộ 6AĐường sắt - Cầu Mai Lĩnh8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107648Quận Hà ĐôngTản ĐàĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107649Quận Hà ĐôngTân XaĐầu đường - Cuối đường6.375.0004.590.0004.080.0003.506.0000Đất SX-KD đô thị
107650Quận Hà ĐôngTây SơnĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107651Quận Hà ĐôngThanh BìnhĐầu đường - Cuối đường10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107652Quận Hà ĐôngThành CôngĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107653Quận Hà ĐôngTiểu công nghệĐầu đường - Cuối đường7.924.0005.624.0005.072.0004.359.0000Đất SX-KD đô thị
107654Quận Hà ĐôngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường7.083.0005.029.0004.533.0003.896.0000Đất SX-KD đô thị
107655Quận Hà ĐôngTô HiệuĐầu đường - Cuối đường11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
107656Quận Hà ĐôngTrần Đăng NinhĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107657Quận Hà ĐôngTrần Hưng ĐạoĐầu đường - Cuối đường10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
107658Quận Hà ĐôngTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107659Quận Hà ĐôngTrần PhúNguyễn Trãi - Cầu Trắng18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
107660Quận Hà ĐôngTrần Văn ChuôngĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107661Quận Hà ĐôngTrưng NhịĐầu đường - Cuối đường11.503.0007.764.0006.737.0005.981.0000Đất SX-KD đô thị
107662Quận Hà ĐôngTrưng TrắcĐầu đường - Cuối đường9.860.0006.852.0005.916.0005.324.0000Đất SX-KD đô thị
107663Quận Hà ĐôngTrương Công ĐịnhĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107664Quận Hà ĐôngVăn KhêĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107665Quận Hà ĐôngVăn LaQuang Trung - Cổng làng Văn La8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107666Quận Hà ĐôngVăn PhúQuang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107667Quận Hà ĐôngVạn PhúcCầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình9.628.0006.809.0005.893.0005.313.0000Đất SX-KD đô thị
107668Quận Hà ĐôngVạn PhúcNgã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107669Quận Hà ĐôngVăn QuánĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107670Quận Hà ĐôngVăn YênĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107671Quận Hà ĐôngVũ Trọng KhánhĐầu đường - Cuối đường12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
107672Quận Hà ĐôngVũ Văn CẩnĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107673Quận Hà ĐôngXa LaĐầu đường - Cuối đường9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
107674Quận Hà ĐôngXốmCông ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
107675Quận Hà ĐôngỶ LaĐầu đường - Cuối đường6.109.0004.215.0003.299.0002.933.0000Đất SX-KD đô thị
107676Quận Hà ĐôngYên BìnhĐầu đường - Cuối đường7.083.0005.029.0004.533.0003.896.0000Đất SX-KD đô thị
107677Quận Hà ĐôngYên PhúcĐầu đường - Cuối đường7.791.0005.525.0004.986.0004.285.0000Đất SX-KD đô thị
107678Quận Hà ĐôngYết KiêuĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
107679Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-11.503.0007.764.0004.601.2003.680.9600Đất TM-DV đô thị
107680Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-9.860.0006.852.0003.944.0003.155.2000Đất TM-DV đô thị
107681Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-8.216.0005.834.0003.286.4002.629.1200Đất TM-DV đô thị
107682Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-7.395.0005.324.0002.958.0002.366.4000Đất TM-DV đô thị
107683Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao-12.324.0008.011.0004.929.6003.943.6800Đất TM-DV đô thị
107684Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao-9.860.0006.852.0003.944.0003.155.2000Đất TM-DV đô thị
107685Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao-8.627.0005.953.0003.450.8002.760.6400Đất TM-DV đô thị
107686Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-7.806.0005.386.0003.122.4002.497.9200Đất TM-DV đô thị
107687Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Xa La-9.038.0006.409.0003.615.2002.892.1600Đất TM-DV đô thị
107688Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Xa La-8.216.0005.834.0003.286.4002.629.1200Đất TM-DV đô thị
107689Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5 đến 13,0m - Khu đô thị Xa La-6.984.0004.819.0002.793.6002.234.8800Đất TM-DV đô thị
107690Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Văn Phú-9.038.0006.409.0003.615.2002.892.1600Đất TM-DV đô thị
107691Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Phú-8.216.0005.834.0003.286.4002.629.1200Đất TM-DV đô thị
107692Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đô thị Văn Phú-7.806.0005.386.0003.122.4002.497.9200Đất TM-DV đô thị
107693Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Văn Phú-6.573.0004.536.0002.629.2002.103.3600Đất TM-DV đô thị
107694Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Văn Phú-6.162.0004.251.0002.464.8001.971.8400Đất TM-DV đô thị
107695Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 27,0m - 28,0m - Khu đô thị Văn Khê-9.038.0006.409.0003.615.2002.892.1600Đất TM-DV đô thị
107696Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Khê-8.627.0005.953.0003.450.8002.760.6400Đất TM-DV đô thị
107697Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 17,5m -18,0m - Khu đô thị Văn Khê-8.216.0005.834.0003.286.4002.629.1200Đất TM-DV đô thị
107698Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng đến 13,5m - Khu đô thị Văn Khê-7.806.0005.386.0003.122.4002.497.9200Đất TM-DV đô thị
107699Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 22,5m - 23,0m - Khu đô thị mới An Hưng-8.216.0005.834.0003.286.4002.629.1200Đất TM-DV đô thị
107700Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-6.573.0004.536.0002.629.2002.103.3600Đất TM-DV đô thị
107701Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng đến 11,5m - Khu đô thị mới An Hưng-6.162.0004.251.0002.464.8001.971.8400Đất TM-DV đô thị
107702Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu-7.395.0005.324.0002.958.0002.366.4000Đất TM-DV đô thị
107703Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu-5.751.0003.968.0002.300.4001.840.3200Đất TM-DV đô thị
107704Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu-4.930.0003.401.0001.972.0001.577.6000Đất TM-DV đô thị
107705Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1-5.916.0004.305.0002.366.4001.893.1200Đất TM-DV đô thị
107706Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1-4.656.0003.260.0001.862.4001.489.9200Đất TM-DV đô thị
107707Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1-4.108.0002.876.0001.643.2001.314.5600Đất TM-DV đô thị
107708Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Tiểu khu đô thị Nam La Khê-8.216.0005.834.0003.286.4002.629.1200Đất TM-DV đô thị
107709Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Khu nhà ở Nam La Khê-8.216.0005.834.0003.286.4002.629.1200Đất TM-DV đô thị
107710Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 18,5m - Khu nhà ở thấp tầng Huyndai-8.216.0005.834.0003.286.4002.629.1200Đất TM-DV đô thị
107711Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 24m - Khu nhà ở Sông Công-7.395.0005.324.0002.958.0002.366.4000Đất TM-DV đô thị
107712Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đất dịch vụ, đất ở cầu Đơ (khu Đồng Dưa)-7.395.0005.324.0002.958.0002.366.4000Đất TM-DV đô thị
107713Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-6.573.0004.536.0002.629.2002.103.3600Đất TM-DV đô thị
107714Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-7.806.0005.386.0003.122.4002.497.9200Đất TM-DV đô thị
107715Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc-7.395.0005.324.0002.958.0002.366.4000Đất TM-DV đô thị
107716Quận Hà ĐôngMặt cắt đường-6.573.0004.536.0002.629.2002.103.3600Đất TM-DV đô thị
107717Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao-8.627.0005.953.0003.450.8002.760.6400Đất TM-DV đô thị
107718Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao-7.395.0005.324.0002.958.0002.366.4000Đất TM-DV đô thị
107719Quận Hà ĐôngMặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao-6.573.0004.536.0002.629.2002.103.3600Đất TM-DV đô thị
107720Huyện Ba VìĐường ĐT 412 - Thị trấn Tây ĐằngTừ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng4.025.0003.099.0002.697.0002.496.0000Đất ở đô thị
107721Huyện Ba VìĐường ĐT 412 - Thị trấn Tây ĐằngTừ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
107722Huyện Ba VìĐường ĐT 412 - Thị trấn Tây ĐằngĐoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ2.530.0002.024.0001.771.0001.645.0000Đất ở đô thị
107723Huyện Ba VìĐường Phú Mỹ - Thị trấn Tây ĐằngTừ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
107724Huyện Ba VìĐường Phú Mỹ - Thị trấn Tây ĐằngTừ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
107725Huyện Ba VìĐường Phú Mỹ - Thị trấn Tây ĐằngTừ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng2.530.0002.024.0001.771.0001.645.0000Đất ở đô thị
107726Huyện Ba VìĐường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây ĐằngĐoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 4124.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở đô thị
107727Huyện Ba VìĐường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây ĐằngĐoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở đô thị
107728Huyện Ba VìĐường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng-3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
107729Huyện Ba VìĐường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng-3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
107730Huyện Ba VìĐường ĐT 412 - Thị trấn Tây ĐằngTừ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng2.983.0002.287.0001.592.0001.541.0000Đất TM-DV đô thị
107731Huyện Ba VìĐường ĐT 412 - Thị trấn Tây ĐằngTừ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai1.778.0001.435.0001.168.0001.109.0000Đất TM-DV đô thị
107732Huyện Ba VìĐường ĐT 412 - Thị trấn Tây ĐằngĐoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ1.449.0001.185.000966.000918.0000Đất TM-DV đô thị
107733Huyện Ba VìĐường Phú Mỹ - Thị trấn Tây ĐằngTừ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp2.898.0002.222.0001.546.0001.497.0000Đất TM-DV đô thị
107734Huyện Ba VìĐường Phú Mỹ - Thị trấn Tây ĐằngTừ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu1.778.0001.435.0001.168.0001.109.0000Đất TM-DV đô thị
107735Huyện Ba VìĐường Phú Mỹ - Thị trấn Tây ĐằngTừ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng1.449.0001.185.000966.000918.0000Đất TM-DV đô thị
107736Huyện Ba VìĐường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây ĐằngĐoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 4123.478.0002.666.0001.855.0001.796.0000Đất TM-DV đô thị
107737Huyện Ba VìĐường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây ĐằngĐoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại4.057.0003.072.0002.086.0001.912.0000Đất TM-DV đô thị
107738Huyện Ba VìĐường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng-2.898.0002.222.0001.546.0001.497.0000Đất TM-DV đô thị
107739Huyện Ba VìĐường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng-2.898.0002.222.0001.546.0001.497.0000Đất TM-DV đô thị
107740Huyện Ba VìĐường ĐT 412 - Thị trấn Tây ĐằngTừ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng2.983.0002.287.0001.592.0001.541.0000Đất SX-KD đô thị
107741Huyện Ba VìĐường ĐT 412 - Thị trấn Tây ĐằngTừ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai1.778.0001.435.0001.168.0001.109.0000Đất SX-KD đô thị
107742Huyện Ba VìĐường ĐT 412 - Thị trấn Tây ĐằngĐoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ1.449.0001.185.000966.000918.0000Đất SX-KD đô thị
107743Huyện Ba VìĐường Phú Mỹ - Thị trấn Tây ĐằngTừ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp2.898.0002.222.0001.546.0001.497.0000Đất SX-KD đô thị
107744Huyện Ba VìĐường Phú Mỹ - Thị trấn Tây ĐằngTừ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu1.778.0001.435.0001.168.0001.109.0000Đất SX-KD đô thị
107745Huyện Ba VìĐường Phú Mỹ - Thị trấn Tây ĐằngTừ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng1.449.0001.185.000966.000918.0000Đất SX-KD đô thị
107746Huyện Ba VìĐường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây ĐằngĐoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 4123.478.0002.666.0001.855.0001.796.0000Đất SX-KD đô thị
107747Huyện Ba VìĐường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây ĐằngĐoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại4.057.0003.072.0002.086.0001.912.0000Đất SX-KD đô thị
107748Huyện Ba VìĐường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng-2.898.0002.222.0001.546.0001.497.0000Đất SX-KD đô thị
107749Huyện Ba VìĐường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng-2.898.0002.222.0001.546.0001.497.0000Đất SX-KD đô thị
107750Huyện Ba VìĐại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài)-2.760.0002.180.0001.904.0001.766.0000Đất ở nông thôn
107751Huyện Ba VìQuốc lộ 32Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng4.025.0003.099.0002.697.0002.496.0000Đất ở nông thôn
107752Huyện Ba VìQuốc lộ 33Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái4.025.0003.099.0002.697.0002.496.0000Đất ở nông thôn
107753Huyện Ba VìQuốc lộ 34Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở nông thôn
107754Huyện Ba VìQuốc lộ 35Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì3.335.0002.601.0002.268.0002.101.0000Đất ở nông thôn
107755Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411 (93 cũ)Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 322.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
107756Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411 (93 cũ)Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
107757Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn ThắngTừ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
107758Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu SơnTừ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng1.680.0001.361.0001.193.0001.109.0000Đất ở nông thôn
107759Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy AnTừ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An2.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
107760Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn ĐàTừ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
107761Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn ĐàTừ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà1.792.0001.452.0001.272.0001.183.0000Đất ở nông thôn
107762Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414CTừ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại1.568.0001.270.0001.113.0001.035.0000Đất ở nông thôn
107763Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414CTừ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ1.344.0001.102.000968.000900.0000Đất ở nông thôn
107764Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng BạtTừ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ3.024.0002.389.0002.087.0001.935.0000Đất ở nông thôn
107765Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411C (92 cũ)Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt)2.464.0001.971.0001.725.0001.602.0000Đất ở nông thôn
107766Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414 (ĐT 414)Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh2.688.0002.124.0001.855.0001.720.0000Đất ở nông thôn
107767Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414 (ĐT 414)Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
107768Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414 (ĐT 414)Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến ngã ba Đá Chông1.792.0001.452.0001.272.0001.183.0000Đất ở nông thôn
107769Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414B (87B cũ)Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh)2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
107770Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414B (87B cũ)Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh1.792.0001.452.0001.272.0001.183.0000Đất ở nông thôn
107771Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba TrạiNối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C1.792.0001.452.0001.272.0001.183.0000Đất ở nông thôn
107772Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh ThượngTừ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng1.456.0001.179.0001.034.000961.0000Đất ở nông thôn
107773Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 84 cũTừ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài -2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
107774Huyện Ba VìĐường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài-1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
107775Huyện Ba VìĐường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy AnTừ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An2.750.0002.173.0001.898.0001.760.0000Đất ở nông thôn
107776Huyện Ba VìĐường Suối ỔiTừ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
107777Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh)1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
107778Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
107779Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
107780Huyện Ba VìĐường vào khu du lịch Ao VuaTừ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua1.980.0001.584.0001.386.0001.287.0000Đất ở nông thôn
107781Huyện Ba VìĐường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ:Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh1.760.0001.426.0001.250.0001.162.0000Đất ở nông thôn
107782Huyện Ba VìĐường vào Vườn Quốc giaTừ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia1.980.0001.584.0001.386.0001.287.0000Đất ở nông thôn
107783Huyện Ba VìTuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh ThượngTrong đê -1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
107784Huyện Ba VìTuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh ThượngNgoài đê -1.400.0001.134.000994.000924.0000Đất ở nông thôn
107785Huyện Ba VìTuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32-2.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
107786Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại-528.000264.000211.200168.9600Đất ở nông thôn
107787Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì-528.000264.000211.200168.9600Đất ở nông thôn
107788Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107789Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107790Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn-886.000443.000354.400283.5200Đất ở nông thôn
107791Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh-886.000443.000354.400283.5200Đất ở nông thôn
107792Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô-886.000443.000354.400283.5200Đất ở nông thôn
107793Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang-886.000443.000354.400283.5200Đất ở nông thôn
107794Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái-886.000443.000354.400283.5200Đất ở nông thôn
107795Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng-528.000264.000211.200168.9600Đất ở nông thôn
107796Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu-550.000275.000220.000176.0000Đất ở nông thôn
107797Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang-528.000264.000211.200168.9600Đất ở nông thôn
107798Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107799Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu-886.000443.000354.400283.5200Đất ở nông thôn
107800Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường-886.000443.000354.400283.5200Đất ở nông thôn
107801Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107802Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương-886.000443.000354.400283.5200Đất ở nông thôn
107803Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107804Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107805Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng-886.000443.000354.400283.5200Đất ở nông thôn
107806Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh-528.000264.000211.200168.9600Đất ở nông thôn
107807Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107808Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
107809Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107810Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thụy An-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107811Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107812Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107813Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa-528.000264.000211.200168.9600Đất ở nông thôn
107814Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng-886.000443.000354.400283.5200Đất ở nông thôn
107815Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
107816Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài-528.000264.000211.200168.9600Đất ở nông thôn
107817Huyện Ba VìĐại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài)-1.581.0001.275.0001.038.000986.0000Đất TM-DV nông thôn
107818Huyện Ba VìQuốc lộ 32Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng2.898.0002.261.0001.623.0001.565.0000Đất TM-DV nông thôn
107819Huyện Ba VìQuốc lộ 33Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái2.898.0002.261.0001.623.0001.565.0000Đất TM-DV nông thôn
107820Huyện Ba VìQuốc lộ 34Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn1.779.0001.435.0001.168.0001.110.0000Đất TM-DV nông thôn
107821Huyện Ba VìQuốc lộ 35Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì2.338.0001.848.0001.396.0001.337.0000Đất TM-DV nông thôn
107822Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411 (93 cũ)Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 321.475.0001.191.000970.000920.0000Đất TM-DV nông thôn
107823Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411 (93 cũ)Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
107824Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn ThắngTừ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
107825Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu SơnTừ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng962.000796.000651.000618.0000Đất TM-DV nông thôn
107826Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy AnTừ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An1.475.0001.191.000970.000920.0000Đất TM-DV nông thôn
107827Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn ĐàTừ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
107828Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn ĐàTừ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà1.026.000849.000694.000660.0000Đất TM-DV nông thôn
107829Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414CTừ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại898.000743.000607.000578.0000Đất TM-DV nông thôn
107830Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414CTừ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ769.000645.000528.000503.0000Đất TM-DV nông thôn
107831Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng BạtTừ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ1.733.0001.398.0001.138.0001.081.0000Đất TM-DV nông thôn
107832Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411C (92 cũ)Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt)1.411.0001.154.000941.000894.0000Đất TM-DV nông thôn
107833Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414 (ĐT 414)Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh1.540.0001.242.0001.011.000960.0000Đất TM-DV nông thôn
107834Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414 (ĐT 414)Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
107835Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414B (87B cũ)Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh)1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
107836Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414B (87B cũ)Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh1.026.000849.000694.000660.0000Đất TM-DV nông thôn
107837Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba TrạiNối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C1.026.000849.000694.000660.0000Đất TM-DV nông thôn
107838Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh ThượngTừ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng834.000690.000563.000536.0000Đất TM-DV nông thôn
107839Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 84 cũTừ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài -1.219.000996.000812.000772.0000Đất TM-DV nông thôn
107840Huyện Ba VìĐường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài-882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
107841Huyện Ba VìĐường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy AnTừ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An1.575.0001.271.0001.035.000982.0000Đất TM-DV nông thôn
107842Huyện Ba VìĐường Suối ỔiTừ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
107843Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh)882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
107844Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
107845Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
107846Huyện Ba VìĐường vào khu du lịch Ao VuaTừ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua1.134.000926.000756.000718.0000Đất TM-DV nông thôn
107847Huyện Ba VìĐường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ:Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh1.008.000834.000682.000648.0000Đất TM-DV nông thôn
107848Huyện Ba VìĐường vào Vườn Quốc giaTừ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia1.134.000926.000756.000718.0000Đất TM-DV nông thôn
107849Huyện Ba VìTuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh ThượngTrong đê -882.000729.000596.000568.0000Đất TM-DV nông thôn
107850Huyện Ba VìTuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh ThượngNgoài đê -802.000663.000542.000516.0000Đất TM-DV nông thôn
107851Huyện Ba VìTuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32-1.475.0001.191.000970.000920.0000Đất TM-DV nông thôn
107852Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
107853Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
107854Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107855Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107856Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
107857Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
107858Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
107859Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
107860Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
107861Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
107862Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
107863Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
107864Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107865Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
107866Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
107867Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107868Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
107869Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107870Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107871Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
107872Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
107873Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107874Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
107875Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107876Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thụy An-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107877Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107878Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107879Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
107880Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
107881Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại-517.000258.500206.800165.4400Đất TM-DV nông thôn
107882Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
107883Huyện Ba VìĐại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài)-1.145.000924.000753.000714.0000Đất SX-KD nông thôn
107884Huyện Ba VìQuốc lộ 32Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng2.100.0001.638.0001.176.0001.134.0000Đất SX-KD nông thôn
107885Huyện Ba VìQuốc lộ 33Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái2.100.0001.638.0001.176.0001.134.0000Đất SX-KD nông thôn
107886Huyện Ba VìQuốc lộ 34Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn1.289.0001.040.000847.000804.0000Đất SX-KD nông thôn
107887Huyện Ba VìQuốc lộ 35Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì1.695.0001.339.0001.012.000969.0000Đất SX-KD nông thôn
107888Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411 (93 cũ)Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 321.098.000886.000721.000685.0000Đất SX-KD nông thôn
107889Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411 (93 cũ)Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô907.000741.000605.000574.0000Đất SX-KD nông thôn
107890Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn ThắngTừ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng907.000741.000605.000574.0000Đất SX-KD nông thôn
107891Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu SơnTừ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng716.000592.000484.000460.0000Đất SX-KD nông thôn
107892Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy AnTừ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An1.098.000886.000721.000685.0000Đất SX-KD nông thôn
107893Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn ĐàTừ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà907.000741.000605.000574.0000Đất SX-KD nông thôn
107894Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn ĐàTừ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà764.000632.000516.000491.0000Đất SX-KD nông thôn
107895Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414CTừ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại668.000553.000452.000430.0000Đất SX-KD nông thôn
107896Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414CTừ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ573.000480.000393.000374.0000Đất SX-KD nông thôn
107897Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng BạtTừ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ1.289.0001.040.000847.000804.0000Đất SX-KD nông thôn
107898Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 411C (92 cũ)Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt)1.050.000858.000700.000665.0000Đất SX-KD nông thôn
107899Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414 (ĐT 414)Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh1.145.000924.000753.000714.0000Đất SX-KD nông thôn
107900Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414 (ĐT 414)Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C907.000741.000605.000574.0000Đất SX-KD nông thôn
107901Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414 (ĐT 414)Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến ngã ba Đá Chông764.000632.000516.000491.0000Đất SX-KD nông thôn
107902Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414B (87B cũ)Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh)907.000741.000605.000574.0000Đất SX-KD nông thôn
107903Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 414B (87B cũ)Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh764.000632.000516.000491.0000Đất SX-KD nông thôn
107904Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba TrạiNối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C764.000632.000516.000491.0000Đất SX-KD nông thôn
107905Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh ThượngTừ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng620.000513.000420.000399.0000Đất SX-KD nông thôn
107906Huyện Ba VìĐường tỉnh lộ 84 cũTừ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài -907.000741.000605.000574.0000Đất SX-KD nông thôn
107907Huyện Ba VìĐường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài-668.000553.000452.000430.0000Đất SX-KD nông thôn
107908Huyện Ba VìĐường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy AnTừ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An1.193.000963.000784.000744.0000Đất SX-KD nông thôn
107909Huyện Ba VìĐường Suối ỔiTừ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa668.000553.000452.000430.0000Đất SX-KD nông thôn
107910Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh)668.000553.000452.000430.0000Đất SX-KD nông thôn
107911Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa668.000553.000452.000430.0000Đất SX-KD nông thôn
107912Huyện Ba VìHuyện Ba VìĐường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi668.000553.000452.000430.0000Đất SX-KD nông thôn
107913Huyện Ba VìĐường vào khu du lịch Ao VuaTừ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua859.000702.000573.000544.0000Đất SX-KD nông thôn
107914Huyện Ba VìĐường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ:Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh764.000632.000516.000491.0000Đất SX-KD nông thôn
107915Huyện Ba VìĐường vào Vườn Quốc giaTừ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia859.000702.000573.000544.0000Đất SX-KD nông thôn
107916Huyện Ba VìTuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh ThượngTrong đê -735.000608.000497.000473.0000Đất SX-KD nông thôn
107917Huyện Ba VìTuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh ThượngNgoài đê -668.000553.000452.000430.0000Đất SX-KD nông thôn
107918Huyện Ba VìTuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32-1.098.000886.000721.000685.0000Đất SX-KD nông thôn
107919Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
107920Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
107921Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107922Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107923Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
107924Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
107925Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
107926Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
107927Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
107928Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
107929Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
107930Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
107931Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107932Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
107933Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
107934Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107935Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
107936Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107937Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107938Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
107939Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
107940Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107941Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
107942Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107943Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Thụy An-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107944Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107945Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107946Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
107947Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
107948Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại-392.000196.000156.800125.4400Đất SX-KD nông thôn
107949Huyện Ba VìKhu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
107950Huyện Thạch ThấtĐường 419 - Thị trấn Liên QuanĐoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan)6.670.0004.802.0004.135.0003.802.0000Đất ở đô thị
107951Huyện Thạch ThấtĐoạn đường 420 - Thị trấn Liên Quantừ giáp xã Kim Quan - đến đường 4194.945.0003.709.0003.214.0002.967.0000Đất ở đô thị
107952Huyện Thạch ThấtThị trấn Liên QuanĐoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện)6.670.0004.802.0004.135.0003.802.0000Đất ở đô thị
107953Huyện Thạch ThấtĐường đê - Thị trấn Liên QuanTừ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan)2.300.0001.840.0001.610.0001.495.0000Đất ở đô thị
107954Huyện Thạch ThấtĐường 419 - Thị trấn Liên QuanĐoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan)5.216.0003.808.0003.130.0002.713.0000Đất TM-DV đô thị
107955Huyện Thạch ThấtĐoạn đường 420 - Thị trấn Liên Quantừ giáp xã Kim Quan - đến đường 4193.864.0002.937.0002.318.0001.947.0000Đất TM-DV đô thị
107956Huyện Thạch ThấtThị trấn Liên QuanĐoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện)5.216.0003.808.0003.130.0002.713.0000Đất TM-DV đô thị
107957Huyện Thạch ThấtĐường đê - Thị trấn Liên QuanTừ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan)1.739.0001.357.0001.182.0001.096.0000Đất TM-DV đô thị
107958Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường từ 50m trở lên - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-2.990.0001.495.0001.196.000956.8000Đất TM-DV đô thị
107959Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường từ 42m đến dưới 50m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-2.890.0001.445.0001.156.000924.8000Đất TM-DV đô thị
107960Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường từ 34m đến dưới 42m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-2.790.0001.395.0001.116.000892.8000Đất TM-DV đô thị
107961Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường từ 29m đến dưới 34m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-2.690.0001.345.0001.076.000860.8000Đất TM-DV đô thị
107962Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường từ 21,5m đến dưới 29m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-2.590.0001.295.0001.036.000828.8000Đất TM-DV đô thị
107963Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường dưới 21,5m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-2.490.0001.245.000996.000796.8000Đất TM-DV đô thị
107964Huyện Thạch ThấtĐường 419 - Thị trấn Liên QuanĐoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan)3.780.0002.759.0002.268.0001.966.0000Đất SX-KD đô thị
107965Huyện Thạch ThấtĐoạn đường 420 - Thị trấn Liên Quantừ giáp xã Kim Quan - đến đường 4192.800.0002.128.0001.680.0001.411.0000Đất SX-KD đô thị
107966Huyện Thạch ThấtThị trấn Liên QuanĐoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện)3.780.0002.759.0002.268.0001.966.0000Đất SX-KD đô thị
107967Huyện Thạch ThấtĐường đê - Thị trấn Liên QuanTừ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan)1.260.000983.000857.000794.0000Đất SX-KD đô thị
107968Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường từ 50m trở lên - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-2.490.0001.245.000996.000796.8000Đất SX-KD đô thị
107969Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường từ 42m đến dưới 50m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-2.390.0001.195.000956.000764.8000Đất SX-KD đô thị
107970Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường từ 34m đến dưới 42m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-2.290.0001.145.000916.000732.8000Đất SX-KD đô thị
107971Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường từ 29m đến dưới 34m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-2.190.0001.095.000876.000700.8000Đất SX-KD đô thị
107972Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường từ 21,5m đến dưới 29m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-2.090.0001.045.000836.000668.8000Đất SX-KD đô thị
107973Huyện Thạch ThấtMặt cắt đường dưới 21,5m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)-1.990.000995.000796.000636.8000Đất SX-KD đô thị
107974Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongĐoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng6.050.0004.417.0003.812.0003.509.0000Đất ở nông thôn
107975Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongĐoạn địa phận xã Thạch Hòa -5.060.0003.795.0003.289.0003.036.0000Đất ở nông thôn
107976Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongTừ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
107977Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongĐoạn qua xã Yên Bình -2.970.0002.346.0002.049.0001.901.0000Đất ở nông thôn
107978Huyện Thạch ThấtĐường Quốc lộ 21AĐoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long)4.600.0003.496.0003.036.0002.806.0000Đất ở nông thôn
107979Huyện Thạch ThấtĐường Quốc lộ 21ATừ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất4.370.0003.321.0002.884.0002.666.0000Đất ở nông thôn
107980Huyện Thạch ThấtĐường QL 32 (qua xã Đại Đồng)-4.600.0003.496.0003.036.0002.806.0000Đất ở nông thôn
107981Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng -3.248.0002.533.0002.209.0002.046.0000Đất ở nông thôn
107982Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim -4.256.0003.235.0002.809.0002.596.0000Đất ở nông thôn
107983Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn4.480.0003.405.0002.957.0002.733.0000Đất ở nông thôn
107984Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú5.040.0003.780.0003.276.0003.024.0000Đất ở nông thôn
107985Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai6.160.0004.497.0003.881.0003.573.0000Đất ở nông thôn
107986Huyện Thạch ThấtĐoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên -4.480.0003.405.0002.957.0002.733.0000Đất ở nông thôn
107987Huyện Thạch ThấtĐoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420Đoạn qua xã Kim Quan -3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
107988Huyện Thạch ThấtĐoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải -3.024.0002.389.0002.087.0001.935.0000Đất ở nông thôn
107989Huyện Thạch ThấtĐoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ2.912.0002.300.0002.009.0001.864.0000Đất ở nông thôn
107990Huyện Thạch ThấtĐường 446Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân2.240.0001.792.0001.568.0001.456.0000Đất ở nông thôn
107991Huyện Thạch ThấtĐường 446Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình1.568.0001.270.0001.113.0001.035.0000Đất ở nông thôn
107992Huyện Thạch ThấtĐường 446Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung1.232.0001.010.000887.000825.0000Đất ở nông thôn
107993Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên -2.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
107994Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419Đoạn quạ xã Lại Thượng -2.240.0001.792.0001.568.0001.456.0000Đất ở nông thôn
107995Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long3.472.0002.708.0002.361.0002.187.0000Đất ở nông thôn
107996Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 419Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng)3.472.0002.708.0002.361.0002.187.0000Đất ở nông thôn
107997Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá -4.480.0003.405.0002.957.0002.733.0000Đất ở nông thôn
107998Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng -3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
107999Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 419Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng4.480.0003.405.0002.957.0002.733.0000Đất ở nông thôn
108000Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 419Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
108001Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 420Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu4.368.0003.320.0002.883.0002.664.0000Đất ở nông thôn
108002Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Tiến XuânĐoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia -1.792.0001.452.0001.272.0001.183.0000Đất ở nông thôn
108003Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Tiến XuânTừ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới -1.792.0001.452.0001.272.0001.183.0000Đất ở nông thôn
108004Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên BìnhĐoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch)1.344.0001.102.000968.000900.0000Đất ở nông thôn
108005Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên BìnhĐoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa)1.568.0001.270.0001.113.0001.035.0000Đất ở nông thôn
108006Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên BìnhĐoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài1.120.000918.000806.000750.0000Đất ở nông thôn
108007Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên TrungĐoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài1.120.000918.000806.000750.0000Đất ở nông thôn
108008Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongTừ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
108009Huyện Thạch ThấtĐường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan-3.472.0002.708.0002.361.0002.187.0000Đất ở nông thôn
108010Huyện Thạch ThấtĐường cao tốc Hòa lạc - Hòa BìnhĐoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung -3.024.0002.389.0002.087.0001.935.0000Đất ở nông thôn
108011Huyện Thạch ThấtĐường Thạch Xá - Canh NậuĐoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu -4.480.0003.405.0002.957.0002.733.0000Đất ở nông thôn
108012Huyện Thạch ThấtĐường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan -3.472.0002.708.0002.361.0002.187.0000Đất ở nông thôn
108013Huyện Thạch ThấtĐường 19: Hữu Bằng - Dị NậuĐoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng -4.368.0003.320.0002.883.0002.664.0000Đất ở nông thôn
108014Huyện Thạch ThấtĐường trục Tân XãĐoạn qua địa phận xã Tân Xá -3.472.0002.708.0002.361.0002.187.0000Đất ở nông thôn
108015Huyện Thạch ThấtĐường nối Hạ Bằng - Tân XãĐoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã -3.472.0002.708.0002.361.0002.187.0000Đất ở nông thôn
108016Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú-935.000467.500374.000299.2000Đất ở nông thôn
108017Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108018Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên-715.000357.500286.000228.8000Đất ở nông thôn
108019Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108020Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108021Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn-1.045.000522.500418.000334.4000Đất ở nông thôn
108022Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108023Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108024Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108025Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108026Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải-880.000440.000352.000281.6000Đất ở nông thôn
108027Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng-1.045.000522.500418.000334.4000Đất ở nông thôn
108028Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108029Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108030Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan-880.000440.000352.000281.6000Đất ở nông thôn
108031Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108032Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá-1.045.000522.500418.000334.4000Đất ở nông thôn
108033Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108034Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108035Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá-825.000412.500330.000264.0000Đất ở nông thôn
108036Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân-605.000302.500242.000193.6000Đất ở nông thôn
108037Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình-528.000264.000211.200168.9600Đất ở nông thôn
108038Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108039Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongĐoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng4.657.0003.493.0002.329.0002.097.0000Đất TM-DV nông thôn
108040Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongĐoạn địa phận xã Thạch Hòa -4.074.0003.087.0002.097.0001.922.0000Đất TM-DV nông thôn
108041Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongTừ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình2.911.0002.272.0001.630.0001.572.0000Đất TM-DV nông thôn
108042Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongĐoạn qua xã Yên Bình -2.329.0001.862.0001.397.0001.340.0000Đất TM-DV nông thôn
108043Huyện Thạch ThấtĐường Quốc lộ 21AĐoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long)3.551.0002.769.0001.988.0001.816.0000Đất TM-DV nông thôn
108044Huyện Thạch ThấtĐường Quốc lộ 21ATừ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất3.348.0002.677.0001.826.0001.730.0000Đất TM-DV nông thôn
108045Huyện Thạch ThấtĐường QL 32 (qua xã Đại Đồng)-3.551.0002.769.0001.988.0001.816.0000Đất TM-DV nông thôn
108046Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng -2.489.0002.042.0001.398.0001.327.0000Đất TM-DV nông thôn
108047Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim -3.260.0002.607.0001.779.0001.684.0000Đất TM-DV nông thôn
108048Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn3.459.0002.697.0001.936.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
108049Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú3.951.0002.992.0002.032.0001.863.0000Đất TM-DV nông thôn
108050Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai4.742.0003.556.0002.371.0002.135.0000Đất TM-DV nông thôn
108051Huyện Thạch ThấtĐoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên -3.459.0002.697.0001.936.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
108052Huyện Thạch ThấtĐoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420Đoạn qua xã Kim Quan -2.964.0002.313.0001.660.0001.600.0000Đất TM-DV nông thôn
108053Huyện Thạch ThấtĐoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải -2.371.0001.896.0001.422.0001.364.0000Đất TM-DV nông thôn
108054Huyện Thạch ThấtĐoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ2.258.0001.807.0001.355.0001.298.0000Đất TM-DV nông thôn
108055Huyện Thạch ThấtĐường 446Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân1.613.0001.434.0001.272.0001.192.0000Đất TM-DV nông thôn
108056Huyện Thạch ThấtĐường 446Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình1.129.0001.016.000903.000847.0000Đất TM-DV nông thôn
108057Huyện Thạch ThấtĐường 446Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung847.000762.000678.000636.0000Đất TM-DV nông thôn
108058Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên -1.693.0001.383.0001.129.0001.073.0000Đất TM-DV nông thôn
108059Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419Đoạn quạ xã Lại Thượng -1.613.0001.434.0001.272.0001.192.0000Đất TM-DV nông thôn
108060Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long2.568.0002.055.0001.541.0001.477.0000Đất TM-DV nông thôn
108061Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 419Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng)2.568.0002.055.0001.541.0001.477.0000Đất TM-DV nông thôn
108062Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá -3.459.0002.697.0001.936.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
108063Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng -2.964.0002.313.0001.660.0001.600.0000Đất TM-DV nông thôn
108064Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 419Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng3.459.0002.697.0001.936.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
108065Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 419Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn2.964.0002.313.0001.660.0001.600.0000Đất TM-DV nông thôn
108066Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 420Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu3.387.0002.653.0001.807.0001.749.0000Đất TM-DV nông thôn
108067Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Tiến XuânĐoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia -1.394.0001.145.000828.000802.0000Đất TM-DV nông thôn
108068Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Tiến XuânTừ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới -1.394.0001.145.000828.000802.0000Đất TM-DV nông thôn
108069Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên BìnhĐoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch)1.046.000869.000629.000610.0000Đất TM-DV nông thôn
108070Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên BìnhĐoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa)1.129.0001.016.000903.000847.0000Đất TM-DV nông thôn
108071Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên BìnhĐoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài564.000508.000451.000423.0000Đất TM-DV nông thôn
108072Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên TrungĐoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài564.000508.000451.000423.0000Đất TM-DV nông thôn
108073Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongTừ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân2.911.0002.272.0001.630.0001.572.0000Đất TM-DV nông thôn
108074Huyện Thạch ThấtĐường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan-2.568.0002.055.0001.541.0001.477.0000Đất TM-DV nông thôn
108075Huyện Thạch ThấtĐường cao tốc Hòa lạc - Hòa BìnhĐoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung -2.371.0001.896.0001.422.0001.364.0000Đất TM-DV nông thôn
108076Huyện Thạch ThấtĐường Thạch Xá - Canh NậuĐoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu -3.459.0002.697.0001.936.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
108077Huyện Thạch ThấtĐường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan -2.568.0002.055.0001.541.0001.477.0000Đất TM-DV nông thôn
108078Huyện Thạch ThấtĐường 19: Hữu Bằng - Dị NậuĐoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng -3.387.0002.653.0001.807.0001.749.0000Đất TM-DV nông thôn
108079Huyện Thạch ThấtĐường trục Tân XãĐoạn qua địa phận xã Tân Xá -2.568.0002.055.0001.541.0001.477.0000Đất TM-DV nông thôn
108080Huyện Thạch ThấtĐường nối Hạ Bằng - Tân XãĐoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã -2.568.0002.055.0001.541.0001.477.0000Đất TM-DV nông thôn
108081Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú-739.000369.500295.600236.4800Đất TM-DV nông thôn
108082Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108083Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108084Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108085Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108086Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn-832.000416.000332.800266.2400Đất TM-DV nông thôn
108087Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108088Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108089Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108090Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108091Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải-693.000346.500277.200221.7600Đất TM-DV nông thôn
108092Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng-832.000416.000332.800266.2400Đất TM-DV nông thôn
108093Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108094Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108095Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan-693.000346.500277.200221.7600Đất TM-DV nông thôn
108096Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108097Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá-832.000416.000332.800266.2400Đất TM-DV nông thôn
108098Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108099Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108100Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
108101Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108102Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
108103Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108104Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongĐoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng3.528.0002.646.0001.764.0001.588.0000Đất SX-KD nông thôn
108105Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongĐoạn địa phận xã Thạch Hòa -3.087.0002.338.0001.588.0001.456.0000Đất SX-KD nông thôn
108106Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongTừ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình2.205.0001.721.0001.235.0001.191.0000Đất SX-KD nông thôn
108107Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongĐoạn qua xã Yên Bình -1.764.0001.411.0001.058.0001.015.0000Đất SX-KD nông thôn
108108Huyện Thạch ThấtĐường Quốc lộ 21AĐoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long)2.573.0002.007.0001.441.0001.316.0000Đất SX-KD nông thôn
108109Huyện Thạch ThấtĐường Quốc lộ 21ATừ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất2.426.0001.940.0001.323.0001.253.0000Đất SX-KD nông thôn
108110Huyện Thạch ThấtĐường QL 32 (qua xã Đại Đồng)-2.573.0002.007.0001.441.0001.316.0000Đất SX-KD nông thôn
108111Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng -1.851.0001.519.0001.040.000988.0000Đất SX-KD nông thôn
108112Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim -2.426.0001.940.0001.323.0001.253.0000Đất SX-KD nông thôn
108113Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn2.573.0002.007.0001.441.0001.316.0000Đất SX-KD nông thôn
108114Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú2.940.0002.226.0001.512.0001.386.0000Đất SX-KD nông thôn
108115Huyện Thạch ThấtĐường tỉnh lộ 419Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai3.528.0002.646.0001.764.0001.588.0000Đất SX-KD nông thôn
108116Huyện Thạch ThấtĐoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên -2.573.0002.007.0001.441.0001.316.0000Đất SX-KD nông thôn
108117Huyện Thạch ThấtĐoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420Đoạn qua xã Kim Quan -2.205.0001.721.0001.235.0001.191.0000Đất SX-KD nông thôn
108118Huyện Thạch ThấtĐoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải -1.764.0001.411.0001.058.0001.015.0000Đất SX-KD nông thôn
108119Huyện Thạch ThấtĐoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ1.680.0001.344.0001.008.000966.0000Đất SX-KD nông thôn
108120Huyện Thạch ThấtĐường 446Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân1.200.0001.067.000946.000886.0000Đất SX-KD nông thôn
108121Huyện Thạch ThấtĐường 446Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình840.000756.000672.000630.0000Đất SX-KD nông thôn
108122Huyện Thạch ThấtĐường 446Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung630.000567.000504.000473.0000Đất SX-KD nông thôn
108123Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên -1.260.0001.029.000840.000798.0000Đất SX-KD nông thôn
108124Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419Đoạn quạ xã Lại Thượng -1.200.0001.067.000946.000886.0000Đất SX-KD nông thôn
108125Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long1.911.0001.529.0001.147.0001.099.0000Đất SX-KD nông thôn
108126Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 419Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng)1.911.0001.529.0001.147.0001.099.0000Đất SX-KD nông thôn
108127Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá -2.573.0002.007.0001.441.0001.316.0000Đất SX-KD nông thôn
108128Huyện Thạch ThấtTừ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng -2.205.0001.721.0001.235.0001.191.0000Đất SX-KD nông thôn
108129Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 419Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng2.573.0002.007.0001.441.0001.316.0000Đất SX-KD nông thôn
108130Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 419Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn2.205.0001.721.0001.235.0001.191.0000Đất SX-KD nông thôn
108131Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 420Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu2.520.0001.974.0001.344.0001.302.0000Đất SX-KD nông thôn
108132Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Tiến XuânĐoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia -1.038.000852.000616.000597.0000Đất SX-KD nông thôn
108133Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Tiến XuânTừ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới -1.038.000852.000616.000597.0000Đất SX-KD nông thôn
108134Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên BìnhĐoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch)778.000647.000468.000454.0000Đất SX-KD nông thôn
108135Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên BìnhĐoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa)840.000756.000672.000630.0000Đất SX-KD nông thôn
108136Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên BìnhĐoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài420.000378.000336.000315.0000Đất SX-KD nông thôn
108137Huyện Thạch ThấtĐường nhánh của đường 446 - Xã Yên TrungĐoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài420.000378.000336.000315.0000Đất SX-KD nông thôn
108138Huyện Thạch ThấtĐại Lộ Thăng LongTừ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân2.205.0001.721.0001.235.0001.191.0000Đất SX-KD nông thôn
108139Huyện Thạch ThấtĐường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan-1.911.0001.529.0001.147.0001.099.0000Đất SX-KD nông thôn
108140Huyện Thạch ThấtĐường cao tốc Hòa lạc - Hòa BìnhĐoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung -1.764.0001.411.0001.058.0001.015.0000Đất SX-KD nông thôn
108141Huyện Thạch ThấtĐường Thạch Xá - Canh NậuĐoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu -2.573.0002.007.0001.441.0001.316.0000Đất SX-KD nông thôn
108142Huyện Thạch ThấtĐường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan -1.911.0001.529.0001.147.0001.099.0000Đất SX-KD nông thôn
108143Huyện Thạch ThấtĐường 19: Hữu Bằng - Dị NậuĐoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng -2.520.0001.974.0001.344.0001.302.0000Đất SX-KD nông thôn
108144Huyện Thạch ThấtĐường trục Tân XãĐoạn qua địa phận xã Tân Xá -1.911.0001.529.0001.147.0001.099.0000Đất SX-KD nông thôn
108145Huyện Thạch ThấtĐường nối Hạ Bằng - Tân XãĐoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã -1.911.0001.529.0001.147.0001.099.0000Đất SX-KD nông thôn
108146Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú-560.000280.000224.000179.2000Đất SX-KD nông thôn
108147Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108148Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
108149Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108150Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108151Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn-630.000315.000252.000201.6000Đất SX-KD nông thôn
108152Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108153Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108154Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108155Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108156Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải-525.000262.500210.000168.0000Đất SX-KD nông thôn
108157Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng-630.000315.000252.000201.6000Đất SX-KD nông thôn
108158Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108159Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108160Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan-525.000262.500210.000168.0000Đất SX-KD nông thôn
108161Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108162Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá-630.000315.000252.000201.6000Đất SX-KD nông thôn
108163Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108164Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108165Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
108166Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108167Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
108168Huyện Thạch ThấtĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108169Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở đô thị
108170Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến3.450.0002.691.0002.346.0002.174.0000Đất ở đô thị
108171Huyện Phú XuyênĐoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà3.220.0002.512.0002.190.0002.029.0000Đất ở đô thị
108172Huyện Phú XuyênĐường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
108173Huyện Phú XuyênĐường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
108174Huyện Phú XuyênĐoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
108175Huyện Phú XuyênĐường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên-2.530.0002.024.0001.771.0001.645.0000Đất ở đô thị
108176Huyện Phú XuyênĐường 429 - Thị trấn Phú MinhTừ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng4.025.0003.099.0002.697.0002.496.0000Đất ở đô thị
108177Huyện Phú XuyênThị trấn Phú MinhĐoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108178Huyện Phú XuyênĐường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh-3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108179Huyện Phú XuyênĐường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh-3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108180Huyện Phú XuyênĐường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh-3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108181Huyện Phú XuyênĐường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh-3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108182Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến4.057.0003.064.0002.435.0002.029.0000Đất TM-DV đô thị
108183Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến2.705.0002.083.0001.677.0001.406.0000Đất TM-DV đô thị
108184Huyện Phú XuyênĐoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà2.512.0001.933.0001.633.0001.381.0000Đất TM-DV đô thị
108185Huyện Phú XuyênĐường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động3.003.0002.298.0001.952.0001.802.0000Đất TM-DV đô thị
108186Huyện Phú XuyênĐường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc3.003.0002.298.0001.952.0001.802.0000Đất TM-DV đô thị
108187Huyện Phú XuyênĐoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện3.003.0002.298.0001.952.0001.802.0000Đất TM-DV đô thị
108188Huyện Phú XuyênĐường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên-1.932.0001.507.0001.313.0001.217.0000Đất TM-DV đô thị
108189Huyện Phú XuyênĐường 429 - Thị trấn Phú MinhTừ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng3.091.0002.366.0002.009.0001.855.0000Đất TM-DV đô thị
108190Huyện Phú XuyênThị trấn Phú MinhĐoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân2.415.0001.884.0001.571.0001.474.0000Đất TM-DV đô thị
108191Huyện Phú XuyênĐường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh-2.415.0001.884.0001.571.0001.474.0000Đất TM-DV đô thị
108192Huyện Phú XuyênĐường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh-2.415.0001.884.0001.571.0001.474.0000Đất TM-DV đô thị
108193Huyện Phú XuyênĐường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh-2.415.0001.884.0001.571.0001.474.0000Đất TM-DV đô thị
108194Huyện Phú XuyênĐường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh-2.415.0001.884.0001.571.0001.474.0000Đất TM-DV đô thị
108195Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến2.940.0002.220.0001.764.0001.470.0000Đất SX-KD đô thị
108196Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến1.960.0001.509.0001.215.0001.019.0000Đất SX-KD đô thị
108197Huyện Phú XuyênĐoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà1.820.0001.401.0001.183.0001.001.0000Đất SX-KD đô thị
108198Huyện Phú XuyênĐường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động2.176.0001.665.0001.414.0001.306.0000Đất SX-KD đô thị
108199Huyện Phú XuyênĐường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc2.176.0001.665.0001.414.0001.306.0000Đất SX-KD đô thị
108200Huyện Phú XuyênĐoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú XuyênTừ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện2.176.0001.665.0001.414.0001.306.0000Đất SX-KD đô thị
108201Huyện Phú XuyênĐường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên-1.400.0001.092.000952.000882.0000Đất SX-KD đô thị
108202Huyện Phú XuyênĐường 429 - Thị trấn Phú MinhTừ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng2.240.0001.714.0001.456.0001.344.0000Đất SX-KD đô thị
108203Huyện Phú XuyênThị trấn Phú MinhĐoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân1.750.0001.365.0001.138.0001.068.0000Đất SX-KD đô thị
108204Huyện Phú XuyênĐường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh-1.750.0001.365.0001.138.0001.068.0000Đất SX-KD đô thị
108205Huyện Phú XuyênĐường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh-1.750.0001.365.0001.138.0001.068.0000Đất SX-KD đô thị
108206Huyện Phú XuyênĐường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh-1.750.0001.365.0001.138.0001.068.0000Đất SX-KD đô thị
108207Huyện Phú XuyênĐường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh-1.750.0001.365.0001.138.0001.068.0000Đất SX-KD đô thị
108208Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên4.945.0003.709.0003.214.0002.967.0000Đất ở nông thôn
108209Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên3.795.0002.922.0002.543.0002.353.0000Đất ở nông thôn
108210Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ3.795.0002.922.0002.543.0002.353.0000Đất ở nông thôn
108211Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở nông thôn
108212Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở nông thôn
108213Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên2.530.0002.024.0001.771.0001.645.0000Đất ở nông thôn
108214Huyện Phú XuyênĐoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốcTừ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở nông thôn
108215Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phượng Dực - Đường 429Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh3.024.0002.389.0002.087.0001.935.0000Đất ở nông thôn
108216Huyện Phú XuyênĐoạn xã Hồng Minh - Đường 429Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc2.464.0001.971.0001.725.0001.602.0000Đất ở nông thôn
108217Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phú Túc - Đường 429Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
108218Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phú Yên - Đường 428 aTừ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa2.464.0001.971.0001.725.0001.602.0000Đất ở nông thôn
108219Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 bTừ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
108220Huyện Phú XuyênĐoạn xã Tri Thủy - Đường 428 bTừ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân1.904.0001.542.0001.352.0001.257.0000Đất ở nông thôn
108221Huyện Phú XuyênĐoạn xã Quang Lãng - Đường 428 bTừ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng1.568.0001.270.0001.113.0001.035.0000Đất ở nông thôn
108222Huyện Phú XuyênĐoạn xã Minh Tân - Đường 428 bTừ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân1.344.0001.102.000968.000900.0000Đất ở nông thôn
108223Huyện Phú XuyênĐoạn xã Minh Tân - Đường 428 bTừ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam1.120.000918.000806.000750.0000Đất ở nông thôn
108224Huyện Phú XuyênĐoạn xã Đại Thắng - Đường liên xãTừ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
108225Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phượng Dực - Đường liên xãTừ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực1.320.0001.082.000950.000884.0000Đất ở nông thôn
108226Huyện Phú XuyênĐoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xãTừ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ1.100.000902.000792.000737.0000Đất ở nông thôn
108227Huyện Phú XuyênĐoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xãTừ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
108228Huyện Phú XuyênĐoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xãTừ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
108229Huyện Phú XuyênĐoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xãTừ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
108230Huyện Phú XuyênĐoạn xã Tân Dân - Đường liên xãTừ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
108231Huyện Phú XuyênĐoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xãTừ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng1.100.000902.000792.000737.0000Đất ở nông thôn
108232Huyện Phú XuyênĐoạn xã Hoàng Long - Đường liên xãTừ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc1.320.0001.082.000950.000884.0000Đất ở nông thôn
108233Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phú Túc - Đường liên xãTừ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 4291.320.0001.082.000950.000884.0000Đất ở nông thôn
108234Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xãTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái1.870.0001.515.0001.328.0001.234.0000Đất ở nông thôn
108235Huyện Phú XuyênĐoạn xã Khai Thái - Đường liên xãTừ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng990.000812.000713.000663.0000Đất ở nông thôn
108236Huyện Phú XuyênĐoạn xã Vân Từ - Đường liên xãTừ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ990.000812.000713.000663.0000Đất ở nông thôn
108237Huyện Phú XuyênĐoạn đường Quang Trung - Đường liên xãTừ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng2.860.0002.259.0001.973.0001.830.0000Đất ở nông thôn
108238Huyện Phú XuyênĐoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xãTừ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân2.310.0001.848.0001.617.0001.502.0000Đất ở nông thôn
108239Huyện Phú XuyênĐường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xãTừ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung1.760.0001.426.0001.250.0001.162.0000Đất ở nông thôn
108240Huyện Phú XuyênĐường vào Bệnh viện Phú Xuyênđịa phận xã Phúc Tiến -2.970.0002.346.0002.049.0001.901.0000Đất ở nông thôn
108241Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108242Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
108243Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108244Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
108245Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
108246Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108247Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108248Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108249Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108250Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108251Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
108252Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
108253Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
108254Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
108255Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
108256Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108257Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108258Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108259Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
108260Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108261Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108262Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108263Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108264Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108265Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108266Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
108267Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên4.140.0003.146.0002.691.0002.484.0000Đất TM-DV nông thôn
108268Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên3.105.0002.392.0002.019.0001.895.0000Đất TM-DV nông thôn
108269Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ3.105.0002.392.0002.019.0001.895.0000Đất TM-DV nông thôn
108270Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ2.588.0002.019.0001.682.0001.579.0000Đất TM-DV nông thôn
108271Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên2.588.0002.019.0001.682.0001.579.0000Đất TM-DV nông thôn
108272Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên2.070.0001.656.0001.408.0001.304.0000Đất TM-DV nông thôn
108273Huyện Phú XuyênĐoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốcTừ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc2.588.0002.019.0001.682.0001.579.0000Đất TM-DV nông thôn
108274Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phượng Dực - Đường 429Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh2.520.0001.967.0001.639.0001.538.0000Đất TM-DV nông thôn
108275Huyện Phú XuyênĐoạn xã Hồng Minh - Đường 429Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc2.016.0001.613.0001.371.0001.270.0000Đất TM-DV nông thôn
108276Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phú Túc - Đường 429Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa1.742.0001.393.0001.184.0001.096.0000Đất TM-DV nông thôn
108277Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phú Yên - Đường 428 aTừ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa2.016.0001.613.0001.371.0001.270.0000Đất TM-DV nông thôn
108278Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 bTừ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến1.742.0001.393.0001.184.0001.096.0000Đất TM-DV nông thôn
108279Huyện Phú XuyênĐoạn xã Tri Thủy - Đường 428 bTừ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân1.512.0001.235.0001.008.000959.0000Đất TM-DV nông thôn
108280Huyện Phú XuyênĐoạn xã Quang Lãng - Đường 428 bTừ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng1.176.0001.045.000927.000869.0000Đất TM-DV nông thôn
108281Huyện Phú XuyênĐoạn xã Minh Tân - Đường 428 bTừ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân1.008.000907.000806.000757.0000Đất TM-DV nông thôn
108282Huyện Phú XuyênĐoạn xã Minh Tân - Đường 428 bTừ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam840.000756.000672.000631.0000Đất TM-DV nông thôn
108283Huyện Phú XuyênĐoạn xã Đại Thắng - Đường liên xãTừ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi1.155.0001.026.000911.000854.0000Đất TM-DV nông thôn
108284Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phượng Dực - Đường liên xãTừ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực990.000891.000792.000744.0000Đất TM-DV nông thôn
108285Huyện Phú XuyênĐoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xãTừ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ825.000743.000660.000619.0000Đất TM-DV nông thôn
108286Huyện Phú XuyênĐoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xãTừ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng1.155.0001.026.000911.000854.0000Đất TM-DV nông thôn
108287Huyện Phú XuyênĐoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xãTừ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều1.155.0001.026.000911.000854.0000Đất TM-DV nông thôn
108288Huyện Phú XuyênĐoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xãTừ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân1.155.0001.026.000911.000854.0000Đất TM-DV nông thôn
108289Huyện Phú XuyênĐoạn xã Tân Dân - Đường liên xãTừ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ1.155.0001.026.000911.000854.0000Đất TM-DV nông thôn
108290Huyện Phú XuyênĐoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xãTừ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng825.000743.000660.000619.0000Đất TM-DV nông thôn
108291Huyện Phú XuyênĐoạn xã Hoàng Long - Đường liên xãTừ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc990.000891.000792.000744.0000Đất TM-DV nông thôn
108292Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phú Túc - Đường liên xãTừ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429990.000891.000792.000744.0000Đất TM-DV nông thôn
108293Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xãTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái1.485.0001.213.000990.000942.0000Đất TM-DV nông thôn
108294Huyện Phú XuyênĐoạn xã Khai Thái - Đường liên xãTừ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng744.000668.000594.000557.0000Đất TM-DV nông thôn
108295Huyện Phú XuyênĐoạn xã Vân Từ - Đường liên xãTừ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ744.000668.000594.000557.0000Đất TM-DV nông thôn
108296Huyện Phú XuyênĐoạn đường Quang Trung - Đường liên xãTừ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng2.147.0001.859.0001.645.0001.537.0000Đất TM-DV nông thôn
108297Huyện Phú XuyênĐoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xãTừ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân1.734.0001.520.0001.348.0001.261.0000Đất TM-DV nông thôn
108298Huyện Phú XuyênĐường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xãTừ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung1.321.0001.173.0001.042.000976.0000Đất TM-DV nông thôn
108299Huyện Phú XuyênĐường vào Bệnh viện Phú Xuyênđịa phận xã Phúc Tiến -2.475.0001.932.0001.609.0001.510.0000Đất TM-DV nông thôn
108300Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108301Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108302Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108303Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108304Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108305Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108306Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108307Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108308Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108309Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108310Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108311Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108312Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108313Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108314Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108315Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108316Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108317Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108318Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108319Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108320Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108321Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108322Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108323Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108324Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108325Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108326Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên3.000.0002.280.0001.950.0001.800.0000Đất SX-KD nông thôn
108327Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên2.250.0001.733.0001.463.0001.373.0000Đất SX-KD nông thôn
108328Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ2.250.0001.733.0001.463.0001.373.0000Đất SX-KD nông thôn
108329Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ1.875.0001.463.0001.219.0001.144.0000Đất SX-KD nông thôn
108330Huyện Phú XuyênPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên1.875.0001.463.0001.219.0001.144.0000Đất SX-KD nông thôn
108331Huyện Phú XuyênPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên1.500.0001.200.0001.020.000945.0000Đất SX-KD nông thôn
108332Huyện Phú XuyênĐoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốcTừ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc1.875.0001.463.0001.219.0001.144.0000Đất SX-KD nông thôn
108333Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phượng Dực - Đường 429Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh1.875.0001.463.0001.219.0001.144.0000Đất SX-KD nông thôn
108334Huyện Phú XuyênĐoạn xã Hồng Minh - Đường 429Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc1.500.0001.200.0001.020.000945.0000Đất SX-KD nông thôn
108335Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phú Túc - Đường 429Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa1.295.0001.036.000881.000816.0000Đất SX-KD nông thôn
108336Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phú Yên - Đường 428 aTừ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa1.500.0001.200.0001.020.000945.0000Đất SX-KD nông thôn
108337Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 bTừ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến1.295.0001.036.000881.000816.0000Đất SX-KD nông thôn
108338Huyện Phú XuyênĐoạn xã Tri Thủy - Đường 428 bTừ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân1.125.000919.000750.000713.0000Đất SX-KD nông thôn
108339Huyện Phú XuyênĐoạn xã Quang Lãng - Đường 428 bTừ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng875.000778.000690.000647.0000Đất SX-KD nông thôn
108340Huyện Phú XuyênĐoạn xã Minh Tân - Đường 428 bTừ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân750.000675.000600.000563.0000Đất SX-KD nông thôn
108341Huyện Phú XuyênĐoạn xã Minh Tân - Đường 428 bTừ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam625.000563.000500.000469.0000Đất SX-KD nông thôn
108342Huyện Phú XuyênĐoạn xã Đại Thắng - Đường liên xãTừ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi875.000778.000690.000647.0000Đất SX-KD nông thôn
108343Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phượng Dực - Đường liên xãTừ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực750.000675.000600.000563.0000Đất SX-KD nông thôn
108344Huyện Phú XuyênĐoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xãTừ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ625.000563.000500.000469.0000Đất SX-KD nông thôn
108345Huyện Phú XuyênĐoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xãTừ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng875.000778.000690.000647.0000Đất SX-KD nông thôn
108346Huyện Phú XuyênĐoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xãTừ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều875.000778.000690.000647.0000Đất SX-KD nông thôn
108347Huyện Phú XuyênĐoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xãTừ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân875.000778.000690.000647.0000Đất SX-KD nông thôn
108348Huyện Phú XuyênĐoạn xã Tân Dân - Đường liên xãTừ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ875.000778.000690.000647.0000Đất SX-KD nông thôn
108349Huyện Phú XuyênĐoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xãTừ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng625.000563.000500.000469.0000Đất SX-KD nông thôn
108350Huyện Phú XuyênĐoạn xã Hoàng Long - Đường liên xãTừ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc750.000675.000600.000563.0000Đất SX-KD nông thôn
108351Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phú Túc - Đường liên xãTừ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429750.000675.000600.000563.0000Đất SX-KD nông thôn
108352Huyện Phú XuyênĐoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xãTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái1.125.000919.000750.000713.0000Đất SX-KD nông thôn
108353Huyện Phú XuyênĐoạn xã Khai Thái - Đường liên xãTừ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng563.000506.000450.000422.0000Đất SX-KD nông thôn
108354Huyện Phú XuyênĐoạn xã Vân Từ - Đường liên xãTừ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ563.000506.000450.000422.0000Đất SX-KD nông thôn
108355Huyện Phú XuyênĐoạn đường Quang Trung - Đường liên xãTừ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng1.626.0001.408.0001.246.0001.165.0000Đất SX-KD nông thôn
108356Huyện Phú XuyênĐoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xãTừ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân1.314.0001.152.0001.021.000955.0000Đất SX-KD nông thôn
108357Huyện Phú XuyênĐường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xãTừ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung1.001.000889.000789.000739.0000Đất SX-KD nông thôn
108358Huyện Phú XuyênĐường vào Bệnh viện Phú Xuyênđịa phận xã Phúc Tiến -1.875.0001.463.0001.219.0001.144.0000Đất SX-KD nông thôn
108359Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108360Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108361Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108362Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108363Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108364Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long-350.000175.000140.000112.0000Đất TM-DV nông thôn
108365Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108366Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái-350.000175.000140.000112.0000Đất TM-DV nông thôn
108367Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái-350.000175.000140.000112.0000Đất TM-DV nông thôn
108368Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân-350.000175.000140.000112.0000Đất TM-DV nông thôn
108369Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108370Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108371Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108372Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108373Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108374Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108375Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng-350.000175.000140.000112.0000Đất TM-DV nông thôn
108376Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108377Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108378Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân-350.000175.000140.000112.0000Đất TM-DV nông thôn
108379Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú-350.000175.000140.000112.0000Đất TM-DV nông thôn
108380Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy-350.000175.000140.000112.0000Đất TM-DV nông thôn
108381Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung-350.000175.000140.000112.0000Đất TM-DV nông thôn
108382Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng-350.000175.000140.000112.0000Đất TM-DV nông thôn
108383Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân-420.000210.000168.000134.4000Đất TM-DV nông thôn
108384Huyện Phú XuyênĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ-350.000175.000140.000112.0000Đất TM-DV nông thôn
108385Huyện Quốc OaiĐại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai-7.700.0005.390.0004.620.0004.235.0000Đất ở đô thị
108386Huyện Quốc OaiThị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai -7.245.0005.216.0003.985.0003.550.0000Đất ở đô thị
108387Huyện Quốc OaiThị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ5.865.0004.340.0003.754.0003.460.0000Đất ở đô thị
108388Huyện Quốc OaiThị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai5.600.0004.088.0003.528.0003.248.0000Đất ở đô thị
108389Huyện Quốc OaiĐường 419Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất6.900.0004.968.0004.278.0003.933.0000Đất ở đô thị
108390Huyện Quốc OaiĐường 421AĐoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn6.000.0004.320.0003.720.0003.420.0000Đất ở đô thị
108391Huyện Quốc OaiĐường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai-7.590.0005.389.0004.630.0004.250.0000Đất ở đô thị
108392Huyện Quốc OaiPhố huyện - Thị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà -7.590.0005.389.0004.630.0004.250.0000Đất ở đô thị
108393Huyện Quốc OaiPhố huyệnĐoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long -6.440.0004.701.0004.057.0003.735.0000Đất ở đô thị
108394Huyện Quốc OaiTỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai-6.670.0004.802.0004.135.0003.802.0000Đất ở đô thị
108395Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-7.590.0005.389.0003.036.0002.428.8000Đất ở đô thị
108396Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-7.130.0005.134.0002.852.0002.281.6000Đất ở đô thị
108397Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-6.670.0004.802.0002.668.0002.134.4000Đất ở đô thị
108398Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-5.865.0004.340.0002.346.0001.876.8000Đất ở đô thị
108399Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 27m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn-7.590.0005.389.0003.036.0002.428.8000Đất ở đô thị
108400Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn-6.670.0004.802.0002.668.0002.134.4000Đất ở đô thị
108401Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn-5.520.0004.085.0002.208.0001.766.4000Đất ở đô thị
108402Huyện Quốc OaiĐại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai-6.295.0004.488.0003.656.0003.202.0000Đất TM-DV đô thị
108403Huyện Quốc OaiThị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai -5.680.0004.147.0003.317.0002.901.0000Đất TM-DV đô thị
108404Huyện Quốc OaiThị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ4.637.0003.501.0003.014.0002.690.0000Đất TM-DV đô thị
108405Huyện Quốc OaiThị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai4.380.0003.256.0002.670.0002.349.0000Đất TM-DV đô thị
108406Huyện Quốc OaiĐường 419Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất5.410.0003.949.0003.159.0002.762.0000Đất TM-DV đô thị
108407Huyện Quốc OaiĐường 421AĐoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn4.704.0003.434.0002.747.0002.402.0000Đất TM-DV đô thị
108408Huyện Quốc OaiĐường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai-5.796.0004.290.0003.188.0002.841.0000Đất TM-DV đô thị
108409Huyện Quốc OaiPhố huyện - Thị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà -5.796.0004.290.0003.188.0002.841.0000Đất TM-DV đô thị
108410Huyện Quốc OaiPhố huyệnĐoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long -5.037.0003.744.0003.071.0002.701.0000Đất TM-DV đô thị
108411Huyện Quốc OaiTỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai-5.216.0003.825.0003.130.0002.713.0000Đất TM-DV đô thị
108412Huyện Quốc OaiTỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai-6.670.0004.802.0004.135.0003.802.0000Đất TM-DV đô thị
108413Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-5.796.0004.290.0002.318.4001.854.7200Đất TM-DV đô thị
108414Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-5.445.0004.030.0002.178.0001.742.4000Đất TM-DV đô thị
108415Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-5.093.0003.770.0002.037.2001.629.7600Đất TM-DV đô thị
108416Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-3.974.0002.822.0001.589.6001.271.6800Đất TM-DV đô thị
108417Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 27m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn-5.796.0004.290.0002.318.4001.854.7200Đất TM-DV đô thị
108418Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn-5.093.0003.823.0002.037.2001.629.7600Đất TM-DV đô thị
108419Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn-4.215.0003.251.0001.686.0001.348.8000Đất TM-DV đô thị
108420Huyện Quốc OaiĐại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai-4.562.0003.253.0002.649.0002.320.0000Đất SX-KD đô thị
108421Huyện Quốc OaiThị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai -4.116.0003.005.0002.403.0002.102.0000Đất SX-KD đô thị
108422Huyện Quốc OaiThị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ3.360.0002.537.0002.184.0001.949.0000Đất SX-KD đô thị
108423Huyện Quốc OaiThị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai3.650.0002.714.0002.225.0001.958.0000Đất SX-KD đô thị
108424Huyện Quốc OaiĐường 419Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất3.920.0002.862.0002.289.0002.002.0000Đất SX-KD đô thị
108425Huyện Quốc OaiĐường 421AĐoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn3.920.0002.862.0002.289.0002.002.0000Đất SX-KD đô thị
108426Huyện Quốc OaiĐường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai-4.200.0003.108.0002.310.0002.058.0000Đất SX-KD đô thị
108427Huyện Quốc OaiPhố huyện - Thị trấn Quốc OaiĐoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà -4.200.0003.108.0002.310.0002.058.0000Đất SX-KD đô thị
108428Huyện Quốc OaiPhố huyệnĐoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long -3.650.0002.714.0002.225.0001.958.0000Đất SX-KD đô thị
108429Huyện Quốc OaiTỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai-3.780.0002.772.0002.268.0001.966.0000Đất SX-KD đô thị
108430Huyện Quốc OaiTỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai-6.670.0004.802.0004.135.0003.802.0000Đất ở đô thị
108431Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-4.200.0003.108.0001.680.0001.344.0000Đất ở đô thị
108432Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-3.945.0002.920.0001.578.0001.262.4000Đất ở đô thị
108433Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-3.691.0002.731.0001.476.4001.181.1200Đất ở đô thị
108434Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị Ngôi Nhà Mới-2.880.0002.045.0001.152.000921.6000Đất ở đô thị
108435Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 27m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn-4.200.0003.108.0001.680.0001.344.0000Đất ở đô thị
108436Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn-3.691.0002.770.0001.476.4001.181.1200Đất ở đô thị
108437Huyện Quốc OaiMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn-3.055.0002.356.0001.222.000977.6000Đất ở đô thị
108438Huyện Quốc OaiĐại Lộ Thăng LongĐoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai7.480.0005.311.0004.563.0004.189.0000Đất ở nông thôn
108439Huyện Quốc OaiĐại Lộ Thăng LongĐoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai6.050.0004.417.0003.812.0003.509.0000Đất ở nông thôn
108440Huyện Quốc OaiĐường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh)Đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai4.715.0003.583.0003.112.0002.876.0000Đất ở nông thôn
108441Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai2.530.0001.999.0001.746.0001.619.0000Đất ở nông thôn
108442Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên2.530.0001.999.0001.746.0001.619.0000Đất ở nông thôn
108443Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phươngĐoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm3.520.0002.746.0002.394.0002.218.0000Đất ở nông thôn
108444Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phươngĐoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát2.750.0002.173.0001.898.0001.760.0000Đất ở nông thôn
108445Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - ĐườĐoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu2.530.0001.999.0001.746.0001.619.0000Đất ở nông thôn
108446Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - ĐườĐoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán)2.860.0002.259.0001.973.0001.830.0000Đất ở nông thôn
108447Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát4.510.0003.428.0002.977.0002.751.0000Đất ở nông thôn
108448Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai6.160.0004.497.0003.881.0003.573.0000Đất ở nông thôn
108449Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai6.050.0004.417.0003.812.0003.509.0000Đất ở nông thôn
108450Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương5.040.0003.780.0003.276.0003.024.0000Đất ở nông thôn
108451Huyện Quốc OaiĐường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)4.592.0003.490.0003.031.0002.801.0000Đất ở nông thôn
108452Huyện Quốc OaiĐường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)4.100.0003.116.0002.706.0002.501.0000Đất ở nông thôn
108453Huyện Quốc OaiĐường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)4.592.0003.490.0003.031.0002.801.0000Đất ở nông thôn
108454Huyện Quốc OaiĐường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)4.100.0003.116.0002.706.0002.501.0000Đất ở nông thôn
108455Huyện Quốc OaiĐoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ)Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai6.000.0004.380.0003.780.0003.480.0000Đất ở nông thôn
108456Huyện Quốc OaiĐoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ)Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7)4.592.0003.490.0003.031.0002.801.0000Đất ở nông thôn
108457Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống3.920.0003.018.0002.626.0002.430.0000Đất ở nông thôn
108458Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng)3.248.0002.533.0002.209.0002.046.0000Đất ở nông thôn
108459Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai)2.464.0001.971.0001.725.0001.602.0000Đất ở nông thôn
108460Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê3.248.0002.533.0002.209.0002.046.0000Đất ở nông thôn
108461Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B (ngã 3 đường 421A)3.920.0003.018.0002.626.0002.430.0000Đất ở nông thôn
108462Huyện Quốc OaiĐường 422 (đường 79 cũ)Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai2.800.0002.212.0001.932.0001.792.0000Đất ở nông thôn
108463Huyện Quốc OaiĐường 423Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
108464Huyện Quốc OaiĐường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc OaĐoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm)2.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
108465Huyện Quốc OaiĐường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc OaĐoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai2.240.0001.792.0001.568.0001.456.0000Đất ở nông thôn
108466Huyện Quốc OaiĐường Bắc - NamTừ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu6.000.0004.380.0003.780.0003.480.0000Đất ở nông thôn
108467Huyện Quốc OaiĐường Phú Quốc-6.600.0004.752.0004.092.0003.762.0000Đất ở nông thôn
108468Huyện Quốc OaiĐường địa phươngTừ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch2.530.0001.999.0001.746.0001.619.0000Đất ở nông thôn
108469Huyện Quốc OaiĐường địa phươngTừ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa2.530.0001.999.0001.746.0001.619.0000Đất ở nông thôn
108470Huyện Quốc OaiĐường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San UâyĐoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu2.530.0001.999.0001.746.0001.619.0000Đất ở nông thôn
108471Huyện Quốc OaiĐường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San UâyĐoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây2.090.0001.672.0001.463.0001.359.0000Đất ở nông thôn
108472Huyện Quốc OaiĐường Vành đai khu công nghệ cao Hòa LạcĐoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát4.715.0003.583.0003.112.0002.876.0000Đất ở nông thôn
108473Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
108474Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
108475Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108476Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
108477Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân (Miền núi)-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108478Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên (Trung du)-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108479Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch (Trung du)-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108480Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108481Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
108482Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
108483Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
108484Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát (Trung du)-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108485Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn (Miền núi)-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108486Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
108487Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
108488Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108489Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108490Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
108491Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108492Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
108493Huyện Quốc OaiĐại Lộ Thăng LongĐoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai5.359.0003.913.0003.377.0003.109.0000Đất TM-DV nông thôn
108494Huyện Quốc OaiĐại Lộ Thăng LongĐoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai4.250.0003.188.0002.763.0002.550.0000Đất TM-DV nông thôn
108495Huyện Quốc OaiĐường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh)Đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai3.671.0002.800.0002.386.0002.202.0000Đất TM-DV nông thôn
108496Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai1.940.0001.580.0001.262.0001.184.0000Đất TM-DV nông thôn
108497Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên1.940.0001.580.0001.262.0001.184.0000Đất TM-DV nông thôn
108498Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phươngĐoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm2.753.0002.120.0001.790.0001.680.0000Đất TM-DV nông thôn
108499Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phươngĐoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát2.110.0001.717.0001.372.0001.287.0000Đất TM-DV nông thôn
108500Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - ĐườĐoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu1.940.0001.580.0001.262.0001.184.0000Đất TM-DV nông thôn
108501Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - ĐườĐoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán)2.218.0001.774.0001.441.0001.353.0000Đất TM-DV nông thôn
108502Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát3.511.0002.679.0002.283.0002.107.0000Đất TM-DV nông thôn
108503Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai4.818.0003.582.0002.937.0002.584.0000Đất TM-DV nông thôn
108504Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai4.250.0003.188.0002.763.0002.550.0000Đất TM-DV nông thôn
108505Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương3.923.0002.953.0002.512.0002.316.0000Đất TM-DV nông thôn
108506Huyện Quốc OaiĐường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)3.575.0002.727.0002.324.0002.145.0000Đất TM-DV nông thôn
108507Huyện Quốc OaiĐường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)3.192.0002.435.0002.075.0001.915.0000Đất TM-DV nông thôn
108508Huyện Quốc OaiĐường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)3.575.0002.727.0002.324.0002.145.0000Đất TM-DV nông thôn
108509Huyện Quốc OaiĐường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)3.192.0002.435.0002.075.0001.915.0000Đất TM-DV nông thôn
108510Huyện Quốc OaiĐoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ)Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai4.215.0003.161.0002.740.0002.529.0000Đất TM-DV nông thôn
108511Huyện Quốc OaiĐoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ)Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7)3.575.0002.727.0002.324.0002.145.0000Đất TM-DV nông thôn
108512Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống3.011.0002.313.0001.957.0001.807.0000Đất TM-DV nông thôn
108513Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng)2.540.0001.956.0001.652.0001.550.0000Đất TM-DV nông thôn
108514Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai)1.882.0001.467.0001.279.0001.185.0000Đất TM-DV nông thôn
108515Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê2.540.0001.956.0001.652.0001.550.0000Đất TM-DV nông thôn
108516Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B (ngã 3 đường 421A)3.011.0002.313.0001.957.0001.807.0000Đất TM-DV nông thôn
108517Huyện Quốc OaiĐường 422 (đường 79 cũ)Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai2.148.0001.748.0001.397.0001.310.0000Đất TM-DV nông thôn
108518Huyện Quốc OaiĐường 423Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai3.006.0002.448.0001.956.0001.835.0000Đất TM-DV nông thôn
108519Huyện Quốc OaiĐường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc OaĐoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm)1.976.0001.608.0001.285.0001.205.0000Đất TM-DV nông thôn
108520Huyện Quốc OaiĐường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc OaĐoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai1.693.0001.383.0001.151.0001.073.0000Đất TM-DV nông thôn
108521Huyện Quốc OaiĐường Bắc - NamTừ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu4.215.0003.161.0002.740.0002.529.0000Đất TM-DV nông thôn
108522Huyện Quốc OaiĐường Phú Quốc-5.174.0003.777.0003.022.0002.642.0000Đất TM-DV nông thôn
108523Huyện Quốc OaiĐường địa phươngTừ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch1.940.0001.580.0001.262.0001.184.0000Đất TM-DV nông thôn
108524Huyện Quốc OaiĐường địa phươngTừ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa1.940.0001.580.0001.262.0001.184.0000Đất TM-DV nông thôn
108525Huyện Quốc OaiĐường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San UâyĐoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu1.940.0001.580.0001.262.0001.184.0000Đất TM-DV nông thôn
108526Huyện Quốc OaiĐường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San UâyĐoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây1.109.000998.000887.000832.0000Đất TM-DV nông thôn
108527Huyện Quốc OaiĐường Vành đai khu công nghệ cao Hòa LạcĐoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát3.671.0002.800.0002.386.0002.202.0000Đất TM-DV nông thôn
108528Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108529Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108530Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành-443.000221.500177.200141.7600Đất TM-DV nông thôn
108531Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
108532Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân (Miền núi)-443.000221.500177.200141.7600Đất TM-DV nông thôn
108533Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên (Trung du)-443.000221.500177.200141.7600Đất TM-DV nông thôn
108534Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch (Trung du)-443.000221.500177.200141.7600Đất TM-DV nông thôn
108535Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết-443.000221.500177.200141.7600Đất TM-DV nông thôn
108536Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
108537Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
108538Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
108539Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát (Trung du)-443.000221.500177.200141.7600Đất TM-DV nông thôn
108540Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn (Miền núi)-443.000221.500177.200141.7600Đất TM-DV nông thôn
108541Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
108542Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
108543Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa-443.000221.500177.200141.7600Đất TM-DV nông thôn
108544Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú-443.000221.500177.200141.7600Đất TM-DV nông thôn
108545Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
108546Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa-443.000221.500177.200141.7600Đất TM-DV nông thôn
108547Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
108548Huyện Quốc OaiĐại Lộ Thăng LongĐoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai4.060.0002.964.0002.558.0002.355.0000Đất SX-KD nông thôn
108549Huyện Quốc OaiĐại Lộ Thăng LongĐoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai3.220.0002.415.0002.093.0001.932.0000Đất SX-KD nông thôn
108550Huyện Quốc OaiĐường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh)Đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai2.660.0002.029.0001.729.0001.596.0000Đất SX-KD nông thôn
108551Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai1.470.0001.197.000956.000897.0000Đất SX-KD nông thôn
108552Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên1.470.0001.197.000956.000897.0000Đất SX-KD nông thôn
108553Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phươngĐoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm2.086.0001.606.0001.356.0001.272.0000Đất SX-KD nông thôn
108554Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phươngĐoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát1.598.0001.301.0001.039.000975.0000Đất SX-KD nông thôn
108555Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - ĐườĐoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu1.470.0001.197.000956.000897.0000Đất SX-KD nông thôn
108556Huyện Quốc OaiĐoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - ĐườĐoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán)1.680.0001.344.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD nông thôn
108557Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát2.660.0002.029.0001.729.0001.596.0000Đất SX-KD nông thôn
108558Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai3.650.0002.714.0002.225.0001.958.0000Đất SX-KD nông thôn
108559Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai3.220.0002.415.0002.093.0001.932.0000Đất SX-KD nông thôn
108560Huyện Quốc OaiĐường địa phươngĐường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương2.920.0002.198.0001.869.0001.723.0000Đất SX-KD nông thôn
108561Huyện Quốc OaiĐường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)2.979.0002.272.0001.936.0001.788.0000Đất SX-KD nông thôn
108562Huyện Quốc OaiĐường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)2.660.0002.029.0001.729.0001.596.0000Đất SX-KD nông thôn
108563Huyện Quốc OaiĐường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)2.979.0002.272.0001.936.0001.788.0000Đất SX-KD nông thôn
108564Huyện Quốc OaiĐường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ)Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)2.660.0002.029.0001.729.0001.596.0000Đất SX-KD nông thôn
108565Huyện Quốc OaiĐoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ)Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai3.193.0002.395.0002.076.0001.916.0000Đất SX-KD nông thôn
108566Huyện Quốc OaiĐoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ)Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7)2.660.0002.029.0001.729.0001.596.0000Đất SX-KD nông thôn
108567Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống2.240.0001.721.0001.456.0001.344.0000Đất SX-KD nông thôn
108568Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng)1.890.0001.455.0001.229.0001.153.0000Đất SX-KD nông thôn
108569Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai)1.400.0001.092.000952.000882.0000Đất SX-KD nông thôn
108570Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê1.890.0001.455.0001.229.0001.153.0000Đất SX-KD nông thôn
108571Huyện Quốc OaiĐường 421B (đường 81 cũ)Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B (ngã 3 đường 421A)2.240.0001.721.0001.456.0001.344.0000Đất SX-KD nông thôn
108572Huyện Quốc OaiĐường 422 (đường 79 cũ)Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai1.598.0001.301.0001.039.000975.0000Đất SX-KD nông thôn
108573Huyện Quốc OaiĐường 423Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai2.237.0001.822.0001.455.0001.365.0000Đất SX-KD nông thôn
108574Huyện Quốc OaiĐường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc OaĐoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm)1.470.0001.197.000956.000897.0000Đất SX-KD nông thôn
108575Huyện Quốc OaiĐường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc OaĐoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai1.260.0001.029.000857.000798.0000Đất SX-KD nông thôn
108576Huyện Quốc OaiĐường Bắc - NamTừ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu3.193.0002.395.0002.076.0001.916.0000Đất SX-KD nông thôn
108577Huyện Quốc OaiĐường Phú Quốc-3.920.0002.862.0002.289.0002.002.0000Đất SX-KD nông thôn
108578Huyện Quốc OaiĐường địa phươngTừ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch1.470.0001.197.000956.000897.0000Đất SX-KD nông thôn
108579Huyện Quốc OaiĐường địa phươngTừ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa1.470.0001.197.000956.000897.0000Đất SX-KD nông thôn
108580Huyện Quốc OaiĐường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San UâyĐoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu1.470.0001.197.000956.000897.0000Đất SX-KD nông thôn
108581Huyện Quốc OaiĐường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San UâyĐoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây840.000756.000672.000630.0000Đất SX-KD nông thôn
108582Huyện Quốc OaiĐường Vành đai khu công nghệ cao Hòa LạcĐoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát2.660.0002.029.0001.729.0001.596.0000Đất SX-KD nông thôn
108583Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
108584Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
108585Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành-336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD nông thôn
108586Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
108587Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân (Miền núi)-336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD nông thôn
108588Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên (Trung du)-336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD nông thôn
108589Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch (Trung du)-336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD nông thôn
108590Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết-336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD nông thôn
108591Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
108592Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
108593Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
108594Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát (Trung du)-336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD nông thôn
108595Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn (Miền núi)-336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD nông thôn
108596Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
108597Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
108598Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa-336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD nông thôn
108599Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú-336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD nông thôn
108600Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
108601Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa-336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD nông thôn
108602Huyện Quốc OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
108603Huyện Phúc ThọĐường cụm 3 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
108604Huyện Phúc ThọĐường 419 - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ5.520.0004.085.0003.533.0003.257.0000Đất ở đô thị
108605Huyện Phúc ThọĐường cụm 1 - Thị trấn GạchTừ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông2.300.0001.840.0001.610.0001.495.0000Đất ở đô thị
108606Huyện Phúc ThọĐường Lạc Trị - Thị trấn Gạch-6.900.0004.968.0004.278.0003.933.0000Đất ở đô thị
108607Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc6.095.0004.449.0003.840.0003.535.0000Đất ở đô thị
108608Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
108609Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
108610Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn GạchTừ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn3.450.0002.691.0002.346.0002.174.0000Đất ở đô thị
108611Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở đô thị
108612Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
108613Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch5.060.0003.795.0003.289.0003.036.0000Đất ở đô thị
108614Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở đô thị
108615Huyện Phúc ThọPhố Gạch - Thị trấn Gạch-6.095.0004.449.0003.840.0003.535.0000Đất ở đô thị
108616Huyện Phúc ThọĐường cụm 3 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.985.0002.376.0001.896.0001.584.0000Đất TM-DV đô thị
108617Huyện Phúc ThọĐường 419 - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ4.444.0003.355.0002.666.0002.222.0000Đất TM-DV đô thị
108618Huyện Phúc ThọĐường cụm 1 - Thị trấn GạchTừ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông1.739.0001.357.0001.182.0001.096.0000Đất TM-DV đô thị
108619Huyện Phúc ThọĐường Lạc Trị - Thị trấn Gạch-5.313.0003.959.0003.348.0003.082.0000Đất TM-DV đô thị
108620Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc4.907.0003.655.0002.898.0002.412.0000Đất TM-DV đô thị
108621Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.985.0002.376.0001.896.0001.584.0000Đất TM-DV đô thị
108622Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.985.0002.376.0001.896.0001.584.0000Đất TM-DV đô thị
108623Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn GạchTừ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn2.705.0002.083.0001.677.0001.406.0000Đất TM-DV đô thị
108624Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch4.057.0003.064.0002.435.0002.029.0000Đất TM-DV đô thị
108625Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân2.985.0002.376.0001.896.0001.584.0000Đất TM-DV đô thị
108626Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch3.864.0002.937.0002.318.0001.932.0000Đất TM-DV đô thị
108627Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang2.985.0002.330.0001.847.0001.542.0000Đất TM-DV đô thị
108628Huyện Phúc ThọPhố Gạch - Thị trấn Gạch-4.907.0003.655.0002.898.0002.412.0000Đất TM-DV đô thị
108629Huyện Phúc ThọĐường cụm 3 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.164.0001.722.0001.374.0001.148.0000Đất SX-KD đô thị
108630Huyện Phúc ThọĐường 419 - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ3.220.0002.431.0001.932.0001.610.0000Đất SX-KD đô thị
108631Huyện Phúc ThọĐường cụm 1 - Thị trấn GạchTừ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông1.260.000983.000857.000794.0000Đất SX-KD đô thị
108632Huyện Phúc ThọĐường Lạc Trị - Thị trấn Gạch-3.850.0002.869.0002.426.0002.233.0000Đất SX-KD đô thị
108633Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418 - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc3.555.0002.648.0002.100.0001.748.0000Đất SX-KD đô thị
108634Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.164.0001.722.0001.374.0001.148.0000Đất SX-KD đô thị
108635Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn GạchTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn2.164.0001.722.0001.374.0001.148.0000Đất SX-KD đô thị
108636Huyện Phúc ThọĐường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn GạchTừ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn1.960.0001.509.0001.215.0001.019.0000Đất SX-KD đô thị
108637Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch2.940.0002.220.0001.764.0001.470.0000Đất SX-KD đô thị
108638Huyện Phúc ThọĐường vào xóm Minh Tân - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân2.164.0001.722.0001.374.0001.148.0000Đất SX-KD đô thị
108639Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch2.800.0002.128.0001.680.0001.400.0000Đất SX-KD đô thị
108640Huyện Phúc ThọĐường xóm Mỏ Gang - Thị trấn GạchTừ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang2.164.0001.688.0001.338.0001.118.0000Đất SX-KD đô thị
108641Huyện Phúc ThọPhố Gạch - Thị trấn Gạch-3.555.0002.648.0002.100.0001.748.0000Đất SX-KD đô thị
108642Huyện Phúc ThọĐường quốc lộ 32Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở nông thôn
108643Huyện Phúc ThọĐường quốc lộ 32Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây6.095.0004.449.0003.840.0003.535.0000Đất ở nông thôn
108644Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 417Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú2.688.0002.124.0001.855.0001.720.0000Đất ở nông thôn
108645Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 417Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn -2.240.0001.792.0001.568.0001.456.0000Đất ở nông thôn
108646Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch4.256.0003.235.0002.809.0002.596.0000Đất ở nông thôn
108647Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây3.248.0002.533.0002.209.0002.046.0000Đất ở nông thôn
108648Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên HiệpTừ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
108649Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp-2.240.0001.792.0001.568.0001.456.0000Đất ở nông thôn
108650Huyện Phúc ThọHuyện phúc ThọĐường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng2.640.0002.086.0001.822.0001.690.0000Đất ở nông thôn
108651Huyện Phúc ThọĐường trục làng nghề Tam HiệpTừ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
108652Huyện Phúc ThọĐường Tam Hiệp - Hiệp ThuậnTừ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận2.970.0002.346.0002.049.0001.901.0000Đất ở nông thôn
108653Huyện Phúc ThọĐường xã Hiệp ThuậnTừ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá)3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
108654Huyện Phúc ThọĐường xã Liên HiệpTừ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp2.750.0002.173.0001.898.0001.760.0000Đất ở nông thôn
108655Huyện Phúc ThọĐường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen ChiểuTrong đê -2.200.0001.760.0001.540.0001.430.0000Đất ở nông thôn
108656Huyện Phúc ThọĐường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen ChiểuNgoài đê -2.000.0001.600.0001.400.0001.300.0000Đất ở nông thôn
108657Huyện Phúc ThọĐường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát MônTừ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
108658Huyện Phúc ThọĐường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân PhúcTrong đê -2.200.0001.760.0001.540.0001.430.0000Đất ở nông thôn
108659Huyện Phúc ThọĐường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân PhúcNgoài đê -2.000.0001.600.0001.400.0001.300.0000Đất ở nông thôn
108660Huyện Phúc ThọĐường liên xã Phụng Thượng, Long XuyênTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
108661Huyện Phúc ThọĐường Phúc Hòa - Long XuyênTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
108662Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108663Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108664Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
108665Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
108666Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108667Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
108668Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108669Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
108670Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108671Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
108672Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
108673Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108674Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108675Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
108676Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108677Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108678Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108679Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà-550.000275.000220.000176.0000Đất ở nông thôn
108680Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108681Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
108682Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
108683Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
108684Huyện Phúc ThọĐường quốc lộ 32Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn4.057.0003.043.0002.637.0002.435.0000Đất TM-DV nông thôn
108685Huyện Phúc ThọĐường quốc lộ 32Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây3.671.0002.790.0002.386.0002.202.0000Đất TM-DV nông thôn
108686Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 417Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú2.070.0001.655.0001.345.0001.262.0000Đất TM-DV nông thôn
108687Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 417Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn -1.693.0001.332.0001.151.0001.067.0000Đất TM-DV nông thôn
108688Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch3.154.0002.398.0002.019.0001.893.0000Đất TM-DV nông thôn
108689Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây2.501.0001.976.0001.602.0001.501.0000Đất TM-DV nông thôn
108690Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên HiệpTừ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai2.822.0002.173.0001.835.0001.721.0000Đất TM-DV nông thôn
108691Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp-1.693.0001.332.0001.151.0001.067.0000Đất TM-DV nông thôn
108692Huyện Phúc ThọHuyện phúc ThọĐường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng2.033.0001.626.0001.321.0001.240.0000Đất TM-DV nông thôn
108693Huyện Phúc ThọĐường trục làng nghề Tam HiệpTừ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp2.772.0002.134.0001.802.0001.691.0000Đất TM-DV nông thôn
108694Huyện Phúc ThọĐường Tam Hiệp - Hiệp ThuậnTừ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận2.287.0001.829.0001.486.0001.395.0000Đất TM-DV nông thôn
108695Huyện Phúc ThọĐường xã Hiệp ThuậnTừ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá)2.772.0002.134.0001.802.0001.691.0000Đất TM-DV nông thôn
108696Huyện Phúc ThọĐường xã Liên HiệpTừ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp2.118.0001.694.0001.376.0001.291.0000Đất TM-DV nông thôn
108697Huyện Phúc ThọĐường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen ChiểuTrong đê -1.663.0001.308.0001.131.0001.048.0000Đất TM-DV nông thôn
108698Huyện Phúc ThọĐường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen ChiểuNgoài đê -1.512.0001.189.0001.028.000953.0000Đất TM-DV nông thôn
108699Huyện Phúc ThọĐường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát MônTừ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn2.772.0002.134.0001.802.0001.691.0000Đất TM-DV nông thôn
108700Huyện Phúc ThọĐường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân PhúcTrong đê -1.663.0001.308.0001.131.0001.048.0000Đất TM-DV nông thôn
108701Huyện Phúc ThọĐường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân PhúcNgoài đê -1.512.0001.189.0001.028.000953.0000Đất TM-DV nông thôn
108702Huyện Phúc ThọĐường liên xã Phụng Thượng, Long XuyênTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng2.822.0002.173.0001.835.0001.721.0000Đất TM-DV nông thôn
108703Huyện Phúc ThọĐường Phúc Hòa - Long XuyênTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa2.822.0002.173.0001.835.0001.721.0000Đất TM-DV nông thôn
108704Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108705Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108706Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận-579.000289.500231.600185.2800Đất TM-DV nông thôn
108707Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp-579.000289.500231.600185.2800Đất TM-DV nông thôn
108708Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108709Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo-579.000289.500231.600185.2800Đất TM-DV nông thôn
108710Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108711Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng-579.000289.500231.600185.2800Đất TM-DV nông thôn
108712Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108713Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu-579.000289.500231.600185.2800Đất TM-DV nông thôn
108714Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp-579.000289.500231.600185.2800Đất TM-DV nông thôn
108715Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108716Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108717Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc-579.000289.500231.600185.2800Đất TM-DV nông thôn
108718Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108719Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108720Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108721Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108722Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108723Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc-579.000289.500231.600185.2800Đất TM-DV nông thôn
108724Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên-579.000289.500231.600185.2800Đất TM-DV nông thôn
108725Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
108726Huyện Phúc ThọĐường quốc lộ 32Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn2.940.0002.205.0001.911.0001.764.0000Đất SX-KD nông thôn
108727Huyện Phúc ThọĐường quốc lộ 32Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây2.660.0002.022.0001.729.0001.596.0000Đất SX-KD nông thôn
108728Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 417Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú1.540.0001.232.0001.001.000939.0000Đất SX-KD nông thôn
108729Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 417Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn -1.260.000991.000857.000794.0000Đất SX-KD nông thôn
108730Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch2.347.0001.784.0001.503.0001.409.0000Đất SX-KD nông thôn
108731Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 418Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây1.861.0001.470.0001.192.0001.117.0000Đất SX-KD nông thôn
108732Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên HiệpTừ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai2.100.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
108733Huyện Phúc ThọĐường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp-1.260.000991.000857.000794.0000Đất SX-KD nông thôn
108734Huyện Phúc ThọHuyện phúc ThọĐường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng1.540.0001.232.0001.001.000939.0000Đất SX-KD nông thôn
108735Huyện Phúc ThọĐường trục làng nghề Tam HiệpTừ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp2.100.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
108736Huyện Phúc ThọĐường Tam Hiệp - Hiệp ThuậnTừ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận1.733.0001.386.0001.126.0001.056.0000Đất SX-KD nông thôn
108737Huyện Phúc ThọĐường xã Hiệp ThuậnTừ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá)2.100.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
108738Huyện Phúc ThọĐường xã Liên HiệpTừ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp1.604.0001.283.0001.043.000978.0000Đất SX-KD nông thôn
108739Huyện Phúc ThọĐường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen ChiểuTrong đê -1.386.0001.090.000943.000873.0000Đất SX-KD nông thôn
108740Huyện Phúc ThọĐường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen ChiểuNgoài đê -1.260.000991.000857.000794.0000Đất SX-KD nông thôn
108741Huyện Phúc ThọĐường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát MônTừ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn2.100.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
108742Huyện Phúc ThọĐường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân PhúcTrong đê -1.386.0001.090.000943.000873.0000Đất SX-KD nông thôn
108743Huyện Phúc ThọĐường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân PhúcNgoài đê -1.260.000991.000857.000794.0000Đất SX-KD nông thôn
108744Huyện Phúc ThọĐường liên xã Phụng Thượng, Long XuyênTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng2.100.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
108745Huyện Phúc ThọĐường Phúc Hòa - Long XuyênTừ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa2.100.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
108746Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108747Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108748Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận-438.000219.000175.200140.1600Đất SX-KD nông thôn
108749Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp-438.000219.000175.200140.1600Đất SX-KD nông thôn
108750Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108751Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo-438.000219.000175.200140.1600Đất SX-KD nông thôn
108752Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108753Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng-438.000219.000175.200140.1600Đất SX-KD nông thôn
108754Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108755Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu-438.000219.000175.200140.1600Đất SX-KD nông thôn
108756Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp-438.000219.000175.200140.1600Đất SX-KD nông thôn
108757Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108758Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108759Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc-438.000219.000175.200140.1600Đất SX-KD nông thôn
108760Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108761Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108762Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108763Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108764Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108765Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc-438.000219.000175.200140.1600Đất SX-KD nông thôn
108766Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên-438.000219.000175.200140.1600Đất SX-KD nông thôn
108767Huyện Phúc ThọĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
108768Huyện Mỹ ĐứcPhố Đại Đồng - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500)4.025.0003.099.0002.697.0002.496.0000Đất ở đô thị
108769Huyện Mỹ ĐứcPhố Đại Đồng - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108770Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800)3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108771Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500)3.450.0002.691.0002.346.0002.174.0000Đất ở đô thị
108772Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108773Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa -2.200.0001.760.0001.540.0001.430.0000Đất ở đô thị
108774Huyện Mỹ ĐứcĐường trục phát triển - Thị trấn Đại NghĩaTừ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến -3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108775Huyện Mỹ ĐứcPhố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa-3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108776Huyện Mỹ ĐứcPhố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa-3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108777Huyện Mỹ ĐứcPhố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa-3.105.0002.453.0002.142.0001.987.0000Đất ở đô thị
108778Huyện Mỹ ĐứcPhố Đại Đồng - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500)3.091.0002.366.0002.009.0001.855.0000Đất TM-DV đô thị
108779Huyện Mỹ ĐứcPhố Đại Đồng - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa2.318.0001.796.0001.507.0001.415.0000Đất TM-DV đô thị
108780Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800)2.318.0001.796.0001.507.0001.415.0000Đất TM-DV đô thị
108781Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500)2.705.0002.083.0001.677.0001.449.0000Đất TM-DV đô thị
108782Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa2.318.0001.796.0001.507.0001.415.0000Đất TM-DV đô thị
108783Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa -1.133.000948.000832.000786.0000Đất TM-DV đô thị
108784Huyện Mỹ ĐứcĐường trục phát triển - Thị trấn Đại NghĩaTừ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến -2.318.0001.796.0001.507.0001.415.0000Đất TM-DV đô thị
108785Huyện Mỹ ĐứcPhố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa-2.318.0001.796.0001.507.0001.415.0000Đất TM-DV đô thị
108786Huyện Mỹ ĐứcPhố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa-2.318.0001.796.0001.507.0001.415.0000Đất TM-DV đô thị
108787Huyện Mỹ ĐứcPhố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa-2.318.0001.796.0001.507.0001.415.0000Đất TM-DV đô thị
108788Huyện Mỹ ĐứcPhố Đại Đồng - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500)2.240.0001.714.0001.456.0001.344.0000Đất SX-KD đô thị
108789Huyện Mỹ ĐứcPhố Đại Đồng - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa1.680.0001.302.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD đô thị
108790Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800)1.680.0001.302.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD đô thị
108791Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500)1.960.0001.509.0001.215.0001.050.0000Đất SX-KD đô thị
108792Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa1.680.0001.302.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD đô thị
108793Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại NghĩaĐoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa -944.000790.000693.000655.0000Đất SX-KD đô thị
108794Huyện Mỹ ĐứcĐường trục phát triển - Thị trấn Đại NghĩaTừ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến -1.680.0001.302.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD đô thị
108795Huyện Mỹ ĐứcPhố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa-1.680.0001.302.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD đô thị
108796Huyện Mỹ ĐứcPhố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa-1.680.0001.302.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD đô thị
108797Huyện Mỹ ĐứcPhố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa-1.680.0001.302.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD đô thị
108798Huyện Mỹ ĐứcĐường Hồ Chí MinhĐoạn qua xã An Phú -2.645.0002.090.0001.825.0001.693.0000Đất ở nông thôn
108799Huyện Mỹ ĐứcĐường 430Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm -3.024.0002.389.0002.087.0001.935.0000Đất ở nông thôn
108800Huyện Mỹ ĐứcĐường 430Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức -2.464.0001.971.0001.725.0001.602.0000Đất ở nông thôn
108801Huyện Mỹ ĐứcĐường 419Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn -2.688.0002.124.0001.855.0001.720.0000Đất ở nông thôn
108802Huyện Mỹ ĐứcĐường 419Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến -2.240.0001.792.0001.568.0001.456.0000Đất ở nông thôn
108803Huyện Mỹ ĐứcĐường 424Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến2.688.0002.124.0001.855.0001.720.0000Đất ở nông thôn
108804Huyện Mỹ ĐứcĐường 424Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
108805Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Hưng - Hùng TiếnĐoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến1.600.0001.296.0001.136.0001.056.0000Đất ở nông thôn
108806Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An PhúĐoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh1.792.0001.452.0001.272.0001.183.0000Đất ở nông thôn
108807Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An PhúĐoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh1.600.0001.296.0001.136.0001.056.0000Đất ở nông thôn
108808Huyện Mỹ ĐứcĐoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường trong đê -1.320.0001.082.000950.000737.0000Đất ở nông thôn
108809Huyện Mỹ ĐứcĐoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường ngoài đê -1.200.000984.000864.000670.0000Đất ở nông thôn
108810Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường trong đê -1.320.0001.082.000950.000737.0000Đất ở nông thôn
108811Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường ngoài đê -1.200.000984.000864.000670.0000Đất ở nông thôn
108812Huyện Mỹ ĐứcĐường An Mỹ - Đồng TâmĐoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
108813Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -1.573.0001.274.0001.117.0001.038.0000Đất ở nông thôn
108814Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -1.430.0001.158.0001.015.000944.0000Đất ở nông thôn
108815Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -1.430.0001.158.0001.015.000944.0000Đất ở nông thôn
108816Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -1.300.0001.053.000923.000858.0000Đất ở nông thôn
108817Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -1.573.0001.274.0001.117.0001.038.0000Đất ở nông thôn
108818Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -1.430.0001.158.0001.015.000944.0000Đất ở nông thôn
108819Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -1.430.0001.158.0001.015.000944.0000Đất ở nông thôn
108820Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -1.300.0001.053.000923.000858.0000Đất ở nông thôn
108821Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An Tiến:Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến1.600.0001.296.0001.136.0001.056.0000Đất ở nông thôn
108822Huyện Mỹ ĐứcĐường 425Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ2.688.0002.124.0001.855.0001.720.0000Đất ở nông thôn
108823Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế1.430.0001.158.0001.015.000944.0000Đất ở nông thôn
108824Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá1.430.0001.158.0001.015.000944.0000Đất ở nông thôn
108825Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm -2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
108826Huyện Mỹ ĐứcĐường 419 đi xã Đồng TâmĐoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm -2.688.0002.124.0001.855.0001.720.0000Đất ở nông thôn
108827Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai1.600.0001.296.0001.136.0001.056.0000Đất ở nông thôn
108828Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
108829Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
108830Huyện Mỹ ĐứcĐường Tam Chúc - Khả PhongĐoạn qua xã Hương Sơn -1.573.0001.274.0001.117.0001.038.0000Đất ở nông thôn
108831Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ-803.000401.500321.200256.9600Đất ở nông thôn
108832Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108833Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108834Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108835Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng-803.000401.500321.200256.9600Đất ở nông thôn
108836Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108837Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108838Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108839Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108840Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến-803.000401.500321.200256.9600Đất ở nông thôn
108841Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108842Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn-803.000401.500321.200256.9600Đất ở nông thôn
108843Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh-803.000401.500321.200256.9600Đất ở nông thôn
108844Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108845Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế-803.000401.500321.200256.9600Đất ở nông thôn
108846Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm-803.000401.500321.200256.9600Đất ở nông thôn
108847Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá-803.000401.500321.200256.9600Đất ở nông thôn
108848Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108849Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108850Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108851Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá-495.000247.500198.000158.4000Đất ở nông thôn
108852Huyện Mỹ ĐứcĐường Hồ Chí MinhĐoạn qua xã An Phú -1.362.0001.126.000986.000930.0000Đất TM-DV nông thôn
108853Huyện Mỹ ĐứcĐường 430Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm -2.258.0001.749.0001.467.0001.378.0000Đất TM-DV nông thôn
108854Huyện Mỹ ĐứcĐường 430Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức -1.269.0001.062.000932.000880.0000Đất TM-DV nông thôn
108855Huyện Mỹ ĐứcĐường 419Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn -1.384.0001.158.0001.016.000961.0000Đất TM-DV nông thôn
108856Huyện Mỹ ĐứcĐường 419Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến -1.154.000978.000859.000813.0000Đất TM-DV nông thôn
108857Huyện Mỹ ĐứcĐường 424Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến1.384.0001.158.0001.016.000961.0000Đất TM-DV nông thôn
108858Huyện Mỹ ĐứcĐường 424Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức1.095.000928.000816.000773.0000Đất TM-DV nông thôn
108859Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Hưng - Hùng TiếnĐoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến839.000721.000634.000602.0000Đất TM-DV nông thôn
108860Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An PhúĐoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh922.000792.000697.000661.0000Đất TM-DV nông thôn
108861Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An PhúĐoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh839.000721.000634.000602.0000Đất TM-DV nông thôn
108862Huyện Mỹ ĐứcĐoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường trong đê -763.000686.000609.000572.0000Đất TM-DV nông thôn
108863Huyện Mỹ ĐứcĐoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường ngoài đê -694.000624.000554.000520.0000Đất TM-DV nông thôn
108864Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường trong đê -763.000686.000609.000572.0000Đất TM-DV nông thôn
108865Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường ngoài đê -694.000624.000554.000520.0000Đất TM-DV nông thôn
108866Huyện Mỹ ĐứcĐường An Mỹ - Đồng TâmĐoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm1.095.000928.000816.000773.0000Đất TM-DV nông thôn
108867Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -839.000721.000634.000602.0000Đất TM-DV nông thôn
108868Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -826.000744.000661.000619.0000Đất TM-DV nông thôn
108869Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -826.000744.000661.000619.0000Đất TM-DV nông thôn
108870Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -751.000676.000601.000563.0000Đất TM-DV nông thôn
108871Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -839.000721.000634.000602.0000Đất TM-DV nông thôn
108872Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -826.000744.000661.000619.0000Đất TM-DV nông thôn
108873Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -826.000744.000661.000619.0000Đất TM-DV nông thôn
108874Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -751.000676.000601.000563.0000Đất TM-DV nông thôn
108875Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An Tiến:Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến839.000721.000634.000602.0000Đất TM-DV nông thôn
108876Huyện Mỹ ĐứcĐường 425Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ1.384.0001.158.0001.016.000961.0000Đất TM-DV nông thôn
108877Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế826.000744.000661.000619.0000Đất TM-DV nông thôn
108878Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá826.000744.000661.000619.0000Đất TM-DV nông thôn
108879Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm -1.095.000928.000816.000773.0000Đất TM-DV nông thôn
108880Huyện Mỹ ĐứcĐường 419 đi xã Đồng TâmĐoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm -1.384.0001.158.0001.016.000961.0000Đất TM-DV nông thôn
108881Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai839.000721.000634.000602.0000Đất TM-DV nông thôn
108882Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức1.095.000928.000816.000773.0000Đất TM-DV nông thôn
108883Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng1.095.000928.000816.000773.0000Đất TM-DV nông thôn
108884Huyện Mỹ ĐứcĐường Tam Chúc - Khả PhongĐoạn qua xã Hương Sơn -839.000721.000634.000602.0000Đất TM-DV nông thôn
108885Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ-674.000337.000269.600215.6800Đất TM-DV nông thôn
108886Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108887Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108888Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108889Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng-674.000337.000269.600215.6800Đất TM-DV nông thôn
108890Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108891Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108892Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108893Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108894Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến-674.000337.000269.600215.6800Đất TM-DV nông thôn
108895Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108896Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn-674.000337.000269.600215.6800Đất TM-DV nông thôn
108897Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh-674.000337.000269.600215.6800Đất TM-DV nông thôn
108898Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108899Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế-674.000337.000269.600215.6800Đất TM-DV nông thôn
108900Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm-674.000337.000269.600215.6800Đất TM-DV nông thôn
108901Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá-674.000337.000269.600215.6800Đất TM-DV nông thôn
108902Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108903Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108904Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108905Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá-370.000185.000148.000118.4000Đất TM-DV nông thôn
108906Huyện Mỹ ĐứcĐường Hồ Chí MinhĐoạn qua xã An Phú -987.000816.000714.000674.0000Đất SX-KD nông thôn
108907Huyện Mỹ ĐứcĐường 430Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm -1.680.0001.302.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD nông thôn
108908Huyện Mỹ ĐứcĐường 430Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức -944.000790.000693.000655.0000Đất SX-KD nông thôn
108909Huyện Mỹ ĐứcĐường 419Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn -1.030.000862.000756.000715.0000Đất SX-KD nông thôn
108910Huyện Mỹ ĐứcĐường 419Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến -858.000727.000639.000605.0000Đất SX-KD nông thôn
108911Huyện Mỹ ĐứcĐường 424Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến1.030.000862.000756.000715.0000Đất SX-KD nông thôn
108912Huyện Mỹ ĐứcĐường 424Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức815.000691.000607.000575.0000Đất SX-KD nông thôn
108913Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Hưng - Hùng TiếnĐoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108914Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An PhúĐoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh768.000660.000581.000551.0000Đất SX-KD nông thôn
108915Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An PhúĐoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108916Huyện Mỹ ĐứcĐoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường trong đê -636.000572.000508.000476.0000Đất SX-KD nông thôn
108917Huyện Mỹ ĐứcĐoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường ngoài đê -578.000520.000462.000433.0000Đất SX-KD nông thôn
108918Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường trong đê -636.000572.000508.000476.0000Đất SX-KD nông thôn
108919Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An TiếnĐoạn đường ngoài đê -578.000520.000462.000433.0000Đất SX-KD nông thôn
108920Huyện Mỹ ĐứcĐường An Mỹ - Đồng TâmĐoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm815.000691.000607.000575.0000Đất SX-KD nông thôn
108921Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108922Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108923Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108924Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -626.000563.000501.000469.0000Đất SX-KD nông thôn
108925Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108926Huyện Mỹ ĐứcĐoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108927Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáyĐoạn đường trong đê -657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108928Huyện Mỹ ĐứcĐoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáyĐoạn đường ngoài đê -626.000563.000501.000469.0000Đất SX-KD nông thôn
108929Huyện Mỹ ĐứcĐường Đại Nghĩa - An Tiến:Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108930Huyện Mỹ ĐứcĐường 425Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ1.030.000862.000756.000715.0000Đất SX-KD nông thôn
108931Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108932Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá657.000591.000526.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108933Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm -815.000691.000607.000575.0000Đất SX-KD nông thôn
108934Huyện Mỹ ĐứcĐường 419 đi xã Đồng TâmĐoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm -1.030.000862.000756.000715.0000Đất SX-KD nông thôn
108935Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108936Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức815.000691.000607.000575.0000Đất SX-KD nông thôn
108937Huyện Mỹ ĐứcHuyện Mỹ ĐứcĐường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng815.000691.000607.000575.0000Đất SX-KD nông thôn
108938Huyện Mỹ ĐứcĐường Tam Chúc - Khả PhongĐoạn qua xã Hương Sơn -686.000589.000519.000492.0000Đất SX-KD nông thôn
108939Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ-511.000255.500204.400163.5200Đất SX-KD nông thôn
108940Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108941Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108942Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108943Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng-511.000255.500204.400163.5200Đất SX-KD nông thôn
108944Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108945Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108946Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108947Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108948Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến-511.000255.500204.400163.5200Đất SX-KD nông thôn
108949Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108950Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn-511.000255.500204.400163.5200Đất SX-KD nông thôn
108951Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh-511.000255.500204.400163.5200Đất SX-KD nông thôn
108952Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108953Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế-511.000255.500204.400163.5200Đất SX-KD nông thôn
108954Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm-511.000255.500204.400163.5200Đất SX-KD nông thôn
108955Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá-511.000255.500204.400163.5200Đất SX-KD nông thôn
108956Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108957Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108958Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108959Huyện Mỹ ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá-280.000140.000112.00089.6000Đất SX-KD nông thôn
108960Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35-5.290.0003.968.0003.439.0003.174.0000Đất ở đô thị
108961Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh-5.290.0003.968.0003.439.0003.174.0000Đất ở đô thị
108962Huyện Mê LinhĐoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh-2.990.0002.362.0002.063.0001.914.0000Đất ở đô thị
108963Huyện Mê LinhĐường Chi Đông-4.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở đô thị
108964Huyện Mê LinhĐường Quang Minh-5.290.0003.968.0003.439.0003.174.0000Đất ở đô thị
108965Huyện Mê LinhĐường Võ Văn Kiệt-7.130.0005.134.0004.421.0004.064.0000Đất ở đô thị
108966Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông-4.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở đô thị
108967Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát-5.175.0003.881.0002.070.0001.656.0000Đất ở đô thị
108968Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5-5.865.0004.340.0002.346.0001.876.8000Đất ở đô thị
108969Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông-5.175.0003.881.0002.070.0001.656.0000Đất ở đô thị
108970Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong-5.175.0003.881.0002.070.0001.656.0000Đất ở đô thị
108971Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang-5.865.0004.340.0002.346.0001.876.8000Đất ở đô thị
108972Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt-5.865.0004.340.0002.346.0001.876.8000Đất ở đô thị
108973Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-6.325.0004.617.0002.530.0002.024.0000Đất ở đô thị
108974Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-5.865.0004.340.0002.346.0001.876.8000Đất ở đô thị
108975Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-5.175.0003.881.0002.070.0001.656.0000Đất ở đô thị
108976Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35-4.250.0003.209.0002.551.0002.125.0000Đất TM-DV đô thị
108977Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh-4.250.0003.209.0002.551.0002.125.0000Đất TM-DV đô thị
108978Huyện Mê LinhĐoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh-2.318.0001.796.0001.507.0001.415.0000Đất TM-DV đô thị
108979Huyện Mê LinhĐường Chi Đông-3.478.0002.643.0002.261.0002.086.0000Đất TM-DV đô thị
108980Huyện Mê LinhĐường Quang Minh-4.250.0003.209.0002.551.0002.125.0000Đất TM-DV đô thị
108981Huyện Mê LinhĐường Võ Văn Kiệt-5.410.0003.949.0003.083.0002.762.0000Đất TM-DV đô thị
108982Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông.-3.478.0002.643.0002.261.0002.086.0000Đất TM-DV đô thị
108983Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát-3.478.0002.469.0001.391.2001.112.9600Đất TM-DV đô thị
108984Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5-3.974.0002.822.0001.589.6001.271.6800Đất TM-DV đô thị
108985Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông-3.478.0002.469.0001.391.2001.112.9600Đất TM-DV đô thị
108986Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong-3.478.0002.469.0001.391.2001.112.9600Đất TM-DV đô thị
108987Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang-3.974.0002.822.0001.589.6001.271.6800Đất TM-DV đô thị
108988Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt-3.974.0002.822.0001.589.6001.271.6800Đất TM-DV đô thị
108989Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-4.306.0003.057.0001.722.4001.377.9200Đất TM-DV đô thị
108990Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-3.974.0002.822.0001.589.6001.271.6800Đất TM-DV đô thị
108991Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-3.478.0002.469.0001.391.2001.112.9600Đất TM-DV đô thị
108992Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35-3.080.0002.325.0001.848.0001.540.0000Đất SX-KD đô thị
108993Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh-3.080.0002.325.0001.848.0001.540.0000Đất SX-KD đô thị
108994Huyện Mê LinhĐoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh-1.680.0001.302.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD đô thị
108995Huyện Mê LinhĐường Chi Đông-2.520.0001.915.0001.638.0001.512.0000Đất SX-KD đô thị
108996Huyện Mê LinhĐường Quang Minh-3.080.0002.325.0001.848.0001.540.0000Đất SX-KD đô thị
108997Huyện Mê LinhĐường Võ Văn Kiệt-3.920.0002.862.0002.234.0002.002.0000Đất SX-KD đô thị
108998Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông.-2.520.0001.915.0001.638.0001.512.0000Đất SX-KD đô thị
108999Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát-2.520.0001.789.0001.008.000806.4000Đất SX-KD đô thị
109000Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5-2.880.0002.045.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
109001Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông-2.520.0001.789.0001.008.000806.4000Đất SX-KD đô thị
109002Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong-2.520.0001.789.0001.008.000806.4000Đất SX-KD đô thị
109003Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang-2.880.0002.045.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
109004Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt-2.880.0002.045.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
109005Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-3.120.0002.215.0001.248.000998.4000Đất SX-KD đô thị
109006Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-2.880.0002.045.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
109007Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-2.520.0001.789.0001.008.000806.4000Đất SX-KD đô thị
109008Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh -5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở nông thôn
109009Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh -4.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở nông thôn
109010Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm -4.025.0003.099.0002.697.0002.496.0000Đất ở nông thôn
109011Huyện Mê LinhĐường từ trung tâm hành chính huyện đi thôn Yên Vinh-5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở nông thôn
109012Huyện Mê LinhĐường trục chính huyện Mê LinhTừ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 25.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở nông thôn
109013Huyện Mê LinhTỉnh lộ 301Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 235.040.0003.780.0003.276.0003.024.0000Đất ở nông thôn
109014Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt3.920.0003.018.0002.626.0002.430.0000Đất ở nông thôn
109015Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng3.920.0003.018.0002.626.0002.430.0000Đất ở nông thôn
109016Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)3.920.0003.018.0002.626.0002.430.0000Đất ở nông thôn
109017Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. -3.696.0002.846.0002.476.0002.292.0000Đất ở nông thôn
109018Huyện Mê LinhTỉnh lộ 312Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà -3.696.0002.846.0002.476.0002.292.0000Đất ở nông thôn
109019Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc -2.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
109020Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập -2.352.0001.882.0001.646.0001.529.0000Đất ở nông thôn
109021Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)4.290.0003.260.0002.831.0002.617.0000Đất ở nông thôn
109022Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói3.850.0002.965.0002.580.0002.387.0000Đất ở nông thôn
109023Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa3.630.0002.795.0002.432.0002.251.0000Đất ở nông thôn
109024Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ2.860.0002.259.0001.973.0001.830.0000Đất ở nông thôn
109025Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 22.310.0001.848.0001.617.0001.502.0000Đất ở nông thôn
109026Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc2.310.0001.848.0001.617.0001.502.0000Đất ở nông thôn
109027Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà2.310.0001.848.0001.617.0001.502.0000Đất ở nông thôn
109028Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh2.310.0001.848.0001.617.0001.502.0000Đất ở nông thôn
109029Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh2.310.0001.848.0001.617.0001.502.0000Đất ở nông thôn
109030Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm2.970.0002.346.0002.049.0001.901.0000Đất ở nông thôn
109031Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên2.310.0001.848.0001.617.0001.502.0000Đất ở nông thôn
109032Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh1.870.0001.515.0001.328.0001.234.0000Đất ở nông thôn
109033Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 3122.600.0002.054.0001.794.0001.664.0000Đất ở nông thôn
109034Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà1.700.0001.377.0001.207.0001.122.0000Đất ở nông thôn
109035Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà2.600.0002.054.0001.794.0001.664.0000Đất ở nông thôn
109036Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên1.870.0001.515.0001.328.0001.234.0000Đất ở nông thôn
109037Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan1.870.0001.515.0001.328.0001.234.0000Đất ở nông thôn
109038Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt -1.870.0001.515.0001.328.0001.234.0000Đất ở nông thôn
109039Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh1.870.0001.515.0001.328.0001.234.0000Đất ở nông thôn
109040Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 3081.870.0001.515.0001.328.0001.234.0000Đất ở nông thôn
109041Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
109042Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
109043Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường trong đê -1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
109044Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường ngoài đê -1.400.0001.134.000994.000924.0000Đất ở nông thôn
109045Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê -1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
109046Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
109047Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
109048Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
109049Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
109050Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
109051Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa1.430.0001.158.0001.015.000944.0000Đất ở nông thôn
109052Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa1.430.0001.158.0001.015.000944.0000Đất ở nông thôn
109053Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa1.430.0001.158.0001.015.000944.0000Đất ở nông thôn
109054Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa1.430.0001.158.0001.015.000944.0000Đất ở nông thôn
109055Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên1.430.0001.158.0001.015.000944.0000Đất ở nông thôn
109056Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan1.100.000902.000792.000737.0000Đất ở nông thôn
109057Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà1.540.0001.247.0001.093.0001.016.0000Đất ở nông thôn
109058Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan-605.000302.500242.000193.6000Đất ở nông thôn
109059Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh-990.000495.000396.000316.8000Đất ở nông thôn
109060Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim-605.000302.500242.000193.6000Đất ở nông thôn
109061Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa-770.000385.000308.000246.4000Đất ở nông thôn
109062Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc-605.000302.500242.000193.6000Đất ở nông thôn
109063Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh-1.210.000605.000484.000387.2000Đất ở nông thôn
109064Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng-770.000385.000308.000246.4000Đất ở nông thôn
109065Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà-770.000385.000308.000246.4000Đất ở nông thôn
109066Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm-880.000440.000352.000281.6000Đất ở nông thôn
109067Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong-1.265.000632.500506.000404.8000Đất ở nông thôn
109068Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng-605.000302.500242.000193.6000Đất ở nông thôn
109069Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh-715.000357.500286.000228.8000Đất ở nông thôn
109070Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt-715.000357.500286.000228.8000Đất ở nông thôn
109071Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập-605.000302.500242.000193.6000Đất ở nông thôn
109072Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
109073Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên-605.000302.500242.000193.6000Đất ở nông thôn
109074Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh -4.057.0003.043.0002.637.0002.435.0000Đất TM-DV nông thôn
109075Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh -3.478.0002.643.0002.261.0002.086.0000Đất TM-DV nông thôn
109076Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm -3.091.0002.371.0002.009.0001.855.0000Đất TM-DV nông thôn
109077Huyện Mê LinhĐường từ trung tâm hành chính huyện đi thôn Yên Vinh-4.057.0003.043.0002.637.0002.435.0000Đất TM-DV nông thôn
109078Huyện Mê LinhĐường trục chính huyện Mê LinhTừ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 24.057.0003.043.0002.637.0002.435.0000Đất TM-DV nông thôn
109079Huyện Mê LinhTỉnh lộ 301Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 233.951.0002.964.0002.568.0002.371.0000Đất TM-DV nông thôn
109080Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt3.011.0002.309.0001.957.0001.807.0000Đất TM-DV nông thôn
109081Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng3.011.0002.309.0001.957.0001.807.0000Đất TM-DV nông thôn
109082Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)3.011.0002.309.0001.957.0001.807.0000Đất TM-DV nông thôn
109083Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. -2.822.0002.173.0001.835.0001.721.0000Đất TM-DV nông thôn
109084Huyện Mê LinhTỉnh lộ 312Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà -2.822.0002.173.0001.835.0001.721.0000Đất TM-DV nông thôn
109085Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc -1.976.0001.548.0001.285.0001.205.0000Đất TM-DV nông thôn
109086Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập -1.693.0001.332.0001.151.0001.067.0000Đất TM-DV nông thôn
109087Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)3.326.0002.528.0002.163.0001.995.0000Đất TM-DV nông thôn
109088Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói2.957.0002.268.0001.922.0001.774.0000Đất TM-DV nông thôn
109089Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa2.772.0002.134.0001.802.0001.691.0000Đất TM-DV nông thôn
109090Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ2.218.0001.708.0001.441.0001.353.0000Đất TM-DV nông thôn
109091Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 21.663.0001.308.0001.131.0001.048.0000Đất TM-DV nông thôn
109092Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc1.663.0001.308.0001.131.0001.048.0000Đất TM-DV nông thôn
109093Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà1.663.0001.308.0001.131.0001.048.0000Đất TM-DV nông thôn
109094Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh1.663.0001.308.0001.131.0001.048.0000Đất TM-DV nông thôn
109095Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh1.663.0001.308.0001.131.0001.048.0000Đất TM-DV nông thôn
109096Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm2.303.0001.774.0001.497.0001.405.0000Đất TM-DV nông thôn
109097Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên1.663.0001.308.0001.131.0001.048.0000Đất TM-DV nông thôn
109098Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh1.386.0001.095.000961.000906.0000Đất TM-DV nông thôn
109099Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 3122.016.0001.553.0001.310.0001.230.0000Đất TM-DV nông thôn
109100Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà1.260.000995.000874.000824.0000Đất TM-DV nông thôn
109101Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà2.016.0001.553.0001.310.0001.230.0000Đất TM-DV nông thôn
109102Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên1.386.0001.095.000961.000906.0000Đất TM-DV nông thôn
109103Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan1.386.0001.095.000961.000906.0000Đất TM-DV nông thôn
109104Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt -1.386.0001.095.000961.000906.0000Đất TM-DV nông thôn
109105Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh1.386.0001.095.000961.000906.0000Đất TM-DV nông thôn
109106Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 3081.386.0001.095.000961.000906.0000Đất TM-DV nông thôn
109107Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc1.109.000961.000854.000801.0000Đất TM-DV nông thôn
109108Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh1.109.000961.000854.000801.0000Đất TM-DV nông thôn
109109Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường trong đê -1.109.000961.000854.000801.0000Đất TM-DV nông thôn
109110Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường ngoài đê -1.008.000874.000776.000728.0000Đất TM-DV nông thôn
109111Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê -1.109.000961.000854.000801.0000Đất TM-DV nông thôn
109112Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm1.109.000961.000854.000801.0000Đất TM-DV nông thôn
109113Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm1.109.000961.000854.000801.0000Đất TM-DV nông thôn
109114Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm1.109.000961.000854.000801.0000Đất TM-DV nông thôn
109115Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm1.109.000961.000854.000801.0000Đất TM-DV nông thôn
109116Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm1.109.000961.000854.000801.0000Đất TM-DV nông thôn
109117Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa878.000721.000640.000601.0000Đất TM-DV nông thôn
109118Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa878.000721.000640.000601.0000Đất TM-DV nông thôn
109119Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa878.000721.000640.000601.0000Đất TM-DV nông thôn
109120Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa878.000721.000640.000601.0000Đất TM-DV nông thôn
109121Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên878.000721.000640.000601.0000Đất TM-DV nông thôn
109122Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan739.000592.000517.000481.0000Đất TM-DV nông thôn
109123Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà1.109.000961.000854.000801.0000Đất TM-DV nông thôn
109124Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109125Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh-832.000416.000332.800266.2400Đất TM-DV nông thôn
109126Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109127Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
109128Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109129Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh-998.000499.000399.200319.3600Đất TM-DV nông thôn
109130Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
109131Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
109132Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm-739.000369.500295.600236.4800Đất TM-DV nông thôn
109133Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong-1.048.000524.000419.200335.3600Đất TM-DV nông thôn
109134Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109135Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109136Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109137Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109138Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
109139Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109140Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh -2.940.0002.205.0001.911.0001.764.0000Đất SX-KD nông thôn
109141Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh -2.520.0001.915.0001.638.0001.512.0000Đất SX-KD nông thôn
109142Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm -2.240.0001.718.0001.456.0001.344.0000Đất SX-KD nông thôn
109143Huyện Mê LinhĐường từ trung tâm hành chính huyện đi thôn Yên Vinh-2.940.0002.205.0001.911.0001.764.0000Đất SX-KD nông thôn
109144Huyện Mê LinhĐường trục chính huyện Mê LinhTừ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 22.940.0002.205.0001.911.0001.764.0000Đất SX-KD nông thôn
109145Huyện Mê LinhTỉnh lộ 301Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 232.940.0002.205.0001.911.0001.764.0000Đất SX-KD nông thôn
109146Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt2.240.0001.718.0001.456.0001.344.0000Đất SX-KD nông thôn
109147Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng2.240.0001.718.0001.456.0001.344.0000Đất SX-KD nông thôn
109148Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)2.240.0001.718.0001.456.0001.344.0000Đất SX-KD nông thôn
109149Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. -2.100.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
109150Huyện Mê LinhTỉnh lộ 312Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà -2.100.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
109151Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc -1.470.0001.152.000956.000897.0000Đất SX-KD nông thôn
109152Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập -1.260.000991.000857.000794.0000Đất SX-KD nông thôn
109153Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)2.520.0001.915.0001.638.0001.512.0000Đất SX-KD nông thôn
109154Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói2.240.0001.718.0001.456.0001.344.0000Đất SX-KD nông thôn
109155Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa2.100.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
109156Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ1.680.0001.294.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD nông thôn
109157Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 21.260.000991.000857.000794.0000Đất SX-KD nông thôn
109158Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc1.260.000991.000857.000794.0000Đất SX-KD nông thôn
109159Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà1.260.000991.000857.000794.0000Đất SX-KD nông thôn
109160Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh1.260.000991.000857.000794.0000Đất SX-KD nông thôn
109161Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh1.260.000991.000857.000794.0000Đất SX-KD nông thôn
109162Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm1.745.0001.344.0001.134.0001.064.0000Đất SX-KD nông thôn
109163Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên1.260.000991.000857.000794.0000Đất SX-KD nông thôn
109164Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh1.050.000829.000728.000687.0000Đất SX-KD nông thôn
109165Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 3121.680.0001.294.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD nông thôn
109166Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà1.050.000829.000728.000687.0000Đất SX-KD nông thôn
109167Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà1.680.0001.294.0001.092.0001.025.0000Đất SX-KD nông thôn
109168Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên1.050.000829.000728.000687.0000Đất SX-KD nông thôn
109169Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan1.050.000829.000728.000687.0000Đất SX-KD nông thôn
109170Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt -1.050.000829.000728.000687.0000Đất SX-KD nông thôn
109171Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh1.050.000829.000728.000687.0000Đất SX-KD nông thôn
109172Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 3081.050.000829.000728.000687.0000Đất SX-KD nông thôn
109173Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc840.000728.000647.000607.0000Đất SX-KD nông thôn
109174Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh840.000728.000647.000607.0000Đất SX-KD nông thôn
109175Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường trong đê -924.000801.000712.000668.0000Đất SX-KD nông thôn
109176Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường ngoài đê -840.000728.000647.000607.0000Đất SX-KD nông thôn
109177Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê -840.000728.000647.000607.0000Đất SX-KD nông thôn
109178Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm840.000728.000647.000607.0000Đất SX-KD nông thôn
109179Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm840.000728.000647.000607.0000Đất SX-KD nông thôn
109180Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm840.000728.000647.000607.0000Đất SX-KD nông thôn
109181Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm840.000728.000647.000607.0000Đất SX-KD nông thôn
109182Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm840.000728.000647.000607.0000Đất SX-KD nông thôn
109183Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa665.000546.000485.000455.0000Đất SX-KD nông thôn
109184Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa665.000546.000485.000455.0000Đất SX-KD nông thôn
109185Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa665.000546.000485.000455.0000Đất SX-KD nông thôn
109186Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa665.000546.000485.000455.0000Đất SX-KD nông thôn
109187Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên665.000546.000485.000455.0000Đất SX-KD nông thôn
109188Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan560.000448.000392.000364.0000Đất SX-KD nông thôn
109189Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà840.000728.000647.000607.0000Đất SX-KD nông thôn
109190Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109191Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh-630.000315.000252.000201.6000Đất SX-KD nông thôn
109192Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109193Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
109194Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109195Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh-756.000378.000302.400241.9200Đất SX-KD nông thôn
109196Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
109197Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
109198Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm-560.000280.000224.000179.2000Đất SX-KD nông thôn
109199Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong-794.000397.000317.600254.0800Đất SX-KD nông thôn
109200Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109201Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109202Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109203Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109204Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
109205Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109206Huyện Hoài ĐứcQuốc lộ 32-17.940.00011.123.0009.329.0008.432.0000Đất ở đô thị
109207Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422-12.420.0008.321.0007.079.0006.458.0000Đất ở đô thị
109208Huyện Hoài ĐứcĐường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang-8.970.0006.279.0005.382.0004.934.0000Đất ở đô thị
109209Huyện Hoài ĐứcĐường trục giao thông chính của làng GiangTừ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi6.095.0004.449.0003.840.0003.535.0000Đất ở đô thị
109210Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO-18.860.00011.505.0007.544.0006.035.2000Đất ở đô thị
109211Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO-17.940.00011.123.0007.176.0005.740.8000Đất ở đô thị
109212Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO-17.250.00010.695.0006.900.0005.520.0000Đất ở đô thị
109213Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO-15.870.00010.157.0006.348.0005.078.4000Đất ở đô thị
109214Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO-14.030.0009.120.0005.612.0004.489.6000Đất ở đô thị
109215Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO-12.420.0008.321.0004.968.0003.974.4000Đất ở đô thị
109216Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO-11.040.0007.507.0004.416.0003.532.8000Đất ở đô thị
109217Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh-12.420.0008.321.0004.968.0003.974.4000Đất ở đô thị
109218Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh-10.810.0007.351.0004.324.0003.459.2000Đất ở đô thị
109219Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh-9.660.0006.665.0003.864.0003.091.2000Đất ở đô thị
109220Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh-8.970.0006.279.0003.588.0002.870.4000Đất ở đô thị
109221Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng-7.625.0005.337.0003.050.0002.440.0000Đất ở đô thị
109222Huyện Hoài ĐứcQuốc lộ 32-11.923.0007.750.0005.962.0005.366.0000Đất TM-DV đô thị
109223Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422-7.949.0005.326.0003.180.0002.782.0000Đất TM-DV đô thị
109224Huyện Hoài ĐứcĐường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang-5.465.0003.989.0003.006.0002.677.0000Đất TM-DV đô thị
109225Huyện Hoài ĐứcĐường trục giao thông chính của làng GiangTừ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi4.140.0003.105.0002.608.0002.070.0000Đất TM-DV đô thị
109226Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO-12.917.0009.041.0005.166.8004.133.4400Đất TM-DV đô thị
109227Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO-11.730.0008.151.0004.692.0003.753.6000Đất TM-DV đô thị
109228Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO-10.751.0007.625.0004.300.4003.440.3200Đất TM-DV đô thị
109229Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO-9.936.0007.054.0003.974.4003.179.5200Đất TM-DV đô thị
109230Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO-8.798.0006.334.0003.519.2002.815.3600Đất TM-DV đô thị
109231Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO-7.819.0005.396.0003.127.6002.502.0800Đất TM-DV đô thị
109232Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO-7.038.0005.121.0002.815.2002.252.1600Đất TM-DV đô thị
109233Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh-7.819.0005.396.0003.127.6002.502.0800Đất TM-DV đô thị
109234Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh-6.843.0004.721.0002.737.2002.189.7600Đất TM-DV đô thị
109235Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh-5.865.0004.046.0002.346.0001.876.8000Đất TM-DV đô thị
109236Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh-5.465.0003.825.0002.186.0001.748.8000Đất TM-DV đô thị
109237Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng-4.645.0003.251.0001.858.0001.486.4000Đất TM-DV đô thị
109238Huyện Hoài ĐứcQuốc lộ 32-8.640.0005.616.0004.320.0003.888.0000Đất SX-KD đô thị
109239Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422-5.760.0003.859.0002.304.0002.016.0000Đất SX-KD đô thị
109240Huyện Hoài ĐứcĐường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang-3.960.0002.891.0002.178.0001.940.0000Đất SX-KD đô thị
109241Huyện Hoài ĐứcĐường trục giao thông chính của làng GiangTừ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi3.000.0002.250.0001.890.0001.500.0000Đất SX-KD đô thị
109242Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO-9.360.0006.552.0003.744.0002.995.2000Đất SX-KD đô thị
109243Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO-8.500.0005.907.0003.400.0002.720.0000Đất SX-KD đô thị
109244Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO-7.791.0005.525.0003.116.4002.493.1200Đất SX-KD đô thị
109245Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO-7.200.0005.112.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
109246Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO-6.375.0004.590.0002.550.0002.040.0000Đất SX-KD đô thị
109247Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO-5.666.0003.910.0002.266.4001.813.1200Đất SX-KD đô thị
109248Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO-5.100.0003.711.0002.040.0001.632.0000Đất SX-KD đô thị
109249Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh-5.666.0003.910.0002.266.4001.813.1200Đất SX-KD đô thị
109250Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh-4.958.0003.421.0001.983.2001.586.5600Đất SX-KD đô thị
109251Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh-4.250.0002.932.0001.700.0001.360.0000Đất SX-KD đô thị
109252Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh-3.960.0002.772.0001.584.0001.267.2000Đất SX-KD đô thị
109253Huyện Hoài ĐứcMặt cắt đường rộng-3.366.0002.356.0001.346.4001.077.1200Đất SX-KD đô thị
109254Huyện Hoài ĐứcĐại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh)-17.600.00010.736.0008.976.0008.096.0006.178.000Đất ở nông thôn
109255Huyện Hoài ĐứcQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Kim Chung-18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0006.458.000Đất ở nông thôn
109256Huyện Hoài ĐứcĐường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh)-13.664.0008.882.0007.515.0006.832.0005.288.000Đất ở nông thôn
109257Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh)-9.408.0006.492.0005.551.0005.080.0003.979.000Đất ở nông thôn
109258Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung)-9.408.0006.492.0005.551.0005.080.0003.979.000Đất ở nông thôn
109259Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh)-13.664.0008.882.0007.515.0006.832.0005.288.000Đất ở nông thôn
109260Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch)-12.096.0008.104.0006.895.0006.290.0004.899.000Đất ở nông thôn
109261Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh)-9.408.0006.492.0005.551.0005.080.0003.979.000Đất ở nông thôn
109262Huyện Hoài ĐứcĐường An Khánh đi Lại YênTừ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên12.096.0008.104.0006.895.0006.290.0004.899.000Đất ở nông thôn
109263Huyện Hoài ĐứcĐường Cầu Khum-Vân CanhTừ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B9.408.0006.492.0005.551.0005.080.0003.979.000Đất ở nông thôn
109264Huyện Hoài ĐứcĐường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423-12.096.0008.104.0006.895.0006.290.0004.899.000Đất ở nông thôn
109265Huyện Hoài ĐứcĐường Chùa TổngTừ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La8.064.0005.645.0004.838.0004.435.0003.483.000Đất ở nông thôn
109266Huyện Hoài ĐứcPhía bên đồng - Đường liên xã đi qua xã Đông La-7.260.0005.155.0004.429.0004.066.0003.201.000Đất ở nông thôn
109267Huyện Hoài ĐứcPhía bên bãi - Đường liên xã đi qua xã Đông La-6.600.0004.752.0004.092.0003.762.0002.970.000Đất ở nông thôn
109268Huyện Hoài ĐứcĐường quốc lộ 32Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng -11.730.0007.859.0006.686.0006.100.0000Đất ở nông thôn
109269Huyện Hoài ĐứcĐại Lộ Thăng LongĐoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy14.300.0009.152.0007.722.0007.150.0000Đất ở nông thôn
109270Huyện Hoài ĐứcĐại Lộ Thăng LongĐoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy9.240.0006.376.0005.452.0004.990.0000Đất ở nông thôn
109271Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy6.496.0004.677.0004.028.0003.703.0000Đất ở nông thôn
109272Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy4.704.0003.575.0003.105.0002.869.0000Đất ở nông thôn
109273Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai3.584.0002.796.0002.437.0002.258.0000Đất ở nông thôn
109274Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng-8.064.0005.645.0004.838.0004.435.0000Đất ở nông thôn
109275Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 424Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy6.944.0005.000.0004.305.0003.958.0000Đất ở nông thôn
109276Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 424Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai5.152.0003.864.0003.349.0003.091.0000Đất ở nông thôn
109277Huyện Hoài ĐứcĐường Sơn Đồng - Song PhươngTừ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy8.736.0006.115.0005.242.0004.838.0000Đất ở nông thôn
109278Huyện Hoài ĐứcĐường Tiền Yên - Lại YênĐoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng4.368.0003.320.0002.883.0002.664.0000Đất ở nông thôn
109279Huyện Hoài ĐứcĐường Tiền Yên - Lại YênĐoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum6.944.0005.000.0004.305.0003.958.0000Đất ở nông thôn
109280Huyện Hoài ĐứcĐường Lại Yên - An KhánhĐoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh7.392.0005.248.0004.509.0004.140.0000Đất ở nông thôn
109281Huyện Hoài ĐứcĐường Cầu Khum - Vân CanhĐoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh8.736.0006.115.0005.242.0004.838.0000Đất ở nông thôn
109282Huyện Hoài ĐứcBên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy-5.280.0003.907.0003.379.0003.115.0000Đất ở nông thôn
109283Huyện Hoài ĐứcBên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy-4.730.0003.548.0003.075.0002.838.0000Đất ở nông thôn
109284Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109285Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109286Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109287Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109288Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109289Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109290Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109291Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109292Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109293Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109294Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109295Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở-2.475.0001.237.500990.000792.0000Đất ở nông thôn
109296Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng-1.568.000784.000627.200501.7600Đất ở nông thôn
109297Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế-1.568.000784.000627.200501.7600Đất ở nông thôn
109298Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu-1.568.000784.000627.200501.7600Đất ở nông thôn
109299Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở-1.568.000784.000627.200501.7600Đất ở nông thôn
109300Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai-1.568.000784.000627.200501.7600Đất ở nông thôn
109301Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương-1.568.000784.000627.200501.7600Đất ở nông thôn
109302Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên-1.568.000784.000627.200501.7600Đất ở nông thôn
109303Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn-1.568.000784.000627.200501.7600Đất ở nông thôn
109304Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở-1.568.000784.000627.200501.7600Đất ở nông thôn
109305Huyện Hoài ĐứcĐại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh)-11.405.0007.603.0006.653.0005.544.0003.049.000Đất TM-DV nông thôn
109306Huyện Hoài ĐứcQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Kim Chung-11.923.0007.949.0006.955.0005.796.0003.188.000Đất TM-DV nông thôn
109307Huyện Hoài ĐứcĐường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh)-8.709.0006.338.0005.748.0004.964.0002.580.000Đất TM-DV nông thôn
109308Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh)-5.806.0004.296.0003.669.0002.903.0001.855.000Đất TM-DV nông thôn
109309Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung)-5.806.0004.296.0003.669.0002.903.0001.855.000Đất TM-DV nông thôn
109310Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh)-8.709.0006.338.0005.748.0004.964.0002.580.000Đất TM-DV nông thôn
109311Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch)-7.741.0005.710.0005.187.0004.490.0005.468.000Đất TM-DV nông thôn
109312Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh)-5.806.0004.296.0003.669.0002.903.0001.855.000Đất TM-DV nông thôn
109313Huyện Hoài ĐứcĐường An Khánh đi Lại YênTừ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên7.741.0005.710.0005.187.0004.490.0002.468.000Đất TM-DV nông thôn
109314Huyện Hoài ĐứcĐường Cầu Khum-Vân CanhTừ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B5.806.0004.296.0003.669.0002.903.0001.855.000Đất TM-DV nông thôn
109315Huyện Hoài ĐứcĐường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423-7.741.0005.710.0005.187.0004.490.0002.468.000Đất TM-DV nông thôn
109316Huyện Hoài ĐứcĐường Chùa TổngTừ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La5.080.0003.556.0002.984.0002.500.0001.774.000Đất TM-DV nông thôn
109317Huyện Hoài ĐứcPhía bên đồng - Đường liên xã đi qua xã Đông La-4.752.0003.421.0002.851.0002.376.0001.703.000Đất TM-DV nông thôn
109318Huyện Hoài ĐứcPhía bên bãi - Đường liên xã đi qua xã Đông La-4.356.0003.180.0002.614.0002.178.0001.612.000Đất TM-DV nông thôn
109319Huyện Hoài ĐứcĐường quốc lộ 32Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng -5.644.0005.405.0004.347.0003.912.0000Đất TM-DV nông thôn
109320Huyện Hoài ĐứcĐại Lộ Thăng LongĐoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy6.415.0006.120.0005.322.0004.791.0000Đất TM-DV nông thôn
109321Huyện Hoài ĐứcĐại Lộ Thăng LongĐoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy5.037.0004.058.0003.992.0003.326.0000Đất TM-DV nông thôn
109322Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy4.124.0002.886.0002.062.0001.856.0000Đất TM-DV nông thôn
109323Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy3.387.0002.574.0001.719.0001.472.0000Đất TM-DV nông thôn
109324Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai2.316.0001.667.0001.407.0001.319.0000Đất TM-DV nông thôn
109325Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng-4.528.0003.597.0003.350.0002.088.0000Đất TM-DV nông thôn
109326Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 424Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy4.408.0003.086.0002.204.0001.984.0000Đất TM-DV nông thôn
109327Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 424Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai3.852.0002.928.0001.960.0001.680.0000Đất TM-DV nông thôn
109328Huyện Hoài ĐứcĐường Sơn Đồng - Song PhươngTừ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy4.906.0003.898.0003.629.0002.957.0000Đất TM-DV nông thôn
109329Huyện Hoài ĐứcĐường Tiền Yên - Lại YênĐoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng2.822.0002.173.0001.452.0001.384.0000Đất TM-DV nông thôn
109330Huyện Hoài ĐứcĐường Tiền Yên - Lại YênĐoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum4.408.0003.086.0002.204.0001.984.0000Đất TM-DV nông thôn
109331Huyện Hoài ĐứcĐường Lại Yên - An KhánhĐoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh4.482.0003.137.0002.240.0002.016.0000Đất TM-DV nông thôn
109332Huyện Hoài ĐứcĐường Cầu Khum - Vân CanhĐoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh4.906.0003.898.0003.629.0002.957.0000Đất TM-DV nông thôn
109333Huyện Hoài ĐứcBên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy-3.947.0002.961.0001.978.0001.694.0000Đất TM-DV nông thôn
109334Huyện Hoài ĐứcBên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy-3.696.0002.809.0001.876.0001.606.0000Đất TM-DV nông thôn
109335Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109336Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109337Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109338Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109339Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109340Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109341Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109342Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109343Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109344Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109345Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109346Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở-2.033.0001.016.500813.200650.5600Đất TM-DV nông thôn
109347Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
109348Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
109349Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
109350Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
109351Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
109352Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
109353Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
109354Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
109355Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
109356Huyện Hoài ĐứcĐại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh)-8.640.0005.760.0005.040.0004.200.0002.310.000Đất SX-KD nông thôn
109357Huyện Hoài ĐứcQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Kim Chung-8.640.0005.760.0005.040.0004.200.0002.310.000Đất SX-KD nông thôn
109358Huyện Hoài ĐứcĐường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh)-6.480.0004.716.0004.277.0003.694.0001.920.000Đất SX-KD nông thôn
109359Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh)-4.320.0003.197.0002.730.0002.160.0001.380.000Đất SX-KD nông thôn
109360Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung)-4.320.0003.197.0002.730.0002.160.0001.380.000Đất SX-KD nông thôn
109361Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh)-6.480.0004.716.0004.277.0003.694.0001.920.000Đất SX-KD nông thôn
109362Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch)-5.760.0004.248.0003.859.0003.341.0001.837.000Đất SX-KD nông thôn
109363Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh)-4.320.0003.197.0002.730.0002.160.0001.380.000Đất SX-KD nông thôn
109364Huyện Hoài ĐứcĐường An Khánh đi Lại YênTừ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên5.760.0004.248.0003.859.0003.341.0001.837.000Đất SX-KD nông thôn
109365Huyện Hoài ĐứcĐường Cầu Khum-Vân CanhTừ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B4.320.0003.197.0002.730.0002.160.0001.380.000Đất SX-KD nông thôn
109366Huyện Hoài ĐứcĐường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423-5.760.0004.248.0003.859.0003.341.0001.837.000Đất SX-KD nông thôn
109367Huyện Hoài ĐứcĐường Chùa TổngTừ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La3.780.0002.646.0002.220.0001.860.0001.320.000Đất SX-KD nông thôn
109368Huyện Hoài ĐứcPhía bên đồng - Đường liên xã đi qua xã Đông La-3.600.0002.592.0002.160.0001.800.0001.290.000Đất SX-KD nông thôn
109369Huyện Hoài ĐứcPhía bên bãi - Đường liên xã đi qua xã Đông La-3.300.0002.409.0001.980.0001.650.0001.221.000Đất SX-KD nông thôn
109370Huyện Hoài ĐứcĐường quốc lộ 32Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng -4.090.0003.917.0003.150.0002.835.0000Đất SX-KD nông thôn
109371Huyện Hoài ĐứcĐại Lộ Thăng LongĐoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy4.860.0004.637.0004.032.0003.629.0000Đất SX-KD nông thôn
109372Huyện Hoài ĐứcĐại Lộ Thăng LongĐoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy3.816.0003.074.0003.024.0002.520.0000Đất SX-KD nông thôn
109373Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy3.068.0002.148.0001.534.0001.381.0000Đất SX-KD nông thôn
109374Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy2.520.0001.915.0001.279.0001.095.0000Đất SX-KD nông thôn
109375Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai1.723.0001.240.0001.047.000982.0000Đất SX-KD nông thôn
109376Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng-3.369.0002.677.0002.492.0001.553.0000Đất SX-KD nông thôn
109377Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 424Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy3.280.0002.296.0001.640.0001.476.0000Đất SX-KD nông thôn
109378Huyện Hoài ĐứcĐường tỉnh lộ 424Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai2.865.0002.179.0001.458.0001.250.0000Đất SX-KD nông thôn
109379Huyện Hoài ĐứcĐường Sơn Đồng - Song PhươngTừ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy3.650.0002.900.0002.700.0002.200.0000Đất SX-KD nông thôn
109380Huyện Hoài ĐứcĐường Tiền Yên - Lại YênĐoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng2.100.0001.617.0001.080.0001.030.0000Đất SX-KD nông thôn
109381Huyện Hoài ĐứcĐường Tiền Yên - Lại YênĐoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum3.280.0002.296.0001.640.0001.476.0000Đất SX-KD nông thôn
109382Huyện Hoài ĐứcĐường Lại Yên - An KhánhĐoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh3.335.0002.334.0001.667.0001.500.0000Đất SX-KD nông thôn
109383Huyện Hoài ĐứcĐường Cầu Khum - Vân CanhĐoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh3.650.0002.900.0002.700.0002.200.0000Đất SX-KD nông thôn
109384Huyện Hoài ĐứcBên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy-2.990.0002.243.0001.498.0001.283.0000Đất SX-KD nông thôn
109385Huyện Hoài ĐứcBên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy-2.800.0002.128.0001.421.0001.217.0000Đất SX-KD nông thôn
109386Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109387Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109388Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109389Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109390Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109391Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109392Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109393Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109394Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109395Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109396Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109397Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở-1.540.000770.000616.000492.8000Đất SX-KD nông thôn
109398Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
109399Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
109400Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
109401Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
109402Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
109403Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
109404Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
109405Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
109406Huyện Hoài ĐứcĐất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
109407Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)15.870.00010.157.0008.570.0007.776.0000Đất ở đô thị
109408Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ)15.180.0009.715.0008.197.0007.438.0000Đất ở đô thị
109409Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng13.800.0008.970.0007.590.0006.900.0000Đất ở đô thị
109410Huyện Đan PhượngĐường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng-12.420.0008.321.0007.079.0006.458.0000Đất ở đô thị
109411Huyện Đan PhượngĐường Tân Hội - Thị trấn PhùngTừ đầu đường - đến cuối đường12.420.0008.321.0007.079.0006.396.0000Đất ở đô thị
109412Huyện Đan PhượngĐường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng-15.180.0009.715.0008.197.0007.438.0000Đất ở đô thị
109413Huyện Đan PhượngĐường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng-12.420.0008.321.0007.079.0006.396.0000Đất ở đô thị
109414Huyện Đan PhượngPhố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng-9.890.0006.824.0005.835.0005.341.0000Đất ở đô thị
109415Huyện Đan PhượngPhố Phượng Trì - Thị trấn Phùng-10.350.0007.038.0006.003.0005.486.0000Đất ở đô thị
109416Huyện Đan PhượngPhố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng-10.350.0007.038.0006.003.0005.486.0000Đất ở đô thị
109417Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy-14.030.0009.120.0005.612.0004.489.6000Đất ở đô thị
109418Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA)-14.030.0009.120.0005.612.0004.489.6000Đất ở đô thị
109419Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô-14.490.0009.419.0005.796.0004.636.8000Đất ở đô thị
109420Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)12.751.0007.906.0004.845.0004.080.0000Đất TM-DV đô thị
109421Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ)12.197.0007.562.0004.635.0003.903.0000Đất TM-DV đô thị
109422Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng11.088.0006.982.0004.291.0003.621.0000Đất TM-DV đô thị
109423Huyện Đan PhượngĐường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng-9.274.0006.212.0003.466.0003.014.0000Đất TM-DV đô thị
109424Huyện Đan PhượngĐường Tân Hội - Thị trấn PhùngTừ đầu đường - đến cuối đường9.274.0006.212.0003.466.0003.014.0000Đất TM-DV đô thị
109425Huyện Đan PhượngĐường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng-12.197.0007.562.0004.635.0003.903.0000Đất TM-DV đô thị
109426Huyện Đan PhượngĐường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng-9.274.0006.212.0003.466.0003.014.0000Đất TM-DV đô thị
109427Huyện Đan PhượngPhố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng-5.538.0004.158.0003.098.0002.765.0000Đất TM-DV đô thị
109428Huyện Đan PhượngPhố Phượng Trì - Thị trấn Phùng-5.796.0004.290.0003.188.0002.841.0000Đất TM-DV đô thị
109429Huyện Đan PhượngPhố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng-5.796.0004.290.0003.188.0002.841.0000Đất TM-DV đô thị
109430Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy-5.962.0005.962.0002.384.8001.907.8400Đất TM-DV đô thị
109431Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA)-5.962.0004.114.0002.384.8001.907.8400Đất TM-DV đô thị
109432Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô-6.293.0004.341.0002.517.2002.013.7600Đất TM-DV đô thị
109433Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)9.240.0005.729.0003.511.0002.957.0000Đất SX-KD đô thị
109434Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ)8.838.0005.480.0003.358.0002.828.0000Đất SX-KD đô thị
109435Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng8.035.0005.060.0003.110.0002.624.0000Đất SX-KD đô thị
109436Huyện Đan PhượngĐường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng-6.720.0004.502.0002.512.0002.184.0000Đất SX-KD đô thị
109437Huyện Đan PhượngĐường Tân Hội - Thị trấn PhùngTừ đầu đường - đến cuối đường6.720.0004.502.0002.512.0002.184.0000Đất SX-KD đô thị
109438Huyện Đan PhượngĐường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng-8.838.0005.480.0003.358.0002.828.0000Đất SX-KD đô thị
109439Huyện Đan PhượngĐường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng-6.720.0004.502.0002.512.0002.184.0000Đất SX-KD đô thị
109440Huyện Đan PhượngPhố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng-4.013.0003.014.0002.245.0002.004.0000Đất SX-KD đô thị
109441Huyện Đan PhượngPhố Phượng Trì - Thị trấn Phùng-4.200.0003.108.0002.310.0002.058.0000Đất SX-KD đô thị
109442Huyện Đan PhượngPhố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng-4.200.0003.108.0002.310.0002.058.0000Đất SX-KD đô thị
109443Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy-4.320.0004.320.0001.728.0001.382.4000Đất SX-KD đô thị
109444Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA)-4.320.0002.981.0001.728.0001.382.4000Đất SX-KD đô thị
109445Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô-4.560.0003.146.0001.824.0001.459.2000Đất SX-KD đô thị
109446Huyện Đan PhượngQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập-14.720.0009.568.0008.096.0007.360.0005.697.000Đất ở nông thôn
109447Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập-9.856.0006.801.0005.815.0005.322.0004.169.000Đất ở nông thôn
109448Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường trong đê -7.920.0005.544.0004.752.0004.356.0003.421.000Đất ở nông thôn
109449Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường ngoài đê -7.200.0005.040.0004.320.0003.960.0003.110.000Đất ở nông thôn
109450Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Liên Trung-7.920.0005.544.0004.752.0004.356.0003.421.000Đất ở nông thôn
109451Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Tân Lập-9.240.0006.376.0005.452.0004.990.0003.908.000Đất ở nông thôn
109452Huyện Đan PhượngĐường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp-10.350.0007.038.0006.003.0005.486.0000Đất ở nông thôn
109453Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ)Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng6.944.0005.000.0004.305.0003.958.0000Đất ở nông thôn
109454Huyện Đan PhượngĐoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông HồngĐoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ5.040.0003.780.0003.276.0003.024.0000Đất ở nông thôn
109455Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà-8.512.0005.958.0005.107.0004.682.0000Đất ở nông thôn
109456Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội-5.280.0003.907.0003.379.0003.115.0000Đất ở nông thôn
109457Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượ-4.180.0003.177.0002.759.0002.550.0000Đất ở nông thôn
109458Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồn-3.630.0002.795.0002.432.0002.251.0000Đất ở nông thôn
109459Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Tru-2.640.0002.086.0001.822.0001.690.0000Đất ở nông thôn
109460Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng-1.924.000962.000769.600615.6800Đất ở nông thôn
109461Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp-1.693.000846.500677.200541.7600Đất ở nông thôn
109462Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ-1.693.000846.500677.200541.7600Đất ở nông thôn
109463Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà-1.693.000846.500677.200541.7600Đất ở nông thôn
109464Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà-1.924.000962.000769.600615.6800Đất ở nông thôn
109465Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng-1.693.000846.500677.200541.7600Đất ở nông thôn
109466Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình-1.693.000846.500677.200541.7600Đất ở nông thôn
109467Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng-1.924.000962.000769.600615.6800Đất ở nông thôn
109468Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội-1.924.000962.000769.600615.6800Đất ở nông thôn
109469Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An-1.505.000752.500602.000481.6000Đất ở nông thôn
109470Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân-1.505.000752.500602.000481.6000Đất ở nông thôn
109471Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ-1.693.000846.500677.200541.7600Đất ở nông thôn
109472Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu-1.505.000752.500602.000481.6000Đất ở nông thôn
109473Huyện Đan PhượngQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập-9.106.0006.739.0005.753.0004.553.0002.910.000Đất TM-DV nông thôn
109474Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập-6.209.0004.284.0003.586.0002.999.0002.124.000Đất TM-DV nông thôn
109475Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường trong đê -4.990.0003.493.0002.930.0002.455.0001.742.000Đất TM-DV nông thôn
109476Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường ngoài đê -4.536.0003.175.0002.664.0002.232.0001.584.000Đất TM-DV nông thôn
109477Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Liên Trung-4.990.0003.493.0002.930.0002.455.0001.742.000Đất TM-DV nông thôn
109478Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Tân Lập-5.702.0004.220.0003.604.0002.851.0001.822.000Đất TM-DV nông thôn
109479Huyện Đan PhượngĐường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp-5.537.0005.029.0004.319.0003.964.0000Đất TM-DV nông thôn
109480Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ)Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng3.715.0003.573.0003.098.0002.860.0000Đất TM-DV nông thôn
109481Huyện Đan PhượngĐoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông HồngĐoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ2.822.0002.701.0002.356.0002.185.0000Đất TM-DV nông thôn
109482Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà-4.554.0004.258.0003.675.0003.382.0000Đất TM-DV nông thôn
109483Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội-2.904.0002.792.0002.431.0002.251.0000Đất TM-DV nông thôn
109484Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượ-2.402.0002.270.0001.984.0001.843.0000Đất TM-DV nông thôn
109485Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồn-2.087.0001.998.0001.750.0001.626.0000Đất TM-DV nông thôn
109486Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Tru-1.612.0001.491.0001.310.0001.221.0000Đất TM-DV nông thôn
109487Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng-1.470.000735.000588.000470.4000Đất TM-DV nông thôn
109488Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp-1.386.000693.000554.400443.5200Đất TM-DV nông thôn
109489Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ-1.386.000693.000554.400443.5200Đất TM-DV nông thôn
109490Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà-1.386.000693.000554.400443.5200Đất TM-DV nông thôn
109491Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà-1.470.000735.000588.000470.4000Đất TM-DV nông thôn
109492Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng-1.386.000693.000554.400443.5200Đất TM-DV nông thôn
109493Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình-1.386.000693.000554.400443.5200Đất TM-DV nông thôn
109494Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng-1.470.000735.000588.000470.4000Đất TM-DV nông thôn
109495Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội-1.470.000735.000588.000470.4000Đất TM-DV nông thôn
109496Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An-1.201.000600.500480.400384.3200Đất TM-DV nông thôn
109497Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân-1.201.000600.500480.400384.3200Đất TM-DV nông thôn
109498Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ-1.386.000693.000554.400443.5200Đất TM-DV nông thôn
109499Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu-1.201.000600.500480.400384.3200Đất TM-DV nông thôn
109500Huyện Đan PhượngQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập-6.598.0004.883.0004.169.0003.299.0002.108.000Đất SX-KD nông thôn
109501Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập-4.620.0003.188.0002.668.0002.232.0001.580.000Đất SX-KD nông thôn
109502Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường trong đê -4.158.0002.911.0002.442.0002.046.0001.452.000Đất SX-KD nông thôn
109503Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường ngoài đê -3.780.0002.646.0002.220.0001.860.0001.320.000Đất SX-KD nông thôn
109504Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Liên Trung-3.780.0002.646.0002.220.0001.860.0001.320.000Đất SX-KD nông thôn
109505Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Tân Lập-4.320.0003.197.0002.730.0002.160.0001.380.000Đất SX-KD nông thôn
109506Huyện Đan PhượngĐường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp-4.012.0003.644.0003.130.0002.872.0000Đất TM-DV nông thôn
109507Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ)Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng2.764.0002.658.0002.305.0002.128.0000Đất TM-DV nông thôn
109508Huyện Đan PhượngĐoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông HồngĐoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ2.100.0002.010.0001.754.0001.626.0000Đất TM-DV nông thôn
109509Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà-3.388.0003.168.0002.734.0002.517.0000Đất TM-DV nông thôn
109510Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội-2.200.0002.115.0001.842.0001.705.0000Đất TM-DV nông thôn
109511Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượ-1.820.0001.720.0001.504.0001.396.0000Đất TM-DV nông thôn
109512Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồn-1.581.0001.513.0001.326.0001.232.0000Đất TM-DV nông thôn
109513Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Tru-1.221.0001.129.000993.000925.0000Đất TM-DV nông thôn
109514Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng-1.113.000556.500445.200356.1600Đất SX-KD nông thôn
109515Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp-1.050.000525.000420.000336.0000Đất SX-KD nông thôn
109516Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ-1.050.000525.000420.000336.0000Đất SX-KD nông thôn
109517Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà-1.050.000525.000420.000336.0000Đất SX-KD nông thôn
109518Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà-1.113.000556.500445.200356.1600Đất SX-KD nông thôn
109519Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng-1.050.000525.000420.000336.0000Đất SX-KD nông thôn
109520Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình-1.050.000525.000420.000336.0000Đất SX-KD nông thôn
109521Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng-1.113.000556.500445.200356.1600Đất SX-KD nông thôn
109522Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội-1.113.000556.500445.200356.1600Đất SX-KD nông thôn
109523Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An-910.000455.000364.000291.2000Đất SX-KD nông thôn
109524Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân-910.000455.000364.000291.2000Đất SX-KD nông thôn
109525Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ-1.050.000525.000420.000336.0000Đất SX-KD nông thôn
109526Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu-910.000455.000364.000291.2000Đất SX-KD nông thôn
109527Huyện Chương MỹQuốc lộ 6A - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group6.900.0004.968.0004.278.0003.933.0000Đất ở đô thị
109528Huyện Chương MỹQuốc lộ 6A - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 8978.050.0005.635.0004.830.0004.428.0000Đất ở đô thị
109529Huyện Chương MỹQuốc lộ 6A - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai6.900.0004.968.0004.278.0003.933.0000Đất ở đô thị
109530Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt8.280.0005.796.0004.968.0004.554.0000Đất ở đô thị
109531Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp8.280.0005.796.0004.968.0004.554.0000Đất ở đô thị
109532Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở đô thị
109533Huyện Chương MỹĐường 21A cũ - Thị trấn Xuân MaiTừ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109534Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai-5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109535Huyện Chương MỹTỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai-5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109536Huyện Chương MỹTỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai-5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109537Huyện Chương MỹĐường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân MaiTừ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109538Huyện Chương MỹĐường Hoa Trà - Thị trấn Xuân MaiTừ đường Hồ Chí Minh qua chợ Xuân Mai đến đường vào Sân vận động trung tâm thị trấn Xuân Mai -5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109539Huyện Chương MỹĐường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai-5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109540Huyện Chương MỹĐường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai-5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109541Huyện Chương MỹĐường liên xã - Thị trấn Xuân MaiTừ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn -5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109542Huyện Chương MỹĐường liên khu - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109543Huyện Chương MỹĐường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai-5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109544Huyện Chương MỹQuốc lộ 6A - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group5.313.0003.959.0003.348.0003.082.0000Đất TM-DV đô thị
109545Huyện Chương MỹQuốc lộ 6A - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 8976.279.0004.616.0003.956.0003.642.0000Đất TM-DV đô thị
109546Huyện Chương MỹQuốc lộ 6A - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai5.313.0003.959.0003.348.0003.082.0000Đất TM-DV đô thị
109547Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt6.086.0004.382.0003.834.0003.531.0000Đất TM-DV đô thị
109548Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp6.086.0004.382.0003.834.0003.531.0000Đất TM-DV đô thị
109549Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai4.057.0003.064.0002.435.0002.029.0000Đất TM-DV đô thị
109550Huyện Chương MỹĐường 21A cũ - Thị trấn Xuân MaiTừ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh4.508.0003.359.0002.663.0002.216.0000Đất TM-DV đô thị
109551Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai-4.508.0003.359.0002.663.0002.216.0000Đất TM-DV đô thị
109552Huyện Chương MỹTỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai-4.508.0003.359.0002.663.0002.216.0000Đất TM-DV đô thị
109553Huyện Chương MỹTỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai-4.508.0003.359.0002.663.0002.216.0000Đất TM-DV đô thị
109554Huyện Chương MỹĐường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân MaiTừ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng4.508.0003.359.0002.663.0002.216.0000Đất TM-DV đô thị
109555Huyện Chương MỹĐường Hoa Trà - Thị trấn Xuân Mai-4.508.0003.359.0002.663.0002.216.0000Đất TM-DV đô thị
109556Huyện Chương MỹĐường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai-4.508.0003.359.0002.663.0002.216.0000Đất TM-DV đô thị
109557Huyện Chương MỹĐường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai-4.508.0003.359.0002.663.0002.216.0000Đất TM-DV đô thị
109558Huyện Chương MỹĐường liên xã - Thị trấn Xuân MaiTừ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn -4.508.0003.359.0002.663.0002.216.0000Đất TM-DV đô thị
109559Huyện Chương MỹĐường liên khu - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng4.508.0003.359.0002.663.0002.216.0000Đất TM-DV đô thị
109560Huyện Chương MỹĐường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai-4.508.0003.359.0002.663.0002.216.0000Đất TM-DV đô thị
109561Huyện Chương MỹQuốc lộ 6A - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group3.850.0002.869.0002.426.0002.233.0000Đất SX-KD đô thị
109562Huyện Chương MỹQuốc lộ 6A - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 8974.550.0003.345.0002.867.0002.639.0000Đất SX-KD đô thị
109563Huyện Chương MỹQuốc lộ 6A - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai3.850.0002.869.0002.426.0002.233.0000Đất SX-KD đô thị
109564Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Quốc lộ 6 - đến Cầu Sắt4.410.0003.175.0002.778.0002.558.0000Đất SX-KD đô thị
109565Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Quốc lộ 6 - đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp4.410.0003.175.0002.778.0002.558.0000Đất SX-KD đô thị
109566Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí Minh - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai2.940.0002.220.0001.764.0001.470.0000Đất SX-KD đô thị
109567Huyện Chương MỹĐường 21A cũ - Thị trấn Xuân MaiTừ Quốc lộ 6 - đến đường Hồ Chí Minh3.267.0002.434.0001.930.0001.606.0000Đất SX-KD đô thị
109568Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6 cũ - Thị trấn Xuân Mai-3.267.0002.434.0001.930.0001.606.0000Đất SX-KD đô thị
109569Huyện Chương MỹTỉnh lộ 421B (Đường vào nhà máy Z119) - Thị trấn Xuân Mai-3.267.0002.434.0001.930.0001.606.0000Đất SX-KD đô thị
109570Huyện Chương MỹTỉnh lộ 421B (Đường từ cầu Tân Trượng liên huyện Quốc Oai) - Thị trấn Xuân Mai-3.267.0002.434.0001.930.0001.606.0000Đất SX-KD đô thị
109571Huyện Chương MỹĐường liên khu Tân Bình - Thị trấn Xuân MaiTừ ngã ba đường vào Sân vận động qua đường vào Trường THPT Xuân Mai, đường vào Lữ đoàn 201 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng3.267.0002.434.0001.930.0001.606.0000Đất SX-KD đô thị
109572Huyện Chương MỹĐường Hoa Trà - Thị trấn Xuân Mai-3.267.0002.434.0001.930.0001.606.0000Đất SX-KD đô thị
109573Huyện Chương MỹĐường vào trường PTTH Xuân Mai - Thị trấn Xuân Mai-3.267.0002.434.0001.930.0001.606.0000Đất SX-KD đô thị
109574Huyện Chương MỹĐường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm - Thị trấn Xuân Mai-3.267.0002.434.0001.930.0001.606.0000Đất SX-KD đô thị
109575Huyện Chương MỹĐường liên xã - Thị trấn Xuân MaiTừ Quốc lộ 6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn -3.267.0002.434.0001.930.0001.606.0000Đất SX-KD đô thị
109576Huyện Chương MỹĐường liên khu - Thị trấn Xuân MaiĐoạn từ Quốc lộ 6 - đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng3.267.0002.434.0001.930.0001.606.0000Đất SX-KD đô thị
109577Huyện Chương MỹĐường vào Lữ đoàn 201 - Thị trấn Xuân Mai-3.267.0002.434.0001.930.0001.606.0000Đất SX-KD đô thị
109578Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn -11.270.0007.664.0006.537.0005.973.0004.666.000Đất ở nông thôn
109579Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) - đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn8.050.0005.635.0004.830.0004.428.0003.478.000Đất ở nông thôn
109580Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6Quốc lộ 6 cũ từ Ngã tư Ninh - đến Trường trung tâm khuyết tật trên địa bàn thị trấn Chúc Sơn7.616.0005.407.0004.646.0004.265.0003.359.000Đất ở nông thôn
109581Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419 (đoạn qua thị trấn Chúc Sơn)-5.712.0004.227.0003.656.0003.370.0002.673.000Đất ở nông thôn
109582Huyện Chương MỹĐường Trục huyệntừ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm7.616.0005.407.0004.646.0004.265.0003.359.000Đất ở nông thôn
109583Huyện Chương MỹĐường du lịch Chùa Trầmđoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm - đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương6.800.0004.828.0004.148.0003.808.0002.999.000Đất ở nông thôn
109584Huyện Chương MỹĐoạn đường trong đê - Đường đê Đáyđoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương7.616.0005.407.0004.646.0004.265.0003.359.000Đất ở nông thôn
109585Huyện Chương MỹĐoạn đường ngoài đê - Đường đê Đáyđoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương6.800.0004.828.0004.148.0003.808.0002.999.000Đất ở nông thôn
109586Huyện Chương MỹĐường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, h-5.390.0003.989.0003.450.0003.180.0002.522.000Đất ở nông thôn
109587Huyện Chương MỹQuốc lộ 6Ađoạn qua các xã Ngọc Hòa, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn -5.405.0004.054.0003.513.0003.243.0000Đất ở nông thôn
109588Huyện Chương MỹQuốc lộ 6Ađoạn qua các xã Thủy Xuân Tiên, Phú Nghĩa -5.175.0003.881.0003.364.0002.743.0000Đất ở nông thôn
109589Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí MinhĐoạn qua xã Thủy Xuân Tiên -4.370.0003.321.0002.884.0002.666.0000Đất ở nông thôn
109590Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí MinhĐoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú -3.335.0002.601.0002.268.0002.101.0000Đất ở nông thôn
109591Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hòa -4.032.0003.105.0002.701.0002.500.0000Đất ở nông thôn
109592Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị -3.248.0002.533.0002.209.0002.046.0000Đất ở nông thôn
109593Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính -2.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
109594Huyện Chương MỹĐường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc OaiĐoạn từ giáp Quốc lộ 6A - đến Trường mầm non xã Đông Sơn4.032.0003.105.0002.701.0002.500.0000Đất ở nông thôn
109595Huyện Chương MỹĐường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc OaiĐoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng3.136.0002.446.0002.132.0001.976.0000Đất ở nông thôn
109596Huyện Chương MỹĐường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc OaiĐoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn2.464.0001.971.0001.725.0001.602.0000Đất ở nông thôn
109597Huyện Chương MỹTuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần PhúĐoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong1.904.0001.542.0001.352.0001.257.0000Đất ở nông thôn
109598Huyện Chương MỹTuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần PhúĐoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú1.792.0001.452.0001.272.0001.183.0000Đất ở nông thôn
109599Huyện Chương MỹTuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần PhúĐoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A311.568.0001.270.0001.113.0001.035.0000Đất ở nông thôn
109600Huyện Chương MỹĐường Anh TrỗiĐoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến đường Hồ Chí Minh2.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
109601Huyện Chương MỹĐường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn VõĐoạn đường trong đê -2.128.0001.702.0001.490.0001.383.0000Đất ở nông thôn
109602Huyện Chương MỹĐường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn VõĐoạn đường ngoài đê -1.900.0001.520.0001.330.0001.235.0000Đất ở nông thôn
109603Huyện Chương MỹĐường du lịch Chùa Trầmtừ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương2.912.0002.300.0002.009.0001.864.0000Đất ở nông thôn
109604Huyện Chương MỹĐường tỉnh lộ 429đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú2.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
109605Huyện Chương MỹĐường Liên xãđoạn từ đường trục huyện đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến1.904.0001.542.0001.352.0001.257.0000Đất ở nông thôn
109606Huyện Chương MỹĐường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh-2.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
109607Huyện Chương MỹĐường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi-3.600.0002.772.0002.412.0002.232.0000Đất ở nông thôn
109608Huyện Chương MỹĐường đê Bùi đoạntừ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động -1.680.0001.361.0001.193.0001.109.0000Đất ở nông thôn
109609Huyện Chương MỹĐường liên xã đoạntừ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực2.576.0002.035.0001.777.0001.649.0000Đất ở nông thôn
109610Huyện Chương MỹĐường từ Quốc lộ 6 qua thôn Xuân Lĩnh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn-3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
109611Huyện Chương MỹĐường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú-1.568.0001.270.0001.113.0001.035.0000Đất ở nông thôn
109612Huyện Chương MỹĐường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh-3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
109613Huyện Chương MỹĐường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông SơnĐoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A -4.032.0003.105.0002.701.0002.500.0000Đất ở nông thôn
109614Huyện Chương MỹĐường từ đê hữu Đáy đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ-2.464.0001.971.0001.725.0001.602.0000Đất ở nông thôn
109615Huyện Chương MỹĐường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức-1.904.0001.542.0001.352.0001.257.0000Đất ở nông thôn
109616Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đại Yên-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109617Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lạc-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
109618Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đồng Phú-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109619Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đông Phương Yên-974.000487.000389.600311.6800Đất ở nông thôn
109620Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đông Sơn-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109621Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hòa Chính-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109622Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Diệu-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
109623Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Văn Thụ-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
109624Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hồng Phong-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109625Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hợp Đồng-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109626Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hữu Văn-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109627Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Lam Điền-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109628Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Lương-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
109629Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Nam Phương Tiến-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109630Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hòa-974.000487.000389.600311.6800Đất ở nông thôn
109631Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Nam An-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109632Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Nghĩa-974.000487.000389.600311.6800Đất ở nông thôn
109633Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Quảng Bị-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109634Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Tân Tiến-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109635Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Thanh Bình-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109636Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Thượng Vực-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
109637Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên-974.000487.000389.600311.6800Đất ở nông thôn
109638Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phương-974.000487.000389.600311.6800Đất ở nông thôn
109639Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Tốt Động-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109640Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Trần Phú-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
109641Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Trung Hòa-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109642Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Trường Yên-974.000487.000389.600311.6800Đất ở nông thôn
109643Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Văn Võ-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
109644Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn -7.866.0005.506.0004.720.0003.933.0003.146.000Đất TM-DV nông thôn
109645Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) - đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn5.651.0003.956.0002.827.0002.569.0002.261.000Đất TM-DV nông thôn
109646Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6Quốc lộ 6 cũ từ Ngã tư Ninh - đến Trường trung tâm khuyết tật trên địa bàn thị trấn Chúc Sơn4.516.0003.161.0002.484.0002.258.0001.693.000Đất TM-DV nông thôn
109647Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419 (đoạn qua thị trấn Chúc Sơn)-3.871.0002.709.0002.129.0001.935.0001.664.000Đất TM-DV nông thôn
109648Huyện Chương MỹĐường Trục huyệntừ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm4.516.0003.161.0002.484.0002.258.0001.693.000Đất TM-DV nông thôn
109649Huyện Chương MỹĐường du lịch Chùa Trầmđoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm - đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương4.032.0002.822.0002.218.0002.016.0001.512.000Đất TM-DV nông thôn
109650Huyện Chương MỹĐoạn đường trong đê - Đường đê Đáyđoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương4.516.0003.161.0002.484.0002.258.0001.693.000Đất TM-DV nông thôn
109651Huyện Chương MỹĐoạn đường ngoài đê - Đường đê Đáyđoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương4.032.0002.822.0002.218.0002.016.0001.512.000Đất TM-DV nông thôn
109652Huyện Chương MỹĐường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, h-3.104.0002.329.0001.995.0001.663.0001.612.000Đất TM-DV nông thôn
109653Huyện Chương MỹQuốc lộ 6Ađoạn qua các xã Ngọc Hòa, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn -4.503.0003.361.0002.642.0002.437.0000Đất TM-DV nông thôn
109654Huyện Chương MỹQuốc lộ 6Ađoạn qua các xã Thủy Xuân Tiên, Phú Nghĩa -4.311.0003.219.0002.529.0002.061.0000Đất TM-DV nông thôn
109655Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí MinhĐoạn qua xã Thủy Xuân Tiên -3.503.0002.614.0002.054.0001.896.0000Đất TM-DV nông thôn
109656Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí MinhĐoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú -2.703.0002.079.0001.755.0001.648.0000Đất TM-DV nông thôn
109657Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hòa -3.051.0002.318.0002.015.0001.863.0000Đất TM-DV nông thôn
109658Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị -2.632.0002.025.0001.709.0001.605.0000Đất TM-DV nông thôn
109659Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính -1.949.0001.520.0001.325.0001.229.0000Đất TM-DV nông thôn
109660Huyện Chương MỹĐường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc OaiĐoạn từ giáp Quốc lộ 6A - đến Trường mầm non xã Đông Sơn3.051.0002.318.0002.015.0001.863.0000Đất TM-DV nông thôn
109661Huyện Chương MỹĐường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc OaiĐoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng2.373.0001.827.0001.590.0001.472.0000Đất TM-DV nông thôn
109662Huyện Chương MỹĐường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc OaiĐoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn1.864.0001.473.0001.286.0001.194.0000Đất TM-DV nông thôn
109663Huyện Chương MỹTuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần PhúĐoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong1.463.0001.198.0001.053.000995.0000Đất TM-DV nông thôn
109664Huyện Chương MỹTuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần PhúĐoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú1.364.0001.121.000974.000926.0000Đất TM-DV nông thôn
109665Huyện Chương MỹTuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần PhúĐoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A311.186.000949.000830.000771.0000Đất TM-DV nông thôn
109666Huyện Chương MỹĐường Anh TrỗiĐoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến đường Hồ Chí Minh1.949.0001.520.0001.325.0001.229.0000Đất TM-DV nông thôn
109667Huyện Chương MỹĐường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn VõĐoạn đường trong đê -1.609.0001.271.0001.111.0001.030.0000Đất TM-DV nông thôn
109668Huyện Chương MỹĐường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn VõĐoạn đường ngoài đê -1.437.0001.135.000992.000920.0000Đất TM-DV nông thôn
109669Huyện Chương MỹĐường du lịch Chùa Trầmtừ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương2.339.0001.801.0001.520.0001.426.0000Đất TM-DV nông thôn
109670Huyện Chương MỹĐường tỉnh lộ 429đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú1.949.0001.520.0001.325.0001.229.0000Đất TM-DV nông thôn
109671Huyện Chương MỹĐường Liên xãđoạn từ đường trục huyện đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến1.463.0001.198.0001.053.000995.0000Đất TM-DV nông thôn
109672Huyện Chương MỹĐường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh-1.949.0001.520.0001.325.0001.229.0000Đất TM-DV nông thôn
109673Huyện Chương MỹĐường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi-3.050.0002.320.0002.014.0001.863.0000Đất TM-DV nông thôn
109674Huyện Chương MỹĐường đê Bùi đoạntừ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động -1.268.0001.073.000926.000878.0000Đất TM-DV nông thôn
109675Huyện Chương MỹĐường liên xã đoạntừ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực1.949.0001.520.0001.325.0001.229.0000Đất TM-DV nông thôn
109676Huyện Chương MỹĐường từ Quốc lộ 6 qua thôn Xuân Lĩnh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn-2.881.0002.191.0001.902.0001.760.0000Đất TM-DV nông thôn
109677Huyện Chương MỹĐường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú-1.186.000949.000830.000771.0000Đất TM-DV nông thôn
109678Huyện Chương MỹĐường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh-2.881.0002.191.0001.902.0001.760.0000Đất TM-DV nông thôn
109679Huyện Chương MỹĐường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông SơnĐoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A -3.050.0002.320.0002.014.0001.863.0000Đất TM-DV nông thôn
109680Huyện Chương MỹĐường từ đê hữu Đáy đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ-1.864.0001.473.0001.286.0001.194.0000Đất TM-DV nông thôn
109681Huyện Chương MỹĐường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức-1.463.0001.198.0001.053.000995.0000Đất TM-DV nông thôn
109682Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đại Yên-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109683Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lạc-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109684Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đồng Phú-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109685Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đông Phương Yên-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
109686Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đông Sơn-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
109687Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hòa Chính-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109688Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Diệu-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109689Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Văn Thụ-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109690Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hồng Phong-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109691Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hợp Đồng-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109692Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hữu Văn-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109693Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Lam Điền-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109694Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Lương-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109695Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Nam Phương Tiến-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109696Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hòa-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
109697Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Nam An-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109698Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Nghĩa-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
109699Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Quảng Bị-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109700Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Tân Tiến-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109701Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Thanh Bình-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109702Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Thượng Vực-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109703Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
109704Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phương-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
109705Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Tốt Động-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109706Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Trần Phú-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109707Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Trung Hòa-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
109708Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Trường Yên-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
109709Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Văn Võ-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
109710Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn -5.700.0003.990.0003.420.0002.850.0002.280.000Đất SX-KD nông thôn
109711Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) - đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn4.095.0002.867.0002.048.0001.862.0001.638.000Đất SX-KD nông thôn
109712Huyện Chương MỹĐường Quốc lộ 6Quốc lộ 6 cũ từ Ngã tư Ninh - đến Trường trung tâm khuyết tật trên địa bàn thị trấn Chúc Sơn3.763.0002.634.0002.070.0001.882.0001.411.000Đất SX-KD nông thôn
109713Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419 (đoạn qua thị trấn Chúc Sơn)-2.880.0002.016.0001.584.0001.440.0001.238.000Đất SX-KD nông thôn
109714Huyện Chương MỹĐường Trục huyệntừ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng - đến đường Du lịch Chùa Trầm3.360.0002.352.0001.848.0001.680.0001.260.000Đất SX-KD nông thôn
109715Huyện Chương MỹĐường du lịch Chùa Trầmđoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm - đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương3.360.0002.352.0001.848.0001.680.0001.260.000Đất SX-KD nông thôn
109716Huyện Chương MỹĐoạn đường trong đê - Đường đê Đáyđoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương3.763.0002.634.0002.070.0001.882.0001.411.000Đất SX-KD nông thôn
109717Huyện Chương MỹĐoạn đường ngoài đê - Đường đê Đáyđoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương3.360.0002.352.0001.848.0001.680.0001.260.000Đất SX-KD nông thôn
109718Huyện Chương MỹĐường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, h-2.352.0001.764.0001.512.0001.260.0001.221.000Đất SX-KD nông thôn
109719Huyện Chương MỹQuốc lộ 6Ađoạn qua các xã Ngọc Hòa, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn -3.263.0002.436.0001.914.0001.766.0000Đất SX-KD nông thôn
109720Huyện Chương MỹQuốc lộ 6Ađoạn qua các xã Thủy Xuân Tiên, Phú Nghĩa -3.124.0002.332.0001.833.0001.494.0000Đất SX-KD nông thôn
109721Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí MinhĐoạn qua xã Thủy Xuân Tiên -2.538.0001.894.0001.488.0001.374.0000Đất SX-KD nông thôn
109722Huyện Chương MỹĐường Hồ Chí MinhĐoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú -1.958.0001.507.0001.272.0001.194.0000Đất SX-KD nông thôn
109723Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hòa -2.270.0001.725.0001.499.0001.386.0000Đất SX-KD nông thôn
109724Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị -1.958.0001.507.0001.272.0001.194.0000Đất SX-KD nông thôn
109725Huyện Chương MỹTỉnh lộ 419Đoạn qua xã Đồng Phú, Hòa Chính -1.450.0001.131.000986.000914.0000Đất SX-KD nông thôn
109726Huyện Chương MỹĐường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc OaiĐoạn từ giáp Quốc lộ 6A - đến Trường mầm non xã Đông Sơn2.270.0001.725.0001.499.0001.386.0000Đất SX-KD nông thôn
109727Huyện Chương MỹĐường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc OaiĐoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn - đến hết thôn Quyết Thượng1.766.0001.359.0001.183.0001.095.0000Đất SX-KD nông thôn
109728Huyện Chương MỹĐường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc OaiĐoạn từ hết thôn Quyết Thượng - đến hết địa phận xã Đông Sơn1.387.0001.096.000957.000888.0000Đất SX-KD nông thôn
109729Huyện Chương MỹTuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần PhúĐoạn từ cầu Hạ Dục - đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong1.088.000892.000783.000740.0000Đất SX-KD nông thôn
109730Huyện Chương MỹTuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần PhúĐoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong - đến Trụ sở UBND xã Trần Phú1.015.000834.000725.000689.0000Đất SX-KD nông thôn
109731Huyện Chương MỹTuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần PhúĐoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú - đến A31883.000706.000618.000574.0000Đất SX-KD nông thôn
109732Huyện Chương MỹĐường Anh TrỗiĐoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn - đến đường Hồ Chí Minh1.450.0001.131.000986.000914.0000Đất SX-KD nông thôn
109733Huyện Chương MỹĐường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn VõĐoạn đường trong đê -1.342.0001.060.000925.000859.0000Đất SX-KD nông thôn
109734Huyện Chương MỹĐường Đê đáy nổi từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn VõĐoạn đường ngoài đê -1.198.000946.000826.000767.0000Đất SX-KD nông thôn
109735Huyện Chương MỹĐường du lịch Chùa Trầmtừ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu - đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương1.740.0001.340.0001.131.0001.061.0000Đất SX-KD nông thôn
109736Huyện Chương MỹĐường tỉnh lộ 429đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trần Phú1.450.0001.131.000986.000914.0000Đất SX-KD nông thôn
109737Huyện Chương MỹĐường Liên xãđoạn từ đường trục huyện đi qua cầu Yên Trình - đến xã Nam Phương Tiến1.088.000892.000783.000740.0000Đất SX-KD nông thôn
109738Huyện Chương MỹĐường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh-1.450.0001.131.000986.000914.0000Đất SX-KD nông thôn
109739Huyện Chương MỹĐường liên xã từ Quốc lộ 6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi-2.270.0001.725.0001.499.0001.386.0000Đất SX-KD nông thôn
109740Huyện Chương MỹĐường đê Bùi đoạntừ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động -943.000798.000689.000653.0000Đất SX-KD nông thôn
109741Huyện Chương MỹĐường liên xã đoạntừ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị - đến chợ Rồng xã Thượng Vực1.450.0001.131.000986.000914.0000Đất SX-KD nông thôn
109742Huyện Chương MỹĐường từ Quốc lộ 6 qua thôn Xuân Lĩnh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn-2.143.0001.630.0001.415.0001.309.0000Đất SX-KD nông thôn
109743Huyện Chương MỹĐường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú-883.000706.000618.000574.0000Đất SX-KD nông thôn
109744Huyện Chương MỹĐường từ Quốc lộ 6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh-2.143.0001.630.0001.415.0001.309.0000Đất SX-KD nông thôn
109745Huyện Chương MỹĐường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông SơnĐoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A -2.270.0001.725.0001.499.0001.386.0000Đất SX-KD nông thôn
109746Huyện Chương MỹĐường từ đê hữu Đáy đến cầu Văn Phương qua xã Văn Võ-1.387.0001.096.000957.000888.0000Đất SX-KD nông thôn
109747Huyện Chương MỹĐường nối từ Tỉnh lộ 419 - 429 chạy qua xã Hồng Phong đi xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức-1.088.000892.000783.000740.0000Đất SX-KD nông thôn
109748Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đại Yên-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109749Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lạc-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109750Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đồng Phú-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109751Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đông Phương Yên-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
109752Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Đông Sơn-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
109753Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hòa Chính-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109754Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Diệu-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109755Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Văn Thụ-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109756Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hồng Phong-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109757Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hợp Đồng-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109758Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Hữu Văn-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109759Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Lam Điền-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109760Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Lương-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109761Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Nam Phương Tiến-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109762Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hòa-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
109763Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Nam An-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109764Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Phú Nghĩa-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
109765Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Quảng Bị-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109766Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Tân Tiến-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109767Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Thanh Bình-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109768Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Thượng Vực-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109769Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
109770Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phương-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
109771Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Tốt Động-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109772Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Trần Phú-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109773Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Trung Hòa-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
109774Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Trường Yên-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
109775Huyện Chương MỹKhu dân cư nông thôn - Xã Văn Võ-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
109776Huyện Thanh OaiĐường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài-8.050.0005.635.0004.830.0004.428.0000Đất ở đô thị
109777Huyện Thanh OaiĐường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai5.865.0004.340.0003.754.0003.460.0000Đất ở đô thị
109778Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109779Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109780Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109781Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim BàiTừ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109782Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim BàiTừ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm5.865.0004.340.0003.754.0003.460.0000Đất ở đô thị
109783Huyện Thanh OaiĐường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở đô thị
109784Huyện Thanh OaiĐường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài-6.376.0004.655.0003.506.0003.125.0000Đất TM-DV đô thị
109785Huyện Thanh OaiĐường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai3.671.0002.790.0002.313.0002.019.0000Đất TM-DV đô thị
109786Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động3.284.0002.513.0002.134.0001.971.0000Đất TM-DV đô thị
109787Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy3.284.0002.513.0002.134.0001.971.0000Đất TM-DV đô thị
109788Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy3.284.0002.513.0002.134.0001.971.0000Đất TM-DV đô thị
109789Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim BàiTừ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm3.284.0002.513.0002.134.0001.971.0000Đất TM-DV đô thị
109790Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim BàiTừ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm3.671.0002.790.0002.313.0002.019.0000Đất TM-DV đô thị
109791Huyện Thanh OaiĐường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm3.284.0002.513.0002.134.0001.971.0000Đất TM-DV đô thị
109792Huyện Thanh OaiĐường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài-4.620.0003.373.0002.541.0002.264.0000Đất SX-KD đô thị
109793Huyện Thanh OaiĐường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai2.660.0002.022.0001.676.0001.463.0000Đất SX-KD đô thị
109794Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động2.380.0001.821.0001.547.0001.428.0000Đất SX-KD đô thị
109795Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy2.380.0001.821.0001.547.0001.428.0000Đất SX-KD đô thị
109796Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy2.380.0001.821.0001.547.0001.428.0000Đất SX-KD đô thị
109797Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim BàiTừ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm2.380.0001.821.0001.547.0001.428.0000Đất SX-KD đô thị
109798Huyện Thanh OaiĐường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim BàiTừ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm2.660.0002.022.0001.676.0001.463.0000Đất SX-KD đô thị
109799Huyện Thanh OaiĐường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim BàiĐoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm2.380.0001.821.0001.547.0001.428.0000Đất SX-KD đô thị
109800Huyện Thanh OaiQuốc lộ 21BĐoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa -9.660.0006.665.0005.699.0005.216.0004.086.000Đất ở nông thôn
109801Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cao ViênTừ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên5.610.0004.151.0003.590.0003.310.0002.917.000Đất ở nông thôn
109802Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cao ViênTừ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa7.150.0005.077.0004.362.0004.004.0003.504.000Đất ở nông thôn
109803Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cự KhêTừ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ5.830.0004.256.0003.673.0003.381.0002.973.000Đất ở nông thôn
109804Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cự KhêTừ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa7.150.0005.077.0004.362.0004.004.0003.504.000Đất ở nông thôn
109805Huyện Thanh OaiĐường Cao Viên đi Thanh CaoTừ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao4.180.0003.177.0002.759.0002.550.0002.257.000Đất ở nông thôn
109806Huyện Thanh OaiĐường địa phươngTừ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê4.730.0003.548.0003.075.0002.838.0002.507.000Đất ở nông thôn
109807Huyện Thanh OaiQuốc lộ 21BĐoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài7.590.0005.389.0004.630.0004.250.0000Đất ở nông thôn
109808Huyện Thanh OaiQuốc lộ 21BĐoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương6.095.0004.449.0003.840.0003.535.0000Đất ở nông thôn
109809Huyện Thanh OaiĐường 427Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy5.635.0004.170.0003.606.0003.325.0000Đất ở nông thôn
109810Huyện Thanh OaiĐường 429Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác)4.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở nông thôn
109811Huyện Thanh OaiĐường 429Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương3.220.0002.512.0002.190.0002.029.0000Đất ở nông thôn
109812Huyện Thanh OaiĐường 429Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương2.530.0002.024.0001.771.0001.645.0000Đất ở nông thôn
109813Huyện Thanh OaiĐường Đìa MuỗiĐoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 4274.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở nông thôn
109814Huyện Thanh OaiĐường Hồng Dương - Liên ChâuĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương4.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở nông thôn
109815Huyện Thanh OaiĐường Hồng Dương - Liên ChâuĐoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu.3.565.0002.781.0002.424.0002.246.0000Đất ở nông thôn
109816Huyện Thanh OaiĐường Kim Bài - Đỗ Động:Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động1.725.0001.397.0001.225.0001.139.0000Đất ở nông thôn
109817Huyện Thanh OaiĐường Kim Bài - Đỗ ĐộngĐoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A2.760.0002.180.0001.904.0001.766.0000Đất ở nông thôn
109818Huyện Thanh OaiĐường Kim Bài - Đỗ ĐộngĐoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn2.185.0001.748.0001.530.0001.420.0000Đất ở nông thôn
109819Huyện Thanh OaiĐường Liên Châu - Tân ƯớcĐoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn.2.760.0002.180.0001.904.0001.766.0000Đất ở nông thôn
109820Huyện Thanh OaiĐường Tam Hưng - Mỹ HưngĐoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng4.255.0003.276.0002.851.0002.638.0000Đất ở nông thôn
109821Huyện Thanh OaiĐường Tam Hưng - Mỹ Hưng:Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng3.220.0002.512.0002.190.0002.029.0000Đất ở nông thôn
109822Huyện Thanh OaiĐường Thanh Cao - Cao ViênĐoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên2.645.0002.090.0001.825.0001.693.0000Đất ở nông thôn
109823Huyện Thanh OaiĐường trục xã Bình MinhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m)4.715.0003.583.0003.112.0002.876.0000Đất ở nông thôn
109824Huyện Thanh OaiĐường trục xã Hồng DươngĐoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị3.450.0002.691.0002.346.0002.174.0000Đất ở nông thôn
109825Huyện Thanh OaiĐường trục xã Hồng DươngĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ5.635.0004.170.0003.606.0003.325.0000Đất ở nông thôn
109826Huyện Thanh OaiĐường trục xã Phương TrungĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy5.405.0004.000.0003.459.0003.189.0000Đất ở nông thôn
109827Huyện Thanh OaiĐường trục xã Tam HưngĐoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng.4.255.0003.276.0002.851.0002.638.0000Đất ở nông thôn
109828Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh CaoĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh5.405.0004.000.0003.459.0003.189.0000Đất ở nông thôn
109829Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh CaoTừ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy3.910.0003.011.0002.620.0002.424.0000Đất ở nông thôn
109830Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh MaiĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai5.405.0004.000.0003.459.0003.189.0000Đất ở nông thôn
109831Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh MaiĐoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy4.025.0003.099.0002.697.0002.496.0000Đất ở nông thôn
109832Huyện Thanh OaiĐường Vác - Thanh VănĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa4.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở nông thôn
109833Huyện Thanh OaiĐường Vác - Thanh VănĐoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước3.565.0002.781.0002.424.0002.246.0000Đất ở nông thôn
109834Huyện Thanh OaiĐường Vác - Thanh VănĐoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 4272.760.0002.180.0001.904.0001.766.0000Đất ở nông thôn
109835Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa-1.227.000613.500490.800392.6400Đất ở nông thôn
109836Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh-1.038.000519.000415.200332.1600Đất ở nông thôn
109837Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
109838Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên-1.227.000613.500490.800392.6400Đất ở nông thôn
109839Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê-1.227.000613.500490.800392.6400Đất ở nông thôn
109840Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
109841Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
109842Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
109843Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
109844Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
109845Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
109846Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
109847Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
109848Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
109849Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
109850Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
109851Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
109852Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
109853Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
109854Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
109855Huyện Thanh OaiQuốc lộ 21BĐoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa -6.955.0005.216.0004.729.0004.104.0002.234.000Đất TM-DV nông thôn
109856Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cao ViênTừ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên3.654.0002.285.0001.917.0001.540.0001.396.000Đất TM-DV nông thôn
109857Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cao ViênTừ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa4.657.0002.794.0002.329.0001.862.0001.676.000Đất TM-DV nông thôn
109858Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cự KhêTừ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ3.797.0002.343.0001.961.0001.573.0001.422.000Đất TM-DV nông thôn
109859Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cự KhêTừ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa4.657.0002.794.0002.329.0001.862.0001.676.000Đất TM-DV nông thôn
109860Huyện Thanh OaiĐường Cao Viên đi Thanh CaoTừ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao2.723.0001.749.0001.473.0001.186.0001.080.000Đất TM-DV nông thôn
109861Huyện Thanh OaiĐường địa phươngTừ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê3.081.0001.953.0001.641.0001.320.0001.199.000Đất TM-DV nông thôn
109862Huyện Thanh OaiQuốc lộ 21BĐoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài5.796.0003.651.0002.551.0002.086.0000Đất TM-DV nông thôn
109863Huyện Thanh OaiQuốc lộ 21BĐoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương4.654.0003.015.0002.115.0001.735.0000Đất TM-DV nông thôn
109864Huyện Thanh OaiĐường 427Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy3.575.0002.236.0001.876.0001.506.0000Đất TM-DV nông thôn
109865Huyện Thanh OaiĐường 429Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác)2.846.0001.828.0001.539.0001.240.0000Đất TM-DV nông thôn
109866Huyện Thanh OaiĐường 429Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương2.043.0001.346.0001.139.000920.0000Đất TM-DV nông thôn
109867Huyện Thanh OaiĐường 429Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương1.605.0001.085.000921.000746.0000Đất TM-DV nông thôn
109868Huyện Thanh OaiĐường Đìa MuỗiĐoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 4272.795.0001.795.0001.511.0001.218.0000Đất TM-DV nông thôn
109869Huyện Thanh OaiĐường Hồng Dương - Liên ChâuĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương2.795.0001.795.0001.511.0001.218.0000Đất TM-DV nông thôn
109870Huyện Thanh OaiĐường Hồng Dương - Liên ChâuĐoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu.2.222.0001.464.0001.239.0001.000.0000Đất TM-DV nông thôn
109871Huyện Thanh OaiĐường Kim Bài - Đỗ Động:Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động1.075.000736.000626.000507.0000Đất TM-DV nông thôn
109872Huyện Thanh OaiĐường Kim Bài - Đỗ ĐộngĐoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A1.720.0001.148.000972.000787.0000Đất TM-DV nông thôn
109873Huyện Thanh OaiĐường Kim Bài - Đỗ ĐộngĐoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn1.362.000921.000781.000633.0000Đất TM-DV nông thôn
109874Huyện Thanh OaiĐường Liên Châu - Tân ƯớcĐoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn.1.720.0001.148.000972.000787.0000Đất TM-DV nông thôn
109875Huyện Thanh OaiĐường Tam Hưng - Mỹ HưngĐoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng2.651.0001.726.0001.456.0001.175.0000Đất TM-DV nông thôn
109876Huyện Thanh OaiĐường Tam Hưng - Mỹ Hưng:Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng2.006.0001.322.0001.119.000903.0000Đất TM-DV nông thôn
109877Huyện Thanh OaiĐường Thanh Cao - Cao ViênĐoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên1.648.0001.100.000932.000754.0000Đất TM-DV nông thôn
109878Huyện Thanh OaiĐường trục xã Bình MinhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m)2.938.0001.888.0001.590.0001.280.0000Đất TM-DV nông thôn
109879Huyện Thanh OaiĐường trục xã Hồng DươngĐoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị2.149.0001.417.0001.198.000968.0000Đất TM-DV nông thôn
109880Huyện Thanh OaiĐường trục xã Hồng DươngĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ3.511.0002.196.0001.843.0001.480.0000Đất TM-DV nông thôn
109881Huyện Thanh OaiĐường trục xã Phương TrungĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy3.368.0002.107.0001.767.0001.420.0000Đất TM-DV nông thôn
109882Huyện Thanh OaiĐường trục xã Tam HưngĐoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng.2.651.0001.726.0001.456.0001.175.0000Đất TM-DV nông thôn
109883Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh CaoĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh3.368.0002.107.0001.767.0001.420.0000Đất TM-DV nông thôn
109884Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh CaoTừ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy2.437.0001.585.0001.338.0001.079.0000Đất TM-DV nông thôn
109885Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh MaiĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai3.368.0002.107.0001.767.0001.420.0000Đất TM-DV nông thôn
109886Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh MaiĐoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy2.508.0001.632.0001.377.0001.111.0000Đất TM-DV nông thôn
109887Huyện Thanh OaiĐường Vác - Thanh VănĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa2.795.0001.795.0001.511.0001.218.0000Đất TM-DV nông thôn
109888Huyện Thanh OaiĐường Vác - Thanh VănĐoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước2.222.0001.464.0001.239.0001.000.0000Đất TM-DV nông thôn
109889Huyện Thanh OaiĐường Vác - Thanh VănĐoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 4271.720.0001.148.000972.000787.0000Đất TM-DV nông thôn
109890Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa-928.000464.000371.200296.9600Đất TM-DV nông thôn
109891Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh-785.000392.500314.000251.2000Đất TM-DV nông thôn
109892Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương-563.000281.500225.200180.1600Đất TM-DV nông thôn
109893Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên-928.000464.000371.200296.9600Đất TM-DV nông thôn
109894Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê-928.000464.000371.200296.9600Đất TM-DV nông thôn
109895Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa-712.000356.000284.800227.8400Đất TM-DV nông thôn
109896Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
109897Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương-563.000281.500225.200180.1600Đất TM-DV nông thôn
109898Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
109899Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư-563.000281.500225.200180.1600Đất TM-DV nông thôn
109900Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
109901Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng-563.000281.500225.200180.1600Đất TM-DV nông thôn
109902Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung-563.000281.500225.200180.1600Đất TM-DV nông thôn
109903Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng-563.000281.500225.200180.1600Đất TM-DV nông thôn
109904Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
109905Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao-563.000281.500225.200180.1600Đất TM-DV nông thôn
109906Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai-563.000281.500225.200180.1600Đất TM-DV nông thôn
109907Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy-563.000281.500225.200180.1600Đất TM-DV nông thôn
109908Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
109909Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
109910Huyện Thanh OaiQuốc lộ 21BĐoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa -5.040.0003.780.0003.427.0002.974.0001.619.000Đất SX-KD nông thôn
109911Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cao ViênTừ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên2.768.0001.731.0001.452.0001.166.0001.057.000Đất SX-KD nông thôn
109912Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cao ViênTừ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa3.528.0002.117.0001.764.0001.411.0001.270.000Đất SX-KD nông thôn
109913Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cự KhêTừ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ2.877.0001.775.0001.485.0001.192.0001.078.000Đất SX-KD nông thôn
109914Huyện Thanh OaiĐường Bích Hòa - Cự KhêTừ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa3.528.0002.117.0001.764.0001.411.0001.270.000Đất SX-KD nông thôn
109915Huyện Thanh OaiĐường Cao Viên đi Thanh CaoTừ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao2.063.0001.325.0001.116.000899.000818.000Đất SX-KD nông thôn
109916Huyện Thanh OaiĐường địa phươngTừ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê2.334.0001.479.0001.243.0001.000.000909.000Đất SX-KD nông thôn
109917Huyện Thanh OaiQuốc lộ 21BĐoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài4.200.0002.646.0001.848.0001.512.0000Đất SX-KD nông thôn
109918Huyện Thanh OaiQuốc lộ 21BĐoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương3.373.0002.185.0001.533.0001.258.0000Đất SX-KD nông thôn
109919Huyện Thanh OaiĐường 427Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy2.660.0001.664.0001.395.0001.121.0000Đất SX-KD nông thôn
109920Huyện Thanh OaiĐường 429Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác)2.117.0001.360.0001.145.000923.0000Đất SX-KD nông thôn
109921Huyện Thanh OaiĐường 429Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương1.520.0001.002.000847.000684.0000Đất SX-KD nông thôn
109922Huyện Thanh OaiĐường 429Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương1.194.000807.000685.000555.0000Đất SX-KD nông thôn
109923Huyện Thanh OaiĐường Đìa MuỗiĐoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 4272.117.0001.360.0001.145.000923.0000Đất SX-KD nông thôn
109924Huyện Thanh OaiĐường Hồng Dương - Liên ChâuĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương2.117.0001.360.0001.145.000923.0000Đất SX-KD nông thôn
109925Huyện Thanh OaiĐường Hồng Dương - Liên ChâuĐoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu.1.683.0001.109.000938.000757.0000Đất SX-KD nông thôn
109926Huyện Thanh OaiĐường Kim Bài - Đỗ Động:Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động814.000557.000474.000384.0000Đất SX-KD nông thôn
109927Huyện Thanh OaiĐường Kim Bài - Đỗ ĐộngĐoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A1.303.000870.000737.000596.0000Đất SX-KD nông thôn
109928Huyện Thanh OaiĐường Kim Bài - Đỗ ĐộngĐoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn1.032.000697.000592.000479.0000Đất SX-KD nông thôn
109929Huyện Thanh OaiĐường Liên Châu - Tân ƯớcĐoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn.1.303.000870.000737.000596.0000Đất SX-KD nông thôn
109930Huyện Thanh OaiĐường Tam Hưng - Mỹ HưngĐoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng2.009.0001.307.0001.103.000890.0000Đất SX-KD nông thôn
109931Huyện Thanh OaiĐường Tam Hưng - Mỹ Hưng:Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng1.520.0001.002.000847.000684.0000Đất SX-KD nông thôn
109932Huyện Thanh OaiĐường Thanh Cao - Cao ViênĐoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên1.249.000834.000706.000571.0000Đất SX-KD nông thôn
109933Huyện Thanh OaiĐường trục xã Bình MinhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m)2.226.0001.430.0001.204.000970.0000Đất SX-KD nông thôn
109934Huyện Thanh OaiĐường trục xã Hồng DươngĐoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị1.629.0001.074.000908.000733.0000Đất SX-KD nông thôn
109935Huyện Thanh OaiĐường trục xã Hồng DươngĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ2.660.0001.664.0001.395.0001.121.0000Đất SX-KD nông thôn
109936Huyện Thanh OaiĐường trục xã Phương TrungĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy2.552.0001.596.0001.338.0001.075.0000Đất SX-KD nông thôn
109937Huyện Thanh OaiĐường trục xã Tam HưngĐoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng.2.009.0001.307.0001.103.000890.0000Đất SX-KD nông thôn
109938Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh CaoĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh2.552.0001.596.0001.338.0001.075.0000Đất SX-KD nông thôn
109939Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh CaoTừ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy1.846.0001.201.0001.014.000818.0000Đất SX-KD nông thôn
109940Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh MaiĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai2.552.0001.596.0001.338.0001.075.0000Đất SX-KD nông thôn
109941Huyện Thanh OaiĐường trục xã Thanh MaiĐoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy1.900.0001.236.0001.043.000842.0000Đất SX-KD nông thôn
109942Huyện Thanh OaiĐường Vác - Thanh VănĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa2.117.0001.360.0001.145.000923.0000Đất SX-KD nông thôn
109943Huyện Thanh OaiĐường Vác - Thanh VănĐoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước1.683.0001.109.000938.000757.0000Đất SX-KD nông thôn
109944Huyện Thanh OaiĐường Vác - Thanh VănĐoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 4271.303.000870.000737.000596.0000Đất SX-KD nông thôn
109945Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa-703.000351.500281.200224.9600Đất SX-KD nông thôn
109946Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh-595.000297.500238.000190.4000Đất SX-KD nông thôn
109947Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương-427.000213.500170.800136.6400Đất SX-KD nông thôn
109948Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên-703.000351.500281.200224.9600Đất SX-KD nông thôn
109949Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê-703.000351.500281.200224.9600Đất SX-KD nông thôn
109950Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa-539.000269.500215.600172.4800Đất SX-KD nông thôn
109951Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
109952Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương-427.000213.500170.800136.6400Đất SX-KD nông thôn
109953Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
109954Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư-427.000213.500170.800136.6400Đất SX-KD nông thôn
109955Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
109956Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng-427.000213.500170.800136.6400Đất SX-KD nông thôn
109957Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung-427.000213.500170.800136.6400Đất SX-KD nông thôn
109958Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng-427.000213.500170.800136.6400Đất SX-KD nông thôn
109959Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
109960Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao-427.000213.500170.800136.6400Đất SX-KD nông thôn
109961Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai-427.000213.500170.800136.6400Đất SX-KD nông thôn
109962Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy-427.000213.500170.800136.6400Đất SX-KD nông thôn
109963Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
109964Huyện Thanh OaiĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
109965Huyện Thường TínĐường 427A - Thị trấn Thường TínTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình8.970.0006.279.0005.382.0004.934.0000Đất ở đô thị
109966Huyện Thường TínĐường 427b - Thị trấn Thường TínĐoạn giáp từ Quốc lộ 1A - đến giáp cửa hàng lương thực huyện8.970.0006.279.0005.382.0004.934.0000Đất ở đô thị
109967Huyện Thường TínĐường 427b - Thị trấn Thường TínĐoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú6.325.0004.617.0003.985.0003.669.0000Đất ở đô thị
109968Huyện Thường TínThị trấn Thường TínĐường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện6.325.0004.617.0003.985.0003.669.0000Đất ở đô thị
109969Huyện Thường TínThị trấn Thường TínTừ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín6.325.0004.617.0003.985.0003.669.0000Đất ở đô thị
109970Huyện Thường TínThị trấn Thường TínTừ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây -6.325.0004.617.0003.985.0003.669.0000Đất ở đô thị
109971Huyện Thường TínĐường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường TínĐoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín6.325.0004.617.0003.985.0003.669.0000Đất ở đô thị
109972Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1ATừ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi12.420.0008.321.0007.079.0006.458.0000Đất ở đô thị
109973Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1ATừ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi8.970.0006.279.0005.382.0004.934.0000Đất ở đô thị
109974Huyện Thường TínThị trấn Thường TínTừ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn6.325.0004.617.0003.985.0003.669.0000Đất ở đô thị
109975Huyện Thường TínĐường 427A - Thị trấn Thường TínTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình6.376.0004.655.0003.506.0003.125.0000Đất TM-DV đô thị
109976Huyện Thường TínĐường 427b - Thị trấn Thường TínĐoạn giáp từ Quốc lộ 1A - đến giáp cửa hàng lương thực huyện6.376.0004.655.0003.506.0003.125.0000Đất TM-DV đô thị
109977Huyện Thường TínĐường 427b - Thị trấn Thường TínĐoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú3.623.0002.705.0002.125.0001.642.0000Đất TM-DV đô thị
109978Huyện Thường TínThị trấn Thường TínĐường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện3.623.0002.705.0002.125.0001.642.0000Đất TM-DV đô thị
109979Huyện Thường TínThị trấn Thường TínTừ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín3.623.0002.705.0002.125.0001.642.0000Đất TM-DV đô thị
109980Huyện Thường TínThị trấn Thường TínTừ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây -3.623.0002.705.0002.125.0001.642.0000Đất TM-DV đô thị
109981Huyện Thường TínĐường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường TínĐoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín3.623.0002.705.0002.125.0001.642.0000Đất TM-DV đô thị
109982Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1ATừ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi9.274.0006.212.0003.710.0003.245.0000Đất TM-DV đô thị
109983Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1ATừ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi6.376.0004.655.0003.506.0003.125.0000Đất TM-DV đô thị
109984Huyện Thường TínThị trấn Thường TínTừ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn3.623.0002.705.0002.125.0001.642.0000Đất TM-DV đô thị
109985Huyện Thường TínĐường 427A - Thị trấn Thường TínTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình4.620.0003.373.0002.541.0002.264.0000Đất SX-KD đô thị
109986Huyện Thường TínĐường 427b - Thị trấn Thường TínĐoạn giáp từ Quốc lộ 1A - đến giáp cửa hàng lương thực huyện4.620.0003.373.0002.541.0002.264.0000Đất SX-KD đô thị
109987Huyện Thường TínĐường 427b - Thị trấn Thường TínĐoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú2.625.0001.960.0001.540.0001.190.0000Đất SX-KD đô thị
109988Huyện Thường TínThị trấn Thường TínĐường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện2.625.0001.960.0001.540.0001.190.0000Đất SX-KD đô thị
109989Huyện Thường TínThị trấn Thường TínTừ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín2.625.0001.960.0001.540.0001.190.0000Đất SX-KD đô thị
109990Huyện Thường TínThị trấn Thường TínTừ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây -2.625.0001.960.0001.540.0001.190.0000Đất SX-KD đô thị
109991Huyện Thường TínĐường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường TínĐoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín2.625.0001.960.0001.540.0001.190.0000Đất SX-KD đô thị
109992Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1ATừ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi6.720.0004.502.0002.688.0002.352.0000Đất SX-KD đô thị
109993Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1ATừ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi4.620.0003.373.0002.541.0002.264.0000Đất SX-KD đô thị
109994Huyện Thường TínThị trấn Thường TínTừ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn2.625.0001.960.0001.540.0001.190.0000Đất SX-KD đô thị
109995Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín.9.660.0006.665.0005.699.0005.216.0000Đất ở nông thôn
109996Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín.5.865.0004.340.0003.754.0003.460.0000Đất ở nông thôn
109997Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động.9.200.0006.348.0005.428.0004.968.0000Đất ở nông thôn
109998Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động.5.865.0004.340.0003.754.0003.460.0000Đất ở nông thôn
109999Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên7.360.0005.226.0004.490.0004.122.0000Đất ở nông thôn
110000Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở nông thôn
110001Huyện Thường TínĐoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân Tảo - Đường 427ATừ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Tảo6.160.0004.497.0003.881.0003.573.0000Đất ở nông thôn
110002Huyện Thường TínĐoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427ATừ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân4.592.0003.490.0003.031.0002.801.0000Đất ở nông thôn
110003Huyện Thường TínĐoạn xã Văn Phú - Đường 427BTừ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Phú5.040.0003.780.0003.276.0003.024.0000Đất ở nông thôn
110004Huyện Thường TínĐoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường 427BTừ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai3.808.0002.932.0002.551.0002.361.0000Đất ở nông thôn
110005Huyện Thường TínĐoạn xã Tô Hiệu - Đường 429Từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên5.152.0003.864.0003.349.0003.091.0000Đất ở nông thôn
110006Huyện Thường TínĐoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên3.920.0003.018.0002.626.0002.430.0000Đất ở nông thôn
110007Huyện Thường TínĐoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh5.152.0003.864.0003.349.0003.091.0000Đất ở nông thôn
110008Huyện Thường TínĐoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh SởTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B6.380.0004.594.0003.956.0003.637.0000Đất ở nông thôn
110009Huyện Thường TínĐoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh SởTừ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng4.620.0003.511.0003.049.0002.818.0000Đất ở nông thôn
110010Huyện Thường TínĐoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427BTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân4.180.0003.177.0002.759.0002.550.0000Đất ở nông thôn
110011Huyện Thường TínĐoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427BTừ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình3.190.0002.488.0002.169.0002.010.0000Đất ở nông thôn
110012Huyện Thường TínĐoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427BTừ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B2.970.0002.346.0002.049.0001.901.0000Đất ở nông thôn
110013Huyện Thường TínĐoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn TrãiTừ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110014Huyện Thường TínĐoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn TrãiTừ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong2.970.0002.346.0002.049.0001.901.0000Đất ở nông thôn
110015Huyện Thường TínĐoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn TrãiTừ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi2.420.0001.936.0001.694.0001.573.0000Đất ở nông thôn
110016Huyện Thường TínĐường qua xã Thắng LợiTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B5.060.0003.795.0003.289.0003.036.0000Đất ở nông thôn
110017Huyện Thường TínĐường qua xã Lê LợiTừ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng3.850.0002.965.0002.580.0002.387.0000Đất ở nông thôn
110018Huyện Thường TínĐường qua các xã Thắng Lợi, Dũng TiếnTừ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m -3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110019Huyện Thường TínĐường liên xã Vân Tảo-Ninh SởĐoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì3.520.0002.746.0002.394.0002.218.0000Đất ở nông thôn
110020Huyện Thường TínĐoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất)Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất6.380.0004.594.0003.956.0003.637.0000Đất ở nông thôn
110021Huyện Thường TínĐoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất)Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng4.620.0003.511.0003.049.0002.818.0000Đất ở nông thôn
110022Huyện Thường TínĐường liên xã Quất Động - Chương DươngTừ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động2.420.0001.936.0001.694.0001.573.0000Đất ở nông thôn
110023Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Chương Dương-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
110024Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dũng Tiến-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
110025Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Thái-1.038.000519.000415.200332.1600Đất ở nông thôn
110026Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hà Hồi-1.038.000519.000415.200332.1600Đất ở nông thôn
110027Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Giang-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
110028Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Bình-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
110029Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Vân-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
110030Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Hà-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
110031Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Lợi-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
110032Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Phương-1.038.000519.000415.200332.1600Đất ở nông thôn
110033Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Cường-1.038.000519.000415.200332.1600Đất ở nông thôn
110034Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nghiêm Xuyên-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
110035Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nguyễn Trãi-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
110036Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nhị Khê-1.038.000519.000415.200332.1600Đất ở nông thôn
110037Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Sở-1.038.000519.000415.200332.1600Đất ở nông thôn
110038Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quất Động-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
110039Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
110040Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thắng Lợi-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
110041Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thống Nhất-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
110042Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thư Phú-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
110043Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
110044Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tô Hiệu-1.038.000519.000415.200332.1600Đất ở nông thôn
110045Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Nhiên-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
110046Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Bình-1.038.000519.000415.200332.1600Đất ở nông thôn
110047Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Điểm-1.038.000519.000415.200332.1600Đất ở nông thôn
110048Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Phú-1.038.000519.000415.200332.1600Đất ở nông thôn
110049Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tảo-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
110050Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tự-792.000396.000316.800253.4400Đất ở nông thôn
110051Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín.5.520.0005.147.0004.173.0003.478.0000Đất TM-DV nông thôn
110052Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín.4.637.0003.478.0003.014.0002.782.0000Đất TM-DV nông thôn
110053Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động.5.479.0004.796.0004.139.0003.284.0000Đất TM-DV nông thôn
110054Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động.4.637.0003.478.0003.014.0002.782.0000Đất TM-DV nông thôn
110055Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên5.086.0004.091.0003.531.0003.250.0000Đất TM-DV nông thôn
110056Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên4.057.0003.043.0002.637.0002.435.0000Đất TM-DV nông thôn
110057Huyện Thường TínĐoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân Tảo - Đường 427ATừ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Tảo4.570.0003.591.0003.118.0002.882.0000Đất TM-DV nông thôn
110058Huyện Thường TínĐoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427ATừ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân3.031.0002.304.0002.000.0001.849.0000Đất TM-DV nông thôn
110059Huyện Thường TínĐoạn xã Văn Phú - Đường 427BTừ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Phú3.951.0002.964.0002.568.0002.371.0000Đất TM-DV nông thôn
110060Huyện Thường TínĐoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường 427BTừ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai2.540.0001.956.0001.652.0001.550.0000Đất TM-DV nông thôn
110061Huyện Thường TínĐoạn xã Tô Hiệu - Đường 429Từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên4.039.0003.030.0002.625.0002.424.0000Đất TM-DV nông thôn
110062Huyện Thường TínĐoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên2.615.0002.013.0001.700.0001.595.0000Đất TM-DV nông thôn
110063Huyện Thường TínĐoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh4.039.0003.030.0002.625.0002.424.0000Đất TM-DV nông thôn
110064Huyện Thường TínĐoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh SởTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B4.542.0003.728.0003.242.0003.000.0000Đất TM-DV nông thôn
110065Huyện Thường TínĐoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh SởTừ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng3.049.0002.318.0002.013.0001.860.0000Đất TM-DV nông thôn
110066Huyện Thường TínĐoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427BTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân2.759.0002.097.0001.821.0001.683.0000Đất TM-DV nông thôn
110067Huyện Thường TínĐoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427BTừ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình1.687.0001.299.0001.131.0001.047.0000Đất TM-DV nông thôn
110068Huyện Thường TínĐoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427BTừ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B1.571.0001.225.0001.068.000990.0000Đất TM-DV nông thôn
110069Huyện Thường TínĐoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn TrãiTừ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ2.495.0001.921.0001.623.0001.522.0000Đất TM-DV nông thôn
110070Huyện Thường TínĐoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn TrãiTừ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong1.571.0001.225.0001.068.000990.0000Đất TM-DV nông thôn
110071Huyện Thường TínĐoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn TrãiTừ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi1.294.0001.048.000932.000873.0000Đất TM-DV nông thôn
110072Huyện Thường TínĐường qua xã Thắng LợiTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B3.967.0002.976.0002.578.0002.380.0000Đất TM-DV nông thôn
110073Huyện Thường TínĐường qua xã Lê LợiTừ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng2.569.0001.977.0001.670.0001.566.0000Đất TM-DV nông thôn
110074Huyện Thường TínĐường qua các xã Thắng Lợi, Dũng TiếnTừ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m -2.495.0001.921.0001.623.0001.522.0000Đất TM-DV nông thôn
110075Huyện Thường TínĐường liên xã Vân Tảo-Ninh SởĐoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì1.861.0001.433.0001.247.0001.155.0000Đất TM-DV nông thôn
110076Huyện Thường TínĐoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất)Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất4.542.0003.728.0003.242.0003.000.0000Đất TM-DV nông thôn
110077Huyện Thường TínĐoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất)Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng3.049.0002.318.0002.013.0001.860.0000Đất TM-DV nông thôn
110078Huyện Thường TínĐường liên xã Quất Động - Chương DươngTừ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động1.294.0001.048.000932.000873.0000Đất TM-DV nông thôn
110079Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Chương Dương-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
110080Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dũng Tiến-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
110081Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Thái-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
110082Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hà Hồi-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
110083Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Giang-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
110084Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Bình-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
110085Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Vân-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
110086Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Hà-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
110087Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Lợi-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
110088Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Phương-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
110089Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Cường-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
110090Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nghiêm Xuyên-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
110091Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nguyễn Trãi-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
110092Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nhị Khê-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
110093Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Sở-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
110094Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quất Động-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
110095Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
110096Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thắng Lợi-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
110097Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thống Nhất-462.000231.000184.800147.8400Đất TM-DV nông thôn
110098Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thư Phú-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
110099Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong-647.000323.500258.800207.0400Đất TM-DV nông thôn
110100Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tô Hiệu-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
110101Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Nhiên-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
110102Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Bình-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
110103Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Điểm-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
110104Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Phú-721.000360.500288.400230.7200Đất TM-DV nông thôn
110105Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tảo-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
110106Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tự-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
110107Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín.4.000.0003.730.0003.024.0002.520.0000Đất SX-KD nông thôn
110108Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín.3.360.0002.520.0002.184.0002.016.0000Đất SX-KD nông thôn
110109Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động.3.970.0003.475.0002.999.0002.380.0000Đất SX-KD nông thôn
110110Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động.3.360.0002.520.0002.184.0002.016.0000Đất SX-KD nông thôn
110111Huyện Thường TínPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên3.686.0002.964.0002.558.0002.355.0000Đất SX-KD nông thôn
110112Huyện Thường TínPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1AĐoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên2.940.0002.205.0001.911.0001.764.0000Đất SX-KD nông thôn
110113Huyện Thường TínĐoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân Tảo - Đường 427ATừ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Tảo3.400.0002.672.0002.320.0002.144.0000Đất SX-KD nông thôn
110114Huyện Thường TínĐoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427ATừ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân2.255.0001.714.0001.488.0001.376.0000Đất SX-KD nông thôn
110115Huyện Thường TínĐoạn xã Văn Phú - Đường 427BTừ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Phú2.940.0002.205.0001.911.0001.764.0000Đất SX-KD nông thôn
110116Huyện Thường TínĐoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang - Đường 427BTừ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai1.890.0001.455.0001.229.0001.153.0000Đất SX-KD nông thôn
110117Huyện Thường TínĐoạn xã Tô Hiệu - Đường 429Từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên3.005.0002.254.0001.953.0001.803.0000Đất SX-KD nông thôn
110118Huyện Thường TínĐoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên1.946.0001.498.0001.265.0001.187.0000Đất SX-KD nông thôn
110119Huyện Thường TínĐoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh3.005.0002.254.0001.953.0001.803.0000Đất SX-KD nông thôn
110120Huyện Thường TínĐoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh SởTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B3.440.0002.824.0002.456.0002.272.0000Đất SX-KD nông thôn
110121Huyện Thường TínĐoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh SởTừ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng2.310.0001.756.0001.525.0001.409.0000Đất SX-KD nông thôn
110122Huyện Thường TínĐoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427BTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân2.090.0001.588.0001.379.0001.275.0000Đất SX-KD nông thôn
110123Huyện Thường TínĐoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427BTừ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình1.278.000984.000856.000793.0000Đất SX-KD nông thôn
110124Huyện Thường TínĐoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427BTừ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B1.190.000928.000809.000750.0000Đất SX-KD nông thôn
110125Huyện Thường TínĐoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn TrãiTừ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ1.890.0001.455.0001.229.0001.153.0000Đất SX-KD nông thôn
110126Huyện Thường TínĐoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn TrãiTừ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong1.190.000928.000809.000750.0000Đất SX-KD nông thôn
110127Huyện Thường TínĐoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn TrãiTừ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi980.000794.000706.000662.0000Đất SX-KD nông thôn
110128Huyện Thường TínĐường qua xã Thắng LợiTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B3.005.0002.254.0001.953.0001.803.0000Đất SX-KD nông thôn
110129Huyện Thường TínĐường qua xã Lê LợiTừ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng1.946.0001.498.0001.265.0001.187.0000Đất SX-KD nông thôn
110130Huyện Thường TínĐường qua các xã Thắng Lợi, Dũng TiếnTừ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m -1.890.0001.455.0001.229.0001.153.0000Đất SX-KD nông thôn
110131Huyện Thường TínĐường liên xã Vân Tảo-Ninh SởĐoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì1.410.0001.086.000945.000875.0000Đất SX-KD nông thôn
110132Huyện Thường TínĐoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất)Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất3.440.0002.824.0002.456.0002.272.0000Đất SX-KD nông thôn
110133Huyện Thường TínĐoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất)Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng2.310.0001.756.0001.525.0001.409.0000Đất SX-KD nông thôn
110134Huyện Thường TínĐường liên xã Quất Động - Chương DươngTừ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động980.000794.000706.000662.0000Đất SX-KD nông thôn
110135Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Chương Dương-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
110136Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dũng Tiến-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
110137Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Thái-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
110138Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hà Hồi-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
110139Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Giang-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
110140Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Bình-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
110141Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Vân-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
110142Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Hà-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
110143Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Lợi-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
110144Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Phương-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
110145Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Cường-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
110146Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nghiêm Xuyên-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
110147Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nguyễn Trãi-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
110148Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nhị Khê-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
110149Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Sở-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
110150Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quất Động-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
110151Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
110152Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thắng Lợi-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
110153Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thống Nhất-350.000175.000140.000112.0000Đất SX-KD nông thôn
110154Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thư Phú-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
110155Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong-490.000245.000196.000156.8000Đất SX-KD nông thôn
110156Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tô Hiệu-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
110157Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Nhiên-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
110158Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Bình-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
110159Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Điểm-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
110160Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Phú-546.000273.000218.400174.7200Đất SX-KD nông thôn
110161Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tảo-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
110162Huyện Thường TínĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tự-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
110163Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động5.980.0004.425.0003.827.0003.528.0000Đất ở đô thị
110164Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình8.050.0005.635.0004.830.0004.428.0000Đất ở đô thị
110165Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn5.635.0004.170.0003.606.0003.325.0000Đất ở đô thị
110166Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá4.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở đô thị
110167Huyện Ứng HòaĐường 428 đoạn qua thị trấn Vân ĐìnhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Hậu Xá5.635.0004.170.0003.606.0003.325.0000Đất ở đô thị
110168Huyện Ứng HòaĐường đê - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến4.370.0003.321.0002.884.0002.666.0000Đất ở đô thị
110169Huyện Ứng HòaĐường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình4.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở đô thị
110170Huyện Ứng HòaĐường Quang Trung - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình4.485.0003.409.0002.960.0002.736.0000Đất ở đô thị
110171Huyện Ứng HòaĐường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch4.370.0003.321.0002.884.0002.666.0000Đất ở đô thị
110172Huyện Ứng HòaĐường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá4.255.0003.276.0002.851.0002.638.0000Đất ở đô thị
110173Huyện Ứng HòaĐường Cần Thơ - Xuân Quang - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn3.036.0002.398.0002.095.0001.943.0000Đất ở đô thị
110174Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động5.023.0003.666.0003.165.0002.913.0000Đất TM-DV đô thị
110175Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình4.936.0004.260.0003.922.0003.335.0000Đất TM-DV đô thị
110176Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn4.637.0003.501.0003.014.0002.690.0000Đất TM-DV đô thị
110177Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá3.767.0002.824.0002.447.0002.259.0000Đất TM-DV đô thị
110178Huyện Ứng HòaĐường 428 đoạn qua thị trấn Vân ĐìnhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Hậu Xá4.637.0003.501.0003.014.0002.690.0000Đất TM-DV đô thị
110179Huyện Ứng HòaĐường đê - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến3.671.0002.790.0002.313.0002.019.0000Đất TM-DV đô thị
110180Huyện Ứng HòaĐường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình3.690.0002.862.0002.474.0002.214.0000Đất TM-DV đô thị
110181Huyện Ứng HòaĐường Quang Trung - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình3.767.0002.824.0002.447.0002.259.0000Đất TM-DV đô thị
110182Huyện Ứng HòaĐường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch3.671.0002.790.0002.313.0002.019.0000Đất TM-DV đô thị
110183Huyện Ứng HòaĐường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá1.932.0001.507.0001.313.0001.217.0000Đất TM-DV đô thị
110184Huyện Ứng HòaĐường Cần Thơ - Xuân Quang - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn1.774.0001.403.0001.224.0001.136.0000Đất TM-DV đô thị
110185Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động3.640.0002.657.0002.293.0002.111.0000Đất SX-KD đô thị
110186Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình3.577.0003.087.0002.842.0002.616.0000Đất SX-KD đô thị
110187Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn3.360.0002.537.0002.184.0001.949.0000Đất SX-KD đô thị
110188Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá2.730.0002.047.0001.773.0001.637.0000Đất SX-KD đô thị
110189Huyện Ứng HòaĐường 428 đoạn qua thị trấn Vân ĐìnhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Hậu Xá3.360.0002.537.0002.184.0001.949.0000Đất SX-KD đô thị
110190Huyện Ứng HòaĐường đê - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến2.660.0002.022.0001.676.0001.463.0000Đất SX-KD đô thị
110191Huyện Ứng HòaĐường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình2.674.0002.074.0001.793.0001.604.0000Đất SX-KD đô thị
110192Huyện Ứng HòaĐường Quang Trung - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình2.730.0002.047.0001.773.0001.637.0000Đất SX-KD đô thị
110193Huyện Ứng HòaĐường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch2.660.0002.022.0001.676.0001.463.0000Đất SX-KD đô thị
110194Huyện Ứng HòaĐường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá1.400.0001.092.000952.000882.0000Đất SX-KD đô thị
110195Huyện Ứng HòaĐường Cần Thơ - Xuân Quang - Thị trấn Vân ĐìnhĐoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn1.320.0001.043.000911.000845.0000Đất SX-KD đô thị
110196Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21BĐoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình6.000.0003.583.0003.112.0002.876.0000Đất ở nông thôn
110197Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21BĐoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam6.000.0003.583.0003.112.0002.876.0000Đất ở nông thôn
110198Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21BĐoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa5.000.0002.870.0002.502.0002.318.0000Đất ở nông thôn
110199Huyện Ứng HòaĐường 428AĐoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa3.920.0003.018.0002.626.0002.430.0000Đất ở nông thôn
110200Huyện Ứng HòaĐường 432Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê2.800.0002.212.0001.932.0001.792.0000Đất ở nông thôn
110201Huyện Ứng HòaĐường 426Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B2.800.0002.212.0001.932.0001.792.0000Đất ở nông thôn
110202Huyện Ứng HòaĐường 429BĐoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành3.584.0002.796.0002.437.0002.258.0000Đất ở nông thôn
110203Huyện Ứng HòaĐường 429BĐoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá2.800.0002.212.0001.932.0001.792.0000Đất ở nông thôn
110204Huyện Ứng HòaĐường 429BĐoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa3.136.0002.446.0002.132.0001.976.0000Đất ở nông thôn
110205Huyện Ứng HòaĐường 429AĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa3.584.0002.796.0002.437.0002.258.0000Đất ở nông thôn
110206Huyện Ứng HòaĐường 424Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu2.800.0002.212.0001.932.0001.792.0000Đất ở nông thôn
110207Huyện Ứng HòaĐường Cần Thơ - Xuân QuangĐoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình2.688.0002.124.0001.855.0001.720.0000Đất ở nông thôn
110208Huyện Ứng HòaĐường Minh Đức - Đại CườngĐoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa2.688.0002.124.0001.855.0001.720.0000Đất ở nông thôn
110209Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110210Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110211Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110212Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110213Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110214Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
110215Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110216Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110217Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
110218Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110219Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
110220Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
110221Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110222Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110223Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
110224Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110225Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110226Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110227Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
110228Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
110229Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110230Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110231Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110232Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
110233Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
110234Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
110235Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110236Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội-594.000297.000237.600190.0800Đất ở nông thôn
110237Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21BĐoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình2.829.0002.151.0001.868.0001.726.0000Đất TM-DV nông thôn
110238Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21BĐoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam2.829.0002.151.0001.868.0001.726.0000Đất TM-DV nông thôn
110239Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21BĐoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa2.208.0001.723.0001.502.0001.392.0000Đất TM-DV nông thôn
110240Huyện Ứng HòaĐường 428AĐoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa2.352.0001.811.0001.576.0001.458.0000Đất TM-DV nông thôn
110241Huyện Ứng HòaĐường 432Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê1.680.0001.327.0001.159.0001.075.0000Đất TM-DV nông thôn
110242Huyện Ứng HòaĐường 426Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B1.680.0001.327.0001.159.0001.075.0000Đất TM-DV nông thôn
110243Huyện Ứng HòaĐường 429BĐoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành2.150.0001.678.0001.463.0001.355.0000Đất TM-DV nông thôn
110244Huyện Ứng HòaĐường 429BĐoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá1.680.0001.327.0001.159.0001.075.0000Đất TM-DV nông thôn
110245Huyện Ứng HòaĐường 429BĐoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa1.882.0001.467.0001.279.0001.185.0000Đất TM-DV nông thôn
110246Huyện Ứng HòaĐường 429AĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa2.150.0001.678.0001.463.0001.355.0000Đất TM-DV nông thôn
110247Huyện Ứng HòaĐường 424Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu1.680.0001.327.0001.159.0001.075.0000Đất TM-DV nông thôn
110248Huyện Ứng HòaĐường Cần Thơ - Xuân QuangĐoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình1.613.0001.275.0001.113.0001.033.0000Đất TM-DV nông thôn
110249Huyện Ứng HòaĐường Minh Đức - Đại CườngĐoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa1.613.0001.275.0001.113.0001.033.0000Đất TM-DV nông thôn
110250Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110251Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110252Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110253Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110254Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110255Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
110256Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110257Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110258Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
110259Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110260Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
110261Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
110262Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110263Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110264Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt-601.000300.500240.400192.3200Đất TM-DV nông thôn
110265Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110266Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110267Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110268Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
110269Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu-601.000300.500240.400192.3200Đất TM-DV nông thôn
110270Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110271Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110272Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110273Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
110274Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh-601.000300.500240.400192.3200Đất TM-DV nông thôn
110275Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái-508.000254.000203.200162.5600Đất TM-DV nông thôn
110276Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110277Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội-416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
110278Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21BĐoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình2.050.0001.558.0001.353.0001.251.0000Đất SX-KD nông thôn
110279Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21BĐoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam2.050.0001.558.0001.353.0001.251.0000Đất SX-KD nông thôn
110280Huyện Ứng HòaQuốc lộ 21BĐoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa1.600.0001.248.0001.088.0001.008.0000Đất SX-KD nông thôn
110281Huyện Ứng HòaĐường 428AĐoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa1.750.0001.348.0001.173.0001.085.0000Đất SX-KD nông thôn
110282Huyện Ứng HòaĐường 432Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê1.250.000988.000863.000800.0000Đất SX-KD nông thôn
110283Huyện Ứng HòaĐường 426Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B1.250.000988.000863.000800.0000Đất SX-KD nông thôn
110284Huyện Ứng HòaĐường 429BĐoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành1.600.0001.248.0001.088.0001.008.0000Đất SX-KD nông thôn
110285Huyện Ứng HòaĐường 429BĐoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá1.250.000988.000863.000800.0000Đất SX-KD nông thôn
110286Huyện Ứng HòaĐường 429BĐoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa1.400.0001.092.000952.000882.0000Đất SX-KD nông thôn
110287Huyện Ứng HòaĐường 429AĐoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa1.600.0001.248.0001.088.0001.008.0000Đất SX-KD nông thôn
110288Huyện Ứng HòaĐường 424Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu1.250.000988.000863.000800.0000Đất SX-KD nông thôn
110289Huyện Ứng HòaĐường Cần Thơ - Xuân QuangĐoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình1.200.000948.000828.000768.0000Đất SX-KD nông thôn
110290Huyện Ứng HòaĐường Minh Đức - Đại CườngĐoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa1.200.000948.000828.000768.0000Đất SX-KD nông thôn
110291Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110292Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110293Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110294Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110295Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110296Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
110297Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110298Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110299Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
110300Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110301Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
110302Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
110303Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110304Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110305Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt-455.000227.500182.000145.6000Đất SX-KD nông thôn
110306Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110307Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110308Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110309Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
110310Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu-455.000227.500182.000145.6000Đất SX-KD nông thôn
110311Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110312Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110313Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110314Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
110315Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh-455.000227.500182.000145.6000Đất SX-KD nông thôn
110316Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái-385.000192.500154.000123.2000Đất SX-KD nông thôn
110317Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110318Huyện Ứng HòaĐất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội-315.000157.500126.000100.8000Đất SX-KD nông thôn
110319Thị xã Sơn TâyBùi Thị XuânĐầu phố - Cuối phố8.280.0005.465.0003.726.0002.898.0000Đất ở đô thị
110320Thị xã Sơn TâyCầu TrìĐầu phố - Cuối phố9.545.0006.300.0004.295.0003.341.0000Đất ở đô thị
110321Thị xã Sơn TâyChùa ThôngĐầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ14.375.0009.488.0006.469.0005.031.0000Đất ở đô thị
110322Thị xã Sơn TâyChùa ThôngCầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây12.420.0008.197.0005.589.0004.347.0000Đất ở đô thị
110323Thị xã Sơn TâyĐinh Tiên HoàngĐầu phố - Cuối phố10.350.0006.831.0004.658.0003.623.0000Đất ở đô thị
110324Thị xã Sơn TâyĐốc NgữĐầu phố - Cuối phố10.350.0006.831.0004.658.0003.623.0000Đất ở đô thị
110325Thị xã Sơn TâyĐường Đá Bạc (Thay thế đường tỉnh 414 đoạn từ cuối đường Xuân Khanh đến giáp Ba Vì)Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh) - Giáp Ba Vì5.060.0003.340.0002.277.0001.771.0000Đất ở đô thị
110326Thị xã Sơn TâyĐường Phú NhiQuốc lộ 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba - Ngã tư đường Lê lợi5.750.0003.795.0002.588.0002.013.0000Đất ở đô thị
110327Thị xã Sơn TâyĐường Phú ThịnhKm 44+250 Quốc lộ 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh - Km 45+850 Quốc lộ 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh6.325.0004.175.0002.846.0002.214.0000Đất ở đô thị
110328Thị xã Sơn TâyĐường Quốc lộ 32Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền9.200.0006.072.0004.140.0003.220.0000Đất ở đô thị
110329Thị xã Sơn TâyĐường tỉnh lộ 414 (87A cũ)Học viện Ngân hàng - Đường Xuân Khanh (Ngã ba Vị Thủy)7.130.0004.706.0003.209.0002.496.0000Đất ở đô thị
110330Thị xã Sơn TâyĐường từ Bến xe Sơn Tây đến Chốt Nghệ (Quốc lộ 32)phố Chùa Thông - Chốt Nghệ (Quốc lộ 32)12.420.0008.197.0005.589.0004.347.0000Đất ở đô thị
110331Thị xã Sơn TâyĐường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung (thuộc Quốc lộ 32)chốt Nghệ - đến hết địa phận phường Quang Trung12.420.0008.197.0005.589.0004.347.0000Đất ở đô thị
110332Thị xã Sơn TâyĐường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũĐầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc)8.280.0005.465.0003.726.0002.898.0000Đất ở đô thị
110333Thị xã Sơn TâyĐường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũTrường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc5.520.0003.643.0002.484.0001.932.0000Đất ở đô thị
110334Thị xã Sơn TâyĐường Xuân KhanhGiáp Ngã Ba Vị Thủy - Ngã ba Xuân Khanh6.325.0004.175.0002.846.0002.214.0000Đất ở đô thị
110335Thị xã Sơn TâyHoàng DiệuĐầu phố - Cuối phố14.720.0009.715.0006.624.0005.152.0000Đất ở đô thị
110336Thị xã Sơn TâyHữu NghịĐầu đường - Cuối đường4.140.0002.732.0001.863.0001.449.0000Đất ở đô thị
110337Thị xã Sơn TâyLê LaiĐầu phố - Cuối phố10.350.0006.831.0004.658.0003.623.0000Đất ở đô thị
110338Thị xã Sơn TâyLê LợiTrung tâm vườn hoa - Ngã tư giao Quốc lộ 3213.570.0008.956.0006.107.0004.750.0000Đất ở đô thị
110339Thị xã Sơn TâyLê LợiNgã tư giao Quốc lộ 32 - Giáp cảng Sơn Tây9.200.0006.072.0004.140.0003.220.0000Đất ở đô thị
110340Thị xã Sơn TâyLê Quý ĐônĐầu phố - Cuối phố15.410.00010.171.0006.935.0005.394.0000Đất ở đô thị
110341Thị xã Sơn TâyNgô QuyềnĐầu phố - Cuối phố6.900.0004.554.0003.105.0002.415.0000Đất ở đô thị
110342Thị xã Sơn TâyNguyễn Thái HọcĐầu phố (sân vận động) - Cuối phố15.410.00010.171.0006.935.0005.394.0000Đất ở đô thị
110343Thị xã Sơn TâyPhạm Hồng TháiĐầu phố - Cuối phố16.675.00011.006.0007.504.0005.836.0000Đất ở đô thị
110344Thị xã Sơn TâyPhạm Ngũ LãoĐầu phố - Cuối phố19.205.00012.675.0008.642.0006.722.0000Đất ở đô thị
110345Thị xã Sơn TâyPhan Chu TrinhĐầu phố - Cuối phố10.350.0006.831.0004.658.0003.623.0000Đất ở đô thị
110346Thị xã Sơn TâyPhố Cầu HangĐường tỉnh lộ 414 - Trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô4.600.0003.036.0002.070.0001.610.0000Đất ở đô thị
110347Thị xã Sơn TâyPhó Đức ChínhĐầu phố - Cuối phố12.765.0008.425.0005.744.0004.468.0000Đất ở đô thị
110348Thị xã Sơn TâyPhú HàĐinh Tiên Hoàng - Quốc Lộ 326.900.0004.554.0003.105.0002.415.0000Đất ở đô thị
110349Thị xã Sơn TâyPhú HàQuốc Lộ 32 - Chân đê Đại Hà4.600.0003.036.0002.070.0001.610.0000Đất ở đô thị
110350Thị xã Sơn TâyPhùng HưngĐầu phố - Cuối phố10.350.0006.831.0004.658.0003.623.0000Đất ở đô thị
110351Thị xã Sơn TâyPhùng Khắc KhoanĐầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo)19.205.00012.675.0008.642.0006.722.0000Đất ở đô thị
110352Thị xã Sơn TâyPhùng Khắc KhoanSố nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ16.250.00011.154.0007.605.0005.915.0000Đất ở đô thị
110353Thị xã Sơn TâyQuang TrungĐầu phố - Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký15.410.00010.171.0006.935.0005.394.0000Đất ở đô thị
110354Thị xã Sơn TâyQuang TrungĐường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký - Cuối phố12.000.0008.237.0005.616.0004.368.0000Đất ở đô thị
110355Thị xã Sơn TâyQuốc Lộ 21Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện9.890.0006.527.0004.451.0003.462.0000Đất ở đô thị
110356Thị xã Sơn TâyThanh VỵĐầu phố (Ngã tư viện 105) - Hết địa phận phường Sơn Lộc9.890.0006.527.0004.451.0003.462.0000Đất ở đô thị
110357Thị xã Sơn TâyThuần NghệĐầu đường - Cuối đường7.475.0004.934.0003.364.0002.616.0000Đất ở đô thị
110358Thị xã Sơn TâyTrần Hưng ĐạoĐầu phố - Cuối phố6.900.0004.554.0003.105.0002.415.0000Đất ở đô thị
110359Thị xã Sơn TâyTrạng TrìnhĐầu phố - Cuối phố4.830.0003.188.0002.174.0001.691.0000Đất ở đô thị
110360Thị xã Sơn TâyTrưng VươngPhạm Ngũ Lão - Quốc lộ 3211.500.0007.590.0005.175.0004.025.0000Đất ở đô thị
110361Thị xã Sơn TâyTrưng VươngQuốc lộ 32 - Cuối phố7.705.0005.085.0003.467.0002.697.0000Đất ở đô thị
110362Thị xã Sơn TâySơn LộcĐầu phố - Cuối phố4.620.0003.511.0003.049.0002.818.0000Đất ở đô thị
110363Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị-Thiên Mã-4.485.0003.409.0001.794.0001.435.2000Đất ở đô thị
110364Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 13,5m -19,5m - Khu nhà ở Phú Thịnh-4.140.0002.732.0001.656.0001.324.8000Đất ở đô thị
110365Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 14,5m - 17,6m - Khu nhà ở Thuần Nghệ-7.475.0004.934.0002.990.0002.392.0000Đất ở đô thị
110366Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Đồi Dền-12.765.0008.425.0005.106.0004.084.8000Đất ở đô thị
110367Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 35m - Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ-12.765.0008.425.0005.106.0004.084.8000Đất ở đô thị
110368Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 16,5m - Khu nhà ở Sơn Lộc-8.280.0005.465.0003.312.0002.649.6000Đất ở đô thị
110369Thị xã Sơn TâyBùi Thị XuânĐầu phố - Cuối phố5.328.0003.518.0002.397.0002.137.0000Đất TM-DV đô thị
110370Thị xã Sơn TâyCầu TrìĐầu phố - Cuối phố6.142.0004.055.0002.763.0002.463.0000Đất TM-DV đô thị
110371Thị xã Sơn TâyChùa ThôngĐầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ9.251.0006.107.0004.162.0003.710.0000Đất TM-DV đô thị
110372Thị xã Sơn TâyChùa ThôngCầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây7.993.0005.276.0003.596.0003.206.0000Đất TM-DV đô thị
110373Thị xã Sơn TâyĐinh Tiên HoàngĐầu phố - Cuối phố6.661.0004.396.0002.997.0002.671.0000Đất TM-DV đô thị
110374Thị xã Sơn TâyĐốc NgữĐầu phố - Cuối phố6.661.0004.396.0002.997.0002.671.0000Đất TM-DV đô thị
110375Thị xã Sơn TâyĐường Đá Bạc (Thay thế đường tỉnh 414 đoạn từ cuối đường Xuân Khanh đến giáp Ba Vì)Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh) - Giáp Ba Vì3.256.0002.149.0001.465.0001.140.0000Đất TM-DV đô thị
110376Thị xã Sơn TâyĐường Phú NhiQuốc lộ 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba - Ngã tư đường Lê lợi3.701.0002.443.0001.665.0001.296.0000Đất TM-DV đô thị
110377Thị xã Sơn TâyĐường Phú ThịnhKm 44+250 Quốc lộ 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh - Km 45+850 Quốc lộ 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh4.070.0002.686.0001.831.0001.633.0000Đất TM-DV đô thị
110378Thị xã Sơn TâyĐường Quốc lộ 32Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền5.920.0003.908.0002.663.0002.375.0000Đất TM-DV đô thị
110379Thị xã Sơn TâyĐường tỉnh lộ 414 (87A cũ)Học viện Ngân hàng - Đường Xuân Khanh (Ngã ba Vị Thủy)4.589.0003.029.0002.064.0001.840.0000Đất TM-DV đô thị
110380Thị xã Sơn TâyĐường từ Bến xe Sơn Tây đến Chốt Nghệ (Quốc lộ 32)phố Chùa Thông - Chốt Nghệ (Quốc lộ 32)7.993.0005.276.0003.596.0003.206.0000Đất TM-DV đô thị
110381Thị xã Sơn TâyĐường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung (thuộc Quốc lộ 32)chốt Nghệ - đến hết địa phận phường Quang Trung7.993.0005.276.0003.596.0003.206.0000Đất TM-DV đô thị
110382Thị xã Sơn TâyĐường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũĐầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc)5.328.0003.518.0002.397.0002.137.0000Đất TM-DV đô thị
110383Thị xã Sơn TâyĐường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũTrường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc3.552.0002.345.0001.599.0001.243.0000Đất TM-DV đô thị
110384Thị xã Sơn TâyĐường Xuân KhanhGiáp Ngã Ba Vị Thủy - Ngã ba Xuân Khanh4.070.0002.686.0001.831.0001.633.0000Đất TM-DV đô thị
110385Thị xã Sơn TâyHoàng DiệuĐầu phố - Cuối phố9.473.0006.253.0004.262.0003.800.0000Đất TM-DV đô thị
110386Thị xã Sơn TâyHữu NghịĐầu đường - Cuối đường2.665.0001.758.0001.198.000933.0000Đất TM-DV đô thị
110387Thị xã Sơn TâyLê LaiĐầu phố - Cuối phố6.661.0004.396.0002.997.0002.671.0000Đất TM-DV đô thị
110388Thị xã Sơn TâyLê LợiTrung tâm vườn hoa - Ngã tư giao Quốc lộ 328.732.0005.765.0003.928.0003.503.0000Đất TM-DV đô thị
110389Thị xã Sơn TâyLê LợiNgã tư giao Quốc lộ 32 - Giáp cảng Sơn Tây5.920.0003.908.0002.663.0002.375.0000Đất TM-DV đô thị
110390Thị xã Sơn TâyLê Quý ĐônĐầu phố - Cuối phố10.585.0006.985.0004.552.0003.705.0000Đất TM-DV đô thị
110391Thị xã Sơn TâyNgô QuyềnĐầu phố - Cuối phố4.440.0002.931.0001.998.0001.781.0000Đất TM-DV đô thị
110392Thị xã Sơn TâyNguyễn Thái HọcĐầu phố (sân vận động) - Cuối phố10.585.0006.985.0004.552.0003.705.0000Đất TM-DV đô thị
110393Thị xã Sơn TâyPhạm Hồng TháiĐầu phố - Cuối phố13.007.0008.585.0005.594.0004.553.0000Đất TM-DV đô thị
110394Thị xã Sơn TâyPhạm Ngũ LãoĐầu phố - Cuối phố14.980.0009.887.0005.992.0005.243.0000Đất TM-DV đô thị
110395Thị xã Sơn TâyPhan Chu TrinhĐầu phố - Cuối phố6.661.0004.396.0002.997.0002.671.0000Đất TM-DV đô thị
110396Thị xã Sơn TâyPhố Cầu HangĐường tỉnh lộ 414 - Trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô2.960.0001.954.0001.332.0001.036.0000Đất TM-DV đô thị
110397Thị xã Sơn TâyPhó Đức ChínhĐầu phố - Cuối phố8.214.0005.422.0003.695.0003.295.0000Đất TM-DV đô thị
110398Thị xã Sơn TâyPhú HàĐinh Tiên Hoàng - Quốc Lộ 324.440.0002.931.0001.998.0001.781.0000Đất TM-DV đô thị
110399Thị xã Sơn TâyPhú HàQuốc Lộ 32 - Chân đê Đại Hà2.960.0001.954.0001.332.0001.036.0000Đất TM-DV đô thị
110400Thị xã Sơn TâyPhùng HưngĐầu phố - Cuối phố6.661.0004.396.0002.997.0002.671.0000Đất TM-DV đô thị
110401Thị xã Sơn TâyPhùng Khắc KhoanĐầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo)14.980.0009.887.0005.992.0005.243.0000Đất TM-DV đô thị
110402Thị xã Sơn TâyPhùng Khắc KhoanSố nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ10.458.0006.903.0004.705.0004.194.0000Đất TM-DV đô thị
110403Thị xã Sơn TâyQuang TrungĐầu phố - Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký10.585.0006.985.0004.552.0003.705.0000Đất TM-DV đô thị
110404Thị xã Sơn TâyQuang TrungĐường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký - Cuối phố7.723.0005.098.0003.474.0003.098.0000Đất TM-DV đô thị
110405Thị xã Sơn TâyQuốc Lộ 21Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện6.364.0004.201.0002.864.0002.553.0000Đất TM-DV đô thị
110406Thị xã Sơn TâyThanh VỵĐầu phố (Ngã tư viện 105) - Hết địa phận phường Sơn Lộc6.364.0004.201.0002.864.0002.553.0000Đất TM-DV đô thị
110407Thị xã Sơn TâyThuần NghệĐầu đường - Cuối đường4.810.0003.175.0002.164.0001.930.0000Đất TM-DV đô thị
110408Thị xã Sơn TâyTrần Hưng ĐạoĐầu phố - Cuối phố4.440.0002.931.0001.998.0001.781.0000Đất TM-DV đô thị
110409Thị xã Sơn TâyTrạng TrìnhĐầu phố - Cuối phố3.108.0002.052.0001.398.0001.088.0000Đất TM-DV đô thị
110410Thị xã Sơn TâyTrưng VươngPhạm Ngũ Lão - Quốc lộ 327.400.0004.885.0003.329.0002.968.0000Đất TM-DV đô thị
110411Thị xã Sơn TâyTrưng VươngQuốc lộ 32 - Cuối phố4.958.0003.273.0002.231.0001.988.0000Đất TM-DV đô thị
110412Thị xã Sơn TâySơn LộcĐầu phố - Cuối phố1.876.0001.530.0001.337.0001.260.0000Đất TM-DV đô thị
110413Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị-Thiên Mã-1.820.0001.486.000728.000582.4000Đất TM-DV đô thị
110414Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 13,5m -19,5m - Khu nhà ở Phú Thịnh-2.665.0001.758.0001.066.000852.8000Đất TM-DV đô thị
110415Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 14,5m - 17,6m - Khu nhà ở Thuần Nghệ-4.810.0003.175.0001.924.0001.539.2000Đất TM-DV đô thị
110416Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Đồi Dền-8.214.0005.422.0003.285.6002.628.4800Đất TM-DV đô thị
110417Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 35m - Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ-8.214.0005.422.0003.285.6002.628.4800Đất TM-DV đô thị
110418Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 16,5m - Khu nhà ở Sơn Lộc-5.328.0003.518.0002.131.2001.704.9600Đất TM-DV đô thị
110419Thị xã Sơn TâyBùi Thị XuânĐầu phố - Cuối phố3.861.0002.549.0001.737.0001.549.0000Đất SX-KD đô thị
110420Thị xã Sơn TâyCầu TrìĐầu phố - Cuối phố4.451.0002.938.0002.002.0001.785.0000Đất SX-KD đô thị
110421Thị xã Sơn TâyChùa ThôngĐầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ6.703.0004.425.0003.016.0002.689.0000Đất SX-KD đô thị
110422Thị xã Sơn TâyChùa ThôngCầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây5.792.0003.823.0002.606.0002.323.0000Đất SX-KD đô thị
110423Thị xã Sơn TâyĐinh Tiên HoàngĐầu phố - Cuối phố4.826.0003.186.0002.171.0001.936.0000Đất SX-KD đô thị
110424Thị xã Sơn TâyĐốc NgữĐầu phố - Cuối phố4.826.0003.186.0002.171.0001.936.0000Đất SX-KD đô thị
110425Thị xã Sơn TâyĐường Đá Bạc (Thay thế đường tỉnh 414 đoạn từ cuối đường Xuân Khanh đến giáp Ba Vì)Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh) - Giáp Ba Vì2.360.0001.558.0001.062.000826.0000Đất SX-KD đô thị
110426Thị xã Sơn TâyĐường Phú NhiQuốc lộ 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba - Ngã tư đường Lê lợi2.681.0001.770.0001.206.000939.0000Đất SX-KD đô thị
110427Thị xã Sơn TâyĐường Phú ThịnhKm 44+250 Quốc lộ 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh - Km 45+850 Quốc lộ 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh2.949.0001.947.0001.327.0001.183.0000Đất SX-KD đô thị
110428Thị xã Sơn TâyĐường Quốc lộ 32Chốt Nghệ Km 41 - Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền4.290.0002.832.0001.930.0001.721.0000Đất SX-KD đô thị
110429Thị xã Sơn TâyĐường tỉnh lộ 414 (87A cũ)Học viện Ngân hàng - Đường Xuân Khanh (Ngã ba Vị Thủy)3.325.0002.195.0001.496.0001.334.0000Đất SX-KD đô thị
110430Thị xã Sơn TâyĐường từ Bến xe Sơn Tây đến Chốt Nghệ (Quốc lộ 32)phố Chùa Thông - Chốt Nghệ (Quốc lộ 32)5.792.0003.823.0002.606.0002.323.0000Đất SX-KD đô thị
110431Thị xã Sơn TâyĐường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung (thuộc Quốc lộ 32)chốt Nghệ - đến hết địa phận phường Quang Trung5.792.0003.823.0002.606.0002.323.0000Đất SX-KD đô thị
110432Thị xã Sơn TâyĐường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũĐầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc)3.861.0002.549.0001.737.0001.549.0000Đất SX-KD đô thị
110433Thị xã Sơn TâyĐường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũTrường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc2.574.0001.699.0001.158.000901.0000Đất SX-KD đô thị
110434Thị xã Sơn TâyĐường Xuân KhanhGiáp Ngã Ba Vị Thủy - Ngã ba Xuân Khanh2.949.0001.947.0001.327.0001.183.0000Đất SX-KD đô thị
110435Thị xã Sơn TâyHoàng DiệuĐầu phố - Cuối phố6.864.0004.531.0003.088.0002.753.0000Đất SX-KD đô thị
110436Thị xã Sơn TâyHữu NghịĐầu đường - Cuối đường1.931.0001.274.000869.000676.0000Đất SX-KD đô thị
110437Thị xã Sơn TâyLê LaiĐầu phố - Cuối phố4.826.0003.186.0002.171.0001.936.0000Đất SX-KD đô thị
110438Thị xã Sơn TâyLê LợiTrung tâm vườn hoa - Ngã tư giao Quốc lộ 326.328.0004.177.0002.847.0002.538.0000Đất SX-KD đô thị
110439Thị xã Sơn TâyLê LợiNgã tư giao Quốc lộ 32 - Giáp cảng Sơn Tây4.290.0002.832.0001.930.0001.721.0000Đất SX-KD đô thị
110440Thị xã Sơn TâyLê Quý ĐônĐầu phố - Cuối phố7.670.0005.062.0003.298.0002.685.0000Đất SX-KD đô thị
110441Thị xã Sơn TâyNgô QuyềnĐầu phố - Cuối phố3.218.0002.124.0001.448.0001.291.0000Đất SX-KD đô thị
110442Thị xã Sơn TâyNguyễn Thái HọcĐầu phố (sân vận động) - Cuối phố7.670.0005.062.0003.298.0002.685.0000Đất SX-KD đô thị
110443Thị xã Sơn TâyPhạm Hồng TháiĐầu phố - Cuối phố9.425.0006.221.0004.053.0003.299.0000Đất SX-KD đô thị
110444Thị xã Sơn TâyPhạm Ngũ LãoĐầu phố - Cuối phố10.855.0007.164.0004.342.0003.799.0000Đất SX-KD đô thị
110445Thị xã Sơn TâyPhan Chu TrinhĐầu phố - Cuối phố4.826.0003.186.0002.171.0001.936.0000Đất SX-KD đô thị
110446Thị xã Sơn TâyPhố Cầu HangĐường tỉnh lộ 414 - Trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô2.145.0001.416.000965.000751.0000Đất SX-KD đô thị
110447Thị xã Sơn TâyPhó Đức ChínhĐầu phố - Cuối phố5.952.0003.929.0002.678.0002.388.0000Đất SX-KD đô thị
110448Thị xã Sơn TâyPhú HàĐinh Tiên Hoàng - Quốc Lộ 323.218.0002.124.0001.448.0001.291.0000Đất SX-KD đô thị
110449Thị xã Sơn TâyPhú HàQuốc Lộ 32 - Chân đê Đại Hà2.145.0001.416.000965.000751.0000Đất SX-KD đô thị
110450Thị xã Sơn TâyPhùng HưngĐầu phố - Cuối phố4.826.0003.186.0002.171.0001.936.0000Đất SX-KD đô thị
110451Thị xã Sơn TâyPhùng Khắc KhoanĐầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo)10.855.0007.164.0004.342.0003.799.0000Đất SX-KD đô thị
110452Thị xã Sơn TâyPhùng Khắc KhoanSố nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ6.971.0004.602.0003.136.0002.796.0000Đất SX-KD đô thị
110453Thị xã Sơn TâyQuang TrungĐầu phố - Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký7.670.0005.062.0003.298.0002.685.0000Đất SX-KD đô thị
110454Thị xã Sơn TâyQuang TrungĐường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký - Cuối phố5.148.0003.398.0002.316.0002.065.0000Đất SX-KD đô thị
110455Thị xã Sơn TâyQuốc Lộ 21Ngã tư viện 105 - Ngã tư Tùng Thiện4.612.0003.044.0002.075.0001.850.0000Đất SX-KD đô thị
110456Thị xã Sơn TâyThanh VỵĐầu phố (Ngã tư viện 105) - Hết địa phận phường Sơn Lộc4.612.0003.044.0002.075.0001.850.0000Đất SX-KD đô thị
110457Thị xã Sơn TâyThuần NghệĐầu đường - Cuối đường3.486.0002.301.0001.568.0001.398.0000Đất SX-KD đô thị
110458Thị xã Sơn TâyTrần Hưng ĐạoĐầu phố - Cuối phố3.218.0002.124.0001.448.0001.291.0000Đất SX-KD đô thị
110459Thị xã Sơn TâyTrạng TrìnhĐầu phố - Cuối phố2.252.0001.487.0001.013.000789.0000Đất SX-KD đô thị
110460Thị xã Sơn TâyTrưng VươngPhạm Ngũ Lão - Quốc lộ 325.363.0003.540.0002.413.0002.151.0000Đất SX-KD đô thị
110461Thị xã Sơn TâyTrưng VươngQuốc lộ 32 - Cuối phố3.593.0002.372.0001.616.0001.441.0000Đất SX-KD đô thị
110462Thị xã Sơn TâySơn LộcĐầu phố - Cuối phố1.421.0001.159.0001.012.000954.0000Đất SX-KD đô thị
110463Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị-Thiên Mã-1.319.0001.076.000527.600422.0800Đất SX-KD đô thị
110464Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 13,5m -19,5m - Khu nhà ở Phú Thịnh-1.931.0001.274.000772.400617.9200Đất SX-KD đô thị
110465Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 14,5m - 17,6m - Khu nhà ở Thuần Nghệ-3.486.0002.301.0001.394.4001.115.5200Đất SX-KD đô thị
110466Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Đồi Dền-5.952.0003.929.0002.380.8001.904.6400Đất SX-KD đô thị
110467Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 35m - Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ-5.952.0003.929.0002.380.8001.904.6400Đất SX-KD đô thị
110468Thị xã Sơn TâyMặt cắt đường rộng 16,5m - Khu nhà ở Sơn Lộc-3.861.0002.549.0001.544.4001.235.5200Đất SX-KD đô thị
110469Huyện Đông AnhQuốc lộ 3 (đoạn qua thị trấn Đông Anh)-14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
110470Huyện Đông AnhĐường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh)-12.420.0008.321.0007.079.0006.458.0000Đất ở đô thị
110471Huyện Đông AnhĐường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó-14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
110472Huyện Đông AnhĐường Uy Nỗ-12.420.0008.321.0007.079.0006.458.0000Đất ở đô thị
110473Huyện Đông AnhĐường từ ngã tư nhà máy ô tô 1/5 đi nhà máy ô tô Cổ Loa-12.420.0008.321.0007.079.0006.458.0000Đất ở đô thị
110474Huyện Đông AnhĐường Lâm Tiên-14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
110475Huyện Đông AnhĐường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành-14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
110476Huyện Đông AnhĐường Đào Cam Mộc-12.420.0008.321.0007.079.0006.458.0000Đất ở đô thị
110477Huyện Đông AnhĐường Phúc Lộc-15.870.00010.157.0008.570.0007.776.0000Đất ở đô thị
110478Huyện Đông AnhQuốc lộ 3 (đoạn qua thị trấn Đông Anh)-9.315.0006.521.0005.589.0005.030.0000Đất TM-DV đô thị
110479Huyện Đông AnhĐường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh)-8.942.0005.633.0003.397.0003.041.0000Đất TM-DV đô thị
110480Huyện Đông AnhĐường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó-9.315.0006.521.0005.589.0005.030.0000Đất TM-DV đô thị
110481Huyện Đông AnhĐường Uy Nỗ-8.942.0005.633.0003.397.0003.041.0000Đất TM-DV đô thị
110482Huyện Đông AnhĐường từ ngã tư nhà máy ô tô 1/5 đi nhà máy ô tô Cổ Loa-8.942.0005.633.0003.397.0003.041.0000Đất TM-DV đô thị
110483Huyện Đông AnhĐường Lâm Tiên-9.315.0006.521.0005.589.0005.030.0000Đất TM-DV đô thị
110484Huyện Đông AnhĐường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành-9.315.0006.521.0005.589.0005.030.0000Đất TM-DV đô thị
110485Huyện Đông AnhĐường Đào Cam Mộc-8.942.0005.633.0003.397.0003.041.0000Đất TM-DV đô thị
110486Huyện Đông AnhĐường Phúc Lộc-9.936.0006.608.0005.962.0005.366.0000Đất TM-DV đô thị
110487Huyện Đông AnhQuốc lộ 3 (đoạn qua thị trấn Đông Anh)-6.750.0004.725.0004.050.0003.645.0000Đất SX-KD đô thị
110488Huyện Đông AnhĐường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh)-6.480.0004.082.0002.462.0002.203.0000Đất SX-KD đô thị
110489Huyện Đông AnhĐường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó-6.750.0004.725.0004.050.0003.645.0000Đất SX-KD đô thị
110490Huyện Đông AnhĐường Uy Nỗ-6.480.0004.082.0002.462.0002.203.0000Đất SX-KD đô thị
110491Huyện Đông AnhĐường từ ngã tư nhà máy ô tô 1/5 đi nhà máy ô tô Cổ Loa-6.480.0004.082.0002.462.0002.203.0000Đất SX-KD đô thị
110492Huyện Đông AnhĐường Lâm Tiên-6.750.0004.725.0004.050.0003.645.0000Đất SX-KD đô thị
110493Huyện Đông AnhĐường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành-6.750.0004.725.0004.050.0003.645.0000Đất SX-KD đô thị
110494Huyện Đông AnhĐường Đào Cam Mộc-6.480.0004.082.0002.462.0002.203.0000Đất SX-KD đô thị
110495Huyện Đông AnhĐường Phúc Lộc-7.200.0004.788.0004.320.0003.888.0000Đất SX-KD đô thị
110496Huyện Đông AnhQuốc lộ 3Đoạn Cầu Đuống-Cầu Đôi -9.430.0006.507.0005.564.0005.092.0000Đất ở nông thôn
110497Huyện Đông AnhQuốc lộ 3Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê) -9.430.0006.507.0005.564.0005.092.0000Đất ở nông thôn
110498Huyện Đông AnhQuốc lộ 3Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ -6.555.0004.785.0004.130.0003.802.0000Đất ở nông thôn
110499Huyện Đông AnhQuốc lộ 23Từ dốc Đại Độ đi qua xã Võng La, Đại Mạch - đến hết địa phận Hà Nội4.830.0003.671.0003.188.0002.946.0000Đất ở nông thôn
110500Huyện Đông AnhQuốc lộ 23 qua Kim Chung-Võng La-4.600.0003.496.0003.036.0002.806.0000Đất ở nông thôn
110501Huyện Đông AnhĐường 23Bđoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội6.555.0004.785.0004.130.0003.802.0000Đất ở nông thôn
110502Huyện Đông AnhĐường Võ Nguyên Giáp-5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở nông thôn
110503Huyện Đông AnhĐường từ Đường Võ Văn Kiệt qua xã Hải Bối, xã Vĩnh Ngọc đến Quốc lộ 3-6.555.0004.785.0004.130.0003.802.0000Đất ở nông thôn
110504Huyện Đông AnhĐường Võ Văn Kiệt-5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở nông thôn
110505Huyện Đông AnhĐường Đông HộiTừ quốc lộ 3 - ngã ba thôn Đông Hội - đến đê Sông Đuống4.600.0003.496.0003.036.0002.806.0000Đất ở nông thôn
110506Huyện Đông AnhĐường Cổ LoaTừ ngã ba Quốc lộ 3 - Ngã ba Đống Lủi - đến cuối đường Cao Lỗ6.270.0004.577.0003.950.0003.637.0000Đất ở nông thôn
110507Huyện Đông AnhĐường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành đi ga mới Bắc Hồngđoạn qua các xã Nguyên Khê, Tiên Dương, Bắc Hồng -6.270.0004.577.0003.950.0003.637.0000Đất ở nông thôn
110508Huyện Đông AnhĐường Đản Dịtừ ngã ba giao cắt với đường Cao Lỗ - đến điểm giao cắt với đường Ga Đông Anh3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110509Huyện Đông AnhĐường từ Trung tâm Y tế huyện đi Đền Sái-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110510Huyện Đông AnhĐường từ cầu Kênh Giữa qua Nam Hồng, ga mới Bắc Hồng - cầu Đò So-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110511Huyện Đông AnhGa Đông AnhĐoạn từ Quốc lộ 3 - đến ngã ba Ấp Tó6.270.0004.577.0003.950.0003.637.0000Đất ở nông thôn
110512Huyện Đông AnhCầu Kênh giữa đi UBND xã Kim Nỗ đến di tích Viên Nội-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110513Huyện Đông AnhChợ Kim qua Nguyên Khê đi Bắc Hồng-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110514Huyện Đông AnhẤp Tó qua ga Cổ Loa đến UBND xã Dục Tú-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110515Huyện Đông AnhĐường Vân TrìTừ ngã ba chợ Vân Trì, xã Vân Nội - đến ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ4.620.0003.511.0003.049.0002.818.0000Đất ở nông thôn
110516Huyện Đông AnhĐường từ ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ đi chợ Bỏi-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110517Huyện Đông AnhĐào Duy Tùng-6.270.0004.577.0003.950.0003.637.0000Đất ở nông thôn
110518Huyện Đông AnhNgã ba giao đường Cổ Loa vào khu di tích Cổ Loa-4.620.0003.511.0003.049.0002.818.0000Đất ở nông thôn
110519Huyện Đông AnhĐường Nam HàTừ đường kinh tế miền Đông qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà, Dục Tú -3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110520Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110521Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)Đoạn từ cuối đường Việt Hùng (trường Trung học cơ sở Việt Hùng) - đến đầu đường Liên Hà (cầu Bài của xã Việt Hùng)3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110522Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)Đoạn từ cuối đường Liên Hà (ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà) - đến đầu đường Vân Hà (ngã ba Cổ Châu)3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110523Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)Đoạn từ cuối đường Vân Hà (lối rẽ vào thôn Châu Phong) - đến cuối đường Dục Tú (ngã ba sát UBND xã Dục Tú)3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110524Huyện Đông AnhChợ Vân Trì đi ga Bắc Hồng-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110525Huyện Đông AnhGa Kim Nỗ qua chợ Cổ Điển đến đê Sông Hồng-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110526Huyện Đông AnhCông ty phụ tùng đến đường kinh tế miền Đông (xã Việt Hùng)-3.410.0002.660.0002.319.0002.148.0000Đất ở nông thôn
110527Huyện Đông AnhĐường Cao LỗĐoạn thuộc xã Uy Nỗ -8.140.0005.698.0004.884.0004.477.0000Đất ở nông thôn
110528Huyện Đông AnhĐường Uy Nỗ xã Uy NỗTừ Ngã ba Ga Đông Anh qua bệnh viện Bắc Thăng Long - đến đường Chợ Kim đi Nguyên Khê8.140.0005.698.0004.884.0004.477.0000Đất ở nông thôn
110529Huyện Đông AnhĐường Thụy LâmTừ ngã ba thôn Lương Quy (xã Xuân Nộn) - đến ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm)3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110530Huyện Đông AnhĐường Thư LâmTừ ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm) - đến ngã ba thôn Mạnh Tân (đường rẽ vào thôn Hương Trầm)3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110531Huyện Đông AnhĐường Thụy LộiTừ ngã ba thôn Mạnh Tân - đến Khu di tích lịch sử Đền Sái3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110532Huyện Đông AnhĐường từ Khu di tích lịch sử Đền Sái đến đê Cà Lồ-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110533Huyện Đông AnhĐường Dục NộiTừ ngã ba đường Việt Hùng-Cao Lỗ - đến ngã ba đường rẽ vào UBND xã Việt Hùng6.270.0004.577.0003.950.0003.637.0000Đất ở nông thôn
110534Huyện Đông AnhĐường Việt HùngĐoạn từ ngã ba Cổng Trắng Việt Hùng đi qua đường rẽ vào thôn Ấp Tó xã Uy Lỗ - đến trường Trung học cơ sở Việt Hùng6.270.0004.577.0003.950.0003.637.0000Đất ở nông thôn
110535Huyện Đông AnhĐường Liên HàĐoạn từ cầu Bài của xã Việt Hùng đi qua thôn Lỗ Khê, thôn Hà Hương, đường rẽ vào UBND xã Liên Hà - đến ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà6.270.0004.577.0003.950.0003.637.0000Đất ở nông thôn
110536Huyện Đông AnhĐường Vân HàĐoạn từ ngã ba Cổ Châu đến ngã ba thôn Thiết Úng và Ngọc Lôi - đến lối rẽ vào thôn Châu Phong3.960.0003.049.0002.653.0002.455.0000Đất ở nông thôn
110537Huyện Đông AnhĐưòng Dục TúĐoạn từ Quốc lộ 3 ngã ba rẽ vào đường trục kinh tế miền đông Cũ; phố Lộc Hà xã Mai Lâm - đến ngã ba sát với UBND xã Dục Tú3.960.0003.049.0002.653.0002.455.0000Đất ở nông thôn
110538Huyện Đông AnhĐường Đào Cam Mộc thuộc địa phận xã Uy Nỗ, Việt Hùng-8.140.0005.698.0004.884.0004.477.0000Đất ở nông thôn
110539Huyện Đông AnhĐường Lê Hữu TựuTừ ngã tư Nguyên Khê - Đến ngã ba giáp chùa Khê Nữ và Nhà văn hóa thôn Khê Nữ4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
110540Huyện Đông AnhĐường Nam HồngTừ ngã ba Quốc lộ 23b - đến ngã ba đường đi xã Bắc Hồng - thôn Tằng My, xã Nam Hồng)3.960.0003.049.0002.653.0002.455.0000Đất ở nông thôn
110541Huyện Đông AnhĐường Hải BốiTừ ngã ba thôn Đồng Nhân, xã Hải Bối (cắt đường 6km đi cầu Thăng Long) - đến đê Sông Hồng4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
110542Huyện Đông AnhĐường Phương TrạchTừ ngã tư thôn Phương Trạch (đối diện đường Vân Trì) - đến đê Sông Hồng3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110543Huyện Đông AnhĐường Nguyên KhêTừ Nhà văn hóa thôn Khê Nữ - đến đập Sơn Du4.620.0003.511.0003.049.0002.818.0000Đất ở nông thôn
110544Huyện Đông AnhĐường Xuân CanhTừ ngã ba Dâu - đến ngã ba giao cắt với đê Tả Sông Hồng4.620.0003.511.0003.049.0002.818.0000Đất ở nông thôn
110545Huyện Đông AnhĐường Bắc HồngTừ cầu Đò So bắc qua sông Cà Lồ - đến ngã ba giao cắt đường đi thôn Thượng Phúc và Quan Âm, xã Bắc Hồng3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
110546Huyện Đông AnhĐường Gia LươngTừ cuối đường Dục Nội (giáp Ga cổ Loa) - đến ngã ba giao cắt đường đi vào thôn Thư Cưu, xã Cổ Loa6.270.0004.577.0003.950.0003.606.0000Đất ở nông thôn
110547Huyện Đông AnhĐường Vân NộiTừ ngã ba giao cắt phố Vân Trì - đến đường rẽ đi thôn Mỹ Nội, xã Bắc Hồng4.620.0003.511.0003.049.0002.818.0000Đất ở nông thôn
110548Huyện Đông AnhĐường Hoàng Sa-4.704.0003.575.0003.105.0002.869.0000Đất ở nông thôn
110549Huyện Đông AnhĐường Trường Sa-4.480.0003.405.0002.957.0002.733.0000Đất ở nông thôn
110550Huyện Đông AnhĐường từ Dốc Vân thuộc địa phận xã Mai Lâm, huyện Đông Anh đi xã Yên Thường, huyện Gia Lâm-6.670.0004.802.0004.135.0003.802.0000Đất ở nông thôn
110551Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Bắc Hồng-990.000495.000396.000316.8000Đất ở nông thôn
110552Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Cổ Loa-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110553Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Mạch-1.254.000627.000501.600401.2800Đất ở nông thôn
110554Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đông Hội-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110555Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Dục Tú-1.122.000561.000448.800359.0400Đất ở nông thôn
110556Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hải Bối-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110557Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Chung-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110558Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Nỗ-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110559Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Hà-990.000495.000396.000316.8000Đất ở nông thôn
110560Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Mai Lâm-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110561Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Nam Hồng-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110562Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Nguyên Khê-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110563Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tầm Xá-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110564Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Thụy Lâm-990.000495.000396.000316.8000Đất ở nông thôn
110565Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiên Dương-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110566Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Uy Nỗ-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110567Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Hà-1.254.000627.000501.600401.2800Đất ở nông thôn
110568Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Nội-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110569Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Việt Hùng-1.254.000627.000501.600401.2800Đất ở nông thôn
110570Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Ngọc-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110571Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Võng La-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110572Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Canh-1.584.000792.000633.600506.8800Đất ở nông thôn
110573Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Nộn-990.000495.000396.000316.8000Đất ở nông thôn
110574Huyện Đông AnhQuốc lộ 3Đoạn Cầu Đuống-Cầu Đôi -6.762.0004.936.0004.260.0003.922.0000Đất TM-DV nông thôn
110575Huyện Đông AnhQuốc lộ 3Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê) -6.762.0004.936.0004.260.0003.922.0000Đất TM-DV nông thôn
110576Huyện Đông AnhQuốc lộ 3Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ -4.830.0003.623.0003.043.0002.801.0000Đất TM-DV nông thôn
110577Huyện Đông AnhQuốc lộ 23Từ dốc Đại Độ đi qua xã Võng La, Đại Mạch - đến hết địa phận Hà Nội3.787.0002.878.0002.499.0002.310.0000Đất TM-DV nông thôn
110578Huyện Đông AnhQuốc lộ 23 qua Kim Chung-Võng La-3.188.0002.486.0001.912.0001.796.0000Đất TM-DV nông thôn
110579Huyện Đông AnhĐường 23Bđoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội4.830.0003.623.0003.043.0002.801.0000Đất TM-DV nông thôn
110580Huyện Đông AnhĐường Võ Nguyên Giáp-4.057.0003.043.0002.637.0002.435.0000Đất TM-DV nông thôn
110581Huyện Đông AnhĐường từ Đường Võ Văn Kiệt qua xã Hải Bối, xã Vĩnh Ngọc đến Quốc lộ 3-4.830.0003.623.0003.043.0002.801.0000Đất TM-DV nông thôn
110582Huyện Đông AnhĐường Võ Văn Kiệt-4.057.0003.043.0002.637.0002.435.0000Đất TM-DV nông thôn
110583Huyện Đông AnhĐường Đông HộiTừ quốc lộ 3 - ngã ba thôn Đông Hội - đến đê Sông Đuống3.188.0002.486.0001.912.0001.796.0000Đất TM-DV nông thôn
110584Huyện Đông AnhĐường Cổ LoaTừ ngã ba Quốc lộ 3 - Ngã ba Đống Lủi - đến cuối đường Cao Lỗ4.620.0003.465.0002.911.0002.680.0000Đất TM-DV nông thôn
110585Huyện Đông AnhĐường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành đi ga mới Bắc Hồngđoạn qua các xã Nguyên Khê, Tiên Dương, Bắc Hồng -4.620.0003.465.0002.911.0002.680.0000Đất TM-DV nông thôn
110586Huyện Đông AnhĐường Đản Dịtừ ngã ba giao cắt với đường Cao Lỗ - đến điểm giao cắt với đường Ga Đông Anh2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110587Huyện Đông AnhĐường từ Trung tâm Y tế huyện đi Đền Sái-2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110588Huyện Đông AnhĐường từ cầu Kênh Giữa qua Nam Hồng, ga mới Bắc Hồng - cầu Đò So-2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110589Huyện Đông AnhGa Đông AnhĐoạn từ Quốc lộ 3 - đến ngã ba Ấp Tó4.620.0003.465.0002.911.0002.680.0000Đất TM-DV nông thôn
110590Huyện Đông AnhCầu Kênh giữa đi UBND xã Kim Nỗ đến di tích Viên Nội-2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110591Huyện Đông AnhChợ Kim qua Nguyên Khê đi Bắc Hồng-2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110592Huyện Đông AnhẤp Tó qua ga Cổ Loa đến UBND xã Dục Tú-2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110593Huyện Đông AnhĐường Vân TrìTừ ngã ba chợ Vân Trì, xã Vân Nội - đến ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ3.622.0002.753.0002.390.0002.210.0000Đất TM-DV nông thôn
110594Huyện Đông AnhĐường từ ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ đi chợ Bỏi-2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110595Huyện Đông AnhĐào Duy Tùng-4.620.0003.465.0002.911.0002.680.0000Đất TM-DV nông thôn
110596Huyện Đông AnhNgã ba giao đường Cổ Loa vào khu di tích Cổ Loa-3.622.0002.753.0002.390.0002.210.0000Đất TM-DV nông thôn
110597Huyện Đông AnhĐường Nam HàTừ đường kinh tế miền Đông qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà, Dục Tú -2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110598Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)-2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110599Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)Đoạn từ cuối đường Việt Hùng (trường Trung học cơ sở Việt Hùng) - đến đầu đường Liên Hà (cầu Bài của xã Việt Hùng)2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110600Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)Đoạn từ cuối đường Liên Hà (ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà) - đến đầu đường Vân Hà (ngã ba Cổ Châu)2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110601Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)Đoạn từ cuối đường Vân Hà (lối rẽ vào thôn Châu Phong) - đến cuối đường Dục Tú (ngã ba sát UBND xã Dục Tú)2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110602Huyện Đông AnhChợ Vân Trì đi ga Bắc Hồng-2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110603Huyện Đông AnhGa Kim Nỗ qua chợ Cổ Điển đến đê Sông Hồng-2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110604Huyện Đông AnhCông ty phụ tùng đến đường kinh tế miền Đông (xã Việt Hùng)-2.443.0001.905.0001.613.0001.514.0000Đất TM-DV nông thôn
110605Huyện Đông AnhĐường Cao LỗĐoạn thuộc xã Uy Nỗ -5.180.0003.830.0003.210.0002.951.0000Đất TM-DV nông thôn
110606Huyện Đông AnhĐường Uy Nỗ xã Uy NỗTừ Ngã ba Ga Đông Anh qua bệnh viện Bắc Thăng Long - đến đường Chợ Kim đi Nguyên Khê5.180.0003.830.0003.210.0002.951.0000Đất TM-DV nông thôn
110607Huyện Đông AnhĐường Thụy LâmTừ ngã ba thôn Lương Quy (xã Xuân Nộn) - đến ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm)2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110608Huyện Đông AnhĐường Thư LâmTừ ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm) - đến ngã ba thôn Mạnh Tân (đường rẽ vào thôn Hương Trầm)2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110609Huyện Đông AnhĐường Thụy LộiTừ ngã ba thôn Mạnh Tân - đến Khu di tích lịch sử Đền Sái2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110610Huyện Đông AnhĐường từ Khu di tích lịch sử Đền Sái đến đê Cà Lồ-2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110611Huyện Đông AnhĐường Dục NộiTừ ngã ba đường Việt Hùng-Cao Lỗ - đến ngã ba đường rẽ vào UBND xã Việt Hùng4.620.0003.465.0002.911.0002.680.0000Đất TM-DV nông thôn
110612Huyện Đông AnhĐường Việt HùngĐoạn từ ngã ba Cổng Trắng Việt Hùng đi qua đường rẽ vào thôn Ấp Tó xã Uy Lỗ - đến trường Trung học cơ sở Việt Hùng4.620.0003.465.0002.911.0002.680.0000Đất TM-DV nông thôn
110613Huyện Đông AnhĐường Liên HàĐoạn từ cầu Bài của xã Việt Hùng đi qua thôn Lỗ Khê, thôn Hà Hương, đường rẽ vào UBND xã Liên Hà - đến ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà4.620.0003.465.0002.911.0002.680.0000Đất TM-DV nông thôn
110614Huyện Đông AnhĐường Vân HàĐoạn từ ngã ba Cổ Châu đến ngã ba thôn Thiết Úng và Ngọc Lôi - đến lối rẽ vào thôn Châu Phong2.864.0002.134.0001.802.0001.691.0000Đất TM-DV nông thôn
110615Huyện Đông AnhĐưòng Dục TúĐoạn từ Quốc lộ 3 ngã ba rẽ vào đường trục kinh tế miền đông Cũ; phố Lộc Hà xã Mai Lâm - đến ngã ba sát với UBND xã Dục Tú2.864.0002.134.0001.802.0001.691.0000Đất TM-DV nông thôn
110616Huyện Đông AnhĐường Đào Cam Mộc thuộc địa phận xã Uy Nỗ, Việt Hùng-5.180.0003.830.0003.210.0002.951.0000Đất TM-DV nông thôn
110617Huyện Đông AnhĐường Lê Hữu TựuTừ ngã tư Nguyên Khê - Đến ngã ba giáp chùa Khê Nữ và Nhà văn hóa thôn Khê Nữ3.881.0002.911.0002.522.0002.329.0000Đất TM-DV nông thôn
110618Huyện Đông AnhĐường Nam HồngTừ ngã ba Quốc lộ 23b - đến ngã ba đường đi xã Bắc Hồng - thôn Tằng My, xã Nam Hồng)2.864.0002.134.0001.802.0001.691.0000Đất TM-DV nông thôn
110619Huyện Đông AnhĐường Hải BốiTừ ngã ba thôn Đồng Nhân, xã Hải Bối (cắt đường 6km đi cầu Thăng Long) - đến đê Sông Hồng3.881.0002.911.0002.522.0002.329.0000Đất TM-DV nông thôn
110620Huyện Đông AnhĐường Phương TrạchTừ ngã tư thôn Phương Trạch (đối diện đường Vân Trì) - đến đê Sông Hồng2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110621Huyện Đông AnhĐường Nguyên KhêTừ Nhà văn hóa thôn Khê Nữ - đến đập Sơn Du3.622.0002.753.0002.390.0002.210.0000Đất TM-DV nông thôn
110622Huyện Đông AnhĐường Xuân CanhTừ ngã ba Dâu - đến ngã ba giao cắt với đê Tả Sông Hồng3.622.0002.753.0002.390.0002.210.0000Đất TM-DV nông thôn
110623Huyện Đông AnhĐường Bắc HồngTừ cầu Đò So bắc qua sông Cà Lồ - đến ngã ba giao cắt đường đi thôn Thượng Phúc và Quan Âm, xã Bắc Hồng2.680.0002.064.0001.742.0001.635.0000Đất TM-DV nông thôn
110624Huyện Đông AnhĐường Gia LươngTừ cuối đường Dục Nội (giáp Ga cổ Loa) - đến ngã ba giao cắt đường đi vào thôn Thư Cưu, xã Cổ Loa4.620.0003.465.0002.911.0002.680.0000Đất TM-DV nông thôn
110625Huyện Đông AnhĐường Vân NộiTừ ngã ba giao cắt phố Vân Trì - đến đường rẽ đi thôn Mỹ Nội, xã Bắc Hồng3.622.0002.753.0002.390.0002.210.0000Đất TM-DV nông thôn
110626Huyện Đông AnhĐường Hoàng Sa-3.688.0002.803.0002.434.0002.250.0000Đất TM-DV nông thôn
110627Huyện Đông AnhĐường Trường Sa-3.105.0002.421.0001.863.0001.749.0000Đất TM-DV nông thôn
110628Huyện Đông AnhĐường từ Dốc Vân thuộc địa phận xã Mai Lâm, huyện Đông Anh đi xã Yên Thường, huyện Gia Lâm-4.669.0003.362.0002.895.0002.661.0000Đất TM-DV nông thôn
110629Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Bắc Hồng-878.000439.000351.200280.9600Đất TM-DV nông thôn
110630Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Cổ Loa-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110631Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Mạch-878.000439.000351.200280.9600Đất TM-DV nông thôn
110632Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đông Hội-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110633Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Dục Tú-785.000392.500314.000251.2000Đất TM-DV nông thôn
110634Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hải Bối-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110635Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Chung-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110636Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Nỗ-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110637Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Hà-693.000346.500277.200221.7600Đất TM-DV nông thôn
110638Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Mai Lâm-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110639Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Nam Hồng-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110640Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Nguyên Khê-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110641Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tầm Xá-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110642Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Thụy Lâm-693.000346.500277.200221.7600Đất TM-DV nông thôn
110643Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiên Dương-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110644Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Uy Nỗ-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110645Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Hà-878.000439.000351.200280.9600Đất TM-DV nông thôn
110646Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Nội-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110647Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Việt Hùng-878.000439.000351.200280.9600Đất TM-DV nông thôn
110648Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Ngọc-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110649Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Võng La-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110650Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Canh-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110651Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Nộn-693.000346.500277.200221.7600Đất TM-DV nông thôn
110652Huyện Đông AnhQuốc lộ 3Đoạn Cầu Đuống-Cầu Đôi -4.900.0003.577.0003.087.0002.842.0000Đất SX-KD nông thôn
110653Huyện Đông AnhQuốc lộ 3Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê) -4.900.0003.577.0003.087.0002.842.0000Đất SX-KD nông thôn
110654Huyện Đông AnhQuốc lộ 3Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ -3.500.0002.625.0002.205.0002.030.0000Đất SX-KD nông thôn
110655Huyện Đông AnhQuốc lộ 23Từ dốc Đại Độ đi qua xã Võng La, Đại Mạch - đến hết địa phận Hà Nội2.744.0002.085.0001.811.0001.674.0000Đất SX-KD nông thôn
110656Huyện Đông AnhQuốc lộ 23 qua Kim Chung-Võng La-2.310.0001.802.0001.386.0001.302.0000Đất SX-KD nông thôn
110657Huyện Đông AnhĐường 23Bđoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội3.500.0002.625.0002.205.0002.030.0000Đất SX-KD nông thôn
110658Huyện Đông AnhĐường Võ Nguyên Giáp-2.940.0002.205.0001.911.0001.764.0000Đất SX-KD nông thôn
110659Huyện Đông AnhĐường từ Đường Võ Văn Kiệt qua xã Hải Bối, xã Vĩnh Ngọc đến Quốc lộ 3-3.500.0002.625.0002.205.0002.030.0000Đất SX-KD nông thôn
110660Huyện Đông AnhĐường Võ Văn Kiệt-2.940.0002.205.0001.911.0001.764.0000Đất SX-KD nông thôn
110661Huyện Đông AnhĐường Đông HộiTừ quốc lộ 3 - ngã ba thôn Đông Hội - đến đê Sông Đuống2.310.0001.802.0001.386.0001.302.0000Đất SX-KD nông thôn
110662Huyện Đông AnhĐường Cổ LoaTừ ngã ba Quốc lộ 3 - Ngã ba Đống Lủi - đến cuối đường Cao Lỗ3.500.0002.625.0002.205.0002.030.0000Đất SX-KD nông thôn
110663Huyện Đông AnhĐường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành đi ga mới Bắc Hồngđoạn qua các xã Nguyên Khê, Tiên Dương, Bắc Hồng -3.500.0002.625.0002.205.0002.030.0000Đất SX-KD nông thôn
110664Huyện Đông AnhĐường Đản Dịtừ ngã ba giao cắt với đường Cao Lỗ - đến điểm giao cắt với đường Ga Đông Anh2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110665Huyện Đông AnhĐường từ Trung tâm Y tế huyện đi Đền Sái-2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110666Huyện Đông AnhĐường từ cầu Kênh Giữa qua Nam Hồng, ga mới Bắc Hồng - cầu Đò So-2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110667Huyện Đông AnhGa Đông AnhĐoạn từ Quốc lộ 3 - đến ngã ba Ấp Tó3.500.0002.625.0002.205.0002.030.0000Đất SX-KD nông thôn
110668Huyện Đông AnhCầu Kênh giữa đi UBND xã Kim Nỗ đến di tích Viên Nội-2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110669Huyện Đông AnhChợ Kim qua Nguyên Khê đi Bắc Hồng-2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110670Huyện Đông AnhẤp Tó qua ga Cổ Loa đến UBND xã Dục Tú-2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110671Huyện Đông AnhĐường Vân TrìTừ ngã ba chợ Vân Trì, xã Vân Nội - đến ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ2.744.0002.085.0001.811.0001.674.0000Đất SX-KD nông thôn
110672Huyện Đông AnhĐường từ ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ đi chợ Bỏi-2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110673Huyện Đông AnhĐào Duy Tùng-3.500.0002.625.0002.205.0002.030.0000Đất SX-KD nông thôn
110674Huyện Đông AnhNgã ba giao đường Cổ Loa vào khu di tích Cổ Loa-2.744.0002.085.0001.811.0001.674.0000Đất SX-KD nông thôn
110675Huyện Đông AnhĐường Nam HàTừ đường kinh tế miền Đông qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà, Dục Tú -2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110676Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)-2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110677Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)Đoạn từ cuối đường Việt Hùng (trường Trung học cơ sở Việt Hùng) - đến đầu đường Liên Hà (cầu Bài của xã Việt Hùng)2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110678Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)Đoạn từ cuối đường Liên Hà (ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà) - đến đầu đường Vân Hà (ngã ba Cổ Châu)2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110679Huyện Đông AnhĐường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà)Đoạn từ cuối đường Vân Hà (lối rẽ vào thôn Châu Phong) - đến cuối đường Dục Tú (ngã ba sát UBND xã Dục Tú)2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110680Huyện Đông AnhChợ Vân Trì đi ga Bắc Hồng-2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110681Huyện Đông AnhGa Kim Nỗ qua chợ Cổ Điển đến đê Sông Hồng-2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110682Huyện Đông AnhCông ty phụ tùng đến đường kinh tế miền Đông (xã Việt Hùng)-1.851.0001.444.0001.221.0001.147.0000Đất SX-KD nông thôn
110683Huyện Đông AnhĐường Cao LỗĐoạn thuộc xã Uy Nỗ -3.924.0002.902.0002.432.0002.235.0000Đất SX-KD nông thôn
110684Huyện Đông AnhĐường Uy Nỗ xã Uy NỗTừ Ngã ba Ga Đông Anh qua bệnh viện Bắc Thăng Long - đến đường Chợ Kim đi Nguyên Khê3.924.0002.902.0002.432.0002.235.0000Đất SX-KD nông thôn
110685Huyện Đông AnhĐường Thụy LâmTừ ngã ba thôn Lương Quy (xã Xuân Nộn) - đến ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm)2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110686Huyện Đông AnhĐường Thư LâmTừ ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm) - đến ngã ba thôn Mạnh Tân (đường rẽ vào thôn Hương Trầm)2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110687Huyện Đông AnhĐường Thụy LộiTừ ngã ba thôn Mạnh Tân - đến Khu di tích lịch sử Đền Sái2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110688Huyện Đông AnhĐường từ Khu di tích lịch sử Đền Sái đến đê Cà Lồ-2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110689Huyện Đông AnhĐường Dục NộiTừ ngã ba đường Việt Hùng-Cao Lỗ - đến ngã ba đường rẽ vào UBND xã Việt Hùng3.500.0002.625.0002.205.0002.030.0000Đất SX-KD nông thôn
110690Huyện Đông AnhĐường Việt HùngĐoạn từ ngã ba Cổng Trắng Việt Hùng đi qua đường rẽ vào thôn Ấp Tó xã Uy Lỗ - đến trường Trung học cơ sở Việt Hùng3.500.0002.625.0002.205.0002.030.0000Đất SX-KD nông thôn
110691Huyện Đông AnhĐường Liên HàĐoạn từ cầu Bài của xã Việt Hùng đi qua thôn Lỗ Khê, thôn Hà Hương, đường rẽ vào UBND xã Liên Hà - đến ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà3.500.0002.625.0002.205.0002.030.0000Đất SX-KD nông thôn
110692Huyện Đông AnhĐường Vân HàĐoạn từ ngã ba Cổ Châu đến ngã ba thôn Thiết Úng và Ngọc Lôi - đến lối rẽ vào thôn Châu Phong2.170.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
110693Huyện Đông AnhĐưòng Dục TúĐoạn từ Quốc lộ 3 ngã ba rẽ vào đường trục kinh tế miền đông Cũ; phố Lộc Hà xã Mai Lâm - đến ngã ba sát với UBND xã Dục Tú2.170.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
110694Huyện Đông AnhĐường Đào Cam Mộc thuộc địa phận xã Uy Nỗ, Việt Hùng-3.924.0002.902.0002.432.0002.235.0000Đất SX-KD nông thôn
110695Huyện Đông AnhĐường Lê Hữu TựuTừ ngã tư Nguyên Khê - Đến ngã ba giáp chùa Khê Nữ và Nhà văn hóa thôn Khê Nữ2.940.0002.205.0001.911.0001.764.0000Đất SX-KD nông thôn
110696Huyện Đông AnhĐường Nam HồngTừ ngã ba Quốc lộ 23b - đến ngã ba đường đi xã Bắc Hồng - thôn Tằng My, xã Nam Hồng)2.170.0001.617.0001.365.0001.281.0000Đất SX-KD nông thôn
110697Huyện Đông AnhĐường Hải BốiTừ ngã ba thôn Đồng Nhân, xã Hải Bối (cắt đường 6km đi cầu Thăng Long) - đến đê Sông Hồng2.940.0002.205.0001.911.0001.764.0000Đất SX-KD nông thôn
110698Huyện Đông AnhĐường Phương TrạchTừ ngã tư thôn Phương Trạch (đối diện đường Vân Trì) - đến đê Sông Hồng2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110699Huyện Đông AnhĐường Nguyên KhêTừ Nhà văn hóa thôn Khê Nữ - đến đập Sơn Du2.744.0002.085.0001.811.0001.674.0000Đất SX-KD nông thôn
110700Huyện Đông AnhĐường Xuân CanhTừ ngã ba Dâu - đến ngã ba giao cắt với đê Tả Sông Hồng2.744.0002.085.0001.811.0001.674.0000Đất SX-KD nông thôn
110701Huyện Đông AnhĐường Bắc HồngTừ cầu Đò So bắc qua sông Cà Lồ - đến ngã ba giao cắt đường đi thôn Thượng Phúc và Quan Âm, xã Bắc Hồng2.030.0001.563.0001.320.0001.238.0000Đất SX-KD nông thôn
110702Huyện Đông AnhĐường Gia LươngTừ cuối đường Dục Nội (giáp Ga cổ Loa) - đến ngã ba giao cắt đường đi vào thôn Thư Cưu, xã Cổ Loa3.500.0002.625.0002.205.0002.030.0000Đất SX-KD nông thôn
110703Huyện Đông AnhĐường Vân NộiTừ ngã ba giao cắt phố Vân Trì - đến đường rẽ đi thôn Mỹ Nội, xã Bắc Hồng2.744.0002.085.0001.811.0001.674.0000Đất SX-KD nông thôn
110704Huyện Đông AnhĐường Hoàng Sa-2.744.0002.085.0001.811.0001.674.0000Đất SX-KD nông thôn
110705Huyện Đông AnhĐường Trường Sa-2.310.0001.802.0001.386.0001.302.0000Đất SX-KD nông thôn
110706Huyện Đông AnhĐường từ Dốc Vân thuộc địa phận xã Mai Lâm, huyện Đông Anh đi xã Yên Thường, huyện Gia Lâm-3.780.0002.822.0002.218.0001.714.0000Đất SX-KD nông thôn
110707Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Bắc Hồng-665.000332.500266.000212.8000Đất SX-KD nông thôn
110708Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Cổ Loa-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110709Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Mạch-665.000332.500266.000212.8000Đất SX-KD nông thôn
110710Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Đông Hội-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110711Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Dục Tú-595.000297.500238.000190.4000Đất SX-KD nông thôn
110712Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Hải Bối-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110713Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Chung-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110714Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Nỗ-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110715Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Hà-525.000262.500210.000168.0000Đất SX-KD nông thôn
110716Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Mai Lâm-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110717Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Nam Hồng-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110718Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Nguyên Khê-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110719Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tầm Xá-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110720Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Thụy Lâm-525.000262.500210.000168.0000Đất SX-KD nông thôn
110721Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiên Dương-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110722Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Uy Nỗ-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110723Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Hà-665.000332.500266.000212.8000Đất SX-KD nông thôn
110724Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Vân Nội-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110725Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Việt Hùng-665.000332.500266.000212.8000Đất SX-KD nông thôn
110726Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Ngọc-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110727Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Võng La-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110728Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Canh-840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD nông thôn
110729Huyện Đông AnhĐất vùng dân cư nông thôn - Xã Xuân Nộn-525.000262.500210.000168.0000Đất SX-KD nông thôn
110730Huyện Gia LâmĐường Đình Xuyên - Thị trấn Yên Viên-14.260.0009.269.0007.843.0007.130.0000Đất ở đô thị
110731Huyện Gia LâmĐường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên-23.100.00013.167.00011.088.0009.828.0000Đất ở đô thị
110732Huyện Gia LâmĐường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên-14.260.0009.269.0007.843.0007.130.0000Đất ở đô thị
110733Huyện Gia LâmĐường Thiên Đức - Thị trấn Yên Viên-14.260.0009.269.0007.843.0007.130.0000Đất ở đô thị
110734Huyện Gia LâmChính Trung - Thị trấn Trâu Quỳ-17.600.00011.440.0009.680.0008.800.0000Đất ở đô thị
110735Huyện Gia LâmCửu Việt - Thị trấn Trâu Quỳ-18.000.00010.620.0008.820.0007.920.0000Đất ở đô thị
110736Huyện Gia LâmThị trấn Trâu QuỳĐoạn đường từ cuối phố Nguyễn Mậu Tài - đến Tổ dân phố Kiên Thành17.600.00011.440.0009.680.0008.800.0000Đất ở đô thị
110737Huyện Gia LâmĐường Cổ Bi: đoạn qua thị trấn - Thị trấn Trâu Quỳ-17.250.00010.695.0008.970.0008.108.0000Đất ở đô thị
110738Huyện Gia LâmĐường Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ-20.700.00012.213.00010.143.0009.108.0000Đất ở đô thị
110739Huyện Gia LâmĐường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ-22.080.00013.041.00011.316.00010.046.0000Đất ở đô thị
110740Huyện Gia LâmĐường Nguyễn Huy Nhuận - Thị trấn Trâu QuỳTừ Nguyễn Đức Thuận - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ15.870.00010.157.0008.570.0007.776.0000Đất ở đô thị
110741Huyện Gia LâmĐường trong trường Đại học Nông nghiệp I - Thị trấn Trâu QuỳNối từ đường Ngô Xuân Quảng - đến hết ĐP trường Đại học Nông nghiệp I14.260.0009.269.0007.843.0007.130.0000Đất ở đô thị
110742Huyện Gia LâmThị trấn Trâu QuỳĐường từ Đại học Nông nghiệp I - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ14.260.0009.269.0007.843.0007.130.0000Đất ở đô thị
110743Huyện Gia LâmĐường Nguyễn Bình (Đoạn qua thị trấn Trâu Quỳ) - Thị trấn Trâu Quỳ-20.700.00012.213.00010.143.0009.108.0000Đất ở đô thị
110744Huyện Gia LâmThị trấn Trâu QuỳĐường từ tiếp giáp đường Nguyễn Đức Thuận đi qua tổ dân phố Kiên Thành - đến giáp đường từ Đại học Nông nghiệp I đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
110745Huyện Gia LâmNguyễn Mậu Tài - Thị trấn Trâu Quỳ-17.600.00011.440.0009.680.0008.800.0000Đất ở đô thị
110746Huyện Gia LâmTuyến đường Đông Dư - Dương Xá - Thị trấn Trâu Quỳ-19.000.00013.110.00011.210.00010.260.0000Đất ở đô thị
110747Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 35,0m - Khu đô thị Đặng Xá-22.080.00012.806.0008.832.0007.065.6000Đất ở đô thị
110748Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 22,0m - Khu đô thị Đặng Xá-20.240.00012.144.0008.096.0006.476.8000Đất ở đô thị
110749Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Đặng Xá-18.860.00011.505.0007.544.0006.035.2000Đất ở đô thị
110750Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đặng Xá-17.250.00010.695.0006.900.0005.520.0000Đất ở đô thị
110751Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Đặng Xá-15.870.00010.157.0006.348.0005.078.4000Đất ở đô thị
110752Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đặng Xá-14.030.0009.120.0005.612.0004.489.6000Đất ở đô thị
110753Huyện Gia LâmMặt cắt đường ≤ 30m - Khu đô thị Trâu Quỳ-20.700.00012.213.0008.280.0006.624.0000Đất ở đô thị
110754Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng ≤ 22,0m - Khu đô thị Trâu Quỳ-19.200.00011.136.0007.680.0006.144.0000Đất ở đô thị
110755Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng ≤ 19m - Khu đô thị Trâu Quỳ-18.400.00010.848.0007.360.0005.888.0000Đất ở đô thị
110756Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng ≤ 13,5m - Khu đô thị Trâu Quỳ-17.600.00010.560.0007.040.0005.632.0000Đất ở đô thị
110757Huyện Gia LâmĐường Đình Xuyên - Thị trấn Yên Viên-9.041.0005.812.0003.487.0003.099.0000Đất TM-DV đô thị
110758Huyện Gia LâmĐường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên-14.515.0009.254.0007.983.0007.076.0000Đất TM-DV đô thị
110759Huyện Gia LâmĐường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên-9.041.0005.812.0003.487.0003.099.0000Đất TM-DV đô thị
110760Huyện Gia LâmĐường Thiên Đức - Thị trấn Yên Viên-9.041.0005.812.0003.487.0003.099.0000Đất TM-DV đô thị
110761Huyện Gia LâmChính Trung - Thị trấn Trâu Quỳ-11.151.0006.913.0004.238.0003.568.0000Đất TM-DV đô thị
110762Huyện Gia LâmCửu Việt - Thị trấn Trâu Quỳ-11.405.0007.070.0004.334.0003.649.0000Đất TM-DV đô thị
110763Huyện Gia LâmThị trấn Trâu QuỳĐoạn đường từ cuối phố Nguyễn Mậu Tài - đến Tổ dân phố Kiên Thành11.151.0006.913.0004.238.0003.568.0000Đất TM-DV đô thị
110764Huyện Gia LâmĐường Cổ Bi: đoạn qua thị trấn - Thị trấn Trâu Quỳ-10.930.0006.776.0004.154.0003.497.0000Đất TM-DV đô thị
110765Huyện Gia LâmĐường Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ-13.116.0007.868.0004.809.0004.263.0000Đất TM-DV đô thị
110766Huyện Gia LâmĐường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ-13.910.0009.390.0008.148.0007.234.0000Đất TM-DV đô thị
110767Huyện Gia LâmĐường Nguyễn Huy Nhuận - Thị trấn Trâu QuỳTừ Nguyễn Đức Thuận - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ9.936.0006.608.0003.974.0003.279.0000Đất TM-DV đô thị
110768Huyện Gia LâmĐường trong trường Đại học Nông nghiệp I - Thị trấn Trâu QuỳNối từ đường Ngô Xuân Quảng - đến hết ĐP trường Đại học Nông nghiệp I9.041.0005.812.0003.487.0003.099.0000Đất TM-DV đô thị
110769Huyện Gia LâmThị trấn Trâu QuỳĐường từ Đại học Nông nghiệp I - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ9.041.0005.812.0003.487.0003.099.0000Đất TM-DV đô thị
110770Huyện Gia LâmĐường Nguyễn Bình (Đoạn qua thị trấn Trâu Quỳ) - Thị trấn Trâu Quỳ-13.116.0007.868.0004.809.0004.263.0000Đất TM-DV đô thị
110771Huyện Gia LâmThị trấn Trâu QuỳĐường từ tiếp giáp đường Nguyễn Đức Thuận đi qua tổ dân phố Kiên Thành - đến giáp đường từ Đại học Nông nghiệp I đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ8.942.0005.633.0003.397.0003.041.0000Đất TM-DV đô thị
110772Huyện Gia LâmNguyễn Mậu Tài - Thị trấn Trâu Quỳ-11.151.0006.913.0004.238.0003.568.0000Đất TM-DV đô thị
110773Huyện Gia LâmTuyến đường Đông Dư - Dương Xá - Thị trấn Trâu Quỳ-12.038.0007.463.0004.575.0003.852.0000Đất TM-DV đô thị
110774Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 35,0m - Khu đô thị Đặng Xá-13.910.0009.390.0005.564.0004.451.2000Đất TM-DV đô thị
110775Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 22,0m - Khu đô thị Đặng Xá-12.917.0009.041.0005.166.8004.133.4400Đất TM-DV đô thị
110776Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Đặng Xá-11.923.0008.287.0004.769.2003.815.3600Đất TM-DV đô thị
110777Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đặng Xá-10.930.0007.750.0004.372.0003.497.6000Đất TM-DV đô thị
110778Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Đặng Xá-9.936.0007.054.0003.974.4003.179.5200Đất TM-DV đô thị
110779Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đặng Xá-8.942.0006.439.0003.576.8002.861.4400Đất TM-DV đô thị
110780Huyện Gia LâmMặt cắt đường ≤ 30m - Khu đô thị Trâu Quỳ-13.116.0008.573.0005.246.4004.197.1200Đất TM-DV đô thị
110781Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng ≤ 22,0m - Khu đô thị Trâu Quỳ-12.096.0008.165.0004.838.4003.870.7200Đất TM-DV đô thị
110782Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng ≤ 19m - Khu đô thị Trâu Quỳ-11.664.0008.014.0004.665.6003.732.4800Đất TM-DV đô thị
110783Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng ≤ 13,5m - Khu đô thị Trâu Quỳ-11.232.0007.862.0004.492.8003.594.2400Đất TM-DV đô thị
110784Huyện Gia LâmĐường Đình Xuyên - Thị trấn Yên Viên-6.552.0004.212.0002.527.0002.246.0000Đất SX-KD đô thị
110785Huyện Gia LâmĐường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên-11.520.0007.344.0006.336.0005.616.0000Đất SX-KD đô thị
110786Huyện Gia LâmĐường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên-6.552.0004.212.0002.527.0002.246.0000Đất SX-KD đô thị
110787Huyện Gia LâmĐường Thiên Đức - Thị trấn Yên Viên-6.552.0004.212.0002.527.0002.246.0000Đất SX-KD đô thị
110788Huyện Gia LâmChính Trung - Thị trấn Trâu Quỳ-8.081.0005.010.0003.071.0002.585.0000Đất SX-KD đô thị
110789Huyện Gia LâmCửu Việt - Thị trấn Trâu Quỳ-8.264.0005.123.0003.141.0002.644.0000Đất SX-KD đô thị
110790Huyện Gia LâmThị trấn Trâu QuỳĐoạn đường từ cuối phố Nguyễn Mậu Tài - đến Tổ dân phố Kiên Thành8.081.0005.010.0003.071.0002.585.0000Đất SX-KD đô thị
110791Huyện Gia LâmĐường Cổ Bi: đoạn qua thị trấn - Thị trấn Trâu Quỳ-7.920.0004.910.0003.010.0002.534.0000Đất SX-KD đô thị
110792Huyện Gia LâmĐường Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ-9.504.0005.702.0003.485.0003.089.0000Đất SX-KD đô thị
110793Huyện Gia LâmĐường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ-10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0000Đất SX-KD đô thị
110794Huyện Gia LâmĐường Nguyễn Huy Nhuận - Thị trấn Trâu QuỳTừ Nguyễn Đức Thuận - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ7.200.0004.788.0002.880.0002.376.0000Đất SX-KD đô thị
110795Huyện Gia LâmĐường trong trường Đại học Nông nghiệp I - Thị trấn Trâu QuỳNối từ đường Ngô Xuân Quảng - đến hết ĐP trường Đại học Nông nghiệp I6.552.0004.212.0002.527.0002.246.0000Đất SX-KD đô thị
110796Huyện Gia LâmThị trấn Trâu QuỳĐường từ Đại học Nông nghiệp I - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ6.552.0004.212.0002.527.0002.246.0000Đất SX-KD đô thị
110797Huyện Gia LâmĐường Nguyễn Bình (Đoạn qua thị trấn Trâu Quỳ) - Thị trấn Trâu Quỳ-9.504.0005.702.0003.485.0003.089.0000Đất SX-KD đô thị
110798Huyện Gia LâmThị trấn Trâu QuỳĐường từ tiếp giáp đường Nguyễn Đức Thuận đi qua tổ dân phố Kiên Thành - đến giáp đường từ Đại học Nông nghiệp I đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ6.480.0004.082.0002.462.0002.203.0000Đất SX-KD đô thị
110799Huyện Gia LâmNguyễn Mậu Tài - Thị trấn Trâu Quỳ-8.081.0005.010.0003.071.0002.585.0000Đất SX-KD đô thị
110800Huyện Gia LâmTuyến đường Đông Dư - Dương Xá - Thị trấn Trâu Quỳ-8.723.0005.408.0003.315.0002.791.0000Đất SX-KD đô thị
110801Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 35,0m - Khu đô thị Đặng Xá-10.080.0006.804.0004.032.0003.225.6000Đất SX-KD đô thị
110802Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 22,0m - Khu đô thị Đặng Xá-9.360.0006.552.0003.744.0002.995.2000Đất SX-KD đô thị
110803Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Đặng Xá-8.640.0006.005.0003.456.0002.764.8000Đất SX-KD đô thị
110804Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 15,0m - Khu đô thị Đặng Xá-7.920.0005.616.0003.168.0002.534.4000Đất SX-KD đô thị
110805Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Đặng Xá-7.200.0005.112.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
110806Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Đặng Xá-6.480.0004.666.0002.592.0002.073.6000Đất SX-KD đô thị
110807Huyện Gia LâmMặt cắt đường ≤ 30m - Khu đô thị Trâu Quỳ-10.200.0007.000.0004.080.0003.264.0000Đất SX-KD đô thị
110808Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng ≤ 22,0m - Khu đô thị Trâu Quỳ-10.080.0006.804.0004.032.0003.225.6000Đất SX-KD đô thị
110809Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng ≤ 19m - Khu đô thị Trâu Quỳ-9.720.0006.678.0003.888.0003.110.4000Đất SX-KD đô thị
110810Huyện Gia LâmMặt cắt đường rộng ≤ 13,5m - Khu đô thị Trâu Quỳ-9.360.0006.552.0003.744.0002.995.2000Đất SX-KD đô thị
110811Huyện Gia LâmQuốc lộ 5: Đường Nguyễn Đức Thuận (đoạn qua xã Cổ Bi)-22.080.00013.041.00011.316.00010.046.0007.154.000Đất ở nông thôn
110812Huyện Gia LâmQuốc lộ 5 Đường Nguyễn Văn Linh (Đoạn qua xã Cổ Bi)-22.080.00013.041.00011.316.00010.046.0007.154.000Đất ở nông thôn
110813Huyện Gia LâmQuốc lộ 1BTừ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn -22.080.00013.041.00011.316.00010.046.0007.154.000Đất ở nông thôn
110814Huyện Gia LâmĐường gom Cầu Thanh Trì: địa phận xã Đông Dư-10.528.0007.159.0006.397.0005.580.0004.359.000Đất ở nông thôn
110815Huyện Gia LâmCổ Bi (dốc Hội-giáp thị trấn Trâu Quỳ)-15.456.0009.892.0008.736.0007.573.0005.842.000Đất ở nông thôn
110816Huyện Gia LâmĐường đê Sông HồngĐoạn đường trong đê -12.096.0008.104.0007.204.0006.290.0004.899.000Đất ở nông thôn
110817Huyện Gia LâmĐường đê Sông HồngĐoạn đường ngoài đê -10.800.0007.236.0006.432.0005.616.0004.374.000Đất ở nông thôn
110818Huyện Gia LâmĐoạn đường trong đê - Đường Nam đê Sông ĐuốngTừ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi8.960.0006.182.0005.286.0004.838.0003.790.000Đất ở nông thôn
110819Huyện Gia LâmĐoạn đường ngoài đê - Đường Nam đê Sông ĐuốngTừ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi8.000.0005.520.0004.720.0004.320.0003.384.000Đất ở nông thôn
110820Huyện Gia LâmTuyến đườngTừ Hầm Chui cầu Thanh Trì - đến hết địa phận Gia Lâm6.000.0003.720.0003.120.0002.820.0002.538.000Đất ở nông thôn
110821Huyện Gia LâmTuyến đườngTừ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa15.000.0009.600.0008.478.0007.350.0005.670.000Đất ở nông thôn
110822Huyện Gia LâmTuyến đườngTừ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng7.000.0004.830.0004.130.0003.780.0002.646.000Đất ở nông thôn
110823Huyện Gia LâmTuyến đường Đông Dư - Dương Xá-17.000.00010.880.0009.609.0008.330.0006.426.000Đất ở nông thôn
110824Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bát Tràng-2.750.0001.375.0001.100.000880.0000Đất ở nông thôn
110825Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đa Tốn-2.244.0001.122.000897.600718.0800Đất ở nông thôn
110826Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đặng Xá-2.057.0001.028.500822.800658.2400Đất ở nông thôn
110827Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đình Xuyên-2.057.0001.028.500822.800658.2400Đất ở nông thôn
110828Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Hà-2.057.0001.028.500822.800658.2400Đất ở nông thôn
110829Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Quang-1.238.000619.000495.200396.1600Đất ở nông thôn
110830Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Xá-2.750.0001.375.0001.100.000880.0000Đất ở nông thôn
110831Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kiêu Kỵ-2.057.0001.028.500822.800658.2400Đất ở nông thôn
110832Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lan-1.693.000846.500677.200541.7600Đất ở nông thôn
110833Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Sơn-2.057.0001.028.500822.800658.2400Đất ở nông thôn
110834Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lệ Chi-1.238.000619.000495.200396.1600Đất ở nông thôn
110835Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Hiệp-3.250.0001.625.0001.300.0001.040.0000Đất ở nông thôn
110836Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Đổng-1.693.000846.500677.200541.7600Đất ở nông thôn
110837Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Thị-2.750.0001.375.0001.100.000880.0000Đất ở nông thôn
110838Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Mầu-1.238.000619.000495.200396.1600Đất ở nông thôn
110839Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Đức-1.238.000619.000495.200396.1600Đất ở nông thôn
110840Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Thường-2.750.0001.375.0001.100.000880.0000Đất ở nông thôn
110841Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Viên-2.750.0001.375.0001.100.000880.0000Đất ở nông thôn
110842Huyện Gia LâmQuốc lộ 5: Đường Nguyễn Đức Thuận (đoạn qua xã Cổ Bi)-13.910.0009.390.0008.148.0007.234.0003.905.000Đất TM-DV nông thôn
110843Huyện Gia LâmQuốc lộ 5 Đường Nguyễn Văn Linh (Đoạn qua xã Cổ Bi)-13.910.0009.390.0008.148.0007.234.0003.905.000Đất TM-DV nông thôn
110844Huyện Gia LâmQuốc lộ 1BTừ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn -13.910.0009.390.0008.148.0007.234.0003.905.000Đất TM-DV nông thôn
110845Huyện Gia LâmĐường gom Cầu Thanh Trì: địa phận xã Đông Dư-6.774.0005.080.0004.605.0003.997.0002.489.000Đất TM-DV nông thôn
110846Huyện Gia LâmCổ Bi (dốc Hội-giáp thị trấn Trâu Quỳ)-9.677.0006.968.0006.290.0005.419.0003.031.000Đất TM-DV nông thôn
110847Huyện Gia LâmĐường đê Sông HồngĐoạn đường trong đê -7.741.0005.710.0005.187.0004.490.0002.489.000Đất TM-DV nông thôn
110848Huyện Gia LâmĐường đê Sông HồngĐoạn đường ngoài đê -6.912.0005.098.0004.631.0004.009.0002.222.000Đất TM-DV nông thôn
110849Huyện Gia LâmĐoạn đường trong đê - Đường Nam đê Sông ĐuốngTừ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi5.504.0003.853.0002.753.0002.202.0001.761.000Đất TM-DV nông thôn
110850Huyện Gia LâmĐoạn đường ngoài đê - Đường Nam đê Sông ĐuốngTừ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi4.914.0003.440.0002.458.0001.966.0001.572.000Đất TM-DV nông thôn
110851Huyện Gia LâmTuyến đườngTừ Hầm Chui cầu Thanh Trì - đến hết địa phận Gia Lâm4.692.0003.285.0002.347.0001.877.0001.501.000Đất TM-DV nông thôn
110852Huyện Gia LâmTuyến đườngTừ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa9.391.0006.762.0006.104.0005.259.0002.941.000Đất TM-DV nông thôn
110853Huyện Gia LâmTuyến đườngTừ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng5.474.0003.832.0002.738.0002.190.0001.751.000Đất TM-DV nông thôn
110854Huyện Gia LâmTuyến đường Đông Dư - Dương Xá-10.643.0007.664.0006.918.0005.960.0003.333.000Đất TM-DV nông thôn
110855Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bát Tràng-1.571.000785.500628.400502.7200Đất TM-DV nông thôn
110856Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đa Tốn-1.109.000554.500443.600354.8800Đất TM-DV nông thôn
110857Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đặng Xá-1.016.000508.000406.400325.1200Đất TM-DV nông thôn
110858Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đình Xuyên-1.016.000508.000406.400325.1200Đất TM-DV nông thôn
110859Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Hà-1.016.000508.000406.400325.1200Đất TM-DV nông thôn
110860Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Quang-832.000416.000332.800266.2400Đất TM-DV nông thôn
110861Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Xá-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
110862Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kiêu Kỵ-1.016.000508.000406.400325.1200Đất TM-DV nông thôn
110863Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lan-915.000457.500366.000292.8000Đất TM-DV nông thôn
110864Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Sơn-1.016.000508.000406.400325.1200Đất TM-DV nông thôn
110865Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lệ Chi-832.000416.000332.800266.2400Đất TM-DV nông thôn
110866Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Hiệp-1.856.000928.000742.400593.9200Đất TM-DV nông thôn
110867Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Đổng-915.000457.500366.000292.8000Đất TM-DV nông thôn
110868Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Thị-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
110869Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Mầu-832.000416.000332.800266.2400Đất TM-DV nông thôn
110870Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Đức-832.000416.000332.800266.2400Đất TM-DV nông thôn
110871Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Thường-1.294.000647.000517.600414.0800Đất TM-DV nông thôn
110872Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Viên-1.571.000785.500628.400502.7200Đất TM-DV nông thôn
110873Huyện Gia LâmQuốc lộ 5: Đường Nguyễn Đức Thuận (đoạn qua xã Cổ Bi)-10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0002.830.000Đất SX-KD nông thôn
110874Huyện Gia LâmQuốc lộ 5 Đường Nguyễn Văn Linh (Đoạn qua xã Cổ Bi)-10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0002.830.000Đất SX-KD nông thôn
110875Huyện Gia LâmQuốc lộ 1BTừ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn -10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0002.830.000Đất SX-KD nông thôn
110876Huyện Gia LâmĐường gom Cầu Thanh Trì: địa phận xã Đông Dư-5.040.0003.780.0003.427.0002.974.0001.852.000Đất SX-KD nông thôn
110877Huyện Gia LâmCổ Bi (dốc Hội-giáp thị trấn Trâu Quỳ)-7.200.0005.184.0004.680.0004.032.0002.255.000Đất SX-KD nông thôn
110878Huyện Gia LâmĐường đê Sông HồngĐoạn đường trong đê -6.451.0004.758.0004.322.0003.742.0002.074.000Đất SX-KD nông thôn
110879Huyện Gia LâmĐường đê Sông HồngĐoạn đường ngoài đê -5.760.0004.248.0003.859.0003.341.0001.852.000Đất SX-KD nông thôn
110880Huyện Gia LâmĐoạn đường trong đê - Đường Nam đê Sông ĐuốngTừ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi4.586.0003.211.0002.294.0001.835.0001.467.000Đất SX-KD nông thôn
110881Huyện Gia LâmĐoạn đường ngoài đê - Đường Nam đê Sông ĐuốngTừ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi4.095.0002.867.0002.048.0001.638.0001.310.000Đất SX-KD nông thôn
110882Huyện Gia LâmTuyến đườngTừ Hầm Chui cầu Thanh Trì - đến hết địa phận Gia Lâm3.491.0001.616.0001.065.000744.0001.117.000Đất SX-KD nông thôn
110883Huyện Gia LâmTuyến đườngTừ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa6.988.0005.031.0004.542.0003.913.0002.188.000Đất SX-KD nông thôn
110884Huyện Gia LâmTuyến đườngTừ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng4.072.0003.040.0002.389.0001.846.0001.275.000Đất SX-KD nông thôn
110885Huyện Gia LâmTuyến đường Đông Dư - Dương Xá-7.919.0006.002.0005.148.0004.635.0002.480.000Đất SX-KD nông thôn
110886Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bát Tràng-1.190.000595.000476.000380.8000Đất SX-KD nông thôn
110887Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đa Tốn-770.000385.000308.000246.4000Đất SX-KD nông thôn
110888Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đặng Xá-770.000385.000308.000246.4000Đất SX-KD nông thôn
110889Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đình Xuyên-770.000385.000308.000246.4000Đất SX-KD nông thôn
110890Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Hà-770.000385.000308.000246.4000Đất SX-KD nông thôn
110891Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Quang-630.000315.000252.000201.6000Đất SX-KD nông thôn
110892Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Xá-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
110893Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kiêu Kỵ-770.000385.000308.000246.4000Đất SX-KD nông thôn
110894Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lan-693.000346.500277.200221.7600Đất SX-KD nông thôn
110895Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Sơn-770.000385.000308.000246.4000Đất SX-KD nông thôn
110896Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Lệ Chi-630.000315.000252.000201.6000Đất SX-KD nông thôn
110897Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Hiệp-1.190.000595.000476.000380.8000Đất SX-KD nông thôn
110898Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Đổng-693.000346.500277.200221.7600Đất SX-KD nông thôn
110899Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Thị-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
110900Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Mầu-630.000315.000252.000201.6000Đất SX-KD nông thôn
110901Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Đức-630.000315.000252.000201.6000Đất SX-KD nông thôn
110902Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Thường-980.000490.000392.000313.6000Đất SX-KD nông thôn
110903Huyện Gia LâmĐất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Viên-1.190.000595.000476.000380.8000Đất SX-KD nông thôn
110904Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền-25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
110905Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền-18.860.00011.505.0009.619.0008.676.0000Đất ở đô thị
110906Huyện Thanh TrìĐường Phan Trọng Tuệ - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển22.080.00012.806.00010.598.0009.494.0000Đất ở đô thị
110907Huyện Thanh TrìĐường vào Công An huyện Thanh Trì - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi đi qua Ban chỉ huy Quân sự - đến trung tâm văn hóa huyện17.940.00011.123.0009.329.0008.432.0000Đất ở đô thị
110908Huyện Thanh TrìThị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi đi qua huyện ủy Thanh Trì - đến giáp đường Tứ Hiệp17.940.00011.123.0009.329.0008.432.0000Đất ở đô thị
110909Huyện Thanh TrìĐường Tựu Liệt - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển22.080.00012.806.00010.598.0009.494.0000Đất ở đô thị
110910Huyện Thanh TrìĐường Tứ Hiệp - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển22.080.00012.806.00010.598.0009.494.0000Đất ở đô thị
110911Huyện Thanh TrìĐường vào Bệnh viện nội tiết - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết thị trấn Văn Điển22.080.00012.806.00010.598.0009.494.0000Đất ở đô thị
110912Huyện Thanh TrìThị trấn Văn ĐiềnTừ đường Ngọc Hồi đi qua nhà văn hóa xóm Bến - đến đường Tứ Hiệp17.250.00010.695.0008.970.0008.108.0000Đất ở đô thị
110913Huyện Thanh TrìThị trấn Văn ĐiềnTừ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến hết thị trấn Văn Điển17.250.00010.695.0008.970.0008.108.0000Đất ở đô thị
110914Huyện Thanh TrìĐường Vĩnh Quỳnh - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển17.250.00010.695.0008.970.0008.108.0000Đất ở đô thị
110915Huyện Thanh TrìMặt cắt đường ≤ 20,0m - Khu đô thị Cầu Bươu-13.800.0009.246.0005.520.0004.416.0000Đất ở đô thị
110916Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Cầu Bươu-11.730.0007.859.0004.692.0003.753.6000Đất ở đô thị
110917Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Cầu Bươu-11.040.0007.507.0004.416.0003.532.8000Đất ở đô thị
110918Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá Yên Xá - Tân Triều-12.420.0008.321.0004.968.0003.974.4000Đất ở đô thị
110919Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 21,0m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp-17.940.00011.123.0007.176.0005.740.8000Đất ở đô thị
110920Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp-15.180.0009.715.0006.072.0004.857.6000Đất ở đô thị
110921Huyện Thanh TrìMặt cắt đường-13.800.0008.970.0005.520.0004.416.0000Đất ở đô thị
110922Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tứ Hiệp-17.940.00011.123.0007.176.0005.740.8000Đất ở đô thị
110923Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 17m - Khu đô thị Tứ Hiệp-13.800.0008.970.0005.520.0004.416.0000Đất ở đô thị
110924Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tứ Hiệp-11.040.0007.507.0004.416.0003.532.8000Đất ở đô thị
110925Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an-13.800.0008.970.0005.520.0004.416.0000Đất ở đô thị
110926Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 18,5m - 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an-12.420.0008.321.0004.968.0003.974.4000Đất ở đô thị
110927Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an-11.730.0007.859.0004.692.0003.753.6000Đất ở đô thị
110928Huyện Thanh TrìMặt cắt đường-11.040.0007.507.0004.416.0003.532.8000Đất ở đô thị
110929Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền-15.898.00010.135.0008.743.0007.750.0000Đất TM-DV đô thị
110930Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền-11.923.0007.750.0005.962.0005.366.0000Đất TM-DV đô thị
110931Huyện Thanh TrìĐường Phan Trọng Tuệ - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển13.910.0009.390.0008.148.0007.234.0000Đất TM-DV đô thị
110932Huyện Thanh TrìĐường vào Công An huyện Thanh Trì - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi đi qua Ban chỉ huy Quân sự - đến trung tâm văn hóa huyện11.341.0007.493.0005.782.0005.214.0000Đất TM-DV đô thị
110933Huyện Thanh TrìThị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi đi qua huyện ủy Thanh Trì - đến giáp đường Tứ Hiệp11.341.0007.493.0005.782.0005.214.0000Đất TM-DV đô thị
110934Huyện Thanh TrìĐường Tựu Liệt - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển13.910.0009.390.0008.148.0007.234.0000Đất TM-DV đô thị
110935Huyện Thanh TrìĐường Tứ Hiệp - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển13.910.0009.390.0008.148.0007.234.0000Đất TM-DV đô thị
110936Huyện Thanh TrìĐường vào Bệnh viện nội tiết - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết thị trấn Văn Điển13.910.0009.390.0008.148.0007.234.0000Đất TM-DV đô thị
110937Huyện Thanh TrìThị trấn Văn ĐiềnTừ đường Ngọc Hồi đi qua nhà văn hóa xóm Bến - đến đường Tứ Hiệp10.930.0006.776.0004.154.0003.577.0000Đất TM-DV đô thị
110938Huyện Thanh TrìThị trấn Văn ĐiềnTừ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến hết thị trấn Văn Điển10.930.0006.776.0004.154.0003.577.0000Đất TM-DV đô thị
110939Huyện Thanh TrìĐường Vĩnh Quỳnh - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển10.930.0006.776.0004.154.0003.577.0000Đất TM-DV đô thị
110940Huyện Thanh TrìMặt cắt đường ≤ 20,0m - Khu đô thị Cầu Bươu-9.936.0006.857.0003.974.4003.179.5200Đất TM-DV đô thị
110941Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Cầu Bươu-8.446.0005.828.0003.378.4002.702.7200Đất TM-DV đô thị
110942Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Cầu Bươu-7.949.0005.484.0003.179.6002.543.6800Đất TM-DV đô thị
110943Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá Yên Xá - Tân Triều-8.942.0006.439.0003.576.8002.861.4400Đất TM-DV đô thị
110944Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 21,0m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp-12.917.0009.041.0005.166.8004.133.4400Đất TM-DV đô thị
110945Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp-10.930.0007.750.0004.372.0003.497.6000Đất TM-DV đô thị
110946Huyện Thanh TrìMặt cắt đường-9.936.0007.054.0003.974.4003.179.5200Đất TM-DV đô thị
110947Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tứ Hiệp-12.917.0009.041.0005.166.8004.133.4400Đất TM-DV đô thị
110948Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 17m - Khu đô thị Tứ Hiệp-9.936.0007.054.0003.974.4003.179.5200Đất TM-DV đô thị
110949Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tứ Hiệp-7.949.0005.484.0003.179.6002.543.6800Đất TM-DV đô thị
110950Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an-9.936.0007.054.0003.974.4003.179.5200Đất TM-DV đô thị
110951Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 18,5m - 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an-8.942.0006.439.0003.576.8002.861.4400Đất TM-DV đô thị
110952Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an-8.446.0005.828.0003.378.4002.702.7200Đất TM-DV đô thị
110953Huyện Thanh TrìMặt cắt đường-7.949.0005.484.0003.179.6002.543.6800Đất TM-DV đô thị
110954Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền-11.520.0007.344.0006.336.0005.616.0000Đất SX-KD đô thị
110955Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điền-8.640.0005.616.0004.320.0003.888.0000Đất SX-KD đô thị
110956Huyện Thanh TrìĐường Phan Trọng Tuệ - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0000Đất SX-KD đô thị
110957Huyện Thanh TrìĐường vào Công An huyện Thanh Trì - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi đi qua Ban chỉ huy Quân sự - đến trung tâm văn hóa huyện8.219.0005.430.0004.190.0003.779.0000Đất SX-KD đô thị
110958Huyện Thanh TrìThị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi đi qua huyện ủy Thanh Trì - đến giáp đường Tứ Hiệp8.219.0005.430.0004.190.0003.779.0000Đất SX-KD đô thị
110959Huyện Thanh TrìĐường Tựu Liệt - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0000Đất SX-KD đô thị
110960Huyện Thanh TrìĐường Tứ Hiệp - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0000Đất SX-KD đô thị
110961Huyện Thanh TrìĐường vào Bệnh viện nội tiết - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết thị trấn Văn Điển10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0000Đất SX-KD đô thị
110962Huyện Thanh TrìThị trấn Văn ĐiềnTừ đường Ngọc Hồi đi qua nhà văn hóa xóm Bến - đến đường Tứ Hiệp7.920.0004.910.0003.010.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
110963Huyện Thanh TrìThị trấn Văn ĐiềnTừ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến hết thị trấn Văn Điển7.920.0004.910.0003.010.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
110964Huyện Thanh TrìĐường Vĩnh Quỳnh - Thị trấn Văn ĐiềnTừ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển7.920.0004.910.0003.010.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
110965Huyện Thanh TrìMặt cắt đường ≤ 20,0m - Khu đô thị Cầu Bươu-7.624.0005.489.0003.049.6002.439.6800Đất SX-KD đô thị
110966Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Cầu Bươu-6.480.0004.666.0002.592.0002.073.6000Đất SX-KD đô thị
110967Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Cầu Bươu-6.120.0004.223.0002.448.0001.958.4000Đất SX-KD đô thị
110968Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá Yên Xá - Tân Triều-6.480.0004.666.0002.592.0002.073.6000Đất SX-KD đô thị
110969Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 21,0m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp-9.360.0006.552.0003.744.0002.995.2000Đất SX-KD đô thị
110970Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp-7.920.0005.616.0003.168.0002.534.4000Đất SX-KD đô thị
110971Huyện Thanh TrìMặt cắt đường-7.200.0005.112.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
110972Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tứ Hiệp-9.360.0006.552.0003.744.0002.995.2000Đất SX-KD đô thị
110973Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 17m - Khu đô thị Tứ Hiệp-7.200.0005.112.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
110974Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tứ Hiệp-5.760.0003.974.0002.304.0001.843.2000Đất SX-KD đô thị
110975Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an-7.200.0005.112.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
110976Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 18,5m - 21,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an-6.480.0004.666.0002.592.0002.073.6000Đất SX-KD đô thị
110977Huyện Thanh TrìMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an-6.120.0004.223.0002.448.0001.958.4000Đất SX-KD đô thị
110978Huyện Thanh TrìMặt cắt đường-5.760.0003.974.0002.304.0001.843.2000Đất SX-KD đô thị
110979Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển25.300.00014.421.00012.144.00010.764.0008.855.000Đất ở nông thôn
110980Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển20.240.00012.558.00011.040.0009.508.0007.691.000Đất ở nông thôn
110981Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp18.860.00011.505.0009.619.0008.676.0007.355.000Đất ở nông thôn
110982Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0006.033.000Đất ở nông thôn
110983Huyện Thanh TrìQuốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất khu vực giáp ranh)Địa phận huyện Thanh Trì -22.080.00013.041.00011.316.00010.046.0007.949.000Đất ở nông thôn
110984Huyện Thanh TrìĐường bờ trái sông Tô LịchĐoạn từ giáp cầu Quang qua Cầu nhà máy Sơn - đến giáp quận Hoàng Mai18.040.00011.004.0009.200.0008.298.0007.036.000Đất ở nông thôn
110985Huyện Thanh TrìĐường Cầu BươuĐoạn qua xã Thanh Liệt, Tân Triều, Tả Thanh Oai -17.940.00011.123.0009.329.0008.432.0006.624.000Đất ở nông thôn
110986Huyện Thanh TrìĐường Chiến ThắngĐoạn qua xã Tân Triều -20.240.00012.558.00011.040.0009.508.0007.691.000Đất ở nông thôn
110987Huyện Thanh TrìĐường Cổ ĐiểnĐường từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 673 đi qua Trung tâm Thể dục thể thao huyện - đến xóm Kho làng Cổ Điển A12.096.0008.104.0007.204.0006.290.0005.443.000Đất ở nông thôn
110988Huyện Thanh TrìĐường dọc phía hữu sông Nhuệ thuộc địa phận xã Hữu Hòa-7.260.0005.155.0004.429.0004.066.0003.557.000Đất ở nông thôn
110989Huyện Thanh TrìĐường gom chân đê Sông HồngĐoạn qua xã Tứ Hiệp -11.880.0007.960.0007.075.0006.178.0005.346.000Đất ở nông thôn
110990Huyện Thanh TrìĐường gom chân Quốc lộ 1BĐoạn qua xã Tứ Hiệp -17.600.00010.920.0009.600.0008.268.0006.688.000Đất ở nông thôn
110991Huyện Thanh TrìĐường Kim GiangTừ giáp quận Hoàng Mai - đến giáp đường Cầu Bươu18.860.00011.505.0009.619.0008.676.0007.355.000Đất ở nông thôn
110992Huyện Thanh TrìĐường Nghiêm Xuân YêmĐoạn từ Cầu Dậu - đến hết địa phận xã Thanh Liệt18.860.00011.505.0009.619.0008.676.0007.355.000Đất ở nông thôn
110993Huyện Thanh TrìĐường Nghiêm Xuân YêmĐoạn qua địa phận xã Tân Triều -18.860.00011.505.0009.619.0008.676.0007.355.000Đất ở nông thôn
110994Huyện Thanh TrìĐường Nguyễn BặcĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 405 - đến ngã tư giao cắt đường Nguyễn Bồ tại cầu Tứ Hiệp20.240.00012.558.00011.040.0009.508.0007.691.000Đất ở nông thôn
110995Huyện Thanh TrìĐường Nguyễn BồĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại cầu Văn Điển - đến ngã ba tiếp giáp đường gom cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại bệnh viện Nội tiết Trung ương21.120.00012.250.00010.138.0009.082.0007.603.000Đất ở nông thôn
110996Huyện Thanh TrìĐường Nguyễn XiểnThuộc xã Tân Triều -32.000.00017.920.00014.720.00013.120.00010.880.000Đất ở nông thôn
110997Huyện Thanh TrìĐường Phan Trọng TuệĐoạn qua xã Tam Hiệp, Thanh Liệt, Tả Thanh Oai -18.860.00011.505.0009.619.0008.676.0007.355.000Đất ở nông thôn
110998Huyện Thanh TrìĐường Quang LaiĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Cổ Điển tại điểm đối diện trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Trì - đến ngã ba giao cắt đường liên xã17.160.00010.639.0008.923.0008.065.0006.336.000Đất ở nông thôn
110999Huyện Thanh TrìĐường Tả Thanh OaiTừ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp đường rẽ vào thôn Siêu Quần8.800.0006.072.0005.192.0004.752.0004.136.000Đất ở nông thôn
111000Huyện Thanh TrìĐường Thanh LiệtĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Nghiêm Xuân Yêm tại trụ sở Trung tâm huấn luyện và thi đấu Bộ Công an - đến ngã ba giao cắt đường đi phường Kim Giang, khu đô thị Xa La)17.940.00011.123.0009.329.0008.432.0006.624.000Đất ở nông thôn
111001Huyện Thanh TrìĐường Triều KhúcGiáp Thanh Xuân đi qua Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến ngã ba đường xóm Chùa đi đường Chiến Thắng18.860.00011.505.0009.619.0008.676.0007.355.000Đất ở nông thôn
111002Huyện Thanh TrìĐường địa phươngĐường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa8.800.0006.072.0005.192.0004.752.0004.136.000Đất ở nông thôn
111003Huyện Thanh TrìĐường địa phươngĐường từ Cầu Tó - đến cầu Hữu Hòa11.880.0007.960.0007.075.0006.178.0005.346.000Đất ở nông thôn
111004Huyện Thanh TrìĐường từ đê Sông Hồng đi xã Yên MỹTừ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ8.800.0006.072.0005.192.0004.752.0004.136.000Đất ở nông thôn
111005Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển18.860.00011.505.0009.619.0008.676.0007.355.000Đất ở nông thôn
111006Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế13.664.0008.882.0007.515.0006.832.0005.876.000Đất ở nông thôn
111007Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu12.096.0008.104.0007.204.0006.290.0005.443.000Đất ở nông thôn
111008Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển15.456.0009.892.0008.346.0007.573.0006.492.000Đất ở nông thôn
111009Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì13.664.0008.882.0007.515.0006.832.0005.876.000Đất ở nông thôn
111010Huyện Thanh TrìĐường Tứ HiệpTừ đường Ngọc Hồi - đến giáp đê Sông Hồng18.368.00011.204.0009.368.0008.449.0007.164.000Đất ở nông thôn
111011Huyện Thanh TrìĐường Tựu LiệtTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến Đình Tựu Liệt18.368.00011.204.0009.368.0008.449.0007.164.000Đất ở nông thôn
111012Huyện Thanh TrìĐường Vũ UyĐoạn đối diện Hợp tác xã dịch vụ sản xuất thôn nông nghiệp Triều Khúc - đến cổng vào Cụm sản xuất làng nghề tập trung xã Tân Triều18.040.00011.004.0009.200.0008.298.0007.036.000Đất ở nông thôn
111013Huyện Thanh TrìĐường Yên Xá thuộc xã Tân TriềuTừ giáp đường Cầu Bươu - đến giáp phường Văn Quán quận, Hà Đông12.420.0008.321.0007.397.0006.458.0005.589.000Đất ở nông thôn
111014Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Ngọc HồiTừ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi15.180.0009.715.0008.197.0007.438.0000Đất ở nông thôn
111015Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Ngọc HồiTừ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi13.340.0008.804.0007.470.0006.803.0000Đất ở nông thôn
111016Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1ATừ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở nông thôn
111017Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1ATừ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì11.040.0007.507.0006.403.0005.851.0000Đất ở nông thôn
111018Huyện Thanh TrìQuốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất ven trục đầu mối ,giao thông chính)Đoạn địa phận huyện Thanh Trì -10.580.0007.194.0006.136.0005.607.0000Đất ở nông thôn
111019Huyện Thanh TrìĐường gom chân Quốc lộ 1BTừ giáp xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận huyện Thanh Trì8.200.0006.232.0005.412.0005.002.0000Đất ở nông thôn
111020Huyện Thanh TrìĐường gom chân đê Sông HồngTừ hết địa phận xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận Huyện Thanh Trì4.510.0003.428.0002.977.0002.751.0000Đất ở nông thôn
111021Huyện Thanh TrìĐường Ngũ HiệpTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp10.304.0007.007.0005.976.0005.461.0000Đất ở nông thôn
111022Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp10.304.0007.007.0005.976.0005.461.0000Đất ở nông thôn
111023Huyện Thanh TrìĐường nối Tứ Hiệp đến Ngũ HiệpĐoạn qua xã Ngũ Hiệp -5.712.0004.227.0003.656.0003.370.0000Đất ở nông thôn
111024Huyện Thanh TrìĐường Đông MỹTừ cuối đường Ngũ Hiệp - đến hết đường Đông Mỹ5.712.0004.227.0003.656.0003.370.0000Đất ở nông thôn
111025Huyện Thanh TrìĐường liên xã Đông Mỹ - Vạn PhúcTừ giáp đường Đông Mỹ - đến giáp đường đê Sông Hồng5.610.0004.151.0003.590.0003.310.0000Đất ở nông thôn
111026Huyện Thanh TrìĐường Liên Ninh - Đại ÁngTừ giáp đường Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng9.240.0006.376.0005.452.0004.990.0000Đất ở nông thôn
111027Huyện Thanh TrìĐường liên xã Quốc lộ 1A - Liên Ninh - Đông MỹTừ giáp đường Quốc lộ 1A - đến hết đường liên xã Liên Ninh - Đông Mỹ9.240.0006.376.0005.452.0004.990.0000Đất ở nông thôn
111028Huyện Thanh TrìĐường Ngọc Hồi - Yên Kiện - Lạc ThịTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng10.120.0006.882.0005.870.0005.364.0000Đất ở nông thôn
111029Huyện Thanh TrìĐường Vĩnh Quỳnh - Đại ÁngTừ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh.5.610.0004.151.0003.590.0003.310.0000Đất ở nông thôn
111030Huyện Thanh TrìĐường Vĩnh Quỳnh - Đại ÁngTừ hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh - đến hết địa phận xã Đại Áng4.510.0003.428.0002.977.0002.751.0000Đất ở nông thôn
111031Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng4.510.0003.428.0002.977.0002.751.0000Đất ở nông thôn
111032Huyện Thanh TrìĐường Phan Trọng TuệĐoạn qua xã Vĩnh Quỳnh -10.580.0007.194.0006.136.0005.607.0000Đất ở nông thôn
111033Huyện Thanh TrìĐường liên xã Đại Áng - Tả Thanh OaiĐoạn qua xã Đại Áng -4.510.0003.428.0002.977.0002.751.0000Đất ở nông thôn
111034Huyện Thanh TrìĐường liên xã Yên Mỹ - Duyên Hà - Vạn Phúc-4.070.0003.134.0002.727.0002.523.0000Đất ở nông thôn
111035Huyện Thanh TrìĐường trục chính xã Tam HiệpTừ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp sông Tô Lịch5.610.0004.151.0003.590.0003.310.0000Đất ở nông thôn
111036Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Hà-2.239.0001.119.500895.600716.4800Đất ở nông thôn
111037Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Áng-2.239.0001.119.500895.600716.4800Đất ở nông thôn
111038Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Mỹ-2.239.0001.119.500895.600716.4800Đất ở nông thôn
111039Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Ninh-2.435.0001.217.500974.000779.2000Đất ở nông thôn
111040Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hồi-2.435.0001.217.500974.000779.2000Đất ở nông thôn
111041Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngũ Hiệp-2.917.0001.458.5001.166.800933.4400Đất ở nông thôn
111042Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Phúc-2.239.0001.119.500895.600716.4800Đất ở nông thôn
111043Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Quỳnh-2.435.0001.217.500974.000779.2000Đất ở nông thôn
111044Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển15.898.00010.135.0008.743.0007.750.0004.464.000Đất TM-DV nông thôn
111045Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển13.910.0009.390.0008.148.0007.234.0003.905.000Đất TM-DV nông thôn
111046Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp11.923.0008.396.0007.501.0006.439.0003.485.000Đất TM-DV nông thôn
111047Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp8.942.0006.508.0005.902.0005.098.0002.875.000Đất TM-DV nông thôn
111048Huyện Thanh TrìQuốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất khu vực giáp ranh)Địa phận huyện Thanh Trì -15.180.0009.660.0008.280.0007.590.0004.140.000Đất TM-DV nông thôn
111049Huyện Thanh TrìĐường bờ trái sông Tô LịchĐoạn từ giáp cầu Quang qua Cầu nhà máy Sơn - đến giáp quận Hoàng Mai11.405.0008.031.0007.175.0006.159.0003.333.000Đất TM-DV nông thôn
111050Huyện Thanh TrìĐường Cầu BươuĐoạn qua xã Thanh Liệt, Tân Triều, Tả Thanh Oai -11.040.0008.280.0006.900.0005.520.0002.760.000Đất TM-DV nông thôn
111051Huyện Thanh TrìĐường Chiến ThắngĐoạn qua xã Tân Triều -13.910.0009.390.0008.148.0007.234.0003.905.000Đất TM-DV nông thôn
111052Huyện Thanh TrìĐường Cổ ĐiểnĐường từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 673 đi qua Trung tâm Thể dục thể thao huyện - đến xóm Kho làng Cổ Điển A7.741.0005.710.0005.187.0004.490.0002.489.000Đất TM-DV nông thôn
111053Huyện Thanh TrìĐường dọc phía hữu sông Nhuệ thuộc địa phận xã Hữu Hòa-4.752.0003.733.0002.444.0001.955.0001.563.000Đất TM-DV nông thôn
111054Huyện Thanh TrìĐường gom chân đê Sông HồngĐoạn qua xã Tứ Hiệp -7.603.0005.608.0005.094.0004.410.0002.444.000Đất TM-DV nông thôn
111055Huyện Thanh TrìĐường gom chân Quốc lộ 1BĐoạn qua xã Tứ Hiệp -12.096.0008.165.0007.085.0006.290.0003.396.000Đất TM-DV nông thôn
111056Huyện Thanh TrìĐường Kim GiangTừ giáp quận Hoàng Mai - đến giáp đường Cầu Bươu11.923.0008.396.0007.501.0006.439.0003.485.000Đất TM-DV nông thôn
111057Huyện Thanh TrìĐường Nghiêm Xuân YêmĐoạn từ Cầu Dậu - đến hết địa phận xã Thanh Liệt11.923.0008.396.0007.501.0006.439.0003.485.000Đất TM-DV nông thôn
111058Huyện Thanh TrìĐường Nghiêm Xuân YêmĐoạn qua địa phận xã Tân Triều -11.923.0008.396.0007.501.0006.439.0003.485.000Đất TM-DV nông thôn
111059Huyện Thanh TrìĐường Nguyễn BặcĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 405 - đến ngã tư giao cắt đường Nguyễn Bồ tại cầu Tứ Hiệp13.910.0009.390.0008.148.0007.234.0003.905.000Đất TM-DV nông thôn
111060Huyện Thanh TrìĐường Nguyễn BồĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại cầu Văn Điển - đến ngã ba tiếp giáp đường gom cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại bệnh viện Nội tiết Trung ương13.306.0008.982.0007.794.0006.919.0003.736.000Đất TM-DV nông thôn
111061Huyện Thanh TrìĐường Nguyễn XiểnThuộc xã Tân Triều -16.684.0009.931.0008.342.0007.468.0005.100.000Đất TM-DV nông thôn
111062Huyện Thanh TrìĐường Phan Trọng TuệĐoạn qua xã Tam Hiệp, Thanh Liệt, Tả Thanh Oai -11.923.0008.396.0007.501.0006.439.0003.485.000Đất TM-DV nông thôn
111063Huyện Thanh TrìĐường Quang LaiĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Cổ Điển tại điểm đối diện trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Trì - đến ngã ba giao cắt đường liên xã10.560.0007.920.0006.600.0005.280.0002.640.000Đất TM-DV nông thôn
111064Huyện Thanh TrìĐường Tả Thanh OaiTừ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp đường rẽ vào thôn Siêu Quần5.227.0003.361.0002.015.0001.793.0001.612.000Đất TM-DV nông thôn
111065Huyện Thanh TrìĐường Thanh LiệtĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Nghiêm Xuân Yêm tại trụ sở Trung tâm huấn luyện và thi đấu Bộ Công an - đến ngã ba giao cắt đường đi phường Kim Giang, khu đô thị Xa La)11.040.0008.280.0006.900.0005.520.0002.760.000Đất TM-DV nông thôn
111066Huyện Thanh TrìĐường Triều KhúcGiáp Thanh Xuân đi qua Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến ngã ba đường xóm Chùa đi đường Chiến Thắng11.923.0008.396.0007.501.0006.439.0003.485.000Đất TM-DV nông thôn
111067Huyện Thanh TrìĐường địa phươngĐường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa5.227.0003.361.0002.015.0001.793.0001.612.000Đất TM-DV nông thôn
111068Huyện Thanh TrìĐường địa phươngĐường từ Cầu Tó - đến cầu Hữu Hòa7.603.0005.608.0005.094.0004.410.0002.444.000Đất TM-DV nông thôn
111069Huyện Thanh TrìĐường từ đê Sông Hồng đi xã Yên MỹTừ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ5.227.0003.361.0002.015.0001.793.0001.612.000Đất TM-DV nông thôn
111070Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển11.923.0008.396.0007.501.0006.439.0003.485.000Đất TM-DV nông thôn
111071Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế8.709.0006.338.0005.748.0004.965.0002.800.000Đất TM-DV nông thôn
111072Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu7.741.0005.710.0005.187.0004.490.0002.489.000Đất TM-DV nông thôn
111073Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển9.677.0006.968.0006.290.0005.419.0003.031.000Đất TM-DV nông thôn
111074Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì8.709.0006.338.0005.748.0004.965.0002.800.000Đất TM-DV nông thôn
111075Huyện Thanh TrìĐường Tứ HiệpTừ đường Ngọc Hồi - đến giáp đê Sông Hồng11.612.0008.177.0007.306.0006.271.0003.394.000Đất TM-DV nông thôn
111076Huyện Thanh TrìĐường Tựu LiệtTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến Đình Tựu Liệt11.612.0008.177.0007.306.0006.271.0003.394.000Đất TM-DV nông thôn
111077Huyện Thanh TrìĐường Vũ UyĐoạn đối diện Hợp tác xã dịch vụ sản xuất thôn nông nghiệp Triều Khúc - đến cổng vào Cụm sản xuất làng nghề tập trung xã Tân Triều11.405.0008.031.0007.175.0006.159.0003.333.000Đất TM-DV nông thôn
111078Huyện Thanh TrìĐường Yên Xá thuộc xã Tân TriềuTừ giáp đường Cầu Bươu - đến giáp phường Văn Quán quận, Hà Đông7.949.0005.863.0005.326.0004.610.0002.555.000Đất TM-DV nông thôn
111079Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Ngọc HồiTừ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi7.286.0004.663.0003.934.0003.571.0000Đất TM-DV nông thôn
111080Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Ngọc HồiTừ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi6.403.0004.226.0003.586.0003.266.0000Đất TM-DV nông thôn
111081Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1ATừ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì6.734.0004.377.0003.704.0003.367.0000Đất TM-DV nông thôn
111082Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1ATừ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì5.299.0003.603.0003.074.0002.808.0000Đất TM-DV nông thôn
111083Huyện Thanh TrìQuốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất ven trục đầu mối ,giao thông chính)Đoạn địa phận huyện Thanh Trì -5.086.0004.091.0003.531.0003.250.0000Đất TM-DV nông thôn
111084Huyện Thanh TrìĐường gom chân Quốc lộ 1BTừ giáp xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận huyện Thanh Trì6.384.0004.852.0003.840.0003.360.0000Đất TM-DV nông thôn
111085Huyện Thanh TrìĐường gom chân đê Sông HồngTừ hết địa phận xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận Huyện Thanh Trì3.511.0002.669.0002.112.0001.848.0000Đất TM-DV nông thôn
111086Huyện Thanh TrìĐường Ngũ HiệpTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp4.954.0003.984.0003.438.0003.165.0000Đất TM-DV nông thôn
111087Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp4.954.0003.984.0003.438.0003.165.0000Đất TM-DV nông thôn
111088Huyện Thanh TrìĐường nối Tứ Hiệp đến Ngũ HiệpĐoạn qua xã Ngũ Hiệp -4.516.0003.387.0002.936.0002.709.0000Đất TM-DV nông thôn
111089Huyện Thanh TrìĐường Đông MỹTừ cuối đường Ngũ Hiệp - đến hết đường Đông Mỹ4.516.0003.387.0002.936.0002.709.0000Đất TM-DV nông thôn
111090Huyện Thanh TrìĐường liên xã Đông Mỹ - Vạn PhúcTừ giáp đường Đông Mỹ - đến giáp đường đê Sông Hồng4.435.0003.326.0002.883.0002.661.0000Đất TM-DV nông thôn
111091Huyện Thanh TrìĐường Liên Ninh - Đại ÁngTừ giáp đường Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng4.443.0003.573.0003.083.0002.838.0000Đất TM-DV nông thôn
111092Huyện Thanh TrìĐường liên xã Quốc lộ 1A - Liên Ninh - Đông MỹTừ giáp đường Quốc lộ 1A - đến hết đường liên xã Liên Ninh - Đông Mỹ4.443.0003.573.0003.083.0002.838.0000Đất TM-DV nông thôn
111093Huyện Thanh TrìĐường Ngọc Hồi - Yên Kiện - Lạc ThịTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng4.865.0003.913.0003.377.0003.109.0000Đất TM-DV nông thôn
111094Huyện Thanh TrìĐường Vĩnh Quỳnh - Đại ÁngTừ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh.4.435.0003.326.0002.883.0002.661.0000Đất TM-DV nông thôn
111095Huyện Thanh TrìĐường Vĩnh Quỳnh - Đại ÁngTừ hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh - đến hết địa phận xã Đại Áng3.511.0002.669.0002.112.0001.848.0000Đất TM-DV nông thôn
111096Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng3.511.0002.669.0002.112.0001.848.0000Đất TM-DV nông thôn
111097Huyện Thanh TrìĐường Phan Trọng TuệĐoạn qua xã Vĩnh Quỳnh -5.086.0004.091.0003.531.0003.250.0000Đất TM-DV nông thôn
111098Huyện Thanh TrìĐường liên xã Đại Áng - Tả Thanh OaiĐoạn qua xã Đại Áng -3.511.0002.669.0002.112.0001.848.0000Đất TM-DV nông thôn
111099Huyện Thanh TrìĐường liên xã Yên Mỹ - Duyên Hà - Vạn Phúc-3.142.0002.388.0001.980.0001.716.0000Đất TM-DV nông thôn
111100Huyện Thanh TrìĐường trục chính xã Tam HiệpTừ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp sông Tô Lịch4.435.0003.326.0002.883.0002.661.0000Đất TM-DV nông thôn
111101Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Hà-1.612.000806.000644.800515.8400Đất TM-DV nông thôn
111102Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Áng-1.612.000806.000644.800515.8400Đất TM-DV nông thôn
111103Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Mỹ-1.612.000806.000644.800515.8400Đất TM-DV nông thôn
111104Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Ninh-1.753.000876.500701.200560.9600Đất TM-DV nông thôn
111105Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hồi-1.753.000876.500701.200560.9600Đất TM-DV nông thôn
111106Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngũ Hiệp-2.100.0001.050.000840.000672.0000Đất TM-DV nông thôn
111107Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Phúc-1.612.000806.000644.800515.8400Đất TM-DV nông thôn
111108Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Quỳnh-1.753.000876.500701.200560.9600Đất TM-DV nông thôn
111109Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển11.520.0007.344.0006.336.0005.616.0003.235.000Đất SX-KD nông thôn
111110Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ địa phận Hoàng Mai - đến giáp thị trấn Văn Điển10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0002.830.000Đất SX-KD nông thôn
111111Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp8.640.0006.084.0005.436.0004.666.0002.525.000Đất SX-KD nông thôn
111112Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1AĐoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp6.480.0004.716.0004.277.0003.694.0002.083.000Đất SX-KD nông thôn
111113Huyện Thanh TrìQuốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất khu vực giáp ranh)Địa phận huyện Thanh Trì -11.000.0007.000.0006.000.0005.700.0003.000.000Đất SX-KD nông thôn
111114Huyện Thanh TrìĐường bờ trái sông Tô LịchĐoạn từ giáp cầu Quang qua Cầu nhà máy Sơn - đến giáp quận Hoàng Mai8.640.0006.084.0005.436.0004.666.0002.525.000Đất SX-KD nông thôn
111115Huyện Thanh TrìĐường Cầu BươuĐoạn qua xã Thanh Liệt, Tân Triều, Tả Thanh Oai -8.000.0006.000.0005.000.0004.000.0002.000.000Đất SX-KD nông thôn
111116Huyện Thanh TrìĐường Chiến ThắngĐoạn qua xã Tân Triều -10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0002.830.000Đất SX-KD nông thôn
111117Huyện Thanh TrìĐường Cổ ĐiểnĐường từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 673 đi qua Trung tâm Thể dục thể thao huyện - đến xóm Kho làng Cổ Điển A5.760.0004.248.0003.859.0003.341.0001.852.000Đất SX-KD nông thôn
111118Huyện Thanh TrìĐường dọc phía hữu sông Nhuệ thuộc địa phận xã Hữu Hòa-3.600.0002.828.0001.852.0001.481.0001.184.000Đất SX-KD nông thôn
111119Huyện Thanh TrìĐường gom chân đê Sông HồngĐoạn qua xã Tứ Hiệp -5.760.0004.248.0003.859.0003.341.0001.852.000Đất SX-KD nông thôn
111120Huyện Thanh TrìĐường gom chân Quốc lộ 1BĐoạn qua xã Tứ Hiệp -10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0002.830.000Đất SX-KD nông thôn
111121Huyện Thanh TrìĐường Kim GiangTừ giáp quận Hoàng Mai - đến giáp đường Cầu Bươu8.640.0006.084.0005.436.0004.666.0002.525.000Đất SX-KD nông thôn
111122Huyện Thanh TrìĐường Nghiêm Xuân YêmĐoạn từ Cầu Dậu - đến hết địa phận xã Thanh Liệt8.640.0006.084.0005.436.0004.666.0002.525.000Đất SX-KD nông thôn
111123Huyện Thanh TrìĐường Nghiêm Xuân YêmĐoạn qua địa phận xã Tân Triều -8.640.0006.084.0005.436.0004.666.0002.525.000Đất SX-KD nông thôn
111124Huyện Thanh TrìĐường Nguyễn BặcĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 405 - đến ngã tư giao cắt đường Nguyễn Bồ tại cầu Tứ Hiệp10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0002.830.000Đất SX-KD nông thôn
111125Huyện Thanh TrìĐường Nguyễn BồĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại cầu Văn Điển - đến ngã ba tiếp giáp đường gom cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại bệnh viện Nội tiết Trung ương10.080.0006.804.0005.904.0005.242.0002.830.000Đất SX-KD nông thôn
111126Huyện Thanh TrìĐường Nguyễn XiểnThuộc xã Tân Triều -12.600.0007.500.0006.300.0005.640.0003.852.000Đất SX-KD nông thôn
111127Huyện Thanh TrìĐường Phan Trọng TuệĐoạn qua xã Tam Hiệp, Thanh Liệt, Tả Thanh Oai -8.640.0006.084.0005.436.0004.666.0002.525.000Đất SX-KD nông thôn
111128Huyện Thanh TrìĐường Quang LaiĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Cổ Điển tại điểm đối diện trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Trì - đến ngã ba giao cắt đường liên xã8.000.0006.000.0005.000.0004.000.0002.000.000Đất SX-KD nông thôn
111129Huyện Thanh TrìĐường Tả Thanh OaiTừ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp đường rẽ vào thôn Siêu Quần3.960.0002.546.0001.527.0001.358.0001.221.000Đất SX-KD nông thôn
111130Huyện Thanh TrìĐường Thanh LiệtĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Nghiêm Xuân Yêm tại trụ sở Trung tâm huấn luyện và thi đấu Bộ Công an - đến ngã ba giao cắt đường đi phường Kim Giang, khu đô thị Xa La)8.000.0006.000.0005.000.0004.000.0002.000.000Đất SX-KD nông thôn
111131Huyện Thanh TrìĐường Triều KhúcGiáp Thanh Xuân đi qua Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến ngã ba đường xóm Chùa đi đường Chiến Thắng8.640.0006.084.0005.436.0004.666.0002.525.000Đất SX-KD nông thôn
111132Huyện Thanh TrìĐường địa phươngĐường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa3.960.0002.546.0001.527.0001.358.0001.221.000Đất SX-KD nông thôn
111133Huyện Thanh TrìĐường địa phươngĐường từ Cầu Tó - đến cầu Hữu Hòa5.760.0004.248.0003.859.0003.341.0001.852.000Đất SX-KD nông thôn
111134Huyện Thanh TrìĐường từ đê Sông Hồng đi xã Yên MỹTừ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ3.960.0002.546.0001.527.0001.358.0001.221.000Đất SX-KD nông thôn
111135Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển8.640.0006.084.0005.436.0004.666.0002.525.000Đất SX-KD nông thôn
111136Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế6.480.0004.716.0004.277.0003.694.0002.083.000Đất SX-KD nông thôn
111137Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu5.760.0004.248.0003.859.0003.341.0001.852.000Đất SX-KD nông thôn
111138Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển7.200.0005.184.0004.680.0004.032.0002.255.000Đất SX-KD nông thôn
111139Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì6.480.0004.716.0004.277.0003.694.0002.083.000Đất SX-KD nông thôn
111140Huyện Thanh TrìĐường Tứ HiệpTừ đường Ngọc Hồi - đến giáp đê Sông Hồng8.640.0006.084.0005.436.0004.666.0002.525.000Đất SX-KD nông thôn
111141Huyện Thanh TrìĐường Tựu LiệtTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến Đình Tựu Liệt8.640.0006.084.0005.436.0004.666.0002.525.000Đất SX-KD nông thôn
111142Huyện Thanh TrìĐường Vũ UyĐoạn đối diện Hợp tác xã dịch vụ sản xuất thôn nông nghiệp Triều Khúc - đến cổng vào Cụm sản xuất làng nghề tập trung xã Tân Triều8.640.0006.084.0005.436.0004.666.0002.525.000Đất SX-KD nông thôn
111143Huyện Thanh TrìĐường Yên Xá thuộc xã Tân TriềuTừ giáp đường Cầu Bươu - đến giáp phường Văn Quán quận, Hà Đông5.760.0004.248.0003.859.0003.341.0001.852.000Đất SX-KD nông thôn
111144Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Ngọc HồiTừ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi5.280.0003.379.0002.851.0002.587.0000Đất SX-KD nông thôn
111145Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Ngọc HồiTừ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi4.640.0003.062.0002.598.0002.366.0000Đất SX-KD nông thôn
111146Huyện Thanh TrìPhía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1ATừ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì4.880.0003.172.0002.684.0002.440.0000Đất SX-KD nông thôn
111147Huyện Thanh TrìPhía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1ATừ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì3.840.0002.611.0002.227.0002.035.0000Đất SX-KD nông thôn
111148Huyện Thanh TrìQuốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất ven trục đầu mối ,giao thông chính)Đoạn địa phận huyện Thanh Trì -3.686.0002.964.0002.558.0002.355.0000Đất SX-KD nông thôn
111149Huyện Thanh TrìĐường gom chân Quốc lộ 1BTừ giáp xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận huyện Thanh Trì5.320.0004.044.0003.200.0002.800.0000Đất SX-KD nông thôn
111150Huyện Thanh TrìĐường gom chân đê Sông HồngTừ hết địa phận xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận Huyện Thanh Trì2.660.0002.022.0001.600.0001.400.0000Đất SX-KD nông thôn
111151Huyện Thanh TrìĐường Ngũ HiệpTừ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp3.686.0002.964.0002.558.0002.355.0000Đất SX-KD nông thôn
111152Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp3.686.0002.964.0002.558.0002.355.0000Đất SX-KD nông thôn
111153Huyện Thanh TrìĐường nối Tứ Hiệp đến Ngũ HiệpĐoạn qua xã Ngũ Hiệp -3.360.0002.520.0002.184.0002.016.0000Đất SX-KD nông thôn
111154Huyện Thanh TrìĐường Đông MỹTừ cuối đường Ngũ Hiệp - đến hết đường Đông Mỹ3.360.0002.520.0002.184.0002.016.0000Đất SX-KD nông thôn
111155Huyện Thanh TrìĐường liên xã Đông Mỹ - Vạn PhúcTừ giáp đường Đông Mỹ - đến giáp đường đê Sông Hồng3.360.0002.520.0002.184.0002.016.0000Đất SX-KD nông thôn
111156Huyện Thanh TrìĐường Liên Ninh - Đại ÁngTừ giáp đường Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng3.365.0002.706.0002.336.0002.150.0000Đất SX-KD nông thôn
111157Huyện Thanh TrìĐường liên xã Quốc lộ 1A - Liên Ninh - Đông MỹTừ giáp đường Quốc lộ 1A - đến hết đường liên xã Liên Ninh - Đông Mỹ3.365.0002.706.0002.336.0002.150.0000Đất SX-KD nông thôn
111158Huyện Thanh TrìĐường Ngọc Hồi - Yên Kiện - Lạc ThịTừ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng3.686.0002.964.0002.558.0002.355.0000Đất SX-KD nông thôn
111159Huyện Thanh TrìĐường Vĩnh Quỳnh - Đại ÁngTừ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh.3.360.0002.520.0002.184.0002.016.0000Đất SX-KD nông thôn
111160Huyện Thanh TrìĐường Vĩnh Quỳnh - Đại ÁngTừ hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh - đến hết địa phận xã Đại Áng2.660.0002.022.0001.600.0001.400.0000Đất SX-KD nông thôn
111161Huyện Thanh TrìĐường địa phươngTừ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng2.660.0002.022.0001.600.0001.400.0000Đất SX-KD nông thôn
111162Huyện Thanh TrìĐường Phan Trọng TuệĐoạn qua xã Vĩnh Quỳnh -3.686.0002.964.0002.558.0002.355.0000Đất SX-KD nông thôn
111163Huyện Thanh TrìĐường liên xã Đại Áng - Tả Thanh OaiĐoạn qua xã Đại Áng -2.660.0002.022.0001.600.0001.400.0000Đất SX-KD nông thôn
111164Huyện Thanh TrìĐường liên xã Yên Mỹ - Duyên Hà - Vạn Phúc-2.380.0001.809.0001.500.0001.300.0000Đất SX-KD nông thôn
111165Huyện Thanh TrìĐường trục chính xã Tam HiệpTừ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp sông Tô Lịch3.360.0002.520.0002.184.0002.016.0000Đất SX-KD nông thôn
111166Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Hà-1.221.000610.500488.400390.7200Đất TM-DV nông thôn
111167Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Áng-1.221.000610.500488.400390.7200Đất TM-DV nông thôn
111168Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Mỹ-1.221.000610.500488.400390.7200Đất TM-DV nông thôn
111169Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Ninh-1.328.000664.000531.200424.9600Đất TM-DV nông thôn
111170Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hồi-1.328.000664.000531.200424.9600Đất TM-DV nông thôn
111171Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Ngũ Hiệp-1.591.000795.500636.400509.1200Đất TM-DV nông thôn
111172Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Phúc-1.221.000610.500488.400390.7200Đất TM-DV nông thôn
111173Huyện Thanh TrìĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Quỳnh-1.328.000664.000531.200424.9600Đất TM-DV nông thôn
111174Huyện Sóc SơnĐa Phúc - Thị trấn Sóc Sơn-7.820.0005.552.0004.770.0004.379.0000Đát ở đô thị
111175Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 qua địa phận thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn-9.200.0006.348.0005.428.0004.968.0000Đát ở đô thị
111176Huyện Sóc SơnĐường vành đai thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn-5.635.0004.170.0003.606.0003.325.0000Đát ở đô thị
111177Huyện Sóc SơnKhuông Việt - Thị trấn Sóc Sơn-6.095.0004.449.0003.840.0003.535.0000Đát ở đô thị
111178Huyện Sóc SơnLưu Nhãn Chú - Thị trấn Sóc Sơn-6.095.0004.449.0003.840.0003.535.0000Đát ở đô thị
111179Huyện Sóc SơnNgô Chi Lan - Thị trấn Sóc Sơn-8.000.0005.520.0004.720.0004.320.0000Đát ở đô thị
111180Huyện Sóc SơnNúi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn-7.820.0005.552.0004.770.0004.379.0000Đát ở đô thị
111181Huyện Sóc SơnThân Nhân Chung - Thị trấn Sóc Sơn-6.095.0004.449.0003.840.0003.535.0000Đát ở đô thị
111182Huyện Sóc SơnĐa Phúc - Thị trấn Sóc Sơn-5.966.0004.239.0002.788.0002.450.0000Đát TM-DV đô thị
111183Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 qua địa phận thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn-6.594.0004.616.0003.297.0002.637.0000Đát TM-DV đô thị
111184Huyện Sóc SơnĐường vành đai thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn-4.521.0003.165.0002.113.0001.856.0000Đát TM-DV đô thị
111185Huyện Sóc SơnKhuông Việt - Thị trấn Sóc Sơn-4.830.0003.623.0002.257.0001.983.0000Đát TM-DV đô thị
111186Huyện Sóc SơnLưu Nhãn Chú - Thị trấn Sóc Sơn-4.830.0003.623.0002.257.0001.983.0000Đát TM-DV đô thị
111187Huyện Sóc SơnNgô Chi Lan - Thị trấn Sóc Sơn-4.960.0003.422.0002.926.0002.678.0000Đát TM-DV đô thị
111188Huyện Sóc SơnNúi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn-5.966.0004.239.0002.788.0002.450.0000Đát TM-DV đô thị
111189Huyện Sóc SơnThân Nhân Chung - Thị trấn Sóc Sơn-4.830.0003.623.0002.257.0001.983.0000Đát TM-DV đô thị
111190Huyện Sóc SơnĐa Phúc - Thị trấn Sóc Sơn-4.323.0003.072.0002.020.0001.775.0000Đát SX-KD đô thị
111191Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 qua địa phận thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn-4.778.0003.345.0002.389.0001.911.0000Đát SX-KD đô thị
111192Huyện Sóc SơnĐường vành đai thị trấn - Thị trấn Sóc Sơn-3.276.0002.293.0001.531.0001.345.0000Đát SX-KD đô thị
111193Huyện Sóc SơnKhuông Việt - Thị trấn Sóc Sơn-3.500.0002.625.0001.636.0001.437.0000Đát SX-KD đô thị
111194Huyện Sóc SơnLưu Nhãn Chú - Thị trấn Sóc Sơn-3.500.0002.625.0001.636.0001.437.0000Đát SX-KD đô thị
111195Huyện Sóc SơnNgô Chi Lan - Thị trấn Sóc Sơn-4.238.0003.012.0001.980.0001.740.0000Đát SX-KD đô thị
111196Huyện Sóc SơnNúi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn-4.323.0003.072.0002.020.0001.775.0000Đát SX-KD đô thị
111197Huyện Sóc SơnThân Nhân Chung - Thị trấn Sóc Sơn-3.500.0002.625.0001.636.0001.437.0000Đát SX-KD đô thị
111198Huyện Sóc SơnĐường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân)Đoạn qua xã Mai Đường, Quang Tiến, Thanh Xuân -4.370.0003.321.0002.884.0002.666.0000Đất ở nông thôn
111199Huyện Sóc SơnĐường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân)Đoạn qua xã Tiên Dược -4.600.0003.496.0003.036.0002.806.0000Đất ở nông thôn
111200Huyện Sóc SơnQuốc lộ 2Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân5.175.0003.881.0003.364.0003.105.0000Đất ở nông thôn
111201Huyện Sóc SơnQuốc lộ 2Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh5.290.0003.968.0003.439.0003.174.0000Đất ở nông thôn
111202Huyện Sóc SơnQuốc lộ 2Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Đài -4.600.0003.496.0003.036.0002.806.0000Đất ở nông thôn
111203Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ -5.750.0004.255.0003.680.0003.393.0000Đất ở nông thôn
111204Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh7.245.0005.141.0004.416.0004.060.0000Đất ở nông thôn
111205Huyện Sóc SơnVõ Nguyên Giáp-4.370.0003.321.0002.884.0002.666.0000Đất ở nông thôn
111206Huyện Sóc SơnVõ Văn Kiệt-4.370.0003.321.0002.884.0002.666.0000Đất ở nông thôn
111207Huyện Sóc SơnĐường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đườ-4.370.0003.321.0002.884.0002.666.0000Đất ở nông thôn
111208Huyện Sóc SơnĐường địa phươngĐoạn quốc lộ 2 đi cầu thống nhất (qua xã Thanh Xuân) -3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
111209Huyện Sóc SơnĐường 131 - Hiền Ninh-3.190.0002.488.0002.169.0002.010.0000Đất ở nông thôn
111210Huyện Sóc SơnĐường 16 qua xã Đức Hòa đến cống Thá-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
111211Huyện Sóc SơnĐường 35 đi Bắc SơnĐoạn qua xã Bắc Sơn -3.080.0002.402.0002.094.0001.940.0000Đất ở nông thôn
111212Huyện Sóc SơnĐường 35 đi Bắc SơnĐoạn qua xã Hồng kỳ -3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
111213Huyện Sóc SơnĐường 35 đi qua xã Hiền Ninh đến đường băng cũ-3.080.0002.402.0002.094.0001.940.0000Đất ở nông thôn
111214Huyện Sóc SơnĐường đền Sóc đi hồ Đồng Quan nối đường 131-4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
111215Huyện Sóc SơnĐường đền Sóc đi hồ Thanh Trì-4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
111216Huyện Sóc SơnĐường Núi Đôi đi UBND xã Bắc Phú-3.190.0002.488.0002.169.0002.010.0000Đất ở nông thôn
111217Huyện Sóc SơnĐường Phù Lỗ - Đò Lo (đường 16)-4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
111218Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 2 đi cầu Đò So (thuộc xã Phú Minh)-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
111219Huyện Sóc SơnĐường Quốc Lộ 3 đi Khu CN nội bài nối với đường 131-4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
111220Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 - Xuân Tinh-4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
111221Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe (đoạn qua thôn Miếu Thờ, thôn Đồng Lạc). Kết thúc tại đ-4.500.0003.375.0002.925.0002.700.0000Đất ở nông thôn
111222Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 đi Trường Cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội-4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
111223Huyện Sóc SơnĐường quốc Lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá-4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
111224Huyện Sóc SơnĐường từ ngã 3 trạm điện thôn Dược Hạ (điểm đầu giao với đường QL 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi-1.700.0001.500.0001.300.0001.100.0000Đất ở nông thôn
111225Huyện Sóc SơnĐường từ ngã ba chợ Chấu - Đô Tân đi xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên-1.400.0001.200.0001.000.000800.0000Đất ở nông thôn
111226Huyện Sóc SơnĐường từ ngã ba Đô Lương - Đồng Mai đi xã Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên-1.400.0001.200.0001.000.000800.0000Đất ở nông thôn
111227Huyện Sóc SơnĐường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí, Xuân Hòa-3.740.0002.880.0002.506.0002.319.0000Đất ở nông thôn
111228Huyện Sóc SơnĐường từ Quốc Lộ 3 đi đền Sóc-4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
111229Huyện Sóc SơnĐường từ thôn Minh Tân (điểm đầu tại đập Bến Rửa) nối với đường Quốc lộ 2 đi Minh Trí - Xuân Hòa-1.500.0001.170.0001.020.000943.0000Đất ở nông thôn
111230Huyện Sóc SơnĐường từ UBND xã Bắc Phú đến UBND xã Tân Hưng-2.900.0002.262.0001.972.0001.827.0000Đất ở nông thôn
111231Huyện Sóc SơnNúi Đôi - Thá-6.050.0004.417.0003.812.0003.509.0000Đất ở nông thôn
111232Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3 - Cầu Vát-4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
111233Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3 đi thôn thống nhất (đoạn Chợ Nỷ)-4.950.0003.713.0003.218.0002.970.0000Đất ở nông thôn
111234Huyện Sóc SơnTỉnh lộ 35-5.040.0003.780.0003.276.0003.024.0000Đất ở nông thôn
111235Huyện Sóc SơnTuyến đường nối đường 131 (Đại học Hà Nội) đi xã Minh Phú đến cầu Thái Lai xã Minh Trí-1.500.0001.170.0001.020.000943.0000Đất ở nông thôn
111236Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Phú-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111237Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Sơn-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111238Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
111239Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đức Hòa-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111240Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Ninh-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111241Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Kỳ-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111242Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lũ-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111243Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mai Đình-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
111244Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Phú-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
111245Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Trí-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
111246Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Sơn-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111247Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
111248Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Linh-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
111249Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lỗ-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
111250Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Minh-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
111251Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Tiến-844.000422.000337.600270.0800Đất ở nông thôn
111252Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
111253Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hưng-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111254Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111255Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Xuân-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
111256Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Dược-909.000454.500363.600290.8800Đất ở nông thôn
111257Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Giã-726.000363.000290.400232.3200Đất ở nông thôn
111258Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Việt Long-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111259Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Giang-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111260Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Thu-660.000330.000264.000211.2000Đất ở nông thôn
111261Huyện Sóc SơnĐường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân)Đoạn qua xã Mai Đường, Quang Tiến, Thanh Xuân -3.381.0002.524.0001.983.0001.532.0000Đất TM-DV nông thôn
111262Huyện Sóc SơnĐường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân)Đoạn qua xã Tiên Dược -3.623.0002.705.0002.125.0001.642.0000Đất TM-DV nông thôn
111263Huyện Sóc SơnQuốc lộ 2Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân4.076.0003.043.0002.391.0001.848.0000Đất TM-DV nông thôn
111264Huyện Sóc SơnQuốc lộ 2Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh4.260.0003.181.0002.499.0001.931.0000Đất TM-DV nông thôn
111265Huyện Sóc SơnQuốc lộ 2Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Đài -3.623.0002.705.0002.125.0001.642.0000Đất TM-DV nông thôn
111266Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ -4.631.0003.411.0002.675.0002.063.0000Đất TM-DV nông thôn
111267Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh5.023.0003.751.0002.946.0002.277.0000Đất TM-DV nông thôn
111268Huyện Sóc SơnVõ Nguyên Giáp-3.381.0002.524.0001.983.0001.532.0000Đất TM-DV nông thôn
111269Huyện Sóc SơnVõ Văn Kiệt-3.381.0002.524.0001.983.0001.532.0000Đất TM-DV nông thôn
111270Huyện Sóc SơnĐường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đườ-3.381.0002.524.0001.983.0001.532.0000Đất TM-DV nông thôn
111271Huyện Sóc SơnĐường địa phươngĐoạn quốc lộ 2 đi cầu thống nhất (qua xã Thanh Xuân) -2.946.0002.258.0001.781.0001.379.0000Đất TM-DV nông thôn
111272Huyện Sóc SơnĐường 131 - Hiền Ninh-2.402.0001.756.0001.386.0001.155.0000Đất TM-DV nông thôn
111273Huyện Sóc SơnĐường 16 qua xã Đức Hòa đến cống Thá-2.946.0002.258.0001.781.0001.379.0000Đất TM-DV nông thôn
111274Huyện Sóc SơnĐường 35 đi Bắc SơnĐoạn qua xã Bắc Sơn -1.848.0001.351.0001.067.000889.0000Đất TM-DV nông thôn
111275Huyện Sóc SơnĐường 35 đi Bắc SơnĐoạn qua xã Hồng kỳ -2.946.0002.258.0001.781.0001.379.0000Đất TM-DV nông thôn
111276Huyện Sóc SơnĐường 35 đi qua xã Hiền Ninh đến đường băng cũ-1.848.0001.351.0001.067.000889.0000Đất TM-DV nông thôn
111277Huyện Sóc SơnĐường đền Sóc đi hồ Đồng Quan nối đường 131-3.898.0002.911.0002.287.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
111278Huyện Sóc SơnĐường đền Sóc đi hồ Thanh Trì-3.898.0002.911.0002.287.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
111279Huyện Sóc SơnĐường Núi Đôi đi UBND xã Bắc Phú-2.402.0001.756.0001.386.0001.155.0000Đất TM-DV nông thôn
111280Huyện Sóc SơnĐường Phù Lỗ - Đò Lo (đường 16)-3.898.0002.911.0002.287.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
111281Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 2 đi cầu Đò So (thuộc xã Phú Minh)-2.946.0002.258.0001.781.0001.379.0000Đất TM-DV nông thôn
111282Huyện Sóc SơnĐường Quốc Lộ 3 đi Khu CN nội bài nối với đường 131-3.898.0002.911.0002.287.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
111283Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 - Xuân Tinh-3.898.0002.911.0002.287.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
111284Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe (đoạn qua thôn Miếu Thờ, thôn Đồng Lạc). Kết thúc tại đ-3.544.0002.646.0002.079.0001.607.0000Đất TM-DV nông thôn
111285Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 đi Trường Cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội-3.898.0002.911.0002.287.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
111286Huyện Sóc SơnĐường quốc Lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá-3.898.0002.911.0002.287.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
111287Huyện Sóc SơnĐường từ ngã 3 trạm điện thôn Dược Hạ (điểm đầu giao với đường QL 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi-1.054.000930.000806.000682.0000Đất TM-DV nông thôn
111288Huyện Sóc SơnĐường từ ngã ba chợ Chấu - Đô Tân đi xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên-868.000744.000620.000496.0000Đất TM-DV nông thôn
111289Huyện Sóc SơnĐường từ ngã ba Đô Lương - Đồng Mai đi xã Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên-868.000744.000620.000496.0000Đất TM-DV nông thôn
111290Huyện Sóc SơnĐường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí, Xuân Hòa-2.946.0002.258.0001.781.0001.379.0000Đất TM-DV nông thôn
111291Huyện Sóc SơnĐường từ Quốc Lộ 3 đi đền Sóc-3.898.0002.911.0002.287.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
111292Huyện Sóc SơnĐường từ thôn Minh Tân (điểm đầu tại đập Bến Rửa) nối với đường Quốc lộ 2 đi Minh Trí - Xuân Hòa-930.000725.000632.000585.0000Đất TM-DV nông thôn
111293Huyện Sóc SơnĐường từ UBND xã Bắc Phú đến UBND xã Tân Hưng-2.184.0001.596.0001.260.0001.050.0000Đất TM-DV nông thôn
111294Huyện Sóc SơnNúi Đôi - Thá-4.556.0003.116.0002.435.0002.016.0000Đất TM-DV nông thôn
111295Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3 - Cầu Vát-3.898.0002.911.0002.287.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
111296Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3 đi thôn thống nhất (đoạn Chợ Nỷ)-3.898.0002.911.0002.287.0001.768.0000Đất TM-DV nông thôn
111297Huyện Sóc SơnTỉnh lộ 35-3.969.0002.964.0002.328.0001.800.0000Đất TM-DV nông thôn
111298Huyện Sóc SơnTuyến đường nối đường 131 (Đại học Hà Nội) đi xã Minh Phú đến cầu Thái Lai xã Minh Trí-930.000725.000632.000585.0000Đất TM-DV nông thôn
111299Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Phú-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111300Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Sơn-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111301Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân-609.000304.500243.600194.8800Đất TM-DV nông thôn
111302Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đức Hòa-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111303Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Ninh-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111304Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Kỳ-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111305Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lũ-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111306Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mai Đình-763.000381.500305.200244.1600Đất TM-DV nông thôn
111307Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Phú-609.000304.500243.600194.8800Đất TM-DV nông thôn
111308Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Trí-609.000304.500243.600194.8800Đất TM-DV nông thôn
111309Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Sơn-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111310Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường-763.000381.500305.200244.1600Đất TM-DV nông thôn
111311Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Linh-763.000381.500305.200244.1600Đất TM-DV nông thôn
111312Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lỗ-763.000381.500305.200244.1600Đất TM-DV nông thôn
111313Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Minh-763.000381.500305.200244.1600Đất TM-DV nông thôn
111314Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Tiến-708.000354.000283.200226.5600Đất TM-DV nông thôn
111315Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân-609.000304.500243.600194.8800Đất TM-DV nông thôn
111316Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hưng-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111317Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111318Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Xuân-763.000381.500305.200244.1600Đất TM-DV nông thôn
111319Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Dược-763.000381.500305.200244.1600Đất TM-DV nông thôn
111320Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Giã-609.000304.500243.600194.8800Đất TM-DV nông thôn
111321Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Việt Long-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111322Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Giang-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111323Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Thu-554.000277.000221.600177.2800Đất TM-DV nông thôn
111324Huyện Sóc SơnĐường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân)Đoạn qua xã Mai Đường, Quang Tiến, Thanh Xuân -2.450.0001.829.0001.437.0001.110.0000Đất SX-KD nông thôn
111325Huyện Sóc SơnĐường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân)Đoạn qua xã Tiên Dược -2.625.0001.960.0001.540.0001.190.0000Đất SX-KD nông thôn
111326Huyện Sóc SơnQuốc lộ 2Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111327Huyện Sóc SơnQuốc lộ 2Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh3.087.0002.305.0001.811.0001.399.0000Đất SX-KD nông thôn
111328Huyện Sóc SơnQuốc lộ 2Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Đài -2.625.0001.960.0001.540.0001.190.0000Đất SX-KD nông thôn
111329Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ -3.355.0002.472.0001.938.0001.495.0000Đất SX-KD nông thôn
111330Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh3.640.0002.718.0002.135.0001.650.0000Đất SX-KD nông thôn
111331Huyện Sóc SơnVõ Nguyên Giáp-2.450.0001.829.0001.437.0001.110.0000Đất SX-KD nông thôn
111332Huyện Sóc SơnVõ Văn Kiệt-2.450.0001.829.0001.437.0001.110.0000Đất SX-KD nông thôn
111333Huyện Sóc SơnĐường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đườ-2.450.0001.829.0001.437.0001.110.0000Đất SX-KD nông thôn
111334Huyện Sóc SơnĐường địa phươngĐoạn quốc lộ 2 đi cầu thống nhất (qua xã Thanh Xuân) -2.231.0001.710.0001.349.0001.045.0000Đất SX-KD nông thôn
111335Huyện Sóc SơnĐường 131 - Hiền Ninh-1.820.0001.330.0001.050.000875.0000Đất SX-KD nông thôn
111336Huyện Sóc SơnĐường 16 qua xã Đức Hòa đến cống Thá-2.231.0001.710.0001.349.0001.045.0000Đất SX-KD nông thôn
111337Huyện Sóc SơnĐường 35 đi Bắc SơnĐoạn qua xã Bắc Sơn -1.400.0001.023.000808.000673.0000Đất SX-KD nông thôn
111338Huyện Sóc SơnĐường 35 đi Bắc SơnĐoạn qua xã Hồng kỳ -2.231.0001.710.0001.349.0001.045.0000Đất SX-KD nông thôn
111339Huyện Sóc SơnĐường 35 đi qua xã Hiền Ninh đến đường băng cũ-1.400.0001.023.000808.000673.0000Đất SX-KD nông thôn
111340Huyện Sóc SơnĐường đền Sóc đi hồ Đồng Quan nối đường 131-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111341Huyện Sóc SơnĐường đền Sóc đi hồ Thanh Trì-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111342Huyện Sóc SơnĐường Núi Đôi đi UBND xã Bắc Phú-1.820.0001.330.0001.050.000875.0000Đất SX-KD nông thôn
111343Huyện Sóc SơnĐường Phù Lỗ - Đò Lo (đường 16)-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111344Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 2 đi cầu Đò So (thuộc xã Phú Minh)-2.231.0001.710.0001.349.0001.045.0000Đất SX-KD nông thôn
111345Huyện Sóc SơnĐường Quốc Lộ 3 đi Khu CN nội bài nối với đường 131-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111346Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 - Xuân Tinh-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111347Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe (đoạn qua thôn Miếu Thờ, thôn Đồng Lạc). Kết thúc tại đ-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111348Huyện Sóc SơnĐường Quốc lộ 3 đi Trường Cao đẳng công nghệ và kinh tế Hà Nội-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111349Huyện Sóc SơnĐường quốc Lộ 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi Thá-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111350Huyện Sóc SơnĐường từ ngã 3 trạm điện thôn Dược Hạ (điểm đầu giao với đường QL 3 đi Trung tâm sát hạch lái xe đi-986.000870.000754.000638.0000Đất SX-KD nông thôn
111351Huyện Sóc SơnĐường từ ngã ba chợ Chấu - Đô Tân đi xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên-812.000696.000580.000464.0000Đất SX-KD nông thôn
111352Huyện Sóc SơnĐường từ ngã ba Đô Lương - Đồng Mai đi xã Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên-812.000696.000580.000464.0000Đất SX-KD nông thôn
111353Huyện Sóc SơnĐường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí, Xuân Hòa-2.231.0001.710.0001.349.0001.045.0000Đất SX-KD nông thôn
111354Huyện Sóc SơnĐường từ Quốc Lộ 3 đi đền Sóc-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111355Huyện Sóc SơnĐường từ thôn Minh Tân (điểm đầu tại đập Bến Rửa) nối với đường Quốc lộ 2 đi Minh Trí - Xuân Hòa-870.000679.000592.000547.0000Đất SX-KD nông thôn
111356Huyện Sóc SơnĐường từ UBND xã Bắc Phú đến UBND xã Tân Hưng-1.820.0001.330.0001.050.000875.0000Đất SX-KD nông thôn
111357Huyện Sóc SơnNúi Đôi - Thá-3.452.0002.361.0001.845.0001.528.0000Đất SX-KD nông thôn
111358Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3 - Cầu Vát-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111359Huyện Sóc SơnQuốc lộ 3 đi thôn thống nhất (đoạn Chợ Nỷ)-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111360Huyện Sóc SơnTỉnh lộ 35-2.953.0002.205.0001.733.0001.339.0000Đất SX-KD nông thôn
111361Huyện Sóc SơnTuyến đường nối đường 131 (Đại học Hà Nội) đi xã Minh Phú đến cầu Thái Lai xã Minh Trí-870.000679.000592.000547.0000Đất SX-KD nông thôn
111362Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Phú-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111363Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Sơn-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111364Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân-462.000231.000184.800147.8400Đất SX-KD nông thôn
111365Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đức Hòa-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111366Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Ninh-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111367Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Kỳ-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111368Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lũ-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111369Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mai Đình-578.000289.000231.200184.9600Đất SX-KD nông thôn
111370Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Phú-462.000231.000184.800147.8400Đất SX-KD nông thôn
111371Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Trí-462.000231.000184.800147.8400Đất SX-KD nông thôn
111372Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Sơn-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111373Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường-578.000289.000231.200184.9600Đất SX-KD nông thôn
111374Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Linh-578.000289.000231.200184.9600Đất SX-KD nông thôn
111375Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lỗ-578.000289.000231.200184.9600Đất SX-KD nông thôn
111376Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Minh-578.000289.000231.200184.9600Đất SX-KD nông thôn
111377Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Tiến-537.000268.500214.800171.8400Đất SX-KD nông thôn
111378Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân-462.000231.000184.800147.8400Đất SX-KD nông thôn
111379Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hưng-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111380Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111381Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Xuân-578.000289.000231.200184.9600Đất SX-KD nông thôn
111382Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Dược-578.000289.000231.200184.9600Đất SX-KD nông thôn
111383Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Giã-462.000231.000184.800147.8400Đất SX-KD nông thôn
111384Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Việt Long-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111385Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Giang-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111386Huyện Sóc SơnĐất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Thu-420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
111387Quận Nam Từ LiêmBùi Xuân PháiĐầu đường - Cuối đường27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
111388Quận Nam Từ LiêmCao Xuân HuyĐầu đường - Cuối đường27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
111389Quận Nam Từ LiêmCầu CốcĐầu đường - Cuối đường12.420.0008.321.0007.079.0006.396.0000Đất ở đô thị
111390Quận Nam Từ LiêmChâu Văn LiêmĐầu đường - Cuối đường32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
111391Quận Nam Từ LiêmCương KiênĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
111392Quận Nam Từ LiêmDo NhaĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
111393Quận Nam Từ LiêmDương Đình NghệĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -37.120.00020.416.00016.704.00014.848.0000Đất ở đô thị
111394Quận Nam Từ LiêmDương KhuêĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
111395Quận Nam Từ LiêmĐại LinhĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
111396Quận Nam Từ LiêmĐại Lộ Thăng LongPhạm Hùng - Sông Nhuệ39.200.00021.168.00017.248.00015.288.0000Đất ở đô thị
111397Quận Nam Từ LiêmĐại Lộ Thăng LongSông Nhuệ - Đường 7028.000.00015.680.00012.880.00011.480.0000Đất ở đô thị
111398Quận Nam Từ LiêmĐại Lộ Thăng LongĐường 70 - Giáp Hoài Đức21.280.00012.342.00010.214.0009.150.0000Đất ở đô thị
111399Quận Nam Từ LiêmĐại MỗĐầu đường - Cuối đường18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
111400Quận Nam Từ LiêmĐình ThônĐầu đường - Cuối đường26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
111401Quận Nam Từ LiêmĐỗ Đình ThiệnĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
111402Quận Nam Từ LiêmĐỗ Đức DụcĐầu đường - Cuối đường27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
111403Quận Nam Từ LiêmĐỗ Xuân HợpĐầu đường - Cuối đường28.750.00016.100.00013.225.00011.788.0000Đất ở đô thị
111404Quận Nam Từ LiêmĐồng MeĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
111405Quận Nam Từ LiêmĐường 72Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
111406Quận Nam Từ LiêmĐường K2Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
111407Quận Nam Từ LiêmĐường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế VinhKhuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
111408Quận Nam Từ LiêmĐường Xuân PhươngGiáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh12.420.0008.321.0007.079.0006.458.0000Đất ở đô thị
111409Quận Nam Từ LiêmĐường Xuân PhươngNgã tư Canh - Nhổn14.152.0009.199.0007.784.0007.076.0000Đất ở đô thị
111410Quận Nam Từ LiêmHàm NghiĐầu đường - Cuối đường32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
111411Quận Nam Từ LiêmHồ Tùng MậuĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -35.840.00019.712.00016.128.00014.336.0000Đất ở đô thị
111412Quận Nam Từ LiêmHoài ThanhĐầu đường - Cuối đường27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
111413Quận Nam Từ LiêmHoàng Trọng MậuĐầu đường - Cuối đường32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
111414Quận Nam Từ LiêmHòe ThịĐầu đường - Cuối đường12.420.0008.321.0007.079.0006.396.0000Đất ở đô thị
111415Quận Nam Từ LiêmHữu HưngĐầu đường - Cuối đường16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
111416Quận Nam Từ LiêmLê Đức ThọĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -37.120.00020.416.00016.704.00014.848.0000Đất ở đô thị
111417Quận Nam Từ LiêmLê Quang ĐạoĐầu đường - Cuối đường37.120.00020.416.00016.704.00014.848.0000Đất ở đô thị
111418Quận Nam Từ LiêmLương Thế VinhĐầu đường - Cuối đường26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
111419Quận Nam Từ LiêmLưu Hữu PhướcLê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc)27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
111420Quận Nam Từ LiêmMễ TrìĐầu đường - Cuối đường33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
111421Quận Nam Từ LiêmMễ Trì HạĐầu đường - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
111422Quận Nam Từ LiêmMễ Trì ThượngĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
111423Quận Nam Từ LiêmMiếu ĐầmĐầu đường - Cuối đường27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
111424Quận Nam Từ LiêmMiêu NhaĐại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
111425Quận Nam Từ LiêmMỹ ĐìnhĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
111426Quận Nam Từ LiêmNgọc TrụcĐầu đường - Cuối đường12.420.0008.321.0007.079.0006.396.0000Đất ở đô thị
111427Quận Nam Từ LiêmNguyễn Cơ ThạchĐầu đường - Cuối đường32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
111428Quận Nam Từ LiêmNguyễn Đổng ChiĐầu đường - Cuối đường26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
111429Quận Nam Từ LiêmNguyễn HoàngĐầu đường - Cuối đường32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
111430Quận Nam Từ LiêmNguyễn TrãiĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -39.200.00021.168.00017.248.00015.288.0000Đất ở đô thị
111431Quận Nam Từ LiêmNguyễn Văn GiápHồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
111432Quận Nam Từ LiêmNguyễn Xuân NguyênĐầu đường - Cuối đường27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
111433Quận Nam Từ LiêmNhổnĐầu đường - Cuối đường21.280.00012.342.00010.214.0009.150.0000Đất ở đô thị
111434Quận Nam Từ LiêmPhạm HùngĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -44.800.00023.744.00019.264.00017.024.0000Đất ở đô thị
111435Quận Nam Từ LiêmPhú ĐôĐầu đường - Cuối đường18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
111436Quận Nam Từ LiêmPhúc DiễnĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
111437Quận Nam Từ LiêmPhúc DiễnĐường Phương Canh - Cổng nhà máy, xử lý phế thải14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
111438Quận Nam Từ LiêmPhùng KhoangNguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
111439Quận Nam Từ LiêmPhùng KhoangAo Nhà Thờ - Lương Thế Vinh21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
111440Quận Nam Từ LiêmPhùng KhoangAo Nhà Thờ - Trung Văn18.400.00011.224.0009.384.0008.464.0000Đất ở đô thị
111441Quận Nam Từ LiêmPhương CanhĐường Phúc Diễn - Ngã tư Canh14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
111442Quận Nam Từ LiêmQuang TiếnĐầu đường - Cuối đường12.420.0008.321.0007.079.0006.396.0000Đất ở đô thị
111443Quận Nam Từ LiêmSa ĐôiĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
111444Quận Nam Từ LiêmTân MỹĐầu đường - Cuối đường32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
111445Quận Nam Từ LiêmTây MỗNgã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
111446Quận Nam Từ LiêmThị CấmĐầu đường - Cuối đường12.420.0008.321.0007.079.0006.396.0000Đất ở đô thị
111447Quận Nam Từ LiêmThiên HiềnĐầu đường - Cuối đường26.450.00015.077.00012.432.00011.109.0000Đất ở đô thị
111448Quận Nam Từ LiêmTố HữuKhuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ34.800.00019.140.00015.660.00013.920.0000Đất ở đô thị
111449Quận Nam Từ LiêmTố HữuCầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông27.840.00015.869.00013.085.00011.693.0000Đất ở đô thị
111450Quận Nam Từ LiêmTôn Thất ThuyếtĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -40.600.00021.924.00017.864.00015.834.0000Đất ở đô thị
111451Quận Nam Từ LiêmTrần BìnhĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -26.680.00015.208.00012.540.00011.206.0000Đất ở đô thị
111452Quận Nam Từ LiêmTrần Hữu DựcĐầu đường - Cuối đường32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
111453Quận Nam Từ LiêmTrần Văn CẩnĐầu đường - Cuối đường27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
111454Quận Nam Từ LiêmTrần Văn LaiĐầu đường - Cuối đường32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
111455Quận Nam Từ LiêmTrịnh Văn BôNguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương32.480.00018.189.00014.941.00013.317.0000Đất ở đô thị
111456Quận Nam Từ LiêmTrung VănĐầu đường - Cuối đường21.850.00012.673.00010.488.0009.396.0000Đất ở đô thị
111457Quận Nam Từ LiêmTu HoàngĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
111458Quận Nam Từ LiêmVũ HữuĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -25.300.00014.421.00011.592.00010.350.0000Đất ở đô thị
111459Quận Nam Từ LiêmVũ QuỳnhĐầu đường - Cuối đường32.200.00018.032.00014.812.00013.202.0000Đất ở đô thị
111460Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ-27.840.00015.869.00011.136.0008.908.8000Đất ở đô thị
111461Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 10,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
111462Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20,0m -30m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì-32.480.00018.189.00012.992.00010.393.6000Đất ở đô thị
111463Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì-27.840.00015.869.00011.136.0008.908.8000Đất ở đô thị
111464Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12,0m - 17,5m - Mỹ Đình I-27.840.00015.869.00011.136.0008.908.8000Đất ở đô thị
111465Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7,0m - Mỹ Đình I-19.024.00011.605.0007.609.6006.087.6800Đất ở đô thị
111466Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II-27.840.00015.869.00011.136.0008.908.8000Đất ở đô thị
111467Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II-19.024.00011.605.0007.609.6006.087.6800Đất ở đô thị
111468Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường ≤13,5m - Khu đô thị Cầu Giấy-27.840.00015.869.00011.136.0008.908.8000Đất ở đô thị
111469Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13m - Khu đô thị Trung Văn-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
111470Quận Nam Từ LiêmBùi Xuân PháiĐầu đường - Cuối đường17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
111471Quận Nam Từ LiêmCao Xuân HuyĐầu đường - Cuối đường17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
111472Quận Nam Từ LiêmCầu CốcĐầu đường - Cuối đường7.700.0005.159.0004.389.0003.966.0000Đất TM-DV đô thị
111473Quận Nam Từ LiêmChâu Văn LiêmĐầu đường - Cuối đường20.138.00011.277.0009.263.0008.256.0000Đất TM-DV đô thị
111474Quận Nam Từ LiêmCương KiênĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
111475Quận Nam Từ LiêmDo NhaĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
111476Quận Nam Từ LiêmDương Đình NghệĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -23.014.00012.658.00010.356.0009.206.0000Đất TM-DV đô thị
111477Quận Nam Từ LiêmDương KhuêĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -17.825.0009.982.0008.200.0007.308.0000Đất TM-DV đô thị
111478Quận Nam Từ LiêmĐại LinhĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
111479Quận Nam Từ LiêmĐại Lộ Thăng LongPhạm Hùng - Sông Nhuệ24.304.00013.124.00010.694.0009.479.0000Đất TM-DV đô thị
111480Quận Nam Từ LiêmĐại Lộ Thăng LongSông Nhuệ - Đường 7017.360.0009.722.0007.990.0007.225.0000Đất TM-DV đô thị
111481Quận Nam Từ LiêmĐại Lộ Thăng LongĐường 70 - Giáp Hoài Đức13.194.0007.734.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
111482Quận Nam Từ LiêmĐại MỗĐầu đường - Cuối đường11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
111483Quận Nam Từ LiêmĐình ThônĐầu đường - Cuối đường16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
111484Quận Nam Từ LiêmĐỗ Đình ThiệnĐầu đường - Cuối đường18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TM-DV đô thị
111485Quận Nam Từ LiêmĐỗ Đức DụcĐầu đường - Cuối đường17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
111486Quận Nam Từ LiêmĐỗ Xuân HợpĐầu đường - Cuối đường17.825.0009.982.0008.200.0007.308.0000Đất TM-DV đô thị
111487Quận Nam Từ LiêmĐồng MeĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
111488Quận Nam Từ LiêmĐường 72Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
111489Quận Nam Từ LiêmĐường K2Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
111490Quận Nam Từ LiêmĐường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế VinhKhuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
111491Quận Nam Từ LiêmĐường Xuân PhươngGiáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh7.700.0005.159.0004.389.0004.004.0000Đất TM-DV đô thị
111492Quận Nam Từ LiêmĐường Xuân PhươngNgã tư Canh - Nhổn8.774.0005.703.0004.896.0004.387.0000Đất TM-DV đô thị
111493Quận Nam Từ LiêmHàm NghiĐầu đường - Cuối đường20.138.00011.277.0009.263.0008.256.0000Đất TM-DV đô thị
111494Quận Nam Từ LiêmHồ Tùng MậuĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -22.221.00012.221.0009.999.0008.888.0000Đất TM-DV đô thị
111495Quận Nam Từ LiêmHoài ThanhĐầu đường - Cuối đường17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
111496Quận Nam Từ LiêmHoàng Trọng MậuĐầu đường - Cuối đường19.964.00011.180.0009.183.0008.185.0000Đất TM-DV đô thị
111497Quận Nam Từ LiêmHòe ThịĐầu đường - Cuối đường7.700.0005.159.0004.389.0003.966.0000Đất TM-DV đô thị
111498Quận Nam Từ LiêmHữu HưngĐầu đường - Cuối đường10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
111499Quận Nam Từ LiêmLê Đức ThọĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -23.014.00012.658.00010.356.0009.206.0000Đất TM-DV đô thị
111500Quận Nam Từ LiêmLê Quang ĐạoĐầu đường - Cuối đường23.014.00012.658.00010.356.0009.206.0000Đất TM-DV đô thị
111501Quận Nam Từ LiêmLương Thế VinhĐầu đường - Cuối đường16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
111502Quận Nam Từ LiêmLưu Hữu PhướcLê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc)17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
111503Quận Nam Từ LiêmMễ TrìĐầu đường - Cuối đường20.857.00011.680.0009.594.0008.551.0000Đất TM-DV đô thị
111504Quận Nam Từ LiêmMễ Trì HạĐầu đường - Cuối đường15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
111505Quận Nam Từ LiêmMễ Trì ThượngĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
111506Quận Nam Từ LiêmMiếu ĐầmĐầu đường - Cuối đường17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
111507Quận Nam Từ LiêmMiêu NhaĐại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
111508Quận Nam Từ LiêmMỹ ĐìnhĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TM-DV đô thị
111509Quận Nam Từ LiêmNgọc TrụcĐầu đường - Cuối đường7.700.0005.159.0004.389.0003.966.0000Đất TM-DV đô thị
111510Quận Nam Từ LiêmNguyễn Cơ ThạchĐầu đường - Cuối đường20.138.00011.277.0009.263.0008.256.0000Đất TM-DV đô thị
111511Quận Nam Từ LiêmNguyễn Đổng ChiĐầu đường - Cuối đường16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
111512Quận Nam Từ LiêmNguyễn HoàngĐầu đường - Cuối đường20.138.00011.277.0009.263.0008.256.0000Đất TM-DV đô thị
111513Quận Nam Từ LiêmNguyễn TrãiĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -24.304.00013.124.00010.694.0009.479.0000Đất TM-DV đô thị
111514Quận Nam Từ LiêmNguyễn Văn GiápHồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
111515Quận Nam Từ LiêmNguyễn Xuân NguyênĐầu đường - Cuối đường17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
111516Quận Nam Từ LiêmNhổnĐầu đường - Cuối đường13.194.0007.734.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
111517Quận Nam Từ LiêmPhạm HùngĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -27.776.00014.721.00011.944.00010.555.0000Đất TM-DV đô thị
111518Quận Nam Từ LiêmPhú ĐôĐầu đường - Cuối đường11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
111519Quận Nam Từ LiêmPhúc DiễnĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
111520Quận Nam Từ LiêmPhúc DiễnĐường Phương Canh - Cổng nhà máy, xử lý phế thải8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
111521Quận Nam Từ LiêmPhùng KhoangNguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TM-DV đô thị
111522Quận Nam Từ LiêmPhùng KhoangAo Nhà Thờ - Lương Thế Vinh13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
111523Quận Nam Từ LiêmPhùng KhoangAo Nhà Thờ - Trung Văn11.408.0006.959.0005.983.0005.248.0000Đất TM-DV đô thị
111524Quận Nam Từ LiêmPhương CanhĐường Phúc Diễn - Ngã tư Canh8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
111525Quận Nam Từ LiêmQuang TiếnĐầu đường - Cuối đường7.700.0005.159.0004.389.0003.966.0000Đất TM-DV đô thị
111526Quận Nam Từ LiêmSa ĐôiĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
111527Quận Nam Từ LiêmTân MỹĐầu đường - Cuối đường19.964.00011.180.0009.183.0008.185.0000Đất TM-DV đô thị
111528Quận Nam Từ LiêmTây MỗNgã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long10.267.0006.468.0005.442.0004.928.0000Đất TM-DV đô thị
111529Quận Nam Từ LiêmThị CấmĐầu đường - Cuối đường7.700.0005.159.0004.389.0003.966.0000Đất TM-DV đô thị
111530Quận Nam Từ LiêmThiên HiềnĐầu đường - Cuối đường16.399.0009.347.0007.708.0006.888.0000Đất TM-DV đô thị
111531Quận Nam Từ LiêmTố HữuKhuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ21.576.00011.867.0009.709.0008.630.0000Đất TM-DV đô thị
111532Quận Nam Từ LiêmTố HữuCầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông17.261.0009.839.0008.113.0007.250.0000Đất TM-DV đô thị
111533Quận Nam Từ LiêmTôn Thất ThuyếtĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -25.172.00013.593.00011.076.0009.817.0000Đất TM-DV đô thị
111534Quận Nam Từ LiêmTrần BìnhĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -16.542.0009.429.0007.775.0006.947.0000Đất TM-DV đô thị
111535Quận Nam Từ LiêmTrần Hữu DựcĐầu đường - Cuối đường20.138.00011.277.0009.263.0008.256.0000Đất TM-DV đô thị
111536Quận Nam Từ LiêmTrần Văn CẩnĐầu đường - Cuối đường17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TM-DV đô thị
111537Quận Nam Từ LiêmTrần Văn LaiĐầu đường - Cuối đường19.964.00011.180.0009.183.0008.185.0000Đất TM-DV đô thị
111538Quận Nam Từ LiêmTrịnh Văn BôNguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương20.138.00011.277.0009.263.0008.256.0000Đất TM-DV đô thị
111539Quận Nam Từ LiêmTrung VănĐầu đường - Cuối đường13.547.0007.857.0006.799.0005.856.0000Đất TM-DV đô thị
111540Quận Nam Từ LiêmTu HoàngĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TM-DV đô thị
111541Quận Nam Từ LiêmVũ HữuĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -15.686.0008.941.0007.187.0006.417.0000Đất TM-DV đô thị
111542Quận Nam Từ LiêmVũ QuỳnhĐầu đường - Cuối đường19.964.00011.180.0009.183.0008.185.0000Đất TM-DV đô thị
111543Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ-17.261.0009.839.0006.904.4005.523.5200Đất TM-DV đô thị
111544Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 10,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TM-DV đô thị
111545Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20,0m -30m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì-20.138.00011.277.0008.055.2006.444.1600Đất TM-DV đô thị
111546Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì-17.261.0009.839.0006.904.4005.523.5200Đất TM-DV đô thị
111547Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12,0m - 17,5m - Mỹ Đình I-17.261.0009.839.0006.904.4005.523.5200Đất TM-DV đô thị
111548Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7,0m - Mỹ Đình I-11.795.0007.195.0004.718.0003.774.4000Đất TM-DV đô thị
111549Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II-17.261.0009.839.0006.904.4005.523.5200Đất TM-DV đô thị
111550Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II-11.795.0007.195.0004.718.0003.774.4000Đất TM-DV đô thị
111551Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường ≤13,5m - Khu đô thị Cầu Giấy-17.261.0009.839.0006.904.4005.523.5200Đất TM-DV đô thị
111552Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13m - Khu đô thị Trung Văn-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TM-DV đô thị
111553Quận Nam Từ LiêmBùi Xuân PháiĐầu đường - Cuối đường13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
111554Quận Nam Từ LiêmCao Xuân HuyĐầu đường - Cuối đường13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
111555Quận Nam Từ LiêmCầu CốcĐầu đường - Cuối đường5.702.0003.934.0003.176.0002.737.0000Đất SX-KD đô thị
111556Quận Nam Từ LiêmChâu Văn LiêmĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
111557Quận Nam Từ LiêmCương KiênĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
111558Quận Nam Từ LiêmDo NhaĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
111559Quận Nam Từ LiêmDương Đình NghệĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -18.898.00010.927.0009.202.0008.216.0000Đất SX-KD đô thị
111560Quận Nam Từ LiêmDương KhuêĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
111561Quận Nam Từ LiêmĐại LinhĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
111562Quận Nam Từ LiêmĐại Lộ Thăng LongPhạm Hùng - Sông Nhuệ19.832.00011.344.0009.361.0008.329.0000Đất SX-KD đô thị
111563Quận Nam Từ LiêmĐại Lộ Thăng LongSông Nhuệ - Đường 7014.279.0008.885.0007.457.0006.744.0000Đất SX-KD đô thị
111564Quận Nam Từ LiêmĐại Lộ Thăng LongĐường 70 - Giáp Hoài Đức10.313.0007.218.0006.346.0005.466.0000Đất SX-KD đô thị
111565Quận Nam Từ LiêmĐại MỗĐầu đường - Cuối đường8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
111566Quận Nam Từ LiêmĐình ThônĐầu đường - Cuối đường13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
111567Quận Nam Từ LiêmĐỗ Đình ThiệnĐầu đường - Cuối đường15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất SX-KD đô thị
111568Quận Nam Từ LiêmĐỗ Đức DụcĐầu đường - Cuối đường13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
111569Quận Nam Từ LiêmĐỗ Xuân HợpĐầu đường - Cuối đường14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
111570Quận Nam Từ LiêmĐồng MeĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
111571Quận Nam Từ LiêmĐường 72Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
111572Quận Nam Từ LiêmĐường K2Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
111573Quận Nam Từ LiêmĐường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế VinhKhuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
111574Quận Nam Từ LiêmĐường Xuân PhươngGiáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh5.702.0003.934.0003.176.0002.737.0000Đất SX-KD đô thị
111575Quận Nam Từ LiêmĐường Xuân PhươngNgã tư Canh - Nhổn7.395.0005.324.0004.733.0004.067.0000Đất SX-KD đô thị
111576Quận Nam Từ LiêmHàm NghiĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
111577Quận Nam Từ LiêmHồ Tùng MậuĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -18.246.00010.550.0008.885.0007.933.0000Đất SX-KD đô thị
111578Quận Nam Từ LiêmHoài ThanhĐầu đường - Cuối đường13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
111579Quận Nam Từ LiêmHoàng Trọng MậuĐầu đường - Cuối đường16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
111580Quận Nam Từ LiêmHòe ThịĐầu đường - Cuối đường5.702.0003.934.0003.176.0002.737.0000Đất SX-KD đô thị
111581Quận Nam Từ LiêmHữu HưngĐầu đường - Cuối đường8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
111582Quận Nam Từ LiêmLê Đức ThọĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -18.898.00010.927.0009.202.0008.216.0000Đất SX-KD đô thị
111583Quận Nam Từ LiêmLê Quang ĐạoĐầu đường - Cuối đường18.898.00010.927.0009.202.0008.216.0000Đất SX-KD đô thị
111584Quận Nam Từ LiêmLương Thế VinhĐầu đường - Cuối đường13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
111585Quận Nam Từ LiêmLưu Hữu PhướcLê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc)13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
111586Quận Nam Từ LiêmMễ TrìĐầu đường - Cuối đường17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
111587Quận Nam Từ LiêmMễ Trì HạĐầu đường - Cuối đường12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
111588Quận Nam Từ LiêmMễ Trì ThượngĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
111589Quận Nam Từ LiêmMiếu ĐầmĐầu đường - Cuối đường13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
111590Quận Nam Từ LiêmMiêu NhaĐại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
111591Quận Nam Từ LiêmMỹ ĐìnhĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
111592Quận Nam Từ LiêmNgọc TrụcĐầu đường - Cuối đường5.702.0003.934.0003.176.0002.737.0000Đất SX-KD đô thị
111593Quận Nam Từ LiêmNguyễn Cơ ThạchĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
111594Quận Nam Từ LiêmNguyễn Đổng ChiĐầu đường - Cuối đường13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
111595Quận Nam Từ LiêmNguyễn HoàngĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
111596Quận Nam Từ LiêmNguyễn TrãiĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -19.832.00011.344.0009.361.0008.329.0000Đất SX-KD đô thị
111597Quận Nam Từ LiêmNguyễn Văn GiápHồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
111598Quận Nam Từ LiêmNguyễn Xuân NguyênĐầu đường - Cuối đường13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
111599Quận Nam Từ LiêmNhổnĐầu đường - Cuối đường10.313.0007.218.0006.346.0005.466.0000Đất SX-KD đô thị
111600Quận Nam Từ LiêmPhạm HùngĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -23.006.00012.772.00010.472.0009.281.0000Đất SX-KD đô thị
111601Quận Nam Từ LiêmPhú ĐôĐầu đường - Cuối đường8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
111602Quận Nam Từ LiêmPhúc DiễnĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
111603Quận Nam Từ LiêmPhúc DiễnĐường Phương Canh - Cổng nhà máy, xử lý phế thải7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111604Quận Nam Từ LiêmPhùng KhoangNguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ12.218.0007.942.0006.843.0006.409.0000Đất SX-KD đô thị
111605Quận Nam Từ LiêmPhùng KhoangAo Nhà Thờ - Lương Thế Vinh10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
111606Quận Nam Từ LiêmPhùng KhoangAo Nhà Thờ - Trung Văn8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
111607Quận Nam Từ LiêmPhương CanhĐường Phúc Diễn - Ngã tư Canh7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111608Quận Nam Từ LiêmQuang TiếnĐầu đường - Cuối đường5.702.0003.934.0003.176.0002.737.0000Đất SX-KD đô thị
111609Quận Nam Từ LiêmSa ĐôiĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
111610Quận Nam Từ LiêmTân MỹĐầu đường - Cuối đường16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
111611Quận Nam Từ LiêmTây MỗNgã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long8.145.0005.783.0005.213.0004.480.0000Đất SX-KD đô thị
111612Quận Nam Từ LiêmThị CấmĐầu đường - Cuối đường5.702.0003.934.0003.176.0002.737.0000Đất SX-KD đô thị
111613Quận Nam Từ LiêmThiên HiềnĐầu đường - Cuối đường13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
111614Quận Nam Từ LiêmTố HữuKhuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ18.076.00010.599.0008.874.0007.969.0000Đất SX-KD đô thị
111615Quận Nam Từ LiêmTố HữuCầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông13.968.0008.792.0007.476.0006.737.0000Đất SX-KD đô thị
111616Quận Nam Từ LiêmTôn Thất ThuyếtĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -20.540.00011.750.0009.695.0008.627.0000Đất SX-KD đô thị
111617Quận Nam Từ LiêmTrần BìnhĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -12.324.0008.011.0006.902.0006.162.0000Đất SX-KD đô thị
111618Quận Nam Từ LiêmTrần Hữu DựcĐầu đường - Cuối đường16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
111619Quận Nam Từ LiêmTrần Văn CẩnĐầu đường - Cuối đường13.847.0008.716.0007.412.0006.679.0000Đất SX-KD đô thị
111620Quận Nam Từ LiêmTrần Văn LaiĐầu đường - Cuối đường16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
111621Quận Nam Từ LiêmTrịnh Văn BôNguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương16.433.0009.860.0008.299.0007.476.0000Đất SX-KD đô thị
111622Quận Nam Từ LiêmTrung VănĐầu đường - Cuối đường10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
111623Quận Nam Từ LiêmTu HoàngĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111624Quận Nam Từ LiêmVũ HữuĐịa bàn quận Nam Từ Liêm -12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
111625Quận Nam Từ LiêmVũ QuỳnhĐầu đường - Cuối đường16.291.0009.775.0008.227.0007.412.0000Đất SX-KD đô thị
111626Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ-13.968.0008.792.0005.587.2004.469.7600Đất SX-KD đô thị
111627Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 10,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
111628Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20,0m -30m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì-16.433.0009.860.0006.573.2005.258.5600Đất SX-KD đô thị
111629Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì-13.968.0008.792.0005.587.2004.469.7600Đất SX-KD đô thị
111630Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12,0m - 17,5m - Mỹ Đình I-13.968.0008.792.0005.587.2004.469.7600Đất SX-KD đô thị
111631Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7,0m - Mỹ Đình I-9.860.0006.852.0003.944.0003.155.2000Đất SX-KD đô thị
111632Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II-13.968.0008.792.0005.587.2004.469.7600Đất SX-KD đô thị
111633Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II-9.860.0006.852.0003.944.0003.155.2000Đất SX-KD đô thị
111634Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường ≤13,5m - Khu đô thị Cầu Giấy-13.968.0008.792.0005.587.2004.469.7600Đất SX-KD đô thị
111635Quận Nam Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13m - Khu đô thị Trung Văn-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
111636Quận Bắc Từ LiêmĐình QuánĐầu đường - Cuối đường15.870.00010.157.0008.570.0007.776.0000Đất ở đô thị
111637Quận Bắc Từ LiêmĐỗ NhuậnĐầu đường - Cuối đường31.320.00017.539.00014.407.00012.841.0000Đất ở đô thị
111638Quận Bắc Từ LiêmĐường 70Địa bàn quận Bắc Từ Liêm -14.950.0009.568.0008.410.0007.326.0000Đất ở đô thị
111639Quận Bắc Từ LiêmĐường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm)Trong đê -33.063.00018.846.00015.539.00013.886.0000Đất ở đô thị
111640Quận Bắc Từ LiêmĐường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm)Ngoài đê -28.750.00016.388.00013.513.00012.075.0000Đất ở đô thị
111641Quận Bắc Từ LiêmĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32)Cầu Diễn - Đường sắt33.640.00018.838.00015.474.00013.792.0000Đất ở đô thị
111642Quận Bắc Từ LiêmĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32)Đường sắt - Văn Tiến Dũng30.160.00016.890.00013.874.00012.366.0000Đất ở đô thị
111643Quận Bắc Từ LiêmĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32)Văn Tiến Dũng - Nhổn23.200.00013.224.00011.136.0009.744.0000Đất ở đô thị
111644Quận Bắc Từ LiêmĐường Cổ NhuếĐầu đường - Cuối đường25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
111645Quận Bắc Từ LiêmĐường Đặng Thùy TrâmĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
111646Quận Bắc Từ LiêmĐường Đông NgạcĐầu đường - Cuối đường21.160.00012.484.00010.368.0009.310.0000Đất ở đô thị
111647Quận Bắc Từ LiêmĐường Đức DiễnĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.949.0007.015.0000Đất ở đô thị
111648Quận Bắc Từ LiêmĐường Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường15.870.00010.157.0008.570.0007.776.0000Đất ở đô thị
111649Quận Bắc Từ LiêmĐường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường)Trong đê -17.538.00011.399.0009.936.0008.769.0000Đất ở đô thị
111650Quận Bắc Từ LiêmĐường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường)Ngoài đê -15.250.0009.913.0008.640.0007.625.0000Đất ở đô thị
111651Quận Bắc Từ LiêmĐường Phú DiễnĐường Cầu Diễn - Ga Phú Diễn23.000.00013.110.00011.040.0009.660.0000Đất ở đô thị
111652Quận Bắc Từ LiêmĐường Phú MinhĐầu đường - Cuối đường12.528.0008.394.0007.141.0006.515.0000Đất ở đô thị
111653Quận Bắc Từ LiêmĐường Phú Minh đi Yên NộiPhú Minh - Yên Nội10.810.0007.351.0006.270.0005.729.0000Đất ở đô thị
111654Quận Bắc Từ LiêmĐường Phúc DiễnĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -23.000.00013.110.00011.040.0009.660.0000Đất ở đô thị
111655Quận Bắc Từ LiêmĐường Quốc lộ 32Nhổn - Giáp Hoài Đức19.952.00011.971.00010.510.0008.978.0000Đất ở đô thị
111656Quận Bắc Từ LiêmĐường Sùng KhangNgã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ - Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội)10.440.0007.099.0006.055.0005.533.0000Đất ở đô thị
111657Quận Bắc Từ LiêmĐường Tân NhuệĐầu đường - Cuối đường12.528.0008.394.0007.141.0006.515.0000Đất ở đô thị
111658Quận Bắc Từ LiêmĐường Tây TựuĐầu đường - Cuối đường14.950.0009.568.0008.410.0007.326.0000Đất ở đô thị
111659Quận Bắc Từ LiêmĐường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường)Trong đê -14.175.0009.639.0008.222.0007.513.0000Đất ở đô thị
111660Quận Bắc Từ LiêmĐường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường)Ngoài đê -12.220.0008.310.0007.088.0006.477.0000Đất ở đô thị
111661Quận Bắc Từ LiêmĐường Thụy Phương - Thượng CátCống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát8.584.0006.009.0005.150.0004.721.0000Đất ở đô thị
111662Quận Bắc Từ LiêmĐường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường)Trong đê -17.538.00011.399.0009.936.0008.769.0000Đất ở đô thị
111663Quận Bắc Từ LiêmĐường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường)Ngoài đê -15.250.0009.913.0008.640.0007.625.0000Đất ở đô thị
111664Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sátCổ Nhuế - Học viện Cảnh sát16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
111665Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Học viện CS đi đường 70Học viện Cảnh sát - Đường 7012.528.0008.394.0007.141.0006.515.0000Đất ở đô thị
111666Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyênPhạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên23.000.00013.110.00011.040.0009.660.0000Đất ở đô thị
111667Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sátSông Pheo - Đường từ học viện cảnh sát đi đường 7012.528.0008.394.0007.141.0006.515.0000Đất ở đô thị
111668Quận Bắc Từ LiêmĐường Văn Tiến DũngĐầu đường - Cuối đường19.780.00011.868.00010.419.0008.942.0000Đất ở đô thị
111669Quận Bắc Từ LiêmĐường Vành KhuyênNút giao thông Nam cầu Thăng Long -23.000.00013.110.00011.040.0009.660.0000Đất ở đô thị
111670Quận Bắc Từ LiêmĐường vào trại gàGa Phú Diễn - Sông Pheo16.560.00010.433.0008.777.0007.949.0000Đất ở đô thị
111671Quận Bắc Từ LiêmĐường Võ Quý HuânĐầu đường - Cuối đường17.250.00010.764.0009.715.0008.349.0000Đất ở đô thị
111672Quận Bắc Từ LiêmĐường Xuân La - Xuân ĐỉnhPhạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ27.840.00015.869.00013.085.00011.693.0000Đất ở đô thị
111673Quận Bắc Từ LiêmĐường Yên NộiĐầu đường - Cuối đường10.440.0007.099.0006.055.0005.533.0000Đất ở đô thị
111674Quận Bắc Từ LiêmHồ Tùng MậuĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -37.120.00020.416.00016.704.00014.848.0000Đất ở đô thị
111675Quận Bắc Từ LiêmHoàng Công ChấtĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
111676Quận Bắc Từ LiêmHoàng Quốc ViệtĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -42.920.00023.177.00018.885.00016.739.0000Đất ở đô thị
111677Quận Bắc Từ LiêmHoàng Tăng BíĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.949.0007.015.0000Đất ở đô thị
111678Quận Bắc Từ LiêmKẻ VẽĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.949.0007.015.0000Đất ở đô thị
111679Quận Bắc Từ LiêmLê Văn HiếnĐầu đường - Cuối đường17.250.00010.764.0009.715.0008.349.0000Đất ở đô thị
111680Quận Bắc Từ LiêmNguyễn Đình TứĐầu đường - Cuối đường31.320.00017.539.00014.407.00012.841.0000Đất ở đô thị
111681Quận Bắc Từ LiêmNguyễn Hoàng TônĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
111682Quận Bắc Từ LiêmNguyên XáĐầu đường - Cuối đường15.870.00010.157.0008.570.0007.776.0000Đất ở đô thị
111683Quận Bắc Từ LiêmNhật TảoĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.949.0007.015.0000Đất ở đô thị
111684Quận Bắc Từ LiêmPhạm Tuấn TàiĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
111685Quận Bắc Từ LiêmPhạm Văn ĐồngĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -38.280.00021.054.00017.226.00015.312.0000Đất ở đô thị
111686Quận Bắc Từ LiêmPhan Bá VànhHoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế27.600.00015.732.00012.972.00011.592.0000Đất ở đô thị
111687Quận Bắc Từ LiêmPhan Bá VànhĐịa phận phường Cổ Nhuế -25.300.00014.421.00011.891.00010.626.0000Đất ở đô thị
111688Quận Bắc Từ LiêmPhố Châu ĐàiĐầu đường - Cuối đường9.744.0006.723.0005.749.0005.262.0000Đất ở đô thị
111689Quận Bắc Từ LiêmPhố ĐămĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
111690Quận Bắc Từ LiêmPhố Hoàng LiênĐầu đường - Cuối đường10.440.0007.099.0006.055.0005.533.0000Đất ở đô thị
111691Quận Bắc Từ LiêmPhố Kiều MaiĐầu đường - Cuối đường15.870.00010.157.0008.570.0007.776.0000Đất ở đô thị
111692Quận Bắc Từ LiêmPhố Kỳ VũĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
111693Quận Bắc Từ LiêmPhố LộcĐầu đường - Cuối đường29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
111694Quận Bắc Từ LiêmPhố Mạc XáĐầu đường - Cuối đường12.528.0008.394.0007.141.0006.452.0000Đất ở đô thị
111695Quận Bắc Từ LiêmPhố Ngọa LongĐầu đường - Cuối đường15.870.00010.157.0008.570.0007.776.0000Đất ở đô thị
111696Quận Bắc Từ LiêmPhố Phú KiềuĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
111697Quận Bắc Từ LiêmPhố Phúc MinhĐầu đường - Cuối đường14.950.0009.568.0008.410.0007.326.0000Đất ở đô thị
111698Quận Bắc Từ LiêmPhố Tây ĐamĐầu đường - Cuối đường14.030.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
111699Quận Bắc Từ LiêmPhố Thanh LâmĐầu đường - Cuối đường14.950.0009.568.0008.410.0007.326.0000Đất ở đô thị
111700Quận Bắc Từ LiêmPhố Trung TựuĐầu đường - Cuối đường12.528.0008.394.0007.141.0006.452.0000Đất ở đô thị
111701Quận Bắc Từ LiêmPhố Văn TrìĐầu đường - Cuối đường15.870.00010.157.0008.570.0007.776.0000Đất ở đô thị
111702Quận Bắc Từ LiêmPhố ViênĐầu đường - Cuối đường12.528.0008.394.0007.141.0006.515.0000Đất ở đô thị
111703Quận Bắc Từ LiêmTân DânĐầu đường - Cuối đường13.800.0009.120.0007.717.0007.015.0000Đất ở đô thị
111704Quận Bắc Từ LiêmTân PhongĐầu đường - Cuối đường10.904.0007.415.0006.324.0005.779.0000Đất ở đô thị
111705Quận Bắc Từ LiêmTân XuânĐầu đường - Cuối đường24.150.00013.766.00011.351.00010.143.0000Đất ở đô thị
111706Quận Bắc Từ LiêmTôn Quang PhiệtĐầu đường - Cuối đường31.320.00017.539.00014.407.00012.841.0000Đất ở đô thị
111707Quận Bắc Từ LiêmTrần CungĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -29.900.00016.744.00013.754.00012.259.0000Đất ở đô thị
111708Quận Bắc Từ LiêmTrung KiênĐầu đường - Cuối đường14.950.0009.568.0008.410.0007.326.0000Đất ở đô thị
111709Quận Bắc Từ LiêmVăn HộiĐầu đường - Cuối đường15.870.00010.157.0008.570.0007.776.0000Đất ở đô thị
111710Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Thăng Long-33.640.00018.838.00013.456.00010.764.8000Đất ở đô thị
111711Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-30.160.00016.890.00012.064.0009.651.2000Đất ở đô thị
111712Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
111713Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-20.033.00011.419.0008.013.2006.410.5600Đất ở đô thị
111714Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 36,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-30.160.00016.890.00012.064.0009.651.2000Đất ở đô thị
111715Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
111716Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-24.360.00013.885.0009.744.0007.795.2000Đất ở đô thị
111717Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-22.736.00013.187.0009.094.4007.275.5200Đất ở đô thị
111718Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-22.272.00012.918.0008.908.8007.127.0400Đất ở đô thị
111719Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-21.112.00012.456.0008.444.8006.755.8400Đất ở đô thị
111720Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-18.096.00011.220.0007.238.4005.790.7200Đất ở đô thị
111721Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-17.596.00010.910.0007.038.4005.630.7200Đất ở đô thị
111722Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-16.508.00010.565.0006.603.2005.282.5600Đất ở đô thị
111723Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-16.008.00010.245.0006.403.2005.122.5600Đất ở đô thị
111724Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 6m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-13.920.0009.048.0005.568.0004.454.4000Đất ở đô thị
111725Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn)-11.136.0007.572.0004.454.4003.563.5200Đất ở đô thị
111726Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn)-9.744.0006.723.0003.897.6003.118.0800Đất ở đô thị
111727Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-18.096.00011.220.0007.238.4005.790.7200Đất ở đô thị
111728Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-17.596.00010.910.0007.038.4005.630.7200Đất ở đô thị
111729Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-16.008.00010.245.0006.403.2005.122.5600Đất ở đô thị
111730Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-13.920.0009.048.0005.568.0004.454.4000Đất ở đô thị
111731Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn)-18.096.00011.220.0007.238.4005.790.7200Đất ở đô thị
111732Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn)-16.008.00010.245.0006.403.2005.122.5600Đất ở đô thị
111733Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn)-14.152.0009.199.0005.660.8004.528.6400Đất ở đô thị
111734Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị thành phố giao lưu-33.640.00018.838.00013.456.00010.764.8000Đất ở đô thị
111735Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị thành phố giao lưu-30.160.00016.890.00012.064.0009.651.2000Đất ở đô thị
111736Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị thành phố giao lưu-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
111737Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-24.360.00013.885.0009.744.0007.795.2000Đất ở đô thị
111738Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20m - Khu đô thị thành phố giao lưu-23.860.00013.600.0009.544.0007.635.2000Đất ở đô thị
111739Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-23.500.00013.395.0009.400.0007.520.0000Đất ở đô thị
111740Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-23.200.00013.224.0009.280.0007.424.0000Đất ở đô thị
111741Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12m - Khu đô thị thành phố giao lưu-22.572.00013.092.0009.028.8007.223.0400Đất ở đô thị
111742Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-22.272.00012.918.0008.908.8007.127.0400Đất ở đô thị
111743Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-21.112.00012.456.0008.444.8006.755.8400Đất ở đô thị
111744Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá 3ha-12.136.0008.252.0004.854.4003.883.5200Đất ở đô thị
111745Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đấu giá 3ha-11.136.0007.572.0004.454.4003.563.5200Đất ở đô thị
111746Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đấu giá 3ha-9.744.0006.723.0003.897.6003.118.0800Đất ở đô thị
111747Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá 3ha-9.280.0006.403.0003.712.0002.969.6000Đất ở đô thị
111748Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-30.160.00016.890.00012.064.0009.651.2000Đất ở đô thị
111749Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 25m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
111750Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-24.360.00013.885.0009.744.0007.795.2000Đất ở đô thị
111751Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-23.200.00013.224.0009.280.0007.424.0000Đất ở đô thị
111752Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-22.736.00013.187.0009.094.4007.275.5200Đất ở đô thị
111753Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 60m - Khu Đoàn Ngoại Giao-34.800.00019.140.00013.920.00011.136.0000Đất ở đô thị
111754Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 50m - Khu Đoàn Ngoại Giao-33.640.00018.838.00013.456.00010.764.8000Đất ở đô thị
111755Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu Đoàn Ngoại Giao-32.480.00018.189.00012.992.00010.393.6000Đất ở đô thị
111756Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu Đoàn Ngoại Giao-31.320.00017.539.00012.528.00010.022.4000Đất ở đô thị
111757Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21m - Khu Đoàn Ngoại Giao-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
111758Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao-24.360.00013.885.0009.744.0007.795.2000Đất ở đô thị
111759Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao-23.200.00013.224.0009.280.0007.424.0000Đất ở đô thị
111760Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-18.212.00010.381.0007.284.8005.827.8400Đất ở đô thị
111761Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô-20.200.00012.069.0008.080.0006.464.0000Đất ở đô thị
111762Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô-15.300.0009.772.0006.120.0004.896.0000Đất ở đô thị
111763Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô-13.900.0008.883.0005.560.0004.448.0000Đất ở đô thị
111764Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-34.800.00019.140.00013.920.00011.136.0000Đất ở đô thị
111765Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-33.640.00018.838.00013.456.00010.764.8000Đất ở đô thị
111766Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-32.480.00018.189.00012.992.00010.393.6000Đất ở đô thị
111767Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-29.000.00016.240.00011.600.0009.280.0000Đất ở đô thị
111768Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-25.520.00014.546.00010.208.0008.166.4000Đất ở đô thị
111769Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-24.360.00013.885.0009.744.0007.795.2000Đất ở đô thị
111770Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-23.200.00013.224.0009.280.0007.424.0000Đất ở đô thị
111771Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-18.212.00010.381.0007.284.8005.827.8400Đất ở đô thị
111772Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-22.272.00012.918.0008.908.8007.127.0400Đất ở đô thị
111773Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-18.096.00011.220.0007.238.4005.790.7200Đất ở đô thị
111774Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 8,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-15.312.0009.800.0006.124.8004.899.8400Đất ở đô thị
111775Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-14.848.0009.651.0005.939.2004.751.3600Đất ở đô thị
111776Quận Bắc Từ LiêmĐình QuánĐầu đường - Cuối đường9.839.0006.297.0005.507.0004.821.0000Đất TMDV đô thị
111777Quận Bắc Từ LiêmĐỗ NhuậnĐầu đường - Cuối đường19.418.00010.874.0008.932.0007.962.0000Đất TMDV đô thị
111778Quận Bắc Từ LiêmĐường 70Địa bàn quận Bắc Từ Liêm -9.269.0005.932.0005.214.0004.542.0000Đất TMDV đô thị
111779Quận Bắc Từ LiêmĐường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm)Trong đê -20.499.00011.684.0009.634.0008.609.0000Đất TMDV đô thị
111780Quận Bắc Từ LiêmĐường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm)Ngoài đê -17.825.00010.160.0008.378.0007.487.0000Đất TMDV đô thị
111781Quận Bắc Từ LiêmĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32)Cầu Diễn - Đường sắt20.857.00011.680.0009.594.0008.551.0000Đất TMDV đô thị
111782Quận Bắc Từ LiêmĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32)Đường sắt - Văn Tiến Dũng18.699.00010.472.0008.602.0007.667.0000Đất TMDV đô thị
111783Quận Bắc Từ LiêmĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32)Văn Tiến Dũng - Nhổn14.384.0008.199.0006.904.0006.041.0000Đất TMDV đô thị
111784Quận Bắc Từ LiêmĐường Cổ NhuếĐầu đường - Cuối đường15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TMDV đô thị
111785Quận Bắc Từ LiêmĐường Đặng Thùy TrâmĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TMDV đô thị
111786Quận Bắc Từ LiêmĐường Đông NgạcĐầu đường - Cuối đường13.119.0007.740.0006.428.0005.772.0000Đất TMDV đô thị
111787Quận Bắc Từ LiêmĐường Đức DiễnĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.928.0004.349.0000Đất TMDV đô thị
111788Quận Bắc Từ LiêmĐường Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường9.839.0006.297.0005.507.0004.821.0000Đất TMDV đô thị
111789Quận Bắc Từ LiêmĐường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường)Trong đê -10.873.0007.068.0006.160.0005.437.0000Đất TMDV đô thị
111790Quận Bắc Từ LiêmĐường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường)Ngoài đê -9.455.0006.146.0005.357.0004.728.0000Đất TMDV đô thị
111791Quận Bắc Từ LiêmĐường Phú DiễnĐường Cầu Diễn - Ga Phú Diễn14.260.0008.128.0006.845.0005.989.0000Đất TMDV đô thị
111792Quận Bắc Từ LiêmĐường Phú MinhĐầu đường - Cuối đường7.767.0005.204.0004.427.0004.039.0000Đất TMDV đô thị
111793Quận Bắc Từ LiêmĐường Phú Minh đi Yên NộiPhú Minh - Yên Nội6.702.0004.557.0003.887.0003.552.0000Đất TMDV đô thị
111794Quận Bắc Từ LiêmĐường Phúc DiễnĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -14.260.0008.128.0006.845.0005.989.0000Đất TMDV đô thị
111795Quận Bắc Từ LiêmĐường Quốc lộ 32Nhổn - Giáp Hoài Đức12.370.0007.422.0006.516.0005.567.0000Đất TMDV đô thị
111796Quận Bắc Từ LiêmĐường Sùng KhangNgã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ - Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội)6.473.0004.402.0003.754.0003.431.0000Đất TMDV đô thị
111797Quận Bắc Từ LiêmĐường Tân NhuệĐầu đường - Cuối đường7.767.0005.204.0004.427.0004.039.0000Đất TMDV đô thị
111798Quận Bắc Từ LiêmĐường Tây TựuĐầu đường - Cuối đường9.269.0005.932.0005.214.0004.542.0000Đất TMDV đô thị
111799Quận Bắc Từ LiêmĐường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường)Trong đê -8.789.0005.976.0005.097.0004.658.0000Đất TMDV đô thị
111800Quận Bắc Từ LiêmĐường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường)Ngoài đê -7.576.0005.152.0004.394.0004.015.0000Đất TMDV đô thị
111801Quận Bắc Từ LiêmĐường Thụy Phương - Thượng CátCống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát5.322.0003.725.0003.436.0003.150.0000Đất TMDV đô thị
111802Quận Bắc Từ LiêmĐường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường)Trong đê -10.873.0007.068.0006.160.0005.437.0000Đất TMDV đô thị
111803Quận Bắc Từ LiêmĐường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường)Ngoài đê -9.455.0006.146.0005.357.0004.728.0000Đất TMDV đô thị
111804Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sátCổ Nhuế - Học viện Cảnh sát10.267.0006.468.0005.573.0004.928.0000Đất TMDV đô thị
111805Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Học viện CS đi đường 70Học viện Cảnh sát - Đường 707.767.0005.204.0004.427.0004.039.0000Đất TMDV đô thị
111806Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyênPhạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên14.260.0008.128.0006.845.0005.989.0000Đất TMDV đô thị
111807Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sátSông Pheo - Đường từ học viện cảnh sát đi đường 707.767.0005.204.0004.427.0004.039.0000Đất TMDV đô thị
111808Quận Bắc Từ LiêmĐường Văn Tiến DũngĐầu đường - Cuối đường12.264.0007.358.0006.460.0005.544.0000Đất TMDV đô thị
111809Quận Bắc Từ LiêmĐường Vành KhuyênNút giao thông Nam cầu Thăng Long -14.260.0008.128.0006.845.0005.989.0000Đất TMDV đô thị
111810Quận Bắc Từ LiêmĐường vào trại gàGa Phú Diễn - Sông Pheo10.267.0006.468.0005.573.0004.928.0000Đất TMDV đô thị
111811Quận Bắc Từ LiêmĐường Võ Quý HuânĐầu đường - Cuối đường10.695.0006.674.0006.023.0005.176.0000Đất TMDV đô thị
111812Quận Bắc Từ LiêmĐường Xuân La - Xuân ĐỉnhPhạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ17.261.0009.839.0008.113.0007.250.0000Đất TMDV đô thị
111813Quận Bắc Từ LiêmĐường Yên NộiĐầu đường - Cuối đường6.473.0004.402.0003.754.0003.431.0000Đất TMDV đô thị
111814Quận Bắc Từ LiêmHồ Tùng MậuĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -23.014.00012.658.00010.356.0009.206.0000Đất TMDV đô thị
111815Quận Bắc Từ LiêmHoàng Công ChấtĐầu đường - Cuối đường18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TMDV đô thị
111816Quận Bắc Từ LiêmHoàng Quốc ViệtĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -26.610.00014.370.00011.709.00010.378.0000Đất TMDV đô thị
111817Quận Bắc Từ LiêmHoàng Tăng BíĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.928.0004.349.0000Đất TMDV đô thị
111818Quận Bắc Từ LiêmKẻ VẽĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.928.0004.349.0000Đất TMDV đô thị
111819Quận Bắc Từ LiêmLê Văn HiếnĐầu đường - Cuối đường10.695.0006.674.0006.023.0005.176.0000Đất TMDV đô thị
111820Quận Bắc Từ LiêmNguyễn Đình TứĐầu đường - Cuối đường19.418.00010.874.0008.932.0007.962.0000Đất TMDV đô thị
111821Quận Bắc Từ LiêmNguyễn Hoàng TônĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TMDV đô thị
111822Quận Bắc Từ LiêmNguyên XáĐầu đường - Cuối đường9.839.0006.297.0005.507.0004.821.0000Đất TMDV đô thị
111823Quận Bắc Từ LiêmNhật TảoĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.928.0004.349.0000Đất TMDV đô thị
111824Quận Bắc Từ LiêmPhạm Tuấn TàiĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TMDV đô thị
111825Quận Bắc Từ LiêmPhạm Văn ĐồngĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -23.734.00013.053.00010.680.0009.493.0000Đất TMDV đô thị
111826Quận Bắc Từ LiêmPhan Bá VànhHoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế17.112.0009.754.0008.043.0007.187.0000Đất TMDV đô thị
111827Quận Bắc Từ LiêmPhan Bá VànhĐịa phận phường Cổ Nhuế -15.686.0008.941.0007.372.0006.588.0000Đất TMDV đô thị
111828Quận Bắc Từ LiêmPhố Châu ĐàiĐầu đường - Cuối đường6.041.0004.168.0003.564.0003.262.0000Đất TMDV đô thị
111829Quận Bắc Từ LiêmPhố ĐămĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TMDV đô thị
111830Quận Bắc Từ LiêmPhố Hoàng LiênĐầu đường - Cuối đường6.473.0004.402.0003.754.0003.431.0000Đất TMDV đô thị
111831Quận Bắc Từ LiêmPhố Kiều MaiĐầu đường - Cuối đường9.839.0006.297.0005.507.0004.821.0000Đất TMDV đô thị
111832Quận Bắc Từ LiêmPhố Kỳ VũĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TMDV đô thị
111833Quận Bắc Từ LiêmPhố LộcĐầu đường - Cuối đường18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TMDV đô thị
111834Quận Bắc Từ LiêmPhố Mạc XáĐầu đường - Cuối đường7.767.0005.204.0004.427.0004.000.0000Đất TMDV đô thị
111835Quận Bắc Từ LiêmPhố Ngọa LongĐầu đường - Cuối đường9.839.0006.297.0005.507.0004.821.0000Đất TMDV đô thị
111836Quận Bắc Từ LiêmPhố Phú KiềuĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TMDV đô thị
111837Quận Bắc Từ LiêmPhố Phúc MinhĐầu đường - Cuối đường9.269.0005.932.0005.214.0004.542.0000Đất TMDV đô thị
111838Quận Bắc Từ LiêmPhố Tây ĐamĐầu đường - Cuối đường8.699.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TMDV đô thị
111839Quận Bắc Từ LiêmPhố Thanh LâmĐầu đường - Cuối đường9.269.0005.932.0005.214.0004.542.0000Đất TMDV đô thị
111840Quận Bắc Từ LiêmPhố Trung TựuĐầu đường - Cuối đường7.767.0005.204.0004.427.0004.000.0000Đất TMDV đô thị
111841Quận Bắc Từ LiêmPhố Văn TrìĐầu đường - Cuối đường9.839.0006.297.0005.507.0004.821.0000Đất TMDV đô thị
111842Quận Bắc Từ LiêmPhố ViênĐầu đường - Cuối đường7.767.0005.204.0004.427.0004.039.0000Đất TMDV đô thị
111843Quận Bắc Từ LiêmTân DânĐầu đường - Cuối đường8.556.0005.654.0004.896.0004.349.0000Đất TMDV đô thị
111844Quận Bắc Từ LiêmTân PhongĐầu đường - Cuối đường6.760.0004.597.0003.921.0003.583.0000Đất TMDV đô thị
111845Quận Bắc Từ LiêmTân XuânĐầu đường - Cuối đường14.973.0008.535.0007.037.0006.289.0000Đất TMDV đô thị
111846Quận Bắc Từ LiêmTôn Quang PhiệtĐầu đường - Cuối đường19.418.00010.874.0008.932.0007.962.0000Đất TMDV đô thị
111847Quận Bắc Từ LiêmTrần CungĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -18.538.00010.381.0008.527.0007.601.0000Đất TMDV đô thị
111848Quận Bắc Từ LiêmTrung KiênĐầu đường - Cuối đường9.269.0005.932.0005.214.0004.542.0000Đất TMDV đô thị
111849Quận Bắc Từ LiêmVăn HộiĐầu đường - Cuối đường9.839.0006.297.0005.507.0004.821.0000Đất TMDV đô thị
111850Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Thăng Long-20.857.00011.680.0008.342.8006.674.2400Đất TMDV đô thị
111851Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-18.699.00010.472.0007.479.6005.983.6800Đất TMDV đô thị
111852Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TMDV đô thị
111853Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-12.421.0007.099.0004.968.4003.974.7200Đất TMDV đô thị
111854Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 36,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-18.699.00010.472.0007.479.6005.983.6800Đất TMDV đô thị
111855Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TMDV đô thị
111856Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-15.103.0008.609.0006.041.2004.832.9600Đất TMDV đô thị
111857Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-14.096.0008.335.0005.638.4004.510.7200Đất TMDV đô thị
111858Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-13.809.0008.165.0005.523.6004.418.8800Đất TMDV đô thị
111859Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-13.089.0007.873.0005.235.6004.188.4800Đất TMDV đô thị
111860Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-11.232.0007.862.0004.492.8003.594.2400Đất TMDV đô thị
111861Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-10.922.0007.645.0004.368.8003.495.0400Đất TMDV đô thị
111862Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-10.235.0006.550.0004.094.0003.275.2000Đất TMDV đô thị
111863Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-9.925.0006.352.0003.970.0003.176.0000Đất TMDV đô thị
111864Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 6m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-8.640.0006.134.0003.456.0002.764.8000Đất TMDV đô thị
111865Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn)-6.912.0004.769.0002.764.8002.211.8400Đất TMDV đô thị
111866Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn)-6.041.0004.168.0002.416.4001.933.1200Đất TMDV đô thị
111867Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-11.232.0007.862.0004.492.8003.594.2400Đất TMDV đô thị
111868Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-10.922.0007.645.0004.368.8003.495.0400Đất TMDV đô thị
111869Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-9.925.0006.947.0003.970.0003.176.0000Đất TMDV đô thị
111870Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-8.640.0006.134.0003.456.0002.764.8000Đất TMDV đô thị
111871Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn)-11.232.0007.862.0004.492.8003.594.2400Đất TMDV đô thị
111872Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn)-9.925.0006.352.0003.970.0003.176.0000Đất TMDV đô thị
111873Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn)-8.774.0005.703.0003.509.6002.807.6800Đất TMDV đô thị
111874Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị thành phố giao lưu-20.857.00011.680.0008.342.8006.674.2400Đất TMDV đô thị
111875Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị thành phố giao lưu-18.699.00010.472.0007.479.6005.983.6800Đất TMDV đô thị
111876Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị thành phố giao lưu-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TMDV đô thị
111877Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-15.103.0008.609.0006.041.2004.832.9600Đất TMDV đô thị
111878Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20m - Khu đô thị thành phố giao lưu-14.793.0008.432.0005.917.2004.733.7600Đất TMDV đô thị
111879Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-14.570.0008.332.0005.828.0004.662.4000Đất TMDV đô thị
111880Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-14.384.0008.226.0005.753.6004.602.8800Đất TMDV đô thị
111881Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12m - Khu đô thị thành phố giao lưu-13.995.0008.200.0005.598.0004.478.4000Đất TMDV đô thị
111882Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-13.809.0008.165.0005.523.6004.418.8800Đất TMDV đô thị
111883Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-13.089.0007.873.0005.235.6004.188.4800Đất TMDV đô thị
111884Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá 3ha-7.533.0005.197.0003.013.2002.410.5600Đất TMDV đô thị
111885Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đấu giá 3ha-6.912.0004.769.0002.764.8002.211.8400Đất TMDV đô thị
111886Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đấu giá 3ha-6.041.0004.168.0002.416.4001.933.1200Đất TMDV đô thị
111887Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá 3ha-5.754.0003.970.0002.301.6001.841.2800Đất TMDV đô thị
111888Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-18.699.00010.472.0007.479.6005.983.6800Đất TMDV đô thị
111889Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 25m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TMDV đô thị
111890Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-15.103.0008.609.0006.041.2004.832.9600Đất TMDV đô thị
111891Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-14.384.0008.226.0005.753.6004.602.8800Đất TMDV đô thị
111892Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-14.096.0008.176.0005.638.4004.510.7200Đất TMDV đô thị
111893Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 60m - Khu Đoàn Ngoại Giao-21.576.00011.867.0008.630.4006.904.3200Đất TMDV đô thị
111894Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 50m - Khu Đoàn Ngoại Giao-20.857.00011.680.0008.342.8006.674.2400Đất TMDV đô thị
111895Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu Đoàn Ngoại Giao-20.138.00011.277.0008.055.2006.444.1600Đất TMDV đô thị
111896Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu Đoàn Ngoại Giao-19.418.00010.874.0007.767.2006.213.7600Đất TMDV đô thị
111897Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21m - Khu Đoàn Ngoại Giao-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TMDV đô thị
111898Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao-15.103.0008.609.0006.041.2004.832.9600Đất TMDV đô thị
111899Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao-14.384.0008.199.0005.753.6004.602.8800Đất TMDV đô thị
111900Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-11.291.0006.436.0004.516.4003.613.1200Đất TMDV đô thị
111901Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô-12.524.0007.483.0005.009.6004.007.6800Đất TMDV đô thị
111902Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô-9.486.0006.059.0003.794.4003.035.5200Đất TMDV đô thị
111903Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô-8.618.0005.508.0003.447.2002.757.7600Đất TMDV đô thị
111904Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-21.576.00011.867.0008.630.4006.904.3200Đất TMDV đô thị
111905Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-20.857.00011.680.0008.342.8006.674.2400Đất TMDV đô thị
111906Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-20.138.00011.277.0008.055.2006.444.1600Đất TMDV đô thị
111907Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-17.980.00010.069.0007.192.0005.753.6000Đất TMDV đô thị
111908Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-15.822.0009.019.0006.328.8005.063.0400Đất TMDV đô thị
111909Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-15.103.0008.609.0006.041.2004.832.9600Đất TMDV đô thị
111910Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-14.384.0008.199.0005.753.6004.602.8800Đất TMDV đô thị
111911Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-11.291.0006.436.0004.516.4003.613.1200Đất TMDV đô thị
111912Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-13.809.0008.165.0005.523.6004.418.8800Đất TMDV đô thị
111913Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-11.232.0007.862.0004.492.8003.594.2400Đất TMDV đô thị
111914Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 8,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-9.493.0006.076.0003.797.2003.037.7600Đất TMDV đô thị
111915Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-9.206.0005.984.0003.682.4002.945.9200Đất TMDV đô thị
111916Quận Bắc Từ LiêmĐình QuánĐầu đường - Cuối đường8.248.0005.855.0005.277.0004.537.0000Đất SX-KD đô thị
111917Quận Bắc Từ LiêmĐỗ NhuậnĐầu đường - Cuối đường15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
111918Quận Bắc Từ LiêmĐường 70Địa bàn quận Bắc Từ Liêm -7.636.0005.345.0004.963.0004.247.0000Đất SX-KD đô thị
111919Quận Bắc Từ LiêmĐường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm)Trong đê -12.626.0008.126.0007.006.0006.232.0000Đất SX-KD đô thị
111920Quận Bắc Từ LiêmĐường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm)Ngoài đê -10.979.0007.066.0006.092.0005.419.0000Đất SX-KD đô thị
111921Quận Bắc Từ LiêmĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32)Cầu Diễn - Đường sắt17.254.00010.271.0008.627.0007.723.0000Đất SX-KD đô thị
111922Quận Bắc Từ LiêmĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32)Đường sắt - Văn Tiến Dũng14.789.0009.202.0007.723.0006.984.0000Đất SX-KD đô thị
111923Quận Bắc Từ LiêmĐường Cầu Diễn (Quốc lộ 32)Văn Tiến Dũng - Nhổn10.681.0007.476.0006.573.0005.661.0000Đất SX-KD đô thị
111924Quận Bắc Từ LiêmĐường Cổ NhuếĐầu đường - Cuối đường12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
111925Quận Bắc Từ LiêmĐường Đặng Thùy TrâmĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất SX-KD đô thị
111926Quận Bắc Từ LiêmĐường Đông NgạcĐầu đường - Cuối đường9.775.0006.883.0006.150.0005.279.0000Đất SX-KD đô thị
111927Quận Bắc Từ LiêmĐường Đức DiễnĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111928Quận Bắc Từ LiêmĐường Đức ThắngĐầu đường - Cuối đường8.248.0005.855.0005.277.0004.537.0000Đất SX-KD đô thị
111929Quận Bắc Từ LiêmĐường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường)Trong đê -7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111930Quận Bắc Từ LiêmĐường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường)Ngoài đê -6.375.0004.590.0004.080.0003.506.0000Đất SX-KD đô thị
111931Quận Bắc Từ LiêmĐường Phú DiễnĐường Cầu Diễn - Ga Phú Diễn10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
111932Quận Bắc Từ LiêmĐường Phú MinhĐầu đường - Cuối đường6.573.0004.536.0003.739.0003.286.0000Đất SX-KD đô thị
111933Quận Bắc Từ LiêmĐường Phú Minh đi Yên NộiPhú Minh - Yên Nội5.702.0003.934.0003.176.0002.737.0000Đất SX-KD đô thị
111934Quận Bắc Từ LiêmĐường Phúc DiễnĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
111935Quận Bắc Từ LiêmĐường Quốc lộ 32Nhổn - Giáp Hoài Đức9.038.0006.409.0005.784.0004.971.0000Đất SX-KD đô thị
111936Quận Bắc Từ LiêmĐường Sùng KhangNgã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ - Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội)5.341.0003.739.0002.975.0002.564.0000Đất SX-KD đô thị
111937Quận Bắc Từ LiêmĐường Tân NhuệĐầu đường - Cuối đường6.573.0004.536.0003.739.0003.286.0000Đất SX-KD đô thị
111938Quận Bắc Từ LiêmĐường Tây TựuĐầu đường - Cuối đường7.636.0005.345.0004.963.0004.247.0000Đất SX-KD đô thị
111939Quận Bắc Từ LiêmĐường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường)Trong đê -5.751.0003.968.0003.204.0002.761.0000Đất SX-KD đô thị
111940Quận Bắc Từ LiêmĐường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường)Ngoài đê -4.958.0003.421.0002.762.0002.380.0000Đất SX-KD đô thị
111941Quận Bắc Từ LiêmĐường Thụy Phương - Thượng CátCống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát4.382.0003.199.0002.728.0002.350.0000Đất SX-KD đô thị
111942Quận Bắc Từ LiêmĐường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường)Trong đê -7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111943Quận Bắc Từ LiêmĐường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường)Ngoài đê -6.375.0004.590.0004.080.0003.506.0000Đất SX-KD đô thị
111944Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sátCổ Nhuế - Học viện Cảnh sát8.349.0005.926.0005.341.0004.593.0000Đất SX-KD đô thị
111945Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Học viện CS đi đường 70Học viện Cảnh sát - Đường 706.573.0004.536.0003.739.0003.286.0000Đất SX-KD đô thị
111946Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyênPhạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
111947Quận Bắc Từ LiêmĐường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sátSông Pheo - Đường từ học viện cảnh sát đi đường 706.573.0004.536.0003.739.0003.286.0000Đất SX-KD đô thị
111948Quận Bắc Từ LiêmĐường Văn Tiến DũngĐầu đường - Cuối đường8.960.0006.354.0005.734.0004.928.0000Đất SX-KD đô thị
111949Quận Bắc Từ LiêmĐường Vành KhuyênNút giao thông Nam cầu Thăng Long -10.589.0007.412.0006.516.0005.612.0000Đất SX-KD đô thị
111950Quận Bắc Từ LiêmĐường vào trại gàGa Phú Diễn - Sông Pheo8.349.0005.926.0005.341.0004.593.0000Đất SX-KD đô thị
111951Quận Bắc Từ LiêmĐường Võ Quý HuânĐầu đường - Cuối đường8.553.0006.069.0005.468.0004.705.0000Đất SX-KD đô thị
111952Quận Bắc Từ LiêmĐường Xuân La - Xuân ĐỉnhPhạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ13.146.0008.381.0007.230.0006.409.0000Đất SX-KD đô thị
111953Quận Bắc Từ LiêmĐường Yên NộiĐầu đường - Cuối đường5.341.0003.739.0002.975.0002.564.0000Đất SX-KD đô thị
111954Quận Bắc Từ LiêmHồ Tùng MậuĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -18.898.00010.927.0009.202.0008.216.0000Đất SX-KD đô thị
111955Quận Bắc Từ LiêmHoàng Công ChấtĐầu đường - Cuối đường14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
111956Quận Bắc Từ LiêmHoàng Quốc ViệtĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -22.184.00012.571.00010.353.0009.202.0000Đất SX-KD đô thị
111957Quận Bắc Từ LiêmHoàng Tăng BíĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111958Quận Bắc Từ LiêmKẻ VẽĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111959Quận Bắc Từ LiêmLê Văn HiếnĐầu đường - Cuối đường8.553.0006.069.0005.468.0004.705.0000Đất SX-KD đô thị
111960Quận Bắc Từ LiêmNguyễn Đình TứĐầu đường - Cuối đường15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
111961Quận Bắc Từ LiêmNguyễn Hoàng TônĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
111962Quận Bắc Từ LiêmNguyên XáĐầu đường - Cuối đường8.248.0005.855.0005.277.0004.537.0000Đất SX-KD đô thị
111963Quận Bắc Từ LiêmNhật TảoĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111964Quận Bắc Từ LiêmPhạm Tuấn TàiĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -15.477.0009.448.0007.901.0007.168.0000Đất SX-KD đô thị
111965Quận Bắc Từ LiêmPhạm Văn ĐồngĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -19.719.00011.338.0009.408.0008.381.0000Đất SX-KD đô thị
111966Quận Bắc Từ LiêmPhan Bá VànhHoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế13.033.0008.309.0007.168.0006.354.0000Đất SX-KD đô thị
111967Quận Bắc Từ LiêmPhan Bá VànhĐịa phận phường Cổ Nhuế -12.218.0007.942.0006.843.0006.109.0000Đất SX-KD đô thị
111968Quận Bắc Từ LiêmPhố Châu ĐàiĐầu đường - Cuối đường4.930.0003.401.0002.662.0002.366.0000Đất SX-KD đô thị
111969Quận Bắc Từ LiêmPhố ĐămĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111970Quận Bắc Từ LiêmPhố Hoàng LiênĐầu đường - Cuối đường5.341.0003.739.0002.975.0002.564.0000Đất SX-KD đô thị
111971Quận Bắc Từ LiêmPhố Kiều MaiĐầu đường - Cuối đường8.248.0005.855.0005.277.0004.537.0000Đất SX-KD đô thị
111972Quận Bắc Từ LiêmPhố Kỳ VũĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111973Quận Bắc Từ LiêmPhố LộcĐầu đường - Cuối đường14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
111974Quận Bắc Từ LiêmPhố Mạc XáĐầu đường - Cuối đường6.573.0004.536.0003.739.0003.286.0000Đất SX-KD đô thị
111975Quận Bắc Từ LiêmPhố Ngọa LongĐầu đường - Cuối đường8.248.0005.855.0005.277.0004.537.0000Đất SX-KD đô thị
111976Quận Bắc Từ LiêmPhố Phú KiềuĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111977Quận Bắc Từ LiêmPhố Phúc MinhĐầu đường - Cuối đường7.636.0005.345.0004.963.0004.247.0000Đất SX-KD đô thị
111978Quận Bắc Từ LiêmPhố Tây ĐamĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111979Quận Bắc Từ LiêmPhố Thanh LâmĐầu đường - Cuối đường7.636.0005.345.0004.963.0004.247.0000Đất SX-KD đô thị
111980Quận Bắc Từ LiêmPhố Trung TựuĐầu đường - Cuối đường6.573.0004.536.0003.739.0003.286.0000Đất SX-KD đô thị
111981Quận Bắc Từ LiêmPhố Văn TrìĐầu đường - Cuối đường8.248.0005.855.0005.277.0004.537.0000Đất SX-KD đô thị
111982Quận Bắc Từ LiêmPhố ViênĐầu đường - Cuối đường6.573.0004.536.0003.739.0003.286.0000Đất SX-KD đô thị
111983Quận Bắc Từ LiêmTân DânĐầu đường - Cuối đường7.331.0005.279.0004.692.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
111984Quận Bắc Từ LiêmTân PhongĐầu đường - Cuối đường5.751.0003.968.0003.204.0002.761.0000Đất SX-KD đô thị
111985Quận Bắc Từ LiêmTân XuânĐầu đường - Cuối đường11.403.0007.697.0006.679.0005.929.0000Đất SX-KD đô thị
111986Quận Bắc Từ LiêmTôn Quang PhiệtĐầu đường - Cuối đường15.611.0009.531.0007.969.0007.230.0000Đất SX-KD đô thị
111987Quận Bắc Từ LiêmTrần CungĐịa bàn quận Bắc Từ Liêm -14.661.0009.123.0007.657.0006.924.0000Đất SX-KD đô thị
111988Quận Bắc Từ LiêmTrung KiênĐầu đường - Cuối đường7.636.0005.345.0004.963.0004.247.0000Đất SX-KD đô thị
111989Quận Bắc Từ LiêmVăn HộiĐầu đường - Cuối đường8.248.0005.855.0005.277.0004.537.0000Đất SX-KD đô thị
111990Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Thăng Long-15.698.0009.584.0006.279.2005.023.3600Đất SX-KD đô thị
111991Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long-15.611.0009.531.0006.244.4004.995.5200Đất SX-KD đô thị
111992Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
111993Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-10.764.0006.862.0004.305.6003.444.4800Đất SX-KD đô thị
111994Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 36,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-15.611.0009.531.0006.244.4004.995.5200Đất SX-KD đô thị
111995Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
111996Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-12.324.0008.219.0004.929.6003.943.6800Đất SX-KD đô thị
111997Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-11.936.0008.057.0004.774.4003.819.5200Đất SX-KD đô thị
111998Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-11.693.0007.893.0004.677.2003.741.7600Đất SX-KD đô thị
111999Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh-11.084.0007.611.0004.433.6003.546.8800Đất SX-KD đô thị
112000Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-10.858.0007.600.0004.343.2003.474.5600Đất SX-KD đô thị
112001Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-10.558.0007.390.0004.223.2003.378.5600Đất SX-KD đô thị
112002Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-8.613.0006.115.0003.445.2002.756.1600Đất SX-KD đô thị
112003Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-8.482.0006.023.0003.392.8002.714.2400Đất SX-KD đô thị
112004Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 6m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)-8.352.0005.930.0003.340.8002.672.6400Đất SX-KD đô thị
112005Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn)-6.682.0004.610.0002.672.8002.138.2400Đất SX-KD đô thị
112006Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn)-4.930.0003.401.0001.972.0001.577.6000Đất SX-KD đô thị
112007Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-10.858.0007.600.0004.343.2003.474.5600Đất SX-KD đô thị
112008Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-10.558.0007.390.0004.223.2003.378.5600Đất SX-KD đô thị
112009Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-9.455.0006.660.0003.782.0003.025.6000Đất SX-KD đô thị
112010Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)-8.352.0005.930.0003.340.8002.672.6400Đất SX-KD đô thị
112011Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn)-10.858.0007.600.0004.343.2003.474.5600Đất SX-KD đô thị
112012Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn)-8.352.0005.930.0003.340.8002.672.6400Đất SX-KD đô thị
112013Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 10,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn)-7.395.0005.324.0002.958.0002.366.4000Đất SX-KD đô thị
112014Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị thành phố giao lưu-17.254.00010.271.0006.901.6005.521.2800Đất SX-KD đô thị
112015Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị thành phố giao lưu-15.611.0009.531.0006.244.4004.995.5200Đất SX-KD đô thị
112016Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị thành phố giao lưu-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
112017Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-12.324.0008.196.0004.929.6003.943.6800Đất SX-KD đô thị
112018Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 20m - Khu đô thị thành phố giao lưu-12.071.0008.011.0004.828.4003.862.7200Đất SX-KD đô thị
112019Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-11.889.0007.955.0004.755.6003.804.4800Đất SX-KD đô thị
112020Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-11.737.0007.952.0004.694.8003.755.8400Đất SX-KD đô thị
112021Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 12m - Khu đô thị thành phố giao lưu-11.700.0007.900.0004.680.0003.744.0000Đất SX-KD đô thị
112022Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-11.693.0007.893.0004.677.2003.741.7600Đất SX-KD đô thị
112023Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu-11.084.0007.611.0004.433.6003.546.8800Đất SX-KD đô thị
112024Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá 3ha-7.282.0005.024.0002.912.8002.330.2400Đất SX-KD đô thị
112025Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đấu giá 3ha-6.682.0004.610.0002.672.8002.138.2400Đất SX-KD đô thị
112026Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đấu giá 3ha-4.930.0003.401.0001.972.0001.577.6000Đất SX-KD đô thị
112027Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá 3ha-4.656.0003.260.0001.862.4001.489.9200Đất SX-KD đô thị
112028Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-15.611.0009.531.0006.244.4004.995.5200Đất SX-KD đô thị
112029Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 25m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
112030Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-12.324.0008.011.0004.929.6003.943.6800Đất SX-KD đô thị
112031Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-11.737.0007.952.0004.694.8003.755.8400Đất SX-KD đô thị
112032Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-11.693.0007.893.0004.677.2003.741.7600Đất SX-KD đô thị
112033Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 60m - Khu Đoàn Ngoại Giao-18.076.00010.599.0007.230.4005.784.3200Đất SX-KD đô thị
112034Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 50m - Khu Đoàn Ngoại Giao-17.254.00010.271.0006.901.6005.521.2800Đất SX-KD đô thị
112035Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu Đoàn Ngoại Giao-16.433.0009.860.0006.573.2005.258.5600Đất SX-KD đô thị
112036Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu Đoàn Ngoại Giao-14.616.0008.770.0005.846.4004.677.1200Đất SX-KD đô thị
112037Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21m - Khu Đoàn Ngoại Giao-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
112038Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao-12.324.0008.011.0004.929.6003.943.6800Đất SX-KD đô thị
112039Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao-11.737.0004.005.0004.694.8003.755.8400Đất SX-KD đô thị
112040Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-7.871.0002.686.0003.148.4002.518.7200Đất SX-KD đô thị
112041Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô-10.597.0007.374.0004.238.8003.391.0400Đất SX-KD đô thị
112042Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô-7.953.0005.768.0003.181.2002.544.9600Đất SX-KD đô thị
112043Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô-7.230.0005.244.0002.892.0002.313.6000Đất SX-KD đô thị
112044Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-18.076.00010.599.0007.230.4005.784.3200Đất SX-KD đô thị
112045Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-17.254.00010.271.0006.901.6005.521.2800Đất SX-KD đô thị
112046Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-16.433.0009.860.0006.573.2005.258.5600Đất SX-KD đô thị
112047Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-14.616.0008.770.0005.846.4004.677.1200Đất SX-KD đô thị
112048Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-13.146.0008.381.0005.258.4004.206.7200Đất SX-KD đô thị
112049Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-12.324.0008.011.0004.929.6003.943.6800Đất SX-KD đô thị
112050Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây-11.737.0004.005.0004.694.8003.755.8400Đất SX-KD đô thị
112051Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường-7.871.0002.686.0003.148.4002.518.7200Đất SX-KD đô thị
112052Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-11.693.0007.893.0004.677.2003.741.7600Đất SX-KD đô thị
112053Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 15,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-10.858.0007.600.0004.343.2003.474.5600Đất SX-KD đô thị
112054Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 8,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-7.806.0005.386.0003.122.4002.497.9200Đất SX-KD đô thị
112055Quận Bắc Từ LiêmMặt cắt đường rộng 5,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng-7.654.0005.281.0003.061.6002.449.2800Đất SX-KD đô thị
374421Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcCầu Phú Lộc - Đường Lý Thường Kiệt3.100.0001.550.0001.240.000992.0000Đất ở đô thị
374422Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcĐường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực3.000.0001.500.0001.200.000960.0000Đất ở đô thị
374423Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Trung Trực - Hết ranh đất Ông Chánh1.000.000500.000400.000320.0000Đất ở đô thị
374424Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcCầu Phú Lộc - Ngã ba kênh Bào Lớn900.000450.000360.000288.0000Đất ở đô thị
374425Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Cầu Bào Lớn850.000425.000340.000272.0000Đất ở đô thị
374426Huyện Thạnh TrịĐường 1/5 - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/43.100.0001.550.0001.240.000992.0000Đất ở đô thị
374427Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Đức Mạnh - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/43.500.0001.750.0001.400.0001.120.0000Đất ở đô thị
374428Huyện Thạnh TrịĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Đường Lý Thường Kiệt3.200.0001.600.0001.280.0001.024.0000Đất ở đô thị
374429Huyện Thạnh TrịĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú LộcĐường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực2.000.0001.000.000800.000640.0000Đất ở đô thị
374430Huyện Thạnh TrịĐường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/42.800.0001.400.0001.120.000896.0000Đất ở đô thị
374431Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcCầu Xẻo Tra - Hết ranh đất UBND huyện3.000.0001.500.0001.200.000960.0000Đất ở đô thị
374432Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcGiáp ranh đất UBND huyện - Đầu Hẻm 102.000.0001.000.000800.000640.0000Đất ở đô thị
374433Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcĐầu Hẻm 10 - Hẻm 121.600.000800.000640.000512.0000Đất ở đô thị
374434Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcHẻm 12 - Ngã 3 đường 937B1.500.000750.000600.000480.0000Đất ở đô thị
374435Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcNgã 3 đường 937B - Cầu Nàng Rền1.100.000550.000440.000352.0000Đất ở đô thị
374436Huyện Thạnh TrịĐường cặp công Viên - Thị trấn Phú LộcĐầu ranh đất ông Nguyễn Ngọc Vinh - Hết ranh đất ông Lâm Phước Tài2.000.0001.000.000800.000640.0000Đất ở đô thị
374437Huyện Thạnh TrịĐường 30/4 - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Đường Nguyễn Trung Trực3.500.0001.750.0001.400.0001.120.0000Đất ở đô thị
374438Huyện Thạnh TrịĐường 30/4 - Thị trấn Phú LộcĐ. Nguyễn Trung Trực - Cầu 30/43.100.0001.550.0001.240.000992.0000Đất ở đô thị
374439Huyện Thạnh TrịĐường 30/4 - Thị trấn Phú LộcCầu 30/4 - Hết ranh đất ông Võ Thành Lực800.000400.000320.000256.0000Đất ở đô thị
374440Huyện Thạnh TrịLộ Rẫy Mới - Thị trấn Phú LộcGiáp ranh đất ông Võ Thành Lực - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374441Huyện Thạnh TrịĐường Điện Biên Phủ - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/42.200.0001.100.000880.000704.0000Đất ở đô thị
374442Huyện Thạnh TrịĐường Lý Tự Trọng - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Bệnh viện Đa khoa (cũ)2.000.0001.000.000800.000640.0000Đất ở đô thị
374443Huyện Thạnh TrịĐường Ngô Quyền - Thị trấn Phú LộcCầu Phú Lộc - Đường Nguyễn Trung Trực1.800.000900.000720.000576.0000Đất ở đô thị
374444Huyện Thạnh TrịĐường Ngô Quyền - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Trung Trực - Cuối đường (Miếu Bà)1.000.000500.000400.000320.0000Đất ở đô thị
374445Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Giáp ranh xã Thạnh Trị3.000.0001.500.0001.200.000960.0000Đất ở đô thị
374446Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Huệ - Đường 30/42.700.0001.350.0001.080.000864.0000Đất ở đô thị
374447Huyện Thạnh TrịĐường Trần Văn Bảy - Thị trấn Phú LộcĐầu đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Huyện 642.000.0001.000.000800.000640.0000Đất ở đô thị
374448Huyện Thạnh TrịĐường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Giáp ranh ấp Thạnh Điền1.000.000500.000400.000320.0000Đất ở đô thị
374449Huyện Thạnh TrịĐường Trần Phú - Thị trấn Phú LộcSuốt đường -1.800.000900.000720.000576.0000Đất ở đô thị
374450Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú LộcĐầu cầu Xẻo Tra - Giáp ranh cống Thái Văn Ba600.000300.000240.000192.0000Đất ở đô thị
374451Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú LộcGiáp ranh cống Thái Văn Ba - Giáp ranh xã Tuân Tức500.000250.000200.000160.0000Đất ở đô thị
374452Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 93 7B - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Cầu Trắng1.100.000550.000440.000352.0000Đất ở đô thị
374453Huyện Thạnh TrịLộ ấp Phú Tân - Thị trấn Phú LộcRanh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Tuân Tức400.000200.000160.000128.0000Đất ở đô thị
374454Huyện Thạnh TrịLộ ấp Bào Lớn - Thị trấn Phú LộcCầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu500.000250.000200.000160.0000Đất ở đô thị
374455Huyện Thạnh TrịĐường vành đai - Thị trấn Phú LộcCầu 30/4 - Đường Tỉnh 937B2.500.0001.250.0001.000.000800.0000Đất ở đô thị
374456Huyện Thạnh TrịTuyến cặp sông (cặp Quốc lộ 1A) - Thị trấn Phú LộcĐầu ranh đất bà Lý Thị Hoài - Hết ranh đất ông Lâm Văn Đức350.000175.000140.000112.0000Đất ở đô thị
374457Huyện Thạnh TrịLộ ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú LộcCầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Thạnh Quới400.000200.000160.000128.0000Đất ở đô thị
374458Huyện Thạnh TrịĐường đal cặp Nhà Văn hóa - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Đường Trần Văn Bảy560.000280.000224.000179.2000Đất ở đô thị
374459Huyện Thạnh TrịHẻm 1 (cầu Xẻo Tra) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Đường Cách Mạng Tháng 8560.000280.000224.000179.2000Đất ở đô thị
374460Huyện Thạnh TrịHẻm 4 (cặp nhà bà Mai) - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến -560.000280.000224.000179.2000Đất ở đô thị
374461Huyện Thạnh TrịHẻm 6 (cặp kênh Trạm thủy nông) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường Nguyễn Huệ - Hết đất bà Trần Thị Phượng500.000250.000200.000160.0000Đất ở đô thị
374462Huyện Thạnh TrịHẻm 7 (cặp Huyện đội) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết tuyến600.000300.000240.000192.0000Đất ở đô thị
374463Huyện Thạnh TrịHẻm 8 (cặp UBND huyện) - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến -650.000325.000260.000208.0000Đất ở đô thị
374464Huyện Thạnh TrịHẻm 9 (cặp nhà ông Lai) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Thái Phước Khai600.000300.000240.000192.0000Đất ở đô thị
374465Huyện Thạnh TrịHẻm 10 - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành Đai560.000280.000224.000179.2000Đất ở đô thị
374466Huyện Thạnh TrịHẻm 11 - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Chùa Phật560.000280.000224.000179.2000Đất ở đô thị
374467Huyện Thạnh TrịHẻm 12 - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp lộ Vành Đai500.000250.000200.000160.0000Đất ở đô thị
374468Huyện Thạnh TrịHẻm 13 (Cầu Đình) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Quách Văn Tỷ500.000250.000200.000160.0000Đất ở đô thị
374469Huyện Thạnh TrịĐường số 2 - Thị trấn Phú LộcGiáp đường 30/4 - Đường Trần Hưng Đạo2.200.0001.100.000880.000704.0000Đất ở đô thị
374470Huyện Thạnh TrịLộ đal (nhà ông Hòa) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường 30/4 - Hẻm 8600.000300.000240.000192.0000Đất ở đô thị
374471Huyện Thạnh TrịLộ đal (nhà ông Kiểm) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường 30/4 - Hẻm 8500.000250.000200.000160.0000Đất ở đô thị
374472Huyện Thạnh TrịLộ đal (cặp chùa Xa Mau 2) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành đai350.000175.000140.000112.0000Đất ở đô thị
374473Huyện Thạnh TrịLộ đal (cặp Huyện đội), thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Thắng350.000175.000140.000112.0000Đất ở đô thị
374474Huyện Thạnh TrịLộ đal (cặp nhà ông Tây) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường Huyện 64 - Giáp đường Trần Văn Bảy500.000250.000200.000160.0000Đất ở đô thị
374475Huyện Thạnh TrịLộ đal, thị trấn Phú LộcĐầu ranh đất lò heo ông Tháo - Giáp ranh ấp Trung Thành500.000250.000200.000160.0000Đất ở đô thị
374476Huyện Thạnh TrịLộ ấp Công Điền - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu420.000210.000168.000134.4000Đất ở đô thị
374477Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến (cặp sông Phú Lộc) -300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374478Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Thị trấn Phú LộcĐường đal còn lại thị trấn Phú Lộc -250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374479Huyện Thạnh TrịLộ đal cặp Trạm thủy nông - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh trị500.000250.000200.000160.0000Đất ở đô thị
374480Huyện Thạnh TrịĐường khu dân cư ấp 2 - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến -1.000.000500.000400.000320.0000Đất ở đô thị
374481Huyện Thạnh TrịLộ đal (phía sau nhà ông 2 Minh) - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp đất Công viên1.500.000750.000600.000480.0000Đất ở đô thị
374482Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu Trắng - Cầu Cống1.000.000500.000400.000320.0000Đất ở đô thị
374483Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu Cống - Hết đất Phùng Văn Vẹn1.400.000700.000560.000448.0000Đất ở đô thị
374484Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiGiáp đất Phùng Văn Vẹn - Cầu Trương Từ1.900.000950.000760.000608.0000Đất ở đô thị
374485Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Lâm Văn Ngà1.900.000950.000760.000608.0000Đất ở đô thị
374486Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Cầu số 1770.000385.000308.000246.4000Đất ở đô thị
374487Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu số 1 - Giáp ranh xã Châu Hưng420.000210.000168.000134.4000Đất ở đô thị
374488Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Đặng - Hết đất ông Trần Văn Hoàng (ông Hấu)300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374489Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374490Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374491Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374492Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374493Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374494Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374495Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng600.000300.000240.000192.0000Đất ở đô thị
374496Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiTừ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin600.000300.000240.000192.0000Đất ở đô thị
374497Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374498Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374499Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374500Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiVòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế2.100.0001.050.000840.000672.0000Đất ở đô thị
374501Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiTừ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ1.500.000750.000600.000480.0000Đất ở đô thị
374502Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiGiáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh850.000425.000340.000272.0000Đất ở đô thị
374503Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiGiáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng650.000325.000260.000208.0000Đất ở đô thị
374504Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía1.850.000925.000740.000592.0000Đất ở đô thị
374505Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức1.850.000925.000740.000592.0000Đất ở đô thị
374506Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa900.000450.000360.000288.0000Đất ở đô thị
374507Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ900.000450.000360.000288.0000Đất ở đô thị
374508Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công900.000450.000360.000288.0000Đất ở đô thị
374509Huyện Thạnh TrịĐường số 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ3.400.0001.700.0001.360.0001.088.0000Đất ở đô thị
374510Huyện Thạnh TrịĐường số 2 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại2.500.0001.250.0001.000.000800.0000Đất ở đô thị
374511Huyện Thạnh TrịĐường số 3 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành3.000.0001.500.0001.200.000960.0000Đất ở đô thị
374512Huyện Thạnh TrịĐường số 4 - Thị trấn Hưng LợiCầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng3.200.0001.600.0001.280.0001.024.0000Đất ở đô thị
374513Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374514Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374515Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374516Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol600.000300.000240.000192.0000Đất ở đô thị
374517Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl1.000.000500.000400.000320.0000Đất ở đô thị
374518Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng600.000300.000240.000192.0000Đất ở đô thị
374519Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374520Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa600.000300.000240.000192.0000Đất ở đô thị
374521Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiCầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa600.000300.000240.000192.0000Đất ở đô thị
374522Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen700.000350.000280.000224.0000Đất ở đô thị
374523Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng800.000400.000320.000256.0000Đất ở đô thị
374524Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị400.000200.000160.000128.0000Đất ở đô thị
374525Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374526Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374527Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374528Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374529Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374530Huyện Thạnh TrịĐường đal - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa)250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374531Huyện Thạnh TrịĐường cặp sông - Thị trấn Hưng LợiĐường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só)700.000350.000280.000224.0000Đất ở đô thị
374532Huyện Thạnh TrịĐường cặp sông - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay700.000350.000280.000224.0000Đất ở đô thị
374533Huyện Thạnh TrịKinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa700.000350.000280.000224.0000Đất ở đô thị
374534Huyện Thạnh TrịKinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu700.000350.000280.000224.0000Đất ở đô thị
374535Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền400.000200.000160.000128.0000Đất ở đô thị
374536Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi400.000200.000160.000128.0000Đất ở đô thị
374537Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu400.000200.000160.000128.0000Đất ở đô thị
374538Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374539Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374540Huyện Thạnh TrịLộ đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng LợiĐường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel275.000137.500110.00088.0000Đất ở đô thị
374541Huyện Thạnh TrịLộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374542Huyện Thạnh TrịKhu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiSuốt tuyến -350.000175.000140.000112.0000Đất ở đô thị
374543Huyện Thạnh TrịLộ đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng LợiCầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374544Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374545Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374546Huyện Thạnh TrịLộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương300.000150.000120.00096.0000Đất ở đô thị
374547Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng LợiLộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi -250.000125.000100.00080.0000Đất ở đô thị
374548Huyện Thạnh TrịĐường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng LợiGiáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến2.000.0001.000.000800.000640.0000Đất ở đô thị
374549Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcCầu Phú Lộc - Đường Lý Thường Kiệt2.480.0001.240.000992.000793.6000Đất TM-DV đô thị
374550Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcĐường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực2.400.0001.200.000960.000768.0000Đất TM-DV đô thị
374551Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Trung Trực - Hết ranh đất Ông Chánh800.000400.000320.000256.0000Đất TM-DV đô thị
374552Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcCầu Phú Lộc - Ngã ba kênh Bào Lớn720.000360.000288.000230.4000Đất TM-DV đô thị
374553Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Cầu Bào Lớn680.000340.000272.000217.6000Đất TM-DV đô thị
374554Huyện Thạnh TrịĐường 1/5 - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/42.480.0001.240.000992.000793.6000Đất TM-DV đô thị
374555Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Đức Mạnh - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/42.800.0001.400.0001.120.000896.0000Đất TM-DV đô thị
374556Huyện Thạnh TrịĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Đường Lý Thường Kiệt2.560.0001.280.0001.024.000819.2000Đất TM-DV đô thị
374557Huyện Thạnh TrịĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú LộcĐường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực1.600.000800.000640.000512.0000Đất TM-DV đô thị
374558Huyện Thạnh TrịĐường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/42.240.0001.120.000896.000716.8000Đất TM-DV đô thị
374559Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcCầu Xẻo Tra - Hết ranh đất UBND huyện2.400.0001.200.000960.000768.0000Đất TM-DV đô thị
374560Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcGiáp ranh đất UBND huyện - Đầu Hẻm 101.600.000800.000640.000512.0000Đất TM-DV đô thị
374561Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcĐầu Hẻm 10 - Hẻm 121.280.000640.000512.000409.6000Đất TM-DV đô thị
374562Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcHẻm 12 - Ngã 3 đường 937B1.200.000600.000480.000384.0000Đất TM-DV đô thị
374563Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcNgã 3 đường 937B - Cầu Nàng Rền880.000440.000352.000281.6000Đất TM-DV đô thị
374564Huyện Thạnh TrịĐường cặp công Viên - Thị trấn Phú LộcĐầu ranh đất ông Nguyễn Ngọc Vinh - Hết ranh đất ông Lâm Phước Tài1.600.000800.000640.000512.0000Đất TM-DV đô thị
374565Huyện Thạnh TrịĐường 30/4 - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Đường Nguyễn Trung Trực2.800.0001.400.0001.120.000896.0000Đất TM-DV đô thị
374566Huyện Thạnh TrịĐường 30/4 - Thị trấn Phú LộcĐ. Nguyễn Trung Trực - Cầu 30/42.480.0001.240.000992.000793.6000Đất TM-DV đô thị
374567Huyện Thạnh TrịĐường 30/4 - Thị trấn Phú LộcCầu 30/4 - Hết ranh đất ông Võ Thành Lực640.000320.000256.000204.8000Đất TM-DV đô thị
374568Huyện Thạnh TrịLộ Rẫy Mới - Thị trấn Phú LộcGiáp ranh đất ông Võ Thành Lực - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374569Huyện Thạnh TrịĐường Điện Biên Phủ - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/41.760.000880.000704.000563.2000Đất TM-DV đô thị
374570Huyện Thạnh TrịĐường Lý Tự Trọng - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Bệnh viện Đa khoa (cũ)1.600.000800.000640.000512.0000Đất TM-DV đô thị
374571Huyện Thạnh TrịĐường Ngô Quyền - Thị trấn Phú LộcCầu Phú Lộc - Đường Nguyễn Trung Trực1.440.000720.000576.000460.8000Đất TM-DV đô thị
374572Huyện Thạnh TrịĐường Ngô Quyền - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Trung Trực - Cuối đường (Miếu Bà)800.000400.000320.000256.0000Đất TM-DV đô thị
374573Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Giáp ranh xã Thạnh Trị2.400.0001.200.000960.000768.0000Đất TM-DV đô thị
374574Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Huệ - Đường 30/42.160.0001.080.000864.000691.2000Đất TM-DV đô thị
374575Huyện Thạnh TrịĐường Trần Văn Bảy - Thị trấn Phú LộcĐầu đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Huyện 641.600.000800.000640.000512.0000Đất TM-DV đô thị
374576Huyện Thạnh TrịĐường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Giáp ranh ấp Thạnh Điền800.000400.000320.000256.0000Đất TM-DV đô thị
374577Huyện Thạnh TrịĐường Trần Phú - Thị trấn Phú LộcSuốt đường -1.440.000720.000576.000460.8000Đất TM-DV đô thị
374578Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú LộcĐầu cầu Xẻo Tra - Giáp ranh cống Thái Văn Ba480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV đô thị
374579Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú LộcGiáp ranh cống Thái Văn Ba - Giáp ranh xã Tuân Tức400.000200.000160.000128.0000Đất TM-DV đô thị
374580Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 93 7B - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Cầu Trắng880.000440.000352.000281.6000Đất TM-DV đô thị
374581Huyện Thạnh TrịLộ ấp Phú Tân - Thị trấn Phú LộcRanh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Tuân Tức320.000160.000128.000102.4000Đất TM-DV đô thị
374582Huyện Thạnh TrịLộ ấp Bào Lớn - Thị trấn Phú LộcCầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu400.000200.000160.000128.0000Đất TM-DV đô thị
374583Huyện Thạnh TrịĐường vành đai - Thị trấn Phú LộcCầu 30/4 - Đường Tỉnh 937B2.000.0001.000.000800.000640.0000Đất TM-DV đô thị
374584Huyện Thạnh TrịTuyến cặp sông (cặp Quốc lộ 1A) - Thị trấn Phú LộcĐầu ranh đất bà Lý Thị Hoài - Hết ranh đất ông Lâm Văn Đức280.000140.000112.00089.6000Đất TM-DV đô thị
374585Huyện Thạnh TrịLộ ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú LộcCầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Thạnh Quới320.000160.000128.000102.4000Đất TM-DV đô thị
374586Huyện Thạnh TrịĐường đal cặp Nhà Văn hóa - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Đường Trần Văn Bảy448.000224.000179.200143.3600Đất TM-DV đô thị
374587Huyện Thạnh TrịHẻm 1 (cầu Xẻo Tra) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Đường Cách Mạng Tháng 8448.000224.000179.200143.3600Đất TM-DV đô thị
374588Huyện Thạnh TrịHẻm 4 (cặp nhà bà Mai) - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến -448.000224.000179.200143.3600Đất TM-DV đô thị
374589Huyện Thạnh TrịHẻm 6 (cặp kênh Trạm thủy nông) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường Nguyễn Huệ - Hết đất bà Trần Thị Phượng400.000200.000160.000128.0000Đất TM-DV đô thị
374590Huyện Thạnh TrịHẻm 7 (cặp Huyện đội) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết tuyến480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV đô thị
374591Huyện Thạnh TrịHẻm 8 (cặp UBND huyện) - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến -520.000260.000208.000166.4000Đất TM-DV đô thị
374592Huyện Thạnh TrịHẻm 9 (cặp nhà ông Lai) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Thái Phước Khai480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV đô thị
374593Huyện Thạnh TrịHẻm 10 - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành Đai448.000224.000179.200143.3600Đất TM-DV đô thị
374594Huyện Thạnh TrịHẻm 11 - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Chùa Phật448.000224.000179.200143.3600Đất TM-DV đô thị
374595Huyện Thạnh TrịHẻm 12 - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp lộ Vành Đai400.000200.000160.000128.0000Đất TM-DV đô thị
374596Huyện Thạnh TrịHẻm 13 (Cầu Đình) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Quách Văn Tỷ400.000200.000160.000128.0000Đất TM-DV đô thị
374597Huyện Thạnh TrịĐường số 2 - Thị trấn Phú LộcGiáp đường 30/4 - Đường Trần Hưng Đạo1.760.000880.000704.000563.2000Đất TM-DV đô thị
374598Huyện Thạnh TrịLộ đal (nhà ông Hòa) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường 30/4 - Hẻm 8480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV đô thị
374599Huyện Thạnh TrịLộ đal (nhà ông Kiểm) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường 30/4 - Hẻm 8400.000200.000160.000128.0000Đất TM-DV đô thị
374600Huyện Thạnh TrịLộ đal (cặp chùa Xa Mau 2) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành đai280.000140.000112.00089.6000Đất TM-DV đô thị
374601Huyện Thạnh TrịLộ đal (cặp Huyện đội), thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Thắng280.000140.000112.00089.6000Đất TM-DV đô thị
374602Huyện Thạnh TrịLộ đal (cặp nhà ông Tây) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường Huyện 64 - Giáp đường Trần Văn Bảy400.000200.000160.000128.0000Đất TM-DV đô thị
374603Huyện Thạnh TrịLộ đal, thị trấn Phú LộcĐầu ranh đất lò heo ông Tháo - Giáp ranh ấp Trung Thành400.000200.000160.000128.0000Đất TM-DV đô thị
374604Huyện Thạnh TrịLộ ấp Công Điền - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu336.000168.000134.400107.5200Đất TM-DV đô thị
374605Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến (cặp sông Phú Lộc) -240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374606Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Thị trấn Phú LộcĐường đal còn lại thị trấn Phú Lộc -200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374607Huyện Thạnh TrịLộ đal cặp Trạm thủy nông - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh trị400.000200.000160.000128.0000Đất TM-DV đô thị
374608Huyện Thạnh TrịĐường khu dân cư ấp 2 - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến -800.000400.000320.000256.0000Đất TM-DV đô thị
374609Huyện Thạnh TrịLộ đal (phía sau nhà ông 2 Minh) - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp đất Công viên1.200.000600.000480.000384.0000Đất TM-DV đô thị
374610Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu Trắng - Cầu Cống800.000400.000320.000256.0000Đất TM-DV đô thị
374611Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu Cống - Hết đất Phùng Văn Vẹn1.120.000560.000448.000358.4000Đất TM-DV đô thị
374612Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiGiáp đất Phùng Văn Vẹn - Cầu Trương Từ1.520.000760.000608.000486.4000Đất TM-DV đô thị
374613Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Lâm Văn Ngà1.520.000760.000608.000486.4000Đất TM-DV đô thị
374614Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Cầu số 1616.000308.000246.400197.1200Đất TM-DV đô thị
374615Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu số 1 - Giáp ranh xã Châu Hưng336.000168.000134.400107.5200Đất TM-DV đô thị
374616Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Đặng - Hết đất ông Trần Văn Hoàng (ông Hấu)240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374617Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374618Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374619Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374620Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374621Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374622Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374623Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV đô thị
374624Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiTừ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV đô thị
374625Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374626Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374627Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374628Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiVòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế1.680.000840.000672.000537.6000Đất TM-DV đô thị
374629Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiTừ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ1.200.000600.000480.000384.0000Đất TM-DV đô thị
374630Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiGiáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh680.000340.000272.000217.6000Đất TM-DV đô thị
374631Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiGiáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng520.000260.000208.000166.4000Đất TM-DV đô thị
374632Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía1.480.000740.000592.000473.6000Đất TM-DV đô thị
374633Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức1.480.000740.000592.000473.6000Đất TM-DV đô thị
374634Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa720.000360.000288.000230.4000Đất TM-DV đô thị
374635Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ720.000360.000288.000230.4000Đất TM-DV đô thị
374636Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công720.000360.000288.000230.4000Đất TM-DV đô thị
374637Huyện Thạnh TrịĐường số 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ2.720.0001.360.0001.088.000870.4000Đất TM-DV đô thị
374638Huyện Thạnh TrịĐường số 2 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại2.000.0001.000.000800.000640.0000Đất TM-DV đô thị
374639Huyện Thạnh TrịĐường số 3 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành2.400.0001.200.000960.000768.0000Đất TM-DV đô thị
374640Huyện Thạnh TrịĐường số 4 - Thị trấn Hưng LợiCầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng2.560.0001.280.0001.024.000819.2000Đất TM-DV đô thị
374641Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374642Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374643Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374644Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV đô thị
374645Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl800.000400.000320.000256.0000Đất TM-DV đô thị
374646Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV đô thị
374647Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374648Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV đô thị
374649Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiCầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV đô thị
374650Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen560.000280.000224.000179.2000Đất TM-DV đô thị
374651Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng640.000320.000256.000204.8000Đất TM-DV đô thị
374652Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị320.000160.000128.000102.4000Đất TM-DV đô thị
374653Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374654Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374655Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374656Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374657Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374658Huyện Thạnh TrịĐường đal - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa)200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374659Huyện Thạnh TrịĐường cặp sông - Thị trấn Hưng LợiĐường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só)560.000280.000224.000179.2000Đất TM-DV đô thị
374660Huyện Thạnh TrịĐường cặp sông - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay560.000280.000224.000179.2000Đất TM-DV đô thị
374661Huyện Thạnh TrịKinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa560.000280.000224.000179.2000Đất TM-DV đô thị
374662Huyện Thạnh TrịKinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu560.000280.000224.000179.2000Đất TM-DV đô thị
374663Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền320.000160.000128.000102.4000Đất TM-DV đô thị
374664Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi320.000160.000128.000102.4000Đất TM-DV đô thị
374665Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu320.000160.000128.000102.4000Đất TM-DV đô thị
374666Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374667Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374668Huyện Thạnh TrịLộ đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng LợiĐường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel220.000110.00088.00070.4000Đất TM-DV đô thị
374669Huyện Thạnh TrịLộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374670Huyện Thạnh TrịKhu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiSuốt tuyến -280.000140.000112.00089.6000Đất TM-DV đô thị
374671Huyện Thạnh TrịLộ đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng LợiCầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374672Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374673Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374674Huyện Thạnh TrịLộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV đô thị
374675Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng LợiLộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi -200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV đô thị
374676Huyện Thạnh TrịĐường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng LợiGiáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến1.600.000800.000640.000512.0000Đất TM-DV đô thị
374677Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcCầu Phú Lộc - Đường Lý Thường Kiệt1.860.000930.000744.000595.2000Đất SX-KD đô thị
374678Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcĐường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực1.800.000900.000720.000576.0000Đất SX-KD đô thị
374679Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Trung Trực - Hết ranh đất Ông Chánh600.000300.000240.000192.0000Đất SX-KD đô thị
374680Huyện Thạnh TrịĐường Văn Ngọc Chính - Thị trấn Phú LộcCầu Phú Lộc - Ngã ba kênh Bào Lớn540.000270.000216.000172.8000Đất SX-KD đô thị
374681Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Cầu Bào Lớn510.000255.000204.000163.2000Đất SX-KD đô thị
374682Huyện Thạnh TrịĐường 1/5 - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/41.860.000930.000744.000595.2000Đất SX-KD đô thị
374683Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Đức Mạnh - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/42.100.0001.050.000840.000672.0000Đất SX-KD đô thị
374684Huyện Thạnh TrịĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Đường Lý Thường Kiệt1.920.000960.000768.000614.4000Đất SX-KD đô thị
374685Huyện Thạnh TrịĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú LộcĐường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Trung Trực1.200.000600.000480.000384.0000Đất SX-KD đô thị
374686Huyện Thạnh TrịĐường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/41.680.000840.000672.000537.6000Đất SX-KD đô thị
374687Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcCầu Xẻo Tra - Hết ranh đất UBND huyện1.800.000900.000720.000576.0000Đất SX-KD đô thị
374688Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcGiáp ranh đất UBND huyện - Đầu Hẻm 101.200.000600.000480.000384.0000Đất SX-KD đô thị
374689Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcĐầu Hẻm 10 - Hẻm 12960.000480.000384.000307.2000Đất SX-KD đô thị
374690Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcHẻm 12 - Ngã 3 đường 937B900.000450.000360.000288.0000Đất SX-KD đô thị
374691Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 1A - Thị trấn Phú LộcNgã 3 đường 937B - Cầu Nàng Rền660.000330.000264.000211.2000Đất SX-KD đô thị
374692Huyện Thạnh TrịĐường cặp công Viên - Thị trấn Phú LộcĐầu ranh đất ông Nguyễn Ngọc Vinh - Hết ranh đất ông Lâm Phước Tài1.200.000600.000480.000384.0000Đất SX-KD đô thị
374693Huyện Thạnh TrịĐường 30/4 - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Đường Nguyễn Trung Trực2.100.0001.050.000840.000672.0000Đất SX-KD đô thị
374694Huyện Thạnh TrịĐường 30/4 - Thị trấn Phú LộcĐ. Nguyễn Trung Trực - Cầu 30/41.860.000930.000744.000595.2000Đất SX-KD đô thị
374695Huyện Thạnh TrịĐường 30/4 - Thị trấn Phú LộcCầu 30/4 - Hết ranh đất ông Võ Thành Lực480.000240.000192.000153.6000Đất SX-KD đô thị
374696Huyện Thạnh TrịLộ Rẫy Mới - Thị trấn Phú LộcGiáp ranh đất ông Võ Thành Lực - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374697Huyện Thạnh TrịĐường Điện Biên Phủ - Thị trấn Phú LộcĐường Văn Ngọc Chính - Đường 30/41.320.000660.000528.000422.4000Đất SX-KD đô thị
374698Huyện Thạnh TrịĐường Lý Tự Trọng - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Bệnh viện Đa khoa (cũ)1.200.000600.000480.000384.0000Đất SX-KD đô thị
374699Huyện Thạnh TrịĐường Ngô Quyền - Thị trấn Phú LộcCầu Phú Lộc - Đường Nguyễn Trung Trực1.080.000540.000432.000345.6000Đất SX-KD đô thị
374700Huyện Thạnh TrịĐường Ngô Quyền - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Trung Trực - Cuối đường (Miếu Bà)600.000300.000240.000192.0000Đất SX-KD đô thị
374701Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Giáp ranh xã Thạnh Trị1.800.000900.000720.000576.0000Đất SX-KD đô thị
374702Huyện Thạnh TrịĐường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Huệ - Đường 30/41.620.000810.000648.000518.4000Đất SX-KD đô thị
374703Huyện Thạnh TrịĐường Trần Văn Bảy - Thị trấn Phú LộcĐầu đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Huyện 641.200.000600.000480.000384.0000Đất SX-KD đô thị
374704Huyện Thạnh TrịĐường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Giáp ranh ấp Thạnh Điền600.000300.000240.000192.0000Đất SX-KD đô thị
374705Huyện Thạnh TrịĐường Trần Phú - Thị trấn Phú LộcSuốt đường -1.080.000540.000432.000345.6000Đất SX-KD đô thị
374706Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú LộcĐầu cầu Xẻo Tra - Giáp ranh cống Thái Văn Ba360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD đô thị
374707Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Thị trấn Phú LộcGiáp ranh cống Thái Văn Ba - Giáp ranh xã Tuân Tức300.000150.000120.00096.0000Đất SX-KD đô thị
374708Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 93 7B - Thị trấn Phú LộcQuốc lộ 1A - Cầu Trắng660.000330.000264.000211.2000Đất SX-KD đô thị
374709Huyện Thạnh TrịLộ ấp Phú Tân - Thị trấn Phú LộcRanh xã Thạnh Quới - Giáp ranh xã Tuân Tức240.000120.00096.00076.8000Đất SX-KD đô thị
374710Huyện Thạnh TrịLộ ấp Bào Lớn - Thị trấn Phú LộcCầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu300.000150.000120.00096.0000Đất SX-KD đô thị
374711Huyện Thạnh TrịĐường vành đai - Thị trấn Phú LộcCầu 30/4 - Đường Tỉnh 937B1.500.000750.000600.000480.0000Đất SX-KD đô thị
374712Huyện Thạnh TrịTuyến cặp sông (cặp Quốc lộ 1A) - Thị trấn Phú LộcĐầu ranh đất bà Lý Thị Hoài - Hết ranh đất ông Lâm Văn Đức210.000105.00084.00067.2000Đất SX-KD đô thị
374713Huyện Thạnh TrịLộ ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú LộcCầu Bào Lớn - Giáp ranh xã Thạnh Quới240.000120.00096.00076.8000Đất SX-KD đô thị
374714Huyện Thạnh TrịĐường đal cặp Nhà Văn hóa - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Đường Trần Văn Bảy336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD đô thị
374715Huyện Thạnh TrịHẻm 1 (cầu Xẻo Tra) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Đường Cách Mạng Tháng 8336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD đô thị
374716Huyện Thạnh TrịHẻm 4 (cặp nhà bà Mai) - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến -336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD đô thị
374717Huyện Thạnh TrịHẻm 6 (cặp kênh Trạm thủy nông) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường Nguyễn Huệ - Hết đất bà Trần Thị Phượng300.000150.000120.00096.0000Đất SX-KD đô thị
374718Huyện Thạnh TrịHẻm 7 (cặp Huyện đội) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết tuyến360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD đô thị
374719Huyện Thạnh TrịHẻm 8 (cặp UBND huyện) - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến -390.000195.000156.000124.8000Đất SX-KD đô thị
374720Huyện Thạnh TrịHẻm 9 (cặp nhà ông Lai) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Thái Phước Khai360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD đô thị
374721Huyện Thạnh TrịHẻm 10 - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành Đai336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD đô thị
374722Huyện Thạnh TrịHẻm 11 - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Chùa Phật336.000168.000134.400107.5200Đất SX-KD đô thị
374723Huyện Thạnh TrịHẻm 12 - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp lộ Vành Đai300.000150.000120.00096.0000Đất SX-KD đô thị
374724Huyện Thạnh TrịHẻm 13 (Cầu Đình) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất Quách Văn Tỷ300.000150.000120.00096.0000Đất SX-KD đô thị
374725Huyện Thạnh TrịĐường số 2 - Thị trấn Phú LộcGiáp đường 30/4 - Đường Trần Hưng Đạo1.320.000660.000528.000422.4000Đất SX-KD đô thị
374726Huyện Thạnh TrịLộ đal (nhà ông Hòa) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường 30/4 - Hẻm 8360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD đô thị
374727Huyện Thạnh TrịLộ đal (nhà ông Kiểm) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường 30/4 - Hẻm 8300.000150.000120.00096.0000Đất SX-KD đô thị
374728Huyện Thạnh TrịLộ đal (cặp chùa Xa Mau 2) - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp đường Vành đai210.000105.00084.00067.2000Đất SX-KD đô thị
374729Huyện Thạnh TrịLộ đal (cặp Huyện đội), thị trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất ông Thắng210.000105.00084.00067.2000Đất SX-KD đô thị
374730Huyện Thạnh TrịLộ đal (cặp nhà ông Tây) - Thị trấn Phú LộcGiáp đường Huyện 64 - Giáp đường Trần Văn Bảy300.000150.000120.00096.0000Đất SX-KD đô thị
374731Huyện Thạnh TrịLộ đal, thị trấn Phú LộcĐầu ranh đất lò heo ông Tháo - Giáp ranh ấp Trung Thành300.000150.000120.00096.0000Đất SX-KD đô thị
374732Huyện Thạnh TrịLộ ấp Công Điền - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Châu Hưng A, Bạc Liêu252.000126.000100.80080.6400Đất SX-KD đô thị
374733Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến (cặp sông Phú Lộc) -180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374734Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Thị trấn Phú LộcĐường đal còn lại thị trấn Phú Lộc -150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374735Huyện Thạnh TrịLộ đal cặp Trạm thủy nông - Thị trấn Phú LộcGiáp Quốc lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh trị300.000150.000120.00096.0000Đất SX-KD đô thị
374736Huyện Thạnh TrịĐường khu dân cư ấp 2 - Thị trấn Phú LộcSuốt tuyến -600.000300.000240.000192.0000Đất SX-KD đô thị
374737Huyện Thạnh TrịLộ đal (phía sau nhà ông 2 Minh) - Thị trấn Phú LộcĐường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp đất Công viên900.000450.000360.000288.0000Đất SX-KD đô thị
374738Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu Trắng - Cầu Cống600.000300.000240.000192.0000Đất SX-KD đô thị
374739Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu Cống - Hết đất Phùng Văn Vẹn840.000420.000336.000268.8000Đất SX-KD đô thị
374740Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiGiáp đất Phùng Văn Vẹn - Cầu Trương Từ1.140.000570.000456.000364.8000Đất SX-KD đô thị
374741Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Lâm Văn Ngà1.140.000570.000456.000364.8000Đất SX-KD đô thị
374742Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Cầu số 1462.000231.000184.800147.8400Đất SX-KD đô thị
374743Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng LợiCầu số 1 - Giáp ranh xã Châu Hưng252.000126.000100.80080.6400Đất SX-KD đô thị
374744Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Đặng - Hết đất ông Trần Văn Hoàng (ông Hấu)180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374745Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374746Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374747Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374748Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374749Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374750Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374751Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD đô thị
374752Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiTừ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD đô thị
374753Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374754Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374755Huyện Thạnh TrịLộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374756Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiVòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế1.260.000630.000504.000403.2000Đất SX-KD đô thị
374757Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiTừ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ900.000450.000360.000288.0000Đất SX-KD đô thị
374758Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiGiáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh510.000255.000204.000163.2000Đất SX-KD đô thị
374759Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng LợiGiáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng390.000195.000156.000124.8000Đất SX-KD đô thị
374760Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía1.110.000555.000444.000355.2000Đất SX-KD đô thị
374761Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức1.110.000555.000444.000355.2000Đất SX-KD đô thị
374762Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa540.000270.000216.000172.8000Đất SX-KD đô thị
374763Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ540.000270.000216.000172.8000Đất SX-KD đô thị
374764Huyện Thạnh TrịĐường Chợ - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công540.000270.000216.000172.8000Đất SX-KD đô thị
374765Huyện Thạnh TrịĐường số 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ2.040.0001.020.000816.000652.8000Đất SX-KD đô thị
374766Huyện Thạnh TrịĐường số 2 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại1.500.000750.000600.000480.0000Đất SX-KD đô thị
374767Huyện Thạnh TrịĐường số 3 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành1.800.000900.000720.000576.0000Đất SX-KD đô thị
374768Huyện Thạnh TrịĐường số 4 - Thị trấn Hưng LợiCầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng1.920.000960.000768.000614.4000Đất SX-KD đô thị
374769Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374770Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374771Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374772Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD đô thị
374773Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl600.000300.000240.000192.0000Đất SX-KD đô thị
374774Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD đô thị
374775Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374776Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD đô thị
374777Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng LợiCầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD đô thị
374778Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD đô thị
374779Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng480.000240.000192.000153.6000Đất SX-KD đô thị
374780Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị240.000120.00096.00076.8000Đất SX-KD đô thị
374781Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374782Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374783Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374784Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374785Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374786Huyện Thạnh TrịĐường đal - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa)150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374787Huyện Thạnh TrịĐường cặp sông - Thị trấn Hưng LợiĐường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só)420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD đô thị
374788Huyện Thạnh TrịĐường cặp sông - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD đô thị
374789Huyện Thạnh TrịKinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD đô thị
374790Huyện Thạnh TrịKinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD đô thị
374791Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền240.000120.00096.00076.8000Đất SX-KD đô thị
374792Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi240.000120.00096.00076.8000Đất SX-KD đô thị
374793Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu240.000120.00096.00076.8000Đất SX-KD đô thị
374794Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Thị trấn Hưng LợiGiáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374795Huyện Thạnh TrịLộ Bào Cát - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374796Huyện Thạnh TrịLộ đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng LợiĐường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel165.00082.50066.00052.8000Đất SX-KD đô thị
374797Huyện Thạnh TrịLộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng LợiGiáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374798Huyện Thạnh TrịKhu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiSuốt tuyến -210.000105.00084.00067.2000Đất SX-KD đô thị
374799Huyện Thạnh TrịLộ đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng LợiCầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374800Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374801Huyện Thạnh TrịLộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374802Huyện Thạnh TrịLộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng LợiĐầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD đô thị
374803Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng LợiLộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi -150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD đô thị
374804Huyện Thạnh TrịĐường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng LợiGiáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến1.200.000600.000480.000384.0000Đất SX-KD đô thị
374805Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TrịGiáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di1.800.000900.000720.000576.0000Đất ở nông thôn
374806Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TrịCầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân600.000300.000240.000192.0000Đất ở nông thôn
374807Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh TrịGiáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B360.000180.000144.000115.2000Đất ở nông thôn
374808Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh TrịGiáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B400.000200.000160.000128.0000Đất ở nông thôn
374809Huyện Thạnh TrịLộ Rẫy Mới - Xã Thạnh TrịĐầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi270.000135.000108.00086.4000Đất ở nông thôn
374810Huyện Thạnh TrịLộ kinh 8 thước - Xã Thạnh TrịCầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân260.000130.000104.00083.2000Đất ở nông thôn
374811Huyện Thạnh TrịLộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374812Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu)250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374813Huyện Thạnh TrịLộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh TrịCầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374814Huyện Thạnh TrịLộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel)250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374815Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374816Huyện Thạnh TrịLộ đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374817Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh TrịCầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374818Huyện Thạnh TrịLộ đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374819Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374820Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374821Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh TrịSuốt tuyến -250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374822Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Thạnh TrịLộ đal còn lại xã Thạnh Trị -200.000100.00080.00064.0000Đất ở nông thôn
374823Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức330.000165.000132.000105.6000Đất ở nông thôn
374824Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành370.000185.000148.000118.4000Đất ở nông thôn
374825Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374826Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương370.000185.000148.000118.4000Đất ở nông thôn
374827Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374828Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374829Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Thành - Xã Tuân TứcKênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374830Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcCầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng390.000195.000156.000124.8000Đất ở nông thôn
374831Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcGiáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374832Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374833Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa)450.000225.000180.000144.0000Đất ở nông thôn
374834Huyện Thạnh TrịLộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân TứcGiáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374835Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Trung Thành - Xã Tuân TứcGiáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374836Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Tuân TứcLộ đal còn lại xã Tuân Tức -200.000100.00080.00064.0000Đất ở nông thôn
374837Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng450.000225.000180.000144.0000Đất ở nông thôn
374838Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ600.000300.000240.000192.0000Đất ở nông thôn
374839Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiCầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự800.000400.000320.000256.0000Đất ở nông thôn
374840Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền500.000250.000200.000160.0000Đất ở nông thôn
374841Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiKênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình)450.000225.000180.000144.0000Đất ở nông thôn
374842Huyện Thạnh TrịKhu Chợ - Xã Vĩnh LợiCầu Chợ - Cầu Miễu650.000325.000260.000208.0000Đất ở nông thôn
374843Huyện Thạnh TrịKhu Chợ - Xã Vĩnh LợiCầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc500.000250.000200.000160.0000Đất ở nông thôn
374844Huyện Thạnh TrịKhu Chợ - Xã Vĩnh LợiCầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B600.000300.000240.000192.0000Đất ở nông thôn
374845Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành600.000300.000240.000192.0000Đất ở nông thôn
374846Huyện Thạnh TrịHuyện Lộ 68 - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng480.000240.000192.000153.6000Đất ở nông thôn
374847Huyện Thạnh TrịHuyện Lộ 67 - Xã Vĩnh LợiTừ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh480.000240.000192.000153.6000Đất ở nông thôn
374848Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm330.000165.000132.000105.6000Đất ở nông thôn
374849Huyện Thạnh TrịLộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh LợiCầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn330.000165.000132.000105.6000Đất ở nông thôn
374850Huyện Thạnh TrịLộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh LợiCầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2350.000175.000140.000112.0000Đất ở nông thôn
374851Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất Trần Văn Hừng - Hết ranh đất ông Thái Xe600.000300.000240.000192.0000Đất ở nông thôn
374852Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền600.000300.000240.000192.0000Đất ở nông thôn
374853Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ350.000175.000140.000112.0000Đất ở nông thôn
374854Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh LợiLộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi -200.000100.00080.00064.0000Đất ở nông thôn
374855Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhĐầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi520.000260.000208.000166.4000Đất ở nông thôn
374856Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung360.000180.000144.000115.2000Đất ở nông thôn
374857Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái520.000260.000208.000166.4000Đất ở nông thôn
374858Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị)330.000165.000132.000105.6000Đất ở nông thôn
374859Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ420.000210.000168.000134.4000Đất ở nông thôn
374860Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh ThànhLộ đal còn lại xã Vĩnh Thành -200.000100.00080.00064.0000Đất ở nông thôn
374861Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TânGiáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS600.000300.000240.000192.0000Đất ở nông thôn
374862Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TânGiáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9700.000350.000280.000224.0000Đất ở nông thôn
374863Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TânCầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm)600.000300.000240.000192.0000Đất ở nông thôn
374864Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374865Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374866Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374867Huyện Thạnh TrịLộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374868Huyện Thạnh TrịLộ 14/9 - Xã Thạnh TânCầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374869Huyện Thạnh TrịLộ B1- A2-21 - Xã Thạnh TânCầu treo - Giáp ranh Tân Long250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374870Huyện Thạnh TrịLộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh TânĐầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374871Huyện Thạnh TrịLộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh TânCầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374872Huyện Thạnh TrịLộ đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374873Huyện Thạnh TrịLộ đal Cái Trầu - Xã Thạnh TânCầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374874Huyện Thạnh TrịLộ kênh 8 mét - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374875Huyện Thạnh TrịLộ đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374876Huyện Thạnh TrịLộ 9 Sạn - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374877Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Thạnh TânLộ đal còn lại xã Thạnh Tân -200.000100.00080.00064.0000Đất ở nông thôn
374878Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 940 - Xã Lâm KiếtGiáp ranh xã Thạnh Phú (cũ) - Cống Tuân Tức400.000200.000160.000128.0000Đất ở nông thôn
374879Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 940 - Xã Lâm KiếtGiáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú)400.000200.000160.000128.0000Đất ở nông thôn
374880Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 940 - Xã Lâm KiếtCống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú)400.000200.000160.000128.0000Đất ở nông thôn
374881Huyện Thạnh TrịKhu vực Xóm Phố - Xã Lâm KiếtĐầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết720.000360.000288.000230.4000Đất ở nông thôn
374882Huyện Thạnh TrịKhu dân Cư - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền400.000200.000160.000128.0000Đất ở nông thôn
374883Huyện Thạnh TrịTrung tâm Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Q1450.000225.000180.000144.0000Đất ở nông thôn
374884Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm KiếtĐầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân360.000180.000144.000115.2000Đất ở nông thôn
374885Huyện Thạnh TrịĐường liên Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái290.000145.000116.00092.8000Đất ở nông thôn
374886Huyện Thạnh TrịLộ đal Kiết Bình - Xã Lâm KiếtĐường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374887Huyện Thạnh TrịLộ đal Kiết Bình - Xã Lâm KiếtCống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374888Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm KiếtCống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374889Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Lợi - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374890Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Trà Do - Xã Lâm KiếtCầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374891Huyện Thạnh TrịLộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm KiếtĐoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia480.000240.000192.000153.6000Đất ở nông thôn
374892Huyện Thạnh TrịLộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374893Huyện Thạnh TrịLộ Kiết Thắng - Xã Lâm KiếtCầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374894Huyện Thạnh TrịĐoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm KiếtGiáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu360.000180.000144.000115.2000Đất ở nông thôn
374895Huyện Thạnh TrịĐoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374896Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Lâm KiếtLộ đal còn lại xã Lâm Kiết -200.000100.00080.00064.0000Đất ở nông thôn
374897Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm TânGiáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374898Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm TânKênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc320.000160.000128.000102.4000Đất ở nông thôn
374899Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm TânKênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374900Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm TânGiáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374901Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 62 - Xã Lâm TânGiáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374902Huyện Thạnh TrịLộ kênh 14/9 - Xã Lâm TânSuốt tuyến -250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374903Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Lâm TânLộ đal còn lại xã Lâm Tân -200.000100.00080.00064.0000Đất ở nông thôn
374904Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 - Xã Châu HưngGiáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm600.000300.000240.000192.0000Đất ở nông thôn
374905Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 - Xã Châu HưngCầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi480.000240.000192.000153.6000Đất ở nông thôn
374906Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Châu HưngGiáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành420.000210.000168.000134.4000Đất ở nông thôn
374907Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu HưngCầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374908Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374909Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu HưngCầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374910Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu HưngCầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374911Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374912Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm)250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374913Huyện Thạnh TrịLộ đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu HưngCầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374914Huyện Thạnh TrịLộ đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến, xã Châu HưngĐầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền)250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374915Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu HưngCầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374916Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu HưngCầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374917Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu HưngCầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374918Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374919Huyện Thạnh TrịLộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu HưngCầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó300.000150.000120.00096.0000Đất ở nông thôn
374920Huyện Thạnh TrịLộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu HưngCầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn360.000180.000144.000115.2000Đất ở nông thôn
374921Huyện Thạnh TrịLộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu HưngCầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374922Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 13 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374923Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 13 - Xã Châu HưngCầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374924Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 13 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374925Huyện Thạnh TrịLộ đal 13 - Xã Châu HưngHuyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374926Huyện Thạnh TrịLộ đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu HưngCầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374927Huyện Thạnh TrịLộ đal 13-23 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374928Huyện Thạnh TrịLộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu HưngGiáp cầu 23 - Cuối đường250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374929Huyện Thạnh TrịKênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu HưngNgã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374930Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Quang Vinh - Xã Châu HưngNgã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374931Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu HưngCầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13250.000125.000100.00080.0000Đất ở nông thôn
374932Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Châu HưngLộ đal còn lại xã Châu Hưng -200.000100.00080.00064.0000Đất ở nông thôn
374933Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TrịGiáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di1.440.000720.000576.000460.8000Đất TM-DV nông thôn
374934Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TrịCầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV nông thôn
374935Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh TrịGiáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B288.000144.000115.20092.1600Đất TM-DV nông thôn
374936Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh TrịGiáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B320.000160.000128.000102.4000Đất TM-DV nông thôn
374937Huyện Thạnh TrịLộ Rẫy Mới - Xã Thạnh TrịĐầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi216.000108.00086.40069.1200Đất TM-DV nông thôn
374938Huyện Thạnh TrịLộ kinh 8 thước - Xã Thạnh TrịCầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân208.000104.00083.20066.5600Đất TM-DV nông thôn
374939Huyện Thạnh TrịLộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374940Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu)200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374941Huyện Thạnh TrịLộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh TrịCầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374942Huyện Thạnh TrịLộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel)200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374943Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374944Huyện Thạnh TrịLộ đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374945Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh TrịCầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374946Huyện Thạnh TrịLộ đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374947Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374948Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374949Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh TrịSuốt tuyến -200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374950Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Thạnh TrịLộ đal còn lại xã Thạnh Trị -160.00080.00064.00051.2000Đất TM-DV nông thôn
374951Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức264.000132.000105.60084.4800Đất TM-DV nông thôn
374952Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành296.000148.000118.40094.7200Đất TM-DV nông thôn
374953Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374954Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương296.000148.000118.40094.7200Đất TM-DV nông thôn
374955Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
374956Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
374957Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Thành - Xã Tuân TứcKênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374958Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcCầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng312.000156.000124.80099.8400Đất TM-DV nông thôn
374959Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcGiáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
374960Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
374961Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa)360.000180.000144.000115.2000Đất TM-DV nông thôn
374962Huyện Thạnh TrịLộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân TứcGiáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
374963Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Trung Thành - Xã Tuân TứcGiáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374964Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Tuân TứcLộ đal còn lại xã Tuân Tức -160.00080.00064.00051.2000Đất TM-DV nông thôn
374965Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng360.000180.000144.000115.2000Đất TM-DV nông thôn
374966Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV nông thôn
374967Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiCầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự640.000320.000256.000204.8000Đất TM-DV nông thôn
374968Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền400.000200.000160.000128.0000Đất TM-DV nông thôn
374969Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiKênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình)360.000180.000144.000115.2000Đất TM-DV nông thôn
374970Huyện Thạnh TrịKhu Chợ - Xã Vĩnh LợiCầu Chợ - Cầu Miễu520.000260.000208.000166.4000Đất TM-DV nông thôn
374971Huyện Thạnh TrịKhu Chợ - Xã Vĩnh LợiCầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc400.000200.000160.000128.0000Đất TM-DV nông thôn
374972Huyện Thạnh TrịKhu Chợ - Xã Vĩnh LợiCầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV nông thôn
374973Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV nông thôn
374974Huyện Thạnh TrịHuyện Lộ 68 - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng384.000192.000153.600122.8800Đất TM-DV nông thôn
374975Huyện Thạnh TrịHuyện Lộ 67 - Xã Vĩnh LợiTừ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh384.000192.000153.600122.8800Đất TM-DV nông thôn
374976Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm264.000132.000105.60084.4800Đất TM-DV nông thôn
374977Huyện Thạnh TrịLộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh LợiCầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn264.000132.000105.60084.4800Đất TM-DV nông thôn
374978Huyện Thạnh TrịLộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh LợiCầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2280.000140.000112.00089.6000Đất TM-DV nông thôn
374979Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất Trần Văn Hừng - Hết ranh đất ông Thái Xe480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV nông thôn
374980Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV nông thôn
374981Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ280.000140.000112.00089.6000Đất TM-DV nông thôn
374982Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh LợiLộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi -160.00080.00064.00051.2000Đất TM-DV nông thôn
374983Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhĐầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
374984Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung288.000144.000115.20092.1600Đất TM-DV nông thôn
374985Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái416.000208.000166.400133.1200Đất TM-DV nông thôn
374986Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị)264.000132.000105.60084.4800Đất TM-DV nông thôn
374987Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ336.000168.000134.400107.5200Đất TM-DV nông thôn
374988Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh ThànhLộ đal còn lại xã Vĩnh Thành -160.00080.00064.00051.2000Đất TM-DV nông thôn
374989Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TânGiáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV nông thôn
374990Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TânGiáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9560.000280.000224.000179.2000Đất TM-DV nông thôn
374991Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TânCầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm)480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV nông thôn
374992Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
374993Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
374994Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374995Huyện Thạnh TrịLộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374996Huyện Thạnh TrịLộ 14/9 - Xã Thạnh TânCầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374997Huyện Thạnh TrịLộ B1- A2-21 - Xã Thạnh TânCầu treo - Giáp ranh Tân Long200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374998Huyện Thạnh TrịLộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh TânĐầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
374999Huyện Thạnh TrịLộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh TânCầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375000Huyện Thạnh TrịLộ đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375001Huyện Thạnh TrịLộ đal Cái Trầu - Xã Thạnh TânCầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375002Huyện Thạnh TrịLộ kênh 8 mét - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375003Huyện Thạnh TrịLộ đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375004Huyện Thạnh TrịLộ 9 Sạn - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375005Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Thạnh TânLộ đal còn lại xã Thạnh Tân -160.00080.00064.00051.2000Đất TM-DV nông thôn
375006Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 940 - Xã Lâm KiếtGiáp ranh xã Thạnh Phú (cũ) - Cống Tuân Tức320.000160.000128.000102.4000Đất TM-DV nông thôn
375007Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 940 - Xã Lâm KiếtGiáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú)320.000160.000128.000102.4000Đất TM-DV nông thôn
375008Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 940 - Xã Lâm KiếtCống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú)320.000160.000128.000102.4000Đất TM-DV nông thôn
375009Huyện Thạnh TrịKhu vực Xóm Phố - Xã Lâm KiếtĐầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết576.000288.000230.400184.3200Đất TM-DV nông thôn
375010Huyện Thạnh TrịKhu dân Cư - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền320.000160.000128.000102.4000Đất TM-DV nông thôn
375011Huyện Thạnh TrịTrung tâm Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Q1360.000180.000144.000115.2000Đất TM-DV nông thôn
375012Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm KiếtĐầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân288.000144.000115.20092.1600Đất TM-DV nông thôn
375013Huyện Thạnh TrịĐường liên Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái232.000116.00092.80074.2400Đất TM-DV nông thôn
375014Huyện Thạnh TrịLộ đal Kiết Bình - Xã Lâm KiếtĐường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375015Huyện Thạnh TrịLộ đal Kiết Bình - Xã Lâm KiếtCống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375016Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm KiếtCống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
375017Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Lợi - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
375018Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Trà Do - Xã Lâm KiếtCầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
375019Huyện Thạnh TrịLộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm KiếtĐoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia384.000192.000153.600122.8800Đất TM-DV nông thôn
375020Huyện Thạnh TrịLộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
375021Huyện Thạnh TrịLộ Kiết Thắng - Xã Lâm KiếtCầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375022Huyện Thạnh TrịĐoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm KiếtGiáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu288.000144.000115.20092.1600Đất TM-DV nông thôn
375023Huyện Thạnh TrịĐoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
375024Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Lâm KiếtLộ đal còn lại xã Lâm Kiết -160.00080.00064.00051.2000Đất TM-DV nông thôn
375025Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm TânGiáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
375026Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm TânKênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc256.000128.000102.40081.9200Đất TM-DV nông thôn
375027Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm TânKênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
375028Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm TânGiáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
375029Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 62 - Xã Lâm TânGiáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
375030Huyện Thạnh TrịLộ kênh 14/9 - Xã Lâm TânSuốt tuyến -200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375031Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Lâm TânLộ đal còn lại xã Lâm Tân -160.00080.00064.00051.2000Đất TM-DV nông thôn
375032Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 - Xã Châu HưngGiáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm480.000240.000192.000153.6000Đất TM-DV nông thôn
375033Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 - Xã Châu HưngCầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi384.000192.000153.600122.8800Đất TM-DV nông thôn
375034Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Châu HưngGiáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành336.000168.000134.400107.5200Đất TM-DV nông thôn
375035Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu HưngCầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375036Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375037Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu HưngCầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375038Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu HưngCầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375039Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375040Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm)200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375041Huyện Thạnh TrịLộ đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu HưngCầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
375042Huyện Thạnh TrịLộ đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến, xã Châu HưngĐầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền)200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375043Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu HưngCầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375044Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu HưngCầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375045Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu HưngCầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375046Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375047Huyện Thạnh TrịLộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu HưngCầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó240.000120.00096.00076.8000Đất TM-DV nông thôn
375048Huyện Thạnh TrịLộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu HưngCầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn288.000144.000115.20092.1600Đất TM-DV nông thôn
375049Huyện Thạnh TrịLộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu HưngCầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375050Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 13 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375051Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 13 - Xã Châu HưngCầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375052Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 13 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375053Huyện Thạnh TrịLộ đal 13 - Xã Châu HưngHuyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375054Huyện Thạnh TrịLộ đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu HưngCầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375055Huyện Thạnh TrịLộ đal 13-23 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375056Huyện Thạnh TrịLộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu HưngGiáp cầu 23 - Cuối đường200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375057Huyện Thạnh TrịKênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu HưngNgã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375058Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Quang Vinh - Xã Châu HưngNgã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375059Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu HưngCầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13200.000100.00080.00064.0000Đất TM-DV nông thôn
375060Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Châu HưngLộ đal còn lại xã Châu Hưng -160.00080.00064.00051.2000Đất TM-DV nông thôn
375061Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TrịGiáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di1.080.000540.000432.000345.6000Đất SX-KD nông thôn
375062Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TrịCầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD nông thôn
375063Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh TrịGiáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B216.000108.00086.40069.1200Đất SX-KD nông thôn
375064Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh TrịGiáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B240.000120.00096.00076.8000Đất SX-KD nông thôn
375065Huyện Thạnh TrịLộ Rẫy Mới - Xã Thạnh TrịĐầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi162.00081.00064.80051.8400Đất SX-KD nông thôn
375066Huyện Thạnh TrịLộ kinh 8 thước - Xã Thạnh TrịCầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân156.00078.00062.40049.9200Đất SX-KD nông thôn
375067Huyện Thạnh TrịLộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375068Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu)150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375069Huyện Thạnh TrịLộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh TrịCầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375070Huyện Thạnh TrịLộ đal Mây Dóc - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel)150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375071Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375072Huyện Thạnh TrịLộ đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375073Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh TrịCầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375074Huyện Thạnh TrịLộ đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375075Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh TrịGiáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375076Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh TrịĐầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375077Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh TrịSuốt tuyến -150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375078Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Thạnh TrịLộ đal còn lại xã Thạnh Trị -120.00060.00048.00038.4000Đất SX-KD nông thôn
375079Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức198.00099.00079.20063.3600Đất SX-KD nông thôn
375080Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành222.000111.00088.80071.0400Đất SX-KD nông thôn
375081Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375082Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân TứcGiáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương222.000111.00088.80071.0400Đất SX-KD nông thôn
375083Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375084Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375085Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Thành - Xã Tuân TứcKênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375086Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcCầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng234.000117.00093.60074.8800Đất SX-KD nông thôn
375087Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcGiáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375088Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375089Huyện Thạnh TrịLộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân TứcĐầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa)270.000135.000108.00086.4000Đất SX-KD nông thôn
375090Huyện Thạnh TrịLộ Trung Hòa - Trung Bình - Xã Tuân TứcGiáp ranh đất ông Lý Cuội - Cầu Chợ Mới Trung Bình180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375091Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Trung Thành - Xã Tuân TứcGiáp ranh ấp Phú Tân - Hết ranh đất Miếu Ông Tà150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375092Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Tuân TứcLộ đal còn lại xã Tuân Tức -120.00060.00048.00038.4000Đất SX-KD nông thôn
375093Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh xã Vĩnh Thành (Tư duyên) - Hết ranh đất Sân bóng270.000135.000108.00086.4000Đất SX-KD nông thôn
375094Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh đất Sân bóng - Cầu Chợ360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD nông thôn
375095Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiCầu Chợ - Hết ranh đất ông Trần Văn Dự480.000240.000192.000153.6000Đất SX-KD nông thôn
375096Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh đất ông Trần Văn Dự - Kênh Nàng Rền300.000150.000120.00096.0000Đất SX-KD nông thôn
375097Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh LợiKênh Nàng Rền - Cầu Bờ Tây (Mỹ Bình)270.000135.000108.00086.4000Đất SX-KD nông thôn
375098Huyện Thạnh TrịKhu Chợ - Xã Vĩnh LợiCầu Chợ - Cầu Miễu390.000195.000156.000124.8000Đất SX-KD nông thôn
375099Huyện Thạnh TrịKhu Chợ - Xã Vĩnh LợiCầu Miễu - Hết đất ông Trần Ánh Ốc300.000150.000120.00096.0000Đất SX-KD nông thôn
375100Huyện Thạnh TrịKhu Chợ - Xã Vĩnh LợiCầu Thanh niên - Giáp đường Tỉnh 937B360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD nông thôn
375101Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Bì - Giáp cầu xã Vĩnh Thành360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD nông thôn
375102Huyện Thạnh TrịHuyện Lộ 68 - Xã Vĩnh LợiGiáp ranh Mỹ Quới (đầu ranh đất ông Khẩn) - Giáp cầu Ấp 13 - Châu Hưng288.000144.000115.20092.1600Đất SX-KD nông thôn
375103Huyện Thạnh TrịHuyện Lộ 67 - Xã Vĩnh LợiTừ lò Rạch - Hết ranh đất ông Sáu Chỉnh288.000144.000115.20092.1600Đất SX-KD nông thôn
375104Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 16/2 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Trần Ánh Ốc - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Liêm198.00099.00079.20063.3600Đất SX-KD nông thôn
375105Huyện Thạnh TrịLộ Ấp 16/2-13 - Xã Vĩnh LợiCầu Bờ Tây - Hết ranh đất Ông Khẩn198.00099.00079.20063.3600Đất SX-KD nông thôn
375106Huyện Thạnh TrịLộ Ấp 16/2 - Xã Vĩnh LợiCầu Bờ Tây - Hết đất ông Thắng Ấp 16/2210.000105.00084.00067.2000Đất SX-KD nông thôn
375107Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất Trần Văn Hừng - Hết ranh đất ông Thái Xe360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD nông thôn
375108Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Trần Văn Đạt - Kênh Nàng Rền360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD nông thôn
375109Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 15 - Xã Vĩnh LợiĐầu ranh đất ông Sang - Cầu Tây Nhỏ210.000105.00084.00067.2000Đất SX-KD nông thôn
375110Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh LợiLộ đal còn lại xã Vĩnh Lợi -120.00060.00048.00038.4000Đất SX-KD nông thôn
375111Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhĐầu ranh đất ông Nguyễn Văn Đúng - Hết ranh đất bà Muồi312.000156.000124.80099.8400Đất SX-KD nông thôn
375112Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh đất Bà Muồi - Hết đất bà Lê Thị Nhung216.000108.00086.40069.1200Đất SX-KD nông thôn
375113Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh đất bà Lê Thị Nhung - Hết ranh đất ông Thái312.000156.000124.80099.8400Đất SX-KD nông thôn
375114Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện lộ 5 cũ ) - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh đất ông Thái - Cầu Thanh Niên (ranh xã Thạnh Trị)198.00099.00079.20063.3600Đất SX-KD nông thôn
375115Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Vĩnh ThànhGiáp ranh thị trấn Châu Hưng - Cầu Tây Nhỏ252.000126.000100.80080.6400Đất SX-KD nông thôn
375116Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Vĩnh ThànhLộ đal còn lại xã Vĩnh Thành -120.00060.00048.00038.4000Đất SX-KD nông thôn
375117Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TânGiáp ranh xã Thạnh Trị - Hết ranh đất Trường THCS360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD nông thôn
375118Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TânGiáp ranh đất Trường THCS - Cầu 14/9420.000210.000168.000134.4000Đất SX-KD nông thôn
375119Huyện Thạnh TrịQuốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh TânCầu 14/9 - Cầu Ông Tàu (giáp thị xã Ngã Năm)360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD nông thôn
375120Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất bà Liêu Thị Sa Ma Lay - Giáp ranh xã Tuân Tức180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375121Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Lâm Hữu Thống - Giáp ranh xã Tuân Tức180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375122Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375123Huyện Thạnh TrịLộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375124Huyện Thạnh TrịLộ 14/9 - Xã Thạnh TânCầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375125Huyện Thạnh TrịLộ B1- A2-21 - Xã Thạnh TânCầu treo - Giáp ranh Tân Long150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375126Huyện Thạnh TrịLộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh TânĐầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375127Huyện Thạnh TrịLộ đal (xóm cá) - Xã Thạnh TânCầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375128Huyện Thạnh TrịLộ đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375129Huyện Thạnh TrịLộ đal Cái Trầu - Xã Thạnh TânCầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375130Huyện Thạnh TrịLộ kênh 8 mét - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375131Huyện Thạnh TrịLộ đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375132Huyện Thạnh TrịLộ 9 Sạn - Xã Thạnh TânĐầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375133Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Thạnh TânLộ đal còn lại xã Thạnh Tân -120.00060.00048.00038.4000Đất SX-KD nông thôn
375134Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 940 - Xã Lâm KiếtGiáp ranh xã Thạnh Phú (cũ) - Cống Tuân Tức240.000120.00096.00076.8000Đất SX-KD nông thôn
375135Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 940 - Xã Lâm KiếtGiáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú)240.000120.00096.00076.8000Đất SX-KD nông thôn
375136Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 940 - Xã Lâm KiếtCống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú)240.000120.00096.00076.8000Đất SX-KD nông thôn
375137Huyện Thạnh TrịKhu vực Xóm Phố - Xã Lâm KiếtĐầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết432.000216.000172.800138.2400Đất SX-KD nông thôn
375138Huyện Thạnh TrịKhu dân Cư - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền240.000120.00096.00076.8000Đất SX-KD nông thôn
375139Huyện Thạnh TrịTrung tâm Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Q1270.000135.000108.00086.4000Đất SX-KD nông thôn
375140Huyện Thạnh TrịĐường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm KiếtĐầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân216.000108.00086.40069.1200Đất SX-KD nông thôn
375141Huyện Thạnh TrịĐường liên Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái174.00087.00069.60055.6800Đất SX-KD nông thôn
375142Huyện Thạnh TrịLộ đal Kiết Bình - Xã Lâm KiếtĐường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375143Huyện Thạnh TrịLộ đal Kiết Bình - Xã Lâm KiếtCống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375144Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm KiếtCống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375145Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Lợi - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375146Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Trà Do - Xã Lâm KiếtCầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375147Huyện Thạnh TrịLộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm KiếtĐoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia288.000144.000115.20092.1600Đất SX-KD nông thôn
375148Huyện Thạnh TrịLộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375149Huyện Thạnh TrịLộ Kiết Thắng - Xã Lâm KiếtCầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375150Huyện Thạnh TrịĐoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm KiếtGiáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu216.000108.00086.40069.1200Đất SX-KD nông thôn
375151Huyện Thạnh TrịĐoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm KiếtĐầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375152Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Lâm KiếtLộ đal còn lại xã Lâm Kiết -120.00060.00048.00038.4000Đất SX-KD nông thôn
375153Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm TânGiáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375154Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm TânKênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc192.00096.00076.80061.4400Đất SX-KD nông thôn
375155Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm TânKênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375156Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm TânGiáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375157Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 62 - Xã Lâm TânGiáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375158Huyện Thạnh TrịLộ kênh 14/9 - Xã Lâm TânSuốt tuyến -150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375159Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Lâm TânLộ đal còn lại xã Lâm Tân -120.00060.00048.00038.4000Đất SX-KD nông thôn
375160Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 - Xã Châu HưngGiáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm360.000180.000144.000115.2000Đất SX-KD nông thôn
375161Huyện Thạnh TrịHuyện lộ 68 - Xã Châu HưngCầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi288.000144.000115.20092.1600Đất SX-KD nông thôn
375162Huyện Thạnh TrịĐường Tỉnh 937B - Xã Châu HưngGiáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành252.000126.000100.80080.6400Đất SX-KD nông thôn
375163Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu HưngCầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375164Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375165Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu HưngCầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375166Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu HưngCầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375167Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375168Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm)150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375169Huyện Thạnh TrịLộ đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu HưngCầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375170Huyện Thạnh TrịLộ đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến, xã Châu HưngĐầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền)150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375171Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu HưngCầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375172Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu HưngCầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375173Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu HưngCầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375174Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375175Huyện Thạnh TrịLộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu HưngCầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó180.00090.00072.00057.6000Đất SX-KD nông thôn
375176Huyện Thạnh TrịLộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu HưngCầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn216.000108.00086.40069.1200Đất SX-KD nông thôn
375177Huyện Thạnh TrịLộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23, xã Châu HưngCầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375178Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 13 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375179Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 13 - Xã Châu HưngCầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375180Huyện Thạnh TrịLộ đal Ấp 13 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375181Huyện Thạnh TrịLộ đal 13 - Xã Châu HưngHuyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375182Huyện Thạnh TrịLộ đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu HưngCầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375183Huyện Thạnh TrịLộ đal 13-23 - Xã Châu HưngĐầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375184Huyện Thạnh TrịLộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu HưngGiáp cầu 23 - Cuối đường150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375185Huyện Thạnh TrịKênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu HưngNgã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375186Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Quang Vinh - Xã Châu HưngNgã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375187Huyện Thạnh TrịLộ đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu HưngCầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13150.00075.00060.00048.0000Đất SX-KD nông thôn
375188Huyện Thạnh TrịCác tuyến đường còn lại - Xã Châu HưngLộ đal còn lại xã Châu Hưng -120.00060.00048.00038.4000Đất SX-KD nông thôn

Zalo
Phone