VỀ BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI ĐOẠN 2020 – 2024 THEO 02/2020/QĐ-UBND
STT | Quận/Huyện | Đường | Từ (Điểm đầu) | Đến (Điểm cuối) | Giá đất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND | Bảng giá đất dự kiến điều chỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG | 92.400.000 | 462.000.000 | |
2 | Quận 1 | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 32.600.000 | 163.000.000 | |
3 | Quận 1 | BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 59.800.000 | 299.000.000 | |
4 | Quận 1 | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG | 52.800.000 | 264.000.000 | |
5 | Quận 1 | CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG | 57.800.000 | 289.000.000 | |
6 | Quận 1 | CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG | 33.900.000 | 169.500.000 | |
7 | Quận 1 | CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 46.200.000 | 231.000.000 | |
8 | Quận 1 | CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 52.800.000 | 264.000.000 | |
9 | Quận 1 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG | 66.000.000 | 330.000.000 | |
10 | Quận 1 | CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG | 58.100.000 | 290.500.000 | |
11 | Quận 1 | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG | 35.500.000 | 177.500.000 | |
12 | Quận 1 | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG | 35.600.000 | 178.000.000 | |
13 | Quận 1 | CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 115.900.000 | 579.500.000 | |
14 | Quận 1 | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | TRỌN ĐƯỜNG | 96.800.000 | 484.000.000 | |
15 | Quận 1 | CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG | 96.800.000 | 484.000.000 | |
16 | Quận 1 | CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG | 21.400.000 | 107.000.000 | |
17 | Quận 1 | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG | 32.600.000 | 163.000.000 | |
18 | Quận 1 | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG | 32.600.000 | 163.000.000 | |
19 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ | VÕ THỊ SÁU | 45.200.000 | 226.000.000 |
20 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU | CẦU BÔNG | 35.000.000 | 175.000.000 |
21 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU | CẦU BÔNG | 35.000.000 | 175.000.000 |
22 | Quận 1 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG | HAI BÀ TRƯNG | 45.500.000 | 227.500.000 |
23 | Quận 1 | ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 32.000.000 | 160.000.000 | |
24 | Quận 1 | ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG | 56.700.000 | 283.500.000 | |
25 | Quận 1 | ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 187.000.000 | |
26 | Quận 1 | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG | 32.000.000 | 160.000.000 | |
27 | Quận 1 | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG | 32.000.000 | 160.000.000 | |
28 | Quận 1 | ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO | PHẠM NGŨ LÃO | 36.500.000 | 182.500.000 |
29 | Quận 1 | ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG | 162.000.000 | 810.000.000 | |
30 | Quận 1 | ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG | 39.600.000 | 198.000.000 | |
31 | Quận 1 | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 440.000.000 | |
32 | Quận 1 | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 440.000.000 | |
33 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | VÕ THỊ SÁU | 65.600.000 | 328.000.000 |
34 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI | 72.700.000 | 363.500.000 |
35 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI | CẦU KIỆU | 58.200.000 | 291.000.000 |
36 | Quận 1 | HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 22.100.000 | 110.500.000 | |
37 | Quận 1 | HUYỀN QUANG | TRỌN ĐƯỜNG | 24.600.000 | 123.000.000 | |
38 | Quận 1 | HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 220.000.000 | |
39 | Quận 1 | HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 220.000.000 | |
40 | Quận 1 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | QUÁCH THỊ TRANG | 70.000.000 | 350.000.000 |
41 | Quận 1 | HUỲNH KHƯƠNG NINH | TRỌN ĐƯỜNG | 26.300.000 | 131.500.000 | |
42 | Quận 1 | HÀM NGHI | TRỌN ĐƯỜNG | 101.200.000 | 506.000.000 | |
43 | Quận 1 | HÀN THUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 92.400.000 | 462.000.000 | |
44 | Quận 1 | HẢI TRIỀU | TRỌN ĐƯỜNG | 86.000.000 | 430.000.000 | |
45 | Quận 1 | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 132.000.000 | |
46 | Quận 1 | HỒ HUẤN NGHIỆP | TRỌN ĐƯỜNG | 92.400.000 | 462.000.000 | |
47 | Quận 1 | HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG | 30.200.000 | 151.000.000 | |
48 | Quận 1 | HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG | 30.200.000 | 151.000.000 | |
49 | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI | TÔN THẤT THIỆP | 68.900.000 | 344.500.000 |
50 | Quận 1 | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG | 58.200.000 | 291.000.000 | |
51 | Quận 1 | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG | 58.200.000 | 291.000.000 | |
52 | Quận 1 | LÝ TỰ TRỌNG | HAI BÀ TRƯNG | TÔN ĐỨC THẮNG | 78.500.000 | 392.500.000 |
53 | Quận 1 | LÝ VĂN PHỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 28.100.000 | 140.500.000 | |
54 | Quận 1 | LƯƠNG HỮU KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 38.800.000 | 194.000.000 | |
55 | Quận 1 | LÊ ANH XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 66.000.000 | 330.000.000 | |
56 | Quận 1 | LÊ CÔNG KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG | 46.600.000 | 233.000.000 | |
57 | Quận 1 | LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG | 110.000.000 | 550.000.000 | |
58 | Quận 1 | LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG | 110.000.000 | 550.000.000 | |
59 | Quận 1 | LÊ LAI | NGUYỄN THỊ NGHĨA | NGUYỄN TRÃI | 79.200.000 | 396.000.000 |
60 | Quận 1 | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 162.000.000 | 810.000.000 | |
61 | Quận 1 | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 162.000.000 | 810.000.000 | |
62 | Quận 1 | LÊ THÁNH TÔN | HAI BÀ TRƯNG | TÔN ĐỨC THẮNG | 110.000.000 | 550.000.000 |
63 | Quận 1 | LÊ THÁNH TÔN | HAI BÀ TRƯNG | TÔN ĐỨC THẮNG | 110.000.000 | 550.000.000 |
64 | Quận 1 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | CALMETTE | PHÓ ĐỨC CHÍNH | 59.400.000 | 297.000.000 |
65 | Quận 1 | LÊ THỊ RIÊNG | TRỌN ĐƯỜNG | 66.000.000 | 330.000.000 | |
66 | Quận 1 | LƯU VĂN LANG | TRỌN ĐƯỜNG | 83.600.000 | 418.000.000 | |
67 | Quận 1 | LÊ VĂN HƯU | TRỌN ĐƯỜNG | 57.200.000 | 286.000.000 | |
68 | Quận 1 | MAI THỊ LỰU | TRỌN ĐƯỜNG | 40.600.000 | 203.000.000 | |
69 | Quận 1 | MÃ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.400.000 | 127.000.000 | |
70 | Quận 1 | MẠC THỊ BƯỞI | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 440.000.000 | |
71 | Quận 1 | MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG | 59.400.000 | 297.000.000 | |
72 | Quận 1 | MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG | 59.400.000 | 297.000.000 | |
73 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | HAI BÀ TRƯNG | CỐNG QUỲNH | 77.000.000 | 385.000.000 |
74 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CỐNG QUỲNH | NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 66.000.000 | 330.000.000 |
75 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CỐNG QUỲNH | NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 66.000.000 | 330.000.000 |
76 | Quận 1 | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | HÀM NGHI | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 75.600.000 | 378.000.000 |
77 | Quận 1 | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG | 79.200.000 | 396.000.000 | |
78 | Quận 1 | NGUYỄN CẢNH CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 44.800.000 | 224.000.000 | |
79 | Quận 1 | NGUYỄN CẢNH CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 44.800.000 | 224.000.000 | |
80 | Quận 1 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | PHÓ ĐỨC CHÍNH | HỒ TÙNG MẬU | 73.000.000 | 365.000.000 |
81 | Quận 1 | NGUYỄN CƯ TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 57.500.000 | 287.500.000 | |
82 | Quận 1 | NGUYỄN CƯ TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 57.500.000 | 287.500.000 | |
83 | Quận 1 | NGUYỄN DU | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | HAI BÀ TRƯNG | 66.000.000 | 330.000.000 |
84 | Quận 1 | NGUYỄN DU | HAI BÀ TRƯNG | TÔN ĐỨC THẮNG | 57.200.000 | 286.000.000 |
85 | Quận 1 | NGUYỄN HUY TỰ | TRỌN ĐƯỜNG | 35.100.000 | 175.500.000 | |
86 | Quận 1 | NGUYỄN HUỆ | TRỌN ĐƯỜNG | 162.000.000 | 810.000.000 | |
87 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 57.200.000 | 286.000.000 | |
88 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN NGUYỄN | TRỌN ĐƯỜNG | 25.400.000 | 127.000.000 | |
89 | Quận 1 | NGUYỄN HỮU CẦU | TRỌN ĐƯỜNG | 34.100.000 | 170.500.000 | |
90 | Quận 1 | NGUYỄN KHẮC NHU | TRỌN ĐƯỜNG | 37.000.000 | 185.000.000 | |
91 | Quận 1 | NGUYỄN PHI KHANH | TRỌN ĐƯỜNG | 25.400.000 | 127.000.000 | |
92 | Quận 1 | NAM QUỐC CANG | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 220.000.000 | |
93 | Quận 1 | NGUYỄN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG | 46.200.000 | 231.000.000 | |
94 | Quận 1 | NGUYỄN THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG | 74.800.000 | 374.000.000 | |
95 | Quận 1 | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 57.100.000 | 285.500.000 | |
96 | Quận 1 | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 57.100.000 | 285.500.000 | |
97 | Quận 1 | NGUYỄN THÁI HỌC | ĐOẠN CÒN LẠI | 48.400.000 | 242.000.000 | |
98 | Quận 1 | NGUYỄN THÀNH Ý | TRỌN ĐƯỜNG | 32.200.000 | 161.000.000 | |
99 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG | 61.600.000 | 308.000.000 | |
100 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG NGẠN | TRỌN ĐƯỜNG | 37.000.000 | 185.000.000 | |
101 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG NGẠN | TRỌN ĐƯỜNG | 37.000.000 | 185.000.000 | |
102 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN | NGUYỄN DU | 77.000.000 | 385.000.000 |
103 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN | NGUYỄN DU | 77.000.000 | 385.000.000 |
104 | Quận 1 | NGUYỄN TRÃI | CỐNG QUỲNH | NGUYỄN VĂN CỪ | 66.000.000 | 330.000.000 |
105 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 66.000.000 | 330.000.000 | |
106 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 66.000.000 | 330.000.000 | |
107 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 42.700.000 | 213.500.000 |
108 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 220.000.000 | |
109 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 220.000.000 | |
110 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN THỦ | MẠC ĐĨNH CHI | HOÀNG SA | 44.000.000 | 220.000.000 |
111 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 220.000.000 | |
112 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG | 32.300.000 | 161.500.000 | |
113 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG | 32.300.000 | 161.500.000 | |
114 | Quận 1 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | HOÀNG SA | 45.000.000 | 225.000.000 |
115 | Quận 1 | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 48.800.000 | 244.000.000 | |
116 | Quận 1 | NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG | 47.700.000 | 238.500.000 | |
117 | Quận 1 | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 440.000.000 | |
118 | Quận 1 | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 440.000.000 | |
119 | Quận 1 | PASTEUR | HÀM NGHI | VÕ VĂN KIỆT | 69.600.000 | 348.000.000 |
120 | Quận 1 | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 440.000.000 | |
121 | Quận 1 | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 440.000.000 | |
122 | Quận 1 | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 37.300.000 | 186.500.000 | |
123 | Quận 1 | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 33.800.000 | 169.000.000 | |
124 | Quận 1 | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 165.000.000 | |
125 | Quận 1 | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 165.000.000 | |
126 | Quận 1 | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 176.000.000 | |
127 | Quận 1 | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG | 57.200.000 | 286.000.000 | |
128 | Quận 1 | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 83.600.000 | 418.000.000 | |
129 | Quận 1 | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG | 65.000.000 | 325.000.000 | |
130 | Quận 1 | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG | 65.000.000 | 325.000.000 | |
131 | Quận 1 | PHẠM NGŨ LÃO | NGUYỄN THỊ NGHĨA | NGUYỄN TRÃI | 70.400.000 | 352.000.000 |
132 | Quận 1 | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 220.000.000 | |
133 | Quận 1 | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 63.200.000 | 316.000.000 | |
134 | Quận 1 | PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG | 38.400.000 | 192.000.000 | |
135 | Quận 1 | SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 77.000.000 | 385.000.000 | |
136 | Quận 1 | THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG | 57.200.000 | 286.000.000 | |
137 | Quận 1 | THÁI VĂN LUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 79.700.000 | 398.500.000 | |
138 | Quận 1 | THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 176.000.000 | |
139 | Quận 1 | THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 176.000.000 | |
140 | Quận 1 | THỦ KHOA HUÂN | LÝ TỰ TRỌNG | LÊ THÁNH TÔN | 88.000.000 | 440.000.000 |
141 | Quận 1 | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 63.200.000 | 316.000.000 | |
142 | Quận 1 | TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 165.000.000 | |
143 | Quận 1 | TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 165.000.000 | |
144 | Quận 1 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN THÁI HỌC | NGUYỄN KHẮC NHU | 76.000.000 | 380.000.000 |
145 | Quận 1 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN KHẮC NHU | NGUYỄN VĂN CỪ | 58.700.000 | 293.500.000 |
146 | Quận 1 | TRẦN KHÁNH DƯ | TRỌN ĐƯỜNG | 32.000.000 | 160.000.000 | |
147 | Quận 1 | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 32.000.000 | 160.000.000 | |
148 | Quận 1 | TRẦN NHẬT DUẬT | TRỌN ĐƯỜNG | 32.000.000 | 160.000.000 | |
149 | Quận 1 | TRẦN QUANG KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG | 38.700.000 | 193.500.000 | |
150 | Quận 1 | TRẦN QUÝ KHOÁCH | TRỌN ĐƯỜNG | 33.400.000 | 167.000.000 | |
151 | Quận 1 | TRẦN ĐÌNH XU | TRỌN ĐƯỜNG | 31.200.000 | 156.000.000 | |
152 | Quận 1 | TRỊNH VĂN CẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 187.000.000 | |
153 | Quận 1 | TRƯƠNG HÁN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG | 19.500.000 | 97.500.000 | |
154 | Quận 1 | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 440.000.000 | |
155 | Quận 1 | TÔN THẤT THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG | 68.200.000 | 341.000.000 | |
156 | Quận 1 | TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG | 63.200.000 | 316.000.000 | |
157 | Quận 1 | TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG | 63.200.000 | 316.000.000 | |
158 | Quận 1 | TÔN THẤT ĐẠM | HÀM NGHI | VÕ VĂN KIỆT | 63.200.000 | 316.000.000 |
159 | Quận 1 | TÔN THẤT ĐẠM | HÀM NGHI | VÕ VĂN KIỆT | 63.200.000 | 316.000.000 |
160 | Quận 1 | TÔN ĐỨC THẮNG | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH | 105.600.000 | 528.000.000 |
161 | Quận 1 | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 36.800.000 | 184.000.000 | |
162 | Quận 1 | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG | 56.000.000 | 280.000.000 | |
163 | Quận 1 | YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG | 63.800.000 | 319.000.000 | |
164 | Quận 1 | YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG | 63.800.000 | 319.000.000 | |
165 | Quận 1 | TRẦN NGUYÊN ĐÁN | 0 | 193.500.000 | ||
166 | Quận 3 | BÀ HUYỆN THANH QUAN | TRỌN ĐƯỜNG | 46.400.000 | 240.000.000 | |
167 | Quận 3 | BÀN CỜ | TRỌN ĐƯỜNG | 32.700.000 | 220.000.000 | |
168 | Quận 3 | CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 210.000.000 | |
169 | Quận 3 | CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 210.000.000 | |
170 | Quận 3 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | VÕ THỊ SÁU | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 61.600.000 | 252.500.000 |
171 | Quận 3 | CAO THẮNG | TRỌN ĐƯỜNG | 57.200.000 | 330.000.000 | |
172 | Quận 3 | CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 79.200.000 | 420.000.000 | |
173 | Quận 3 | CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 79.200.000 | 420.000.000 | |
174 | Quận 3 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | HAI BÀ TRƯNG | 45.500.000 | 330.000.000 |
175 | Quận 3 | ĐOÀN CÔNG BỬU | TRỌN ĐƯỜNG | 33.400.000 | 190.000.000 | |
176 | Quận 3 | ĐOÀN CÔNG BỬU | TRỌN ĐƯỜNG | 33.400.000 | 190.000.000 | |
177 | Quận 3 | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU | LÝ CHÍNH THẮNG | 72.700.000 | 390.000.000 |
178 | Quận 3 | HAI BÀ TRƯNG | LÝ CHÍNH THẮNG | CẦU KIỆU | 58.800.000 | 310.000.000 |
179 | Quận 3 | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 210.000.000 | |
180 | Quận 3 | HỒ XUÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 42.600.000 | 280.000.000 | |
181 | Quận 3 | HUỲNH TỊNH CỦA | TRỌN ĐƯỜNG | 30.000.000 | 260.000.000 | |
182 | Quận 3 | KỲ ĐỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 290.000.000 | |
183 | Quận 3 | LÊ NGÔ CÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 250.000.000 | |
184 | Quận 3 | LÊ QUÝ ĐÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 55.000.000 | 270.000.000 | |
185 | Quận 3 | LÊ QUÝ ĐÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 55.000.000 | 270.000.000 | |
186 | Quận 3 | LÊ VĂN SỸ | TRẦN QUANG DIỆU | RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 39.600.000 | 260.000.000 |
187 | Quận 3 | LÊ VĂN SỸ | TRẦN QUANG DIỆU | RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 39.600.000 | 260.000.000 |
188 | Quận 3 | LÝ CHÍNH THẮNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | RANH QUẬN 1 | 41.400.000 | 280.000.000 |
189 | Quận 3 | LÝ THÁI TỔ | TRỌN ĐƯỜNG | 52.800.000 | 230.000.000 | |
190 | Quận 3 | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG | 64.600.000 | 420.000.000 | |
191 | Quận 3 | NGÔ THỜI NHIỆM | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 280.000.000 | |
192 | Quận 3 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | TRỌN ĐƯỜNG | 61.500.000 | 330.000.000 | |
193 | Quận 3 | NGUYỄN GIA THIỀU | TRỌN ĐƯỜNG | 39.600.000 | 220.000.000 | |
194 | Quận 3 | NGUYỄN HIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 28.600.000 | 210.000.000 | |
195 | Quận 3 | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 217.000.000 | |
196 | Quận 3 | NGUYỄN SƠN HÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 28.600.000 | 220.000.000 | |
197 | Quận 3 | NGUYỄN THỊ DIỆU | TRỌN ĐƯỜNG | 47.000.000 | 270.000.000 | |
198 | Quận 3 | NGUYỄN THỊ DIỆU | TRỌN ĐƯỜNG | 47.000.000 | 270.000.000 | |
199 | Quận 3 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CAO THẮNG | NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 66.000.000 | 330.000.000 |
200 | Quận 3 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CAO THẮNG | NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 66.000.000 | 330.000.000 |
201 | Quận 3 | NGUYỄN THIỆN THUẬT | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | ĐIỆN BIÊN PHỦ | 39.600.000 | 280.000.000 |
202 | Quận 3 | NGUYỄN THIỆN THUẬT | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | ĐIỆN BIÊN PHỦ | 39.600.000 | 280.000.000 |
203 | Quận 3 | NGUYỄN THÔNG | KỲ ĐỒNG | TRẦN VĂN ĐANG | 35.200.000 | 260.000.000 |
204 | Quận 3 | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 28.000.000 | 230.000.000 | |
205 | Quận 3 | NGUYỄN VĂN MAI | TRỌN ĐƯỜNG | 28.600.000 | 230.000.000 | |
206 | Quận 3 | NGUYỄN VĂN MAI | TRỌN ĐƯỜNG | 28.600.000 | 230.000.000 | |
207 | Quận 3 | PASTEUR | VÕ THỊ SÁU | RANH QUẬN 1 | 63.300.000 | 320.000.000 |
208 | Quận 3 | PHẠM ĐÌNH TOÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 37.600.000 | 200.000.000 | |
209 | Quận 3 | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG | 63.000.000 | 380.000.000 | |
210 | Quận 3 | RẠCH BÙNG BINH | TRỌN ĐƯỜNG | 26.600.000 | 220.000.000 | |
211 | Quận 3 | SƯ THIỆN CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG | 34.500.000 | 200.000.000 | |
212 | Quận 3 | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 60.000.000 | 420.000.000 | |
213 | Quận 3 | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 60.000.000 | 420.000.000 | |
214 | Quận 3 | TRẦN QUANG DIỆU | LÊ VĂN SỸ | RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 35.200.000 | 240.000.000 |
215 | Quận 3 | TRẦN QUANG DIỆU | LÊ VĂN SỸ | RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 35.200.000 | 240.000.000 |
216 | Quận 3 | TRẦN QUỐC THẢO | LÝ CHÍNH THẮNG | CẦU LÊ VĂN SỸ | 48.400.000 | 260.000.000 |
217 | Quận 3 | TRẦN QUỐC THẢO | LÝ CHÍNH THẮNG | CẦU LÊ VĂN SỸ | 48.400.000 | 260.000.000 |
218 | Quận 3 | TRẦN QUỐC TOẢN | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | RANH QUẬN 1 | 41.000.000 | 260.000.000 |
219 | Quận 3 | TRẦN VĂN ĐANG | TRỌN ĐƯỜNG | 29.600.000 | 190.000.000 | |
220 | Quận 3 | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG | 57.200.000 | 320.000.000 | |
221 | Quận 3 | TRƯƠNG QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 34.500.000 | 190.000.000 | |
222 | Quận 3 | TRƯỜNG SA | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 210.000.000 | |
223 | Quận 3 | TÚ XƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 300.000.000 | |
224 | Quận 3 | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG | 52.800.000 | 270.000.000 | |
225 | Quận 3 | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG | 52.800.000 | 270.000.000 | |
226 | Quận 3 | VÕ VĂN TẦN | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | CAO THẮNG | 55.000.000 | 330.000.000 |
227 | Quận 3 | VƯỜN CHUỐI | TRỌN ĐƯỜNG | 33.600.000 | 210.000.000 | |
228 | Quận 3 | ĐỖ THỊ LỜI | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 215.000.000 | |
229 | Quận 4 | BẾN VÂN ĐỒN | NGUYỄN KHOÁI | CẦU DỪA | 20.000.000 | 226.000.000 |
230 | Quận 4 | BẾN VÂN ĐỒN | CẦU DỪA | NGUYỄN TẤT THÀNH | 24.000.000 | 271.200.000 |
231 | Quận 4 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 13.500.000 | 152.600.000 | |
232 | Quận 4 | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG | 13.500.000 | 152.600.000 | |
233 | Quận 4 | ĐINH LỂ | TRỌN ĐƯỜNG | 30.800.000 | 348.000.000 | |
234 | Quận 4 | ĐOÀN NHƯ HÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 24.700.000 | 279.100.000 | |
235 | Quận 4 | ĐOÀN NHƯ HÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 24.700.000 | 279.100.000 | |
236 | Quận 4 | ĐOÀN VĂN BƠ | HOÀNG DIỆU | TÔN ĐẢN | 23.300.000 | 263.300.000 |
237 | Quận 4 | ĐOÀN VĂN BƠ | TÔN ĐẢN | XÓM CHIẾU | 18.000.000 | 203.400.000 |
238 | Quận 4 | ĐOÀN VĂN BƠ | XÓM CHIẾU | NGUYỄN THẦN HIẾN | 9.600.000 | 108.500.000 |
239 | Quận 4 | ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG | 15.400.000 | 174.000.000 | |
240 | Quận 4 | ĐƯỜNG 10C | TRỌN ĐƯỜNG | 19.900.000 | 224.900.000 | |
241 | Quận 4 | ĐƯỜNG 20 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 142.400.000 | |
242 | Quận 4 | ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH | TRỌN ĐƯỜNG | 12.400.000 | 140.100.000 | |
243 | Quận 4 | ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 110.700.000 | |
244 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 1 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.900.000 | 202.300.000 | |
245 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
246 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
247 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 4 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
248 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
249 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 6 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
250 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 7 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
251 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 8 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
252 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
253 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
254 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 10A | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
255 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 10B | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
256 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 11 | TRỌN ĐƯỜNG | 18.000.000 | 203.400.000 | |
257 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 12 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
258 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 12A | TRỌN ĐƯỜNG | 17.400.000 | 196.600.000 | |
259 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 13 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
260 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
261 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 16 | TRỌN ĐƯỜNG | 18.000.000 | 203.400.000 | |
262 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
263 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 18 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
264 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 19 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
265 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 15.900.000 | 179.700.000 | |
266 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 21 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
267 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
268 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
269 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 24 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
270 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 25 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
271 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 28 | TRỌN ĐƯỜNG | 18.700.000 | 211.300.000 | |
272 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 29 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
273 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 30 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
274 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 31 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
275 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 32 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
276 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 32A | TRỌN ĐƯỜNG | 8.700.000 | 98.300.000 | |
277 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 33 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
278 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 34 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
279 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 35 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.700.000 | 98.300.000 | |
280 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 36 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
281 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 37 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
282 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 38 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
283 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 39 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
284 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 40 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
285 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 42 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
286 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 43 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
287 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 44 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
288 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 45 | TRỌN ĐƯỜNG | 19.500.000 | 220.400.000 | |
289 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 46 | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 153.700.000 | |
290 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 47 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.500.000 | 186.500.000 | |
291 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 48 | TRỌN ĐƯỜNG | 27.000.000 | 305.100.000 | |
292 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 49 | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 194.400.000 | |
293 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 50 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.200.000 | 104.000.000 | |
294 | Quận 4 | ĐƯỜNG SỐ 50 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.200.000 | 104.000.000 | |
295 | Quận 4 | HOÀNG DIỆU | NGUYỄN TẤT THÀNH | ĐOÀN VĂN BƠ | 34.500.000 | 389.900.000 |
296 | Quận 4 | HOÀNG DIỆU | ĐOÀN VĂN BƠ | KHÁNH HỘI | 31.500.000 | 356.000.000 |
297 | Quận 4 | HOÀNG DIỆU | KHÁNH HỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 30.000.000 | 339.000.000 |
298 | Quận 4 | HOÀNG DIỆU | KHÁNH HỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 30.000.000 | 339.000.000 |
299 | Quận 4 | KHÁNH HỘI | HOÀNG DIỆU | CẦU KÊNH TẺ | 29.400.000 | 332.200.000 |
300 | Quận 4 | KHÁNH HỘI | CẦU KÊNH TẺ | TÔN THẤT THUYẾT | 17.400.000 | 196.600.000 |
301 | Quận 4 | KHÁNH HỘI | CẦU KÊNH TẺ | TÔN THẤT THUYẾT | 17.400.000 | 196.600.000 |
302 | Quận 4 | LÊ QUỐC HƯNG | HOÀNG DIỆU | LÊ VĂN LINH | 33.000.000 | 372.900.000 |
303 | Quận 4 | LÊ THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 372.900.000 | |
304 | Quận 4 | LÊ THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 372.900.000 | |
305 | Quận 4 | LÊ VĂN LINH | LÊ QUỐC HƯNG | ĐOÀN VĂN BƠ | 20.200.000 | 228.300.000 |
306 | Quận 4 | LÊ VĂN LINH | LÊ QUỐC HƯNG | ĐOÀN VĂN BƠ | 20.200.000 | 228.300.000 |
307 | Quận 4 | NGÔ VĂN SỞ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.500.000 | 288.200.000 | |
308 | Quận 4 | NGÔ VĂN SỞ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.500.000 | 288.200.000 | |
309 | Quận 4 | NGUYỄN HỮU HÀO | HOÀNG DIỆU | CUỐI ĐƯỜNG | 14.700.000 | 166.100.000 |
310 | Quận 4 | NGUYỄN KHOÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 16.400.000 | 185.300.000 | |
311 | Quận 4 | NGUYỄN KHOÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 16.400.000 | 185.300.000 | |
312 | Quận 4 | NGUYỄN TẤT THÀNH | LÊ VĂN LINH | XÓM CHIẾU | 28.500.000 | 322.100.000 |
313 | Quận 4 | NGUYỄN TẤT THÀNH | XÓM CHIẾU | CẦU TÂN THUẬN | 20.600.000 | 232.800.000 |
314 | Quận 4 | NGUYỄN THẦN HIẾN | TRỌN ĐƯỜNG | 15.000.000 | 169.500.000 | |
315 | Quận 4 | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | TRỌN ĐƯỜNG | 27.200.000 | 307.400.000 | |
316 | Quận 4 | TÂN VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG | 24.600.000 | 278.000.000 | |
317 | Quận 4 | TÔN ĐẢN | TRỌN ĐƯỜNG | 17.900.000 | 202.300.000 | |
318 | Quận 4 | TÔN ĐẢN | TRỌN ĐƯỜNG | 17.900.000 | 202.300.000 | |
319 | Quận 4 | TÔN THẤT THUYẾT | NGUYỄN THẦN HIẾN | XÓM CHIẾU | 15.000.000 | 169.500.000 |
320 | Quận 4 | TÔN THẤT THUYẾT | XÓM CHIẾU | TÔN ĐẢN | 13.700.000 | 154.800.000 |
321 | Quận 4 | TÔN THẤT THUYẾT | TÔN ĐẢN | NGUYỄN KHOÁI | 16.800.000 | 189.800.000 |
322 | Quận 4 | TÔN THẤT THUYẾT | NGUYỄN KHOÁI | CUỐI ĐƯỜNG | 11.400.000 | 128.800.000 |
323 | Quận 4 | TRƯƠNG ĐÌNH HỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 16.800.000 | 189.800.000 | |
324 | Quận 4 | TRƯƠNG ĐÌNH HỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 16.800.000 | 189.800.000 | |
325 | Quận 4 | VĨNH HỘI | KHÁNH HỘI | TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG | 24.000.000 | 271.200.000 |
326 | Quận 4 | VĨNH HỘI | KHÁNH HỘI | TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG | 24.000.000 | 271.200.000 |
327 | Quận 4 | VĨNH KHÁNH | HOÀNG DIỆU | TÔN ĐẢN | 16.500.000 | 186.500.000 |
328 | Quận 4 | XÓM CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600.000 | 210.200.000 | |
329 | Quận 4 | XÓM CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600.000 | 210.200.000 | |
330 | Quận 5 | XÓM CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600.000 | 210.200.000 | |
331 | Quận 5 | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | NGÔ QUYỀN | 29.600.000 | 165.300.000 |
332 | Quận 5 | AN ĐIỀM | TRỌN ĐƯỜNG | 24.600.000 | 137.300.000 | |
333 | Quận 5 | AN ĐIỀM | TRỌN ĐƯỜNG | 24.600.000 | 137.300.000 | |
334 | Quận 5 | BẠCH VÂN | TRẦN TUẤN KHẢI | AN BÌNH | 28.600.000 | 159.700.000 |
335 | Quận 5 | BẠCH VÂN | TRẦN TUẤN KHẢI | AN BÌNH | 28.600.000 | 159.700.000 |
336 | Quận 5 | BÀ TRIỆU | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRIỆU QUANG PHỤC | 18.600.000 | 103.800.000 |
337 | Quận 5 | BÃI SẬY | TRỌN ĐƯỜNG | 20.200.000 | 115.700.000 | |
338 | Quận 5 | BÙI HỮU NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG | 37.000.000 | 206.600.000 | |
339 | Quận 5 | CAO ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 184.200.000 | |
340 | Quận 5 | CHÂU VĂN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 49.300.000 | 275.200.000 | |
341 | Quận 5 | CHIÊU ANH CÁC | TRỌN ĐƯỜNG | 30.800.000 | 172.000.000 | |
342 | Quận 5 | CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 38.600.000 | 215.500.000 | |
343 | Quận 5 | DƯƠNG TỬ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG | 34.300.000 | 191.500.000 | |
344 | Quận 5 | ĐẶNG THÁI THÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 27.200.000 | 170.900.000 | |
345 | Quận 5 | ĐÀO TẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 147.400.000 | |
346 | Quận 5 | ĐÀO TẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 147.400.000 | |
347 | Quận 5 | ĐỖ VĂN SỬU | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 122.800.000 | |
348 | Quận 5 | GIA PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.600.000 | 142.900.000 | |
349 | Quận 5 | GÒ CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 147.400.000 | |
350 | Quận 5 | HÀ TÔN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 184.200.000 | |
351 | Quận 5 | HÀ TÔN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 184.200.000 | |
352 | Quận 5 | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | CHÂU VĂN LIÊM | HỌC LẠC | 45.500.000 | 254.000.000 |
353 | Quận 5 | HỒNG BÀNG | TRỌN ĐƯỜNG | 42.600.000 | 237.800.000 | |
354 | Quận 5 | HỌC LẠC | TRỌN ĐƯỜNG | 37.000.000 | 206.600.000 | |
355 | Quận 5 | HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 39.600.000 | 221.100.000 | |
356 | Quận 5 | HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 39.600.000 | 221.100.000 | |
357 | Quận 5 | HUỲNH MẪN ĐẠT | TRẦN HƯNG ĐẠO | TRẦN PHÚ | 33.000.000 | 184.200.000 |
358 | Quận 5 | HUỲNH MẪN ĐẠT | TRẦN HƯNG ĐẠO | TRẦN PHÚ | 33.000.000 | 184.200.000 |
359 | Quận 5 | KIM BIÊN | PHAN VĂN KHỎE | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | 32.400.000 | 180.900.000 |
360 | Quận 5 | KÝ HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 24.600.000 | 137.300.000 | |
361 | Quận 5 | LÃO TỬ | TRỌN ĐƯỜNG | 24.300.000 | 135.700.000 | |
362 | Quận 5 | LÃO TỬ | TRỌN ĐƯỜNG | 24.300.000 | 135.700.000 | |
363 | Quận 5 | LÊ HỒNG PHONG | NGUYỄN TRÃI | TRẦN HƯNG ĐẠO | 28.600.000 | 159.700.000 |
364 | Quận 5 | LÊ QUANG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG | 28.400.000 | 158.600.000 | |
365 | Quận 5 | LƯƠNG NHỮ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 30.000.000 | 167.500.000 | |
366 | Quận 5 | LƯU XUÂN TÍN | TRỌN ĐƯỜNG | 20.300.000 | 113.300.000 | |
367 | Quận 5 | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 196.500.000 | |
368 | Quận 5 | MẠC CỬU | TRỌN ĐƯỜNG | 31.600.000 | 176.400.000 | |
369 | Quận 5 | MẠC THIÊN TÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 27.200.000 | 151.900.000 | |
370 | Quận 5 | NGHĨA THỤC | TRỌN ĐƯỜNG | 27.600.000 | 154.100.000 | |
371 | Quận 5 | NGÔ GIA TỰ | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 196.500.000 | |
372 | Quận 5 | NGÔ NHÂN TỊNH | TRỌN ĐƯỜNG | 30.000.000 | 167.500.000 | |
373 | Quận 5 | NGÔ NHÂN TỊNH | TRỌN ĐƯỜNG | 30.000.000 | 167.500.000 | |
374 | Quận 5 | NGÔ QUYỀN | TRẦN HƯNG ĐẠO | AN DƯƠNG VƯƠNG | 30.100.000 | 168.000.000 |
375 | Quận 5 | NGÔ QUYỀN | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGUYỄN CHÍ THANH | 23.500.000 | 131.200.000 |
376 | Quận 5 | NGUYỄN AN KHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 27.200.000 | 151.900.000 | |
377 | Quận 5 | NGUYỄN ÁN | TRỌN ĐƯỜNG | 21.600.000 | 120.600.000 | |
378 | Quận 5 | NGUYỄN ÁN | TRỌN ĐƯỜNG | 21.600.000 | 120.600.000 | |
379 | Quận 5 | NGUYỄN BIỂU | CAO ĐẠT | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) | 30.000.000 | 167.500.000 |
380 | Quận 5 | NGUYỄN CHÍ THANH | TRỌN ĐƯỜNG | 35.100.000 | 196.000.000 | |
381 | Quận 5 | NGUYỄN CHÍ THANH | TRỌN ĐƯỜNG | 35.100.000 | 196.000.000 | |
382 | Quận 5 | NGUYỄN KIM | TRỌN ĐƯỜNG | 24.900.000 | 139.000.000 | |
383 | Quận 5 | NGUYỄN THI | TRỌN ĐƯỜNG | 32.400.000 | 180.900.000 | |
384 | Quận 5 | NGUYỄN THỊ NHỎ | TRỌN ĐƯỜNG | 26.000.000 | 145.200.000 | |
385 | Quận 5 | NGUYỄN THỜI TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 21.000.000 | 117.200.000 | |
386 | Quận 5 | NGUYỄN THỜI TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 21.000.000 | 117.200.000 | |
387 | Quận 5 | NGUYỄN TRÃI | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | HỌC LẠC | 48.400.000 | 270.200.000 |
388 | Quận 5 | NGUYỄN TRÃI | HỌC LẠC | HỒNG BÀNG | 41.800.000 | 233.400.000 |
389 | Quận 5 | NGUYỄN TRÃI | HỌC LẠC | HỒNG BÀNG | 41.800.000 | 233.400.000 |
390 | Quận 5 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN CHÍ THANH | 41.700.000 | 232.800.000 |
391 | Quận 5 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN CHÍ THANH | 41.700.000 | 232.800.000 |
392 | Quận 5 | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 42.700.000 | 238.400.000 |
393 | Quận 5 | NGUYỄN VĂN ĐỪNG | TRỌN ĐƯỜNG | 25.100.000 | 140.100.000 | |
394 | Quận 5 | NHIÊU TÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 208.800.000 | |
395 | Quận 5 | PHẠM BÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.000.000 | 128.400.000 | |
396 | Quận 5 | PHẠM BÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.000.000 | 128.400.000 | |
397 | Quận 5 | PHẠM HỮU CHÍ | TRIỆU QUANG PHỤC | THUẬN KIỀU | 20.500.000 | 114.500.000 |
398 | Quận 5 | PHẠM HỮU CHÍ | THUẬN KIỀU | NGUYỄN THỊ NHỎ | 23.900.000 | 133.400.000 |
399 | Quận 5 | PHẠM ĐÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 24.700.000 | 137.900.000 | |
400 | Quận 5 | PHAN HUY CHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 20.600.000 | 115.000.000 | |
401 | Quận 5 | PHAN PHÚ TIÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 19.500.000 | 108.900.000 | |
402 | Quận 5 | PHAN VĂN KHOẺ | TRỌN ĐƯỜNG | 21.300.000 | 123.600.000 | |
403 | Quận 5 | PHAN VĂN TRỊ | TRỌN ĐƯỜNG | 31.600.000 | 176.400.000 | |
404 | Quận 5 | PHƯỚC HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG | 41.800.000 | 233.400.000 | |
405 | Quận 5 | PHÓ CƠ ĐIỀU | TRỌN ĐƯỜNG | 25.800.000 | 144.000.000 | |
406 | Quận 5 | PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 25.300.000 | 141.200.000 | |
407 | Quận 5 | PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 25.300.000 | 141.200.000 | |
408 | Quận 5 | PHÙNG HƯNG | TRỊNH HOÀI ĐỨC | HỒNG BÀNG | 37.400.000 | 208.800.000 |
409 | Quận 5 | PHÚ GIÁO | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 147.400.000 | |
410 | Quận 5 | PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG | 30.400.000 | 169.700.000 | |
411 | Quận 5 | PHÚ ĐINH | TRỌN ĐƯỜNG | 17.000.000 | 94.900.000 | |
412 | Quận 5 | SƯ VẠN HẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 29.000.000 | 161.900.000 | |
413 | Quận 5 | TÂN HÀNG | TRỌN ĐƯỜNG | 24.000.000 | 134.000.000 | |
414 | Quận 5 | TÂN HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG | 27.700.000 | 154.600.000 | |
415 | Quận 5 | TÂN HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG | 27.700.000 | 154.600.000 | |
416 | Quận 5 | TÂN THÀNH | ĐỖ NGỌC THẠNH | TẠ UYÊN | 35.200.000 | 196.500.000 |
417 | Quận 5 | TÂN THÀNH | TẠ UYÊN | NGUYỄN THỊ NHỎ | 30.800.000 | 172.000.000 |
418 | Quận 5 | TĂNG BẠT HỔ | TRỌN ĐƯỜNG | 30.500.000 | 170.300.000 | |
419 | Quận 5 | TĂNG BẠT HỔ | TRỌN ĐƯỜNG | 30.500.000 | 170.300.000 | |
420 | Quận 5 | TẢN ĐÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 40.400.000 | 225.600.000 | |
421 | Quận 5 | THUẬN KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 184.200.000 | |
422 | Quận 5 | TỐNG DUY TÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 18.000.000 | 100.500.000 | |
423 | Quận 5 | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG | 39.600.000 | 221.100.000 | |
424 | Quận 5 | TRẦN CHÁNH CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG | 28.600.000 | 159.700.000 | |
425 | Quận 5 | TRẦN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.000.000 | 139.600.000 | |
426 | Quận 5 | TRẦN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.000.000 | 139.600.000 | |
427 | Quận 5 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | CHÂU VĂN LIÊM | 38.400.000 | 214.400.000 |
428 | Quận 5 | TRẦN HƯNG ĐẠO | CHÂU VĂN LIÊM | HỌC LẠC | 46.700.000 | 260.700.000 |
429 | Quận 5 | TRẦN NHÂN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 25.800.000 | 144.000.000 | |
430 | Quận 5 | TRẦN ĐIỆN | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 147.400.000 | |
431 | Quận 5 | TRẦN ĐIỆN | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 147.400.000 | |
432 | Quận 5 | TRẦN PHÚ | NGUYỄN TRÃI | AN DƯƠNG VƯƠNG | 39.600.000 | 221.100.000 |
433 | Quận 5 | TRẦN PHÚ | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 33.900.000 | 189.300.000 |
434 | Quận 5 | TRẦN TƯỚNG CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 25.000.000 | 139.600.000 | |
435 | Quận 5 | TRẦN TUẤN KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG | 30.400.000 | 169.700.000 | |
436 | Quận 5 | TRẦN TUẤN KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG | 30.400.000 | 169.700.000 | |
437 | Quận 5 | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) | ĐOẠN CÒN LẠI | 33.000.000 | 184.200.000 | |
438 | Quận 5 | TRẦN XUÂN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.500.000 | 142.400.000 | |
439 | Quận 5 | TRANG TỬ | TRỌN ĐƯỜNG | 31.600.000 | 176.400.000 | |
440 | Quận 5 | TRANG TỬ | TRỌN ĐƯỜNG | 31.600.000 | 176.400.000 | |
441 | Quận 5 | TRIỆU QUANG PHỤC | HỒNG BÀNG | BÀ TRIỆU | 31.600.000 | 176.400.000 |
442 | Quận 5 | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 208.800.000 | |
443 | Quận 5 | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG | 29.000.000 | 161.900.000 | |
444 | Quận 5 | VẠN TƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 184.200.000 | |
445 | Quận 5 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | TRỌN ĐƯỜNG | 24.700.000 | 137.900.000 | |
446 | Quận 5 | VŨ CHÍ HIẾU | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 208.800.000 | |
447 | Quận 5 | XÓM CHỈ | TRỌN ĐƯỜNG | 17.300.000 | 96.600.000 | |
448 | Quận 5 | XÓM VÔI | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 147.400.000 | |
449 | Quận 5 | YẾT KIÊU | TRỌN ĐƯỜNG | 32.200.000 | 179.800.000 | |
450 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG | LÝ CHIÊU HOÀNG | 12.400.000 | 100.000.000 |
451 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | LÝ CHIÊU HOÀNG | RANH QUẬN 8 | 8.600.000 | 90.000.000 |
452 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | LÝ CHIÊU HOÀNG | RANH QUẬN 8 | 8.600.000 | 90.000.000 |
453 | Quận 6 | BÀ HOM | HẺM 76 BÀ HOM | AN DƯƠNG VƯƠNG | 13.800.000 | 98.000.000 |
454 | Quận 6 | BÀ KÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 60.000.000 | |
455 | Quận 6 | BÀ LÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 11.700.000 | 68.900.000 | |
456 | Quận 6 | BÀ LÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 11.700.000 | 68.900.000 | |
457 | Quận 6 | BÃI SẬY | MAI XUÂN THƯỞNG | BÌNH TIÊN | 18.800.000 | 115.600.000 |
458 | Quận 6 | BÃI SẬY | BÌNH TIÊN | LÒ GỐM | 13.400.000 | 104.000.000 |
459 | Quận 6 | BẾN LÒ GỐM | TRỌN ĐƯỜNG | 12.870.000 | 76.000.000 | |
460 | Quận 6 | BẾN PHÚ LÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 67.500.000 | |
461 | Quận 6 | BÌNH PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 14.500.000 | 117.000.000 | |
462 | Quận 6 | BÌNH TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600.000 | 100.000.000 | |
463 | Quận 6 | BÌNH TIÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 22.800.000 | 120.000.000 | |
464 | Quận 6 | BỬU ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 71.800.000 | |
465 | Quận 6 | BỬU ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 71.800.000 | |
466 | Quận 6 | CAO VĂN LẦU | BÃI SẬY | VÕ VĂN KIỆT | 17.700.000 | 104.300.000 |
467 | Quận 6 | CHỢ LỚN | TRỌN ĐƯỜNG | 12.100.000 | 116.000.000 | |
468 | Quận 6 | CHỢ LỚN | TRỌN ĐƯỜNG | 12.100.000 | 116.000.000 | |
469 | Quận 6 | CHU VĂN AN | BÃI SẬY | VÕ VĂN KIỆT | 19.200.000 | 175.000.000 |
470 | Quận 6 | CHU VĂN AN | BÃI SẬY | VÕ VĂN KIỆT | 19.200.000 | 175.000.000 |
471 | Quận 6 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | TÂN HOÀ ĐÔNG | BÀ HOM | 13.200.000 | 96.400.000 |
472 | Quận 6 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | BÀ HOM | KINH DƯƠNG VƯƠNG | 11.800.000 | 96.400.000 |
473 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA | PHƯỜNG 13 | 9.600.000 | 84.500.000 | |
474 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A | PHƯỜNG 12 | 8.500.000 | 71.100.000 | |
475 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B | PHƯỜNG 13 | 8.500.000 | 74.300.000 | |
476 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D | PHƯỜNG 10 | 8.500.000 | 80.000.000 | |
477 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 | 8.500.000 | 84.500.000 | |
478 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 | 8.500.000 | 84.500.000 | |
479 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 | 8.500.000 | 84.500.000 | |
480 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 | 8.500.000 | 84.500.000 | |
481 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 | 8.500.000 | 84.500.000 | |
482 | Quận 6 | HẬU GIANG | MINH PHỤNG | NGUYỄN VĂN LUÔNG | 20.400.000 | 158.000.000 |
483 | Quận 6 | HẬU GIANG | NGUYỄN VĂN LUÔNG | MŨI TÀU | 18.200.000 | 126.000.000 |
484 | Quận 6 | HẬU GIANG | NGUYỄN VĂN LUÔNG | MŨI TÀU | 18.200.000 | 126.000.000 |
485 | Quận 6 | HỒNG BÀNG | CẦU PHÚ LÂM | VÒNG XOAY PHÚ LÂM | 22.700.000 | 165.000.000 |
486 | Quận 6 | HOÀNG LÊ KHA | TRỌN ĐƯỜNG | 9.000.000 | 73.600.000 | |
487 | Quận 6 | HOÀNG LÊ KHA | TRỌN ĐƯỜNG | 9.000.000 | 73.600.000 | |
488 | Quận 6 | HOÀNG LÊ KHA | TRỌN ĐƯỜNG | 9.000.000 | 73.600.000 | |
489 | Quận 6 | LÊ QUANG SUNG | MAI XUÂN THƯỞNG | MINH PHỤNG | 19.100.000 | 95.000.000 |
490 | Quận 6 | LÊ QUANG SUNG | MINH PHỤNG | LÒ GỐM | 11.400.000 | 72.000.000 |
491 | Quận 6 | LÊ TẤN KẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 36.400.000 | 280.000.000 | |
492 | Quận 6 | LÊ TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG | 16.600.000 | 102.000.000 | |
493 | Quận 6 | LÊ TUẤN MẬU | TRỌN ĐƯỜNG | 11.500.000 | 85.000.000 | |
494 | Quận 6 | LÊ TUẤN MẬU | TRỌN ĐƯỜNG | 11.500.000 | 85.000.000 | |
495 | Quận 6 | LÊ TUẤN MẬU | TRỌN ĐƯỜNG | 11.500.000 | 85.000.000 | |
496 | Quận 6 | MAI XUÂN THƯỞNG | PHAN VĂN KHOẺ | VÕ VĂN KIỆT | 15.200.000 | 104.300.000 |
497 | Quận 6 | MAI XUÂN THƯỞNG | PHAN VĂN KHOẺ | VÕ VĂN KIỆT | 15.200.000 | 104.300.000 |
498 | Quận 6 | MAI XUÂN THƯỞNG | PHAN VĂN KHOẺ | VÕ VĂN KIỆT | 15.200.000 | 104.300.000 |
499 | Quận 6 | NGUYỄN HỮU THẬN | TRỌN ĐƯỜNG | 32.500.000 | 280.000.000 | |
500 | Quận 6 | NGUYỄN ĐÌNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 62.000.000 | |
501 | Quận 6 | NGUYỄN PHẠM TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 6.700.000 | 73.500.000 | |
502 | Quận 6 | NGUYỄN PHẠM TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 6.700.000 | 73.500.000 | |
503 | Quận 6 | NGUYỄN PHẠM TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 6.700.000 | 73.500.000 | |
504 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | HẬU GIANG | ĐƯỜNG SỐ 26 | 19.400.000 | 115.800.000 |
505 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | ĐƯỜNG SỐ 26 | LÝ CHIÊU HOÀNG | 12.000.000 | 90.400.000 |
506 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | ĐƯỜNG SỐ 26 | LÝ CHIÊU HOÀNG | 12.000.000 | 90.400.000 |
507 | Quận 6 | NGUYỄN XUÂN PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG | 23.700.000 | 125.200.000 | |
508 | Quận 6 | NGUYỄN XUÂN PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG | 23.700.000 | 125.200.000 | |
509 | Quận 6 | PHẠM ĐÌNH HỔ | BÃI SẬY | PHẠM VĂN CHÍ | 18.500.000 | 110.000.000 |
510 | Quận 6 | PHẠM PHÚ THỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 14.900.000 | 97.500.000 | |
511 | Quận 6 | PHẠM PHÚ THỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 14.900.000 | 97.500.000 | |
512 | Quận 6 | PHẠM VĂN CHÍ | BÌNH TIÊN | LÝ CHIÊU HOÀNG | 14.300.000 | 116.700.000 |
513 | Quận 6 | PHẠM VĂN CHÍ | BÌNH TIÊN | LÝ CHIÊU HOÀNG | 14.300.000 | 116.700.000 |
514 | Quận 6 | PHẠM VĂN CHÍ | BÌNH TIÊN | LÝ CHIÊU HOÀNG | 14.300.000 | 116.700.000 |
515 | Quận 6 | PHAN VĂN KHOẺ | MAI XUÂN THƯỞNG | BÌNH TIÊN | 14.900.000 | 115.500.000 |
516 | Quận 6 | PHAN VĂN KHOẺ | BÌNH TIÊN | LÒ GỐM | 13.100.000 | 104.000.000 |
517 | Quận 6 | PHAN VĂN KHOẺ | BÌNH TIÊN | LÒ GỐM | 13.100.000 | 104.000.000 |
518 | Quận 6 | TÂN HOÀ ĐÔNG | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | AN DƯƠNG VƯƠNG | 10.700.000 | 103.500.000 |
519 | Quận 6 | TÂN HOÀ ĐÔNG | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | AN DƯƠNG VƯƠNG | 10.700.000 | 103.500.000 |
520 | Quận 6 | TÂN HOÁ | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | CẦU TÂN HOÁ | 13.200.000 | 101.800.000 |
521 | Quận 6 | TÂN HOÁ | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | CẦU TÂN HOÁ | 13.200.000 | 101.800.000 |
522 | Quận 6 | TRẦN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 31.500.000 | 280.000.000 | |
523 | Quận 6 | TRẦN TRUNG LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 17.900.000 | 111.000.000 | |
524 | Quận 6 | TRẦN TRUNG LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 17.900.000 | 111.000.000 | |
525 | Quận 6 | VÕ VĂN KIỆT | CẦU LÒ GỐM (P.7) | RẠCH NHẢY (P.10) | 19.800.000 | 114.200.000 |
526 | Quận 6 | VÕ VĂN KIỆT | CẦU LÒ GỐM (P.7) | RẠCH NHẢY (P.10) | 19.800.000 | 114.200.000 |
527 | Quận 6 | VÕ VĂN KIỆT | CẦU LÒ GỐM (P.7) | RẠCH NHẢY (P.10) | 19.800.000 | 114.200.000 |
528 | Quận 6 | VĂN THÂN | BÀ LÀI | LÒ GỐM | 9.300.000 | 68.900.000 |
529 | Quận 6 | VĂN THÂN | BÀ LÀI | LÒ GỐM | 9.300.000 | 68.900.000 |
530 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KHU DÂN CƯ BÌNH PHÚ) | LÝ CHIÊU HOÀNG | VÀNH ĐAI | 11.400.000 | 104.000.000 |
531 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 12.100.000 | 90.000.000 | |
532 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 13.000.000 | 112.000.000 | |
533 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 24 | TRỌN ĐƯỜNG | 12.100.000 | 90.000.000 | |
534 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 26 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.000.000 | 116.000.000 | |
535 | Quận 6 | ĐƯỜNG SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 11.400.000 | 90.000.000 | |
536 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 85.000.000 | |
537 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 8 | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 85.000.000 | |
538 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.100.000 | 93.600.000 | |
539 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.100.000 | 85.000.000 | |
540 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 32 | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 93.600.000 | |
541 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 33 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.100.000 | 72.000.000 | |
542 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 42 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 72.000.000 | |
543 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 44 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 79.800.000 | |
544 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 52 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 77.400.000 | |
545 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 54 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 77.400.000 | |
546 | Quận 6 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 79.800.000 | |
547 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 35 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 77.400.000 | |
548 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 64 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 77.400.000 | |
549 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 72 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 77.400.000 | |
550 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 74 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 77.400.000 | |
551 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 76 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 77.400.000 | |
552 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 76 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 77.400.000 | |
553 | Quận 7 | BẾN NGHÉ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.700.000 | 40.000.000 | |
554 | Quận 7 | BÙI VĂN BA | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400.000 | 65.000.000 | |
555 | Quận 7 | CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ NGÂN HÀNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 80.000.000 | |
556 | Quận 7 | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 80.000.000 | |
557 | Quận 7 | CHUYÊN DÙNG 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 45.000.000 | |
558 | Quận 7 | CHUYÊN DÙNG 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 45.000.000 | |
559 | Quận 7 | ĐÀO TRÍ | GÒ Ô MÔI | HOÀNG QUỐC VIỆT | 3.600.000 | 50.000.000 |
560 | Quận 7 | ĐÀO TRÍ | HOÀNG QUỐC VIỆT | TRƯỜNG HÀNG GIANG | 3.600.000 | 45.000.000 |
561 | Quận 7 | VÕ THỊ NHỜ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.500.000 | 60.000.000 | |
562 | Quận 7 | VÕ THỊ NHỜ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.500.000 | 60.000.000 | |
563 | Quận 7 | VÕ THỊ NHỜ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.500.000 | 60.000.000 | |
564 | Quận 7 | VÕ THỊ NHỜ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.500.000 | 60.000.000 | |
565 | Quận 7 | VÕ THỊ NHỜ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.500.000 | 60.000.000 | |
566 | Quận 7 | VÕ THỊ NHỜ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.500.000 | 60.000.000 | |
567 | Quận 7 | VÕ THỊ NHỜ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.500.000 | 60.000.000 | |
568 | Quận 7 | ĐƯỜNG 67 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.800.000 | 70.000.000 | |
569 | Quận 7 | ĐƯỜNG 67 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.800.000 | 70.000.000 | |
570 | Quận 7 | ĐƯỜNG 67 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.800.000 | 70.000.000 | |
571 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400.000 | 70.000.000 | |
572 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG | ĐƯỜNG >= 16M | 8.800.000 | 80.000.000 | |
573 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG | ĐƯỜNG < 16M | 7.400.000 | 70.000.000 | |
574 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH | 11.100.000 | 95.000.000 | |
575 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 7.900.000 | 80.000.000 | |
576 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M | 5.200.000 | 55.000.000 | |
577 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 11.000.000 | 90.000.000 | |
578 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 8.800.000 | 80.000.000 | |
579 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M | 7.400.000 | 70.000.000 | |
580 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | 7.500.000 | 70.000.000 | |
581 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG >= 16M | 6.100.000 | 60.000.000 | |
582 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ĐƯỜNG < 16M | 5.100.000 | 55.000.000 | |
583 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CTY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 4.300.000 | 55.000.000 | |
584 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CTY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M | 3.400.000 | 50.000.000 | |
585 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN (PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.300.000 | 70.000.000 | |
586 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 50.000.000 | |
587 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 50.000.000 | |
588 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 75.000.000 | |
589 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 75.000.000 | |
590 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 75.000.000 | |
591 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY VẠN PHÁT HƯNG ĐẦU TƯ) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 65.000.000 | |
592 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY TTNT ĐẦU TƯ) (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 65.000.000 | |
593 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY TTNT ĐẦU TƯ (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 60.000.000 | |
594 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ (CỦA CTY VẠN PHÁT HƯNG ĐẦU TƯ) (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 60.000.000 | |
595 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ) | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 95.000.000 | |
596 | Quận 7 | ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.300.000 | 60.000.000 | |
597 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ (CỦA CÔNG TY NAM LONG ĐẦU TƯ) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.100.000 | 65.000.000 | |
598 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ (CỦA CÔNG TY NAM LONG ĐẦU TƯ) (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.800.000 | 55.000.000 | |
599 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 100.000.000 | |
600 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 80.000.000 | |
601 | Quận 7 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 95.000.000 | |
602 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400.000 | 70.000.000 | |
603 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 75.000.000 | |
604 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 75.000.000 | |
605 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH (40M) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.200.000 | 90.000.000 |
606 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG | 14M | 0 | 70.000.000 | |
607 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG | 12M | 0 | 67.000.000 | |
608 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG | 10M | 0 | 64.000.000 | |
609 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG | 10M | 0 | 64.000.000 | |
610 | Quận 7 | PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | HUỲNH TẤN PHÁT | TÂN PHÚ | 8.800.000 | 90.000.000 |
611 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | _ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 6.100.000 | 60.000.000 |
612 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | _ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 55.000.000 |
613 | Quận 7 | ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400.000 | 70.000.000 | |
614 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 65.000.000 | |
615 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | _ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400.000 | 70.000.000 |
616 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | _ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 65.000.000 |
617 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | _ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 5.900.000 | 60.000.000 |
618 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHẠM HỮU LẦU) | _ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH (20M) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.500.000 | 54.500.000 |
619 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHẠM HỮU LẦU) | 16M | 0 | 53.000.000 | |
620 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHẠM HỮU LẦU) | 14M | 3.500.000 | 52.600.000 | |
621 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHẠM HỮU LẦU) | 13M | 0 | 51.500.000 | |
622 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHẠM HỮU LẦU) | 10M | 0 | 48.000.000 | |
623 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHẠM HỮU LẦU) | 6M | 2.600.000 | 36.200.000 | |
624 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) | _ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 90.000.000 |
625 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) | _ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 80.000.000 |
626 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 80.000.000 | |
627 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 80.000.000 | |
628 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) | _ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | 7.400.000 | 70.000.000 | |
629 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) | _ĐƯỜNG NHÁNH | 6.600.000 | 65.000.000 | |
630 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) | ĐƯỜNG SỐ 1(HOÀNG TRỌNG MẬU) | 8.400.000 | 90.000.000 | |
631 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) | NGUYỄN THỊ THẬP NỐI DÀI | 9.900.000 | 120.000.000 | |
632 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) | ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M | 6.200.000 | 70.000.000 | |
633 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) | ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M | 5.500.000 | 65.000.000 | |
634 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | _ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 55.000.000 |
635 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | _ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3.700.000 | 45.000.000 |
636 | Quận 7 | GÒ Ô MÔI | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 60.000.000 | |
637 | Quận 7 | HOÀNG QUỐC VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 7.600.000 | 70.000.000 | |
638 | Quận 7 | HOÀNG QUỐC VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 7.600.000 | 70.000.000 | |
639 | Quận 7 | HUỲNH TẤN PHÁT | NGUYỄN THỊ THẬP | CẦU PHÚ XUÂN | 10.200.000 | 117.000.000 |
640 | Quận 7 | LÂM VĂN BỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 99.000.000 | |
641 | Quận 7 | LÂM VĂN BỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 99.000.000 | |
642 | Quận 7 | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH BÀNG | CẦU RẠCH ĐĨA | 10.100.000 | 71.000.000 |
643 | Quận 7 | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH BÀNG | CẦU RẠCH ĐĨA | 10.100.000 | 71.000.000 |
644 | Quận 7 | LÝ PHỤC MAN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 85.000.000 | |
645 | Quận 7 | MAI VĂN VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG | 10.700.000 | 90.000.000 | |
646 | Quận 7 | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU KÊNH TẺ | BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA | 12.600.000 | 110.000.000 |
647 | Quận 7 | NGUYỄN THỊ THẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 16.300.000 | 180.000.000 | |
648 | Quận 7 | NGUYỄN THỊ THẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 16.300.000 | 180.000.000 | |
649 | Quận 7 | NGUYỄN VĂN LINH | RẠCH THẦY TIÊU | LÊ VĂN LƯƠNG | 23.500.000 | 180.000.000 |
650 | Quận 7 | NGUYỄN VĂN LINH | LÊ VĂN LƯƠNG | RẠCH ÔNG LỚN | 13.000.000 | 120.000.000 |
651 | Quận 7 | NGUYỄN VĂN QUỲ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.700.000 | 85.000.000 | |
652 | Quận 7 | PHẠM HỮU LẦU | PHẠM HỮU LẦU | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 58.000.000 |
653 | Quận 7 | PHAN HUY THỰC | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 80.000.000 | |
654 | Quận 7 | TÂN MỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 100.000.000 | |
655 | Quận 7 | TÂN THUẬN TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 80.000.000 | |
656 | Quận 7 | TÂN THUẬN TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 80.000.000 | |
657 | Quận 7 | TRẦN VĂN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 73.500.000 | |
658 | Quận 7 | TRẦN XUÂN SOẠN | TRỌN ĐƯỜNG | 12.300.000 | 100.000.000 | |
659 | Quận 7 | BERTRAND RUSSELL (CR.2102+C22102) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.900.000 | 200.000.000 | |
660 | Quận 7 | BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 185.000.000 | |
661 | Quận 7 | CAO TRIỀU PHÁT (R.2102) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.200.000 | 205.000.000 | |
662 | Quận 7 | ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R.2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.700.000 | 200.000.000 | |
663 | Quận 7 | ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H.2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.300.000 | 160.000.000 | |
664 | Quận 7 | ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN.2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.000.000 | 160.000.000 | |
665 | Quận 7 | ĐƯỜNG 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.200.000 | 155.000.000 | |
666 | Quận 7 | ĐƯỜNG 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 120.000.000 | |
667 | Quận 7 | ĐƯỜNG 16 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.200.000 | 145.000.000 | |
668 | Quận 7 | ĐƯỜNG 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.200.000 | 155.000.000 | |
669 | Quận 7 | ĐƯỜNG 18 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.800.000 | 120.000.000 | |
670 | Quận 7 | ĐƯỜNG 19 | TRỌN ĐƯỜNG | 13.300.000 | 140.000.000 | |
671 | Quận 7 | ĐƯỜNG 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.300.000 | 150.000.000 | |
672 | Quận 7 | ĐƯỜNG 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 15.300.000 | 160.000.000 | |
673 | Quận 7 | ĐƯỜNG 21 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.600.000 | 120.000.000 | |
674 | Quận 7 | ĐƯỜNG 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.100.000 | 150.000.000 | |
675 | Quận 7 | ĐƯỜNG 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 160.000.000 | |
676 | Quận 7 | ĐƯỜNG 6 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.600.000 | 170.000.000 | |
677 | Quận 7 | ĐƯỜNG 6 | TRỌN ĐƯỜNG | 16.600.000 | 170.000.000 | |
678 | Quận 7 | ĐƯỜNG B | ĐƯỜNG 15 | ĐƯỜNG 16 | 10.200.000 | 110.000.000 |
679 | Quận 7 | ĐƯỜNG B | ĐƯỜNG 15 | ĐƯỜNG 16 | 10.200.000 | 110.000.000 |
680 | Quận 7 | ĐƯỜNG C | RẠCH CẢ CẤM | ĐƯỜNG 23 | 12.500.000 | 130.000.000 |
681 | Quận 7 | ĐƯỜNG C | RẠCH CẢ CẤM | ĐƯỜNG 23 | 12.500.000 | 130.000.000 |
682 | Quận 7 | ĐƯỜNG D | ĐƯỜNG 15 | ĐƯỜNG 16 | 10.400.000 | 110.000.000 |
683 | Quận 7 | ĐƯỜNG G | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 160.000.000 | |
684 | Quận 7 | ĐƯỜNG G | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 160.000.000 | |
685 | Quận 7 | ĐƯỜNG N | NGUYỄN VĂN LINH | NGUYỄN ĐỔNG CHI | 17.600.000 | 180.000.000 |
686 | Quận 7 | ĐƯỜNG O | TRỌN ĐƯỜNG | 13.900.000 | 150.000.000 | |
687 | Quận 7 | ĐƯỜNG O | TRỌN ĐƯỜNG | 13.900.000 | 150.000.000 | |
688 | Quận 7 | ĐƯỜNG P | ĐƯỜNG 10 | TRẦN VĂN TRÀ | 17.000.000 | 175.000.000 |
689 | Quận 7 | ĐƯỜNG U | TRỌN ĐƯỜNG | 16.900.000 | 170.000.000 | |
690 | Quận 7 | HÀ HUY TẬP (H.2102) | TRỌN ĐƯỜNG | 11.700.000 | 120.000.000 | |
691 | Quận 7 | HOÀNG VĂN THÁI (CR.2101+C.2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 16.300.000 | 170.000.000 | |
692 | Quận 7 | HƯNG LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 14.300.000 | 150.000.000 | |
693 | Quận 7 | LÊ VĂN THÊM (R.2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 16.300.000 | 170.000.000 | |
694 | Quận 7 | LUTHER KING (CR.2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800.000 | 200.000.000 | |
695 | Quận 7 | LÝ LONG TƯỜNG (H.2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.200.000 | 195.000.000 | |
696 | Quận 7 | MORISON (CR.2103+C.2103) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600.000 | 195.000.000 | |
697 | Quận 7 | NGUYỄN BÍNH (H.2109) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600.000 | 195.000.000 | |
698 | Quận 7 | NGUYỄN CAO (R.2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 195.000.000 | |
699 | Quận 7 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.800.000 | 190.000.000 | |
700 | Quận 7 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 18.800.000 | 190.000.000 | |
701 | Quận 7 | NGUYỄN ĐỖNG CHI | PHAN VĂN NGHỊ | ĐƯỜNG N (BẮC) | 19.000.000 | 195.000.000 |
702 | Quận 7 | NGUYỄN ĐỖNG CHI | ĐƯỜNG N (BẮC) | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | 17.700.000 | 190.000.000 |
703 | Quận 7 | NGUYỄN KHẮC VIỆN (C.2105) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.200.000 | 200.000.000 | |
704 | Quận 7 | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) | TRỌN ĐƯỜNG | 20.700.000 | 210.000.000 | |
705 | Quận 7 | NGUYỄN PHAN CHÁNH (H.2106) | TRỌN ĐƯỜNG | 20.100.000 | 210.000.000 | |
706 | Quận 7 | PHẠM THÁI BƯỜNG (H.2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 21.900.000 | 220.000.000 | |
707 | Quận 7 | PHẠM THIỀU (CR.2104+C.2104) | TRỌN ĐƯỜNG | 13.800.000 | 150.000.000 | |
708 | Quận 7 | PHẠM VĂN NGHỊ (H.2108) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.100.000 | 180.000.000 | |
709 | Quận 7 | PHAN KHIÊM ÍCH (R.2101) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800.000 | 200.000.000 | |
710 | Quận 7 | PHAN VĂN CHƯƠNG (R.2107) | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800.000 | 200.000.000 | |
711 | Quận 7 | PHỐ TIỂU BẮC | TRỌN ĐƯỜNG | 20.200.000 | 210.000.000 | |
712 | Quận 7 | PHỐ TIỂU ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 170.000.000 | |
713 | Quận 7 | PHỐ TIỂU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 170.000.000 | |
714 | Quận 7 | RAYMONDIENNE (C.2104) | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 222.000.000 | |
715 | Quận 7 | RAYMONDIENNE (C.2104) | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 222.000.000 | |
716 | Quận 7 | TÂN PHÚ (C.2109) | CẦU CẢ CẤM 1 | ĐƯỜNG 23 | 21.400.000 | 220.000.000 |
717 | Quận 7 | TÂN TRÀO (MARKET STREET) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.800.000 | 180.000.000 | |
718 | Quận 7 | TÂN TRÀO (MARKET STREET) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.800.000 | 180.000.000 | |
719 | Quận 7 | TÂN TRÀO (MARKET STREET) | TRỌN ĐƯỜNG | 17.800.000 | 180.000.000 | |
720 | Quận 7 | TRẦN VĂN TRÀ (C.2401+C.2404 ROI RIVER DRIVE) | ĐÔ ĐỐC TUYẾT | TÔN DẬT TIÊN | 16.900.000 | 180.000.000 |
721 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 110.000.000 | |
722 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 110.000.000 | |
723 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 110.000.000 | |
724 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA NAM RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | 0 | 60.000.000 | ||
725 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA NAM RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG >=16M | 7.400.000 | 70.000.000 | |
726 | Quận 7 | ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA NAM RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐƯỜNG <16M | 6.600.000 | 65.000.000 | |
727 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | 0 | 60.000.000 | ||
728 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >=16M | 4.300.000 | 65.000.000 | |
729 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG <16M | 3.400.000 | 50.000.000 | |
730 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | 0 | 60.000.000 | ||
731 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >=16M | 4.300.000 | 65.000.000 | |
732 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG <16M | 3.400.000 | 50.000.000 | |
733 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | 0 | 60.000.000 | ||
734 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG >=16M | 4.300.000 | 65.000.000 | |
735 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ĐƯỜNG <16M | 3.400.000 | 50.000.000 | |
736 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | 0 | 60.000.000 | ||
737 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG >=16M | 13.040.000 | 120.000.000 | |
738 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG <16M | 9.780.000 | 95.000.000 | |
739 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG <16M | 9.780.000 | 95.000.000 | |
740 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG <16M | 9.780.000 | 95.000.000 | |
741 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG <16M | 9.780.000 | 95.000.000 | |
742 | Quận 7 | KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | ĐƯỜNG <16M | 9.780.000 | 95.000.000 | |
743 | Quận 7 | PHẠM THI BA (BỔ SUNG MỚI) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 60.000.000 | |
744 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THUẬN TÂY (BỔ SUNG MỚI) | >= 16M | 0 | 90.000.000 | |
745 | Quận 7 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THUẬN TÂY (BỔ SUNG MỚI) | < 16M | 0 | 80.000.000 | |
746 | Quận 8 | ÂU DƯƠNG LÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 14.000.000 | 180.000.000 | |
747 | Quận 8 | BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 70.000.000 | |
748 | Quận 8 | BẾN CẦN GIUỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 80.000.000 | |
749 | Quận 8 | BẾN PHÚ ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 74.000.000 | |
750 | Quận 8 | BẾN XÓM CỦI | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 72.000.000 | |
751 | Quận 8 | BẾN XÓM CỦI | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 72.000.000 | |
752 | Quận 8 | BẾN XÓM CỦI | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 72.000.000 | |
753 | Quận 8 | BẾN XÓM CỦI | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 72.000.000 | |
754 | Quận 8 | BẾN XÓM CỦI | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 72.000.000 | |
755 | Quận 8 | BÌNH ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 5.300.000 | 41.000.000 | |
756 | Quận 8 | BÌNH ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 5.300.000 | 41.000.000 | |
757 | Quận 8 | BÌNH ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 5.300.000 | 41.000.000 | |
758 | Quận 8 | BÙI HUY BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 69.000.000 | |
759 | Quận 8 | BÙI HUY BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 69.000.000 | |
760 | Quận 8 | BÙI HUY BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 69.000.000 | |
761 | Quận 8 | CÂY SUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.900.000 | 53.000.000 | |
762 | Quận 8 | CÂY SUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.900.000 | 53.000.000 | |
763 | Quận 8 | CAO XUÂN DỤC | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 96.800.000 | |
764 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000.000 | 60.000.000 | |
765 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 75.000.000 | |
766 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 68.000.000 | |
767 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M | 9.600.000 | 74.000.000 | |
768 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 2 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M | 8.400.000 | 65.000.000 | |
769 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M | 9.600.000 | 74.000.000 | |
770 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M | 8.400.000 | 83.000.000 | |
771 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M | 11.000.000 | 92.000.000 | |
772 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M | 9.200.000 | 59.000.000 | |
773 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M | 7.600.000 | 71.000.000 | |
774 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M | 7.000.000 | 53.000.000 | |
775 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M | 4.000.000 | 73.000.000 | |
776 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 8 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M | 3.300.000 | 34.000.000 | |
777 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M | 4.500.000 | 74.000.000 | |
778 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M | 3.900.000 | 65.000.000 | |
779 | Quận 8 | DẠ NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 97.000.000 | |
780 | Quận 8 | DÃ TƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.600.000 | 82.000.000 | |
781 | Quận 8 | DÃ TƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.600.000 | 82.000.000 | |
782 | Quận 8 | DÃ TƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.600.000 | 82.000.000 | |
783 | Quận 8 | ĐẶNG CHẤT | TRỌN ĐƯỜNG | 14.300.000 | 110.000.000 | |
784 | Quận 8 | ĐÀO CAM MỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 75.000.000 | |
785 | Quận 8 | ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY cũ) | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 97.000.000 | |
786 | Quận 8 | ĐÌNH AN TÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 28.000.000 | |
787 | Quận 8 | ĐINH HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 98.000.000 | |
788 | Quận 8 | ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) | TRỌN ĐƯỜNG | 10.100.000 | 78.000.000 | |
789 | Quận 8 | DƯƠNG QUANG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 105.000.000 | |
790 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 85.000.000 | |
791 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 85.000.000 | |
792 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 85.000.000 | |
793 | Quận 8 | DƯƠNG BẠCH MAI | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 85.000.000 | |
794 | Quận 8 | ĐƯỜNG SỐ 111 (P9) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 65.000.000 | |
795 | Quận 8 | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.100.000 | 32.000.000 | |
796 | Quận 8 | ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 62.000.000 | |
797 | Quận 8 | HỒ HỌC LÃM | TRỌN ĐƯỜNG | 7.500.000 | 58.000.000 | |
798 | Quận 8 | HOÀNG MINH ĐẠO | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 85.000.000 | |
799 | Quận 8 | HƯNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 100.000.000 | |
800 | Quận 8 | HOÀI THANH | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000.000 | 63.000.000 | |
801 | Quận 8 | HOÀNG ĐẠO THUÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.100.000 | 24.000.000 | |
802 | Quận 8 | HOÀNG SĨ KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 43.000.000 | |
803 | Quận 8 | HUỲNH THỊ PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 80.000.000 | |
804 | Quận 8 | LÊ QUANG KIM | TRỌN ĐƯỜNG | 7.600.000 | 58.400.000 | |
805 | Quận 8 | LÊ THÀNH PHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 38.400.000 | |
806 | Quận 8 | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | TRỌN ĐƯỜNG | 10.600.000 | 81.400.000 | |
807 | Quận 8 | LƯƠNG VĂN CAN | TRỌN ĐƯỜNG | 6.900.000 | 53.000.000 | |
808 | Quận 8 | LƯU HỮU PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 50.000.000 | |
809 | Quận 8 | LƯU QUÝ KỲ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 64.500.000 | |
810 | Quận 8 | LÝ ĐẠO THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4.600.000 | 60.000.000 | |
811 | Quận 8 | MẠC VÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 55.000.000 | |
812 | Quận 8 | MAI HẮC ĐẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.300.000 | 50.000.000 | |
813 | Quận 8 | MAI AM | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 47.000.000 | |
814 | Quận 8 | MỄ CỐC | TRỌN ĐƯỜNG | 5.300.000 | 50.000.000 | |
815 | Quận 8 | NGÔ SĨ LIÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 68.000.000 | |
816 | Quận 8 | NGUYỄN CHẾ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 107.000.000 | |
817 | Quận 8 | NGUYỄN DUY | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 92.000.000 | |
818 | Quận 8 | NGUYỄN NGỌC CUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 4.600.000 | 48.000.000 | |
819 | Quận 8 | NGUYỄN NHƯỢC THỊ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 43.000.000 | |
820 | Quận 8 | NGUYỄN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 63.000.000 | |
821 | Quận 8 | NGUYỄN SĨ CỐ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 48.000.000 | |
822 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ THẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 11.200.000 | 86.000.000 | |
823 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ TẦN | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800.000 | 152.000.000 | |
824 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN CỦA | TRỌN ĐƯỜNG | 12.200.000 | 94.000.000 | |
825 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 | 8.400.000 | 65.000.000 | |
826 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 | 8.400.000 | 65.000.000 | |
827 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 | 8.400.000 | 65.000.000 | |
828 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 | 8.400.000 | 65.000.000 | |
829 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 | 8.400.000 | 65.000.000 | |
830 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 | 8.400.000 | 65.000.000 | |
831 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 | 8.400.000 | 65.000.000 | |
832 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 | 8.400.000 | 65.000.000 | |
833 | Quận 8 | PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 97.000.000 | |
834 | Quận 8 | PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 97.000.000 | |
835 | Quận 8 | PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 97.000.000 | |
836 | Quận 8 | RẠCH CÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 5.300.000 | 41.000.000 | |
837 | Quận 8 | RẠCH CÙNG | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 37.000.000 | |
838 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 37.000.000 | |
839 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 37.000.000 | |
840 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 37.000.000 | |
841 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 37.000.000 | |
842 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 37.000.000 | |
843 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 37.000.000 | |
844 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 37.000.000 | |
845 | Quận 8 | TRẦN NGUYÊN HÃN | TRỌN ĐƯỜNG | 12.200.000 | 94.000.000 | |
846 | Quận 8 | TRẦN VĂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 9.200.000 | 71.000.000 | |
847 | Quận 8 | TRỊNH QUANG NGHỊ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 46.000.000 | |
848 | Quận 8 | TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 75.000.000 | |
849 | Quận 8 | TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 75.000.000 | |
850 | Quận 8 | TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 75.000.000 | |
851 | Quận 8 | TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 75.000.000 | |
852 | Quận 8 | TUY LÝ VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 97.000.000 | |
853 | Quận 8 | ƯU LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 75.000.000 | |
854 | Quận 8 | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.100.000 | 93.000.000 | |
855 | Quận 8 | VĨNH NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 79.000.000 | |
856 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
857 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
858 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
859 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
860 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
861 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
862 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
863 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
864 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
865 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
866 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
867 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
868 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
869 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
870 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
871 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
872 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
873 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
874 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 105.000.000 | |
875 | Quận 10 | BA VÌ | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 88.100.000 | |
876 | Quận 10 | BẠCH MÃ | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 88.100.000 | |
877 | Quận 10 | BỬU LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 88.100.000 | |
878 | Quận 10 | BỬU LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 88.100.000 | |
879 | Quận 10 | BẮC HẢI | ĐỒNG NAI | LÝ THƯỜNG KIỆT | 20.200.000 | 103.500.000 |
880 | Quận 10 | BẮC HẢI | ĐỒNG NAI | LÝ THƯỜNG KIỆT | 20.200.000 | 103.500.000 |
881 | Quận 10 | CAO THẮNG | 3 THÁNG 2 | HOÀNG DƯ KHƯƠNG | 35.200.000 | 196.500.000 |
882 | Quận 10 | NGUYỄN GIẢN THANH | TRỌN ĐƯỜNG | 15.000.000 | 76.900.000 | |
883 | Quận 10 | NGUYỄN GIẢN THANH | TRỌN ĐƯỜNG | 15.000.000 | 76.900.000 | |
884 | Quận 10 | CHÂU THỚI | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 81.000.000 | |
885 | Quận 10 | CỬU LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 18.000.000 | 92.200.000 | |
886 | Quận 10 | CỬU LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 18.000.000 | 92.200.000 | |
887 | Quận 10 | ĐỒNG NAI | TRỌN ĐƯỜNG | 22.800.000 | 116.800.000 | |
888 | Quận 10 | ĐÀO DUY TỪ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.600.000 | 142.900.000 | |
889 | Quận 10 | ĐÀO DUY TỪ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.600.000 | 142.900.000 | |
890 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | LÊ HỒNG PHONG | 44.000.000 | 245.600.000 |
891 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | LÊ HỒNG PHONG | NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ | 48.400.000 | 270.200.000 |
892 | Quận 10 | HỒ BÁ KIỆN | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 99.400.000 | |
893 | Quận 10 | HỒ THỊ KỶ | TRỌN ĐƯỜNG | 17.600.000 | 98.200.000 | |
894 | Quận 10 | HỒNG LĨNH | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 88.100.000 | |
895 | Quận 10 | HƯNG LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 96.000.000 | |
896 | Quận 10 | HƯNG LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 96.000.000 | |
897 | Quận 10 | HÒA HẢO | TRẦN NHÂN TÔN | NGÔ QUYỀN | 23.400.000 | 130.600.000 |
898 | Quận 10 | HÒA HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG | 17.600.000 | 90.200.000 | |
899 | Quận 10 | HOÀNG DƯ KHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800.000 | 101.500.000 | |
900 | Quận 10 | HƯƠNG GIANG | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 81.000.000 | |
901 | Quận 10 | HƯƠNG GIANG | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 81.000.000 | |
902 | Quận 10 | HƯƠNG GIANG | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 81.000.000 | |
903 | Quận 10 | LÊ HỒNG PHONG | 3 THÁNG 2 | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | 36.300.000 | 202.600.000 |
904 | Quận 10 | LÊ HỒNG PHONG | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | HÙNG VƯƠNG | 33.000.000 | 184.200.000 |
905 | Quận 10 | LÊ HỒNG PHONG | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | HÙNG VƯƠNG | 33.000.000 | 184.200.000 |
906 | Quận 10 | LÝ THÁI TỔ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | HÙNG VƯƠNG | 34.800.000 | 194.300.000 |
907 | Quận 10 | LÝ THÁI TỔ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | HÙNG VƯƠNG | 34.800.000 | 194.300.000 |
908 | Quận 10 | LÝ THÁI TỔ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | HÙNG VƯƠNG | 34.800.000 | 194.300.000 |
909 | Quận 10 | LÝ THÁI TỔ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | HÙNG VƯƠNG | 34.800.000 | 194.300.000 |
910 | Quận 10 | NGUYỄN NGỌC LỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 17.600.000 | 98.200.000 | |
911 | Quận 10 | NGUYỄN NGỌC LỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 17.600.000 | 98.200.000 | |
912 | Quận 10 | NGUYỄN CHÍ THANH | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | HÙNG VƯƠNG | 31.900.000 | 178.100.000 |
913 | Quận 10 | NGUYỄN CHÍ THANH | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | HÙNG VƯƠNG | 31.900.000 | 178.100.000 |
914 | Quận 10 | NGUYỄN CHÍ THANH | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | HÙNG VƯƠNG | 31.900.000 | 178.100.000 |
915 | Quận 10 | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 25.000.000 | 139.500.000 | |
916 | Quận 10 | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 25.000.000 | 139.500.000 | |
917 | Quận 10 | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 25.000.000 | 139.500.000 | |
918 | Quận 10 | NGUYỄN TIỂU LA | ĐÀO DUY TỪ | NGUYỄN CHÍ THANH | 24.200.000 | 135.100.000 |
919 | Quận 10 | NGUYỄN TIỂU LA | ĐÀO DUY TỪ | NGUYỄN CHÍ THANH | 24.200.000 | 135.100.000 |
920 | Quận 10 | NGUYỄN TIỂU LA | ĐÀO DUY TỪ | NGUYỄN CHÍ THANH | 24.200.000 | 135.100.000 |
921 | Quận 10 | NHẬT TẢO | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | CHUNG CƯ ẤN QUANG | 22.000.000 | 122.800.000 |
922 | Quận 10 | NHẬT TẢO | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | CHUNG CƯ ẤN QUANG | 22.000.000 | 122.800.000 |
923 | Quận 10 | SƯ VẠN HẠNH | 3 THÁNG 2 | NGÔ GIA TỰ | 33.000.000 | 184.200.000 |
924 | Quận 10 | SƯ VẠN HẠNH | NGÔ GIA TỰ | NGUYỄN CHÍ THANH | 28.600.000 | 159.600.000 |
925 | Quận 10 | TAM ĐẢO | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 88.100.000 | |
926 | Quận 10 | TAM ĐẢO | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 88.100.000 | |
927 | Quận 10 | THẤT SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 88.100.000 | |
928 | Quận 10 | THẤT SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 88.100.000 | |
929 | Quận 10 | THÀNH THÁI | TÔ HIẾN THÀNH | BẮC HẢI | 44.000.000 | 245.600.000 |
930 | Quận 10 | THÀNH THÁI | TÔ HIẾN THÀNH | BẮC HẢI | 44.000.000 | 245.600.000 |
931 | Quận 10 | TÔ HIẾN THÀNH | THÀNH THÁI | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 39.600.000 | 202.900.000 |
932 | Quận 10 | TÔ HIẾN THÀNH | THÀNH THÁI | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 39.600.000 | 202.900.000 |
933 | Quận 10 | TRẦN MINH QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 22.800.000 | 127.300.000 | |
934 | Quận 10 | TRẦN MINH QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 22.800.000 | 127.300.000 | |
935 | Quận 10 | TRẦN THIỆN CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 147.400.000 | |
936 | Quận 10 | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 112.700.000 | |
937 | Quận 10 | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 112.700.000 | |
938 | Quận 10 | VĨNH VIỄN | NGUYỄN LÂM | NGUYỄN KIM | 17.600.000 | 98.200.000 |
939 | Quận 10 | VĨNH VIỄN | NGUYỄN KIM | LÝ THƯỜNG KIỆT | 22.000.000 | 122.800.000 |
940 | Quận 10 | DƯƠNG QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 24.600.000 | 137.300.000 | |
941 | Quận 11 | DƯƠNG QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 24.600.000 | 137.300.000 | |
942 | Quận 11 | DƯƠNG QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 24.600.000 | 137.300.000 | |
943 | Quận 11 | DƯƠNG QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 24.600.000 | 137.300.000 | |
944 | Quận 11 | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA | TRỌN ĐƯỜNG | 14.040.000 | 125.600.000 | |
945 | Quận 11 | CÔNG CHÚA NGỌC HÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 14.040.000 | 110.000.000 | |
946 | Quận 11 | ĐẶNG MINH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 153.800.000 | |
947 | Quận 11 | ĐÀO NGUYÊN PHỔ | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 154.500.000 | |
948 | Quận 11 | ĐỖ NGỌC THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 157.300.000 | |
949 | Quận 11 | ĐỖ NGỌC THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 157.300.000 | |
950 | Quận 11 | ĐỖ NGỌC THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 157.300.000 | |
951 | Quận 11 | ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) | 61 ĐỘI CUNG | BÌNH THỚI | 14.040.000 | 112.600.000 |
952 | Quận 11 | ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) | 61 ĐỘI CUNG | BÌNH THỚI | 14.040.000 | 112.600.000 |
953 | Quận 11 | ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) | 61 ĐỘI CUNG | BÌNH THỚI | 14.040.000 | 112.600.000 |
954 | Quận 11 | ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) | 61 ĐỘI CUNG | BÌNH THỚI | 14.040.000 | 112.600.000 |
955 | Quận 11 | ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) | 61 ĐỘI CUNG | BÌNH THỚI | 14.040.000 | 112.600.000 |
956 | Quận 11 | ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) | 61 ĐỘI CUNG | BÌNH THỚI | 14.040.000 | 112.600.000 |
957 | Quận 11 | ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) | 61 ĐỘI CUNG | BÌNH THỚI | 14.040.000 | 112.600.000 |
958 | Quận 11 | ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) | 61 ĐỘI CUNG | BÌNH THỚI | 14.040.000 | 112.600.000 |
959 | Quận 11 | ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) | 61 ĐỘI CUNG | BÌNH THỚI | 14.040.000 | 112.600.000 |
960 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 2, 5, 9 | CƯ XÁ BÌNH THỚI | 17.550.000 | 140.000.000 | |
961 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 3, 7 | CƯ XÁ BÌNH THỚI | 17.550.000 | 140.000.000 | |
962 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 3A | CƯ XÁ BÌNH THỚI | 15.120.000 | 120.000.000 | |
963 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 4,6,8 | CƯ XÁ BÌNH THỚI | 15.120.000 | 120.000.000 | |
964 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 5A | CƯ XÁ BÌNH THỚI | 15.120.000 | 120.000.000 | |
965 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 7A | CƯ XÁ BÌNH THỚI | 15.120.000 | 120.000.000 | |
966 | Quận 11 | DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ | TRỌN ĐƯỜNG | 18.900.000 | 150.000.000 | |
967 | Quận 11 | DƯƠNG TỬ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG | 19.000.000 | 169.900.000 | |
968 | Quận 11 | HÀ TÔN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 19.000.000 | 169.900.000 | |
969 | Quận 11 | HÀN HẢI NGUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 170.000.000 | |
970 | Quận 11 | HÀN HẢI NGUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 170.000.000 | |
971 | Quận 11 | HÀN HẢI NGUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 170.000.000 | |
972 | Quận 11 | HOÀNG ĐỨC TƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 139.500.000 | |
973 | Quận 11 | HOÀNG ĐỨC TƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 139.500.000 | |
974 | Quận 11 | HÒA HẢO | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 158.400.000 | |
975 | Quận 11 | HUYỆN TOẠI | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 95.000.000 | |
976 | Quận 11 | KHUÔNG VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 14.040.000 | 110.000.000 | |
977 | Quận 11 | KHUÔNG VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 14.040.000 | 110.000.000 | |
978 | Quận 11 | KHUÔNG VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 14.040.000 | 110.000.000 | |
979 | Quận 11 | LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.120.000 | 120.000.000 | |
980 | Quận 11 | LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.120.000 | 120.000.000 | |
981 | Quận 11 | LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.120.000 | 120.000.000 | |
982 | Quận 11 | LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) | TRỌN ĐƯỜNG | 15.120.000 | 120.000.000 | |
983 | Quận 11 | LÊ THỊ BẠCH CÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.120.000 | 110.000.000 | |
984 | Quận 11 | LÊ TUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 72.100.000 | |
985 | Quận 11 | LÊ TUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 72.100.000 | |
986 | Quận 11 | LÊ TUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 72.100.000 | |
987 | Quận 11 | LÊ TUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 72.100.000 | |
988 | Quận 11 | LÊ TUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 72.100.000 | |
989 | Quận 11 | LÊ TUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 72.100.000 | |
990 | Quận 11 | MINH PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG | 23.800.000 | 180.000.000 | |
991 | Quận 11 | NGUYỄN BÁ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 139.500.000 | |
992 | Quận 11 | NGUYỄN BÁ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 139.500.000 | |
993 | Quận 11 | NGUYỄN BÁ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 139.500.000 | |
994 | Quận 11 | NGUYỄN BÁ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 139.500.000 | |
995 | Quận 11 | NGUYỄN BÁ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 139.500.000 | |
996 | Quận 11 | NGUYỄN BÁ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 139.500.000 | |
997 | Quận 11 | NGUYỄN VĂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 95.000.000 | |
998 | Quận 11 | NGUYỄN VĂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 95.000.000 | |
999 | Quận 11 | NGUYỄN VĂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 95.000.000 | |
1000 | Quận 11 | NGUYỄN VĂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 95.000.000 | |
1001 | Quận 11 | NGUYỄN VĂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 11.340.000 | 95.000.000 | |
1002 | Quận 11 | ÔNG ÍCH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 25.600.000 | 162.600.000 | |
1003 | Quận 11 | PHAN XÍCH LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 18.000.000 | 150.000.000 | |
1004 | Quận 11 | PHÚ THỌ | TRỌN ĐƯỜNG | 15.390.000 | 120.000.000 | |
1005 | Quận 11 | QUÂN SỰ | TRỌN ĐƯỜNG | 14.040.000 | 89.200.000 | |
1006 | Quận 11 | TÂN HÓA | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 102.000.000 | |
1007 | Quận 11 | TÂN KHAI | TRỌN ĐƯỜNG | 19.000.000 | 169.900.000 | |
1008 | Quận 11 | TÂN KHAI | TRỌN ĐƯỜNG | 19.000.000 | 169.900.000 | |
1009 | Quận 11 | TÂN PHƯỚC | LÝ NAM ĐẾ | LÊ ĐẠI HÀNH | 17.600.000 | 78.700.000 |
1010 | Quận 11 | TÂN PHƯỚC | LÝ NAM ĐẾ | LÊ ĐẠI HÀNH | 17.600.000 | 78.700.000 |
1011 | Quận 11 | TÂN PHƯỚC | NHÀ 540 TÂN PHƯỚC | HẺM 168 TRẦN QUÝ | 22.000.000 | 78.700.000 |
1012 | Quận 11 | TÂN PHƯỚC | NHÀ 540 TÂN PHƯỚC | HẺM 168 TRẦN QUÝ | 22.000.000 | 78.700.000 |
1013 | Quận 11 | TẠ UYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 211.200.000 | |
1014 | Quận 11 | TẠ UYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 211.200.000 | |
1015 | Quận 11 | TẠ UYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 211.200.000 | |
1016 | Quận 11 | TẠ UYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 211.200.000 | |
1017 | Quận 11 | TẠ UYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 211.200.000 | |
1018 | Quận 11 | TẠ UYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 211.200.000 | |
1019 | Quận 11 | THUẬN KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG | 20.200.000 | 121.200.000 | |
1020 | Quận 11 | TÔN THẤT HIỆP | TRỌN ĐƯỜNG | 20.200.000 | 170.000.000 | |
1021 | Quận 11 | TỔNG LUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 12.150.000 | 77.200.000 | |
1022 | Quận 11 | TỐNG VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 14.040.000 | 110.000.000 | |
1023 | Quận 11 | TỐNG VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 14.040.000 | 110.000.000 | |
1024 | Quận 11 | TỐNG VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 14.040.000 | 110.000.000 | |
1025 | Quận 11 | TỐNG VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 14.040.000 | 110.000.000 | |
1026 | Quận 11 | TUỆ TĨNH | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 150.000.000 | |
1027 | Quận 11 | VĨNH VIỄN | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 132.000.000 | |
1028 | Quận 11 | XÓM ĐẤT | TRỌN ĐƯỜNG | 20.200.000 | 128.300.000 | |
1029 | Quận 11 | XÓM ĐẤT | TRỌN ĐƯỜNG | 20.200.000 | 128.300.000 | |
1030 | Quận 11 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI ĐẦM SEN | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 115.200.000 | |
1031 | Quận 12 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI ĐẦM SEN | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 115.200.000 | |
1032 | Quận 12 | ĐÌNH GIAO KHẨU | TRỌN ĐƯỜNG | 2.000.000 | 29.200.000 | |
1033 | Quận 12 | ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.400.000 | 46.800.000 | |
1034 | Quận 12 | ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.400.000 | 46.800.000 | |
1035 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA | CẦU PHÚ LONG | 3.330.000 | 43.400.000 |
1036 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA | CẦU PHÚ LONG | 3.330.000 | 43.400.000 |
1037 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA | CẦU PHÚ LONG | 3.330.000 | 43.400.000 |
1038 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA | CẦU PHÚ LONG | 3.330.000 | 43.400.000 |
1039 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA | CẦU PHÚ LONG | 3.330.000 | 43.400.000 |
1040 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA | CẦU PHÚ LONG | 3.330.000 | 43.400.000 |
1041 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA | CẦU PHÚ LONG | 3.330.000 | 43.400.000 |
1042 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | THỚI AN 16 | CUỐI ĐƯỜNG | 3.750.000 | 56.700.000 |
1043 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | THỚI AN 16 | CUỐI ĐƯỜNG | 3.750.000 | 56.700.000 |
1044 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | THỚI AN 16 | CUỐI ĐƯỜNG | 3.750.000 | 56.700.000 |
1045 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ | QUỐC LỘ 22 | 7.000.000 | 98.400.000 |
1046 | Quận 12 | NGUYỄN THÀNH VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 40.500.000 | |
1047 | Quận 12 | NGUYỄN VĂN QUÁ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.750.000 | 79.000.000 | |
1048 | Quận 12 | PHAN VĂN HỚN | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400.000 | 103.900.000 | |
1049 | Quận 12 | PHAN VĂN HỚN | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400.000 | 103.900.000 | |
1050 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ GA | CẦU BÌNH PHƯỚC | 2.880.000 | 40.300.000 |
1051 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ GA | CẦU BÌNH PHƯỚC | 2.880.000 | 40.300.000 |
1052 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ GA | CẦU BÌNH PHƯỚC | 2.880.000 | 40.300.000 |
1053 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ GA | CẦU BÌNH PHƯỚC | 2.880.000 | 40.300.000 |
1054 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.400.000 | 46.500.000 | |
1055 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.400.000 | 46.500.000 | |
1056 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 41.100.000 | |
1057 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 41.100.000 | |
1058 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 41.100.000 | |
1059 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 41.100.000 | |
1060 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 41.100.000 | |
1061 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN | RẠCH CẦU SA | 3.600.000 | 75.000.000 |
1062 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN | RẠCH CẦU SA | 3.600.000 | 75.000.000 |
1063 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN | RẠCH CẦU SA | 3.600.000 | 75.000.000 |
1064 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN | RẠCH CẦU SA | 3.600.000 | 75.000.000 |
1065 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN | RẠCH CẦU SA | 3.600.000 | 75.000.000 |
1066 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN | RẠCH CẦU SA | 3.600.000 | 75.000.000 |
1067 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN | RẠCH CẦU SA | 3.600.000 | 75.000.000 |
1068 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | QUỐC LỘ 1 | HÀ HUY GIÁP | 2.500.000 | 32.400.000 |
1069 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | QUỐC LỘ 1 | HÀ HUY GIÁP | 2.500.000 | 32.400.000 |
1070 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | QUỐC LỘ 1 | HÀ HUY GIÁP | 2.500.000 | 32.400.000 |
1071 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1072 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1073 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1074 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1075 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1076 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1077 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1078 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1079 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1080 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1081 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1082 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1083 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1084 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1085 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1086 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1087 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1088 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1089 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1090 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1091 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 33.200.000 | |
1092 | Quận 12 | TUYẾN SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.000.000 | 57.300.000 | |
1093 | Quận 12 | TUYẾN SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.000.000 | 57.300.000 | |
1094 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.200.000 | 54.100.000 | |
1095 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.200.000 | 54.100.000 | |
1096 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.200.000 | 54.100.000 | |
1097 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.200.000 | 54.100.000 | |
1098 | Quận 12 | Đường K (Khu Tân Tiến) | Giáp với Đường J | 0 | 23.400.000 | |
1099 | Quận 12 | Đường J (Khu Tân Tiến) | Giáp với Đường H | 0 | 23.400.000 | |
1100 | Quận 12 | Đường G (Khu Tân Tiến) | Giáp với Đường D | 0 | 23.400.000 | |
1101 | Quận 12 | Đường F1 (Khu Tân Tiến) | Giáp với Đường A | 0 | 23.100.000 | |
1102 | Quận 12 | Đường E2 (Khu Tân Tiến) | Giáp với Đường D | 0 | 23.100.000 | |
1103 | Quận 12 | Đường A (Khu Tân Tiến) | Giáp với Đường F1 | Giáp với đường số 31 | 28.700.000 | 0 |
1104 | Quận 12 | Đường D (Khu Tân Tiến) | Giáp với đường H | Giáp với đường A | 24.300.000 | 0 |
1105 | Quận 12 | Đường số 2A (Khu Tái định cư 38ha) | Giáp với đường B1 lộ giới 30m | 0 | 70.000.000 | |
1106 | Quận 12 | Đường số 4 (Khu Tái định cư 38ha) | Giáp với đường số 3 lộ giới 12m | Giáp với đường số 6 lộ giới 12m | 65.000.000 | 0 |
1107 | Quận 12 | Đường số 5 (Khu Tái định cư 38ha) | Giáp với đường số 3 lộ giới 12m | Giáp với đường số 6 lộ giới 12m | 62.600.000 | 0 |
1108 | Quận 12 | Đường số 1 (Khu Tái định cư 38ha) | Giáp với đường B1 lộ giới 30m | Giáp với đường C lộ giới 20m | 60.100.000 | 0 |
1109 | Quận 12 | Đường số 3 (Khu Tái định cư 38ha) | Giáp với đường F lộ giới 16m | Giáp với đường E1 lộ giới 12m | 58.200.000 | 0 |
1110 | Quận 12 | Đường số 6 (Khu Tái định cư 38ha) | Giáp với đường F lộ giới 16m | Giáp với đường E1 lộ giới 12m | 49.900.000 | 0 |
1111 | Quận 12 | Đường số G1 (Khu Tái định cư 38ha) | Giáp với đường H lộ giới 12m | Giáp với đường A1 lộ giới 60m | 60.000.000 | 0 |
1112 | Quận 12 | Đường số 3A (Khu Tái định cư 38ha) | Giáp với đường Dương Thị Giang lộ giới 25m | Giáp với đường G1 lộ giới 12m | 56.200.000 | 0 |
1113 | Quận 12 | Đường số H (Khu Tái định cư 38ha) | Giáp với đường Dương Thị Giang lộ giới 25m | Giáp với đường C lộ giới 20m | 56.200.000 | 0 |
1114 | Quận 12 | Đường A (Khu tái định cư Xuyên Á) | Giáp với đường Tân Chánh Hiệp 08 | Lâm Thị Hố | 17.300.000 | 0 |
1115 | Quận 12 | Đường Lộ giới 13m (Hiệp Thành city) | 0 | 68.800.000 | ||
1116 | Quận 12 | Đường Lộ giới 13m (Hiệp Thành city) | 0 | 68.800.000 | ||
1117 | Phú Nhuận | Đường Lộ giới 13m (Hiệp Thành city) | 0 | 68.800.000 | ||
1118 | Phú Nhuận | CHIẾN THẮNG | TRỌN ĐƯỜNG | 13.100.000 | 91.700.000 | |
1119 | Phú Nhuận | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG | 19.500.000 | 136.500.000 | |
1120 | Phú Nhuận | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG | 19.500.000 | 136.500.000 | |
1121 | Phú Nhuận | CÙ LAO | TRỌN ĐƯỜNG | 24.000.000 | 192.000.000 | |
1122 | Phú Nhuận | DUY TÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 20.700.000 | 144.900.000 | |
1123 | Phú Nhuận | ĐẶNG THAI MAI | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 88.200.000 | |
1124 | Phú Nhuận | ĐẶNG THAI MAI | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 88.200.000 | |
1125 | Phú Nhuận | ĐÀO DUY ANH | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 164.500.000 | |
1126 | Phú Nhuận | ĐÀO DUY TỪ | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600.000 | 130.200.000 | |
1127 | Phú Nhuận | ĐỖ TẤN PHONG | TRỌN ĐƯỜNG | 15.400.000 | 107.800.000 | |
1128 | Phú Nhuận | ĐOÀN THỊ ĐIỂM | TRỌN ĐƯỜNG | 22.400.000 | 156.800.000 | |
1129 | Phú Nhuận | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2, PHƯỜNG 7) | HOA CAU, HOA LÀI, HOA THỊ, HOA HUỆ | 27.400.000 | 219.200.000 | |
1130 | Phú Nhuận | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2, PHƯỜNG 7) | HOA LAN, HOA MAI, HOA ĐÀO, HOA TRÀ, HOA CÚC, HOA SỮA, HOA SỨ, HOA GIẤY, HOA HỒNG, ĐƯỜNG 11 | 28.400.000 | 227.200.000 | |
1131 | Phú Nhuận | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2, PHƯỜNG 7) | HOA PHƯỢNG | 30.000.000 | 240.000.000 | |
1132 | Phú Nhuận | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2, PHƯỜNG 7) | HOA PHƯỢNG | 30.000.000 | 240.000.000 | |
1133 | Phú Nhuận | HỒ BIỂU CHÁNH | HUỲNH VĂN BÁNH | GIÁP QUẬN 3 | 17.600.000 | 123.200.000 |
1134 | Phú Nhuận | HOÀNG HOA THÁM | TRỌN ĐƯỜNG | 13.800.000 | 96.600.000 | |
1135 | Phú Nhuận | HỒ VĂN HUÊ | TRỌN ĐƯỜNG | 27.900.000 | 195.300.000 | |
1136 | Phú Nhuận | HOÀNG DIỆU | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800.000 | 138.600.000 | |
1137 | Phú Nhuận | HOÀNG MINH GIÁM | TRỌN ĐƯỜNG | 20.300.000 | 142.100.000 | |
1138 | Phú Nhuận | HOÀNG VĂN THỤ | TRỌN ĐƯỜNG | 34.400.000 | 275.200.000 | |
1139 | Phú Nhuận | HOÀNG VĂN THỤ | TRỌN ĐƯỜNG | 34.400.000 | 275.200.000 | |
1140 | Phú Nhuận | HUỲNH VĂN BÁNH | LÊ VĂN SỸ | ĐẶNG VĂN NGỮ | 26.700.000 | 186.900.000 |
1141 | Phú Nhuận | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG | 15.400.000 | 107.800.000 | |
1142 | Phú Nhuận | LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.600.000 | 165.200.000 | |
1143 | Phú Nhuận | LÊ QUÝ ĐÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 18.500.000 | 129.500.000 | |
1144 | Phú Nhuận | LÊ TỰ TÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 120.400.000 | |
1145 | Phú Nhuận | LÊ VĂN SỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 29.900.000 | 239.200.000 | |
1146 | Phú Nhuận | MAI VĂN NGỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 109.200.000 | |
1147 | Phú Nhuận | NGÔ THỜI NHIỆM | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 109.200.000 | |
1148 | Phú Nhuận | NGÔ THỜI NHIỆM | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 109.200.000 | |
1149 | Phú Nhuận | NGUYỄN CÔNG HOAN | TRẦN KẾ XƯƠNG | PHAN XÍCH LONG | 13.900.000 | 97.300.000 |
1150 | Phú Nhuận | NGUYỄN CÔNG HOAN | PHAN XÍCH LONG | TRƯỜNG SA | 30.000.000 | 210.000.000 |
1151 | Phú Nhuận | NGUYỄN KIỆM | TRỌN ĐƯỜNG | 24.900.000 | 174.300.000 | |
1152 | Phú Nhuận | NGUYỄN KIỆM | TRỌN ĐƯỜNG | 24.900.000 | 174.300.000 | |
1153 | Phú Nhuận | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | PHAN XÍCH LONG | THÍCH QUẢNG ĐỨC | 15.600.000 | 109.200.000 |
1154 | Phú Nhuận | NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 17.900.000 | 125.300.000 | |
1155 | Phú Nhuận | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 14.100.000 | 98.700.000 | |
1156 | Phú Nhuận | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 14.100.000 | 98.700.000 | |
1157 | Phú Nhuận | NGUYỄN THỊ HUỲNH | NGUYỄN VĂN TRỖI | NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH | 16.200.000 | 113.400.000 |
1158 | Phú Nhuận | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 16.800.000 | 134.400.000 | |
1159 | Phú Nhuận | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 16.800.000 | 134.400.000 | |
1160 | Phú Nhuận | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 109.200.000 | |
1161 | Phú Nhuận | NGUYỄN VĂN ĐẬU | TRỌN ĐƯỜNG | 18.700.000 | 130.900.000 | |
1162 | Phú Nhuận | NGUYỄN VĂN TRỖI | TRỌN ĐƯỜNG | 48.000.000 | 336.000.000 | |
1163 | Phú Nhuận | NHIÊU TỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 14.200.000 | 99.400.000 | |
1164 | Phú Nhuận | PHAN ĐĂNG LƯU | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 246.400.000 | |
1165 | Phú Nhuận | PHAN ĐÌNH PHÙNG | TRỌN ĐƯỜNG | 36.500.000 | 255.500.000 | |
1166 | Phú Nhuận | PHAN ĐÌNH PHÙNG | TRỌN ĐƯỜNG | 36.500.000 | 255.500.000 | |
1167 | Phú Nhuận | PHAN ĐÌNH PHÙNG | TRỌN ĐƯỜNG | 36.500.000 | 255.500.000 | |
1168 | Phú Nhuận | PHAN XÍCH LONG | PHAN ĐĂNG LƯU | CÙ LAO | 35.200.000 | 281.600.000 |
1169 | Phú Nhuận | PHAN XÍCH LONG | CÙ LAO | GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH | 35.200.000 | 281.600.000 |
1170 | Phú Nhuận | PHÙNG VĂN CUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 16.700.000 | 116.900.000 | |
1171 | Phú Nhuận | THÍCH QUẢNG ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 17.300.000 | 121.100.000 | |
1172 | Phú Nhuận | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 17.300.000 | 121.100.000 | |
1173 | Phú Nhuận | TRẦN HỮU TRANG | TRỌN ĐƯỜNG | 20.400.000 | 142.800.000 | |
1174 | Phú Nhuận | TRẦN HUY LIỆU | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 231.000.000 | |
1175 | Phú Nhuận | TRẦN HUY LIỆU | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 231.000.000 | |
1176 | Phú Nhuận | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 16.400.000 | 114.800.000 | |
1177 | Phú Nhuận | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 16.400.000 | 114.800.000 | |
1178 | Phú Nhuận | TRƯƠNG QUỐC DUNG | HOÀNG DIỆU | TRẦN HỮU TRANG | 15.900.000 | 111.300.000 |
1179 | Phú Nhuận | TRƯỜNG SA (VEN KÊNH NHIÊU LỘC THỊ NGHÈ) | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 211.200.000 | |
1180 | Phú Nhuận | TRƯỜNG SA (VEN KÊNH NHIÊU LỘC THỊ NGHÈ) | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 211.200.000 | |
1181 | Phú Nhuận | HỒNG HÀ | HOÀNG MINH GIÁM | BÙI VĂN THÊM | 16.000.000 | 128.000.000 |
1182 | Phú Nhuận | HỒNG HÀ | HOÀNG MINH GIÁM | BÙI VĂN THÊM | 16.000.000 | 128.000.000 |
1183 | Phú Nhuận | BÙI VĂN THÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 20.000.000 | 140.000.000 | |
1184 | Phú Nhuận | ĐẶNG VĂN SÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 20.600.000 | 144.200.000 | |
1185 | Tân Bình | ĐẶNG VĂN SÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 20.600.000 | 144.200.000 | |
1186 | Tân Bình | ĐẶNG VĂN SÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 20.600.000 | 144.200.000 | |
1187 | Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 14.100.000 | 126.900.000 | |
1188 | Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 14.100.000 | 126.900.000 | |
1189 | Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 14.100.000 | 126.900.000 | |
1190 | Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 14.100.000 | 126.900.000 | |
1191 | Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 14.100.000 | 126.900.000 | |
1192 | Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 14.100.000 | 126.900.000 | |
1193 | Tân Bình | BÀNH VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 13.200.000 | 118.800.000 | |
1194 | Tân Bình | BÀNH VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 13.200.000 | 118.800.000 | |
1195 | Tân Bình | BÀNH VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 13.200.000 | 118.800.000 | |
1196 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | VÕ THÀNH TRANG | 15.400.000 | 130.900.000 | |
1197 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | VÕ THÀNH TRANG | 15.400.000 | 130.900.000 | |
1198 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | VÕ THÀNH TRANG | 15.400.000 | 130.900.000 | |
1199 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | VÕ THÀNH TRANG | 15.400.000 | 130.900.000 | |
1200 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | VÕ THÀNH TRANG | 15.400.000 | 130.900.000 | |
1201 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | VÕ THÀNH TRANG | 15.400.000 | 130.900.000 | |
1202 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | VÕ THÀNH TRANG | 15.400.000 | 130.900.000 | |
1203 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | VÕ THÀNH TRANG | 15.400.000 | 130.900.000 | |
1204 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | VÕ THÀNH TRANG | 15.400.000 | 130.900.000 | |
1205 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1206 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1207 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1208 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1209 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1210 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1211 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1212 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1213 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1214 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1215 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1216 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1217 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1218 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1219 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1220 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1221 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1222 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1223 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1224 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1225 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1226 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1227 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1228 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1229 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1230 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1231 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1232 | Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC | 11.400.000 | 96.900.000 | |
1233 | Tân Bình | ĐINH ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 13.100.000 | 111.400.000 | |
1234 | Tân Bình | ĐINH ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 13.100.000 | 111.400.000 | |
1235 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1236 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1237 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1238 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1239 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1240 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1241 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1242 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1243 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1244 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1245 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1246 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1247 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1248 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1249 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1250 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1251 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1252 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1253 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1254 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1255 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1256 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1257 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1258 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1259 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1260 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1261 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1262 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1263 | Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1264 | Tân Bình | VÕ THÀNH TRANG | ÂU CƠ | 13.200.000 | 112.200.000 | |
1265 | Tân Bình | VÕ THÀNH TRANG | ÂU CƠ | 13.200.000 | 112.200.000 | |
1266 | Tân Bình | VÕ THÀNH TRANG | ÂU CƠ | 13.200.000 | 112.200.000 | |
1267 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1268 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1269 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1270 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1271 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1272 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1273 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1274 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1275 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1276 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1277 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1278 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1279 | Tân Bình | CỘNG HOÀ | RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 140.400.000 | |
1280 | Tân Bình | LÊ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 14.000.000 | 126.000.000 | |
1281 | Tân Bình | LÊ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 14.000.000 | 126.000.000 | |
1282 | Tân Bình | LÊ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 14.000.000 | 126.000.000 | |
1283 | Tân Bình | LÊ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 14.000.000 | 126.000.000 | |
1284 | Tân Bình | LÊ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 14.000.000 | 126.000.000 | |
1285 | Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | VÂN CÔI | 17.200.000 | 146.200.000 | |
1286 | Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | VÂN CÔI | 17.200.000 | 146.200.000 | |
1287 | Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | VÂN CÔI | 17.200.000 | 146.200.000 | |
1288 | Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | VÂN CÔI | 17.200.000 | 146.200.000 | |
1289 | Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | QUÁCH VĂN TUẤN | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1290 | Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | QUÁCH VĂN TUẤN | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1291 | Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | QUÁCH VĂN TUẤN | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1292 | Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | QUÁCH VĂN TUẤN | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1293 | Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | QUÁCH VĂN TUẤN | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1294 | Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | QUÁCH VĂN TUẤN | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1295 | Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | QUÁCH VĂN TUẤN | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1296 | Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | QUÁCH VĂN TUẤN | 14.600.000 | 124.100.000 | |
1297 | Tân Bình | TRẦN TRIỆU LUẬT | RANH QUẬN 10 | 32.200.000 | 225.400.000 | |
1298 | Tân Bình | TRẦN TRIỆU LUẬT | RANH QUẬN 10 | 32.200.000 | 225.400.000 | |
1299 | Tân Bình | NĂM CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 107.100.000 | |
1300 | Tân Bình | NĂM CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 107.100.000 | |
1301 | Tân Bình | NĂM CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 107.100.000 | |
1302 | Tân Bình | NĂM CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 107.100.000 | |
1303 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1304 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1305 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1306 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1307 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1308 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1309 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1310 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1311 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1312 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1313 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1314 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1315 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1316 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1317 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1318 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1319 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1320 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1321 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1322 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1323 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1324 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1325 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1326 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1327 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1328 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1329 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1330 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1331 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1332 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1333 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1334 | Tân Bình | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 127.800.000 | |
1335 | Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | HOÀNG VĂN THỤ | 22.400.000 | 168.000.000 | |
1336 | Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | HOÀNG VĂN THỤ | 22.400.000 | 168.000.000 | |
1337 | Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | HOÀNG VĂN THỤ | 22.400.000 | 168.000.000 | |
1338 | Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | HOÀNG VĂN THỤ | 22.400.000 | 168.000.000 | |
1339 | Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | HOÀNG VĂN THỤ | 22.400.000 | 168.000.000 | |
1340 | Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | HOÀNG VĂN THỤ | 22.400.000 | 168.000.000 | |
1341 | Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | HOÀNG VĂN THỤ | 22.400.000 | 168.000.000 | |
1342 | Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | HOÀNG VĂN THỤ | 22.400.000 | 168.000.000 | |
1343 | Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | HOÀNG VĂN THỤ | 22.400.000 | 168.000.000 | |
1344 | Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | LẠC LONG QUÂN | 28.600.000 | 200.200.000 | |
1345 | Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | LẠC LONG QUÂN | 28.600.000 | 200.200.000 | |
1346 | Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | LẠC LONG QUÂN | 28.600.000 | 200.200.000 | |
1347 | Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | LẠC LONG QUÂN | 28.600.000 | 200.200.000 | |
1348 | Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | LẠC LONG QUÂN | 28.600.000 | 200.200.000 | |
1349 | Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | LẠC LONG QUÂN | 28.600.000 | 200.200.000 | |
1350 | Tân Bình | SÔNG ĐÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 132.600.000 | |
1351 | Tân Bình | SÔNG ĐÁY | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 132.600.000 | |
1352 | Tân Bình | SÔNG NHUỆ | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 132.600.000 | |
1353 | Tân Bình | SÔNG NHUỆ | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 132.600.000 | |
1354 | Tân Bình | SÔNG THƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 132.600.000 | |
1355 | Tân Bình | SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.100.000 | 85.900.000 | |
1356 | Tân Bình | SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.100.000 | 85.900.000 | |
1357 | Tân Bình | SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.100.000 | 85.900.000 | |
1358 | Tân Bình | SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.100.000 | 85.900.000 | |
1359 | Tân Bình | SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.100.000 | 85.900.000 | |
1360 | Tân Bình | SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.100.000 | 85.900.000 | |
1361 | Tân Bình | SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.100.000 | 85.900.000 | |
1362 | Tân Bình | SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.100.000 | 85.900.000 | |
1363 | Tân Bình | SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.100.000 | 85.900.000 | |
1364 | Tân Bình | TÂN SƠN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.600.000 | 217.600.000 | |
1365 | Tân Bình | TÂN SƠN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.600.000 | 217.600.000 | |
1366 | Tân Bình | TÂN SƠN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.600.000 | 217.600.000 | |
1367 | Tân Bình | TÂN SƠN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.600.000 | 217.600.000 | |
1368 | Tân Bình | TÂN TRANG | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 115.600.000 | |
1369 | Tân Bình | TÂN TRANG | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 115.600.000 | |
1370 | Tân Bình | TÂN TRANG | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 115.600.000 | |
1371 | Tân Bình | TÂN TRANG | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 115.600.000 | |
1372 | Tân Bình | TÂN TRANG | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 115.600.000 | |
1373 | Tân Bình | TÂN TRANG | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 115.600.000 | |
1374 | Tân Bình | TÂN TRANG | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 115.600.000 | |
1375 | Tân Bình | TÂN TRANG | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 115.600.000 | |
1376 | Tân Bình | THÉP MỚI | TRỌN ĐƯỜNG | 12.300.000 | 104.600.000 | |
1377 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1378 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1379 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1380 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1381 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1382 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1383 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1384 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1385 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1386 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1387 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1388 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1389 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1390 | Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 15.200.000 | 129.200.000 | |
1391 | Tân Bình | TRẦN VĂN HOÀNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 93.500.000 | |
1392 | Tân Bình | TRẦN VĂN HOÀNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 93.500.000 | |
1393 | Tân Bình | TRÀ KHÚC | TRỌN ĐƯỜNG | 14.500.000 | 123.300.000 | |
1394 | Tân Bình | TRÀ KHÚC | TRỌN ĐƯỜNG | 14.500.000 | 123.300.000 | |
1395 | Tân Bình | TRƯƠNG HOÀNG THANH | TRỌN ĐƯỜNG | 12.300.000 | 104.600.000 | |
1396 | Tân Bình | TRƯƠNG HOÀNG THANH | TRỌN ĐƯỜNG | 12.300.000 | 104.600.000 | |
1397 | Tân Bình | MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | CẦU THAM LƯƠNG | 18.300.000 | 155.600.000 | |
1398 | Tân Bình | MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | CẦU THAM LƯƠNG | 18.300.000 | 155.600.000 | |
1399 | Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 199.800.000 | |
1400 | Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 199.800.000 | |
1401 | Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 199.800.000 | |
1402 | Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 199.800.000 | |
1403 | Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 199.800.000 | |
1404 | Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 199.800.000 | |
1405 | Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 199.800.000 | |
1406 | Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 199.800.000 | |
1407 | Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 199.800.000 | |
1408 | Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 199.800.000 | |
1409 | Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 23.500.000 | 199.800.000 | |
1410 | Tân Bình | ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG TRẦN QUỐC HOÀN - ĐƯỜNG CỘNG HÒA | TRẦN QUỐC HOÀN | CỘNG HÒA | 169.200.000 | 0 |
1411 | Tân Phú | ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG TRẦN QUỐC HOÀN - ĐƯỜNG CỘNG HÒA | TRẦN QUỐC HOÀN | CỘNG HÒA | 169.200.000 | 0 |
1412 | Tân Phú | BÌNH LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 96.000.000 | |
1413 | Tân Phú | BÌNH LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 96.000.000 | |
1414 | Tân Phú | BÌNH LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 96.000.000 | |
1415 | Tân Phú | CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 90.000.000 | |
1416 | Tân Phú | CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 90.000.000 | |
1417 | Tân Phú | CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 90.000.000 | |
1418 | Tân Phú | CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 90.000.000 | |
1419 | Tân Phú | CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 90.000.000 | |
1420 | Tân Phú | CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 90.000.000 | |
1421 | Tân Phú | CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 90.000.000 | |
1422 | Tân Phú | CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 90.000.000 | |
1423 | Tân Phú | CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 90.000.000 | |
1424 | Tân Phú | DÂN TỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 100.000.000 | |
1425 | Tân Phú | DÂN TỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 100.000.000 | |
1426 | Tân Phú | DÂN TỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 100.000.000 | |
1427 | Tân Phú | DÂN TỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 100.000.000 | |
1428 | Tân Phú | DÂN TỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 100.000.000 | |
1429 | Tân Phú | DÂN TỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 100.000.000 | |
1430 | Tân Phú | ĐÀM THẬN HUY | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 116.000.000 | |
1431 | Tân Phú | ĐÀM THẬN HUY | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 116.000.000 | |
1432 | Tân Phú | ĐINH LIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 9.700.000 | 100.000.000 | |
1433 | Tân Phú | ĐINH LIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 9.700.000 | 100.000.000 | |
1434 | Tân Phú | ĐOÀN GIỎI | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000.000 | 100.000.000 | |
1435 | Tân Phú | ĐOÀN GIỎI | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000.000 | 100.000.000 | |
1436 | Tân Phú | ĐỖ BÍ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 77.000.000 | |
1437 | Tân Phú | ĐỖ CÔNG TƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 80.000.000 | |
1438 | Tân Phú | ĐÔ ĐỐC CHẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 85.000.000 | |
1439 | Tân Phú | ĐÔ ĐỐC LỘC | TRỌN ĐƯỜNG | 7.800.000 | 110.000.000 | |
1440 | Tân Phú | ĐÔ ĐỐC LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 70.000.000 | |
1441 | Tân Phú | ĐÔ ĐỐC THỦ | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 85.000.000 | |
1442 | Tân Phú | ĐỖ ĐỨC DỤC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 92.500.000 | |
1443 | Tân Phú | ĐỖ THỊ TÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 90.000.000 | |
1444 | Tân Phú | ĐỖ THỪA LUÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 95.000.000 | |
1445 | Tân Phú | ĐỖ THỪA TỰ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 90.000.000 | |
1446 | Tân Phú | ĐỖ THỪA TỰ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 90.000.000 | |
1447 | Tân Phú | ĐỖ THỪA TỰ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 90.000.000 | |
1448 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1449 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1450 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1451 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1452 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1453 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1454 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1455 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1456 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1457 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1458 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1459 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1460 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1461 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1462 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1463 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1464 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1465 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1466 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1467 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1468 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1469 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1470 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1471 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1472 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1473 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1474 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1475 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1476 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1477 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1478 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1479 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1480 | Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 130.000.000 | |
1481 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1482 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1483 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1484 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1485 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1486 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1487 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1488 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1489 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1490 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1491 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1492 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1493 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1494 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1495 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1496 | Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1497 | Tân Phú | ĐƯỜNG KÊNH NƯỚC ĐEN | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 80.000.000 | |
1498 | Tân Phú | ĐƯỜNG KÊNH TÂN HOÁ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 100.000.000 | |
1499 | Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 18 (P.TÂN QUÝ) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 80.000.000 | |
1500 | Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 27 (P.SƠN KỲ) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 100.000.000 | |
1501 | Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 27 (P.SƠN KỲ) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 100.000.000 | |
1502 | Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 27 (P.SƠN KỲ) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 100.000.000 | |
1503 | Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 27 (P.SƠN KỲ) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 100.000.000 | |
1504 | Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 27 (P.SƠN KỲ) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 100.000.000 | |
1505 | Tân Phú | GÒ DẦU | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 110.000.000 | |
1506 | Tân Phú | GÒ DẦU | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 110.000.000 | |
1507 | Tân Phú | GÒ DẦU | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 110.000.000 | |
1508 | Tân Phú | GÒ DẦU | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 110.000.000 | |
1509 | Tân Phú | HỒ ĐẮC DI | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 110.000.000 | |
1510 | Tân Phú | HỒ ĐẮC DI | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 110.000.000 | |
1511 | Tân Phú | HỒ ĐẮC DI | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 110.000.000 | |
1512 | Tân Phú | HỒ ĐẮC DI | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 110.000.000 | |
1513 | Tân Phú | HỒ ĐẮC DI | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 110.000.000 | |
1514 | Tân Phú | HỒ ĐẮC DI | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 110.000.000 | |
1515 | Tân Phú | HỒ ĐẮC DI | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 110.000.000 | |
1516 | Tân Phú | HOÀNG VĂN HOÈ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 83.000.000 | |
1517 | Tân Phú | HOÀNG VĂN HOÈ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 83.000.000 | |
1518 | Tân Phú | HOÀNG VĂN HOÈ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 83.000.000 | |
1519 | Tân Phú | HOÀNG VĂN HOÈ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 83.000.000 | |
1520 | Tân Phú | HOÀNG VĂN HOÈ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 83.000.000 | |
1521 | Tân Phú | HOÀNG VĂN HOÈ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 83.000.000 | |
1522 | Tân Phú | HOÀNG VĂN HOÈ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 83.000.000 | |
1523 | Tân Phú | HOÀNG VĂN HOÈ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 83.000.000 | |
1524 | Tân Phú | HOÀNG VĂN HOÈ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 83.000.000 | |
1525 | Tân Phú | LÊ CAO LÃNG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.300.000 | 87.500.000 | |
1526 | Tân Phú | LÊ CẢNH TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1527 | Tân Phú | LÊ KHÔI | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 100.000.000 | |
1528 | Tân Phú | LÊ LÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 100.000.000 | |
1529 | Tân Phú | LÊ LĂNG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 86.000.000 | |
1530 | Tân Phú | LÊ LIỄU | TRỌN ĐƯỜNG | 8.700.000 | 86.000.000 | |
1531 | Tân Phú | LÊ LƯ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 86.000.000 | |
1532 | Tân Phú | LÊ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 119.000.000 | |
1533 | Tân Phú | LÊ ĐẠI | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 85.000.000 | |
1534 | Tân Phú | LÊ NGÃ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 88.000.000 | |
1535 | Tân Phú | LÊ NIỆM | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 98.000.000 | |
1536 | Tân Phú | LÊ ĐÌNH THÁM | TRỌN ĐƯỜNG | 8.200.000 | 80.000.000 | |
1537 | Tân Phú | LÊ ĐÌNH THÁM | TRỌN ĐƯỜNG | 8.200.000 | 80.000.000 | |
1538 | Tân Phú | LÊ QUANG CHIỂU | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 78.000.000 | |
1539 | Tân Phú | LÊ QUỐC TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 9.000.000 | 80.000.000 | |
1540 | Tân Phú | LÊ SAO | TRỌN ĐƯỜNG | 9.100.000 | 109.000.000 | |
1541 | Tân Phú | LÊ SÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 9.500.000 | 111.000.000 | |
1542 | Tân Phú | LÊ SÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 9.500.000 | 111.000.000 | |
1543 | Tân Phú | LÊ SÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 9.500.000 | 111.000.000 | |
1544 | Tân Phú | LÊ THIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 86.000.000 | |
1545 | Tân Phú | LÊ THÚC HOẠCH | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 116.000.000 | |
1546 | Tân Phú | LÊ TRỌNG TẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 110.000.000 | |
1547 | Tân Phú | LÊ VĂN PHAN | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 128.000.000 | |
1548 | Tân Phú | LÊ VĨNH HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.500.000 | 90.500.000 | |
1549 | Tân Phú | LƯƠNG MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 90.000.000 | |
1550 | Tân Phú | LƯƠNG ĐẮC BẰNG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 100.000.000 | |
1551 | Tân Phú | LƯƠNG THẾ VINH | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 96.000.000 | |
1552 | Tân Phú | LƯƠNG TRÚC ĐÀM | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 98.600.000 | |
1553 | Tân Phú | LƯƠNG TRÚC ĐÀM | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 98.600.000 | |
1554 | Tân Phú | LƯƠNG TRÚC ĐÀM | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 98.600.000 | |
1555 | Tân Phú | LŨY BÁN BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 160.000.000 | |
1556 | Tân Phú | LÝ THÁI TÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 83.500.000 | |
1557 | Tân Phú | LÝ THÁNH TÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 88.000.000 | |
1558 | Tân Phú | LÝ TUỆ | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 80.000.000 | |
1559 | Tân Phú | NGÔ QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 85.000.000 | |
1560 | Tân Phú | NGÔ QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 85.000.000 | |
1561 | Tân Phú | NGÔ QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 85.000.000 | |
1562 | Tân Phú | NGÔ QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 85.000.000 | |
1563 | Tân Phú | NGUYỄN BÁ TÒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 98.000.000 | |
1564 | Tân Phú | NGUYỄN CHÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 95.000.000 | |
1565 | Tân Phú | NGUYỄN CỬU ĐÀM | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 130.000.000 | |
1566 | Tân Phú | NGUYỄN DỮ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 72.000.000 | |
1567 | Tân Phú | NGUYỄN DỮ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 72.000.000 | |
1568 | Tân Phú | NGUYỄN DỮ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 72.000.000 | |
1569 | Tân Phú | NGUYỄN HẬU | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 110.000.000 | |
1570 | Tân Phú | NGUYỄN HỮU DẬT | TRỌN ĐƯỜNG | 8.600.000 | 92.000.000 | |
1571 | Tân Phú | NGUYỄN HỮU TIẾN | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 92.000.000 | |
1572 | Tân Phú | NGUYỄN LỘ TRẠCH | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 80.000.000 | |
1573 | Tân Phú | NGUYỄN LÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 90.000.000 | |
1574 | Tân Phú | NGUYỄN LÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 90.000.000 | |
1575 | Tân Phú | NGUYỄN LÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 90.000.000 | |
1576 | Tân Phú | NGUYỄN LÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 90.000.000 | |
1577 | Tân Phú | NGUYỄN NGỌC NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG | 8.200.000 | 96.000.000 | |
1578 | Tân Phú | NGUYỄN NGỌC NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG | 8.200.000 | 96.000.000 | |
1579 | Tân Phú | NGUYỄN NGỌC NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG | 8.200.000 | 96.000.000 | |
1580 | Tân Phú | NGUYỄN SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 12.800.000 | 147.000.000 | |
1581 | Tân Phú | NGUYỄN SUÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 105.000.000 | |
1582 | Tân Phú | NGUYỄN SUÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 105.000.000 | |
1583 | Tân Phú | NGUYỄN SUÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 105.000.000 | |
1584 | Tân Phú | NGUYỄN THÁI HỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.700.000 | 96.000.000 | |
1585 | Tân Phú | NGUYỄN THÁI HỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.700.000 | 96.000.000 | |
1586 | Tân Phú | NGUYỄN THÁI HỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 10.700.000 | 96.000.000 | |
1587 | Tân Phú | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | TRỌN ĐƯỜNG | 11.600.000 | 90.000.000 | |
1588 | Tân Phú | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | TRỌN ĐƯỜNG | 11.600.000 | 90.000.000 | |
1589 | Tân Phú | NGUYỄN VĂN DƯỠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 77.000.000 | |
1590 | Tân Phú | NGUYỄN VĂN HUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 85.000.000 | |
1591 | Tân Phú | NGUYỄN VĂN NGỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 80.000.000 | |
1592 | Tân Phú | NGUYỄN VĂN SĂNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 76.000.000 | |
1593 | Tân Phú | NGUYỄN VĂN TỐ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 85.000.000 | |
1594 | Tân Phú | NGUYỄN VĂN TỐ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 85.000.000 | |
1595 | Tân Phú | NGUYỄN VĂN TỐ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 85.000.000 | |
1596 | Tân Phú | NGUYỄN XUÂN KHOÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 108.000.000 | |
1597 | Tân Phú | PHẠM NGỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 80.000.000 | |
1598 | Tân Phú | PHẠM NGỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 80.000.000 | |
1599 | Tân Phú | PHẠM VẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 100.000.000 | |
1600 | Tân Phú | PHẠM VĂN XẢO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 110.000.000 | |
1601 | Tân Phú | PHẠM VĂN XẢO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 110.000.000 | |
1602 | Tân Phú | PHAN ANH | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 92.000.000 | |
1603 | Tân Phú | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 100.000.000 | |
1604 | Tân Phú | PHAN ĐÌNH PHÙNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 109.000.000 | |
1605 | Tân Phú | PHAN VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 112.000.000 | |
1606 | Tân Phú | PHỐ CHỢ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 95.000.000 | |
1607 | Tân Phú | PHÙNG CHÍ KIÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 80.000.000 | |
1608 | Tân Phú | PHÚ THỌ HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 136.000.000 | |
1609 | Tân Phú | QUÁCH ĐÌNH BẢO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 88.000.000 | |
1610 | Tân Phú | QUÁCH VŨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 92.000.000 | |
1611 | Tân Phú | QUÁCH VŨ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 92.000.000 | |
1612 | Tân Phú | SƠN KỲ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 90.000.000 | |
1613 | Tân Phú | TÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 130.000.000 | |
1614 | Tân Phú | TÂN KỲ TÂN QUÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 104.000.000 | |
1615 | Tân Phú | TÂN QUÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 112.000.000 | |
1616 | Tân Phú | TÂN SƠN NHÌ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.800.000 | 150.000.000 | |
1617 | Tân Phú | TÂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 96.000.000 | |
1618 | Tân Phú | TÂY SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 96.000.000 | |
1619 | Tân Phú | TÂY THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 116.000.000 | |
1620 | Tân Phú | THẨM MỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 80.000.000 | |
1621 | Tân Phú | THẠCH LAM | TRỌN ĐƯỜNG | 11.600.000 | 105.000.000 | |
1622 | Tân Phú | THÀNH CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.600.000 | 105.000.000 | |
1623 | Tân Phú | THÀNH CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.600.000 | 105.000.000 | |
1624 | Tân Phú | THÀNH CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.600.000 | 105.000.000 | |
1625 | Tân Phú | THỐNG NHẤT | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 116.000.000 | |
1626 | Tân Phú | TÔ HIỆU | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 100.000.000 | |
1627 | Tân Phú | TỰ DO 1 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 106.000.000 | |
1628 | Tân Phú | TỰ DO 1 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 106.000.000 | |
1629 | Tân Phú | TRẦN HƯNG ĐẠO | TRỌN ĐƯỜNG | 13.200.000 | 96.000.000 | |
1630 | Tân Phú | TRẦN QUANG CƠ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 112.000.000 | |
1631 | Tân Phú | TRẦN QUANG CƠ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 112.000.000 | |
1632 | Tân Phú | TRẦN TẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 85.000.000 | |
1633 | Tân Phú | TRẦN TẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 85.000.000 | |
1634 | Tân Phú | TRẦN TẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 85.000.000 | |
1635 | Tân Phú | TRẦN TẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 85.000.000 | |
1636 | Tân Phú | TRẦN VĂN ƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 95.000.000 | |
1637 | Tân Phú | TRỊNH LỖI | TRỌN ĐƯỜNG | 8.500.000 | 96.000.000 | |
1638 | Tân Phú | TRỊNH ĐÌNH THẢO | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 105.000.000 | |
1639 | Tân Phú | TRỊNH ĐÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 105.000.000 | |
1640 | Tân Phú | TRƯƠNG VĨNH KÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.200.000 | 132.000.000 | |
1641 | Tân Phú | TRƯƠNG VĨNH KÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.200.000 | 132.000.000 | |
1642 | Tân Phú | TRƯỜNG CHINH | TRỌN ĐƯỜNG | 15.600.000 | 135.000.000 | |
1643 | Tân Phú | VĂN CAO | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 112.000.000 | |
1644 | Tân Phú | VẠN HẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 88.000.000 | |
1645 | Tân Phú | VẠN HẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 88.000.000 | |
1646 | Tân Phú | VÕ HOÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 8.500.000 | 85.000.000 | |
1647 | Tân Phú | VÕ VĂN DŨNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 80.000.000 | |
1648 | Tân Phú | VƯỜN LÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 13.200.000 | 142.000.000 | |
1649 | Tân Phú | VŨ TRỌNG PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.300.000 | 80.000.000 | |
1650 | Tân Phú | YÊN ĐỖ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.400.000 | 95.000.000 | |
1651 | Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 101.000.000 | |
1652 | Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 101.000.000 | |
1653 | Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 101.000.000 | |
1654 | Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 101.000.000 | |
1655 | Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 101.000.000 | |
1656 | Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 101.000.000 | |
1657 | Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 101.000.000 | |
1658 | Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 101.000.000 | |
1659 | Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 101.000.000 | |
1660 | Tân Phú | ĐƯỜNG DC6 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.400.000 | 86.500.000 | |
1661 | Tân Phú | ĐƯỜNG DC13 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 92.000.000 | |
1662 | Tân Phú | ĐƯỜNG DC8 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 90.000.000 | |
1663 | Tân Phú | HÀ THỊ ĐÁT | CẦU XÉO | HOA BẰNG | 80.000.000 | 0 |
1664 | Tân Phú | T2 | T3 | HẺM 296 TÔ HIỆU | 78.000.000 | 0 |
1665 | Tân Phú | CN13 | LÊ TRỌNG TẤN | CN1 | 95.000.000 | 0 |
1666 | Tân Phú | PHAN THỊ HÀNH | HẺM 2/2 LÊ THÚC HOẠCH | NHÀ SỐ 2/2/9 LÊ THÚC HOẠCH | 80.000.000 | 0 |
1667 | Tân Phú | TRẦN THỊ BÁO | PHAN ANH | TÔ HIỆU | 80.000.000 | 0 |
1668 | Tân Phú | TRỊNH THỊ THO | THẠCH LAM | LƯƠNG TRÚC ĐÀM | 80.000.000 | 0 |
1669 | Tân Phú | TRẦN THỊ SA | CHU THIÊN | LƯƠNG TRÚC ĐÀM | 80.000.000 | 0 |
1670 | Gò Vấp | AN NHƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 64.000.000 | |
1671 | Gò Vấp | AN NHƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 64.000.000 | |
1672 | Gò Vấp | LÊ VĂN THỌ | ĐƯỜNG SỐ 8 | 9.200.000 | 82.000.000 | |
1673 | Gò Vấp | DƯƠNG QUẢNG HÀM | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 86.000.000 | |
1674 | Gò Vấp | HẠNH THÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.000.000 | 77.000.000 | |
1675 | Gò Vấp | HOÀNG HOA THÁM | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 80.000.000 | |
1676 | Gò Vấp | HOÀNG HOA THÁM | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 80.000.000 | |
1677 | Gò Vấp | HUỲNH KHƯƠNG AN | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 72.000.000 | |
1678 | Gò Vấp | HUỲNH VĂN NGHỆ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 56.000.000 | |
1679 | Gò Vấp | HUỲNH VĂN NGHỆ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 56.000.000 | |
1680 | Gò Vấp | NGUYỄN OANH | THỐNG NHẤT | 11.300.000 | 96.000.000 | |
1681 | Gò Vấp | THỐNG NHẤT | CẦU TRƯỜNG ĐAI | 8.000.000 | 84.000.000 | |
1682 | Gò Vấp | LÊ HOÀNG PHÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 81.600.000 | |
1683 | Gò Vấp | LÊ LAI | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 72.800.000 | |
1684 | Gò Vấp | LÊ LAI | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 72.800.000 | |
1685 | Gò Vấp | LÊ LAI | PHẠM VĂN ĐỒNG | 10.700.000 | 80.500.000 | |
1686 | Gò Vấp | LÊ LAI | PHẠM VĂN ĐỒNG | 10.700.000 | 80.500.000 | |
1687 | Gò Vấp | LÊ THỊ HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 73.000.000 | |
1688 | Gò Vấp | LÊ THỊ HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 73.000.000 | |
1689 | Gò Vấp | PHẠM VĂN CHIÊU | LÊ ĐỨC THỌ | 9.500.000 | 84.000.000 | |
1690 | Gò Vấp | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | PHAN VĂN TRỊ | BÌNH THANH | 0 | 67.000.000 |
1691 | Gò Vấp | NGUYỄN VĂN NGHI | PHAN VĂN TRỊ | 5.200.000 | 56.000.000 | |
1692 | Gò Vấp | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 69.300.000 | |
1693 | Gò Vấp | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 69.300.000 | |
1694 | Gò Vấp | NGUYỄN DU | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 72.800.000 | |
1695 | Gò Vấp | NGUYỄN DU | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 72.800.000 | |
1696 | Gò Vấp | NGUYỄN KIỆM | TRỌN ĐƯỜNG | 18.800.000 | 131.600.000 | |
1697 | Gò Vấp | NGUYỄN KIỆM | TRỌN ĐƯỜNG | 18.800.000 | 131.600.000 | |
1698 | Gò Vấp | PHAN VĂN TRỊ | LÊ ĐỨC THỌ | 16.800.000 | 117.600.000 | |
1699 | Gò Vấp | LÊ ĐỨC THỌ | CẦU AN LỘC | 14.400.000 | 100.800.000 | |
1700 | Gò Vấp | LÊ ĐỨC THỌ | CẦU AN LỘC | 14.400.000 | 100.800.000 | |
1701 | Gò Vấp | NGUYỄN KIỆM | PHẠM NGŨ LÃO | 18.000.000 | 126.000.000 | |
1702 | Gò Vấp | PHẠM NGŨ LÃO | PHAN VĂN TRỊ | 20.000.000 | 140.000.000 | |
1703 | Gò Vấp | PHAN VĂN TRỊ | DƯƠNG QUẢNG HÀM | 11.800.000 | 82.600.000 | |
1704 | Gò Vấp | DƯƠNG QUẢNG HÀM | CUỐI ĐƯỜNG | 11.800.000 | 82.600.000 | |
1705 | Gò Vấp | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 84.000.000 | |
1706 | Gò Vấp | NGUYỄN TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.200.000 | 64.400.000 | |
1707 | Gò Vấp | NGUYỄN VĂN BẢO | TRỌN ĐƯỜNG | 11.500.000 | 80.500.000 | |
1708 | Gò Vấp | NGUYỄN VĂN CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.700.000 | 74.900.000 | |
1709 | Gò Vấp | NGUYỄN VĂN DUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 64.800.000 | |
1710 | Gò Vấp | NGUYỄN VĂN DUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 64.800.000 | |
1711 | Gò Vấp | NGUYỄN OANH | CÔNG VIÊN VĂN HÓA | 15.400.000 | 120.300.000 | |
1712 | Gò Vấp | NGUYỄN VĂN NGHI | TRỌN ĐƯỜNG | 16.800.000 | 117.600.000 | |
1713 | Gò Vấp | NGUYỄN VĂN NGHI | TRỌN ĐƯỜNG | 16.800.000 | 117.600.000 | |
1714 | Gò Vấp | PHẠM NGŨ LÃO | TRỌN ĐƯỜNG | 13.000.000 | 91.000.000 | |
1715 | Gò Vấp | PHẠM NGŨ LÃO | TRỌN ĐƯỜNG | 13.000.000 | 91.000.000 | |
1716 | Gò Vấp | LÊ VĂN THỌ | CUỐI ĐƯỜNG | 8.400.000 | 84.000.000 | |
1717 | Gò Vấp | PHẠM VĂN BẠCH | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 88.000.000 | |
1718 | Gò Vấp | PHAN HUY ÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 84.000.000 | |
1719 | Gò Vấp | PHAN HUY ÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 84.000.000 | |
1720 | Gò Vấp | NGUYỄN THÁI SƠN | NGUYỄN OANH | 15.800.000 | 110.600.000 | |
1721 | Gò Vấp | NGUYỄN OANH | THỐNG NHẤT | 13.000.000 | 101.500.000 | |
1722 | Gò Vấp | NGUYỄN OANH | THỐNG NHẤT | 13.000.000 | 101.500.000 | |
1723 | Gò Vấp | LÊ VĂN THỌ | TÂN SƠN | 15.600.000 | 109.200.000 | |
1724 | Gò Vấp | TÂN SƠN | CHỢ CẦU | 13.200.000 | 92.400.000 | |
1725 | Gò Vấp | TÂN SƠN | CHỢ CẦU | 13.200.000 | 92.400.000 | |
1726 | Gò Vấp | THÍCH BỬU ĐĂNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 58.800.000 | |
1727 | Gò Vấp | THIÊN HỘ DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 58.800.000 | |
1728 | Gò Vấp | THIÊN HỘ DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 58.800.000 | |
1729 | Gò Vấp | LÊ ĐỨC THỌ | CẦU BẾN PHÂN | 9.600.000 | 81.600.000 | |
1730 | Gò Vấp | SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | 10.000.000 | 78.200.000 | |
1731 | Gò Vấp | THÔNG TÂY HỘI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 60.500.000 | |
1732 | Gò Vấp | THÔNG TÂY HỘI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 60.500.000 | |
1733 | Gò Vấp | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 67.200.000 | |
1734 | Gò Vấp | TRẦN PHÚ CƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 71.400.000 | |
1735 | Gò Vấp | TRẦN QUỐC TUẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 75.600.000 | |
1736 | Gò Vấp | TRẦN THỊ NGHỈ | TRỌN ĐƯỜNG | 11.800.000 | 84.600.000 | |
1737 | Gò Vấp | TRƯNG NỮ VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 72.800.000 | |
1738 | Gò Vấp | TRƯƠNG ĐĂNG QUẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 46.200.000 | |
1739 | Gò Vấp | TRƯƠNG MINH KÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 46.200.000 | |
1740 | Gò Vấp | TÚ MỠ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 58.800.000 | |
1741 | Gò Vấp | TÚ MỠ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 58.800.000 | |
1742 | Gò Vấp | TÚ MỠ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 58.800.000 | |
1743 | Gò Vấp | TÚ MỠ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 58.800.000 | |
1744 | Gò Vấp | TÚ MỠ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 58.800.000 | |
1745 | Gò Vấp | PHẠM VĂN ĐỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 16.800.000 | 117.600.000 | |
1746 | Gò Vấp | TÔ NGỌC VÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000.000 | 42.000.000 | |
1747 | Bình Thạnh | BÌNH LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 15.300.000 | 128.000.000 | |
1748 | Bình Thạnh | BÌNH LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 15.300.000 | 128.000.000 | |
1749 | Bình Thạnh | BÌNH QUỚI | THANH ĐA | BẾN ĐÒ | 12.500.000 | 72.000.000 |
1750 | Bình Thạnh | BÌNH QUỚI | THANH ĐA | BẾN ĐÒ | 12.500.000 | 72.000.000 |
1751 | Bình Thạnh | BÙI HỮU NGHĨA | CẦU BÙI HỮU NGHĨA | NGÃ BA THÁNH MẪU | 25.400.000 | 172.000.000 |
1752 | Bình Thạnh | BÙI ĐÌNH TUÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 23.600.000 | 157.000.000 | |
1753 | Bình Thạnh | BÙI ĐÌNH TUÝ | TRỌN ĐƯỜNG | 23.600.000 | 157.000.000 | |
1754 | Bình Thạnh | CHU VĂN AN | CẦU CHU VĂN AN | ĐINH BỘ LĨNH | 23.600.000 | 160.000.000 |
1755 | Bình Thạnh | CÔNG TRƯỜNG HOÀ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 20.500.000 | 134.000.000 | |
1756 | Bình Thạnh | CÔNG TRƯỜNG TỰ DO | TRỌN ĐƯỜNG | 20.500.000 | 134.000.000 | |
1757 | Bình Thạnh | DIÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 23.000.000 | 143.000.000 | |
1758 | Bình Thạnh | DIÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 23.000.000 | 143.000.000 | |
1759 | Bình Thạnh | DIÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 23.000.000 | 143.000.000 | |
1760 | Bình Thạnh | ĐINH BỘ LĨNH | NGUYỄN XÍ | ĐIỆN BIÊN PHỦ | 23.100.000 | 172.000.000 |
1761 | Bình Thạnh | ĐINH BỘ LĨNH | NGUYỄN XÍ | ĐIỆN BIÊN PHỦ | 23.100.000 | 172.000.000 |
1762 | Bình Thạnh | ĐỐNG ĐA | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 116.000.000 | |
1763 | Bình Thạnh | ĐƯỜNG 16 KHU MIẾU NỔI | TRỌN ĐƯỜNG | 19.200.000 | 96.000.000 | |
1764 | Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 27.600.000 | 180.000.000 | |
1765 | Bình Thạnh | NGUYỄN GIA TRÍ | TRỌN ĐƯỜNG | 27.600.000 | 180.000.000 | |
1766 | Bình Thạnh | VÕ OANH | TRỌN ĐƯỜNG | 24.000.000 | 157.000.000 | |
1767 | Bình Thạnh | ĐƯỜNG D5 | TRỌN ĐƯỜNG | 19.200.000 | 126.000.000 | |
1768 | Bình Thạnh | ĐẶNG THÙY TRÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 14.600.000 | 122.000.000 | |
1769 | Bình Thạnh | HỒ XUÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 110.000.000 | |
1770 | Bình Thạnh | HỒ XUÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 110.000.000 | |
1771 | Bình Thạnh | HỒ XUÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 110.000.000 | |
1772 | Bình Thạnh | HOÀNG HOA THÁM | NGUYỄN VĂN ĐẬU | PHAN ĐĂNG LƯU | 20.600.000 | 137.000.000 |
1773 | Bình Thạnh | HOÀNG HOA THÁM | NGUYỄN VĂN ĐẬU | PHAN ĐĂNG LƯU | 20.600.000 | 137.000.000 |
1774 | Bình Thạnh | HUỲNH ĐÌNH HAI | TRỌN ĐƯỜNG | 24.700.000 | 170.000.000 | |
1775 | Bình Thạnh | HUỲNH TỊNH CỦA | TRỌN ĐƯỜNG | 21.300.000 | 139.000.000 | |
1776 | Bình Thạnh | LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 24.800.000 | 134.000.000 | |
1777 | Bình Thạnh | LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 24.800.000 | 134.000.000 | |
1778 | Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | NƠ TRANG LONG | NGUYỄN VĂN ĐẬU | 24.000.000 | 138.000.000 |
1779 | Bình Thạnh | LÊ QUANG ĐỊNH | NGUYỄN VĂN ĐẬU | RANH QUẬN GÒ VẤP | 20.400.000 | 142.800.000 |
1780 | Bình Thạnh | LÊ TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG | 13.800.000 | 92.000.000 | |
1781 | Bình Thạnh | LÊ TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG | 13.800.000 | 92.000.000 | |
1782 | Bình Thạnh | MAI XUÂN THƯỞNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11.600.000 | 80.000.000 | |
1783 | Bình Thạnh | MÊ LINH | TRỌN ĐƯỜNG | 24.000.000 | 157.000.000 | |
1784 | Bình Thạnh | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 24.000.000 | 157.000.000 | |
1785 | Bình Thạnh | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 24.000.000 | 157.000.000 | |
1786 | Bình Thạnh | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | HOÀNG HOA THÁM | NGUYỄN VĂN ĐẬU | 12.000.000 | 81.000.000 |
1787 | Bình Thạnh | NGÔ NHÂN TỊNH | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 85.000.000 | |
1788 | Bình Thạnh | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 13.200.000 | 91.000.000 | |
1789 | Bình Thạnh | NGÔ TẤT TỐ | TRỌN ĐƯỜNG | 21.100.000 | 140.000.000 | |
1790 | Bình Thạnh | ĐƯỜNG PHÚ MỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 14.400.000 | 102.000.000 | |
1791 | Bình Thạnh | NGUYỄN TRUNG TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG | 13.400.000 | 90.000.000 | |
1792 | Bình Thạnh | NGUYỄN XÍ | TRỌN ĐƯỜNG | 21.700.000 | 170.000.000 | |
1793 | Bình Thạnh | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 92.000.000 | |
1794 | Bình Thạnh | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 10.600.000 | 71.000.000 | |
1795 | Bình Thạnh | NGUYỄN CÔNG HOAN | TRỌN ĐƯỜNG | 11.500.000 | 80.500.000 | |
1796 | Bình Thạnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 17.600.000 | 117.000.000 | |
1797 | Bình Thạnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG | 17.600.000 | 117.000.000 | |
1798 | Bình Thạnh | NGUYỄN DUY | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 84.000.000 | |
1799 | Bình Thạnh | NGUYÊN HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 84.000.000 | |
1800 | Bình Thạnh | NGUYỄN HỮU CẢNH | TRỌN ĐƯỜNG | 32.000.000 | 187.000.000 | |
1801 | Bình Thạnh | NGUYỄN HUY LƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 135.000.000 | |
1802 | Bình Thạnh | NGUYỄN HUY TƯỞNG | TRỌN ĐƯỜNG | 17.600.000 | 104.000.000 | |
1803 | Bình Thạnh | NGUYỄN KHUYẾN | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 94.000.000 | |
1804 | Bình Thạnh | NGUYỄN LÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 12.700.000 | 88.900.000 | |
1805 | Bình Thạnh | NGUYỄN THÁI HỌC | TRỌN ĐƯỜNG | 11.400.000 | 82.000.000 | |
1806 | Bình Thạnh | NGUYỄN THIỆN THUẬT | TRỌN ĐƯỜNG | 18.500.000 | 127.000.000 | |
1807 | Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN LẠC | TRỌN ĐƯỜNG | 21.000.000 | 139.000.000 | |
1808 | Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN LẠC | TRỌN ĐƯỜNG | 21.000.000 | 139.000.000 | |
1809 | Bình Thạnh | NGUYỄN VĂN ĐẬU | LÊ QUANG ĐỊNH | PHAN VĂN TRỊ | 18.100.000 | 121.000.000 |
1810 | Bình Thạnh | NGUYỄN XUÂN ÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 130.000.000 | |
1811 | Bình Thạnh | NGUYỄN XUÂN ÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 13.600.000 | 130.000.000 | |
1812 | Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | LÊ QUANG ĐỊNH | NGUYỄN XÍ | 24.300.000 | 168.000.000 |
1813 | Bình Thạnh | NƠ TRANG LONG | NGUYỄN XÍ | BÌNH LỢI | 18.000.000 | 124.000.000 |
1814 | Bình Thạnh | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 24.000.000 | 157.000.000 | |
1815 | Bình Thạnh | PHAN HUY ÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 14.400.000 | 94.000.000 | |
1816 | Bình Thạnh | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG | 20.900.000 | 144.000.000 | |
1817 | Bình Thạnh | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 152.000.000 | |
1818 | Bình Thạnh | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 152.000.000 | |
1819 | Bình Thạnh | PHAN XÍCH LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 31.700.000 | 179.000.000 | |
1820 | Bình Thạnh | PHAN XÍCH LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 31.700.000 | 179.000.000 | |
1821 | Bình Thạnh | PHAN VĂN HÂN | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | CÔNG TRƯỜNG TỰ DO | 24.000.000 | 150.000.000 |
1822 | Bình Thạnh | PHAN VĂN HÂN | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | CÔNG TRƯỜNG TỰ DO | 24.000.000 | 150.000.000 |
1823 | Bình Thạnh | PHAN VĂN TRỊ | NƠ TRANG LONG | GIÁP QUẬN GÒ VẤP | 18.000.000 | 131.000.000 |
1824 | Bình Thạnh | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 86.000.000 | |
1825 | Bình Thạnh | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 86.000.000 | |
1826 | Bình Thạnh | TĂNG BẠT HỔ | TRỌN ĐƯỜNG | 14.400.000 | 80.000.000 | |
1827 | Bình Thạnh | THANH ĐA | TRỌN ĐƯỜNG | 12.400.000 | 65.000.000 | |
1828 | Bình Thạnh | THIÊN HỘ DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 58.800.000 | |
1829 | Bình Thạnh | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 81.000.000 | |
1830 | Bình Thạnh | TRẦN KẾ XƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 12.800.000 | 89.600.000 | |
1831 | Bình Thạnh | TRẦN QUÝ CÁP | TRỌN ĐƯỜNG | 14.400.000 | 80.000.000 | |
1832 | Bình Thạnh | TRẦN VĂN KỶ | TRỌN ĐƯỜNG | 14.000.000 | 95.000.000 | |
1833 | Bình Thạnh | TRẦN VĂN KỶ | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 144.000.000 |
1834 | Bình Thạnh | TRƯỜNG SA | CẦU BÔNG | GIÁP RANH PHÚ NHUẬN | 0 | 203.500.000 |
1835 | Bình Thạnh | TRƯỜNG SA | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | 19.200.000 | 148.000.000 |
1836 | Bình Thạnh | TRƯỜNG SA | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU BÔNG | 14.400.000 | 185.000.000 |
1837 | Bình Thạnh | UNG VĂN KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 161.000.000 | |
1838 | Bình Thạnh | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG | 19.000.000 | 137.000.000 | |
1839 | Bình Thạnh | VÕ DUY NINH | TRỌN ĐƯỜNG | 15.100.000 | 102.000.000 | |
1840 | Bình Thạnh | VÕ TRƯỜNG TOẢN | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 152.000.000 | |
1841 | Bình Thạnh | VŨ HUY TẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 16.800.000 | 111.000.000 | |
1842 | Bình Thạnh | VŨ NGỌC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG | 12.400.000 | 110.000.000 | |
1843 | Bình Thạnh | VŨ TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG | 23.000.000 | 151.000.000 | |
1844 | Bình Thạnh | VŨ TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG | 23.000.000 | 151.000.000 | |
1845 | Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | VÒNG XOAY HÀNG XANH | ĐÀI LIỆT SĨ | 27.000.000 | 175.000.000 |
1846 | Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | ĐÀI LIỆT SĨ | CẦU KINH | 20.600.000 | 134.000.000 |
1847 | Bình Thạnh | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | DẠ CẦU THỊ NGHÈ | 13.800.000 | 90.000.000 | |
1848 | Bình Thạnh | YÊN ĐỖ | TRỌN ĐƯỜNG | 13.400.000 | 83.000.000 | |
1849 | Bình Thạnh | PHẠM VĂN ĐỒNG | TRỌN ĐƯỜNG THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BÌNH THẠNH | 18.000.000 | 102.000.000 | |
1850 | Bình Thạnh | TRẦN QUANG LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 16.800.000 | 111.000.000 | |
1851 | Bình Thạnh | TÂN CẢNG | TRỌN ĐƯỜNG | 26.600.000 | 155.000.000 | |
1852 | Bình Thạnh | TRẦN VĂN KHÊ | NGUYỄN CỬA VÂN | TRƯỜNG SA | 102.750.000 | 0 |
1853 | Bình Thạnh | TRẦN NGUYÊN ĐÁN | TRƯỜNG SA | PHAN XÍCH LONG | 132.275.000 | 0 |
1854 | Bình Thạnh | PHAN CHU TRINH | CHU VĂN AN | NƠ TRANG LONG | 117.600.000 | 0 |
1855 | Bình Thạnh | Đường nhựa lộ giới 12m trong Khu đất Tân Thuận, Phường 13, diện tích từ 50m2 đến 100m2 tiếp giáp hẻm đường Đăng Thùy Trâm | 0 | 94.000.000 | ||
1856 | Bình Thạnh | Đường nhựa lộ giới 10m trong Khu đất Tân Thuận, Phường 13 diện tích từ 50m2 đến 100m2 tiếp giáp hẻm đường Đăng Thùy Trâm | 0 | 91.000.000 | ||
1857 | Bình Thạnh | nền đất Nhật Thành, phường 13 lộ giới 12m, cách mặt tiền đường từ 100m trở lên, diện tích từ 100m2 đến 200m2 | 0 | 91.000.000 | ||
1858 | Bình Thạnh | nền đất Nhật Thành, phường 13 lộ giới 12m, cách mặt tiền đường từ 100m trở lên, diện tích từ 200m2 đến 300m2 | 0 | 88.000.000 | ||
1859 | Bình Thạnh | nền đất Nhật Thành, phường 13 lộ giới 12m, cách mặt tiền đường từ 100m trở lên, diện tích từ 100m2 đến 200m2 | 0 | 88.000.000 | ||
1860 | Bình Tân | nền đất Nhật Thành, phường 13 lộ giới 12m, cách mặt tiền đường từ 100m trở lên, diện tích từ 100m2 đến 200m2 | 0 | 88.000.000 | ||
1861 | Bình Tân | nền đất Nhật Thành, phường 13 lộ giới 12m, cách mặt tiền đường từ 100m trở lên, diện tích từ 100m2 đến 200m2 | 0 | 88.000.000 | ||
1862 | Bình Tân | nền đất Nhật Thành, phường 13 lộ giới 12m, cách mặt tiền đường từ 100m trở lên, diện tích từ 100m2 đến 200m2 | 0 | 88.000.000 | ||
1863 | Bình Tân | nền đất Nhật Thành, phường 13 lộ giới 12m, cách mặt tiền đường từ 100m trở lên, diện tích từ 100m2 đến 200m2 | 0 | 88.000.000 | ||
1864 | Bình Tân | BÙI DƯƠNG LỊCH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 45.300.000 | |
1865 | Bình Tân | BÙI DƯƠNG LỊCH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.800.000 | 45.300.000 | |
1866 | Bình Tân | BÙI HỮU DIỆN | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 40.800.000 | |
1867 | Bình Tân | BÙI HỮU DIỆN | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 40.800.000 | |
1868 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG 2, LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG ( đường 16m) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 57.700.000 | |
1869 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG 1A, 2,3, LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG ( đường 15m) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 56.700.000 | |
1870 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG 2, 2A, 2B, 4, 6, LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG ( đường 12m) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 53.500.000 | |
1871 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 1A, 1B, 3A, 4B, 6C, 8, 8A, 10, 11, 13, 15, 15A, 17A, 20, 21B, 22, 24, 24A, 24B, 25B, 27, 28, 30, 32, 32A, 33, 34, 34A, 36, 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BTĐB, P. AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1872 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 3, 4, 5, 9 THUỘC KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 40.700.000 | |
1873 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A, 4A, 5A, 6, 8, 10, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 40.700.000 | |
1874 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A, 5A, 6A, 6B, 7A, 8B, 8C, 12, 12A, 12B, 16, 18, 19A, 19B, 19C, 19D, 19E, 19F, 21, 21A, 21E, 23, 25, 25A, 26, 28A, 31, 31A, 32B, 33A, 33B, 34B, 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BTĐ B, P. AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 56.000.000 | |
1875 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 1, 2, 5 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1876 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 3, 4 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 56.000.000 | |
1877 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E, 6D, 21D THUỘC DỰ ÁN KHU PHỐ CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 56.000.000 | |
1878 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 4, 6 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ THĂNG LONG (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 56.000.000 | |
1879 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 56.000.000 | |
1880 | Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 56.000.000 | |
1881 | Bình Tân | CÂY CÁM | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 28.000.000 | |
1882 | Bình Tân | CÂY CÁM | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 28.000.000 | |
1883 | Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | TÂN HÒA ĐÔNG | MÃ LÒ | 4.800.000 | 61.000.000 |
1884 | Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | TÂN HÒA ĐÔNG | MÃ LÒ | 4.800.000 | 61.000.000 |
1885 | Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | TÂN HÒA ĐÔNG | MÃ LÒ | 4.800.000 | 61.000.000 |
1886 | Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | TÂN HÒA ĐÔNG | MÃ LÒ | 4.800.000 | 61.000.000 |
1887 | Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | TÂN HÒA ĐÔNG | MÃ LÒ | 4.800.000 | 61.000.000 |
1888 | Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | TÂN HÒA ĐÔNG | MÃ LÒ | 4.800.000 | 61.000.000 |
1889 | Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | TÂN HÒA ĐÔNG | MÃ LÒ | 4.800.000 | 61.000.000 |
1890 | Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | TÂN HÒA ĐÔNG | MÃ LÒ | 4.800.000 | 61.000.000 |
1891 | Bình Tân | ĐƯỜNG 504, PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 44.500.000 | |
1892 | Bình Tân | ĐƯỜNG 532, PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 44.500.000 | |
1893 | Bình Tân | ĐƯỜNG 532, PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 44.500.000 | |
1894 | Bình Tân | ĐƯỜNG 532, PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 44.500.000 | |
1895 | Bình Tân | ĐƯỜNG 532, PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 44.500.000 | |
1896 | Bình Tân | ĐƯỜNG 532, PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 44.500.000 | |
1897 | Bình Tân | ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 42.000.000 | |
1898 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.100.000 | 56.500.000 | |
1899 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 112.000.000 | |
1900 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 112.000.000 | |
1901 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 112.000.000 | |
1902 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 112.000.000 | |
1903 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 112.000.000 | |
1904 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1905 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1906 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1907 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1908 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 40.800.000 | |
1909 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 53.400.000 | |
1910 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 53.400.000 | |
1911 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 53.400.000 | |
1912 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 53.400.000 | |
1913 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 53.400.000 | |
1914 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 53.400.000 | |
1915 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 53.400.000 | |
1916 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 63.600.000 | |
1917 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 53.400.000 | |
1918 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2A, 2B, 2C, THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 63.600.000 | |
1919 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2A, 2B, 2C, THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 63.600.000 | |
1920 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 40.800.000 | |
1921 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 40.800.000 | |
1922 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 40.800.000 | |
1923 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 40.800.000 | |
1924 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 40.800.000 | |
1925 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 40.800.000 | |
1926 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 40.800.000 | |
1927 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B, 3C, 3, 5, THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 63.600.000 | |
1928 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B, 3C, 3, 5, THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 63.600.000 | |
1929 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 101.800.000 | |
1930 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 101.800.000 | |
1931 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 101.800.000 | |
1932 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 101.800.000 | |
1933 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 101.800.000 | |
1934 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 53.400.000 | |
1935 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 61.000.000 | |
1936 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 101.800.000 | |
1937 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 101.800.000 | |
1938 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 101.800.000 | |
1939 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 101.800.000 | |
1940 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 73.800.000 | |
1941 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 73.800.000 | |
1942 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 73.800.000 | |
1943 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 73.800.000 | |
1944 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 73.800.000 | |
1945 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 73.800.000 | |
1946 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 53.400.000 | |
1947 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.900.000 | |
1948 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.900.000 | |
1949 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.900.000 | |
1950 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.900.000 | |
1951 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ), PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 35.000.000 | |
1952 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.300.000 | 58.300.000 | |
1953 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.300.000 | 58.300.000 | |
1954 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.300.000 | 58.300.000 | |
1955 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.300.000 | 58.300.000 | |
1956 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.900.000 | |
1957 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.900.000 | |
1958 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.900.000 | |
1959 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.900.000 | |
1960 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.900.000 | |
1961 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8D, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 56.000.000 | |
1962 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8D, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 56.000.000 | |
1963 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8D, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 56.000.000 | |
1964 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9A, PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 63.600.000 | |
1965 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9A, PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 63.600.000 | |
1966 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 61.000.000 | |
1967 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 61.000.000 | |
1968 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 61.000.000 | |
1969 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 61.000.000 | |
1970 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 61.000.000 | |
1971 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 61.000.000 | |
1972 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11A, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 61.000.000 | |
1973 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11A, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 61.000.000 | |
1974 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 36.000.000 | |
1975 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 36.000.000 | |
1976 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 36.000.000 | |
1977 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 36.000.000 | |
1978 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1979 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13B, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1980 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 13C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1981 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1982 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1983 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1984 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1985 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1986 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1987 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 38.100.000 | |
1988 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 38.100.000 | |
1989 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1990 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1991 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 40.800.000 | |
1992 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1993 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1994 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1995 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1996 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1997 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 17C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
1998 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 38.100.000 | |
1999 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 18D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 38.100.000 | |
2000 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 122.000.000 | |
2001 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 122.000.000 | |
2002 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 9.600.000 | 122.000.000 | |
2003 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 44.800.000 | |
2004 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 44.800.000 | |
2005 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 21D, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 56.000.000 | |
2006 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 21D, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 56.000.000 | |
2007 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2008 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23B, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2009 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23B, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2010 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23B, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2011 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23B, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2012 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 23B, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2013 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.800.000 | |
2014 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.800.000 | |
2015 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.800.000 | |
2016 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.800.000 | |
2017 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.800.000 | |
2018 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.800.000 | |
2019 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.800.000 | |
2020 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 6.200.000 | 78.800.000 | |
2021 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2022 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2023 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2024 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2025 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2026 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2027 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2028 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2029 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2030 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2031 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2032 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2033 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2034 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2035 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2036 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2037 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2038 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2039 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2040 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2041 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2042 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2043 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2044 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2045 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2046 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2047 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2048 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2049 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2050 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2051 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2052 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2053 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2054 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2055 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2056 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2057 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 63.600.000 | |
2058 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 59, PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.600.000 | 58.500.000 | |
2059 | Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 59B, PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.600.000 | 58.500.000 | |
2060 | Bình Tân | GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 67.200.000 | |
2061 | Bình Tân | GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 67.200.000 | |
2062 | Bình Tân | GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 67.200.000 | |
2063 | Bình Tân | GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 67.200.000 | |
2064 | Bình Tân | GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 67.200.000 | |
2065 | Bình Tân | HƯƠNG LỘ 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 83.800.000 | |
2066 | Bình Tân | HƯƠNG LỘ 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.600.000 | 83.800.000 | |
2067 | Bình Tân | KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG | 2.300.000 | 25.700.000 | |
2068 | Bình Tân | KÊNH NƯỚC ĐEN, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 72.800.000 | |
2069 | Bình Tân | KÊNH NƯỚC ĐEN, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 72.800.000 | |
2070 | Bình Tân | KHIẾU NĂNG TỈNH | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 73.800.000 | |
2071 | Bình Tân | KHIẾU NĂNG TỈNH | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 73.800.000 | |
2072 | Bình Tân | KINH DƯƠNG VƯƠNG | CẦU AN LẠC | VÒNG XOAY AN LẠC | 9.800.000 | 90.800.000 |
2073 | Bình Tân | KINH DƯƠNG VƯƠNG | CẦU AN LẠC | VÒNG XOAY AN LẠC | 9.800.000 | 90.800.000 |
2074 | Bình Tân | LÂM HOÀNH | TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.500.000 | 53.400.000 |
2075 | Bình Tân | LÂM HOÀNH | TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.500.000 | 53.400.000 |
2076 | Bình Tân | LÊ CƠ | RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 5.600.000 | 59.900.000 |
2077 | Bình Tân | LÊ CÔNG PHÉP | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 44.500.000 | |
2078 | Bình Tân | LÊ CÔNG PHÉP | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 44.500.000 | |
2079 | Bình Tân | LÊ ĐÌNH DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5.900.000 | 54.600.000 | |
2080 | Bình Tân | LÊ ĐÌNH DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5.900.000 | 54.600.000 | |
2081 | Bình Tân | LÊ TẤN BÊ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 59.900.000 | |
2082 | Bình Tân | LÊ TẤN BÊ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 59.900.000 | |
2083 | Bình Tân | LÊ VĂN QUỚI | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 100.800.000 | |
2084 | Bình Tân | LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 45.700.000 | |
2085 | Bình Tân | LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 45.700.000 | |
2086 | Bình Tân | LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 45.700.000 | |
2087 | Bình Tân | LIÊN KHU 4-5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 35.000.000 | |
2088 | Bình Tân | LIÊN KHU 5-6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 35.000.000 | |
2089 | Bình Tân | LIÊN KHU 5-6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 35.000.000 | |
2090 | Bình Tân | LIÊN KHU 5-6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 35.000.000 | |
2091 | Bình Tân | LIÊN KHU 5-6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 35.000.000 | |
2092 | Bình Tân | LIÊN KHU 5-6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 35.000.000 | |
2093 | Bình Tân | LIÊN KHU 16 - 18 BÌNH TRỊ ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 53.700.000 | |
2094 | Bình Tân | LỘ TẺ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.300.000 | 48.100.000 | |
2095 | Bình Tân | LỘ TẺ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.300.000 | 48.100.000 | |
2096 | Bình Tân | LỘ TẺ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.300.000 | 48.100.000 | |
2097 | Bình Tân | LỘ TẺ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.300.000 | 48.100.000 | |
2098 | Bình Tân | BÌNH THÀNH | hẻm 399 Bình Thành | đường số 2 (BHH B) | 0 | 116.600.000 |
2099 | Bình Tân | BÌNH THÀNH | đường số 2 (BHH B) | Liên khu 4-5 | 0 | 42.100.000 |
2100 | Bình Tân | BÌNH THÀNH | đường số 2 (BHH B) | Liên khu 4-5 | 0 | 42.100.000 |
2101 | Bình Tân | BÌNH THÀNH | đường số 2 (BHH B) | Liên khu 4-5 | 0 | 42.100.000 |
2102 | Bình Tân | BÌNH THÀNH | đường số 2 (BHH B) | Liên khu 4-5 | 0 | 42.100.000 |
2103 | Bình Tân | BÌNH THÀNH | đường số 2 (BHH B) | Liên khu 4-5 | 0 | 42.100.000 |
2104 | Bình Tân | BÌNH THÀNH | đường số 2 (BHH B) | Liên khu 4-5 | 0 | 42.100.000 |
2105 | Bình Tân | BÌNH THÀNH | đường số 2 (BHH B) | Liên khu 4-5 | 0 | 42.100.000 |
2106 | Bình Tân | BÌNH THÀNH | đường số 2 (BHH B) | Liên khu 4-5 | 0 | 42.100.000 |
2107 | Bình Tân | NGUYỄN TRIỆU LUẬT | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 33.600.000 | |
2108 | Bình Tân | NGUYỄN TRIỆU LUẬT | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 33.600.000 | |
2109 | Bình Tân | NGUYỄN VĂN CỰ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.900.000 | 32.400.000 | |
2110 | Bình Tân | NGUYỄN VĂN CỰ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.900.000 | 32.400.000 | |
2111 | Bình Tân | NGUYỄN VĂN CỰ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.900.000 | 32.400.000 | |
2112 | Bình Tân | PHAN CÁT TỰU | TRỌN ĐƯỜNG | 3.800.000 | 48.300.000 | |
2113 | Bình Tân | PHAN CÁT TỰU | TRỌN ĐƯỜNG | 3.800.000 | 48.300.000 | |
2114 | Bình Tân | PHAN ĐÌNH THÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 58.900.000 | |
2115 | Bình Tân | PHAN ĐÌNH THÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 58.900.000 | |
2116 | Bình Tân | PHAN ĐÌNH THÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 58.900.000 | |
2117 | Bình Tân | SINCO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 41.700.000 | |
2118 | Bình Tân | SINCO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 41.700.000 | |
2119 | Bình Tân | SINCO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 41.700.000 | |
2120 | Bình Tân | SINCO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 41.700.000 | |
2121 | Bình Tân | SINCO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 41.700.000 | |
2122 | Bình Tân | SINCO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 41.700.000 | |
2123 | Bình Tân | SINCO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 41.700.000 | |
2124 | Bình Tân | SINCO | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 41.700.000 | |
2125 | Bình Tân | TÊN LỬA | ĐƯỜNG SỐ 29 | TỈNH LỘ 10 | 5.800.000 | 73.800.000 |
2126 | Bình Tân | TÊN LỬA | ĐƯỜNG SỐ 29 | TỈNH LỘ 10 | 5.800.000 | 73.800.000 |
2127 | Bình Tân | TỈNH LỘ 10 | QUỐC LỘ 1A | CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) | 5.200.000 | 58.200.000 |
2128 | Bình Tân | TỈNH LỘ 10 | CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) | RANH BÌNH CHÁNH | 3.400.000 | 56.100.000 |
2129 | Bình Tân | TRẦN ĐẠI NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 67.700.000 | |
2130 | Bình Tân | TRẦN ĐẠI NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 67.700.000 | |
2131 | Bình Tân | TRẦN ĐẠI NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 67.700.000 | |
2132 | Bình Tân | TRẦN VĂN GIÀU | QUỐC LỘ 1A | GIÁP RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH | 3.500.000 | 57.800.000 |
2133 | Bình Tân | TRƯƠNG PHƯỚC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 61.600.000 | |
2134 | Bình Tân | TRƯƠNG PHƯỚC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 61.600.000 | |
2135 | Bình Tân | TRƯƠNG PHƯỚC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 61.600.000 | |
2136 | Bình Tân | TRƯƠNG PHƯỚC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 61.600.000 | |
2137 | Bình Tân | TRƯƠNG PHƯỚC PHAN | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 61.600.000 | |
2138 | Bình Tân | VƯƠNG VĂN HUỐNG | TRỌN ĐƯỜNG | 4.000.000 | 50.900.000 | |
2139 | Bình Tân | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 107.100.000 | |
2140 | Bình Tân | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 107.100.000 | |
2141 | Bình Tân | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 107.100.000 | |
2142 | Bình Tân | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 10.000.000 | 107.100.000 | |
2143 | Bình Tân | Các đường 1, 1A, 1B, 1C, 2, 2A, 2 nối dài, 3A, 3B, 3C và các tuyến đường nội bộ còn lại của Khu TĐC Lý Chiêu Hoàng | TRỌN ĐƯỜNG | 6.300.000 | 58.900.000 | |
2144 | Bình Tân | Các đường 1, 2, 3, 5, 7, 9 KDC Lý Chiêu Hoàng | TRỌN ĐƯỜNG | 6.300.000 | 58.900.000 | |
2145 | Bình Tân | Các đường 2B, 3A nối dài, 3B nối dài, 3C nối dài, 2C nối dài, 2D nối dài thuộc Khu TĐC An Lạc | TRỌN ĐƯỜNG | 5.000.000 | 46.300.000 | |
2146 | Bình Tân | Các đường số 1, 2, 3 , 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 thuộc KDC Hương Lộ 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.900.000 | 73.200.000 | |
2147 | Bình Tân | Các đường số 1, 2, 4, 4 nối dài KDC Lê Thành | TRỌN ĐƯỜNG | 6.300.000 | 66.600.000 | |
2148 | Bình Tân | Đường Số 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 29.200.000 | |
2149 | Bình Tân | Đường Kinh 1 | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 29.200.000 | |
2150 | Bình Tân | Đường Kinh 2 | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 29.200.000 | |
2151 | Bình Tân | Đường Kinh 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 29.200.000 | |
2152 | Bình Tân | Đường Kinh 4 | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 29.200.000 | |
2153 | Bình Tân | Đường Kinh 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 29.200.000 | |
2154 | Bình Tân | Đường Số 20(Kp8) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 38.100.000 | |
2155 | Bình Tân | Đường Số 16A(Kp11) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 38.100.000 | |
2156 | Bình Tân | Đường Số 18 | TRỌN ĐƯỜNG | 4.000.000 | 48.000.000 | |
2157 | Bình Tân | Đường Số 1A (Kp26) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 38.100.000 | |
2158 | Bình Tân | Đường Số 1A Kp9 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 38.100.000 | |
2159 | Bình Tân | Đường Số 3D(Kp7) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 38.100.000 | |
2160 | Bình Tân | Đường Số 4 (Kp22) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 38.100.000 | |
2161 | Bình Tân | Đường 1,2,3,8 thuộc Khu Dân cư Vĩnh Lộc | TRỌN ĐƯỜNG | 9.000.000 | 145.800.000 | |
2162 | Bình Tân | Đường 1A, 1B, 1C, 2A, 2B, 3A, 3B, 3C, 3D, 4, 4A, 4B, 5, 5A, 5B, 5C, 6, 6A, 6B, 10, 10A, 10B, 10C, 12, 12A, 12B, 12C, 14, 14A, 14B, 14C, 14D, 14E, 14F, 16, 16A, thuộc khu dân cư Vĩnh Lộc | TRỌN ĐƯỜNG | 4.000.000 | 64.800.000 | |
2163 | Bình Tân | Tuyến đường từ đường số 29 đến đường Tỉnh Lộ 10 (Thuộc dự án nâng cấp mở rộng đường Tên Lửa | TRỌN ĐƯỜNG | 8.800.000 | 112.000.000 | |
2164 | Bình Tân | Tuyến đường Rạch Bà Tiếng (thuộc dự án cải tạo Rạch Bà Tiếng | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 73.800.000 | |
2165 | Bình Tân | Đường số 20, 22, 17 (Lộ giới 16m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 81.500.000 | |
2166 | Bình Tân | Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 73.500.000 | |
2167 | Hóc Môn | Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 73.500.000 | |
2168 | Hóc Môn | Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 73.500.000 | |
2169 | Hóc Môn | Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 73.500.000 | |
2170 | Hóc Môn | Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 73.500.000 | |
2171 | Hóc Môn | Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 73.500.000 | |
2172 | Hóc Môn | Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 73.500.000 | |
2173 | Hóc Môn | Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 73.500.000 | |
2174 | Hóc Môn | Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 73.500.000 | |
2175 | Hóc Môn | Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 73.500.000 | |
2176 | Hóc Môn | Đường số 17A, 17B (Lộ giới 12m, Khu dân cư phụ trợ phường Bình Hưng Hòa) | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 73.500.000 | |
2177 | Hóc Môn | ĐẶNG CÔNG BỈNH | TRỌN ĐƯỜNG | 600.000 | 24.100.000 | |
2178 | Hóc Môn | ĐẶNG CÔNG BỈNH | TRỌN ĐƯỜNG | 600.000 | 24.100.000 | |
2179 | Hóc Môn | ĐẶNG THÚC VỊNH | NGÃ 4 THỚI TỨ | CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 1.040.000 | 31.400.000 |
2180 | Hóc Môn | ĐẶNG THÚC VỊNH | NGÃ 4 THỚI TỨ | CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 1.040.000 | 31.400.000 |
2181 | Hóc Môn | ĐỖ VĂN DẬY | CẦU XÁNG | NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 780.000 | 24.100.000 |
2182 | Hóc Môn | ĐỖ VĂN DẬY | CẦU XÁNG | NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 780.000 | 24.100.000 |
2183 | Hóc Môn | ĐỖ VĂN DẬY | CẦU XÁNG | NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 780.000 | 24.100.000 |
2184 | Hóc Môn | DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP -TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) | NGÃ 4 HỒNG CHÂU | PHAN VĂN HỚN | 650.000 | 11.100.000 |
2185 | Hóc Môn | DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP -TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) | PHAN VĂN HỚN | GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH | 520.000 | 11.100.000 |
2186 | Hóc Môn | DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP -TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) | PHAN VĂN HỚN | GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH | 520.000 | 11.100.000 |
2187 | Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP | 780.000 | 39.600.000 |
2188 | Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP | 780.000 | 39.600.000 |
2189 | Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP | 780.000 | 39.600.000 |
2190 | Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP | 780.000 | 39.600.000 |
2191 | Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP | 780.000 | 39.600.000 |
2192 | Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP | 780.000 | 39.600.000 |
2193 | Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP | 780.000 | 39.600.000 |
2194 | Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP | 780.000 | 39.600.000 |
2195 | Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT | NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP | 780.000 | 39.600.000 |
2196 | Hóc Môn | LÊ LAI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.230.000 | 87.000.000 | |
2197 | Hóc Môn | LÊ THỊ HÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.560.000 | 52.200.000 | |
2198 | Hóc Môn | LÊ THỊ HÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.560.000 | 52.200.000 | |
2199 | Hóc Môn | LÊ THỊ HÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.560.000 | 52.200.000 | |
2200 | Hóc Môn | LÊ THỊ HÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.560.000 | 52.200.000 | |
2201 | Hóc Môn | LÊ THỊ HÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.560.000 | 52.200.000 | |
2202 | Hóc Môn | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 3.890.000 | 54.500.000 | |
2203 | Hóc Môn | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 3.890.000 | 54.500.000 | |
2204 | Hóc Môn | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 3.890.000 | 54.500.000 | |
2205 | Hóc Môn | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 3.890.000 | 54.500.000 | |
2206 | Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) | TÔ KÝ | 6.260.000 | 78.000.000 |
2207 | Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ | PHƯỜNG HIỆP THÀNH - QUẬN 12 | 3.510.000 | 43.700.000 |
2208 | Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ | PHƯỜNG HIỆP THÀNH - QUẬN 12 | 3.510.000 | 43.700.000 |
2209 | Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ | PHƯỜNG HIỆP THÀNH - QUẬN 12 | 3.510.000 | 43.700.000 |
2210 | Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ | PHƯỜNG HIỆP THÀNH - QUẬN 12 | 3.510.000 | 43.700.000 |
2211 | Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN | GIÁP TỈNH LONG AN | 1.300.000 | 35.600.000 |
2212 | Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN | GIÁP TỈNH LONG AN | 1.300.000 | 35.600.000 |
2213 | Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN | GIÁP TỈNH LONG AN | 1.300.000 | 35.600.000 |
2214 | Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN | GIÁP TỈNH LONG AN | 1.300.000 | 35.600.000 |
2215 | Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN | GIÁP TỈNH LONG AN | 1.300.000 | 35.600.000 |
2216 | Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN | GIÁP TỈNH LONG AN | 1.300.000 | 35.600.000 |
2217 | Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN | GIÁP TỈNH LONG AN | 1.300.000 | 35.600.000 |
2218 | Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN | GIÁP TỈNH LONG AN | 1.300.000 | 35.600.000 |
2219 | Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN | GIÁP TỈNH LONG AN | 1.300.000 | 35.600.000 |
2220 | Hóc Môn | PHAN VĂN HỚN | TRẦN VĂN MƯỜI | NGUYỄN VĂN BỨA | 1.690.000 | 40.500.000 |
2221 | Hóc Môn | PHAN VĂN HỚN | TRẦN VĂN MƯỜI | NGUYỄN VĂN BỨA | 1.690.000 | 40.500.000 |
2222 | Hóc Môn | PHAN VĂN HỚN | TRẦN VĂN MƯỜI | NGUYỄN VĂN BỨA | 1.690.000 | 40.500.000 |
2223 | Hóc Môn | PHAN VĂN HỚN | TRẦN VĂN MƯỜI | NGUYỄN VĂN BỨA | 1.690.000 | 40.500.000 |
2224 | Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 | NGÃ 4 TRUNG CHÁNH | NGÃ 4 HỒNG CHÂU | 2.750.000 | 44.200.000 |
2225 | Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 | NGÃ 4 HỒNG CHÂU | CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 1.820.000 | 33.100.000 |
2226 | Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 | NGÃ 4 HỒNG CHÂU | CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 1.820.000 | 33.100.000 |
2227 | Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 | NGÃ 4 HỒNG CHÂU | CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 1.820.000 | 33.100.000 |
2228 | Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 | NGÃ 4 HỒNG CHÂU | CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 1.820.000 | 33.100.000 |
2229 | Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 | NGÃ 4 HỒNG CHÂU | CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 1.820.000 | 33.100.000 |
2230 | Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 | NGÃ 4 HỒNG CHÂU | CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 1.820.000 | 33.100.000 |
2231 | Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 | NGÃ 4 HỒNG CHÂU | CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 1.820.000 | 33.100.000 |
2232 | Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 | NGÃ 4 HỒNG CHÂU | CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) | 1.820.000 | 33.100.000 |
2233 | Hóc Môn | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.230.000 | 55.800.000 | |
2234 | Hóc Môn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.880.000 | 34.800.000 | |
2235 | Hóc Môn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.880.000 | 34.800.000 | |
2236 | Hóc Môn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.880.000 | 34.800.000 | |
2237 | Hóc Môn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.880.000 | 34.800.000 | |
2238 | Hóc Môn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.880.000 | 34.800.000 | |
2239 | Hóc Môn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.880.000 | 34.800.000 | |
2240 | Hóc Môn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.880.000 | 34.800.000 | |
2241 | Hóc Môn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.880.000 | 34.800.000 | |
2242 | Hóc Môn | TRUNG MỸ | LÊ THỊ HÀ | QUỐC LỘ 22 | 610.000 | 20.700.000 |
2243 | Hóc Môn | TRUNG MỸ | LÊ THỊ HÀ | QUỐC LỘ 22 | 610.000 | 20.700.000 |
2244 | Hóc Môn | TRƯNG NỮ VƯƠNG | TRẦN KHẮC CHÂN | LÒ SÁT SINH | 3.890.000 | 30.800.000 |
2245 | Hóc Môn | TRƯNG NỮ VƯƠNG | TRẦN KHẮC CHÂN | LÒ SÁT SINH | 3.890.000 | 30.800.000 |
2246 | Hóc Môn | LIÊN XÃ THỊ TRẤN - THỚI TAM THÔN | NGÃ 3 CHÙA | LÊ THỊ HÀ | 27.000.000 | 0 |
2247 | Hóc Môn | PHẠM THỊ GIÂY | TÔ KÝ | NGUYỄN THỊ THẢNH | 35.400.000 | 0 |
2248 | Hóc Môn | TRỊNH THỊ DỐI | NGUYỄN ẢNH THỦ | ĐẶNG THÚC VỊNH | 22.400.000 | 0 |
2249 | Hóc Môn | VÕ THỊ HỒI | QUỐC LỘ 22 | KÊNH TIÊU LIÊN XÃ | 25.900.000 | 0 |
2250 | Hóc Môn | TRƯƠNG THỊ NHƯ | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 20.000.000 | |
2251 | Hóc Môn | TRƯƠNG THỊ NHƯ | TRỌN ĐƯỜNG | 0 | 20.000.000 | |
2252 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2253 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2254 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2255 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2256 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2257 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2258 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2259 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2260 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2261 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2262 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2263 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 15 | TRỌN ĐƯỜNG | 900.000 | 14.000.000 | |
2264 | Hóc Môn | TÂN HIỆP 25 | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500.000 | 30.000.000 | |
2265 | Hóc Môn | TÂN HIỆP 39+40 | TRỌN ĐƯỜNG | 1.100.000 | 30.000.000 | |
2266 | Hóc Môn | TÂN HIỆP 41 | TRỌN ĐƯỜNG | 1.100.000 | 30.000.000 | |
2267 | Hóc Môn | TÂN HIỆP 41 | TRỌN ĐƯỜNG | 1.100.000 | 30.000.000 | |
2268 | Hóc Môn | TÂN HIỆP 41 | TRỌN ĐƯỜNG | 1.100.000 | 30.000.000 | |
2269 | Hóc Môn | TÂN HIỆP 41 | TRỌN ĐƯỜNG | 1.100.000 | 30.000.000 | |
2270 | Hóc Môn | BẮC LÂN 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.670.000 | 12.500.000 | |
2271 | Hóc Môn | BẮC LÂN 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.670.000 | 12.500.000 | |
2272 | Hóc Môn | BẮC LÂN 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.670.000 | 12.500.000 | |
2273 | Hóc Môn | BẮC LÂN 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.670.000 | 12.500.000 | |
2274 | Hóc Môn | BẮC LÂN 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.670.000 | 12.500.000 | |
2275 | Hóc Môn | BẮC LÂN 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.670.000 | 12.500.000 | |
2276 | Hóc Môn | TIỀN LÂN 12 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.210.000 | 15.000.000 | |
2277 | Hóc Môn | TIỀN LÂN 12 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.210.000 | 15.000.000 | |
2278 | Hóc Môn | TIỀN LÂN 12 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.210.000 | 15.000.000 | |
2279 | Hóc Môn | TIỀN LÂN 12 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.210.000 | 15.000.000 | |
2280 | Hóc Môn | TIỀN LÂN 12 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.210.000 | 15.000.000 | |
2281 | Hóc Môn | TIỀN LÂN 12 | TRỌN ĐƯỜNG | 2.210.000 | 15.000.000 | |
2282 | Hóc Môn | ĐÔNG THẠNH 7 | TRỊNH THỊ DỐI | CẦU BẾN ĐÁ | 15.000.000 | 0 |
2283 | Hóc Môn | ĐÔNG THẠNH 7 | CẦU BẾN ĐÁ | RANH QUẬN 12 | 0 | 10.000.000 |
2284 | Hóc Môn | NGUYỄN THỊ PHA | ĐẶNG THÚC VỊNH | TRỊNH THỊ DỐI | 25.000.000 | 0 |
2285 | Hóc Môn | ĐÔNG THẠNH 4 | ĐẶNG THÚC VỊNH | TRỊNH THỊ DỐI | 30.000.000 | 0 |
2286 | Hóc Môn | ĐÔNG THẠNH 5 | ĐẶNG THÚC VỊNH | TRỊNH THỊ DỐI | 25.000.000 | 0 |
2287 | Hóc Môn | ĐÔNG THẠNH 6 | ĐÔNG THẠNH 4 | TRỊNH THỊ DỐI | 25.000.000 | 0 |
2288 | Hóc Môn | ĐÔNG THẠNH 8 | LÊ VĂN KHƯƠNG | ĐÔNG THẠNH 7 | 20.000.000 | 0 |
2289 | Hóc Môn | NHỊ BÌNH 26 | BÙI CÔNG TRỪNG | NHỊ BÌNH 5 | 20.000.000 | 0 |
2290 | Hóc Môn | GIÁC ĐẠO | TRUNG MỸ - TÂN XUÂN | THƯƠNG MẠI | 30.000.000 | 0 |
2291 | Hóc Môn | TÂN XUÂN - TRUNG CHÁNH 1 | TÔ KÝ | TRUNG MỸ | 30.000.000 | 0 |
2292 | Hóc Môn | TÂN XUÂN - TRUNG CHÁNH 2 | TRUNG MỸ | ĐỒNG TÂM | 30.000.000 | 0 |
2293 | Hóc Môn | THIÊN QUANG | TÔ KÝ | TRUNG MỸ | 30.000.000 | 0 |
2294 | Hóc Môn | NGUYỄN THỊ NUÔI | QUỐC LỘ 22 | LÊ LỢI | 20.000.000 | 0 |
2295 | Hóc Môn | NGUYỄN THỊ ĐÀNH | NGUYỄN VĂN BỨA | DƯƠNG CÔNG KHI | 15.000.000 | 0 |
2296 | Hóc Môn | LÊ THỊ HỒNG GẤM | QUỐC LỘ 22 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | 18.000.000 | 0 |
2297 | Hóc Môn | NGUYỄN THỊ LY | Toàn tuyến | 0 | 18.000.000 | |
2298 | Nhà Bè | NGUYỄN THỊ LY | Toàn tuyến | 0 | 18.000.000 | |
2299 | Nhà Bè | NGUYỄN THỊ LY | Toàn tuyến | 0 | 18.000.000 | |
2300 | Nhà Bè | NGUYỄN THỊ LY | Toàn tuyến | 0 | 18.000.000 | |
2301 | Nhà Bè | NGUYỄN THỊ LY | Toàn tuyến | 0 | 18.000.000 | |
2302 | Nhà Bè | NGUYỄN VĂN RÀNG | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 39.200.000 | |
2303 | Nhà Bè | NGUYỄN VĂN RÀNG | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 39.200.000 | |
2304 | Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 20.000.000 | |
2305 | Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 | TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 20.000.000 | |
2306 | Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100.000 | 26.900.000 | |
2307 | Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100.000 | 26.900.000 | |
2308 | Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100.000 | 26.900.000 | |
2309 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 20M | TRỌN ĐƯỜNG | 2.550.000 | 40.100.000 | |
2310 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 16M | 0 | 37.100.000 | ||
2311 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 15M | 0 | 36.400.000 | ||
2312 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 34.200.000 | ||
2313 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 34.200.000 | ||
2314 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 34.200.000 | ||
2315 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 20M | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 26.600.000 | |
2316 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 22.300.000 | ||
2317 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 10M | 0 | 21.400.000 | ||
2318 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 10M | 0 | 21.400.000 | ||
2319 | Nhà Bè | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 51.500.000 | |
2320 | Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 44.100.000 | |
2321 | Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 44.100.000 | |
2322 | Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 44.100.000 | |
2323 | Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 44.100.000 | |
2324 | Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 44.100.000 | |
2325 | Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 44.100.000 | |
2326 | Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 44.100.000 | |
2327 | Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 44.100.000 | |
2328 | Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 44.100.000 | |
2329 | Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 44.100.000 | |
2330 | Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 44.100.000 | |
2331 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2332 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2333 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2334 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2335 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2336 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2337 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2338 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2339 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2340 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2341 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2342 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2343 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2344 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2345 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2346 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2347 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2348 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2349 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2350 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2351 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2352 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2353 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2354 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2355 | Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.740.000 | 21.900.000 | |
2356 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 20M | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 55.100.000 | |
2357 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 16M | 0 | 50.700.000 | ||
2358 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 46.700.000 | ||
2359 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 46.700.000 | ||
2360 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 46.700.000 | ||
2361 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 40M | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000.000 | 70.000.000 | |
2362 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 18M | 0 | 39.200.000 | ||
2363 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 16M | 0 | 36.000.000 | ||
2364 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 33.200.000 | ||
2365 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 33.200.000 | ||
2366 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 33.200.000 | ||
2367 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 33.200.000 | ||
2368 | Nhà Bè | DƯỜNG 50M | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 45.400.000 | |
2369 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 40M | 0 | 37.800.000 | ||
2370 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 24M | 0 | 28.700.000 | ||
2371 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 20M | 0 | 26.500.000 | ||
2372 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 14M | 0 | 23.400.000 | ||
2373 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 22.300.000 | ||
2374 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 8M | 0 | 20.500.000 | ||
2375 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 8M | 0 | 20.500.000 | ||
2376 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 8M | 0 | 20.500.000 | ||
2377 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 8M | 0 | 20.500.000 | ||
2378 | Nhà Bè | HUỲNH THỊ ĐỒNG | TÁCH ĐOẠN | HUỲNH TẤN PHÁT | 0 | 55.100.000 |
2379 | Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LAVILA PHƯỚC KIỂN | BỔ SUNG MỚI | TRỌN ĐƯỜNG | 58.800.000 | 0 |
2380 | Nhà Bè | ĐƯỜNG THANH NIÊN XUNG PHONG | BỔ SUNG MỚI | TRỌN ĐƯỜNG | 14.000.000 | 0 |
2381 | Nhà Bè | ĐƯỜNG RẠCH GIÀ | BỔ SUNG MỚI | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 0 |
2382 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 40M | 0 | 21.900.000 | ||
2383 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 16M | 0 | 11.400.000 | ||
2384 | Nhà Bè | ĐƯỜNG 12M | 0 | 10.500.000 | ||
2385 | Cần Giờ | ĐƯỜNG AN THỚI ĐÔNG | SÔNG SOÀI RẠP | + 1KM | 560.000 | 6.100.000 |
2386 | Cần Giờ | ĐƯỜNG AN THỚI ĐÔNG | +1KM | RỪNG SÁC | 430.000 | 6.100.000 |
2387 | Cần Giờ | ĐƯỜNG AN THỚI ĐÔNG | +1KM | RỪNG SÁC | 430.000 | 6.100.000 |
2388 | Cần Giờ | ĐƯỜNG AN THỚI ĐÔNG | +1KM | RỪNG SÁC | 430.000 | 6.100.000 |
2389 | Cần Giờ | ĐƯỜNG AN THỚI ĐÔNG | +1KM | RỪNG SÁC | 430.000 | 6.100.000 |
2390 | Cần Giờ | ĐƯỜNG AN THỚI ĐÔNG | +1KM | RỪNG SÁC | 430.000 | 6.100.000 |
2391 | Cần Giờ | ĐƯỜNG AN THỚI ĐÔNG | +1KM | RỪNG SÁC | 430.000 | 6.100.000 |
2392 | Cần Giờ | ĐÀO CỬ | TẮC XUẤT | LÊ HÙNG YÊN | 1.500.000 | 21.100.000 |
2393 | Cần Giờ | ĐÀO CỬ | LÊ HÙNG YÊN | GIỒNG CHÁY | 1.500.000 | 21.100.000 |
2394 | Cần Giờ | ĐÀO CỬ | LÊ HÙNG YÊN | GIỒNG CHÁY | 1.500.000 | 21.100.000 |
2395 | Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN | AO LÀNG | 480.000 | 7.900.000 |
2396 | Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | AO LÀNG | ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH | 740.000 | 9.500.000 |
2397 | Cần Giờ | DƯƠNG VĂN HẠNH | ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH | ĐÊ SOÀI RẠP | 480.000 | 7.900.000 |
2398 | Cần Giờ | DUYÊN HẢI | CHỢ CẦN GIỜ | NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC | 1.410.000 | 19.900.000 |
2399 | Cần Giờ | DUYÊN HẢI | NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC | CẦU RẠCH LỠ | 1.200.000 | 16.900.000 |
2400 | Cần Giờ | DUYÊN HẢI | CẦU RẠCH LỠ | THẠNH THỚI | 1.230.000 | 17.300.000 |
2401 | Cần Giờ | DUYÊN HẢI | THẠNH THỚI | NGUYỄN VĂN MẠNH (GẦN UBND XÃ CŨ) | 1.060.000 | 14.900.000 |
2402 | Cần Giờ | DUYÊN HẢI | NGUYỄN VĂN MẠNH (GẦN UBND XÃ CŨ) | CHỢ ĐỒNG HÒA | 900.000 | 12.700.000 |
2403 | Cần Giờ | DUYÊN HẢI | NGUYỄN VĂN MẠNH (GẦN UBND XÃ CŨ) | CHỢ ĐỒNG HÒA | 900.000 | 12.700.000 |
2404 | Cần Giờ | DUYÊN HẢI | NGUYỄN VĂN MẠNH (GẦN UBND XÃ CŨ) | CHỢ ĐỒNG HÒA | 900.000 | 12.700.000 |
2405 | Cần Giờ | HÀ QUANG VÓC | RỪNG SÁC | CẦU KHÁNH VÂN | 480.000 | 6.100.000 |
2406 | Cần Giờ | HÀ QUANG VÓC | CẦU KHÁNH VÂN | ĐÊ EC | 440.000 | 4.900.000 |
2407 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC | TRỌN KHU | 630.000 | 4.900.000 | |
2408 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH | TRỌN KHU | 170.000 | 3.900.000 | |
2409 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA | TRỌN KHU | 170.000 | 3.900.000 | |
2410 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG | TRỌN KHU | 170.000 | 3.100.000 | |
2411 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG | TRỌN KHU | 170.000 | 3.100.000 | |
2412 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG | TRỌN KHU | 170.000 | 3.100.000 | |
2413 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG | TRỌN KHU | 170.000 | 3.100.000 | |
2414 | Cần Giờ | LƯƠNG VĂN NHO | TẮC XUẤT | GIỒNG CHÁY | 1.410.000 | 19.900.000 |
2415 | Cần Giờ | LƯƠNG VĂN NHO | GIỒNG CHÁY | RỪNG SÁC | 0 | 19.900.000 |
2416 | Cần Giờ | LÝ NHƠN | RỪNG SÁC | CẦU VÀM SÁT II | 370.000 | 6.100.000 |
2417 | Cần Giờ | LÝ NHƠN | CẦU VÀM SÁT II | DƯƠNG VĂN HẠNH | 370.000 | 6.100.000 |
2418 | Cần Giờ | LÝ NHƠN | CẦU VÀM SÁT II | DƯƠNG VĂN HẠNH | 370.000 | 6.100.000 |
2419 | Cần Giờ | LÝ NHƠN | CẦU VÀM SÁT II | DƯƠNG VĂN HẠNH | 370.000 | 6.100.000 |
2420 | Cần Giờ | LÝ NHƠN | CẦU VÀM SÁT II | DƯƠNG VĂN HẠNH | 370.000 | 6.100.000 |
2421 | Cần Giờ | LÝ NHƠN | CẦU VÀM SÁT II | DƯƠNG VĂN HẠNH | 370.000 | 6.100.000 |
2422 | Cần Giờ | LÝ NHƠN | CẦU VÀM SÁT II | DƯƠNG VĂN HẠNH | 370.000 | 6.100.000 |
2423 | Cần Giờ | LÝ NHƠN | CẦU VÀM SÁT II | DƯƠNG VĂN HẠNH | 370.000 | 6.100.000 |
2424 | Cần Giờ | RỪNG SÁC | PHÀ BÌNH KHÁNH | CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH | 1.840.000 | 24.600.000 |
2425 | Cần Giờ | RỪNG SÁC | CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH | HÀ QUANG VÓC | 1.840.000 | 24.600.000 |
2426 | Cần Giờ | RỪNG SÁC | HÀ QUANG VÓC | CẦU RẠCH LÁ | 1.840.000 | 24.600.000 |
2427 | Cần Giờ | RỪNG SÁC | CẦU RẠCH LÁ | CẦU AN NGHĨA | 1.020.000 | 13.700.000 |
2428 | Cần Giờ | RỪNG SÁC | CẦU HÀ THANH | DUYÊN HẢI | 1.020.000 | 13.700.000 |
2429 | Cần Giờ | RỪNG SÁC | CẦU HÀ THANH | DUYÊN HẢI | 1.020.000 | 13.700.000 |
2430 | Cần Giờ | RỪNG SÁC | CẦU HÀ THANH | DUYÊN HẢI | 1.020.000 | 13.700.000 |
2431 | Cần Giờ | THẠNH THỚI | LƯƠNG VĂN NHO | DUYÊN HẢI | 880.000 | 12.400.000 |
2432 | Cần Giờ | THẠNH THỚI | DUYÊN HẢI | BIỂN ĐÔNG | 880.000 | 12.400.000 |
2433 | Cần Giờ | THẠNH THỚI | DUYÊN HẢI | BIỂN ĐÔNG | 880.000 | 12.400.000 |
2434 | Cần Giờ | TRẦN QUANG QUỜN | RỪNG SÁC | CẦU KHO ĐỒNG | 740.000 | 6.100.000 |
2435 | Cần Giờ | TRẦN QUANG QUỜN | CẦU KHO ĐỒNG | ĐÊ EC | 440.000 | 4.900.000 |
2436 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ AN HÒA | TRỌN KHU | 670.000 | 4.900.000 | |
2437 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ AN LỘC | TRỌN KHU | 590.000 | 4.900.000 | |
2438 | Cần Giờ | ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP | ĐƯỜNG LÝ NHƠN | BỜ SÔNG SOÀI RẠP | 350.000 | 6.100.000 |
2439 | Cần Giờ | ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP | BỜ SÔNG SOÀI RẠP | DƯƠNG VĂN HẠNH | 280.000 | 4.900.000 |
2440 | Cần Giờ | ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP | BỜ SÔNG SOÀI RẠP | DƯƠNG VĂN HẠNH | 280.000 | 4.900.000 |
2441 | Cần Giờ | ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP | BỜ SÔNG SOÀI RẠP | DƯƠNG VĂN HẠNH | 280.000 | 4.900.000 |
2442 | Cần Giờ | HÒA HIỆP | THẠNH THỚI | CẦU NÒ | 900.000 | 12.400.000 |
2443 | Cần Giờ | HÒA HIỆP | CẦU NÒ | PHAN TRỌNG TUỆ | 660.000 | 9.900.000 |
2444 | Cần Giờ | ĐƯỜNG LIÊN XÃ AN THỚI ĐÔNG - LÝ NHƠN | Đường cầu Rạch Giông 2 | Kênh Ngay | 0 | 4.900.000 |
2445 | Cần Giờ | ĐƯỜNG LIÊN XÃ AN THỚI ĐÔNG - LÝ NHƠN | Kênh Ngay | Đường ra bến đò Doi Lầu | 0 | 4.900.000 |
2446 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ BÀ XÁN | KHU DÂN CƯ BÀ XÁN | 1 MTĐ (10m) | 0 | 4.400.000 |
2447 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ BÀ XÁN | KHU DÂN CƯ BÀ XÁN | 1 MTĐ (12m) | 0 | 4.600.000 |
2448 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ BÀ XÁN | KHU DÂN CƯ BÀ XÁN | 1 MTĐ (16m) | 0 | 4.900.000 |
2449 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ CÁ CHÁY | KHU DÂN CƯ CÁ CHÁY | 1 MTĐ (8m) | 0 | 4.800.000 |
2450 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ CÁ CHÁY | KHU DÂN CƯ CÁ CHÁY | 1 MTĐ (10m) | 0 | 4.900.000 |
2451 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ CÁ CHÁY | KHU DÂN CƯ CÁ CHÁY | 1 MTĐ (12m) | 0 | 5.100.000 |
2452 | Cần Giờ | KHU DÂN CƯ VÀM SÁT II | KHU DÂN CƯ VÀM SÁT II | 1 MTĐ (12m) | 0 | 3.800.000 |
2453 | Cần Giờ | KHU DI DỜI, BỐ TRÍ DÂN CƯ PHÒNG TRÁNH THIÊN TAI XÃ THẠN AN | KHU DI DỜI, BỐ TRÍ DÂN CƯ PHÒNG TRÁNH THIÊN TAI XÃ THẠN AN | 1 MTĐ (12m) Vị trí 2 đường Tắc Xuất | 0 | 5.700.000 |
2454 | Cần Giờ | KHU DI DỜI, BỐ TRÍ DÂN CƯ PHÒNG TRÁNH THIÊN TAI XÃ THẠN AN | KHU DI DỜI, BỐ TRÍ DÂN CƯ PHÒNG TRÁNH THIÊN TAI XÃ THẠN AN | 1 MTĐ (16m) | 0 | 6.100.000 |
2455 | Cần Giờ | KHU DI DỜI, BỐ TRÍ DÂN CƯ PHÒNG TRÁNH THIÊN TAI XÃ THẠN AN | KHU DI DỜI, BỐ TRÍ DÂN CƯ PHÒNG TRÁNH THIÊN TAI XÃ THẠN AN | 1 MTĐ (20m) | 0 | 6.600.000 |
2456 | Cần Giờ | KHU DI DỜI, BỐ TRÍ DÂN CƯ PHÒNG TRÁNH THIÊN TAI XÃ THẠN AN | KHU DI DỜI, BỐ TRÍ DÂN CƯ PHÒNG TRÁNH THIÊN TAI XÃ THẠN AN | 1 MTĐ (25m) | 0 | 7.100.000 |
2457 | Bình Chánh | Đường 1 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 10 | Đường số 6 | 110.000.000 | 0 |
2458 | Bình Chánh | Đường 10 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 4 | Đường số 1 | 99.000.000 | 0 |
2459 | Bình Chánh | Đường 11A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường 4A | Đường 6A | 99.000.000 | 0 |
2460 | Bình Chánh | Đường 11A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường 4A | Đường 6A | 99.000.000 | 0 |
2461 | Bình Chánh | Đường 11A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường 4A | Đường 6A | 99.000.000 | 0 |
2462 | Bình Chánh | Đường 2 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 5 | Cuối đường | 110.000.000 | 0 |
2463 | Bình Chánh | Đường 3 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 6 | Đường số 8 | 93.000.000 | 0 |
2464 | Bình Chánh | Đường 4 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 5 | Đường số 10 | 99.000.000 | 0 |
2465 | Bình Chánh | Đường 4A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 13 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2466 | Bình Chánh | Đường 5 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 10 | 120.000.000 | 0 |
2467 | Bình Chánh | Đường 5 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 10 | 120.000.000 | 0 |
2468 | Bình Chánh | Đường 6 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 5 | Đường số 1 | 103.000.000 | 0 |
2469 | Bình Chánh | Đường 6A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 13 | Đường số 11 | 99.000.000 | 0 |
2470 | Bình Chánh | Đường 6B (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 13 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2471 | Bình Chánh | Đường 8 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 5 | Đường số 3 | 99.000.000 | 0 |
2472 | Bình Chánh | Đường C5/22 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | C5/18 | Đường số 6 | 70.000.000 | 0 |
2473 | Bình Chánh | Đường C6 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 6 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2474 | Bình Chánh | Đường số 1 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 8 | Đường số 12 | 140.000.000 | 0 |
2475 | Bình Chánh | Đường số 1 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 140.000.000 | 0 |
2476 | Bình Chánh | Đường số 1 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 140.000.000 | 0 |
2477 | Bình Chánh | Đường số 1 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 140.000.000 | 0 |
2478 | Bình Chánh | Đường số 1 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 140.000.000 | 0 |
2479 | Bình Chánh | Đường số 10 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 1 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2480 | Bình Chánh | Đường số 10 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 1 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2481 | Bình Chánh | Đường số 10A (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 11C | Đường số 11 | 99.000.000 | 0 |
2482 | Bình Chánh | Đường số 10A (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 11C | Đường số 11 | 99.000.000 | 0 |
2483 | Bình Chánh | Đường số 10A (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 11C | Đường số 11 | 99.000.000 | 0 |
2484 | Bình Chánh | Đường số 10A (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 11C | Đường số 11 | 99.000.000 | 0 |
2485 | Bình Chánh | Đường số 11 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 8 | Đường số 12 | 101.000.000 | 0 |
2486 | Bình Chánh | Đường số 11 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 101.000.000 | 0 |
2487 | Bình Chánh | Đường số 11 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 101.000.000 | 0 |
2488 | Bình Chánh | Đường số 11B (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 12 | Đường số 10A | 103.000.000 | 0 |
2489 | Bình Chánh | Đường số 11C (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 10 | Đường số 11B | 103.000.000 | 0 |
2490 | Bình Chánh | Đường số 11C (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 10 | Đường số 11B | 103.000.000 | 0 |
2491 | Bình Chánh | Đường số 12 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 1 | Đường số 11 | 106.500.000 | 0 |
2492 | Bình Chánh | Đường số 12 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 1 | Đường số 11 | 106.500.000 | 0 |
2493 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 8 | Đường số 8B | 103.000.000 | 0 |
2494 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 2 | Đường số 8 | 103.000.000 | 0 |
2495 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 2 | Đường số 8 | 103.000.000 | 0 |
2496 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 2 | Đường số 8 | 103.000.000 | 0 |
2497 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 2 | Đường số 8 | 103.000.000 | 0 |
2498 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 2 | Đường số 8 | 103.000.000 | 0 |
2499 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2500 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2501 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2502 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2503 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2504 | Bình Chánh | Đường số 17 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2505 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2506 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2507 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2508 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2509 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2510 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2511 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2512 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2513 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2514 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2515 | Bình Chánh | Đường số 2 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2516 | Bình Chánh | Đường số 2 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2517 | Bình Chánh | Đường số 2 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2518 | Bình Chánh | Đường số 2 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2519 | Bình Chánh | Đường số 2 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2520 | Bình Chánh | Đường số 2 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2521 | Bình Chánh | Đường số 2 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2522 | Bình Chánh | Đường số 2 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2523 | Bình Chánh | Đường số 2 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2524 | Bình Chánh | Đường số 2 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2525 | Bình Chánh | Đường số 2 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2526 | Bình Chánh | Đường số 2A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 13 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2527 | Bình Chánh | Đường số 2A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 13 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2528 | Bình Chánh | Đường số 2A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 13 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2529 | Bình Chánh | Đường số 2A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 13 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2530 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2531 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2532 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2533 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2534 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2535 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2536 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2537 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2538 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2539 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2540 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2541 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2542 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2543 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2544 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2545 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2546 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2547 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2548 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2549 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2550 | Bình Chánh | Đường số 4 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 15 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2551 | Bình Chánh | Đường số 8 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 1 | Đường số 11 | 106.500.000 | 0 |
2552 | Bình Chánh | Đường số 8 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 106.500.000 | 0 |
2553 | Bình Chánh | Đường số 8 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 1 | Đường số 11 | 106.500.000 | 0 |
2554 | Bình Chánh | Đường số 8A (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 13 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2555 | Bình Chánh | Đường số 8A (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 13 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2556 | Bình Chánh | Đường số 8B (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 13 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2557 | Bình Chánh | Đường số 8B (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 13 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2558 | Bình Chánh | Đường số 8B (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 13 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2559 | Bình Chánh | Đường số 8B (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 13 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2560 | Bình Chánh | Đường số 8B (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 13 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2561 | Bình Chánh | Đường số 8B (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 13 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2562 | Bình Chánh | Đường số 8B (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 13 | Đường số 11 | 103.000.000 | 0 |
2563 | Bình Chánh | HUỲNH THỊ BẢY (Hẻm C7) | Đường Phạm Hùng | C7/2A | 60.000.000 | 0 |
2564 | Bình Chánh | HUỲNH VĂN THIỆU (Hẻm C7C) | Đường Phạm Hùng | Cầu Tám Nó | 60.000.000 | 0 |
2565 | Bình Chánh | NGÔ VĂN SỞ (Hẻm C7D) | Đường Phạm Hùng | Cuối hẻm | 60.000.000 | 0 |
2566 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ BA (Hẻm C5) | Đường Phạm Hùng | Ranh Phường 4, Quận 8 | 60.000.000 | 0 |
2567 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ NĂM (Hẻm 31 C5/18) | Đường Phạm Hùng | Ranh Phường 4, Quận 8 | 60.000.000 | 0 |
2568 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ NĂM (Hẻm 31 C5/18) | Đường Phạm Hùng | Ranh Phường 4, Quận 8 | 60.000.000 | 0 |
2569 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ NĂM (Hẻm 31 C5/18) | Đường Phạm Hùng | Ranh Phường 4, Quận 8 | 60.000.000 | 0 |
2570 | Bình Chánh | PHẠM THỊ HƠN (Hẻm C6) | Đường Phạm Hùng | Cuối hẻm | 60.000.000 | 0 |
2571 | Bình Chánh | PHẠM THỊ HƠN (Hẻm C6) | Đường Phạm Hùng | Cuối hẻm | 60.000.000 | 0 |
2572 | Bình Chánh | TRẦN TRƯỜNG CUNG (Hẻm C9-C10) | Đường Phạm Hùng | C9/7C22 | 60.000.000 | 0 |
2573 | Bình Chánh | TRẦN TRƯỜNG CUNG (Hẻm C9-C10) | Đường Phạm Hùng | C9/7C22 | 60.000.000 | 0 |
2574 | Bình Chánh | TRẦN TRƯỜNG CUNG (Hẻm C9-C10) | Đường Phạm Hùng | C9/7C22 | 60.000.000 | 0 |
2575 | Bình Chánh | TRẦN TRƯỜNG CUNG (Hẻm C9-C10) | Đường Phạm Hùng | C9/7C22 | 60.000.000 | 0 |
2576 | Bình Chánh | TRẦN TRƯỜNG CUNG (Hẻm C9-C10) | Đường Phạm Hùng | C9/7C22 | 60.000.000 | 0 |
2577 | Bình Chánh | TRẦN TRƯỜNG CUNG (Hẻm C9-C10) | Đường Phạm Hùng | C9/7C22 | 60.000.000 | 0 |
2578 | Bình Chánh | Đường Kênh Bảy Quế (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2579 | Bình Chánh | Đường Kênh Thầy Thuốc (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2580 | Bình Chánh | Đường Kênh Thầy Thuốc (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2581 | Bình Chánh | Đường dẫn cầu Kênh Xáng Ngang | Đường Trương Văn Đa | Đường kết nối từ Cầu Kênh Xáng Ngang qua ranh Long An | 10.000.000 | 0 |
2582 | Bình Chánh | Đường Hẻm C1 | Đường Kênh Tràm Lầy 1 | Đường Kênh Bà Bửu | 8.800.000 | 0 |
2583 | Bình Chánh | Đường Hẻm C11 | Đường Kênh 7 | Đường Kênh 8 | 8.800.000 | 0 |
2584 | Bình Chánh | Đường Hẻm C3 | Đường Kênh Xã Tĩnh | Đường Kênh Tràm Lầy 1 | 8.800.000 | 0 |
2585 | Bình Chánh | Đường Hẻm C4 | Đường Kênh Xã Tĩnh | Đường Kênh 1 | 8.800.000 | 0 |
2586 | Bình Chánh | Đường Hẻm C5 | Đường Kênh 1 | Đường Kênh 2 | 8.800.000 | 0 |
2587 | Bình Chánh | Đường Hẻm C7 | Đường Kênh 3 | Đường Kênh 4 | 8.800.000 | 0 |
2588 | Bình Chánh | Đường Hẻm C8 | Đường Kênh 4 | Đường Kênh 5 | 8.800.000 | 0 |
2589 | Bình Chánh | Đường Hẻm C9 | Đường Kênh 5 | Đường Kênh 6 | 8.800.000 | 0 |
2590 | Bình Chánh | Đường Hẻm D2 | Đường Kênh 9 | Đường Kênh 10 | 8.800.000 | 0 |
2591 | Bình Chánh | Đường Hẻm D4 | Đường Kênh 11 | Đường Kênh 12 | 8.800.000 | 0 |
2592 | Bình Chánh | Đường Hẻm D5 | Đường Kênh 12 | Đường Kênh 13 | 8.800.000 | 0 |
2593 | Bình Chánh | Đường Kênh 06 Áp (bờ phải) | Đường Kênh liên vùng | Kênh 11 | 10.000.000 | 0 |
2594 | Bình Chánh | Đường Kênh 06 Áp (bờ trái) | Đường Kênh liên vùng | Kênh 11 | 10.000.000 | 0 |
2595 | Bình Chánh | Đường Kênh 1 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2596 | Bình Chánh | Đường Kênh 1 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2597 | Bình Chánh | Đường Kênh 10 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2598 | Bình Chánh | Đường Kênh 10 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2599 | Bình Chánh | Đường Kênh 11 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2600 | Bình Chánh | Đường Kênh 11 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2601 | Bình Chánh | Đường Kênh 12 (bờ phải) | Đường Vườn Thơm | Đường Kênh Tư Đức | 10.000.000 | 0 |
2602 | Bình Chánh | Đường Kênh 12 (bờ trái) | Đường Vườn Thơm | Đường Kênh Tư Đức | 10.000.000 | 0 |
2603 | Bình Chánh | Đường Kênh 13 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2604 | Bình Chánh | Đường Kênh 13 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2605 | Bình Chánh | Đường Kênh 2 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2606 | Bình Chánh | Đường Kênh 2 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2607 | Bình Chánh | Đường Kênh 3 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2608 | Bình Chánh | Đường Kênh 3 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2609 | Bình Chánh | Đường Kênh 4 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2610 | Bình Chánh | Đường Kênh 4 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2611 | Bình Chánh | Đường Kênh 6 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2612 | Bình Chánh | Đường Kênh 6 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2613 | Bình Chánh | Đường Kênh 7 (bờ phải) | Đường Vườn Thơm | Đường kênh 10 | 10.000.000 | 0 |
2614 | Bình Chánh | Đường Kênh 7 (bờ trái) | Đường Vườn Thơm | Đường kênh 10 | 10.000.000 | 0 |
2615 | Bình Chánh | Đường Kênh 8 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2616 | Bình Chánh | Đường Kênh 8 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2617 | Bình Chánh | Đường Kênh 9 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2618 | Bình Chánh | Đường Kênh 9 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2619 | Bình Chánh | Đường kênh Bà Bửu | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2620 | Bình Chánh | Đường Kênh Ba Lạc | Đường Trương Văn Đa | Đường Kênh Độc Lập | 8.800.000 | 0 |
2621 | Bình Chánh | Đường Kênh Bảy Hinh (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2622 | Bình Chánh | Đường Kênh Bảy Hinh (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2623 | Bình Chánh | Đường Kênh Bảy Quế (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2624 | Bình Chánh | Đường Kênh Cái Thanh (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2625 | Bình Chánh | Đường Kênh Cái Thanh (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2626 | Bình Chánh | Đường Kênh Cây Dầu (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2627 | Bình Chánh | Đường Kênh Cây Dầu (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2628 | Bình Chánh | Đường Kênh Chài Chìm (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2629 | Bình Chánh | Đường Kênh Chài Chìm (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2630 | Bình Chánh | Đường Kênh Chùa (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2631 | Bình Chánh | Đường Kênh Chùa (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2632 | Bình Chánh | Đường Kênh Độc Lập (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2633 | Bình Chánh | Đường Kênh Độc Lập (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2634 | Bình Chánh | Đường Kênh Đôi Lớn (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2635 | Bình Chánh | Đường Kênh Đôi Lớn (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2636 | Bình Chánh | Đường Kênh Đôi Nhỏ (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2637 | Bình Chánh | Đường Kênh Đôi Nhỏ (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2638 | Bình Chánh | Đường Kênh Hội Đồng (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2639 | Bình Chánh | Đường Kênh Hội Đồng (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2640 | Bình Chánh | Đường Kênh Liên Vùng | Đường Kênh Rau Răm (bờ trái) | Đường Kênh Bà Bửu | 8.800.000 | 0 |
2641 | Bình Chánh | Đường Kênh Lò Búng | Đường Kênh Độc Lập | Đường Kênh Ngang | 8.800.000 | 0 |
2642 | Bình Chánh | Đường Kênh Lò Đường (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2643 | Bình Chánh | Đường Kênh Lò Đường (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2644 | Bình Chánh | Đường Kênh Năm Giáp (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2645 | Bình Chánh | Đường Kênh Năm Giáp (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2646 | Bình Chánh | Đường Kênh Năm Xuyên (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2647 | Bình Chánh | Đường Kênh Năm Xuyên (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2648 | Bình Chánh | Đường Kênh Ngang | Đường Kênh Độc Lập | Đường Kênh Thầy Thuốc | 8.800.000 | 0 |
2649 | Bình Chánh | Đường Kênh Ông Thân (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2650 | Bình Chánh | Đường Kênh Ông Thân (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2651 | Bình Chánh | Đường Kênh Tám Đại (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2652 | Bình Chánh | Đường Kênh Tám Đại (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2653 | Bình Chánh | Đường Kênh Thằng Chỏng (bờ phải) | Đường Trương Văn Đa | Đường Kênh Ngang | 8.800.000 | 0 |
2654 | Bình Chánh | Đường Kênh Thằng Chỏng (bờ trái) | Đường Trương Văn Đa | Đường Kênh 6 Oánh | 8.800.000 | 0 |
2655 | Bình Chánh | Đường Kênh Thằng Tây (bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2656 | Bình Chánh | Đường Kênh Thằng Tây (bờ trái) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2657 | Bình Chánh | Đường Kênh Trầm Lầy 1 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2658 | Bình Chánh | Đường Kênh Trầm Lầy 1 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2659 | Bình Chánh | Đường Kênh Trầm Lầy 2 (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2660 | Bình Chánh | Đường Kênh Trầm Lầy 2 (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2661 | Bình Chánh | Đường Kênh Tư Cu (bờ phải) | Đường Lại Thị Xuất | Đường Kênh Thằng Chỏng (bờ trái) | 8.800.000 | 0 |
2662 | Bình Chánh | Đường Kênh Tư Cu (bờ trái) | Đường Lại Thị Xuất | Đường Kênh Thằng Chỏng (bờ trái) | 8.800.000 | 0 |
2663 | Bình Chánh | Đường Kênh Tư Đức (bờ phải) | Đường Kênh Rau Răm | Đường Kênh 11 | 10.000.000 | 0 |
2664 | Bình Chánh | Đường Kênh Tư Đức (bờ trái) | Đường Kênh Rau Răm | Đường Kênh 11 | 10.000.000 | 0 |
2665 | Bình Chánh | Đường Kênh Xã Tĩnh (bờ phải) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2666 | Bình Chánh | Đường Kênh Xã Tĩnh (bờ trái) | Vườn Thơm | đến cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2667 | Bình Chánh | Đường kết nối từ Cầu Kênh Xáng Ngang qua ranh Long An | Cầu Kênh Xáng Ngang | Đường Kênh Ba Lạc | 10.000.000 | 0 |
2668 | Bình Chánh | Kênh Rau Răm (bờ phải) | Trần Văn Giàu | Trọn đường | 10.000.000 | 0 |
2669 | Bình Chánh | Đường Hẻm C10 | Đường Kênh 6 | Đường Kênh 7 | 8.800.000 | 0 |
2670 | Bình Chánh | Đường Hẻm C2 | Đường Kênh Tràm Lầy 2 | Đường Kênh Tràm Lầy 1 | 8.800.000 | 0 |
2671 | Bình Chánh | Đường Hẻm C6 | Đường Kênh 2 | Đường Kênh 3 | 8.800.000 | 0 |
2672 | Bình Chánh | Đường Hẻm D1 | Đường Kênh 8 | Đường Kênh 9 | 8.800.000 | 0 |
2673 | Bình Chánh | Đường Hẻm D3 | Đường Kênh 10 | Đường Kênh 11 | 8.800.000 | 0 |
2674 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2675 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2676 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2677 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2678 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2679 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2680 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2681 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2682 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2683 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2684 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2685 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2686 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2687 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2688 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2689 | Bình Chánh | Đường Kênh Bà 5 Sa Đéc (Bờ phải) | Trương Văn Đa | đến cuối tuyến | 8.800.000 | 0 |
2690 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2691 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2692 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2693 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2694 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2695 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2696 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2697 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2698 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2699 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2700 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2701 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2702 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2703 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2704 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2705 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2706 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2707 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2708 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2709 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2710 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2711 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2712 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2713 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2714 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2715 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2716 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ | Khu dân cư An Phú Tây 47ha | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2717 | Bình Chánh | NGUYỄN PHÚ CẢNH (ĐƯỜNG ĐÌNH BÌNH ĐIỀN) | An Phú Tây - Hưng Long | Bờ Huệ | 13.000.000 | 0 |
2718 | Bình Chánh | NGUYỄN PHÚ CẢNH (ĐƯỜNG ĐÌNH BÌNH ĐIỀN) | An Phú Tây - Hưng Long | Bờ Huệ | 13.000.000 | 0 |
2719 | Bình Chánh | NGUYỄN PHÚ CẢNH (ĐƯỜNG ĐÌNH BÌNH ĐIỀN) | An Phú Tây - Hưng Long | Bờ Huệ | 13.000.000 | 0 |
2720 | Bình Chánh | NGUYỄN PHÚ CẢNH (ĐƯỜNG ĐÌNH BÌNH ĐIỀN) | An Phú Tây - Hưng Long | Bờ Huệ | 13.000.000 | 0 |
2721 | Bình Chánh | PHAN VĂN TÔN (ĐƯỜNG RẠCH CUNG) | An Phú Tây - Hưng Long | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2722 | Bình Chánh | PHAN VĂN TÔN (ĐƯỜNG RẠCH CUNG) | An Phú Tây - Hưng Long | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2723 | Bình Chánh | PHAN VĂN TÔN (ĐƯỜNG RẠCH CUNG) | An Phú Tây - Hưng Long | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2724 | Bình Chánh | PHAN VĂN TÔN (ĐƯỜNG RẠCH CUNG) | An Phú Tây - Hưng Long | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2725 | Bình Chánh | PHAN VĂN TÔN (ĐƯỜNG RẠCH CUNG) | An Phú Tây - Hưng Long | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2726 | Bình Chánh | PHAN VĂN TÔN (ĐƯỜNG RẠCH CUNG) | An Phú Tây - Hưng Long | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2727 | Bình Chánh | PHAN VĂN TÔN (ĐƯỜNG RẠCH CUNG) | An Phú Tây - Hưng Long | Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | 0 |
2728 | Bình Chánh | Cây Dương | Đường T8 | Cao tốc Bến Lức - Long | 8.000.000 | 0 |
2729 | Bình Chánh | Hồ Văn Cầu | Đường Hưng Long - Qui Đức | Đường Liên ấp 3-4-5 | 8.000.000 | 0 |
2730 | Bình Chánh | T1 | Đường Ấp 6 | Đường Phạm Thị Tánh | 8.000.000 | 0 |
2731 | Bình Chánh | T2 | Đường Ấp 6 | Đường Rạch Sậy | 8.000.000 | 0 |
2732 | Bình Chánh | T4 | Đường An Phú Tây - Hưng Long | Đường Đinh Văn Ước | 8.000.000 | 0 |
2733 | Bình Chánh | T8 | Đường Đinh Văn Ước | Đường Phạm Thị Tánh | 8.000.000 | 0 |
2734 | Bình Chánh | T9 | Đường Đinh Văn Ước | Đường Phạm Thị Tánh | 8.000.000 | 0 |
2735 | Bình Chánh | Nguyễn Thị Nga | Đường Đoàn Nguyễn Tuấn | Cuối tuyến | 10.000.000 | 0 |
2736 | Bình Chánh | Nguyễn Thị Bảy | Đường Ba Bê - Long Thượng | Đường vào trường Mẫu giáo Quỳnh Anh | 10.000.000 | 0 |
2737 | Bình Chánh | Phan Thị Khai | Đường An Phú Tây - Hưng Long | Đường Liên ấp 3-4-5 | 8.000.000 | 0 |
2738 | Bình Chánh | T5 | Đường An Phú Tây - Hưng Long | Đường Đinh Văn Ước | 8.000.000 | 0 |
2739 | Bình Chánh | T6 | Đường An Phú Tây - Hưng Long | Đường Trần Thị Giang | 8.000.000 | 0 |
2740 | Bình Chánh | T7 | Đường An Phú Tây - Hưng Long | Cuối tuyến | 8.000.000 | 0 |
2741 | Bình Chánh | Trần Thị Giang | Đường T5 | Đường Đoàn Nguyễn Tuấn | 8.000.000 | 0 |
2742 | Bình Chánh | Ông Đội (bờ Bắc) | Đường Hưng Long - Qui Đức | Bờ Nam | 9.000.000 | 0 |
2743 | Bình Chánh | Ông Đội (bờ Nam) | Đường 7 Cá - 8 Luông | Đường Bùi Văn Sự | 9.000.000 | 0 |
2744 | Bình Chánh | Lê Văn Săng | Đường 7 Cá - 8 Luông | Ranh Long Thượng | 10.000.000 | 0 |
2745 | Bình Chánh | Nguyễn Văn Đại | Đường Đoàn Nguyễn Tuấn | Đường Liên ấp 3-4-5 | 10.000.000 | 0 |
2746 | Bình Chánh | Võ Văn Ngạn | Đường Đoàn Nguyễn Tuấn | Ranh Long Thượng | 10.000.000 | 0 |
2747 | Bình Chánh | Võ Văn Thu | Đường Đoàn Nguyễn Tuấn | Đường Ông Đội | 9.000.000 | 0 |
2748 | Bình Chánh | Đường bờ Bắc Kênh 10 khu A | Mai Bá Hương | Lê Đình Chi | 4.000.000 | 0 |
2749 | Bình Chánh | Đường bờ Bắc Kênh 11 khu A | Mai Bá Hương | Lê Đình Chi | 4.000.000 | 0 |
2750 | Bình Chánh | Đường bờ Nam Kênh 10 khu A | Mai Bá Hương | Lê Đình Chi | 4.000.000 | 0 |
2751 | Bình Chánh | Đường bờ Nam Kênh 8 khu B | Võ Hữu Lợi | Kênh A | 4.000.000 | 0 |
2752 | Bình Chánh | Đường bờ Nam Kênh 8 khu B | Võ Hữu Lợi | Kênh A | 4.000.000 | 0 |
2753 | Bình Chánh | Đường bờ Bắc Kênh 10 khu B | Võ Hữu Lợi | Kênh A | 6.000.000 | 0 |
2754 | Bình Chánh | Đường bờ Bắc Kênh 11 khu B | Võ Hữu Lợi | Kênh A | 6.000.000 | 0 |
2755 | Bình Chánh | Đường bờ Bắc Kênh 12 khu B | Võ Hữu Lợi | Kênh A | 6.000.000 | 0 |
2756 | Bình Chánh | Đường bờ Bắc Kênh 9 khu B | Võ Hữu Lợi | Kênh A | 6.000.000 | 0 |
2757 | Bình Chánh | Đường bờ Nam Kênh 10 khu B | Võ Hữu Lợi | Kênh A | 4.000.000 | 0 |
2758 | Bình Chánh | Đường bờ Nam Kênh 11 khu B | Võ Hữu Lợi | Kênh A | 4.000.000 | 0 |
2759 | Bình Chánh | Đường bờ Nam Kênh 4 khu A | Mai Bá Hương | Lê Đình Chi | 4.000.000 | 0 |
2760 | Bình Chánh | Đường bờ Nam Kênh 5 khu A | Lê Đình Chi | Ranh Sing Việt | 4.000.000 | 0 |
2761 | Bình Chánh | Đường bờ Nam Kênh 9 khu A | Lê Đình Chi | Ranh Sing Việt | 4.000.000 | 0 |
2762 | Bình Chánh | Đường bờ Nam Kênh 9 khu B | Võ Hữu Lợi | Kênh A | 4.000.000 | 0 |
2763 | Bình Chánh | Đường Đê bao dân cư ấp 2 và ấp 5 | Mai Bá Hương | Kênh B | 9.000.000 | 0 |
2764 | Bình Chánh | Đường Đê bao dân cư ấp 5 (tổ 6) | Kênh B | Thích Thiện Hòa | 9.000.000 | 0 |
2765 | Bình Chánh | Đường Đê bao dân cư ấp 5 (tổ 6) | Kênh B | Thích Thiện Hòa | 9.000.000 | 0 |
2766 | Bình Chánh | Đường Đê bao dân cư ấp 5 (tổ 6) | Kênh B | Thích Thiện Hòa | 9.000.000 | 0 |
2767 | Bình Chánh | Đường Đê bao dân cư ấp 5 (tổ 6) | Kênh B | Thích Thiện Hòa | 9.000.000 | 0 |
2768 | Bình Chánh | Đường Đê bao dân cư ấp 5 (tổ 6) | Kênh B | Thích Thiện Hòa | 9.000.000 | 0 |
2769 | Bình Chánh | Đường Đê bao dân cư ấp 5 (tổ 6) | Kênh B | Thích Thiện Hòa | 9.000.000 | 0 |
2770 | Bình Chánh | Đường Đê bao dân cư ấp 5 (tổ 6) | Kênh B | Thích Thiện Hòa | 9.000.000 | 0 |
2771 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2772 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2773 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2774 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2775 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2776 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2777 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2778 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2779 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2780 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2781 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2782 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2783 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2784 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2785 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2786 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2787 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2788 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2789 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2790 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2791 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2792 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2793 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2794 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2795 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2796 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2797 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2798 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2799 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2800 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2801 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2802 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2803 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2804 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2805 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2806 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2807 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2808 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2809 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2810 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2811 | Bình Chánh | Đường Thích Thiện Hòa | Trọn đường | 600.000 | 14.000.000 | |
2812 | Bình Chánh | Đường số 22 (KDC Phong Phú 5) | Đường Rạch Bà Lớn | Đường số 21 | 46.000.000 | 0 |
2813 | Bình Chánh | Đường số 10 (KDC Phong Phú 5) | Ranh dự án | Đường 17 | 46.000.000 | 0 |
2814 | Bình Chánh | Đường số 5 (KDC Phong Phú 5) | Đường số 10 | Đường Rạch Bà Lớn | 41.000.000 | 0 |
2815 | Bình Chánh | Đường D11 (KDC Phong Phú 4) | Đường N13 | Đường N18 | 36.000.000 | 0 |
2816 | Bình Chánh | Đường D12 (KDC Phong Phú 4) | Đường N24 | Đường Tân Liêm | 36.000.000 | 0 |
2817 | Bình Chánh | Đường D14 (KDC Phong Phú 4) | Đường N21 | Đường N24 | 36.000.000 | 0 |
2818 | Bình Chánh | Đường D15 (KDC Phong Phú 4) | Đường N22 | Đường N24 | 36.000.000 | 0 |
2819 | Bình Chánh | Đường D16 (KDC Phong Phú 4) | Đường N21 | Đường N24 | 36.000.000 | 0 |
2820 | Bình Chánh | Đường D17 (KDC Phong Phú 4) | Đường N21 | Đường N24 | 36.000.000 | 0 |
2821 | Bình Chánh | Đường D18 (KDC Phong Phú 4) | Đường N18 | Đường N24 | 36.000.000 | 0 |
2822 | Bình Chánh | Đường D19 (KDC Phong Phú 4) | Đường N18 | Đường N24 | 36.000.000 | 0 |
2823 | Bình Chánh | Đường D2 (KDC Phong Phú 4) | Đường N1 | Đường N7 | 36.000.000 | 0 |
2824 | Bình Chánh | Đường D20 (KDC Phong Phú 4) | Đường N21 | Đường N24 | 36.000.000 | 0 |
2825 | Bình Chánh | Đường D4 (KDC Phong Phú 4) | Đường N1 | Đường N11 | 36.000.000 | 0 |
2826 | Bình Chánh | Đường D5 (KDC Phong Phú 4) | Đường N8 | Đường N10 | 36.000.000 | 0 |
2827 | Bình Chánh | Đường D6 (KDC Phong Phú 4) | Đường N7 | Đường N11 | 36.000.000 | 0 |
2828 | Bình Chánh | Đường D8 (KDC Phong Phú 4) | Đường N14 | Đường N18 | 36.000.000 | 0 |
2829 | Bình Chánh | Đường D9 (KDC Phong Phú 4) | Đường N13 | Đường N18 | 36.000.000 | 0 |
2830 | Bình Chánh | Đường N1 (KDC Phong Phú 4) | Đường D1 | Đường N12 | 36.000.000 | 0 |
2831 | Bình Chánh | Đường N10 (KDC Phong Phú 4) | Ranh dự án | Đường N9 | 36.000.000 | 0 |
2832 | Bình Chánh | Đường N14 (KDC Phong Phú 4) | Đường D7 | Đường N9 | 36.000.000 | 0 |
2833 | Bình Chánh | Đường N15 (KDC Phong Phú 4) | Đường D3 | Đường D11 | 36.000.000 | 0 |
2834 | Bình Chánh | Đường N16 (KDC Phong Phú 4) | Đường D8 | Đường N9 | 36.000.000 | 0 |
2835 | Bình Chánh | Đường N17 (KDC Phong Phú 4) | Đường D3 | Đường D11 | 36.000.000 | 0 |
2836 | Bình Chánh | Đường N18 (KDC Phong Phú 4) | Đường D7 | Ranh dự án | 36.000.000 | 0 |
2837 | Bình Chánh | Đường N2 (KDC Phong Phú 4) | Đường D1 | Đường D2 | 36.000.000 | 0 |
2838 | Bình Chánh | Đường N20 (KDC Phong Phú 4) | Đường D3 | Đường D18 | 36.000.000 | 0 |
2839 | Bình Chánh | Đường N21 (KDC Phong Phú 4) | Đường D7 | Ranh dự án | 36.000.000 | 0 |
2840 | Bình Chánh | Đường N22 (KDC Phong Phú 4) | Đường D14 | Đường D16 | 36.000.000 | 0 |
2841 | Bình Chánh | Đường N23 (KDC Phong Phú 4) | Đường D17 | Đường D18 | 36.000.000 | 0 |
2842 | Bình Chánh | Đường N24 (KDC Phong Phú 4) | Đường D12 | Ranh dự án | 36.000.000 | 0 |
2843 | Bình Chánh | Đường N25 (KDC Phong Phú 4) | Đường D19 | Đường N26 | 36.000.000 | 0 |
2844 | Bình Chánh | Đường N26 (KDC Phong Phú 4) | Đường Song Hành Quốc Lộ 50 | Đường N25 | 36.000.000 | 0 |
2845 | Bình Chánh | Đường N3 (KDC Phong Phú 4) | Đường D4 | Đường N11 | 36.000.000 | 0 |
2846 | Bình Chánh | Đường N4 (KDC Phong Phú 4) | Đường D1 | Đường D2 | 36.000.000 | 0 |
2847 | Bình Chánh | Đường N5 (KDC Phong Phú 4) | Đường D4 | Đường N11 | 36.000.000 | 0 |
2848 | Bình Chánh | Đường N6 (KDC Phong Phú 4) | Ranh dự án | Đường D3 | 36.000.000 | 0 |
2849 | Bình Chánh | Đường N8 (KDC Phong Phú 4) | Ranh dự án | Đường D6 | 36.000.000 | 0 |
2850 | Bình Chánh | Đường N9 (KDC Phong Phú 4) | Đường D5 | Đường N11 | 36.000.000 | 0 |
2851 | Bình Chánh | Đường số 1 (KDC Phong Phú 5) | Đường số 18 | Đường số 11 | 36.000.000 | 0 |
2852 | Bình Chánh | Đường số 10A (KDC Phong Phú 5) | Đường số 9 | Đường số 9 | 36.000.000 | 0 |
2853 | Bình Chánh | Đường số 10B (KDC Phong Phú 5) | Đường Rạch Bà Lớn | Đường số 10A | 36.000.000 | 0 |
2854 | Bình Chánh | Đường số 11 (KDC Phong Phú 5) | Đường số 22 | Đường Rạch Bà Lớn | 36.000.000 | 0 |
2855 | Bình Chánh | Đường số 12 (KDC Phong Phú 5) | Đường số 5- Đường số 9 | Đường số 9 | 36.000.000 | 0 |
2856 | Bình Chánh | Đường số 14 (KDC Phong Phú 5) | Đường số 3a | Đường số 3 | 36.000.000 | 0 |
2857 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Phong Phú 5) | Đường số 10 | Đường Rạch Bà Lớn | 36.000.000 | 0 |
2858 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Phong Phú 5) | Đường số 10 | Đường Rạch Bà Lớn | 36.000.000 | 0 |
2859 | Bình Chánh | Đường số 16 (KDC Phong Phú 5) | Đường Rạch Bà Lớn | Đường số 7 | 36.000.000 | 0 |
2860 | Bình Chánh | Đường số 17 (KDC Phong Phú 5) | Đường số 10 | Đường 22 | 36.000.000 | 0 |
2861 | Bình Chánh | Đường số 18 (KDC Phong Phú 5) | Đường Rạch Bà Lớn | Đường số 3 | 36.000.000 | 0 |
2862 | Bình Chánh | Đường số 19 (KDC Phong Phú 5) | Đường số 22a | Đường 23 | 36.000.000 | 0 |
2863 | Bình Chánh | Đường số 20 (KDC Phong Phú 5) | Đường 7 | Đường số 13 | 36.000.000 | 0 |
2864 | Bình Chánh | Đường số 22A (KDC Phong Phú 5) | Đường 15 | Đường số 22 | 36.000.000 | 0 |
2865 | Bình Chánh | Đường số 23 (KDC Phong Phú 5) | Đường 15 | Đường Rạch Bà Lớn | 36.000.000 | 0 |
2866 | Bình Chánh | Đường số 24 (KDC Phong Phú 5) | Đường 5 | Đường số 11 | 36.000.000 | 0 |
2867 | Bình Chánh | Đường số 26 (KDC Phong Phú 5) | Đường 5 | Đường số 11 | 36.000.000 | 0 |
2868 | Bình Chánh | Đường số 28 (KDC Phong Phú 5) | Đường 1 | Đường số 3 | 36.000.000 | 0 |
2869 | Bình Chánh | Đường số 3 (KDC Phong Phú 5) | Đường Rạch Bà Lớn | Đường số 1 | 36.000.000 | 0 |
2870 | Bình Chánh | Đường số 30 (KDC Phong Phú 5) | Đường 1 | Đường số 11 | 36.000.000 | 0 |
2871 | Bình Chánh | Đường số 3A (KDC Phong Phú 5) | Đường số 3 | Đường số 16 | 36.000.000 | 0 |
2872 | Bình Chánh | Đường số 5A (KDC Phong Phú 5) | Đường số 30 | Đường số 1 | 36.000.000 | 0 |
2873 | Bình Chánh | Đường số 7 (KDC Phong Phú 5) | Đường số 12 | Đường số 22 | 36.000.000 | 0 |
2874 | Bình Chánh | Đường Rạch Bà Lớn (KDC Phong Phú 5) | Đường số 9 | Đường số 21 | 36.000.000 | 0 |
2875 | Bình Chánh | Đường số 9 (KDC Phong Phú 5) | Đường số 10A | Đường số 20 | 36.000.000 | 0 |
2876 | Bình Chánh | Đường số 21 (KDC Phong Phú 5) | Đường Rạch Bà Lớn | Đường Rạch Bà Lớn | 43.000.000 | 0 |
2877 | Bình Chánh | Đường D1 (KDC Phong Phú 4) | Đường N1 | Đường N6 | 36.000.000 | 0 |
2878 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Phong Phú 5) | Ranh dự án Q8 | Ranh dự án rạch Su | 50.000.000 | 0 |
2879 | Bình Chánh | Đường D10 (KDC Phong Phú 4) | Đường N13 | Đường N18 | 41.000.000 | 0 |
2880 | Bình Chánh | Đường N11 (KDC Phong Phú 4) | Ranh dự án | Trịnh Quang Nghị | 41.000.000 | 0 |
2881 | Bình Chánh | Đường N12 (KDC Phong Phú 4) | Ranh dự án | Trịnh Quang Nghị | 41.000.000 | 0 |
2882 | Bình Chánh | Đường N13 (KDC Phong Phú 4) | Ranh dự án | Trịnh Quang Nghị | 41.000.000 | 0 |
2883 | Bình Chánh | Đường N18 (KDC Phong Phú 4) | Đường D7 | Ranh dự án | 46.000.000 | 0 |
2884 | Bình Chánh | Đường N21 (KDC Phong Phú 4) | Đường D7 | Ranh dự án | 46.000.000 | 0 |
2885 | Bình Chánh | Đường N7 (KDC Phong Phú 4) | Ranh dự án | Đường D3 | 46.000.000 | 0 |
2886 | Bình Chánh | Đường D3 (KDC Phong Phú 4) | Trịnh Quang Nghị | Tân Liêm | 50.000.000 | 0 |
2887 | Bình Chánh | Đường D7 (KDC Phong Phú 4) | Đường N13 | Tân Liêm | 50.000.000 | 0 |
2888 | Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÌNH PHÚ LẠC | QUÔC LỘ 50 | TRỌN ĐƯỜNG | 18.000.000 | 0 |
2889 | Bình Chánh | ĐƯỜNG TRẠM ĐIỆN | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG ĐÊ BAO HỢP TÁC XÃ | 18.000.000 | 0 |
2890 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2891 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2892 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2893 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2894 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2895 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2896 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2897 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2898 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2899 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2900 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2901 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2902 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2903 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2904 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2905 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2906 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2907 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2908 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2909 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2910 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2911 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2912 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2913 | Bình Chánh | LÊ THỊ CẢI (BỜ BAO HỢP TÁC XÃ) | ĐƯỜNG QL50 ẤP 14 | ĐƯỜNG QL50 ẤP 15 | 18.000.000 | 0 |
2914 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2915 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2916 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2917 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2918 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2919 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2920 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2921 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2922 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2923 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2924 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2925 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2926 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2927 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2928 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2929 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2930 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2931 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2932 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2933 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2934 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2935 | Bình Chánh | Đường 2A (KDC Tân Bình) | 1A | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 0 |
2936 | Bình Chánh | SỐ 3 (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 4 | RẠCH ÔNG CHÔM | 50.000.000 | 0 |
2937 | Bình Chánh | SỐ 4 (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 9 | 46.000.000 | 0 |
2938 | Bình Chánh | SỐ 5 (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 4 | TRỌN ĐƯỜNG | 46.000.000 | 0 |
2939 | Bình Chánh | SỐ 6 (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 46.000.000 | 0 |
2940 | Bình Chánh | SỐ 7 (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH | ĐƯỜNG SỐ 6 | 46.000.000 | 0 |
2941 | Bình Chánh | SỐ 4C (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 9 | 40.000.000 | 0 |
2942 | Bình Chánh | SỐ 4C (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 9 | 40.000.000 | 0 |
2943 | Bình Chánh | SỐ 3B (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 6A | ĐƯỜNG SỐ 8 | 36.000.000 | 0 |
2944 | Bình Chánh | SỐ 3D (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 6A | ĐƯỜNG SỐ 8 | 36.000.000 | 0 |
2945 | Bình Chánh | SỐ 4A (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 3A | ĐƯỜNG SỐ 5C | 36.000.000 | 0 |
2946 | Bình Chánh | SỐ 4D (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 36.000.000 | 0 |
2947 | Bình Chánh | SỐ 4E (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 3A | ĐƯỜNG SỐ 5 | 36.000.000 | 0 |
2948 | Bình Chánh | SỐ 5A (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 8C | TRỌN ĐƯỜNG | 36.000.000 | 0 |
2949 | Bình Chánh | SỐ 5B (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 8 | ĐƯỜNG SỐ 8B | 36.000.000 | 0 |
2950 | Bình Chánh | SỐ 5C (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 4A | ĐƯỜNG SỐ 4C | 36.000.000 | 0 |
2951 | Bình Chánh | SỐ 6A (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 3B | ĐƯỜNG SỐ 5 | 36.000.000 | 0 |
2952 | Bình Chánh | SỐ 8 (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 36.000.000 | 0 |
2953 | Bình Chánh | SỐ 8A (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 5B | 36.000.000 | 0 |
2954 | Bình Chánh | SỐ 8B (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 36.000.000 | 0 |
2955 | Bình Chánh | SỐ 8C (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 36.000.000 | 0 |
2956 | Bình Chánh | SỐ 9 (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 7A | TRỌN ĐƯỜNG | 36.000.000 | 0 |
2957 | Bình Chánh | SỐ 3A (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 4A | ĐƯỜNG SỐ 4E | 35.000.000 | 0 |
2958 | Bình Chánh | SỐ 3C (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 4A | ĐƯỜNG SỐ 4E | 35.000.000 | 0 |
2959 | Bình Chánh | SỐ 4B (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 7A | ĐƯỜNG SỐ 9 | 35.000.000 | 0 |
2960 | Bình Chánh | SỐ 7A (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 4 | ĐƯỜNG SỐ 4B | 35.000.000 | 0 |
2961 | Bình Chánh | SỐ 7A (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 4 | ĐƯỜNG SỐ 4B | 35.000.000 | 0 |
2962 | Bình Chánh | SỐ 7A (KDC INTRESCO 13E) | ĐƯỜNG SỐ 4 | ĐƯỜNG SỐ 4B | 35.000.000 | 0 |
2963 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2964 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2965 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2966 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2967 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2968 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2969 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2970 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2971 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2972 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2973 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2974 | Bình Chánh | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 45.000.000 | 0 |
2975 | Bình Chánh | Đường Đê bao khu A | Đường Liên ấp 1-2 | Đường Liên ấp 2-3 | 5.000.000 | 0 |
2976 | Bình Chánh | Đường Đê bao khu C | Đường Cao tốc Bến Lức-Long Thành | Đường Cao tốc Bến Lức-Long Thành | 5.000.000 | 0 |
2977 | Bình Chánh | Đường Đê bao khu C | Đường Cao tốc Bến Lức-Long Thành | Đường Cao tốc Bến Lức-Long Thành | 5.000.000 | 0 |
2978 | Bình Chánh | Đường Tam Bửu Tự | Đường QL 50 | Đường Liên ấp 2-3 | 5.000.000 | 0 |
2979 | Bình Chánh | Đường Tam Bửu Tự | Đường QL 50 | Đường Liên ấp 2-3 | 5.000.000 | 0 |
2980 | Bình Chánh | Đường Võ Thị Điểu | Đường 4C | Đường Tổ 4- ấp 4(củ) | 5.000.000 | 0 |
2981 | Bình Chánh | Đường Võ Thị Điểu | Đường 4C | Đường Tổ 4- ấp 4(củ) | 5.000.000 | 0 |
2982 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ GHI (Đường Tập Đoàn Liên Doanh) | Đường Liên ấp 2-3 | Đường Liên ấp 2-3 | 7.000.000 | 0 |
2983 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ GHI (Đường Tập Đoàn Liên Doanh) | Đường Liên ấp 2-3 | Đường Liên ấp 2-3 | 7.000.000 | 0 |
2984 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ GHI (Đường Tập Đoàn Liên Doanh) | Đường Liên ấp 2-3 | Đường Liên ấp 2-3 | 7.000.000 | 0 |
2985 | Bình Chánh | PHƯỚC CƠ (Đường Liên ấp 2-3) | Đường QL 50 | Đường Đê bao khu C | 15.000.000 | 0 |
2986 | Bình Chánh | PHƯỚC CƠ (Đường Liên ấp 2-3) | Đường QL 50 | Đường Đê bao khu C | 15.000.000 | 0 |
2987 | Bình Chánh | PHƯỚC CƠ (Đường Liên ấp 2-3) | Đường QL 50 | Đường Đê bao khu C | 15.000.000 | 0 |
2988 | Bình Chánh | PHƯỚC CƠ (Đường Liên ấp 2-3) | Đường QL 50 | Đường Đê bao khu C | 15.000.000 | 0 |
2989 | Bình Chánh | PHƯỚC CƠ (Đường Liên ấp 2-3) | Đường QL 50 | Đường Đê bao khu C | 15.000.000 | 0 |
2990 | Bình Chánh | PHƯỚC CƠ (Đường Liên ấp 2-3) | Đường QL 50 | Đường Đê bao khu C | 15.000.000 | 0 |
2991 | Bình Chánh | PHƯỚC CƠ (Đường Liên ấp 2-3) | Đường QL 50 | Đường Đê bao khu C | 15.000.000 | 0 |
2992 | Bình Chánh | PHƯỚC CƠ (Đường Liên ấp 2-3) | Đường QL 50 | Đường Đê bao khu C | 15.000.000 | 0 |
2993 | Bình Chánh | PHƯỚC CƠ (Đường Liên ấp 2-3) | Đường QL 50 | Đường Đê bao khu C | 15.000.000 | 0 |
2994 | Bình Chánh | PHƯỚC CƠ (Đường Liên ấp 2-3) | Đường QL 50 | Đường Đê bao khu C | 15.000.000 | 0 |
2995 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
2996 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
2997 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
2998 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
2999 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3000 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3001 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3002 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3003 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3004 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3005 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3006 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3007 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3008 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3009 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3010 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3011 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3012 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3013 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3014 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3015 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3016 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3017 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3018 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3019 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3020 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3021 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3022 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3023 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3024 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3025 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3026 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3027 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3028 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3029 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3030 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3031 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3032 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3033 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3034 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3035 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3036 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3037 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3038 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3039 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3040 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3041 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3042 | Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC (Phạm Thị Tánh) | TRỌN ĐƯỜNG | 1.200.000 | 20.100.000 | |
3043 | Bình Chánh | TRẦN HỮU NGHIỆP | Đường Kinh 10 | Đường DK2 (theo Bản đồ quy hoạch phân khu 1/2000 Cụm y tế Tân Kiên) | 25.000.000 | 0 |
3044 | Bình Chánh | TRẦN HỮU NGHIỆP | Đường Kinh 10 | Đường DK2 (theo Bản đồ quy hoạch phân khu 1/2000 Cụm y tế Tân Kiên) | 25.000.000 | 0 |
3045 | Bình Chánh | TRẦN HỮU NGHIỆP | Đường Kinh 10 | Đường DK2 (theo Bản đồ quy hoạch phân khu 1/2000 Cụm y tế Tân Kiên) | 25.000.000 | 0 |
3046 | Bình Chánh | TRẦN HỮU NGHIỆP | Đường Kinh 10 | Đường DK2 (theo Bản đồ quy hoạch phân khu 1/2000 Cụm y tế Tân Kiên) | 25.000.000 | 0 |
3047 | Bình Chánh | TRẦN HỮU NGHIỆP | Đường Kinh 10 | Đường DK2 (theo Bản đồ quy hoạch phân khu 1/2000 Cụm y tế Tân Kiên) | 25.000.000 | 0 |
3048 | Bình Chánh | TRẦN HỮU NGHIỆP | Đường Kinh 10 | Đường DK2 (theo Bản đồ quy hoạch phân khu 1/2000 Cụm y tế Tân Kiên) | 25.000.000 | 0 |
3049 | Bình Chánh | TRẦN HỮU NGHIỆP | Đường Kinh 10 | Đường DK2 (theo Bản đồ quy hoạch phân khu 1/2000 Cụm y tế Tân Kiên) | 25.000.000 | 0 |
3050 | Bình Chánh | TRẦN HỮU NGHIỆP | Đường Kinh 10 | Đường DK2 (theo Bản đồ quy hoạch phân khu 1/2000 Cụm y tế Tân Kiên) | 25.000.000 | 0 |
3101 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3102 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3103 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3104 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3105 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3106 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3107 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3108 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3109 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3110 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3111 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3112 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3113 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3114 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3115 | Bình Chánh | Đường Tổ 9 khu phố 6 | Bùi Thanh Khiết | Đến cuối đường | 12.000.000 | 0 |
3116 | Bình Chánh | CAO VĂN TÂY (Bờ chùa) | Đường T12 | Đường T14 | 13.000.000 | 0 |
3117 | Bình Chánh | CAO VĂN XUYÊN (Liên ấp 2-3-4) | Đường Hương lộ 11 | Đường Bờ Huệ | 8.000.000 | 0 |
3118 | Bình Chánh | CAO VĂN XUYÊN (Liên ấp 2-3-4) | Đường Hương lộ 11 | Đường Bờ Huệ | 8.000.000 | 0 |
3119 | Bình Chánh | CAO VĂN XUYÊN (Liên ấp 2-3-4) | Đường Hương lộ 11 | Đường Bờ Huệ | 8.000.000 | 0 |
3120 | Bình Chánh | Đường Tổ 16 ấp 4 | Đoàn Nguyễn Tuấn | Đường T14 | 5.000.000 | 0 |
3121 | Bình Chánh | Đường Tổ 16 ấp 4 | Đoàn Nguyễn Tuấn | Đường T14 | 5.000.000 | 0 |
3122 | Bình Chánh | LÊ VĂN VĂN (Đường 5 Lũy) | Hương lộ 11 | Đường T12 | 7.000.000 | 0 |
3123 | Bình Chánh | LÊ VĂN VĂN (Đường 5 Lũy) | Hương lộ 11 | Đường T12 | 7.000.000 | 0 |
3124 | Bình Chánh | NGUYỄN VĂN CÒ (Đường 7 Nữ - Đình) | Đường Liên Tổ 6-7 | Đường Đê ấp 1 | 8.000.000 | 0 |
3125 | Bình Chánh | NGUYỄN VĂN CÒ (Đường 7 Nữ - Đình) | Đường Liên Tổ 6-7 | Đường Đê ấp 1 | 8.000.000 | 0 |
3126 | Bình Chánh | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG (Đường đê ấp 1) | Đường Đoàn Nguyễn Tuấn | Đường T11 | 8.000.000 | 0 |
3127 | Bình Chánh | TRẦN THỊ NGHÈ (Đường Liên Tổ 6-7) | Đường Đoàn Nguyễn Tuấn | Đường T11 | 10.000.000 | 0 |
3128 | Bình Chánh | TRẦN THỊ SÁU (Đường Liên ấp 1-3) | Đường Giao thông hào ấp 3 | Đường T12 | 7.000.000 | 0 |
3129 | Bình Chánh | Đường Kênh Ranh | Đường Trần Văn Giàu (Cầu Đôi) | Đường Nguyễn Văn Bứa | 30.000.000 | 0 |
3130 | Bình Chánh | Đường Kênh Ranh | Đường Trần Văn Giàu (Cầu Đôi) | Đường Nguyễn Văn Bứa | 30.000.000 | 0 |
3131 | Bình Chánh | Đường Kênh Ranh | Đường Trần Văn Giàu (Cầu Đôi) | Đường Nguyễn Văn Bứa | 30.000.000 | 0 |
3132 | Bình Chánh | KINH LIÊN VÙNG | Đường Thanh Niên | Ranh Vĩnh Lộc B | 21.500.000 | 0 |
3133 | Bình Chánh | Đường Trần Hải Phụng | Đường Vĩnh Lộc | Đường Thanh Niên | 21.500.000 | 0 |
3134 | Bình Chánh | Đường Trần Hải Phụng | Đường Vĩnh Lộc | Đường Thanh Niên | 21.500.000 | 0 |
3135 | Bình Chánh | Đường Trần Hải Phụng | Đường Vĩnh Lộc | Đường Thanh Niên | 21.500.000 | 0 |
3136 | Bình Chánh | Đường Trần Hải Phụng | Đường Vĩnh Lộc | Đường Thanh Niên | 21.500.000 | 0 |
3137 | Bình Chánh | Đường Liên ấp 15-16 (đường ABC ấp 5 cũ) | Đường Trần Văn Giàu | Cuối đường | 24.000.000 | 0 |
3138 | Bình Chánh | Đường Lô B ấp 9 | Đường Trần Văn Giàu | hẻm 58 | 24.000.000 | 0 |
3139 | Bình Chánh | Đường Lô BC ấp 3 (Phân lô BC ấp 1 cũ) | Đường Vĩnh Lộc | Cuối đường | 24.000.000 | 0 |
3140 | Bình Chánh | Đường Lô BC ấp 3 (Phân lô BC ấp 1 cũ) | Đường Vĩnh Lộc | Cuối đường | 24.000.000 | 0 |
3141 | Bình Chánh | Đường Lô BC ấp 3 (Phân lô BC ấp 1 cũ) | Đường Vĩnh Lộc | Cuối đường | 24.000.000 | 0 |
3142 | Bình Chánh | Đường Lô BC ấp 3 (Phân lô BC ấp 1 cũ) | Đường Vĩnh Lộc | Cuối đường | 24.000.000 | 0 |
3143 | Bình Chánh | Đường Lô BC ấp 3 (Phân lô BC ấp 1 cũ) | Đường Vĩnh Lộc | Cuối đường | 24.000.000 | 0 |
3144 | Bình Chánh | Đường Lô BC ấp 3 (Phân lô BC ấp 1 cũ) | Đường Vĩnh Lộc | Cuối đường | 24.000.000 | 0 |
3145 | Bình Chánh | Đường Lô BC ấp 3 (Phân lô BC ấp 1 cũ) | Đường Vĩnh Lộc | Cuối đường | 24.000.000 | 0 |
3146 | Bình Chánh | Hẻm 271 (PHẠM VĂN HAI) | Đường Vĩnh Lộc | Cuối đường (Công viên) | 21.000.000 | 0 |
3147 | Bình Chánh | Hẻm 271 (PHẠM VĂN HAI) | Đường Vĩnh Lộc | Cuối đường (Công viên) | 21.000.000 | 0 |
3148 | Bình Chánh | Hẻm 30 (PHẠM VĂN HAI) | Hẻm 29 | cuối hẻm | 21.000.000 | 0 |
3149 | Bình Chánh | Hẻm 30 (PHẠM VĂN HAI) | Hẻm 29 | cuối hẻm | 21.000.000 | 0 |
3150 | Bình Chánh | Hẻm 34 (PHẠM VĂN HAI) | Hẻm 306 | Hẻm 307 | 21.000.000 | 0 |
3151 | Bình Chánh | Hẻm 34 (PHẠM VĂN HAI) | Hẻm 306 | Hẻm 307 | 21.000.000 | 0 |
3152 | Bình Chánh | Hẻm 34 (PHẠM VĂN HAI) | Hẻm 306 | Hẻm 307 | 21.000.000 | 0 |
3153 | Bình Chánh | Đường Số 5A (KDC CN An Hạ) | Đường Số 4 | Đường Số 6 | 13.700.000 | 0 |
3154 | Bình Chánh | Đường Số 7A (KDC CN An Hạ) | Đường Số 6 | Đường Số 8 | 13.700.000 | 0 |
3155 | Bình Chánh | Đường Số 4 (KDC CN An Hạ) | Đường Số 7 | Đường Số 5A | 13.700.000 | 0 |
3156 | Bình Chánh | Đường Số 4 (KDC CN An Hạ) | Đường Số 7 | Đường Số 5A | 13.700.000 | 0 |
3157 | Bình Chánh | Đường Số 8 (KDC CN An Hạ) | Đường Kênh 2 | Khu công nghiệp An Hạ | 15.800.000 | 0 |
3158 | Bình Chánh | Đường Số 6 (KDC CN An Hạ) | Đường Kênh 2 | Đường Kênh 4 | 18.600.000 | 0 |
3159 | Bình Chánh | Đường Số 6 (KDC CN An Hạ) | Đường Kênh 2 | Đường Kênh 4 | 18.600.000 | 0 |
3160 | Bình Chánh | Đường Số 6 (KDC CN An Hạ) | Đường Kênh 2 | Đường Kênh 4 | 18.600.000 | 0 |
3161 | Bình Chánh | Đường Số 6 (KDC CN An Hạ) | Đường Kênh 2 | Đường Kênh 4 | 18.600.000 | 0 |
3162 | Bình Chánh | Hẻm 110 (PHẠM VĂN HAI) | Đường Trần Văn Giàu | Cuối hẻm | 17.000.000 | 0 |
3163 | Bình Chánh | Hẻm 110 (PHẠM VĂN HAI) | Đường Trần Văn Giàu | Cuối hẻm | 17.000.000 | 0 |
3164 | Bình Chánh | Hẻm 110 (PHẠM VĂN HAI) | Đường Trần Văn Giàu | Cuối hẻm | 17.000.000 | 0 |
3165 | Bình Chánh | Hẻm 110 (PHẠM VĂN HAI) | Đường Trần Văn Giàu | Cuối hẻm | 17.000.000 | 0 |
3166 | Bình Chánh | Hẻm 110 (PHẠM VĂN HAI) | Đường Trần Văn Giàu | Cuối hẻm | 17.000.000 | 0 |
3167 | Bình Chánh | Hẻm 110 (PHẠM VĂN HAI) | Đường Trần Văn Giàu | Cuối hẻm | 17.000.000 | 0 |
3168 | Bình Chánh | Hẻm 110 (PHẠM VĂN HAI) | Đường Trần Văn Giàu | Cuối hẻm | 17.000.000 | 0 |
3169 | Bình Chánh | Hẻm 76 (PHẠM VĂN HAI) | Trường THCS Phạm Văn Hai | Giáo Xứ Ninh Phát | 17.000.000 | 0 |
3170 | Bình Chánh | Hẻm 76 (PHẠM VĂN HAI) | Trường THCS Phạm Văn Hai | Giáo Xứ Ninh Phát | 17.000.000 | 0 |
3171 | Bình Chánh | Hẻm 76 (PHẠM VĂN HAI) | Trường THCS Phạm Văn Hai | Giáo Xứ Ninh Phát | 17.000.000 | 0 |
3172 | Bình Chánh | Hẻm 76 (PHẠM VĂN HAI) | Trường THCS Phạm Văn Hai | Giáo Xứ Ninh Phát | 17.000.000 | 0 |
3173 | Bình Chánh | Hẻm 76 (PHẠM VĂN HAI) | Trường THCS Phạm Văn Hai | Giáo Xứ Ninh Phát | 17.000.000 | 0 |
3174 | Bình Chánh | Hẻm 76 (PHẠM VĂN HAI) | Trường THCS Phạm Văn Hai | Giáo Xứ Ninh Phát | 17.000.000 | 0 |
3175 | Bình Chánh | Đường Số 2 (KDC 12Ha) | Đường Võ Văn Vân | Cuối đường | 35.000.000 | 0 |
3176 | Bình Chánh | Đường Số 2 (KDC 12Ha) | Đường Võ Văn Vân | Cuối đường | 35.000.000 | 0 |
3177 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ, ĐÁ XANH, XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M | 700.000 | 4.000.000 | |
3178 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ, ĐÁ XANH, XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 1.000.000 | 6.000.000 | |
3179 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M | 400.000 | 3.000.000 | |
3180 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3181 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3182 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3183 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3184 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3185 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3186 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3187 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3188 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3189 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3190 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3191 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3192 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3193 | Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 400.000 | 3.500.000 | |
3194 | Bình Chánh | Đường Số 3 (KTĐC 30ha VLB) | Đường Trần Hải Phụng | Đường Số 4 | 27.300.000 | 0 |
3195 | Bình Chánh | Đường Số 3A (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 3 | Đường Số 8 | 30.000.000 | 0 |
3196 | Bình Chánh | Đường Số 3C (KTĐC 30ha VLB) | Đường Trần Hải Phụng | Đường Số 6B | 23.600.000 | 0 |
3197 | Bình Chánh | Đường số 4 (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 3 | Trọn đường | 27.300.000 | 0 |
3198 | Bình Chánh | Đường số 4A (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 3 | Đường Số 5 | 25.500.000 | 0 |
3199 | Bình Chánh | Đường Số 5 (KTĐC 30ha VLB) | Đường Trần Hải Phụng | Đường Số 4 | 31.800.000 | 0 |
3200 | Bình Chánh | Đường Số 5A (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 6D | Trọn đường | 23.600.000 | 0 |
3201 | Bình Chánh | Đường Số 5B (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 8 | Đường Số 8B | 23.600.000 | 0 |
3202 | Bình Chánh | Đường Số 6 (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 3 | Trọn đường | 30.000.000 | 0 |
3203 | Bình Chánh | Đường Số 6A (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 3 | Đường Số 5A | 27.300.000 | 0 |
3204 | Bình Chánh | Đường Số 6B (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 3A | Trọn đường | 23.600.000 | 0 |
3205 | Bình Chánh | Đường Số 6C (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 3A | Đường Số 3C | 25.500.000 | 0 |
3206 | Bình Chánh | Đường Số 6D (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 5 | Trọn đường | 22.600.000 | 0 |
3207 | Bình Chánh | Đường Số 6E (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 5 | Trọn đường | 25.500.000 | 0 |
3208 | Bình Chánh | Đường Số 6F (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 5 | Trọn đường | 23.600.000 | 0 |
3209 | Bình Chánh | Đường số 8 (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 3 | Trọn đường | 27.500.000 | 0 |
3210 | Bình Chánh | Đường số 8A (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 3 | Trọn đường | 25.500.000 | 0 |
3211 | Bình Chánh | Đường số 8B (KTĐC 30ha VLB) | Đường Số 5 | Trọn đường | 23.600.000 | 0 |
3212 | Bình Chánh | HUỲNH THỊ CỬA (Đường Rạch Cầu Suối (bờ trái)) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh Liên vùng | 18.000.000 | 0 |
3213 | Bình Chánh | HUỲNH THỊ CỬA (Đường Rạch Cầu Suối (bờ trái)) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh Liên vùng | 18.000.000 | 0 |
3214 | Bình Chánh | HUỲNH THỊ CỬA (Đường Rạch Cầu Suối (bờ trái)) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh Liên vùng | 18.000.000 | 0 |
3215 | Bình Chánh | HUỲNH THỊ CỬA (Đường Rạch Cầu Suối (bờ trái)) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh Liên vùng | 18.000.000 | 0 |
3216 | Bình Chánh | LẠI THỊ DiỀN (Trục tổ 7 ấp 2) | Đường Võ Văn Vân | Đường liên ấp 1-2-3 | 19.000.000 | 0 |
3217 | Bình Chánh | LẠI THỊ ĐỜI (Đường liên Tổ 10 - 11, Ấp 3) | Đường Võ Văn Vân | Đường Lại Hùng Cường | 17.000.000 | 0 |
3218 | Bình Chánh | LẠI THỊ NGHÊ (Đường liên Ấp 3B) | Đê bao 2 - 3 | Bình Hưng Hòa B | 20.000.000 | 0 |
3219 | Bình Chánh | LẠI THỊ THƯƠNG (Đường Liên tổ 1-3-4 ấp 2A) | Đường Liên tổ 6-7-8-9 | Đường tổ 5 ấp 2A | 18.000.000 | 0 |
3220 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ ĐÔI (Đường Liên ấp 4-4B) | Đường Võ Văn Văn | Đường Đê bao ấp 4 | 20.000.000 | 0 |
3221 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ HƯƠNG (Trục tổ 1-2 ấp 1A) | Đường Võ Văn Vân | RANH BÌNH TÂN | 18.000.000 | 0 |
3222 | Bình Chánh | NGUYỂN THỊ LÙNG (Đường trục Tổ 17 Ấp 5) | Đường đê bao Ấp 5 | Đường kênh Trung ương | 17.000.000 | 0 |
3223 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ NGHỄ (Đường liên Tổ 8 - 9 - 6 - 7, Ấp 2A) | Đường Võ Văn Vân | Đường rạch Cầu suối | 17.000.000 | 0 |
3224 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ NUÔI (Đường nối dài đường 6B, Tổ 11, 13, 14 ẤP 6A) | Nhà ông ThiềnVăn Se | Nhà bà Bảy Hồng | 18.000.000 | 0 |
3225 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ TÂM (Đường Rạch Cầu Suối (bờ phải) | Vĩnh Lộc | Kênh Liên vùng | 18.000.000 | 0 |
3226 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ TÁM (Đường trục Tổ 8-9, Ấp 6A) | Đường 6A | KÊNH LIÊN VÙNG | 17.000.000 | 0 |
3227 | Bình Chánh | NGUYỄN THỊ TÁM (Đường trục Tổ 8-9, Ấp 6A) | Đường 6A | KÊNH LIÊN VÙNG | 17.000.000 | 0 |
3228 | Bình Chánh | NGYỄN THỊ CHUYỀN (Đường 3B) | Rạch Cầu Suối | RANH BÌNH TÂN | 20.000.000 | 0 |
3229 | Bình Chánh | PHẠM THỊ XÉN (Đường 3A) | Rạch Cầu Suối | RANH BÌNH TÂN | 20.000.000 | 0 |
3230 | Bình Chánh | PHAN THỊ ÀI (Đường số 1) | Đê bao 2 - 3 | Đê bao 2 - 3 | 23.000.000 | 0 |
3231 | Bình Chánh | THÁI THỊ XIẾU (Đường liên Tổ 8 - 9, Ấp 3) | Đường Võ Văn Vân | Đường rạch Cầu suối | 17.000.000 | 0 |
3232 | Bình Chánh | THÁI THỊ XIẾU (Đường liên Tổ 8 - 9, Ấp 3) | Đường Võ Văn Vân | Đường rạch Cầu suối | 17.000.000 | 0 |
3233 | Bình Chánh | TRỊNH THỊ CẬY (Đường Liên ấp 3-4) | Rạch Cầu Suối | RANH BÌNH TÂN | 20.000.000 | 0 |
3234 | Bình Chánh | TRỊNH THỊ CẬY (Đường Liên ấp 3-4) | Rạch Cầu Suối | RANH BÌNH TÂN | 20.000.000 | 0 |
3235 | Bình Chánh | VÕ THỊ AI (Đường trục Tổ 3, Ấp 1) | Đường 1A | Kênh Liên vùng | 12.000.000 | 0 |
3236 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3237 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3238 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3239 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3240 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3241 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3242 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3243 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3244 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3245 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3246 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3247 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3248 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3249 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3250 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3251 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3252 | Bình Chánh | VÕ THỊ THIÊU (Đường Liên Tổ 3-4 ấp 6A) | Đường Vĩnh Lộc | Kênh T17 | 18.000.000 | 0 |
3253 | Bình Chánh | Đường Nguyễn Thị Dững | Quốc Lộ 1 | Đường Bình Trường | 13.000.000 | 0 |
3254 | Bình Chánh | Đường Nguyễn Thị Dững | Quốc Lộ 1 | Đường Bình Trường | 13.000.000 | 0 |
3255 | Bình Chánh | Đường Nguyễn Thị Dững | Quốc Lộ 1 | Đường Bình Trường | 13.000.000 | 0 |
3256 | Bình Chánh | Đường Nguyễn Thị Dững | Quốc Lộ 1 | Đường Bình Trường | 13.000.000 | 0 |
3257 | Bình Chánh | Đường Nguyễn Thị Dững | Quốc Lộ 1 | Đường Bình Trường | 13.000.000 | 0 |
3258 | Bình Chánh | Đường Nguyễn Thị Dững | Quốc Lộ 1 | Đường Bình Trường | 13.000.000 | 0 |
3259 | Bình Chánh | Đường Nguyễn Thị Dững | Quốc Lộ 1 | Đường Bình Trường | 13.000.000 | 0 |
3260 | Bình Chánh | Đường Nguyễn Thị Dững | Quốc Lộ 1 | Đường Bình Trường | 13.000.000 | 0 |
3261 | Bình Chánh | Đường Nguyễn Thị Dững | Quốc Lộ 1 | Đường Bình Trường | 13.000.000 | 0 |
3262 | Bình Chánh | Đường Nguyễn Thị Dững | Quốc Lộ 1 | Đường Bình Trường | 13.000.000 | 0 |
3263 | Bình Chánh | Đường Nguyễn Thị Dững | Quốc Lộ 1 | Đường Bình Trường | 13.000.000 | 0 |
3264 | Bình Chánh | Huỳnh Thị Lớn (Đường Kênh A) | Đường Hoàng Phan Thái | Ranh Thị Trấn Tân Túc | 10.000.000 | 0 |
3265 | Bình Chánh | Đường Phan Thị Thâu | Đường Thái Thị Còn (Rạch Ông Đồ cũ) | Đường Kênh A | 10.000.000 | 0 |
3266 | Bình Chánh | Đường Phan Thị Thâu | Đường Thái Thị Còn (Rạch Ông Đồ cũ) | Đường Kênh A | 10.000.000 | 0 |
3267 | Bình Chánh | Đường Phan Thị Thâu | Đường Thái Thị Còn (Rạch Ông Đồ cũ) | Đường Kênh A | 10.000.000 | 0 |
3268 | Bình Chánh | Đường Phan Thị Thâu | Đường Thái Thị Còn (Rạch Ông Đồ cũ) | Đường Kênh A | 10.000.000 | 0 |
3269 | Củ Chi | BÀ THIÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 320.000 | 8.300.000 | |
3270 | Củ Chi | BÀU LÁCH | TRỌN ĐƯỜNG | 290.000 | 8.300.000 | |
3271 | Củ Chi | BÀU TRÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 460.000 | 9.400.000 | |
3272 | Củ Chi | BÀU TRE | TRỌN ĐƯỜNG | 730.000 | 9.500.000 | |
3273 | Củ Chi | BÀU TRE | TRỌN ĐƯỜNG | 730.000 | 9.500.000 | |
3274 | Củ Chi | BẾN ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 290.000 | 7.800.000 | |
3275 | Củ Chi | BẾN SÚC | TRỌN ĐƯỜNG | 290.000 | 7.300.000 | |
3276 | Củ Chi | BẾN SÚC | TRỌN ĐƯỜNG | 290.000 | 7.300.000 | |
3277 | Củ Chi | BỐN PHÚ (TRUNG AN) – HUỲNH THỊ BẲNG (PHÚ HÒA ĐÔNG) | TRỌN ĐƯỜNG | 320.000 | 7.300.000 | |
3278 | Củ Chi | BÙI THỊ ĐIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 320.000 | 8.300.000 | |
3279 | Củ Chi | BÙI THỊ HE | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3280 | Củ Chi | CÁ LĂNG | TRỌN ĐƯỜNG | 290.000 | 7.000.000 | |
3281 | Củ Chi | CAN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 1.060.000 | 15.300.000 | |
3282 | Củ Chi | CAN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 1.060.000 | 15.300.000 | |
3283 | Củ Chi | CÂY BÀI | CẦU PHƯỚC VĨNH AN | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ | 330.000 | 9.100.000 |
3284 | Củ Chi | CÂY GÕ | TRỌN ĐƯỜNG | 290.000 | 7.300.000 | |
3285 | Củ Chi | CÂY GÕ | TRỌN ĐƯỜNG | 290.000 | 7.300.000 | |
3286 | Củ Chi | ĐÀO VĂN THỬ | TRỌN ĐƯỜNG | 630.000 | 13.700.000 | |
3287 | Củ Chi | ĐINH CHƯƠNG DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 1.060.000 | 15.300.000 | |
3288 | Củ Chi | ĐINH KIẾN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3289 | Củ Chi | ĐINH KIẾN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3290 | Củ Chi | ĐỖ ĐÌNH NHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3291 | Củ Chi | ĐỖ NGỌC DU | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3292 | Củ Chi | ĐỖ CƠ QUANG | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3293 | Củ Chi | NGUYỄN THỊ TIỆP | TRỌN ĐƯỜNG | 2.110.000 | 20.500.000 | |
3294 | Củ Chi | ĐƯỜNG 35, 40 | TRỌN ĐƯỜNG | 1.190.000 | 15.500.000 | |
3295 | Củ Chi | ĐƯỜNG 41 | TRỌN ĐƯỜNG | 830.000 | 12.000.000 | |
3296 | Củ Chi | ĐƯỜNG 42 | TRỌN ĐƯỜNG | 830.000 | 12.000.000 | |
3297 | Củ Chi | ĐƯỜNG 42 | TRỌN ĐƯỜNG | 830.000 | 12.000.000 | |
3298 | Củ Chi | ĐƯỜNG 42 | TRỌN ĐƯỜNG | 830.000 | 12.000.000 | |
3299 | Củ Chi | GIÁP HẢI | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 18.500.000 | |
3300 | Củ Chi | GIÁP HẢI (NỐI DÀI) | CẦU KÊNH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC CỦ CHI | TỈNH LỘ 2 | 0 | 1.320.000 |
3301 | Củ Chi | HÀ VĂN LAO | TRỌN ĐƯỜNG | 500.000 | 13.700.000 | |
3302 | Củ Chi | HÀ VĂN LAO | TRỌN ĐƯỜNG | 500.000 | 13.700.000 | |
3303 | Củ Chi | HOÀNG BÁ HUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3304 | Củ Chi | HOÀNG BÁ HUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3305 | Củ Chi | HOÀNG BÁ HUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3306 | Củ Chi | HOÀNG BÁ HUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3307 | Củ Chi | HUỲNH VĂN CỌ | TRỌN ĐƯỜNG | 590.000 | 12.700.000 | |
3308 | Củ Chi | HUỲNH VĂN CỌ | TRỌN ĐƯỜNG | 590.000 | 12.700.000 | |
3309 | Củ Chi | LÊ MINH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG | 660.000 | 12.500.000 | |
3310 | Củ Chi | LÊ MINH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG | 660.000 | 12.500.000 | |
3311 | Củ Chi | LÊ THỌ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 990.000 | 14.300.000 | |
3312 | Củ Chi | LÊ VĨNH HUY | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3313 | Củ Chi | LÊ VĨNH HUY | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3314 | Củ Chi | LÊ VĨNH HUY | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3315 | Củ Chi | LÊ VĨNH HUY | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3316 | Củ Chi | LIÊN XÃ TRUNG LẬP – SA NHỎ | TỈNH LỘ 7 | TỈNH LỘ 6 | 0 | 330.000 |
3317 | Củ Chi | LIÊN XÃ TRUNG LẬP – SA NHỎ | TỈNH LỘ 7 | TỈNH LỘ 6 | 0 | 330.000 |
3318 | Củ Chi | LƯU KHAI HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 1.120.000 | 16.100.000 | |
3319 | Củ Chi | NGÔ TRÍ HÒA | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 13.300.000 | |
3320 | Củ Chi | NGUYỄN ĐẠI NĂNG | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 17.200.000 | |
3321 | Củ Chi | NGUYỄN ĐÌNH HUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.120.000 | 16.100.000 | |
3322 | Củ Chi | NGUYỄN GIAO | TRỌN ĐƯỜNG | 1.420.000 | 20.500.000 | |
3323 | Củ Chi | NGUYỄN GIAO | TRỌN ĐƯỜNG | 1.420.000 | 20.500.000 | |
3324 | Củ Chi | NGUYỄN GIAO | TRỌN ĐƯỜNG | 1.420.000 | 20.500.000 | |
3325 | Củ Chi | NGUYỄN GIAO | TRỌN ĐƯỜNG | 1.420.000 | 20.500.000 | |
3326 | Củ Chi | NGUYỄN THỊ RÀNH | TỈNH LỘ 2 | UBND XÃ NHUẬN ĐỨC | 530.000 | 9.500.000 |
3327 | Củ Chi | NGUYỄN THỊ RÀNH | UBND XÃ NHUẬN ĐỨC | TỈNH LỘ 15 | 390.000 | 10.500.000 |
3328 | Củ Chi | NGUYỄN PHONG SẮC | TRỌN ĐƯỜNG | 990.000 | 14.300.000 | |
3329 | Củ Chi | NGUYỄN PHÚC TRÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.190.000 | 17.100.000 | |
3330 | Củ Chi | NGUYỄN THỊ LẮM | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3331 | Củ Chi | NGUYỄN THỊ RƯ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.190.000 | 17.100.000 | |
3332 | Củ Chi | NGUYỄN THỊ TRIỆU | TRỌN ĐƯỜNG | 1.650.000 | 20.500.000 | |
3333 | Củ Chi | NGUYỄN THỊ TRIỆU | TRỌN ĐƯỜNG | 1.650.000 | 20.500.000 | |
3334 | Củ Chi | NGUYỄN THỊ TRIỆU | TRỌN ĐƯỜNG | 1.650.000 | 20.500.000 | |
3335 | Củ Chi | NGUYỄN VĂN NI | TRỌN ĐƯỜNG | 1.650.000 | 20.500.000 | |
3336 | Củ Chi | NGUYỄN VĂN NÌ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3337 | Củ Chi | NGUYỄN VĂN ON | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3338 | Củ Chi | NGUYỄN VĂN TỶ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3339 | Củ Chi | NGUYỄN VĂN XƠ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.190.000 | 17.100.000 | |
3340 | Củ Chi | NGUYỄN VIẾT XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.190.000 | 17.100.000 | |
3341 | Củ Chi | NHỮ TIẾN HiỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.120.000 | 17.100.000 | |
3342 | Củ Chi | NHỮ TIẾN HiỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.120.000 | 17.100.000 | |
3343 | Củ Chi | NINH TỐN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3344 | Củ Chi | ÔNG ÍCH ĐƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 1.190.000 | 17.100.000 | |
3345 | Củ Chi | PHẠM HỮU TÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3346 | Củ Chi | PHẠM PHÚ TIẾT | TRỌN ĐƯỜNG | 1.120.000 | 16.100.000 | |
3347 | Củ Chi | PHẠM VĂN CHÈO | TRỌN ĐƯỜNG | 1.190.000 | 17.100.000 | |
3348 | Củ Chi | PHAN THỊ HỔI | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3349 | Củ Chi | PHAN THỊ HỔI | TRỌN ĐƯỜNG | 1.320.000 | 19.000.000 | |
3350 | Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | HỒ VĂN TẮNG | TRẦN TỬ BÌNH | 1.650.000 | 27.600.000 |
3351 | Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | TRẦN TỬ BÌNH | NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) | 1.980.000 | 28.500.000 |
3352 | Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) | NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU | 2.640.000 | 34.300.000 |
3353 | Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU | CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI | 3.300.000 | 42.900.000 |
3354 | Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI | NGÃ BA BÀU TRE | 1.980.000 | 28.500.000 |
3355 | Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | NGÃ BA BÀU TRE | TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH | 990.000 | 21.300.000 |
3356 | Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH | QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) | 1.430.000 | 24.000.000 |
3357 | Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) | SUỐI SÂU | 880.000 | 18.900.000 |
3358 | Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) | SUỐI SÂU | 880.000 | 18.900.000 |
3359 | Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) | SUỐI SÂU | 880.000 | 18.900.000 |
3360 | Củ Chi | TAM TÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 330.000 | 7.100.000 | |
3361 | Củ Chi | TAM TÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 330.000 | 7.100.000 | |
3362 | Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ | CÔNG TY CARIMAR | 880.000 | 17.900.000 |
3363 | Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÔNG TY CARIMAR | XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI | 1.350.000 | 21.100.000 |
3364 | Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) | 770.000 | 15.700.000 |
3365 | Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) | 1.350.000 | 19.200.000 |
3366 | Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) | CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) | 900.000 | 19.200.000 |
3367 | Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) | CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) | 900.000 | 19.200.000 |
3368 | Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | SUỐI LỘI | TỈNH LỘ 8 | 900.000 | 17.100.000 |
3369 | Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | TỈNH LỘ 8 | NGUYỄN VĂN KHẠ | 450.000 | 10.400.000 |
3370 | Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI | NGÃ TƯ SỞ | 450.000 | 10.400.000 |
3371 | Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | NGÃ TƯ SỞ | RANH TỈNH TÂY NINH | 360.000 | 11.400.000 |
3372 | Củ Chi | TỈNH LỘ 6 | TRỌN ĐƯỜNG | 390.000 | 8.400.000 | |
3373 | Củ Chi | TỈNH LỘ 6 | TRỌN ĐƯỜNG | 390.000 | 8.400.000 | |
3374 | Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) | NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH | 600.000 | 12.900.000 |
3375 | Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH | KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) | 600.000 | 12.900.000 |
3376 | Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) | TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ | 600.000 | 11.400.000 |
3377 | Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ | CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) | 360.000 | 10.800.000 |
3378 | Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300 M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) | NGÃ TƯ LÔ 6 | 300.000 | 9.000.000 |
3379 | Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | NGÃ TƯ LÔ 6 | BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY | 300.000 | 9.000.000 |
3380 | Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY | CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) | 450.000 | 11.400.000 |
3381 | Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) | BẾN TÀU (CHỢ CŨ – XÃ AN NHƠN TÂY) | 360.000 | 10.800.000 |
3382 | Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) | BẾN TÀU (CHỢ CŨ – XÃ AN NHƠN TÂY) | 360.000 | 10.800.000 |
3383 | Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN | TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI | 3.600.000 | 46.800.000 |
3384 | Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI | NGÃ BA TỈNH LỘ 2 | 3.000.000 | 39.000.000 |
3385 | Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA TỈNH LỘ 2 | NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) | 1.800.000 | 25.900.000 |
3386 | Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) | CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) | 900.000 | 22.500.000 |
3387 | Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) | TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ | 1.800.000 | 26.000.000 |
3388 | Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ | NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) | 1.200.000 | 21.100.000 |
3389 | Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) | CẦU BÀ BẾP | 1.350.000 | 22.100.000 |
3390 | Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CẦU BÀ BẾP | CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) | 1.350.000 | 22.100.000 |
3391 | Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CẦU BÀ BẾP | CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) | 1.350.000 | 22.100.000 |
3392 | Củ Chi | TRẦN THỊ NGẦN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.190.000 | 15.500.000 | |
3393 | Củ Chi | TRẦN TỬ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.650.000 | 17.100.000 | |
3394 | Củ Chi | TRẦN VĂN CHẨM | TRỌN ĐƯỜNG | 990.000 | 14.300.000 | |
3395 | Củ Chi | TRẦN VĂN CHẨM | TRỌN ĐƯỜNG | 990.000 | 14.300.000 | |
3396 | Củ Chi | TRUNG AN | CẦU RẠCH KÈ | GIÁP SÔNG SÀI GÒN | 460.000 | 10.500.000 |
3397 | Củ Chi | TRƯƠNG THỊ KIỆN | TRỌN ĐƯỜNG | 330.000 | 7.100.000 | |
3398 | Củ Chi | VÕ THỊ HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 830.000 | 17.800.000 | |
3399 | Củ Chi | VÕ VĂN BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 990.000 | 19.400.000 | |
3400 | Củ Chi | VÕ VĂN ĐIỀU | TRỌN ĐƯỜNG | 560.000 | 10.700.000 | |
3401 | Củ Chi | VŨ DUY CHÍ | TRỌN ĐƯỜNG | 990.000 | 14.300.000 | |
3402 | Củ Chi | VŨ TỤ | TRỌN ĐƯỜNG | 1.120.000 | 16.100.000 | |
3403 | Củ Chi | ĐOÀN TRIẾT MINH | TRỌN ĐƯỜNG | 330.000 | 7.100.000 | |
3404 | Củ Chi | PHÚ THUẬN | TRỌN ĐƯỜNG | 420.000 | 11.300.000 | |
3405 | Củ Chi | PHÚ THUẬN | TRỌN ĐƯỜNG | 420.000 | 11.300.000 | |
3406 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 806 | CÂY GÕ | ĐƯỜNG 805 | 260.000 | 5.600.000 |
3407 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 806 | CÂY GÕ | ĐƯỜNG 805 | 260.000 | 5.600.000 |
3408 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 806 | CÂY GÕ | ĐƯỜNG 805 | 260.000 | 5.600.000 |
3409 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 806 | CÂY GÕ | ĐƯỜNG 805 | 260.000 | 5.600.000 |
3410 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 806 | CÂY GÕ | ĐƯỜNG 805 | 260.000 | 5.600.000 |
3411 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 806 | CÂY GÕ | ĐƯỜNG 805 | 260.000 | 5.600.000 |
3412 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 806 | CÂY GÕ | ĐƯỜNG 805 | 260.000 | 5.600.000 |
3413 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 806 | CÂY GÕ | ĐƯỜNG 805 | 260.000 | 5.600.000 |
3414 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 616 | ĐƯỜNG SỐ 614 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 260.000 |
3415 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 616 | ĐƯỜNG SỐ 614 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 260.000 |
3416 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 616 | ĐƯỜNG SỐ 614 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 260.000 |
3417 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 620 | QUỐC LỘ 22 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 330.000 | 7.100.000 |
3418 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 620 | CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH | ĐƯỜNG 619 | 0 | 7.100.000 |
3419 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 620 | CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH | ĐƯỜNG 619 | 0 | 7.100.000 |
3420 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 624 | ĐƯỜNG SỐ 623 | XÃ TRUNG LẬP HẠ | 0 | 260.000 |
3421 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 624 | ĐƯỜNG SỐ 623 | XÃ TRUNG LẬP HẠ | 0 | 260.000 |
3422 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 626 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 260.000 |
3423 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 627 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM – MỸ KHÁNH | PHẠM THỊ THÀNG | 0 | 330.000 |
3424 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3425 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3426 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3427 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3428 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3429 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3430 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3431 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3432 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3433 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3434 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3435 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |
3436 | Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 0 | 230.000 |